Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi tính chuyên môn cao. Người làm luật sư thường xuyên phải viết các hồ sơ, thu thập bằng chứng và đọc những tài liệu không chỉ bằng tiếng Việt mà cả tiếng Anh. Chính bởi vậy nên đối với ngành này tiếng Anh thật sự cần thiết. Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đầy đủ nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.
Do là một chuyên ngành Luật khá phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức tổng hợp nên người học Luật không chỉ cần chuyên môn mà phải có khả năng nhìn nhận vấn đề cũng như phân tích tình huống. Để đạt được điều này, chúng ta phải không ngừng trau dồi kiến thức, đọc nhiều tài liệu tham khảo, đặc biệt là tài liệu nước ngoài. Đừng để vốn tiếng Anh hạn hẹp cản trở con đường thăng tiến của bạn. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật ngay dưới đây nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Activism
Tính tích cực của thẩm phán
2
Actus reus
Khách quan của tội phạm
3
Adversarial process
Quá trình tranh tụng
4
Alternative dispute resolution (ADR)
Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
5
Amicus curiae (Friend of the court)
Thân hữu của tòa án
6
Appellate jurisdiction
Thẩm quyền phúc thẩm
7
Arraignment
Sự luận tội
8
Arrest
Bắt giữ
9
Accountable (adj)
Có trách nhiệm
10
Accountable to …
Chịu trách nhiệm trước …
11
Accredit (v)
Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
12
Acquit (v)
Xử trắng án, tuyên bố vô tội
13
Act and deed (n)
Văn bản chính thức (có đóng dấu)
14
Act as amended (n)
Luật sửa đổi
15
Act of god
Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
16
Act of legislation
Sắc luật
17
Affidavit
Bản khai
18
Argument
Sự lập luận, lý lẽ
19
Argument against
Lý lẽ phản đối (someone’ s argument)
20
Argument for
Lý lẽ tán thành
21
Attorney
Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate)
22
Bail
Tiền bảo lãnh
23
Bench trial
Phiên xét xử bởi thẩm phán
24
Bill of attainder
Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
25
Bill of information
Đơn kiện của công tố
26
Be convicted of
Bị kết tội
27
Bring into account
Truy cứu trách nhiệm
28
Commit
Phạm (tội, lỗi). Phạm tội
29
Crime
Tội phạm
30
Client
Thân chủ
31
Civil law
Luật dân sự
32
Class action
Vụ khởi kiện tập thể
33
Collegial courts
Tòa cấp cao
34
Common law
Thông luật
35
Complaint
Khiếu kiện
36
Concurrent jurisdiction
Thẩm quyền tài phán đồng thời
37
Concurring opinion
Ý kiến đồng thời
38
Corpus juris
Luật đoàn thể
39
Court of appeals
Tòa phúc thẩm
40
Courtroom workgroup
Nhóm làm việc của tòa án
41
Criminal law
Luật hình sự
42
Cross-examination
Đối chất
43
Certificate of correctness
Bản chứng thực
44
Certified Public Accountant
Kiểm toán công
45
Chief Executive Officer
Tổng Giám Đốc
46
Child molesters
Kẻ quấy rối trẻ em
47
Class action lawsuits
Các vụ kiện thay mặt tập thể
48
Conduct a case
Tiến hành xét sử
49
Congress
Quốc hội
50
Constitutional Amendment
Tu chính hiến Pháp
51
Constitutional rights
Quyền hiến định
52
Damages
Khoản đền bù thiệt hại
53
Defendant
bị cáo.
54
Depot
kẻ bạo quyền
55
Detail
chi tiết
56
Deal (with)
giải quyết, xử lý.
57
Dispute
tranh chấp, tranh luận
58
Declaratory judgment
Án văn tuyên nhận
59
Defendant
Bị đơn, bị cáo
60
Deposition
Lời khai
61
Discovery
Tìm hiểu
62
Dissenting opinion
Ý kiến phản đối
63
Diversity of citizenship suit
Vụ kiện giữa các công dân của các bang
64
Decline to state
Từ chối khai
65
Delegate
Đại biểu
66
Democratic
Dân Chủ
67
Designates
Phân công
68
Enbanc (In the bench/as a full bench.)
Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)
69
Equity
Luật công bình
70
Ex post facto law
Luật có hiệu lực hồi tố
71
Election Office
Văn phòng bầu cử
72
Federal question
Vấn đề liên bang
73
Felony
Trọng tội
74
Fine
phạt tiền
75
Financial Investment Advisor
Cố vấn đầu tư tài chính
76
Financial Services Executive
Giám đốc dịch vụ tài chính
77
Financial Systems Consultant
Tư vấn tài chính
78
Fiscal Impact
Ảnh hưởng đến ngân sách công
79
Forfeitures
Phạt nói chung
80
Free from intimidation
Không bị đe doạ, tự nguyện.
81
Fund/funding
Kinh phí/cấp kinh phí
82
Grand jury
Bồi thẩm đoàn
83
General Election
Tổng Tuyển Cử
84
General obligation bonds
Công trái trách nhiệm chung
85
Government bodies
Cơ quan công quyền
86
Governor
Thống Đốc
87
Habeas corpus
Luật bảo thân
88
Health (care) coverage
Bảo hiểm y tế
89
High-ranking officials
Quan chức cấp cao
90
Human reproductive cloning
Sinh sản vô tính ở người
91
Impeachment
Luận tội
92
Indictment
Cáo trạng
93
Inquisitorial method
Phương pháp điều tra
94
Interrogatories
Câu chất vấn tranh tụng
95
Independent
Độc lập
96
Initiative Statute
Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
97
Initiatives
Đề xướng luật
98
Insurance Consultant/Actuary
Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
99
Judgment
Án văn
100
Judicial review
Xem xét của tòa án
101
Jurisdiction
Thẩm quyền tài phán
102
Justiciability
Phạm vi tài phán
103
Justify
Giải trình
104
Juveniles
Vị thành niên
105
Law School President
Khoa Trưởng Trường Luật
106
Lawyer
Luật Sư
107
Lecturer
Thuyết Trình Viên
108
Libertarian
Tự Do
109
Line agency
Cơ quan chủ quản
110
Lives in
Cư ngụ tại
111
Lobbying
Vận động hành lang
112
Loophole
Lỗ hổng luật pháp
113
Magistrate
Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
114
Mandatory sentencing laws
Các luật xử phạt cưỡng chế
115
Mens rea
Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
116
Merit selection
Tuyển lựa theo công trạng
117
Misdemeanor
Khinh tội
118
Moot
Vụ việc có thể tranh luận
119
Member of Congress
Thành viên quốc hội
120
Mental health
Sức khoẻ tâm thần
121
Middle-class
Giới trung lưu
122
Monetary penalty
Phạt tiền
123
Nolo contendere (No contest)
Không tranh cãi
124
Natural Law
Luật tự nhiên
125
Opinion of the court
Ý kiến của tòa án
126
Oral argument
Tranh luận miệng
127
Ordinance-making power
Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
128
Original jurisdiction
Thẩm quyền tài phán ban đầu
129
Order of acquital
Lệnh tha bổng
130
Organizer
Người Tổ Chức
131
Per curiam
Theo tòa
132
Peremptory challenge
Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
133
Petit jury (or trial jury)
Bồi thẩm đoàn
134
Plaintiff
Nguyên đơn
135
Plea bargain
Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
136
Political question
Vấn đề chính trị
137
Private law
Tư pháp
138
Pro bono publico
Vì lợi ích công
139
Probation
Tù treo
140
Public law
Công pháp
141
Paramedics
Hộ lý
142
Parole
Thời gian thử thách
143
Party
Đảng
144
Peace & Freedom
Hòa Bình & Tự Do
145
Recess appointment
Bổ nhiệm khi ngừng họp
146
Real Estate Broker
Chuyên viên môi giới Địa ốc
147
Republican
Cộng Hòa
148
Reside
Cư trú
149
Retired
Đã về hưu
150
Reversible error
Sai lầm cần phải sửa chữa
151
Rule of 80
Quy tắc 80
152
Rule of four
Quy tắc bốn người
153
Self-restraint (judicial)
Sự tự hạn chế của thẩm phán
154
School board
Hội đồng nhà trường
155
Secretary of the State
Thư Ký Tiểu Bang
156
Senate
Thượng Viện
157
Shoplifters
Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
158
Small Business Owner
Chủ doanh nghiệp nhỏ
159
State Assembly
Hạ Viện Tiểu Bang
160
State custody
Trại tạm giam của bang
161
State Legislature
Lập Pháp Tiểu Bang
162
State Senate
Thượng viện tiểu bang
163
Statement
Lời Tuyên Bố
164
Sub-Law document
Văn bản dưới luật
165
Statutory law
Luật thành văn
166
Supervisor
Giám sát viên
167
Three-judge district courts
Các tòa án hạt với ba thẩm phán
168
Taxable personal income
Thu nhập chịu thuế cá nhân
169
Taxpayers
Người đóng thuế
170
The way it is now
Tình trạng hiện nay
171
Top Priorities
Ưu tiên hàng đầu
172
Transparent
Minh bạch
173
Treasurer
Thủ Quỹ
174
Three-judge panels (of appellate courts)
Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
175
Tort
Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
176
Trial de novo
Phiên xử mới
177
Unfair business
Kinh doanh gian lận
178
Unfair competition
Cạnh tranh không bình đẳng
179
United States (US.) Senator
Thượng nghị sĩ liên bang
180
Army Four-Star General
Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
181
Congressional Representative
Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
182
House of Representatives
Hạ Viện Liên Bang
183
Senate
Thượng Viện Liên Bang
184
Treasurer
Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ
185
Yes vote
Bỏ phiếu thuận
186
Year term
Nhiệm kỳ
187
Venue
Pháp đình
188
Voir dire
Thẩm tra sơ khởi
189
Violent felony
Tội phạm mang tính côn đồ
190
Volunteer Attorney
Luật Sư tình nguyện
191
Voter Information Guide
Tập chỉ dẫn cho cử tri
192
Warrant
Trát đòi
193
Writ of certiorari
Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
194
Writ of mandamus
Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
195
What Proposition… would do?
Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?
196
What do they stand for?
Lập Trường của họ là gì?
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Luật là ngành rộng lớn với nhiều mảng khác nhau, trong đó luật kinh tế đang trở thành chuyên ngành “nóng” thu hút nhiều sự quan tâm của giới trẻ nhất. Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật nói chung, Step Up sẽ giới thiệu thêm với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế. Các bạn có nguyện vọng hoặc đang theo học luật kinh tế nên chú ý nhé!
3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả
Như bạn có thể thấy, khối lượng từ vựng chuyên ngành luật là rất lớn, hơn nữa, chúng còn có tính đặc thù chuyên môn riêng biệt. Do đó sẽ gây rất nhiều khó khăn trong việc học thuộc từ vựng và rất dễ nản lòng.
Để ghi nhớ được các từ vựng chuyên ngành luật một cách hiệu quả, các bạn cần phải tìm ra phương pháp học phù hợp với bản thân. Step Up sẽ giới thiệu một số phương pháp học từ vựng hiệu quả như sau:
Học theo từng nhóm
Đừng cố nhồi nhét tất cả từ vựng! Bạn hãy chia nhỏ chúng thành những nhóm từ liên quan để hoc. Một gợi ý nhỏ là bạn có thể chia chúng thành các nhóm theo bảng chữ cái (Ví dụ: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ A, B, C…). Học các từ vựng có liên quan với nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ được khối lượng từ vựng lớn.
Học bằng cách đọc tài liệu chuyên ngành luật bằng tiếng Anh
Thông thường, chúng ta thường học từ vựng trước rồi mới đọc tài liệu đúng không?Tuy nhiên, phương pháp học từ vựng này lại ngược lại.
Với người mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật, hãy bắt đầu từ cái dễ trước. Hãy chọn những tài liệu bằng hình ảnh, âm thanh, văn bản có dịch nghĩa kèm theo. Sau khi đã quen với phương pháp này, bạn có thể đọc tài liệu và đoán nghĩa trước rồi mới tra từ điển sau.
Khi đọc tài liệu chuyên ngành, bạn sẽ bắt gặp được nhiều từ mới, hãy “note” chúng lại. Một lần đọc là một lần nhớ đúng không.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật mà bạn nên nắm chắc. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng khác với Hack Não 1500 – cuốn sách họctừ vựng tiếng Anh theo chủ đề với 50% hình ảnh minh họa sinh động kết hợp cùng app luyện phát âm. Step Up chúc bạn học tập tốt.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Ngày nay, các bạn trẻ ngày càng có nhiều hình thức vui chơi giải trí khác nhau và từ vựng về chủ đề này cũng vì thế mà trở nên đa dạng phong phú hơn rất nhiều. Các từ như “Đi xõa” , “đi quẩy” trong tiếng Anh có tồn tại không nhỉ? Câu trả lời là có! Hãy cùng Step Up đọc bài viết sau đây và nạp ngay các từ vựng tiếng Anh về giải trí (entertainment vocabulary) vào trong kho lưu trữ của mình nhé!
Nhắc tới giải trí mà chỉ có xem phim, nghe nhạc thì đã quá quen thuộc rồi. Có những lúc bạn muốn chia sẻ những điều thú vị hơn về bản thân, hay có khi đơn giản là bạn muốn bài nói của mình ghi điểm cao hơn bằng cách sử dụng từ vựng hay ho. 60 từ vựng tiếng Anh về giải trí nói chung dưới chính là dành cho bạn:
Từ vựng tiếng Anh về giải trí
1
A leisure centre
trung tâm giải trí
2
Action movie
phim hành động
3
Adventure movie
phim phiêu lưu
4
American/ English/ Vietnamese/ Chinese/ Korean movies
phim Mỹ/ Anh/ Việt Nam/ Trung Quốc/ Hàn Quốc.
5
Autobiography
tự truyện
6
Bingo
một loại trò chơi cờ bạc, giống lô-tô
7
Carnival
ngày hội
8
Classical concert
buổi hòa nhạc cổ điển
9
Comedy
phim hài
10
Comics
truyện tranh
11
Cookbook
sách nấu ăn
12
Country music
nhạc đồng quê
13
Darts/ pool/ a type of snooker
trò chơi ném phi tiêu
14
Documentary
phim tài liệu
15
Drama
phim tâm lý
16
Event
sự kiện
17
Family entertainment
giải trí gia đình
18
Favorite
yêu thích
19
Folk music
nhạc truyền thống
20
Fun-day
ngày hội
21
Funfair/ fair, carnival
hội chợ, ngày hội
22
Gig/concert
buổi hòa nhạc
23
Hip Hop
Nhạc Hip Hop
24
Hobby/ Pastime
sở thích, hoạt động yêu thích (lúc rảnh rỗi)
25
Horror books
truyện kinh dị
26
Horror movie
phim kinh dị
27
Jazz
nhạc Jazz
28
Live music
nhạc sống
29
Local/pub
quán rượu
30
Music festival
lễ hội âm nhạc
31
Opera concert
buổi hòa nhạc ô-pê-ra
32
Parade
cuộc diễu hành
33
Pop music
nhạc trẻ
34
Popular
phổ biến, được yêu thích
35
Relaxation
sự thư giãn, thời gian thư giãn
36
Relaxed (tính từ)
cảm thấy thư giãn, thoải mái
37
Relaxing (tính từ)
tạo cảm giác sảng khoái, thoải mái
38
Rock and Roll
Nhạc Rock
39
Science fiction book
sách khoa học viễn tưởng
40
Science fiction movie
phim khoa học viễn tưởng
41
Spare time/ Free time
thời gian rảnh rỗi
42
To bet
đặt cược
43
To cook
nấu ăn
44
To dance
nhảy, múa, khiêu vũ
45
To go clubbing/ night clubs
đến câu lạc bộ đêm
46
To go on the rides
đi xe
47
To listen to music
nghe nhạc
48
To paint
vẽ tranh
49
To play musical instrument (play piano/ guitar)
chơi nhạc cụ (chơi đàn piano, đàn ghi-ta)
50
To play video games
chơi điện tử
51
To read books
đọc sách
52
To spend time with family
dành thời gian cùng gia đình
53
To surf the Internet (Facebook/ Instagram/ Twitter)
lướt web (Facebook/ Instagram/ Twitter)
54
To visit friends/ relatives
thăm bạn bè/ họ hàng
55
To watch TV/ Film
xem TV/ xem phim
56
YOLO (You only live once)
“quẩy đi”, chơi đi
57
Let one’s hair down
thư giãn, xóa
58
Blow off the steam
xả hơi
59
Chew the fat
tám chuyện
60
Paint the town (red)
đi ra ngoài chơi (đến hàng quán)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ứng dụng từ vựng tiếng Anh về giải trí
Trong các bài phỏng vấn bản thân, câu hỏi “Em thích làm gì trong thời gian rảnh?” thường xuyên được xuất hiện. Hay những lúc làm quen, để hỏi về thú vui bạn bè mình, các bạn sẽ hỏi như thế nào? Tham khảo các mẫu câu sau đây nhé.
What do you do in your space time/ free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
What do you get up to in your space time?
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
What are your hobbies?
Sở thích của bạn là gì?
What do you like doing?
Bạn thích làm gì?
What do you do for fun?
Bạn thường làm gì để giải trí?
In my free time, I …
In my free time, I usually watch horror film
Trong thời gian rảnh, tôi thường xem phim kinh dị.
When I have free time/spare time, I..
When I have free time, I go shopping with my close friends
Khi có thời gian rảnh, tôi đi mua sắm với hội bạn thân.
I like/love/enjoy + V-ing/ Noun = I’m interested in + V-ing/ Noun
I love going to cultural locations and events
Tôi thích đi tới các khu văn hóa sự kiện.
I relax by + V-ing
I relax by listening to a soft melody.
Tôi thư giãn bằng cách lắng nghe một giai điệu nhẹ nhàng.
What kind of things does she do in her spare time?
Cô ấy thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?
I’m really into watching foreign films. What about you?
Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?
I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping?
Mình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?
Have you ever been camping in…?
Cậu đã bao giờ cắm trại ở … chưa?
Do you have any photos of any of your camping trips there?
Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về giải trí hay gặp nhất trong các cuộc đối thoại với người nước ngoài. Hi vọng với những từ vựng trên, các bạn có thể tự tin hơn khi giao lưu kết bạn với bạn bè quốc tế ở khắp mọi nơi nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu bạn đang sống ở nước ngoài thì việc di chuyển bằng tàu là việc vô cùng quen thuộc. Vậy bạn đã trang bị cho mình vốn tiếng anh giao tiếp cơ bản để đi tàu xe chưa? Nếu chưa thì đừng chần chừ mà cùng Step Up tìm hiểu ngay trọn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga thông dụng nhất nhé.
Nếu bạn có niềm đam mê đi du lịch thì không thể bỏ qua những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga mà chúng mình sắp chia sẻ phía bên dưới đây. Để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả thì việc học qua các mẫu câu giao tiếp là một trong những cách giúp bạn tiến bộ nhanh nhất đó.
Can you tell me about trains to Hokkaido?
Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido?
I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London
Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ
Which train should I take to get to Hue, please?
Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Hue?
I’ll have a return ticket, please
Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé
I’d like to book a berth on train 18 for Binh Phuoc
Tôi muốn đặt 1 vé giường nằm trong chuyến tàu 18 đi Bình Phước
This train is late
Chuyến tàu này đến muộn
How much is a ticket to Sapa?
Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền?
Can I have the luggage delivered to my address?
Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không?
What’s the charge for delivery?
Tiền vận chuyển là bao nhiêu?
One platform ticket, please
Cho tôi 1 vé ra sân ga
Are these any seats going to Hanoi?
Tàu đến Hà Nội còn chỗ ngồi không?
Is it an express train?
Đó có phải là tàu nhanh không?
It’s a stopping train
Đó là 1 chuyến tàu chậm
Is there a nonstop train to there?
Có tàu đi thẳng tới đó không?
What’s the fare to Ho Chi Minh City , please?
Giá vé đi thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu?
When does the train leave?
Khi nào tàu chuyển bánh?
When is the next train?
Khi nào có chuyến tàu mới ?
Second class, window seat, please
Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé
Do you go to the railway station?
Anh đến nhà ga phải không?
How much is a first class return ticket?
Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?
Where is the station foreman?
Quản đốc sân gia đâu rồi?
I’ve been waiting here for ages
Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.
The Nha Trang train leaves at 9:00
Chuyến tàu đến Nha Trang khởi hành lúc 9 giờ
You have to change another train in middle
Anh phải chuyển tàu giữa đường đấy
A child’s ticket costs half a price
Giá vé trẻ con chỉ bằng một nửa giá tiền
Mind you don’t miss the train
Chú ý đừng để bị nhỡ tàu đấy
The train is delayed half an hour
Tàu bị hoãn khoảng nửa tiếng
The train is due to arrive at 11:00
Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ
Ticket counters usually sell ten days in advance
Quầy bán vé thường bán trước 10 ngày
Tickets, please
Xin vui lòng cho kiểm tra vé
All tickets and railcards, please
Quý khách vui lòng cho kiểm tra vé tàu và bé giả giá
Could I see your ticket, please?
Anh/chị cho tôi kiểm tra vé
I’ve lost my ticket
Tôi bị mất vé tàu
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga, cùng tìm hiểu để vận dụng linh hoạt trong các tình huống cụ thể. Đừng quên lựa chọn cho mình phương pháp học từ vựng phù hợp để nhớ nhanh và lâu quên nhé.
Timetable: Lịch tàu xe
Single Ticket: Vé một chiều
Return Ticket: Vé khứ hồi
Platform: Sân ga
Waiting room: Phòng chờ
Ticket office/Booking office:Quầy bán vé
Seat: Ghế ngồi
Seat number: Số ghế
Luggage rack: Giá để hành lý
First class: Hạng nhất
Second class: Hạng hai
Ticket inspector: Thanh tra vé
Ticket collector: Nhân viên thu vé
Penalty fare: Tiền phạt
Directory: Sách hướng dẫn
Deluxe: Sang trọng
Duration: Khoảng thời gian
Offset: Bù lại
Punctually: Đúng giờ
Remote: Xa xôi hẻo lánh
Rail/Track: Đường ray
High-speed: Tốc độ cao
Buffet car/Restaurant car: Toa ăn
Carriage: Toa hành khách
Compartment: Toa tàu
Derailment: Trật bánh tàu
Express train: Tàu tốc hành
Guard: Bảo vệ
Level crossing: Đoạn đường ray giao đường bộ
Line closure: Đóng đường tàu
Live rail: Đường ray có điện
Railcard: Thẻ giảm giá tàu
Railway line: đường ray
Season ticket: Vé dài kỳ
Signal: ký hiệu
Sleeper train: Tàu nằm
Station: Nhà ga
Railway station/Train station: Ga tàu hỏa
Subway: Tàu điện ngầm
Stopping service: Dịch vụ tàu dừng nhiều bến
Ticket barrier: Rào chắn thu vé
Train cash: Vụ đâm tàu
Train driver: Người lái tàu
Train fare: Giá vé tàu
Train journey: Hành trình tàu
Travel card: Vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau)
Tube station/Underground station: Ga tàu điện ngầm
Tunnel: Đường hầm
One-way: Một chiều
Round-trip: Khứ hồi
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga
Bất cứ ai học nói ngoại ngữ đều gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một cách học tiếng Anh hiệu quả, thấu hiểu được điều đó, bài viết này đem đến cho bạn một vài câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga đơn giản và dễ áp dụng giúp bạn tự tin thể hiện khả năng ngoại ngữ bản thân.
M: Good afternoon. May I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì được ông?
S: Can you tell me which train I need to take to get to Ho Chi Minh city?
Cô có thể cho tôi biết tôi sẽ đón chuyến tàu nào đến thành phố Hồ Chí Minh được không?
M: Train SE 8 at 3:50 pm tomorrow.
Chuyến tàu SE8 lúc 4:50 chiều mai.
S: Is there a train earlier tomorrow afternoon?
Cô có biết chuyến nào muộn hơn vào buổi chiều nữa không?
M: No, the 4:50 train is the only one.
Không, chuyến tàu lúc 3:50 là chuyến duy nhất.
S: When will it arrive?
Nó sẽ đến khi nào?
M: It gets in at 1:00 in the morning. Do you want to buy a single or round-trip ticket.
Nó đến lúc 1 giờ sáng. Ông muốn mua vé một lượt hay vé khứ hồi?\
S: What is the difference in price?
Có gì khác biệt giữa hai loại vé này?
M: A round-trip ticket saves you about 10 percent of the fare. Would you prefer first-class ticket or second class?
Vé khứ hồi sẽ tiết kiệm cho ông khoảng hơn 10% giá vé. Ông thích vé hạng nhất hay vé hạng hai hơn?
S: Second class. How much is it?
Vé hạng hai. Vậy nó giá bao nhiêu?
M: 45 dollars. I’ll help you buy the ticket?
45 đô la. Tôi sẽ giúp ông mua vé.
S: Thank you very much.
Cảm ơn.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Luyện tập tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga
Điều cốt lõi để cải thiện khả năng giao tiếng Anh tiếp là rèn luyện kĩ năng nghe, nói của bản thân. Vậy làm sao để làm được điều đó? Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn cải thiện kĩ năng nghe , nói của mình trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga.
Nghe các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga
Trong thời đại hiện nay với sự phát triển của internet, không quá khó khăn để tìm học những bài nghe về chủ đề tiếng Anh giao tiếp về nhà ga. Hãy nghe chúng vào mỗi buổi sáng, khoảng thời gian này là khoảng thời gian não bộ sẽ tiếp thu nhanh nhất. Việc luyện kỹ năng nghe trong tiếng Anh cần khá nhiều thời gian và công sức đấy nhé.
Xem phim ảnh để tự luyện nghe và nói trong giao tiếp
Học tiếng Anh qua phim ảnh đã được ứng dụng từ lâu nhưng chưa bao giờ là lỗi thời cả. Lựa chọn những bộ phim có nội dung đơn giản sẽ giúp bạn nghe được tốt hơn. Khi xem phim bạn có thể trực tiếp học cách họ phát âm. Đồng thời cũng học được ngữ điệu, biểu cảm khi nói trong các tình huống cụ thể.
Giao tiếp nhiều tại các sân ga
Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn ở gần nhà ga hoặc thường xuyên đến đây. Đó sẽ là cơ hội để bạn học tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến bắt chuyện với nhân viên quầy vé, Luyện tập các từ vựng liên quan để nhớ chúng một cách lâu hơn nhé.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga và một số từ vựng liên quan. Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng tàu là phương tiện di chuyển thì có lẽ bài viết này sẽ mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích. Học tập chăm chỉ để cải thiện khả năng giao tiếp ngay nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Xuất nhập khẩu là lĩnh vực này còn khá mới mẻ ở Việt Nam. Đây là hoạt động hàng đầu trong kinh doanh giúp thúc đẩy kinh tế trong nước cũng như tạo các mối quan hệ kinh doanh với nước ngoài. Chính vì môi trường làm việc tiếp xúc với nhiều người nước ngoài nên tiếng Anh là buộc phải có. Cùng Step Up tìm hiểu ngay bộ từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu quan trọng
Dưới đây là tổng hợp của Step Up về từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Chúng mình sắp xếp chúng theo bảng chữ cái để dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn nhé. Cùng học ngay thôi!
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Additional premium
Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
2
Air freight
Cước hàng không
3
Actual wages
Tiền lương thực tế
4
Bill of lading
Vận đơn
5
Brokerage
Hoạt động môi giới
6
Bonded warehouse
Kho ngoại quan
7
Cargo deadweight tonnage
Cước chuyên chở hàng hóa
8
Certificate of indebtedness
Giấy chứng nhận thiếu nợ
9
Cargo deadweight tonnage
Ước chuyên chở hàng hóa
10
Certificate of origin
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
11
Customs declaration form
Tờ khai hải quan
12
Convertible debenture
Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola
13
Contractual wages
Tiền lương khoán
14
C&F(cost & freight)
Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
15
CIF(cost, insurance & freight)
Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
16
Cargo
Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở (vận chuyển bằng máy bay)
17
Container
Thùng đựng hàng
18
Customs
Thuế nhập khẩu, hải quan
19
Debit advice
Giấy báo nợ
20
Declare
Khai báo hàng (để đóng thuế)
21
Debit
Món nợ, bên nợ
22
Demand loan
Khoản cho vay không kỳ hạn
23
Debenture holder
Người giữ trái khoán
24
Delivery
Sự vận chuyển hàng
25
Export
Xuất khẩu
26
Entrusted export/import
Xuất khẩu ủy thác (dịch vụ)
27
Export/import process
Quy trình xuất nhập khẩu
28
Export/import procedures
Thủ tục xuất nhập khẩu
29
Export/import policy
Chính sách xuất/nhập khẩu
30
Export/import license
Giấy phép xuất/nhập khẩu
31
FAS
Giao hàng dọc mạn tàu
32
FOB
Giao hàng lên tàu
33
Freight
Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
34
Fiduciary loan
Khoản cho vay không đảm bảo
35
Freight to collect
Cước phí trả sau
36
Freight prepaid
Cước phí trả trước
37
Freight payable at
Cước phí thanh toán tại
38
Freight as arranged
Cước phí theo thỏa thuận
39
FLC – Full container load
Hàng nguyên container
40
FTL – Full truck load
Hàng giao nguyên xe tải
41
Full set of original
Bộ đầy đủ vận đơn gốc
42
Fixed interest-bearing debenture
Trái khoán chịu tiền lãi cố định
43
Import
Nhập khẩu
44
Irrevocable
Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
45
Invoice
Hóa đơn
46
Insurance premium
Phí bảo hiểm
47
Inland waterway
Vận chuyển bằng đường thủy nội địa
48
Inland haulage charge
Phí vận chuyển nội địa
49
Logistics coordinator
Nhân viên điều vận
50
Loan at call
Hàng lẻ
51
Lift On-Lift Off charges
Phí nâng vận
52
Long loan
Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
53
LCL – Less than container load
Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
54
Merchandize
Hàng hóa mua và bán
55
Mortgage
Cầm cố
56
Multimodal transportation
Vận tải đa phương thức
57
Outbound
Hàng xuất
58
On-spot export/import
Xuất nhập khẩu tại chỗ
59
Packing list
Phiếu đóng gói hàng
60
Payment
Thanh toán
61
Processing
Hoạt động gia công
62
Premium as agreed
Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
63
Premium as agreed
Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
64
Place of delivery
Nơi giao hàng cuối
65
Port of transit
Cảng truyền tải
66
Port of discharge
Cảng dỡ hàng
67
Port of loading
Cảng đóng hàng
68
Partial shipment
Giao hàng từng phần
69
Quota
Hạn ngạch
70
Quay
Bến cảng
71
Shipment
Sự gửi hàng
72
Shipper
Người giao hàng
73
Temporary export/re-import
Tạm nhập-tái xuất
74
Temporary import/re-export
Tạm xuất-tái nhập
75
Tax
Thuế
76
Tonnage
Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số thuật ngữ thông dụng về xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh
Bất cứ ngành nghề nào cũng đều có thuật ngữ chuyên ngành riêng biệt. Cùng Step Up tìm hiểu một số thuật ngữ thông dụng về xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh trong cũng như từ viết tắt của chúng:
STT
Thuật ngữ
Dịch nghĩa
1
Advanced Manifest System fee (AMS)
Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi được xếp lên tàu( USA, Canada)
2
Agency agreement
Hợp đồng đại lý
3
All in rate
Phí cước toàn bộ
4
Antedated Bill of Lading
Vận đơn ký lùi ngày cấp
5
BL revised
Vận đơn đã chỉnh sửa
6
Bulk Cargo
Hàng rời
7
Bulker Adjustment Factor (BAF)
Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu
8
Clean on board Bill of Lading
Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu
9
Closing date or Closing time
Ngày hết hạn nhận chở hàng
10
Combined transport or multimodal transport
Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức
11
Consolidation or Groupage
Việc gom hàng
12
Container Cleaning Fee( CCL)
Phí vệ sinh xe công- ten- nơ
13
Container Freight Station ( FS Warehouse)
Kho hàng lẻ
14
Container Yard
Nơi tiếp nhận xe container
5
Currency Adjustment Charges (CAC)
Phụ phí điều chỉnh tiền cước
16
Currency Adjustment Factor
Hệ số điều chỉnh tiền cước
17
DET (Detention)
Phí lưu container tại kho riêng
18
Estimated to arrival (ETA)
Thời gian dự kiến tàu đến
19
Estimated to Departure (ETD)
Thời gian dự kiến tàu chạy
20
Full truckload (FTL)
Hàng giao nguyên xe tải
21
House Bill of Lading( HBL)
Vận đơn nhà
22
International ship and port security charges (ISPS)
Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
23
Japan Advance Filing Rules ( AFR)
Phí khai báo trước
24
Less than truckload (LTL)
Hàng lẻ không đầy xe tải
25
Master Bill of Lading( MBL)
Vận đơn chủ
26
Open- top container ( OT)
Container mở nóc
27
Peak Season Surcharge (PSS)
Phụ phí mùa cao điểm
28
Safe of Life Advance at sea ( SOLAS)
Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển
29
Verified Gross Mass weight ( VGM)
Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
30
War Risk Surcharge( WRS)
Phụ phí chiến tranh
3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu nhanh nhất
Thông qua bài học bên trên các bạn có thể thấy, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu là một chủ đề từ vựng khó do lượng kiến thức lớn và tính đặc thù cao. Chính vì vậy một phương pháp học từ vựng hiệu quả thực sự cần thiết. Dưới đây là một số chia sẻ của Step Up giúp bạn học từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu dễ dàng hơn
Học từ vựng thông qua email trao đổi công việc hàng ngày
Hãy thường xuyên gửi email trao đổi công việc với đồng nghiệp và đối tác. Với tần suất phải nhận hàng trăm email mỗi ngày với hàng ngàn cụm từ mới giúp bạn ghi nhớ thêm từ vựng một cách nhanh nhất.
Khi đối tác nước ngoài gửi email cho bạn, hãy lưu ý các từ vựng, ngữ pháp để từ đó bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn. Phương pháp này rất hữu dụng khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu, vì ngành này có đặc trưng riêng và từ vựng cũng khác nhiều so với từ vựng tiếng Anh cơ bản.
Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh, hãy áp dụng chúng vào trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ sâu hơn. Thường xuyên nhắc lại những từ vựng sẽ tạo phản xạ giữa từ và não bộ. Sử dụng từ vựng một cách nhuần nhuyễn kết hợp với phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc.
Học từ vựng thông qua phát âm
Phương pháp này giúp bạn học từ vựng nhanh hơn nhờ sự kết hợp giữa các âm tiết trong câu. Thông qua phát âm chuẩn từ vựng, bạn không những có thể nhớ kỹ từ một cách nhanh chóng, mà còn có thể luyện tập phát âm như người bản ngữ. Điều này cũng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình giao lưu, đàm phán với đối tác mà không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.
Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý
Thời gian học thuộc từ một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn học thuộc bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu dễ dàng hơn.
Những nghiên cứu cho rằng khoảng thời gian lý tưởng cho việc học ngôn ngữ là từ 7 giờ 15 phút đến 10 giờ sáng. Hãy thử học một thời gian để cảm nhận sự hiệu quả nhé. Sau khi học khoảng 45 phút đến 1 tiếng bạn hãy đứng lên vận động nhẹ nhàng, nghe những giai điệu nhẹ nhàng thư giãn và đưa mắt nhìn ra bên ngoài để giảm mệt mỏi, tránh gây đau mắt và giúp bạn tập trung hơn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Nhớ luyện tập thật nhiều để nắm chắc trong lòng bàn tay các từ vựng chủ đề này nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Những người theo ngành cơ khí thường có suy nghĩ rằng tiếng Anh không quan trọng, họ làm việc bằng sức thì học tiếng Anh để làm gì? Tuy nhiên để thăng tiến trong công việc cũng như có cơ hội làm việc tại môi trường quốc tế thì tiếng Anh chuyên ngành thật sự cần thiết. Vì vậy trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí đầy đủ nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.
Tại sao phải học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí?
Trước tiên, tiếng Anh đã và đang là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Vì vậy việc bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình là hoàn toàn cần thiết.
Thứ hai, nếu thiếu hụt kiến thức về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bạn sẽ gặp khó khăn trong việc học các tài liệu nước ngoài, trong khi đó các website và sách về cơ khí chủ yếu bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí còn tạo cơ hội cho bạn mở rộng con đường sự nghiệp, được tham gia nhiều hội thảo và trao đổi được với nhiều chuyên gia trong ngành.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng dưới đây nhé:
Abrasive machine: máy gia công mài
Abrasive wear: sự mòn do mài
Arc weld: hàn hồ quang
Assembly jigs: đồ gá lắp ráp
Automatic line: dây chuyền tự động
Bent- tail dog: Tốc chuôi cong
Bolt: bu-lông
Carriage: Bàn xe dao
Chuck: Mâm cặp
Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
Cross slide: Bàn trượt ngang
Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
Dividing head: Ụ phân độ
Dog plate: Mâm cặp tốc
Face plate: Mâm cặp hoa mai
Feed shaft: Trục chạy dao
Four- jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
Gauging fixture: đồ gá kiểm tra
Hand wheel: Tay quay
Headstock: Ụ trước
Jaw: Chấu kẹp
Lathe bed: Băng máy
Lathe center: Mũi tâm
Lathe dog: Tốc máy tiện
Lathe: máy tiện
Main spindle: Trục chính
Rest: Luy nét
Rotaring center: Mũi tâm quay
Saddle: Bàn trượt
Screw: vít
Steady rest: Luy nét cố định
Tailstock: Ụ sau
Three- jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
Tool holder: Đài dao
Wheel shape: dạng đá mài
Wheel tractor: máy kéo bánh hơi
Wheel: bánh xe
Work fixture: đồ gá kẹp chặt
Work head: đầu làm việc
Work support arm: cần chống
Work surface: Bề mặt gia công
Workholder retainer: mâm kẹp phôi
Workpiece: chi tiết gia công, phôi
Wrench opening : đầu mở miệng, đầu khoá
3. Một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp
Ngoài những từ vựng kể trên thì chuyên ngành cơ khí trong tiếng Anh còn có nhiều thuật ngữ chuyên sâu hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập, công việc cũng như giao tiếp tiếng Anh:
Cutting theory: Nguyên lý cắt
Design Automation: Tự động hóa thiết kế
Electrical installations: trang thiết bị điện
Front view: hình chiếu đứng
Labour safety: An toàn lao động
Manufacturing automation: Tự động hóa sản xuất
Oblique projection: phép chiếu xiên
Parallel projection: Phép chiếu song song
Perspective projection: phép chiếu phối cảnh
Projection plane: Mặt phẳng chiếu
Side view: hình chiếu cạnh
Top view: hình chiếu bằng
4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chuyên ngành cơ khí, bạn còn nên học các mẫu câu giao tiếp trong môi trường máy móc kỹ thuật. Step Up sẽ gợi ý cho bạn 2 cuốn sách hay để học tiếng Anh về ngành cơ khí:
English for Work: Cuốn sách của nhà xuất bản Longman tổng hợp các tình huống giao tiếp thường gặp tại nơi làm việc chuyên ngành cơ khí, những mẫu bài tập thực hành về những việc xảy ra trong quá trình làm việc như kỹ thuật, sửa chữa máy…
Technical English – Vocabulary and Grammar : Đây là cuốn sách bạn không thể bỏ qua của tác giả Nick Brieger và Alison Pohl. Cuốn sách này gồm 30 bài học về 30 chủ đề cơ bản trong kỹ thuật và 50 chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp người đọc có thể tăng vốn từ vựng cũng như ngữ pháp. Người học có thể sử dụng sách để tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí như một cuốn từ điển.
5. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiệu quả
Để học thuộc được các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngành cơ khí các bạn cần chia nhỏ lượng từ vựng một ngày. Bên cạnh đó, phương pháp học từ vựng hiệu quả sẽ là kim chỉ nam giúp bạn học từ nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn một số những cách học thú vị mà vô cùng hiệu quả được áp dụng thành công trong sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh:
Học từ vựng bằng hình ảnh
Những nghiên cứu cho rằng não bộ con người sẽ ghi nhớ thông tin bằng hình ảnh lâu hơn ký tự văn bản thông thường. Bạn có thể học tiếng Anh ngay cả khi rảnh rỗi nếu bạn có một tấm hình in từ vựng đính kèm hình ảnh ở những nơi thường thấy như cửa ra vào, bàn học… Mỗi lần lướt qua hình ảnh sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dần đi vào não bộ như một tiềm thức.
Học từ vựng bằng âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học và đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu. Cách này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí dễ dàng hơn rất nhiều.
Cùng xem ví dụ sau để hiểu hơn về phương pháp này nhé:
Ví dụ: từ cần học “Chuck”
Âm thanh tương tư: chắc
Nghĩa của từ: Mâm cặp
=> Câu đặt: Hùng cầm chắcmâm cặp trong tay.
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ.
Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm
Với phương pháp truyện chêm, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt.
Thay vì việc “vắt sức”cho việc học cả một đoạn văn tiếng Anh dài dằng dặc, thì việc thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng Việt sẽ dễ đi vào não bộ hơn. Bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học. Hơn nữa chúng còn giúp bạn phát triển tư duy não bộ.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Step Up tin rằng nếu bạn chăm chỉ học từ vựng kết hợp với những phương pháp mà chúng mình chia sẻ bạn sẽ nắm chắc chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Vật lý là môn học mà khá nhiều các bạn học sinh yêu thích và đam mê. Bởi tính khoa học đòi hỏi tư duy logic tốt mà môn học này chiếm được cảm tình của hầu hết các bạn nam. Hôm nay Step Up giới thiệu đến với các bạn học bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành vật lý thông dụng nhất Cùng tìm hiểu nhé!
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về các môn học trong những bài chia sẻ lần trước. Trong bài này chúng mình tập trung vào từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý. Các bạn sẽ thấy được những từ thú vị mà chỉ chuyên ngành này mới có được. Học tập ngay nào.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý
Điện học
Quang học
Từ vựng
Nghĩa
Từ vựng
Nghĩa
compression
lực nén
optics
quang học
electric charge
điện tích
geometrical optics
quang hình học
conservation of energy
bảo toàn năng lượng
light beam
chùm sáng
electromagnetic force
lực điện từ
light ray
tia sáng
quantum
lượng tử
object
vật
strong force
lực tương tác mạnh
image
ảnh
weak force
lực tương tác yếu
reflect
phản xạ
D.C
dòng một chiều
reflection
sự phản xạ
D.C circuit
mạch một chiều
refract
khúc xạ
ammeter
ampe kế
refraction
sự khúc xạ
electromagnetic spectrum
phổ điện từ
incident ray
tia tới
electromagnetic waves
sóng điện từ
reflected ray
tia phản xạ
negative charge
điện tích âm
angle of incidence
góc tới
positive charge
điện tích dương
angle of reflection
góc phản xạ
potential difference
hiệu điện thế
index of refraction
chiết suất
power
công suất
transparent
trong suốt
resistance
điện trở
translucent
trong mờ
nuclear
hạt nhân
opaque
mờ đục
Ohm’s law
định luật Ôm
perpendicular
vuông góc
oscillation
dao động
diagram
sơ đồ
parallel
song song
total internal reflection
hiện tượng phản xạ toàn phần
period
chu kỳ
critical angle
góc giới hạn
filament
dây tóc bóng đèn
denser medium
môi trường chiết quang hơn
Nhiệt học
rarer medium
môi trường chiết quang kém
balance
cân bằng
mirage
ảo ảnh
temperature
nhiệt độ
optical fiber
sợi quang học
Celsius
độ C
prism
lăng kính
Fahrenheit
độ F
side
cạnh
Kelvin
độ K
base
đáy
thermometer
nhiệt kế
disperse
tán sắc
clinical thermometer
nhiệt kế y tế
dispersion of light
sự tán sắc ánh sáng
mercury thermometer
nhiệt kế thủy ngân
monochromatic light
ánh sáng đơn sắc
Đại lượng chỉ tính chất thường gặp
spectrometer
máy quang phổ
physical quantity
đại lượng vật lý
thin lens
thấu kính mỏng
units
đơn vị
converging lens
thấu kính hội tụ
length
độ dài
virtual
ảo
mass
khối lượng
diverging lens
thấu kính phân kì
steam point
điểm bay hơi
focal point
tiêu điểm
melt
nóng chảy
focal length
tiêu cự
solidify
hóa rắn
focal plane
tiêu diện
boil
sôi
principal axis
trục chính
evaporate
hóa hơi
optical center
quang tâm
condense
ngưng tụ
magnification
độ phóng đại
freeze
đóng băng
magnifying glass
kính lúp
ice point
điểm đóng băng
microscope
kính hiển vi
liquid
chất lỏng
telescope
kính thiên văn
gas
chất khí
objective lens
vật kính
humidity
độ ẩm
eyepiece
thị kính
electron
electron
resolving power
năng suất phân ly
nucleus
hạt nhân
viewing angle
góc trông
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
accommodation
sự điều tiết của mắt
anticlockwise
ngược chiều kim đồng hồ
near point
điểm cực cận
far point
điểm cực viễn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Một số thuật ngữ liên quan về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý
Phía trên chúng mình đã chia sẻ những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan. Do là ngôn ngữ chuyên ngành nên những thuật ngữ này khá là dài và khó nhớ. Tuy nhiên thì không phải không nhớ được đúng không nào.
Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy)
Bước sóng (Wave length)
Chân trời sự cố (Event horizon)
Chiều của không gian (Spatial dimension)
Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics)
Điện tích (Electric charge)
Điều kiện không có biên (No boundary condition).
Không độ tuyệt đối (Absolute zero)
Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity)
Lỗ đen (Black hole)
Lực điện từ (Electromagnetic force)
Lực tương tác mạnh (Strong force)
Lực tương tác yếu (Weak force)
Lượng tử (Quantum)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý
Việc học từ vựng là một phần rất quan trọng khi học bất kì một ngôn ngữ nào. Bạn càng biết nhiều từ vựng, bạn càng có thể hiểu những gì người khác nói và đọc tốt được văn bản; và chắc chắn bạn sẽ có thể diễn đạt những gì bạn nghĩ được trong đầu khi muốn nói hoặc viết cho ai khác. Tuy nhiên cách học từ vựng rất quan trọng để có giúp bạn học không bao giờ quên được.
Sau đây là một số cách và mẹo học từ vựng tiếng anh hiệu quả bạn nên tham khảo:
Cách học
Đọc: Đọc là cách học từ vựng tiếng anh đơn giản mà hiểu quả nhất. Chúng giúp ta bổ sung thêm được những nguồn tri thức vô cùng to lớn của nhân loại. Kèm theo đó là vốn từ vựng đa dạng. Bạn có thể đọc bất cứ thứ gì mà bạn muốn như đọc sách về chuyên ngành vật lý, hóa học…,Quan trong là hãy tìm đọc những thứ mà bạn cảm thấy hứng thú nhất
Sử dụng từ ngữ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Bạn nên mỗi ngày chọn ra một chủ đề thú vị để cùng bạn bè trao đổi, giao tiếp bằng tiếng Anh, áp các từ vựng vừa học được vào thực tế. Lúc đầu có thể nói hơi gượng gạo nhưng càng về sau sẽ quen dần nên càng tự nhiên và dễ dàng hơn. Đây là cách áp dụng từ vựng tiếng Anh vừa học rất hiệu quả.
Mẹo học từ vựng nhớ lâu
Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)
Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
Nhắc lại nhiều lần các từ này
Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
Nhờ người khác kiểm tra bạn
Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết
Một số bạn đánh dấu hoặc gạch trong từ điển các từ đã tra. Lần tới, khi lật đến trang có từ được đánh dấu, các bạn ấy sẽ có thể ngay lập tức kiểm tra xem mình có nhớ nghĩa của những từ đó không.
Học bằng phương pháp chuyện chêm và âm thanh tương tự với sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý phổ biến nhất,cùng với cách học từ vựng hiệu quả. Hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích. Đồng thời, giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc và xem các chương trình khoa học nước ngoài dễ dàng hơn.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Động từ là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chắc hẳn mỗi chúng ta đã không còn xa lạ với những loại động từ như động từ thường, động từ khuyết thiếu… Tuy nhiên bạn đã từng nghe tới khái niệm về động từ khởi phát hay chưa? Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tật về động từ khởi phát bao gồm định nghĩa, cách sử dụng cũng như các bài tập vận dụng có đáp án.
Động từ khởi phát hay (Causative verbs) hay động từ nguyên nhân, là những động từ gây ra một hành động khác. Động từ khởi phát được sử dụng để diễn tả một điều mà ai đó làm cho chúng ta hoặc người khác.
Những động từ khởi phát phổ biến, thường gặp bao gồm: let, make, have, get, help.
Ví dụ:
My teacher makes me do homework.
(Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập về nhà.)
Mike helped me assemble the model
(Mike đã giúp tôi lắp ghép mô hình.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có nhiều động từ khởi phát khác nhau, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là 5 từ bao gồm let, make, have, get, help như đã kể trên. Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng của những động từ khởi phát này nhé
Let
Cấu trúc: Let + person + V
Cấu trúc với động từ khởi phát “let” mang nghĩa là cho phép ai làm gì.
Ví dụ:
John lets me use his computer.
(John cho phép tôi sử dụng máy tính của anh ấy).
Mom and Dad let me out to play with friend this weekend
(Bố mẹ cho tôi ra ngoài chơi với bạn vào cuối tuần này).
Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ khởi phát trong tiếng Anh. Đừng “bỏ quên” chúng nhé. Cùng làm những bài tập về động từ khởi phát dưới đây để ôn luyện và nắm chắc kiến thức ngữ pháp này nhé:
Bài tập: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
I never let my kids ………… (go) out after 11 pm.
Doing exercises every day helps me …………(feel) strong.
I had the technician………… (check) the computer.
I don’t know if my boss will let me …………(take) the day off.
The college’s aim is to help students …………(achieve) their aspirations.
My mother made me …………(apologize) for what I had said.
He got his sister …………(help) him with his homework.
My mother makes me …………(clean) the room.
My dad always makes us …………(wake) up earl.
My parents don’t let me …………(come) home after 10 pm.
Đáp án:
Go
Feel
Check
Take
To achieve/ achieve
Apologize
To help
Clean
Wake
Come
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy Step Up đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về động từ khởi phát: Định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập ôn luyện. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài động từ khởi phát ra còn nhiều những loại động từ khác như động từ bất quy tắc, động từ tobe… Hãy theo dõi Step Up để tìm hiểu thêm về chúng nhé. Chúc các bạn học tập tốt
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thứ hai tại nhiều quốc gia. Đặc biệt trong thời thì phát triển hội nhập ngày nay thì việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp đã trở thành điều thiết yếu của nhiều người. Nếu bạn cũng cần giao tiếp tiếng anh và muốn tìm cho mình một cách học đúng đắn thì bài viết này chính là câu trả lời à bạn đang tìm kiếm. Tại đây Step Up sẽ chia sẻ cho bạn những cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu. Cùng bắt đầu nhé
Một ngôn ngữ thì vô cùng rộng. Bạn không thể dám chắc rằng tôi đã học hết ngôn ngữ này hay là tôi biết tất cả về ngôn ngữ kia. Ngay cả tiếng Việt chúng ta sử dụng hằng ngày cũng không ai dám chắc mình đã biết hết về nó hay chưa. Huống hồ chúng ta chuẩn bị tiếp nhận một ngôn ngữ mới đúng không nào? Vậy lựa chọn mục tiêu sử dụng ngôn ngữ của bản thân để xác định phương pháp học tiếng anh và mục tiêu học để đạt hiệu quả tốt nhất nhé.
Tại bài viết này chúng mình sẽ chia sẻ cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp thì đừng bỏ qua nhé.
Hãy đọc hết bài viết này nếu bạn có một trong những vấn đề sau nhé
Bạn là sinh viên là bạn muốn nói chuyện với người nước ngoài
Bạn muốn đi du lịch nước ngoài
Bạn muốn làm việc tại cửa hàng phục vụ khách nước ngoài
Công việc của bạn yêu cầu giao tiếp với đối tác nước ngoài
Bạn muốn học để dạy lại cho người khác
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mỗi chúng ta ai cũng phần nào biết được tầm quan trọng của tiếng Anh trong cuộc sống hiện tại . Tuy nhiên với mục đích sử dụng khác nhau thì mỗi người có những lựa chọn học tiếng Anh riêng. Có những người phục vụ cho công việc hay nghiên cứu họ sẽ chọn học tiếng Anh theo hướng chuyên ngành và học các dạng từ vựng ngữ pháp đặc thù. Nhưng nhiều người họ không cần sử dụng những thứ sâu xa đó. Mà mục đích chủ yếu là giao tiếp. Vậy nên họ chọn học tiếng Anh giao tiếp. Dưới đây là những lợi ích của việc học tiếng Anh giao tiếp mà bạn nên biết.
Cơ hội nghề nghiệp cao, khả năng thăng tiến vượt bậc
Ngoài những chuyên ngành đặc thù thì hiện tại dù trong bất cứ ngành nghề nào thì việc bạn sở hữu cho mình một vốn tiếng Anh giao tiếp ổn thì đều là một lợi thế. Các nhà tuyển dụng luôn có những ưu tiên cho các ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt và không ngần ngại trả một mức lương hậu hĩnh.
Đừng bỏ qua cơ hội thay đổi thu nhập của bản thân chỉ vì không biết tiếng Anh . Mà hãy tìm cho mình cách học tiếng Anh giao tiếp phù hợp để cải thiện trình độ của bản thân nhé
Giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ một cách tự tin
Khi vô tình gặp một người nước ngoài trên đường và anh ta hỏi đường bạn bằng tiếng Anh, bạn nhiệt tình trả lời với những hướng dẫn chi tiết cho anh ta cũng bằng tiếng Anh. Cảm giác thật tuyệt đúng không nào. Không chỉ là việc bạn tự tin trước vị khách đó, đồng thời cũng để lại cái nhìn ấn tượng về người Việt Nam.
Tuy nhiên có nhiều bạn không phải họ không biết tiếng Anh nhưng khi đứng trước khách nước ngoài hay người bản xứ họ lại ngập ngừng và không nói được. Đây chính là biểu hiện của khả năng giao tiếp tiếng Anh chưa tốt. Bởi lẽ tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh chuyên ngành hoàn toàn khác nhau. Nếu bạn đang trong trường hợp này thì đừng ngần ngại mà tìm ngay cách học tiếng Anh giao tiếp để trau dồi hoàn thiện bản thân mình hơn nhé.
Đáp ứng nhu cầu học tập tại trường lớp và đi du lịch nước ngoài
Hiện nay, tại một số trường cấp ba và đại học tại Việt Nam việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp tại trường đã trở thành bắt buộc. Chưa kể rất nhiều bạn học sinh, sinh viên có nhu cầu đi du học nước ngoài. Để có thể theo học tại các trường này đòi hỏi bạn cần có vốn tiếng Anh giao tiếp đủ rộng và cần luôn học hỏi thêm.
Khi bạn và gia đình đi du lịch nước ngoài, nếu có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt bạn sẽ giao dịch thuận tiện, chủ động hơn trong giao tiếp từ đó kỷ nghỉ sẽ trở nên tuyệt vời hơn đúng không nào.
Mở rộng mối quan hệ và vốn kiến thức của bản thân
Việc học hỏi thêm một ngôn ngữ nào đó sẽ giúp bạn thu về được những kiến thức bổ ích. Cho đến bay giờ thì tiếng Anh vẫn là ngôn ngữ được nhiều nước sử dụng nhất. Bạn có thể dễ dàng quen biết thêm những người bạn từ các quốc gia khác. Giao tiếp tốt thứ ngôn ngữ toàn cầu này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi hơn với các đối tác và đồng nghiệp nước ngoài. Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn bền chặt hơn.
Những cách học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu
Mỗi người có lối tư duy riêng. Điều này quyết định khả năng tiếp thu của mỗi người khác nhau Dưới đây chúng mình tổng hợp những cách học tiếng ANh giao tiếp mà được nhiều người sử dụng nhất. Các bạn có thể tự cân nhắc khả năng của bản thân để lựa chọn cách học phù hợp với mình nhé.
Cách học tiếng Anh giao tiếp chung
Học ngôn ngữ của một quốc gia cũng như việc học nền văn hóa của quốc gia đó vậy. Chúng ta không thể nhồi nhét tất cả trong một thời gian ngắn. Chúng ta chỉ có thể học hỏi một cách từ từ. Vậy nên dù nắm giữ cách học tốt nhưng chúng mình vẫn lưu ý các bạn học rằng yếu tố cốt lõi đó vẫn là sự chăm chỉ và tinh thần tự học tốt thì mới có thể thành công trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp. Và bây giờ hãy cùng tìm hiểu những cách học tiếng Anh giao tiếp phổ biến dành cho người mới bắt đầu nhé.
Học tiếng Anh giao tiếp qua sách, vở và tài liệu
Hiện tại cách học này có thể gọi là một trong những bước khởi đầu của việc học tiếng Anh Giao tiếp. Sách tiếng Anh giao tiếp khá là phổ biến trên thị trường. Trong những cuốn sách này thường đưa sẵn cho người học các mẫu câu giao tiếp cụ thể và trường hợp sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Thông thường để học những cuốn sách này sẽ áp dụng phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đã được chia theo nội dung sách.
Học tiếng Anh giao tiếp qua các website, diễn đàn miễn phí
Hiện tại phương pháp này được khá nhiều bạn trẻ sử dụng. Do khả năng sử dụng công nghệ tốt, đồng thời khi học trên các website miễn phí sẽ giúp bạn tiết kiệm được kha khá chi phí thay vì mua sách giấy. Có rất nhiều những trang web học tiếng Anh miễn phí, tuy nhiên để học tốt bằng phương pháp này bạn cần biết chọn lọc thông tin. Vì cộng đồng online rất lớn và không ai cũng đủ trình độ chuyên sâu để nói về chủ đề bạn đang muốn học hỏi.
Học tiếng Anh giao tiếp qua phim ảnh
Khoa học đã chứng minh, não bộ con người ghi nhớ âm thanh và hình ảnh tốt hơn văn bản rất nhiều. Đặc biệt đối với những bạn có khả năng tưởng tượng tốt thì đây là cách học tiếng Anh giao tiếp vô cùng hiệu quả.
Học qua việc nghe và nhắc lại các câu từ được sử dụng trong phim ảnh. Vừa giúp các bạn có thể luyện phát âm và đồng thời cũng giúp các bạn luyện nghe tiếng Anh hiệu quả.
Học tiếng Anh giao tiếp qua app trên điện thoại
Smartphone đã không còn xa lạ với chúng ta. Ngay cả ở độ tuổi đi học hiện nay hầu như các em cũng đã được tiếp xúc với điện thoại thông minh. Nhờ tiện ích nhỏ gọn và nhiều tính năng nên có nó đã dần gắn liền với cuộc sống của chúng ta. Hãy tận dụng nó. Tải về cho mình những app học từ vựng. Ngữ pháp, luyện nghe để tranh thủ học tập vào những lúc rảnh rỗi tại bất cứ đâu vào bất kì thời gian nào.
Giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên
Nếu môi trường đòi hỏi bạn phải giao tiếp bằng tiếng Anh thì điều đó thật tuyệt vời. Bạn có thể ngay lập thức sử dụng những gì mình học được. Cách học tiếng Anh giao tiếp này giúp bạn nhớ lâu hơn những kiến thức đã thu được từ các cách học trên. Vì tiếng Anh là một ngôn ngữ. Khi chúng ta sử dụng nhiều thì chúng ta sẽ hình thành thói quen và phản xạ khi trả lời. Đầy là trình độ mà bất kỳ những người học giao tiếp nào mong muốn đạt được.
Còn nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh nhưng xung quanh không có ai cùng bạn làm điều đó thì sao nhỉ? Đừng lo. Hãy tận dụng tất cả các tình huống trong sống của bạn. Liên tưởng tới những câu tiếng Anh thay thế sẽ sử dụng trong trường hợp đó. Sau đó hãy nhẩm lại thành lời.
Dạy là cho người khác
Đừng ngần ngại chia sẻ những kiến thức mình học được cho người khác. Vì đây là một trong những cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất. Đồng thời khi bạn dạy lại cho ai đó thì bạn đang trực tiếp nhắc lại những kiến thức đó thêm một lần nữa một cách chủ động.
Cách học tiếng Anh giao tiếp về từ vựng
Trong bất kỳ ngôn ngữ nào thì việc học từ vựng cũng đều nắm vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây chúng mình đưa ra cho các bạn một số cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp thường được sử dụng.
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Đặt từ vựng trong câu hoàn chỉnh học theo ngữ cảnh
Học qua phương pháp truyện chêm và âm thanh tương tự
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh với truyện chêm và âm thanh tương tự đối với người Do Thái thì không còn quá xa lạ. Nay đã có mặt tại Việt Nam. Một trong những cuốn sách từ vựng về chủ đề này là cuốn Hack Não 1500 được các bạn trẻ vô cùng yêu thích. Cách truyền tải kiến thức của cuốn sách mới mẻ dễ nhớ lâu quên kích thích người học hơn so với những tài liệu giáo trình khác rất nhiều.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Các lỗi thường gặp khi tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà
Cách học tiếng Anh giao tiếp thì đã có những sao học mãi vẫn không vào. Có phải các bạn đã mắc một trong những lỗi cơ bản sau.
Lựa chọn những cuốn sách nội dung không tương thích với trình độ
Lựa chọn phim tiếng Anh nhưng chủ đề viễn tưởng thần thoại,… Đây là lỗi mà khá nhiều bạn mắc phải . Lưu ý nho nhỏ khi lựa chọn những bộ phim để học từ vựng tiếng Anh đó là hãy chọn phim có nội dung đơn giản thiên về cuộc sống hằng ngày.
Tập trung quá nhiều vào từ vựng và ngữ pháp trên sách vở nhưng lại không rèn luyện khả năng nói thực sự trước người khác
Giao tiếp theo thói dịch nghĩa. Nhiều ạn thường có thói quen sau khi nghe một câu tiếng Anh sẽ nghĩ xem nghĩa tiếng Việt của nó là gì sau đó nghĩ câu trả lời tiếng Việt rồi mới dịch lại sang tiếng Anh. Quá trình này thực chất thì không sai. Nhưng nó sẽ khiến bạn tốn thời gian. Bạn cần thay đổi thói quen này ngay nhé.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những cách học tiếng Anh giao tiếp đang được nhiều người sử dụng nhất. Cùng với đó là những lỗi trong quá trình học của các bạn. Cuối cùng chúng mình cần nhắc lại rằng cách học thì đã có nhưng có thể cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình hay không thì phải dựa vào sự chăm chỉ của chính các bạn.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi học về các thì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp thuật ngữ về câu khẳng định. Vậy câu khẳng định (affirmative/positive sentence) là gì? Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp câu khẳng định tiếng Anh nhé.
Câu kể (hay còn gọi là câu trần thuật) trong tiếng Anh dùng để tuyên bố hoặc diễn đạt một thông tin nào đó. Câu khẳng định là một loại câu trần thuật. Nhìn chung, câu khẳng định (affirmative sentence) thể hiện tính đúng đắn hoặc sự thật của thông tin chứa trong một câu nói.
Ví dụ:
I graduated from ABC school in 2019, after having done my thesis.
(Tôi đã tốt nghiệp trường ABC năm 2019, sau khi hoàn thành khóa luận tốt nghiệp của mình.)
Susie has been a teacher for 20 years.
(Susie đã làm giáo viên được 20 năm.)
You must have an ID card to get in this area.
(Bạn cần có chứng minh thư để đi vào khu vực này.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Sau khi đã nắm được định nghĩa câu khẳng định tiếng Anh, chúng ta hãy khám phá cấu trúc câu khẳng định (affirmative sentence) trong tiếng Anh nhé. Bạn hãy note lại những cấu trúc dưới đây vì những cấu trúc này là những cấu trúc cơ bản, cốt lõi và được sử dụng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh đấy.
Câu khẳng định dùng động từ tobe
Công thức chung:
S + tobe + O
Động từ tobe trong công thức trên có thể được chia ở thì hiện tại đơn (simple present tense) thành am/are/is hoặc ở thì quá khứ đơn (simple past tense) thành was/were.
Ví dụ:
Marshall is my best friend, we are classmates.
(Marshall là bạn thân nhất của mình, chúng mình là bạn cùng lớp.)
My mother was a farmer, and my father was an engineer.
(Mẹ tôi từng là nông dân, còn cha tôi từng là kỹ sư.)
Robert is the starring role of this movie.
(Robert là nhân vật chính của bộ phim này.)
Câu khẳng định dùng động từ thường
Các thì như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, câu khẳng định với động từ thường (không phải động từ tobe) được chia theo các thì tương ứng.
Các thì đơn
Công thức chung:
Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
Thì quá khứ đơn: S + V-ed
Thì tương lai đơn: S + will/shall + V
Ví dụ:
She searches for her son, and takes him to the park.
(Cô ấy đi tìm con trai mình và đưa cậu bé đến công viên.)
They met their teacher and asked him some questions.
(Họ đã gặp thầy giáo của họ và hỏi thầy một số câu hỏi.)
We shall have a talk with the chairman about this problem.
(Chúng tôi sẽ bàn luận với ngài giám đốc về vấn đề này.)
Các thì tiếp diễn
Ở các thì tiếp diễn (bao gồm hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) đặc trưng của câu khẳng định là sử dụng động từ tobe tương ứng với thì và một động từ V-ing.
Công thức chung:
Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/are/is + V-ing
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing
Thì tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing
Ví dụ:
I am running at full speed to reach the destination.
(Tôi đang chạy hết tốc lực để đến địa điểm cần tới.)
Mandy and Billy were having a good time and dancing.
(Mandy và Billy đã rất vui vẻ và nhảy múa.)
She will be having lunch there tomorrow at 12 o’clock.
(Cô ấy sẽ ăn trưa ở đó vào 12 giờ trưa mai.)
Các thì hoàn thành
Câu khẳng định ở các thì hoàn thành bao gồm các thì hoàn thành và các thì hoàn thành tiếp diễn.
Công thức chung:
Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + VPP
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing
Thì quá khứ hoàn thành: S + had + VPP
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing
Thì tương lai hoàn thành: S + will + have + VPP
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will + have been + V-ing
Ví dụ:
Susie has watered the flowers already.
(Susie đã tưới hoa xong rồi.)
Annie and Andy have been laughing at this joke for 3 minutes.
(Annie và Andy đã cười vì chuyện cười này được 3 phút rồi.)
My mother had prepared everything for me.
(Mẹ tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho tôi.)
She had been working for 4 hours since then.
(Cô ấy đã làm việc liên tục 4 tiếng đồng hồ kể từ đó.)
I will have arrived in Hanoi by 11 p.m.
(Tôi sẽ đến Hà Nội vào khoảng 11 giờ đêm.)
He will have been living here for 10 years by 2021.
(Anh ấy sẽ sống ở đây được tròn 10 năm vào năm 2021.)
Câu khẳng định dùng động từ khuyết thiếu
Với các động từ khiếm khuyết (modal verbs), câu khẳng định thường sử dụng một động từ nguyên thể đi sau động từ khuyết thiếu đó.
Công thức chung:
S + động từ khuyết thiếu + V
Các động từ khiếm khuyết/động từ tình thái thường gặp là can, could, may, might, would…
Ví dụ:
She can be a little stubborn, but she can have her work done neatly.
(Cô ấy có thể hơi cứng đầu một chút, nhưng cô ấy cũng có thể hoàn thành công việc một cách tử tế.)
They may look at you and judge, but you can stand up for yourself.
(Họ có thể nhìn và đánh giá bạn, nhưng bạn cũng có thể đứng lên bảo vệ bản thân.)
It might be a little high, I’ll try to reach it.
(Chỗ đó có vẻ hơi cao, tôi sẽ cố với tới.)
3. Bài tập câu khẳng định
Bài 1: Những câu nào trong những câu dưới đây là câu khẳng định?
Can you help me move this TV to the left?
Eddy won’t go to the movie with us.
I love ice cream, it is so delicious.
Bread and butter don’t go together, don’t you think so?
She looks tired, she must have worked all night.
My parents do not seem very happy about my decision.
I’m trying to open this can of tuna.
The baby started crying and shouting.
This exercise cannot be solved by the available information.
How did you know she was at home last night?
Đáp án:
Những câu là câu khẳng định: 3, 5, 7, 8
Những câu không phải câu khẳng định: 1, 2, 4, 6, 9, 10
Bài 2: Đặt 5 câu khẳng định ở các thì khác nhau.
Đáp án: (tham khảo)
Thì hiện tại đơn: I write a letter for my pen friend every week.
Thì quá khứ đơn: She went to the stadium last Sunday.
Thì tương lai đơn: We shall eat out today and have desserts after that.
Thì hiện tại tiếp diễn: Susie is chatting with her classmates now.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: My parents have been living together since 1999.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp phần câu khẳng định trong tiếng Anh. Step Up hy vọng bạn đã hiểu và áp dụng được các công thức của câu khẳng định (affirmative sentence) tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết khác cùng chuyên mục ngữ pháp của Step Up nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI