Cách nhận diện các loại từ trong tiếng Anh

Cách nhận diện các loại từ trong tiếng Anh

Dù các bạn là người đã đi làm hay còn đang ngồi trên ghế nhà trường thì trong quá trình học tiếng Anh chúng ta không thể bỏ qua ký năng nhận biết loại từ vựng. Kỹ năng này vô cùng đơn giản nhưng lại đặc biệt quan trọng nhưng không phải ai cũng nắm vững. Khi nắm được các nền tảng cơ bản thì các bạn mới có thể tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, Step Up sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức tổng hợp nhất về các loại từ vựng trong tiếng Anh và cách nhận diện các loại từ trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Các loại từ trong tiếng Anh 

Các loại từ trong tiếng Anh được chia làm 8 loại chính. Dưới đây là định chi tiết từng loại và ví dụ minh cụ thể.

Danh từ

Định nghĩa: Danh từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chỉ người, vật, việc, sự việc, sự vật,…

Các loại từ vựng trong tiếng Anh danh từ

Ví dụ: 

  • Flower : Bông hoa
  • Water: Nước
  • Clothes: Quần áo
  • Books: Sách
  • House: Ngồi nhà

Động từ

Định nghĩa: Động từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chủ hành động, trạng thái của con người, vật, sự vật, sự vật, sự việc,…

Ví dụ:

  • Go: Đi
  • Eat: Ăn
  • Talk: Nói chuyện
  • Run: Chạy
  • Swim: Bơi

Tính từ

Định nghĩa: Tính từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để chỉ trạng thái, đặc điểm tính chất của người, sự vật, sự việc,…

Ví dụ:

  • Red: Màu đỏ
  • Long: Dài
  • Hard: Cứng
  • Short: Ngắn
  • Soft: Mềm

Trạng từ

Định nghĩa: Trạng từ trong tiếng Anh là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc bổ nghĩa cho cả câu. Trạng từ trong tiếng Anh không nhất thiết là một từ mà nó có thể là một cụm từ có chứa các từ loại khác

Ví dụ:

  • Tomorrow: Ngày mai
  • Yesterday: Hôm qua
  • Weekend: Cuối tuần
  • Usually: Thông thường
  • Here: Ở đây

Đại từ

Định nghĩa: Đại từ trong tiếng Anh được chia làm năm loại: Đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ bất định, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu. Chúng đều có mục đích chung nhất đó là thay thế cho danh oạc thành phần nào đó trong câu để tránh sự lặp từ.

Các loại từ trong tiếng Anh đại từ

Ví dụ: 

  • I: Tôi, tớ, tao,…
  • They: Họ, chúng,…
  • We: Chúng ta, chung tôi, chúng tớ,…
  • She: Cô ấy bà ấy, chị ấy,…
  • He: Anh ấy, cậu ấy, chú ấy,…

Giới từ

Định nghĩa: Giới từ trong tiếng Anh là các từ được dùng để chỉ sự liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu

Ví dụ: 

  • In
  • At
  • On
  • For
  • Of 

Liên từ

Định nghĩa: Liên từ trong tiếng Anh là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ, các mệnh đề trong câu

Ví dụ:

  • And
  • Or
  • But
  • After
  • Befor

Thán từ

Định nghĩa: Thán từ trong tiếng Anh là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc. Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: 

  • Oh 
  • Uhm
  • Hmm
  • Ah
  • Wow
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh

Để nhận biết các loại từ trong tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng một trong hai cách sau : Nhận biết các loại từ từ trong tiếng Anh qua vị trí của từ hoặc qua hình thái của từ. Cụ thể như nào thì hãy tìm hiểu phần tiếp theo đây nhé.

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh

2.1. Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua vị trí

 

Từ loại

Vị trí

Ví dụ


Danh từ

Làm chủ ngữ trong câu

Cabinet is locked.
(Chiếc tủ đã bị khóa.)

Đứng sau động từ ( làm tân ngữ)

I love to eat vegetables.

(Tôi thích ăn rau.)

Đứng sau tính từ sở hữu

I lost my books.

(Tôi làm mất sách vở của mình.)

Đứng sau tính từ

I have a new car.

(Tôi có một chiếc xe mới.)

Đứng sau mạo từ

Get me an apple.

(lấy giúp tôi một quả táo.)

Động từ

Đứng sau chủ ngữ

He runs very fast.

(Anh ấy chạy rất nhanh.)


Tính từ

Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết (look/ taste/ look/ seem/…)

She is beautiful!
(Cô ấy thật xinh đẹp)

Đứng trước danh từ

She just bought a lovely dog
(Cô ấy mới mua một chú cún đáng yêu)

Sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt nhất định

  • Câu cảm thán
    What + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be 
  • đủ… để làm gì
    Adj + enough (for somebody) + to do something
  • Quá…. đến nỗi….
    be + such + a/an + Adj + N + that + S + V  = Be + so + Adj + that + S + V +…
  • quá… đến nỗi không thể làm gì
    Too + Adj + (for somebody) + to do something

– What a beautiful dress!
(Chiếc váy thật đẹp!)

– She’s awake enough to drive.
(Cô ấy đủ tỉnh táo để lái xe.)

– I was so poor I couldn’t buy that shirt
(Tôi nghèo đến nỗi mà không thể mua chiếc áo đó)
– I’m too tired to go to school.
(Tôi mệt đến nỗi mà không thể đi học)


Đại từ

Làm chủ ngữ

She is a doctor.
(Cô ấy là bác sĩ)

Đi sau giới từ (Làm tân ngữ)

My dad gave me a bicycle
(Bố tôi tặng tôi một chiếc xe đạp)


Giới từ

Đứng sau động từ

He advised me not to give up
(Anh ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc)

Đứng sau tính từ

I am very interested in this book.
(Tôi rất hứng thú với quyển sách này.)

Trong cấu trúc câu What…For?

What do you wish for?
(Bạn ước điều gì?)

Liên từ

Nằm giữa hai mệnh đề

He washes the dishes while I sweep the house
(Anh ấy rửa chén trong khi tôi quét nhà)

 

Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng

My friend and I went to the party together
(Tôi và bạn của mình cùng tham gia buổi tiệc)

Trạng từ

Đi sau chủ ngữ ( Trạng từ chỉ tần suất)

I always wake up before 7 a.m.
(Tôi luôn thức dậy trước 7 giờ sáng)

Thán từ

Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than

Wow! The show was amazing!
(Trao ôi! Màn biểu diễn thật tuyệt vời!)

 

2.2. Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ

Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, or, er, ant,..

Ví dụ: Doctor, Teacher, nation,…

Động từ:  Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..

Ví dụ: hate, realize, memorize

Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ed, ous, ful, ing, ive, ble, al, like, ic, y,…

Ví dụ: beautiful, jealous,. exciting,…

Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly

Ví dụ: hardly, beautifully, fully,…

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Xem thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh

3. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh

Cau khi tìm hiểu về các loại từ trong tiếng Anh và các dấu hiệu nhận biết của chúng thì các bạn học đã tự tin để chúng ta chuyển sang một bài tập nho nhỏ để củng cố kiến thức chưa mà?

Bài tập các loại từ trong tiếng Anh

Cùng bắt đầu nhé!

Điền thể đúng của các loại từ trong tiếng Anh.

Question 1: A book may be evaluated by a reader or professional writer to create a book ________.

  1. review B. reviewing C. reviewer D. reviewed

Question 2: Read the book ________ and you can find the information you need.

  1. care B. careful C. carefulness D. carefully

Question 3: Not many people find reading more ________ than watching TV.

  1. interest B. interested C. interesting D. interestingly

Question 4: To become a novelist, you need to be ________.

  1. imagine B. imagination C. imaginative D. imaginarily

Question 5: They are going to _______ the pool to 1.8 meter.

  1. deep B. depth C. deepen D. deeply

Question 6: The referee had no hesitation in awarding the visiting team a _______.

  1. penalty B. penalize C. penal D. penalization

Question 7: The sick man still finds it _____ to stand without support.

  1. discomfort B. comforting C. uncomfortable D. comfortable

Question 8: You will have to work hard if you want to ___________.

  1. succeed B. successfully C. success D. successful

Question 9: Their___________ has lasted for more than 20 years.

  1. friendly B. friend C. friends D. friendship

Question 10: English is an ______ language to learn.

  1. easiness B. easily C. easy D. ease

Question 11: Physical ______ are good for our health.

  1. activities B. activists C. actions D. acts

Question 12: You should write a letter of ….. to that institute.

  1. inquire B. inquiry C. inquisition D. inquisitor

Question 13: Don’t eat those vegetables. They’re …………

  1. poison B. poisoning C. poisoned D. poisonous

Question 14: We’ll live a happier and …… life if we keep our environment clean.

  1. health B. healthy C. unhealthy D. healthier

Question 15: He decided, very ………, not to drive when he was so tired

  1. sense B. sensitively C. sensibly D. sensible

Question 16: Environmental ……. is everybody’s responsibility.

  1. protect B. protection C. destruction D. damage

Đáp án: 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về các loại từ trong tiếng Anh và các nhận diện các loại từ trong tiếng Anh cơ bản nhất. Với bài viết này thì các bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan về các từ loại này từ đó có một nền tảng tiếng Anh thêm phần vững chắc. Đừng quên luyện tập chăm chỉ để có những kết quả tốt trong quá trình học tiếng Anh nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Câu nghi vấn (interrogative sentence) và những điều bạn cần biết

Câu nghi vấn (interrogative sentence) và những điều bạn cần biết

Ngoài câu khẳng định và câu phủ định, câu nghi vấn (hay câu hỏi/interrogative sentence) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng khi bạn học các thì trong tiếng Anh. Việc đặt và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn hiểu bản chất của câu nghi vấn. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những cấu trúc của câu nghi vấn trong tiếng Anh cùng các bài tập thực hành có đáp án nhé.

1. Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?

Câu nghi vấn trong tiếng Anh là một câu hỏi trực tiếp và được kết thúc bằng dấu chấm hỏi. Các câu nghi vấn được sử dụng khi bạn muốn thu thập thông tin và tránh khỏi sự nhầm lẫn, cũng như góp phần giúp các cuộc trò chuyện thú vị hơn.

Ví dụ:

  • Do you know how to sing like Beyonce?

(Bạn có biết cách để hát hay như Beyonce không?)

  • She looks worn out. She has too many deadlines, doesn’t she?

(Cô ấy trông mệt mỏi quá. Hẳn là cô ấy có quá nhiều công việc đến hạn?)

  • Who do they think they are, some sorts of superstars?

(Họ nghĩ họ là ai, những ngôi sao nổi tiếng à?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại câu nghi vấn/câu hỏi thú vị. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh qua những ví dụ cụ thể, dễ hiểu nhé.

Câu hỏi Yes/No

Những câu hỏi này được đặt ra để người nghe trả lời với một câu khẳng định hoặc phủ định. Chúng bắt đầu với một động từ hoặc một trợ động từ, theo sau là chủ ngữ.

Công thức chung:

Be/do/have + S + V?

Ví dụ:

  • Is this assignment due on 17th October? 

(Bài tập này nộp vào 17/10 đúng không?)

  • Does she work as an interpreter for your company?

(Có phải cô ấy làm phiên dịch viên cho công ty của bạn không?)

  • Have the students started working on their research yet?

(Các em học sinh đã bắt đầu làm nghiên cứu chưa nhỉ?)

Câu hỏi Yes/No còn có thể bắt đầu bằng động từ khiếm khuyết, với công thức chung như sau:

Can/could/may/might/would/should… + S + V?

Ví dụ:

  • Can she be a little bit more reliable?

(Cô ấy có thể đáng tin cậy hơn một chút được không?)

  • Would you mind helping me with this survey?

(Bạn có phiền không nếu mình nhờ bạn làm giúp khảo sát này?)

  • May we let our relatives tag long on this field trip?

(Chúng em có thể dẫn họ hàng đi cùng trong chuyến đi thực tế này không ạ?)

Câu hỏi có từ để hỏi

Câu nghi vấn dùng từ để hỏi (hay còn gọi là câu hỏi mở) bắt đầu bằng một từ để hỏi, sau đó là động từ và chủ ngữ. Các từ để hỏi thường gặp là: 

  • Why: tại sao
  • Whose: của ai
  • Whom: ai (hỏi tân ngữ)
  • Who: ai (hỏi chủ ngữ)
  • Which: cái nào
  • Where: ở đâu
  • When: khi nào
  • What: cái gì
  • How: như thế nào

Công thức chung:

Wh-word + (be/do) + S + V?

Ví dụ:

  • Why is this movie well-liked?

(Tại sao bộ phim này lại được ưa chuộng đến vậy?)

  • Whose costumes are those?

(Những bộ trang phục này là của ai?)

  • Whom did the teacher give the books to?

(Giáo viên đã đưa những quyển sách cho ai thế?)

  • Who delivers the books to our class?

(Ai mang những quyển sách tới lớp của chúng ta thế?)

  • Which one of those is your final choice?

(Cái nào trong những cái kia là lựa chọn cuối cùng của bạn?)

  • Where will you be this summer?

(Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè tới?)

  • When have they left the party?

(Họ đã rời khỏi buổi tiệc vào lúc nào vậy?)

  • What is next on today’s meeting’s agenda?

(Phần tiếp theo của buổi họp ngày hôm nay là gì?)

  • How did they manage to finish such a huge project?

(Họ làm thế nào để hoàn thành một dự án lớn như vậy?)

Câu hỏi lựa chọn

Đây là những câu hỏi “cái này hoặc cái kia” được đặt ra để đưa ra một hay nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi. Chúng cũng bắt đầu bằng một động từ hoặc một trợ động từ. Đặc điểm nhận dạng của câu hỏi lựa chọn là từ “or” với vai trò liên từ nối giữa hai lựa chọn được đưa ra.

Ví dụ:

  • Should I eat out or cook to save money?

(Tôi nên ăn ngoài hay tự nấu để tiết kiệm tiền nhỉ?)

  • Do you want me to pick you up or you go home by yourself?

(Bạn có muốn tôi đón bạn không hay bạn tự đi về?)

  • Tea or coffee, which do you prefer?

(Trà hay cà phê, bạn thích cái nào hơn?)

Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh là một chuyên đề ngữ pháp rất hay, nhưng bao gồm những kiến thức ngữ pháp nâng cao cùng với nhiều quy tắc. Nguyên tắc chung là nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

  • He is a popular singer of England, isn’t he?

(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh, có phải không?)

  • You didn’t bring the laptop charger, did you?

(Bạn đã không mang theo sạc máy tính xách tay, đúng không?)

Lưu ý rằng câu trả lời của câu hỏi đuôi sẽ trả lời theo thực tế. Ví dụ, với câu hỏi “He is a popular singer of England, isn’t he?”, chúng ta sẽ trả lời “yes, he is” nếu anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh và “no, he isn’t” nếu anh ấy không phải.

3. Bài tập câu nghi vấn trong tiếng Anh

Bài 1: Đặt câu hỏi dùng từ để hỏi cho bộ phận gạch chân

  1. My parents try to cheer me up when I am sad.
  2. You cannot understand why I’m upset.
  3. There’s a lawyer in the house.
  4. The teachers are returning early this year.
  5. Susie chose the most expensive items on the catalogue.

 

Đáp án:

  1. What do your parents do when you’re sad?
  2. Who cannot understand why you’re upset?
  3. Where is the lawyer?
  4. When are the teachers returning?
  5. Which on the catalogue did Susie choose?

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. _________ he drive his kids to piano practice?​
  2. _________ Susie know how to serve coffee and tea?​
  3. _________ Marshall’s teachers understand why she’s unhappy all the time?​
  4. _________ our mother tell us to add milk to the baby’s meal formula?​
  5. _________ the prices in our restaurant reasonable?​

 

Đáp án:

  1. Will
  2. Does
  3. Do
  4. Did
  5. Are
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức phần câu nghi vấn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được những cấu trúc của câu hỏi trong tiếng Anh phổ biến nhất và áp dụng thành công vào bài tập thực hành. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để tích lũy thêm những cấu trúc ngữ pháp bổ ích nhé.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





Phân biệt Especially và specially trong tiếng Anh

Phân biệt Especially và specially trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ tương đồng nhau về cả hình thái và ý nghĩ, Especially và specially là cặp từ như vậy. Tuy nhiên cặp từ này lại có cách sử dụng khác nhau, vì thế gây ra nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc phân biệt chúng. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được cách dùng của Especially và specially? Hãy cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Especially và specially là gì?

Especially và specially đều là hai trạng từ, khi chúng đứng trước tính từ thì có nghĩa giống nhau là “đặc biệt”. Tuy nhiên khi không đứng trước tính từ thì chúng lại có nghĩa khác nhau.

Cùng xem xem chúng khác nhau ở điểm nào nhé!

Especially

Especially được dùng với nghĩa là “above all” “particularly”,  – là nhất trong tất cả (giữa nhiều lựa chọn). 

Ví dụ:

  • Jenny enjoys exercise, especially yoga.

(Jenny thích tập thể dục, nhất là yoga. Điều này có nghĩa là trong các môn thể dục, Jenny thích nhất là yoga) 

  •  I especially liked her latest song.

(Tôi đặc biệt thích bài hát mới nhất của cô ấy. Trong các bài hát của cô ấy, tôi thích nhất là bài hát mới phát hành).

“Especially” còn được sử dụng với nghĩa là  “very” hay “extremely”, – là rất, cực kỳ, nhằm nhấn mạnh mức độ của sự việc.

Ví dụ:

  • He’s not especially talented. (Cô ta không phải là tài năng gì đặc biệt)

(Anh ta không phải là tài năng gì đặc biệt) 

  • The provision of masks to hospitals is especially urgent today. 

(Việc cung cấp khẩu trang cho các bệnh viện đặc biệt cấp thiết hiện nay.)

Especially và specially

Especially còn mang nghĩa “for a particular purpose” – tức là vì một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • Blouses are especially designed for the doctor.

(Áo blouse được thiết kế đặc biệt cho bác sĩ.)

  • He especially prepared my birthday.

(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)

Xem thêm: Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Specially

Specially là trạng từ ít phổ biến hơn, được sử dụng khi muốn diễn đạt nghĩa “for a specific purpose” – là vì một mục đích cụ thể. (Đây cũng là nét nghĩa chung giữa Especially và specially.)

Ví dụ:

  • He specially prepared my birthday.

(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)

  • My mom specially made me the wedding dress.

(Mẹ tôi đã đặc biệt may cho tôi chiếc váy cưới.)

Specially còn mang nghĩa là “in a way that is not ordinary” – một cách bất thường.

Ví dụ: 

  • He was acting unusually specially.

(Anh ấy đã hành động đặc biệt bất thường.)

  • Jenny eats specially little.

(Jenny đặc biệt ăn ít.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Phân biệt cách dùng Especially và specially

Thông qua phần 1, chắc hẳn các bạn đã có thể phân biệt giữa Especially và specially. Tiếp tục cùng Step Up tìm hiểu về cách dùng của bộ đôi này nhé.

Cách dùng Especially

Công thức: Especially + Adj/ V/ N

Bên cạnh đó,

Especially nên sử dụng trước giới từ và liên từ.

Ví dụ:

  • I like cool weather, especially in autumn.

(Tôi thích thời tiết mát mẻ, đặc biệt là vào mùa thu.)

  • I enjoy living near the beaches, especially in the summer.

(Tôi thích sống gần các bãi biển, đặc biệt là vào mùa hè.)

Especially có thể được sử dụng trong các đoạn văn.

Ví dụ:

Mike: “It sure is hot out today.”

(Ngày hôm nay ngoài trời thật là nóng.)

John: “Especially in the middle of summer like.”

(Đặc biệt là vào giữa mùa hè.)

Especially có thể được thay thế bằng từ “particularly”.

Ví dụ:

  • We went camping even though it was especially raining. (Chúng tôi đã đi cắm trại mặc dù trời đặc biệt mưa.)

=> We went camping even though it was particularly raining

  • The uniforms are especially designed for girls. (Đồng phục được thiết kế đặc biệt cho nữ sinh.)

=>The uniforms are particularly designed for girls

Especially và specially

Cách dùng Specially

Công thức: Specially + Adj/ V

Bên cạnh đó,

Specially sử dụng khi ám chỉ một mục đích cụ thể.

Ví dụ: 

  • This wheelchair is specially designed to help people with disabilities.

(Chiếc xe lăn này được thiết kế đặc biệt để giúp đỡ những người khuyết tật.)

  • Flying knives are made specially for the construction industry.

(Dao bay được sản xuất dành riêng cho ngành xây dựng.)

Specially được sử dụng khi có một quá khứ phân từ ở trong câu.

Ví dụ:

  • Shoes are designed specifically for me

(Đôi giày được thiết kế dành riêng cho tôi.)

  • Anna was considered specially.

(Anna đã được coi là đặc biệt.)

3. Bài tập phân biệt Especially và specially

Cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc cách phân biệt bộ đôi Especially và specially nhé:

Especially và specially

Bài tập: Chọn từ đúng nhất điền vào chỗ trống:

  1. She has her clothes …………….(especially/specially ) designed in Paris.
  2. The meeting was  …………….(especially/specially ) well attended tonight.
  3. He has his shirts made  …………….(especially/specially ) for him by a tailor in London.
  4. She loves all sports,  …………….(especially/specially ) swimming.
  5. This kitchen was  …………….(especially/specially ) designed to make it easy for a disabled person to use.
  6. She loves flowers,  …………….(especially/specially ) roses.
  7. I came here  …………….(especially/specially ) to see you.
  8. She has a wheelchair that was  …………….(especially/specially ) made for her.
  9. I enjoy traveling,  …………….(especially/specially ) to very different places.
  10. He had some catching up to do,  …………….(especially/specially ) with Mike.

Đáp án:

  1. Especially
  2. Specially
  3. Specially
  4. Especially
  5. Specially
  6. Especially
  7. Especially
  8. Specially
  9. Especially
  10. Especially
Xem thêm Especially và specially cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về cách phân biệt Especially và specially. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc ngữ pháp về cặp từ này cũng như không bị nhầm lẫn khi làm bài tập. Chúc các bạn học tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Tất tần tật về câu đề nghị trong tiếng Anh

Tất tần tật về câu đề nghị trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh giao tiếp, chúng ta thường xuyên phải dùng tới những lời đề nghị. Một lời đề nghị không chỉ thể hiện khả năng giao tiếp, tính cách của bạn mà còn quyết định sự đồng ý hay không của đối phương. Vậy làm thế nào để có thể đề nghị một cách lịch sự, tránh gây cảm giác khó chịu? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp cho bạn những câu đề nghị thông dụng nhất với nhiều cấu trúc khác nhau giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé!

1. Câu đề nghị trong tiếng Anh là gì?

Câu đề nghị là mẫu câu được dùng để diễn tả mong muốn của người nói đối với người nghe. Ngoài ra, câu đề nghị còn được sử dụng để nêu lên ý tưởng hay đề xuất ý kiến của người nói đối với những người xung quanh

Câu đề nghị là mẫu câu thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ:

  • Let’s play basketball! 

(Hãy chơi bóng rổ nào!)

  • How about eating a super big hamburger? 

(Vậy ăn một chiếc bánh hamburger siêu to được không?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cấu trúc câu đề nghị thường gặp

Nếu bạn gặp khó khăn hay không biết đề nghị ai đó lịch thì thiệp thì không nên bỏ qua những mẫu câu đề nghị bên dưới đây nhé!

Câu đề nghị với Let’s

Ta có thể sử dụng cấu trúc câu đề nghị bắt đầu bằng “Let’s” (Let us) để đề nghị ai đó cùng làm một việc với mình.

Câu đề nghị

Câu đề nghị với Let’s thường sử dụng khi muốn đề nghị với bạn bè, người thân hoặc trong tình huống giao tiếp không trang trọng.

Let’s + bare infinitive

Ví dụ:

  • Let’s go to the concert.

(Chúng ta hãy đi đến buổi hòa nhạc đi.)

  • Let’s go home. It’s going to rain.

(Chúng ta hãy về nhà thôi. Trời sắp mưa rồi đấy.)

Tìm hiểu thêm: Nắm vững cấu trúc Let trong tiếng Anh

Câu đề nghị với What about/How about

Có thể sử dụng cấu trúc với câu hỏi what about và How about để đưa ra một lời gợi ý:

What about + V-ing/Noun/ Noun phrase …?

How about + V-ing/Noun/ Noun phrase…?

Ví dụ:

  • What about drinking a cappuccino?

(Uống một ly cappuccino nhé?)

  • How about shopping tonight?

(Tối nay đi mua sắm nhé?)

Câu đề nghị

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc What about, how about và những gì bạn cần biết

Câu đề nghị với Why not/Why don’t

Cấu trúc câu đề nghị Why not…? và Why don’t dùng để đề nghị hay gợi ý người đối diện làm điều gì một cách lịch sự. 

Cách dùng:

  • Why not được dùng để đưa ra 1 lời gợi ý chung chung.
  • Why don’t được dùng cho 1 lời/câu đề nghị cụ thể.

Why not + V …?

Why don’t we/you + V …?

Ví dụ:

  • Why not call her first?

(Tại sao không gọi cho cô ấy trước?)

  • Why don’t we go camping on the weekends?

(Tại sao chúng ta không đi cắm trại vào cuối tuần?)

Câu đề nghị với Do you mind/Would you mind

Cấu trúc câu đề nghị với Do you mind sử dụng với ý nghĩa muốn xin phép ai đó làm gì.

Dùng cấu trúc dạng V-ing

Do you mind + V-ing…?

Would you mind + V-ing…?

Ví dụ: 

  • Do you mind helping me open the window?

(Bạn có phiền giúp tôi mở cửa sổ không?)

  • Would you mind helping me take a pencil in the drawer on the left?

(Bạn có phiền giúp tôi lấy một cây bút chì trong ngăn kéo bên trái không?)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would you mind, do you mind trong tiếng Anh

Dùng cấu trúc dạng if

Để hỏi xin phép một cách lịch sự trong tiếng Anh ta thường dùng cấu trúc dạng if, cụ thể:

Do you mind + if + Mệnh đề (thì tại đơn: S + V-s/-es + O)… ?

Would you mind + if + Mệnh đề (thì quá khứ: S + V2/-ed+ O)… ?

Ví dụ:

  • Do you mind if I answer the phone in here?  

(Bạn có phiền không nếu tôi trả lời điện thoại ở đây?)

  • Would you mind if I used your laptop? 

(Bạn có phiền không nếu tôi sử dụng máy tính xách tay của bạn?)

Tìm hiểu thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu đề nghị với Shall we

Shall we + V ………?

Ví dụ:

  • Shall we have some dinner?

(Chúng ta ăn tối nhé?)

  • Shall we go for a walk together?

(Chúng ta đi dạo cùng nhau nhé?)

3. Bài tập câu đề nghị trong tiếng Anh

Như vậy, chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức đã học nhé:

Câu đề nghị

Bài 1: Viết lại câu với nghĩa tương tự, sử dụng từ gợi ý.

1.Let’s go to the zoo this weekend.

=> What about

  1. Let’s have a night party on Sunday

=> Shall

  1. How about going to play football with us? 

=> Why

  1. Would you like to go to the movies tomorrow?

=> Let’s

  1. Shall we get up early to enjoy sunrise on the beach?

=> How

  1. Why don’t we go out to have dinner?

=> How about

Đáp án:

1.What about going to the zoo this weekend?

  1. Shall we have a night party on Sunday?
  2. Why don’t you go to play basketball with us?
  3. Let’s go to the movies tomorrow.
  4. How about getting up early to enjoy sunrise on the beach?
  5. How about going out to have dinner.

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:

1.Why don’t we camping at this zoo?

  1. What about take a vacation in Ha long?
  2. Shall she have an abroad trip in this Spring?
  3. How about to lose some weights?
  4. Let’s traveling abroad this summer holiday.

Đáp án:

  1. Camping => camp
  2. Take => taking
  3. She => we/ you
  4. To lose => losing
  5. Traveling => travel
Xem thêm Câu đề nghị và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về các câu đề nghị thông dụng nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh “xịn” như người bản xứ. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, phân số, số âm và phần trăm

Tổng hợp cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, phân số, số âm và phần trăm

Kì này bạn được điểm trung bình tới 8,9 nhưng khi có người bạn nước ngoài hỏi thăm, bạn lại chỉ có thể ấp úng đến số 8 rồi… tịt. Thế là đi tong mất 0,9 điểm vô cùng to lớn rồi. Nếu bạn đang hoặc có ý định học toán bằng tiếng Anh, hoặc đơn giản chỉ là muốn đọc các loại số trong tiếng Anh một cách thành thạo nhất, thì bài viết sau đây chính là dành cho bạn. Cùng Step Up tìm hiểu cách đọc số thập phân trong tiếng Anh cũng như phân số, số âm và số phần trăm như thế nào nhé! 

1. Số thập phân trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, số thập phân trong tiếng Anh là decimal. Số thập phân thường được sử dụng trong toán, trong biểu đồ hoặc trong cuộc sống hàng ngày như đi siêu thị mua đồ chẳng hạn. 

Ví dụ: 

  • 18.8 = eighteen point eight 
  • 26.1 = twenty-six point one
  • $5.8 = five dollars eight (cents)

Lưu ý: với các số thập phân thông thường, phần thập phân sẽ đứng sau dấu chấm, thay vì dấu phẩy như trong tiếng Việt. Do vậy cách đọc số thập phân trong tiếng Anh sẽ thay đổi một chút tùy vào trường hợp. 

cach doc so thap phan trong tieng anh

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để phân biệt hàng nghìn, hàng trăm, hàng đơn vị,… người ta sử dụng dấu phẩy (comma). Còn để phân biệt giữa phần nguyên và phần thập phân, người ta sử dụng dấu chấm (point).

Ví dụ: 

12,345.67

Tiếng Việt: mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm phẩy (lẻ) sáu. 

Tiếng Anh: twelve thousand, three hundred and forty-five point six seven

Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Phần nguyên đọc như bình thường, không cần đọc các dấu phẩy

Dấu chấm hay dấu thập phân đọc là “Point”.

Sau dấu thập phân, chúng ta đọc từng số một. 

Số 0 khi đứng đầu phần thập phân đọc là ‘Oh”

Ví dụ:

  • 90.82 = ninety point eight two
  • 10.01 = ten point oh one
  • 63.789 = sixty-three point seven eight nine

Một số trường hợp đặc biệt hơn:

  • 0.1 = nought point one
  • 0.01 = nought point oh one
  • 2.6666666666…. = two point six recurring
  • 2.612361236123… = two point six one two three recurring

Một cách khác để đọc 0.01 là 10^-2 (ten to the power of minus two)

Với các số thập phân giá trị lớn lớn, chú ý cần phải đọc đúng cả phần thập phân và cả phần nguyên (hàng nghìn, hàng trăm, hàng triệu, hàng tỷ) theo quy tắc số đếm nhé. 

Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh khi biểu thị lượng tiền

Lượng tiền hay giá tiền trong tiếng Anh (Dollar và Cent hoặc Pound và Pence) sẽ có cách đọc khác với cách đọc số thập phân trong tiếng Anh ở trên. 

cach doc so thap phan trong tieng anh

Cách đọc: 

Đọc phần nguyên + dollar/euro/pound + đọc phần thập phân như số đếm (+ cent/pence) 

100 cents = 1 dollar (đô-la) 

100 cents = 1 euro (đồng Euro) 

100 pences = 1 pound (bảng Anh)

Ví dụ: 

  • $19.91 = nineteen dollars, ninety-one (cents)
  • $0,5 = fifty cents
  • £1.60 =  one pound sixty (pences)
  • €250.05 = two hundred and fifty euros, five (cents)

3. Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Một phân số (fraction) bao gồm tử số và mẫu số, hai phần trên/ dưới này lại có cách đọc khác nhau.

Tử số

Với tử số (numerator), ta luôn đọc theo quy tắc số đếm: one, two, three,… 

Ví dụ: 

  • 1/8 = one-eighth
  • 1/2 = one (a) half (half thay thế cho second) 
  • 1/4  = one quarter hoặc a quarter hoặc  one-fourth 

Mẫu số

Với mẫu số (denominator), ta có hai trường hợp:

Nếu tử số là số có một chữ số VÀ mẫu số từ 2 chữ số trở xuống (nhỏ hơn 99) thì mẫu số dùng số thứ tự. Ở giữa tử số và phân số sẽ có dấu gạch ngang. 

Nhớ là khi tử số lớn hơn 1 thì mẫu số ta thêm s.  

Ví dụ

  • 2/6 = two-sixths
  • 1/20 = one-twentieth
  • 3/4 = three-quarters

Nếu tử số là hai chữ số trở lên HOẶC mẫu số từ 3 chữ số trở lên (lớn hơn 100) thì mẫu số sẽ được viết từng chữ một và dùng số đếm, giữa tử số và mẫu số có chữ over.

Ví dụ:

  • 21/18 = twenty-one over one eight
  • 4/452 = four over four five two
  • 23/9 = twenty-three over nine
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Hỗn số

Hỗn số (mixed numbers) là số có cả phần nguyên và phần phân số. 

Phần số nguyên ta đọc theo số đếm, tiếp sau đó là từ “and” và phân số tuân theo quy tắc đọc phân số ở trên. 

Ví dụ:

  • 2 4/5 = two and four fifths
  • 5 12/7 = five and twelve over seven
  • 1 1/2 =  one and a half
  • 8 1/4 = eight and a quarter

Xem thêm:

    1. Cách viết tắt tiếng Anh thông dụng
    2. Cách nhìn quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

4. Cách đọc số âm trong tiếng Anh

Để đọc số âm, chúng ta chỉ cần đơn giản thêm từ “negative” phía trước số cần nói. 

Trong văn nói, một số người bản xứ sử dụng từ “minus” (dấu trừ trong tiếng Anh), tuy nhiên từ này chỉ dùng khi nói chuyện, còn trong toán học để chuẩn xác nhất ta dùng từ negative. 

Ví dụ: 

  • -5 = negative five
  • -20.35 = negative twenty point three five
  • -135.01 = negative one hundred and thirty-five point oh one

cach doc so thap phan trong tieng anh

Xem thêm: Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

5. Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh

Cách đọc phần trăm không hề khó khăn như cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đâu. 

Ta chỉ cần đọc phần số như bình thường (số nguyên hoặc số thập phân) đi cùng với từ percent. 

Ví dụ:

  • 10% = ten percent
  • – 7% = negative seven percent
  • 16.7% = sixteenth point seven percent
  • 90% = ninety percent hoặc nine out of ten hoặc nine tenths of all

Ngoài ra, để biểu thị tỉ lệ, tỉ số (A : B, ta cũng đọc số bình thường kèm từ TO ở giữa hai số.

Ví dụ: 

  • 5:2 = five to two
  • 9:1 = nine to one
  • 16:3 = sixteen to three
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh cũng như các cách đọc nhiều loại số khác với đầy đủ ví dụ. Hi vọng các bạn đã nắm chắc được các loại số này trong lòng bàn tay và sẵn sàng “bắn số”, trở nên thành thạo giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài khi cần nhé!

 

Đọc ngay: Các thì trong tiếng Anh: Bảng tóm tắt 12 thì tiếng Anh

 

Những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh

Những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh

Khi ở nhà hay trên trường lớp chúng ta luôn bắt gặp những trường hợp cần phải giải thích nguyên nhân của một sự vật, sự việc nào đó. Chẳng hạn như lí do đi học muộn hay lí do về nhà muộn. Những lúc như vậy bạn đang bối rối không biết phải nói sao cho đúng ngữ pháp và biểu đạt đúng ý của mình. Vậy thì ngay trong bài này, Step Up sẽ mang đến những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh thông dụng nhất! Cùng tìm hiểu và học tập nhé!

1. Khái niệm cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh

Khái niệm: Cấu trúc chỉ nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh là cấu trúc có sử dụng các từ chỉ nguyên nhân và kết quả nhằm diễn giải một lí do, nguyên nhân của một hành động, hệ quả.

Ví dụ: 

  • Because it rained, I quit school.
  • Because today is a weekend, the cinema is very crowded.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh thường gặp

Có rất nhiều từ mang nghĩa chỉ nguyên nhân kết quả tuy nhiên trong nhiều trường hợp khác nhau thì chúng ta sẽ có những tù ưu tiên khác nhau. Để hiểu rõ hơn điều này chúng ta hãy đến với từng cấu trúc ngay sau đây.

Cấu trúc nguyên nhân kết quả Because/ As/ Since/ For 

Dưới đây là một số cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh đơn giản và thường được sử dụng nhất. 

Because

Cấu trúc Because thường đứng trước một mệnh đề chỉ nguyên nhân. Được dùng để đưa ra một thông tin mới là lí do , nguyên nhân mà người đọc chưa biết.Mệnh đề because thường đứng ở cuối câu khi lí do là phần quan trọng trong câu.

Các cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếp Anh because

Because + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả

Mệnh đề chỉ kết quả because + mệnh đề chỉ nguyên nhân.

Ví dụ: 

  • He has to mop the floor because he spills water on the floor.
  • Because I am sick I cannot do my homework.

As và Since

AsSince được sử dụng phổ biến ở cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh. Khi người đọc muốn nói đến một nguyên nhân sự việc mà người nghe có biết. Thông thường những lí do này không phải là phần nhấn mạnh trong câu.

As/Since + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả.

Mệnh đề với As và Since không đúng một mình trong câu.

Ví dụ:

  • As I washed the dishes, he had to mop the floor.
  • Since my mother is traveling, I have to cook by myself.

For

For được dùng khi người nói muốn đề cập đến một nguyên nhân mang tính suy diễn và luôn đứng phần sau của câu và không đi một mình. 

Mệnh đề chỉ kết quả, for + mệnh đề chỉ nguyên nhân.

Ví dụ: 

  • She was depressed for her husband cheated.
  • She looks thin for she is malnourished.

Xem thêm : Cách phân biệt cách dùng Since và For chuẩn nhất

Cấu trúc nguyên nhân kết quả Because of/ Due to

Trong tiếng Anh thì cấu trúc Because of và Due to khá là giống nhau. Tuy nhiên thì cũng có những điểm khác biệt.

Cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh because of

Because of

Because of + Danh từ/ đại từ/ Cụm danh từ, mệnh đề kết quả

Mệnh đề kết quả + because of + danh từ/ đại từ/ cụm danh từ

Ví dụ: 

  • Because of the wind, all the clothes were blown off
  • She was late for her flight because of traffic congestion

Due to

S + tobe +  due to + tính từ

Ví dụ: 

  • The business’s failure was due to its poor location.
  • Nam failed the exam due to his negligence.

Xem thêm: Cấu trúc Because of và Due to trong tiếng Anh

Cấu trúc nguyên nhân kết quả So … that

Cấu trúc So…that có nghĩa là “ quá…đến nỗi mà” Là một trong những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh tuy nhiên sẽ thường được dùng để cảm thán một sự việc, sự vật nào đó.

Cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh so that

S + be + so + adj + that + S ​+ V

Ví dụ: 

  • He walked so fast that I couldn’t keep up.
  • She was so beautiful that everyone had to see her.

Cấu trúc nguyên nhân kết quả Such …that

Mang nghĩa tương tự như So…that tuy nhiên cấu trúc Such…that có phần khác biệt.

S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

Ví dụ:

  • Mom is such a difficult person that she won’t let me play with guys.
  • He is such a rich man that he bought 3 houses this year.

Cấu trúc nguyên nhân kết quả As the result/ therefore

Về cơ bản thì hai cấu trúc này là một trong những cặp cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh có hình thức và mục đích sử dụng là giống nhau.

Cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh as the result

Cấu trúc As the result

As the result có nghĩa là “ Kết quả là”.

As the result, S + V

Ví dụ: 

  • He’s too lazy. As a result, he failed his graduation exam.
  • He drank while driving. As a result, he caused an accident.

Cấu trúc Therefore

Therefore có nghĩa là “ Vì thế”

Therefore, S + V

Ví dụ:

  • This car is old Therefore, we will buy a new car.
  • I suspect he stole my phone. Therefore, I reported to the police.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Bài tập về cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh

Một trong những các học ngữ pháp nhanh nhất đó là luyện tập thật nhiều bài tập. Dưới đây là một bài tập nho nhỏ về cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh để các bạn cùng luyện tập nhé.

Bài tập cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh

Viết lại câu giữ nguyên nghĩa với những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh

  1. Because I am too poor, I cannot buy this house.
    => Because of _________________________________.
  2.  Because the dress was so beautiful, I bought it.
    => Because of _________________________________.
  3.  Because the dog was too aggressive, the children were scared.
    => Because of _________________________________.
  4. She’s so ugly that no one wants to play with her.
    => She is such a________________________________.
  5.  Rain was so heavy that the streets were flooded.
    => Because____________________________________.
  6. He tried very hard. As a result, he passed a master’s degree
    => Because he__________________________________.
  7. This shirt is torn. Therefore, I take it for repairs.
    => Because this shirt_____________________________.

 

Đáp án

  1. Because of my poverty, I cannot afford this house.
  2. Because of the beauty of the dress I bought it.
  3. Because of the dog’s ferocity, the children were scared.
  4. She was such a bad girl that no one wanted to play with her.
  5. Because it rains candles the street is flooded.
  6. Because he tried so hard, he passed a master’s degree.
  7. Because the shirt was torn, I took it to repair.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh phổ biến nhất. Bên cạnh đó là một bài tập nho nhỏ để các bạn có thể luyện tập ngay sau khi học các kiến thức bên trên. Còn bất kỳ thắc mắc nào về những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh thì các bạn có thể comment phía dưới để chúng mình giải đáp nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớ thành công.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

300 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất

300 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất

Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa? Thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh thế nào cho “chanh sả”? Vậy bài viết này dành cho bạn!

Trong thời đại ngày nay, tiếng Anh thương mại trở thành một phần quan trọng thì một cái tên tiếng Anh hay là điều cần thiết. Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé!

1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh

Cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong công việc, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn. 

Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những điểm giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho bé trai và bé gái nhé!

Cấu trúc tên tiếng Anh

Tên tiếng Anh có 2 phần chính:

First name: Phần tên

Family name: Phần họ

Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, đó là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên

Ví dụ: Nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston. 

  • First name: Tom
  • Family name: Hiddleston

Vậy cả họ tên đầy đủ sẽ là Tom Hiddleston.

Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam. 

Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Anna, họ tiếng Việt của bạn là họ Trần, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Anna Tran. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ được nhiều người lựa chọn.

Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:

  • Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria,  Rebecca, Sarah,… 
  • Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher,  David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew,  Michael, Robert, William

Bạn chỉ cần thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi. Đơn giản chỉ là thích hoặc tên tiếng Anh thể hiện một phần tính cách của bạn. Cùng chọn các tên tiếng Anh hay cho nam và nữ dưới đây nhé. 

[MIỄN PHÍ] Học tiếng Anh giao tiếp thông minh cùng TOFU. Nắm chắc 553 cụm từ thông dụng có trong hơn 50 tình huống giao tiếp thực tế. 89,3% học viên bon miệng nói tiếng Anh chỉ sau 1 giờ luyện tập trên App.

2. Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa

STT TÊN Ý NGHĨA
1 Acacia Bất tử, phục sinh
2

Adela

Cao quý
3

Adelaide

Người phụ nữ có xuất thân cao quý
4 Agatha Tốt bụng
5 Agnes Trong sáng
6 Alethea Sự thật
7 Alida Chú chim nhỏ
8 Aliyah Trỗi dậy
9 Alma Tử tế, tốt bụng
10 Almira Công chúa
11 Alula Người có cánh
12 Alva Cao quý, cao thượng
13

Amanda

Đáng yêu
14 Amelinda Xinh đẹp và đáng yêu
15 Amity Tình bạn
16

Angela

Thiên thần
17 Annabella Xinh đẹp
18 Anthea Như hoa
19 Aretha Xuất chúng
20

Arianne

Rất cao quý, thánh thiện
21 Artemis Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp)
22 Aubrey Kẻ trị vì tộc Elf
23 Audrey Sức mạnh cao quý
24 Aurelia Tóc vàng óng
25 Aurora Bình minh
26 Azura Bầu trời xanh
27 Bernice Người mang lại chiến thắng
28 Bertha Nổi tiếng, sáng dạ
29

Blanche

Trắng, thánh thiện
30 Brenna Mỹ nhân tóc đen
31 Bridget Sức manh, quyền lực
32 Calantha Hoa nở rộ
33 Calliope Khuôn mặt xinh đẹp
34

Celina

Thiên đường
35 Ceridwen Đẹp như thơ tả
36

Charmaine

Quyến rũ
37 Christabel Người Công giáo xinh đẹp
38 Ciara Đêm tối
39 Cleopatra Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập
40 Cosima Có quy phép, hài hòa
41 Daria Người giàu sang
42 Delwyn Xinh đẹp, được phù hộ
43 Dilys Chân thành, chân thật
44 Donna Tiểu thư
45 Doris Xinh đẹp
46 Drusilla Mắt long lanh như sương
47 Dulcie Ngọt ngào
48 Edana Lửa, ngọn lửa
49 Edna Niềm vui
50 Eira Tuyết
51 Eirian/Arian Rực rỡ, xinh đẹp
52 Eirlys Bông tuyết
53 Elain Chú hươu con
54 Elfleda Mỹ nhân cao quý
55 Elfreda Sức mạnh người Elf
56 Elysia Được ban phước
57 Erica Mãi mãi, luôn luôn
58 Ermintrude Được yêu thương trọn vẹn
59 Ernesta Chân thành, nghiêm túc
60 Esperanza Hy vọng
61 Eudora Món quà tốt lành
62 Eulalia (Người) nói chuyện ngọt ngào
63 Eunice Chiến thắng vang dội
64 Euphemia Được trọng vọng
65 Fallon Người lãnh đạo
66 Farah Niềm vui, sự hào hứng
67 Felicity Vận may tốt lành
68 Fidelia Niềm tin
69 Fidelma Mỹ nhân
70 Fiona Trắng trẻo
71 Florence Nở rộ, thịnh vượng
72 Genevieve Tiểu thư
73 Gerda Người giám hộ, hộ vệ
74 Giselle Lời thề
75 Gladys Công chúa
76 Glenda Trong sạch, thánh thiện
77 Godiva Món quà của Chúa
78 Grainne Tình yêu
79 Griselda Chiến binh xám
80 Guinevere Trắng trẻo và mềm mại
81 Gwyneth May mắn, hạnh phúc
82 Halcyon Bình tĩnh, bình tâm
83 Hebe Trẻ trung
84 Helga Được ban phước
85 Heulwen Ánh mặt trời
86 Hypatia Cao quý nhất
87 Imelda Chinh phục tất cả
88 Iolanthe Đóa hóa tím
89 Iphigenia Mạnh mẽ
90 Isadora Món quà của Isis
91 Isolde Xinh đẹp
92 Jena Chú chim nhỏ
93 Jezebel Trong trắng 
94 Jocasta Mặt trăng sáng ngời
95 Jocelyn Nhà vô địch
96 Joyce Chúa tể
97 Kaylin Người xinh đẹp và mảnh dẻ
98 Keelin Trong trắng và mảnh dẻ
99 Keisha Mắt đen
100 Kelsey Con thuyền mang đến thắng lợi
101 Kerenza Tình yêu, sự trìu mến
102 Keva Mỹ nhân, duyên dáng
103 Kiera Cô bé tóc đen
104 Ladonna Tiểu thư
105 Laelia Vui vẻ
106 Lani Thiên đường, bầu trời
107 Latifah Dịu dang, vui vẻ
108 Letitia Niềm vui
109 Louisa Chiến binh nổi tiếng
110 Lucasta Ánh sáng thuần khiết
111 Lysandra Kẻ giải phóng loại người
112 Mabel Đáng yêu
113 Maris Ngôi sao của biển cả
114 Martha Quý cô, tiểu thư
115 Meliora Tốt hơn, đẹp hơn
116 Meredith Trưởng làng vĩ đại
117 Milcah Nữ hoàng
118 Mildred Sức mạnh của nhân từ
119 Mirabel Tuyệt vời
120 Miranda Dễ thương, đáng mến
121 Muriel Biển cả sáng ngời
122 Myrna Sư trìu mến
123 Neala Nhà vô địch
124 Odette/Odile Sự giàu có
125 Olwen Dấu chân được ban phước
126 Oralie Ánh sáng đời tôi
127 Oriana Bình minh
128 Orla Công chúa tóc vàng
129 Pandora Được ban phước
130 Phedra Ánh sáng
131 Philomena Được yêu quý nhiều
132 Phoebe Tỏa sáng
133 Rowan Cô  bé tóc đỏ
134 Rowena Danh tiếng, niềm vui
135 Selina Mặt trăng
136 Sigourney Kẻ chinh phục
137 Sigrid Công bằng và thắng lợi
138 Sophronia Cẩn trọng, nhạy cảm
139 Stella Vì sao
140 Thekla Vinh quang của thần linh
141 Theodora Món quà của Chúa
142 Tryphena Duyên dáng, thanh nhã
143 Ula Viên ngọc của biển cả
144 Vera Niềm tin
145 Verity Sự thật
146 Veronica Người mang lại chiến thắng
147 Viva/Vivian Sống động
148 Winifred Niềm vui và hòa bình
149 Xavia Tỏa sáng
150 Xenia Duyên dáng, thanh nhã

biệt danh tiếng Anh

Xem thêm:

3. Tên tiếng Anh hay cho nam và ý nghĩa

Không chỉ nữ giới mà những cái tên tiếng Anh hay cho nam cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi người đặt một tên riêng, một cá tính, một ý nghĩa riêng. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho nam hay nhất.

STT TÊN Ý NGHĨA
1 Adonis Chúa tể
2 Alger Cây thương của người elf
3 Alva Có vị thế, tầm quan trọng
4 Alvar Chiến binh tộc elf
5 Amory Người cai trị (thiên hạ)
6 Archibald Thật sự quả cảm
7 Athelstan Mạnh mẽ, cao thượng
8 Aubrey Kẻ trị vì tộc elf
9 Augustus Vĩ đại, lộng lẫy
10 Aylmer Nổi tiếng, cao thượng
11 Baldric Lãnh đạo táo bạo
12 Barrett Người lãnh đạo loài gấu
13 Bernard Chiến binh dũng cảm
14 Cadell Chiến trường
15 Cyril / Cyrus Chúa tể
16 Derek Kẻ trị vì muôn dân
17 Devlin Cực kỳ dũng cảm
18 Dieter Chiến binh
19 Duncan Hắc kỵ sĩ
20 Egbert Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
21 Emery Người thống trị giàu sang
22 Fergal Dũng cảm, quả cảm
23 Fergus Con người của sức mạnh
24 Garrick Người cai trị
25 Geoffrey Người yêu hòa bình
26 Gideon Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại
27 Griffith Hoàng tử, chúa tể
28 Harding Mạnh mẽ, dũng cảm
29 Jocelyn Nhà vô địch
30 Joyce Chúa tể
31 Kane Chiến binh
32 Kelsey Con thuyền (mang đến) thắng lợi
33 Kenelm Người bảo vệ dũng cảm
34 Maynard Dũng cảm, mạnh mẽ
35 Meredith Trưởng làng vĩ đại
36 Mervyn Chủ nhân biển cả
37 Mortimer Chiến binh biển cả
38 Ralph Thông thái và mạnh mẽ
39 Randolph Người bảo vệ mạnh mẽ
40 Reginald Người cai trị thông thái
41 Roderick Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
42 Roger Chiến binh nổi tiếng
43 Waldo Sức mạnh, trị vì
44 Anselm Được Chúa bảo vệ
45 Azaria Được Chúa giúp đỡ
46 Basil Hoàng gia
47 Benedict Được ban phước
48 Clitus Vinh quang
49 Cuthbert Nổi tiếng
50 Carwyn Được yêu, được ban phước
51 Dai Tỏa sáng
52 Dominic Chúa tể
53 Darius Giàu có, người bảo vệ
54 Edsel Cao quý
55 Elmer Cao quý, nổi tiếng
56 Ethelbert Cao quý, tỏa sáng
57 Eugene Xuất thân cao quý
58 Galvin Tỏa sáng, trong sáng
59 Gwyn Được ban phước
60 Jethro Xuất chúng
61 Magnus Vĩ đại
62 Maximilian Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
63 Nolan Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
64 Orborne Nổi tiếng như thần linh
65 Otis Giàu sang
66 Patrick Người quý tộc
67 Clement Độ lượng, nhân từ
68 Curtis Lịch sự, nhã nhặn
69 Dermot (Người) không bao giờ đố kỵ
70 Enoch Tận tụy, tận tâm
71 Finn Tốt, đẹp, trong trắng
72 Gregory Cảnh giác, thận trọng
73 Hubert Đầy nhiệt huyết
74 Phelim Luôn tốt
75 Bellamy Người bạn đẹp trai
76 Bevis Chàng trai đẹp trai
77 Boniface Có số may mắn
78 Caradoc Đáng yêu
79 Duane Chú bé tóc đen
80 Flynn Người tóc đỏ
81 Kieran Cậu bé tóc đen
82 Lloyd Tóc xám
83 Rowan Cậu bé tóc đỏ
84 Venn Đẹp trai
85 Aidan Lửa
86 Anatole Bình minh
87 Conal Sói, mạnh mẽ
88 Dalziel Nơi đầy ánh nắng
89 Egan Lửa
90 Enda Chú chim
91 Farley Đồng cỏ tươi đẹp
92 Farrer Sắt
93 Lagan Lửa
94 Leighton Vườn cây thuốc
95 Lionel Chú sư tử con
96 Lovell Chú sói con
97 Phelan Sói
98 Radley Thảo nguyên đỏ
99 Silas Rừng cây
100 Uri Ánh sáng
101 Wolfgang Sói dạo bước
102 Alden Người bạn đáng tin
103 Alvin Người bạn elf
104 Amyas Được yêu thương
105 Aneurin Người yêu quý
106 Baldwin Người bạn dũng cảm
107 Darryl Yêu quý, yêu dấu
108 Elwyn Người bạn của elf
109 Engelbert Thiên thần nổi tiếng
110 Erasmus Được yêu quý
111 Erastus Người yêu dấu
112 Goldwin Người bạn vàng
113 Oscar Người bạn hiền
114 Sherwin Người bạn trung thành
115 Ambrose Bất tử, thần thánh
116 Christopher (Kẻ) mang Chúa
117 Isidore Món quà của Isis
118 Jesse Món quà của Chúa
119 Jonathan Món quà của Chúa
120 Osmund Sự bảo vệ từ thần linh
121 Oswald Sức mạnh thần thánh
122 Theophilus Được Chúa yêu quý
123 Abner Người cha của ánh sáng
124 Baron Người tự do
125 Bertram Con người thông thái
126 Damian Người thuần hóa 
127 Dante Chịu đựng
128 Dempsey Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
129 Diego Lời dạy
130 Diggory Kẻ lạc lối
131 Godfrey Hòa bình của Chúa
132 Ivor Cung thủ
133 Jason Chữa lành, chữa trị
134 Jasper Người sưu tầm bảo vật
135 Jerome Người mang tên thánh
136 Lancelot Người hầu
137 Leander Người sư tử
138 Manfred Con người của hòa bình
139 Merlin Pháo đài (bên) ngọn đồi biển
140 Neil Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch
141 Orson Đứa con của gấu
142 Samson Đứa con của mặt trời
143 Seward Biển cả, chiến thắng
144 Shanley Con trai của người anh hùng
145 Siegfried Hòa bình và chiến thắng
146 Sigmund Người bảo vệ thắng lợi
147 Stephen Vương miện
148 Tadhg Nhà hiền triết
149 Vincent Chinh phục
150 Wilfred Mong muốn hòa bình
151 Andrew Mạnh mẽ, hùng dũng
152 Alexander Người kiểm soát an ninh
153 Walter Người chỉ huy quân đội
154 Leon Sư tử
155 Leonard Sư tử dũng mãnh
156 Marcus Tên của thần chiến tranh Mars
157 Ryder Tên chiến binh cưỡi ngựa
158 Drake Rồng
159 Harvey Chiến binh xuất chúng
160 Harold Tướng quân
161 Charles Chiến binh
162 Abraham Cha 1 số dân tộc
163 Jonathan Chúa ban phước
164 Matthew Món quà của chúa
165 Michael Người nào được như chúa
166 Samuel Nhân danh chúa
167 Theodore Món quà của chúa
168 Timothy Tôn thờ chúa
169 Gabriel Chúa hùng mạnh
170 Issac Tiếng cười
 
 
[MIỄN PHÍ] Học tiếng Anh giao tiếp thông minh cùng TOFU. Nắm chắc 553 cụm từ thông dụng có trong hơn 50 tình huống giao tiếp thực tế. 89,3% học viên bon miệng nói tiếng Anh chỉ sau 1 giờ luyện tập trên App.

4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu 

Có rất nhiều cái tên ngộ ngĩnh bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn, dựa vào những đặc điểm riêng của người yêu. Tham khảo những cái tên tiếng Anh dưới đây nhé, chọn một cái thật ý nghĩa cho người mình thương nào:

STT TÊN Ý NGHĨA
1 Amore mio người tôi yêu
2 Aneurin
người yêu thương
3 Agnes
tinh khiết, nhẹ nhàng
4 Belle hoa khôi
5 Beloved yêu dấu
6 Candy kẹo
7 Cuddle bug
chỉ một người thích được ôm ấp
8 Darling/deorling cục cưng
9 Dearie người yêu dấu
10 Everything tất cả mọi thứ
11 Erastus người yêu dấu
12 Erasmus được trân trọng
13 Grainne tiình yêu
14 Honey mật ong
15 Honey Badger
người bán mật ong, ngoại hình dễ thương
16 Honey Bee
mong mật, siêng năng, cần cù
17 Honey Buns
bánh bao ngọt ngào
18 Hot Stuff quá nóng bỏng
19 Hugs McGee cái ôm ấm áp
20 Kiddo
đáng yêu, chu đáo
21 Lover người yêu
22 Lovie người yêu
23 Luv người yêu
24 Love bug
tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong
25 Laverna mùa xuân
26 My apple
quả táo của em/anh
27 Mon coeur trái tim của bạn
28 Mi amor tình yêu của tôi
29 Mon coeur trái tim của bạn
30 Nemo
không bao giờ đánh mất
31 Poppet hình múa rối
32 Quackers
dễ thương nhưng hơi khó hiểu
33 Sweetheart
trái tim ngọt ngào
34 Sweet pea rất ngọt ngào
35 Sweetie kẹo/cưng
36 Sugar ngọt ngào
37 Soul mate
anh/em là định mệnh
38 Snoochie Boochie quá dễ thương
39 Snuggler ôm ấp
40 Sunny hunny
ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
41 Twinkie
tên của một loại kem
42 Tesoro
trái tim ngọt ngào
43 Zelda Hạnh phúc

5. Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai

Ngày nay, bố mẹ thường hay đặt biệt danh tiếng Anh cho con của mình với những cái tên rất ngộ nghĩnh và đáng yêu. Ở đây có rất nhiều biệt danh ý nghĩa, hy vọng bạn sẽ chọn được một cái thật đẹp để gọi bé yêu ở nhà :

STT Biệt danh Ý nghĩa
1 Almira Công chú
2 Aurora Bình minh
3 Azura Bầu trời xanh
4 Baby/Babe bé con
5 Babylicious người bé bỏng
6 Bebe tifi
cô gái bé bỏng ở Haitian creale
7 Bernice
Người mang lại chiến thắng
8 Biance/Blanche
Trắng, thánh thiện
9 Binky rất dễ thương
10 Boo một ngôi sao
11 Bridget
sức mạnh, quyền lực
12 Bug Bug đáng yêu
13 Bun
ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho
14 Bunny thỏ
15 Calantha hoa nở rộ
16 Calliope
khuôn mặt xinh đẹp
17 Captain đội trưởng
18 Champ
nhà vô địch trong lòng bạn
19 Chickadee chim
20 Christabel
người công giáo xinh đẹp
21 Cleopatra
vinh quang của cha
22 Cuddle bear ôm chú gấu
23 Delwyn
xinh đẹp, được phù hộ
24 Dewdrop giọt sương
25 Dilys
chân thành, chân thật
26 Dollface
gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo
27 Doris xinh đẹp
28 Dreamboat
con thuyền mơ ước
29 Drusilla
mắt long lanh như sương
30 Dumpling bánh bao
31 Eira tuyết
32 Eirlys Hạt tuyết
33 Ermintrude
được yêu thương trọn vẹn
34 Ernesta
chân thành, nghiêm túc
35 Esperanza hy vọng
36 Eudora món quà tốt lành
37 Fallon người lãnh đạo
38 Farah
niềm vui, sự hào hứng
39 Felicity vận may tốt lành
40 Flame ngọn lửa
41 Freckles
có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu
42 Fuzzy bear
chàng trai trìu mến
43 Gem viên đã quý
44 Gladiator đấy sĩ
45 Glenda
trong sạch, thánh thiện, tốt lành
46 Godiva
món quà của Chúa
47 Gwyneth
may mắn, hạnh phúc
48 Hebe trẻ trung
49 Heulwen ánh mặt trời
50 Jena chú chim nhỏ
51 Jewel viên đá quý
52 Jocelyn
nhà vô địch trong lòng bạn
53 Joy
niềm vui, sự hào hứng
54 Kane chiến binh
55 Kaylin
người xinh đẹp và mảnh dẻ
56 Kelsey
con thuyền (mang đến) thắng lợi
57 Keva
mỹ nhân, duyên dáng
58 Kitten chú mèo con
59 Ladonna tiểu thư
60 Laelia vui vẻ
61 Lani
thiên đường, bầu trời
62 Letitia niềm vui
63 Magic Man
chàng trai kì diệu
64 Maris
ngôi sao của biển cả
65 Maynard
dũng cảm mạnh mẽ
66 Mildred
sức mạnh nhân từ
67 Mimi
mèo con của Haitian Creole
68 Mirabel tuyệt vời
69 Miranda
dễ thương, đáng yêu
70 Misiu gấu teddy
71 Mister cutie
đặc biệt dễ thương
72 Mool điển trai
73 Neil
mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch
74 Nenito bé bỏng
75 Olwen
dấu chân được ban phước
76 Peanut đậu phộng
77 Phedra ánh sáng
78 Pooh ít một
79 Puma nhanh như mèo
80 Pup chó con
81 Puppy cho con
82 Rum-Rum
vô cùng mạnh mẽ
83 Sunshine
ánh sáng, ánh ban mai
84 Treasure kho báu
85 Ula
viên ngọc của biển cả

tên game tiếng anh

6. Tên tiếng Anh trong game

Liệu bạn có thắc mắc các nhân vật trong game có tên như thế nào nhỉ? Làm thế nào để có tên tiếng Anh trong game hay. Một số tên của các nhân vật nổi tiếng dưới đây bạn có thể tham khảo nhé:

King Kong Rocky Caesar
Godzilla Robin Hood Joker
Kraken Butch Cassidy Goldfinger
Frankenstein Sundance Kid Sherlock
Terminator Superman Watson
Mad Max Tarzan Grinch
Tin Man Rooster Popeye
Scarecrow Moses Bullwinkle
Chewbacca Jesus Daffy
Han Solo Zorro Porky
Captain Redbeard Batman Mr. Magoo
Blackbeard Lincoln Jetson
HAL Hannibal Panther
Wizard Darth Vader Gumby
Zodiac Alien Underdog
V-Mort The Shark Sylvester
C-Brown Martian Space Ghost
Finch Dracula Felix
Indiana Kevorkian Jungle Man
 
Nắm chắc 553 cụm từ thông dụng có trong hơn 50 tình huống giao tiếp thực tế. 89,3% học viên bon miệng nói tiếng Anh chỉ sau 1 giờ luyện tập trên App.

Trên đây là một số tên tiếng Anh hay 2020 cho dành bé trai và bé gái, cũng là những cái tên phổ biến hiện nay. Hy vọng với bài viết này bạn có thể tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa và phù hợp với bản thân. Đặc biệt với những bạn hay chơi game có thể dùng những tên tiếng Anh bên trên để đặt tên nhân vật cho game của mình. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những cẩm nang tự học tiếng Anh hay, hãy ghé thăm trang của Step Up để được luôn được cập nhật những phương pháp học thú vị nhất nhé. 

Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu mà ai cũng nên áp dụng.

 

Bỏ túi ngay từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh đầy thú vị

Bỏ túi ngay từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh đầy thú vị

Các hành tinh (Planet)- Một quyển sách chứa đầy những thông tin, hình ảnh sắc nét như đem chính chúng ta tới những miền hẻo lánh, xa xôi nhất của Hệ Mặt trời với các hình ảnh độc quyền từ NASA. Với các bạn yêu tiếng Anh và đam mê thiên văn học thì đây là một chủ đề tuyệt vời. Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh và phương pháp học từ vựng lâu quên ngay bây giờ nhé!

1. Từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh

Cùng tìm hiểu về hệ mặt trời tiếng Anh với mẹo học tiếng anh theo chủ đề dưới đây:

Từ vựng hệ mặt trời trong tiếng ANh

  1. Solar system: Hệ Mặt Trời
  2. Sun: Mặt trời
  3. Moon: Mặt trăng
  4. Star: Ngôi sao
  5. Constellation: Chòm sao
  6. Comet: Sao chổi
  7. Meteor: Sao băng
  8. Planet: Hành tinh
  9. Asteroid: Tiểu hành tinh
  10. Astronaut: Phi hành gia
  11. Axis: Trục
  12. Orbit: Quỹ đạo
  13. Universel: Vũ trụ
  14. Galaxy: Thiên hà
  15. Milky Way: Dải Ngân Hà
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng.

2. Tổng hợp các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh

Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy

Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong hệ mặt trời. Đồng thời em nó có khoảng cách gần với mặt trời nhất. Nó chỉ mất 88 ngày tính theo lịch trái đất để hoàn thành 1 vòng quanh mặt trời thôi đó.

Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim

Sao kim là hành tinh thứ hai trong Hệ Mặt Trời. Nó có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.

Earth /ɜːθ/: Trái Đất

Là hành tinh thứ ba trong Hệ Mặt Trời. Và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.

Mars /mɑːz/: Sao Hỏa

Sao Hoả là hành tinh đứng thứ tư tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này rất thấp.Chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.

Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc

Là hành tinh đứng thứ năm trong hệ mặt Trời. Sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất. Với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.

Các sao trong hệ mặt trời trong tiếng Anh

Saturn /ˈsæt.ən/: Sao Thổ

Là hành tinh thứ sáu tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.

Uranus /ˈjʊə.rən.əs/: Sao Thiên Vương

Uranus, hành tinh thứ bảy trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.

Neptune /ˈnep.tjuːn/: Sao Hải Vương

Do có khoảng cách đến mặt trời lớn nhất. Nên nhiệt độ trung bình trên hành tinh này vô cùng thấp. 

3. Mẹo nhớ từ vựng hệ Mặt Trời tiếng Anh hiệu quả

Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không quên đó là học bằng cảm xúc.

1. Học qua hình ảnh và âm thanh

Như các bạn đã biết não bộ con người ghi nhớ bằng cách chụp lại các hình ảnh. Mọi thông tin khi được diễn tả dưới dạng hình ảnh thì đều được ghi nhớ nhanh hơn và nhớ lâu hơn. Do đó, một trong những phương pháp hiệu quả hiện nay đó là học từ vựng qua hình ảnh. Hãy liên tưởng đến các hình ảnh cụ thể khi học từ vựng tiếng Anh về hệ Mặt Trời. Hoặc sử dụng công cụ Google Images để tìm hình ảnh của từ đó sẽ giúp bạn hình dung dễ dàng.

Học qua âm thanh cùng phim, ca nhạc, các bộ video ngắn để nâng cao khả năng nghe và ghi nhớ từ. 

2. Học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể

Giống như ngày xưa khi bạn học tiếng Việt vậy: Gặp từ đó nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau sau đó sẽ hiểu nghĩa của từ thay vì một mực tra từ điển lúc đầu. Với mỗi ngữ cảnh, hãy đoán nghĩa của từ, dù bạn đoán đúng hoặc sai nhưng khi gặp nhiều lần, bạn sẽ tự định nghĩa được từ. Sau đó so sánh với từ điển để kiểm tra khả năng tiếp thu tự nhiên của bạn.

3. Học qua truyện chêm và âm thanh tương tự cùng sách Hack Não 1500

Truyện chêm và âm thanh tương tự cũng chính là phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời có sự kết hợp của 2 phương pháp trên.

Truyện chêm: Học từ trong 1 ngữ cảnh cụ thể. Các từ tiếng Anh cần học sẽ được chêm vào trong đoạn văn tiếng Việt có ngữ cảnh để bạn có thể đoán nghĩa của từ..

Học từ vựng hệ mặt trời trong tiếng anh Bằng âm thanh tương tự

Âm thanh tương tự: Phương pháp bắc cầu tạm từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ: Sử dụng từ/cụm từ có phát âm tương tự để liên tưởng tới phát âm của từ đó. Kết hợp theo đó là dùng các hình ảnh minh họa cho âm thanh tương tự đó. Đi kèm với phương pháp này là audio để đảm bảo bạn nhận dạng được âm thanh và phát âm chuẩn bản xứ.

Cách học này vừa mới lạ vừa kết hợp âm thanh, ngữ nghĩa, vừa  tạo ấn tượng mạnh và khắc sâu hơn cho người đọc. Phương pháp âm thanh tương tự được trình bày chi tiết trong cuốn Sách Hack Não 1500– ghi nhớ 1500 từ vựng và cụm từ với âm thanh tương tự, truyện chêm và phát âm shadowing. Bạn hoàn toàn có thể nghe audio toàn bộ sách với App Hack Não, 1200 bài giảng hướng dẫn chi tiết và các bài tập ứng dụng ngay lập tức sau khi học.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã cung cấp cho bạn một số từ vựng về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh và phương pháp ghi nhớ từ hiệu quả. Hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức cơ bản để khám phá thêm vũ trụ vô tận trong hệ mặt trời, làm tốt các bài thi liên quan đến lĩnh vực hệ mặt trời tiếng Anh.

Step Up chúc bạn học tốt và sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh

Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh

Khó khăn đầu tiên trong quá trình học tiếng Anh có lẽ là cách sắp xếp của từ vựng trong câu. Vì cấu trúc câu tiếng Anh có một vài điểm khá khác với tiếng Việt. Cùng Step Up tìm hiểu về cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh để bắt đầu quá trình học tiếng Anh đầy thú vị nào.

1. Các loại từ trong câu tiếng Anh

Giống như trong tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có nhiều loại từ khác nhau. Tổng cộng là có tám loại: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, đại từ, liên từ, thán từ. Dưới đây là đặc điểm của từng loại từ. Chúng ta không thể sắp xếp trật từ từ trong tiếng Anh mà không hiểu về các từ loại đúng không nào.

Danh từ trong tiếng Anh 

Danh từ trong tiếng Anh là những từ chỉ người, vật, việc, sự việc, sự vật,…

Ví dụ: 

  • Table : cái bàn
  • Computer : máy tính để bàn
  • Hand: bàn tay
  • Phone: Điện thoại
  • Water: nước

Danh tù trong trật tự từ trong câu tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chủ hành động, trạng thái của con người, vật, sự vật, sự vật, sự việc,…

Ví dụ: 

  • Go: đi
  • Run: chạy
  • Play: chơi
  • Swim: bơi
  • Smile: cười

Tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để chỉ trạng thái, đặc điểm tính chất của người, sự vật, sự việc,…

Ví dụ:

  • Long: dài
  • Tall: cao
  • Big: to
  • Hard: cứng
  • Soft: Mềm mại

Trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc bổ nghĩa cho cả câu. Trạng từ trong tiếng Anh không nhất thiết là một từ mà nó có thể là một cụm từ có chứa các từ loại khác

Ví dụ:

  • Today: hôm nay
  • Yesterday: hôm qua
  • At the park: ở công viên
  • Always: luôn luôn
  • At my home: tại nhà tôi
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ trong tiếng Anh là các từ được dùng để chỉ sự liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu

Ví dụ: 

  • In
  • Of
  • For
  • Into
  • At

Đại từ trong tiếng Anh

Đại từ trong tiếng Anh được chia làm năm loại: Đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ bất định, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu. Chúng đều có mục đích chung nhất đó là thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nào đó trong câu để tránh sự lặp từ.

Ví dụ: 

  • We
  • They
  • I
  • You
  • He

Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ, các mệnh đề trong câu

Ví dụ: 

  • And
  • Or
  • After
  • but
  • Although

Thán từ trong tiếng Anh

Thán từ trong tiếng Anh là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc. Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: 

  • Wow
  • Oh
  • Uhm
  • Ah
  • Hmm

2. Trật tự từ trong câu tiếng Anh đơn giản

Dưới đây chúng mình sẽ nêu cấu trúc câu cơ bản nhất và trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản đó. Nếu bạn là người mới bắt đầu thì đừng bỏ qua nhé.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh đơn giản

S + V + O

Trong bất cứ câu tiếng Anh cơ bản nào cũng đều có các phần nêu trên. Đó là gì? Đó là chủ ngữ, động từ, tân ngữ.

  • Chủ ngữ ở đây có thể là : Danh từ, đại từ
  • Động từ : các động từ chỉ hành động
  • Tân ngữ(đi sau các động từ chỉ hành động) có thể là : danh từ, cụm danh từ

Trong một câu khẳng định thông thường  sẽ giữ đúng cấu trúc như trên không thay đổi.

Ví dụ: 

  • I love you
  • He plays tennis
  • She goes to school

3. Trật tự từ trong câu tiếng Anh khác

Trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản khá là đơn giản đúng không nào. Tuy nhiên thì không phải một câu trong tiếng Anh chỉ có vậy. Trong câu còn có thể có nhiều thành phần khác khiến câu trở nên phức tạp hơn. Cùng chúng mình tìm hiểu ngay sau đây để biết thêm về những trật tự từ trong câu tiếng Anh nhé.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh có trạng từ 

Cũng là trạng từ tuy nhiên, mỗi loại trạng từ sẽ có những vị trí khác nhau trong câu do đó trật tự từ trong câu tiếng Anh cũng sẽ khác nhau.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh khác

Trật từ từ của các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm trong câu

S + v + (O) + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian

Luu ý: 

  • Trạng từ có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
  • KHÔNG chen vào giữa câu
  • Khi trong câu xuất hiện cùng lúc cả trạng từ chỉ địa điểm và trạng từ chỉ thời gian thì địa điểm trước thời gian sau

Ví dụ: 

  • They watch movie at home
  • She arrived at the office at 7 o’clock

Trật tự từ trong câu tiếng Anh có trạng từ chỉ tần suất

Để xét đến trật tự từ trong câu tiếng Anh có trạng từ chỉ tần suất chúng mình tạm chia thành hai loại đó là: trạng từ chỉ tần suất và cụm trạng từ chỉ tần suất

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
  • Trạng từ chỉ tần suất

S +  Trạng từ chỉ tần suất + V

Khác với trạng từ thông thường những trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng ngay trước động từ.

Ví dụ: 

  • I never smoke
  • She often goes to the movies with her friends

 

  • Cụm trạng từ chỉ tần suất

S + V +(O) + Cụm trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ:

  • He goes on business trips twice a week
  • I go to school every day

Trật tự từ trong câu tiếng Anh câu có tính từ

Trật tự từ trong câu có chứa tính từ

– Các vị trí của tính từ trong câu

  • Vị trí của tính từ nói chung đó là: đứng trước danh từ 

Ví dụ: 

  • He drives the red car
  • She had a fight with a big dog

– Vị trí của các tính từ khác nhau trong cùng một câu: 

Ý kiến-  Kích thước- Tuổi- Hình dạng- Màu sắc- Nguồn gốc- Chất liệu- Mục đích

Ví dụ: 

  • She has long red hair
  • He has a lovely yellow puppy
 

4. Bài tập về trật tự từ trong câu tiếng Anh

Sắp xếp trật tự từ trong những câu tiếng Anh sau

  1. teeth/ She/ to/ yesterday/ her/ see/ went 
  2. beautiful/ I/ black/ bought/ bicycle/ a
  3.  travels/ family/ to/ on/ My/ weekends/ London
  4. in/ I/ machine/ the/ near/ green/ the/ exit/ sit/ vending
  5. The/ 8pm/ starts/ movie/ at 
  6. go/ to/ I/ before/ 7 o’clock/ always/ school
  7. a/ He/ flowers/ big/ of/ gave/ bunch/ me/ red 
  8. year/ travels/ a/ She/ twice 
  9. I/ bakery/ the/ cake/ across/ the/ bought/ from/ this/ street 

Đáp án

  1. She went to see her teeth yesterday
  2. I bought a beautiful black bicycle
  3. My family travels to London on weekends
  4. I sit near the green vending machine in the exit
  5. The movie starts at 8pm
  6. I always go to school before 7 o’clock
  7. He gave me a bunch of big red flowers
  8. She travels twice a year
  9. I bought this cake from the bakery across the street
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về trật từ từ trong câu tiếng Anh cơ bản mà các bạn học cần phải biết. Sau khi học qua bài viết này các bạn có thể tự tin tránh các lỗi cơ bản không đáng có. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!