Làm chủ cấu trúc remember nhanh chóng nhất

Làm chủ cấu trúc remember nhanh chóng nhất

Trong tiếng Anh, mẫu cấu trúc có thể kết hợp đồng thời “to V” và “Ving” nhưng lại mang 2 ý nghĩa hoàn toàn khác biệt là một bài toán khó cho người bắt đầu. Nhưng thực tế chúng ta vẫn có những cách hệ thống lại kiến thức giúp phân biệt chúng đơn giản hơn. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc remember và cách sử dụng dễ hiểu nhất của nó nhé.

1. Vị trí remember trong câu

Cấu trúc remember trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nhớ về điều gì đó hay gợi nhắc về việc đã làm.

Vị trí: 

– Trong câu tiếng Anh, remember thường đứng sau chủ ngữ và trong một số trường hợp có câu có thêm trạng từ bổ ngữ thì remember đứng sau trạng từ đó.

– Sau remember thường là động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ dạng Ving.

remember

Ví dụ:

  • Linda remembers to send this letter. (Linda nhớ phải gửi thư.)
  • Anna always remembers locking her house when going out. (Anna luôn nhớ khoá cửa nhà mỗi khi ra ngoài.)

2. Cấu trúc remember trong tiếng Anh

Cũng như cấu trúc need, cấu trúc remember trong tiếng Anh có thể kết hợp với động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ thêm “ing”. Hãy tìm hiểu chi tiết các cách dùng này ngay sau đây nhé.

Cấu trúc remember + to + V-inf: nhớ để làm gì, nhớ phải làm gì

Chúng ta sử dụng dạng cấu trúc remember này khi muốn nhấn mạnh chủ thể cần nhớ để làm gì. Đây sẽ là dạng cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong bài tập viết lại câu tương đương với cấu trúc “not forget + to + V-inf” (đừng không quên phải làm gì đó)

Ví dụ: 

  • I always remember to turn down the light when not using it. (Tôi luôn nhớ phải tắt đèn khi không sử dụng.)
  • Min remembers to clean her soom today. (Min nhớ phải dọn dẹp phòng của cô ấy hôm nay.)

cấu trúc remember tiếng Anh

Cấu trúc remember + V-ing: nhớ đã làm gì

Trái ngược với dạng kết hợp “to Verb”, cấu trúc remember đi với V-ing biểu thị ý nghĩa nhớ về một việc đã làm, nhớ đã làm gì.

Ví dụ: 

  • I remember handing in my homework two days ago. (Tôi nhớ đã nộp bài tập về nhà của mình từ 2 ngày trước.)
  • Andy remembers sending an email to her customer. ( Andy nhớ đã gửi email cho khách hàng của cô ấy.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Một đặc điểm riêng biệt của cấu trúc remember khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp đó là “remember + to V-inf” sẽ được biến đổi sang dạng cấu trúc của “remind + to + V-inf” như sau:

S + said to/ told + Sb: “Remember to V-inf…”

➔ S + reminded + Sb + to V-inf…

Ví dụ: 

  • Linda told him: “Remember to turn off the computer when not using it”.

➔ Linda reminded him to turn off the computer when not using it. (Linda nhắc nhở anh ta nhớ tắt máy tính khi không sử dụng.)

  • Lan said to me: “Remember to stop at the Blue Park”

➔ Lan reminded me to stop at the bank. (Lan nhắc tôi nhớ dừng trước công viên Blue.)

3. Bài tập cấu trúc remember

Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc remember để tổng hợp lại kiến thức vừa học ở trên nhé.

bài tập cấu trúc remember

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong các câu sau

  1. Remember (lock)_______ the door before (go)_______ to bed.
  2. Linda remembered (post) ______ the letter to her new friend yesterday.
  3. Jim remembered (send) _____ this message last night.
  4. I remember (fix) ______ the machine for Jim tomorrow. 
  5. Did you remember (turn) ____ it off before you left?

Đáp án:

  1. to lock, going
  2. posting
  3. sending 
  4. to fix 
  5. to turn

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. They think I forgot all about the event last year, but I clearly remember ____ it.

A. attending

B. attend

C. attended

2. The witnesses remember ____ three men steal it.

A. see

B. seeing

C. saw

3. None of this would have happened if only she’d remembered ____ them beforehand.

A. warning

B. to warn

C. to warning

4. Do you remember his ____ there?

A. being

B. to be

C. is

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng nhất của cấu trúc remember. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày cũng như áp dụng chúng thành thạo trong các bài kiểm tra. Đừng quên chờ đợi các chia sẻ hữu ích tiếp theo đến từ Step Up nhé. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Trọn bộ bí quyết chinh phục kỹ năng nghe tiếng Anh

Cấu trúc Allow: So sánh Allow, Let, Permit, Advise

Cấu trúc Allow: So sánh Allow, Let, Permit, Advise

Trong tiếng Anh, động từ Allow thường được nhắc tới khi muốn cho phép ai đó làm gì. Tuy nhiên chúng ta thường hay bị nhầm lẫn giữa Allow với một số từ gần nghĩa khác như Let, Permit, Advise. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ chia sẻ ngữ pháp cấu trúc Allow giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức về Allow và phân biệt được Allow với các từ gần nghĩa khác

1. Cấu trúc Allow

Động từ Allow có nghĩa là chấp nhận, cho phép, thừa nhận.

Cách dùng của Allow:

  • Diễn tả sự cho phép ai đó làm gì.
  • Diễn tả sự việc ai đó không bị ngăn cản làm việc gì hoặc không bị ngăn cản một điều gì đó xảy ra trong thực tế.
  • Allow được sử dụng để biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác theo một cách nào đó.

Dưới đây là một số cấu trúc Allow thông dụng.

Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth

Cấu trúc Allow được sử dụng để diễn tả sự cho phép một ai đó làm việc gì.

Khi ở dạng câu phủ định ta thêm doesn’t hoặc  don’t vào phía sau chủ ngữ và trước Allow.

Cấu trúc Allow

Ví dụ:

  • My mother allows me to go shopping with her tomorrow.

(Mẹ tôi đã đồng ý cho tôi đi mua sắm với mẹ vào ngày mai).

  • My father doesn’t allow me to go out with my best friend

(Bố tôi không đồng ý cho tôi ra ngoài cùng bạn thân của tôi).

Lưu ý: Sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” sau cấu trúc Allow.

Cấu trúc 2: S + Allow)+ for + Sb/Sth

Cấu trúc Allow + for + Sb/sth mang ý nghĩa diễn tả việc ai đó chấp nhận cái gì hay người nào hoặc có thể mang gộp cả nghĩa là kể cả cái gì/người nào.

Ví dụ: 

  • She allows for me to follow her

(Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).

  • We don’t allow for people to smoke in our house.

(Chúng tôi không cho phép ai hút thuốc trong nhà của chúng ngôi)

Cấu trúc 3: S + Allow)+ Sb + up/in/out/…

Khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó vào đâu, rời đi hoặc đứng dậy làm một việc gì đó bạn hãy sử dụng cấu trúc này.

Cấu trúc Allow

Ví dụ: 

  • Teachers allow students up to answer the question

(Giáo viên cho phép học sinh đứng lên trả lời câu hỏi).

  • The doctor doesn’t allow the patient’s family in the emergency room.

(Bác sĩ không phép cho người nhà bệnh nhân vào phòng cấp cứu.)

  • My mother allows me out with my best friend

(Mẹ tôi cho phép tôi ra ngoài với bạn thân tôi)

Cấu trúc 4: S + Allow + of + Sth…

Cấu trúc Allow này được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho cái gì.

Ví dụ: 

  • This rule allows of no exceptions.

(Quy tắc này không cho phép ngoại lệ)

  • This option allows of only one direction – we made a mistake

(Phương án này chỉ cho phép một hướng đi – Chúng ta đã làm sai.)

Lưu ý: Trong tất cả các cấu trúc trên, Allow được chia tùy theo thời và chủ ngữ của câu.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Câu bị động với cấu trúc Allow

Công thức:

  • Chủ động: S + let + O + V…
  • Bị động: S(O) + (tobe) allowed + to Vi+ … + by O(S).

Câu bị động với cấu trúc Allow được dùng với ý nghĩa là ai, cái gì được cho phép làm gì.

Bị động cấu trúc Allow

Ví dụ: 

  • My father let me drive his car. (Bố tôi cho phép tôi lái xe của ông ấy).

➔ I am allowed to drive their car by my father. (Tôi được sự cho phép bởi bố để sử dụng chiếc xe của ông ấy).

  • The doctor let me to enter the hospital room to visit my mother. (Bác sĩ cho phép tôi vào phòng bệnh thăm mẹ.)

➔ I am allowed to enter the hospital room to visit my mother by the doctor. (Tôi được cho phép bởi bác sĩ để vào phòng bệnh thăm mẹ).

3. So sánh cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, có nhiều từ mang ý nghĩa tương tự nhau , có cấu trúc chung chung hoặc khác cấu trúc. Trong mỗi trường hợp khác nhau phải sử dụng các từ khác nhau sao cho phù hợp. Điều này khiến cho người học tiếng Anh trở nên bối rối, gặp khó khăn và phân vân không biết nên chọn từ nào để sử dụng chúng. Allow, Let, Permit và Advise là nhóm 4 từ như thế.  

Step Up sẽ chia sẻ cho các bạn cách phân biệt cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise để giải quyết các bài tập điền từ thích hợp vào ô trống nhé.

Allow/Permit

Hai từ Allow và permit mang ý nghĩa giống nhau, vì vậy chúng có cách dùng như nhau và có thể thay thế cho nhau.

Permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn.

Điểm khác cơ bản của 2 từ:

  • Allow: dùng với trạng từ
  • Permit: không dùng với trạng từ.

Ví dụ:

  • He wouldn’t allow me in.

(Anh ấy không cho tôi vào)

  • Smoking is not permitted in the hospital

(Việc hút thuốc là không được cho phép trong bệnh viện).

Lưu ý: Những cấu trúc câu bị động sử dụng “it” chỉ được phép dùng “permit”.

Cấu trúc Allow

Allow/Let

Trong một vài trường hợp, Let có sắc thái nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của Let khác hoàn toàn với 2 từ trên.

Ví dụ:

  • Please allow me to help you.. –  Lịch sự và trang trọng

(Vui lòng cho phép tôi giúp bạn)

  •  Let me help you – thân thiện và không trang trọng

(Hãy để tôi giúp bạn)

Lưu ý: Ngoài nghĩa giống với Allow và Permit, Let cũng có ý nghĩa khác.

Xem thêm: Nắm vững cấu trúc Let trong tiếng Anh

Allow/Advise

Khác với Allow,  Advise được sử dụng khi muốn khuyên bảo ai đó trong một vấn đề nhất định.

Động từ Advise diễn tả hành động nói với một ai đó, khuyên họ nên làm hay đưa ra quyết định. Người đưa ra lời khuyên đó là người có có đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm liên quan đến vấn đề đang nói.

Ví dụ: 

  • I advised him not to smoke.

(Tôi khuyên anh ấy không nên hút thuốc).

  • The teacher advised me that I should study hard.

(Giáo viên khuyên tôi rằng tôi nên học tập chăm chỉ hơn.)

Xem thêm: Cấu trúc Advise và những điều bạn nên biết

4. Bài tập cấu trúc Allow

Những kiến thức về cấu trúc Allow mình đã hướng dẫn ở phía trên. Hay làm bài tập để củng cố lại kiến thức nhé!

Cấu trúc Allow

Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1.Hoa is allowed ________ (eat) as many vegetables as she likes.

2. The boy was allowed _______ (play) football with his friend by his father.

3. Photography _________ (not allow) in the museum.

4. We are allowed _________(live) there rent – free.

5. Their children aren’t allowed  _________(smoke).

Đáp án:

1. To eat

2. To play

3. Isn’t allowed

4. To live

5. To smoke.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về cấu trúc Allow cũng như phân biệt chúng với Let, Permit và Advise. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn bổ sung thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Cách dùng To trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cách dùng To trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trong tiếng Anh có lẽ chúng ta bắt gặp việc sử dụng giới từ “to” rất nhiều. Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp thì “to” lại mang nghĩa khác nhau đòi hỏi người nói cần nắm chắc các kiến thức về giới từ này để không bị mắc phải những nhầm lẫn không đáng có. Ngoài chức năng là giới từ thì “to” còn có một vai trò khác vô cùng quan trọng. Để biết đó là gì thì cùng Step Up tìm hiểu bài viết dưới đây về cách dùng To nhé!

1. To trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

“To” là một trong những giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất. Nghĩa cơ bản của “to” trong tiếng Anh là : đến, để,..

Ví dụ: 

  • I went from Hanoi to Hai Phong in 5 hours
    Tôi đi từ Hà Nội đến Hải Phòng trong vòng 5 giờ.
  • I study hard to pass the exam
    Tôi chăm chỉ học tập để vượt qua kỳ thi.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách dùng To trong tiếng Anh

To có nghĩa cơ bản là như trên tuy nhiên trong tiếng Anh có rất nhiều trường hợp chúng ta bắt gặp” to” trong câu. Khi đó “to” có những vai trò khác nhau và nghĩa cũng hoàn toàn khác nhau.

2.1. Cách dùng To trong tiếng Anh với vai trò trong một động từ nguyên mẫu có “to”

Đầu tiên phải kể đến đó là các động từ nguyên mẫu có “to”.”to” ở đây sẽ đứng trước một động từ nguyên mẫu nhằm đảm bảo cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa cho một động từ trước nó.

Ví dụ:

  • He wants to buy a new car
    Want + to V” : muốn làm gì.
    (Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới)
  • He advised me to eat lots of vegetables.
    advised + sb+ to V” : khuyên ai đó làm gì
    (Anh ấy khuyên tôi nên ăn nhiều rau).

Cách dùng "to" động từ nguyên mẫu có to

2.2. Cách dùng To trong tiếng Anh với vai trò là một giới từ

Đây là cách dùng phổ biến và thường gặp của “to”. Được dùng với tư cách là một giới từ thì “to” cũng mang các nghĩa khác nhau.

Cách dùng To để chỉ nơi chốn

“To” có thể được dùng trong câu tiếng Anh nhằm chỉ nơi chốn, hay việc di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác, hay đang đi đến đâu,…

Ví dụ: 

  • I’ll go to school in 5 minutes
    (Tôi sẽ đi đến trường trong 5 phút nữa.)
  • We went to the restaurant.
    (Chúng tôi đã đến nhà hàng.)

Cách dùng "to" chỉ nơi trốn

Cách dùng To để chỉ giới hạn hay điểm kết thúc của một cái gì đó

“To” được dùng để chỉ giới hạn hay mức độ , điểm kết thúc

Ví dụ

  • The water has flooded to the window.
    (Nước đã ngập lên tận cửa sổ rồi)
  • The stock price has dropped to its lowest ever.
    (Giá cổ phiếu đã giảm đến mức thấp nhất từ trước đến nay.)

Cách dùng To để chỉ một mối quan hệ

“To” được dùng để chỉ một mối quan hệ nào đó. “To sb” : Đối với ai, đối với cái gì,.

Ví dụ: 

  • He is very important to me.
    (Anh ấy rất quan trọng đối với tôi.)
  • This song means a lot to me.
    (Bài hát này có nhiều ý nghĩa với tôi.)

Cách dùng To để chỉ một khoảng thời gian hay một giai đoạn

Cách dùng To để chỉ một khoảng thời gian thông thường to sẽ đi kèm với from. Với cấu trúc như sau: from…to…: từ …đến…

Ví dụ

  • I go to work from Monday to Friday.
    (Tôi đi làm từ thứ hai đến thứ sáu.)
  • From baby to old he always bullied me.
    (Từ nhỏ đến lớn anh ta luôn bắt nạt tôi.)

2.3. Một số tính từ đi kèm với giới từ “to”

Giới từ “to” thường đi kèm với nhiều loại từ : động từ, tính từ hay danh từ trong tiếng Anh đều có những từ đi kèm với to. Dưới đây là một số tính từ trong tiếng Anh mà theo sau nó là giới từ “to”.

Các tính từ đi cùng với to

  • Able to : có thể
  • Acceptable to : có thể chấp nhận
  • Accustomed to : quen với
  • Agreeable to : có thể đồng ý
  • Addicted to : đam mê
  • Available to sb : sẵn cho ai
  • Delightfull to sb : thú vị đối với ai
  • Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
  • Clear to : rõ ràng
  • Contrary to : trái lại, đối lập
  • Equal to : tương đương với
  • Exposed to : phơi bày, để lộ
  • Favourable to : tán thành, ủng hộ
  • Grateful to sb : biết ơn ai
  • Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
  • Important to : quan trọng
  • Identical to sb : giống hệt
  • Kind to : tử tế
  • Likely to : có thể
  • Lucky to : may mắn
  • Liable to : có khả năng bị
  • Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai
  • Next to : kế bên
  • Open to : cởi mở
  • Pleasant to : hài lòng
  • Preferable to : đáng thích hơn
  • Profitable to : có lợi
  • Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
  • Rude to : thô lỗ, cộc cằn
  • Similar to : giống, tương tự
  • Useful to sb : có ích cho ai
  • Willing to : sẵn lòng
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Phân biệt cách dùng to V và V-ing

To V (động từ nguyên mẫu có to) và V-ing (danh động từ) có những vị trí cúng như chức năng trong câu tiếng Anh là như nhau. Đây cũng là hai trong các dạng của động từ trong tiếng Anh khi chia động từ.

Cách phân loại to V và V ing

Chúng đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ hay bổ ngữ cho tân ngữ..

Tuy nhiên chúng sẽ không đồng thời xuất hiện cạnh nhau( có cái này thì sẽ không có cái kia)

Điều này được thể hiện rõ rệt nhất khi to V hoặc V-ing làm tân ngữ cho động từ hoặc bổ ngữ cho tân ngữ.

Tuy nhiên để biết được Khi nào dùng To V khi nào dùng V-ing thì không có phương pháp nào khác ngoài học thuộc chúng.

Cùng tìm hiểu bảng động từ dưới đây để biết được Khi nào thì các động từ sẽ có dạng to V và khi nào sẽ có dạng V-ing nhé.

3.1. Những động từ mà theo sau nó là to V

Những động từ mà theo sau nó là to – V sẽ hình thành cụm động từ nguyên mẫu

Dưới đây là một số động từ mà theo sau nó là to V thường gặp.

  • Afford: đủ khả năng
  • Bear: chịu đựng
  • Decide: quyết định
  • Learn : học hỏi
  • Manage: thành công
  • Pretend: giả vời
  • Appear: xuất hiện
  • Begin: bắt đầu
  • Expect” Mong đợi
  • Hesitate: do dự
  • Neglect: thờ ơ
  • Seem: mong chờ
  • Fail: thất bại
  • Choose: lựa chọn
  • Wish: ước
  • Intend: dự định
  • Propose: đề xuất
  • Swear: thề

Còn rất nhiều những động từ khác nhưng chúng mình sẽ không liệt kê hết ở đây mà sẽ liệt kê trong một bài riêng.

3.2. Những động từ mà theo sau nó là V-ing

Có những động từ lại không có dạng động từ nguyên mẫu có to mà thay vào đó nó sẽ đi cùng với V-ing. Điển hình như các từ dưới đây.

