17 câu nói tiếng Anh hay về tình bạn chọn lọc

17 câu nói tiếng Anh hay về tình bạn chọn lọc

“When the world is so complicated, the simple gift of friendship is within all of our hands.”

(Thế giới thì quá phức tạp, còn món quà đơn giản là tình bạn lại nằm trong tay tất cả chúng ta.)

Những người bạn là những người cùng khóc, cùng cười, cùng đồng hành với chúng ta qua những gian nan, thử thách. Một người bạn tri kỷ còn đáng giá hơn châu báu ngọc ngà. Step Up sẽ giới thiệu với bạn 17 câu nói tiếng Anh hay về tình bạn trong bài viết này.

1. Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn 

Tình bạn là một thứ tình cảm, một sợi dây gắn kết tâm hồn mà nhiều khi còn được đề cao hơn cả tình yêu. Chúng ta hãy cùng đọc và suy ngẫm về những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn dưới đây nhé.

  1. “A day without a friend is like a pot without a single drop of honey left inside.” – Winnie the Pooh

(Một ngày không có bạn giống như một cái hũ không còn một giọt mật ong bên trong.)

  1. “A snowball in the face is surely the perfect beginning to a lasting friendship.” – Markus Zusak

(Một quả bóng tuyết vào mặt chắc chắn là khởi đầu hoàn hảo cho một tình bạn lâu dài.)

  1. “Be slow to fall into friendship; but when thou art in, continue firm & constant.” – Socrates

(Hãy chậm rãi khi kết thân với một người bạn; nhưng khi bạn đã thân với họ, hãy tiếp tục vững lòng và không thay đổi.)

  1. “Constant use had not worn ragged the fabric of their friendship.” – Dorothy Parker

(Việc sử dụng liên tục cũng không thể làm rách nát lớp vải tình bạn của họ.)

  1. “Every friendship travels at sometime through the black valley of despair. This tests every aspect of your affection.” – John O’Donohue

(Mọi tình bạn đều có lúc đi qua thung lũng đen tối của sự tuyệt vọng. Điều này thử thách mọi khía cạnh của tình bạn.)

  1. “Friendship improves happiness, and abates misery, by doubling our joys, and dividing our grief.” – Marcus Tullius Cicero

(Tình bạn gia tăng sự hạnh phúc và giảm bớt đau khổ, bằng cách nhân đôi niềm vui và chia đi nỗi đau của chúng ta.)

  1. “Friendship is delicate as a glass, once broken it can be fixed but there will always be cracks.”

(Tình bạn mỏng manh như tấm kính, một khi đã vỡ thì có thể sửa nhưng sẽ luôn có vết nứt.)

  1. “Friendship is like a glass ornament, once it is broken it can rarely be put back together exactly the same way.” – Charles Kingsley

(Tình bạn giống như một vật trang trí bằng thủy tinh, một khi nó đã bị phá vỡ thì hiếm khi có thể gắn lại như cũ theo đúng cách.)

  1. “Friendship is the hardest thing in the world to explain. It’s not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.” – Muhammad Ali

(Tình bạn là điều khó giải thích nhất trên thế giới này. Đó không phải là thứ bạn học ở trường. Nhưng nếu bạn không học được ý nghĩa của tình bạn, bạn thực sự không học được gì cả.)

Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

  1. “Friendship is the only cement that will ever hold the world together.” – Woodrow Wilson

(Tình bạn là chất liệu xi măng duy nhất sẽ gắn kết cả thế giới lại với nhau.)

  1. “Friendship is the purest love.”

(Tình bạn là tình yêu thuần khiết nhất.)

  1. “Friendship is the source of the greatest pleasures, and without friends even the most agreeable pursuits become tedious.” – Thomas Aquinas

(Tình bạn là nguồn gốc của những niềm vui lớn nhất, và nếu không có bạn bè, ngay cả những ham muốn cám dỗ nhất cũng trở nên tẻ nhạt.)

  1. “Friendship marks a life even more deeply than love. Love risks degenerating into obsession, friendship is never anything but sharing.” – Ellie Weisel

(Tình bạn để lại dấu ấn trong cuộc đời còn sâu sắc hơn cả tình yêu. Tình yêu có nguy cơ biến chất thành nỗi ám ảnh, tình bạn không bao giờ là thứ gì khác ngoài sự sẻ chia.)

  1. “Men kick friendship around like a football, but it doesn’t seem to crack. Women treat it like glass and it goes to pieces.” – Anne Morrow Lindbergh

(“Đàn ông đá tình bạn xung quanh như một quả bóng, nhưng nó dường như không rạn nứt. Phụ nữ coi nó như thủy tinh và nó vẫn vỡ thành từng mảnh ”.)

  1. “One measure of friendship consists not in the number of things friends can discuss, but in the number of things they need no longer mention.” – Clifton Faidman

(Một thước đo của tình bạn không bao gồm số lượng những điều bạn bè có thể bàn luận, mà là số lượng những điều họ không cần nhắc đến nữa.)

  1. “The real test of friendship is can you literally do nothing with the other person? Can you enjoy those moments of life that are utterly simple?” – Eugene Kennedy

(Bài kiểm tra thực sự của tình bạn là bạn có thể ngồi yên với bạn của mình không? Bạn có thể tận hưởng những khoảnh khắc cuộc sống hoàn toàn bình dị đó không?)

  1. “Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow ripening fruit.” – Aristotle

“Mong muốn trở thành bạn bè thì rất nhanh chóng, nhưng tình bạn là một trái cây chín chậm”.

 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2. Từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

Ngoài những câu trích dẫn, câu danh ngôn hay về tình bạn, có rất nhiều từ vựng cùng chủ đề vô cùng đặc biệt và thú vị. Việc tích lũy những từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn sẽ giúp chúng mình tự tin hơn nhiều trong việc giao tiếp đấy.

  • Loving: thương mến, thương yêu
  • Close friend: người bạn tốt
  • Special: đặc biệt
  • Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
  • Pen-friend: bạn qua thư
  • Chum: bạn thân, người chung phòng
  • Workmate: đồng nghiệp
  • Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
  • Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
  • Funny: hài hước
  • Gentle: hiền lành, dịu dàng
  • Considerate: ân cần, chu đáo
  • Generous: rộng lượng, hào phóng
  • Sweet: ngọt ngào
  • Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng

Từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

  • Confide: chia sẻ, tâm sự
  • Partner: cộng sự, đối tác
  • Welcoming: dễ chịu, thú vị
  • Helpful: hay giúp đỡ
  • Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
  • Forgiving: khoan dung, vị tha
  • Pleasant: vui vẻ, dễ thương
  • Unique: độc đáo, duy nhất
  • Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
  • Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
  • Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
  • Make friends: kết bạn
  • Loyal: trung thành
  • Likeable: dễ thương, đáng yêu
  • Buddy: bạn thân, anh bạn
  • Similar: giống nhau
  • Mate: bạn
  • Teammate: đồng đội
  • Acquaintance: người quen
  • Courteous : lịch sự, nhã nhặn
  • Best friend: bạn thân nhất
  • Trust: lòng tin, sự tin tưởng
  • Caring: chu đáo
  • New friend: bạn mới
  • Dependable: reliable: đáng tin cậy
 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

3. Cụm từ vựng hay gặp trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn 

Cũng như những người bạn thực sự sẽ động viên, khích lệ chúng ta trong mọi hoàn cảnh, chủ đề tình bạn còn có những từ vựng luôn đi với nhau tạo thành các thành ngữ hay ho chờ bạn khám phá. Hãy cùng Step Up điểm qua những cụm từ vựng hay gặp trong câu nói tiếng Anh hay về tình bạn nhé.

  1. Two peas in a pod: tương tự đến mức không thể phân biệt được, giống nhau như hai giọt nước

Ví dụ: Susie is my best friend, and sometimes people say we’re like two peas in a pod.

(Susie là bạn thân nhất của mình, và thỉnh thoảng mọi người bảo chúng mình giống nhau như hai giọt nước

  1. Cross someone’s path: gặp gỡ hoặc chạm trán ai đó.

Ví dụ: 

We live in different neighborhoods, study at different schools but we happened to cross each other’s path and became best friends.

(Chúng mình sống ở khác khu với nhau, đi học khác trường nhưng lại tình cờ chạm trán nhau và trở thành bạn tốt nhất.)

  1. Build bridges: cải thiện mối quan hệ giữa những người rất khác biệt hoặc không thích nhau

Ví dụ: 

We have never really liked each other and then she suddenly had a change of heart and wanted to build bridges with me.

(Chúng tôi chưa bao giờ thật sự thích nhau nhưng cô ấy bỗng dưng thay đổi thái độ và muốn kết thân với tôi.) 

  1. A friend in need is a friend indeed: một người giúp đỡ lúc khó khăn là một người thực sự đáng tin cậy.

Ví dụ:

You don’t need a lot of friends, just a few true ones because a friend in need is a friend indeed.

(Bạn không cần có nhiều bè bạn đâu, chỉ cần một số người bạn tốt thôi, vì người bạn lúc cần kíp là người bạn thật sự.)

  1. Make friends: kết bạn, làm quen, làm thân với ai đó

Ví dụ: 

Introverts have difficulty in making friends, but they are the best to be friends with.

(Những người hướng nội thường khó kết bạn, nhưng họ là những người bạn tuyệt vời nhất.)

  1. Friends in high places: có bạn, có người quen là người có quyền thế

Ví dụ:

She just acts however she wants because she has friends in high places.

(Cô ta cứ hành xử theo ý mình bởi vì cô ta có chống lưng.)

  1. At odds with someone: cãi nhau, giận dỗi với ai đó

Ví dụ:

Marshall is always at odds with his friends, I don’t know how they can endure him.

(Marshall luôn luôn cãi cọ với bạn của anh ấy, không hiểu sao họ có thể chịu đựng anh ấy nữa.)

  1. Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng (thường là chó), ám chỉ người bạn thân thiết của con người

Ví dụ:

Dogs are really a man’s best friend, they never break your heart!

(Những chú chó thật sự là người bạn tốt nhất của con người, chúng không bao giờ làm bạn phật lòng cả.)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn cùng các từ vựng và cụm từ cùng chủ đề. Để có thể thông thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn nên tìm hiểu những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất. Step Up chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong học tập.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Tổng hợp các mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh 

Tổng hợp các mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh 

Khởi đầu một ngày mới trong văn hóa các nước nói tiếng Anh là một việc vô cùng đặc biệt. Vì vậy, việc chào buổi sáng bằng tiếng Anh cũng trở nên có ý nghĩa và cực kỳ thú vị, như được khắc họa trong các bộ phim hay tiểu thuyết. Hãy cùng Step Up khám phá những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh hay nhất nhé.

1. Chào buổi sáng bằng tiếng Anh là gì?

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, thường có nhiều cách khác nhau để bạn có thể diễn đạt hầu hết mọi thứ; ví dụ như khi bạn chào ai đó bằng cụm từ “good morning” (chào buổi sáng/buổi sáng tốt lành). Mặc dù đây là cách phổ biến nhất để nói với ai đó vào khởi đầu của một ngày mới, nhưng bạn có thể sử dụng rất nhiều cách diễn đạt khác. 

Việc dùng các từ đồng nghĩa của cụm từ “good morning” sẽ không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn giúp ngôn ngữ giao tiếp của bạn nghe tự nhiên hơn. Nhiều người nói tiếng Anh không thường xuyên sử dụng cụm từ “good morning” nên việc sử dụng một từ/cụm từ thay thế sẽ giúp bạn nghe trôi chảy hơn.

2. Mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh thường dùng

Dưới đây là những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh hay được người bản xứ sử dụng. Hầu hết các cách chào buổi sáng này đều thân mật, gần gũi, không trang trọng, dễ nhớ. Vì vậy, những mẫu câu này thường chỉ dùng với những người thân, bạn bè. Trong bối cảnh trang trọng hay gặp người xa lạ, lớn tuổi hay có địa vị xã hội cao hơn, bạn nên dùng “good morning” để diễn đạt một cách lịch sự nhé.

  • Morning! – Phiên bản rút gọn của ”good morning” đầy đủ này rất thường được sử dụng.
  • Rise and shine! – Điều này thường được nói khi bạn đang cố đánh thức ai đó dậy.
  • Top of the morning to you! – Cụm từ này bắt nguồn từ Ai-len (Ireland), là một quốc gia chủ yếu nói tiếng Anh, tuy nhiên, hiện nay nó được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác như một cách thú vị để chào buổi sáng.
  • Isn’t it a beautiful day today? – Cụm từ này thường được nói khi những lời chào buổi sáng được trao đổi giữa hai người qua đường.
  • Wakey, wakey, eggs and bakey. – Cách chào buổi sáng bằng tiếng Anh này phổ biến ở Mỹ và được sử dụng khi đánh thức ai đó, thông báo đã đến giờ ăn sáng.
  • Look alive! – Cụm từ phổ biến ở Anh này được sử dụng khi một người mất nhiều thời gian để chuẩn bị vào buổi sáng.
  • Good morning, sleepy head/wakey wakey, sleepy head – Đây là một cách chào buổi sáng tiếng Anh mà bạn có thể gửi trong tin nhắn văn bản (sms) hoặc đánh thức một người một cách nhẹ nhàng.
  • Look at what the cat dragged in! – Cụm từ hài hước này là một cách thân mật để chào hỏi một người bạn thân hoặc một thành viên trong gia đình và là một cách để nói với họ rằng họ trông hơi luộm thuộm vào sáng nay.
  • Good day to you. (Buổi sáng tốt lành.)
  • Have a great day. (Ngày mới an lành.)
  • Hello there! (Xin chào!)
  • Wishing you the best for the day ahead. (Chúc bạn ngày mới tốt lành.)
  • How are you this fine morning? (Bạn cảm thấy thế nào trong một ngày đẹp trời như thế này?)
  • What a pleasant morning we are having. (Hôm nay trời thật là đẹp.)
  • How is your morning going so far? (Buổi sáng của bạn thế nào?)
 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Xem thêm:

3. Tin nhắn chào buổi sáng bằng tiếng Anh cho bạn bè, người thân

Một buổi sáng sẽ trở nên tuyệt vời hơn rất nhiều nếu bạn nhận được một tin nhắn chào buổi sáng bằng tiếng Anh từ bạn bè hoặc người thương. Hãy tham khảo những đoạn tin nhắn chào buổi sáng bằng tiếng Anh dưới đây và gửi những lời yêu thương đến người mà bạn quan tâm nhé.

  • Good morning to you. May every step you make be filled with happiness, love, and peace.

(Chào buổi sáng. Cầu mong cho mỗi bước đi của bạn tràn ngập hạnh phúc, tình yêu và bình an.)

  • May this morning offer you new hope for life! May you be happy and enjoy every moment of it. Good morning!

(Cầu mong sáng nay mang lại cho bạn hy vọng mới cho cuộc sống! Chúc bạn hạnh phúc và tận hưởng từng khoảnh khắc của sớm mai. Buổi sáng tốt lành!)

  • Good morning! May your day be filled with positive things and full of blessings. Believe in yourself.

(Buổi sáng tốt lành! Chúc cho ngày mới của bạn tràn ngập những điều tích cực và tràn ngập những lời chúc phúc. Hãy tin vào chính mình.)

  • Good Morning my love! I hope my good morning text will bring a smile on your face at the very beginning of the day. I love you so much.

(Chào buổi sáng tình yêu của tôi! Tôi hy vọng tin nhắn chào buổi sáng của tôi sẽ mang lại nụ cười trên khuôn mặt của em vào đầu ngày mới. Anh yêu em rất nhiều.)

  • Every morning is a new blessing, a second chance that life gives you because you’re so worth it. Have a great day ahead. Good morning!

(Mỗi buổi sáng là một sự ban phước mới, một cơ hội thứ hai mà cuộc sống ban tặng cho bạn bởi vì bạn rất xứng đáng. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời. Buổi sáng tốt lành!)

  • Good morning, my friend! Life gives us new opportunities every day, so hoping today will be full of good luck and prosperity for you!

(Chào buổi sáng, bạn của tôi! Cuộc sống mang đến cho chúng ta những cơ hội mới mỗi ngày, vì vậy hy vọng ngày hôm nay sẽ tràn đầy may mắn và thịnh vượng đến với bạn!)

  • Good Morning, dear! May everything you dreamed about last night come true!

(Chào buổi sáng! Cầu mong tất cả những gì bạn mơ về đêm qua trở thành sự thật!)

  • Good morning beautiful. I hope you have a wonderful day.

(Chào buổi sáng đẹp trời. Tôi chúc bạn có một ngày tốt lành.)

  • Life is full of uncertainties. But there will always be a sunrise after every sunset. Good morning!

(Cuộc sống đầy bất trắc. Nhưng sẽ luôn có bình minh sau mỗi hoàng hôn. Buổi sáng tốt lành!)

  • Good morning, baby. Having you by my side makes me very happy.

(Chào buổi sáng, anh yêu. Có anh bên cạnh khiến em rất vui.)

  • Each day is an opportunity to grow. I hope we make the most of it. Wishing you a very good morning.

(Mỗi ngày là một cơ hội để phát triển. Tôi hy vọng chúng ta tận dụng tối đa nó. Chúc bạn một buổi sáng thật tốt lành.)

  • If you want to gain health and beauty, you should wake up early. Good morning!

(Nếu bạn muốn có được sức khỏe và sắc đẹp, bạn nên thức dậy sớm. Buổi sáng tốt lành!)

  • Every morning brings you new hopes and new opportunities. Don’t miss any one of them while you’re sleeping. Good morning!

(Mỗi buổi sáng đều mang đến cho bạn những hy vọng mới và cơ hội mới. Đừng bỏ lỡ những điều ấy vì bạn “ngủ nướng”. Buổi sáng tốt lành!)

Trên đây là những cách chào buổi sáng bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất. Hãy bắt đầu ngày mới của bạn một cách tràn đầy hứng khởi, niềm tin và sự yêu thương nhé. Step Up chúc bạn ngày mới tốt lành!

Khám phá những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Khám phá những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

“You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams.”

– Dr. Seuss

(Bạn biết bạn đang yêu khi bạn không thể chìm vào giấc ngủ bởi vì thực tế cuối cùng cũng tốt hơn những giấc mơ của bạn.)

Bạn đang muốn nhờ những câu chữ nói hộ lòng mình với người mà bạn thầm mến? Bạn cần một tiêu đề (caption) hay về tình yêu cho bức ảnh “thả thính” của mình trên Instagram, Facebook, hay Twitter? Hãy để Step Up giúp bạn với bài tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu nhé.

1. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dạng trích dẫn

Dưới đây là 20 câu trích dẫn (quotes) hay nhất về tình yêu trong tiếng Anh. Cùng đọc và nghiền ngẫm những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu với Step Up nào.

  1. “Love isn’t something you find. Love is something that finds you.”

(Tình yêu không phải là thứ bạn tìm thấy. Tình yêu là thứ tìm thấy bạn.)

  1. “A flower cannot blossom without sunshine, and man cannot live without love.”

(Một bông hoa không thể nở nếu không có nắng, và con người không thể sống thiếu tình yêu.)

  1. “It was love at first sight, at last sight, at ever and ever sight.”

(Đó là tình yêu sét đánh, từ cái nhìn cuối cùng, từ cái nhìn mãi mãi.)

  1. “Immature love says: ‘I love you because I need you.’ Mature love says ‘I need you because I love you.’”

(Tình yêu chưa trưởng thành nói:“ Anh yêu em vì anh cần em”. Tình yêu trưởng thành nói rằng “Anh cần em vì anh yêu em.”)

  1. “To love and be loved is to feel the sun from both sides.”

(Yêu và được yêu là cảm nhận được ánh nắng từ cả hai phía.)

  1. “Love is the crowning grace of humanity, the holiest right of the soul, the golden link which binds us.”

(Tình yêu là ân sủng cao cả nhất của con người, là quyền thiêng liêng nhất của tâm hồn, là sợi dây liên kết vàng gắn kết chúng ta”)

  1. “Love’s greatest gift is its ability to make everything it touches sacred.”

(Món quà lớn nhất của tình yêu là khả năng biến mọi thứ mà nó chạm đến trở nên thiêng liêng.)

  1. “Let us always meet each other with smile, for the smile is the beginning of love.”

(Chúng ta hãy luôn mỉm cười khi gặp nhau, vì nụ cười là khởi đầu của tình yêu.)

  1. “Love is when he gives you a piece of your soul, that you never knew was missing.”

(Tình yêu là khi anh ấy trao cho bạn một mảnh linh hồn mà bạn không bao giờ biết là đã thiếu.)

  1. “Life is the flower for which love is the honey.”

(Cuộc sống là bông hoa mà tình yêu là mật ong.)

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dạng trích dẫn

  1. “We are born of love; Love is our mother.”

(Chúng ta được sinh ra từ tình yêu; Tình yêu là mẹ của chúng ta.)

  1. “Sometimes the heart sees what is invisible to the eye.”

(Đôi khi trái tim nhìn thấy những gì không thể nhìn thấy bằng mắt.)

  1. “Love is when the other person’s happiness is more important than your own.”

(Tình yêu là khi hạnh phúc của người kia quan trọng hơn hạnh phúc của chính bạn.)

  1. “I look at you and see the rest of my life in front of my eyes.”

(Tôi nhìn vào bạn và thấy phần còn lại của cuộc đời tôi ở ngay trước mắt.)

  1. “You can’t blame gravity for falling in love.”

(Bạn không thể đổ lỗi cho lực hấp dẫn khi bạn rơi vào lưới tình.)

  1. “True love is eternal, infinite, and always like itself.”

(Tình yêu đích thực là vĩnh cửu, vô hạn và luôn luôn nguyên bản.)

  1. “Love makes your soul crawl out from its hiding place.”

(Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi nơi ẩn náu của nó.)

  1. “Love is friendship that has caught fire. […] It settles for less than perfection and makes allowances for human weaknesses.”

(Tình yêu là tình bạn đã bén lửa. […] Nó không cần sự hoàn hảo và luôn bao dung cho những điểm yếu của con người.)

  1. “Love is like a beautiful flower which I may not touch, but whose fragrance makes the garden a place of delight just the same.”

(Tình yêu giống như một bông hoa đẹp mà tôi có thể không chạm vào, nhưng hương thơm của nó cả làm cho khu vườn trở thành một nơi thú vị.)

  1. “Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage.”

(Được ai đó yêu sâu đậm sẽ mang lại cho bạn sức mạnh, trong khi yêu ai đó sâu sắc sẽ mang lại cho bạn dũng khí.)

Xem thêm: Thả thính bằng tiếng Anh

 
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

2. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để “thả thính”

Những câu “thả thính”, tán tỉnh bằng tiếng Anh không những bày tỏ được cảm xúc của bạn với người ấy mà còn có thể khiến trái tim người ấy rung rinh nữa. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dưới đây sẽ làm người trong mộng (crush) của bạn “đổ gục” đấy.

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để “thả thính” crush

  1. Did it hurt when you fell out of heaven? 

(Lúc bạn ngã khỏi thiên đường, bạn có bị đau không?)

  1. You are so sweet, my teeth hurt.

(Bạn ngọt ngào tới mức răng mình bị sâu luôn rồi.)

  1. Are you tired of running through my mind all day?

(Bạn có mệt không khi chạy quanh tâm trí mình cả ngày thế?)

  1. They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.

(Những người bảo nơi tuyệt nhất trên thế gian là khu giải trí Disneyland chắc chắn chưa bao giờ được ở bên cạnh bạn.)

  1. The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U! 

(Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của mình bắt đầu bằng chữ U (chữ U trong tiếng Anh đồng âm với you, nghĩa là bạn))

  1. Can I touch you? I’ve never touched an angel before.

(Mình chạm vào bạn có được không? Mình chưa thấy thiên thần bao giờ cả.)

  1. I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime.

(Mình nhớ đường tốt cực, mà lúc nào cũng bị lạc trong đôi mắt của bạn.)

  1. My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.

(Tình yêu mình dành cho bạn giống như bị tiêu chảy, không thể kìm nén được.)

  1. You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!

(Nếu mỗi giây mình nhớ bạn, mình được một đô-la, mình có thể trở thành tỉ phú cũng nên.)

  1. My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you. 

(Mắt mình cần đi khám thôi, mình không rời mắt khỏi bạn được.)

Xem thêm:

3. Từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Ngoài những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu, có rất nhiều từ vựng chủ đề yêu đương cực kỳ thú vị. Hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng ấy nhé.

Từ vựng về tình yêu lúc mới yêu

  • To flirt (with someone): tán tỉnh 
  • To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
  • Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
  • Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
  • A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
  • A blind date: xem mặt

Từ vựng về tình yêu lúc đang trong một mối quan hệ

  • Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
  • Make a commitment: hứa hẹn
  • Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
  • To be smitten with somebody: yêu say đắm
  • To tie the knot: kết hôn
  • Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
  • To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
  • Live together: sống cùng nhau
  • Love you forever: yêu em mãi mãi
  • Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
  • Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
  • Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
  • Hold hands: cầm tay
  • Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
  • To adore: yêu ai hết mực

Từ vựng trong các câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Từ vựng về tình yêu lúc chia tay

  • Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
  • Have an affair (with someone): ngoại tình
  • To dump somebody: đá người yêu
  • Have a domestic: cãi nhau
  • To break up with somebody: chia tay với ai đó
  • Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
  • Break-up lines: lời chia tay
  • Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
  • To split up: chia tay
  • Get back together: làm lành sau khi chia tay
  • Cheat on someone: lừa dối ai đó
[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Từ vựng chỉ cách xưng hô thân mật

  • Baby: bé cưng, bảo bối
  • Darling/Honey: anh/em yêu
  • Kitty: mèo con
  • My one and only: người yêu duy nhất
  • My sweetheart: người tình ngọt ngào
  • My true love: tình yêu đích thực đời tôi
  • The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu 
  • My boo: người dấu yêu
  • My man/my boy: chàng trai của tôi
  • My woman/my girl: cô gái của tôi

Từ viết tắt về tình yêu phổ biến

  • W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
  • L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  • Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
  • Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  • L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
  • H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
  • F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
  • Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu được chọn lọc bởi Step Up. Nếu bạn muốn học giỏi tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể tham khảo những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học phù hợp với mình.

 

Tự tin giao tiếp với những câu chào hỏi bằng tiếng Anh

Tự tin giao tiếp với những câu chào hỏi bằng tiếng Anh

“Lời chào cao hơn mâm cỗ”, vì thế nên từ bé chúng ta đã được dạy cách chào hỏi sao cho lịch sự và phù hợp với người nghe. Cách bạn chào một người lần đầu gặp mặt sẽ quyết định ấn tượng đầu tiên của họ về bạn. Hãy cùng Step Up tạo một ấn tượng tốt với những câu chào hỏi bằng tiếng Anh thông dụng nhất.

1. Những cách chào hỏi bằng tiếng Anh

Trong phần này, chúng ta sẽ học những câu chào hỏi bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh xã giao, thân mật và trịnh trọng, xa lạ. Hãy note lại ngay những mẫu câu hữu dụng này để có thể sử dụng khi cần nhé.

Chào hỏi xã giao thân mật

Hello!

Xin chào! 

Hi!

Chào anh/em/cô/chú/bạn… (cho người thân quen) 

Good morning!

Buổi sáng tốt lành! 

Good afternoon!

Chào buổi chiều nhé

What’s up?

Dạo này có gì mới không?

What have you been up to?

Dạo này bạn thế nào?

So good to see you again!

Gặp lại bạn thật tốt quá.

How’s it goin’? (How is it going?)

Bạn có khỏe không?

Why hello there darling!

Ôi, xin chào em yêu!

Trong trường hợp bạn gặp bạn bè hoặc người thân, bạn có thể chào hỏi gián tiếp, ví dụ như:

Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some?

Bạn ơi, bạn ăn tối chưa? Mình cùng đi ăn tối đi?

Hey there beautiful! You look stunning today!

Người đẹp ơi! Hôm nay đằng ấy trông xinh ghê!

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

Chào hỏi trịnh trọng, xa lạ

Chú ý rằng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh  trên chỉ nên dùng với người thân quen, nếu gặp bạn mới lần đầu, hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây để lịch sự hơn bạn nhé.

Hello! 

Xin chào! 

How are you?

Bạn/chị/anh/ông/bà khỏe không? 

How are you doing? 

Bạn/chị/anh/ông/bà thế nào? 

It is my honor/pleasure to meet you.

Rất hân hạnh được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.

I am pleased to meet you.

Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.

It is certainly a pleasure to meet you.

Gặp được bạn/chị/anh/ông/bà quả là vinh hạnh.

How do you do?

Mọi chuyện dạo này thế nào?

Chào hỏi đối tác kinh doanh

Dù là mới quen hay đã hợp tác được một thời gian nhất định, giao tiếp giữa hai đối tác kinh doanh bao giờ cũng vô cùng lịch sự và khách sáo. Bạn có thể sử dụng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh dưới đây để khiến đối tác của bạn cảm thấy được tôn trọng nhé.

Can I offer you something to drink?

Anh/chị có muốn uống chút gì không?

She’ll be right with you, please kindly wait.

Bà ấy sẽ đến trong chốc lát, làm ơn đợi một chút.

It’s my pleasure to cooperate with you.

Được hợp tác với ngài là niềm vinh hạnh của tôi. 

Please have a seat.

Mời ông/bà an tọa. 

Thanks for agreeing to meet with me.

Cảm ơn ngài vì đã đồng ý tham dự buổi gặp mặt này.

Cách chào thầy cô bằng tiếng Anh

Trong các khóa học tiếng Anh được dạy bởi người bản xứ, hoặc trong các lớp học bằng tiếng Anh, mỗi buổi học các học sinh đều phải chào hỏi giáo viên. Khi tình cờ gặp giáo viên ở ngoài lớp học, chúng ta cũng nên chào hỏi để thể hiện phép lịch sự. Dưới đây là những câu chào hỏi bằng tiếng Anh để chào thầy cô.

Hello, Mrs. Jane.

Em chào cô Jane.

Hi, Mr. Dave.

Chào thầy Dave ạ.

Good afternoon, teachers.

Chào buổi chiều các thầy/các cô ạ

Hello sir/ma’am!

Em chào thầy/cô ạ!

Hi, Mr. Felix. How are you today?

Chào thầy Felix. Hôm nay thầy thế nào ạ?

Chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em

Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh dành cho trẻ em khá giống với các câu chào hỏi và trả lời của người lớn. Để tránh nhầm và dễ học, các bạn nhỏ học tiếng Anh nên học các cụm từ ngắn gọn, dễ thuộc, áp dụng được vào nhiều hoàn cảnh.

Hello/hi.

Xin chào.

Hello Mr/Mrs. …

Con chào anh/chị/cô/chú/bác/dì/thím/cậu/mợ…

Hi mom/dad! I’m home!

Chào bố/mẹ! Con đi học về rồi ạ!

Goodbye mother & mother, I’m going to school.

Chào bố mẹ con đi học ạ.

Hello Ms. Hanah!

Em chào cô Hanah!

Hi Annie, what are you doing?

Chào bạn Annie, bạn đang làm gì vậy?

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Chào hỏi bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Trong khi phỏng vấn, việc tạo được ấn tượng đầu tiên tốt sẽ ghi điểm vô cùng lớn trong mắt nhà tuyển dụng. Cách bạn chào hỏi có thể nói lên phép lịch sự, kỹ năng giao tiếp và thái độ chuyên nghiệp của bạn. Vì thế, hãy bỏ túi những câu chào hỏi bằng tiếng Anh dưới đây để dành cho những buổi phỏng vấn bạn nhé.

Hello, my name is Alexandra Mai. I have an appointment with Ms. Frederick at 2 p.m.

Xin chào, tên tôi là Alexandra Mai. Tôi có một cuộc hẹn với bà Frederick vào 2 giờ chiều.

Hello Ms. Frederick. Nice to meet you.

Chào bà Frederick. Rất vui được gặp bà.

Please have a seat.

Mời anh/chị ngồi. 

Thank you for arranging this interview, I’m very grateful.

Cảm ơn ông/bà đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này. Tôi rất biết ơn.

Thank you very much. Here’s my CV.

Cảm ơn ông/bà rất nhiều. Đây là hồ sơ làm việc của tôi.

Let me introduce myself.

Để tôi giới thiệu bản thân.

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề giao thông

2. Ví dụ những câu chào hỏi bằng tiếng Anh trong lần đầu gặp mặt

Khi mọi người bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh với How are you?, họ thường không mong đợi bạn đi sâu vào chi tiết. Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh như  How are you? chỉ là một cách đơn giản để bắt chuyện. Nếu người bạn đang giao tiếp với thực sự muốn biết về tình hình của bạn, bạn hãy trả lời chi tiết hơn. Họ có thể báo hiệu cho bạn rằng họ muốn biết thêm chi tiết khi họ nhấn mạnh từ are trong how are you?. Dưới đây là gợi ý trả lời các câu chào hỏi bằng tiếng Anh đúng cách.

Câu chào hỏi

Câu đáp

Hey, Hey man, Hi

(Xin chào)

Hey.

(Xin chào)

How’s it going?

How are you doing?

(Dạo này cậu thế nào?)

Good. How are you?/And you?

(Tốt. Dạo này bạn thế nào?/còn bạn?)

What’s up?

What’s new?

What’s going on?

(Dạo này bạn có gì mới không?)

Not much.

Nothing.

(Không có gì mới cho lắm.

Vẫn vậy.)

How’s everything?

How are things?

How’s life?

(Cuộc sống của bạn dạo này như thế nào?)

Good.

Bad.

(Tốt.

Không ổn lắm.)

Long time no see.

It’s been a while.

(Lâu lắm rồi không gặp.)

How are you? 

How have you been?

What’s new?

(Dạo này cậu thế nào? Có gì mới không?)

How do you do?

(Dạo này bạn ổn chứ?)

I’m doing well.

How do you do?

(Mình ổn. Bạn có ổn không?)

 

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề stress

3. Cách trả lời những câu chào hỏi bằng tiếng Anh lịch sự nhất

Trong một số tình huống, việc lặp lại những câu chào hỏi bằng tiếng Anh mà người giao tiếp với bạn vừa nói là một ý tưởng hay. Trong một bối cảnh trang trọng, việc đó cho thấy rằng bạn đang lắng nghe và bạn đồng ý với những gì họ nói. Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên, việc chào hỏi theo cách này hoàn toàn được coi là lịch sự. Dưới đây là một số câu chào hỏi có thể trả lời bằng cách lặp lại chính nó.

Good afternoon.

Chào buổi chiều.

Good evening.

Chào buổi tối.

Good morning.

Chào buổi sáng.

Good to see you!

Gặp bạn thật tốt quá.

It’s been a while!

Đã lâu rồi (mới gặp bạn) đấy nhỉ!

It’s nice to see you again!

Gặp lại bạn lần nữa thật tuyệt.

Long time no see!

Lâu quá không gặp!

Nice to meet you.

Rất hân hạnh được gặp bạn.

Nice to see you!

Gặp bạn là niềm vinh hạnh của tôi.

Pleased to meet you.

Rất vui được biết bạn.

 

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề ăn uống

4. Đoạn hội thoại mẫu dùng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh

Dưới đây một số đoạn giao tiếp mẫu sử dụng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh. Bạn có thể vận dụng linh hoạt những mẫu câu ở các phần trên để thực hành hội thoại nhé.

Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh – hội thoại #1

Annie: “Hi, my name is Annie. Nice to see you!”

(Xin chào, tên tôi là Annie. Rất vui được gặp bạn!)

Betty: “I’m Berry. It’s an honor to meet you, Annie.”

(Tôi tên Betty. Quả là một vinh dự khi được gặp bạn, Annie.)

Annie: “What do you do for a living Betty?”

(Bạn làm nghề gì để kiếm sống thế Betty?)

Betty: “I’m currently working at ABC company.”

(Tôi hiện đang làm việc ở công ty ABC.)

Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh – hội thoại #2

Aiden: “Hey Bob, how have you been?”

(Chào Bob, dạo này cậu thế nào?)

Bob: “What a pleasant surprise to meet you here. I haven’t seen you in ages. How have you been, my friend?”

(Thật là một sự tình cờ đầy thú vị khi gặp cậu ở đây. Mình đã không gặp nhau lâu lắm rồi đấy. Dạo này cậu thế nào?)

Aiden: “I’m doing very well actually. How about you?”

(Mình ổn lắm. Cậu thì sao?)

Bob: “I finally have some time off. I just finished a huge project, and I’m so happy that it’s over.”

(Mình dạo này cũng có chút thời gian rảnh. Mình vừa hoàn thành một dự án lớn, và mình vui mừng khôn tả khi nó kết thúc.”

Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh – hội thoại #3

Alley: “Hi Brice, what have you been up to?”

(Chào Brice, dạo này cậu thế nào rồi?)

Brice: “The same old same old.”

(Vẫn vậy thôi à.)

Alley: “I’m kind of busy at work recently, but everything else is fine.”

(Dạo này mình khá bận ở chỗ làm, nhưng mọi thứ khác thì vẫn ổn.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những câu chào hỏi bằng tiếng Anh hay dùng và cách trả lời lịch sự, phù hợp nhất. Những câu chào hỏi chính là những “món khai vị” bắt đầu các cuộc hội thoại và giúp chúng diễn ra suôn sẻ. Nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn với tiếng Anh giao tiếp, hãy tham khảo những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất nhé. Chúc bạn sớm thành công trong việc học tiếng Anh.

 
Cấu trúc instead of: [Cấu trúc, cách dùng, ví dụ, bài tập] chi tiết nhất

Cấu trúc instead of: [Cấu trúc, cách dùng, ví dụ, bài tập] chi tiết nhất

“Instead of expecting someone from somewhere to spearhead or bring about a change that we desire, it is much more practical to begin something personally.”

(Thay vì mong đợi ai đó từ đâu đó sẽ chỉ đạo hoặc mang lại sự thay đổi mà chúng ta mong muốn, việc bạn tự bắt đầu làm một điều gì đó sẽ thiết thực hơn nhiều)

― Sunday Adelaja

Bạn có phân biệt được “instead of” và “instead” không? Điểm khác nhau giữa “instead of” và “rather than” là những gì? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu tất tần tật về cấu trúc instead of để bạn tham khảo, bao gồm đầy đủ công thức và bài tập thực hành có đáp án chọn lọc.

1. Cấu trúc instead of và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu instead nghĩa là gì và có gì khác với instead of nhé. 

1. Instead nghĩa là gì?

“Instead” là một trạng từ và có nghĩa là như một sự thay thế, thay vào đó.

Chúng ta có thể sử dụng “instead” ở đầu hoặc cuối một mệnh đề, mặc dù trong văn nói tiếng Anh, từ này thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • The vinegar was out of stock, so I bought lemons instead. (Giấm hết hàng nên tôi mua chanh thay vì giấm.)
  • I told her to go to ABC street. Instead, she went to XYZ street. (Tôi chỉ cô ấy đi đến đường ABC. Thay vào đó, cô ấy lại đi đến đường XYZ.)
  • The speakers are too loud, can you use the headphones instead? (Loa mở ồn quá, cậu có thể dùng tai nghe không?)

2. Cấu trúc instead of

“Instead of” là một giới từ và có nghĩa là “thay vì” hoặc ‘thay cho’.

Đừng nhầm lẫn “instead of” với “instead” (không có of), chúng được sử dụng theo những cách khác nhau.

  • Instead of + danh từ

Ví dụ: Eat vegetables instead of junk food, they are better for your health.

(Ăn rau quả thay vì ăn đồ ăn nhanh, chúng tốt cho sức khỏe hơn nhiều.)

  • Instead of + tên riêng

Ví dụ: Instead of Susie, Marshall was chosen to be the class’ monitor.

(Thay vì Susie, Marshall được chọn làm lớp trưởng.)

  • Instead of + đại từ nhân xưng

Ví dụ: Teacher, why did you choose him instead of me?

(Em thưa cô, tại sao cô lại chọn bạn ấy thay vì em ạ?

  • Instead of + V-ing

Ví dụ: Can you speak aloud instead of whispering?

(Bạn có thể nói to lên thay vì nói thầm thì được không?

Xem thêm: Cấu trúc no sooner

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Phân biệt cấu trúc instead of và rather than

Vì sự tương đồng trong ngữ nghĩa, hai cấu trúc instead of và cấu trúc rather than rất hay bị nhầm lẫn với nhau. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt rather than và instead of ngay sau đây.

“Rather than” thể hiện sở thích, thích cái này hơn cái kia. Cấu trúc này thường được sử dụng trong cấu trúc song song, ví dụ – với hai danh từ, tính từ, trạng từ, động từ nguyên thể hoặc dạng V-ing. 

Ví dụ:

  • They like to eat rice rather than noodles.

(Họ thích ăn cơm hơn là ăn mì.)

  • They like to eat rice instead of noodles.

(Họ thích ăn cơm thay vì ăn mì)

Trong ví dụ này, “rice” và “noodles” đều là danh từ chỉ món ăn. Ta thấy rằng hai câu có nét nghĩa khác nhau. Câu thứ nhất, chúng ta có thể hiểu rằng “họ cũng thích ăn mì, nhưng thích ăn cơm hơn”. Câu thứ hai lại được hiểu theo nghĩa “họ không thích ăn mì, họ thích ăn cơm.”

Khi mệnh đề chính dùng động từ dạng to V, “rather than” thường được theo sau bởi động từ dạng nguyên thể không có to hoặc dạng V-ing. 

Ví dụ: 

  • Susie decided to cook instead of eat/eating out.

(Susie quyết định nấu ăn thay vì đi ăn ngoài.)

  • Annie wants to leave rather than stay/staying.

(Annie muốn rời đi thay vì ở lại.)

“Instead of” ngụ ý rằng một người, sự vật hoặc hành động thay thế người, sự vật, hành động khác. “Instead of” thường không được theo sau bởi một động từ nguyên thể, mà là một V-ing. Ví dụ:

  • It’s raining, so I’d prefer a hot chocolate instead of an iced americano.

(Trời đang mưa, nên tôi muốn một cốc sôcôla nóng thay vì một ly americano đá.)

  • It’s raining, so I’d prefer a hot chocolate rather than an iced americano.

(Trời đang mưa, nên tôi muốn một cốc sôcôla nóng hơn là một ly americano đá.)

Trong ví dụ trên, dù hai câu có nét nghĩa tương tự nhau nhưng có thể được hiểu khác nhau. Nếu khách hàng nói câu thứ nhất, người phục vụ có thể hiểu rằng khách hàng chỉ muốn một cốc sôcôla nóng. Nếu khách hàng nói câu thứ hai, người phục vụ có thể hiểu rằng khách hàng có thể chấp nhận một ly americano đá, nhưng nếu có sô cô la nóng thì càng tốt.

Về cách sử dụng, “instead of” + cụm danh từ hoặc danh động từ còn “rather than” + động từ hoặc danh từ. “Rather than” có thể hoạt động như một giới từ (đứng trước một cụm giới từ khác) hoặc có thể hoạt động như một liên từ (đứng trước một mệnh đề). Mệnh đề sau “rather than” là một mệnh đề phụ, không thể đứng một mình.

Ví dụ:

  • Instead of Art, we study Science today.

(Thay vì học môn Vẽ, chúng ta sẽ học Khoa học hôm nay nhé.)

  • We spend our free time resting, rather than hanging out with each other.

(Chúng tôi dành thời gian rảnh để nghỉ ngơi, thay vì đi chơi cùng nhau.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Bài tập cấu trúc instead of

Ở trên là toàn bộ kiến thức lý thuyết về cấu trúc và cách dùng instead of trong tiếng Anh. Nhằm giúp bạn có thể thực hành và ôn tập lại kiến thức đã học thì chúng mình đã tổng hợp một số câu bài tập cơ bản về cấu trúc instead of. Hãy cùng Step Up luyện tập các dạng bài dưới đây nhé.

Bài 1: Điền instead of hoặc rather than vào chỗ trống

  1. They want the problem settled sooner __________ later.
  2. Marshall will be playing __________ his brother on Sunday.
  3. Can’t we deal with this now __________ waiting until tomorrow?
  4. __________  criticizing your wife, why not find out together if there’s something you didn’t know?
  5. Susie chose to quit  __________  admit that she’d made a mistake.

Đáp án:

  1. rather than
  2. instead of 
  3. instead of
  4. Rather than
  5. rather than

Bài 2: Viết lại câu với instead of

  1. I thought the ground would be shifting with each step, but it felt solid.
  2. Susie was supposed to be improved, however she got steadily worse.
  3. They wanted to eat out at first, but then they ordered a couple of hamburgers.
  4. You always make enemies. Shouldn’t you try to make friends?
  5. I always pictured myself singing rock. I sang pop, however.

Đáp án:

  1. Instead of shifting with each step, the ground felt solid.
  2. Instead of improving, Susie got steadily worse.
  3. Instead of eating out, they ordered a couple of hamburgers.
  4. Shouldn’t you try to make friends instead of enemies?
  5. I always pictured myself singing rock instead of pop.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc instead of, cũng như cách phân biệt “rather than” với “instead of”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức ngữ pháp. Việc ôn luyện các cấu trúc ngữ pháp cũng như rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh là cực kỳ cần thiết nếu bạn muốn thông thạo tiếng Anh nhanh chóng. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up để khám phá nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị nhé.