4.9 (97.5%) 8 votes

Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi tính chuyên môn cao. Người làm luật sư thường xuyên phải viết các hồ sơ, thu thập bằng chứng và đọc những tài liệu không chỉ bằng tiếng Việt mà cả tiếng Anh. Chính bởi vậy nên đối với ngành này tiếng Anh thật sự cần thiết. Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đầy đủ nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Do là một chuyên ngành Luật khá phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức tổng hợp nên người học Luật không chỉ cần chuyên môn mà phải có khả năng nhìn nhận vấn đề cũng như phân tích tình huống. Để đạt được điều này, chúng ta phải không ngừng trau dồi kiến thức, đọc nhiều tài liệu tham khảo, đặc biệt là tài liệu nước ngoài. Đừng để vốn tiếng Anh hạn hẹp cản trở con đường thăng tiến của bạn. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

 

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Activism

Tính tích cực của thẩm phán

2

Actus reus

Khách quan của tội phạm

3

Adversarial process

Quá trình tranh tụng

4

Alternative dispute resolution (ADR)

Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

5

Amicus curiae (Friend of the court)

Thân hữu của tòa án

6

Appellate jurisdiction

Thẩm quyền phúc thẩm

7

Arraignment

Sự luận tội

8

Arrest

Bắt giữ

9

Accountable (adj)

Có trách nhiệm

10

Accountable to …

Chịu trách nhiệm trước …

11

Accredit (v)

Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm

12

Acquit (v)

Xử trắng án, tuyên bố vô tội

13

Act and deed (n)

Văn bản chính thức (có đóng dấu)

14

Act as amended (n)

Luật sửa đổi

15

Act of god

Thiên tai, trường hợp bất khả kháng

16

Act of legislation

Sắc luật

17

Affidavit

Bản khai

18

Argument

Sự lập luận, lý lẽ

19

Argument against

Lý lẽ phản đối (someone’ s argument)

20

Argument for

Lý lẽ tán thành

21

Attorney

Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate)

22

Bail

Tiền bảo lãnh

23

Bench trial

Phiên xét xử bởi thẩm phán

24

Bill of attainder

Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

25

Bill of information

Đơn kiện của công tố

26

Be convicted of

Bị kết tội

27

Bring into account

Truy cứu trách nhiệm

28

Commit

Phạm (tội, lỗi). Phạm tội

29

Crime

Tội phạm

30

Client

Thân chủ

31

Civil law

Luật dân sự

32

Class action

Vụ khởi kiện tập thể

33

Collegial courts

Tòa cấp cao

34

Common law

Thông luật

35

Complaint

Khiếu kiện

36

Concurrent jurisdiction

Thẩm quyền tài phán đồng thời

37

Concurring opinion

Ý kiến đồng thời

38

Corpus juris

Luật đoàn thể

39

Court of appeals

Tòa phúc thẩm

40

Courtroom workgroup

Nhóm làm việc của tòa án

41

Criminal law

Luật hình sự

42

Cross-examination

Đối chất

43

Certificate of correctness

Bản chứng thực

44

Certified Public Accountant

Kiểm toán công

45

Chief Executive Officer

Tổng Giám Đốc

46

Child molesters

Kẻ quấy rối trẻ em

47

Class action lawsuits

Các vụ kiện thay mặt tập thể

48

Conduct a case

Tiến hành xét sử

49

Congress

Quốc hội

50

Constitutional Amendment

Tu chính hiến Pháp

51

Constitutional rights

Quyền hiến định

52

Damages

Khoản đền bù thiệt hại

53

Defendant

bị cáo.

54

Depot

kẻ bạo quyền

55

Detail

chi tiết

56

Deal (with)

giải quyết, xử lý.

57

Dispute

tranh chấp, tranh luận

58

Declaratory judgment

Án văn tuyên nhận

59

Defendant

Bị đơn, bị cáo

60

Deposition

Lời khai

61

Discovery

Tìm hiểu

62

Dissenting opinion

Ý kiến phản đối

63

Diversity of citizenship suit

Vụ kiện giữa các công dân của các bang

64

Decline to state

Từ chối khai

65

Delegate

Đại biểu

66

Democratic

Dân Chủ

67

Designates

Phân công

68

Enbanc (In the bench/as a full bench.)

Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)

69

Equity

Luật công bình

70

Ex post facto law

Luật có hiệu lực hồi tố

71

Election Office

Văn phòng bầu cử

72

Federal question

Vấn đề liên bang

73

Felony

Trọng tội

74

Fine

phạt tiền

75

Financial Investment Advisor

Cố vấn đầu tư tài chính

76

Financial Services Executive

Giám đốc dịch vụ tài chính

77

Financial Systems Consultant

Tư vấn tài chính

78

Fiscal Impact

Ảnh hưởng đến ngân sách công

79

Forfeitures

Phạt nói chung

80

Free from intimidation

Không bị đe doạ, tự nguyện.

81

Fund/funding

Kinh phí/cấp kinh phí

82

Grand jury

Bồi thẩm đoàn

83

General Election

Tổng Tuyển Cử

84

General obligation bonds

Công trái trách nhiệm chung

85

Government bodies

Cơ quan công quyền

86

Governor

Thống Đốc

87

Habeas corpus

Luật bảo thân

88

Health (care) coverage

Bảo hiểm y tế

89

High-ranking officials

Quan chức cấp cao

90

Human reproductive cloning

Sinh sản vô tính ở người

91

Impeachment

Luận tội

92

Indictment

Cáo trạng

93

Inquisitorial method

Phương pháp điều tra

94

Interrogatories

Câu chất vấn tranh tụng

95

Independent

Độc lập

96

Initiative Statute

Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt

97

Initiatives

Đề xướng luật

98

Insurance Consultant/Actuary

Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm

99

Judgment

Án văn

100

Judicial review

Xem xét của tòa án

101

Jurisdiction

Thẩm quyền tài phán

102

Justiciability

Phạm vi tài phán

103

Justify

Giải trình

104

Juveniles

Vị thành niên

105

Law School President

Khoa Trưởng Trường Luật

106

Lawyer

Luật Sư

107

Lecturer

Thuyết Trình Viên

108

Libertarian

Tự Do

109

Line agency

Cơ quan chủ quản

110

Lives in

Cư ngụ tại

111

Lobbying

Vận động hành lang

112

Loophole

Lỗ hổng luật pháp

113

Magistrate

Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình

114

Mandatory sentencing laws

Các luật xử phạt cưỡng chế

115

Mens rea

Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

116

Merit selection

Tuyển lựa theo công trạng

117

Misdemeanor

Khinh tội

118

Moot

Vụ việc có thể tranh luận

119

Member of Congress

Thành viên quốc hội

120

Mental health

Sức khoẻ tâm thần

121

Middle-class

Giới trung lưu

122

Monetary penalty

Phạt tiền

123

Nolo contendere (No contest)

Không tranh cãi

124

Natural Law

Luật tự nhiên

125

Opinion of the court

Ý kiến của tòa án

126

Oral argument

Tranh luận miệng

127

Ordinance-making power

Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

128

Original jurisdiction

Thẩm quyền tài phán ban đầu

129

Order of acquital

Lệnh tha bổng

130

Organizer

Người Tổ Chức

131

Per curiam

Theo tòa

132

Peremptory challenge

Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán

133

Petit jury (or trial jury)

Bồi thẩm đoàn

134

Plaintiff

Nguyên đơn

135

Plea bargain

Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai

136

Political question

Vấn đề chính trị

137

Private law

Tư pháp

138

Pro bono publico

Vì lợi ích công

139

Probation

Tù treo

140

Public law

Công pháp

141

Paramedics

Hộ lý

142

Parole

Thời gian thử thách

143

Party

Đảng

144

Peace & Freedom

Hòa Bình & Tự Do

145

Recess appointment

Bổ nhiệm khi ngừng họp

146

Real Estate Broker

Chuyên viên môi giới Địa ốc

147

Republican

Cộng Hòa

148

Reside

Cư trú

149

Retired

Đã về hưu

150

Reversible error

Sai lầm cần phải sửa chữa

151

Rule of 80

Quy tắc 80

152

Rule of four

Quy tắc bốn người

153

Self-restraint (judicial)

Sự tự hạn chế của thẩm phán

154

School board

Hội đồng nhà trường

155

Secretary of the State

Thư Ký Tiểu Bang

156

Senate

Thượng Viện

157

Shoplifters

Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng

158

Small Business Owner

Chủ doanh nghiệp nhỏ

159

State Assembly

Hạ Viện Tiểu Bang

160

State custody

Trại tạm giam của bang

161

State Legislature

Lập Pháp Tiểu Bang

162

State Senate

Thượng viện tiểu bang

163

Statement

Lời Tuyên Bố

164

Sub-Law document

Văn bản dưới luật

165

Statutory law

Luật thành văn

166

Supervisor

Giám sát viên

167

Three-judge district courts

Các tòa án hạt với ba thẩm phán

168

Taxable personal income

Thu nhập chịu thuế cá nhân

169

Taxpayers

Người đóng thuế

170

The way it is now

Tình trạng hiện nay

171

Top Priorities

Ưu tiên hàng đầu

172

Transparent

Minh bạch

173

Treasurer

Thủ Quỹ

174

Three-judge panels (of appellate courts)

Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)

175

Tort

Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng

176

Trial de novo

Phiên xử mới

177

Unfair business

Kinh doanh gian lận

178

Unfair competition

Cạnh tranh không bình đẳng

179

United States (US.) Senator

Thượng nghị sĩ liên bang

180

Army Four-Star General

Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ

181

Congressional Representative

Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang

182

House of Representatives

Hạ Viện Liên Bang

183

Senate

Thượng Viện Liên Bang

184

Treasurer

Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ

185

Yes vote

Bỏ phiếu thuận

186

Year term

Nhiệm kỳ

187

Venue

Pháp đình

188

Voir dire

Thẩm tra sơ khởi

189

Violent felony

Tội phạm mang tính côn đồ

190

Volunteer Attorney

Luật Sư tình nguyện

191

Voter Information Guide

Tập chỉ dẫn cho cử tri

192

Warrant

Trát đòi

193

Writ of certiorari

Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại

194

Writ of mandamus

Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện

195

What Proposition… would do?

Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?

196

What do they stand for?

Lập Trường của họ là gì?

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế

Luật là ngành rộng lớn với nhiều mảng khác nhau, trong đó luật kinh tế đang trở thành chuyên ngành “nóng” thu hút nhiều sự quan tâm của giới trẻ nhất. Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật nói chung, Step Up sẽ giới thiệu thêm với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế. Các bạn có nguyện vọng hoặc đang theo học luật kinh tế nên chú ý nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

197

Business law

Luật kinh tế

198

Civil Law

Luật dân sự

199

Common Law

Thông luật

200

Contract

Hợp đồng

201

Business contract

Hợp đồng kinh tế

202

Agreement

Thỏa thuận, khế ước

203

International commercial contract

Hợp đồng thương mại quốc tế

204

Party

Các bên (trong hợp đồng)

205

Abide by

Tuân theo, dựa theo

206

Dispute

Tranh chấp

207

Decision

Quyết định,phán quyết

208

Disputation

Sự tranh chấp

209

Enhance

Xử lý

210

Permission

Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép

211

Permit

Cho phép

212

Regulation

Quy tắc, quy định

213

Term

Điều khoản

214

Commit

Phạm tội

215

Bring into account

Truy cứu trách nhiệm

216

Affidavit

Bản khai

217

Argument

Lập luận, lý lẽ

218

Be convicted of

Bị kết tội

219

Court

Tòa án

220

Lawyer

Luật sư

221

Arbitration

Trọng tài,sự phân xử

222

Ad hoc arbitration

Trọng tài đặc biệt

223

Commercial arbitration

Trọng tài thương mại

224

Unfair business

Kinh doanh gian lận

225

Unfair competition

Cạnh tranh không bình đẳng

226

International payment

Thanh toán quốc tế

227

Transaction

Giao dịch

228

Guarantee

Bảo lãnh

 

3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả

Như bạn có thể thấy, khối lượng từ vựng chuyên ngành luật là rất lớn, hơn nữa, chúng còn có tính đặc thù chuyên môn riêng biệt. Do đó sẽ gây rất nhiều khó khăn trong việc học thuộc từ vựng và rất dễ nản lòng.

Để ghi nhớ được các từ vựng chuyên ngành luật một cách hiệu quả, các bạn cần phải tìm ra phương pháp học phù hợp với bản thân. Step Up sẽ giới thiệu một số phương pháp học từ vựng hiệu quả như sau:

Học theo từng nhóm

Đừng cố nhồi nhét tất cả từ vựng! Bạn hãy chia nhỏ chúng thành những nhóm từ liên quan để hoc. Một gợi ý nhỏ là bạn có thể chia chúng thành các nhóm theo bảng chữ cái (Ví dụ: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ A, B, C…). Học các từ vựng có liên quan với nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ được khối lượng từ vựng lớn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Học bằng cách đọc tài liệu chuyên ngành luật bằng tiếng Anh

Thông thường, chúng ta thường học từ vựng trước rồi mới đọc tài liệu đúng không?Tuy nhiên, phương pháp học từ vựng này lại ngược lại. 

Với người mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật, hãy bắt đầu từ cái dễ trước. Hãy chọn những tài liệu bằng hình ảnh, âm thanh, văn bản có dịch nghĩa kèm theo. Sau khi đã quen với phương pháp này, bạn có thể đọc tài liệu và đoán nghĩa trước rồi mới tra từ điển sau.

Khi đọc tài liệu chuyên ngành, bạn sẽ bắt gặp được nhiều từ mới, hãy “note” chúng lại. Một lần đọc là một lần nhớ đúng không.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật mà bạn nên nắm chắc. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng khác với Hack Não 1500 – cuốn sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với 50% hình ảnh minh họa sinh động kết hợp cùng app luyện phát âm. Step Up chúc bạn học tập tốt.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments