4.8 (95.86%) 58 votes

Bổ ngữ trong tiếng Anh, như tên gọi của nó, có nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho một từ nào đó. Nếu bạn cảm thấy từ “bổ ngữ” có vẻ xa lạ, đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị bài tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh dành cho bạn. Hãy cùng khám phá cách dùng bổ ngữ và các bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh cùng Step Up nhé.

1. Định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề (một cụm chủ ngữ – vị ngữ) cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. Nói cách khác, bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho một thành phần của câu.

Ví dụ:

  • I love hearing the sounds of the birds in the morning.

(Tôi thích nghe tiếng chim hót buổi sáng.)

  • She thinks he is hiding something from her.

(Cô ấy nghĩ rằng anh ấy đang giấu cô cái gì đó.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Vị trí của bổ ngữ trong câu

Chúng ta vừa tìm hiểu xong về định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh. Bạn có thắc mắc vị trí của bổ ngữ trong câu là gì không? Hãy học ngay vị trí bổ ngữ tiếng Anh qua các ví dụ dưới đây nhé.

Vị trí của bổ ngữ cho chủ ngữ

Bổ ngữ cho chủ ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau động từ liên kết/động từ nối. Bổ ngữ cho chủ ngữ được ký hiệu là Cs (Subject Complement).

Công thức chung:

S + V + Cs

Ví dụ:

  • Her younger sister is a primary school student.

   S               V                  Cs

(Em gái cô ấy là học sinh tiểu học.)

  • Susie and Marshall were a couple.

   S                   V       Cs

(Susie và Marshall từng là một đôi.)

Vị trí của bổ ngữ cho tân ngữ

Bổ ngữ cho tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng ở vị trí ngay sau tân ngữ trực tiếp. Bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp (dO) được ký hiệu là OC (Object Complement).

Công thức chung:

S + V + dO + OC

Ví dụ:

  • His best friend sent him a bouquet of flowers.
             S               V   dO                 OC

(Bạn thân của anh ấy đã gửi anh một bó hoa.)

  • The detective gave the suspects a questionnaire.

                  S              V          dO                   OC

(Vị thám tử đã đưa cho những người bị tình nghi một bảng câu hỏi.)

3. Các dạng bổ ngữ thường gặp và cách sử dụng

Có hai loại bổ ngữ chính là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ.

Bổ ngữ cho chủ ngữ

Chủ ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng mà câu nói về. Bổ ngữ chủ ngữ chỉ theo sau động từ liên kết (và không phải động từ hành động), là các dạng của động từ tobe. Một số động từ liên kết/nối phổ biến nhất bao gồm am, is, are, was, were. 

Một số động từ có thể đóng vai trò của động từ hành động hoặc động từ liên kết, tùy thuộc vào câu. Các ví dụ phổ biến bao gồm các từ feel, grow, sound, taste, look, appear, smell… Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một cụm danh từ, tính từ.

Ví dụ:

My brothers are doctors.

(Các anh trai tôi là bác sĩ.)

Trong ví dụ trên, “my brothers” là chủ ngữ, “are” là động từ tobe làm động từ nối, và “doctors” là bổ ngữ cho “my brothers”. Ta thấy rằng nếu thiếu “doctors”, câu này sẽ không hoàn chỉnh mặc dù có đầy đủ chủ ngữ và động từ chính. 

  • The frozen foods are being heated. (Đồ ăn đông lạnh đang được đun lại)
  • This dish tastes horrible! (Món ăn này vị dở quá!)

Bổ ngữ cho tân ngữ

Tân ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng đang nhận hành động của động từ.

Bổ ngữ cho tân ngữ cũng thường theo sau các động từ liên kết. Tuy nhiên, đơn vị ngữ pháp này cung cấp thêm thông tin về tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ cũng có thể là một danh từ, tính từ, từ đơn hoặc một cụm từ danh từ hoặc tính từ. Những câu xuất hiện bổ ngữ cho tân ngữ thường sử dụng ngoại động từ.

Ví dụ: 

His actions made his mom very angry.

(Những hành động của anh ấy đã khiến mẹ anh ấy vô cùng giận dữ.)

Trong ví dụ trên, chủ ngữ là “his actions”, động từ chính là “made”, tân ngữ là “his mom” và bổ ngữ là “very angry”. “Very angry” đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ “his mom” vì nó cung cấp thêm thông tin về mẹ của anh ấy.

  • A big water bottle will keep you hydrated throughout the day.

(Một bình nước lớn sẽ cung cấp đủ nước cho bạn suốt cả ngày.)

  • I find her pieces of writing really interesting.

(Tôi cảm thấy những gì cô ấy viết cực kỳ thú vị.)

4. Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu dưới đây

  1. Both the sisters became lawyers.
  2. Playing the piano always makes me delighted.
  3. All of them seemed irritated.
  4. She makes him very mad.
  5. We shall be university students.

 

Đáp án:

  1. lawyers
  2. delighted
  3. irritated
  4. mad
  5. university students

Bài 2: Phân tích các câu dưới đây

  1. The vote made Lily’s position untenable.
  2. Marshall was a politician.
  3. I hope your sister’s dreams come true.
  4. The attention has been suffocating.
  5. My mother sent me a chicken.

Đáp án:

  1. The vote made Lily’s position untenable.

             S            V           dO                OC

  1. Marshall was a politician.

             S          V         Cs

  1. I hope your sister’s dreams come true.

     S   V                dO                   OC

  1. The attention has been suffocating.

          S                     V                 Cs

  1. My mother sent me a chicken.

             S             V   dO       OC

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh. Đây là một phần ngữ pháp tương đối nâng cao, vì vậy bạn hãy nghiên cứu thêm những bài tập và ví dụ để nắm chắc các công thức nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh. 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments