4.7 (93.52%) 790 votes

– Bạn muốn thử sức với các bài toán nước ngoài nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu đề?

– Bạn muốn tìm đọc tài liệu toán học của nước ngoài nhưng gặp hạn chế về từ vựng?

– Bạn sử dụng toán học mỗi ngày nhưng không tự tin khi giao tiếp về chúng bằng tiếng Anh?

Tất cả những vấn đề trên của bạn sẽ được giải quyết ngay trong bài viết này. Hãy để Step Up cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về toán học chi tiết nhất cũng như cách ghi nhớ chúng hiệu quả nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các thuật ngữ

Toán học luôn chứa đựng những khái niệm và thuật ngữ chuyên dụng. Hãy cùng tìm hiểu tên gọi của các từ này trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về toán học nhé.

  • Arithmetic: số học
  • Algebra: đại số
  • Statistics: thống kê
  • Geometry: hình học
  • calculus: phép tính
  • Integer: số nguyên
  • Even number: số chẵn
  • Odd number: số lẻ
  • Prime number: số nguyên tố
  • Fraction: phân số
  • Decimal: thập phân
  • Decimal point: dấu thập phân
  • Percent: phần trăm
  • Percentage: tỷ lệ phần trăm
  • Theorem: định lý
  • Problem: bài toán
  • Solution: lời giải
  • Formula: công thức
  • Equation: phương trình
  • Proof: bằng chứng chứng minh
  • Graph: biểu đồ
  • Average: trung bình
  • Axis: trục
  • Correlation: sự tương quan
  • Probability: xác suất
  • Dimensions: chiều
  • Area: diện tích
  • Circumference: chu vi đường tròn
  • Diameter: đường kính
  • Radius: bán kính
  • Length: chiều dài
  • Width: chiều rộng

tu-vung-tieng-anh-ve-toan-hoc-nang-cao

  • Height: chiều cao
  • Perimeter: chu vi
  • Volume: thể tích
  • Angle: góc
  • Right angle: góc vuông
  • Line: đường
  • Straight line: đường thẳng
  • Curve: đường cong
  • Tangent: tiếp tuyến
  • Parallel: song song
  • Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
  • Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
  • Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất

2. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Hình khối

Các từ vựng nói về hình học không chỉ được ứng dụng trong toán học mà nó còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống thường ngày. Vì vậy đừng quên bỏ túi từ vựng tiếng Anh về toán học để không chỉ bổ sung vốn từ vựng trong môn toán mà còn trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nữa nhé.

  • circle: hình tròn
  • Triangle: hình tam giác
  • Equilateral triangle: Tam giác đều
  • Similar triangles: tam giác đồng dạng.
  • Square: hình vuông
  • Rectangle: hình chữ nhật
  • Pentagon: hình ngũ giác
  • Hexagon: hình lục giác
  • Octagon: hình bát giác
  • Oval: hình bầu dục
  • Star: hình sao
  • Polygon: hình đa giác
  • Cone: hình nón
  • Cube: hình lập phương/hình khối
  • Cylinder: hình trụ
  • Pyramid: hình chóp
  • Sphere: hình cầu

3. Các phép tính toán học trong tiếng Anh

Cùng với các con số, các phép tính trong tiếng Anh cũng không thể thiếu khi bước tới toán học cũng như các ứng dụng toán trong tiếng Anh tốt hơn. Hãy cùng điểm qua một số tên gọi của phép tính trong bộ từ vựng tiếng Anh về toán học ngay sau đây nhé!

  • Addition: phép cộng
  • Subtraction: phép trừ
  • Multiplication: phép nhân
  • Division: phép chia
  • To add: cộng
  • To subtract: trừ
  • To take away: trừ
  • To multiply: nhân
  • To divide: chia
  • To calculate: tính
  • Total: tổng
  • Plus: dương
  • Minus: âm
  • Times hoặc multiplied by: lần
  • Squared: bình phương
  • Cubed: mũ ba/lũy thừa ba
  • Square root: căn bình phương
  • Equals: bằng

Xem thêm:

  1. Từ vựng tiếng Anh về trường học
  2. Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
  3. Từ vựng tiếng Anh về thư viện

4. Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao

Toán học luôn là môn học được quan tâm hàng đầu ở mọi quốc gia. Do đó, chúng ta có thể bắt gặp vô số các cuộc thi toán học lớn được tổ chức thường niên ở nhiều nước và thế giới. Để hiểu rõ hơn về các cuộc thi này, chúng ta hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao ngay sau đây nhé.

  • Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
  • Collinear: Cùng đường thẳng
  • Concentric: Đồng tâm
  • Central angle: Góc ở tâm
  • Median: trung tuyến
  • Speed: vận tốc
  • Inequality: bất đẳng thức
  • Absolute value: Giá trị tuyệt đối
  • Adjoin: Kề, nối
  • Adjoint: Liên hợp
  • Finite: Tập hợp hữu hạn
  • Infinite: Tập hợp vô hạn
  • Abelian: có tính giao hoán
  • Acyclicity: Tính không tuần hoàn
  • Alternate exterior: So le ngoài
  • Alternate interior: So le trong
  • Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
  • Complementary: Phụ nhau

toan-hoc-tieng-anh

5. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học hiệu quả

Bởi ứng dụng quan trọng của toán học trong học tập và cuộc sống của con người nên việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học sẽ thực sự hữu ích với bạn. Vậy làm cách nào để có thể ghi nhớ từ vựng chủ đề này một cách hiệu quả nhất? Hãy cùng tham khảo cách làm ngày sau nhé.

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học

Đọc: Đọc là phương pháp học từ vựng tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả nhất. Hãy đọc bất cứ thứ gì mà bạn muốn thử như sách về chuyên ngành, bài báo học thuật, bài dự thi,… và đừng quên tìm đọc những thứ mà bạn cảm thấy hứng thú và quan tâm nhất nhé.

Sử dụng từ ngữ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Áp dụng từ vựng thành thạo trong các tình huống thực tế sẽ là một thước đo thành công trong việc học từ vựng của bạn. Mỗi ngày bạn hãy chọn ra một chủ đề thú vị để cùng bạn bè, người thân trao đổi, giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng quên đánh giá lại mình đã đạt được gì sau mỗi lần thực hiện và cố gắng hơn trong những lần tiếp theo nhé. 

Mẹo học từ vựng nhớ lâu

  • Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)
  • Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
  • Nhắc lại nhiều lần các từ này
  • Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
  • Nhờ người khác kiểm tra bạn
  • Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết

Dùng ngay lập tức: Với bất cứ từ vựng tiếng Anh nào mới học hãy sử dụng cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc viết ngay lập tức và thực hành mỗi ngày nhé.

Lặp lại từ nhiều lần: Đây là cách học luôn mang lại hiệu quả cho người học từ vựng. Việc lặp lại từ mới nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và nhớ lâu hơn từ vựng đó.

Ghi nhớ từ vựng siêu tốc cùng sách Hack Não

Với 1200 từ và 350 cụm từ chia thành 50 Unit, Hack Não 1500 cung cấp các từ vựng thông dụng nhất trong các kênh giao tiếp hàng ngày. Khác với những cuốn sách học từ vựng khác, Hack Não 1500 giới thiệu cho người học ba cách tiếp cận sáng tạo, độc đáo: truyện chêm, âm thanh tương tự. 

Phương pháp học bằng truyện chêm

Với một mẩu chuyện bằng tiếng Việt, Hack Não 1500 sử dụng chêm thêm các từ tiếng Anh cần học vào trong đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là phương pháp học độc đáo và mới lạ giúp người học có thể bẻ khóa nghĩa của từ vựng thông qua từng văn cảnh, tình huống.

Phương pháp âm thanh tương

Phương pháp học này sẽ sử dụng một từ thay thế có phát âm gần giống với từ mà bạn đang muốn học. Các từ thay thế được dùng là từ quen thuộc đối với bạn, giúp dễ dàng ghi nhớ cả nghĩa và phần phát âm của từ. 

hack-nao-1500

App Hack Não Pro bổ trợ sách

Không dừng lại ở đấy, cuốn sách còn kết hợp với App Hack Não Pro bao gồm audio phát âm chuẩn bản xứ, video hướng dẫn chi tiết, hệ thống các bài ôn tập giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong trong thực tiễn. Step Up tin rằng với sự đồng hành của cuốn sách trên chặng đường chinh phục tiếng Anh, bạn học sẽ tìm ra cách học hiệu quả nhất và sớm thành công với mục tiêu của mình.

Việc học từ vựng tiếng Anh luôn đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên của người học. Vì vậy, hãy lựa chọn cho mình phương pháp học phù hợp nhất với bản thân để việc học từ vựng hiệu quả và nhanh chóng nhất. Đừng quên tham khảo thêm top 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không bao giờ quên của Step Up để giúp ích cho quá trình học của mình nhé. 

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về toán học của Step Up. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã có thể hiểu được các bài tập hay tài liệu toán học bằng tiếng Anh cũng như tự tin giao tiếp về chủ đề này. Hãy đón chờ các chia sẻ tiếp theo đến từ Step Up nhé. Chúc bạn thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Comments

comments