4.2 (84%) 10 votes

Marketing đã và đang trở thành một trong những ngành nghề hot thu hút giới trẻ. Cũng chính vì vậy mà ngành nghề này có tính cạnh tranh vô cùng cao, đòi hỏi sự năng động, sáng tạo, kỹ năng chuyên môn và cả tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ chia sẻ trọn bộ 160 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing

Bạn đang là sinh viên chuyên ngành marketing? Hay bạn đang làm việc trong lĩnh vực này? Nếu vậy bạn tuyệt đối đừng bỏ qua những chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing dưới đây. Những thuật ngữ tiếng Anh marketing này sẽ giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

Để các bạn học từ vựng dễ dàng hơn, mình sẽ sắp xếp chúng theo chữ cái nhé:

 

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Advertising

Quảng cáo

2

Auction-type pricing

Định giá trên cơ sở đấu giá

3

Benefit

Lợi ích

4

Brand acceptability

Chấp nhận thương hiệu

5

Brand awareness

Nhận thức thương hiệu

6

Brand equity

Giá trị nhãn hiệu

7

Brand loyalty

Sự trung thành với thương hiệu

8

Brand mark

Dấu hiệu của thương hiệu

9

Brand name

Tên thương hiệu

10

Brand preference

Sự ưa thích thương hiệu

11

Break-even analysis

Phân tích hoà vốn

12

Break-even point

Điểm hoà vốn

13

Buyer

Người mua

14

By-product pricing

Định giá sản phẩm thứ cấp

15

Captive-product pricing

Định giá sản phẩm bắt buộc

16

Cash discount

Giảm giá khi trả tiền mặt

17

Cash rebate

Phiếu giảm giá

18

Channel level

Cấp kênh

19

Channel management

Quản trị kênh phân phối

20

Channels

Kênh (phân phối)

21

Communication channel

Kênh truyền thông

22

Consumer

Người tiêu dùng

23

Copyright

Bản quyền

24

Cost

Chi Phí

25

Coverage

Mức độ che phủ(kênh phân phối)

26

Cross elasticity

Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)

27

Culture

Văn hóa

28

Customer

Khách hàng

29

Customer-segment pricing

Định giá theo phân khúc khách hàng

30

Decider

Người quyết định (trong hành vi mua)

31

Demand elasticity

Co giãn của cầu

32

Demographic environment

Yếu tố (môi trường) nhân khẩu

33

Direct marketing

Tiếp thị trực tiếp

34

Discount

Giảm giá

35

Discriminatory pricing

Định giá phân biệt

36

Distribution channel

Kênh phân phối

37

Door-to-door sales

Bán hàng đến tận nhà

38

Dutch auction

Đấu giá kiểu Hà Lan

39

Early adopter

Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh

40

Economic environment

Môi trường kinh tế

41

End-user

Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng

42

English auction

Đấu giá kiểu Anh

43

Evaluation of alternatives

Đánh giá phương án thay thế

44

Exchange

Trao đổi

45

Exclusive distribution

Phân phối độc quyền

46

Franchising

Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu

47

Functional discount

Giảm giá chức năng

48

Gatekeeper

Người gác cửa(trong hành vi mua)

49

Geographical pricing

Định giá theo vị trí địa lý

50

Going-rate pricing

Định giá theo giá thị trường

51

Group pricing

Định giá theo nhóm

52

Horizontal conflict

Mâu thuẫn hàng ngang

53

Image pricing

Định giá theo hình ảnh

54

Income elasticity

Co giãn (của cầu) theo thu nhập

55

Influencer

Người ảnh hưởng

56

Information search

Tìm kiếm thông tin

57

Initiator

Người khởi đầu

58

Innovator

Nhóm(khách hàng) đổi mới

59

Intensive distribution

Phân phối đại trà

60

Internal record system

Hệ thống thông tin nội bộ

61

Laggard

Nhóm ( khách hàng) lạc hậu

62

Learning curve

Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập

63

List price

Giá niêm yết

64

Location pricing

Định giá theo vị trí và không gian mua

65

Long-run Average Cost – LAC

Chi phí trung bình trong dài hạn

66

Loss-leader pricing

Định giá lỗ để kéo khách

67

Mail questionnaire

Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư

68

Market coverage

Mức độ che phủ thị trường

69

Marketing

Tiếp thị

70

Marketing channel

Kênh tiếp thị

71

Marketing concept

Quan điểm tiếp thị

72

Marketing decision support system

Hệ thống hỗ trợ ra quyết định

73

Marketing information system

Hệ thống thông tin tiếp thị

74

Marketing intelligence

Tình báo tiếp thị

75

Marketing mix

Tiếp thị hỗn hợp

76

Marketing research

Nghiên cứu tiếp thị

77

Markup pricing

Định giá cộng lời vào chi phí

78

Mass-customization marketing

Tiếp thị cá thể hóa theo số đông

79

Mass-marketing

Tiếp thị đại trà

80

Middle majority

Nhóm (khách hàng) số đông

81

Modified rebuy

Mua lại có thay đổi

82

MRO-Maintenance Repair Operating

Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng

83

Multi-channel conflict

Mâu thuẫn đa cấp

84

Natural environment

Yếu tố (môi trường) tự nhiên

85

Need

Nhu cầu

86

Network

Mạng lưới

87

New task

Mua mới

88

Observation

Quan sát

89

OEM – Original Equipment Manufacturer

Nhà sản xuất thiết bị gốc

90

Optional- feature pricing

Định giá theo tính năng tuỳ chọn

91

Packaging

Đóng gói

92

Perceived – value pricing

Định giá theo giá trị nhận thức

93

Personal interviewing

Phỏng vấn trực tiếp

94

Physical distribution

Phân phối vật chất

95

Place

Phân phối

96

Political-legal environment

Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý

97

Positioning

Định vị

98

Post-purchase behavior

Hành vi sau mua

99

Price

Giá

100

Price discount

Giảm giá

101

Price elasticity

Co giãn ( của cầu) theo giá

102

Primary data

Thông tin sơ cấp

103

Problem recognition

Nhận diện vấn đề

104

Product

Sản phẩm

105

Product Concept

Quan điểm trọng sản phẩm

106

Product-building pricing

Định giá trọn gói

107

Product-form pricing

Định giá theo hình thức sản phẩm

108

Production concept

Quan điểm trọng sản xuất

109

Product-line pricing

Định giá theo họ sản phẩm

110

Product-mix pricing

Định giá theo chiến lược sản phẩm

111

Product-variety marketing

Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm

112

Promotion

Chiêu thị

113

Promotion pricing

Đánh giá khuyến mãi

114

Public Relation

Quan hệ công chúng

115

Pull Strategy

Chiến lược (tiếp thị) kéo

116

Purchase decision

Quyết định mua

117

Purchaser

Người mua (trong hành vi mua)

118

Push Strategy

Chiến lược tiếp thị đẩy

119

Quantity discount

Giảm giá cho số lượng mua lớn

120

Questionnaire

Bảng câu hỏi

121

Relationship marketing

Tiếp thị dựa trên quan hệ

122

Research and Development (R & D)

Nguyên cứu và phát triển

123

Retailer

Nhà bán lẻ

124

Sales concept

Quan điểm trọng bán hàng

125

Sales information system

Hệ thống thông tin bán hàng

126

Sales promotion

Khuyến mãi

127

Satisfaction

Sự thỏa mãn

128

Sealed-bid auction

Đấu giá kín

129

Seasonal discount

Giảm giá theo mùa

130

Secondary data

Thông tin thứ cấp

131

Segment

Phân khúc

132

Segmentation

(Chiến lược) phân thị trường

133

Selective attention

Sàng lọc

134

Selective distortion

Chỉnh đốn

135

Selective distribution

Phân phối sàng lọc

136

Selective retention

Khắc họa

137

Service channel

Kênh dịch vụ

138

Short-run Average Cost –SAC

Chi phí trung bình trong ngắn hạn

139

Social – cultural environment

Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội

140

Social marketing concept

Quan điểm tiếp thị xã hội

141

Special-event pricing

Định giá cho những sự kiện đặc biệt

142

Straight rebuy

Mua lại trực tiếp

143

Subculture

Văn hóa phụ

144

Survey

Điều tra

145

Survival objective

Mục tiêu tồn tại

146

Target market

Thị trường mục tiêu

147

Target marketing

Tiếp thị mục tiêu

148

Target-return pricing

Định giá theo lợi nhuận mục tiêu

149

Task environment

Môi trường tác nghiệp

150

Technological environment

Yếu tố (môi trường) công nghệ

151

The order-to-payment cycle

Chu kỳ đặt hàng và trả tiền

152

Timing pricing

Định giá theo thời điểm mua

153

Trademark

Nhãn hiệu đăng ký

154

Transaction

Giao dịch

155

Two-part pricing

Định giá hai phần

156

User

Người sử dụng

157

Value

Giá trị

158

Value pricing

Định giá theo giá trị

159

Vertical conflict

Mâu thuẫn hàng dọc

160

Want

Mong muốn

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm từ vựng theo chủ đề:

2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình, không phải việc ngày một ngày hai. Từ vựng về marketing trong tiếng Anh là một chủ đề “khó nhằn” do số lượng từ rất lớn và đặc thù chuyên môn cao. Để việc học từ vựng diễn ra nhanh chóng, dễ dàng hơn phải cần có phương pháp học rõ ràng. Dưới đây, Step Up sẽ chia sẻ với các bạn phương pháp học từ vựng hiệu quả để áp dụng học bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing.

Tạo hứng thú cho bản thân

Bằng việc tạo cảm hứng cho chính mình, bạn sẽ dễ dàng “nạp siêu tốc” vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing hiệu quả hơn. Hãy bắt đầu học từ vựng từ những việc đơn giản nhất như đọc truyện, xem các video, phim chủ đề liên quan có phụ đề. Hãy chọn nội dung mà bạn quan tâm, yêu thích. Chúng sẽ kích thích bạn “yêu” tiếng Anh hơn.

Học từ vựng tiếng Anh với Flashcard

Flashcards là phương pháp học từ vựng với hình ảnh khá phổ biến. Flashcard là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm số, từ hoặc chứa cả hai), chúng được dùng cho việc học tập hoặc nghiên cứu cá nhân. Người dùng sẽ viết một câu hỏi ở mặt trước và một câu trả lời ở mặt sau của thẻ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing

Ví dụ, khi bạn học 1 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing, hãy làm một tấm thẻ gồm hai mặt: một mặt sẽ chứa từ cần học, mặt còn lại có cụm định nghĩa ngắn cho từ hoặc hình ảnh minh họa cho nó.

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing với sách Hack Não 1500

Với lộ trình từ vựng chia theo chủ đề, cùng việc kết hợp các phương pháp học độc đáo, Hack Não 1500 là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing

Sách bao gồm 50% hình ảnh minh họa kết hợp audio và app học kích thích bạn học tiếng Anh hơn. Bên cạnh đó, sách được kết hợp hai phương pháp học từ vựng độc đáo của người Do Thái là học từ vựng qua âm thanh tương tự và truyện chêm. Với khối lượng từ vựng lớn cùng hương pháp học thông minh, chắc chắn Hack Não 1500 sẽ giúp bạn nắm trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing khó nhằn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Hy vọng rằng với khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cũng như cách học từ mới hiệu quả mà Step Up cung cấp ở trên sẽ giúp người bạn học chinh phục tiếng Anh!Chúc bạn học tập thật tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Comments

comments