4.6 (91.03%) 194 votes

Du lịch hay “đi phượt” là đam mê của rất nhiều người, không chỉ riêng giới trẻ hiện nay. Mỗi mùa, mỗi địa điểm, mỗi thức đặc sản đều có một nét độc đáo, riêng biệt để chúng ta khám phá trong mỗi chuyến du lịch. Hôm nay, hãy cùng Step Up điểm qua những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh cập nhật nhất nhé.

1. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh phổ biến 

Là một tín đồ du lịch, chắc hẳn bạn không thể bỏ qua những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây. Những từ này sẽ cực kỳ hữu dụng trong mỗi chuyến đi của bạn đấy.

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

  • Passport: hộ chiếu
  • International tourist: khách du lịch quốc tế
  • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  • Bus schedule: lịch trình xe buýt
  • Round trip: chuyến bay khứ hồi
  • Ticket: vé
  • Tourism: ngành du lịch
  • Inclusive tour: tour du lịch trọn gói
  • Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng
  • Rail schedule: lịch trình tàu hỏa
  • Retail Travel Agency: đại lý dịch vụ du lịch
  • Compensation: tiền bồi thường
  • One way trip: chuyến bay 1 chiều
  • Destination: điểm đến
  • Low Season:  mùa vắng khách
  • Travel Trade: kinh doanh du lịch
  • Airline route map: sơ đồ các tuyến bay
  • Tourist: khách du lịch
  • Excursion/promotion airfare: vé máy bay giá rẻ
  • Guide book: sách hướng Susie
  • Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  • Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
  • Travel Advisories: thông tin cảnh báo du lịch
  • Traveller: khách du lịch
  • SGLB: phòng đơn 1 người
  • Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến
  • Deposit: đặt cọc
  • Source market: thị trường nguồn
  • Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
  • High season: mùa cao điểm
  • TRPB: phòng Susieh cho 3 người
  • Domestic travel: du lịch nội địa
  • Baggage allowance: số cân hành lý cho phép
  • Airline schedule: lịch trình bay
  • Transfer: vận chuyển (hành khách)
  • Geographic features: đặc điểm địa lý
  • Check-in: thủ tục vào cửa
  • Tour guide: hướng Susie viên du lịch
  • Complimentary: đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm
  • Itinerary: lịch trình
  • Visa: thị thực
  • Commission: tiền hoa hồng
  • Booking file: thông tin đặt chỗ của khách hàng
  • TWNB: phòng Susieh cho 2 người
  • Timetable: lịch trình
  • Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch hấp dẫn

Ngoài các từ vựng trên, trong chủ đề tiếng Anh du lịch có rất nhiều cụm từ vựng ý nghĩa bạn nên ghi lại vào sổ tay của mình. Cùng khám phá xem những cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mà người bản xứ hay dùng là gì nhé.

Cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh 

  • Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
  • Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
  • Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
  • A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  • Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
  • Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  • Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
  • Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  • Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
  • Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
  • Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
  • Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
  • Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.

  • Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  • Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  • Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
  • One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  • Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  • Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
  • Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
  • Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
  • Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  • Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  • Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  • Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  • Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
  • Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
  • Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
  • Pack/unpack your bags/suitcase: đóng gói/mở túi xách/va-li
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch

Khi đi du lịch nước ngoài, đặc biệt là các nước nói tiếng Anh, bạn sẽ cần đến những mẫu câu thông dụng dưới đây để chuyến đi của bạn được suôn sẻ. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây nhé.

Mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh 

  • Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
  • Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
  • Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
  • How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
  • Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
  • I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
  • Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
  • I’m lost: Tôi bị lạc đường.
  • How much does this/How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
  • I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
  • Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
  • I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
  • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
  • Where are you flying to?: Anh/chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
  • Are you carrying any liquids: Anh/Chị có mang theo chất lỏng nào không?
  • I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.

  • I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
  • Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
  • Please call the British Embassy Hanoi: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Anh ở Hà Nội.
  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi đúng không ạ?
  • Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
  • Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
  • Do you have this item in stock?: Anh/chị còn mặt hàng loại này không?
  • Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
  • Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
  • I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.

Xem thêm:

4. Đoạn hội thoại dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

Việc luyện tập các đoạn hội thoại có sẵn là một cách hiệu quả để nhớ cách dùng các từ và cụm từ, cũng như cách diễn đạt trong tiếng đấy. Bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại sau và thực hành đọc thành tiếng để học từ vựng về du lịch trong tiếng Anh nhé.

Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?

(Chào buổi chiều! Xin hỏi quý khách bay đi đâu hôm nay ạ?)

Susie: Los Angeles.

(Tôi đi Los Angeles.)

Agent: May I have your passport, please?

(Tôi có thể xem hộ chiếu của quý khách được không ạ?)

Susie: Here you go.

(Hộ chiếu của tôi đây.)

Agent: Are you checking any bags?

(Quý khách có ký gửi hành lý nào không ạ?)

Susie: Just this one.

(Tôi chỉ có mỗi chiếc (túi) này thôi.)

Agent: OK, please place your bag on the scale.

(Vâng, làm ơn để túi của quý khách lên cân.)

Susie: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?

(Tôi có dừng ở trạm Chicago – tôi có phải nhận hành lý của mình ở đây không?)

Agent: No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.

(Không, hành lý của quý khách sẽ đi thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách – chuyến bay của quý khách khởi hành từ cổng 15A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 3:20. Số ghế của quý khách là 26E.)

Susie: Thanks.

(Xin cảm ơn.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng về du lịch trong tiếng Anh. Để có thể học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nhất, bạn nên tham khảo cách luyện nghe tiếng Anh từ A đến Z. Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh và có những chuyến du lịch thật đáng nhớ.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Comments

comments