Khi nào dùngbe used to + V, khi nào dùngused to + V-ing?
Bài viết hôm nay,Step Upchia sẻ với bạn tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh, dấu hiệu nhận biết và bảng tóm tắt các thì một cách đầy đủ nhất.
Trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Step Up sẽ chia sẻ khái quát với các bạn công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nào!
Toàn bộ kiến thức về 12 thì tiếng Anh và phối hợp sử dụng các thì được trình bày chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp – Sản phẩm mới của Step Up. Với hệ bài tập trong Sách và App giúp bạn có thể nói đúng thì của một câu đơn giản
Định nghĩa:Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Công thức với Động từ thường:
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày.)
Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
Ex: I don’t like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng.)
Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?
Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
Công thức với Động từ tobe:
Khẳng định: S + am/is/are + O.
Ex: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)
Phủ định: S + am/is/are not + O.
Ex: He’s not a bad guy. (Anh ấy không phải là một kẻ xấu.)
Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Cách dùng:
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ex: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)
Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.
Ex: The plane takes off at 8 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.)
Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suấtnhư: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (Tiếng Anh: Present Continuous hay Present Progressive) dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại.
Công thức:
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
Ex: She is not playing soccer with her brother. (Cô ấy đang không chơi bóng đá với em trai cô ấy)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à?)
Cách dùng:
Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.
Ex: My brother is playing soccer now. (Anh trai tôi đang chơi bóng đá bây giờ.)
Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước.
Ex: Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận. (Ngày mai tôi sẽ đi ăn với bạn bè.)
Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.
Ex: He is always going to work without remembering to bring documents. (Anh ấy luôn đi làm mà không nhớ mang theo tài liệu.)
Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.
Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.…
Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết) , think (nghĩ), believe (nhớ)…
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Định nghĩa:Thì hiện tại hoàn thành (Tiếng Anh: The present perfect tense) được dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.
Công thức:
Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
Ex: I have been a nurse for more than six years (Tôi làm y tá đã hơn 6 năm.)
Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
Ex: We haven’t seen Mike since Thursday. (Chúng tôi đã không gặp Mike kể từ thứ Năm..)
Lưu ý: has not = hasn’t, have not = haven’t
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you called him yet? (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa?)
Cách dùng:
Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
Ex: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014.)
Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ex: My sister has lost my hat. (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi.)
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Ex: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)
Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ex: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường có những từ sau: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before,…
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Present Perfect Continuous) dùng để chỉ về một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại, có khả năng lan tới tương lai do đó không có kết quả rõ rệt. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tới tương lai).
Công thức:
Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing
Ex: I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing
Ex: Mike hasn’t been smoking for 5 months. (Mike đã không hút thuốc 5 tháng gần đây.)
Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ex: Have you been standing in the rain for more than two hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)
Lưu ý:
S = I, we, you,they (số nhiều) + have
S = He, she, it, (số ít) +has
Cách dùng:
Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
Ex: I have been learning English for 8 years. (Tôi đã học tiếng anh được 8 năm.)
Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.
Ex: I am tired of because I have been working all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả đêm.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (tiếng Anh: Past Simple) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn diễn ra hoặc gây ảnh hưởng tới hiện tại), đã chấm dứt ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.
Công thức với động từ thường
Câu khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)
Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)
Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?
Ex: Did you cook dinner? (Bạn đã nấu bữa tối rồi chứ?)
Công thức với Động từ tobe
Câu khẳng định: S + was/were + O
Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)
Câu phủ định: S + were/was not + O
Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)
Lưu ý:
S = I, he , she, it (số ít) + was
S= We, you, they (số nhiều) + were
Cách dùng:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)
Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.
Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)
Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ
Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn (tiếng Anh: Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh hiện đại được dùng để nhấn mạnh quá trình hay diễn biến của sự vật hay sự việc hay thời gian sự vật, sự việc đó diễn ra.
Công thức:
Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O
Ex: I was playing volleyball when it started to rain. (Tôi đang đi chơi bóng chuyền thì trời mưa.)
Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O
Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)
Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?
Ex: Was she talking about her dog? (Cô ấy đang nói về con chó của mình?)
Cách dùng:
Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ex: My mom was cooking rice at 6 o’clock last night. (Mẹ tôi đang nấu cơm lúc 6 giờ tối qua.)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
Ex: I was playing game when he called. (Tôi đang chơi game thì anh ấy gọi.)
Lưu ý: với hành động đang xảy ra, ta chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành dộng chen vào chia ở thì quá khứ đơn
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While I washed the vegetables, my mother cooked the chicken soup. (Trong khi tôi rửa rau, mẹ tôi nấu canh gà.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
Ví dụ: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành (tiếng Anh: Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động nào xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.
Công thức:
Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: I had done his homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà mẹ tôi về)
Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: She hadn’t come home when her mother got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà mẹ cô tôi về.)
Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had the film ended when she arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi cô ấy tới rạp phải không?)
Lưu ý: trong thì quá khứ hoàn thành, các động từ được chia theo thì quá khứ hoặc chia theo bảng động từ bất quy tắc.
Cách dùng:
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Ex: By 5:00 pm Mike had left Ha Noi. (Đến 5 giờ chiều Mike đã rời Hà Nội.)
Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn
Ex: Before I went out with friends, I had done my homework. (Trước khi đi chơi với bạn, tôi đã làm bài tập về nhà.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: By the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Past perfect continuous) là thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn đạt quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng khi nào cần diễn đạt tính chính xác của hành động.
Công thức:
Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: Jenny had been working for three hours when the boss telephoned. (Jenny đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)
Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: I hadn’t been talking to Mike when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với Mike khi tôi nhìn thấy anh ấy.)
Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had he been playing soccer for two hours before he went to eat dinner?.(Anh ấy đã chơi bóng trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)
Cách dùng:
Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ex: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)
Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.
Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường chứa các từ như Until then, by the time, prior to that time, before, after…
Định nghĩa: Thì tương lai đơn (tiếng Anh: Simple future tense) dùng để diễn tả một hành động không có dự định trước. Hành động đó được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Công thức
Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
Ex: I will go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần.)
Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ex: I won’t go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ không đi Phú Quốc vào cuối tuần.)
Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ex: Will you go to Phu Quoc on the weekend? (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần đúng không?)
Cách dùng:
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: She thinks it will be sunny. (Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)
Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang trà đến cho bạn.)
Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ex: Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa. (I won’t help you anymore.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…
Lưu ý: Thì tương lai đơn sử dụng trong mệnh đề chính câu điều kiện loại 1.
Ex: If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn (tiếng Anh: Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động,sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức:
Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Ex: I’ll be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Ex: I won’t be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Ex: Will he be staying at home at 8 am tomorrow? (Anh ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)
Cách dùng:
Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ex: I will be going camping at this time next Sunday. (Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)
Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ex: I will be waiting for you when the plane lands. (I will be waiting for you when the plane lands.)
Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn. Hành động khác chen chia ở thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,…
11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành (tiếng Anh: Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Công thức:
Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed
Ex: I won’t have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
Ex: Will he have finished my homework on Sunday? (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Chủ nhật chứ?)
Cách dùng:
Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ex: I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ex: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)
Lưu ý: Hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết: Đi kèm với các từ: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động đã đang sảy ra cho tới một thời điểm được nói trong tương lai.
Công thức:
Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
Ex: By this August I have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)
Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing
Ex: The workers won’t have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 4 năm.)
Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ex: Will you have been living in this house for 10 years by this week? (Bạn sẽ sống ở căn nhà này dduocj 10 năm tính tới tuần này à?)
Cách dùng:
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai
Ex: Until the end of this month, I will have been working at Step Up for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại Step Up được 5 năm.)
Dấu hiệu nhận biết: Có chứa For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…
Đã nắm bắt được cấu trúc và cách sử dụng thì trong tiếng Anh, giờ cùng thực hiện bài tập nhỏ nhé
Bài 1: Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc
1. My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.
2. In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters.
3. When I (come) …., she (leave) …. for Nha Trang 10 minutes ago.
4. Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me.
5. I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child.
6. David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set.
7. The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow.
8. When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) ….
9. London (change) … a lot since we first (come) … to live here.
10. On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before.
Đáp án:
1. has never flown
2. are – read
3. came – had left
4. arrive – will be waiting
5. visited – was
6. is washing – has just repaired
7. will have been – comes
8. arrive – will probably be raining
9. has changed – came
10. found – had just left
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây
1. She always ___ up at 8 o’clock in the morning. A. got B. gotten C. get D. gets 2. Look! The singer is ____ and _____ on the stage now. A. singing/dancing B. sing/dance C. sung/danced D. sings/dances 3. Yesterday, when he ____ the street, he ____ a stray cat. A. crosses/sees B. is crossing/sees C. was crossing/saw D. was crossing/was seeing 4. Hello! I hope you ______ for too long here. A. have been waiting B. have not been waiting C. waited D. do not wait 5. We ______ tolerate this kind of rule violation in the future. A. will B. would C. did not D. will not 6. My mom _____ on giving me this umbrella, because it _____. A. insists/rains B. insisted/rained C. insists/is going to rain D. insisted/rains 7. If you ______ me mad, we ____ out last night. A. didn’t make/went B. hadn’t made/would have gone C. hadn’t make/would have gone D. didn’t made/went
Đáp án: 1. D 2. A 3. C 4. B 5. D 6. C 7. B
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa
1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me. 2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried. 3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project. 4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other. 5. Stop! You being hurting yourself! 6. By the time I came, she is no where to be seen. 7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.
Đáp án:
1. laugh -> laughed
2. goes -> went
3. need -> needs
4. was bumped -> bumped
5. being hurting -> are hurting
6. is -> was
7. since -> for
[FREE]Download 12 THÌ TIẾNG ANH – Tổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế
Tổng kết
Trên đây là kiến thức tổng hợp chung về 12 thì trong tiếng Anh. Tương ứng với từng thì, Step Up đã có bài viết cụ thể giải thích, bạn click vào link của từng thì tương ứng nhé. Ngoài ra, tổng hợp các thì trong tiếng Anh cũng được Step Up tổng hợp chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp, bộ sách mới ra mắt trong tháng 7/2020. Với tổng số 10/25 Unit hướng dẫn chi tiết về từng thì, ví dụ minh họa và các bài tập trực quan trên App Hack Não Pro sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ các thì trong tiếng Anh nhanh nhất. Vận dụng các thì đã học để nhận biết và có thể nói được một câu đơn giản. Ngoài ra còn tới 90% các chủ điểm khác thường gặp trong giao tiếp và thi cử cũng được tổng hợp trong sách này, bạn có thể làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng.
Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa? Thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh thế nào cho “chanh sả”? Vậy bài viết này dành cho bạn!
Trong thời đại ngày nay,tiếng Anh thương mại trở thành một phần quan trọng thì một cái tên tiếng Anh hay là điều cần thiết. Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé!
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong công việc, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những điểm giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho bé trai và bé gái nhé!
Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, đó là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ: Nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston.
First name: Tom
Family name: Hiddleston
Vậy cả họ tên đầy đủ sẽ là Tom Hiddleston.
Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Anna, họ tiếng Việt của bạn là họ Trần, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Anna Tran. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Bạn chỉ cần thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi. Đơn giản chỉ là thích hoặc tên tiếng Anh thể hiện một phần tính cách của bạn. Cùng chọn các tên tiếng Anh hay cho nam và nữ dưới đây nhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Không chỉ nữ giới mà những cái tên tiếng Anh hay cho nam cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi người đặt một tên riêng, một cá tính, một ý nghĩa riêng. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho nam hay nhất.
STT
TÊN
Ý NGHĨA
1
Adonis
Chúa tể
2
Alger
Cây thương của người elf
3
Alva
Có vị thế, tầm quan trọng
4
Alvar
Chiến binh tộc elf
5
Amory
Người cai trị (thiên hạ)
6
Archibald
Thật sự quả cảm
7
Athelstan
Mạnh mẽ, cao thượng
8
Aubrey
Kẻ trị vì tộc elf
9
Augustus
Vĩ đại, lộng lẫy
10
Aylmer
Nổi tiếng, cao thượng
11
Baldric
Lãnh đạo táo bạo
12
Barrett
Người lãnh đạo loài gấu
13
Bernard
Chiến binh dũng cảm
14
Cadell
Chiến trường
15
Cyril / Cyrus
Chúa tể
16
Derek
Kẻ trị vì muôn dân
17
Devlin
Cực kỳ dũng cảm
18
Dieter
Chiến binh
19
Duncan
Hắc kỵ sĩ
20
Egbert
Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
21
Emery
Người thống trị giàu sang
22
Fergal
Dũng cảm, quả cảm
23
Fergus
Con người của sức mạnh
24
Garrick
Người cai trị
25
Geoffrey
Người yêu hòa bình
26
Gideon
Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại
27
Griffith
Hoàng tử, chúa tể
28
Harding
Mạnh mẽ, dũng cảm
29
Jocelyn
Nhà vô địch
30
Joyce
Chúa tể
31
Kane
Chiến binh
32
Kelsey
Con thuyền (mang đến) thắng lợi
33
Kenelm
Người bảo vệ dũng cảm
34
Maynard
Dũng cảm, mạnh mẽ
35
Meredith
Trưởng làng vĩ đại
36
Mervyn
Chủ nhân biển cả
37
Mortimer
Chiến binh biển cả
38
Ralph
Thông thái và mạnh mẽ
39
Randolph
Người bảo vệ mạnh mẽ
40
Reginald
Người cai trị thông thái
41
Roderick
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
42
Roger
Chiến binh nổi tiếng
43
Waldo
Sức mạnh, trị vì
44
Anselm
Được Chúa bảo vệ
45
Azaria
Được Chúa giúp đỡ
46
Basil
Hoàng gia
47
Benedict
Được ban phước
48
Clitus
Vinh quang
49
Cuthbert
Nổi tiếng
50
Carwyn
Được yêu, được ban phước
51
Dai
Tỏa sáng
52
Dominic
Chúa tể
53
Darius
Giàu có, người bảo vệ
54
Edsel
Cao quý
55
Elmer
Cao quý, nổi tiếng
56
Ethelbert
Cao quý, tỏa sáng
57
Eugene
Xuất thân cao quý
58
Galvin
Tỏa sáng, trong sáng
59
Gwyn
Được ban phước
60
Jethro
Xuất chúng
61
Magnus
Vĩ đại
62
Maximilian
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
63
Nolan
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
64
Orborne
Nổi tiếng như thần linh
65
Otis
Giàu sang
66
Patrick
Người quý tộc
67
Clement
Độ lượng, nhân từ
68
Curtis
Lịch sự, nhã nhặn
69
Dermot
(Người) không bao giờ đố kỵ
70
Enoch
Tận tụy, tận tâm
71
Finn
Tốt, đẹp, trong trắng
72
Gregory
Cảnh giác, thận trọng
73
Hubert
Đầy nhiệt huyết
74
Phelim
Luôn tốt
75
Bellamy
Người bạn đẹp trai
76
Bevis
Chàng trai đẹp trai
77
Boniface
Có số may mắn
78
Caradoc
Đáng yêu
79
Duane
Chú bé tóc đen
80
Flynn
Người tóc đỏ
81
Kieran
Cậu bé tóc đen
82
Lloyd
Tóc xám
83
Rowan
Cậu bé tóc đỏ
84
Venn
Đẹp trai
85
Aidan
Lửa
86
Anatole
Bình minh
87
Conal
Sói, mạnh mẽ
88
Dalziel
Nơi đầy ánh nắng
89
Egan
Lửa
90
Enda
Chú chim
91
Farley
Đồng cỏ tươi đẹp
92
Farrer
Sắt
93
Lagan
Lửa
94
Leighton
Vườn cây thuốc
95
Lionel
Chú sư tử con
96
Lovell
Chú sói con
97
Phelan
Sói
98
Radley
Thảo nguyên đỏ
99
Silas
Rừng cây
100
Uri
Ánh sáng
101
Wolfgang
Sói dạo bước
102
Alden
Người bạn đáng tin
103
Alvin
Người bạn elf
104
Amyas
Được yêu thương
105
Aneurin
Người yêu quý
106
Baldwin
Người bạn dũng cảm
107
Darryl
Yêu quý, yêu dấu
108
Elwyn
Người bạn của elf
109
Engelbert
Thiên thần nổi tiếng
110
Erasmus
Được yêu quý
111
Erastus
Người yêu dấu
112
Goldwin
Người bạn vàng
113
Oscar
Người bạn hiền
114
Sherwin
Người bạn trung thành
115
Ambrose
Bất tử, thần thánh
116
Christopher
(Kẻ) mang Chúa
117
Isidore
Món quà của Isis
118
Jesse
Món quà của Chúa
119
Jonathan
Món quà của Chúa
120
Osmund
Sự bảo vệ từ thần linh
121
Oswald
Sức mạnh thần thánh
122
Theophilus
Được Chúa yêu quý
123
Abner
Người cha của ánh sáng
124
Baron
Người tự do
125
Bertram
Con người thông thái
126
Damian
Người thuần hóa
127
Dante
Chịu đựng
128
Dempsey
Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
129
Diego
Lời dạy
130
Diggory
Kẻ lạc lối
131
Godfrey
Hòa bình của Chúa
132
Ivor
Cung thủ
133
Jason
Chữa lành, chữa trị
134
Jasper
Người sưu tầm bảo vật
135
Jerome
Người mang tên thánh
136
Lancelot
Người hầu
137
Leander
Người sư tử
138
Manfred
Con người của hòa bình
139
Merlin
Pháo đài (bên) ngọn đồi biển
140
Neil
Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch
141
Orson
Đứa con của gấu
142
Samson
Đứa con của mặt trời
143
Seward
Biển cả, chiến thắng
144
Shanley
Con trai của người anh hùng
145
Siegfried
Hòa bình và chiến thắng
146
Sigmund
Người bảo vệ thắng lợi
147
Stephen
Vương miện
148
Tadhg
Nhà hiền triết
149
Vincent
Chinh phục
150
Wilfred
Mong muốn hòa bình
151
Andrew
Mạnh mẽ, hùng dũng
152
Alexander
Người kiểm soát an ninh
153
Walter
Người chỉ huy quân đội
154
Leon
Sư tử
155
Leonard
Sư tử dũng mãnh
156
Marcus
Tên của thần chiến tranh Mars
157
Ryder
Tên chiến binh cưỡi ngựa
158
Drake
Rồng
159
Harvey
Chiến binh xuất chúng
160
Harold
Tướng quân
161
Charles
Chiến binh
162
Abraham
Cha 1 số dân tộc
163
Jonathan
Chúa ban phước
164
Matthew
Món quà của chúa
165
Michael
Người nào được như chúa
166
Samuel
Nhân danh chúa
167
Theodore
Món quà của chúa
168
Timothy
Tôn thờ chúa
169
Gabriel
Chúa hùng mạnh
170
Issac
Tiếng cười
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu
Có rất nhiều cái tên ngộ ngĩnh bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn, dựa vào những đặc điểm riêng của người yêu. Tham khảo những cái tên tiếng Anh dưới đây nhé, chọn một cái thật ý nghĩa cho người mình thương nào:
STT
TÊN
Ý NGHĨA
1
Amore mio
người tôi yêu
2
Aneurin
người yêu thương
3
Agnes
tinh khiết, nhẹ nhàng
4
Belle
hoa khôi
5
Beloved
yêu dấu
6
Candy
kẹo
7
Cuddle bug
chỉ một người thích được ôm ấp
8
Darling/deorling
cục cưng
9
Dearie
người yêu dấu
10
Everything
tất cả mọi thứ
11
Erastus
người yêu dấu
12
Erasmus
được trân trọng
13
Grainne
tiình yêu
14
Honey
mật ong
15
Honey Badger
người bán mật ong, ngoại hình dễ thương
16
Honey Bee
mong mật, siêng năng, cần cù
17
Honey Buns
bánh bao ngọt ngào
18
Hot Stuff
quá nóng bỏng
19
Hugs McGee
cái ôm ấm áp
20
Kiddo
đáng yêu, chu đáo
21
Lover
người yêu
22
Lovie
người yêu
23
Luv
người yêu
24
Love bug
tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong
25
Laverna
mùa xuân
26
My apple
quả táo của em/anh
27
Mon coeur
trái tim của bạn
28
Mi amor
tình yêu của tôi
29
Mon coeur
trái tim của bạn
30
Nemo
không bao giờ đánh mất
31
Poppet
hình múa rối
32
Quackers
dễ thương nhưng hơi khó hiểu
33
Sweetheart
trái tim ngọt ngào
34
Sweet pea
rất ngọt ngào
35
Sweetie
kẹo/cưng
36
Sugar
ngọt ngào
37
Soul mate
anh/em là định mệnh
38
Snoochie Boochie
quá dễ thương
39
Snuggler
ôm ấp
40
Sunny hunny
ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
41
Twinkie
tên của một loại kem
42
Tesoro
trái tim ngọt ngào
43
Zelda
Hạnh phúc
5. Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai
Ngày nay, bố mẹ thường hay đặt biệt danh tiếng Anh cho con của mình với những cái tên rất ngộ nghĩnh và đáng yêu. Ở đây có rất nhiều biệt danh ý nghĩa, hy vọng bạn sẽ chọn được một cái thật đẹp để gọi bé yêu ở nhà :
STT
Biệt danh
Ý nghĩa
1
Almira
Công chú
2
Aurora
Bình minh
3
Azura
Bầu trời xanh
4
Baby/Babe
bé con
5
Babylicious
người bé bỏng
6
Bebe tifi
cô gái bé bỏng ở Haitian creale
7
Bernice
Người mang lại chiến thắng
8
Biance/Blanche
Trắng, thánh thiện
9
Binky
rất dễ thương
10
Boo
một ngôi sao
11
Bridget
sức mạnh, quyền lực
12
Bug Bug
đáng yêu
13
Bun
ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho
14
Bunny
thỏ
15
Calantha
hoa nở rộ
16
Calliope
khuôn mặt xinh đẹp
17
Captain
đội trưởng
18
Champ
nhà vô địch trong lòng bạn
19
Chickadee
chim
20
Christabel
người công giáo xinh đẹp
21
Cleopatra
vinh quang của cha
22
Cuddle bear
ôm chú gấu
23
Delwyn
xinh đẹp, được phù hộ
24
Dewdrop
giọt sương
25
Dilys
chân thành, chân thật
26
Dollface
gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo
27
Doris
xinh đẹp
28
Dreamboat
con thuyền mơ ước
29
Drusilla
mắt long lanh như sương
30
Dumpling
bánh bao
31
Eira
tuyết
32
Eirlys
Hạt tuyết
33
Ermintrude
được yêu thương trọn vẹn
34
Ernesta
chân thành, nghiêm túc
35
Esperanza
hy vọng
36
Eudora
món quà tốt lành
37
Fallon
người lãnh đạo
38
Farah
niềm vui, sự hào hứng
39
Felicity
vận may tốt lành
40
Flame
ngọn lửa
41
Freckles
có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu
42
Fuzzy bear
chàng trai trìu mến
43
Gem
viên đã quý
44
Gladiator
đấy sĩ
45
Glenda
trong sạch, thánh thiện, tốt lành
46
Godiva
món quà của Chúa
47
Gwyneth
may mắn, hạnh phúc
48
Hebe
trẻ trung
49
Heulwen
ánh mặt trời
50
Jena
chú chim nhỏ
51
Jewel
viên đá quý
52
Jocelyn
nhà vô địch trong lòng bạn
53
Joy
niềm vui, sự hào hứng
54
Kane
chiến binh
55
Kaylin
người xinh đẹp và mảnh dẻ
56
Kelsey
con thuyền (mang đến) thắng lợi
57
Keva
mỹ nhân, duyên dáng
58
Kitten
chú mèo con
59
Ladonna
tiểu thư
60
Laelia
vui vẻ
61
Lani
thiên đường, bầu trời
62
Letitia
niềm vui
63
Magic Man
chàng trai kì diệu
64
Maris
ngôi sao của biển cả
65
Maynard
dũng cảm mạnh mẽ
66
Mildred
sức mạnh nhân từ
67
Mimi
mèo con của Haitian Creole
68
Mirabel
tuyệt vời
69
Miranda
dễ thương, đáng yêu
70
Misiu
gấu teddy
71
Mister cutie
đặc biệt dễ thương
72
Mool
điển trai
73
Neil
mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch
74
Nenito
bé bỏng
75
Olwen
dấu chân được ban phước
76
Peanut
đậu phộng
77
Phedra
ánh sáng
78
Pooh
ít một
79
Puma
nhanh như mèo
80
Pup
chó con
81
Puppy
cho con
82
Rum-Rum
vô cùng mạnh mẽ
83
Sunshine
ánh sáng, ánh ban mai
84
Treasure
kho báu
85
Ula
viên ngọc của biển cả
6. Tên tiếng Anh trong game
Liệu bạn có thắc mắc các nhân vật trong game có tên như thế nào nhỉ? Làm thế nào để có tên tiếng Anh trong game hay. Một số tên của các nhân vật nổi tiếng dưới đây bạn có thể tham khảo nhé:
King Kong
Rocky
Caesar
Godzilla
Robin Hood
Joker
Kraken
Butch Cassidy
Goldfinger
Frankenstein
Sundance Kid
Sherlock
Terminator
Superman
Watson
Mad Max
Tarzan
Grinch
Tin Man
Rooster
Popeye
Scarecrow
Moses
Bullwinkle
Chewbacca
Jesus
Daffy
Han Solo
Zorro
Porky
Captain Redbeard
Batman
Mr. Magoo
Blackbeard
Lincoln
Jetson
HAL
Hannibal
Panther
Wizard
Darth Vader
Gumby
Zodiac
Alien
Underdog
V-Mort
The Shark
Sylvester
C-Brown
Martian
Space Ghost
Finch
Dracula
Felix
Indiana
Kevorkian
Jungle Man
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là một số tên tiếng Anh hay 2020 cho dành bé trai và bé gái, cũng là những cái tên phổ biến hiện nay. Hy vọng với bài viết này bạn có thể tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa và phù hợp với bản thân. Đặc biệt với những bạn hay chơi game có thể dùng những tên tiếng Anh bên trên để đặt tên nhân vật cho game của mình. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những cẩm nang tự học tiếng Anh hay, hãy ghé thăm trang củaStep Up để được luôn được cập nhật những phương pháp học thú vị nhất nhé.
Hack Não Ngữ Pháp có giống quảng cáo, học xong sẽ nắm được 90% ngữ pháp tiếng Anh?
Sách dành cho những trình độ nào, học xong thì được lợi gì?
Mình không biết tìm đầy đủ thông tin ở đâu? Mình muốn xem review sách Hack Não Ngữ Pháp trước khi mua, các bạn giúp mình với?
Sau khi Step Up ra mắt bộ sản phẩm mới về ngữ pháp, đã có rất nhiều câu hỏi và thắc mắc được đặt ra về hiệu quả của Hack Não Ngữ Pháp. Sau đây, Step Up sẽ review chi tiết về bộ sản phẩm này để các bạn có đánh giá rõ ràng hơn và có lựa chọn tốt nhất cho bản thân nhé.
1. Học viên nói gì sau khi học xong Hack Não Ngữ Pháp
Học sinh review sách Hack Não Ngữ Pháp
Review sách Hack Não Ngữ Pháp chi tiết và chân thực từ Nguyễn Lâm Ngọc Như Ý, 16 tuổi và đang là học sinh THPT tại Đồng Tháp.
“Ngày trước làm bài thi, mình không bao giờ chú ý tới ngữ pháp. Mình toàn làm bài theo kiểu linh tính, cảm tính hết trơn. Ví dụ trong câu hỏi với 4 đáp án, mình chỉ đọc thấy cái nào quen quen, hay hay rồi mình chọn. Cứ đinh ninh là đúng rồi, đến khi nhận bài về chỉ toàn 6,7. Tức thiệt luôn :))) Vì mình cũng học Hack Não 1500 rồi nên khi biết tới Hack Não Ngữ Pháp là mình mua luôn. Cái ngày đầu tiên nhận được sách, mình lật trang đầu tiên thì trời ơi nó sướng. Học sách nó đã, nội dung trong sách vui lắm luôn. Sách được trang trí hình vẽ, còn cập nhật xu thế hiện nay, trời ơi học sách tiếng Anh mà có truyện Kiều, có Về nhà đi con, có chị Dậu,… Nhờ vậy mà mình mới kiên trì, mới học được hết cuốn sách. Nhận sách về là ngày nào mình cũng học, sách trình bày lý thuyết sinh động, rồi cho ví dụ làm mình đọc mình hiểu lý thuyết luôn ấy.
Cuối kỳ vừa rồi nhờ Hack Não Ngữ Pháp mà mình được tới tận 8.5 điểm <3. Đó giờ trong phòng thi hỏi từ đầu phòng tới cuối mà chỉ được có tầm 6 – 7 điểm. Lần này thi có hỏi bạn chỉ câu A, mình khoanh câu B. Mình kiên quyết giữ đáp án của mình, tại vì mình học rồi nên mình có kiến thức, biết ngữ pháp nó ra sao rồi là mình không nghe lời nữa. Vậy nên TỰ LÀM mà tăng được ~2 điểm luôn. Lúc trả bài thi thấy điểm vậy là mình mừng rồi”.
Em Thanh, học sinh lớp 10 tại Hà Tĩnh: “Học Hack Não Ngữ Pháp mà em thấy Step Up quá tuyệt vời. Sao lại sáng tạo như thế này được nhỉ. Em thấy sách siêu hay luôn, đây là em nhận xét thực sự. Sách nội dung rõ ràng, dễ hiểu, đặc biệt là bắt kịp trend. Em nghĩ các em lớp 6 cũng có thể tự học ngon lành luôn rồi.”
Đóng góp của cộng đồng học sách
Sau 1 tháng phát hành, rất nhiều bạn cũng đã học xong sách. Các bạn sẽ cùng khoe thành quả học tập trong group học tập chung. Vừa khuyến khích vừa tạo động động lực cho các học viên khác cùng học. Hay sách vẫn bổ sung, góp ý, các bạn không ngại comment cho Step Up đâu nhé!
Sách Hack Não Ngữ Pháp cung cấp lý thuyết cho bạn theo lộ trình từ dễ tới khó, từ cơ bản tới phức tạp. Toàn bộ kiến thức đó được chia làm ba chương
– Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
– Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
– Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp
Với Hack Não Ngữ Pháp, các cấu trúc lằng nhằng và phức tạp không còn khô khan nữa. Tất cả đều được sơ đồ hóa để người học dễ hiểu và tìm ngay ra quy luật kiến thức. Nhờ đó, học viên còn có thể liên hệ các điểm kiến thức của các bài học với nhau.
Mỗi Unit luôn luôn kèm theo các phần ghi chú kiến thức mở rộng. Cuối mỗi bài là phần tổng kết kiến thức và bài tập ngắn để chúng ta có thể khóa nền tảng ngữ pháp vào trí nhớ dài hạn.
2.2. App Hack Não Pro
App chủ yếu hỗ trợ cho phần luyện tập, đề cao tính ứng dụng trong thi cử và giao tiếp. App Hack Não Pro gồm 3 phần:
Phần 1: Ôn tập nội dung từ sách. Kiến thức đi từ dễ tới khó, trải nghiệm theo đúng lộ trình từ cơ bản tới phức tạp. Mỗi câu hỏi đều có giải thích lý do đúng sai, lưu ý các điểm lý thuyết đã được sử dụng. Nội dung các câu hỏi đều rất gần gũi và thực tế, không hàn lâm và khó nhớ như các tài liệu học truyền thống.
Phần 2: Kho đề thi tổng hợp. Phần này thử thách khả năng áp dụng kiến thức đã học. Sẽ có bộ đề mô phỏng cấu trúc và thời gian làm đề thi THCS, THPTQG,…App còn có bảng thống kê kết quả thi. Điểm tổng sẽ so sánh mức học bản thân với mức học trung bình của các bạn khác. Điểm cũng theo dõi sự tiến bộ của bản thân theo biểu đồ thời gian.
Phần 3: Kho bí kíp học tiếng Anh hiệu quả. Bao gồm các video với chủ đề đa dạng hỗ trợ cho người học. Từ hướng dẫn ngữ pháp, chữa đề thi, các bí kíp học tiếng Anh hiệu quả, chia sẻ kỹ năng,… Kho video này sẽ được update liên tục để phù hợp với nhu cầu người học.
2.3. Các hỗ trợ đi kèm
Không chỉ mua 1 cuốn sách về bạn tự học như hầu hết các cuốn sách khác. Nếu mua sách Ngữ Pháp hay bất kỳ sản phẩm của Step Up, bạn sẽ được hỗ trợ nhanh chóng thông qua đội ngũ chăm sóc học tập. Một điểm cộng rất lớn so với 99% các cuốn sách khác đó là được giáo viên livestream hướng dẫn học sách hàng tuần. Đảm bảo rằng bạn có thể học toàn bộ cuốn sách và áp dụng các kiến thức trong sách vào thực tiễn việc học.
Livestream ở đâu?
Chính là trong group học tập riêng dành cho sản phẩm ngữ pháp: Hack Não tiếng Anh.
Toàn bộ các kiến thức về ngữ pháp sẽ được giáo viên và đội ngũ Step Up Care hỗ trợ trực tiếp trong này. Ngoài ra các điểm ngữ pháp bổ sung, các đề thi trong App cũng sẽ được giáo viên hỗ trợ khi bạn cần.
Đây cũng chính là cộng đồng để toàn bộ các bạn trao đổi, thảo luận về ngữ pháp nói riêng và tiếng Anh nói chung. Bạn có thể update, hỏi đáp các kiến thức trong group này. Đừng quên mua sách để được tham gia đầy đủ các quyền lợi nhé!
3. Các thầy cô chuyên môn nói gì về Hack Não Ngữ Pháp?
Kể từ khi chưa chính thức ra mắt, Hack Não Ngữ Pháp đã nhận được hàng ngàn sự đón chờ đối với các bạn học Hack Não 1500 và học tiếng Anh nói chung. Sau hơn 1 tháng ra mắt, cuốn sách đã trở thành làn sóng mới trong việc học ngữ pháp với hơn 1800 bản được bán ra. Trong số đó nhận được hàng trăm, thậm chí đến hàng nghìn người học đánh giá về hiệu quả của sách. Hầu hết trong số đó là bất ngờ với hình thức trình bày nội dung trong sách và kết quả nó mang lại. Không chỉ học viên, thầy cô chuyên Anh cũng review sách Hack Não Ngữ Pháp tích cực.
Cùng xem một số review sách Hack Não Ngữ Pháp tiêu biểu nhé:
“Hack Não Ngữ Pháp được đầu tư vượt trội so với các sản phẩm học ngữ pháp truyền thống. Mình không chỉ ấn tượng với các sơ đồ được trình bày đẹp mắt, thu hút trí tò mò của người học, mà còn ở cách các bạn lấy ví dụ, rất sát thực tế, đáng yêu và hài hước. Đây chắc chắn sẽ là khoản đầu tư đắt giá cho các bạn còn đang e ngại với ngữ pháp tiếng Anh.”
Thầy Quốc Duy, Giảng viên khoa tiếng Anh, trường ĐH Sư phạm Hà Nội.
“Lúc mới nhận Hack Não Ngữ Pháp mình cũng chỉ định xem qua thôi nhưng vì bị hoàn toàn đánh gục bởi sự đáng yêu và duyên dáng của cuốn sách nên đã đọc một lèo 5 bài. Đây là một chiếc cẩm nang chứa đựng những gì cơ bản và hữu ích nhất, được trình bày tối giản, dễ hiểu, ví dụ minh họa cực kỳ sinh động. Ai bảo học ngữ pháp là khô khan, chắc chắn chưa từng đọc cuốn sách này.”
Cô Minh Hằng, Giảng viên khoa tiếng Anh, trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN.
4. Làm thế nào để đặt bộ sản phẩm Hack Não Ngữ Pháp?
Step Up dành tặng chương trình ưu đãi lớn: Giảm giá 25% chỉ còn 245.000đ khi bạn mua sách Hack Não Ngữ Pháp.
Các bạn có thể đặt mua thông qua các kênh chính thức của Step Up:
Tiếng Anh không hề khó và ngữ pháp tiếng Anh không hề khô khan như nhiều người vẫn nói. Nếu bạn tìm đúng tài liệu và phương pháp học. Nếu khoảng cách tiếng Anh là 1000 bước, bạn chỉ cần bước 1 bước, 999 bước còn lại Hack Não sẽ giúp bạn. Hy vọng qua bài review sách Hack Não Ngữ Pháp trên đã giúp bạn biết rõ hơn về nội dung cũng như đánh giá của người học về bộ sản phẩm ngữ pháp và đưa ra quyết định hợp lý trong việc lựa chọn tài liệu học tiếng Anh.
Hack Não Ngữ Pháp là bộ sản phẩm chuyên về ngữ pháp tiếng Anh của Step Up English. Với chất lượng vượt trội về cả nội dung và hình ảnh, bộ sản phẩm này đã nhận được sự quan tâm lớn của học viên đang muốn nâng cao ngữ pháp. Ngay sau khi ra mắt, nhiều bạn học cũng bắt đầu tìm đến sách Hack Não Ngữ Pháp PDF. Thậm chí download bản miễn phí online trên mạng về đọc? Nhưng thực sự Step Up có bản PDF không? Có cho download cuốn sách miễn phí không? Cùng tìm hiểu kỹ trong bài viết này để nắm rõ các quyền lợi của bạn khi mua sách nhé!
1. Sự thật là có sách Hack Não Ngữ Pháp PDF giá rẻ?
Giống như Hack Não 1500 PDF, khi cuốn sách mới của Step Up xuất bản thì cũng có Hack Não Ngữ Pháp PDF cũng là cụm từ mà nhiều người tìm kiếm. Nhưng Step Up English khẳng định Hack Não Ngữ Pháp chỉ có sách bản cứng chứ không có Ebook. Tất cả các cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp PDF nếu bạn gặp ở một website hay một trang facebook nào đó không phải của Step Up English đều là vi phạm pháp luật. Step Up chỉ bán sách thật – chất lượng thật. Sẽ rất thiệt thòi nếu bạn đã bỏ ra một số tiền hơn 100 nghìn chỉ để mua một cuốn sách có quảng cáo rằng bìa ngoài có màu, bên trong đen trắng hay chất lượng giấy màu bên trong không đảm bảo chất lượng học.
Không chỉ có sách không đẹp, bạn sẽ không được mở tài khoản App Hack Não Pro chính chủ để học và các dịch vụ hỗ trợ từ Step Up.
Hiện nay Hack Não Ngữ Pháp đang được bán theo bộ sách và app trên các kênh chính thống của Step Up English và các trang thương mại điện tử như Tiki, Shopee đi kèm với Shop “Step Up English”.
Mọi tài liệu được sao chép, scan, copy, kinh doanh các bản photocopy, các bản lậu đều là hành vi trái pháp luật và vi phạm luật sở hữu trí tuệ.
Vậy nên, các bạn hãy thận trọng khi tìm hiểu thông tin và mua sản phẩm.
Hãy chủ động liên hệ trực tiếp với website, shop,… để hỏi về các quyền lợi khi nhận khi mua sách nhé. (Quyền lợi quan trọng nhất chính là sử dụng App Hack Não Pro miễn phí mà không phải chỉ mở demo 2 Unit. Điều mà chỉ sách Hack Não PDF không bao giờ có nhé).
3. Bộ sản phẩm Hack Não Ngữ Pháp có gì đặc biệt?
Hack Não Ngữ Pháp là bộ sản phẩm bao gồm sách và app học thông minh Hack Não Pro. Sách được nghiên cứu và phát triển bởi anh Nguyễn Hiệp. Chủ biên của bộ sách Hack Não 1500, Hack Não Plus và Hack Não Phương Pháp và đội ngũ Step Up English.
Sách cung cấp đầy đủ nền tảng ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao. Kiến thức ngữ pháp trong sách được chia làm 3 chương, bao gồm:
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
App Hack Não Pro cung cấp đầy đủ một lộ trình luyện tập và ứng dụng ngữ pháp cho người học. App gồm 2 phần luyện tập: các bài luyện tập tương ứng với sách và kho đề thi tổng hợp. App tích hợp thêm tính năng thống kê kết quả học tập. Các bộ sưu tập các video chia sẻ các phương pháp, bí kíp học tiếng Anh hiệu quả. Step Up hỗ trợ người học thông qua group cộng đồng và lớp học livestream mỗi tuần với các giáo viên có chuyên môn cao.
Với Hack Não Ngữ Pháp PDF, bạn có thể xem demo unit 1. Với nội dung TỔNG QUAN CÁCH THÀNH LẬP CÂU để xem cấu trúc 1 bài gồm những gì nhé:
Thật tiếc nếu bạn vô tình chỉ tải sách Hack Não Ngữ Pháp PDF hoặc mua từ các trang không chính thống. Bạn sẽ không được trải nghiệm đầy đủ các tính năng của sách và App Hack Não. Hãy cẩn thận và chỉ mua sản phẩm chính hãng để được hưởng đầy đủ các quyền lợi sau đây.
4. Quyền lợi khi mua Hack Não Ngữ Pháp “real” là gì?
4.1 Sách sang xịn như một cuốn tạp chí
Sách Hack Não Ngữ Pháp dày hơn 200 trang. Sách được in màu toàn bộ trên khổ A4, chất liệu giấy Nhật chất lượng cao. Toàn bộ hình ảnh của sách được thiết kế độc quyền và đã được đăng ký bản quyền. Đây là điều mà một quyển Hack Não Ngữ Pháp PDF sẽ không bao giờ có.
Xuyên suốt bộ sách là những mẩu truyện học tiếng Anh của cô mèo Chủ tịch và chú chó Van Gâu. Tất cả được sáng tạo nên bởi họa sĩ Đào Quang Huy – một trong những họa sĩ hàng đầu trong phong trào webcomic tại Việt Nam.
Sách cũng được chăm chút tới từng chi tiết từ nội dung, hình thức tới kiến thức truyền tải. Nếu tải bản Hack Não Ngữ Pháp PDF lậu, hay lời giới thiệu “bên trong có màu”, bạn không thể trải nghiệm cảm giác được cầm trên tay một cuốn sách sang xịn như một cuốn tạp chí.
4.2. App Hack Não Pro có tính ứng dụng cao
App Hack Não Pro là một sản phẩm hoàn toàn “Made by Step Up English”. Một ứng dụng chất lượng cao để học tiếng Anh. App được phát triển nhiều tính năng phục vụ cho việc ứng dụng ngữ pháp vào thi cử và giao tiếp. Bạn sẽ chỉ được cung cấp tài khoản App khi mua sách chính hãng.
Phần 1 của app gồm 30 unit luyện tập tương ứng với sách và các bài tập nâng cao khác. Mạch kiến thức đi từ dễ tới khó, theo đúng lộ trình từ cơ bản tới phức tạp. Mỗi câu hỏi đều có giải thích lý do đúng sai, lưu ý các điểm lý thuyết đã được sử dụng.
Phần 2 là kho đề thi tổng hợp. Thử thách khả năng ứng dụng kiến thức qua việc luyện bộ đề mô phỏng đúng cấu trúc và thời gian làm đề thi THCS, THPTQG,… App có bảng thống kê kết quả thi sau mỗi lần thi.
Phần 3 là kho video tổng hợp đa dạng. Bao gồm các video với chủ đề đa dạng hỗ trợ cho người học. Từ hướng dẫn ngữ pháp, chữa đề thi, các bí kíp học tiếng Anh hiệu quả, chia sẻ kỹ năng,… Kho video này sẽ được update liên tục để phù hợp với nhu cầu người học.
4.3. Lớp học livestream và Group cộng đồng
Khi mua sản phẩm chính hãng của Step Up, bạn sẽ được hưởng chính sách hỗ trợ cực kỳ tận tâm.
Lớp học livestream hàng tuần với giáo viên chuyên môn cao. Giáo viên sẽ hướng dẫn chi tiết về ngữ pháp, từ vựng, phát âm, phương pháp học,… Bạn sẽ được giải đáp bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến lĩnh vực tiếng Anh.
Group cộng đồng học chung trên Facebook. Bạn sẽ tham gia trao đổi, tương tác, chia sẻ cách học tập hiệu quả với sách. Tham gia các cuộc thi online do chính Step Up tổ chức và được đội ngũ Admin của Step Up hỗ trợ giải đáp nhiệt tình.
Chỉ với 245.000đ, bạn đã được sở hữu một trong những sản phẩm học ngữ pháp sang xịn và hiệu quả nhất hiện nay.
Hy vọng qua bài viết này của Step Up, bạn đã tìm được nguồn sách mua sách chính hãng. Không phải bản Hack Não Ngữ Pháp PDF có thể tìm kiếm bất cứ đâu trên mạng. Không chỉ mua sách chính chủ của tác giả mà đó là các quyền lợi của bạn khi mua sách. Đồng thời nhận các ưu đãi của Step Up với các bộ sản phẩm sắp ra mắt tiếp theo.
Rất mong có thể nhận được những ý kiến phản hồi từ bạn trong comment dưới bài viết này về các trang web bán sách Hack Não Ngữ Pháp lậu, sách giả hay các trang web đăng tải bản Hack Não Ngữ Pháp PDF mà không có sự cho phép của tác giả để cùng nhau xây dựng một cộng đồng học tiếng Anh thật tốt.
Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và thành công!
Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều thành phần nhỏ với những quy tắc khác nhau vô tình khiến bạn đứng hình mất 5 giây. Nhưng thực tế sẽ có cách để phân biệt và ghi nhớ nó với các mẹo đơn giản. Một trong số đó là phân biệt lượng từ trong tiếng Anh với few và a few, little và a little. Sự khác biệt giữa từ có a và không có a là gì? Sẽ thay đổi ngữ nghĩa, ngữ pháp như thế nào trong câu. Cùng Step Up tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết nhé.
1. Phân biệt few và a few
Few và a few là lượng từ được sử dụng trong câu để làm rõ ý nghĩa của câu về mặt số lượng. Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều. Trong đó:
Few + Danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để làm gì (mang tính phủ định)
Few people pass this examination (Rất ít người vượt qua kì thi này)
I have few book, not enough for reference reading (Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo)
A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.
Ví dụ:
There is a few glasses in the table (Có một vài cái ly ở trên bàn)
I have a few books, enough for reference reading. (Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo)
Xem thêm cấu trúc few, a few và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Đều mang ý là “nhiều”, nhưng much và menu cũng được sử dụng khác nhau trong thành phần câu.
Much + Danh từ không đếm được
I didn’t eat much food today. (Tôi không ăn quá nhiều thức ăn hôm nay)
She doesn’t have much money for shopping. (Cô ấy không còn quá nhiều tiền để mua sắm)
Many + Danh từ đếm được số nhiều
I don’t have many friends (Tôi không có nhiều bạn)
There aren’t many tables in this class (Không còn lại nhiều bàn trong lớp học này đâu)
Much và many được sử dụng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, rất ít khi được sử dụng trong câu khẳng định.
4. Phân biệt lots of và a lot of
Trái ngược với few và a few có nghĩa là ít thì lots of và a lot of đều mang ý nghĩa là rất nhiều. Hai từ này thực chất không khác nhau nhiều, thường dùng trong những câu thân mật, không cần sự trang trọng. Tuy nhiên A LOT OF lịch sự hơn LOTS OF một chút.
A lot of/ Lots of + Danh từ đếm được số nhiều/ Danh từ không đếm được
Lots of my friends want to study abroad (Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du học)
I spend a lot of time to prepare this exam (Tôi dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho kì thi này)
We have spent a lot of money for food last month (Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền cho đồ ăn vào tháng trước)
Lots of và a lot of được sử dụng trong câu khẳng định và câu nghi vấn, hiếm khi được sử dụng trong câu phủ định.
5. Bài tập phân biệt few/ a few, little/ a little, much/many, lots of/ a lot of
Dựa vào các kiến thức về few và a few, little và a little, much và many, lots of và a lot of. Cùng thực hành các bài tập dưới đây để bạn hiểu bản chất và áp dụng trong tiếng Anh nhé.
There are (a few /a little) elephants at the zoo.
I feel sorry for her. She has (few/ a few) friends.
I have very (little/ a little) time for going out with my friends because the final exam comes soon.
She have been able to save (a little/ a few) electricity this month.
(A few/ A little) students passed it although the exam was very difficult.
How (much/ many) glasses are there on the table?
There are a lot of red (flowers/ flower) in the garden
You need to take a rest. You have worked too (much/ many)
We’ve got (many/ much) of time, so we don’t need to hurry.
I’ve been able to save(a little/ little) money this month.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Vậy là trong bài viết này Step Up đã hướng dẫn về cách sử dụng của few và a few, little và a little, much và many, lots of và a lot of. Các bài tập minh họa đi kèm bổ sung để bạn nắm vững các kiến thức vừa học. Để tìm hiểu thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp, tham khảo ngay Hack Não Ngữ Pháp – Bộ sản phẩm sách và App giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng. Với các kiến thức ngữ pháp cơ bản như cấu tạo thành phần câu, các thì trong tiếng Anh,…cho tới các kiến thức như câu bị động, câu tường thuật, động từ bất quy tắc…được tổng hợp đầy đủ. Cùng chinh phục ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, dễ dàng với bộ sản phẩm của Step Up nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI