100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

Từ trái nghĩa là một phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp. Bên cạnh những từ đồng nghĩa, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ thông qua những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn tổng quan về từ trái nghĩa và 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé.

Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?

Antonyms – từ trái nghĩa là những từ có nghĩa tương phản hoặc trái ngược nhau. Từ trái nghĩa có tác dụng làm nổi bật sự vật hiện tượng, trạng thái, màu sắc, hoạt động…đối lập nhau của sự vật hiện tượng mà người nói, viết đề cập tới.

Ví dụ:

  • Accepted – Unaccepted: Chấp nhận – Không chấp nhận
  • Allow – Forbid: Cho phép – Cấm
  • Before – After: Trước – Sau
  • Asleep – Awake: Buồn ngủ – Tỉnh táo
  • Boring – Exciting: Tẻ nhạt – Hứng thú

Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Complementary Antonyms: những từ trái nghĩa mà cấu trúc từ không có điểm nào chung.

Ví dụ:

  • Night – Day: Đêm – Ngày
  • True – False: Đúng – Sai
  • Pass – Fail: Đỗ – Trượt

Relational Antonyms: từ trái nghĩa có hình thức tương tự dạng Complementary nhưng cả hai phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa của chúng.

Ví dụ:

  • Husband – Wife: Chồng – Vợ
  • Buy – Sell: Bán – Mua

Graded Antonyms: từ trái nghĩa mang ý nghĩa so sánh với nhau.

Ví dụ:

  • Warm – Cold: Ấm – Lạnh
  • Fast – Slow: Nhanh – Chậm
  • Hard – Easy: Khó khăn – Dễ dàng

từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Prefixes – tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau được thêm vào đầu một từ để tạo thành một từ mới có nghĩa khác so với từ gốc. Để tạo thành từ trái nghĩa, tiền tố thêm vào sẽ khiến từ mang nghĩa trái ngược nghĩa từ gốc.

Tiền tố

Từ gốc

Từ trái nghĩa

dis-

connect: kết nối

disconnect: mất kết nối

il-

legal: hợp pháp

illegal: bất hợp pháp

im-

possible: khả thi

impossible: bất khi thi

in-

direct: trực tiếp

indirect: không trực tiếp, gián tiếp

miss-

understand: hiểu

misunderstand: không hiểu

non-

existent: tồn tại

non-existent: không tồn tại

un-

happy: hạnh phúc

unhappy: không hạnh phúc

từ tiếng Anh trái nghĩa

Từ tiếng Anh trái nghĩa

Xem thêm:

100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Dưới đây là 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất, hãy cùng Step Up tìm hiểu qua bảng này nhé.

STT

Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Ý nghĩa

1

Above – Below

Trên – Dưới

2

Accepted – Unaccepted

Chấp nhận – Không chấp nhận

3

Admit – Deny

Thừa nhận – Phủ nhận

4

Agree – Disagree

Đồng ý – Không đồng ý

5

All – None

Tất cả – Không ai cả

6

Amateur – Professional

Nghiệp dư – Chuyên nghiệp

7

Alike – Different

Giống – Khác

8

Alive – Dead

Sống – Chết

9

Allow – Forbid

Cho phép – Cấm

10

Angel – Devil

Thiên thần – Ác quỷ

11

Ask – Answer

Hỏi – Trả lời

12

Asleep – Awake

Buồn ngủ – Tỉnh táo

13

Attack – Defend

Tấn công – Phòng thủ

14

Back – Front

Phía sau – Phía trước

15

Bad – Good

Xấu – Tốt

16

Beautiful – Ugly

Đẹp – Xấu

17

Before – After

Trước – Sau

18

Begin – End

Bắt đầu – Kết thúc

19

Best – Wost

Tốt nhất – Tồi tệ nhất

20

Better – Worse

Tốt hơn – Tồi tệ hơn

21

Big – Small

To – Nhỏ

22

Bitter – Sweet

Đắng – Ngọt

23

Black – White

Đen – Trắng

24

Boring – Exciting

Tẻ nhạt –  Hứng thú

25

Buy – Sell

Mua – Bán

26

Bright – Dark

Sáng – Tối

27

Careless – Careful

Không quan tâm – Quan tâm

28

Cheap – Expensive

Rẻ – Đắt

29

Clean – Dirty

Sạch – Bẩn

30

Clever – Stupid

Thông minh – Ngu ngốc

31

Connect – Disconnect

Kết nối – Ngắt kết nối

32

Close – Open

Đóng – Mở

33

Cold – Hot

Lạnh – Nóng

34

Correct – Wrong

Đúng – Sai

35

Cruel – Kind

Độc ác – Tốt bụng

36

Cry – Laugh 

Khóc – Cười

37

Day – Night

Ngày – Đêm

38

Dark – Light

Tối – Sáng

39

Deep – Shallow

Sâu – Nông

40

Defeat – Victory

Thất bại – Chiến thắng

41

Die – Live

Chết – Sống

42

Difficult – Easy

Khó – Dễ

43

Discourage – Encourage

Can ngăn – Khuyến khích

44

Division – Union

Sự phân chia – Sự hợp nhất

45

Down – Up

Xuống – Lên

46

Dry – Wet

Khô – Ướt

47

Early – Late

Sớm – Muộn

48

Equal – Unequal

Ngang bằng – Không bằng nhau

49

Fail – Pass

Trượt – Đỗ

50

Fair – Unfair

Công bằng – Không công bằng

51

False – True

Sai – Đúng

52

Fat – Thin 

Béo – Gầy

53

Fast – Slow

Nhanh – Chậm

54

Friend – Enemy

Bạn bè – Kẻ thù

55

Full – Empty

Đầy – Rỗng

56

Happy – Unhappy

Hạnh phúc – Bất hạnh

57

Harm – Benefit

Tai hại – Lợi ích

58

Heavy – Light

Nặng – Nhẹ

59

Heaven – Hell

Thiên đường – Địa ngục

60

High – Low

Cao – Thấp

61

In – Out

Vào – Ra

62

Inside – Outside

Bên trong – Bên ngoài

63

Increase – Decrease

Tăng – Giảm

64

Leave – Stay

Rời đi – Ở lại

65

Left – Right

Trái – Phải

66

Like – Dislike

Thích – Không thích

67

Lock – Unlock

Khoá – Mở khoá

68

Long – Short

Dài – Ngắn

69

Lost – Found

Mất đi – Tìm thấy

70

Loud – Quiet

Ồn ào – Yên lặng

71

Mature – Immature

Trưởng thành – Chưa trưởng thành

72

Maximum – Minimum

Tối đa – Tối thiểu

73

More – Less

Hơn – Kém

74

Near – Far

Gần – Xa

75

Never – Always

Không bao giờ – Luôn luôn

76

New – Old

Mới – Cũ

77

Optimist – Pessimist

Tích cực – Tiêu cực

78

On – Off

Bật – Tắt

79

Passive – Active

Thụ động – Chủ động

80

Polite – Rude

Lịch sự – Thô lỗ

81

Private – Public

Riêng tư – Chung/ công cộng

82

Quick – Slow

Nhanh – Chậm 

83

Rich – Poor

Giàu – Nghèo

84

Safe – Dangerous

An toàn – Nguy hiểm

85

Same – Different

Giống – Khác

86

Simple – Complicated

Đơn giản – Phức tạp

87

Sit – Stand

Ngồi – Đứng

88

Silent – Noisy

Yên lặng – Ồn ào

89

Soft – Hard

Mềm mại – Cứng

90

Stand – Lie

Đứng – Nằm

91

Strong – Weak 

Khoẻ – Yếu

92

Success – Failure

Thành công – Thất bại

93

Take off – Land

Cất cánh – Hạ cánh

94

Tie – Untie

Buộc dây – Cởi dây

95

Useful – Useless

Hữu ích – Vô ích

96

Wide – Narrow

Rộng – Hẹp

97

Win – Lose

Thắng – Thua

98

Wise – Foolish

Khôn ngoan – Ngu xuẩn

99

Young – Old

Trẻ – Già

100

Zip – Unzip

Kéo khóa – Mở khóa

từ trái nghĩa tiếng Anh

Từ trái nghĩa tiếng Anh

Trên đây là bài viết đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng với 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh mà chúng mình đã chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều vốn từ để giao tiếp và xử lý bài tập ngữ pháp.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!

Nhận biết các đuôi của danh từ trong tiếng Anh cực đơn giản

Nhận biết các đuôi của danh từ trong tiếng Anh cực đơn giản

Có khá nhiều bạn học ngoại ngữ gặp khó khăn trong việc nhận biết đâu là trạng từ, tính từ hoặc danh từ tiếng Anh một cách chính xác. Ở bài viết này, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc kiến thức về các đuôi của danh từ trong tiếng Anh cùng với từ ví dụ chi tiết nhất.

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ(Noun) trong tiếng Anh được sử dụng nhằm để chỉ người, vật, địa điểm, một sự việc hoặc tình trạng.

Danh từ có 2 dạng: một là danh từ cụ thể, hai là danh từ trừu trượng.

1. Danh từ cụ thể

Đây là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm mà chúng ta có thể nhìn thấy, chạm được, cầm nắm, ngửi hoặc nếm được.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người: Male (đàn ông), Mr. Thuy (ông Thuỳ), Cashier (thu ngân),…
  • Danh từ chỉ địa điểm: Hometown (Quê hương) , Ho Chi Minh City (Thành phố Hồ Chí Minh), Lake (Sông),…
  • Danh từ chỉ vật: Ferry (Cái phà), Elevator (Cái thang máy), Receipt (Hoá đơn),…

2. Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng được coi là những ý tưởng, khái niệm, cảm xúc hoặc trạng thái. Chính vì vậy, chúng là các danh từ vô hình mà chúng ta không thể nhìn thấy, ngửi, nếm, chạm hoặc nếm.

Ví dụ: 

  • Danh từ chỉ khái niệm: Love (yêu thương), Religion (tôn giáo).
  • Danh từ chỉ cảm xúc: Anxiety (sự lo lắng), Happiness (niềm vui).
  • Danh từ chỉ trạng thái: Attention (sự tập trung), Mess (xáo trộn).

các đuôi của danh từ tiếng Anh

Các đuôi của danh từ tiếng Anh

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh khác với Hack Não Ngữ Pháp – Sản phẩm mới của Step Up. Với hệ bài tập trong Sách và App giúp sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng

Các đuôi của danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đuôi của danh từ có khá nhiều dạng khác nhau. Cùng chúng mình tìm hiểu bảng tổng hợp dưới đây để có thể dễ dàng nhận biết các danh từ trong tiếng Anh hơn nhé.

Số thứ tự

Các đuôi của danh từ

Ví dụ

1

ant

Assistant (người trợ lý ), want (sự thiếu),…

2

ent

Parent (cha, mẹ), tent (cái lều), opponent (đối thủ), accent (chất giọng),…

3

tion

Introduction (sự giới thiệu), Condition (điều kiện), Solution (giải pháp), Function (chức năng), Presentation (bài thuyết trình),…

4

sion

Passion (đam mê), Mission (sứ mệnh), Decision (quyết định), Occasion (dịp), Conclusion (kết luận),…

5

ation

Nation (quốc gia), Motivation (động lực), Occupation (nghề nghiệp), Inspiration (sự truyển cảm hứng), Information (thông tin),…

6

ness

Happiness (sự hạnh phúc), Weakness (điểm yếu), Laziness (sự lười biếng), Sickness (bệnh tật),…

7

ment

Achievement (thành tựu), Department (phòng ban), Equipment (thiết bị),…

8

ty

Ability (khả năng), Responsibility (trách nhiệm), Nationality (quốc tịch), Identity (danh tính), University (đại học), Duty (nhiệm vụ),…

9

*y

Constancy (sự kiên định), Privacy (sự riêng tư), Company (công ty), Salary (lương), Secretary (thư ký), Strategy (chiến lược), Chemistry(hoá học),…

10

or

Actor (diễn viên nam), Elevator (thang máy), Neighbor (hàng xóm), Vendor (người bán hàng), Professor (giáo sư),…

11

age

Garbage (rác), Message (thông điệp), Advantage (lợi thế),…

12

 ance

Assistance (Sự trợ giúp), Insurance (Bảo hiểm),…

13

ence

Existence (Sự tồn tại), Experience (Kinh nghiệm),…

14

ism

Feminism (Nữ quyền), Tourism (Du lịch), Criticism (Sự chỉ trích),…

15

ure

Failure (Sự thất bại), Nature (Thiên nhiên), Picture (Bức ảnh), Future (Tương lại), Lecture (Bài giảng),…

16

th

Breath (hơi thở), Month (tháng), Birth (Sự chào đời ), Math (môn toán),…

17

ee

Employee(Nhân viên), Attendee (Người tham dự), Interviewee (Người ứng viên), Degree (Bằng cấp),…

18

er

Player (Người chơi), Shower (Việc tắm), Engineer (Kĩ sư), Career (Sự nghiệp), Gender (Giới tính), Developer (Nhà phát triển), Offer (Sự đề nghị), Folder (Tài liệu), Member (Thành viên),…

19

ist

Artist (Nhà nghệ sĩ), Guitarist (Nghệ sĩ guitar), List (Danh sách), Specialist (Chuyên viên), Tourist (Hành khách),…

20

t

Receipt (Hoá đơn), Shift (Ca làm), Sunset (Hoàng hôn), Midnight (Nửa đêm), Rest (Lúc nghỉ ngơi), Efficient (Có hiệu suất cao), Report (Báo cáo), Client (Khách hàng ),…

21

ship

Relationship (Mối quan hệ), Internship (Kỳ thực tập),…

22

ics

Economics (Kinh tế học), Physics (Vật lý học),…

23

dom

Freedom (Sự tự do), Kingdom (Vương quốc),…

24

phy

Philosophy(Triết học), Geography (Địa lý),…

25

ing 

Jogging (Môn thể thao chạy bộ), Training (Đào tạo), Meeting (Cuộc họp),…

26

p

Stamp (Con tem), Ship (Con thuyền),…

27

k

Textbook (Sách giáo khoa), Notebook (Quyển vở), Feedback (Phản hồi),…

Ngoại lệ:

  • -al: approval(phê duyệt), proposal(đề nghị), renewal (sự đổi mới) , refusal(sự từ chối), professional (sự chuyên nghiệp), potential (tiềm năng), principal (hiệu trưởng),…
  • -ive: initiative (sáng kiến), objective (mục tiêu), representative (người đại diện),…
  • -ic: mechanic (thợ cơ khí),…
  • ate: candidate (thí sinh), certificate (chứng nhận),…

Xem thêm:

đuôi danh từ tiếng Anh

Đuôi danh từ tiếng Anh

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài tập về các đuôi của danh từ tiếng Anh có đáp án

Dưới đây là một số câu bài tập về các đuôi của danh từ trong tiếng Anh cơ bản, hãy cùng Step Up thực hành để ôn tập lại kiến thức nhé.

Bài tập: Điền dạng đúng trong các từ trong ngoặc của các câu sau đây

  1. My dad is always my ______ (inspirate).
  2. There are three ______ (candidate) standing in the room.
  3. My parents show ______ (approval) by smiling.
  4. What do you look for in a ______ (relate)?
  5. She is one of the best ______ (employ) in my company.
  6. When I have free time, I often practice ______ (run).
  7. What is your idea of perfect ______ (happy)?
  8. They are having a ______ (meet) on Monday to discuss the solution.
  9. I pick him as our ______ (representable).
  10. She works as an ______ (assist) in a local bookshop.
  11. Children are allowed much more ______ (free) these days.
  12. She is a ______ (special) in financial management.
  13. He has a sense of ______ (confident).
  14. This is my ______ (six) class.
  15. she has a ______ (strategic) for starting a new promotion.
  16. Who’s your favorite ______ (act)?
  17. Jane has a summer ______ (internal) at this hotel.
  18. she installs the ______ (private) of her phone.
  19. (Tourist) ______ is Thailand’s main industry.

bài tập đuôi danh từ tiếng Anh

Bài tập đuôi danh từ tiếng Anh

Đáp án:

  1. Inspiration
  2. Candidates
  3. Approval
  4. Relationship
  5. Employee
  6. Running
  7. Happiness
  8. Meeting
  9. Representative
  10. Assistant
  11. Freedom
  12. Specialist
  13. Confidence
  14. Sixth
  15. Strategy
  16. Actor
  17. Internship
  18. Privacy
  19. Tourism

Bài viết trên đây đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về các đuôi của danh từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà chúng mình chia sẻ trong bài viết đã gúp bạn hiểu rõ hơn cũng như nắm vững kiến thức về các đuôi danh từ tiếng Anh.

Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!

Cấu trúc Get rid of:[Cách dùng, Ví dụ&Bài tập] chi tiết nhất

Cấu trúc Get rid of:[Cách dùng, Ví dụ&Bài tập] chi tiết nhất

Đã rất nhiều lần bạn bắt gặp cấu trúc get rid of trong lúc đọc hiểu hay nghe tiếng anh mà băn khoăn không biết nghĩa hay cách dùng đúng đắn. Công thức get rid of như thế nào? Cấu trúc tiếng anh get rid of có nghĩa là gì? Cùng Step Up khám phá bài viết về cụm từ thân quen mà cũng xa lạ này với mục đích giải đáp những thắc mắc của bạn nhé!

Get rid of là gì?

Get rid of là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng anh giao tiếp, không quá trang trọng với nghĩa cơ bản là loại bỏ, thoát khỏi cái gì đó, người nào đó tùy vào ngữ cảnh và đối tượng đằng sau đó mà chúng ta sẽ dịch phù hợp. Vì vậy khi sử dụng cụm từ này chúng ta cần thật cẩn thận và khéo léo tránh gây hiểu nhầm cho người nghe nhé!

Vậy bạn đã biết qua về ngữ nghĩa của cấu trúc Get rid of rồi đúng không nào, sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu sâu và kĩ hơn về công thức và cách dùng của cụm từ get rid of này để sử dụng thành thạo mà tinh tế nha!

Ví dụ:

  • She just wanted to get rid of her boyfriend’s control.

Anh ấy chỉ muốn thoát khỏi sự kiểm soát của bạn trai cô ấy (=> sắc thái thông thường)

  • Trang was comfortable to be rid of that room.

Trang đã rất thoải mái vì thoát khỏi căn phòng kia. (=> mang sắc thái trang trọng hơn)

  • Nami told him that she wanted rid of him as soon.

Nami nói với anh ấy rằng cô ấy muốn thoát khỏi anh ta càng sớm.(=> mang sắc thái thiếu trang trọng).

get rid of là gì

get rid of là gì

Xem thêm:

Cấu trúc Get rid of trong tiếng Anh và cách dùng

Công thức Get rid of có khá nhiều cách diễn đạt mục đích ý kiến với từng ngữ cảnh khác nhau, hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết hơn để nắm vững về cách dùng Get rid of nhé.

1. Cấu trúc Get rid of thứ nhất:

S + (get rid of) + something 

– Nhằm loại bỏ hoặc vứt bỏ cái gì đó không mong muốn.

Ví dụ:

  • I want to get rid of all unnecessary things to make my room neat and clean.

Tôi muốn vứt bỏ hết những đồ không cần thiết để cho phòng gọn gàng và sạch sẽ.

– Diễn đạt về việc bán đi 1 tài sản mà bạn không muốn nữa.

Ví dụ:

  • I have to get rid of my mini car because it’s too old.

Tôi phải bán chiếc xe oto mini đi vì nó quá cũ rồi.

– Thể hiện việc thoát khỏi 1 sự việc không mong muốn.

Ví dụ:

  • Luckily, I got rid of a car accident yesterday.

Thật may mắn tôi đã thoát khỏi 1 tại nạn oto ngày hôm qua.

2. Cấu trúc Get rid of thứ hai:

S + (get rid of) + somebody

– Thoát khỏi ai đó gây khó chịu, phiền phức cho mình, ý chỉ cảm giác thoải mái khi không có người đó.

Ví dụ:

  • Sometimes I just want to get rid of my learners because they make my blood boil.

Thỉnh thoảng tôi chỉ muốn thoát khỏi những học viên của mình vì họ khiến tôi phát điên.

– Xua đuổi ai đó hoặc thuyết phục họ rời đi.

Ví dụ:

  • I got rid of my unwelcome guests by saying that I was so tired and wanted to go to bed early.

Tôi đã loại bỏ những vị khách không mời bằng cách nói tôi mệt và muốn đi ngủ sớm.

cách dùng get rid of trong tiếng Anh

cách dùng get rid of trong tiếng Anh

Xem thêm:

Một số từ đồng nghĩa với Get rid of trong tiếng Anh

Giờ chúng ta cũng mở rộng ngữ pháp tiếng anh bằng cách học thêm một số từ và cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Get rid of trong tiếng Anh nhé.

1. Một số cụm từ tương đương nhưng mang sắc thái khác:

  • S + tobe rid of + sb/sth (sắc thái trang trọng).
  • S + want rid of sb/sth (sắc thái không trang trọng).
  • S + rid sb/sth of sb/sth (giải phóng, loại bỏ hoặc  giải thoát ai, cái gì đó khỏi cái gì đó tệ hai, xấu).

2. Một số từ vựng có nghĩa tương đương:

  • discard (loại bỏ)
  • eliminate (xóa bỏ)
  • dump (trút bỏ)
  • wipe out (xóa bỏ, lau sạch)
  • scrap (bỏ ra, loại ra)
  • sell out (bán đi)
  • chuck (quăng đi)
  • do away with (vứt ra xa cùng),
  • reject (từ chối)
  • replace (thay thế)
  • remove (dọn, thải hồi)
  • dispose of (loại, vứt bỏ)
  • exclude (loại trừ, khai bỏ)
  • throw away/out (ném bỏ, vứt đi)
  • send away (xua đuổi, vứt đi)
  • expel (đuổi, trục xuất, tống ra)
  • omit (loại bỏ, lược bỏ)
  • cut (loại đi)
  • exterminate (tiêu diệt)
Xem thêm về danh động từ cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp nhất trong thi cử và giao tiếp với bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Bài tập về cấu trúc Get rid of trong tiếng Anh

Sau khi đã có kiến thức tổng quan về ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc get rid of thì chúng ta cùng nhau áp dụng thực hành vào 1 số câu bài tập sau để củng cố kiến thức nhé:

Câu 1: I want to get rid of ______, they’re not good for health.

  1. canned foods
  2. juice
  3. vegetables
  4. fruits

Câu 2: He can not __________ financial probems.

  1. rid of himself having
  2. rid himself of having
  3. get rid of himself have
  4. get rid himself of have

Câu 3: Get rid of trong câu này có nghĩa là: My brother got rid of this old computer.

  1. get rid of = không có
  2. get rid of = thoát khỏi
  3. get rid of = trốn khỏi
  4. get rid of = vứt bỏ

Câu 4: He is a mean person, I will __________ him.

  1. get comfortablly rid of
  2. get comfortable rid of
  3. comfortable rid of
  4. comfortablly rid of

Vậy là bạn đã cùng Step up tích lũy được 1 phần kiến thức rất bổ ích trong tiếng anh về Cấu trúc Get rid of. Thật thú vị phải không nào! Hôm nay bạn hãy thực hành đặt câu với Get rid of ngay để ăn mừng nhé, và cùng nhau “Get rid of” sự tự ti về tiếng anh của mình, hằng ngày mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề và các cấu trúc ngữ pháp điển hình nhé!

Trọn bộ về thì Hiện Tại Hoàn Thành trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trọn bộ về thì Hiện Tại Hoàn Thành trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là 1 trong 12 thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Nếu muốn học tốt tiếng Anh bạn cần biết và phân biệt rõ với các thì khác. Ở bài viết này Step Up sẽ hướng dẫn đầy đủ cho các bạn cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành rèn luyện. Không chỉ vậy, trong từng cách sử dụng Step Up sẽ bổ sung cả mẹo nhận biết và các lưu ý với từng trường hợp đặc biệt để bạn học đầy đủ và hiểu kiến thức thì hiện tại hoàn thành tốt nhất.

1. Định nghĩa thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.

Xem thêm chi tiết thì hiện tại hoàn thành và các thì khác trong tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp – Hướng dẫn chi tiết cách dùng, dấu hiệu nhận biết,…thực hành trực tiếp cùng APP để nắm chắc 90% nội dung đã học. 

2. Cấu trúc thì Hiện Tại Hoàn Thành

1. Câu khẳng định

S + have/ has + PII.

– Trong đó:

* S (subject): chủ ngữ

*  Have/has: trợ động từ

* PII: động từ phân từ II (Quá khứ phân từ)                  

Nếu chủ ngữ là I/ We/ You/ They + have

Nếu chủ ngữ là  He/ She/ It + has

Ví dụ:

– She has lived here since I was born. (Cô ấy đã sống ở đây từ khi tôi sinh ra.)

– She has taught Spanish for 3 years. (Cô ấy đã dạy tiếng Tây Ban Nha khoảng 3 năm.)

We have encountered many difficulties while working on that project. (Chúng tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi làm dự án đó.)

2. Câu phủ định

S + haven’t/ hasn’t + PII.

(haven’t = have not, hasn’t = has not)

Ví dụ:

– I haven’t met each my mom for a long time. (Tôi  đã không gặp mẹ trong một thời gian dài rồi.)

–  She hasn’t come back his hometown since 2010. (Cô ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2010.)

He hasn’t mastered French, but he can communicate. (Anh ấy không điêu luyện tiếng Pháp nhưng anh ấy có thể giao tiếp.)

3. Câu nghi vấn

Have/Has + S + PII?

Trả lời: Yes, S + have/ has.

      No, S + haven’t / hasn’t.

Ví dụ:

– Have you ever travelled to Finland? (Bạn đã từng du lịch tới Phần Lan bao giờ chưa?) -> Yes, I have./ No, I haven’t.

– Has she started the task? (Cô ấy đã bắt đầu với nhiệm vụ chưa?) -> Yes, she has./ No, she hasn’t.

Have you finished your housework? (Bạn đã hoàn thành việc nhà chưa?) -> Yes, I have./ No, I haven’t

Công thức thì hiện tại hoàn thành

3. Cách dùng thì Hiện Tại Hoàn Thành

1. Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới thời điểm xảy ra hành động đó là khi nào.

  • He has done all his housework. (Anh ấy đã làm hết công việc nhà.)
  • She has lost my phone. (Cô ấy đã làm mất điện thoại của tôi.)
  • Linda has seen this film. (Linda đã xem phim này.)
  • I have read the book written by Bill. (Tôi đã đọc hết quyển sách được viết bởi Bill.) 

2. Diễn đạt hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.

  • This girl has lived here all her life. (Cô ấy đã sống cả đời ở đó rồi.)
  • Mrs.Lien has worked for K.B company for 10 years. (Bà Liên đã làm cho công ty K.B 10 năm.)
  • I have played the piano for the two years. (Tôi đã chơi piano được 2 năm rồi.)
  • I have learned Chinese at an center near my neighborhood. (Tôi học tiếng Trung ở một trung tâm gần khu tôi ở.)

3. Diễn đạt hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

  • He has written three blogs and he is working on another blog. (Anh ấy đã viết được 3 trang blog và đang viết blog tiếp theo.)
  • He has played the Ukulele ever since I was a kid. (Anh ấy đã chơi Ukulele kể từ khi còn nhỏ.)
  • Those kids have played the piano since they were 5 years old. (Những đứa trẻ này chơi piano từ khi chúng 5 tuổi.)
  • I have read all Linda’s blogs and I’m waiting for her new blog. (Tôi đã đọc hết blog của Linda và đang chờ đợi blog mới của cô ấy.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Sử dụng một mệnh đề với “since” để chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu ở trong quá khứ

  • We’ve stayed in Vietnam since last year(Chúng tôi đã ở Việt Nam từ năm trước .)
  • Pun has lived here since I met him. (Pun đã sống ở đây kể từ khi tôi gặp anh ấy.)
  • I have improved my English skills since I moved to London. (Tôi đã cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình từ khi tôi chuyển tới London.)
  • Mr.Chill has taught at this school since his son was born. (Ông Chill dạy ở ngôi trường này từ khi con trai ông ấy sinh ra.)

5. Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

  • My last Halloween was the worst day I’ve ever had. (Halloween năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)
  • Have you ever met Abella? Yes, but I’ve never met her husband. (Bạn đã bao giờ gặp Abella chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp chồng cô ấy)
  • Have you ever travelled to Cao Bang? (Bạn đã tới Cao Bằng bao giờ chưa?)
  • This is the most interesting game I have ever played. (Đây là trò chơi hấp dẫn nhất mà tôi từng chơi.)

6. Một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

  • I can’t get his number. I’ve lost my phone. (Tôi không có số điện thoại anh ấy được. Tôi đánh mất điện thoại của mình rồi.)
  • She can’t go into the house because she has lost her keys. (Cô ấy không thể đi vào nhà bởi vì cô ấy đã đánh mất chìa khoá.)
  • She has just left for work, so you can’t see her now. (Cô ấy vừa mới đi làm vì vậy bạn không thể gặp cô ấy bây giờ.)
  • Kimmich isn’t at home. I think she has gone swimming. (Kimmich không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi đi bơi.)Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

7.  Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

  • They have seen this contract two times. (Họ đã xem bản hợp đồng này hai lần.)
  • He has researched three market and is working with on another one. (Anh ấy đã nghiên cứu được ba thị trường và đang tiếp tục với thị trường tiếp theo).

Lưu ý : Ở trong các thì tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn là 2 thì trong tổng tất cả các thì tiếng Anh có thể bạn dễ bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Vậy nên cần note thật kỹ để khi sử dụng thì tiếng Anh thật hợp lý tương ứng với từng ngữ cảnh nhé!

Xem thêm chi tiết thì hiện tại tiếp diễn và các thì khác trong tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp – Hướng dẫn chi tiết cách dùng, dấu hiệu nhận biết,…thực hành trực tiếp cùng APP để nắm chắc 90% nội dung đã học. 

4. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện Tại Hoàn Thành

Mỗi mục ngữ pháp tiếng Anh đều sẽ có các dấu hiệu nhận biết khác nhau để có thể áp dụng phù hợp. Với thì hiện tại hoàn thành, trong câu bạn sẽ có các từ, cấu trúc sau để nhận biết:

4.1. Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành

– just, recently, lately: gần đây, vừa mới

– already: rồi

– before: trước đây

– ever: đã từng

– never: chưa từng, không bao giờ

– yet: chưa (dùng cho câu phủ định và câu hỏi)

– for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) ví dụ: for 3 months: trong vòng 3 tháng

– since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1977, since March, …)

– so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

 – in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. Qua ( Ví dụ: During the past 5 years: trong 5 năm qua)

– So sánh hơn nhất + thì hiện tại hoàn thành

This is the first (second/only…) time + thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

  • This is the first time I have eaten Banh mi in Vietnam. (Đây là lần đầu tiên tôi được ăn Bánh Mì ở Việt Nam.)
  • This is the best champaign I have ever drink. ( Đây là loại sâm panh ngon nhất mà tôi từng uống.)
  • This is the most delicious cake I have ever eaten. (Đây là món bánh ngon nhất tôi từng ăn.)
  • This is the most memorable experience I have had in my life. (Đây là kỉ niệm đáng nhớ nhất mà tôi có trong cuộc đời.)

– all day, all night, all my life (cả ngày, cả đêm, cả cuộc đời).

4.2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

– already, ever, just, never: sau “have/ has” đồng thời đứng trước động từ phân từ II.

– already: cũng có thể đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • I have just go out. (Tôi vừa mới ra ngoài).

– yet: vị trí đứng ở cuối câu và được dùng trong câu nghi vấn hoặc phủ định.

Ví dụ:

  • He hasn’t told his family about that problem yet. (Anh ta vẫn chưa kể với gia đình anh ta về vấn đề đó đâu).

– so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • I have checked this report recently. (Tôi kiểm tra bản báo cáo này gần đây rồi).
[FREE] Download 12 THÌ TIẾNG ANHTổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế

5. Bài tập thì Hiện Tại Hoàn Thành

Bài tập 1: Bài tập thì hiện tại hoàn thành với dấu hiệu nhận biết có sử dụng since và for

  1.     I …..(study) Vietnamese for the last 20 years.
  2.     We…..(known) each other for 5 years.
  3.     I…..(sleep) for 3 minutes now.
  4.     How long you ….(learn) Japanese? I….( learn) it since 2015.
  5.     She….(buy) that bike for 4 months.
  6.     I…..(sleep) for a long time.
  7.     We…..(live) here since 2018.
  8.     He already…..( read) that blog for 2 months.

Đáp án:

  1.     Have studied
  2.     Have known
  3.     Have slept
  4.     Have….learnt/ have learnt
  5.     Has bought
  6.     Have slept
  7.     Have lived
  8.     Has read

Bài tập 2: Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành

  1.   I started cooking for the dinner 2 hours ago.
  2.   This morning I was expecting a message. Now I have it.
  3.   Dan didn’t have a beard before. Now he has a beard.
  4.   The temperature was 22 degrees. Now it is only 15.
  5.   My English wasn’t very good. Now it is better.
  6.   Kim is looking for her key. She can’t find it.

Đáp án

  1.     I have cooked for the dinner for 2 hours.
  2.     The message has arrived.
  3.     Dan has grown a beard.
  4.     The temperature has fallen.
  5.     My English have improved.
  6.     Kim has lost his key.

Bài tập 3: Hoàn thành câu với gợi ý cho sắn

1. A: Do you know where Kirito is?

    B: Yes, …..

    (I/just/see/him)

2. A: What time is Beruno leaving?

    B: …..

    (the/already/leave)

3. A: What’s in the newspaper today?

    B: I don’t know …..

    (I/not/read/it yet)

4. A: Is Ngoc coming to the cinema with us?

    B: No, …..

    (she/already/see/the film)

5. A: Are your friends here yet?

    B: Yes, …..

    (they/just/arrive)

6. A: What does Tom think about your plan?

    B: …..

    (we/not/tell/him yet)

Đáp án: 

1. Yes, I’ve just seen him

2. She’s already left

3. I haven’t read it yet

4. No, he’s already seen the film

5. Yes, they’ve just arrived.

6. We haven’t told him yet

Bài 4: Đọc và viết lại câu với từ just, yet and already

1. John goes out. Five mintues later, the phone rings and the caller says ‘Can I speak to John”

You say: I’m afraid … (go out).

2. You are eating in a restaurant. The waiter thinks you have finished and starts to take your plate away.

You say: Wait a minute! … (not/finish)

3. You are going to a hotel tonight. You phone to seserve a table. Later your friend says, ‘Shall I phone to reserve a table’.

You say: No, … (do/it).

4. You know that a friend of yours is looking for a place to live. Perhaps he has been successful.

Ask her. You say: … ? (find).

5. You are still thinking about where to go for your holiday. A friend asks: “Where are you going fot your holiday?”

You say: … (not/decide).

6. Tom went to the bank, but a few mintues ago she returned.Somebody asks, “Is Tom still at the bank? ‘

You say: No, … (come back).

Đáp án:

2. he’s just gone out

3. I haven’t finished yet

4. I’ve already done it

5. Have you found a place to live yet?

6. I haven’t dicided yet

7. he’s just come back

Bài 5: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I (walk) ……………. 10km already
  2. I (walk) ……………. 10km last week
  3. I (be) ………………… late four times this week

Đáp án:

  1. have walked
  2. walked
  3. have been

Bài 6: Bài tập chuyển đổi thì hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn

  1. She hasn’t written to me since March. -> The last time …
  2. Mrs.Linh has taught the children in that remote village for two years -> Mrs.Linh started …
  3. Nhi and Bin have been married for seven years. -> It’s seven years …
  4. He hasn’t written to me for years. -> It’s years …
  5. He hasn’t had a swim for four years. -> He last …

Đáp án:

  1. The last time she wrote to me was in March.
  2. Mrs.Linh started to teach the children in that remote village two years ago.
  3. It’s seven years since Nhi and Bin were married.
  4. It’s years since he wrote to me.
  5. He last had a swim was four years ago.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Với toàn bộ kiến thức về thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và bài tập thực hành trên đây, Step Up tin rằng các bạn đã nắm rõ và có thể vận dụng trơn tru khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, kết hợp với vốn từ vựng của mình bạn hoàn toàn có thể giao tiếp tự tin với người bản xứ.

 

 

Nắm chắc danh động từ trong tiếng Anh (GERUND) chi tiết nhất

Nắm chắc danh động từ trong tiếng Anh (GERUND) chi tiết nhất

Danh từ thì biết rồi, động từ thì cũng đã nghe, nhưng sao danh động từ trong tiếng Anh lại lạ lẫm quá vậy? Có phải là Danh từ nói về sự “động đậy”, di chuyển không nhỉ? Không phải đâu nha. Danh động từ (Gerund) thực chất là động từ thêm đuôi -ing, đứng ở các vị trí mà danh từ có thể đứng, chúng ta vẫn hay gọi là V-ing đó. Bây giờ thì bạn đã thấy quen hơn rồi đúng không? Trong bài viết này, Step Up sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về danh động từ trong tiếng Anh, vị trí, chức năng và những từ đi với V-ing nhé. 

1. Khái niệm danh động từ trong tiếng Anh

Hiểu theo cách đơn giản nhất thì Danh động từ (Gerund) là một hình thức của động từ, mang tính chất của danh từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể. 

Ví dụ: 

  • Play – playing
  • Meet – meeting
  • Read – reading 

Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm NOT vào trước V-ing.

Ví dụ:

  • Not making
  • Not opening
  • Not teaching 

Ta cũng có thể thêm một tính từ sở hữu vào trước V-ing để nói rõ chủ thể thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • their living the house (hành động rời khỏi nhà của họ) 
  • his coming early (việc anh ấy đến sớm) 
  • my acting (cách hành xử của tôi) 

Lưu ý: Động từ dạng V-ing ở các thì tiếp diễn KHÔNG PHẢI danh động từ trong tiếng Anh, đó chỉ là cách chia của động từ đấy mà thôi. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Vị trí và chức năng của danh động từ trong tiếng Anh

Tổng quan

Vậy tại sao lại phải tạo ra danh động từ trong tiếng Anh? Lý do đơn giản đó là không phải tất cả các động từ trong tiếng Anh đều có dạng danh từ riêng để có thể làm chủ ngữ, tân ngữ,… 

Ví dụ: 

Động từ educate có danh từ là education. 

Nhưng động từ study hay read thì không có danh từ như vậy. 

Nên V-ing được ứng dụng nhanh gọn để nói về việc thực hiện hành động đó, có thể đứng ở vị trí mà ta cần danh từ

  • Reading is a good way to get more knowledge. 

Đọc sách là cách tốt để có thêm kiến thức.

  • One of my hobbies is studying English. 

Một trong những sở thích của tôi là học tiếng Anh. 

  • The police prevented their leaving the house.

Cảnh sát ngăn việc ra khỏi nhà của họ. 

danh trong tu trong tieng anh

Vị trí của danh động từ trong tiếng Anh 

Danh động từ vừa có tính chất của động từ (đứng trước tân ngữ), vừa có tính chất của danh từ (đứng ở tất cả mọi chỗ danh từ có thể đứng). 

V-ing có thể sử dụng trong các cấu trúc: 

Đứng đầu câu làm chủ ngữ

Đứng sau động từ làm tân ngữ

Đứng sau to be làm bổ ngữ

Đứng sau giới từ và liên từ

Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

Xem thêm: Cụm danh động từ trong tiếng Anh

Chức năng của danh động từ trong tiếng Anh 

  • Làm chủ ngữ trong câu

Riding a bike is good for your health. 

Đạp xe tốt cho sức khỏe của bạn. 

Building a new house costs a large amount of money. 

Xây dựng một ngôi nhà mới tốn một lượng tiền lớn. 

  • Làm tân ngữ của động từ trong câu 

She had not anticipated their arrival so early. 

Cô ấy đã không dự tính việc họ đến rất sớm. 

The father cannot defend his son’s acting that way.

Người bố không thể bảo vệ cách hành xử như vậy của cậu con trai. 

  • Làm bổ ngữ trong câu

John’s biggest dream is traveling around the world.

Ước mơ lớn nhất của John là đi du lịch vòng quanh thế giới. 

My favorite recreational activity is playing football. 

Hoạt động giải trí ưa thích của tôi là chơi đá bóng. 

Jane left home without saying a word.

Jane bỏ nhà đi mà không nói lời nào.

He had cleaned his bedroom before going out with friends.

Anh ấy đã dọn dẹp phòng ngủ trước khi đi ra ngoài với bạn bè.

  • Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

I am considering studying for a Master in England.

Tôi đang cân nhắc việc học thạc sĩ ở Anh..

I have no difficulty doing this test.

Tôi không gặp khó khăn trong việc làm bài kiểm tra này. 

It would be worth giving him a chance.

Cũng đáng để cho anh ấy một cơ hội. 

Lưu ý: Một số V-ing được dùng như tính từ (interesting, amazing,…) nhưng chúng không phải là danh động từ. 

Xem thêm về danh động từ cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp nhất trong thi cử và giao tiếp với bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

3. Phân biệt danh động từ trong tiếng Anh với danh từ

Giữa danh động từ và danh từ có một vài điểm khác biệt. 

  • Đầu tiên, sau danh động từ ta có thể thêm một tân ngữ, còn danh từ thì không

We should avoid eating too much meat. (eating là gerund)

Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều thịt. 

We should avoid violent activities. (violent activities là cụm danh từ) 

Chúng ta nên tránh các hành động bạo lực. 

  • Tiếp theo, trước danh từ có thể dùng mạo từ (a, an, the) còn trước danh động từ thì không

Using smartphones is popular now.

Sử dụng điện thoại thông minh bây giờ rất phổ biến. 

The popularity of smartphones increases nowadays. 

Sự phổ biến của điện thoại thông minh đang ngày càng tăng. 

  • Ngoài ra, ta dùng trạng từ để bổ nghĩa cho danh động từ, còn vẫn dùng tính từ bổ nghĩa cho danh từ

Doing exercise regularly brings many benefits. 

Tập thể dục thường xuyên mang lại rất nhiều lợi ích. 

He drives his regular route to work.

Anh lấy đi đường mọi khi để tới chỗ làm. 

danh trong tu trong tieng anh

4. Phân biệt danh động từ trong tiếng Anh với động từ

Dù xuất thân từ động từ nhưng mang tính chất của danh từ nên danh động từ trong tiếng Anh KHÔNG còn giống động từ nữa. 

  • Danh động từ không làm động từ chính trong câu

I study English at school.

Tôi học tiếng Anh ở trường.

I enjoy studying English at school.

Tôi thích việc học tiếng Anh ở trường. 

  • Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không

Winning this competition is a big achievement with me. 

(Không dùng Win this competition làm chủ ngữ) 

Chiến thắng cuộc thi này là một thành tựu lớn đối với tôi. 

If I win this game, I will definitely be on cloud nine. 

Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi chắc chắn sẽ vui lắm. 

5. Một số động từ theo sau là V-ing

Sau đây là một số động từ theo sau là danh động từ (V-ing) để bạn tham khảo và ghi nhớ dần dần nhé.

acknowledge

công nhận

keep

tiếp tục

admit

thừa nhận

mention

nhắc đến

advise

khuyên nhủ

mind

phiền

allow

cho phép

miss

nhớ

anticipate

mong đợi, dự đoán

omit

lược bỏ

appreciate

trân trọng

permit

cho phép

avoid

tránh 

picture

tưởng tượng

Can’t help

không thể không

postpone

hoãn lại

consider

cân nhắc 

practice

luyện tập

delay

hoãn lại

prevent

phòng tránh

detest

ghét

propose

đề xuất ý kiến

discontinue

dừng, không tiếp tục

put off

hoãn lại

discuss

thảo luận

recall

nhớ lại

dislike

không thích

recommend

khuyến cáo

dispute

tranh chấp

resent

bực tức

endure

chịu đựng

resist

nhịn được, kìm nén

enjoy

yêu thích

resume

tiếp tục trở lại

explain

giải thích

risk

mạo hiểm

fear

sợ

suggest

gợi ý, đề xuất

feel like

thích

support

hỗ trợ

finish

hoàn thành

tolerate

chịu đựng, khoan dung

give up

bỏ cuộc

understand

hiểu

Ví dụ:

  • People should avoid going to crowded places these days. 

Mọi người nên tránh đi tới những nơi đông đúc những ngày này. 

  • I practice swimming everyday to join the competition this year.

Tôi tập bơi hàng ngày để tham gia cuộc thi năm nay. 

Lưu ý: Có một số động từ có thể đi với cả to V và V-ing mà nghĩa không thay đổi, điển hình là các từ chỉ sở thích, “sở ghét” và bắt đầu (like, hate, begin, start, can’t bear, can’t stand,…). Tuy nhiên, một số động từ sẽ mang nghĩa khác nhau dựa theo to V hay V-ing đi sau. Vậy nên chúng ta cần đề những từ này một chút. 

Dưới đây là những từ thông dụng nhất dễ “gây rối” cho các bạn:  

danh trong tu trong tieng anh

  • Forget: quên 

Forget + V-ing: quên đã làm gì

Oh no. I forgot locking the door.

Ôi không. Tôi quên khóa cửa mất rồi. 

Forget + to V: quên mất phải làm gì

Don’t forget to lock the door before leaving. 

Đừng quên khóa cửa trước khi rời đi. 

  • Remember: nhớ

Remember + V-ing : nhớ đã làm điều gì 

I remember meeting that guy before.

Tôi nhớ là đã từng gặp anh ta rồi.

Remember + to V: nhớ phải làm gì (như một bổn phận, nhiệm vụ)

Remember to post the letter.

Nhớ gửi thư nhé. 

  • Stop: dừng lại

Stop + V-ing : dừng làm điều gì lại

The baby stopped crying.

Đứa trẻ đã dừng khóc. 

Stop + to V: dừng lại để làm gì

She stopped to drink water.

Cô ấy dừng việc đang làm lại để uống nước. 

  • Regret: hối tiếc

Regret Ving : tiếc đã làm điều gì

I regret not seeing him off at the airport.

Tôi rất tiếc đã không tiễn anh ấy tại sân bay.

Regret to V : tiếc khi phải làm gì

Thường dùng khi thông báo, nói với ai điều không may.

I regret to inform you that you failed the exam.

Rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn đã trượt.

  • Try: cố gắng/ thử

Try + V-ing: thử làm gì

I will try eating this vegetable.

Tôi sẽ thử ăn loại rau này.

Try + to V: cố gắng làm gì

I will try to eat this vegetable.

Tôi sẽ cố ăn loại rau này.  

Xem thêm:

    1. Cấu trúc regret trong tiếng Anh 
    2. Cấu trúc consider trong tiếng Anh
    3. Cấu trúc prevent trong tiếng Anh

6. Một số danh từ theo sau là V-ing

Các động từ + V-ing thì thường gặp rồi nhưng Danh từ +V-ing thì ít thấy hơn. Có một số cấu trúc đi cùng với danh từ và theo sau là một danh động từ trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu dưới đây nhé.

have a (some) problem(s)

có vấn đề 

He had some problems reading without his glasses.

Anh ấy có vấn đề với việc đọc không có kính.

have a difficult time

có khoảng thời gian khó khăn

She had a difficult time hiking up the mountain.

Cô ấy gặp khó khăn để trèo lên núi. 

have a good time

có khoảng thời gian vui vẻ

They had a good time playing football.

Họ đã có thời gian vui vẻ chơi bóng đá

have a hard time

có thời gian gặp khó khăn

She had a hard time explaining the situation.

Cô ấy gặp khó khăn khi giải thích tình huống

have an easy time

dễ dàng

She had an easy time selling the delicious cookies.

Cô ấy bán những chiếc bánh quy ngon dễ dàng. 

have difficulty/ trouble

gặp khó khăn

Lisa had difficulty translating the letter by herself.

Lisa gặp khó khăn khi một mình dịch các chữ cái. 

have fun

vui vẻ

They had fun skiing.

Họ trượt tuyết vui vẻ. 

have no difficulty/ problem

không gặp khó khăn/ vấn đề

They had no difficulty finding a discount flight to London.

Họ không gặp khó khăn gì khi tìm một chuyến bay giá rẻ đến London. 

spend one’s time

dành thời gian

He always spends his time working out at the gym.

Anh ấy luôn dành thời gian đi tập ở phòng gym. 

waste one’s time

phí thời than

She always wastes her time playing video games.

Cô ấy luôn bị phí thời gian để chơi điện tử. 

it’s no use/ no good

vô ích, chẳng được gì

It’s no use persuading her. 

Thuyết phục cô ấy cũng vô ích. 

Ngoài ra, có một số danh từ cần đi kèm với 1 giới từ như to, of,… sau đó mới thêm  V-ing. Ví dụ như:

fear of

Her fear of flying made travel difficult.

Nỗi sợ bay của cô ấy khiến việc đi du lịch khó khăn. 

knowledge/skill of

Her skills of climbing helped her during the competition.

Kỹ năng leo trèo của cô ấy giúp cô ấy trong cuộc thi. 

love of

My love of singing developed when I was a child.

Tình yêu ca hát của tôi phát triển khi tôi còn là đứa trẻ. 

reaction to

John’s reaction to winning the prize was quite funny.

Phản ứng của John khi thắng giải khá là buồn cười. 

reputation for

Her reputation for shooting photos is well known.

Danh tiếng về việc chụp ảnh của cô ấy được nhiều người biết. 

responsibility for

The responsibility for completing the video belongs to me.

Nhiệm vụ hoàn thành video thuộc về tôi. 

there is no point in 

không có tác dụng nào

There is no point in having a car if you never use it. 

Có xe cũng chẳng để làm gì nếu bạn không bao giờ dùng. 

7. Một số tính từ theo sau là V-ing

Tương tự như trên, một số tính từ có thể đi với V-ing, cũng có lúc cần nhờ tới các giới từ ở giữa. 

to be worth

xứng đáng để làm gì

It’s worth waiting for you.

Chờ đợi bạn là xứng đáng. 

to be busy

bận rộn làm gì

My mother is so busy finishing the report.

Mẹ tôi rất bận hoàn thành báo cáo. 

addicted to

nghiện làm gì

Sarah is addicted to using Facebook.

Sarah nghiện sử dụng Facebook.

afraid/scared of

sợ làm gì

She is afraid of speaking in public.

Cô ấy sợ việc nói trước công chúng. 

bored of

chán làm gì

I am bored of doing the same old job.

Tôi thấy chán vì làm công việc cũ. 

concerned/ worried about

lo lắng về

The hikers are worried about not having enough water. 

Những người leo núi lo lắng không có đủ nước.

disappointed with

thất vọng với

Daniel was disappointed with getting 7 in the exam.

Daniel thất vọng vì bị 7 điểm trong bài kiểm tra. 

discouraged by

nhụt chí bởi điều gì

My brother was discouraged by not getting the job.

Anh trai tôi nhụt chí vì không có được công việc. 

excited about

hào hứng về

The tourists are excited about going to Phong Nha cave.

Khách du lịch rất hào hứng về việc tới động Phong Nha. 

interested in

thích thú

My child is interested in becoming a doctor.

Con tôi thích thú với việc trợ thành một bác sĩ. 

known/ famous for

được biết tới, nổi tiếng

She was known for causing a big problem.

Cô ấy được biết đến vì đã gây ra một vấn đề lớn

proud of

tự hào

He is proud of winning the race. 

Anh ấy tự hào vì thắng cuộc đua. 

responsible for

chịu trách nhiệm

He is responsible for causing the damage.

Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc gây ra thiệt hại. 

tired of

mệt mỏi vì

My father is tired of working every night.

Bố tôi mệt mỏi vì làm việc hàng tối. 

Chú ý: Có RẤT NHIỀU cấu trúc Danh từ/ Tính từ + giới từ + V-ing, trên đây chỉ là một số ví dụ thông dụng nhất để các bạn hình dung dễ hơn về danh động từ trong tiếng Anh. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

8. Bài tập về danh động từ trong tiếng Anh 

Có vẻ chúng ta đã học được thêm rất nhiều về danh động từ và các cấu trúc danh động từ trong tiếng Anh rồi. Hãy “động não” một chút với phần bài tập dưới đây để xem mình đã hiểu rõ chưa nhé. 

danh trong tu trong tieng anh

Bài 1: Nhận dạng các V-ing sau là danh động từ trong tiếng Anh hay không

  1. I love swimming.
  2. My friends are watching TV in my house.
  3. Sarah is trying studying a new language. 
  4. Leo loves reading about history. 
  5. He is waiting for me at the bus stop. 
  6. I can’t stand laughing. It’s too funny. 
  7. The housekeeper is responsible for cleaning the kitchen.
  8. Are you having fun? 

Đáp án:

  1. swimming – danh động từ 
  2. watching – x
  3. trying – x/ studying – danh động từ
  4. reading – danh động từ
  5. waiting – x
  6. laughing – danh động từ
  7. cleaning – danh động từ
  8. having – x

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng danh động từ trong tiếng Anh

  1. To talk like this is foolish. 
  2. She loves to sew clothes for friends.
  3. This drink helped the restaurant become famous. 
  4. To read in poor light will affect your eyes.
  5. Jack is worried to hurt your feelings. 
  6. Lily doesn’t like to stay indoors when travelling. 
  7. This report makes me busy. 

Đáp án: 

  1. Talking like this is foolish.
  2. She loves sewing clothes for friends.
  3. The restaurant is famous for making/ selling this drink. 
  4. Reading in poor light will affect your eyes.
  5. Jack is worried about hurting your feelings. 
  6. Lily doesn’t like staying indoors when travelling. 
  7. I’m busy doing this report. 

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng danh động từ trong tiếng Anh

  1. Tôi mệt mỏi vì nghe những lời than phiền của bạn.
  2. Bạn có phiền không hút thuốc trong nhà tôi?
  3. Chú chó này không thích bị động vào.
  4. Cô ấy “phát điên” vì chúng tôi sẽ đi buổi hòa nhạc. 
  5. Mẹ tôi không thích tôi phí thời gian lướt mạng. 
  6. Dành thời gian học tiếng Anh là xứng đáng. 
  7. Tôi đang suy nghĩ về việc đi du học.
  8. Hãy làm việc tiếp đi, đừng lo. 

Đáp án:

  1. I’m tired of listening to your complaints.
  2. Do you mind not smoking in my house?
  3. This dog hates being touched.
  4. She’s crazy about us going to the concert.
  5. My mother doesn’t enjoy me wasting time surfing the internet. 
  6. It’s worth spending time studying English.
  7. I’m considering studying abroad. 
  8. Just keep working, don’t worry! 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh động từ trong tiếng Anh và bạn cần biết, mong rằng bạn đã nắm chắc và hiểu sâu về chủ điểm ngữ pháp quan trọng ngày. Trong quá trình làm bài tập, hãy cố gắng ghi nhớ thêm các động từ nào đi với V-ing và cấu trúc nào sử dụng danh động từ nhé! 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

5 tự học tiếng Anh giao tiếp thành công

5 tự học tiếng Anh giao tiếp thành công

“Trust is the most important part of a relationship, closely followed by communication” (Vanessa Lachey) – Điều quan trọng nhất của một mối quan hệ là sự tin tưởng, giao tiếp chính là công cụ tạo nên điều đó. Giao tiếp là nhu cầu cần thiết nhất của con người. Việc xây dựng nền tảng tốt cho mọi mối quan hệ phụ thuộc rất nhiều vào khả năng trao đổi của mỗi cá nhân. Tự học tiếng Anh giao tiếp cũng vậy! Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về quá trình tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà thành công và thực hành các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhé!

1. Tại sao học tiếng Anh giao tiếp lại quan trọng?

tự học tiếng anh giao tiếp thành công

Top 10 quốc gia về số lượng người nói tiếng Anh

Trong cuốn sách A History of the English Language (Lịch sử Ngôn ngữ Anh), David Crystal cho rằng trong số 360 người thì có khoảng 330 người nói tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ. Thế còn những người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2 thì sao? Ước tính cho nhiều kết quả khác nhau, con số vào khoảng từ 470 triệu tới hơn 1 tỉ người. Có hơn 50 đất nước nói tiếng Anh, biến tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chính thống phổ biến thứ 3 trên thế giới, sau tiếng Trung và Tây Ban Nha.

Những quốc gia nằm ở châu Âu có dân số nói tiếng Anh đông (hơn một nửa số dân) bao gồm: Áo, Bỉ, Cyprus, Đan Mạch, Phần Lan, Đức, Hy Lạp, Luxembourg, Malta, Slovenia, and Thuỷ Điển. Trên thực tế, theo Uỷ Ban Châu Âu, 30% lượng dân châu Âu cho rằng họ có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Cùng tìm hiểu tại sao tự học tiếng anh giao tiếp cơ bản lại quan trọng nhé:

Xem thêm: Những câu tiếng Anh thông dụng

1. Cơ hội nghề nghiệp cao

Bạn không có tiếng Anh, tất nhiên bạn vẫn có 1 công việc yêu thích. Nhưng bạn có tiếng Anh, cơ hội nghề nghiệp của bạn cao hơn ít nhất 30%. Bởi 98% nhà tuyển dụng quyết định chọn ứng viên giỏi tiếng Anh giữa hai ứng viên có cùng trình độ; 95% sẵn sàng trả lương cao hơn đến 30% cho ứng viên biết tiếng Anh.

JobStreet Kuala Lumpur cũng đã tiến hành một cuộc khảo sát về vấn đề tại sao những người mới tốt nghiệp không thể tìm được việc làm. Tầm quan trọng của tiếng Anh được thể hiện rõ rệt với kết quả 91% nhà tuyển dụng xem tiếng Anh như một ngôn ngữ bắt buộc dùng để giao tiếp trong kinh doanh. Riêng trong môi trường doanh nghiệp, kết quả 95% nhà tuyển dụng cho rằng trình độ tiếng Anh sẽ ảnh hưởng rất lớn đến năng suất, hiệu quả làm việc. Khả năng tự học tiếng anh giao tiếp cũng thể hiện trình độ tiếp thu của ứng viên. Họ sẵn sàng loại hồ sơ của ứng viên vì khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh của ứng viên đó không tốt. 

Tự học tiếng Anh giao tiếp tăng cơ hội nghề nghiệp

Không ngẫu nhiên mà ta có thể thấy trên các mặt báo thường tìm thấy những tiêu đề như “việc nhẹ lương cao” dành cho những người giỏi tiếng Anh. Vậy nên khi có tiếng Anh, bạn có thể thăng tiến tốt hơn trong công việc và có mức lương cao so với nhu cầu cuộc sống ở Việt Nam bởi nó là công cụ mà mỗi doanh nghiệp đều cần phải có. Có những công việc rất cần tiếng Anh giỏi như: Phiên dịch tiếng Anh, Tiếp viên hàng không, hướng dẫn viên du lịch, Sale cho công ty nước ngoài, IT, giáo viên tiếng Anh,… Cũng chính vì lý do này mà nhu cầu tự học tiếng Anh giao tiếp ngày càng cao.

Xem thêm:  Câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

2. Tự tin giao tiếp với người bản xứ

Chắc hẳn rất nhiều bạn trẻ rơi vào tình huống được du khách nước ngoài hỏi đường, nhờ giúp đỡ điều gì đó. Tuy nhiên đáng buồn là nhiều người sẽ chọn cách lắc đầu, cảm thấy ngại ngùng và không thể truyền đạt được suy nghĩ của của họ. Đối với trường hợp số người còn lại, họ có thể sẵn sàng trao đổi, phiên dịch và luôn có thái độ tự tin khi trò chuyện với người nước ngoài do tự học tiếng Anh giao tiếp. Đây cũng là một trong những cách giao tiếp tiếng Anh tốt và cực hiệu quả để cải thiện kĩ năng của bản thân.

Đối với những khu du lịch nổi tiếng, có rất nhiều khách du lịch đến khám phá. Nếu bạn là một người bán hàng, mong muốn có lượng bán cao, việc đầu tiên bạn phải làm tốt đó chính là nói tiếng Anh, có cách giao tiếp tiếng Anh tốt để thuyết phục khách hàng phải không?
Không khó để nhìn ra những nước phát triển sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai nhưng lại có phương thức hoạt động du lịch được đánh mạnh vào sự hài lòng của khách hàng. Nếu bạn có cơ hội đi đến những tiệm làm chocolate, sản phẩm truyền thống được đưa vào doanh nghiệp hóa như ở các nước Singapore, người hướng dẫn giới thiệu sản phẩm thường có một khả năng nói tiếng Anh rất tốt, thậm chí họ còn học cả Tiếng Việt, Tiếng Thái để phục vụ cho các nước khác.

3. Đáp ứng nhu cầu học tập, du lịch

Ngày nay, việc đi du học của học sinh rất phổ biến bởi các gia đình đều đã có điều kiện hơn, tư tưởng cũng “Tây hóa”. Để đi du học, ngôn ngữ quyết định thành công chính là tiếng Anh. Không những nó là ngôn ngữ giao tiếp khi sang nước khác, mà còn là bài thi điều kiện để học sinh phải tìm hiểu, tham dự thi để chứng minh khả năng du học của mình.

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ thông, hầu như mỗi quốc gia đều coi nó là ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai, vậy nên khi giao tiếp với họ, chúng ta đều phải sử dụng tiếng Anh. Một lần nữa phải khẳng định tính thiết thực, có thể áp dụng vào thực tiễn như thế nào khi có một kỹ năng nói tiếng Anh trôi chảy. Khi đến một đất nước khác, nói tiếng Anh giúp bạn thích nghi với môi trường, cuộc sống nhanh hơn, tìm hiểu về những thông tin về khách sạn, địa điểm du lịch, mua bán hàng hóa,… dễ dàng hơn rất nhiều.

Xem thêm: Những câu tiếng Anh thông dụng

Tự học tiếng Anh giao tiếp phục vụ nhu cầu du lịch, học tập

4. Mở rộng kiến thức và mối quan hệ

Thống kê cho thấy phần lớn những người đã có đủ khả năng sử dụng tiếng Anh ở một mức nhất định đều dùng nó là công cụ giải trí và học tập.

Có rất nhiều tài liệu nghiên cứu mà Việt Nam chưa được tiếp cận hay tiếp xúc đến, vậy nên khi biết ngôn ngữ này chính là đòn bẩy lớn cho mỗi người để mở mang kiến thức.

Khi có tiếng Anh giao tiếp tốt, chúng ta có thể kết bạn với nhiều quốc gia trên thế giới nhờ các phần mềm, mạng xã hội, công cụ học tập hay tham gia những buổi gặp mặt với bạn nước khác. Việc có thêm những người bạn này giúp cho mỗi người hiểu biết hơn về văn hóa, kiến thức mà trước đây ta 

Rất nhiều nghiên cứu, giáo trình hay những cuộc hội thảo đều được sử dụng bằng ngôn ngữ toàn cầu này. Vậy nên, khi có nền tảng vững chắc trong giao tiếp, chúng ra có thêm nhiều cơ hội để làm việc, trao đổi với những người khác cùng lĩnh vực và chia sẻ ý kiến cá nhân cũng như những đổi mới. Đó là việc mà không chỉ những người học tiếng Anh có thể nhìn ra.

5. Những thay đổi nhỏ nhất trong đời sống hằng ngày

Vào những năm gần đây, tiếng Anh dần phổ biến hơn ở Việt Nam. Từ đó, trong đời sống hàng ngày đều có sự thay đổi nhỏ mà chưa chắc bạn đã nhận ra. Việc thay đổi này có thể hình thành vì mong muốn tốt lên ở ngôn ngữ này của cá nhân hoặc nó được hình thành ngẫu nhiên của tầm ảnh hưởng tiếng Anh mang lại. 

Đi trên đường, trong trung tâm thương mại, nhà hàng, khách sạn đều có những dòng chỉ dẫn bằng tiếng Anh. Hay một số điện thoại, laptop đều được cài đặt mặc định chỉ sử dụng bằng tiếng Anh hay nhiều người dùng nó như một công cụ ví dụ như Siri để đặt báo thức, tìm kiếm thông tin bằng giọng nói của mình.

Tự học tiếng Anh giao tiếp để bắt kịp nhịp sống hiện đại

Tuy nhiên, việc nhìn ra tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp là chưa đủ, bởi rất nhiều người đang gặp phải rất nhiều sai lầm trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Những bạn đang cảm thấy khó khăn trong việc nói tiếng Anh, đừng lo, ngay từ bây giờ, hãy chọn cho mình những phương pháp học tập hiệu quả, và thật sự yêu thích, đam mê trau dồi việc nói tiếng Anh. “Practice makes perfect” – kiên trì sẽ tạo nên thành công

Success attend you!!!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà

Học giao tiếp tiếng Anh sẽ chẳng phải là việc chạy 100m rồi xong mà đó là quá trình chuẩn bị cho 1 cuộc thi marathon đường dài. Bởi để có thể học tiếng Anh giao tiếp cơ bản, bạn sẽ cần chuẩn bị những nền tảng ban đầu: phát âm, từ vựng, ngữ pháp,…sau đó là đến phản xạ khi giao tiếp, kỹ năng giao tiếp của từng cá nhân. Chứ bạn không thể nào học từ đơn lẻ “How are you?’ rồi áp dụng trong tất cả các trường hợp giao tiếp bởi khi giao tiếp phải có sự tương tác giữa 2 chủ thể tham gia cuộc hội thoại. Một số tips để bạn có thể tự tìm cho mình các học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả như:

1. Vượt qua tâm lý sợ hãi và kiên trì đến cùng

Cần vượt qua tâm lý sợ hãi để tự học tiếng Anh giao tiếp thành công

Trước khi bắt đầu bất cứ việc gì, nếu bạn có sự chuẩn bị về mặt tâm lý  thì bạn sẽ thực hiện điều đó tốt hơn rất nhiều. Phần đông người tự học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hay mắc phải một triệu chứng sợ hãi: sợ mắc lỗi, sợ bị chỉ trích, sợ bị mọi người cười chê, sợ thất bại,…Bạn sợ rằng mình phát âm thế này có chuẩn Anh không? Câu này mình nên dùng this hay that?…Chính vì nỗi sợ này mà họ rất ngại nói hay giao tiếp bằng tiếng Anh, nhưng họ lại quên rằng nếu không có sự luyện tập, nếu không nói ra thì làm sao có thể nâng cao trình độ, làm sao có thể lưu loát thành thạo tiếng Anh. Việc bạn cần làm là vứt bỏ tâm lý sợ hãi, biến nó thành động lực của bạn để tiến lên. Chẳng có thiên tài nào mà không có lúc kém cỏi cả, tài năng của họ phải qua sự rèn luyện không ngừng. Cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả đầu tiên chính là niềm tin vào chính bản thân mình!

2. Chuẩn bị vốn ngôn ngữ “từ vựng” vững chắc

Tôi cần bao nhiêu từ vựng để có thể giao tiếp tiếng Anh tốt?

Một trong những bước quan trọng để có thể có cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả đó chính là bạn cần được trang bị nền tảng từ vựng cơ bản qua việc nghe và đọc, rồi mới có thể giao tiếp được, nhưng bao nhiêu thì mới đủ? Tiếng Anh có khoảng trên 1.000.000 từ vựng các loại. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 2500 – 3000 từ vựng phổ biến nhất, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp, kể cả khi trò chuyện, điện thoại, thuyết trình hay đàm phán,…

Vậy thì việc bạn cần làm là tập trung vào những từ này, sau đó mở rộng nâng cao dần. Nhưng phải học như thế nào lại là một vấn đề khác. Phần lớn người học đã quen với việc dịch từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ hay ngược lại, nên khi giao tiếp họ cũng dịch. Nhưng vấn đề là việc dịch sẽ mất thời gian, làm bạn không thể nào theo kịp tốc độ nói của đối phương, bạn hiểu được câu này nhưng lại không nghe được câu tiếp theo, người nghe cũng sẽ rất khó chịu và không đủ kiên nhẫn để đợi bạn dịch xong mới trả lời. Giao tiếp tiếng Anh đòi hỏi phản xạ nhanh và sự tương tác tốt. Vì vậy, khi học  từ vựng, hãy học và áp dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Tìm hiểu ngay phương pháp học từ vựng nhanh chóng và hiệu quả chỉ với 30 ngày. Việc học từ vựng nhằm mục đích giao tiếp cơ bản chưa bao giờ là khó nếu như có tài liệu và phương pháp phù hợp. Step Up đã có 1 bài viết chi tiết về cách học từ vựng hiệu quả, phân tích tại sao bạn không thể ghi nhớ từ vựng cũng như ứng dụng trong thực tế.

Xem ngay bài viết tại đây:

3. Dừng việc học ngữ pháp theo cách truyền thống

Khi học giao tiếp tiếng Anh cơ bản, phần lớn chúng ta sẽ ngập ngừng vì thắc mắc: 

“Liệu mình nói câu này có đúng ngữ pháp không?” 

“Câu này mình nói thì quá khứ đúng chưa nhỉ? Câu này nên dùng động từ nào?” 

Bởi hầu hết chúng ta đang được học ngữ pháp bằng cách ghi nhớ các công thức hay cấu trúc theo cách truyền thống. Chính điều này lại là một trong những rào cản lớn để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Bởi theo thói quen, khi bạn muốn nói một điều gì đó, bạn phải nghĩ xem cần phải dùng cấu trúc ngữ pháp nào, cách dùng như thế nào, dùng có đúng hay không….điều đó làm phản xạ của bạn rất chậm và không thể nói tự nhiên. Vì vậy hãy quên mấy công thức ngữ pháp đi. 

Nếu không học cấu trúc ngữ pháp thì làm sao nói thành câu được?

Việc nói tiếng Việt của chúng ta đâu có cần ngữ pháp đúng không? Chúng ta bập bẹ, tập nói khi chúng ta nghe nhiều, tiếp xúc nhiều. Người bản xứ học cũng vậy. Vì thế thay vì nhớ các cấu trúc, hãy nhớ những mẫu câu, ví dụ đơn giản cụ thể nào đó. Một trong số đó là HỌC CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ. Đọc thật nhiều là cách có thể giúp bạn giỏi ngữ pháp mà không cần học công thức.

4. Phát âm chuẩn và lưu loát là 2 câu chuyện hoàn toàn khác nhau

Khi giao tiếp tiếng Anh, chúng ta luôn muốn khi nói vừa phải giống với người bản xứ vừa phải nói lưu loát. Do đó, não bộ phải xử lý 2 việc cùng một lúc:

1. Lựa chọn sắp xếp từ ngữ phù hợp thật nhanh và chính xác

2. Điều khiển các cơ miệng, lưỡi, môi để phát âm cho chuẩn.

Vậy nên khi bắt đầu mới với cách học tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là tự học tại nhà thì càng khó cho hầu hết người đọc. Để luyện nói được phải được hình thành từ nhiều yếu tố, một trong số đó chính là LUYỆN NGHE TIẾNG ANH.

Bởi luyện nghe ai cũng có làm được, còn luyện nói là cả một quá trình. Hãy luyện nói rõ hơn là nói hay. Nói hay, những người năng khiếu họ sẽ làm rất nhanh nhưng nói rõ, nói chuẩn thì ai cũng làm được. Bạn có thể chia ra làm 3 quá trình luyện tập:

Bước 1: Luyện phát âm chuẩn

Đừng hỏi tại sao bạn không thể nghe người bản xứ nói gì hay bạn nói lưu loát thế mà không ai hiểu? Bởi bạn cần xem lại bạn phát âm chuẩn chưa, liệu bạn có biết 44 âm tiết trong bảng IPA? Hãy luyện tập phần phát âm chuẩn trước khi bạn có thể nói một cách hay ho và này nọ.

Bước 2: Luyện nói lưu loát

Bạn có thắc mắc tại sao mình nghe 1 câu nói, 1 câu hát không hiểu gì nhưng khi nhìn phụ đề thì đều là các từ bạn biết?

Bởi trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản, những quy tắc sẽ được thêm bớt, lược bỏ theo ngôn ngữ của người bản xứ. Để luyện nói lưu loát, bạn cũng cần phải nắm rõ nó như: nối âm, ngữ điệu, lược âm,…Bạn phải thực hành các mẫu câu giao tiếp thường xuyên, tạo sự nhạy bén thì mới có thể nói một cách lưu loát

Bước 3: Kết hợp phát âm chuẩn và nói lưu loát

Sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu bạn nói lưu loát mà phát âm sai lung tung hay phát âm chuẩn nhưng bạn cứ chậm rãi nói từng từ khiến người nghe đôi khi mệt mỏi. Vậy nên, hãy kết hợp phát âm chuẩn và luyện nói lưu loát để việc học tiếng Anh giao tiếp cơ bản mỗi ngày trở nên dễ dàng hơn.

luyện phát âm chuẩn

Tự học tiếng Anh giao tiếp cơ bản

5. Tự tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh và đắm chìm trong đó

Tôi không ở nước ngoài thì làm sao giao tiếp bằng tiếng Anh được!

Tôi phải tìm giáo viên nước ngoài để luyện tập cùng để được sửa lỗi!

Đây có phải những lý do biện minh để bạn chưa giao tiếp tiếng Anh trôi chảy?

Trước khi có thể giao tiếp thành thạo với 1 ai đó thì bạn cần tự chuẩn bị cho quá trình đó. Giống như việc luyện tập trước khi lên võ đài, bạn cần thành thục các động tác, tư thế. Hãy tự luyện nói trước gương, ghi âm lại lời nói của mình sau đó nghe bản gốc so sánh và sửa chữa. Tự luyện nói sẽ vô cùng thoải mái, bạn không bị sức ép từ đối tượng giao tiếp. Hãy luyện tập suy nghĩ bằng tiếng Anh, từ bỏ thói quen dịch word by word. Dần dần bạn sẽ thấy mình tiến bộ lên đáng kể. Sau khi luyện tập 1 mình thì tạo cho mình môi trường giao tiếp như thế nào?

Rất đơn giản bởi Internet sẽ có mọi thứ bạn cần, ít nhất là với việc luyện nói tiếng Anh. Hãy tìm những người bạn cùng học tiếng Anh, tạo lập group để thực hành mỗi ngày hoặc một cách đơn giản và hiệu quả mà ai cũng có thể áp dụng: KẾT BẠN VỚI NGƯỜI BẢN XỨ. Đó có thể là đi đến các CLB tiếng Anh, những nơi có khách du lịch và chủ động làm quen bắt chuyện với họ. Còn kết bạn online ư? Rất nhiều trang web để bạn có thể giao lưu kết bạn và học tiếng Anh giao tiếp cơ bản như:

Speaking24h.com

Howdoyou.do

Hinative

Hãy tìm những người bạn có cùng trình độ để rèn luyện với nhau và duy trì việc luyện nói, tự học giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Vậy cụ thể chúng ta sẽ rèn luyện phản xạ tiếng Anh như thế nào?

Độ căn bản nhất của phản xạ tiếng Anh là dịch ngược. Tức là mỗi câu bạn nói ra sẽ thường mất trên 10 giây để chuẩn bị ngữ pháp và dịch ngược các từ khóa trong đầu. Mức độ thứ hai là suy nghĩ bằng tiếng Anh, tức là bạn nói mà gần như không phải suy nghĩ tìm từ vựng và ghép câu.

Để đạt được mức hai nhanh chóng, bạn nên làm theo các bước sau:

– Ưu tiên học theo chiều ngược lại của ngôn ngữ: Mỗi khi bạn ghi chép từ vựng thì hãy ghi chép tiếng Việt trước, sau đó là tiếng Anh. Viết nhật ký bằng tiếng Anh, xâu chuỗi ngay chính các từ vựng học được trong ngày.

– Nhắn tin với bạn bè bằng tiếng Anh: Có thể lồng tiếng Việt vào với những ý quá khó để diễn đạt nhưng nâng dần tỷ lệ từ tiếng Anh và trong cuộc hội thoại và cố gắng sử dụng các từ vựng và cấu trúc mình mới học. Hãy tìm một người bạn cùng tiến để trao đổi với nhau bằng tiếng Anh. Bạn có thể dùng Skype hoặc Messenger để gọi điện hoặc gửi tin nhắn về tập Masterchef hay Friends mà bạn vừa xem. Bạn tin mình đi, chỉ cần chịu khó nhắn tin bằng tiếng Anh khoảng 1 tháng là tốc độ phản xạ tiếng Anh của bạn sẽ tăng lên rất nhiều đó.

– Chat với robot: Trong trường hợp bạn bè không ai chịu “cùng tiến” với bạn hoặc bạn không muốn tương tác với người khác trên Facebook bằng tiếng Anh thì đây là công cụ thay thế phù hợp. Bạn có thể nói bất cứ điều gì và nói bao lâu tùy thích mà không ngại sẽ làm mất thời gian người đối diện hay sợ người khác đánh giá, vì đây là một robot chat tự động. Có rất nhiều robot online, và bạn có thể thử Cleverbot.com.

– Xem phim và bình luận theo phim.

– Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh: Với giao tiếp tiếng Anh, sự trôi chảy quan trọng hơn việc chuẩn ngữ pháp hay từ vựng và phát âm rất nhiều. Nhưng vấn đề khi nói tiếng Anh là chúng ta có rất nhiều từ không biết. Vậy phải làm sao bây giờ? Để duy trì cuộc hội thoai thì bạn nhất định không được “tắc từ”. Bạn hãy tìm cách định nghĩa lại rồi diễn đạt nôm na ý của những từ đó bằng những từ đơn giản hơn để cho câu chuyện không bị đứt mạch. Chính người nói chuyện với bạn cũng có thể giúp bạn tìm được từ đó.

Ví dụ, bạn muốn mô tả từ “cathedral” (nhà thờ). Đây là một từ khó nhớ và khó phát âm. Thay vì đăm chiêu tìm được từ đó, bạn có thể mô tả nó một cách đơn giản là “a place to come and pray to Jesus” (một nơi người ta đến cầu nguyện với Chúa Giê-Xu). Không cần phải chính xác 100% nhưng người nghe đủ hiểu đó là “cathedral”.

– Tải ứng dụng nói chuyện với người nước ngoài: Nếu bạn không có đủ thời gian và sẵn sàng chi ra một khoản, bạn có thể tìm và nói chuyện với người nước ngoài, với một số ứng dụng như HelloTalk, Italki hay ứng dụng Tandem. Bạn chỉ cần chọn người mình muốn nói chuyện cùng và đăng ký lịch, người đó sẽ dành thời gian trò chuyện với bạn và giúp bạn tăng khả năng nói tiếng Anh. 

– Đăng bài bằng tiếng Anh lên một nhóm kín với các bạn đồng hành trên Facebook: Bạn có thể lồng tiếng Việt vào nếu quá khó, nhưng hãy nâng dần tỷ lệ tiếng Anh lên nhé. Sẽ có những người bình luận lại bằng tiếng Anh, có những người nhờ bạn dịch lại nghĩa, cũng sẽ có những người vào “bắt lỗi” ngữ pháp của bạn. Chỉ một bài đăng thôi cũng sẽ cho bạn cơ hội để tương tác với những từ vựng và cấu trúc này vài lần. Bất kể người khác nói gì, dại chi mà không thử?

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Sách tự học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu

Tự học tiếng Anh giao tiếp thì nên dùng các tài liệu, giáo trình nào? Liệu có phải đơn giản là chỉ cần tìm người rồi thực hành không? Step Up giới thiệu với bạn cách học tiếng Anh giao tiếp thông qua những cuốn sách dành cho người mới bắt đầu. Đây là những sách có kèm theo file nghe để bạn rèn luyện 2 kỹ năng phối hợp: Nghe và Nói. Bạn có thể tự tìm hiểu trên mạng và download các tài liệu này một cách dễ dàng.

1. Sách học từ vựng hot nhất năm 2020: Hack Não 1500

sách học từ vựng tiếng anh

Sách tự học tiếng Anh giao tiếp: Hack Não 1500

Đây là cuốn sách chuyên bổ sung từ vựng dành cho những bạn mới bắt đầu hoặc hoàn toàn mất gốc, không có năng khiếu học ngoại ngữ. Sách bao gồm 1200 từ vựng và 350 cụm từ đều thuộc các chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày: Trường học, sinh hoạt, mua sắm….Sẽ giúp bạn có vốn nền tảng vững chắc cho học giao tiếp tiếng Anh cơ bản. 

Sách đi kèm audio tích hợp trong App Hack Não, đồng thời là bộ 1200 video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách phát âm, sửa lỗi người Việt hay mắc phải khi học tiếng Anh, các bài tập thực hành ngay sau khi học sẽ là cách để bạn ghi nhớ từ lâu nhất.

Hack Não 1500 chính là cuốn sách hot nhất dành cho những người mới học tiếng Anh kể từ khi ra mắt đầu năm 2018, luôn nằm trong top sách ngoại ngữ bán chạy nhất là minh chứng cho sự hiệu quả của cuốn sách này!

2. Sách tự học tiếng Anh giao tiếp thông qua idioms: Speak English Like An American

Sách học tiếng anh

Sách tự học tiếng Anh giao tiếp: Speak English Like An American

Giống như tên gọi của nó, đây là cuốn sách sẽ giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo theo đúng phong cách của một người Mỹ dựa vào các idioms được hầu hết người Mỹ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Không giống các sách học tiếng Anh giao tiếp đầy tính học thuật, Speak English Like an American với 25 mẩu truyện có video kèm theo kể về câu chuyện xoay quanh thăng trầm của 1 gia đình muốn khởi nghiệp bán bánh Cookie với nhân vật chính là cậu bé Bob. Như hững tình huống giao tiếp tiếng Anh hằng ngày của Bob và mọi người xung quanh, sách đã khéo léo lồng những thành ngữ và từ lóng rất độc đáo mà người Mỹ thường dùng trong giao tiếp.

Thay vì dùng những từ ngữ trang trọng, khi giao tiếp người Mỹ thường hay sử dụng thành ngữ. Ví dụ thay vì “very expensive” thì họ dùng “cost an arm and a leg”. Vậy nên để nói tiếng Anh hay như người bản xứ, bạn cần học thêm idioms càng nhiều càng tốt. Chúng sẽ giúp cho bạn học giao tiếp tiếng Anh cơ bản hằng ngày trở nên tự nhiên và hay hơn rất nhiều.

Ngoài ra, sách có kèm theo audio đầy đủ các đoạn hội thoại trong sách, bạn có thể vừa đọc transcript trong sách, vừa nghe audio nếu kỹ năng nghe còn chưa tốt. Kèm theo đó là các bài tập để bạn kiểm tra kiến thức với hơn 300 thành ngữ, từ lóng được đưa ra trong sách. 

3. Sách tự học tiếng Anh giao tiếp: English Pronunciation in Use 

sách học tiếng anh

Sách tự học tiếng Anh giao tiếp: English Pronunciation in Use

Nghe chừng đây chỉ là một cuốn sách học phát âm tiếng Anh nhưng bạn hoàn toàn có thể thực hành theo để học giao tiếp. Đây cũng là giáo trình được sử dụng giảng dạy ở rất nhiều quốc gia trên thế giới. Bộ sách gồm gồm 3 quyển tương ứng 3 cấp bậc: Elementary (cơ bản), Intermediate (trung cấp) và Advanced (cao cấp).

Mỗi cuốn sách đều có đi kèm để bạn vừa đọc sách, vừa kết hợp nghe audio, từ đó cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp. Sách dành cho người mới bắt đầu và người học tiếng Anh đã được một thời gian nhưng vẫn phát âm sai. Sách bao gồm các ví dụ, đoạn hội thoại và hình vẽ trực quan minh họa giúp người học có thể hiểu và tiếp thu một cách dễ dàng nhất

4. Sách tự học tiếng Anh giao tiếp: Tactics for English

Sách tự học tiếng Anh giao tiếp: Tactics for English

Trong tiếng Anh giao tiếp thì sẽ không thể bỏ qua luyện nghe tiếng Anh. Sách luyện nghe Tactics For Listening gồm 3 cuốn tương đương với 3 cấp độ cơ bản, mở rộng và nâng cao. Mỗi cấp độ bao gồm 24 bài học, mỗi bài mô tả một đề tài liên quan đến cuộc sống hàng ngày và những trải nghiệm trong cuộc sống của con người.

Mỗi cuốn bao gồm 3 file: 1 file student book (sách giáo khoa), 1 file audio (bản ghi âm), 1 file transcript (lời) của audio. Bạn có thể dùng file này để check đáp án nghe của file ghi âm.

Đây là cuốn sách phù hợp với tất cả các bạn muốn học tiếng Anh giao tiếp từ bắt đầu cho tới nâng cao. Cùng học tập và trải nghiệm để xem trình độ tiếng Anh của bạn đang ở đâu nhé!

 

Hy vọng với 4 cuốn sách trên đây, bạn đã lựa chọn được cuốn sách học tiếng Anh giao tiếp phù hợp với bản thân và nâng cao dần trình độ tiếng Anh

 

Cách học tiếng Anh hiệu quả đẩy lùi mọi Virus “lười biếng”
Việc học sẽ dễ dàng hơn rất nhiều khi bạn có bí kíp học tiếng Anh hiệu quả trong tay. Chỉ cần luyện tập chăm chỉ, bạn sẽ thấy kết quả khác biệt rõ rệt. Cùng cố gắng nhé!

4. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp

Sau khi đã hiểu về tiếng Anh giao tiếp quan trọng như thế nào cũng như phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp cùng các cuốn sách để bạn tự luyện. Step Up giới thiệu với bạn cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản qua các mẫu câu theo chủ đề thông dụng, được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống đời thường của người bản xứ.

Chủ đề: Gặp mặt lần đầu

  • How do you do? My name is Anna- Chào bạn. Tôi là Anna.
  • This is my name card- Đây là danh thiếp của tôi.
  • Let me introduce myself!- Xin được giới thiệu bản thân.
  • Nice to meet you!- Hân hạnh được gặp bạn.
  • Great to see you!- Thật vui vì được gặp bạn.

Chủ đề: Lâu ngày gặp lại

  • How’s your life?- Cuộc sống bạn dạo này thế nào?
  • How’s tricks?- Bạn dạo này thế nào?
  • How are you doing?- Bạn dạo này thế nào?
  • Haven’t seen you for ages.- Lâu lắm rồi không gặp bạn nhỉ?
  • It’s great to seeing you again.- Thật vui vì gặp lại bạn.

Chủ đề: Xin lỗi

  • I’m (so / very / terribly) sorry- Tôi thật sự xin lỗi.
  • Pardon (me)- Thứ lỗi cho tôi.
  • That’s my fault- Đó là lỗi của tôi.
  • My bad/My fault- Lỗi của tôi.
  • Please excuse my (ignorance)- Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.

Chủ đề: Vui mừng- Hạnh phúc

  • Congratulations!- Chúc mừng nhé!
  • That’s great!-  Thật tuyệt làm sao!
  • How wonderful!-Thật tuyệt vời!
  • Awesome!- Thật ngạc nhiên!
  • I’m so happy for you- Tớ rất hạnh phúc thay cho cậu.

Chủ đề: Khen ngợi

  • Well done-  Giỏi lắm!
  • Good job!- Tốt lắm!
  • Excellent!- Xuất sắc!
  • Wonderful!- Tuyệt vời!
  • You’re a genius- Bạn là một thiên tài.
  • You are really pretty- Bạn trông thật đẹp!
  • You look great today- Hôm nay bạn trông rất tuyệt.
  • I love your new dress- Tôi thích chiếc váy của bạn.
  • What a beautiful shirt!- Chiếc áo thật là đẹp!

Chủ đề: Cảm ơn

  • You’re welcome.- Không có gì.
  • No problem.- Không có gì.
  • No worries.- Đừng lo lắng.
  • Don’t mention it.- Đừng nhắc đến mà. 
  • My pleasure.- Hân hạnh của tôi.
  • Glad to help- Rất vui vì được giúp đỡ.
  • Any time.- Bất cứ khi nào.
  • It was the least I could do.- Đó là điều ít nhất tớ làm được. 

Chủ đề: Tại siêu thị mua sắm

  • Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?
  • I’d like…: Tôi muốn mua…
  • Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
  • Could I have another carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
  • What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
  • Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
  • How much would you like?: Anh chị cần mua bao nhiêu?
  • That’s £29.5: Cái đó 25 bảng
  • Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
  • Could I try this on?: Tôi có thể thử chiếc này được không?

Chủ đề: Tại ngân hàng

Một trong những chủ đề nói tiếng Anh thường gặp là tại ngân hàng. 

  • A: Good morning, sir. What can I do for you?- Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì được cho ông?
  • B: Hi. I’d like to open an account- Xin chào. Tôi muốn mở tài khoản.
  • A: Yes, sir. What kind of account, a savings account or a checking account?- Vâng thưa ông. Ông muốn mở tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc?
  • B: A savings account, please. What interest rates do you pay on savings account?: Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm ở đây là bao nhiêu?
  • A: We pay two and a half percent per annum- Ngân hàng chúng tôi đưa ra mức lãi suất là 2,5% 1 năm.
  • B: That’s not too bad. So I want to deposit 5,000 dollars in a savings account-  Mức đó quả là không tệ. Vậy tôi muốn gửi 5.000 đô la vào tài khoản tiết kiệm.
  • A: Very well, sir. Please fill out the deposit slip first?- Vâng. Trước tiên xin ông điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền.
  • B: Certainly. Here you are- Được thôi. Tôi điền xong rồi đây.
  • A: Here is your bank book- Sổ tiết kiệm của ông đây.
  • B: Thanks a lot.- Cảm ơn cô nhiều.
  • A: You are welcome.- Không có gì, thưa ông.

Chủ đề: Tại rạp chiếu phim

  • A: What is the most interesting movie now?- Bộ phim nào đang thú vị nhất hiện nay nhỉ?
  • B: “Marvel” – a good choice for you.- Marvel. sự lựa chọn tốt cho bạn.
  • A: How much is the ticket?- Giá vé là bao nhiêu thế?
  • B: 50,000 VNĐ per seat- 50.000 đồng 1 vé.
  • A: That’s alright. Five tickets, please- Được đấy. Bán cho tôi 5 vé.

Chủ đề: Tại nhà hàng 

Một trong những chủ đề nói tiếng Anh khác là tại nhà hàng. 

  • A: Waitress! Is the table free?- Cô phục vụ! Bàn này chưa ai đặt phải không?
  • B: Yes, please. How many people are these to sit here?- Vâng ạ. Các anh có mấy người?
  • A: Four people- 4 người
  • B: Please take your seats. Did you order?- Mời mọi người ngồi. Mọi người gọi gì chưa?
  • A: Can we have a look at the menu, please?- Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?
  • B: Here you are, sir.- Đây ạ.
  • A: Thanks- Cảm ơn.

Chủ đề: Tại bệnh viện

  • A: Hi. What seems to be the matter?- Xin chào. Trông anh có vẻ không khỏe?
  • B: I’ve been feeling not good.- Tôi cảm thấy cơ thể không ổn.
  • A: What are your symptoms?- Anh thấy có những triệu chứng gì?
  • B: I feel dizzy and tired- Tôi thấy chóng mặt và mệt mỏi. 
  • A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day? – Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?
  • B: Yes. I can’t seem to drink enough- Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.
  • A: Have you been drinking plenty of water?- Cậu có uống nhiều nước không?
  • B: No, just beer.- Không, tôi chỉ uống bia thôi.
  • A: First, let me feel your pulse- Trước tiên để tôi bắt mạch cho anh đã.

Chủ đề: Tại bưu điện

  •  A: Could you tell me which line I’m supposed to stand in to buy bubble wrap and to post a package?- Xin lỗi, làm ơn chỉ cho tôi chỗ có thể mua giấy bọc và gửi món bưu phẩm này.

  • B: You can buy the bubble wrap here, but you’ll have to stand in line over there to post your package- Anh có thể mua giấy bọc ở đây nhưng cần đứng xếp hàng ở chỗ kia để mua gói.
  • A: Can I buy stamps here?- Tôi mua tem ở đây được nhỉ?
  • B: Sure. How many would you like?- Được chứ. Anh muốn mấy chiếc?
  • A: I need 10 for my cards- Tôi cần mua 10 chiếc để gửi những tấm thiệp này.
  • B: Are you sending them abroad?- Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không?
  • A: I’m sending them for my friends in New York- Tôi muốn gửi chúng sang cho mấy người bạn của tôi ở New York. 

Chủ đề: Tại đám cưới

  • Let’s get married! Chúng ta lấy nhau nhé!
  • Their married life is very happy! Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc!
  • He is single: Anh ta độc thân.
  • She loves you so much: Chị ấy yêu anh rất nhiều.
  • They will have a honeymoon in Paris: Họ sẽ đi tuần trăng mật ở Paris.
  • He is a romantic man: Anh ấy là một người đàn ông lãng mạn.
  • My husband is less than two years older than me: Chồng tôi ít hơn tôi hai tuổi.
  • Are you engaged?: Bạn đính hôn chưa?
  • My wedding will be held next month: Lễ cưới của tôi sẽ được tổ chức vào tháng tới.
  • He is faithful: Anh ấy rất chung thủy.
  • My wife is a teacher: Vợ tôi là một giáo viên.
  • What a happy couple: Thật là một cặp đôi hạnh phúc.
  • I haven’t thought about marriage yet: Tôi chưa muốn nghĩ đến hôn nhân.
Xem thêm Học tiếng Anh giao tiếp và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài viết của Step Up hướng dẫn bạn có thể tự học tiếng Anh giao tiếp, củng cố niềm tin rằng bạn hoàn toàn có thể chinh phục tiếng Anh thành công. Nếu không muốn, người ta tìm lý do, còn nếu muốn, người ta sẽ tìm cách. Cùng thực hành với sách Hack Não 1500 để nâng cao vốn từ vựng, thực hành các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng ở trên để bạn có thể giao tiếp thành thạo trong các tình huống khác nhau! Chúc các bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh hay nhất

Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh hay nhất

“All our dreams can come true, if we have the courage to pursue them.” 

– Walt Disney.

(Tất cả những giấc mơ của chúng ta đều có thể trở thành hiện thực, nếu chúng ta có đủ can đảm để theo đuổi chúng.)

Trong cuộc sống, có nhiều lúc chúng ta sẽ cảm thấy chán nản, xuống tinh thần vì những gian nan, khó khăn, trắc trở. Đôi khi, một câu nói mang tính động viên, khích lệ lại là tất cả những gì chúng ta cần để có thêm động lực vượt qua những sóng gió ấy. Hãy cùng Step Up khám phá những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh hay nhất trong bài viết ngày hôm nay nhé.

1. Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh được nhiều người yêu thích nhất

Những câu trích dẫn (quote) truyền cảm hứng thường rất ngắn gọn, súc tích nhưng hàm chứa những ý nghĩa sâu xa. Một câu nói có thể có chứa nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào cách hiểu của mỗi người. Hãy cùng nghiền ngẫm những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh dưới đây bạn nhé.

Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh

  1. “Act as if what you do makes a difference. It does.” – William James

(Hãy hành động như thể những gì bạn làm tạo ra sự khác biệt. Những gì bạn làm thật sự tạo ra sự khác biệt.)

  1. “Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill

(Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chí mạng: sự dũng cảm để tiếp tục mới thực sự có ý nghĩa.)

  1. “Never bend your head. Always hold it high. Look the world straight in the eye.” – Helen Keller

(Đừng bao giờ cúi đầu. Luôn ngẩng đầu thật cao. Đối mặt với cả thế giới.)

  1. “What you get by achieving your goals is not as important as what you become by achieving your goals.” – Zig Ziglar

(Những gì bạn nhận được khi đạt được mục tiêu không quan trọng bằng những gì bạn trở thành khi đạt được mục tiêu.)

  1. “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt

(Hãy tin rằng bạn có thể làm được và bạn đã đi được nửa chặng đường.)

  1. “I can’t change the direction of the wind, but I can adjust my sails to always reach my destination.” – Jimmy Dean

(Tôi không thể thay đổi hướng gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh cánh buồm của mình để luôn đến đích.)

  1. “Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.” – Albert Einstein

(Cuộc sống giống như việc lái một chiếc xe đạp. Để giữ thăng bằng bạn phải di chuyển liên tục về phía trước.)

  1. “Just don’t give up trying to do what you really want to do. Where there is love and inspiration, I don’t think you can go wrong.” – Ella Fitzgerald

(Chỉ cần không từ bỏ việc cố gắng làm những gì bạn thực sự muốn làm. Hướng về nơi có tình yêu và cảm hứng, tôi không nghĩ bạn có thể sai hướng.)

  1. “You do not find the happy life. You make it.” – Camilla Eyring Kimball

(Bạn không tìm thấy cuộc sống hạnh phúc. Bạn tạo ra nó.)

  1. “Happiness is not by chance, but by choice.” – Jim Rohn

(Hạnh phúc không phải ngẫu nhiên mà có, mà là do lựa chọn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh hay nhất

Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh, hay những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh (inspirational quotes) là sự đúc kết những kinh nghiệm, bài học đầy tích cực từ những người thông thái. Có thể nói rằng, những câu nói này là những “quyển sách” thu nhỏ, cực kỳ đáng để suy ngẫm và học hỏi, hoặc chỉ đơn giản là nguồn cảm hứng mà chúng ta có thể tìm đến trong những lúc muốn bỏ cuộc. Hãy biến động lực của bạn thành sự thành công cùng với những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng anh dưới đây nhé.

Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh

  1. Your limitation – it’s only your imagination.

(Giới hạn của bạn – đó chỉ là trí tưởng tượng của bạn.)

  1. Push yourself, because no one else is going to do it for you.

(Thúc đẩy chính mình, bởi vì không ai khác sẽ làm điều đó cho bạn.)

  1. Sometimes later becomes never. Do it now.

(Đôi khi “sau này” trở thành “không bao giờ”. Hãy hành động ngay bây giờ.)

  1. Great things never come from comfort zones.

(Những điều tuyệt vời không bao giờ đến từ vùng an toàn.)

  1. Dream it. Wish it. Do it.

(Dám mơ. Dám ao ước. Dám làm.)

  1. Success doesn’t just find you. You have to go out and get it.

(Thành công không tự tìm đến bạn. Bạn phải tự đi tìm và đạt được nó.)

  1. The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.

(Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng cảm thấy tuyệt vời hơn khi đạt được nó.)

  1. Dream bigger. Do bigger.

(Mơ ước lớn hơn. Hành động nhiều hơn.)

  1. Don’t stop when you’re tired. Stop when you’re done.

(Đừng dừng lại khi bạn thấy mệt. Hãy dừng lại khi bạn đã xong việc.)

  1. Wake up with determination. Go to bed with satisfaction.

(Thức dậy với sự quyết tâm. Đi ngủ với sự thỏa mãn.)

  1. Do something today that your future self will thank you for.

(Làm điều gì đó ngày hôm nay để bạn của ngày mai phải cảm thấy biết ơn vì điều đó.)

  1. Little things make big days.

(Những điều nhỏ nhặt góp phần tạo nên những ngày trọng đại.)

  1. It’s going to be hard, but hard does not mean impossible.

(Chắc chắn con đường sẽ gian nan, nhưng khó khăn không khiến nó trở nên bất khả thi.)

  1. Don’t wait for an opportunity. Create it.

(Đừng trông đợi một cơ hội. Hãy tạo ra cơ hội.)

  1. Sometimes we’re tested not to show our weaknesses, but to discover our strengths.

(Nhiều khi thử thách không khiến chúng ta lộ ra những khuyết điểm, mà khám phá những điểm mạnh chúng ta có.)

Xem thêm:

3. Những câu nói tự an ủi bằng tiếng Anh hay nhất

Bạn đã bao giờ cảm thấy mình thật cô đơn, chỉ có một mình chưa? Việc trải qua những điều không vui trong cô độc rất khó khăn, nhưng bạn có thể đọc những câu nói tự an ủi bằng tiếng Anh sau đây để cảm thấy nguôi ngoai và tích cực hơn. Hãy tin rằng, sự cô đơn chỉ là tạm thời, và những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự nhủ rằng “mọi việc sẽ ổn thôi.”

Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh

  1. “There are times when we stop, we sit still. We listen and breezes from a whole other world begin to whisper.” —James Carroll

(Có những lúc chúng ta phải dừng lại, chúng ta ngồi yên. Chúng ta lắng nghe và những làn gió từ cả một thế giới khác bắt đầu thì thầm.)

  1. “Breath is the power behind all things…. I breathe in and know that good things will happen.” —Tao Porchon-Lynch

(Hơi thở là sức mạnh đằng sau vạn vật…. Tôi hít vào và biết rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.)

  1. “Within you, there is a stillness and a sanctuary to which you can retreat at any time and be yourself.” —Hermann Hesse

(Bên trong bạn, có sự tĩnh lặng và tôn nghiêm mà bạn có thể gạt sang một bên bất cứ lúc nào và là chính mình.)

  1. “Feelings come and go like clouds in a windy sky. Conscious breathing is my anchor.” —Thích Nhất Hạnh

(Cảm xúc đến và đi như mây trên bầu trời đầy gió. Thiền bằng cách thở là cái neo của tôi.)

  1. “Calmness is the cradle of power.” —Josiah Gilbert Holland

(Sự bình tĩnh là cái nôi của sức mạnh.)

  1. “Simply let experience take place very freely, so that your open heart is suffused with the tenderness of true compassion.” —Tsoknyi Rinpoche

(Hãy để trải nghiệm diễn ra thật tự do, để trái tim rộng mở của bạn tràn ngập sự dịu dàng của lòng trắc ẩn thực sự.)

  1. “Don’t try to force anything. Let life be a deep let-go. God opens millions of flowers every day without forcing their buds.” —Osho

(Đừng cố ép buộc bất cứ điều gì. Hãy để cuộc sống là một sự buông bỏ sâu sắc. Chúa khiến hàng triệu bông hoa bừng nở mỗi ngày mà không cần ép nụ của chúng.)

  1. “Understand this and be free: we are not in our bodies; our bodies are inside us.” —Sean A. Mulvihill

(Hãy hiểu điều này và được tự do: chúng ta không ở trong cơ thể của mình; cơ thể của chúng ta ở bên trong chúng ta.)

  1. “Set peace of mind as your highest goal, and organize your life around it.” —Brian Tracy

(Đặt sự an tâm làm mục tiêu cao nhất của bạn và sắp xếp cuộc sống của bạn xung quanh nó.)

  1. “Many a calm river begins as a turbulent waterfall, yet none hurtles and foams all the way to the sea.” —Mikhail Lermontov

(Nhiều dòng sông êm đềm bắt đầu như một thác nước hỗn loạn, nhưng chỉ có dòng chảy yên ả đổ ra biển cả.)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất. Step Up hy vọng bạn cảm thấy tích cực và tràn đầy hứng khởi sau khi đọc những câu nói trên. Chúc bạn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh

Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh

Ai trong mỗi chúng ta đều có một hình ảnh ngôi nhà mà mình ước mơ đúng không nào. Có người ước mơ có ngôi nhà rộng rãi nhưng cũng có người lại muốn có ngôi nhà ấm cúng. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với những người khác nhé. Dưới đây Step Up mang đến cho các bạn những bài văn miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh gần gũi nhất. Cùng tham khảo để học hỏi nhé.

1. Các từ vựng thường dùng trong bài miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh

Để có thể miêu tả ngôi nhà trong mơ bằng tiếng Anh đòi hỏi chúng ta cần có vốn từ vựng tối thiểu về chủ đề này. Có rất nhiều cách học từ vựng tiếng Anh. Để hiệu quả chúng ta cần lựa chọn phương pháp phù hợp với mình nhất. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong miêu tả ngôi nhà ước mơ bằng tiếng Anh.

Từ vựng miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh

Các loại phòng

  1. Bathroom: Phòng tắm
  2. Bedroom: phòng ngủ
  3. Kitchen: nhà ăn
  4. Lavatory: phòng vệ sinh
  5. Living room: phòng khách
  6. Lounge: phòng chờ
  7. Garage: chỗ để ô tô
  8. Dining room: Phòng ăn
  9. Sun lounge: Phòng sưởi nắng 
  10. Toilet: nhà vệ sinh
  11. Shed: Nhà kho

Các thiết bị gia dụng

  1. Alarm clock: đồng hồ báo thức
  2. Bathroom scales: cân sức khỏe
  3. Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
  4. CD player: máy chạy CD
  5. DVD player: máy chạy DVD
  6. Dishwasher: Máy rửa bát
  7. Electric fire: lò sưởi điện
  8. Games console: máy chơi điện tử
  9. Gas fire: lò sưởi ga
  10. Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
  11. Iron: bàn là
  12. Lamp: đèn bàn
  13. Radiator: lò sưởi
  14. Radio: đài
  15. Record player: máy hát
  16. Spin dryer: máy sấy quần áo
  17. Stereo: máy stereo
  18. Telephone: điện thoại
  19. TV (viết tắt của television): TV
  20. Washing machine: máy giặt

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp

Các đồ vật khác

  1. Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
  2. Light switch: công tắc đèn
  3. Mop: cây lau nhà
  4. Ornament: đồ trang trí trong nhà
  5. Plug: phích cắm điện
  6. Plug socket: Ổ cắm
  7. Drink cabinet: tủ rượu
  8. Cupboard: tủ chén
  9. Sponge: mút rửa bát
  10. Torch: đèn pin
  11. Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Bộ từ vựng về nhà của trong tiếng Anh

2. Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh số 1: Nhà ở thành phố

Hi guys, I’m Alex. I grew up in the countryside. My dream is to have a modern home in a big city. I’ll paint my house in classic black and white. The house has two floors and has a large courtyard. I think I’ll plant small bonsai here. The house will not be too big but full of comfort. A smart TV in the living room. A set of blue sofas. 

It’s great that there’s a big fridge in the kitchen. I’ll fill it with food. The kitchen will have enough cooking utensils. My bedroom will have a large bed and wooden wardrobe. Private bathroom with circular bathtub. On the terrace will be a drying yard and a small corner to sit and relax. 

A robot vacuuming will run around the house to suck away dirt. An air purifier to help keep the air cleaner. For security, the house will be fitted with a camera. To be able to own my dream home, I’m sure I need to try a lot. Have you got the base that is your dream yet? Do not hesitate, please describe to everyone.

Miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh

Bản dịch

Xin chào các bạn, tôi là Alex. Tôi lớn lên ở nông thôn. Ước mơ của tôi là có một ngôi nhà hiện đại ở một thành phố lớn. Tôi sẽ sơn ngôi nhà của mình với màu đen và trắng cổ điển. Ngôi nhà có hai tầng và có một khoảng sân rộng. Tôi nghĩ tôi sẽ trồng cây cảnh nhỏ ở đây. Ngôi nhà sẽ không quá lớn nhưng đầy đủ tiện nghi. Một TV thông minh trong phòng khách. Một bộ ghế sofa màu xanh. 

Thật tuyệt khi có một tủ lạnh lớn trong nhà bếp. Tôi sẽ lấp đầy nó với thức ăn. Nhà bếp sẽ có đủ dụng cụ nấu nướng. Phòng ngủ của tôi sẽ có một chiếc giường lớn và tủ quần áo bằng gỗ. Phòng tắm riêng với bồn tắm hình tròn. Trên sân thượng sẽ là sân phơi và góc nhỏ để ngồi thư giãn. 

Một robot hút bụi sẽ chạy quanh nhà để hút bụi bẩn. Máy lọc không khí giúp không khí sạch hơn. Để đảm bảo an ninh, ngôi nhà sẽ được lắp camera. Để có thể sở hữu được ngôi nhà mơ ước của mình, tôi chắc rằng mình cần phải cố gắng rất nhiều. Bạn đã có cơ sở cho ước mơ của mình chưa? Đừng ngần ngại, hãy mô tả cho mọi người.

Xem thêm: Từ vựng và bài viết miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

3. Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh số 2: Nhà ở nông thôn

Hi everybody. Today I will describe to everyone my dream home. A little introduction, I’m Lin. I am 20 years old. Since childhood I have always dreamed of having a beautiful home. I am in the suburbs, where there are many cool trees. I like it here. I want to build a small but warm house. 

The interior will be decorated with a cozy style. a sofa in the living room. There will be a fireplace for winter use. A TV where the whole family can watch programs together. My bedroom will be pink as the main color. A large bed, a cupboard and a dressing table. I like my house with big glass walls with curtains. When I want, I can go through the main view of outer space. 

The kitchen will be fitted with basic furniture and all are made of wood. The fridge will be here and there will be a lot of food in it. The next step will probably be the pitch with grass and paving stones. I will plant flowers here, lots of colorful flowers. It’s fun to think about these things. Hopefully the day I can stay in my dream home is not far away

Miêu tả ngôi nhà mo ước bằng tiếng Anh

Bản dịch

Chào mọi người. Hôm nay tôi sẽ mô tả cho mọi người về ngôi nhà mơ ước của tôi. Giới thiệu một chút, tôi là Lin. Tôi 20 tuổi. Từ nhỏ tôi đã luôn mơ ước có một ngôi nhà đẹp. Tôi ở ngoại thành, nơi có nhiều cây xanh mát mẻ. Tôi thích nó ở đây. Tôi muốn xây một ngôi nhà nhỏ nhưng ấm áp. 

Nội thất sẽ được trang trí với phong cách ấm cúng. một chiếc ghế sofa trong phòng khách. Sẽ có một lò sưởi để sử dụng vào mùa đông. Một chiếc TV nơi cả gia đình có thể xem các chương trình cùng nhau. Phòng ngủ của tôi sẽ lấy màu hồng làm chủ đạo. Một chiếc giường lớn, một chiếc tủ và một bàn trang điểm. Tôi thích ngôi nhà của mình với những bức tường kính lớn có rèm che. Khi tôi muốn, tôi có thể thông qua cái nhìn chính của không gian bên ngoài.

Nhà bếp sẽ được trang bị đồ nội thất cơ bản và tất cả đều được làm bằng gỗ. Tủ lạnh sẽ ở đây và sẽ có rất nhiều thực phẩm trong đó. Bước tiếp theo có lẽ sẽ là sân cỏ và lát đá. Tôi sẽ trồng hoa ở đây, rất nhiều hoa nhiều màu sắc. Thật vui khi nghĩ về những điều này. Hy vọng rằng ngày tôi được ở trong ngôi nhà mơ ước của mình không còn xa

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh số 3: Nhà ở vùng biển

Hello. My name is Phuong. If you ask me what my dream home is like, I will describe it to you now. I always wish I would have a villa by the sea. Every early morning you can watch the sunrise here. The house has two floors and is mainly used by glass doors.

The house is painted white in combination with blue. The front yard will have a swimming pool. The house is fully furnished. Smart electronics are all here. A large living room and two bedrooms. Your child’s bedroom will be full of bookshelves, wardrobes, vanity, and a comfy bed. Along with that is a small set of furniture so I can sit and relax if I want. I think I will plant many small trees indoors to create a green space. The kitchen will have a large dining table. I can invite you to eat here. 

Not far away is a refrigerator with a variety of juices. The cooking space will be tidy in half of the kitchen, on the second floor there will be a lovely balcony and reading room. At night you can lie on a chair here to watch the stars. Isn’t that great. I will try to get my dream home as soon as possible.

Miêu ta ngôi nhà mơ ước bàng tiếng Anh

Bản dịch

Xin chào. Tôi tên Phương. Nếu bạn hỏi tôi ngôi nhà mơ ước của tôi là như thế nào, tôi sẽ mô tả nó cho bạn ngay bây giờ. Tôi luôn ước mình sẽ có một căn biệt thự bên biển. Mỗi sáng sớm bạn có thể ngắm bình minh ở đây. Ngôi nhà có hai tầng và sử dụng chủ yếu bằng cửa kính. 

Ngôi nhà được sơn màu trắng kết hợp với màu xanh lam. Sân trước sẽ có bể bơi. Nhà có đầy đủ nội thất. Các thiết bị điện tử thông minh đều có ở đây. Một phòng khách lớn và hai phòng ngủ. Phòng ngủ của con bạn sẽ có đầy đủ giá sách, tủ quần áo, bàn trang điểm và một chiếc giường êm ái. Cùng với đó là một bộ bàn ghế nhỏ để tôi có thể ngồi thư giãn nếu muốn. Tôi nghĩ mình sẽ trồng nhiều cây nhỏ trong nhà để tạo không gian xanh mát. Phòng bếp sẽ có một bàn ăn lớn. Tôi có thể mời bạn đi ăn ở đây. 

Cách đó không xa là tủ lạnh với nhiều loại nước trái cây. Không gian nấu nướng sẽ được ngăn nắp ở một nửa bếp, trên tầng 2 sẽ có ban công và phòng đọc sách xinh xắn. Ban đêm bạn có thể nằm dài trên ghế ở đây để ngắm sao. Thật tuyệt phải không. Tôi sẽ cố gắng để có được ngôi nhà mơ ước của mình trong thời gian sớm nhất.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã giới thiệu đến các bạn những từ vựng và các đoạn văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh. Hi vọng bài viết sẽ đem lại nhiều kiến thức hữu ích cho các bạn.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc help và cách dùng giúp ghi trọn điểm số tiếng Anh

Cấu trúc help và cách dùng giúp ghi trọn điểm số tiếng Anh

Chắc hẳn với bất kỳ người học tiếng Anh nào thì từ “help” mang nghĩa là giúp đỡ sẽ không còn xa lạ. Nhưng từ “help” kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cấu trúc mang ý nghĩa khác nhau lại là một bài toán khó. Vì vậy, hôm nay Step Up sẽ đem đến cho bạn những chia sẻ hữu ích nhất về cấu trúc help, cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé! 

1. Cấu trúc help và cách dùng

Trong giao tiếp hay luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày, có thể bạn đã chưa nhận ra sự khác biệt nhỏ trong cấu trúc. Nhưng thực tế, với mỗi cấu trúc help khác nhau, câu văn sẽ có một sắc thái ngữ nghĩa khác nhau. Hãy cùng phân tích chi tiết 3 cấu trúc help sau đây để tìm ra điểm khác biệt của chúng nhé.

Cấu trúc 1: Help mang nghĩa tự phục vụ.

Ở cấu trúc này, chủ ngữ sẽ tự giúp mình thực hiện hành động được nhắc tới.

Cấu trúc:

S + help + oneself somebody + to + something

Ví dụ:

  • I help myself to my homework. (Tôi tự mình làm bài tập về nhà.)
  • Help yourself to a cup of coffee. (Uống một ly cà phê.)
Xem thêm Cấu trúc help và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Cấu trúc 2: Help kết hợp với động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có to

Hai dạng cấu trúc help này đều được dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì. 

  • Với help + to V: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động
  • Với help + V: Người giúp sẽ một mình làm hết công việc cho người được giúpCấu trúc:

S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm gì

Ví dụ:

  • Linda helped me tidy my laptop. (Linda đã giúp tôi làm sạch máy tính.) (Linda một mình làm hết.)
  • My brother helped me to find the answer to this question. (Anh trai đã giúp tôi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này.) (Cả 2 người cùng tìm câu trả lời.)

cấu trúc help trong tiếng Anh

Cấu trúc 3: Help trong câu bị động

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc help được sử dụng như sau:

S + help + O + Vinf…

➔ S + to be + helped + to Vinf +…+ (by O).

Ví dụ:

  • Junny helped us clean this table. (Junny đã giúp chúng tôi lau bàn).

➔ We were helped to clean this table by Junny. (Chúng tôi đã được giúp lau bàn bởi Junny).

  • My elder sister usually helps me solve the difficult problem. (Chị gái thường xuyên giúp tôi giải quyết những vấn đề khó.)

➔ I am usually helped to solve the difficult problem by my elder sister. (Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái.)

Cấu trúc can’t help trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, còn có một cấu trúc help kết hợp với từ can’t trước đó mang ý nghĩa hoàn toàn khác với những trường hợp trên. Vì vậy bạn học nhớ lưu ý tới dạng cấu trúc này để không gặp phải nhầm lẫn trong bài thi nhé.

Cấu trúc:

S + can’t/couldn’t help + doing something: không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.

Ví dụ:

  • I can’t help being nervous whenever I have tests. (Tôi không ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra.)
  • She couldn’t help laughing after hearing his jokes. (Cô ấy không thể ngừng cười sau khi nghe chuyện hài của anh ta.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Bài tập với cấu trúc help

Hãy cùng luyện tập một số bài tập về cấu trúc help ngay dưới đây. Đừng quên đối chiếu lại kết quả và ghi chú lại những lỗi sai mình mắc phải nhé.

Bài tập cấu trúc help

Bài tập: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

  1. Manh helped me ________ (repair) this TV and _______ (clean) the house.
  2. My friend helps me (do) ________ all these difficult exercises.
  3. You’ll be helped (fix) ________ the fan tomorrow.
  4. Mary is so sleepy. She can’t help (fall) ________ in sleep.
  5. “Thank you for helping me (finish) these projects.” she said to us.
  6. He’s been (help) ______ himself to my dictionary.
  7. Linda can’t help (laugh) _______ at her little cat.
  8. Your appearance can help (take) _____ away pain.
  9. We can’t help (think) ______ why he didn’t tell the truth.
  10. I helped him (find) _____ his things.
  11. May you help me (wash) ______ these clothes ?
  12. Please (help) ______ me across the street.  

Đáp án

  1. repair/to repair, clean
  2. do/to do
  3. to fix
  4. falling
  5. finish
  6. helping
  7. laughing
  8. to take
  9. thinking
  10. find/to find
  11. wash/to wash
  12. help

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc help trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thêm những chia sẻ hữu ích cũng như được tiếp thêm động lực học tiếng Anh. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng trong sách Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI