Dù các bạn là người đã đi làm hay còn đang ngồi trên ghế nhà trường thì trong quá trình học tiếng Anh chúng ta không thể bỏ qua ký năng nhận biết loại từ vựng. Kỹ năng này vô cùng đơn giản nhưng lại đặc biệt quan trọng nhưng không phải ai cũng nắm vững. Khi nắm được các nền tảng cơ bản thì các bạn mới có thể tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, Step Up sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức tổng hợp nhất về các loại từ vựng trong tiếng Anh và cách nhận diện các loại từ trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!
Các loại từ trong tiếng Anh được chia làm 8 loại chính. Dưới đây là định chi tiết từng loại và ví dụ minh cụ thể.
Danh từ
Định nghĩa: Danh từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chỉ người, vật, việc, sự việc, sự vật,…
Ví dụ:
Flower : Bông hoa
Water: Nước
Clothes: Quần áo
Books: Sách
House: Ngồi nhà
Động từ
Định nghĩa: Động từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chủ hành động, trạng thái của con người, vật, sự vật, sự vật, sự việc,…
Ví dụ:
Go: Đi
Eat: Ăn
Talk: Nói chuyện
Run: Chạy
Swim: Bơi
Tính từ
Định nghĩa: Tính từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để chỉ trạng thái, đặc điểm tính chất của người, sự vật, sự việc,…
Ví dụ:
Red: Màu đỏ
Long: Dài
Hard: Cứng
Short: Ngắn
Soft: Mềm
Trạng từ
Định nghĩa: Trạng từ trong tiếng Anh là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc bổ nghĩa cho cả câu. Trạng từ trong tiếng Anh không nhất thiết là một từ mà nó có thể là một cụm từ có chứa các từ loại khác
Ví dụ:
Tomorrow: Ngày mai
Yesterday: Hôm qua
Weekend: Cuối tuần
Usually: Thông thường
Here: Ở đây
Đại từ
Định nghĩa: Đại từ trong tiếng Anh được chia làm năm loại: Đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ bất định, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu. Chúng đều có mục đích chung nhất đó là thay thế cho danh oạc thành phần nào đó trong câu để tránh sự lặp từ.
Ví dụ:
I: Tôi, tớ, tao,…
They: Họ, chúng,…
We: Chúng ta, chung tôi, chúng tớ,…
She: Cô ấy bà ấy, chị ấy,…
He: Anh ấy, cậu ấy, chú ấy,…
Giới từ
Định nghĩa: Giới từ trong tiếng Anh là các từ được dùng để chỉ sự liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu
Ví dụ:
In
At
On
For
Of
Liên từ
Định nghĩa: Liên từ trong tiếng Anh là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ, các mệnh đề trong câu
Ví dụ:
And
Or
But
After
Befor
Thán từ
Định nghĩa: Thán từ trong tiếng Anh là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc. Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
Oh
Uhm
Hmm
Ah
Wow
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Để nhận biết các loại từ trong tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng một trong hai cách sau : Nhận biết các loại từ từ trong tiếng Anh qua vị trí của từ hoặc qua hình thái của từ. Cụ thể như nào thì hãy tìm hiểu phần tiếp theo đây nhé.
2.1. Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua vị trí
Từ loại
Vị trí
Ví dụ
Danh từ
Làm chủ ngữ trong câu
Cabinet is locked. (Chiếc tủ đã bị khóa.)
Đứng sau động từ ( làm tân ngữ)
I love to eat vegetables.
(Tôi thích ăn rau.)
Đứng sau tính từ sở hữu
I lost my books.
(Tôi làm mất sách vở của mình.)
Đứng sau tính từ
I have a new car.
(Tôi có một chiếc xe mới.)
Đứng sau mạo từ
Get me an apple.
(lấy giúp tôi một quả táo.)
Động từ
Đứng sau chủ ngữ
He runs very fast.
(Anh ấy chạy rất nhanh.)
Tính từ
Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết (look/ taste/ look/ seem/…)
She is beautiful! (Cô ấy thật xinh đẹp)
Đứng trước danh từ
She just bought a lovely dog (Cô ấy mới mua một chú cún đáng yêu)
Sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt nhất định
Câu cảm thán What + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be
đủ… để làm gì Adj + enough (for somebody) + to do something
Quá…. đến nỗi…. be + such + a/an + Adj + N + that + S + V = Be + so + Adj + that + S + V +…
quá… đến nỗi không thể làm gì Too + Adj + (for somebody) + to do something
– What a beautiful dress! (Chiếc váy thật đẹp!)
– She’s awake enough to drive. (Cô ấy đủ tỉnh táo để lái xe.)
– I was so poor I couldn’t buy that shirt (Tôi nghèo đến nỗi mà không thể mua chiếc áo đó) – I’m too tired to go to school. (Tôi mệt đến nỗi mà không thể đi học)
Đại từ
Làm chủ ngữ
She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ)
Đi sau giới từ (Làm tân ngữ)
My dad gave me a bicycle (Bố tôi tặng tôi một chiếc xe đạp)
Giới từ
Đứng sau động từ
He advised me not to give up (Anh ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc)
Đứng sau tính từ
I am very interested in this book. (Tôi rất hứng thú với quyển sách này.)
Trong cấu trúc câu What…For?
What do you wish for? (Bạn ước điều gì?)
Liên từ
Nằm giữa hai mệnh đề
He washes the dishes while I sweep the house (Anh ấy rửa chén trong khi tôi quét nhà)
Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng
My friend and I went to the party together (Tôi và bạn của mình cùng tham gia buổi tiệc)
Trạng từ
Đi sau chủ ngữ ( Trạng từ chỉ tần suất)
I always wake up before 7 a.m. (Tôi luôn thức dậy trước 7 giờ sáng)
Thán từ
Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than
Wow! The show was amazing! (Trao ôi! Màn biểu diễn thật tuyệt vời!)
2.2. Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ
Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, or, er, ant,..
Ví dụ: Doctor, Teacher, nation,…
Động từ: Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..
Ví dụ: hate, realize, memorize
Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ed, ous, ful, ing, ive, ble, al, like, ic, y,…
Ví dụ: beautiful, jealous,. exciting,…
Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly
Ví dụ: hardly, beautifully, fully,…
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cau khi tìm hiểu về các loại từ trong tiếng Anh và các dấu hiệu nhận biết của chúng thì các bạn học đã tự tin để chúng ta chuyển sang một bài tập nho nhỏ để củng cố kiến thức chưa mà?
Cùng bắt đầu nhé!
Điền thể đúng của các loại từ trong tiếng Anh.
Question 1: A book may be evaluated by a reader or professional writer to create a book ________.
review B. reviewing C. reviewer D. reviewed
Question 2: Read the book ________ and you can find the information you need.
care B. careful C. carefulness D. carefully
Question 3: Not many people find reading more ________ than watching TV.
interest B. interested C. interesting D. interestingly
Question 4: To become a novelist, you need to be ________.
imagine B. imagination C. imaginative D. imaginarily
Question 5: They are going to _______ the pool to 1.8 meter.
deep B. depth C. deepenD. deeply
Question 6: The referee had no hesitation in awarding the visiting team a _______.
penalty B. penalize C. penal D. penalization
Question 7: The sick man still finds it _____ to stand without support.
discomfort B. comforting C. uncomfortable D. comfortable
Question 8: You will have to work hard if you want to ___________.
succeed B. successfully C. success D. successful
Question 9: Their___________ has lasted for more than 20 years.
friendly B. friend C. friends D. friendship
Question 10: English is an ______ language to learn.
easiness B. easily C. easy D. ease
Question 11: Physical ______ are good for our health.
activities B. activists C. actions D. acts
Question 12: You should write a letter of ….. to that institute.
inquire B. inquiry C. inquisition D. inquisitor
Question 13: Don’t eat those vegetables. They’re …………
poison B. poisoning C. poisoned D. poisonous
Question 14: We’ll live a happier and …… life if we keep our environment clean.
health B. healthy C. unhealthy D. healthier
Question 15: He decided, very ………, not to drive when he was so tired
sense B. sensitively C. sensibly D. sensible
Question 16: Environmental ……. is everybody’s responsibility.
protect B. protection C. destruction D. damage
Đáp án:
A
D
C
C
C
A
C
A
D
C
A
B
D
D
B
B
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về các loại từ trong tiếng Anh và các nhận diện các loại từ trong tiếng Anh cơ bản nhất. Với bài viết này thì các bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan về các từ loại này từ đó có một nền tảng tiếng Anh thêm phần vững chắc. Đừng quên luyện tập chăm chỉ để có những kết quả tốt trong quá trình học tiếng Anh nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Ngoài câu khẳng định và câu phủ định, câu nghi vấn (hay câu hỏi/interrogative sentence) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng khi bạn học các thì trong tiếng Anh. Việc đặt và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn hiểu bản chất của câu nghi vấn. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những cấu trúc của câu nghi vấn trong tiếng Anh cùng các bài tập thực hành có đáp án nhé.
Câu nghi vấn trong tiếng Anh là một câu hỏi trực tiếp và được kết thúc bằng dấu chấm hỏi. Các câu nghi vấn được sử dụng khi bạn muốn thu thập thông tin và tránh khỏi sự nhầm lẫn, cũng như góp phần giúp các cuộc trò chuyện thú vị hơn.
Ví dụ:
Do you know how to sing like Beyonce?
(Bạn có biết cách để hát hay như Beyonce không?)
She looks worn out. She has too many deadlines, doesn’t she?
(Cô ấy trông mệt mỏi quá. Hẳn là cô ấy có quá nhiều công việc đến hạn?)
Who do they think they are, some sorts of superstars?
(Họ nghĩ họ là ai, những ngôi sao nổi tiếng à?)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại câu nghi vấn/câu hỏi thú vị. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh qua những ví dụ cụ thể, dễ hiểu nhé.
Câu hỏi Yes/No
Những câu hỏi này được đặt ra để người nghe trả lời với một câu khẳng định hoặc phủ định. Chúng bắt đầu với một động từ hoặc mộttrợ động từ, theo sau là chủ ngữ.
Công thức chung:
Be/do/have + S + V?
Ví dụ:
Is this assignment due on 17th October?
(Bài tập này nộp vào 17/10 đúng không?)
Does she work as an interpreter for your company?
(Có phải cô ấy làm phiên dịch viên cho công ty của bạn không?)
Have the students started working on their research yet?
(Các em học sinh đã bắt đầu làm nghiên cứu chưa nhỉ?)
Câu hỏi Yes/No còn có thể bắt đầu bằng động từ khiếm khuyết, với công thức chung như sau:
Can/could/may/might/would/should… + S + V?
Ví dụ:
Can she be a little bit more reliable?
(Cô ấy có thể đáng tin cậy hơn một chút được không?)
Would you mind helping me with this survey?
(Bạn có phiền không nếu mình nhờ bạn làm giúp khảo sát này?)
May we let our relatives tag long on this field trip?
(Chúng em có thể dẫn họ hàng đi cùng trong chuyến đi thực tế này không ạ?)
Câu hỏi có từ để hỏi
Câu nghi vấn dùng từ để hỏi (hay còn gọi là câu hỏi mở) bắt đầu bằng một từ để hỏi, sau đó là động từ và chủ ngữ. Các từ để hỏi thường gặp là:
Why: tại sao
Whose: của ai
Whom: ai (hỏi tân ngữ)
Who: ai (hỏi chủ ngữ)
Which: cái nào
Where: ở đâu
When: khi nào
What: cái gì
How: như thế nào
Công thức chung:
Wh-word + (be/do) + S + V?
Ví dụ:
Why is this movie well-liked?
(Tại sao bộ phim này lại được ưa chuộng đến vậy?)
Whose costumes are those?
(Những bộ trang phục này là của ai?)
Whom did the teacher give the books to?
(Giáo viên đã đưa những quyển sách cho ai thế?)
Who delivers the books to our class?
(Ai mang những quyển sách tới lớp của chúng ta thế?)
Which one of those is your final choice?
(Cái nào trong những cái kia là lựa chọn cuối cùng của bạn?)
Where will you be this summer?
(Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè tới?)
When have they left the party?
(Họ đã rời khỏi buổi tiệc vào lúc nào vậy?)
What is next on today’s meeting’s agenda?
(Phần tiếp theo của buổi họp ngày hôm nay là gì?)
How did they manage to finish such a huge project?
(Họ làm thế nào để hoàn thành một dự án lớn như vậy?)
Câu hỏi lựa chọn
Đây là những câu hỏi “cái này hoặc cái kia” được đặt ra để đưa ra một hay nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi. Chúng cũng bắt đầu bằng một động từ hoặc một trợ động từ. Đặc điểm nhận dạng của câu hỏi lựa chọn là từ “or” với vai trò liên từ nối giữa hai lựa chọn được đưa ra.
Ví dụ:
Should I eat out or cook to save money?
(Tôi nên ăn ngoài hay tự nấu để tiết kiệm tiền nhỉ?)
Do you want me to pick you up or you go home by yourself?
(Bạn có muốn tôi đón bạn không hay bạn tự đi về?)
Tea or coffee, which do you prefer?
(Trà hay cà phê, bạn thích cái nào hơn?)
Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh là một chuyên đề ngữ pháp rất hay, nhưng bao gồm những kiến thức ngữ pháp nâng cao cùng với nhiều quy tắc. Nguyên tắc chung là nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.
Ví dụ:
He is a popular singer of England, isn’t he?
(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh, có phải không?)
You didn’t bring the laptop charger, did you?
(Bạn đã không mang theo sạc máy tính xách tay, đúng không?)
Lưu ý rằng câu trả lời của câu hỏi đuôi sẽ trả lời theo thực tế. Ví dụ, với câu hỏi “He is a popular singer of England, isn’t he?”, chúng ta sẽ trả lời “yes, he is” nếu anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh và “no, he isn’t” nếu anh ấy không phải.
3. Bài tập câu nghi vấn trong tiếng Anh
Bài 1: Đặt câu hỏi dùng từ để hỏi cho bộ phận gạch chân
My parents try to cheer me up when I am sad.
You cannot understand why I’m upset.
There’s a lawyer in the house.
The teachers are returning early this year.
Susie chose the most expensive items on the catalogue.
Đáp án:
What do your parents do when you’re sad?
Who cannot understand why you’re upset?
Where is the lawyer?
When are the teachers returning?
Which on the catalogue did Susie choose?
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
_________ he drive his kids to piano practice?
_________ Susie know how to serve coffee and tea?
_________ Marshall’s teachers understand why she’s unhappy all the time?
_________ our mother tell us to add milk to the baby’s meal formula?
_________ the prices in our restaurant reasonable?
Đáp án:
Will
Does
Do
Did
Are
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp kiến thức phần câu nghi vấn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được những cấu trúc của câu hỏi trong tiếng Anh phổ biến nhất và áp dụng thành công vào bài tập thực hành. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để tích lũy thêm những cấu trúc ngữ pháp bổ ích nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ tương đồng nhau về cả hình thái và ý nghĩ, Especially và specially là cặp từ như vậy. Tuy nhiên cặp từ này lại có cách sử dụng khác nhau, vì thế gây ra nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc phân biệt chúng. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được cách dùng của Especially và specially? Hãy cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Especially và specially đều là hai trạng từ, khi chúng đứng trước tính từ thì có nghĩa giống nhau là “đặc biệt”. Tuy nhiên khi không đứng trước tính từ thì chúng lại có nghĩa khác nhau.
Cùng xem xem chúng khác nhau ở điểm nào nhé!
Especially
Especially được dùng với nghĩa là “above all” “particularly”, – là nhất trong tất cả (giữa nhiều lựa chọn).
Ví dụ:
Jenny enjoys exercise, especially yoga.
(Jenny thích tập thể dục, nhất là yoga. Điều này có nghĩa là trong các môn thể dục, Jenny thích nhất là yoga)
I especially liked her latest song.
(Tôi đặc biệt thích bài hát mới nhất của cô ấy. Trong các bài hát của cô ấy, tôi thích nhất là bài hát mới phát hành).
“Especially” còn được sử dụng với nghĩa là “very” hay “extremely”, – là rất, cực kỳ, nhằm nhấn mạnh mức độ của sự việc.
Ví dụ:
He’s not especially talented. (Cô ta không phải là tài năng gì đặc biệt)
(Anh ta không phải là tài năng gì đặc biệt)
The provision of masks to hospitals is especially urgent today.
(Việc cung cấp khẩu trang cho các bệnh viện đặc biệt cấp thiết hiện nay.)
Especially còn mang nghĩa “for a particular purpose” – tức là vì một mục đích cụ thể.
Specially là trạng từ ít phổ biến hơn, được sử dụng khi muốn diễn đạt nghĩa “for a specific purpose” – là vì một mục đích cụ thể. (Đây cũng là nét nghĩa chung giữa Especially và specially.)
Ví dụ:
He specially prepared my birthday.
(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)
My mom specially made me the wedding dress.
(Mẹ tôi đã đặc biệt may cho tôi chiếc váy cưới.)
Specially còn mang nghĩa là “in a way that is not ordinary” – một cách bất thường.
Ví dụ:
He was acting unusually specially.
(Anh ấy đã hành động đặc biệt bất thường.)
Jenny eats specially little.
(Jenny đặc biệt ăn ít.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Thông qua phần 1, chắc hẳn các bạn đã có thể phân biệt giữa Especially và specially. Tiếp tục cùng Step Up tìm hiểu về cách dùng của bộ đôi này nhé.
Cách dùng Especially
Công thức: Especially + Adj/ V/ N
Bên cạnh đó,
Especially nên sử dụng trước giới từ và liên từ.
Ví dụ:
I like cool weather, especially in autumn.
(Tôi thích thời tiết mát mẻ, đặc biệt là vào mùa thu.)
I enjoy living near the beaches, especially in the summer.
(Tôi thích sống gần các bãi biển, đặc biệt là vào mùa hè.)
Especially có thể được sử dụng trong các đoạn văn.
Ví dụ:
Mike: “It sure is hot out today.”
(Ngày hôm nay ngoài trời thật là nóng.)
John: “Especially in the middle of summer like.”
(Đặc biệt là vào giữa mùa hè.)
Especially có thể được thay thế bằng từ “particularly”.
Ví dụ:
We went camping even though it was especially raining. (Chúng tôi đã đi cắm trại mặc dù trời đặc biệt mưa.)
=> We went camping even though it was particularly raining
The uniforms are especially designed for girls. (Đồng phục được thiết kế đặc biệt cho nữ sinh.)
=>The uniforms are particularly designed for girls
Cách dùng Specially
Công thức: Specially + Adj/ V
Bên cạnh đó,
Specially sử dụng khi ám chỉ một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
This wheelchair is specially designed to help people with disabilities.
(Chiếc xe lăn này được thiết kế đặc biệt để giúp đỡ những người khuyết tật.)
Flying knives are made specially for the construction industry.
(Dao bay được sản xuất dành riêng cho ngành xây dựng.)
Specially được sử dụng khi có một quá khứ phân từ ở trong câu.
Ví dụ:
Shoes are designed specifically for me
(Đôi giày được thiết kế dành riêng cho tôi.)
Anna was considered specially.
(Anna đã được coi là đặc biệt.)
3. Bài tập phân biệt Especially và specially
Cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc cách phân biệt bộ đôi Especially và specially nhé:
Bài tập: Chọn từ đúng nhất điền vào chỗ trống:
She has her clothes …………….(especially/specially ) designed in Paris.
The meeting was …………….(especially/specially ) well attended tonight.
He has his shirts made …………….(especially/specially ) for him by a tailor in London.
She loves all sports, …………….(especially/specially ) swimming.
This kitchen was …………….(especially/specially ) designed to make it easy for a disabled person to use.
She loves flowers, …………….(especially/specially ) roses.
I came here …………….(especially/specially ) to see you.
She has a wheelchair that was …………….(especially/specially ) made for her.
I enjoy traveling, …………….(especially/specially ) to very different places.
He had some catching up to do, …………….(especially/specially ) with Mike.
Đáp án:
Especially
Specially
Specially
Especially
Specially
Especially
Especially
Specially
Especially
Especially
Xem thêm Especially và specially cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về cách phân biệt Especially và specially. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc ngữ pháp về cặp từ này cũng như không bị nhầm lẫn khi làm bài tập. Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh giao tiếp, chúng ta thường xuyên phải dùng tới những lời đề nghị. Một lời đề nghị không chỉ thể hiện khả năng giao tiếp, tính cách của bạn mà còn quyết định sự đồng ý hay không của đối phương. Vậy làm thế nào để có thể đề nghị một cách lịch sự, tránh gây cảm giác khó chịu? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp cho bạn những câu đề nghị thông dụng nhất với nhiều cấu trúc khác nhau giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé!
Câu đề nghị là mẫu câu được dùng để diễn tả mong muốn của người nói đối với người nghe. Ngoài ra, câu đề nghị còn được sử dụng để nêu lên ý tưởng hay đề xuất ý kiến của người nói đối với những người xung quanh
Câu đề nghị là mẫu câu thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
Let’s play basketball!
(Hãy chơi bóng rổ nào!)
How about eating a super big hamburger?
(Vậy ăn một chiếc bánh hamburger siêu to được không?)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức đã học nhé:
Bài 1: Viết lại câu với nghĩa tương tự, sử dụng từ gợi ý.
1.Let’s go to the zoo this weekend.
=> What about
Let’s have a night party on Sunday
=> Shall
How about going to play football with us?
=> Why
Would you like to go to the movies tomorrow?
=> Let’s
Shall we get up early to enjoy sunrise on the beach?
=> How
Why don’t we go out to have dinner?
=> How about
Đáp án:
1.What about going to the zoo this weekend?
Shall we have a night party on Sunday?
Why don’t you go to play basketball with us?
Let’s go to the movies tomorrow.
How about getting up early to enjoy sunrise on the beach?
How about going out to have dinner.
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:
1.Why don’t we camping at this zoo?
What about take a vacation in Ha long?
Shall she have an abroad trip in this Spring?
How about to lose some weights?
Let’s traveling abroad this summer holiday.
Đáp án:
Camping => camp
Take => taking
She => we/ you
To lose => losing
Traveling => travel
Xem thêm Câu đề nghị và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về các câu đề nghị thông dụng nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp giúp bạn giao tiếp tiếng Anh “xịn” như người bản xứ. Chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Kì này bạn được điểm trung bình tới 8,9 nhưng khi có người bạn nước ngoài hỏi thăm, bạn lại chỉ có thể ấp úng đến số 8 rồi… tịt. Thế là đi tong mất 0,9 điểm vô cùng to lớn rồi. Nếu bạn đang hoặc có ý định học toán bằng tiếng Anh, hoặc đơn giản chỉ là muốn đọc các loại số trong tiếng Anh một cách thành thạo nhất, thì bài viết sau đây chính là dành cho bạn. Cùng Step Up tìm hiểu cách đọc số thập phân trong tiếng Anh cũng như phân số, số âm và số phần trăm như thế nào nhé!
Trong tiếng Anh, số thập phân trong tiếng Anh là decimal. Số thập phân thường được sử dụng trong toán, trong biểu đồ hoặc trong cuộc sống hàng ngày như đi siêu thị mua đồ chẳng hạn.
Ví dụ:
18.8 = eighteen point eight
26.1 = twenty-six point one
$5.8 = five dollars eight (cents)
Lưu ý: với các số thập phân thông thường, phần thập phân sẽ đứng sau dấu chấm, thay vì dấu phẩy như trong tiếng Việt. Do vậy cách đọc số thập phân trong tiếng Anh sẽ thay đổi một chút tùy vào trường hợp.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong tiếng Anh, để phân biệt hàng nghìn, hàng trăm, hàng đơn vị,… người ta sử dụng dấu phẩy (comma). Còn để phân biệt giữa phần nguyên và phần thập phân, người ta sử dụng dấu chấm (point).
Ví dụ:
12,345.67
Tiếng Việt: mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm phẩy (lẻ) sáu.
Tiếng Anh: twelve thousand, three hundred and forty-five point six seven
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Phần nguyên đọc như bình thường, không cần đọc các dấu phẩy
Dấu chấm hay dấu thập phân đọc là “Point”.
Sau dấu thập phân, chúng ta đọc từng số một.
Số 0 khi đứng đầu phần thập phân đọc là ‘Oh”
Ví dụ:
90.82 = ninety point eight two
10.01 = ten point oh one
63.789 = sixty-three point seven eight nine
Một số trường hợp đặc biệt hơn:
0.1 = nought point one
0.01 = nought point oh one
2.6666666666…. = two point six recurring
2.612361236123… = two point six one two three recurring
Một cách khác để đọc 0.01 là 10^-2 (ten to the power of minus two)
Với các số thập phân giá trị lớn lớn, chú ý cần phải đọc đúng cả phần thập phân và cả phần nguyên (hàng nghìn, hàng trăm, hàng triệu, hàng tỷ) theo quy tắc số đếm nhé.
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh khi biểu thị lượng tiền
Lượng tiền hay giá tiền trong tiếng Anh (Dollar và Cent hoặc Pound và Pence) sẽ có cách đọc khác với cách đọc số thập phân trong tiếng Anh ở trên.
Cách đọc:
Đọc phần nguyên + dollar/euro/pound + đọc phần thập phân như số đếm (+ cent/pence)
100 cents = 1 dollar (đô-la)
100 cents = 1 euro (đồng Euro)
100 pences = 1 pound (bảng Anh)
Ví dụ:
$19.91 = nineteen dollars, ninety-one (cents)
$0,5 = fifty cents
£1.60 = one pound sixty (pences)
€250.05 = two hundred and fifty euros, five (cents)
3. Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Một phân số (fraction) bao gồm tử số và mẫu số, hai phần trên/ dưới này lại có cách đọc khác nhau.
Tử số
Với tử số (numerator), ta luôn đọc theo quy tắc số đếm: one, two, three,…
Ví dụ:
1/8 = one-eighth
1/2 = one (a) half (half thay thế cho second)
1/4 = one quarter hoặc a quarter hoặc one-fourth
Mẫu số
Với mẫu số (denominator), ta có hai trường hợp:
Nếu tử số là số có một chữ số VÀ mẫu số từ 2 chữ số trở xuống (nhỏ hơn 99) thì mẫu số dùng số thứ tự. Ở giữa tử số và phân số sẽ có dấu gạch ngang.
Nhớ là khi tử số lớn hơn 1 thì mẫu số ta thêm s.
Ví dụ
2/6 = two-sixths
1/20 = one-twentieth
3/4 = three-quarters
Nếu tử số là hai chữ số trở lên HOẶC mẫu số từ 3 chữ số trở lên (lớn hơn 100) thì mẫu số sẽ được viết từng chữ một và dùng số đếm, giữa tử số và mẫu số có chữ over.
Ví dụ:
21/18 = twenty-one over one eight
4/452 = four over four five two
23/9 = twenty-three over nine
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Để đọc số âm, chúng ta chỉ cần đơn giản thêm từ “negative” phía trước số cần nói.
Trong văn nói, một số người bản xứ sử dụng từ “minus” (dấu trừ trong tiếng Anh), tuy nhiên từ này chỉ dùng khi nói chuyện, còn trong toán học để chuẩn xác nhất ta dùng từ negative.
Ví dụ:
-5 = negative five
-20.35 = negative twenty point three five
-135.01 = negative one hundred and thirty-five point oh one
Cách đọc phần trăm không hề khó khăn như cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đâu.
Ta chỉ cần đọc phần số như bình thường (số nguyên hoặc số thập phân) đi cùng với từ percent.
Ví dụ:
10% = ten percent
– 7% = negative seven percent
16.7% = sixteenth point seven percent
90% = ninety percent hoặc nine out of ten hoặc nine tenths of all
Ngoài ra, để biểu thị tỉ lệ, tỉ số (A : B, ta cũng đọc số bình thường kèm từ TO ở giữa hai số.
Ví dụ:
5:2 = five to two
9:1 = nine to one
16:3 = sixteen to three
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh cũng như các cách đọc nhiều loại số khác với đầy đủ ví dụ. Hi vọng các bạn đã nắm chắc được các loại số này trong lòng bàn tay và sẵn sàng “bắn số”, trở nên thành thạo giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài khi cần nhé!
Khi ở nhà hay trên trường lớp chúng ta luôn bắt gặp những trường hợp cần phải giải thích nguyên nhân của một sự vật, sự việc nào đó. Chẳng hạn như lí do đi học muộn hay lí do về nhà muộn. Những lúc như vậy bạn đang bối rối không biết phải nói sao cho đúng ngữ pháp và biểu đạt đúng ý của mình. Vậy thì ngay trong bài này, Step Up sẽ mang đến những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh thông dụng nhất! Cùng tìm hiểu và học tập nhé!
1. Khái niệm cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh
Khái niệm: Cấu trúc chỉ nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh là cấu trúc có sử dụng các từ chỉ nguyên nhân và kết quả nhằm diễn giải một lí do, nguyên nhân của một hành động, hệ quả.
Ví dụ:
Because it rained, I quit school.
Because today is a weekend, the cinema is very crowded.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Các cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh thường gặp
Có rất nhiều từ mang nghĩa chỉ nguyên nhân kết quả tuy nhiên trong nhiều trường hợp khác nhau thì chúng ta sẽ có những tù ưu tiên khác nhau. Để hiểu rõ hơn điều này chúng ta hãy đến với từng cấu trúc ngay sau đây.
Cấu trúc nguyên nhân kết quả Because/ As/ Since/ For
Dưới đây là một số cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh đơn giản và thường được sử dụng nhất.
Because
Cấu trúc Because thường đứng trước một mệnh đề chỉ nguyên nhân. Được dùng để đưa ra một thông tin mới là lí do , nguyên nhân mà người đọc chưa biết.Mệnh đề because thường đứng ở cuối câu khi lí do là phần quan trọng trong câu.
Because + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả
Mệnh đề chỉ kết quả because + mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Ví dụ:
He has to mop the floor because he spills water on the floor.
Because I am sick I cannot do my homework.
As và Since
As và Since được sử dụng phổ biến ở cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh. Khi người đọc muốn nói đến một nguyên nhân sự việc mà người nghe có biết. Thông thường những lí do này không phải là phần nhấn mạnh trong câu.
As/Since + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả.
Mệnh đề với As và Since không đúng một mình trong câu.
Ví dụ:
As I washed the dishes, he had to mop the floor.
Since my mother is traveling, I have to cook by myself.
For
For được dùng khi người nói muốn đề cập đến một nguyên nhân mang tính suy diễn và luôn đứng phần sau của câu và không đi một mình.
Mệnh đề chỉ kết quả, for + mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Cấu trúc So…that có nghĩa là “ quá…đến nỗi mà” Là một trong những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh tuy nhiên sẽ thường được dùng để cảm thán một sự việc, sự vật nào đó.
S + be + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
He walked so fast that I couldn’t keep up.
She was so beautiful that everyone had to see her.
Cấu trúc nguyên nhân kết quả Such …that
Mang nghĩa tương tự như So…that tuy nhiên cấu trúc Such…that có phần khác biệt.
S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V
Ví dụ:
Mom is such a difficult person that she won’t let me play with guys.
He is such a rich man that he bought 3 houses this year.
Cấu trúc nguyên nhân kết quả As the result/ therefore
Về cơ bản thì hai cấu trúc này là một trong những cặp cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh có hình thức và mục đích sử dụng là giống nhau.
Cấu trúc As the result
As the result có nghĩa là “ Kết quả là”.
As the result, S + V
Ví dụ:
He’s too lazy. As a result, he failed his graduation exam.
He drank while driving. As a result, he caused an accident.
Cấu trúc Therefore
Therefore có nghĩa là “ Vì thế”
Therefore, S + V
Ví dụ:
This car is old Therefore, we will buy a new car.
I suspect he stole my phone. Therefore, I reported to the police.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Bài tập về cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh
Một trong những các học ngữ pháp nhanh nhất đó là luyện tập thật nhiều bài tập. Dưới đây là một bài tập nho nhỏ về cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh để các bạn cùng luyện tập nhé.
Viết lại câu giữ nguyên nghĩa với những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh
Because I am too poor, I cannot buy this house. => Because of _________________________________.
Because the dress was so beautiful, I bought it. => Because of _________________________________.
Because the dog was too aggressive, the children were scared. => Because of _________________________________.
She’s so ugly that no one wants to play with her. => She is such a________________________________.
Rain was so heavy that the streets were flooded. => Because____________________________________.
He tried very hard. As a result, he passed a master’s degree => Because he__________________________________.
This shirt is torn. Therefore, I take it for repairs. => Because this shirt_____________________________.
Đáp án
Because of my poverty, I cannot afford this house.
Because of the beauty of the dress I bought it.
Because of the dog’s ferocity, the children were scared.
She was such a bad girl that no one wanted to play with her.
Because it rains candles the street is flooded.
Because he tried so hard, he passed a master’s degree.
Because the shirt was torn, I took it to repair.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh phổ biến nhất. Bên cạnh đó là một bài tập nho nhỏ để các bạn có thể luyện tập ngay sau khi học các kiến thức bên trên. Còn bất kỳ thắc mắc nào về những cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh thì các bạn có thể comment phía dưới để chúng mình giải đáp nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớ thành công.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa? Thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh thế nào cho “chanh sả”? Vậy bài viết này dành cho bạn!
Trong thời đại ngày nay,tiếng Anh thương mại trở thành một phần quan trọng thì một cái tên tiếng Anh hay là điều cần thiết. Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé!
Cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong công việc, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những điểm giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho bé trai và bé gái nhé!
Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, đó là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ: Nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston.
First name: Tom
Family name: Hiddleston
Vậy cả họ tên đầy đủ sẽ là Tom Hiddleston.
Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Anna, họ tiếng Việt của bạn là họ Trần, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Anna Tran. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Bạn chỉ cần thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi. Đơn giản chỉ là thích hoặc tên tiếng Anh thể hiện một phần tính cách của bạn. Cùng chọn các tên tiếng Anh hay cho nam và nữ dưới đây nhé.
Không chỉ nữ giới mà những cái tên tiếng Anh hay cho nam cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi người đặt một tên riêng, một cá tính, một ý nghĩa riêng. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho nam hay nhất.
Có rất nhiều cái tên ngộ ngĩnh bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn, dựa vào những đặc điểm riêng của người yêu. Tham khảo những cái tên tiếng Anh dưới đây nhé, chọn một cái thật ý nghĩa cho người mình thương nào:
STT
TÊN
Ý NGHĨA
1
Amore mio
người tôi yêu
2
Aneurin
người yêu thương
3
Agnes
tinh khiết, nhẹ nhàng
4
Belle
hoa khôi
5
Beloved
yêu dấu
6
Candy
kẹo
7
Cuddle bug
chỉ một người thích được ôm ấp
8
Darling/deorling
cục cưng
9
Dearie
người yêu dấu
10
Everything
tất cả mọi thứ
11
Erastus
người yêu dấu
12
Erasmus
được trân trọng
13
Grainne
tiình yêu
14
Honey
mật ong
15
Honey Badger
người bán mật ong, ngoại hình dễ thương
16
Honey Bee
mong mật, siêng năng, cần cù
17
Honey Buns
bánh bao ngọt ngào
18
Hot Stuff
quá nóng bỏng
19
Hugs McGee
cái ôm ấm áp
20
Kiddo
đáng yêu, chu đáo
21
Lover
người yêu
22
Lovie
người yêu
23
Luv
người yêu
24
Love bug
tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong
25
Laverna
mùa xuân
26
My apple
quả táo của em/anh
27
Mon coeur
trái tim của bạn
28
Mi amor
tình yêu của tôi
29
Mon coeur
trái tim của bạn
30
Nemo
không bao giờ đánh mất
31
Poppet
hình múa rối
32
Quackers
dễ thương nhưng hơi khó hiểu
33
Sweetheart
trái tim ngọt ngào
34
Sweet pea
rất ngọt ngào
35
Sweetie
kẹo/cưng
36
Sugar
ngọt ngào
37
Soul mate
anh/em là định mệnh
38
Snoochie Boochie
quá dễ thương
39
Snuggler
ôm ấp
40
Sunny hunny
ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
41
Twinkie
tên của một loại kem
42
Tesoro
trái tim ngọt ngào
43
Zelda
Hạnh phúc
5. Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai
Ngày nay, bố mẹ thường hay đặt biệt danh tiếng Anh cho con của mình với những cái tên rất ngộ nghĩnh và đáng yêu. Ở đây có rất nhiều biệt danh ý nghĩa, hy vọng bạn sẽ chọn được một cái thật đẹp để gọi bé yêu ở nhà :
STT
Biệt danh
Ý nghĩa
1
Almira
Công chú
2
Aurora
Bình minh
3
Azura
Bầu trời xanh
4
Baby/Babe
bé con
5
Babylicious
người bé bỏng
6
Bebe tifi
cô gái bé bỏng ở Haitian creale
7
Bernice
Người mang lại chiến thắng
8
Biance/Blanche
Trắng, thánh thiện
9
Binky
rất dễ thương
10
Boo
một ngôi sao
11
Bridget
sức mạnh, quyền lực
12
Bug Bug
đáng yêu
13
Bun
ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho
14
Bunny
thỏ
15
Calantha
hoa nở rộ
16
Calliope
khuôn mặt xinh đẹp
17
Captain
đội trưởng
18
Champ
nhà vô địch trong lòng bạn
19
Chickadee
chim
20
Christabel
người công giáo xinh đẹp
21
Cleopatra
vinh quang của cha
22
Cuddle bear
ôm chú gấu
23
Delwyn
xinh đẹp, được phù hộ
24
Dewdrop
giọt sương
25
Dilys
chân thành, chân thật
26
Dollface
gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo
27
Doris
xinh đẹp
28
Dreamboat
con thuyền mơ ước
29
Drusilla
mắt long lanh như sương
30
Dumpling
bánh bao
31
Eira
tuyết
32
Eirlys
Hạt tuyết
33
Ermintrude
được yêu thương trọn vẹn
34
Ernesta
chân thành, nghiêm túc
35
Esperanza
hy vọng
36
Eudora
món quà tốt lành
37
Fallon
người lãnh đạo
38
Farah
niềm vui, sự hào hứng
39
Felicity
vận may tốt lành
40
Flame
ngọn lửa
41
Freckles
có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu
42
Fuzzy bear
chàng trai trìu mến
43
Gem
viên đã quý
44
Gladiator
đấy sĩ
45
Glenda
trong sạch, thánh thiện, tốt lành
46
Godiva
món quà của Chúa
47
Gwyneth
may mắn, hạnh phúc
48
Hebe
trẻ trung
49
Heulwen
ánh mặt trời
50
Jena
chú chim nhỏ
51
Jewel
viên đá quý
52
Jocelyn
nhà vô địch trong lòng bạn
53
Joy
niềm vui, sự hào hứng
54
Kane
chiến binh
55
Kaylin
người xinh đẹp và mảnh dẻ
56
Kelsey
con thuyền (mang đến) thắng lợi
57
Keva
mỹ nhân, duyên dáng
58
Kitten
chú mèo con
59
Ladonna
tiểu thư
60
Laelia
vui vẻ
61
Lani
thiên đường, bầu trời
62
Letitia
niềm vui
63
Magic Man
chàng trai kì diệu
64
Maris
ngôi sao của biển cả
65
Maynard
dũng cảm mạnh mẽ
66
Mildred
sức mạnh nhân từ
67
Mimi
mèo con của Haitian Creole
68
Mirabel
tuyệt vời
69
Miranda
dễ thương, đáng yêu
70
Misiu
gấu teddy
71
Mister cutie
đặc biệt dễ thương
72
Mool
điển trai
73
Neil
mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch
74
Nenito
bé bỏng
75
Olwen
dấu chân được ban phước
76
Peanut
đậu phộng
77
Phedra
ánh sáng
78
Pooh
ít một
79
Puma
nhanh như mèo
80
Pup
chó con
81
Puppy
cho con
82
Rum-Rum
vô cùng mạnh mẽ
83
Sunshine
ánh sáng, ánh ban mai
84
Treasure
kho báu
85
Ula
viên ngọc của biển cả
6. Tên tiếng Anh trong game
Liệu bạn có thắc mắc các nhân vật trong game có tên như thế nào nhỉ? Làm thế nào để có tên tiếng Anh trong game hay. Một số tên của các nhân vật nổi tiếng dưới đây bạn có thể tham khảo nhé:
King Kong
Rocky
Caesar
Godzilla
Robin Hood
Joker
Kraken
Butch Cassidy
Goldfinger
Frankenstein
Sundance Kid
Sherlock
Terminator
Superman
Watson
Mad Max
Tarzan
Grinch
Tin Man
Rooster
Popeye
Scarecrow
Moses
Bullwinkle
Chewbacca
Jesus
Daffy
Han Solo
Zorro
Porky
Captain Redbeard
Batman
Mr. Magoo
Blackbeard
Lincoln
Jetson
HAL
Hannibal
Panther
Wizard
Darth Vader
Gumby
Zodiac
Alien
Underdog
V-Mort
The Shark
Sylvester
C-Brown
Martian
Space Ghost
Finch
Dracula
Felix
Indiana
Kevorkian
Jungle Man
Nắm chắc 553 cụm từ thông dụng có trong hơn 50 tình huống giao tiếp thực tế. 89,3% học viên bon miệng nói tiếng Anh chỉ sau 1 giờ luyện tập trên App.
Trên đây là một số tên tiếng Anh hay 2020 cho dành bé trai và bé gái, cũng là những cái tên phổ biến hiện nay. Hy vọng với bài viết này bạn có thể tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa và phù hợp với bản thân. Đặc biệt với những bạn hay chơi game có thể dùng những tên tiếng Anh bên trên để đặt tên nhân vật cho game của mình. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những cẩm nang tự học tiếng Anh hay, hãy ghé thăm trang củaStep Up để được luôn được cập nhật những phương pháp học thú vị nhất nhé.
Các hành tinh (Planet)- Một quyển sách chứa đầy những thông tin, hình ảnh sắc nét như đem chính chúng ta tới những miền hẻo lánh, xa xôi nhất của Hệ Mặt trời với các hình ảnh độc quyền từ NASA. Với các bạn yêu tiếng Anh và đam mê thiên văn học thì đây là một chủ đề tuyệt vời. Cùng Step Uptìm hiểu trọn bộ từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh và phương pháp học từ vựng lâu quênngay bây giờ nhé!
Cùng tìm hiểu về hệ mặt trời tiếng Anh với mẹo học tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
Solar system: Hệ Mặt Trời
Sun: Mặt trời
Moon: Mặt trăng
Star: Ngôi sao
Constellation: Chòm sao
Comet: Sao chổi
Meteor: Sao băng
Planet: Hành tinh
Asteroid: Tiểu hành tinh
Astronaut: Phi hành gia
Axis: Trục
Orbit: Quỹ đạo
Universel: Vũ trụ
Galaxy: Thiên hà
Milky Way: Dải Ngân Hà
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Tổng hợp các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh
Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy
Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong hệ mặt trời. Đồng thời em nó có khoảng cách gần với mặt trời nhất. Nó chỉ mất 88 ngày tính theo lịch trái đất để hoàn thành 1 vòng quanh mặt trời thôi đó.
Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim
Sao kim là hành tinh thứ hai trong Hệ Mặt Trời. Nó có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.
Earth /ɜːθ/: Trái Đất
Là hành tinh thứ ba trong Hệ Mặt Trời. Và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.
Mars /mɑːz/: Sao Hỏa
Sao Hoả là hành tinh đứng thứ tư tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này rất thấp.Chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.
Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc
Là hành tinh đứng thứ năm trong hệ mặt Trời. Sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất. Với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.
Saturn /ˈsæt.ən/: Sao Thổ
Là hành tinh thứ sáu tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.
Uranus /ˈjʊə.rən.əs/: Sao Thiên Vương
Uranus, hành tinh thứ bảy trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.
Neptune /ˈnep.tjuːn/: Sao Hải Vương
Do có khoảng cách đến mặt trời lớn nhất. Nên nhiệt độ trung bình trên hành tinh này vô cùng thấp.
Như các bạn đã biết não bộ con người ghi nhớ bằng cách chụp lại các hình ảnh. Mọi thông tin khi được diễn tả dưới dạng hình ảnh thì đều được ghi nhớ nhanh hơn và nhớ lâu hơn. Do đó, một trong những phương pháp hiệu quả hiện nay đó là học từ vựng qua hình ảnh. Hãy liên tưởng đến các hình ảnh cụ thể khi học từ vựng tiếng Anh về hệ Mặt Trời. Hoặc sử dụng công cụ Google Images để tìm hình ảnh của từ đó sẽ giúp bạn hình dung dễ dàng.
Học qua âm thanh cùng phim, ca nhạc, các bộ video ngắn để nâng cao khả năng nghe và ghi nhớ từ.
2. Học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể
Giống như ngày xưa khi bạn học tiếng Việt vậy: Gặp từ đó nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau sau đó sẽ hiểu nghĩa của từ thay vì một mực tra từ điển lúc đầu. Với mỗi ngữ cảnh, hãy đoán nghĩa của từ, dù bạn đoán đúng hoặc sai nhưng khi gặp nhiều lần, bạn sẽ tự định nghĩa được từ. Sau đó so sánh với từ điển để kiểm tra khả năng tiếp thu tự nhiên của bạn.
3. Học qua truyện chêm và âm thanh tương tự cùng sách Hack Não 1500
Truyện chêm và âm thanh tương tự cũng chính là phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời có sự kết hợp của 2 phương pháp trên.
Truyện chêm: Học từ trong 1 ngữ cảnh cụ thể. Các từ tiếng Anh cần học sẽ được chêm vào trong đoạn văn tiếng Việt có ngữ cảnh để bạn có thể đoán nghĩa của từ..
Âm thanh tương tự: Phương pháp bắc cầu tạm từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ: Sử dụng từ/cụm từ có phát âm tương tự để liên tưởng tới phát âm của từ đó. Kết hợp theo đó là dùng các hình ảnh minh họa cho âm thanh tương tự đó. Đi kèm với phương pháp này là audio để đảm bảo bạn nhận dạng được âm thanh và phát âm chuẩn bản xứ.
Cách học này vừa mới lạ vừa kết hợp âm thanh, ngữ nghĩa, vừa tạo ấn tượng mạnh và khắc sâu hơn cho người đọc. Phương pháp âm thanh tương tự được trình bày chi tiết trong cuốn Sách Hack Não 1500– ghi nhớ 1500 từ vựng và cụm từ với âm thanh tương tự, truyện chêm và phát âm shadowing. Bạn hoàn toàn có thể nghe audio toàn bộ sách với App Hack Não, 1200 bài giảng hướng dẫn chi tiết và các bài tập ứng dụng ngay lập tức sau khi học.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã cung cấp cho bạn một số từ vựng về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh và phương pháp ghi nhớ từ hiệu quả. Hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức cơ bản để khám phá thêm vũ trụ vô tận trong hệ mặt trời, làm tốt các bài thi liên quan đến lĩnh vực hệ mặt trời tiếng Anh.
Step Up chúc bạn học tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khó khăn đầu tiên trong quá trình học tiếng Anh có lẽ là cách sắp xếp của từ vựng trong câu. Vì cấu trúc câu tiếng Anh có một vài điểm khá khác với tiếng Việt. Cùng Step Up tìm hiểu về cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh để bắt đầu quá trình học tiếng Anh đầy thú vị nào.
Giống như trong tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có nhiều loại từ khác nhau. Tổng cộng là có tám loại: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, đại từ, liên từ, thán từ. Dưới đây là đặc điểm của từng loại từ. Chúng ta không thể sắp xếp trật từ từ trong tiếng Anh mà không hiểu về các từ loại đúng không nào.
Động từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chủ hành động, trạng thái của con người, vật, sự vật, sự vật, sự việc,…
Ví dụ:
Go: đi
Run: chạy
Play: chơi
Swim: bơi
Smile: cười
Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để chỉ trạng thái, đặc điểm tính chất của người, sự vật, sự việc,…
Ví dụ:
Long: dài
Tall: cao
Big: to
Hard: cứng
Soft: Mềm mại
Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc bổ nghĩa cho cả câu. Trạng từ trong tiếng Anh không nhất thiết là một từ mà nó có thể là một cụm từ có chứa các từ loại khác
Ví dụ:
Today: hôm nay
Yesterday: hôm qua
At the park: ở công viên
Always: luôn luôn
At my home: tại nhà tôi
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Giới từ trong tiếng Anh là các từ được dùng để chỉ sự liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu
Ví dụ:
In
Of
For
Into
At
Đại từ trong tiếng Anh
Đại từ trong tiếng Anh được chia làm năm loại: Đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ bất định, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu. Chúng đều có mục đích chung nhất đó là thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nào đó trong câu để tránh sự lặp từ.
Thán từ trong tiếng Anh là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc. Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
Wow
Oh
Uhm
Ah
Hmm
2. Trật tự từ trong câu tiếng Anh đơn giản
Dưới đây chúng mình sẽ nêu cấu trúc câu cơ bản nhất và trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản đó. Nếu bạn là người mới bắt đầu thì đừng bỏ qua nhé.
S + V + O
Trong bất cứ câu tiếng Anh cơ bản nào cũng đều có các phần nêu trên. Đó là gì? Đó là chủ ngữ, động từ, tân ngữ.
Chủ ngữ ở đây có thể là : Danh từ, đại từ
Động từ : các động từ chỉ hành động
Tân ngữ(đi sau các động từ chỉ hành động) có thể là : danh từ, cụm danh từ
Trong một câu khẳng định thông thường sẽ giữ đúng cấu trúc như trên không thay đổi.
Ví dụ:
I love you
He plays tennis
She goes to school
3. Trật tự từ trong câu tiếng Anh khác
Trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản khá là đơn giản đúng không nào. Tuy nhiên thì không phải một câu trong tiếng Anh chỉ có vậy. Trong câu còn có thể có nhiều thành phần khác khiến câu trở nên phức tạp hơn. Cùng chúng mình tìm hiểu ngay sau đây để biết thêm về những trật tự từ trong câu tiếng Anh nhé.
Trật tự từ trong câu tiếng Anh có trạng từ
Cũng là trạng từ tuy nhiên, mỗi loại trạng từ sẽ có những vị trí khác nhau trong câu do đó trật tự từ trong câu tiếng Anh cũng sẽ khác nhau.
Trật từ từ của các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm trong câu
S + v + (O) + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian
Luu ý:
Trạng từ có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
KHÔNG chen vào giữa câu
Khi trong câu xuất hiện cùng lúc cả trạng từ chỉ địa điểm và trạng từ chỉ thời gian thì địa điểm trước thời gian sau
Ví dụ:
They watch movie at home
She arrived at the office at 7 o’clock
Trật tự từ trong câu tiếng Anh có trạng từ chỉ tần suất
Để xét đến trật tự từ trong câu tiếng Anh có trạng từ chỉ tần suất chúng mình tạm chia thành hai loại đó là: trạng từ chỉ tần suất và cụm trạng từ chỉ tần suất
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về trật từ từ trong câu tiếng Anh cơ bản mà các bạn học cần phải biết. Sau khi học qua bài viết này các bạn có thể tự tin tránh các lỗi cơ bản không đáng có.