4.9 (97.14%) 7 votes

Ngoài tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết, giao thông cũng là một trong những chủ đề phổ biến nhất của các cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh. Bạn có biết rằng, một trong những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất chính là học các từ vựng và mẫu câu từ các đoạn hội thoại không? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, cùng các từ vựng về giao thông giúp bạn học hỏi và thực hành giao tiếp nhé.

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, giúp bạn hiểu hơn về chủ đề này cũng như ngữ cảnh sử dụng một số mẫu câu nhất định. Việc luyện nói bằng các đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đáng kể đấy.

Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông #1

Anthony: Steve, look at what I’ve got today.

(Steve, nhìn xem hôm nay mình nhận được cái gì này).

Steve: A letter, saying…Anthony, you exceeded the speed limit while driving. Can you tell me why you weren’t fined on the spot, but receiving this instead?

(Một lá thư, bảo rằng…Anthony, cậu lại chạy xe vượt quá tốc độ cho phép rồi. Cậu có thể nói cho mình biết tại sao cậu không bị phạt tại chỗ mà nhận thư phạt không?)

Anthony: I think I was probably photographed by a speed camera. I had no idea it was there.

(Tớ nghĩ cái máy bắn tốc độ đã chụp lại bằng chứng. Tớ chẳng biết chỗ đó có máy bắn tốc độ luôn).

Steve: It is said that more and more cameras are being installed in our neighbourhood. My friends Bucky and Natasha were caught speeding last week, they said. You should be more careful from now on.

(Thấy bảo là mấy cái máy bắn tốc độ được lắp ở khu vực lân cận càng ngàng càng nhiều. Tuần trước hai người bạn của tớ là Bucky và Natasha cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ, tớ nghe kể thế. Bạn nên cẩn thận hơn từ nay về sau nhé).

Anthony: Yeah, sure. But the fine is so high, up to $100. It’s not a small amount of money and it would be 200$ if I got caught next time.

(Ừ, tớ biết rồi. Nhưng mà tiền phạt cao quá đi mất, tận 100 đô liền. Đó là 1 khoản tiền không nhỏ, với cải nếu tớ bị bắt lần nữa thì tiền phạt sẽ tăng lên 200 đô).

Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông #2:

Policeman: Sir, please switch your engine off.

(Thưa anh, đề nghị anh tắt động cơ.)

Driver: Yes, officer. I can ask why am I pulled over?

(Vâng, thưa đồng chí công an. Tôi có thể hỏi tại sao tôi lại bị bắt không?)

Policeman: The reason is that you just drove through a red light.

(Lý do là vì anh đã vượt đèn đỏ).

Driver: Officer, I’m pretty sure the amber light was on the moment I drove through.

(Thưa đồng chí, tôi khá chắc là lúc tôi lái đi mới đèn vàng thôi mà).

Officer: It was on red already when you were driving through. The photographic evidence was caught on camera. May I see your driving license please, sir?

(Đèn đỏ đã sáng khi anh đang lái xe qua rồi. Camera đã chụp lại khoảnh khắc đó làm bằng chứng. Tôi xin phép được xem bằng lái xe của anh, thưa anh.)

Driver: In that case, of course. Here it is, officer.

(Trong trường hợp đó thì, dĩ nhiên rồi. Nó đây, thưa anh).

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Mẫu câu hỏi thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông 

Việc hỏi và chỉ đường đã trở nên ít thông dụng hơn từ khi các ứng dụng sử dụng công nghệ GPS ra đời. Tuy nhiên, việc quá phụ thuộc vào các món đồ điện tử đôi khi sẽ khiến bạn bỏ qua một cơ hội giao tiếp hay giúp đỡ người khác. Hãy tham khảo những mẫu câu hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông dưới đây để tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.

Are we on the right road to the post office? 

Chúng ta có đang đi đúng đường tới bưu điện không?

Can you show me on the map? 

Bạn có thể chỉ đường cho tôi trên bản đồ không?

Excuse me, can you show me the way to the park, please? 

Xin lỗi, phiền bạn chỉ dùm tôi đường ra công viên được không?

Excuse me, could you tell me how to get to the zoo? 

Xin lỗi, bạn chỉ cho tôi đường đến sở thú có được không?

Excuse me, where am I?

 Xin lỗi, cho hỏi tôi đang ở chỗ nào?

I don’t remember the street 

Tôi quên đường mất rồi.

I have lost my way.

Tôi đi lạc mất rồi.

I’m really sorry, I don’t know.

Thành thực xin lỗi, tôi không biết (đường).

Is this the right way to Ba Dinh district? 

Đây có đúng là đường đi tới quận Ba Đình không?

Is this the bus to the mall?

Có phải xe buýt đi trung tâm thương mại không?

Pardon me, can you tell me what this office is? 

Xin lỗi, bạn có thể cho mình biết đây là cơ quan không?

Please show me the way.

Làm ơn chỉ đường giúp mình với.

Please tell me the way to the supermarket.

Làm ơn chỉ giúp mình đường đến siêu thị với.

Sorry, I’m not from around here.

Xin lỗi, tôi không ở khu này/tôi không quen đường khu này.

What is this street? 

Đường này tên là gì nhỉ?

Where can I buy these?

Tôi có thể đi mua những thứ này ở đâu?

Where do I turn? 

Tôi phải rẽ ngã nào?

Where is the stadium, please? 

Làm ơn cho hỏi sân vận động ở đâu?

Which way?  

Đi đường nào mới đúng?

Xem thêm: 

3. Từ vựng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

Gần như mỗi ngày, chúng ta đều phải tham gia giao thông, hòa mình vào dòng xe cộ nhộn nhịp để đến địa điểm của mình. Trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, tên các loại phương tiện giao thông được nhắc đến rất nhiều. Cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh nói về phương tiện giao thông nhé. 

  • Airplane/ plan: máy bay
  • Bicycle/ bike: xe đạp
  • Boat: thuyền
  • Bump: đường xóc
  • Bus: xe buýt
  • Car: ôtô
  • Caravan: xe nhà di động
  • Coach: xe khách
  • Cross road: đường giao  nhau
  • Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  • Dead end: đường cụt
  • Ferry: phà
  • Glider: Tàu lượn  
  • Helicopter: trực thăng
  • High-speed train: tàu cao tốc
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Minicab/Cab: xe cho thuê
  • Moped: Xe máy có bàn đạp
  • Motorcycle/ motorbike: xe máy

  • No parking: cấm đỗ xe
  • Railway train: tàu hỏa
  • Railway: đường sắt
  • Road goes right: đường rẽ phải
  • Road narrows: đường hẹp
  • Rowing boat: thuyền có mái chèo
  • Sailboat: thuyền buồm
  • Scooter: xe tay ga
  • Ship: tàu thủy
  • Slippery road: đường trơn
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Speed limit: giới hạn tốc độ
  • Speedboat: tàu siêu tốc
  • Subway: tàu điện ngầm
  • Taxi: xe taxi
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • Tube: tàu điện ngầm ở London
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài giới thiệu những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông. Hy vọng các bạn có thêm một số những thông tin, mẫu câu cùng từ vựng hữu ích để có thể sử dụng trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông. Để giao tiếp “chuẩn chỉnh” như người bản xứ, bạn có thể tham khảo 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công nhé. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 






Comments

comments