  • Những từ chỉ giác quan: hear, see,…
  • Những động từ khác
  • Quit: bỏ 
  • Suggest: gợi ý
  • Continue: tiếp tục
  • Dislike: không thích
  • Hate: ghét
  • Recall: nhắc nhở
  • Avoid: tránh
  • Admit: chấp nhận
  • Mind: quan tâm
  • Resent: gửi lại
  • Consider: cân nhắc
  • Delay: trì hoãn
  • Discuss: thảo luận
  • Keep: giữ
  • Enjoy: thích
  • Understand: hiểu
  • Deny từ chối

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về danh động từ trong tiếng Anh

Ngoài những từ này thì còn rất nhiều các từ khác mà theo sau nó là V-ing tuy nhiên chúng mình không thể liệt kê hết trong bài này mà sẽ nói trong một bài riêng.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Qua bài viết này các bạn đã có thể thành thạo cách dùng to trong tiếng Anh. Ngoài ra còn biết thêm nhiều kiến thức về To V và V-ing đầy bổ ích. Tiếng Anh sẽ không còn là khó khăn khi chúng ta nắm chắc tù những kiến thức nhỏ nhất.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

Giỏi ngay thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chỉ với 5 phút

Giỏi ngay thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chỉ với 5 phút

Trong 12 thì cơ bản của tiếng Anh chắc có lẽ các bạn đã quen thuộc với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết cách sử dụng thì một cách chính xác chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé.

1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn trong tiếng Anh

 

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được dùng để chỉ một sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể sẽ còn tiếp diễn trong tương lai. Dạng thì này thường được sử dụng để nói về sự việc đã kết thúc tuy nhiên chúng ta vẫn còn thấy ảnh hưởng đến hiện tại.

tải ebook hack não ngữ pháp

2. Cấu trúc thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Step Up sẽ tổng hợp đầy đủ nhất về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, cùng tìm hiểu dưới đây ngay nhé

Câu khẳng định: 

S + have/ has + been + V-ing

Nếu Chủ ngữ là  I/ We/ You/ They + have, Chủ ngữ là  He/ She/ It + has

Ví dụ:

  • They have been learning Math for 4 years. (Họ đã học Toán được 4 năm.)
  • She has been living here for ten years. (Cô ấy sống ở đây được mười năm rồi.)
  • He has been loving her since they met for the first time. (Anh ấy vẫn yêu cô ấy kể từ lần đầu họ gặp mặt.)
  • We have been teaching English since 1999. (Chúng tôi đã dạy môn tiếng Anh từ năm 1999.)

Câu phủ định:

S + haven’t / hasn’t + been + V-ing

(haven’t = have not; hasn’t = has not)

Ví dụ:

  • They haven’t been studying Math for 5 years. (Họ không học Toán được 5 năm rồi.)
  • They haven’t been playing video games since last year. (Họ không chơi game từ năm ngoái.)
  • I haven’t been smoking for 3 months. (Tôi đã không hút thuốc 3 tháng gần đây.)
  • She hasn’t been meeting him as much as they used to do. (Cô ấy không còn gặp anh ấy thường xuyên như trước nữa.)

Câu nghi vấn:

Have/ Has + S + been + V-ing ?

Ví dụ:

  • Have they been standing in the rain for more than five hours? _Yes, They have./ No, They haven’t. (Họ đứng dưới mưa hơn 5 tiếng đồng hồ rồi phải không?)
  • Has he been typing the report since this night? _Yes, he has./ No, he hasn’t. (Anh ấy đánh máy bài báo cáo từ tối rồi phải không?)
  • Have you been learning 2 languages at the same time? _Yes, I have./ No, I haven’t. (Bạn đang học 2 ngôn ngữ cùng một lúc phải không?)
  • Has she been waiting for him for 5 years? _Yes, she has./ No, she hasn’t. (Cô ấy chờ anh ấy chắc phải được 5 năm rồi nhỉ?)
[FREE] Download 12 THÌ TIẾNG ANHTổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế

3. Cách dùng thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn trong tiếng Anh

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ có 2 cách sử dụng chính như sau:

1. Diễn đạt 1 hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục đồng thời kéo dài đến hiện tại.

Dùng khi nhấn mạnh vào tính chất “liên tục” của hành động.

Ví dụ:

  • We have been typing this letter for 5 hours. (Chúng tôi đã đánh máy bức thư này được 5 tiếng đồng hồ rồi.)
  • They have been waiting for you since you arrived. (Họ đã chờ bạn suốt kể từ khi bạn đến nơi.)
  • You have been working for 10 hours, please take a rest. (Bạn đã làm việc liên tục 10 giờ liền, làm ơn hãy nghỉ ngơi một chút.)

2. Được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra, vừa mới kết thúc tuy nhiên kết quả của hành động vẫn có thể nhìn thấy được ở hiện tại.

Ví dụ:

  • He is very tired now because he has been working hard for 15 hours. (Bây giờ anh ấy rất mệt vì anh đã làm việc chăm chỉ trong 15h đồng hồ.)
  • She has been sitting in the sun for 3 hour, therefore she got sunburn. (Cô ấy đã ngồi nắng suốt 3 tiếng, nên cô ấy bị cháy nắng.)
  • You are fired because you have been taking too many days off. (Bạn đã bị sa thải vì bạn nghỉ làm quá nhiều.)

4. Dấu hiệu nhận biết Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Các từ thường xuất hiện trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, so far, almost every day this week, in recent years,…

Cụ thể như sau:

1. Since + mốc thời gian

Ví dụ:

  • We have been working since early morning. (Chúng tôi làm việc từ sáng sớm.)
  • I haven’t been eating properly since my mom left. (Tôi không ăn uống hẳn hoi từ khi mẹ tôi rời đi.)
  • My dad hasn’t been feeling well since 3 months ago. (Bố tôi cảm thấy không khỏe kể từ 3 tháng trước.)

2. For + khoảng thời gian

Ví dụ:

  • He has been listening to the radio for 6 hours. (Anh ấy nghe đài được 6 tiếng đồng hồ rồi.)
  • We have been being together for 10 years. (Chúng tôi yêu nhau được 10 năm rồi.)
  • They have been playing jazz for 8 hours. (Họ chơi nhạc jazz được 8 giờ rồi đấy.)

3. All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day,…)

Ví dụ:

  • He has been working in the field all the morning. (Anh ấy làm việc ngoài đồng cả buổi.)
  • My mom has been scolding me all day. (Mẹ tôi mắng tôi cả ngày.)
  • I have been typing the report all the afternoon. (Tôi gõ bản báo cáo cả buổi chiều.)
[FREE] Download 12 THÌ TIẾNG ANHTổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế

5. Phân biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn và Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Hai thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành sẽ có cách dùng na ná giống nhau, đôi lúc bạn khó có thể phân biệt được chúng. Cùng lưu ý các điểm sau để tránh bị nhầm lẫn:

Cấu trúc

  Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn
Thì hiện tại hoàn thành S + has/have + VII S + has/have + not + VII Has/Have + S + VII ..?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + has/have + been + Ving S + has/have + not + been + Ving Has/Have + S + been + Ving?

Chức năng

Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh đến tính kết quả của một hành động

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết: 

Với hiện tại hoàn thành: Ever, never, just, already, recently, since, for

Với hiện tại hoàn thành tiếp diễn: All the morning, all the afternoon, all day long, since, for, how long…

Xem thêm:  Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh và cách sử dụng

6. Bài tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn có đáp án

Các bạn vừa khám phá xong phần lý thuyết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau thực hành một số bài tập để xem bản thân đã thấu hiểu bài đến đâu cũng như bổ trợ thêm về kiến thức cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nhé.

Bài 1: Hãy chọn dạng đúng của động từ có trong ngoặc.

1. He ________ (sleep) for hours now because he didn’t get enough sleep last night.

2. When she arrived, her family ________ (have) dinner.

3. Where are you now? He ______ (wait) for you for so long.

4. My father ________ (still/do) the gardening since I came home. Meanwhile, my brother ______ (do) his homework.

5. Her mother ________ (go) shopping since she went out with her friends.

6. We would like to eat something because we ________ (not eat) for the whole day.

7. It ______ (rain) for the whole morning, so she doesn’t want to go out.

8. John Wick _____ (watch) his favorite film since I came.

Bài 2: Hoàn tất các câu sau dựa vào những từ gợi ý cho sẵn.

1. We/not/want/go/because/be/play/football

2. Chingun/be/sleep/hours//so/house/quiet.

3. He/drink/alcohol/since/we/see/

4. I/do/work/whole/day//now/be/tired.

5. She/not/see/parents/so long/because/she/busy.

Bài 3: 

1. We are waiting for the bus. We started waiting for 10 minutes.

We ….. for 10 minutes.

2. I’m learning English. I started classes in October.

I ….. since October.

3. Hai is working in London. He started working there on 20 July.

……. since 20 July.

4. Our friends always spend their holidays in Italy. They started going there years ago.

……. for years.

Bài 4: 

1. You have just arrived to meet a friend who is waiting for you.

You ask: (you/wait/long) ………..

2. You meet a friend in the street. His face and hands are dirty.

You ask: (what/to/do?) ………..

3. A friend of yours is now working in a shop. You want to know how long.

You ask: (how long/you/work/there?)

4. A friend tells you about his job – he sells computers. You want to know how long

You ask: (how long/you/sell/computers?) ………..

Đáp án

Bài 1: has been sleeping/ were having/ has been waiting/ has still been doing/has been doing/has been going/ haven’t been eating/ has been raining/ has been watching

Bài 2:

1. We don’t want to go out because We have been playing football.

2. Chingun has been sleeping for hours, so the house is very quiet.

3. He has been drinking alcohol since we saw him.

4. I have been doing my homework for the whole day, so now I am tired.

5. She has not been seeing her parents for so long because she is extremely busy.

Bài 3:

1. have been waiting

2. have been learning English

3. he has been working there

4. they’ve been going there

Bài 4:

2. Have you been waiting long?

3. What have you been doing?

4. How long have you been working there?

5. How long have you been selling computers?

Trên đây là bài viết tổng hợp về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Step Up hy vọng rằng đã hướng dẫn cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất. Để hiểu rõ nhiều hơn về từ vựng các chủ đề cũng như để sử dụng linh hoạt, hãy cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tối ưu thời gian cùng với sách Hack Não 1500: Bao gồm 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, cùng với đó là sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Các bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing, luyện tập cùng App Hack Não để luyện nghe, phát âm và kiểm tra các từ vựng tiếng Anh đã học.

Tất tần tật về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh

Tất tần tật về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh

Bạn đã nắm chắc kiến thức về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, vậy còn mệnh đề quan hệ rút gọn thì sao? Bài viết dưới đây của Step Up sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về mệnh đề quan hệ rút gọn cùng ví dụ và bài tập đầy đủ. Cùng xem nhé! 

1. Khái niệm về mệnh đề quan hệ rút gọn

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Trong một số trường hợp, ta có thể lược bỏ các đại từ quan hệ, tạo nên các mệnh đề quan hệ rút gọn. 

Có thể hiểu rằng, mệnh đề quan hệ rút gọn là các mệnh đề quan hệ không có đại từ quan hệ, ngoài ra cũng cần biến đổi động từ. 

Ví dụ: 

  • The girl who sits over there is my girlfriend. 
    = The girl sitting over there is my girlfriend.
    Cô gái đang ngồi đằng kia là bạn gái của tôi. 

  • The flowers which have been watered by me seem fresher. 
    = The flowers watered by me seem fresher. 
    Những bông hoa mà được tớ tưới nước trông có vẻ tươi hơn. 

menh de quan he rut gon

2. Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Tùy vào từng câu mà chúng ta sẽ có cách rút gọn mệnh đề quan hệ. Rất đơn giản thôi, hãy xem phần sau đây cùng Step Up nhé. 

2.1. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing

Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, chúng ta có thể bỏ đại từ quan hệ, bỏ V to be (nếu có), và chuyển động từ thành V-ing. 

Ví dụ: 

  • The man who teaches Math is Mr. John.
    = The man teaching Math is Mr. John.  
    Người đàn ông mà dạy toán là ông John đó. 

  • The cat which is lying on the ground is cute.
    = The cat lying on the ground is cute. 
    Chú mèo nằm trên đất thật đáng yêu. 

Nếu sau khi lược bỏ, động từ chính ta có dạng “having”, ta có thể đổi having thành with và not having thành without.

Ví dụ:

  • Students who have high marks will receive scholarships from school. 
    = Students having high marks will receive scholarships from school.
    = Students with high marks will receive scholarships from school.
    Học sinh với số điểm cao sẽ được nhận học bổng từ nhà trường. 

  • People who don’t have their passport cannot travel abroad. 
    = People not having their passport cannot travel abroad.
    = People without their passport cannot travel abroad. 
    Những người không có hộ chiếu không thể đi ra nước ngoài. 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.2. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed

Tiếp theo, trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ ở dạng bị động (chủ ngữ/tân ngữ bị thực hiện hành động nào), ta lược bỏ đại từ quan hệ, lược bỏ V to be và giữ nguyên động từ chính dạng Phân từ II (PII) 

Ví dụ:

  • The woman who was interviewed last week got the job. 
    = The woman interviewed last week got the job. 
    Người phụ nữ mà được phỏng vấn tuần trước đã được nhận. 

  • Hermes will burn all the clothes that weren’t bought
    = Hermes will burn all the clothes not bought.
    Hermes sẽ đốt tất cả quần áo không được mua.

menh de quan he rut gon

2.3. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng To + Verb

Trong câu chứa mệnh đề quan hệ, khi đứng trước danh từ được bổ nghĩa có những từ chỉ số thứ tự (the first, the second,…) hoặc so sánh nhất, hoặc các từ như: the only, the last,… ta bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ thành dạng to V. 

Ví dụ:

  • She is the last person who left home. 
    = She is the last person to leave home.
    Cô ấy là người cuối cùng rời khỏi nhà.

  • You are the first person who love me.
    = You are the first person to love me. 
    Cậu là người đầu tiên yêu tôi. 

Khi động từ chính trong câu là have, hoặc câu bắt đầu bằng there…, here…. ta cũng dùng mệnh đề quan hệ rút gọn với to V. 

Ví dụ:

  • We have many games that we can play.
    = We have many games to play.
    Chúng ta có rất nhiều trò chơi để chơi. 

  • There are two cakes which are made today.
    = There are two cakes to be made today. 
    Có hai chiếc bánh được làm vào ngày hôm nay.

  • Here is my phone number which you can call.
    = Here is my phone number for you to call. 
    Đây là số của tôi để bạn gọi nè.

menh de quan he rut gon

Một số lưu ý khi dùng mệnh đề rút gọn to V: 

1. Nếu chủ ngữ hai mệnh đề khác nhau, ta thêm cụm for somebody trước to V. 

  • Do you have some books that children can read? 
    = Do you have some books for children to read? 
    Bạn có cuốn sách nào cho trẻ em đọc không?

2. Khi chủ ngữ là đại từ có nghĩa chung chung như we, you, everyone…. thì có thể không cần ghi ra

  • Working in an international company is a great thing that we should think about.
    = Working in an international company is a great thing to think about. 
    Làm việc trong một công ty đa quốc gia là một điều hay ho để suy nghĩ đó. 

3. Nếu trước đại từ quan hệ có giới từ (on which, with who,…), ta phải để giới từ xuống cuối câu. 

  • There is a table on which we can put our bags.
    = There is a table to put our bags on. 
    Có một chiếc bàn để chúng ta để túi lên. 

2.4. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ

Khi mệnh đề quan hệ có dạng: which/who + be + danh từ/cụm danh từ, ta có thể bỏ cả which và be. 

Ví dụ:

  • We visited Hanoi, which is the capital of Vietnam
    = We visited Hanoi, the capital of Vietnam. 
    Chúng tôi đã tới thăm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. 

  • Son Tung, who is my favorite singer, will release a new song this month.
    = Son Tung, my favorite singer, will release a new song this month.
    Sơn Tùng, ca sĩ yêu thích của tôi, sẽ ra bài hát mới vào tháng ngày. 

2.5. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng tính từ/cụm tính từ

Tương tự như ở trên, để miêu tả về một người/vật, ta có thể bỏ which + be (chỉ để lại tính từ).

Ví dụ:

  • Mrs Lien, who is really old and weak, rarely goes out.
    = Mrs Lien, really old and weak, rarely goes out.
    Bà Liên, đã rất già và yếu, hiếm khi ra ngoài lắm.

  • The princess, who looks beautiful and elegant in the long dress, comes to me. 
    = The princess, beautiful and elegant in the long dress, comes to me. 
    Nàng công chúa, xinh đẹp và tao nhã trong chiếc váy dài, đi tới chỗ tôi. 

menh de quan he rut gon

3. Lưu ý về các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Với những kiến thức trên về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh, bạn có thể giúp câu văn mạch lạc và ngắn gọn hơn đó. 

Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số điều sau:

  • Xác định động từ là chủ động hay bị động, tránh rút gọn nhầm dạng V-ing và V-ed. 
  • Nếu trong câu là động từ have/not have, có thể đổi sang with/without. 
  • Với động từ chủ động, nếu sau khi rút gọn mà động từ trở thành being thì chúng ta có thể lược bỏ being luôn (đây cũng là dạng rút gọn bằng danh từ/tính từ)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • The man who is in charge of this project is my boss. 
    = The man being in charge of this project is my boss.
    = The man in charge of this project is my boss
    Người đàn ông chịu trách nhiệm dự án này là sếp tôi. 

  • My wife, who is a famous model, used to be an accountant. 
    = My wife, being a famous model, used to be an accountant. 
    = My wife, a famous model, used to be an accountant. 
    Vợ tôi, một người mẫu nổi tiếng, từng là một kế toán. 

4. Bài tập về mệnh đề quan hệ rút gọn có đáp án

Sau đây chúng ta cùng luyện tập một chút về mệnh đề quan hệ nhé. 

4.1. Bài 1

Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. I like people ______ behave nicely. 
  2. The cookies ______ she bought are not tasty. 
  3. My father, ______ is an engineer, raises my family.
  4. I fall in love with Jane, ______ is the only child of Mr. Smith. 
  5. Employees ______ have the green card can come in. 
  6. There is an empty room in ______ you can stay.

4.2. Bài 2

Chuyển những câu ở bài 1 thành dạng mệnh đề quan hệ rút gọn bằng cách điền vào chỗ trống: 

  1. I like people ______ nicely.
  2. The cookies ______ by her are not tasty.
  3. My father, ______, raises my family. 
  4. I fall in love with Jane, ______ of Mr. Smith. 
  5. Employees ______ the green card can come in. 
  6. There is an empty room you can ______.

4.3. Bài 3

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

  1. The laptop ______ works better. 
    A. to repair
    B. repaired
    C. repairing 
  2. The man ______ a blue shirt is our new teacher.
    A. to wear
    B. wore
    C. wearing
  3. Meet the officier ______ that room.
    A. to sit 
    B. sat
    C. sitting
  4. Here is the book for you ______.
    A. to read
    B. read
    C. reading
  5. That is a big decision ______ about. 
    A. to think
    B. thought
    C. thinking

4.4. Bài 4

Tìm lỗi sai trong các câu sau:

  1. The dress buying by my mom is beautiful.
  2. The girl played soccer over there is my sister. 
  3. I want to buy things making in Vietnam. 
  4. I made these cup cakes for kids eating. 
  5. People have a VIP account can use this app free. 

4.5. Bài 5

Chuyển những câu sau thành dạng mệnh đề quan hệ rút gọn: 

  1. Do you want that shirt? It is next to you. 
  2. The hair dryer stopped working. I’ve just bought it yesterday. 
  3. My cats will get fat. They eat a lot. 
  4. Many students get high marks. They are taught by Mr. Hiep
  5. The man lifts up the heavy box. He is strong and muscular. 

App dọc

Đáp án 

Bài 1: 

1. who 2. which. 3 who 4. who 5. who 6. which

Bài 2: 

1. behaving 2. bought 3. an engineer 4. the only child 5. with 6. in

Bài 3: 

1. A   2. C   3. C   4. A   5. A

Bài 4: 

  1. The dress buying -> bought by my mom is beautiful.
  2. The girl played -> playing soccer over there is my sister. 
  3. I want to buy things making -> made in Vietnam. 
  4. I made these cup cakes for kids eating -> to eat. 
  5. People have -> with/having a VIP account can use this app free.

Bài 5: 

  1. Do you want the shirt next to you? (that đổi thành the)
  2. The hair dryer bought yesterday stopped working. 
  3. My cat, who eats a lot, will get fat. 
  4. Many students taught by Mr. Hiep get high marks.
  5. The man, strong and muscular, lifts up the heavy box. 

 

Bài viết trên đây đã đem đến cho bạn tất tần tật kiến thức về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh. Đây là một kiến thức dù dài nhưng không khó, các bạn hãy ghi nhớ nha!

 

Làm chủ danh từ đếm được và không đếm được trong 5 phút

Làm chủ danh từ đếm được và không đếm được trong 5 phút

Danh từ là một trong 4 loại từ trong câu để làm rõ ý nghĩa của câu bên cạnh động từ, tính từ và trạng từ. Trong danh từ được chia ra làm danh từ đếm được và không đếm được. Tương ứng với từng loại danh từ sẽ có cách chia khác nhau hay kết hợp với các từ loại khác trong câu. Vậy làm thế nào để phân biệt chính xác nhất 2 loại danh từ này. Hãy cùng Step Up tổng hợp lại những kiến thức về cặp đôi danh từ này để giúp mọi người học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

1. Danh từ đếm được (Countable Nouns)

Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm,… thường được kí hiệu trong tiếng Anh là “N” hoặc “n”.

Ví dụ:

Beach (n): bãi biển

Girl (n): cô gái

Subject (n): môn học

Danh-tu-dem-duoc
Danh từ đếm được

Trong tiếng Anh, danh từ thường được phân loại theo số lượng thành danh từ đếm được và không đếm được. Vậy mỗi loại danh từ này là gì và chúng được sử dụng như thế nào? 

Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm được bằng số, dùng để chỉ số lượng của sự vật, hiện tượng. 

Ví dụ: two apples, four pens,….

Hai dạng của danh từ đếm được

Danh từ đếm được có 2 dạng: số ít (single) và số nhiều (plural). Danh từ đếm được số ít là danh từ chỉ có số lượng là 1, thường đi sau mạo từ “a/an” hoặc one. 

Ví dụ: a pen, one table,…

Danh từ số nhiều là khi danh từ này có số lượng kể từ 2 trở lên.

Ví dụ: pens, tables,…

Để chuyển từ danh từ đếm được số ít sang danh từ đếm được số nhiều rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm ‘s’ vào cuối danh từ đó. 

Ví dụ: pen → pens, table → tables,…

Tuy nhiên có một số quy tắc ngoại lệ như:

  • Danh từ có tận cùng là CH, SH, S, X, O thì thêm “es” vào cuối. Ví dụ: a class → classes
  • Danh từ có tận cùng là Y khi sang số nhiều đổi thành “y” sang “i” và thêm “es”: Ví dụ: a candy → candies
  • Danh từ có tận cùng là F, FE, FF ta bỏ đi và thêm “ves” vào cuối. Ví dụ: A knife → knives
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Lưu ý về danh từ đếm được bất quy tắc 

Giống như động từ bất quy tắc, danh từ đếm được cũng vậy. Một số danh từ đếm được khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ không theo các quy tắc đã kể ở trên. Cùng điểm qua một số trường hợp đặc biệt hay được sử dụng trong cả văn nói và văn viết nhé.

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Nghĩa của từ

man

men

đàn ông

woman

women

phụ nữ

child

children

đứa trẻ

sheep

sheep

đàn cừu

tooth

teeth

răng

foot

feet

bàn chân

bacterium

bacteria

vi khuẩn

fish

fish

cá 

2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Ngược lại với danh từ đếm được, danh từ không đếm được là danh từ chỉ sự vật hiện tượng không sử dụng số đếm trong cuộc sống như chất lỏng, chất khí,… Khác với danh từ đếm được, danh từ không đếm được không có dạng thức số ít hay số nhiều vì không dùng số đếm. Do vậy, không được sử dụng mạo từ “a, an” trước danh từ không đếm được.

Ví dụ: water, oil, milk,….

danh-tu-khong-dem-duoc

Danh từ không đếm được

Tuy nhiên, cũng có một số cách để danh từ không đếm được kết hợp với các cụm từ tiếng Anh khác để trở thành một cụm danh từ đếm được như:

1. Một số vật chất không đếm được nhưng được chứa trong các bình đựng, bao bì… thì sẽ trở thành một cụm danh từ đếm được.

Ví dụ: a cup of tea – một tách trà. (Nước trà ở dạng chất lỏng: danh từ không đếm được, nhưng cốc đựng trà thì hoàn toàn có thể đếm được.)

2. Những danh từ không đếm được như food, money, meat, sand, water,… đôi khi có thể được dùng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng hay loại khác nhau của vật liệu này.

Ví dụ: This is one of the foods that my younger brother likes very much – Đây là 1 trong những loại thực phẩm mà em trai tôi rất thích.

3. “Time” là một danh từ có nhiều nghĩa. Nếu được dịch theo nghĩa “thời gian”, “time” là một danh từ không đếm được, nhưng nếu được dịch là “số lần”, “time” lại đóng là một danh từ đếm được.

Ví dụ

  • Yesterday, I didn’t have enough time to finish my homework (Ngày hôm qua, tôi đã không có đủ thời để hoàn thành bài tập về nhà của mình)
  • I go jogging three times a week (Tôi đi bộ thể dục 3 lần 1 tuần)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Xem thêm: Hướng dẫn phân biệt like và as trong tiếng Anh cơ bản nhất

3. Vận dụng danh từ đếm được và không đếm được

Khi sử dụng các danh từ đếm được và danh từ không đếm được, chúng ta cần lưu ý tới các mạo từ và tính từ đi kèm chúng. Bởi một số mạo từ và tính từ có thể cùng dùng được với cả 2 loại danh từ trên nhưng một số khác lại chỉ có thể đi cùng với loại danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Hãy cùng Step Up khám phá kiến thức về danh từ đếm được và không đếm được này nhé.

van-dung-danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc

Các từ chỉ dùng với danh từ đếm được

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta sử dụng “a/an” trước các danh từ đếm được số ít để chỉ số lượng một, duy nhất, “few/a few” trước các danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng một vài, một ít và “many” để chỉ số lượng nhiều.

CHỈ DÙNG VỚI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC

a

a student, a pencil, a bike,…

many

many books, many pens,…

few

few bananas, few answer questions,…

a few

a few topics, a few chairs,…

Các từ chỉ dùng với danh từ không đếm được

Tương tự danh từ đếm được, danh từ không đếm được cũng có những từ/cụm từ đi kèm riêng biệt như “much” (nhiều), “litlle/a little” (một ít), a little bit of (một ít).

CHỈ DÙNG VỚI DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC

much

much money, much oil,…

little

little milk,…

a little

a little money,…

a little bit of

a little bit of ink,…

Các từ dùng được với cả 2 danh từ

Bên cạnh các từ/cụm từ chỉ đi kèm 1 loại danh từ như trên, ta cũng có thể sử dụng cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được sau các từ/cụm từ như: ‘the, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough’.

Ví dụ:  Danh từ đếm được: the cats, some desks, any rooms, a lot of pets…

       Danh từ không đếm được: some sugar, no money, plenty of milk…

4. Bài tập tiếng Anh về danh từ đếm được và không đếm được 

Để có thể tránh nhầm lẫn và nắm vững được cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh về danh từ đếm được và không đếm được đòi hỏi các bạn phải nắm rõ nghĩa của các từ đấy. Hãy cùng thực hành lại các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức chủ đề ngữ pháp này!

Bài 1: Những danh từ dưới đây đếm được (Uncountable) hay không đếm được (Countable)

  1. tea →
  2. butter →
  3. song →
  4. living room →
  5. hour →
  6. coffee →
  7. child →
  8. homework →
  9. key →
  10. orange →

Đáp án 

  1. Không đếm được
  2. Không đếm được
  3. Đếm được
  4. Đếm được
  5. Đếm được
  6. Không đếm được
  7. Đếm được
  8. Không đếm được
  9. Đếm được
  10. Đếm được

Bài 2: Ghép các danh từ dưới đây với các từ phía dưới:

jam, meat, milk, oil, lemonade, advice, rice, tea, tennis, chocolate

  • a piece of ………
  • a packet of ………
  • a bar of ………
  • a glass of ………
  • a cup of ………
  • a bottle of ………
  • a slice of ………
  • a barrel of ………
  • a game of ………
  • a jar of ………

Đáp án

  • a piece of advice
  • a packet of rice
  • a bar of chocolate
  • a glass of milk
  • a cup of tea
  • a bottle of lemonade
  • a slice of meat
  • a barrel of oil
  • a game of tennis
  • a jar of jam
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:

  1. If you want to know the news, you can read paper/ a paper.
  2. I had two tooths/teeth pulled out the other day.
  3. Light/a light comes from the sun.
  4. I was very busy, and I didn’t have time/ a time for breakfast today.
  5. Sue was very helpful. She is always willing to give us some very useful advice/advices everytime we need.
  6. Did you raise these tomato/tomotoes in your garden?
  7. We were very unfortunate. We had bad luck/a bad luck.
  8. I had to buy a/some bread for breakfast.
  9. Bad news don’t/doesn’t make people happy.
  10. My hair is/ My hairs are too long. I should have it/them cut three days ago.

Đáp án

  1. a paper
  2. teeth
  3. Light
  4. time
  5. advice
  6. tomotoes
  7. bad luck
  8. some
  9. doesn’t
  10. My hair is

Bên cạnh việc ôn tập kiến thức về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh về danh từ đếm được và không đếm được thì thực hành mỗi ngày là một điều vô cùng quan trọng để giúp ghi nhớ kiến thức nhanh chóng hơn và đạt hiệu tối ưu. Hãy tham khảo sách Hack Não Ngữ Pháp và App để củng cố thêm và luyện tập nhiều chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Xem thêm: 7 bí quyết duy trì động lực học tiếng Anh mỗi ngày

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Câu tường thuật trong tiếng Anh: ví dụ, cách dùng và bài tập

Câu tường thuật trong tiếng Anh: ví dụ, cách dùng và bài tập

Hôm nay chúng ta đã gặp một câu chuyện rất thú vị và muốn kể lại điều đó với bạn bè của mình. Lúc này, chúng ta không thể sử dụng những cấu trúc thông thường được nữa mà sẽ cần dùng một loại câu riêng đó là câu tường thuật. Cùng Step Up tìm hiểu về các loại câu tường thuật và các dùng của từng loại nhé!

1. Định nghĩa câu tường thuật tiếng Anh

Câu tường thuật tiếng Anh (hay còn gọi là câu trực tiếp gián tiếp) là một loại câu được sử dụng để thuật lại một sự việc hay lời nói của ai đó. Nói một cách dễ hiểu hơn, việc sử dụng câu tường thuật là bạn đang chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp.

Ví dụ:

  • She told me to bring my clothes inside.
    Cô ấy bảo tôi cát quần áo vào nhà.
  • He said he wouldn’t attend the party because he was busy.
    Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ không tham gia bữa tiệc vì anh ấy bận.
  • They told me they would come cut down the tree in front of my house.
    Họ nói với tôi rằng họ sẽ chặt cây trước nhà tôi.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân loại câu tường thuật trong tiếng Anh

Có rất nhiều trường hợp có thể sử dụng câu tường thuật nhưng tổng hợp thì câu tường thuật có thể chia thành ba loại dưới đây.

Câu tường thuật của câu phát biểu

Câu tường thuật của câu phát biểu được sử dụng để thuật lại một lời phát biểu, một câu nói của ai đó. 

Cấu trúc 

S + say/said/tell/told + (that) + S + V

Ví dụ:

  • He said that he would come there the next day.
    Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến đây vào hôm sau.
  • She said that she went to France the year before.
    Cô ấy nói rằng cô ấy đi Pháp vào năm trước.

Các bước để viết được câu tường thuật cho của câu phát biểu

Để tạo ra câu tường thuật loại này chúng ta cần thực hiện bốn bước sau đây.

Bước 1: Chọn động từ giới thiệu

Các động từ giới thiệu 

  • Say
  • Said (quá khứ của say)
  • Tell
  • Told (quá khứ của tell)

Các động từ giới thiệu trong câu tường thuật thường được chia ở thì quá khứ. Có thể sử dụng liên từ “that” hoặc không tùy theo nhu cầu của người sử dụng.

Bước 2: Cách lùi thì trong câu tường thuật

Đây là một bước khá quan trọng trong quá trình đặt câu tường thuật. 

Thông thường những câu tường thuật gián tiếp sẽ được lùi một thì so với câu trực tiếp ban đầu. Dưới đây là bảng hướng dẫn lùi thì.

Câu tường thuật trực tiếp

Câu tường thuật gián tiếp

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn 

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ đơn 

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành 

Thì tương lai đơn

Câu điều kiện ở hiện tại 

Thì tương lai tiếp diễn

Câu điều kiện tiếp diễn

Xem thêm: Tóm tắt các thì trong tiếng Anh 

Lùi thì của các động từ khiếm khuyết (modal verb)

  • Can – could
  • May – might
  • Must – must/had to

Lùi thì trong câu tường thuật

Lưu ý: 

  • Không lùi thì với các từ : ought to, should, would, could, might.
  • Không lùi thì khi tường thuật về một sự thật hiển nhiên
  • Không lùi thì khi câu sử dụng động từ tường thuật “say” và “tell” ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • Minh said: “I can go to school tomorrow”.
    => Minh said that he could go to school the next day.
    Minh nói rằng anh ấy có thể đến trường vào ngày hôm sau.
  • Lan told me: “I buy this dress”.
    => Lan told me that she bought that dress.
    Lan nói với tôi rằng cô ấy mua chiếc váy đó.

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu

Sau khi đã tiến hành lùi thì, bước tiếp theo chính là đổi các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Bảng quy đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu khi viết câu tường thuật.

 

Tường thuật trực tiếp

Tường thuật gián tiếp

Đại từ nhân xưng

I

He, She

We

They

You

I, we

Đại từ sở hữu

Mine 

His, her

Ours

Theirs

Yours

Mine, ours

Tính từ sở hữu

Mine

His, her

Ours 

Their

Your

My, our

Tân ngữ

Me

Him, her

Us

Them

You

Me, us

Lưu ý: Trong trường hợp tường thuật dạng câu hỏi thì các đại từ này không đổi.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bước 4: Đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Khi đã thực hiện xong các bước trên thì chúng ta cùng đến với bước cuối cùng: đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Các trạng từ này cũng sẽ có quy tắc quy đổi theo bảng dưới đây.

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

This

That

These

Those

Here

There

Ago 

before

Now

Then, at the time

Today

That day

Yesterday

Thẻ day before, the previous day

The day before

Two days before

Tomorrow

The day after, in two days time

This week

That week 

Last day 

The day before

Last week

The week before, the previous week

Next week

The week after, the next/following week

Xem thêm: Tất tần tật về trạng từ trong tiếng Anh

Câu tường thuật dạng câu hỏi

Câu tường thuật dạng câu hỏi dùng để tường thuật lại một câu hỏi, sự nghi vấn của ai đó.

Ví dụ:

  • She asked me if I drink orange juice.
    Cô ấy hỏi tôi có uống nước cam không.
  • My mother asked me when I went to school.
    Mẹ tôi hỏi tôi rằng khi nào tôi đi học.
  • He asked her if she wanted to go to the movies.
    Anh ấy hỏi cô ấy rằng có muốn đi xem phim không.

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh thường được sử dụng để thuật lại một mệnh lệnh của ai đó dành cho một người khác.

Ví dụ:

  • My mom reminded us to close all windows before going to bed.
    Mẹ tôi nhắc nhở chúng tôi đóng tất cả các cửa sổ trước khi đi ngủ.
  • The teacher ordered us to clean the classroom.
    Thầy giáo ra lệnh cho chúng tôi dọn dẹp lớp học.
  • He ordered the kids to sleep.
    Anh ấy ra lệnh cho lũ trẻ đi ngủ.

3. Câu tường thuật dạng câu hỏi

Ở phần trên các bạn đã được làm quen với một số câu tường thuật dạng câu hỏi rồi. Và dưới đây chúng mình sẽ đi phân tích sâu vào từng loại để các bạn nắm rõ hơn và sử dụng nó một cách dễ dàng hơn.

3.1. Dạng Yes/No question

Đây là một trong những dạng câu tường thuật khá đơn giản và dễ nhận diện.

Những câu hỏi dạng này thường được bắt đầu với động từ tobe hoặc trợ động từ.

Để viết được câu tường thuật dạng câu hỏi yes/no question các bạn bân thực hiện các bước như trên tuy nhiên cần lưu ý một số điều sau:

  • Từ tường thuật sử dụng: “ask”, “inquire”, “wonder”, “want to know”,…
  • Sau từ tường thuật/giới thiệu sẽ là “if” hoặc “whether” để thể hiện sự có hoặc không.

Cấu trúc

S + asked + (O) + if/whether + S + V

Ví dụ:

  • He asked me if I want to eat salmon.
    Anh ấy hỏi tôi là có muốn ăn món cá hồi không.
  • My parents asked me if I went to my grandmother’s house.
    Bố mẹ hỏi tôi có về nhà bà ngoại không.
  • My sister asked me if I would go home for dinner.
    Chị gái hỏi tôi có về nhà ăn tối không.

3.2. Dạng Wh-Question

Để viết câu tường thuật của câu hỏi Wh- Question chúng ta làm tương bốn bước lớn và cần lưu ý những điều sau:

  • Lặp lại từ để hỏi sau từ tường thuật.
  • Đổi trật tự 

Câu tường thuật wh question

Cấu trúc 

S + asked + (O) + Wh- Question + S +Verb

Ví dụ:

  • My mom asked me what to eat tonight.
    Mẹ tôi hỏi tôi tối nay ăn gì?
  • The teacher asked me what the answer to that problem was.
    Cô giáo hỏi tôi câu trả lời cho vấn đề đó là gì?
  • He asked where I bought my car.
    Anh ấy hỏi tôi mua xe ở đâu.

4. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh

Cấu trúc chung

S + told + O + to-infinitive
Ai bảo ai làm gì

Ví dụ:

  • He told me to bring the folder to his office.
    ANh ấy bảo tôi mang tập tài liệu đến văn phòng anh ấy.
  • My mother told me to go to the hospital and do a checkup.
    Mẹ tôi bảo tôi đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe.
  • The teacher told us to do our homework.
    Cô giáo bảo chúng tôi làm bài tập về nhà.

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh cũng được chia làm hai dạng đó là dạng phủ định và dạng câu điều kiện.

4.1. Thẻ phủ định

Cấu trúc:

S + told + O + not + to V
Ai đó bảo ai không làm gì

Ví dụ:

  • My father told us not to leave the house because it was raining heavily.
    Bố bảo chúng tôi không được ra ngoài vì trời đang mưa rất to.
  • The doctor told him not to drink alcoholic beverages.
    Bác sĩ bảo anh ta không được uống đồ uống có cồn.
  • Mom told me not to go out overnight.
    Mẹ tôi bảo tôi không được đi chơi qua đêm.

Chú ý: Các bạn có thể sử dụng các từ order, ask,  beg, advise, warn, remind, command, instruct,… để thay thế cho “told”.

4.2. Dạng câu điều kiện

Với các loại câu điều kiện trong tiếng Anh thì chúng ta sẽ chia thành hai trường hợp để có thể áp dụng câu tường thuật như sau

Đối với câu điều kiện loại một

Chúng ta sẽ áp dụng quy tắc lùi thì cho trường hợp này.

Cấu trúc 

S said/told (that) If + S + V_ed, S + would + V

Ví dụ:

  • She said that if she had money she would buy that dress.
    Cô ấy nói rằng nếu cô ấy có tiền thì cô ấy sẽ mua chiếc váy đó.
  • He said that if it was sunny he would go fishing.
    Anh ấy nói rằng nếu trời nắng anh ấy sẽ đi câu cá.
  • My dad said that if I passed college, he would buy me a BMW.
    Bố tôi nói rằng nếu tôi đậu đại học ông ấy sẽ mua cho tôi một chiếc BMW.

Đối với câu điều kiện loại hai và ba

Đối với dạng câu này khi chuyển sang câu tường thuật thì chúng ta cũng thực hiện lần lượt các bước tuy nhiên sẽ không cần phải lùi thì.

Cấu trúc:

S said/told (that) If + S + V-ed, S + would + V
S said/told (that) If + S + had + V-PII, S + would + have + V-PII

Ví dụ:

  • She said if she had known you were coming, she would have bought more cakes.
    Cô ấy nói nếu cô ấy biết bạn đến thì cô ấy đã mua nhiều bánh hơn.
  • He said if he had superpowers he would go back to the past.
    Anh ấy nói nếu anh ấy có siêu năng lực anh ấy sẽ quay trở về quá khứ.
  • She said if she had magic she would fly all over the sky.
    Cô ấy nói nếu cô ấy có siêu năng lực thì cô ấy sẽ bay lượn khắp bầu trời.

5. Các câu tường thuật đặc biệt

Ngoài những cấu trúc câu tường thuật bên trên thì trong tiếng Anh còn một số câu tường thuật đặc biệt khác. 

S + promised + to V

Ví dụ:

  • She promised to pay back the money she borrowed.
    Cô ấy hứa sẽ trả lại số tiền mà cô ấy đã mượn.
  • He promised to quit smoking.
    Anh ấy hứa sẽ bỏ thuốc lá

S + agree + to V

Ví dụ:

  • She agrees to leave the house the next day
    Cô ấy đồng ý rời khỏi ngôi nhà vào ngày hôm sau.
  • She agrees to go to the birthday party.
    Cô ấy đồng ý đến dự buổi tiệc sinh nhật.

S + accuse + sb + of + Ving

Ví dụ:

  • They accused him of beating people and causing injuries.
    Họ buộc tội anh ta đánh người và gây thương tích.
  • He accused her of stealing.
    Anh ta buộc tội cô ấy ăn cắp.

6. Bài tập với câu tường thuật trong tiếng Anh

Cưới đây là bài tập về câu tường thuật tiếng Anh giúp các bạn luyện tập để sử dụng loại câu này thành thạo hơn.

Bài tập về câu tường thuật tiếng Anh

Sử dụng những cách viết câu tường thuật bên trên để chuyển các câu sau về dạng câu tường thuật.

  1. he asked me: “Do you have a red pen?”.
  2. Mom told me, “Cook before your dad comes home.”.
  3. My dad asked me, “Will you come visit me this weekend?”.
  4. Coach told us: “Don’t forget to eat a lot of beef for energy.”.
  5. My mom told us: “Turn off the lights and go to sleep.”

Đáp án

  1. He asked me if I had a red pen.
  2. Mom told me to cook before my dad came back home.
  3. My dad asked me if I would visit him over that weekend.
  4. The coach reminded us to eat beef for energy.
  5. My mom ordered us to turn off the lights and go to sleep.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu những kiến thức vô cùng chi tiết về câu tường thuật rồi. Hy vọng sau bài này các bạn có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc câu tường thuật trong giao tiếp hàng ngày hay là các bài kiểm tra trên trường lớp.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

Tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh

Tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh

Theo quy tắc tiếng Anh, khi chia động từ ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ ở dạng số ít (he,she,it), ta thêm “s” hoặc “es” vào cuối câu. Tuy nhiên với động từ nào thì thêm “s”, động từ nào thêm “es”, hẳn các bạn đã từng gặp khó khăn về vấn đề này đúng không? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp toàn bộ cho bạn kiến thức về động từ thêm s và es cùng cách phát âm của chúng. Xem ngay dưới đây nhé!

1. Cách chia động từ thêm s và es trong tiếng Anh

Với mỗi dạng động từ khác nhau chúng ta sẽ có những cách chia khác nhau. Dưới đây là những cách chia động từ thêm e và es trong tiếng Anh bạn không nên bỏ qua nhé.

Thông thường, đa số những động từ trong tiếng Anh khi đi với chủ ngữ (danh từ hay đại từ) ở ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn sẽ được thêm “s”. 

Ví dụ:

  • Write => writes
  • Learn => learns
  • Type => types
  • Live => lives
  • Buy => buys

Tuy nhiên, vẫn sẽ có các trường đặc biệt của động từ thêm s sau mà chúng ta cần lưu ý.

Động từ kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, -sh, -ss thêm đuôi “es” .

Động từ thêm s

Ví dụ:

  • Go => goes 
  • Pass => passes
  • Watch => watches
  • Wash =>: washes
  • Miss => misses

Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm + -y, ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi “es”.

Ví dụ:

  • Cry =>cries 
  • Study => studies
  • Fly => flies
  • Copy => copies
  • Apply => applies

Khác với trường hợp phía trên, khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm + -y, ta thêm -s như bình thường, không chuyển -y thành -i .

Ví dụ:

  • Play => plays
  • Pray => prays
  • Pay => pays
  • Buy => buys
  • Spray => sprays

Động từ thêm s là động từ bất quy tắc: have => has

Xem thêm:

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách phát âm với các động từ thêm s và es

Trong tiếng Anh, có 3 cách phát âm động từ thêm s và es:

  • Phát âm là /z/.
  • Phát âm là /s/.
  • Phát âm là /iz/.

Hãy cùng nhau tìm hiểu xem khi nào thì chúng ta phát là /z/, khi nào chúng ta phát âm là /s/ hoặc /iz/ nhé:

Phát âm là /s/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /p/, /t/, /k/, /f/

Ví dụ:

  • Works – /wɜrks/
  • Stops – /stɒps/
  • Laughs – /lɑːfs/
  • Sports – /spɒts/
  • Wants – /wɒnts/

Động từ thêm s

Phát âm là /ɪz/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/. – Thường có chữ cái tận cùng là sh, s, ce, ss, z, ch, ge, x…

Ví dụ: 

  • Watches – /wɑːtʃiz/
  • Washes – /wɑːʃiz/
  • Changes – /ˈtʃeɪndʒɪz/
  • Misses – /mɪsiz/
  • Rises – /raɪz/

Phát âm là /z/ khi âm tận cùng của động từ là các nguyên âm và phụ âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

  • Plays – /pleɪz/
  • Cleans – /kliːn/
  • Hugs – /hʌgz/
  • Buys – /baɪz/
  • Goes –  /ɡəʊz/

3. Bài tập về động từ thêm s và es trong tiếng Anh

Như vậy chúng ta đã cùng nhau học cách chia động từ thêm s cũng như cách phát âm của chúng. Dưới đây là một số bài tập áp dụng để củng cố kiến thức đã học. Cùng làm nhé:

Động từ thêm s

Bài tập: Chia động từ sau bằng cách chọn đáp án đúng:

  1. Go (đi) – goes/gos/ go
  2. Finish (kết thúc) – finishs/finishes/finish
  3. Fly (bay ) – flies/ flys/ flyes
  4. Study (học ) -studys/ studies/studyes
  5. Cry (khóc) – crys/cries/cryes
  6. Try (cố gắng) – tries/ tryes/trys
  7. Write (viết) – writs/ writes/ writies
  8. Come (tới) – coms/ comies/ comes
  9. Ride (lái xe) – rides/ ridies/rids
  10. Like (thích) – likies/ likes/ liks

Đáp án:

  1. Goes
  2. Finishes
  3. Flies
  4. Studies
  5. Cries
  6. Tries
  7. Writes
  8. Comes
  9. Rides
  10. Likes
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về động từ thêm s trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn trong việc thêm s hay es. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp kiến thức ngữ pháp cơ bản cho người bắt đầu hoặc mất gốc tiếng Anh.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

Cung hoàng đạo tiếng Anh: tên gọi, tính cách và ý nghĩa

Cung hoàng đạo tiếng Anh: tên gọi, tính cách và ý nghĩa

Đã bao giờ bạn ngước nhìn bầu trời sao và tự hỏi liệu những ngôi sao lấp lánh ngoài kia có tồn tại một ý nghĩa đặc biệt? Cũng chính bằng cách này, chiêm tinh học – môn khoa học cổ xưa nhất thế giới được hình thành. Các nhà chiêm tinh gia nghiên cứu mối liên kết giữa sự dịch chuyển của các hành tinh với cuộc sống con người. Đó cũng chính là nền móng của 12 cung hoàng đạo chúng ta biết đến ngày nay. Hãy cùng Step Up tìm về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và ý nghĩa của chúng nhé!

1. Cung hoàng đạo tiếng Anh

Theo một nghiên cứu năm 1999, Horoscope (tử vi) và Astrology (chiêm tinh học) là hai chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Mặc dù chiêm tinh không phải là một tôn giáo, nó mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới chúng ta đang sống. 

Trong chiêm tinh học, các cung hoàng đạo tiếng Anh (Horoscope sign) là một vòng tròn 360o và được phân chia làm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung. Dưới đây là bảng tên gọi và biểu tượng của từng cung:

STT Tên Latin Tên thường gọi Nghĩa/biểu tượng Hoàng đạo dương lịch 
1 Aries Bạch Dương Con cừu trắng 21/3 – 19/4
2 Taurus Kim Ngưu Con bò vàng 20/4 – 20/5
3 Gemini Song Tử Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) 21/5 – 21/6
4 Cancer Cự Giải Con cua 22/6 – 22/7
5 Leo Sư Tử Con sư tử 23/7 – 22/8
6 Virgo Xử Nữ  Trinh nữ 23/8 – 22/9
7 Libra Thiên Bình Cái cân 23/9 – 22/10
8 Scorpio Thiên Yết  Con bọ cạp 23/10 – 22/11
9 Sagittarius Nhân Mã  Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung 23/11 – 21/12
10 Capricorn Ma Kết  Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá 22/12 – 19/1
11 Aquarius Bảo Bình Người mang (cầm) bình nước 20/1 – 18/2
12 Pisces Song Ngư Hai con cá bơi ngược chiều 19/2 – 20/3

Các cung hoàng đạo tiếng Anh được phân chia làm 4 nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố gồm 3 cung đại diện cho các cung có tính cách tương đồng với nhau.

Bốn yếu tố này giúp mô tả các loại tính cách độc đáo liên quan đến 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh (Horoscope sign), ảnh hưởng đến đặc điểm cơ bản, cảm xúc, hành vi và suy nghĩ.

Xem thêm:

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

Yếu tố 1: Water Signs (Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư

Dấu hiệu nước đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.

Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Các cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác. 

Yếu tố 3: Earth Signs (Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn. 

Yếu tố 4: Air Signs (Không khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Yếu tố không khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi lúc chúng cũng có thể rất hời hợt.

Có 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, và mỗi cung đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, mong muốn và thái độ riêng đối với cuộc sống và con người. Chiêm tinh phân tích hình chiếu của vị trí của các hành tinh, Mặt Trời và Mặt Trăng của mỗi cá nhân dựa trên bản đồ sao. Từ đó cho chúng ta một cái nhìn tổng quát về các đặc điểm cơ bản của một người.

Bạn có tự tin miêu tả tính cách, ý nghĩa các cung hoàng đạo trên bằng tiếng Anh?

Xem thêm: Tăng vốn từ vựng cơ bản để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa với phương pháp ghi nhớ siêu tốc 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày tại: https://sachhacknao.stepup.edu.vn

 

12 cung hoàng đạo tiếng anh

12 cung hoàng đạo tiếng anh

Mỗi một bản đồ sao đều có những hành tinh khác nhau ở những cung hoàng đạo tiếng anh khác nhau, vì vậy không có gì gọi là Bạch Dương thuần chủng hay Song Tử thuần chủng cả. Lá số chiêm tinh mang đầy dấu ấn cá nhân, rất phức tạp và thường có sự kết hợp đa dạng.

Bạn có thể tham khảo bản đồ sao cá nhân tại: http://astroviet.com/ban-do-sao/ 

2. Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh tương ứng

ARIES – BẠCH DƯƠNG (March 21st – April 20th)

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Bạch Dương

Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!”

Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm

Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy

Trong tất cả các cung hoàng đạo tiếng Anh thì Bạch Dương có vẻ là cung yêu tốc độ nhất. Các cung Lửa và Gió coi trọng chuyện phản ứng mau lẹ trong cuộc sống, nhưng vì vừa là tiên phong lại vừa là Lửa, Bạch Dương đòi hỏi mọi kết quả phải là nhanh nhất và có thể khá là thiếu kiên nhẫn khi thời gian ì ạch trôi đi.

TAURUS – KIM NGƯU (April 21st – May 20th)

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Kim Ngưu

Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”

Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng

Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức

Dường như hơi kỳ quặc khi theo ngay sau cung nhanh nhẹn nhất của vòng Hoàng Đạo (Bạch Dương) lại là cung chậm chạp nhất. Kim Ngưu – nghe cứ như là ta vừa đạp phanh đánh két!. Kim Ngưu không thích tình huống nào đòi hỏi phải hành động ngay tức khắc. Kim Ngưu sở hữu những khao khát mạnh mẽ và đầy bản năng luôn tìm kiếm sự thỏa mãn cho bản thân. Tuy nhiên, Bò ta trước hết sẽ đánh giá bất kì tình huống trước mắt nào một cách lý trí rồi mới xuất lực. 

Xem thêm:

GEMINI – SONG TỬ (May 21st – June 21st)

GEMINI (May 21st – June 21st)

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Song Tử

Tuyên ngôn: Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi!”

Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục

Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn

Trong khi các cung kia cho ta sự khôn ngoan bẩm sinh của chúng, thì cái Song Tử đem đến cho nhận thức của chúng ta khá là khác biệt so với những gì đã được giới thiệu cho đến thời điểm này. Song Tử nằm ở khu vực nào trong biểu đồ sinh của chúng ta thì ở đó, cuộc đời không muốn ta cảm thấy như đang mắc kẹt trong lối mòn.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

CANCER – CỰ GIẢI (June 22nd – July 22nd)

CANCER (June 22nd – July 22nd)

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Cự Giải

Tuyên ngôn: Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi!”

Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình

Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán

Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Cự Giải thì đấy sẽ là nơi ta cần để tình cảm được chảy trôi vào thế giới cởi mở hơn. Hãy thành thật với những cảm xúc của mình, và chân thành giải quyết chúng, ngay vào lúc này.

LEO – SƯ TỬ (July 23rd – August 23rd)

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Sư Tử

Tuyên ngôn: Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ!”

Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm

Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc

Nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Sư Tử thì ấy sẽ là nơi ta cần chiều theo những khao khát phô bày tài năng. Ta sẽ thể hiện ra rằng mình cá tính đến cỡ nào. Ta không muốn chìm nghỉm giữa một biển người. Ta muốn sống thật với bản thân và sẽ không chấp nhận người đời lên lớp rằng mình nên trở thành người như thế nào để hòa nhập tốt hơn.

VIRGO – XỬ NỮ (August 24th – September 23rd)

VIRGO (August 24th – September 23rd)

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Xử nữ

Tuyên ngôn: Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”

Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo

Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất

Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Xử Nữ, đấy sẽ là nơi ta học được cách mài giũa khả năng phê phán nhằm hỗ trợ cho việc đánh giá một cách thực tế hoàn cảnh hiện tại. Đây cũng là nơi ta giải quyết những vấn đề rõ ràng, thay vì phải suy đoán.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

LIBRA – THIÊN BÌNH (September 24th – October 23rd)

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh)

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Thiên Bình

Tuyên ngôn: Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha!”

Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện

Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi

Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Thiên Bình thì đó sẽ là nơi ta không mong sống chỉ vì chính mình. Chúng ta sẽ muốn kéo thêm người khác vào các hoạt động cá nhân của mình, có lẽ nhằm hưởng lợi từ ý kiến phản hồi của người đó.

SCORPIO – BỌ CẠP (October 24th – November 22nd)

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Bọ Cạp

Tuyên ngôn: Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!”

Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ

Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ

Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Bọ Cạp thì sẽ là nơi ta không nên đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài. Đời sẽ cho ta những lý do xác đáng để đào bới những khía cạnh này sâu hơn, nhằm khám phá ra những yếu tố vô hình đang kiểm soát hoàn cảnh xung quanh nhiều hơn ta nghĩ.

SAGITTARIUS – NHÂN MÃ (November 23rd – December 21st)

SAGITTARIUS (November 23rd – December 21st)

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Nhân Mã

Tuyên ngôn: Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”

Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm

Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh

Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Nhân Mã thì sẽ là nơi cuộc sống cố gắng cho ta thấy mọi thứ có thể tốt đẹp đến mức nào, chỉ cần ta tin tưởng vào bản thân nhiều hơn. Sự sợ hãi hoặc thiển cận sẽ không giúp ích cho ta trong lĩnh vực này.

CAPRICORN – MA KẾT (December 22nd – January 20th)

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Ma Kết

Tuyên ngôn: Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!

Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo

Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan

Bất cứ chỗ nào trong biểu đồ của chúng ta có Ma Kết thì ở nơi đó chúng ta có thể cảm thấy như đang được trải qua những bài kiểm tra của cuộc sống, đòi hỏi sức chịu đựng và nhẫn nại. Ở đó chúng ta có mục đích và chúng ta muốn có được những kết quả chắc chắn.

AQUARIUS – BẢO BÌNH (January 21st – February 19th)

AQUARIUS (January 21st – February 19th)

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Bảo Bình

Tuyên ngôn: Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”

Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin, trung thành

Điểm yếu: Tức giận, vô cảm

Bảo Bình nằm ở nơi nào trong biểu đồ sinh của chúng ta thì nơi đó chúng ta được phép cua gấp và đổi hướng chạy cho xa khỏi những tư tưởng bảo thủ mà chúng ta nhận được từ những kẻ bảo thủ của xã hội truyền thống.

PISCES – SONG NGƯ (February 20th – March 20th)

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Song Ngư

Tuyên ngôn: Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của Vạn Vật!”

Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp

Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin

Song Ngư nằm ở bất cứ nơi nào trong biểu đồ của chúng ta, thì ở nơi đó chúng ta cần định hướng đi vào bên trong nội tâm và khám phá ra cách thức khiến khu vực thường gây bối rối cho cuộc sống của chúng ta này hoạt động có hiệu quả nhất.

Xem thêm Cung hoàng đạo trong tiếng Anh và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng quan về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh cùng với những điểm mạnh, điểm yếu của họ. Học từ vựng qua chủ đề mình ưa thích luôn mang đến động lực học tiếng Anh tuyệt vời. Đây cũng là một phương pháp hay bạn có thể thể thêm vào cẩm nang của mình để học từ vựng hiệu quả.