4.3 (86.67%) 18 votes

Thời trang là một chủ đề chưa bao giờ hạ nhiệt trong các cuộc hội thoại tiếng Anh. Nếu bạn là một tín đồ thời trang, chắc chắn bạn không thể bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về quần áoStep Up sẽ giới thiệu trong bài viết này. 

1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Thế giới thời trang phong phú bao nhiêu thì những từ vựng chỉ quần áo, phụ kiện cũng đa dạng bấy nhiêu. Việc mua sắm đồ bằng tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn biết tên của những loại quần áo, phụ kiện trong tiếng Anh đấy. Trong tủ đồ của bạn có bao nhiêu món có tên trong danh sách từ vựng tiếng Anh về quần áo dưới đây nhỉ? Hãy cùng khám phá nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về các loại áo

  • Bra: áo lót nữ
  • Overcoat: áo măng tô
  • Jumper: áo len
  • T-shirt: áo phông
  • Sweater: áo len
  • Blouse: áo sơ mi nữ
  • Cardigan: áo len cài đằng trước
  • Bathrobe: áo choàng tắm
  • Dressing gown: áo choàng tắm
  • Raincoat: áo mưa
  • Shirt: áo sơ mi
  • Anorak: áo khoác có mũ
  • Hoodie: áo có mũ 
  • Tank top: áo ba lỗ
  • Jacket: áo khoác ngắn
  • Pullover: áo len chui đầu
  • Leather jacket: áo khoác da
  • Blazer: áo khoác nam dạng vét
  • Top: áo
  • Crop top: áo ngắn

Từ vựng tiếng Anh về các loại quần

  • Dress: váy liền
  • Underpants: quần lót nam
  • Trousers (a pair of trousers): quần dài
  • Thong: quần lót dây
  • Skirt: chân váy
  • Panties: quần lót nữ
  • Jeans: quần bò
  • Boxer shorts: quần đùi nam
  • Mini-skirt: váy ngắn
  • Shorts: quần soóc
  • Overalls: quần yếm
  • Pants: quần âu

Từ vựng tiếng Anh về các loại giày

  • Boots: bốt
  • Slip on: giày lười thể thao
  • Sandals: dép xăng-đan
  • Wellingtons: ủng cao su
  • Monk: giày quai thầy tu
  • Wedge boot: giày đế xuồng
  • Clog: guốc
  • Loafer: giày lười
  • Knee high boot: bốt cao gót
  • Moccasin: giày Mocca
  • Sneaker: giày thể thao
  • Stilettos: giày gót nhọn 
  • Dockside: giày lười Dockside
  • Chunky heel: giày, dép đế thô

Từ vựng tiếng Anh về các loại mũ nón

  • Helmet: mũ bảo hiểm
  • Hard hat: mũ bảo hộ
  • Beret: mũ nồi
  • Bowler: mũ quả dưa
  • Baseball cap: mũ lưỡi trai
  • Mortar board: mũ tốt nghiệp
  • Hat: mũ
  • Fedora: mũ phớt mềm
  • Deerstalker: mũ thợ săn
  • Baseball cap: nón lưỡi trai
  • Top hat: mũ chóp cao
  • Balaclava: mũ len trùm đầu và cổ
  • Cowboy hat: mũ cao bồi
  • Bucket hat: mũ tai bèo
  • Flat cap: mũ lưỡi trai
  • Snapback: mũ lưỡi trai phẳng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

Ngoài những từ vựng chỉ áo quần, mũ nón, giày dép, hay trang sức trong tiếng Anh còn có những cụm từ vựng về thời trang cực kỳ hay. Những cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo dưới đây đều được kèm với những ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu và dễ nhớ. 

  • Well-dressed: nói về một người ăn mặc gọn gàng, chỉnh chu, phù hợp với môi trường, hoàn cảnh, sự kiện

Ví dụ: 

One tip to ace the interview is to dress to impress: employers take a liking to the well-dressed ones.

(Một mẹo để đậu phỏng vấn là ăn mặc để gây ấn tượng: những nhà tuyển dụng thích những người ăn mặc chỉnh chu.)

  • Keep up with fashion: ăn mặc hợp thời, hợp mốt, bắt xu hướng thời trang tốt

Ví dụ:

I admire Susie, she always keeps up with fashion, and sometimes goes ahead of it!

(Mình ngưỡng mộ Susie, cô ấy luôn bắt kịp xu hướng thời trang, và nhiều khi còn tiên phong trong lĩnh vực này nữa!)

  • Have a sense of fashion: dùng để chỉ một ai đó có gu thời trang, gu thẩm mỹ

Ví dụ:

My private tailor sure has a sense of fashion. I always get compliments whenever I wear something she made or chose for me.

(Thợ may riêng của tôi quả là có gu thẩm mỹ. Tôi luôn luôn được khen ngợi mỗi khi tôi mặc đồ do cô ấy chọn hoặc làm cho tôi.)

  • Mix and match: phối đồ, phối quần áo, phối phụ kiện riêng lẻ thành một bộ

Ví dụ: 

My sister says that you should mix and match your clothes to look fresh without buying too much new clothes.

(Chị mình bảo bạn nên phối đồ để trông xinh tươi mà không cần phải mua quá nhiều đồ mới.)

  • Must-have items: chỉ một món đồ, phụ kiện, quần áo, giày dép… mà bạn phải có trong tủ đồ của mình

Ví dụ:

Marshall’s a minimalist. His wardrobe only has must-have items.

(Marshall sống tối giản. Tủ đồ của anh ấy toàn đồ mà bạn nhất định phải có thôi.)

  • Hand-me-downs: quần áo cũ của họ hàng lớn tuổi hơn để lại cho người quen nhỏ tuổi hơn

Ví dụ:

I don’t think buying more clothes for my first born is a waste at all – our second child will have a lot of hand-me-downs.

(Tôi không nghĩ mua thêm nhiều đồ cho con đầu lòng lại lãng phí đâu – con thứ của chúng tôi sẽ có rất nhiều đồ cũ để mặc.)

  • Fashion icon: một biểu tượng trong ngành/giới thời trang

Ví dụ:

Fashion icons are overrated, everyone should not buy whatever they wear to look “iconic”.

(Những biểu tượng thời trang được đánh giá quá cao, mọi người không nên mua bất cứ thứ gì họ mặc chỉ để trở nên thời thượng.)

  • Dressed to kill: ăn mặc, ăn vận cực kỳ xinh đẹp, lộng lẫy, ấn tượng

Ví dụ:

She totally deserves her title as a prom queen, look at how she dressed to kill.

(Cô ấy hoàn toàn xứng đáng với danh hiệu nữ hoàng buổi tiệc, nhìn cách cô ấy ăn mặc lộng lẫy chưa kìa.)

  • Classic style: phong cách giản đơn, không bị lỗi mốt qua thời gian

Ví dụ:

Why don’t you go with a t-shirt and blue jeans? Classic style fits you.

(Tại sao bạn không mặc áo phông và quần bò nhỉ? Bạn hợp phong cách đơn giản lắm.)

  • A slave to fashion: chỉ một người ám ảnh với việc mua sắm quần áo, một nô lệ của thời trang

Ví dụ:

I think it’s alright to buy clothes you really like, but not to the point you cannot wear all of them and become a slave to fashion.

(Mình nghĩ mua quần áo bạn thực sự thích cũng ổn thôi, nhưng không đến mức bạn không thể mặc hết chúng và thành nô lệ thời trang.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh về quần áo

Bài tập: Điền các cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo vào các câu dưới đây

  1. Mother, aunt Annie just asked if we had any _______ for her new-born baby.
  2. This rainbow jacket is too much, I’m more comfortable with _________.
  3. Can you ask Susie for her opinions on what I should wear? She’s always the one with a _________.
  4. Although I’m not a __________, I do think I spend a little too much on clothes I don’t even wear.
  5. Bob just bought a snapback because it’s trendy, he does everything to _____________.

 

Đáp án:

  1. hand-me-downs
  2. classic style
  3. sense of fashion
  4. slave to fashion
  5. keep up with fashion
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về quần áo mới và đầy đủ nhất. Step Up mong rằng bạn đã tích lũy thêm nhiều từ vựng sau bài viết này. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới về từ vựng theo chủ đề trên Step Up nhé. 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments