220+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

220+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi tính chuyên môn cao. Người làm luật sư thường xuyên phải viết các hồ sơ, thu thập bằng chứng và đọc những tài liệu không chỉ bằng tiếng Việt mà cả tiếng Anh. Chính bởi vậy nên đối với ngành này tiếng Anh thật sự cần thiết. Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đầy đủ nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Do là một chuyên ngành Luật khá phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức tổng hợp nên người học Luật không chỉ cần chuyên môn mà phải có khả năng nhìn nhận vấn đề cũng như phân tích tình huống. Để đạt được điều này, chúng ta phải không ngừng trau dồi kiến thức, đọc nhiều tài liệu tham khảo, đặc biệt là tài liệu nước ngoài. Đừng để vốn tiếng Anh hạn hẹp cản trở con đường thăng tiến của bạn. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

 

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Activism

Tính tích cực của thẩm phán

2

Actus reus

Khách quan của tội phạm

3

Adversarial process

Quá trình tranh tụng

4

Alternative dispute resolution (ADR)

Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

5

Amicus curiae (Friend of the court)

Thân hữu của tòa án

6

Appellate jurisdiction

Thẩm quyền phúc thẩm

7

Arraignment

Sự luận tội

8

Arrest

Bắt giữ

9

Accountable (adj)

Có trách nhiệm

10

Accountable to …

Chịu trách nhiệm trước …

11

Accredit (v)

Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm

12

Acquit (v)

Xử trắng án, tuyên bố vô tội

13

Act and deed (n)

Văn bản chính thức (có đóng dấu)

14

Act as amended (n)

Luật sửa đổi

15

Act of god

Thiên tai, trường hợp bất khả kháng

16

Act of legislation

Sắc luật

17

Affidavit

Bản khai

18

Argument

Sự lập luận, lý lẽ

19

Argument against

Lý lẽ phản đối (someone’ s argument)

20

Argument for

Lý lẽ tán thành

21

Attorney

Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate)

22

Bail

Tiền bảo lãnh

23

Bench trial

Phiên xét xử bởi thẩm phán

24

Bill of attainder

Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

25

Bill of information

Đơn kiện của công tố

26

Be convicted of

Bị kết tội

27

Bring into account

Truy cứu trách nhiệm

28

Commit

Phạm (tội, lỗi). Phạm tội

29

Crime

Tội phạm

30

Client

Thân chủ

31

Civil law

Luật dân sự

32

Class action

Vụ khởi kiện tập thể

33

Collegial courts

Tòa cấp cao

34

Common law

Thông luật

35

Complaint

Khiếu kiện

36

Concurrent jurisdiction

Thẩm quyền tài phán đồng thời

37

Concurring opinion

Ý kiến đồng thời

38

Corpus juris

Luật đoàn thể

39

Court of appeals

Tòa phúc thẩm

40

Courtroom workgroup

Nhóm làm việc của tòa án

41

Criminal law

Luật hình sự

42

Cross-examination

Đối chất

43

Certificate of correctness

Bản chứng thực

44

Certified Public Accountant

Kiểm toán công

45

Chief Executive Officer

Tổng Giám Đốc

46

Child molesters

Kẻ quấy rối trẻ em

47

Class action lawsuits

Các vụ kiện thay mặt tập thể

48

Conduct a case

Tiến hành xét sử

49

Congress

Quốc hội

50

Constitutional Amendment

Tu chính hiến Pháp

51

Constitutional rights

Quyền hiến định

52

Damages

Khoản đền bù thiệt hại

53

Defendant

bị cáo.

54

Depot

kẻ bạo quyền

55

Detail

chi tiết

56

Deal (with)

giải quyết, xử lý.

57

Dispute

tranh chấp, tranh luận

58

Declaratory judgment

Án văn tuyên nhận

59

Defendant

Bị đơn, bị cáo

60

Deposition

Lời khai

61

Discovery

Tìm hiểu

62

Dissenting opinion

Ý kiến phản đối

63

Diversity of citizenship suit

Vụ kiện giữa các công dân của các bang

64

Decline to state

Từ chối khai

65

Delegate

Đại biểu

66

Democratic

Dân Chủ

67

Designates

Phân công

68

Enbanc (In the bench/as a full bench.)

Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)

69

Equity

Luật công bình

70

Ex post facto law

Luật có hiệu lực hồi tố

71

Election Office

Văn phòng bầu cử

72

Federal question

Vấn đề liên bang

73

Felony

Trọng tội

74

Fine

phạt tiền

75

Financial Investment Advisor

Cố vấn đầu tư tài chính

76

Financial Services Executive

Giám đốc dịch vụ tài chính

77

Financial Systems Consultant

Tư vấn tài chính

78

Fiscal Impact

Ảnh hưởng đến ngân sách công

79

Forfeitures

Phạt nói chung

80

Free from intimidation

Không bị đe doạ, tự nguyện.

81

Fund/funding

Kinh phí/cấp kinh phí

82

Grand jury

Bồi thẩm đoàn

83

General Election

Tổng Tuyển Cử

84

General obligation bonds

Công trái trách nhiệm chung

85

Government bodies

Cơ quan công quyền

86

Governor

Thống Đốc

87

Habeas corpus

Luật bảo thân

88

Health (care) coverage

Bảo hiểm y tế

89

High-ranking officials

Quan chức cấp cao

90

Human reproductive cloning

Sinh sản vô tính ở người

91

Impeachment

Luận tội

92

Indictment

Cáo trạng

93

Inquisitorial method

Phương pháp điều tra

94

Interrogatories

Câu chất vấn tranh tụng

95

Independent

Độc lập

96

Initiative Statute

Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt

97

Initiatives

Đề xướng luật

98

Insurance Consultant/Actuary

Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm

99

Judgment

Án văn

100

Judicial review

Xem xét của tòa án

101

Jurisdiction

Thẩm quyền tài phán

102

Justiciability

Phạm vi tài phán

103

Justify

Giải trình

104

Juveniles

Vị thành niên

105

Law School President

Khoa Trưởng Trường Luật

106

Lawyer

Luật Sư

107

Lecturer

Thuyết Trình Viên

108

Libertarian

Tự Do

109

Line agency

Cơ quan chủ quản

110

Lives in

Cư ngụ tại

111

Lobbying

Vận động hành lang

112

Loophole

Lỗ hổng luật pháp

113

Magistrate

Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình

114

Mandatory sentencing laws

Các luật xử phạt cưỡng chế

115

Mens rea

Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

116

Merit selection

Tuyển lựa theo công trạng

117

Misdemeanor

Khinh tội

118

Moot

Vụ việc có thể tranh luận

119

Member of Congress

Thành viên quốc hội

120

Mental health

Sức khoẻ tâm thần

121

Middle-class

Giới trung lưu

122

Monetary penalty

Phạt tiền

123

Nolo contendere (No contest)

Không tranh cãi

124

Natural Law

Luật tự nhiên

125

Opinion of the court

Ý kiến của tòa án

126

Oral argument

Tranh luận miệng

127

Ordinance-making power

Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

128

Original jurisdiction

Thẩm quyền tài phán ban đầu

129

Order of acquital

Lệnh tha bổng

130

Organizer

Người Tổ Chức

131

Per curiam

Theo tòa

132

Peremptory challenge

Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán

133

Petit jury (or trial jury)

Bồi thẩm đoàn

134

Plaintiff

Nguyên đơn

135

Plea bargain

Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai

136

Political question

Vấn đề chính trị

137

Private law

Tư pháp

138

Pro bono publico

Vì lợi ích công

139

Probation

Tù treo

140

Public law

Công pháp

141

Paramedics

Hộ lý

142

Parole

Thời gian thử thách

143

Party

Đảng

144

Peace & Freedom

Hòa Bình & Tự Do

145

Recess appointment

Bổ nhiệm khi ngừng họp

146

Real Estate Broker

Chuyên viên môi giới Địa ốc

147

Republican

Cộng Hòa

148

Reside

Cư trú

149

Retired

Đã về hưu

150

Reversible error

Sai lầm cần phải sửa chữa

151

Rule of 80

Quy tắc 80

152

Rule of four

Quy tắc bốn người

153

Self-restraint (judicial)

Sự tự hạn chế của thẩm phán

154

School board

Hội đồng nhà trường

155

Secretary of the State

Thư Ký Tiểu Bang

156

Senate

Thượng Viện

157

Shoplifters

Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng

158

Small Business Owner

Chủ doanh nghiệp nhỏ

159

State Assembly

Hạ Viện Tiểu Bang

160

State custody

Trại tạm giam của bang

161

State Legislature

Lập Pháp Tiểu Bang

162

State Senate

Thượng viện tiểu bang

163

Statement

Lời Tuyên Bố

164

Sub-Law document

Văn bản dưới luật

165

Statutory law

Luật thành văn

166

Supervisor

Giám sát viên

167

Three-judge district courts

Các tòa án hạt với ba thẩm phán

168

Taxable personal income

Thu nhập chịu thuế cá nhân

169

Taxpayers

Người đóng thuế

170

The way it is now

Tình trạng hiện nay

171

Top Priorities

Ưu tiên hàng đầu

172

Transparent

Minh bạch

173

Treasurer

Thủ Quỹ

174

Three-judge panels (of appellate courts)

Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)

175

Tort

Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng

176

Trial de novo

Phiên xử mới

177

Unfair business

Kinh doanh gian lận

178

Unfair competition

Cạnh tranh không bình đẳng

179

United States (US.) Senator

Thượng nghị sĩ liên bang

180

Army Four-Star General

Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ

181

Congressional Representative

Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang

182

House of Representatives

Hạ Viện Liên Bang

183

Senate

Thượng Viện Liên Bang

184

Treasurer

Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ

185

Yes vote

Bỏ phiếu thuận

186

Year term

Nhiệm kỳ

187

Venue

Pháp đình

188

Voir dire

Thẩm tra sơ khởi

189

Violent felony

Tội phạm mang tính côn đồ

190

Volunteer Attorney

Luật Sư tình nguyện

191

Voter Information Guide

Tập chỉ dẫn cho cử tri

192

Warrant

Trát đòi

193

Writ of certiorari

Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại

194

Writ of mandamus

Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện

195

What Proposition… would do?

Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?

196

What do they stand for?

Lập Trường của họ là gì?

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế

Luật là ngành rộng lớn với nhiều mảng khác nhau, trong đó luật kinh tế đang trở thành chuyên ngành “nóng” thu hút nhiều sự quan tâm của giới trẻ nhất. Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật nói chung, Step Up sẽ giới thiệu thêm với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế. Các bạn có nguyện vọng hoặc đang theo học luật kinh tế nên chú ý nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

197

Business law

Luật kinh tế

198

Civil Law

Luật dân sự

199

Common Law

Thông luật

200

Contract

Hợp đồng

201

Business contract

Hợp đồng kinh tế

202

Agreement

Thỏa thuận, khế ước

203

International commercial contract

Hợp đồng thương mại quốc tế

204

Party

Các bên (trong hợp đồng)

205

Abide by

Tuân theo, dựa theo

206

Dispute

Tranh chấp

207

Decision

Quyết định,phán quyết

208

Disputation

Sự tranh chấp

209

Enhance

Xử lý

210

Permission

Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép

211

Permit

Cho phép

212

Regulation

Quy tắc, quy định

213

Term

Điều khoản

214

Commit

Phạm tội

215

Bring into account

Truy cứu trách nhiệm

216

Affidavit

Bản khai

217

Argument

Lập luận, lý lẽ

218

Be convicted of

Bị kết tội

219

Court

Tòa án

220

Lawyer

Luật sư

221

Arbitration

Trọng tài,sự phân xử

222

Ad hoc arbitration

Trọng tài đặc biệt

223

Commercial arbitration

Trọng tài thương mại

224

Unfair business

Kinh doanh gian lận

225

Unfair competition

Cạnh tranh không bình đẳng

226

International payment

Thanh toán quốc tế

227

Transaction

Giao dịch

228

Guarantee

Bảo lãnh

 

3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả

Như bạn có thể thấy, khối lượng từ vựng chuyên ngành luật là rất lớn, hơn nữa, chúng còn có tính đặc thù chuyên môn riêng biệt. Do đó sẽ gây rất nhiều khó khăn trong việc học thuộc từ vựng và rất dễ nản lòng.

Để ghi nhớ được các từ vựng chuyên ngành luật một cách hiệu quả, các bạn cần phải tìm ra phương pháp học phù hợp với bản thân. Step Up sẽ giới thiệu một số phương pháp học từ vựng hiệu quả như sau:

Học theo từng nhóm

Đừng cố nhồi nhét tất cả từ vựng! Bạn hãy chia nhỏ chúng thành những nhóm từ liên quan để hoc. Một gợi ý nhỏ là bạn có thể chia chúng thành các nhóm theo bảng chữ cái (Ví dụ: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ A, B, C…). Học các từ vựng có liên quan với nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ được khối lượng từ vựng lớn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Học bằng cách đọc tài liệu chuyên ngành luật bằng tiếng Anh

Thông thường, chúng ta thường học từ vựng trước rồi mới đọc tài liệu đúng không?Tuy nhiên, phương pháp học từ vựng này lại ngược lại. 

Với người mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật, hãy bắt đầu từ cái dễ trước. Hãy chọn những tài liệu bằng hình ảnh, âm thanh, văn bản có dịch nghĩa kèm theo. Sau khi đã quen với phương pháp này, bạn có thể đọc tài liệu và đoán nghĩa trước rồi mới tra từ điển sau.

Khi đọc tài liệu chuyên ngành, bạn sẽ bắt gặp được nhiều từ mới, hãy “note” chúng lại. Một lần đọc là một lần nhớ đúng không.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật mà bạn nên nắm chắc. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng khác với Hack Não 1500 – cuốn sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với 50% hình ảnh minh họa sinh động kết hợp cùng app luyện phát âm. Step Up chúc bạn học tập tốt.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Học ngay toàn bộ từ vựng tiếng Anh về giải trí thông dụng nhất

Học ngay toàn bộ từ vựng tiếng Anh về giải trí thông dụng nhất

Ngày nay, các bạn trẻ ngày càng có nhiều hình thức vui chơi giải trí khác nhau và từ vựng về chủ đề này cũng vì thế mà trở nên đa dạng phong phú hơn rất nhiều. Các từ như “Đi xõa” , “đi quẩy” trong tiếng Anh có tồn tại không nhỉ? Câu trả lời là có! Hãy cùng Step Up đọc bài viết sau đây và nạp ngay các từ vựng tiếng Anh về giải trí (entertainment vocabulary) vào trong kho lưu trữ của mình nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh về giải trí nói chung

Nhắc tới giải trí mà chỉ có xem phim, nghe nhạc thì đã quá quen thuộc rồi. Có những lúc bạn muốn chia sẻ những điều thú vị hơn về bản thân, hay có khi đơn giản là bạn muốn bài nói của mình ghi điểm cao hơn bằng cách sử dụng từ vựng hay ho. 60 từ vựng tiếng Anh về giải trí nói chung dưới chính là dành cho bạn:

từ vựng tiếng Anh về giải trí

Từ vựng tiếng Anh về giải trí

1

A leisure centre

trung tâm giải trí

2

Action movie

phim hành động

3

Adventure movie

phim phiêu lưu

4

American/ English/ Vietnamese/ Chinese/ Korean movies

phim Mỹ/ Anh/ Việt Nam/ Trung Quốc/ Hàn Quốc.

5

Autobiography

tự truyện

6

Bingo

một loại trò chơi cờ bạc, giống lô-tô

7

Carnival

ngày hội

8

Classical concert

buổi hòa nhạc cổ điển

9

Comedy

phim hài

10

Comics

truyện tranh

11

Cookbook

sách nấu ăn

12

Country music

nhạc đồng quê

13

Darts/ pool/ a type of snooker

trò chơi ném phi tiêu

14

Documentary

phim tài liệu

15

Drama

phim tâm lý

16

Event

sự kiện

17

Family entertainment

giải trí gia đình

18

Favorite

yêu thích

19

Folk music

nhạc truyền thống

20

Fun-day

ngày hội

21

Funfair/ fair, carnival

hội chợ, ngày hội

22

Gig/concert

buổi hòa nhạc

23

Hip Hop

Nhạc Hip Hop

24

Hobby/ Pastime

sở thích, hoạt động yêu thích (lúc rảnh rỗi)

25

Horror books

truyện kinh dị

26

Horror movie

phim kinh dị

27

Jazz

nhạc Jazz

28

Live music

nhạc sống

29

Local/pub

quán rượu

30

Music festival

lễ hội âm nhạc

31

Opera concert

buổi hòa nhạc ô-pê-ra

32

Parade

cuộc diễu hành

33

Pop music

nhạc trẻ

34

Popular

phổ biến, được yêu thích

35

Relaxation

sự thư giãn, thời gian thư giãn

36

Relaxed (tính từ)

cảm thấy thư giãn, thoải mái

37

Relaxing (tính từ)

tạo cảm giác sảng khoái, thoải mái

38

Rock and Roll

Nhạc Rock

39

Science fiction book

sách khoa học viễn tưởng

40

Science fiction movie

phim khoa học viễn tưởng

41

Spare time/ Free time

thời gian rảnh rỗi

42

To bet

đặt cược

43

To cook

nấu ăn

44

To dance

nhảy, múa, khiêu vũ

45

To go clubbing/ night clubs

đến câu lạc bộ đêm

46

To go on the rides

đi xe

47

To listen to music

nghe nhạc

48

To paint

vẽ tranh

49

To play musical instrument (play piano/ guitar)

chơi nhạc cụ (chơi đàn piano, đàn ghi-ta)

50

To play video games

chơi điện tử

51

To read books

đọc sách

52

To spend time with family

dành thời gian cùng gia đình

53

To surf the Internet (Facebook/ Instagram/ Twitter)

lướt web (Facebook/ Instagram/ Twitter)

54

To visit friends/ relatives

thăm bạn bè/ họ hàng

55

To watch TV/ Film

xem TV/ xem phim

56

YOLO (You only live once) 

“quẩy đi”, chơi đi 

57

Let one’s hair down

thư giãn, xóa 

58

Blow off the steam

xả hơi

59

Chew the fat

tám chuyện

60

Paint the town (red)

đi ra ngoài chơi (đến hàng quán) 

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng anh về giải trí: các loại hình thư giãn, giải trí

Sở thích có thể là bất cứ điều gì khiến mình cảm thấy thư giãn hơn. Dưới đây là các loại hình cụ thể hơn trong kho từ vựng tiếng Anh về giải trí.

từ vựng tiếng Anh về giải trí

Từ vựng tiếng Anh về giải trí

1

To do exercise/ workout

tập thể dục

2

To play a sport

chơi thể thao

3

Art and crafts

nghệ thuật và thủ công

4

Badminton

cầu lông

5

Basketball

bóng rổ

6

Cook

nấu nướng

7

Exercise

tập thể dục

8

Football

bóng đá

9

Gardening

làm vườn

10

Go fishing

đi câu cá

11

Go for a picnic

đi dã ngoại

12

Go out with friends

đi chơi với bạn bè

13

Go to cultural locations and events

đi đến khu sự kiện và văn hóa

14

Go to the cinema

đi xem phim

15

Go to the movies

đi xem phim

16

Go to the park

đi công viên

17

Jogging

đi bộ

18

Listen to music

nghe nhạc

19

Picnic

dã ngoại

20

Play a musical instrument

chơi nhạc cụ

21

Play a sport

chơi thể thao

22

Play video games

chơi game

23

Read

đọc

24

Shuttlecock

đá cầu

25

Study something

học môn gì đó

26

Surf the internet

lướt web

27

Swimming

bơi

28

Table tennis

bóng bàn

29

Volleyball

bóng chuyền

30

Watch TV

xem tivi

31

Write

viết

Xem thêm:

    1. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
    2. Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh
    3. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ứng dụng từ vựng tiếng Anh về giải trí

Trong các bài phỏng vấn bản thân, câu hỏi “Em thích làm gì trong thời gian rảnh?” thường xuyên được xuất hiện. Hay những lúc làm quen, để hỏi về thú vui bạn bè mình, các bạn sẽ hỏi như thế nào? Tham khảo các mẫu câu sau đây nhé. 

từ vựng tiếng Anh về giải trí

  • What do you do in your space time/ free time? 

Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

  • What do you get up to in your space time?

Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

  • What are your hobbies?

Sở thích của bạn là gì?

  • What do you like doing?

Bạn thích làm gì?

  • What do you do for fun?

Bạn thường làm gì để giải trí?

  • In my free time, I …

In my free time, I usually watch horror film

Trong thời gian rảnh, tôi thường xem phim kinh dị.

  • When I have free time/spare time, I..

When I have free time, I go shopping with my close friends

Khi có thời gian rảnh, tôi đi mua sắm với hội bạn thân.

  • I like/love/enjoy + V-ing/ Noun = I’m interested in + V-ing/ Noun

I love going to cultural locations and events

Tôi thích đi tới các khu văn hóa sự kiện. 

  • I relax by + V-ing

I relax by listening to a soft melody. 

Tôi thư giãn bằng cách lắng nghe một giai điệu nhẹ nhàng.

  • What kind of things does she do in her spare time?

Cô ấy thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?

  • I’m really into watching foreign films. What about you?

Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?

  • I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping?

Mình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?

  • Have you ever been camping in…?

Cậu đã bao giờ cắm trại ở … chưa?

  • Do you have any photos of any of your camping trips there?

Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về giải trí hay gặp nhất trong các cuộc đối thoại với người nước ngoài. Hi vọng với những từ vựng trên, các bạn có thể tự tin hơn khi giao lưu kết bạn với bạn bè quốc tế ở khắp mọi nơi nhé! 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Trọn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga thông dụng nhất

Trọn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga thông dụng nhất

Nếu bạn đang sống ở nước ngoài thì việc di chuyển bằng tàu là việc vô cùng quen thuộc. Vậy bạn đã trang bị cho mình vốn tiếng anh giao tiếp cơ bản để đi tàu xe chưa? Nếu chưa thì đừng chần chừ mà cùng Step Up tìm hiểu ngay trọn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga thông dụng nhất nhé.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Nếu bạn có niềm đam mê đi du lịch thì không thể bỏ qua những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga mà chúng mình sắp chia sẻ phía bên dưới đây. Để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả thì việc học qua các mẫu câu giao tiếp là một trong những cách giúp bạn tiến bộ nhanh nhất đó.

Mẫu câu tiếng ANh giao tiếp tại nhà ga

Can you tell me about trains to Hokkaido? 

Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido? 

I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London

Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ 

Which train should I take to get to Hue, please? 

Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Hue? 

I’ll have a return ticket, please 

Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé 

I’d like to book a berth on train 18 for Binh Phuoc

Tôi muốn đặt 1 vé giường nằm trong chuyến tàu 18 đi Bình Phước

This train is late 

Chuyến tàu này đến muộn 

How much is a ticket to Sapa? 

Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền? 

Can I have the luggage delivered to my address? 

Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không? 

What’s the charge for delivery? 

Tiền vận chuyển là bao nhiêu? 

One platform ticket, please 

Cho tôi 1 vé ra sân ga 

Are these any seats going to Hanoi? 

Tàu đến Hà Nội còn chỗ ngồi không? 

Is it an express train? 

Đó có phải là tàu nhanh không? 

It’s a stopping train 

Đó là 1 chuyến tàu chậm 

Is there a nonstop train to there? 

Có tàu đi thẳng tới đó không? 

What’s the fare to Ho Chi Minh City , please? 

Giá vé đi thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu? 

When does the train leave? 

Khi nào tàu chuyển bánh? 

When is the next train? 

Khi nào có chuyến tàu mới ?

Second class, window seat, please

Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé

Do you go to the railway station?

Anh đến nhà ga phải không?

How much is a first class return ticket?

 Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?

Where is the station foreman?

Quản đốc sân gia đâu rồi?

I’ve been waiting here for ages

Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.

The Nha Trang train leaves at 9:00

 Chuyến tàu đến Nha Trang khởi hành lúc 9 giờ

You have to change another train in middle

 Anh phải chuyển tàu giữa đường đấy

A child’s ticket costs half a price

Giá vé trẻ con chỉ bằng một nửa giá tiền

Mind you don’t miss the train

Chú ý đừng để bị nhỡ tàu đấy

The train is delayed half an hour

Tàu bị hoãn khoảng nửa tiếng

The train is due to arrive at 11:00

 Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ

Ticket counters usually sell ten days in advance

Quầy bán vé thường bán trước 10 ngày

Tickets, please                           

Xin vui lòng cho kiểm tra vé

All tickets and railcards, please

Quý khách vui lòng cho kiểm tra vé tàu và bé giả giá

Could I see your ticket, please?  

Anh/chị cho tôi kiểm tra vé

I’ve lost my ticket                        

Tôi bị mất vé tàu

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga, cùng tìm hiểu để vận dụng linh hoạt trong các tình huống cụ thể. Đừng quên lựa chọn cho mình phương pháp học từ vựng phù hợp để nhớ nhanh và lâu quên nhé.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

  1. Timetable: Lịch tàu xe
  2. Single Ticket: Vé một chiều
  3. Return Ticket: Vé khứ hồi
  4. Platform: Sân ga
  5. Waiting room: Phòng chờ
  6. Ticket office/Booking office:Quầy bán vé
  7. Seat: Ghế ngồi
  8. Seat number: Số ghế
  9. Luggage rack: Giá để hành lý
  10. First class: Hạng nhất
  11. Second class: Hạng hai
  12. Ticket inspector: Thanh tra vé
  13. Ticket collector: Nhân viên thu vé
  14. Penalty fare: Tiền phạt
  15. Directory: Sách hướng dẫn
  16. Deluxe: Sang trọng
  17. Duration: Khoảng thời gian
  18. Offset: Bù lại
  19. Punctually: Đúng giờ
  20. Remote: Xa xôi hẻo lánh
  21. Rail/Track: Đường ray
  22. High-speed: Tốc độ cao
  23. Buffet car/Restaurant car: Toa ăn
  24. Carriage: Toa hành khách
  25. Compartment: Toa tàu
  26. Derailment: Trật bánh tàu
  27. Express train: Tàu tốc hành
  28. Guard: Bảo vệ
  29. Level crossing: Đoạn đường ray giao đường bộ
  30. Line closure: Đóng đường tàu
  31. Live rail: Đường ray có điện
  32. Railcard: Thẻ giảm giá tàu
  33. Railway line: đường ray
  34. Season ticket: Vé dài kỳ
  35. Signal: ký hiệu
  36. Sleeper train: Tàu nằm
  37. Station: Nhà ga
  38. Railway station/Train station: Ga tàu hỏa
  39. Subway: Tàu điện ngầm
  40. Stopping service: Dịch vụ tàu dừng nhiều bến
  41. Ticket barrier: Rào chắn thu vé
  42. Train cash: Vụ đâm tàu
  43. Train driver: Người lái tàu
  44. Train fare: Giá vé tàu
  45. Train journey: Hành trình tàu
  46. Travel card: Vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau)
  47. Tube station/Underground station: Ga tàu điện ngầm
  48. Tunnel: Đường hầm
  49. One-way: Một chiều
  50. Round-trip: Khứ hồi

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Bất cứ ai học nói ngoại ngữ đều gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một cách học tiếng Anh hiệu quả, thấu hiểu được điều đó, bài viết này đem đến cho bạn một vài câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga đơn giản và dễ áp dụng giúp bạn tự tin thể hiện khả năng ngoại ngữ bản thân.

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

M: Good afternoon. May I help you?

Xin chào, tôi có thể giúp gì được ông?

S: Can you tell me which train I need to take to get to Ho Chi Minh city?

Cô có thể cho tôi biết tôi sẽ đón chuyến tàu nào đến thành phố Hồ Chí Minh được không?

M: Train SE 8 at 3:50 pm tomorrow.

Chuyến tàu SE8 lúc 4:50 chiều mai.

S: Is there a train earlier tomorrow afternoon?

Cô có biết chuyến nào muộn hơn vào buổi chiều nữa không?

M: No, the 4:50 train is the only one.

Không, chuyến tàu lúc 3:50 là chuyến duy nhất.

S: When will it arrive?

Nó sẽ đến khi nào?

M: It gets in at 1:00 in the morning. Do you want to buy a single or round-trip ticket.

Nó đến lúc 1 giờ sáng. Ông muốn mua vé một lượt hay vé khứ hồi?\

S: What is the difference in price?

Có gì khác biệt giữa hai loại vé này?

M: A round-trip ticket saves you about 10 percent of the fare. Would you prefer first-class ticket or second class?

Vé khứ hồi sẽ tiết kiệm cho ông khoảng hơn 10% giá vé. Ông thích vé hạng nhất hay vé hạng hai hơn?

S: Second class. How much is it?

Vé hạng hai. Vậy nó giá bao nhiêu?

M: 45 dollars. I’ll help you buy the ticket?

45 đô la. Tôi sẽ giúp ông mua vé.

S: Thank you very much.

Cảm ơn.

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Luyện tập tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Điều cốt lõi để cải thiện khả năng giao tiếng Anh tiếp là rèn luyện kĩ năng nghe, nói của bản thân. Vậy làm sao để làm được điều đó? Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn cải thiện kĩ năng nghe , nói của mình trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga. 

Luyện tập tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Nghe các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Trong thời đại hiện nay với sự phát triển của internet, không quá khó khăn để tìm học những bài nghe về chủ đề tiếng Anh giao tiếp về nhà ga. Hãy nghe chúng vào mỗi buổi sáng, khoảng thời gian này là khoảng thời gian não bộ sẽ tiếp thu nhanh nhất. Việc luyện kỹ năng nghe trong tiếng Anh cần khá nhiều thời gian và công sức  đấy nhé.

Xem phim ảnh để tự luyện nghe và nói trong giao tiếp 

Học tiếng Anh qua phim ảnh đã được ứng dụng từ lâu nhưng chưa bao giờ là lỗi thời cả. Lựa chọn những bộ phim có nội dung đơn giản sẽ giúp bạn nghe được tốt hơn. Khi xem phim bạn có thể trực tiếp học cách họ phát âm. Đồng thời cũng học được ngữ điệu, biểu cảm khi nói trong các tình huống cụ thể.

Giao tiếp nhiều tại các sân ga

Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn ở gần nhà ga hoặc thường xuyên đến đây. Đó sẽ là cơ hội để bạn học tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến bắt chuyện với nhân viên quầy vé, Luyện tập các từ vựng liên quan để nhớ chúng một cách lâu hơn nhé. 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga và một số từ vựng liên quan. Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng tàu là phương tiện di chuyển thì có lẽ bài viết này sẽ mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích. Học tập chăm chỉ để cải thiện khả năng giao tiếp ngay nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu mới nhất

Cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu mới nhất

Xuất nhập khẩu là lĩnh vực này còn khá mới mẻ ở Việt Nam. Đây là hoạt động hàng đầu trong kinh doanh giúp thúc đẩy kinh tế trong nước cũng như tạo các mối quan hệ kinh doanh với nước ngoài. Chính vì môi trường làm việc tiếp xúc với nhiều người nước ngoài nên tiếng Anh là buộc phải có. Cùng Step Up tìm hiểu ngay bộ từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu quan trọng

Dưới đây là tổng hợp của Step Up về từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Chúng mình sắp xếp chúng theo bảng chữ cái để dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn nhé. Cùng học ngay thôi! 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Additional premium

Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

2

Air freight

Cước hàng không

3

Actual wages

Tiền lương thực tế

4

Bill of lading

Vận đơn

5

Brokerage

Hoạt động môi giới

6

Bonded warehouse

Kho ngoại quan

7

Cargo deadweight tonnage

Cước chuyên chở hàng hóa

8

Certificate of indebtedness

Giấy chứng nhận thiếu nợ

9

Cargo deadweight tonnage

Ước chuyên chở hàng hóa

10

Certificate of origin

Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

11

Customs declaration form

Tờ khai hải quan

12

Convertible debenture

Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola

13

Contractual wages

Tiền lương khoán

14

C&F(cost & freight)

Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

15

CIF(cost, insurance & freight)

Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

16

Cargo

Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở (vận chuyển bằng máy bay)

17

Container

Thùng đựng hàng

18

Customs

Thuế nhập khẩu, hải quan

19

Debit advice

Giấy báo nợ

20

Declare

Khai báo hàng (để đóng thuế)

21

Debit

Món nợ, bên nợ

22

Demand loan

Khoản cho vay không kỳ hạn

23

Debenture holder

Người giữ trái khoán

24

Delivery

Sự vận chuyển hàng

25

Export

Xuất khẩu

26

Entrusted export/import

Xuất khẩu ủy thác (dịch vụ)

27

Export/import process

Quy trình xuất nhập khẩu

28

Export/import procedures

Thủ tục xuất nhập khẩu

29

Export/import policy

Chính sách xuất/nhập khẩu

30

Export/import license

Giấy phép xuất/nhập khẩu

31

FAS

Giao hàng dọc mạn tàu

32

FOB

Giao hàng lên tàu

33

Freight

Hàng hóa chở trên tàu, cước phí

34

Fiduciary loan

Khoản cho vay không đảm bảo

35

Freight to collect

Cước phí trả sau

36

Freight prepaid

Cước phí trả trước

37

Freight payable at

Cước phí thanh toán tại

38

Freight as arranged

Cước phí theo thỏa thuận

39

FLC – Full container load

Hàng nguyên container

40

FTL – Full truck load

Hàng giao nguyên xe tải

41

Full set of original

Bộ đầy đủ vận đơn gốc

42

Fixed interest-bearing debenture

Trái khoán chịu tiền lãi cố định

43

Import

Nhập khẩu

44

Irrevocable

Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ

45

Invoice

Hóa đơn

46

Insurance premium

Phí bảo hiểm

47

Inland waterway

Vận chuyển bằng đường thủy nội địa

48

Inland haulage charge

Phí vận chuyển nội địa

49

Logistics coordinator

Nhân viên điều vận 

50

Loan at call

Hàng lẻ

51

Lift On-Lift Off charges

Phí nâng vận

52

Long loan

Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn

53

LCL – Less than container load

Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn

54

Merchandize

Hàng hóa mua và bán

55

Mortgage

Cầm cố

56

Multimodal transportation

Vận tải đa phương thức

57

Outbound

Hàng xuất

58

On-spot export/import

Xuất nhập khẩu tại chỗ

59

Packing list

Phiếu đóng gói hàng

60

Payment

Thanh toán

61

Processing

Hoạt động gia công

62

Premium as agreed

Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

63

Premium as agreed

Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

64

Place of delivery

Nơi giao hàng cuối

65

Port of transit

Cảng truyền tải

66

Port of discharge

Cảng dỡ hàng

67

Port of loading

Cảng đóng hàng

68

Partial shipment

Giao hàng từng phần

69

Quota

Hạn ngạch

70

Quay

Bến cảng

71

Shipment

Sự gửi hàng

72

Shipper

Người giao hàng

73

Temporary export/re-import

Tạm nhập-tái xuất

74

Temporary import/re-export

Tạm xuất-tái nhập

75

Tax

Thuế

76

Tonnage

Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số thuật ngữ thông dụng về xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh

Bất cứ ngành nghề nào cũng đều có thuật ngữ chuyên ngành riêng biệt. Cùng Step Up tìm hiểu một số thuật ngữ thông dụng về xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh trong cũng như từ viết tắt của chúng:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

STT

Thuật ngữ

Dịch nghĩa

1

Advanced Manifest System fee (AMS)

Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi được xếp lên tàu( USA, Canada)

2

Agency agreement

Hợp đồng đại lý

3

All in rate

Phí cước toàn bộ

4

Antedated Bill of Lading

Vận đơn ký lùi ngày cấp

5

BL revised

Vận đơn đã chỉnh sửa

6

Bulk Cargo

Hàng rời

7

Bulker Adjustment Factor (BAF)

Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu

8

Clean on board Bill of Lading

Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu

9

Closing date or Closing time

Ngày hết hạn nhận chở hàng

10

Combined transport or multimodal transport

Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức

11

Consolidation or Groupage

Việc gom hàng

12

Container Cleaning Fee( CCL)

Phí vệ sinh xe công- ten- nơ

13

Container Freight Station ( FS Warehouse)

Kho hàng lẻ

14

Container Yard

Nơi tiếp nhận xe container

5

Currency Adjustment Charges (CAC)

Phụ phí điều chỉnh tiền cước

16

Currency Adjustment Factor

Hệ số điều chỉnh tiền cước

17

DET (Detention)

Phí lưu container tại kho riêng

18

Estimated to arrival (ETA)

Thời gian dự kiến tàu đến

19

Estimated to Departure (ETD)

Thời gian dự kiến tàu chạy

20

Full truckload (FTL)

Hàng giao nguyên xe tải

21

House Bill of Lading( HBL)

Vận đơn nhà

22

International ship and port security charges (ISPS)

Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế

23

Japan Advance Filing Rules ( AFR)

Phí khai báo trước

24

Less than truckload (LTL)

Hàng lẻ không đầy xe tải

25

Master Bill of Lading( MBL)

Vận đơn chủ

26

Open- top container ( OT)

Container mở nóc

27

Peak Season Surcharge (PSS)

Phụ phí mùa cao điểm

28

Safe of Life Advance at sea ( SOLAS)

Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển

29

Verified Gross Mass weight ( VGM)

Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

30

War Risk Surcharge( WRS)

Phụ phí chiến tranh

3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu nhanh nhất

Thông qua bài học bên trên các bạn có thể thấy, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu là một chủ đề từ vựng khó do lượng kiến thức lớn và tính đặc thù cao. Chính vì vậy một phương pháp học từ vựng hiệu quả thực sự cần thiết. Dưới đây là một số chia sẻ của Step Up giúp bạn học từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu dễ dàng hơn

Học từ vựng thông qua email trao đổi công việc hàng ngày

Hãy thường xuyên gửi email trao đổi công việc với đồng nghiệp và đối tác. Với tần suất phải nhận hàng trăm email mỗi ngày với hàng ngàn cụm từ mới giúp bạn ghi nhớ thêm từ vựng một cách nhanh nhất. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Khi đối tác nước ngoài gửi email cho bạn, hãy lưu ý các từ vựng, ngữ pháp để từ đó bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn. Phương pháp này rất hữu dụng khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu, vì ngành này có đặc trưng riêng và từ vựng cũng khác nhiều so với từ vựng tiếng Anh cơ bản.

Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày

Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh, hãy áp dụng chúng vào trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ sâu hơn. Thường xuyên nhắc lại những từ vựng sẽ tạo phản xạ giữa từ và não bộ. Sử dụng từ vựng một cách nhuần nhuyễn kết hợp với phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc.

Học từ vựng thông qua phát âm

Phương pháp này giúp bạn học từ vựng nhanh hơn nhờ sự kết hợp giữa các âm tiết trong câu. Thông qua phát âm chuẩn từ vựng, bạn không những có thể nhớ kỹ từ một cách nhanh chóng, mà còn có thể luyện tập phát âm như người bản ngữ. Điều này cũng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình giao lưu, đàm phán với đối tác mà không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Thời gian học thuộc từ một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn học thuộc bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu dễ dàng hơn. 

Những nghiên cứu cho rằng khoảng thời gian lý tưởng cho việc học ngôn ngữ là từ 7 giờ 15 phút đến 10 giờ sáng. Hãy thử học một thời gian để cảm nhận sự hiệu quả nhé. Sau khi học khoảng 45 phút đến 1 tiếng bạn hãy đứng lên vận động nhẹ nhàng, nghe những giai điệu nhẹ nhàng thư giãn và đưa mắt nhìn ra bên ngoài để giảm mệt mỏi, tránh gây đau mắt và giúp bạn tập trung hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Nhớ luyện tập thật nhiều để nắm chắc trong lòng bàn tay các từ vựng chủ đề này nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI




Ghi nhớ ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Ghi nhớ ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Những người theo ngành cơ khí thường có suy nghĩ rằng tiếng Anh không quan trọng, họ làm việc bằng sức thì học tiếng Anh để làm gì? Tuy nhiên để thăng tiến trong công việc cũng như có cơ hội làm việc tại môi trường quốc tế thì tiếng Anh chuyên ngành thật sự cần thiết. Vì vậy trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí đầy đủ nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.

1. Vai trò của từ vựng tiếng Anh ngành cơ khí

Tại sao phải học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí?

Trước tiên, tiếng Anh đã và đang là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Vì vậy việc bổ sung từ vựng tiếng Anh cho mình là hoàn toàn cần thiết.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Thứ hai, nếu thiếu hụt kiến thức về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bạn sẽ gặp khó khăn trong việc học các tài liệu nước ngoài, trong khi đó các website và sách về cơ khí chủ yếu bằng tiếng Anh

​Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí còn tạo cơ hội cho bạn mở rộng con đường sự nghiệp, được tham gia nhiều hội thảo và  trao đổi được với nhiều chuyên gia trong ngành.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí      

Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng dưới đây nhé:      

  • Abrasive machine: máy gia công mài
  • Abrasive wear: sự mòn do mài
  • Arc weld: hàn hồ quang
  • Assembly jigs: đồ gá lắp ráp
  • Automatic line: dây chuyền tự động
  • Bent- tail dog: Tốc chuôi cong
  • Bolt: bu-lông
  • Carriage: Bàn xe dao
  • Chuck: Mâm cặp
  • Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
  • Cross slide: Bàn trượt ngang
  • Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
  • Dividing head: Ụ phân độ
  • Dog plate: Mâm cặp tốc
  • Face plate: Mâm cặp hoa mai
  • Feed shaft: Trục chạy dao
  • Four- jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

  • Gauging fixture: đồ gá kiểm tra
  • Hand wheel: Tay quay
  • Headstock: Ụ trước
  • Jaw: Chấu kẹp
  • Lathe bed: Băng máy
  • Lathe center: Mũi tâm
  • Lathe dog: Tốc máy tiện
  • Lathe: máy tiện
  • Main spindle: Trục chính
  • Rest: Luy nét
  • Rotaring center: Mũi tâm quay
  • Saddle: Bàn trượt
  • Screw: vít
  • Steady rest: Luy nét cố định
  • Tailstock: Ụ sau
  • Three- jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
  • Tool holder: Đài dao
  • Wheel shape: dạng đá mài
  • Wheel tractor: máy kéo bánh hơi
  • Wheel: bánh xe
  • Work fixture: đồ gá kẹp chặt
  • Work head: đầu làm việc
  • Work support arm: cần chống
  • Work surface: Bề mặt gia công
  • Workholder retainer: mâm kẹp phôi
  • Workpiece: chi tiết gia công, phôi
  • Wrench opening : đầu mở miệng, đầu khoá

3. Một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp

Ngoài những từ vựng kể trên thì chuyên ngành cơ khí trong tiếng Anh còn có nhiều thuật ngữ chuyên sâu hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập, công việc cũng như giao tiếp tiếng Anh:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

  • Cutting theory: Nguyên lý cắt
  • Design Automation: Tự động hóa thiết kế
  • Electrical installations: trang thiết bị điện
  • Front view: hình chiếu đứng
  • Labour safety: An toàn lao động
  • Manufacturing automation: Tự động hóa sản xuất
  • Oblique projection: phép chiếu xiên
  • Parallel projection: Phép chiếu song song
  • Perspective projection: phép chiếu phối cảnh
  • Projection plane: Mặt phẳng chiếu
  • Side view: hình chiếu cạnh
  • Top view: hình chiếu bằng

4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chuyên ngành cơ khí, bạn còn nên học các mẫu câu giao tiếp trong môi trường máy móc kỹ thuật. Step Up sẽ gợi ý cho bạn 2 cuốn sách hay để học tiếng Anh về ngành cơ khí:

  • English for Work: Cuốn sách của nhà xuất bản Longman tổng hợp các tình huống giao tiếp thường gặp tại nơi làm việc chuyên ngành cơ khí, những mẫu bài tập thực hành về những việc xảy ra trong quá trình làm việc như kỹ thuật, sửa chữa máy…
  • Technical English – Vocabulary and Grammar : Đây là cuốn sách bạn không thể bỏ qua của tác giả Nick Brieger và Alison Pohl. Cuốn sách này gồm 30 bài học về 30 chủ đề cơ bản trong kỹ thuật và 50 chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp người đọc có thể tăng vốn từ vựng cũng như ngữ pháp. Người học có thể sử dụng sách để tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí như một cuốn từ điển.

5. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiệu quả

Để học thuộc được các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngành cơ khí các bạn cần chia nhỏ lượng từ vựng một ngày. Bên cạnh đó, phương pháp học từ vựng hiệu quả sẽ là kim chỉ nam giúp bạn học từ nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn một số những cách học thú vị mà vô cùng hiệu quả được áp dụng thành công trong sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh:

Học từ vựng bằng hình ảnh

Những nghiên cứu cho rằng não bộ con người sẽ ghi nhớ thông tin bằng hình ảnh lâu hơn ký tự văn bản thông thường. Bạn có thể học tiếng Anh ngay cả khi rảnh rỗi nếu bạn có một tấm hình in từ vựng đính kèm hình ảnh ở những nơi thường thấy như cửa ra vào, bàn học… Mỗi lần lướt qua hình ảnh sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dần đi vào não bộ như một tiềm thức.

Học từ vựng bằng âm thanh tương tự

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học và đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu. Cách này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí dễ dàng hơn rất nhiều. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Cùng xem ví dụ sau để hiểu hơn về phương pháp này nhé:

Ví dụ: từ cần học “Chuck” 

Âm thanh tương tư: chắc

Nghĩa của từ: Mâm cặp

=> Câu đặt: Hùng cầm chắc mâm cặp trong tay.

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. 

Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Với phương pháp truyện chêm, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. 

Thay vì việc “vắt sức”cho việc học cả một đoạn văn tiếng Anh dài dằng dặc, thì việc thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng Việt sẽ dễ đi vào não bộ hơn. Bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học. Hơn nữa chúng còn giúp bạn phát triển tư duy não bộ.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Step Up tin rằng nếu bạn chăm chỉ học từ vựng kết hợp với những phương pháp mà chúng mình chia sẻ bạn sẽ nắm chắc chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý đầy đủ nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý đầy đủ nhất

Vật lý là môn học mà khá nhiều các bạn học sinh yêu thích và đam mê. Bởi tính khoa học đòi hỏi tư duy logic tốt mà môn học này chiếm được cảm tình của hầu hết các bạn nam. Hôm nay Step Up giới thiệu đến với các bạn học bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành vật lý thông dụng nhất Cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về các môn học trong những bài chia sẻ lần trước. Trong bài này chúng mình tập trung vào từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý. Các bạn sẽ thấy được những từ thú vị mà chỉ chuyên ngành này mới có được. Học tập ngay nào.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Điện học

Quang học

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

compression

lực nén

optics

quang học

electric charge

điện tích

geometrical optics

quang hình học

conservation of energy

bảo toàn năng lượng

light beam 

chùm sáng

electromagnetic force 

lực điện từ

light ray

tia sáng

quantum

lượng tử

object

vật

strong force 

lực tương tác mạnh

image

ảnh

weak force

lực tương tác yếu

reflect

phản xạ

D.C

dòng một chiều

reflection

sự phản xạ

D.C circuit

mạch một chiều    

refract 

khúc xạ

ammeter

ampe kế

refraction

sự khúc xạ

electromagnetic spectrum

phổ điện từ

incident ray 

tia tới

electromagnetic waves

sóng điện từ

reflected ray

tia phản xạ

negative charge

điện tích âm

angle of incidence

góc tới

positive charge 

điện tích dương

angle of reflection

góc phản xạ

potential difference

hiệu điện thế

index of refraction

chiết suất

power

công suất

transparent

trong suốt

resistance

điện trở

translucent

trong mờ

nuclear

hạt nhân

opaque

mờ đục

Ohm’s law

định luật Ôm

perpendicular

vuông góc

oscillation

dao động

diagram

sơ đồ

parallel

song song

total internal reflection

hiện tượng phản xạ toàn phần

period

chu kỳ

critical angle 

góc giới hạn

filament

dây tóc bóng đèn

denser medium

môi trường chiết quang hơn

Nhiệt học

rarer medium 

môi trường chiết quang kém

balance

cân bằng

mirage

ảo ảnh

temperature

nhiệt độ

optical fiber 

sợi quang học

Celsius

độ C

prism

lăng kính

Fahrenheit

độ F

side

cạnh

Kelvin

độ K

base

đáy

thermometer

nhiệt kế

disperse

tán sắc

clinical thermometer 

nhiệt kế y tế

dispersion of light 

sự tán sắc ánh sáng

mercury thermometer 

nhiệt kế thủy ngân

monochromatic light 

ánh sáng đơn sắc

Đại lượng chỉ tính chất thường gặp

spectrometer

máy quang phổ

physical quantity

đại lượng vật lý

thin lens

thấu kính mỏng

units

đơn vị

converging lens

thấu kính hội tụ

length

độ dài

virtual

ảo

mass

khối lượng

diverging lens

thấu kính phân kì

steam point

điểm bay hơi

focal point 

tiêu điểm

melt

nóng chảy

focal length

tiêu cự

solidify

hóa rắn

focal plane

tiêu diện

boil

sôi

principal axis 

trục chính

evaporate

hóa hơi

optical center

quang tâm

condense

ngưng tụ

magnification

độ phóng đại

freeze

đóng băng

magnifying glass 

kính lúp

ice point

điểm đóng băng

microscope

kính hiển vi

liquid

chất lỏng

telescope 

kính thiên văn

gas

chất khí

objective lens 

vật kính

humidity

độ ẩm

eyepiece

thị kính

electron

electron

resolving power 

năng suất phân ly

nucleus

hạt nhân

viewing angle 

góc trông

clockwise

theo chiều kim đồng hồ

accommodation

sự điều tiết của mắt

anticlockwise

ngược chiều kim đồng hồ

near point 

điểm cực cận

   

far point 

điểm cực viễn

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Những từ vựng tiếng Anh về trường học bạn cần biết

Một số thuật ngữ liên quan về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Phía trên chúng mình đã chia sẻ những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan. Do là ngôn ngữ chuyên ngành nên những thuật ngữ này khá là dài và khó nhớ. Tuy nhiên thì không phải không nhớ được đúng không nào. 

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành vật lý

  • Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy)
  • Bước sóng (Wave length)
  • Chân trời sự cố (Event horizon)
  • Chiều của không gian (Spatial dimension)
  • Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics)

  • Điện tích (Electric charge)
  • Điều kiện không có biên (No boundary condition).
  • Không độ tuyệt đối (Absolute zero)
  • Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity)
  • Lỗ đen (Black hole)
  • Lực điện từ (Electromagnetic force)
  • Lực tương tác mạnh (Strong force)
  • Lực tương tác yếu (Weak force)
  • Lượng tử (Quantum)
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Việc học từ vựng là một phần rất quan trọng khi học bất kì một ngôn ngữ nào. Bạn càng biết nhiều từ vựng, bạn càng có thể hiểu những gì người khác nói và đọc tốt được văn bản; và chắc chắn bạn sẽ có thể diễn đạt những gì bạn nghĩ được trong đầu khi muốn nói hoặc viết cho ai khác. Tuy nhiên cách học từ vựng rất quan trọng để có giúp bạn học không bao giờ quên được. 

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Sau đây là một số cách và mẹo học từ vựng tiếng anh hiệu quả bạn nên tham khảo:

Cách học

  • Đọc: Đọc là cách học từ vựng tiếng anh đơn giản mà hiểu quả nhất. Chúng giúp ta bổ sung thêm được những nguồn tri thức vô cùng to lớn của nhân loại. Kèm theo đó là vốn từ vựng đa dạng. Bạn có thể đọc bất cứ thứ gì mà bạn muốn như đọc sách về chuyên ngành vật lý, hóa học…,Quan trong là hãy tìm đọc những thứ mà bạn cảm thấy hứng thú nhất
  • Sử dụng từ ngữ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Bạn nên mỗi ngày chọn ra một chủ đề thú vị để cùng bạn bè trao đổi, giao tiếp bằng tiếng Anh, áp các từ vựng vừa học được vào thực tế. Lúc đầu có thể nói hơi gượng gạo nhưng càng về sau sẽ quen dần nên càng tự nhiên và dễ dàng hơn. Đây là cách áp dụng  từ vựng tiếng Anh vừa học rất hiệu quả.

Mẹo học từ vựng nhớ lâu

  • Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)
  • Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
  • Nhắc lại nhiều lần các từ này
  • Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
  • Nhờ người khác kiểm tra bạn
  • Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết
  • Một số bạn đánh dấu hoặc gạch trong từ điển các từ đã tra. Lần tới, khi lật đến trang có từ được đánh dấu, các bạn ấy sẽ có thể ngay lập tức kiểm tra xem mình có nhớ nghĩa của những từ đó không.
  • Học bằng phương pháp chuyện chêm và âm thanh tương tự với sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý phổ biến nhất, cùng với cách học từ vựng hiệu quả. Hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích. Đồng thời, giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc và xem các chương trình khoa học nước ngoài dễ dàng hơn. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 
Tất tần tật về động từ khởi phát trong tiếng Anh

Tất tần tật về động từ khởi phát trong tiếng Anh

Động từ là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chắc hẳn mỗi chúng ta đã không còn xa lạ với những loại động từ như động từ thường, động từ khuyết thiếu… Tuy nhiên bạn đã từng nghe tới khái niệm về động từ khởi phát hay chưa? Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tật về động từ khởi phát bao gồm định nghĩa, cách sử dụng cũng như các bài tập vận dụng có đáp án.

1. Định nghĩa động từ khởi phát trong tiếng Anh

Động từ khởi phát hay (Causative verbs) hay động từ nguyên nhân, là những động từ gây ra một hành động khác. Động từ khởi phát được sử dụng để diễn tả một điều mà ai đó làm cho chúng ta hoặc người khác.

Những động từ khởi phát phổ biến, thường gặp bao gồm: let, make, have, get, help.

Động từ khởi phát

Ví dụ:

  • My teacher makes me do homework.

(Giáo viên của tôi bắt tôi làm bài tập về nhà.)

  • Mike helped me assemble the model

(Mike đã giúp tôi lắp ghép mô hình.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cấu trúc của các động từ khởi phát

Có nhiều động từ khởi phát khác nhau, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là 5 từ bao gồm let, make, have, get, help như đã kể trên. Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng của những động từ khởi phát này nhé

Let

Cấu trúc: Let + person + V

Cấu trúc với động từ khởi phát “let” mang nghĩa là cho phép ai làm gì.

Ví dụ:

John lets me use his computer.

(John cho phép tôi sử dụng máy tính của anh ấy).

Mom and Dad let me out to play with friend this weekend

(Bố mẹ cho tôi ra ngoài chơi với bạn vào cuối tuần này).

Tìm hiểu thêm: Nắm vững cấu trúc let trong tiếng Anh

Make

Cấu trúc: Make + person + V

Ý nghĩa: bắt ai đó làm gì

Ví dụ:

  • My mother make me stay at home

(Mẹ tôi bắt tôi ở nhà)

  • Katy made her lover apologize even though he was not wrong.

(Katy bắt người yêu xin lỗi dù anh không sai.)

Động từ khởi phát

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp cấu trúc make trong tiếng Anh thông dụng

Have

Cấu trúc: Have + person + V: Nhờ ai đó làm việc gì

Ví dụ:

  • I had him fix my bike. 

(Tôi đã nhờ anh ấy sửa hộ chiếc xe đạp)

  • Tom has his friend do his homework.

(Tom nhờ bạn bè của anh ta làm bài tập.)

Get

Cấu trúc: Get + somebody + to + V: nhờ ai đó làm gì giúp mình

Ví dụ:

  • I can’t get my brother to cook dinner. 

(Tôi không thể nhờ em trai tôi nấu cơm.)

  • She got me to help.

 (Cô ấy nhờ tôi giúp.)

Tìm hiểu thêm: Thành thạo cấu trúc get trong tiếng Anh nhanh chóng

Help

Cấu trúc: Help + somebody + (to) +V

Sử dụng cấu trúc với động từ khởi phát “help” mang nghĩa là giúp đỡ một người hoặc một nhóm người làm gì đó.

Ví dụ:

  • His hand hurts so I help him carry the water to the house.

(Tay anh ta bị đau nên tôi giúp anh ta mang nước vào nhà.)

  • Mr. and Mrs. David helped the lost child go home. They found him standing alone in the mall so they managed to get in touch with his parents.

(Ông bà David đã giúp đứa trẻ thất lạc về nhà. Họ thấy thằng bé đứng một mình trong trung tâm mua sắm nên họ đã tìm cách liên lạc với bố mẹ nó)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc help và cách ghi trọn điểm số

3. Bài tập về động từ khởi phát

Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ khởi phát trong tiếng Anh. Đừng “bỏ quên” chúng nhé. Cùng làm những bài tập về động từ khởi phát dưới đây để ôn luyện và nắm chắc kiến thức ngữ pháp này nhé:

Động từ khởi phát

Bài tập: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. I never let my kids ………… (go) out after 11 pm. 
  2. Doing exercises every day helps me …………(feel) strong. 
  3. I had the technician………… (check) the computer.
  4. I don’t know if my boss will let me …………(take) the day off.
  5. The college’s aim is to help students …………(achieve) their aspirations.
  6. My mother made me …………(apologize) for what I had said.
  7. He got his sister …………(help) him with his homework.
  8. My mother makes me …………(clean) the room.
  9. My dad always makes us …………(wake) up earl. 
  10. My parents don’t let me …………(come) home after 10 pm.

Đáp án:

  1. Go
  2. Feel
  3. Check
  4. Take
  5. To achieve/ achieve
  6. Apologize
  7. To help
  8. Clean
  9. Wake
  10. Come
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về động từ khởi phát: Định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập ôn luyện. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài động từ khởi phát ra còn nhiều những loại động từ khác như động từ bất quy tắc, động từ tobe… Hãy theo dõi Step Up để tìm hiểu thêm về chúng nhé. Chúc các bạn học tập tốt

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu

Cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu

Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thứ hai tại nhiều quốc gia. Đặc biệt trong thời thì phát triển hội nhập ngày nay thì việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp đã trở thành điều thiết yếu của nhiều người. Nếu bạn cũng cần giao tiếp tiếng anh và muốn tìm cho mình một cách học đúng đắn thì bài viết này chính là câu trả lời à bạn đang tìm kiếm. Tại đây Step Up sẽ chia sẻ cho bạn những cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu. Cùng bắt đầu nhé

Tiếng Anh giao tiếp dành cho ai?

Một ngôn ngữ thì vô cùng rộng. Bạn không thể dám chắc rằng tôi đã học hết ngôn ngữ này hay là tôi biết tất cả về ngôn ngữ kia. Ngay cả tiếng Việt chúng ta sử dụng hằng ngày cũng không ai dám chắc mình đã biết hết về nó hay chưa. Huống hồ chúng ta chuẩn bị tiếp nhận một ngôn ngữ mới đúng không nào? Vậy lựa chọn mục tiêu sử dụng ngôn ngữ của bản thân để xác định phương pháp học tiếng anh và mục tiêu học để đạt hiệu quả tốt nhất nhé. 

Tại bài viết này chúng mình sẽ chia sẻ cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp thì đừng bỏ qua nhé.

Hãy đọc hết bài viết này nếu bạn có một trong những vấn đề sau nhé

  • Bạn là sinh viên là bạn muốn nói chuyện với người nước ngoài
  • Bạn muốn đi du lịch nước ngoài
  • Bạn muốn làm việc tại cửa hàng phục vụ khách nước ngoài
  • Công việc của bạn yêu cầu giao tiếp với đối tác nước ngoài
  • Bạn muốn học để dạy lại cho người khác
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Lợi ích của việc học tiếng Anh giao tiếp?

Mỗi chúng ta ai cũng phần nào biết được tầm quan trọng của tiếng Anh trong cuộc sống hiện tại . Tuy nhiên với mục đích sử dụng khác nhau thì mỗi người có những lựa chọn học tiếng Anh riêng. Có những người phục vụ cho công việc hay nghiên cứu họ sẽ chọn học tiếng Anh theo hướng chuyên ngành và học các dạng từ vựng ngữ pháp đặc thù. Nhưng nhiều người họ không cần sử dụng những thứ sâu xa đó. Mà mục đích chủ yếu là giao tiếp. Vậy nên họ chọn học tiếng Anh giao tiếp. Dưới đây là những lợi ích của việc học tiếng Anh giao tiếp mà bạn nên biết.

Lợi ích của học tiếng Anh giao tiếp

Cơ hội nghề nghiệp cao, khả năng thăng tiến vượt bậc

Ngoài những chuyên ngành đặc thù thì hiện tại dù trong bất cứ ngành nghề nào thì việc bạn sở hữu cho mình một vốn tiếng Anh giao tiếp ổn thì đều là một lợi thế. Các nhà tuyển dụng luôn có những ưu tiên cho các ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt và không ngần ngại trả một mức lương hậu hĩnh. 

Đừng bỏ qua cơ hội thay đổi thu nhập của bản thân chỉ vì không biết tiếng Anh . Mà hãy tìm cho mình cách học tiếng Anh giao tiếp phù hợp để cải thiện trình độ của bản thân nhé

Giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ một cách tự tin 

Khi vô tình gặp một người nước ngoài trên đường và anh ta hỏi đường bạn bằng tiếng Anh, bạn nhiệt tình trả lời với những hướng dẫn chi tiết cho anh ta cũng bằng tiếng Anh. Cảm giác thật tuyệt đúng không nào. Không chỉ là việc bạn tự tin trước vị khách đó, đồng thời cũng để lại cái nhìn ấn tượng về người Việt Nam. 

Cách học tiếng Anh giao tiếp tự tin

Tuy nhiên có nhiều bạn không phải họ không biết tiếng Anh nhưng khi đứng trước khách nước ngoài hay người bản xứ họ lại ngập ngừng và không nói được. Đây chính là biểu hiện của khả năng giao tiếp tiếng Anh chưa tốt. Bởi lẽ tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh chuyên ngành hoàn toàn khác nhau. Nếu bạn đang trong trường hợp này thì đừng ngần ngại mà tìm ngay cách học tiếng Anh giao tiếp để trau dồi hoàn thiện bản thân mình hơn nhé.

Đáp ứng nhu cầu học tập tại trường lớp và đi du lịch nước ngoài

Hiện nay, tại một số trường cấp ba và đại học tại Việt Nam việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp tại trường đã trở thành bắt buộc. Chưa kể rất nhiều bạn học sinh, sinh viên có nhu cầu đi du học nước ngoài. Để có thể theo học tại các trường này đòi hỏi bạn cần có vốn tiếng Anh giao tiếp đủ rộng và cần luôn học hỏi thêm.

Khi bạn và gia đình đi du lịch nước ngoài, nếu có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt bạn sẽ giao dịch thuận tiện, chủ động hơn trong giao tiếp từ đó kỷ nghỉ sẽ trở nên tuyệt vời hơn đúng không nào.

Mở rộng mối quan hệ và vốn kiến thức của bản thân

Việc học hỏi thêm một ngôn ngữ nào đó sẽ giúp bạn thu về được những kiến thức bổ ích. Cho đến bay giờ thì tiếng Anh vẫn là ngôn ngữ được nhiều nước sử dụng nhất. Bạn có thể dễ dàng quen biết thêm những người bạn từ các quốc gia khác. Giao tiếp tốt thứ ngôn ngữ toàn cầu này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi hơn với các đối tác và đồng nghiệp nước ngoài. Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn bền chặt hơn.

Cách học tiếng ANh giao tiếp tốt

Những cách học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu

Mỗi người có lối tư duy riêng. Điều này quyết định khả năng tiếp thu của mỗi người khác nhau Dưới đây chúng mình tổng hợp những cách học tiếng ANh giao tiếp mà được nhiều người sử dụng nhất. Các bạn có thể tự cân nhắc khả năng của bản thân để lựa chọn cách học phù hợp với mình nhé.

Cách học tiếng Anh giao tiếp chung

Học ngôn ngữ của một quốc gia cũng như việc học nền văn hóa của quốc gia đó vậy. Chúng ta không thể nhồi nhét tất cả trong một thời gian ngắn. Chúng ta chỉ có thể học hỏi một cách từ từ. Vậy nên dù nắm giữ cách học tốt nhưng chúng mình vẫn lưu ý các bạn học rằng yếu tố cốt lõi đó vẫn là sự chăm chỉ và tinh thần tự học tốt thì mới có thể thành công trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp. Và bây giờ hãy cùng tìm hiểu những cách học tiếng Anh giao tiếp phổ biến dành cho người mới bắt đầu nhé.

Học tiếng Anh giao tiếp qua sách, vở và tài liệu

Hiện tại cách học này có thể gọi là một trong những bước khởi đầu của việc học tiếng Anh Giao tiếp. Sách tiếng Anh giao tiếp khá là phổ biến trên thị trường. Trong những cuốn sách này thường đưa sẵn cho người học các mẫu câu giao tiếp cụ thể và trường hợp sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Thông thường để học những cuốn sách này sẽ áp dụng phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đã được chia theo nội dung sách. 

Học tiếng Anh giao tiếp qua sách vở

Học tiếng Anh giao tiếp  qua các website, diễn đàn miễn phí

Hiện tại phương pháp này được khá nhiều bạn trẻ sử dụng. Do khả năng sử dụng công nghệ tốt, đồng thời khi học trên các website miễn phí sẽ giúp bạn tiết kiệm được kha khá chi phí thay vì mua sách giấy. Có rất nhiều những trang web học tiếng Anh miễn phí, tuy nhiên để học tốt bằng phương pháp này bạn cần biết chọn lọc thông tin. Vì cộng đồng online rất lớn và không ai cũng đủ trình độ chuyên sâu để nói về chủ đề bạn đang muốn học hỏi. 

Học tiếng Anh giao tiếp qua phim ảnh 

Khoa học đã chứng minh, não bộ con người ghi nhớ âm thanh và hình ảnh tốt hơn văn bản rất nhiều. Đặc biệt đối với những bạn có khả năng tưởng tượng tốt thì đây là cách học tiếng Anh giao tiếp vô cùng hiệu quả.

Học qua việc nghe và nhắc lại các câu từ được sử dụng trong phim ảnh. Vừa giúp các bạn có thể luyện phát âm và đồng thời cũng giúp các bạn luyện nghe tiếng Anh hiệu quả.

Cách học tiếng Anh giao tiếp qua phim ảnh

Học tiếng Anh giao tiếp qua app trên điện thoại 

Smartphone đã không còn xa lạ với chúng ta. Ngay cả ở độ tuổi đi học hiện nay hầu như các em cũng đã được tiếp xúc với điện thoại thông minh. Nhờ tiện ích nhỏ gọn và nhiều tính năng nên có nó đã dần gắn liền với cuộc sống của chúng ta. Hãy tận dụng nó. Tải về cho mình những app học từ vựng. Ngữ pháp, luyện nghe để tranh thủ học tập vào những lúc rảnh rỗi tại bất cứ đâu vào bất kì thời gian nào.

Giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên

Nếu môi trường đòi hỏi bạn phải giao tiếp bằng tiếng Anh thì điều đó thật tuyệt vời. Bạn có thể ngay lập thức sử dụng những gì mình học được. Cách học tiếng Anh giao tiếp này giúp bạn nhớ lâu hơn những kiến thức đã thu được từ các cách học trên. Vì tiếng Anh là một ngôn ngữ. Khi chúng ta sử dụng nhiều thì chúng ta sẽ hình thành thói quen và phản xạ khi trả lời. Đầy là trình độ mà bất kỳ những người học giao tiếp nào mong muốn đạt được.

Cách học tiếng Anh giao tiếp bằng cách giao tiếp nhiều

Còn nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh nhưng xung quanh không có ai cùng bạn làm điều đó thì sao nhỉ? Đừng lo. Hãy tận dụng tất cả các tình huống trong sống của bạn. Liên tưởng tới những câu tiếng Anh thay thế sẽ sử dụng trong trường hợp đó. Sau đó hãy nhẩm lại thành lời.

Dạy là cho người khác

Đừng ngần ngại chia sẻ những kiến thức mình học được cho người khác. Vì đây là một trong những cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất. Đồng thời khi bạn dạy lại cho ai đó thì bạn đang trực tiếp nhắc lại những kiến thức đó thêm một lần nữa một cách chủ động. 

Cách học tiếng Anh giao tiếp về từ vựng 

Trong bất kỳ ngôn ngữ nào thì việc học từ vựng cũng đều nắm vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây chúng mình đưa ra cho các bạn một số cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp thường được sử dụng.

  • Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
  • Đặt từ vựng trong câu hoàn chỉnh học theo ngữ cảnh 
  • Sử dụng cách học flashcard ghi nhớ từ
  • Học qua phương pháp truyện chêm và âm thanh tương tự

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh với truyện chêm và âm thanh tương tự đối với người Do Thái thì không còn quá xa lạ. Nay đã có mặt tại Việt Nam. Một trong những cuốn sách từ vựng về chủ đề này là cuốn Hack Não 1500 được các bạn trẻ vô cùng yêu thích. Cách truyền tải  kiến thức của cuốn sách mới mẻ dễ nhớ lâu quên kích thích người học hơn so với những tài liệu giáo trình khác rất nhiều.

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Các lỗi thường gặp khi tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà

Cách học tiếng Anh giao tiếp thì đã có những sao học mãi vẫn không vào. Có phải các bạn đã mắc một trong những lỗi cơ bản sau.

  • Lựa chọn những cuốn sách nội dung không tương thích với trình độ
  • Lựa chọn phim tiếng Anh nhưng chủ đề viễn tưởng thần thoại,… Đây là lỗi mà khá nhiều bạn mắc phải . Lưu ý nho nhỏ khi lựa chọn những bộ phim để học từ vựng tiếng Anh đó là hãy chọn phim có nội dung đơn giản thiên về cuộc sống hằng ngày.
  • Tập trung quá nhiều vào từ vựng và ngữ pháp trên sách vở nhưng lại không rèn luyện khả năng nói thực sự trước người khác
  • Giao tiếp theo thói dịch nghĩa. Nhiều ạn thường có thói quen sau khi nghe một câu tiếng Anh sẽ nghĩ xem nghĩa tiếng Việt của nó là gì sau đó nghĩ câu trả lời tiếng Việt rồi mới dịch lại sang tiếng Anh. Quá trình này thực chất thì không sai. Nhưng nó sẽ khiến bạn tốn thời gian. Bạn cần thay đổi thói quen này ngay nhé.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Tổng kết

Trên đây chúng mình đã tổng hợp những cách học tiếng Anh giao tiếp đang được nhiều người sử dụng nhất. Cùng với đó là những lỗi trong quá trình học của các bạn. Cuối cùng chúng mình cần nhắc lại rằng cách học thì đã có nhưng có thể cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình hay không thì phải dựa vào sự chăm chỉ của chính các bạn. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tất tần tật về ngữ pháp câu khẳng định trong tiếng Anh

Tất tần tật về ngữ pháp câu khẳng định trong tiếng Anh

Khi học về các thì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp thuật ngữ về câu khẳng định. Vậy câu khẳng định (affirmative/positive sentence) là gì? Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp câu khẳng định tiếng Anh nhé.

1. Câu khẳng định là gì?

Câu kể (hay còn gọi là câu trần thuật) trong tiếng Anh dùng để tuyên bố hoặc diễn đạt một thông tin nào đó. Câu khẳng định là một loại câu trần thuật. Nhìn chung, câu khẳng định (affirmative sentence) thể hiện tính đúng đắn hoặc sự thật của thông tin chứa trong một câu nói.

Ví dụ:

  • I graduated from ABC school in 2019, after having done my thesis.

(Tôi đã tốt nghiệp trường ABC năm 2019, sau khi hoàn thành khóa luận tốt nghiệp của mình.)

  • Susie has been a teacher for 20 years.

(Susie đã làm giáo viên được 20 năm.)

  • You must have an ID card to get in this area.

(Bạn cần có chứng minh thư để đi vào khu vực này.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm được định nghĩa câu khẳng định tiếng Anh, chúng ta hãy khám phá cấu trúc câu khẳng định (affirmative sentence) trong tiếng Anh nhé. Bạn hãy note lại những cấu trúc dưới đây vì những cấu trúc này là những cấu trúc cơ bản, cốt lõi và được sử dụng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh đấy.

Câu khẳng định dùng động từ tobe

Công thức chung:

S + tobe + O

Động từ tobe trong công thức trên có thể được chia ở thì hiện tại đơn (simple present tense) thành am/are/is hoặc ở thì quá khứ đơn (simple past tense) thành was/were.

Ví dụ:

  • Marshall is my best friend, we are classmates.

(Marshall là bạn thân nhất của mình, chúng mình là bạn cùng lớp.)

  • My mother was a farmer, and my father was an engineer.

(Mẹ tôi từng là nông dân, còn cha tôi từng là kỹ sư.)

  • Robert is the starring role of this movie.

(Robert là nhân vật chính của bộ phim này.)

Câu khẳng định dùng động từ thường

Các thì như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, câu khẳng định với động từ thường (không phải động từ tobe) được chia theo các thì tương ứng.

Các thì đơn

Công thức chung:

Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
Thì quá khứ đơn: S + V-ed
Thì tương lai đơn: S + will/shall + V

Ví dụ:

  • She searches for her son, and takes him to the park.

(Cô ấy đi tìm con trai mình và đưa cậu bé đến công viên.)

  • They met their teacher and asked him some questions.

(Họ đã gặp thầy giáo của họ và hỏi thầy một số câu hỏi.)

  • We shall have a talk with the chairman about this problem.

(Chúng tôi sẽ bàn luận với ngài giám đốc về vấn đề này.)

Các thì tiếp diễn

Ở các thì tiếp diễn (bao gồm hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) đặc trưng của câu khẳng định là sử dụng động từ tobe tương ứng với thì và một động từ V-ing.

Công thức chung:

Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/are/is + V-ing
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing
Thì tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing

Ví dụ:

  • I am running at full speed to reach the destination.

(Tôi đang chạy hết tốc lực để đến địa điểm cần tới.)

  • Mandy and Billy were having a good time and dancing.

(Mandy và Billy đã rất vui vẻ và nhảy múa.)

  • She will be having lunch there tomorrow at 12 o’clock.

(Cô ấy sẽ ăn trưa ở đó vào 12 giờ trưa mai.)

Các thì hoàn thành

Câu khẳng định ở các thì hoàn thành bao gồm các thì hoàn thành và các thì hoàn thành tiếp diễn.

Công thức chung:

Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + VPP
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing
Thì quá khứ hoàn thành: S + had + VPP
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing
Thì tương lai hoàn thành: S + will + have + VPP
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will + have been + V-ing

Ví dụ:

  • Susie has watered the flowers already.

(Susie đã tưới hoa xong rồi.)

  • Annie and Andy have been laughing at this joke for 3 minutes.

(Annie và Andy đã cười vì chuyện cười này được 3 phút rồi.)

  • My mother had prepared everything for me.

(Mẹ tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho tôi.)

  • She had been working for 4 hours since then.

(Cô ấy đã làm việc liên tục 4 tiếng đồng hồ kể từ đó.)

  • I will have arrived in Hanoi by 11 p.m.

(Tôi sẽ đến Hà Nội vào khoảng 11 giờ đêm.)

  • He will have been living here for 10 years by 2021.

(Anh ấy sẽ sống ở đây được tròn 10 năm vào năm 2021.)

Câu khẳng định dùng động từ khuyết thiếu

Với các động từ khiếm khuyết (modal verbs), câu khẳng định thường sử dụng một động từ nguyên thể đi sau động từ khuyết thiếu đó.

Công thức chung:

S + động từ khuyết thiếu + V

Các động từ khiếm khuyết/động từ tình thái thường gặp là can, could, may, might, would…

Ví dụ:

  • She can be a little stubborn, but she can have her work done neatly.

(Cô ấy có thể hơi cứng đầu một chút, nhưng cô ấy cũng có thể hoàn thành công việc một cách tử tế.)

  • They may look at you and judge, but you can stand up for yourself.

(Họ có thể nhìn và đánh giá bạn, nhưng bạn cũng có thể đứng lên bảo vệ bản thân.)

  • It might be a little high, I’ll try to reach it.

(Chỗ đó có vẻ hơi cao, tôi sẽ cố với tới.)

3. Bài tập câu khẳng định

Bài 1: Những câu nào trong những câu dưới đây là câu khẳng định?

  1. Can you help me move this TV to the left?
  2. Eddy won’t go to the movie with us.
  3. I love ice cream, it is so delicious.
  4. Bread and butter don’t go together, don’t you think so?
  5. She looks tired, she must have worked all night.
  6. My parents do not seem very happy about my decision.
  7. I’m trying to open this can of tuna.
  8. The baby started crying and shouting.
  9. This exercise cannot be solved by the available information.
  10. How did you know she was at home last night?

 

Đáp án:

Những câu là câu khẳng định: 3, 5, 7, 8

Những câu không phải câu khẳng định: 1, 2, 4, 6, 9, 10

Bài 2: Đặt 5 câu khẳng định ở các thì khác nhau.

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. Thì hiện tại đơn: I write a letter for my pen friend every week.
  2. Thì quá khứ đơn: She went to the stadium last Sunday.
  3. Thì tương lai đơn: We shall eat out today and have desserts after that.
  4. Thì hiện tại tiếp diễn: Susie is chatting with her classmates now.
  5. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: My parents have been living together since 1999.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp phần câu khẳng định trong tiếng Anh. Step Up hy vọng bạn đã hiểu và áp dụng được các công thức của câu khẳng định (affirmative sentence) tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết khác cùng chuyên mục ngữ pháp của Step Up nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI