Những cách xưng hô trong tiếng Anh phổ biến

Những cách xưng hô trong tiếng Anh phổ biến

Trong cuộc sống, việc chúng ta hàng ngày phải giao tiếp là việc không thể tránh khỏi. Bạn đang gặp rắc rối với việc xưng hô trong giao tiếp? Bạn không biết xưng hô như thế nào cho hợp lý? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ về những cách xưng hô trong tiếng Anh sao cho đúng để cuộc nói chuyện của bạn được thành công hơn.

1. Tầm quan trọng của cách xưng hô trong tiếng Anh

Tương tự như trong tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có những quy tắc xưng hô cụ thể. Tùy từng trường hợp cụ thể mà chúng ta cần có cách xưng hô sao cho phù hợp, phải phân biệt rõ khi các trường hợp thân mật, gần gũi, trang trọng hay thoải mái… 

Vậy cách xưng hô trong tiếng Anh có tầm quan trọng như thế nào trong giao tiếp?

  • Đầu tiên, cách xưng hô trong tiếng Anh như một nguyên tắc ứng xử hết sức cần thiết trong các mối quan hệ xã hội;
  • Cách xưng hô với người đối diện vừa thể hiện sự khéo léo và kỹ năng  giao tiếp của bản thân;
  • Xưng hô đúng cũng thể hiện sự tôn trọng của mình đối với người đối diện;
  • Thông qua cách xưng hô và ngữ điệu nói thì có thể truyền tới người nghe những cảm nhận về sự yêu, ghét, vui hay buồn…

Cách xưng hô trong tiếng Anh

2. Cách xưng hô trong tiếng Anh với gia đình

Những người thân trong gia đình thường có cách xưng hô trong tiếng Anh rất thân mật để thể hiện tình yêu thương với nhau:

  • Dad, daddy: bố
  • Mom, mommy: mẹ
  • Sis: chị
  • My young boy, boy: em trai
  • Son, boy: con trai.
  • Daughter: con gái

Ví dụ:

  • Get me a cup of coffee, okay daughter?

(Lấy giúp bố cốc cà phê được không con gái?)

  • Can you allow me to go out, mommy?

(Mẹ có thể cho phép con đi chơi không?)

 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

3. Cách xưng hô trong tiếng Anh với người yêu

Khi yêu, ai cũng muốn trao cho nửa kia của mình những lời ngọt ngào, có cánh. Và cách xưng hô cũng là một cách để thể hiện tình cảm với người yêu của mình. Mỗi cặp đôi lại có cách xưng hô khác nhau như một tín hiệu tình yêu. Dưới đây là cách xưng hô trong tiếng Anh với người yêu thông dụng, được nhiều cặp đôi sử dụng rộng rãi:

  • Babe – /beɪb/ = baby – /ˈbeɪ.bi/: em yêu, anh yêu, cưng
  • Darling – /ˈdɑːr-/: mình, em yêu, anh yêu (thường là xưng hô giữa vợ chồng, người yêu thương)
  • Honey – /ˈhʌn.i/: anh yêu, em yêu, con yêu
  • Dear – /dɪr/: mình, thân
  • Love – /lʌv/: anh yêu, em yêu
  • Sweetie – /ˈswiː.t̬i/: tương tự honey

Ví dụ:

  • Honey, can you pick me up?

(Anh yêu, anh có thể đón em được không?)

  • Let’s go to dinner together, babe!

(Đi ăn tối cùng nhau nhé cưng!)

4. Cách xưng hô trong tiếng Anh với bạn bè, đồng nghiệp

Bạn bè hay đồng nghiệp la những người gần gũi, thân thuộc với chúng ta. Vì vậy trong cách xưng hô bằng tiếng Anh, chúng ta không cần quá trạng trọng, mà có thể dùng những lời gần gũi để thể hiện sự thân thiết với nhau.

Nếu như bạn chưa biết xưng hô như thế nào với bạn bè thì xem ngay dưới đây nhé:

Cách 1: Chỉ xưng tên

Ví dụ: 

  • Michael, could you bring this USB to our leader for me?

=> Michael cậu có thể mang tập USB này cho trưởng nhóm giúp tớ được không?

  • You should do that exercise, Mike.

=> Bạn nên làm bài tập đó, Mike.

Cách 2: Mrs/Ms/Miss/Mr + tên

Sử dụng với các đồng nghiệp có chức danh cao.

Ví dụ:

  • Mr. Daniel is my colleague.

(Anh Daniel là đồng nghiệp của tôi.)

  • Can you explain to me the report, Mrs. Marie?

(Bà có thể giải thích cho tôi bản báo cáo không, bà Marie?)

Cách xưng hô trong tiếng Anh

Cách 3: Sử dụng một số cách xưng hô thân mật 

  • Buddy – /ˈbʌd.i/: cách gọi rất thân mật dành cho bạn bè (thường là bạn học hoặc bạn thời thơ ấu)
  • Dear – /dɪr/: mình, thân

Ví dụ:

  • Hey buddy! Do you want to play soccer?

(Này anh bạn! Bạn có muốn chơi bóng đá không?)

  • Let’s go shopping together, dear!

(Cùng nhau đi mua sắm nào các bạn ơi!)

 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

5. Cách xưng hô trong email tiếng Anh

Email là một dạng thư online mang tính chất quan trọng, vì vậy bạn nên sử dụng cách xưng hô trang trọng:

  • Dear + Tên
  • Dear Mr/ Mrs + Tên
  • Dear + Sir/Madam.

Ví dụ: Dear Daniel, Dear Mr.Mark,…

6. Cách xưng hô thân mật trong tiếng Anh

Một số cách xưng hô trong tiếng Anh dưới đây có thể sử dụng trong hầu thiết các trường hợp gần gũi, thân mật và không trang trọng:

  • Xưng bằng tên
  • Mrs/Ms/Miss/Mr + tên
  • Xưng hô tình cảm: Babe, bae, dear, honey…

Ví dụ:

  • Get me the storybook, Mike.

(Lấy cho mình cuốn truyện nhé Mike)

  • Hey dear, do you want to go fishing?

(Này bạn, bạn có muốn đi câu cá không?)

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn cách xưng hô trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn và tự tin hơn nhé. Chúc bạn học tập tốt!

Top 60 câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Top 60 câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận theo lòng người. Sẽ có lúc bạn gặp phải việc khó khăn, nản lòng. Bạn đang tìm kiếm những câu nói, câu châm ngôn khích lệ, động viên chính bản thân mình. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tới bạn những câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất về cuộc sống, tình yêu, tình bạn cũng như giúp bạn gia tăng động lực. Cùng theo dõi nhé.

1. Những câu châm ngôn tiếng Anh về cuộc sống

Bỏ lỡ những câu châm ngôn tiếng Anh thật là đáng tiếc. Chúng không chỉ khích lệ, động viên bạn, mà còn giúp bạn mở rộng hiểu biết, vốn từ tiếng Anh. Dưới đây là những câu châm ngôn tiếng Anh về cuộc sống bạn không nên bỏ qua:

  • A leader is one who knows the way, goes the way, and shows the way.

Một nhà lãnh đạo là một người biết đường, đi đường và chỉ đường.

  • Always remember that you are absolutely unique. Just like everyone else.

Luôn luôn nhớ rằng bạn hoàn toàn là duy nhất. Cũng giống như mọi người khác

  • Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.

Giáo dục là thứ vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.

  • Everything has beauty, but not everyone sees it.

Mọi thứ đều có vẻ đẹp nhưng không phải ai cũng nhìn thấy điều đó. 

  • Honesty is the first chapter in the book of wisdom.

Trung thực là chương đầu tiên trong cuốn sách khôn ngoan. 

  • It’s not what you look at that matters, it’s what you see.

Những gì bạn nhìn thấy không phải là bản chất vấn đề, đó chỉ là những gì bạn nhìn thấy.

Châm ngôn tiếng Anh

  • Life is a succession of lessons which must be lived to be understood.

Cuộc sống là một chuỗi bài học mà bạn cần phải sống mới hiểu được.

  • Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. 

Cuộc sống như thể việc đạp một chiếc xe. Để giữ thăng bằng, bạn phải đi tiếp.

  • Life is trying things to see if they work.

Cuộc sống là thử làm mọi việc để xem nó có cho kết quả không.

  • Sadness flies away on the wings of time.

Nỗi buồn bay đi trên đôi cánh của thời gian.

 

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay về tình bạn

Tình bạn là thứ tình cảm có biên giới rộng nhất trong các mối quan hệ của con người. Tình bạn không phân biệt già trẻ, gái trai hay tuổi tác giàu nghèo. Tình bạn là niềm vui, nguồn động lực, chỗ dựa tinh thần và cùng ta trải qua biết bao sóng gió của cuộc đời. 

Đã có biết bao câu ca dao, tục, ngữ, danh ngôn đẹp nói về thứ tình cảm này. Dưới đây là những câu châm ngôn tiếng Anh hay về nói về tình bạn:

Châm ngôn tiếng Anh

  • Count your age by friends, not years. Count your life by smiles, not tears. 

Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè, chứ không phải bằng số năm. Hãy đếm cuộc đời của bạn bằng nụ cười, chứ không phải bằng nước mắt.

  • Rare as is true love, true friendship is rarer.

Tình yêu thực sự đã hiếm, tình bạn thực sự còn hiếm hơn.

  • Don’t walk in front of me, I may not follow. Don’t walk behind me, I may not lead. Just walk beside me and be my friend.

Đừng bước đi trước trước tôi, tôi có thể không đi theo sau. Đừng đi phía sau tôi, tôi có thể không dẫn lối. Hãy đi bên cạnh tôi và trở thành bạn của tôi.

  • Don’t be dismayed at goodbyes,a farewell is necessary before you can meet again and meeting again, after moments or lifetimes, is certain for those who are friends.

Đừng âu sầu khi nói lời tạm biệt, một lời tạm biệt là cần thiết khi bạn có thể gặp lại, và gặp lại, cho dù sau khoảng thời gian ngắn ngủi hay cả cuộc đời, đó là điều chắc chắn đối với những người bạn.

  • A friendship can weather most things and thrive in thin soil, but it needs a little mulch of letters and phone calls and small, silly presents every so often, just to save it from drying out completely.

Tình bạn có thể vượt qua hầu hết mọi thứ và phát triển trên mảnh đất cằn cỗi, nhưng thỉnh thoảng nó cần được bồi phủ bởi những lá thư và các cuộc điện thoại và những món quà nhỏ bé đơn giản để nó không bị khô héo.

  • Friendship doubles your joys, and divides your sorrows.

Tình bạn nhân đôi niềm vui, và chia sẻ nỗi buồn.

  • Good friends are hard to find, harder to leave, and impossible to forget.

Những người bạn tốt thật khó để tìm thấy, càng khó để rời bỏ, và không thể quên lãng.

  • Friendship flourishes at the fountain of forgiveness.

Tình bạn tươi tốt bên suối nguồn tha thứ.

  • Cherish the time you have, and the memories you share, being friends with someone isn’t an opportunity but a sweet responsibility.

Hãy trân trọng thời gian mà bạn có, và những kỷ niệm mà bạn chia sẻ, làm bạn với ai đó không phải là một cơ hội nhưng đó là một trách nhiệm ngọt ngào.

  • Prosperity makes friends and adversity tries them.

Sự giàu sang tạo nên bạn bè và sự khốn khó thử thách lòng họ.

3. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay về tình yêu

Thứ tuyệt vời nhất trên thế gian này chính là tình yêu. Có ai trả lời được câu hỏi tại sao mình lại yêu không? Dưới đây là những câu châm ngôn về tình yêu hay nhất và lãng mạn nhất:

 

  • Where there is love there is life. 

Nơi nào có tình yêu, nơi đó có sự sống..

  • Love has no age, no limit; and no death.

Tình yêu không có tuổi tác, không có giới hạn; và không bao giờ lụi tàn.

  • Life without love is like a tree without blossoms or fruit.

Cuộc sống mà thiếu tình yêu cũng giống như một cái cây không có hoa hay quả vậy.

  • Try to be a rainbow in someone’s cloud.

Hãy cố gắng để trở thành cầu vồng trong trời mây của ai đó.

  • Happiness resides not in possessions, and not in gold, happiness dwells in the soul.

Hạnh phúc không ở trong tài sản, và cũng không phải trong vàng bạc, mà hạnh phúc ngự trị ở trong tâm hồn.

Châm ngôn tiếng Anh

  • Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.

Tình yêu là một linh hồn duy nhất cư ngụ trong hai cơ thể.

  •  If you live to be a hundred, I want to live to be a hundred minus one day so I never have to live without you.

Nếu bạn sống đến 100 tuổi, thì tôi sẽ muốn sống tới 100 tuổi trừ đi một ngày để tôi không bao giờ phải sống thiếu bạn.

  •  A kiss is a lovely trick designed by nature to stop speech when words become superfluous.

Một nụ hôn là một điều đáng yêu được thiết kế bởi tự nhiên để dừng câu chuyện khi ngôn từ trở nên thừa thãi.

  • No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.

Không có ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn, người xứng đáng với chúng thì chắc chắn không để bạn phải khóc.

  • There is only one happiness in this life, to love and be loved.

Chỉ có một niềm hạnh phúc trong cuộc đời này, đó là yêu và được yêu.

 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

4. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay về việc truyền cảm hứng

Nếu bạn đang gặp những rắc rối hay bế tắc trong cuộc sống thì hãy đọc những câu châm ngôn tiếng Anh về việc truyền cảm hứng dưới đây để “xốc” lại tinh thần nhé:

  • The best preparation for tomorrow is doing your best today.

Sự chuẩn bị tốt nhất cho ngày mai là hãy làm tốt nhất trong ngày hôm nay

  • Nothing is impossible, the word itself says ‘I’m possible’!

Không gì là không thể, bởi bản thân nó đã nói lên ‘I’m possible’ (Tôi có thể).

  • If you cannot do great things, do small things in a great way.

Nếu bạn không thể làm những điều vĩ đại, hãy làm những việc nhỏ theo cách vĩ đại.

  • All our dreams can come true, if we have the courage to pursue them.

Tất cả ước mơ của chúng ta có thể trở thành hiện thực, nếu chúng ta có can đảm để theo đuổi chúng.

Châm ngôn tiếng Anh

  • If opportunity doesn’t knock, build a door.

Nếu cơ hội không tới gõ cửa, hãy xây một cánh cửa.

  • The secret of success is getting started.

Bí mật của sự thành công là hãy bắt tay vào làm ngay.

  • Everything you can imagine is real. 

Mọi điều bạn có thể tưởng tượng được đều là thật.

  • Defeat is simply a signal to press onward. 

Sự thất bại chỉ đơn giản là một tín hiệu để tiến lên phía trước.

  • Life is a story. Make yours the best seller.

Cuộc đời là một câu chuyện. Hãy biến câu chuyện cuộc đời của bạn thành tác phẩm bán chạy nhất.

  • Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow.

Cuộc sống luôn cho bạn một cơ hội thứ hai. Nó được gọi là ngày mai.

5. Những câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng giúp tăng động lực

Bạn đang cần tiếp thêm động lực? Vậy thì đừng bỏ qua những câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố ganwgs dưới đây để có thêm động lực cho bản thân nhé:

  • Where there is a will, there is a way.

Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.

  • Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration

Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và 99 phần trăm đổ mồ hôi.

  • On the way to success, there is no trace of lazy men

trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.

  • I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying.

Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ở một việc gì đó. Nhưng tôi không chấp nhận việc không cố gắng.

Châm ngôn tiếng Anh

  • A winner never stops trying.

Một người chiến thắng không bao giờ ngừng cố gắng.

  • Nothing is too small to know, and nothing too big to attempt.

Không có gì là quá nhỏ để biết, không có gì là quá lớn để thử

  • Life doesn’t require that we be the best, only that we try our best.

Cuộc sống không yêu cầu chúng ta đỉnh nhất, chỉ là chúng ta cố gắng hết sức.

  • Set your target and keep trying until you reach it.

Hãy đặt mục tiêu và luôn cố gắng đến khi bạn đạt được nó.

  • If you’re trying to achieve, there will be roadblocks. I’ve had them; everybody has had them. But obstacles don’t have to stop you. If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it.

Khi bạn cố gắng để thành đạt, luôn có những vật cản trên đường. Tôi có, mọi người đều có. Nhưng những chướng ngại vật không phải để làm bạn dừng lại. Nếu bạn gặp một bức tường, đừng quay đầu lại và từ bỏ. Hãy tìm ra cách trèo qua nó, đi xuyên qua nó, hoặc làm việc ngay bên cạnh nó.

  • We can’t insure success, but we can deserve it.

Chúng ta không thể đảm bảo rằng mình thành công, nhưng chúng ta xứng đáng được điều đó.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

6. Những câu châm ngôn tiếng Anh ngắn gọn mà ý nghĩa

Những câu châm ngôn ngăn sgọn mà ý nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn có thêm nhirù động lực trong trong cuộc hơn:

  • To live is to fight.

Sống là chiến đấu.

  • You cannot heal the world until you heal yourself.

Bạn không thể chữa lành vết thương của bất cứ ai cho đến khi bạn có thể làm lành vết thương của chính mình.

  • The measure of life is not its duration but its donation.

Thước đo của cuộc đời không phải là thời gian mà là sự cống hiến.

  • The healthy equals beautiful.

Khỏe mạnh đồng nghĩa với xinh đẹp.

  • Live each day as if it’s your last.

Sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng.

Châm ngôn tiếng Anh

  • You may delay, but time will not.

Bạn có thể trì hoãn nhưng thời gian thì không chờ đợi ai.

  • Enjoy life! This is not a rehearsal.

Hãy tận hưởng cuộc sống! Nó không phải là buổi diễn tập thử.

  • Lost time is never found again.

Thời gian đã mất đi không bao giờ lấy lại được.

  • Work hard. Dream big.

Làm việc chăm chỉ. Mơ ước lớn lao.

  • Life is short. Live passionately.

Cuộc sống thì ngắn ngủi. Hãy sống thật nhiệt huyết.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là 60 câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất mọi thời đại mà Step Up muốn gửi tới bạn. Hy vọng rằng, bài viết sẽ giúp bạn có thêm nhiều niềm tin, động lực trong cuộc sống. Chúc các bạn luôn vui vẻ và thành công nhé!

Top 10 bài đọc tiếng Anh cơ bản, dễ hiểu

Top 10 bài đọc tiếng Anh cơ bản, dễ hiểu

Bạn còn nhiều hạn chế về kỹ năng đọc tiếng Anh? Bạn không thể làm được các bài tập dạng đọc hiểu? Bạn đọc văn bản tiếng Anh nhưng không nắm được nội dung của chúng? Giải pháp cho những vấn đề này là bạn cần cải thiện kỹ năng đọc. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tới bạn top 10 bài đọc tiếng Anh đơn giản giúp bạn luyện tập kỹ năng đọc cho mình.

1. Sơ lược về bài đọc tiếng Anh

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm về bài đọc tiếng Anh bạn nhé.

1.1. Định nghĩa

Bài đọc tiếng Anh là những văn bản, đoạn văn ngắn được viết bằng tiếng Anh, giúp người học tiếng Anh rèn luyện và nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình. Các bài đọc tiếng Anh rất đa dạng về thể loại, ví dụ như truyện, truyện ngắn, đoạn văn ngắn, cuộc hội thoại…

1.2. Lợi ích của bài đọc tiếng Anh

Những bài đọc tiếng Anh nhìn qua thì có vẻ như “toàn là chữ” và khá nhàm chán nhưng lại được người học tiếng Anh “nhào nặn” nhiều như vậy? Đó là bởi vì những lợi ích đáng kể mà các chúng đem lại cho chúng ta.

Tăng vốn từ vựng tiếng Anh: Từ vựng tiếng Anh có vai trò quan trọng như thế nào chắc hẳn ai cũng biết. Việc bạn có thể giao tiếp tiếng Anh tốt hay không là nhờ vào vốn từ vựng của mình. Việc đọc nhiều các bài đọc tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với nhiều từ tiếng Anh hơn, từ đó thu nạp được nhiều từ vựng hơn cho bản thân.

Tích lũy kiến thức: Các bài đọc tiếng Anh rất đa dạng về hình thức và nội dung với nhiều chủ đề khác nhau. Chúng có thể là truyện, văn hóa, lịch sử… Thông qua việc luyện đọc, bạn có thể “bỏ túi” được kha khá kiến thức trong nhiều lĩnh vực. Từ đó giúp bạn sử dụng tiếng Anh tốt hơn, nhuần nhuyễn hơn.

Khả năng viết bài chuyên nghiệp: Quá trình đọc các bài đọc tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao tư duy bố trí bài viết của mình. Đồng thời chúng cũng giúp bạn sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn và tránh bị lặp từ trong câu.

Nâng cao khả năng đọc hiểu: Kỹ năng đọc là một trong những kỹ năng “khó nhằn” nhất. Để cải thiện chúng thì việc các bạn cần làm là luyện đọc thật nhiều. Và các bài đọc tiếng Anh sẽ là trợ thủ đắc lực cho bạn.

bài đọc tiếng Anh

2. Top 10 bài đọc tiếng Anh đơn giản ai cũng học

Như mình đã nói, bài đọc tiếng Anh thì nhiều vô cùng. Bạn cần chọn những bài đọc có nội dung thú vị, dễ hiểu để việc rèn luyện dễ dàng hơn. Dưới đây là Top 10 bài đọc tiếng Anh mức độ cơ bản giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc cho mình:

2.1. Yoda – the cat with four ears

Chicago, Illinois, couple Valerie and Ted Rock took the cat in two years ago after they visited a local bar, where a group of drinkers were handing the animal around and making fun of him.

Since being adopted by the Rocks and after getting his picture posted on the Internet, the two-year-old feline has become an international media celebrity.

The Rocks have received calls from Good Morning America, Fox News and The Tyra Banks Show. The moggy’s mugshot has graced the pages of the London Guardian and British tabloids.

Despite his strange appearance, Yoda – named after the pointy-eared Star Wars character (pictured below) – is a perfectly normal and affectionate cat and a delight to have around.

His extra ears are thought to be the result of a genetic mutation.

But Yoda’s owners are keeping a close watch on their much-loved pet. They are concerned he could be catnapped because he is so different.

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2.2. Salt coffee – Last Part

After 40 years, he passed away, and left her a letter which said: 

“My dearest, please forgive me, forgive my life’s lie. 

This was the only lie I said to you – the salty coffee. 

Remember the first time we dated?

I was so nervous at that time, actually I wanted some sugar, but I said salt, it was hard for me to change so I just went ahead. 

I never thought that would be the start of my biggest lie. 

I tried to tell you the truth many times in my life, but I was too afraid to, as I had promised never to lie to you. 

Now I’m dying, and afraid of nothing so I will tell you the truth: I don’t like salty coffee, what a strange bad taste!

But I have had salty coffee for my whole life.

Since I have known you, I have never felt sorry for anything I have done for you. 

Having you with me is the biggest happiness of my life.

If I could live again, I would want to know you and have you for my whole life, even if I had to drink the salty coffee again.”

Her tears made the letter totally wet.

Some day, someone asked her: “How does salty coffee taste?” “It’s sweet,” she replied. 

2.3. Salt coffee

PART 1:

He met her at a party.

She was so outstanding, many guys were chasing after her, while he was so normal, nobody paid attention to him.

At the end of the party, he invited her to have coffee with him.

She was so surprised, but due to being polite, she promised.

They sat in a nice coffee shop, he was too nervous to say anything, she felt uncomfortable, and she thought, “Please, let me go home.”

Suddenly he asked the waiter:

“Would you please give me some salt? I’d like to put it in my coffee.”

Everybody stared at him, so strange!

His face turned red, but still, he put the salt in his coffee and drank it.

She asked him curiously:

“Why do you have this hobby?”

He replied:

“When I was a little boy I lived near the sea, I liked playing in the sea; I could feel the taste of the sea, just like the taste of this salty coffee.

Now every time I have salty coffee, I always think of my childhood, think of my hometown, I miss my hometown so much, I miss my parents who are still living there.”

2.4. Dating

One day in the 1920’s, a young man asked if he could visit a woman at her home. When he arrived at her home, she was wearing a hat on her head. 

Many people today may not understand what this story means. But any American in the 1920’s would understand. The hat said that the girl would like to go out with him. 

In the past, men liked sitting in the girl’s house to talk, to meet her mother, to have something to eat and to listen to her play the piano. However women would like to go on a date, to go out somewhere interesting. 

This new style of dating began to take the place of the old system of visiting in society in the early 20th century. Nowadays, it is very popular around the world.

bài đọc tiếng Anh

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2.5. Reasons of love

When choosing a partner for life what do people usually think of? A recent study has shown that these following factors are the most important things that one takes into consideration when choosing his/her partner. Firstly, beauty is an important factor. 

Although many people say that the partner’s appearance is not important, research has shown that beauty has great effect. Secondly, money is also as important as appearance. 

Rich people are easier to attract the opposite sex than the poor. Both men and women say that they think much on how much money their partners have before they decide to get married. 

In addition, timing is important, if the partner comes in time, marriage is more possible. Do you see? If your partner comes when you are available or eager to love, he will be accepted easily.

2.6. Attractiveness in American culture

In a test done in the 1970s, 1,031 students at the University of Wyoming said what they considered attractive in their partners. Their answers were not new. 

Men tended to prefer blondes, blue eyes and light skin color, while women liked darker men. 

However, there were some surprises. Few men liked very large breasts or boyish women. Almost none of the women liked very muscular men. In fact, both men and women prefer the average. 

Too short, too tall, too pale or too dark were not chosen. Averageness still wins. In a recent study, scientists chose 94 faces of American women and used the computer to make a picture of an average face. 

Then they asked people which face they liked. Of the 94 real faces, only 4 faces were considered to be more attractive than the average face. Most people said that they preferred the average face. 

2.7. Love Map

Why do we fall in love with this one but not that? Why Bill instead of Ray? Researcher John Money believes that everyone has something he calls a “love map”. 

Long before you fall in love with someone, you have developed a map which shows with whom you will fall in love. 

When children meet friends, family members and other people, they will collect certain things that they like in these people. Gradually their memories begin to form an ideal lover in their mind. 

As they grow up, their love map becomes clearer. So long before you love someone, you already know some things about him. Then you will meet someone that has something similar to your ideal, and you fall in love with him. 

Actually this one is far different from your ideal. However you can not see these differences. That’s why a famous saying goes: “Love is blind”

2.8. This thing called love

A man and a woman are at a party. They are strangers. This is the first time they meet. The woman sees the man first. He is talking to some of his friends. “He has a nice smile”, she thinks. 

She moves to be in his vision and sees if he has noticed her. Actually the man is also looking at her. Their eyes meet for the first time. 

She begins talking to people near her, waiting for him to come to talk with her. And he does. They find a peaceful place to sit and talk to each other. 

They talk so much. They talk as if no one else is in the room. Each tries to tell the other everything. Both know that they have fallen in love. 

bài đọc tiếng Anh

2.9. Independence Day

Before the end of the 1700s, the United States did not exist. It was only 13 colonies on the continent of North America which were under the control of King George III of Britain. 

The colonies found that it was difficult to be under the control of a king who was too far away from them. They wanted to be free. They wanted to set up their own government. 

A war started. After years of fighting, on July 2, 1776 the Declaration of Independence for the 13 colonies was written. 

However Independence Day is now celebrated on July 4, because that is the day the Declaration of Independence was officially adopted. 

The 13 colonies of North America were then free from the control of the British King. However the war did not end in 1776. It was still on till 1783. In 1783 Independence Day became an official holiday in the United States.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.10. My dogs

Pets are domesticated animals that we keep for pleasure. Of all the pets I like dog the most. In my house we have two dogs. One is an Alsatian dog and the other is a bulldog. 

The Alsatian was bought locally by my mother and the bulldog was given to us by a European family. We call the Alsatian ‘Jimmie’ and the bulldog ‘Jonnie’. The dogs respond well whenever I call them by their names. 

The Alsatian is kept mainly for watching our house especially at night. It barks loudly whenever there is a noise around our house. My favorite is the bulldog Jonnie. 

It is a funny looking breed and rare in the world. I feed him bones, meat and dog-biscuits. 

I bath him everyday to keep him clean. It follows me wherever I go. It knows the time I usually return from school and will wait at the gate to welcome me home. 

3. Những lưu ý khi lựa chọn bài đọc tiếng Anh

Các bài đọc tiếng Anh có rất nhiều lợi ích, tuy nhiên chúng chỉ phát huy tối đa tác dụng khi chúng ta đọc đúng và không phải bài nào cũng phù hợp với mình. Dưới đây là một số lưu ý khi lựa chọn bài đọc dành cho bạn:

Chọn theo trình độ: Mỗi bài đọc sẽ phù hợp với một trình độ tiếng Anh. Nếu bạn mới bắt đầu đọc và nền tảng tiếng Anh không chắc thì sẽ khó “giải quyết” được một bài đọc dài với ngữ pháp phức tạp đúng không? Vì vậy, hãy xác định trình độ của bản thân trước khi chọn đọc nhé. Hãy chọn những bài ngắn, đơn giản về cấu trúc và từ nếu bạn là một người mới.

Chọn theo sở thích: Đối với những gì mình thích thì sẽ có hứng thú hơn rất nhiều. Bạn có thể lựa chọn các bài đọc theo chủ đề hoặc tác giả mà bạn quan tâm, yêu thích để tăng động lực, bớt nhàm chán hơn nhé.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn Top 10 bài đọc tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu cũng như một số lưu ý khi chọn bài đọc. Hy vọng bài viết giúp bạn rèn luyện khả năng đọc hiểu tốt hơn. Chúc các bạn sớm thành thạo tiếng Anh.

 

Các thứ trong tiếng Anh: Cách đọc, viết và ý nghĩa của các thứ

Các thứ trong tiếng Anh: Cách đọc, viết và ý nghĩa của các thứ

Bạn từng bối rối khi không biết cách đọc, cách viết chính xác các thứ trong tiếng Anh? Bạn đã từng thắc mắc rằng tại sao thứ Hai là Monday mà thứ Ba lại là Tuesday? Thứ Bảy trong tiếng Anh gọi như thế nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Step Up để nắm rõ hơn về các thứ trong tiếng Anh nhé. 

1. Các thứ trong tiếng Anh : phiên âm, viết tắt

Khi xe lịch tiếng Anh, bạn nhìn thấy từ “MON” nhưng lại không hiểu đó là gì? Bạn có biết thứ Tư là Wednesday nhưng lại không biết đọc từ này lên như thế nào. Cùng tìm hiểu tất tần tật về phiên âm và viết tắt của các thứ trong tiếng Anh dưới đây:

Thứ

Thứ trong tiếng Anh

Phiên âm

Viết tắt

Thứ 2

Monday

/ˈmʌn.deɪ/

MON

Thứ 3

Tuesday

/ˈtjuːzdeɪ/

TUE

Thứ 4

Wednesday

/ˈwɛdənzdeɪ/

WED

Thứ 5

Thursday

/ˈθɜːzdeɪ/

THU

Thứ 6

Friday

/ˈfɹaɪdeɪ/

FRI

Thứ 7

Saturday

/ˈsætədeɪ/

SAT

Chủ nhật

Sunday

/ˈsʌndeɪ/

SUN

Các thứ trong tiếng Anh

Xem thêm:

2. Cách đọc các thứ trong tiếng Anh đơn giản

Khi đọc các thứ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dựa theo phiên âm của chúng. Step Up sẽ gợi ý cho bạn 2 phương pháp giúp đọc các thứ tiếng Anh chuẩn xác.

Cách đọc các thứ trong tiếng Anh với video

Có rất nhiều những video dạy cách đọc thứ bằng tiếng Anh trên Youtube. Các bạn có thể tìm và xem một số video, nghe cách phát âm của người bạn xứ và học nói theo cho chuẩn xác nhé.

Dưới đây là link video đọc các thứ trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

https://www.youtube.com/watch?v=spVIEvOoYlw

Các thứ trong tiếng Anh

Cách đọc các thứ trong tiếng Anh với âm thanh tương tự

Âm thanh tương tự là phương pháp học từ vựng tiếng Anh của người Do Thái. Hiểu đơn giản là từ một từ tiếng Anh chúng ta chế ra một từ tiếng Việt có cách đọc tương tự. Việc này sẽ giúp cho chúng ta ghi nhớ cách đọc của từ vựng.

Chúng ta hoàn toàn có thể áp dụng phương pháp này như một mẹo hay để đọc các thứ trong tiếng Anh thú vị và nhớ lâu hơn.

Thứ

Âm thanh tương tự

Monday 

Mâm đây

Tuesday 

Tiêu đây

Wednesday 

Ghen đây

Thursday

Thớt đây

Friday 

Phở đây

Saturday 

Sét đây

Sunday 

Xoăn đây

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Cách viết về các thứ trong tiếng Anh

Khi viết các thứ trong tiếng Anh, kể cả khi chúng đứng một mình hay đi với ngày, tháng năm đều sử dụng giới từ “ON” trước các thứ:

  • On Monday: Vào thứ Hai;
  • On Tuesday: Vào thứ Ba;
  • On Wednesday: Vào thứ Tư;
  • On Thursday: Vào thứ Năm;
  • On Friday: Vào thứ Sáu;
  • On Saturday: Vào thứ Bảy;
  • On Sunday: Vào thứ Chủ nhật.

Chúng ta cũng có thể sử dụng “every” trước các thứ:

  • Every Monday: Thứ Hai hàng tuần;
  • Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần;
  • Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần;
  • Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần;
  • Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần;
  • Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần;
  • Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần;

Cách viết các thứ trong tiếng Anh có ngày, tháng và năm:

Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ: 

  • Friday, December 18th, 2020: Thứ Sáu ngày 18 tháng 12 năm 2020;
  • Monday, October 26th, 2020: Thứ Hai ngày 26 tháng 10 năm 2020.

4. Nguồn gốc và ý nghĩa về tên các thứ trong tiếng Anh

Tiếng Anh là ngôn ngữ được tạo nên bởi một phần ngôn ngữ Hy Lạp cổ, Latin và German. Sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau khiến những thứ xung quanh tưởng đơn giản nhưng mang nhiều ẩn ý mà không phải ai cũng biết. 

Tên của các thứ trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin. Người La Mã đặt tên cho chúng dựa theo tên của các hành tinh. Những sao mỗi thêm có thể nhìn thấy là Venus (sao Kim), Jupiter (sao Mộc), Mercury (sao Thủy), Mars (sao Hỏa) và Saturn (sao Thổ). Năm ngôi sao này kết hợp với Mặt trời và Mặt trăng chính là 7 hành tinh mà người xưa dựa theo để đặt tên cho 7 thứ trong tuần.

Sunday – Chủ Nhật

“Thứ Hai là ngày đầu tuần” – Câu nói này có lẽ đã quen thuộc với mỗi chúng ta. Tuy nhiên, có thể bạn không biết, theo người La Mã cổ thì Chủ nhật mới là ngày bắt đầu của một tuần. Ngày này được bắt nguồn từ tên của vị thần quan trọng nhất, đó là Thần Mặt Trời – Sol. Theo ngôn ngữ Latin, “dies Solis” gồm “dies” (ngày) và “Solis” (Mặt trời), khi sang tiếng German được chuyển thành “Sunnon-dagaz”. Từ này sau khi lan truyền đến Tiếng Anh đã chuyển thành “Sunday”.

Các thứ trong tiếng Anh

Monday – Thứ Hai

Tên của thứ Hai có nguồn gốc từ dies Lunae, tiếng Latin nghĩa là “Ngày của Mặt trăng”. Từ này khi dịch sang tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg và sau này đã đổi thành “Monday” (“Mon” – xuất phát từ từ Moon) như ngày nay.

Tuesday – Thứ Ba

“Tuesday” – Thứ Ba được tên theo tên của vị thần chiến tranh La Mã Marstis. Ngày này được gọi là “dies Martis” trong tiếng Latin. Tuy nhiên, khi lan truyền tới tiếng German, vị thần Martis lại được gọi với tên khác là “Tiu”. Thứ ba trong tiếng Anh được bắt nguồn từ tên vị thần trong tiếng German thay vì tiếng La Mã. Đó là lý do tại sao thứ Ba có tên là “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.

Wednesday – Thứ Tư 

Tương tự như vậy, vị thần Mercury của La Mã có tên trong tiếng Đức là Woden. Do vậy mà nếu như người La Mã cổ gọi thứ tư là “dies Mercurii”, thì tiếng German cổ gọi là “Woden’s day” và cuối cùng đã trở thành Wednesday trong tiếng Anh.

Thursday – Thứ Năm

Thứ Năm trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tên vị thần sấm sét Jupiter – vua của các vị thần La Mã. Người Nauy gọi vị thần này là “Thor”. Chính vì vậy, thứ năm được gọi là Thor’s day. Sau quá trình du nhập về tiếng Anh. thứ năm đã được gọi là “Thursday” như ngày nay.

Friday – Thứ Sáu

Nữ thần Venus (sao Kim) là vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Tên của vị thần này được đặt tên cho thứ Sáu. Tuy nhiên, vị thần tình yêu và sắc đẹp của người Đức và Bắc Âu cổ lại có tên là thần Frigg, vì vậy tiếng Đức gọi ngày thứ sáu là “Frije – dagaz”. Sau này, trong tiếng Anh, thứ Sáu được đổi thành “Friday” như hiện nay.

Các thứ trong tiếng Anh

Saturday – Thứ Bảy

Vị thần của người La Mã – Saturn (sao Thổ) là thần chuyên trông coi chuyện trồng trọt và nông nghiệp. Người ta lấy tên của vị thần này để đặt thứ Bảy. Thứ Bảy trong tiếng Latin được gọi  là “dies Saturni”. Còn trong tiếng Anh, ngày thứ Bảy từng là Ngày của thần Saturn (Saturn’s Day) và dần dần trở thành Saturday như ngày nay.

5. Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh 

Các thứ trong tiếng Anh là chủ đề rất phổ biến và hay gặp trong giao tiếp hàng ngày. Các bạn cần nắm chắc các cách hỏi về thứ để tự tin giao tiếp hơn nhé:

Câu hỏi:

  • What day is it? – Hôm nay là thứ mấy vậy?
  • What day is it today? – Hôm nay là thứ mấy thế?

Trả lời: It is + <thứ>

Ví dụ:

A: What day is it?

(Hôm nay là thứ mấy vậy?)

B: It’s Thursday.

(Thứ ba.)

6. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh

Cùng Step Up làm bài tập dưới đây để ôn lại các thứ trong tiếng Anh nhé.

Các thứ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai):

  1. The day after Tuesday is Saturday.
  2. The last day of the week is Friday 
  3. Tuesday is between Monday and Wednesday.
  4. Saturday is after Sunday.
  5. The day after Thursday is Friday.
  6. The first day of the week is Tuesday.
  7. Saturday is the last day of the week. 
  8. The day between Friday and Sunday is Saturday.

Bài tập 2: Trả lời những câu hỏi sau

  1. What day is before Wednesday?
  2. What day is after Monday?
  3. What day is after Friday?
  4. What day is before Thursday?
  5. What day is three days after Tuesday?
  6. What day is two days before Saturday?
  7. What day is the first day of the week?
  8. What day is the last day of the week?

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. False
  2. False
  3. True
  4. True
  5. False
  6. False
  7. False
  8. True

Bài tập 2:

  1. Tuesday
  2. Tuesday
  3. Saturday
  4. Wednesday
  5. Friday
  6. Thursday
  7. Monday
  8. Sunday
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tất tàn tật các kiến thức về các thứ trong tiếng Anh. Qua bài viết chắc bạn đã tự tin trả ười về các thứ và nguồn gốc của chúng rồi phải không? Hãy theo dõi Step Up để được học nhiều bài học tiếng Anh thú vị hơn nữa nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt!




 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp cấu trúc Make trong tiếng Anh

Tổng hợp cấu trúc Make trong tiếng Anh

Chắc hẳn với mỗi người học tiếng Anh thì từ “make” đã quá quen thuộc, không còn gì xa lạ. Đây là động từ phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khiến, làm cho”. Việc nắm vững cấu trúc với make sẽ giúp bạn mô tả được hầu hết các câu trong cuộc sống một cách dễ dàng. Hôm nay, Step Up sẽ đem đến cho bạn những chia sẻ hữu ích nhất về cấu trúc make.

1. Tổng hợp cấu trúc make và cách dùng trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng từng bắt gặp cấu trúc với động từ “make”. Tuy nhiên, khi ghép với các cụm từ hoặc giới từ khác nhau, từ “make” lại tạo thành những cấu trúc khác nhau. 

1. Cấu trúc Make + somebody + do sth (Sai khiến ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • He makes her do all the housework. (Anh ta bắt cô ấy làm hết việc nhà)
  • The teacher makes her students go to school early. (Giáo viên bắt học sinh của mình đi học sớm).

Đây là một cấu trúc sai khiến phổ biến. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các đề thi.

– Những cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc với make:

  • Get sb to do st
  • Have sb do sth

Ví dụ:

I make Peter fix my car  (Tôi bắt Peter sửa ô tô cho tôi)

=> I’ll have Peter fix my car

=> I’ll get Peter to fix my car.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Make + somebody + to verb (buộc phải làm gì)

Ví dụ:

  • Don’t make me cry (Đừng làm tôi khóc)
  • She makes me go out. (Cô ấy bắt tôi ra ngoài)

Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc trên. Khi muốn sai khiến ai đó làm gì ở thể chủ động, ta dùng cấu trúc “Make sb do sth”. Trong câu bị động, sử dụng dùng cấu trúc “Make sb to do sth”.

Ví dụ:

  • My teacher makes me do homework. (Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập)

=> I am made to do homework . (Tôi bị buộc phải làm bài tập).

  • Nam makes his girlfriend be at home after wedding. (Hùng bắt bạn gái ở nhà sau khi cưới).

=> Nam’s girlfriend is made to be at home after wedding. (Bạn gái của Nam buộc phải ở nhà sau khi cưới)

Cấu trúc make trong tiếng Anh

3. Cấu trúc Make + sb/sth + adj (làm cho)

Trong giao tiếp tiếng Anh, người ta thường sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • The film makes me sad. (Bộ phim làm tôi buồn)
  • He makes me happy (Anh ấy làm tôi hạnh phúc)
  • His gift makes me very happy (Món quà của cô ấy làm tôi rất hạnh phúc)

4. Cấu trúc Make + possible/ impossible

a. Cấu trúc Make it possible/impossible (for sb) + to V

Nếu trong câu theo sau make là to V thì phải thêm it đứng giữa make và possible/impossible.

Ví dụ: Phân tích câu dưới đây:

The new motobike make possible to go to school easily and quickly.

=> Ta thấy theo sau make có to V (to go), vì vậy ta phải thêm it vào giữa makepossible.

=> Vì vậy câu đúng phải là: The new motobike make it possible to go to school easily and quickly.

Ngoài ra, ở cấu trúc trên, bạn cũng có thể thay từ possible/ impossible bằng các từ khác như difficult, easy…

Ví dụ: Studying abroad makes it easier for me to settle down here. (Học ở nước ngoài giúp tôi định cư ở đây dễ dàng hơn).

b. Cấu trúc Make possible/ impossible + N/ cụm N

Cấu trúc này ngược lại hoàn toàn với cấu trúc make possible ở trên.

Nếu theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ thì “tuyệt đối” không đặt it ở giữa make và possible/impossible.

Ví dụ:

  • The Internet makes possible much faster communication. (Internet giúp giao tiếp nhanh hơn).

=> Do Faster communication là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Những cụm từ đi với make thông dụng

Trong giải bài tập hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp nhiều cụm từ đi với make. Dưới đây là một số cụm từ và cụm động từ đi với make thông dụng.

1. Cụm động từ với make

Make off  Chạy trốn
Make up for Đền bù
Make up with sb Làm hòa với ai
Make up Trang điểm
Make out Hiểu ra
Make for Di chuyển về hướng
Make sth out to be  Khẳng định
Make over  Giao lại cái gì cho ai
Make sth out to be  Khẳng định
Make into  Biến đổi thành cái gì


Cụm động từ với make

2. Cụm từ (collocations) với “make”

Make a decision = make up one’s mind  Quyết định
Make an impression on sb Gây ấn tượng với ai
Make a living Kiếm sống
Make a bed Dọn dẹp giường
Make a fuss over sth Làm rối, làm ầm lên
Make friend with sb  Kết bạn với ai
Make the most/the best of sth Tận dụng triệt để
Make progress Tiến bộ
Make a contribution to  Góp phần
Make a habit of sth Tạo thói quen làm gì
Make money  Kiếm tiền
Make an effort  Nỗ lực
Make a phone = call Gọi điện
Make way for sb/sth Dọn đường cho ai, cái gì
Make a proposal Đưa ra lời đề nghị
Make a report Viết, có bài báo cáo
Make a move = move Di chuyển
Make a mess Bày bừa ra

3. Bài tập áp dụng cấu trúc make trong tiếng Anh

Dưới đây là bài tập áp dụng cấu trúc với make. Cùng làm để củng cố lại kiến thức đã học nhé!

Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống:

1. He is … research in chemistry now.

2. We normally … the shopping on Saturday mornings.

3. Let’s … a plan.

4. She … crossword puzzles on the train everyday.

5. Could you ..  me a favour?

6. You … me happy yesterday.

Đáp án:

1. Doing 2. Do 3. Make
4. Does 5. Do 6. Made

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp các cấu trúc với make trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này các bạn có thể “nắm trọn” những kiến thức bổ ích về cấu trúc make.

Các bạn hãy nhớ ôn luyện và làm bài tập thật nhiều để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

Chúc các bạn học tập thật tốt!