Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Khi bạn bắt đầu học tiếng Anh các thầy cô luôn nhắc nhở mình hãy học từ vựng từ những đồ dùng vật dụng gần với chúng ta nhất. Đã bao giờ bạn thắc mắc và muốn tìm hiểu các bộ phận trên cơ thể mình được gọi là gì trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người để nắm rõ các kiến thức đó nhé.

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Một trong những phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp là học theo chủ đề. Trong bài học ngày hôm nay chúng mình sẽ mang đến cho bạn học bộ từ vựng về bộ phận cơ thể người gần như đầy đủ nhất. Cùng học tập để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body

  1. Face: Khuôn mặt
  2. Mouth: Miệng
  3. Chin: Cằm
  4. Neck: Cổ
  5. Shoulder: Vai
  6. Arm: Cánh tay
  7. Upper arm: Cánh tay phía trên
  8. Elbow: Khuỷu tay
  9. Forearm: Cẳng tay
  10. Armpit: Nách
  11. Back: Lưng
  12. Chest: Ngực
  13. Waist: Thắt lưng/ eo
  14. Abdomen: Bụng
  15. Buttocks: Mông
  16. Hip: Hông
  17. Leg: Phần chân
  18. Thigh: Bắp đùi
  19. Knee: Đầu gối
  20. Calf: Bắp chân
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay

Từ vựng tiếng Anh về tay

  1. Wrist: Cổ tay
  2. Knuckle: Khớp đốt ngón tay
  3. Fingernail: Móng tay
  4. Thumb – Ngón tay cái
  5. Index finger: Ngón trỏ
  6. Middle finger: Ngón giữa
  7. Ring finger: Ngón đeo nhẫn
  8. Little finger: Ngón út
  9. Palm: Lòng bàn tay

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: đầu

  1. Hair: Tóc
  2. Part: Ngôi rẽ
  3. Forehead: Trán
  4. Sideburns: Tóc mai dài
  5. Ear: Tai
  6. Cheek: Má
  7. Nose: Mũi
  8. Nostril: Lỗ mũi
  9. Jaw: Hàm, quai hàm
  10. Beard: Râu
  11. Mustache: Ria mép
  12. Tongue: Lưỡi
  13. Tooth: Răng
  14. Lip: Môi
  15. The Eye – Mắt
  16. Eyebrow: Lông mày
  17. Eyelid: Mí mắt
  18. Eyelashes: Lông mi
  19. Iris: Mống mắt

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận chân của cơ thể người

  1. Pupil: Con ngươi
  2. Ankle: Mắt cá chân
  3. Heel: Gót chân
  4. Instep: Mu bàn chân
  5. Ball: Xương khớp ngón chân
  6. Big toe: Ngón cái
  7. Toe: Ngón chân
  8. Little toe: Ngón út
  9. Toenail: Móng chân

Các bộ phận bên trong

  1. Brain: Não
  2. Spinal cord: Dây cột sống, tủy sống
  3. Throat: Họng, cuống họng
  4. Windpipe: Khí quản
  5. Esophagus: Thực quản
  6. Muscle: Bắp thịt, cơ
  7. Lung: Phổi
  8. Heart: Tim
  9. Liver: Gan
  10. Stomach: Dạ dày
  11. Intestines: Ruột
  12. Vein: Tĩnh mạch
  13. Artery: Động mạch
  14. Pancreas: Tụy, tuyến tụy

Khi bạn là người mới bắt đầu hay là đang trong quá trình học tiếng Anh thì bạn cũng không thể phủ nhận được tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh đúng không nào. Do đó hãy trau dồi hàng ngày để ngày càng mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Một số cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động của cơ thể người

  1. Nod your head: Gật đầu

Ví dụ:

When I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head.

(Khi tôi kể cho cô ấy nghe về chuyện của tôi, cô ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm)

  1. Shake your head: Lắc đầu

Ví dụ: 

I asked Jack if he’d seen Tom lately but he shook his head.

(Tôi hỏi Jack dạo này có gặp Tom không nhưng anh ta lắc đầu.)

  1. Turn your head: ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu

Ví dụ:

She turned over right after she realized I was looking.

(Cô ấy ngoảnh mặt đi hướng khác ngay khi nhận ra tôi đang nhìn.)

  1. Roll your eyes: Đảo mắt

Ví dụ: 

When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief.

(Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt hoàn nghi.)

  1. Blink your eyes: Nháy mắt

Ví dụ:

You’ve got something in your eye, just try blinking a few times.

(Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.)

  1. Raise an eyebrow: Nhướn mày

Ví dụ:

My dad raised an eyebrow when I said I had completed the homework.

(Bố tôi nhướn mày khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà.)

Cụm từ vựng tiếng Anh chỉ hoạt động của bộ phận cơ thể người

  1. Blow nose: Hỉ mũi

Ví dụ:

he blew his nose continuously, maybe he was sick

(Anh ta liên tục hỉ mũi, có lẽ anh ta bị ốm))

  1. Stick out your tongue: Lè lưỡi

Ví dụ: 

Stop sticking out your tongue while I am talking to you!

(Ngừng ngay việc lè lưỡi ra trong khi mẹ đang nói chuyện với con!

  1. Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng

Ví dụ:

My grandfather cleared his throat and started his endless old

 speech.

(Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.)

  1. Shrug your shoulders: Nhướn vai

Ví dụ:

Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence.

(Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.)

Bài tập các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Sau khi tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người. Để nhớ lâu chúng ta cùng thực hành nhanh một vài bài tập nho nhỏ sau đây nhé 

Bài tập 1: 

Bài tập 2: 

Bài tập hai tù vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Đáp án:

Bài tập 1

  1. Hair
  2. Ear
  3. Mouth
  4.  Eyes
  5. Nose
  6. Shoulders
  7. Arms
  8. Hands
  9. Finger
  10. Legs
  11. Knee
  12. Feet
  13. Toes

Bài tập 2:

  1. Knees
  2. Eyebrows
  3. Legs
  4. Lips
  5. Eyes
  6. Elbow
  7. Mouth
  8. Arm
  9. Ears
  10. Hand
  11. Hair
  12. Foot
  13. Toe
  14. Teeth
  15. Eyelashes
  16. Neck
  17. Tongue
  18. Wrist
  19. Nose
  20. Shoulders
  21. Hand
  22. Forehead
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Mỗi người có một cách tư duy khác nhau do đó quá trình tiếp thu từ vựng của mỗi người cũng khác nhau. Sẽ có những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả riêng phù hợp cho từng người. Để biết được đâu là phương pháp hiệu quả với bạn không còn cách nào khác đó là bạn phải thử.

Dưới đây là một số cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người nói riêng và từ vựng tiếng Anh nói chung đang được rất nhiều các bạn học áp dụng.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trong bài ngày hôm nay chúng ta đã cùng tìm hiểu về bột từ vựng tiếng anh về bộ phận con người. Bây giờ các bạn có thể tự tin khi sử dụng tiếng Anh nói về chủ đề này rồi nhé. Tuy nhiên kiến thức thì bao la. Đừng quên nỗ lực học tập để nâng cao kỹ năng của bản thân nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

Chinh phục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Chinh phục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Bất kể chuyên ngành nào cũng cần có tiếng Anh, ngành xây dựng cũng không ngoại lệ. Trong cuộc sống, ngay cả khi bạn không học tập và làm việc trong ngành xây dựng bạn vẫn có thể bắt gặp những từ vựng về chủ đề này. Tuy nhiên tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được coi là khó do đặc thù tính chuyên môn rộng. Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả giúp bạn nhớ từ lâu hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Dụng cụ, thiết bị xây dựng

Để có thể có nhiều cơ hội thăng tiến và làm việc trong môi trường quốc tế thì bạn không thể không học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng . Việc nắm chắc những từ vựng này còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh với những đối tác nước ngoài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng

  • Bolt: bu lông
  • Chainsaw: cái cưa
  • Chisel: các đục
  • Drill: máy khoan
  • Hammer: búa
  • Level: ống thăng bằng
  • Nail: cái đinh
  • Nut: con ốc
  • Pickaxe: búa có đầu nhọn
  • Piler: cái kìm
  • Pincers: cái kìm
  • Screwdriver: tua vít
  • Shears: kéo lớn
  • Spade: cái xẻng
  • Tape: thước cuộn
  • Vice: mỏ cặp
  • Wrench: cờ lê

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

Khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì không thể thiếu những vật liệu. Vật liệu xây dựng là tất cả những vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê những vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng:

  • Brick: gạch
  • Concrete: xi măng
  • Gravel: sỏi
  • Iron: sắt
  • Mud: bùn
  • Pebble: đá cuội
  • Rock: đá viên
  • Rubble: viên sỏi, viên đá
  • Sand: cát
  • Soil: đất
  • Steel: thép
  • Stone: đá tảng
  • Wood: gỗ

Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện, vận tải xây dựng

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Backhoe

Xe cuốc (cuốc lui)

2

Ball and chain crane

Xe cẩu đập phá

3

Bulldozer

Xe ủi đất

4

Caterpillar bulldozer

Xe ủi bánh xích

5

Clamshell

Cẩu cạp

6

Concrete breaker

Máy đục bê tông

7

Concrete mixer

Máy trộn bê tông

8

Crane

cẩu

9

Crawler-tractor/Caterpillar-tractor

Xe kéo bánh xích

10

Dragline

Cẩu kéo gàu

11

Dump truck

Xe ben, xe trút

12

Excavator

Xe đào đất

13

Front-loader

Xe xúc trước

14

Grader

Xe ban

15

Loader

Xe xúc

16

Lorry

Xe tải nặng

17

Plant

Xưởng, máy, thiết bị lớn

18

Pneumatic bulldozer

Xe ủi bánh hơi

19

Pneumatic compactor

Xe lu bánh hơi

20

Power buggy

Xe chở nhẹ, chạy điện

21

Power float

Bàn chà máy

22

Power shovel

Xe xúc công suất lớn

23

Pull-type scraper

Xe cạp bụng

24

Ready-mix concrete lorry

Xe bê tông tươi

25

Scraper

Xe cạp

26

Steel-cylinder roller

Xe lu bánh thép

27

Tower crane

Cẩu tháp

28

Travelling tackle

Palăng cầu di động

29

Trench-hoe

Xe đào mương

30

Truck

Xe tải

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng

Ngoài những từ vựng tiếng Anh đơn giản về các thiết bị trong ngành xây dựng kể trên trên thì chúng ta cũng có rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có tính chuyên môn sâu hơn như danh sách các từ ở dưới đây:

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Allowable load

Tải trọng cho phép

2

Alloy steel

Thép hợp kim

3

Alternate load

Tải trọng đổi dấu

4

Anchor sliding

Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép

5

Anchorage length

Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

6

Angle bar

Thép góc

7

Architectural concrete

Bê tông trang trí

8

Area of reinforcement

Diện tích cốt thép

9

Armoured concrete

Bê tông cốt thép

10

Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out

Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

11

Arrangement of reinforcement

Bố trí cốt thép

12

Articulated girder

Dầm ghép

13

Asphaltic concrete

Bê tông atphan

14

Assumed load

Tải trọng giả định, tải trọng tính toán

15

Atmospheric corrosion resistant steel

Thép chống rỉ do khí quyển

16

Average load

Tải trọng trung bình

17

Axial load

Tải trọng hướng trục

18

Axle load

Tải trọng lên trục

19

Bag

Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

20

Bag of cement

Bao xi măng

21

Balance beam

Đòn cân; đòn thăng bằng

22

Balanced load

Tải trọng đối xứng

23

Balancing load

Tải trọng cân bằng

24

Ballast concrete

Bê tông đá dăm

25

Bar

(reinforcing bar) thanh cốt thép

26

Basement of tamped concrete

Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

27

Basic load

Tải trọng cơ bản

28

Braced member

Thanh giằng ngang

29

Bracing

Giằng gió

30

Bracing beam

Dầm tăng cứng

31

Bracket load

Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

32

Brake beam

Đòn hãm, cần hãm

33

Brake load

Tải trọng hãm

34

Breaking load

Tải trọng phá hủy

35

Breast beam

Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va

36

Breeze concrete

Bê tông bụi than cốc

37

Brick

Gạch

38

Buffer beam

Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

39

Builder’s hoist

Máy nâng dùng trong xây dựng

40

Building site

Công trường xây dựng

41

Building site latrine

Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

42

Build-up girder

Dầm ghép

43

Built up section

Thép hình tổ hợp

44

Bursting concrete stress

Ứng suất vỡ tung của bê tông

45

Dry concrete

Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng

46

Dry guniting

Phun bê tông khô

47

Duct

Ống chứa cốt thép dự ứng lực

48

Dummy load

Tải trọng giả

49

During stressing operation

Trong quá trình kéo căng cốt thép

50

Early strength concrete

Bê tông hóa cứng nhanh

51

Eccentric load

Tải trọng lệch tâm

52

Effective depth at the section

Chiều cao có hiệu

53

Guard board

Tấm chắn, tấm bảo vệ

54

Gunned concrete

Bê tông phun

55

Gusset plate

Bản nút, bản tiết điểm

56

Gust load

(hàng không) tải trọng khi gió giật

57

Gypsum concrete

Bê tông thạch cao

58

H-beam

Dầm chữ “h”

59

Half- beam

Dầm nửa

60

Half-lattice girder

Giàn nửa mắt cáo

61

Hanging beam

Dầm treo

62

Radial load

Tải trọng hướng kính

63

Radio beam (-frequency)

Chùm tần số vô tuyến điện

64

Railing

Lan can trên cầu

65

Railing load

Tải trọng lan can

66

Rammed concrete

Bê tông đầm

67

Rated load

Tải trọng danh nghĩa

68

Ratio of non- prestressing tension reinforcement

Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

69

Ratio of prestressing steel

Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

70

Ready-mixed concrete

Bê tông trộn sẵn

71

Rebound number

Số bật nảy trên súng thử bê tông

72

Split beam

Dầm ghép, dầm tổ hợp

73

Sprayed concrete

Bê tông phun

74

Sprayed concrete, shotcrete

Bê tông phun

75

Spring beam

Dầm đàn hồi

76

Square hollow section

Thép hình vuông rỗng

77

Stack of bricks

Đống gạch, chồng gạch

78

Stacked shutter boards (lining boards)

Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha

79

Stainless steel

Thép không rỉ

80

Stamped concrete

Bê tông đầm

81

Web reinforcement

Cốt thép trong sườn dầm

82

Welded plate girder

Dầm bản thép hàn

83

Welded wire fabric (welded wire mesh)

Lưới cốt thép sợi hàn

84

Wet concrete

Vữa bê tông dẻo

85

Wet guniting

Phun bê tông ướt

86

Wheel load

Áp lực lên bánh xe

87

Wheelbarrow

Xe cút kít, xe đẩy tay

88

Whole beam

Dầm gỗ

89

Wind beam

Xà chống gió

Tìm hiểu thêm: Khám phá giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả

Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả:

Nắm vững các kiến thức chuyên ngành cơ bản

Trước khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì bạn phải nắm chắc kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Việt trước. Việc bạn vận dụng kiến thức vào học và dịch tiếng Anh hỗ trợ bạn rất nhiều giúp bạn dễ dàng làm chủ từ vựng chủ đề này.

Duy trì thói quen học hàng ngày 

Mỗi ngày bạn nên dành 30 phút cho việc học từ vựng tiếng Anh. Lặp lại chúng mỗi ngày kết hợp với xem video, hình ảnh có phụ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn.

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Thực hành, ứng dụng các kiến thức học vào thực tế

Nếu bạn là người trong ngành xây dựng, hãy áp dụng kiến thức đã học vào thực tế công việc hàng ngày của bạn. Ví dụ khi bản lập bản kế hoạch hay báo cáo, bạn có thể thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vào. Nêu level tiếng Anh của bạn cao hơn thì có thể viết luôn thành hai bản tiếng Việt và tiếng Anh.

Việc vừa học và vừa luyện tập kết hợp  liên tưởng thực tế sẽ giúp bạn học tiếng Anh trong ngành xây dựng hiệu quả hơn.

Học từ vựng thông qua hoạt hình xây dựng

Phim ảnh là công cụ thú vị để có động lực học tiếng Anh. Các bộ phim hoạt hình và chương trình truyền hình chủ đề xây dựng với những hình ảnh, âm thanh sống động sẽ thu hút, kích thích học viên hơn. Chúng còn có thể trở thành nguồn cảm hứng cho học viên học bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng như các phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết giúp bạn có thể luyện vốn từ vựng chuyên ngành để sử dụng tự tin hơn trong công việc. Chúc bạn hack não từ vựng thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh

Khi nhắc đến những môn thể thao mạo hiểm người ta thường thấy “nguy hiểm” xen chút sợ hãi. Tuy nhiên những môn thể thao này lại là niềm đam mê, sự thích thú của nhiều người. Thể thao mạo hiểm có rất nhiều bộ môn khác nhau. Nếu bạn là người yêu thích chúng thì hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng những môn thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh

Bạn chạy bộ, đá bóng, đu xà, gym tập tạ… thường xuyên và bạn cảm thấy tự hào về ngoại hình và sức khỏe của mình. Tuy nhiên nhiều khi bạn cảm thấy nhàm chán, tẻ nhạt, muốn có cảm giác mạnh hơn nữa thì thể thao mạo hiểm chính là sự lựa chọn của bạn. 

Vậy thể thao mạo hiểm bao gồm những bộ môn nào? Để trả lời câu hỏi này hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh dưới đây:

Từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh

  • Boxing: đấm bốc
  • Bouldering: Leo núi trong nhà
  • Bungee jumping: nhảy bungee
  • Rock climbing: leo núi
  • Freediving: lặn tự do
  • Skydiving: Nhảy dù
  • Surfing: Lướt sóng
  • Freeflying: Bay tự do
  • Hang gliding: dù lượn
  • Ice climbing: leo núi băng
  • Ice diving: lặn băng
  • Kayaking. chèo thuyền kayak
  • Mountain biking:  Chạy xe đạp địa hình
  • Moto racing: Đua xe
  • Skateboarding: trượt ván
  • Snowboarding: trượt tuyết
  • Windsurfing: lướt ván buồm
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Nắm chắc từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

2. Đoạn văn miêu tả thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh

Bạn chán nản khi mình vừa học từ vựng hôm qua hôm nay đã quên mất? Đừng lo lắng vì não bộ của chúng ta thuộc dạng trí nhớ ngắn hạn nên khi tiếp nhận thông tin mà bạn không ôn luyện lại thì quên là điều tất yếu. 

Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả đó là áp dụng ngay. Hãy áp dụng luôn những từ vựng theo chủ đề  mình vừa học để viết thành những đoạn văn. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ được lâu hơn. Dưới đây là đoạn văn mẫu có sử dụng từ vựng tiếng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

“My hobby is playing extreme sports. There are many different extreme sports: scuba diving, skateboarding, mountain climbing, skydiving … The adventure sports I like the most and play most often are skydiving and diving.

Parachuting is an exciting sport and it can be really very risky. When I fly, I feel as free as a bird. It helps me reduce stress and fatigue after long days at work. This is also a good sport to lose weight. However, you may experience injury on the ground if you do not have skydiving techniques.

Diving is an interesting subject. You can see a lot of beautiful creatures under the ocean. Colorful coral reefs, tiny fishes all have… Are they wonderful? However, besides those beauties, there may be dangerous creatures that attack you. Therefore, this is listed in the list of adventure sports in English.”

Từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là chơi các môn thể thao mạo hiểm. Có rất nhiều môn thể thao mạo hiểm khác nhau: lặn biển, trượt ván, leo núi, nhảy dù… Môn thể thao mạo hiểm tôi thích nhất và chơi thường xuyên nhất là nhảy dù và lặn.

Nhảy dù là một môn thể thao đầy lý thú và thực sự rất mạo hiểm. Khi bay, tôi cảm giác mình tự do như một chú chim. Nó giúp tôi giảm sự  căng thẳng và mệt mỏi sau những ngày dài làm việc. Đây còn là bộ môn thể thao tốt để giảm cân. Tuy nhiên bạn có thể gặp chấn thương khi tiếp đất nếu không có kỹ thuật nhảy dù.

Lặn là bộ môn thú vị. Bạn có thể nhìn ngắm rất nhiều sinh vật xinh đẹp dưới lòng đại dương. Những rặng san hô đầy màu sắc, những loài cá nhỏ bé đều có… Chúng thật tuyệt vời phải không? Tuy nhiên, bên cạnh những vẻ đẹp ấy có thể có những sinh vật nguy hiểm tấn công bạn. Chính vì vậy đây được liệt kê vào danh sách từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh.

Tìm hiểu thêm: Tự tin giao tiếp tiếng Anh về thể thao như người bản ngữ

3. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề thể thao mạo hiểm hiệu quả

Để ghi nhớ các từ vựng thể thao mạo hiểm tiếng Anh hiệu quả, các bạn có thể sử dụng các phương pháp ghi nhớ từ vựng khác nhau. Dưới đây, Step Up sẽ gợi ý một số phương pháp học từ vựng thể thao mạo hiểm trong tiếng Anh cho bạn:

Học bằng cách sử dụng flashcard

Sử dụng flashcard để học từ vựng là phương pháp được nhiều người sử dụng. 

Khi học từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh với Flashcard, một mặt bạn viết từ cần học, mặt còn lại nêu cụm từ định nghĩa haowjc hình ảnh minh họa cho từ đó. Hãy tự làm chúng bằng tay để ghi nhớ lâu hơn. Đặt những tấm flashcard ở ngay bàn học hay phòng ngủ để có thể bắt gặp chúng thường xuyên bạn nhé!

Học theo từng nhóm

Hãy chia những từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên học những nhóm từ vựng đơn giản trước. Các bạn nên phân chia từ vựng thể thao mạo hiểm tiếng Anh thành các nhóm từ có liên quan đến nhau để đảm bảo học từ vựng được tốt nhất.

Học theo từng câu hoặc viết thành từng đoạn văn

Học theo từng câu hoặc viết thành từng đoạn văn sẽ giúp các bạn nhớ từ vựng dễ hơn khi đưa từ vựng đó vào một câu với các ngữ cảnh cụ thể

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ từ vựng thể thao mạo hiểm tiếng Anh và một số phương pháp ghi nhớ từ vựng về những môn thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh hiệu quả. Các bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nhau trong Hack Não 1500 – Cuốn sách học từ vựng tiếng Anh bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Cập nhật từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh mới nhất

Cập nhật từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh mới nhất

Bóng đá là môn thể thao vua được rất nhiều người yêu thích. Đặc biệt, trong những năm gần đây, bóng đá Việt Nam đã vươn mình đạt được những thành tựu nhất định, vì vậy mà môn thể thao này trở nên hấp dẫn và được yêu thích hơn bao giờ hết. Cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh mới nhất trong bài viết dưới đây nhé.

1. Các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Bạn là người yêu bóng đá, thường xuyên đọc báo, theo dõi các chương trình về các giải ngoại hạng Anh, quốc tế? Tuy nhiên vốn từ tiếng Anh về bóng đá hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn để hiểu thông tin. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh dưới đây để xem các giải đấu dễ dàng hơn.

Từ vựng về sân vận động

Các giải đấu, trận bóng đá thường được tổ chức tại các sân vận động, sân cỏ. Cùng tìm hiểu về địa điểm chơi bóng đá trong tiếng Anh nhé:

  • Bench: Băng ghế dự bị
  • Capacity: Sức chứa sân vận động
  • Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
  • Goal line: Đường biên ngang
  • Goal: Khung thành
  • Ground: Mặt sân
  • National Stadium: Sân vận động quốc gia
  • Penalty area: Vòng cấm địa
  • Pitch: Sân thi đấu
  • Stand: Khán đài
  • Touch line: Đường biên dọc

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Từ vựng về hàng phòng ngự trong bóng đá

Hàng phòng ngự bao gồm các thành viên trong đội bóng. Sự kết hợp giữa các hàng phòng ngự là yếu tố quyết định thắng thua của đội bóng. Cùng khám phá xem trong từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh, các vị trí này được gọi tên như thế nào?

  • Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
  • Centre­ back: Hậu vệ trung tâm
  • Centre forward (Striker): Tiền đạo trung tâm
  • Centre midfield: Tiền vệ trung tâm
  • Defensive midfielder: Tiền vệ phòng ngự
  • Full back : Hậu vệ tự do
  • Left back : Hậu vệ trái
  • Left midfielder: Tiền vệ cánh trái
  • Left Wing­back: Hậu vệ cánh trái
  • Left Winger: Tiền đạo cánh trái
  • Referee: trọng tài
  • Right back : Hậu vệ phải
  • Right midfielder: Tiền vệ cánh phải
  • Right Wing­back: Hậu vệ cánh phải
  • Right Winger: Tiền đạo cánh phải
  • Second Striker: Tiền đạo hộ công
  • Sweeper: Hậu vệ quét
  • Wide midfielder: Tiền vệ cánh
  • Wing­back: Hậu vệ cánh
  • Winger: Tiền đạo cánh

Từ vựng về các chỉ số bóng đá

Học ngay bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh để đọc tỉ số các trận đấu đúng nhất nhé:

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

  • Attempts on goal: Tổng số cú sút
  • Ball possession (%): Tỷ lệ kiểm soát bóng
  • Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
  • Corners: Tổng số quả phạt góc
  • Fouls: Số lần phạm lỗi
  • Goals: Số bàn thắng
  • Head to head statistics: Thống kê lịch sử đối đầu
  • Passes: Tổng số đường chuyền
  • Passing accuracy: Tỷ lệ chuyền bóng chính xác
  • Red card: Số thẻ đỏ
  • Saves: Số pha cứu thua
  • Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
  • Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
  • Successful passes: Số đường chuyền thành công
  • Yellow card: Số thẻ vàng

Tìm hiểu thêm: Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh khác về bóng đá

Ngoài những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ liệt kê những từ vựng về bóng đá có tính chuyên môn, thông dụng hơn trong các trận đấu:

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

  • A backheel: quả đánh gót
  • A corner: quả đá phạt góc
  • A draw: một trận hoà
  • A free kick: quả đá phạt
  • A goal difference: bàn thắng cách biệt
  • A goal kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • A header: quả đánh đầu

  • A head to head: xếp hạng theo trận đối đầu
  • A penalty shoot­out: đá luân lưu
  • A penalty: quả phạt 11m
  • A play­off: trận đấu giành vé vớt
  • A prolific goalscorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  • A throw in: quả ném biên
  • An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  • An own goal: bàn đốt lưới nhà
  • Corner: Phạt góc
  • Extra time: hiệp phụ
  • Extra time: hiệp phụ offside: việt vị
  • Free-kick: quả đá phạt
  • Full Time: hết giờ
  • Goalkeeper: Thủ môn
  • Goals: Số bàn thắng
  • Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
  • Offside: việt vị
  • Passes: Đường chuyền
  • Red card: Số thẻ đỏ
  • The away goal rule: luật bàn thắng sân nhà sân khách
  • The kick­off: quả giao bóng
  • Throw in: quả ném biên
  • Yellow card: Số thẻ vàng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá

Sau khi học xong những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh hãy áp dụng chúng vào những cuộc giao tiếp về chủ đề thể thao hàng ngày. Chúng mình cùng tham khảo một đoạn hội thoại ngắn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh nhé.

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

A: Hi. Come in now. The game is about to begin.

(Hãy vào ngay đi.Trận đáu sắp bắt đầu rồi)

B: Great. I can’t wait any longer

(Thật tuyệt. Tôi không thể đợi thêm nữa)

A: Which team do you cheer for?

Bạn cổ vũ cho đội nào?

B: I like Barca. And you?

(Tôi thích Barca. And you?)

A: Barca plays very well. I like both teams.

(Barca chơi rất hay. Tôi thích cả hai đội.)

B: Look! Messi just scored

(Nhìn kìa! Messi vừa ghi bàn)

A: Đúng vậy. Đôi chân của anh thật uyển chuyển. Thật là một pha bóng đẹp

B: thời gian không còn nhiều, đội còn lại phải tiếp tục tấn công để có thể gỡ hòa tỉ số

A: That’s right. His legs are so flexible. What a beautiful ball

Đúng vậy. Đôi chân của anh thật uyển chuyển. Thật là một pha bóng đẹp

B: Time is running out, the rest of the team must continue to attack to be able to equalize the score.

(Thời gian không còn nhiều, đội còn lại phải tiếp tục tấn công để có thể gỡ hòa tỉ số)

3. Đoạn văn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh

Vừa rồi, chúng ta đã học được các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh cơ bản. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống được một lượng lớn từ vựng. Để nhớ hơn về các từ vựng này, chúng ta cùng tham khảo một bài viết mẫu dưới đây liên quan đến từ vựng bóng đá về tiếng Anh nhé:

“Today, the U23 Asian tournament final took place between the Vietnamese team and the Uzbekistan team. The Vietnamese team came out in red, while Uzbekistan wore white. In the first half, Uzbekistan U23 opened the scoring in the 8th minute.

Without being flinched after receiving a goal, the red shirt team played full of effort and was rewarded with an exemplary free kick from Quang Hai. 41 minutes. Although they made great efforts, the students of Coach Park Hang Seo could not preserve the score when the substitute Andrey Sidorov scored the decisive goal in the 119th minute. In

Ultimately Vietnam in Asia throne Army with the score 1-2”

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Dịch nghĩa: Hôm nay, trận chung kết giải U23 Châu Á diễn ra giữa đội tuyển Việt Nam và đội tuyển Uzbekistan. Đội Việt Nam ra sân với trang phục màu đỏ, còn Uzbekistan mặc đồ trắng. Trong Hiệp 1, U23 Uzbekistan đánh đầu mở tỷ số ở phút thứ 8. 

Không hề nao núng sau khi nhận bàn thua, đội bóng áo đỏ thi đấu đầy nỗ lực và được đền đáp xứng đáng bằng pha sút phạt mẫu mực của Quang Hải ở phút 41. Dù rất nỗ lực thi đấu nhưng các học trò của HLV Park Hang Seo không thể bảo toàn tỷ số hòa khi cầu thủ vào thay người Andrey Sidorov ghi bàn quyết định ở phút 119.

Chung cuộc Việt Nam giành ngôi vị Á Quân với tỉ số 1-2.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về tưh vựng về bóng đá trong tiếng Anh. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểuthêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – Cuốn sách học từ vựng tiếng Anh với hình ảnh, App học sinh động được bán chạy Top 1 Tiki năm 208. Step Up chúc bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mới nhất

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mới nhất

Du lịch hay “đi phượt” là đam mê của rất nhiều người, không chỉ riêng giới trẻ hiện nay. Mỗi mùa, mỗi địa điểm, mỗi thức đặc sản đều có một nét độc đáo, riêng biệt để chúng ta khám phá trong mỗi chuyến du lịch. Hôm nay, hãy cùng Step Up điểm qua những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh cập nhật nhất nhé.

1. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh phổ biến 

Là một tín đồ du lịch, chắc hẳn bạn không thể bỏ qua những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây. Những từ này sẽ cực kỳ hữu dụng trong mỗi chuyến đi của bạn đấy.

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

  • Passport: hộ chiếu
  • International tourist: khách du lịch quốc tế
  • UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  • Bus schedule: lịch trình xe buýt
  • Round trip: chuyến bay khứ hồi
  • Ticket: vé
  • Tourism: ngành du lịch
  • Inclusive tour: tour du lịch trọn gói
  • Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng
  • Rail schedule: lịch trình tàu hỏa
  • Retail Travel Agency: đại lý dịch vụ du lịch
  • Compensation: tiền bồi thường
  • One way trip: chuyến bay 1 chiều
  • Destination: điểm đến
  • Low Season:  mùa vắng khách
  • Travel Trade: kinh doanh du lịch
  • Airline route map: sơ đồ các tuyến bay
  • Tourist: khách du lịch
  • Excursion/promotion airfare: vé máy bay giá rẻ
  • Guide book: sách hướng Susie
  • Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  • Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
  • Travel Advisories: thông tin cảnh báo du lịch
  • Traveller: khách du lịch
  • SGLB: phòng đơn 1 người
  • Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến
  • Deposit: đặt cọc
  • Source market: thị trường nguồn
  • Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
  • High season: mùa cao điểm
  • TRPB: phòng Susieh cho 3 người
  • Domestic travel: du lịch nội địa
  • Baggage allowance: số cân hành lý cho phép
  • Airline schedule: lịch trình bay
  • Transfer: vận chuyển (hành khách)
  • Geographic features: đặc điểm địa lý
  • Check-in: thủ tục vào cửa
  • Tour guide: hướng Susie viên du lịch
  • Complimentary: đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm
  • Itinerary: lịch trình
  • Visa: thị thực
  • Commission: tiền hoa hồng
  • Booking file: thông tin đặt chỗ của khách hàng
  • TWNB: phòng Susieh cho 2 người
  • Timetable: lịch trình
  • Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch hấp dẫn

Ngoài các từ vựng trên, trong chủ đề tiếng Anh du lịch có rất nhiều cụm từ vựng ý nghĩa bạn nên ghi lại vào sổ tay của mình. Cùng khám phá xem những cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mà người bản xứ hay dùng là gì nhé.

Cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh 

  • Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
  • Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
  • Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
  • A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  • Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
  • Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  • Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
  • Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  • Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
  • Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
  • Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
  • Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
  • Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.

  • Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  • Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  • Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
  • One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  • Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  • Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
  • Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
  • Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
  • Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  • Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  • Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  • Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  • Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
  • Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
  • Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
  • Pack/unpack your bags/suitcase: đóng gói/mở túi xách/va-li
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch

Khi đi du lịch nước ngoài, đặc biệt là các nước nói tiếng Anh, bạn sẽ cần đến những mẫu câu thông dụng dưới đây để chuyến đi của bạn được suôn sẻ. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây nhé.

Mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh 

  • Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
  • Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
  • Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
  • How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
  • Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
  • I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
  • Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
  • I’m lost: Tôi bị lạc đường.
  • How much does this/How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
  • I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
  • Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
  • I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
  • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
  • Where are you flying to?: Anh/chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
  • Are you carrying any liquids: Anh/Chị có mang theo chất lỏng nào không?
  • I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.

  • I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
  • Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
  • Please call the British Embassy Hanoi: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Anh ở Hà Nội.
  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi đúng không ạ?
  • Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
  • Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
  • Do you have this item in stock?: Anh/chị còn mặt hàng loại này không?
  • Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
  • Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
  • I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.

Xem thêm:

4. Đoạn hội thoại dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

Việc luyện tập các đoạn hội thoại có sẵn là một cách hiệu quả để nhớ cách dùng các từ và cụm từ, cũng như cách diễn đạt trong tiếng đấy. Bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại sau và thực hành đọc thành tiếng để học từ vựng về du lịch trong tiếng Anh nhé.

Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?

(Chào buổi chiều! Xin hỏi quý khách bay đi đâu hôm nay ạ?)

Susie: Los Angeles.

(Tôi đi Los Angeles.)

Agent: May I have your passport, please?

(Tôi có thể xem hộ chiếu của quý khách được không ạ?)

Susie: Here you go.

(Hộ chiếu của tôi đây.)

Agent: Are you checking any bags?

(Quý khách có ký gửi hành lý nào không ạ?)

Susie: Just this one.

(Tôi chỉ có mỗi chiếc (túi) này thôi.)

Agent: OK, please place your bag on the scale.

(Vâng, làm ơn để túi của quý khách lên cân.)

Susie: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?

(Tôi có dừng ở trạm Chicago – tôi có phải nhận hành lý của mình ở đây không?)

Agent: No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.

(Không, hành lý của quý khách sẽ đi thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách – chuyến bay của quý khách khởi hành từ cổng 15A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 3:20. Số ghế của quý khách là 26E.)

Susie: Thanks.

(Xin cảm ơn.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng về du lịch trong tiếng Anh. Để có thể học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nhất, bạn nên tham khảo cách luyện nghe tiếng Anh từ A đến Z. Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh và có những chuyến du lịch thật đáng nhớ.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Nắm chắc ngữ pháp của bổ ngữ trong tiếng Anh

Nắm chắc ngữ pháp của bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh, như tên gọi của nó, có nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho một từ nào đó. Nếu bạn cảm thấy từ “bổ ngữ” có vẻ xa lạ, đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị bài tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh dành cho bạn. Hãy cùng khám phá cách dùng bổ ngữ và các bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh cùng Step Up nhé.

1. Định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề (một cụm chủ ngữ – vị ngữ) cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. Nói cách khác, bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho một thành phần của câu.

Ví dụ:

  • I love hearing the sounds of the birds in the morning.

(Tôi thích nghe tiếng chim hót buổi sáng.)

  • She thinks he is hiding something from her.

(Cô ấy nghĩ rằng anh ấy đang giấu cô cái gì đó.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Vị trí của bổ ngữ trong câu

Chúng ta vừa tìm hiểu xong về định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh. Bạn có thắc mắc vị trí của bổ ngữ trong câu là gì không? Hãy học ngay vị trí bổ ngữ tiếng Anh qua các ví dụ dưới đây nhé.

Vị trí của bổ ngữ cho chủ ngữ

Bổ ngữ cho chủ ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau động từ liên kết/động từ nối. Bổ ngữ cho chủ ngữ được ký hiệu là Cs (Subject Complement).

Công thức chung:

S + V + Cs

Ví dụ:

  • Her younger sister is a primary school student.

   S               V                  Cs

(Em gái cô ấy là học sinh tiểu học.)

  • Susie and Marshall were a couple.

   S                   V       Cs

(Susie và Marshall từng là một đôi.)

Vị trí của bổ ngữ cho tân ngữ

Bổ ngữ cho tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau tân ngữ trực tiếp. Bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp (dO) được ký hiệu là OC (Object Complement).

Công thức chung:

S + V + dO + OC

Ví dụ:

  • His best friend sent him a bouquet of flowers.
             S               V   dO                 OC

(Bạn thân của anh ấy đã gửi anh một bó hoa.)

  • The detective gave the suspects a questionnaire.

                  S              V          dO                   OC

(Vị thám tử đã đưa cho những người bị tình nghi một bảng câu hỏi.)

3. Các dạng bổ ngữ thường gặp và cách sử dụng

Có hai loại bổ ngữ chính là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ.

Bổ ngữ cho chủ ngữ

Chủ ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng mà câu nói về. Bổ ngữ chủ ngữ chỉ theo sau động từ liên kết (và không phải động từ hành động), là các dạng của động từ tobe. Một số động từ liên kết/nối phổ biến nhất bao gồm am, is, are, was, were. 

Một số động từ có thể đóng vai trò của động từ hành động hoặc động từ liên kết, tùy thuộc vào câu. Các ví dụ phổ biến bao gồm các từ feel, grow, sound, taste, look, appear, smell… Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một cụm danh từ, tính từ.

Ví dụ:

My brothers are doctors.

(Các anh trai tôi là bác sĩ.)

Trong ví dụ trên, “my brothers” là chủ ngữ, “are” là động từ tobe làm động từ nối, và “doctors” là bổ ngữ cho “my brothers”. Ta thấy rằng nếu thiếu “doctors”, câu này sẽ không hoàn chỉnh mặc dù có đầy đủ chủ ngữ và động từ chính. 

  • The frozen foods are being heated. (Đồ ăn đông lạnh đang được đun lại)
  • This dish tastes horrible! (Món ăn này vị dở quá!)

Bổ ngữ cho tân ngữ

Tân ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng đang nhận hành động của động từ.

Bổ ngữ cho tân ngữ cũng thường theo sau các động từ liên kết. Tuy nhiên, đơn vị ngữ pháp này cung cấp thêm thông tin về tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ cũng có thể là một danh từ, tính từ, từ đơn hoặc một cụm từ danh từ hoặc tính từ. Những câu xuất hiện bổ ngữ cho tân ngữ thường sử dụng ngoại động từ.

Ví dụ: 

His actions made his mom very angry.

(Những hành động của anh ấy đã khiến mẹ anh ấy vô cùng giận dữ.)

Trong ví dụ trên, chủ ngữ là “his actions”, động từ chính là “made”, tân ngữ là “his mom” và bổ ngữ là “very angry”. “Very angry” đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ “his mom” vì nó cung cấp thêm thông tin về mẹ của anh ấy.

  • A big water bottle will keep you hydrated throughout the day.

(Một bình nước lớn sẽ cung cấp đủ nước cho bạn suốt cả ngày.)

  • I find her pieces of writing really interesting.

(Tôi cảm thấy những gì cô ấy viết cực kỳ thú vị.)

4. Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu dưới đây

  1. Both the sisters became lawyers.
  2. Playing the piano always makes me delighted.
  3. All of them seemed irritated.
  4. She makes him very mad.
  5. We shall be university students.

 

Đáp án:

  1. lawyers
  2. delighted
  3. irritated
  4. mad
  5. university students

Bài 2: Phân tích các câu dưới đây

  1. The vote made Lily’s position untenable.
  2. Marshall was a politician.
  3. I hope your sister’s dreams come true.
  4. The attention has been suffocating.
  5. My mother sent me a chicken.

Đáp án:

  1. The vote made Lily’s position untenable.

             S            V           dO                OC

  1. Marshall was a politician.

             S          V         Cs

  1. I hope your sister’s dreams come true.

     S   V                dO                   OC

  1. The attention has been suffocating.

          S                     V                 Cs

  1. My mother sent me a chicken.

             S             V   dO       OC

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh. Đây là một phần ngữ pháp tương đối nâng cao, vì vậy bạn hãy nghiên cứu thêm những bài tập và ví dụ để nắm chắc các công thức nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh. 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại thông dụng nhất

Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại thông dụng nhất

Có lẽ chưa quá phổ biến ở Việt Nam, nhưng cắm trại là hoạt động ưa thích của rất nhiều người trên thế giới. Từ những bãi cỏ trải dài ngoài công viên cho đến các cánh rừng hoang sơ ít người tới, tất cả đều là địa điểm lý tưởng đề các bạn lựa chọn cho một chuyến “camping”. Vậy nếu bạn được một người bạn nước ngoài rủ đi dã ngoại thì sao? Bạn đã biết các từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại chưa? Bài viết sau đây Step Up sẽ giúp bạn nạp thêm 80 từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại để bạn có thể giao tiếp đơn giản hơn khi đi chơi với bạn bè nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại

Khi đi cắm trại, bạn cần chuẩn bị một số đồ vật chuyên biệt như la bàn để xác định phương hướng hay một chiếc rìu để đốn củi đốt lửa. Những chuyến du lịch nhẹ nhàng hơn cũng cần tới lều, ghế xếp bình nước,… Những từ này trong tiếng Anh là gì nhỉ? Sau đây là 80 từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại dành cho bạn: 

Tu vung tieng anh chu de cam trai 1

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại

STT

Từ vựng

Giải nghĩa

1

adventure

cuộc phiêu lưu, mạo hiểm

2

animals

động vật

3

axe

cái rìu

4

backpack

ba lô

5

binoculars

ống nhòm

6

boots

giày

7

cabin

nhà gỗ nhỏ, túp lều

8

camp

cắm trại, trại

9

camper van

xe ô tô du lịch

10

campfire

lửa trại

11

campground

khu cắm trại, bãi cắm trại

12

canoe

thuyền độc mộc, thuyền gỗ

13

canteen

nhà ăn, quán cơm bình dân

14

cap

mũ lưỡi trai

15

caravan

xe gia đình

16

climb

leo (núi)

17

compass

la bàn

18

cooler

thùng trữ đá, thùng xốp

19

day pack

dạng ba lô cho đi du lịch trong ngày

20

dehydrated food

thức ăn khô

21

dugout

thuyền độc mộc

22

equipment

trang thiết bị

23

evergreen

cây xanh

24

first aid kit

hộp sơ cứu

25

fishing

câu cá

26

fishing rod

cần câu cá

27

flashlight/ torch

đèn pin

28

folding chair

ghế xếp, ghế gấp

29

forest

rừng

30

gear

đồ đạc, đồ dùng

31

gorp

hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… để ăn giữa các bữa ăn nhằm cung cấp năng lượng

32

hammock

cái võng

33

hat

cái mũ

34

hike

leo (núi)

35

hiking boots

giày leo núi

36

hunting

săn bắt

37

hut

túp lều

38

insect

côn trùng

39

insect repellent

thuốc diệt côn trùng

Xem thêm:

    1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển
    2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giáng sinh

 

40

kayak

chèo (thuyền)

41

knapsack

túi, ba lô

42

lake

hồ nước

43

lantern

đèn xách tay, đèn lồng

44

logs

củi

45

map

bản đồ

46

matches

diêm

47

moon

mặt trăng

48

mountain

núi

49

national park

công viên quốc gia

50

natural

tự nhiên, tính tự nhiên

51

nature

thiên nhiên

52

oar

chèo

53

outdoors

ngoài trời

54

outside

bên ngoài

55

paddle

bơi, chèo chậm rãi

56

park

công viên

57

path

đường mòn, con đường

58

penknife

dao nhíp

59

pup tent

lều trại nhỏ, hình tam giác

60

rain jacket

áo mưa

61

rope

dây, dây thừng

62

scenery

phong cảnh

63

sleeping bag

túi ngủ

64

stars

vì sao, ngôi sao

65

state park

công viên công cộng

66

sun

mặt trời

67

sunscreen

kem chống nắng

68

tarp

vải bạt

69

tent

lều trại, lều bạt

70

thermos bottle/ flask

bình giữ nhiệt

71

trail

đường mòn

72

trailer

cây leo

73

trees

cây

74

trip

chuyến đi

75

vest

áo gi lê, áo không tay không cổ

76

walking

đi bộ

77

water bottle

bình nước

78

waterfall

thác nước

79

wildlife

cuộc sống hoang dã

80

woods

gỗ

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp học giúp bạn nhớ lâu từ vựng hơn vì chúng được liên kết với nhau về mặt nghĩa và có khi là cả hình thức. Ví dụ với từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại, từ từ water (nước), ta có waterfall (thác nước) và water bottle (bình nước). Cả 3 từ này đều quen thuộc trong một chuyến cắm trại. Ngoài ra học tiếng Anh theo chủ đề cùng giúp vận dụng những từ vựng này khi cần sẽ dễ dàng hơn. 

Tu vung tieng anh chu de cam trai 2

Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh để học từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại

Khi học từ vựng theo chủ đề bạn nên kết hợp sử dụng âm thanh, hình ảnh minh họa khi học để não bộ có thể ghi nhận nhanh và lưu trữ lâu hơn. Bạn có thể xem các ảnh về đi cắm trại để luyện tập ghi nhớ. Ngoài ra, bạn cũng có thể xếp các từ thành một nhóm từ vựng theo chủ đề và tạo nên một đoạn văn hoặc một câu chuyện, yên tâm là sẽ nhớ bài rất lâu.

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại theo cụm từ

Cụm từ trong tiếng Anh là từ được tạo nên bởi 2 từ khác đứng cạnh nhau. Ví dụ cụm danh từ insect repellent được tạo nên từ từ insect (côn trùng) và repellent (thuốc diệt bọ). Hay từ danh từ tent (lều) ta có thể tạo ra cụm động từ pitch a tent/ set up a tent (dựng lều). 

Học từ vựng theo cụm từ như thế bạn sẽ học nhanh, nhớ lâu được nhiều từ liên quan và ngoài ra còn biết được cách phát âm, ngữ pháp, biết cách sử dụng từ đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và kết hợp chính xác từ đó với các từ khác.

Học từ vựng mỗi ngày với sách Hack Não 1500

Để có thể học được kho từ vựng lớn không phải ngày một ngày hai là xong. Điều này đòi hỏi một quá trình học lâu dài để kiến thức được bồi đắp dần dần theo từng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn tìm ra một phương pháp học hiệu quả với bản thân, thì quá trình này sẽ được đẩy nhanh hơn nhiều đó. 

Tu vung tieng Anh chu de cam trai

Với sách Hack Não 1500, chỉ với 30 phút đến 1 tiếng mỗi ngày là bạn có thể thể hiểu lâu, nhớ sâu khoảng 10 – 20 từ vựng. Đó là do sách Hack Não 1500 áp dụng phương pháp âm thanh tương tựphương pháp học qua truyện chêm, cùng với rất nhiều hình ảnh, có khả năng tác động lên 80% não bộ của bạn thay vì 8% như phương pháp thông thường. 

Thêm nữa, APP thông minh Hack Não PRO đi kèm với sách được cài đặt trên điện thoại và máy tính sẽ giúp bạn luyện tập phát âm, ôn từ mới và làm bài tập ôn luyện mọi lúc mọi nơi. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại thông dụng nhất, hi vọng sẽ giúp bạn cùng bạn bè có chuyến đi chơi thuận lợi hơn kể cả khi đi với người nước ngoài. Thêm vào đó, Step Up đã giới thiệu cho các bạn thêm những cách học từ vựng tiếng Anh, hãy thử áp dụng và xem có hiệu quả với chính bạn không nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thương mại hữu dụng nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thương mại hữu dụng nhất

Nền kinh tế phát triển với xu hướng thương mại hóa, toàn cầu hóa như hiện nay kéo theo nhu cầu học tiếng anh thương mại ngày càng gia tăng. Bạn muốn có vốn từ vựng sâu và rộng về tiếng Anh thương mại để có cơ hội giao tiếp với các doanh nhân nước ngoài? Cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về thương mại trong bài viết dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về thương mại

Nếu bạn cảm thấy nhàm chán với việc quanh quẩn mấy từ vựng đơn giản như: sale, buy, price… Thì hãy học bộ từ vựng tiếng Anh về thương mại ngay sau đây.

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty

Khái niệm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần dường như đã quá quen thuộc với mọi người. Vậy liệu còn những loại hình công ty khác không nhỉ? Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về thương mại để biết rõ nhé:

  • Co-operative: Hợp tác xã
  • Joint venture company: Công ty liên doanh
  • Joint-stock company: Công ty cổ phần
  • Limited liability company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Partnership: Công ty hợp danh
  • Private company: Công ty tư nhân
  • State-owned enterprise: Doanh nghiệp nhà nước

Từ vựng tiếng Anh về thương mại

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

  • Accounting Department: Phòng Kế toán
  • Administration Department: Phòng Hành chính
  • Audit Department: Phòng Kiểm toán
  • Customer service Department: Phòng Chăm sóc khách hàng
  • Financial Department: Phòng Tài chính
  • Human Resource Department: Phòng Nhân sự
  • Information Technology Department: Phòng Công nghệ thông tin
  • International Payment Department: Phòng Thanh toán quốc tế
  • International Relations Department: Phòng Quan hệ quốc tế
  • Local Payment Department: Phòng Thanh toán trong nước
  • Product Development Department: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
  • Purchasing Department: Phòng mua bán
  • Sales Department: Phòng Kinh doanh, phòng bán hàng

Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty

Nhắc đến một đơn vị công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để tự tin giao tiếp tiếng Anh tại văn phòng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh thương mại về các chức vụ có trong mỗi công ty:

  • Director: Giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
  • Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin
  • Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
  • President (Chairman): Chủ tịch
  • Board of Directors: Hội đồng quản trị
  • Executive: Thành viên ban quản trị
  • Founder: Người sáng lập
  • Deputy/Vice Director: Phó Giám đốc
  • Vice president (VP): Phó chủ tịch
  • Personnel manager: Trưởng phòng nhân sự
  • Finance manager: Trưởng phòng tài chính
  • Chief Operating Officer (COO): Trưởng phòng hoạt động
  • Accounting manager: Trưởng phòng kế toán
  • Production manager: Trưởng phòng sản xuất
  • Marketing manager: Trưởng phòng marketing
  • Head of Department: Trưởng phòng
  • Deputy of Department: Phó Phòng
  • Secretary: Thư ký
  • Representative: Người đại diện

Từ vựng tiếng Anh về thương mại

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thương mại khác

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thương mại liên quan đến các hoạt động khác:

  • Confiscation: Tịch thu
  • Conversion: Chuyển đổi tiền/chứng khoán
  • Deposit: Nộp tiền
  • Do business with: Kinh doanh/làm ăn với
  • Economic cooperation: Hợp tác kinh doanh
  • Financial policies: Chính sách tài chính
  • Instant cash transfer: Chuyển tiền ngay tức thời
  • Inward payment: Chuyển tiền đến
  • Mail transfer: Chuyển tiền bằng thư
  • Outward payment : Chuyển tiền đi
  • Overdraft : Sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
  • Telegraphic transfer: Chuyển tiền bằng điện tín
  • Transaction: Giao dịch
  • Transfer: Chuyển khoản
  • Withdraw: Rút tiền
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại

Những thuật ngữ tiếng Anh thương mại này thường được sử dụng trong công việc, khi làm việc với đối tác hoặc viết thư trao đổi công việc. Nếu bạn đang làm về lĩnh vực này thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về thương mại sau đây:

Từ vựng tiếng Anh về thương mại

  • Account holder: Chủ tài khoản
  • Affiliate/ Subsidiary company: Công ty con
  • Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
  • Billing cost: Chi phí hoá đơn
  • Capital accumulation: Sự tích luỹ tư bản
  • Circulation and distribution of commodity: Lưu thông và phân phối hàng hoá
  • Confiscation: Tịch thu
  • Customs barrier: Hàng rào thuế quan
  • Distribution of income: Phân phối thu nhập
  • Earnest money: Tiền đặt cọc

  • Economic cooperation: Hợp tác kinh tế
  • Financial policies: Chính sách tài chính
  • Financial policies: Chính sách tài chính
  • Financial year: Tài khoá
  • Gross National Product (GNP) : Tổng sản phẩm quốc dân
  • Holding company: Công ty mẹ
  • Home/ Foreign market: Thị trường trong nước/ ngoài nước
  • International economic aid: Viện trợ kinh tế quốc tế
  • Regular payment: Thanh toán thường kỳ
  • The openness of the economy: Sự mở cửa của nền kinh tế
  • Unregulated and competitive market: Thị trường cạnh tranh không bị điều tiết

Tìm hiểu thêm: Chinh phục bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh về thương mại

Cách để ghi nhớ từ vựng hiệu quả đó chính là rèn luyện ngay lập tức. Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thương mại của bạn, hãy cùng làm bài tập bên dưới nhé:

Bài 1: Phân biệt các loại hình doanh nghiệp bằng cách cột A với cột B sao cho phù hợp:

Từ vựng tiếng Anh về thương mại

Đáp án:

1.c               2.e              3.c              4.a              5. b

Bài 2: Viết lại các thuật ngữ sau:

  1. CFO:
  2. COO:
  3. VP: 
  4. CIO:
  5. CEO:

Đáp án: 

  1. CFO: Chief Financial Officer
  2. COO: Chief Operating Officer
  3. VP: Vice President
  4. CIO: Chief Information Officer
  5. CEO: Chief Executive Officer 
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về thương mại. Hy vọng qua các bài tập kiểm tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại trên đây, các bạn sẽ hiểu rõ và nhớ từ vựng lâu hơn. Chúc các bạn hack não từ vựng thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán 

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán 

Kế toán là chuyên ngành đang có sự phát triển nhanh chóng, mở ra rất nhiều cơ hội việc làm khác nhau. Để trở thành ứng cử viên “Vàng” cho vị trí này, ngoài chuyên môn giỏi bạn phải có nền tảng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất, giúp bạn cơ hội trúng tuyển vào những vị trí cao với mức đãi ngộ hấp dẫn tại những công ty.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Nhắc đến kế toán người ta sẽ nghĩ ngay tới những con số, bảng số liệu, những cuốn sổ dày cộp. Tuy nhiên không chỉ đơn giản như vậy. Những con số ấy đều gắn liền với những thuật ngữ cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

Nếu bạn có nguyện vọng, đang theo học hay đang làm trong ngành kế toán thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Accountant

Ngành kế toán

2

Break-even point

Điểm hòa vốn

3

Capital

Vốn

4

Calls in arrear

Vốn gọi trả sau

5

Business entity concept

Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

6

Business purchase

Mua lại doanh nghiệp

7

Issued capital

Vốn phát hành

8

Uncalled capital

Vốn chưa gọi

9

Working capital

Vốn lưu động (hoạt động)

10

Authorized capital

Vốn điều lệ

11

Called-up capital

Vốn đã gọi

12

Capital expenditure

Chi phí đầu tư

13

Invested capital

Vốn đầu tư

14

Capital redemption reserve

Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

15

Cash book

Sổ tiền mặt

16

Cash discounts

Chiết khấu tiền mặt

17

Cash flow statement

Phân tích lưu chuyển tiền mặt

18

Category method

Phương pháp chủng loại

19

Cheques

Séc (chi phiếu)

20

Carriage

Chi phí vận chuyển

21

Carriage inwards/ outwards

Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán

22

Carrying cost

Chi phí hàng lưu kho

23

Concepts of accounting

Các nguyên tắc kế toán

24

Conservatism

Nguyên tắc thận trọng

25

Consistency

Nguyên tắc nhất quán

26

Clock cards

Thẻ bấm giờ

27

Closing an account

Khóa một tài khoản

28

Closing stock

Tồn kho cuối kỳ

29

Cost accumulation

Sự tập hợp chi phí

30

Cost application

Sự phân bổ chi phí

31

Cost concept

Nguyên tắc giá phí lịch sử

32

Cost object

Đối tượng tính giá thành

33

Cost of goods sold

Nguyên giá hàng bán

34

Commission errors

Lỗi nhầm tài khoản thanh toán

35

Company accounts

Kế toán công ty

36

Company Act 1985

Luật công ty năm 1985

37

Debentures

Trái phiếu, giấy nợ

38

Debenture interest

Lãi trái phiếu

39

Debit note

Giấy báo Nợ

40

Debtor

Con nợ

41

Depletion

Sự hao cạn

42

Depreciation

Khấu hao

43

Causes of depreciation

Các nguyên do tính khấu hao

44

Depreciation of goodwill

Khấu hao uy tín

45

Nature of depreciation

Bản chất của khấu hao

46

Provision for depreciation

Dự phòng khấu hao

47

Compensating errors

Lỗi tự triệt tiêu

48

Conventions

Quy ước

49

Conversion costs

Chi phí chế biến

50

Credit balance

Số dư có

51

Credit note

Giấy báo có

52

Credit transfer

Lệnh chi

53

Creditor

Chủ nợ

54

Cumulative preference shares

Cổ phần ưu đãi có tích lũy

55

Current accounts

Tài khoản vãng lai

56

Current assets

Tài sản lưu động

57

Current liabilities

Nợ ngắn hạn

58

Current ratio

Hệ số lưu hoạt

59

Reducing balance method

Phương pháp giảm dần

60

Straight-line method

Phương pháp đường thẳng

61

Direct costs

Chi phí trực tiếp

62

Directors

Hội đồng quản trị

63

Directors’ remuneration

Thù kim thành viên HĐ quản trị

64

Discounts

Chiết khấu

65

Discounts allowed

Chiết khấu bán hàng

66

Cash discounts

Chiết khấu tiền mặt

67

Provision for discounts

Dự phòng chiết khấu

68

Discounts received

Chiết khấu mua hàng

69

Dishonored cheques

Séc bị từ chối

70

Disposal of fixed assets

Thanh lý tài sản cố định

71

Dividends

Cổ tức

72

Control accounts

Tài khoản kiểm tra

73

Double entry rules

Nguyên tắc bút toán kép.

74

Dual aspect concept

Nguyên tắc ảnh hưởng kép

75

Drawing

Rút vốn

76

Equivalent units

Đơn vị tương đương

77

Equivalent unit cost

Giá đơn vị tương đương

78

Errors

Sai sót

79

Expenses prepaid

Chi phí trả trước

80

Factory overhead expenses

Chi phí quản lý phân xưởng

81

FIFO (First In First Out)

Nguyên tắc nhập trước xuất trước

82

Fixed assets

Tài sản cố định

83

Fixed capital

Vốn cố định

84

Fixed expenses

Chi phí cố định

85

General ledger

Sổ cái

86

General reserve

Quỹ dự trữ chung

87

Going concerns concept

Nguyên tắc hoạt động lâu dài

88

Goods stolen

Hàng bị đánh cắp

89

Goodwill

Uy tín

90

Gross loss

Lỗ gộp

91

Gross profit

Lãi gộp

92

Gross profit percentage

Tỷ suất lãi gộp

93

Historical cost

Giá phí lịch sử

94

Impersonal accounts

Tài khoản phí thanh toán

95

Imprest systems

Chế độ tạm ứng

96

Income tax

Thuế thu nhập

97

Increase in provision

Tăng dự phòng

98

Indirect costs

Chi phí gián tiếp

99

Installation cost

Chi phí lắp đặt, chạy thử

100

Final accounts

Báo cáo quyết toán

101

Finished goods

Thành phẩm

102

First call

Lần gọi thứ nhất

103

Intangible assets

Tài sản vô hình

104

Interpretation of accounts

Các phân tích báo cáo

105

Investments

Đầu tư

106

Invoice

Hóa đơn

107

Production cost

Chi phí sản xuất

108

Profits

lợi nhuận, lãi

109

Appropriation of profit

Phân phối lợi nhuận

110

Gross profit

Lãi gộp

111

Net profit

Lãi ròng

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – ngành  kiểm toán

Chúng ta thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm kế toán và kiểm toán . Tuy cả hai đều thuộc lĩnh vực về kế toán tài chính nhưng tính chất công việc lại khác nhau. Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, Step Up sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ từ vựng chuyên ngành kiểm toán. Xem ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Accounting policy

Chính sách kế toán

2

Adjusting journal entries (AJEs)

Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh

3

Aged trial balance of accounts receivable

Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ

4

Audit evidence

Bằng chứng kiểm toán

5

Audit report

Báo cáo kiểm toán

6

Audit trail

Dấu vết kiểm toán

7

Auditing standard

Chuẩn mực kiểm toán

8

Bank reconciliation

Bảng chỉnh hợp Ngân hàng

9

Controlled program

Chương trình kiểm soát

10

Disclosure

Công bố

11

Documentary evidence

Bằng chứng tài liệu

12

Expenditure cycle

Chu trình chi phí

13

Final audit work

Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ

14

Generally accepted auditing standards (GAAS)

Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến

15

Integrity

Chính trực

16

Interim audit work

Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ

17

Management assertion

Cơ sở dẫn liệu

18

Measurement

Chính xác (cơ sở dẫn liệu)

19

Observation evidence

Bằng chứng quan sát

20

Oral evidence

Bằng chứng phỏng vấn

21

Organization structure

Cơ cấu tổ chức

22

Payroll cycle

Chu trình tiền lương

23

Physical evidence

Bằng chứng vật chất

24

Production/Conversion cycle

Chu trình sản xuất/chuyển đổi

25

Random number generators

Chương trình chọn số ngẫu nhiên

26

Reclassification journal entries (RJEs)

Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục

27

Reconciliation of vendors’ statements

Bảng chỉnh hợp nợ phải trả

28

Revenue cycle

Chu trình doanh thu

29

Working trial balance

Bảng cân đối tài khoản

30

Written narrative of internal control

Bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ

3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả

Từ vựng là cốt lõi của giao tiếp tiếng Anh. Muốn nói tiếng Anh như người bản xứ thì bạn phải có một khối lượng từ vựng lớn. Tuy nhiên học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ là dễ và rất dễ bị nản khi học. 

Hiểu được điều này, Step sẽ chia sẻ cho các bạn những bí kíp học từ vựng hiệu quả giúp bạn áp dụng học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dễ dàng hơn. 

Học từ vựng tiếng với Flashcard

Flashcard có lẽ là khái niệm hơi lạ nhưng chắc rằng ai trong số chúng ta cũng đã từng trông thấy hoặc sử dụng chúng.  Đây là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm từ, số hoặc chứa cả hai), chúng thường sử học cho việc học và nghiên cứu cá nhân. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Trong tiếng Anh, học từ vựng với flashcard là phương pháp rất hiệu quả. Ví dụ, khi bạn học 1 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, một mặt bạn ghi từ cần học, mặt còn lại có cụm từ định nghĩa hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Các bạn hãy tự làm cho mình những tấm flashcard về ngành kế toán trong tiếng Anh và đặt ở những nơi dễ dàng trông thấy để học từ vựng tốt hơn nhé.

Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Đây là là phương pháp học từ vựng của người do Thái. Hiểu một cách đơn giản, phương pháp truyện chêm là việc bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. 

Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, bạn hãy thêm từ vựng về kế toán cần học vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Phương pháp này được tích hợp rất thành công trong sách Hack não 1500. Đây là cuốn cách sách có 50% hình ảnh và audio sinh động kết hợp vùng app luyện phát âm giúp bạn nhớ từ lâu hơn và hứng thú học tiếng Anh hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Hy vọng rằng với khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán cũng như cách học từ mới hiệu quả mà Step Up cung cấp ở trên sẽ giúp bạn chinh phục Anh ngữ nhanh hơn!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI