Thành thạo cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh 

Thành thạo cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh 

Một trong những cấu trúc câu cơ bản khi bắt đầu học tiếng Anh đó là cấu trúc vừa vừa. Cấu trúc này khá là đơn giản nhưng nếu không nắm được lại dẫn đến việc biểu đạt ý gặp chút khó khăn. Cùng Step Up tìm hiểu tất tần tần tật về cấu trúc vừa vừa này nhé!

1.Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc vừa vừa dùng để diễn tả sự song song , diễn ra đồng thời, cùng lúc của hai sự vật , sự việc hoặc con người.

Ví dụ:

  • She is both pretty and talented
  • I will take my phone as well as wallet
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các dạng cấu trúc câu vừa vừa trong tiếng Anh

Để diễn tả nghĩa “vừa…vừa” trong tiếng Anh chúng ta có ba cấu trúc cơ bản và rất dễ vận dụng. CÙng tìm hiểu và ứng dụng chúng một cách thành thạo nhé.

Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc both …and

Khi nhắc đến cấu trúc vừa vừa người ta ngay lập tức nghĩ đến cụm từ liên kết both…and..Đây cũng chính là cụm từ thể tốt nhất cấu trúc này. Nó thường được đặt trong câu có các thành phần ở vị trí ngang bằng về cấu trúc từ vựng và ngữ pháp.

Ngoài ra “both…and” còn có nghĩa là “cả…lẫn

BOTH + N/Phrase/ADJ + AND + N/Phrase/ADJ

Ví dụ:

  • Both me and mom love to watch movies
  • Today I study both literature and math

Cấu trúc both and

Qua hai ví dụ trên chúng ta có thể thấy các từ sau “both” và “and” có cùng dạng cấu trúc. Sự cân bằng ở cấu trúc vừa vừa với cụm liên từ “both…and” là vô cùng quan trọng. Nếu đặt “ both” ở một vị trí khác thì câu sẽ mang nghĩa khác ngay.

Ví dụ:

  • She is determined both  to lose weight and become beautiful

(Cô ấy quyết tâm vừa giảm cân vừa trở nên xinh đẹp

Với câu này nếu chúng ta đổi vị trí của từ both thì nghĩa của câu sẽ là như sau

  • She is both determined to lose weight and become beautiful

(Cô ấy quyết tâm giảm cân nên đã trở nên xinh đẹp

Phần theo sau”and” đã trở thành kết quả của “determined to lose weight”. Do đó, hãy chú ý sự cân bằng trong cấu trúc vừa vừa khi sử dụng cụm liên từ “both…and” nhé

Có một cụm từ rất được ưa chuộng khi đi cùng cấu trúc both…and đó là “at the same time”. Với mục đích là nhấn mạnh rằng một người có thể cùng làm hai việc nào đó trong cùng một lúc.

Ví dụ:

  • She took both the literacy and math exam at the same time
  • He lost both his mom and dad at the same time

Xem thêm: Cấu trúc NOT ONLY BUT ALSO trong tiếng Anh đầy đủ nhất

2.2. Cấu trúc as well as

Cấu trúc as well as được sủ sử dụng với nghĩa gần tương đương như both and. Tuy nhân , As Well As trong cấu trúc vừa vừa được khi từ phía sau mang nghĩa nhẫn mạnh hơn từ phía trước

N/Phrase/Clause + AS WELL AS + N/Phrase/Clause

Ví dụ:

  • I love studying literature as well as math

(Tôi vừa thích học văn vừa thích  toán)

  • She is intelligent as well as beautiful

(Cô ấy vừa thông minh lại còn xinh đẹp)

Cấu trúc as well as

As Well As  đôi khi còn mang nghĩa là “cũng như là” tuy nhiên chúng mình sẽ nói đến trong một bài viết cụ thể hơn về As Well As.

Lưu ý: Động từ theo sau As Well As luôn tồn tại dưới dạng V-ing.

Ví dụ:

  • I like doing exercise as well as playing game

(Tôi vừa thích tập thể dục vừa thích choi game)

  • I have to do my homework as well as doing my housework

( Tôi vừa phải làm bài tập vừa phải làm việc nhà)

2.3. Cấu trúc while

Hiểu theo nghĩa tiếng việt thì While mang nghĩa là “ trong khi”. Tuy nhiên  trong một vài trường hợp nó sẽ có nghĩa tương đương với cấu “vừa..vừa”

Cấu trúc While

S + V + WHILE + V-ing

Ví dụ:

  • I listen to music while doing housework

(Tôi vừa nghe nhạc vừa làm việc nhà)

  • She cries while blaming her mother

(Cô ấy vừa khóc vừa trách mẹ mình)

Tuy nhiên, Khi While đứng giữa hai mệnh đề thì nó lại mang nghĩa chỉ hai hành động, sự việc xảy ra cùng một lúc

Ví dụ: 

  • She is going shopping while her husband is cooking at home 

(Cô ta đi mua sắm trong khi chồng mình đang nấu cơm ở nhà)

  • She went to her mother’s house while he was away on business

(Cô ấy về nhà mẹ đẻ trong khi anh đi công tác)

Khi sử dụng While trong cấu trúc vừa vừa thì chúng ta không cần phải chú ý đến sự cân bằng trong câu như khi sử dụng hai cấu trúc trên.

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Xem thêm: Cấu trúc in order to và và so as to trong tiếng Anh

3. Bài tập cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh

Cả ba cấu trúc bên trên đều có thể thay thế cho nhau . Vì  cúng mang nghĩa tương đương nhau. Tuy nhiên khi sử dụng vẫn cần cân nhắc sử dụng cấu trúc vừa vừa dựa theo ngữ cảnh của người nói. DƯới đây là một số bài tập nho nhỏ để chúng mình cùng luyện tập nào.

Viết lại câu sử dụng both and

  1. Jim is not only smart but also humorous.

➔ _______________________________. 

  1. My younger sister likes Vietnam’s songs as well as US-UK’s songs.

➔ _______________________________. 

  1. I like hanging out with my friends. I also like staying at home.

➔ _______________________________. 

  1. Not only good at Math, he is also good at Physics. 

➔ _______________________________. 

  1. As well as my brother, I play football twice a week. 

➔ _______________________________. 

Đáp án:

  1. Jim is both smart and humorous.

(Jim vừa thông minh, vừa vui tính.)

  1. My younger sister likes both Vietnam’s songs and US-UK’s songs.

(Em gái tôi thích cả nhạc Việt Nam và nhạc Âu Mỹ.)

  1. I like both hanging out with my friends and staying at home.

(Tôi vừa thích đi chơi với bạn bè, cũng vừa thích ở nhà.)

  1. He is good at both Math and Physics. 

(Anh ấy giỏi cả toán và lý.)

  1. Both my brother and I play football twice a week. 

(Cả anh trai tôi và tôi đều chơi bóng đá 2 tuần 1 lần.)

  1. I need neither your help nor your assistance. I can do it all alone.

(Tôi không cần sự giúp đỡ hay trợ giúp của bạn. Tôi có thể làm nó 1 mình.)

  1. He felt both disappointed and angry. 

(Anh ấy cảm thấy vừa thất vọng vừa tức giận.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã tổng hợp những cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh. Khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thì những cấu trúc cơ bản này vô cùng quan trọng.Hãy chăm chỉ học tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tất tần tật về ngữ pháp phó từ trong tiếng Anh

Tất tần tật về ngữ pháp phó từ trong tiếng Anh

“The food that you made is good.”

(Đồ ăn bạn nấu ngon đấy.)

“The food that you made is extraordinarily good.”

(Đồ ăn bạn nấu ngon đến lạ lùng.)

Bạn có thấy rằng sắc thái nghĩa của hai câu trên khác hẳn nhau dù chúng cùng diễn đạt một sự khen ngợi và chỉ khác nhau một từ thôi không? Từ “extraordinarily” chính là một phó từ (adverbs) và là chìa khóa tạo nên sự khác biệt ấy. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp phó từ trong tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành nhé.

1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?

Phó từ (hay trạng từ) trong tiếng Anh là một từ bổ nghĩa (mô tả) cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề. Các phó từ thường kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ tương ứng của chúng.

Ví dụ:

  • The singer sings melancholously.

(Người ca sĩ cất tiếng hát một cách vô cùng sầu muộn.)

  • The colour of the ball is mildly red.

(Quả bóng có màu đỏ nhạt.)

  • The conference finished too quickly.

(Buổi hội thảo kết thúc quá nhanh.)

  • I didn’t tell him anything in advance, fortunately.

(Thật may mắn, tôi chưa bảo trước với anh ấy điều gì cả.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Vị trí của phó từ trong tiếng Anh

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào thành phần câu mà chúng cần sung ý nghĩa. Phó từ được đặt càng gần những từ mà chúng cần bổ nghĩa càng tốt. Đặt phó từ sai chỗ có thể tạo ra một câu khó hiểu và hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Nhìn chung, phó từ có 3 vị trí chính:

  • Đứng cuối câu hoặc đầu câu

Ví dụ:

I crossed the road and missed the chance to talk to him, unfortunately.

(Tiếc thật, tôi đã băng qua đường và lỡ mất cơ hội nói chuyện với anh ấy.)

  • Đứng đầu câu sau chủ ngữ

Our team generally has done a good job on this project.

(Nhóm chúng ta nhìn chung đã hoàn thành tốt dự án này.)

  • Đứng giữa câu, trước động từ vị ngữ và sau chủ ngữ, hay đằng sau động từ chính.

Ví dụ:

  • I can only see a blurry figure in the mist.

(Tôi chỉ có thể thấy một dáng người mờ mờ trong làn sương mù.)

  • The workload was distributed unevenly, and I’m not happy about it.

(Khối lượng công việc đã được phân công một cách không đều, và tôi cảm thấy không vui vì điều đó.)

3. Các phó từ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng

Phó từ trong tiếng Anh được phân thành nhiều loại khác nhau, với vị trí, cách dùng khác nhau. Hãy cùng lần lượt tìm hiểu các loại phó từ qua những ví dụ dưới đây nhé. 

1. Phó từ cách thức – adverbs of manner

Vị trí của phó từ chỉ cách thức là đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu. Khi câu có cấu trúc dạng động từ + giới từ + tân ngữ, thì phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ hay trước giới từ.

Ví dụ:

  • Susie takes care of her grandparents carefully.

(Susie chăm sóc ông bà của cô ấy cực kỳ cẩn thận.)

  • The little boy slowly picked up his toys.

(Cậu bé nhặt đồ chơi lên một cách chậm rãi.)

2. Phó từ thời gian – adverbs of time

Vị trí của phó từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối mệnh đề hay đầu câu. Một số từ như “before, immediately, early, late” thì thường được đặt sau mệnh đề. Từ “immediately” hay “before”  đóng vai trò liên từ thường được đặt ở đầu câu

Ví dụ:

  • Today, I’m very glad to be here and join with everyone to wish the couple a happy marriage life.

(Hôm nay, tôi vô cùng vui mừng được ở đây, cùng với mọi người chúc cô dâu chú rể một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.)

  • Before she came into my life, I didn’t find a purpose.

(Trước khi cô ấy bước vào cuộc sống của tôi, tôi đã không tìm thấy mục đích.)

Từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ. Từ “still” đứng sau động từ tobe và đứng trước các động từ khác.

Ví dụ:

  • I don’t think she has realized that yet, but I’m not sure.

(Tôi không nghĩ cô ấy đã nhận ra điều đó đâu, nhưng tôi cũng không chắc lắm.)

  • Marshall was still sleepy even though it’s 10 a.m.

(Marshall vẫn cảm thấy buồn ngủ dù đã 10 giờ sáng rồi.)

3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)

Vị trí của phó từ chỉ địa điểm là sau động từ nếu câu văn không có tân ngữ, và sau tân ngữ nếu câu văn có tân ngữ.

Ví dụ: 

  • There’s a park nearby, and we can go there on foot.

(Có một công viên ở ngay gần đây, chúng ta có thể đi bộ đến đó.)

  • Mom was looking for you downstairs.

(Mẹ vừa tìm em ở dưới nhà đấy.)

4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency

Vị trí của phó từ chỉ tần suất (hay trạng từ tần suất trong tiếng Anh) là sau động từ tobe hay trước động từ thường.

Ví dụ:

  • Susie is rarely seen on the streets, she likes to stay at home.

(Susie hiếm khi được nhìn thấy ở ngoài đường, cô ấy thích ở nhà hơn.)

  • My father and uncle hardly smoke and drink these days.

(Dạo này bố và bác tôi không hay hút thuốc và uống rượu nữa.)

Lưu ý rằng các phó từ dùng trong cấu trúc đảo ngữ như “ever, hardly, never, rarely” được đặt ở đầu câu và dùng cấu trúc đảo ngữ của động từ.

Ví dụ:

  • Never have I ever tasted anything this good before!

(Trong đời tôi chưa bao giờ được nếm thử món ngon như vậy!)

  • Hardly had she come home did she realize she left all the materials at work.

(Cô ấy vừa về đến nhà thì nhận ra rằng mình đã bỏ hết tài liệu ở chỗ làm.)

5. Phó từ mức độ – adverbs of degree

Vị trí của phó từ chỉ mức độ là trước tính từ hoặc phó từ khác. Những phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ cũng có thể bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • There is hardly any food left in the fridge, who’s in charge of the grocery?

(Trong tủ lạnh hết sạch đồ ăn rồi, ai chịu trách nhiệm đi mua đồ thế?)

  • We really cannot help you right now, please contact this number for further information.

(Chúng tôi hiện tại thực sự không thể giúp bạn được gì, làm ơn liên lạc với số điện thoại này để biết thêm thông tin chi tiết.)

6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation

Vị trí của phó từ nghi vấn là ở đầu câu, thường là các từ để hỏi dạng Wh.

Ví dụ:

  • What is the title of the book you recently read?

(Tiêu đề của cuốn sách bạn mới đọc gần đây là gì?)

  • Who are the little girls that sell cookies on the street?

(Những cô bé bán bánh quy trên đường là ai thế nhỉ?)

7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause

Vị trí của phó từ quan hệ (trạng từ quan hệ trong tiếng Anh) thường là đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ: 

  • He is the man who planned this whole trip.

(Anh ấy là người đã lên kế hoạch cho cả chuyến đi này.)

  • Please tell me where the post office is.

(Làm ơn hãy nói cho tôi biết bưu điện ở đâu với.)

Lưu ý: trật tự sắp xếp phó từ thường là phó từ chỉ cách thức + phó từ chỉ địa điểm + phó từ chỉ thời gian.

4. Danh sách các phó từ hay dùng nhất

Dưới đây là tổng hợp danh sách các phó từ trong tiếng Anh hay gặp nhất, cùng với nghĩa của chúng.

1. Phó từ cách thức – adverbs of manner

  • Beautifully: đẹp
  • Slowly: chậm
  • Happily: vui vẻ
  • Secretly: bí mật
  • Badly: tệ, dở
  • Quickly: nhanh
  • Angrily: tức giận
  • Stupidly: ngu ngốc
  • Softly: nhẹ nhàng, mềm mỏng
  • Furiously: điên tiết
  • Nervously: lo lắng
  • Kindly: tốt bụng
  • Quietly: yên lặng
  • Greedily: tham lam
  • Hurriedly: nhanh chóng

2. Phó từ thời gian – adverbs of time

  • Today: hôm nay
  • Yesterday: hôm qua
  • Before: trước đó
  • Immediately: ngay lập tức
  • Early: sớm
  • Later: sau đó
  • Now: bây giờ
  • Last year: năm ngoái
  • All day: cả ngày
  • Not long: không lâu
  • For a while: một thời gian
  • Immediately since: ngay sau khi

3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)

  • Through: qua
  • North: phía Bắc
  • Southeast: phía Đông Nam
  • Down: phía dưới
  • Onwards: tiến tới
  • Miles apart: cách nhau hằng dặm
  • Between: ở giữa
  • Nearby: gần đây
  • Away: xa
  • Up: phía trên
  • Below: phía dưới
  • Westward: hướng Tây
  • Here: ở đây
  • There: ở kia
  • Eastwards: hướng Đông
  • Around: xung quanh
  • Above: phía trên
  • Toward: hướng về
  • Forward: hướng về phía trước
  • Backward: hướng về phía sau
  • Behind: phía sau
  • Far away: rất xa

4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Normally: thường thường
  • Generally: thông thường
  • Often: hay
  • Frequently: rất hay
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Occasionally/rarely/seldom: hiếm khi
  • Hardly ever/barely/scarcely: cực kỳ hiếm khi
  • Never: không bao giờ

5. Phó từ mức độ – adverbs of degree

  • Just: hơi hơi
  • Little: nhẹ
  • Much: nhiều
  • Enough: vừa đủ
  • Really: rất
  • Barely: gần như không
  • Quite: khá
  • Rather: kha khá
  • Hardly: gần như không
  • Almost: gần như
  • Nearly: gần như

6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation

  • Why: tại sao
  • Where: ở đâu
  • How: như thế nào
  • When: khi nào

7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause

  • When: khi mà
  • Where: nơi mà
  • Why: do vậy nên

5. Bài tập về phó từ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định phó từ trong các câu sau

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is more interesting than the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The weather report is nearly always right.
  7. I will seriously consider your suggestion.
  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.
  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
  10. Marshall’s longboat did not run badly.

 

Đáp án:

  1. The event finished too quickly.
  2. My dog waits impatiently for his food.
  3. The third woman is quite pretty.
  4. This book is rather interesting in comparison with the first one.
  5. Mark sings loudly in the shower.
  6. The weather report is nearly always right.
  7. I will seriously consider your suggestion.
  8. “Is my singing too loud?” asked Susie.
  9. Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
  10. Marshall’s longboat did not run badly.

Bài 2: Đặt 5 câu chứa phó từ

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. She speaks loudly for others to notice her.
  2. He does his job quietly, but effectively.
  3. He paints well, but he decides to be a singer.
  4. He barely writes these days, he lost his muse.
  5. She plays the guitar forcefully.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp toàn bộ ngữ pháp về phó từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm chắc được các kiến thức liên quan đến phó từ tiếng Anh cũng như áp dụng thành công các kiến thức ấy trong quá trình làm bài tập. Bạn hãy đón đọc các bài viết mới chủ đề ngữ pháp của Step Up nhé.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI






Những câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh hay nhất!

Những câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh hay nhất!

Trong chuyên mục tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hôm nay là một chủ đề vô cùng quen thuộc. Đó là tình trạng hôn nhân. Chủ đề rất gần gũi với chúng ta phải không nào? Tuy nhiên thì không phải ai cũng đã biết cách nói sao cho đúng nhất đâu nhé. Cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh ngay nào!

24 mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Bạn tò mò không biết trong tiếng Anh người ta diễn tả tình trạng hôn nhân như thế nào. Dưới đây là 24 mẫu câu thông dụng nhất được sử dụng để nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh.

Mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh

I’m still single. (Tôi vẫn đang độc thân.)

I’m a happily married man. (Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.)

I have a happy/unhappy marriage. (Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc.)

I’m going out with a colleague. (Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.)

I’m in a relationship. (Tôi đang trong một mối quan hệ.)

I’m in an open relationship.(Tôi đang trong một mối quan hệ mở.)

I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner. (Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.)

I’m in love with my best friend. (Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.)

It’s complicated. (Rắc rối lắm.)

I’m not seeing/dating anyone. (Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.)

I’m not ready for a serious relationship. (Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.)

I’m engaged to be married next month. (Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.)

I’m married (with two kids). (Tôi đã kết hôn (và có hai con))

I have a husband/wife. (Tôi có chồng/vợ rồi.)

My wife and I, we’re separated. (Tôi và vợ tôi đang ly thân.)

I’m going through a divorce. (Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.)

I am available. (Tôi chưa có người yêu.)

I’m still not over my ex.(Tôi vẫn chưa quên được người yêu cũ.)

I’m ready for a rebound relationship. (Tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ khác.)

I’m taken, unfortunately. (It was nice talking to you though).  (Tôi đã có người yêu rồi, thật không may. (Nhưng nói chuyện với anh cũng rất thú vị))

I haven’t found what I’m looking for. (Tôi vẫn chưa tìm được người tôi đang tìm kiếm.)

I’m still looking for the one. (Tôi vẫn đang đi tìm một nửa của mình.)

I’m too busy! (Tôi bận rộn lắm!) – (Quá bận rộn để có một mối quan hệ lúc này)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về gia đình trong tiếng anh đầy đủ nhất

Mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh 

Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả đó là học theo chủ đề. Dưới đây chúng mình đã sắp xếp những mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh theo các nhóm khác nhau để các bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ nhé.

Tình trạng độc thân

 I am single….=> Tôi độc thân.

He’s not seeing/dating anyone…=> Anh ấy không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.

She’s not ready for a serious relationship…=> Cô ấy chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.

Xem thêm: Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

Tình trạng đang hẹn hò

hẹn hò nói về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh

Nói về tình trạng đang hẹn hò bằng tiếng anh

He’s going out with a colleague…=> Anh ấy đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.

She’s in a relationship…=> Cô ấy đang trong một mối quan hệ.

It’s complicated…=> Mối quan hệ của tôi đang phức tạp.

He’s in an open relationship…=> Anh ấy đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.

She has a boyfriend/girlfriend/lover/partner…=> Cô ấy có bạn trai/bạn gái/người tình.

Những mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân trong kết hôn – Đã kết hôn 

He’s engaged to be married next month…=> Anh ấy đã đính hôn và sẽ cưới vào tháng tới.

She’s married (with two kids)…=> Cô ấy đã kết hôn (và có hai con).

He has a wife…=> Anh ấy có vợ rồi.

She has a happy marriage…=> Cô ấy có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

Xem thêm: Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu hay nhất 

Tình trạng đã ly hôn

Nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh đã ly hôn

Nói về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh

My husband and I, we’re separated…=> Tôi và chồng tôi đang ly thân.

He’s going through a divorce…=> Anh ấy đang trải qua một cuộc ly hôn.

She divorced, and her ex wants to claim the kids…=> Cô ấy đã ly hôn, và chồng cũ của cô ấy muốn giành quyền nuôi con.

Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề nói riêng thì từ vựng vô cùng quan trọng.. Nhưng không phải ai cũng biết phương pháp học từ vựng  tiếng Anh hiệu quả. Không chỉ nói riêng về từ vựng nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh mà với bất kỳ chủ đề tiếng Anh nào thì chúng ta cũng cần có cho mình một phương pháp học đúng đắn.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp nói về tình trạng hôn nhân tại nhà hiệu quả

Dưới đây chúng mình đã tổng hợp một số phương pháp tự học tiếng anh giao tiếp nói chung và tiếng anh về chủ đề hôn nhân nói riêng. Những phương pháp này đều rất dễ thực hiện và chỉ cần chăm chỉ chúng ta có thể có kỹ năng giao tiếp tốt.

Cách học giao tiếp nói về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh

Luyện nghe qua video, phim truyện

Nếu bạn là một tín đồ của Youtube hay đơn giản là 1 mọt phim chính hiệu, thì đây chuẩn xác là cách học tiếng Anh tại nhà hiệu quả nhất dành cho bạn. Hãy cố gắng thử nghe đồng thời nhại lại lời của các nhân vật một cách tự nhiên nhất có thể nhé.

Bạn cũng có thể sử dụng phụ đề (subtitle) bằng tiếng Việt để nắm bắt nghĩa, chắc tay hơn thì dùng tiếng Anh. Việc này không chỉ tốt cho cả phần luyện nghe, luyện nói mà còn tốt cho cả việc rèn luyện chất giọng bản địa.

Bật mí nho nhỏ, một trong những cách học tiếng anh giao tiếp  tại nhà giúp bạn “lên trình” nhanh nhất chính là việc kết hợp giữa luyện từ vựng với luyện nói, luyện nghe tiếng Anh.

 Luyện tiếng Anh qua lời bài hát

Bạn đã bao giờ bị ám ảnh bởi 1 bài hát nào đó mà lời bài hát cứ kẹt trong đầu mình mãi? Điện Máy Xanh chẳng hạn? Một cách học tiếng Anh hiệu quả tại nhà khác đó chính là sử dụng lời bài hát để tích lũy cũng như cải thiện khả năng nghe nói của bản thân. Nhẩm theo bài hát vừa là một cách hay để ghi nhớ từ vựng mà lại còn thư giãn thoải mái.

Luyện nghe những câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh

Các nguồn nghe là vô cùng đa dạng và phong phú, bạn có thể nghe qua phim truyện, video bài hát hoặc những tài liệu luyện nghe tiếng anh cơ bản,… Nghe thật nhiều những đoạn hội thoại nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ.

Hãy cố gắng luyện nói hàng ngày

Thử đọc các tài liệu, những đoạn văn thành tiếng, đồng thời cũng đừng quên tự ghi âm giọng đọc của mình và nghe lại để tìm ra các lỗi sai của bản thân qua đó sửa lại chúng. Bên cạnh đó, bạn cũng cần phải áp dụng các từ mới vào trong câu từ của mình, chẳng hạn như thay vì nói “very big” thì bạn có thể sử dụng “huge” hoặc “enormous”. Việc này sẽ giúp bạn tránh bị lặp từ, hơn thế lại còn có một lối diễn đạt hay hơn rất nhiều.

Khi đã hoàn thành đủ các việc cần làm để cải thiện kỹ năng nói, bạn cần phải luyện tập chúng liên tục. Tập nói trước gương chính là một cách rất hay để bạn vừa nói được trôi chảy vừa rèn luyện sự tự tin khi nói Tiếng Anh.

Luyện nói về tình trạng hôn nhân bằng Anh

Cuối cùng, phần khó nhất chính là luyện phản xạ

Có nhiều bạn khá tự tin với vốn từ vựng cũng như là ngữ pháp của bản thân. Cũng như là khả năng nghe và chủ động động nói rất tốt. Nhưng khi tham ra một cuộc đối thoại hay một trường hợp giao tiếp bất ngờ thì khi trả lời lại khá mất thời gian. Điều này chứng tỏ là khả năng phản xạ của bạn chưa thực sự ổn lắm đâu nhé.

Cách tốt nhất để có thể rèn luyện khả năng này chỉ có một đó là giao tiếp thật nhiều. Tận dụng mọi cơ hội mà bạn có thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Các bạn có thể rủ bạn bè cùng rèn luyện bằng cách giao tiếp với nhau để cùng nhau tiến bộ nhé!

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trong bài viết này chúng mình đã tổng hợp một số mẫu câu cũng như là từ vựng nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng anh. Đồng thời cũng hướng dẫn một số phương pháp học tiếng anh giao tiếp tại nhà hiệu quả và được nhiều người áp dụng nhất. Chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để đạt được những kết quả tốt nhất nhé!

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp kinh doanh như người bản xứ

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp kinh doanh như người bản xứ

Bạn đang cần những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để trò chuyện với đối tác nước ngoài? Bạn cần trao đổi với đồng nghiệp hoặc đối tác bằng tiếng Anh qua email? Bạn muốn học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành kinh tế/kinh doanh? Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn trọn bộ tiếng Anh giao tiếp kinh doanh cực kỳ hữu dụng.

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh

Trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là khi giao tiếp với đối tác, khách hàng, tiếng Anh được sử dụng thường rất trang trọng. Việc bỏ túi những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh sẽ giúp bạn tự tin ghi điểm trong mắt đối tác cũng như giúp việc thảo luận các vấn đề bằng tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.

Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu bản thân

  • I’m glad to meet you, Ms. Susie.

(Rất vui được gặp cô, cô Susie)

  • Marshall is the CEO of the company.

(Marshall là tổng giám đốc của công ty.)

  • I’m the chairman’s secretary, I’m calling to inform you about the meeting’s agenda.

(Tôi là thư ký của giám đốc, tôi gọi để thông báo cho ngài về quy trình của buổi họp.)

  • Hello everybody, I am in charge of the sales department in Hanoi.

(Xin chào mọi người, tôi là người phụ trách ban bán hàng ở Hà Nội.)

  • May I introduce Ms. Alexandra, Mr. General Director?

(Tôi có thể giới thiệu cô Alexandra không thưa tổng giám đốc?)

  • Let me introduce my personal secretary to you.

(Cho phép tôi giới thiệu thư ký cá nhân của tôi với ông.)

 

Mẫu câu tiếng Anh hẹn gặp

  • Would you mind rescheduling the meeting to Monday?

(Ngài có phiền nếu cuộc họp được dời sang thứ hai không?)

  • I’d like to speak to Ms. Susie, the leader of the Marketing department.

(Tôi muốn nói chuyện với cô Susie, trưởng phòng Marketing.)

  • Let me confirm this, are you Mr. Marshall of 123 Company, is that correct?

(Xin cho tôi xác nhận, có phải ngài là ông Marshall đến từ công ty 123 không ạ?)

  • I’m afraid the chairman is on another line, Mr. Marshall. Would you mind holding it?

(Tôi e rằng giám đốc đang trả lời một cuộc gọi khác, thưa ngài Marshall. Ngài vui lòng chờ máy được không ạ?)

  • I don’t have time to wait for the conference to finish, may I leave the letter?

(Tôi không thể chờ đến khi hội thảo kết thúc, tôi để bức thư ở đây có được không?)

  • I’m sorry, the leader is not available now.

(Tôi xin lỗi, trưởng nhóm hiện đang bận.)

 

Mẫu câu tiếng Anh khi gặp đối tác

  • Can I ask where your company is located?

(Tôi có thể biết công ty của bạn nằm ở đâu không?)

  • I’d appreciate it if you could show me around your office.

(Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn đưa tôi thăm quan văn phòng của bạn.)

  • May I ask how far is the hotel from your company?

(Tôi có thể biết khoảng cách giữa khách sạn và công ty của ngài được không?)

  • I’d like to know the number of your company’s departments.

(Tôi muốn biết số phòng ban mà công ty của ngài có.)

  • Can I take a look at the machine over there?

(Tôi có thể xem kỹ hơn chiếc máy đằng kia không?)

  • How long has it been since your company’s establishment?

(Từ khi thành lập, công ty của ngài đi hoạt động được bao nhiêu năm rồi?)

 

Mẫu câu tiếng Anh giải thích lý do

  • My secretary will explain it to you later.

(Thư ký của tôi sẽ cho bạn biết lý do sau.)

  • Will the board let me explain myself?

(Không biết hội đồng công ty có cho tôi cơ hội để giải thích không?)

  • I will explain in detail, so please take a look at the presentation.

(Tôi sẽ giải thích cụ thể về vấn đề này, làm ơn hãy nhìn lên bài trình chiếu.)

  • I’m having trouble understanding the proposal, can you explain it more simply?

(Tôi cảm thấy đề xuất này rất khó hiểu, bạn có thể giải thích đơn giản hơn được không?)

  • Can you tell me the reason for the accident?

(Bạn có thể giải thích lý do của sự cố cho tôi không?)

 

Mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự trân trọng

  • Thank you for your time being with us. 

(Cảm ơn ngài đã dành thời gian cho chúng tôi.)

  • Many thanks for your letters and replies.

(Cảm ơn ngài đã trao đổi qua thư và phản hồi.)

  • I would like to express my sincere gratitude, in account of my company. 

(Thay mặt công ty, tôi xin bày tỏ sự biết ơn chân thành.)

  • I was so pleased to hear from you, Ms. Susie.

(Tôi rất mừng khi được nghe tin từ phía cô, cô Susie.)

  • I really appreciate your support throughout the project.

(Tôi rất trân trọng những sự hỗ trợ của ngài xuyên suốt dự án.)

 

Mẫu câu tiếng Anh làm việc ở nước ngoài

  • How long will your crew be staying in New York?

(Đội ngũ của ngài sẽ ở lại New York trong bao lâu?)

  • I want to show you around here, but time is against us.

(Tôi muốn đưa ngài đi thăm quan quanh đây, nhưng thời gian không cho phép.)

  • Do you intend to visit other places besides New York during your time in the US?

(Ngài có dự định đi thăm nơi nào khác ngoài thành phố New York trong khi ở Mỹ không?)

  • I truly hope to see you here again, Mr. Marshall.

(Tôi thực sự mong được làm việc với ngài lần nữa, ngài Marshall.)

 

Xem thêm:

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp kinh doanh

Dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu, bao gồm các cách diễn đạt, mẫu câu, từ vựng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp kinh doanh. Bạn có thể thực hành đọc thành tiếng với người khác để có thể tận dụng nguồn tư liệu học tiếng Anh giao tiếp kinh doanh cực kỳ hiệu quả này nhé.

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp kinh doanh #1

Secretary Kim: Hello, Aglet Inc., this is Kim speaking. How may I be of help to you today?

(Xin chào, công ty cổ phần Aglet, đây là thư ký Kim. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Ms. Susie: Yes, this is Ms. Susie Alexandra calling. May I speak to Mr. Marshall, please?

(Vâng, đây là Susie Alexandra đang gọi. Tôi có thể nói chuyện với ông Marshall được không?)

Secretary Kim: I’m afraid Mr. Marshall is out of the office at the moment. Would you like me to take a message?

(Tôi e rằng ông Marshall không có mặt tại văn phòng vào lúc này. Bạn có muốn gửi một tin nhắn không?)

Ms. Susie: Actually, this call is rather urgent. We spoke yesterday about a delivery problem that Mr. Marshall mentioned. Did he leave any information with you?

(Thực ra, cuộc gọi này khá khẩn cấp. Hôm qua chúng tôi đã nói chuyện về một vấn đề giao hàng mà ông Marshall đã đề cập. Anh ấy có để lại thông tin gì với bạn không?)

Secretary Kim: As a matter of fact, he did. He said that a representative from your company might be calling. He also asked me to ask you a few questions.

(Anh ấy có để lại lời nhắn. Anh ấy nói rằng một đại diện từ công ty của bạn có thể sẽ gọi. Anh ấy cũng yêu cầu tôi hỏi bạn một vài câu hỏi.)

Ms. Susie: Great, I’d love to see this problem resolved as quickly as possible.

(Tuyệt vời, tôi muốn vấn đề này được giải quyết càng nhanh càng tốt.)

Secretary Kim: Well, we still haven’t received the shipment of necklaces that was supposed to arrive last Monday.

(Chà, chúng tôi vẫn chưa nhận được lô hàng vòng cổ dự kiến đến vào thứ Hai tuần trước.)

Ms. Susie: Yes, I’m terribly sorry about that. In the meantime, I’ve spoken with our delivery department and they assured me that the necklaces will be delivered by tomorrow morning.

(Vâng, tôi thực sự xin lỗi về điều đó. Trong thời gian chờ đợi, tôi đã nói chuyện với bộ phận giao hàng của chúng tôi và họ đảm bảo với tôi rằng dây chuyền sẽ được giao vào sáng mai.)

Secretary Kim: Excellent, I’m sure Mr. Marshall will be pleased to hear that.

(Tuyệt vời, tôi chắc rằng ông Marshall sẽ rất vui khi nghe điều đó.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp kinh doanh #2

Ms. Annie: The shipment was delayed from the UK. We weren’t able to send it along until this afternoon.

(Chuyến hàng từ Anh đã bị trì hoãn. Chúng tôi đã không thể gửi nó cho đến chiều nay.)

Secretary May: I see. Mr. Chairman also wanted to schedule a meeting with you later this month.

(Tôi hiểu rồi. Ngài Chủ tịch cũng muốn hẹn gặp cô vào cuối tháng này.)

Ms. Annie: Certainly, what is he doing on Wednesday afternoon?

(Chắc chắn rồi, anh ấy làm gì vào chiều thứ Tư?)

Secretary May: I’m afraid he’s meeting with some clients out of town. How about Sunday morning?

(Tôi e rằng ngài ấy sẽ gặp một số khách hàng ở ngoài thị trấn. Không biết sáng Chủ nhật cô có thời gian không?)

Ms. Annie: Unfortunately, I’m seeing someone else on Sunday morning. Is he doing anything on Friday evening?

(Thật không may, tôi sẽ gặp người khác vào sáng Chủ nhật. Anh ấy có làm gì vào tối thứ Sáu không?)

Secretary May: No, it looks like he’s free then.

(Không, có vẻ như anh ấy không có việc bận.)

Ms. Annie: Great, should I come by at 6?

(Tuyệt, tôi có nên đến lúc 6 giờ không?)

Secretary May: Well, he usually holds a staff meeting at 6. It only lasts a half-hour or so. How about 7?

(Chà, ngài ấy thường tổ chức một cuộc họp nhân viên lúc 9 giờ. Cuộc họp chỉ kéo dài nửa giờ hoặc lâu hơn một chút. 7 giờ thì sao?)

Ms. Annie: Yes, 7 would be great.

(Vâng, 7 giờ cũng được.)

Secretary May: OK, I’ll schedule that. Ms. Annie at 7, Friday evening…Is there anything else I can help you with?

(OK, tôi sẽ lên lịch. Cô Annie lúc 7 giờ, tối thứ Sáu … Tôi có thể giúp gì khác cho cô không?)

Ms. Annie: No, I think that’s everything. Thank you for your help…Goodbye.

(Không, tôi nghĩ là hết rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ… Tạm biệt.)

Secretary May: Goodbye.

(Tạm biệt.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp kinh doanh

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính, thương mại, kinh tế dưới đây sẽ được bắt gặp rất nhiều trong các tài liệu về kinh doanh. Hãy note lại những từ vựng thuộc chủ đề tiếng Anh giao tiếp kinh doanh bạn cảm thấy thú vị vào sổ tay từ vựng của mình nhé.

  • Dispersion: Phân tán
  • Commercial: Thương mại
  • Brokerage: Hoa hồng môi giới
  • Association of Southeast Asian Nations: ASEAN – Hiệp hội các nước Đông nam Á.
  • Balance of payment: Cán cân thanh toán
  • Asset: Tài sản
  • Bad money drives out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
  • Current income: Thu nhập thường xuyên
  • Cheque: Séc
  • Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
  • Advantage: Lợi thế
  • Aggregate Tổng số, gộp
  • Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
  • Base rate: Lãi suất gốc
  • Barter: Hàng đổi hàng
  • Business risk: Rủi ro kinh doanh
  • Discount: Chiết khấu
  • Devaluation/ Dumping: Phá giá
  • Consumer: Người tiêu dùng
  • Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích
  • Control: Kiểm soát
  • Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu
  • Bankruptcy: Sự phá sản
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  • Business: Kinh doanh
  • Bank credit: Tín dụng ngân hàng
  • Average: Số trung bình
  • Concentration: Sự tập trung
  • Earning: Thu nhập
  • Disinvestment: Giảm đầu tư
  • Expectation: Dự tính
  • Domestic: Trong nước
  • Exchange: Trao đổi
  • Brooker: Người môi giới.
  • Distribution: Phân phối
  • Circulating capital: Vốn lưu động
  • Budget surplus: Thặng dư ngân sách
  • Dividend: Cổ tức
  • Data: Số liệu, dữ liệu
  • Concessionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi
  • Competitive markets: Thị trường cạnh tranh
  • Advertising: Quảng cáo
  • Cycling: Chu kỳ
  • Cash flow: Luồng tiền
  • Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước
  • Book value: Giá trị trên sổ sách
  • Collateral security: Vật thế chấp
  • Emolument: Thù lao (ngoài lương chính)
  • Cost: Chi phí
  • Creditor: Chủ nợ
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Bank: Ngân hàng
  • Basic industries: Những ngành cơ bản
  • Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
  • Average revenue: Doanh thu bình quân
  • Bank loan: Khoản vay ngân hàng
  • Demand: Cầu 76 Depreciation Khấu hao
  • Current prices: Giá hiện hành (thời giá)
  • Deficit: Thâm hụt
  • Bid: Đấu thầu
  • Budget: Ngân sách
  • Corporation: Tập đoàn
  • Break-even: Hòa vốn
  • Acceptance: Chấp nhận thanh toán
  • Average product: Sản phẩm bình quân
  • Equities: Cổ phần
  • Compound interest: Lãi kép
  • Central Bank: Ngân hàng trung ương
  • Black market: Chợ đen
  • Deviation: Độ lệch
  • Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
  • Earnest money: Tiền đặt cọc
  • Average productivity: Năng suất bình quân
  • Capital: Vốn
  • Agent: Đại lý, đại diện
  • Debt: Nợ
  • Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm
  • Development strategy: Chiến lược phát triển
  • Advance: Tiền ứng trước
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Bilateral assistance: Trợ giúp song phương
  • Cash: Tiền mặt
  • Customs barrier: Hàng rào thuế quan
  • BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế
  • Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
  • Ability and earnings: Năng lực và thu nhập
  • Economic: Kinh tế
  • Average total cost: Tổng chi phí bình quân
  • Analysis: Phân tích
  • Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
  • Amortization: Chi trả từng kỳ
  • Credit: Tín dụng
  • Exploitation: Khai thác, bóc lột
  • Ceiling: Mức trần
  • Company: Công ty
  • Direct taxes: Thuế trực thu
  • Account: Tài khoản
  • Ability to pay: Khả năng chi trả
  • Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Up vừa giới thiệu đến bạn trọn bộ tiếng Anh giao tiếp kinh doanh hay nhất. Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách tự tin, trôi chảy, bạn có thể tham khảo phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.



NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI




20+ từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh thông dụng nhất

20+ từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh thông dụng nhất

Khi học tiếng Anh chúng ta luôn muốn bắt đầu bằng những từ thân thiện gần gũi với mình nhất. Ngoài những từ vựng về đồ dùng trong gia đình, đồ chơi. Hôm nay Step Up sẽ cùng bạn khám phá bộ từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh. Bao gồm những từ đơn, từ ghép về các loại giày dép của cả nam và nữ. Let’s go.

Từ vựng  miêu tả giày dép trong tiếng Anh nói chung

Chủ đề tự học tiếng Anh giao tiếp hôm nay là về miêu tả giày dép trong tiếng Anh. Nói về giày dép thì phạm trù từ mới khá rộng. Để cho bạn học dễ hình dung thì chúng tôi chia những từ vựng trong bài viết này này thành 2 nhóm. Nhóm từ chỉ giày dép nói chung và  những từ về giày dép dành cho phụ nữ. Dưới đây là các từ tiếng Anh về giày dép nói chung.

Từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh nói chung

  • Ballet flats: là giày búp bê tiếng Anh, hoặc bạn cũng có thể gọi là giày bệt. Loại giày này có hình dáng na ná giống giày ballet và đế bệt. Để nói về loại giày dành riêng cho bộ môn múa ballet, người ta thường sử dụng từ ballet shoes
  • Flip-flops là dép tông, dép xỏ ngón. Nhiều nơi sử dụng từ thongs để chỉ dép xỏ ngón, thế nhưng từ này cũng chỉ 1 loại quần lót phụ nữ
  • Boots là từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh để chỉ đôi bốt. một số từ vựng liên quan: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân đội)…
  • High heels: giày cao gót. Từ này được bắt đầu từ Heel là gót (chân), móng (ngựa), bởi vậy giày cao gót được gọi là high heels
  • Athletic: giày thể thao nói chung. Đây là tính từ mang nghĩa thuộc về thể thao, điền kinh, hay chỉ sự lực lưỡng, khỏe mạnh. Vì vậy để gọi giày thể thao nói chung, người ta dùng từ athletic shoes
  • Slippers: chỉ dép đi trong nhà hay dép lê
  • Platform shoes: chỉ loại giày thường có phần đế dày, thường được gọi là giày bánh mì
  • Sandals: là dép xăng đan, có quai hậu ngang mắt cá chân, thế nhưng cách phát âm của người bản ngữ khác cách phiên âm của người Việt
  • Oxford shoes: là tên gọi riêng của loại giày thường diện trong mỗi dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi. 
  • Lace-ups hay lace-up shoes: từ vựng chỉ chung cho giày buộc dây
  • Eyelet: lỗ xỏ giày
  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày:với giày thể thao.
  • Heel: gót giày
  • Insole: đế trong
  • Last: khuôn giày 
  • Lace: dây giày. Được làm từ vải, thun hoặc bằng da.
  • Lacing: mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày. Bạn thắt dây giày qua các eyelet và giữ cho 2 phần bên giày lại với nhau.
  • Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có lining.
  • Midsole: đế giữa
  • Outsole: đế ngoài
  • Shoes tree: một dụng cụ có hình dáng tương tự bàn chân. Dụng cụ này có tác dụng giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ cho đôi giày. Nó đặt vào trong đôi giày.
  • Socklining: miếng lót giày.
  • Socklining: dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hay hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklining có thể dễ dàng thay thế.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh dành cho phụ nữ

Để học tiếng Anh hiệu quả chúng ta cần học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Khi đó việc hình dung chủ đề từ đó nhớ đến từ vựng sẽ giúp chúng ta nhớ nhanh hơn và lâu hơn.

Từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh cho phái nữ

Từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh về giày nữ

  • Ankle strap: giày cao gót quai mảnh vắt ngang
  • Ballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ba lê
  • Bondage boot: bốt cao gót cao cổ 
  • Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân
  • Chunky heel: giày, dép đế thô 
  • Clog: guốc
  • Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang
  • Slip-ons: giày lười slip-ons
  • Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens
  • Knee high boot: bốt cao gót
  • Lita: bốt cao trước, sau, buộc dây
  • Loafer: giày lười
  • Moccasin: giày Moccasin
  • Monk: giày quai thầy tu
  • Open toe: giày cao gót hở mũi
  • Peep toe: giày hở mũi
  • Stiletto: giày gót nhọn
  • Slingback: dép có quai qua mắt cá  
  • Thigh high boot: bốt cao quá gối
  • Timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây
  • Ugg boot: bốt lông cừu
  • Wedge: dép đế xuồng
  • Wedge boot: giày đế xuồng

Từ vựng về bộ phận của giày dép nói chung

Từ vựng miêu tả giày dép trong tiếng Anh về các bộ phận cụ thể

Từ vựng nói về các bộ phận của giày dép

  • Lace-ups hay lace-up shoes: từ vựng chỉ chung cho giày buộc dây
  • Eyelet: lỗ xỏ giày
  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày:với giày thể thao.
  • Heel: gót giày
  • Insole: đế trong
  • Last: khuôn giày
  • Lace: dây giày. Được làm từ vải, thun hoặc bằng da.
  • Lacing: mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày. Bạn thắt dây giày qua các eyelet và giữ cho 2 phần bên giày lại với nhau.
  • Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có lining.
  • Midsole: đế giữa
  • Outsole: đế ngoài
  • Shoes tree: một dụng cụ có hình dáng tương tự bàn chân. Dụng cụ này có tác dụng giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ cho đôi giày. Nó đặt vào trong đôi giày.
  • Socklining: miếng lót giày.
  • Socklining: dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hay hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklining có thể dễ dàng thay thế.

Xem thêm: Chi tiết từ vựng tiếng Anh về trang sức

Những mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh 

Bất kể ngôn ngữ nào để nhớ lâu chúng ta cần phải vận dụng nhiều. Sau khi các bạn nắm được cơ bản các từ vựng thì đòi hỏi cần được sử dụng thường xuyên để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một số mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh để chúng ta có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Những mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh

Thigh high boots are perfect for a short skirt: Bốt cao quá gối thật sự tuyệt vời khi kết hợp với chân váy ngắn

She wears bondage boots and red skirt: Cô ấy đi đôi bốt cao gót cao cổ cùng với đó là chiếc váy màu đỏ.

Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineering or skiing: 1 số giày được thiết kế cho những mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hay trượt tuyết.

Fashion has often dictated many design elements, such as whether shoes have very high heels or flat ones: Thời trang thông thường đưa ra nhiều yếu tố thiết kế, ví dụ như giày có gót cao hoặc đế bằng. 

Contemporary footwear in the 2009s varies widely in style, complexity and cost: Giày dép đương đại trong những năm 2009 rất phong phú về kiểu dáng, độ phức tạp cũng như giá thành.

Basic sandals may consist of only a thin sole and simple strap and be sold for a low cost: Dép cơ bản có thể chỉ bao gồm 1 đế mỏng và dây đeo đơn giản đồng thời được bán với giá thấp.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh về mua sắm phổ biến

Bài viết miêu tả giày dép trong tiếng Anh

Dưới đây là bài viết dưới dạng chia sẻ miêu tả giày dép trong tiếng Anh các bạn có thể tham khảo nhé!

Talking about your types of shoes?

As a fashionista, I always collect a lot of clothes and shoes. My locker is always full with hundreds of shoes of all styles. I will tell you about each of my favorite shoes. The first is the Ankle strap. I often wear them during events because

it’s quite comfortable. It’s great to wear a noble red dress. On cold days, I quite like to wear boots. Because it is warm and very alities . Combined with tights, it is excellently beautiful. I don’t like wearing the Stiletto. Because it hurts my leg. It makes it difficult for me to move.

However, in some parties I still need to bring them to match my outfit. My mom gave me a pair of high heels for my 16th birthday. I have been using it now and I still love it. Those are my shoes. And now tell me about your shoes!

Bài dịch

Là một tín đồ thời trang, tôi luôn sưu tập rất nhiều quần áo và giày dép. Tủ đồ của tôi luôn đầy ắp với hàng trăm đôi giày đủ kiểu dáng. Tôi sẽ kể cho bạn nghe về từng đôi giày yêu thích của tôi. Đầu tiên là đôi dây đeo Ankle. Tôi thường mặc chúng trong các sự kiện vì nó khá thoải mái.

Thật tuyệt khi khoác lên mình bộ váy đỏ quý phái. Vào những ngày trời lạnh, tôi khá thích đi bốt. Vì nó ấm áp và rất cá tính. Kết hợp với quần tất thì đẹp xuất sắc. Tôi không thích mang giày gót nhọn. Vì nó làm đau chân tôi. Nó khiến tôi khó di chuyển.

Tuy nhiên, trong một số bữa tiệc tôi vẫn cần mang theo chúng để phù hợp với trang phục của mình. Mẹ tôi đã tặng tôi một đôi giày cao gót cho sinh nhật lần thứ 16 của tôi. Tôi đã dùng đến tận nó bây giờ và tôi vẫn yêu thích nó. Đó là những đôi giày của tôi. Và bây giờ hãy kể cho tôi nghe về đôi giày của bạn nhé!

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã tổng hợp các từ vựng và mẫu câu về miêu tả giày dép trong tiếng Anh.Chủ đề này không quá khó đúng không nào? Nếu các bạn còn chủ đề nào cần chúng mình tổng hợp thì có thể để lại ở phần comment nhé!

Step up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Trong những năm gần đây, ngành ngân hàng là một trong những ngành có độ hot cao nhất. CEO ngân hàng là một trong những ngành hot nhất hiện nay. Không chỉ vậy, ngân hàng cũng đã dần phổ biến với mỗi chúng ta. Việc giao dịch ngày càng được đơn giản hóa bằng cách có thể thanh toán ngay qua thẻ ngân hàng , ví điện tử. Cùng Step Up tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng nào!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Trong quá trình tự học tiếng Anh giao tiếp thì việc học từ vựng là một trong những bước đệm để bạn thành công. Bởi khi chúng ta có vốn từ đủ rộng chúng ta sẽ dần học được khả năng nghe nói đọc viết sau. Trong nhiều bài viết chúng mình đều đã khẳng định với bạn học tầm quan trọng của từ vựng. Còn bây giờ hãy cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng nhé.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về vị trí ngân hàng

  1. Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán
  2. Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển sản phẩm
  3. Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường
  4. Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn 
  5. Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  6. Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính
  7. Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
  8. Valuation Officer: Nhân viên định giá
  9. Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
  10. Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị
  11. Cashier: Thủ quỹ

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về chức danh trong ngân hàng

  1. Board of Director: Hội đồng quản trị
  2. Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị 
  3. Director: Giám đốc
  4. Assistant: Trợ lý
  5. Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
  6. Head: Trưởng phòng
  7. Team leader: Trưởng nhóm
  8. Staff: Nhân viên

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về tài khoản

  1. Bank Account: Tài khoản ngân hàng
  2. Personal Account: Tài khoản cá nhân
  3. Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
  4. Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
  5. Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
  6. Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến

  1. Credit Card: Thẻ tín dụng
  2. Debit Card: Thẻ tín dụng
  3. Charge Card: Thẻ thanh toán
  4. Prepaid Card: Thẻ trả trước
  5. Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
  6. Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard

Tên ngân hàng bằng tiếng Anh

  1. Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
  2. Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
  3. Retail Bank : Ngân hàng bán lẻ
  4. Central Bank: Ngân hàng trung ương
  5. Internet bank: ngân hàng trực tuyến
  6. Regional local bank: ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
  7. Supermarket bank: ngân hàng siêu thị

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến

Mỗi người có khả năng tư duy và tiếp thu khác nhau. Do đó để học thuộc từ vựng đòi hỏi bạn cần tìm cho mình cách học từ vựng hiệu quả phù hợp với mình nhất. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến

  1. Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán
  2. Stock market (n): thị trường chứng khoán
  3. Commerce: thương mại
  4. Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại
  5. lnheritance (n) quyền thừa kế
  6. Fortune (n): tài sân, vận may
  7. property (n): tài sản, của cải
  8. Cash machine/ cash point! cash dispenser: Máy rút tiền
  9. Online account: tài khoản trực tuyến
  10. Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm
  11. Credit card: thẻ tín dụng
  12. Debit card: thẻ ghi nợ
  13. Rental contract: hợp đồng cho thuê
  14. Discount (v): giảm giá, chiết khấu
  15. Credit limit: hạn mức tín dụng
  16. Investor (n): nhà đầu tư
  17. stake (n): tiền đầu tư, cổ phần
  18. inherit (v): thừa kế
  19. accountant(n): nhân viên kế toán
  20. Lend(v): cho vay
  21. Borrow (v): cho mượn
  22. Rent (v): thuê
  23. Equality (n): sự ngang bằng nhau
  24. Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng
  25. Charge (n): phí, tiền phải trả
  26. Outsource (v): Thuê ngoài
  27. Grant (n,v): Trợ cấp, công nhận, tài trợ
  28. Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
  29. Insecurity (n): Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
  30. Compensation (n): sự đền bù, bồi thường
  31. Overcharge (v): tính quá số tiền
  32. Commit (v) Cam kết
  33. Short term cost: chi phí ngắn hạn
  34. Long term gain: thành quả lâu dài
  35. Expense (n): sự tiêu, phí tổn
  36. Invoice (n,v): hóa đơn, lập hóa đơn
  37. Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ
  38. Corrupt (v): tham nhũng
  39. Balance of payment (n): cán cân thanh toán
  40. Balance of trade (n): cán cân thương mại
  41. Budget (n): Ngân sách
  42. Cost of borrowing: chi phí vay
  43. consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng
  44. Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tỉnh
  45. Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất
  46. Float (v,n): trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
  47. Giant (11) Công ty khổng lồ
  48. Retail bank: Ngân hàng mua bán lẻ
  49. Commercial bank: Ngân hàng thương mại
  50. Central bank: Ngân hàng trung ương
  51. Federal Reserve: Cục dự trữ liên bang
  52. Treasuries: Kho bạc
  53. Investment bank: Ngân hàng đầu tư
  54. Building society: Hiệp hội xây dựng
  55. Supermarket bank: Ngân hàng siêu thị
  56. Internet bank: Ngân hàng trên mạng
  57. Economic cycle (n) Chu kỳ kinh tế
  58. Slump (n) Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
  59. Upturn (n) Sự chuyển hướng tốt, khá lên
  60. Micro Finance (n) Tài chính vi mô
  61. To reject (v) Không chấp thuận, bác bỏ
  62. Private company: Công ty tư nhân
  63. Multinational company: Công ty đa quốc gia
  64. Transnational company: Công ty xuyên quốc gia
  65. Joint Venture company: Công ty Liên doanh
  66. Joint Stock Company: Công ty Hợp Danh
  67. Monopoly Company: Công ty độc quyền
  68. Pulling: Thu hút
  69. Infrastructure: Cơ sở hạ tầng
  70. revenue: thu nhập
  71. interest: tiền lãi
  72. withdraw: rút tiền ra
  73. offset: sự bù đắp thiệt hại
  74. treasurer: thủ quỹ
  75. turnover: doanh số, doanh thu
  76. inflation: sự lạm phát
  77. Surplus: thặng dư
  78. liability: khoản nợ, trách nhiệm
  79. depreciation: khấu hao
  80. Financial policies: chính sách tài chính
  81. Home Foreign maket: thị trường trong nước! ngoài nước
  82. Foreign currency: ngoại tệ
  83. price_ boom: việc giá cả tăng vọt
  84. board! hoarder: tích trữ/ người tích trữ
  85. moderate price: giả cả phải chăng
  86. monetary activities: hoạt động tiền tệ
  87. speculatỉon/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
  88. dumping: bán phá giá
  89. economic blockade: bao vây kinh tế
  90. guarantee: bảo hành
  91. insurance: bảo hiểm
  92. account holder: chủ tài khoản
  93. conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
  94. Transfer: chuyển khoản
  95. Customs barrier: hàng rào thuế quan
  96. Invoice: hoá đơn
  97. Mode of payment: phương thức thanh toán
  98. Financial year: tài khoản
  99. Joint venture: công ty liên doanh
  100. Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
  101. Mortage: thế chấp
  102. Share: cổ phần
  103. Shareholder: người góp cổ phần
  104. Earnest money: tiền đặt cọc
  105. Payment in arrear: trả tiền chậm
  106. Confiscation: tịch thu
  107. Preferential duties: thuế ưu đãi
  108. National economy: kinh tế quốc dân
  109. Economic cooperation: hợp tác ktế
  110. International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
  111. Embargo: cấm vận
  112. Macro-economic: kinh tế vĩ mô
  113. Micro-economic: kinh tế vi mô
  114. Planned economy: kinh tế kế hoạch
  115. Market economy: kinh tế thị trường
  116. Regulation: sự điều tiết
  117. The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
  118. Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
  119. Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
  120. Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
  121. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
  122. Distribution of income: phân phối thu nhập
  123. Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
  124. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
  125. Gross National Product ( GNP): Tổng sản phẩm qdân
  126. Gross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
  127. National Income: Thu nhập quốc dân (NI)
  128. Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
  129. Supply and demand: cung và cầu
  130. Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
  131. Effective demand: nhu cầu thực tế
  132. Purchasing power: sức mua
  133. Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
  134. Managerial skill: kỹ năng quản lý
  135. Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
  136. Joint stock company: công ty cổ phần
  137. National firms: các công ty quốc gia
  138. Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
  139. Holding company: công ty mẹ
  140. Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
  141. Co-operative: hợp tác xã
  142. Sole agent: đại lý độc quyền
  143. Fixed capital: vốn cố định
  144. Floating/ Working! Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
  145. Amortization/ Depreciation: khấu hao
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: 111 từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng được viết tắt như thế nào?

Giống như trong tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có các từ thông dụng được viết tắt. Vậy với các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thì những từ được viết tắt là gì nào?  

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng viết tắt

  • NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
  • OECD: Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế
  • P&L Báo cáo lãi lỗ PE Cổ Phần Tư Nhân
  • POF: Tài trợ Hợp Đồng Mua
  • RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
  • ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
  • SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
  • SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
  • SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
  • SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
  • TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
  • ANDE: Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng
  • Aspen ATM: Máy Rút Tiền Tự Động
  • BD: Phát Triển Kinh Doanh
  • BRIC: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
  • CAGR: Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp
  • CFO: Trưởng Phòng/Giám đốc Tài Chính
  • CRM: Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
  • EBL: Ngân hàng Eastern Limited
  • EBRD: Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu
  • EM: Các Thị Trường Mới Nổi
  • EMPEA: Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi
  • EWS: Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu
  • IT: Công Nghệ Thông Tin
  • LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
  • ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
  • MFI: Microfinance Institution
  • MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
  • MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
  • MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)

  • MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
  • NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
  • NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
  • FI: Định chế Tài Chính
  • FELEBAN: Liên Đoàn Các Ngân Hàng Châu Mỹ La-tinh
  • FS: Báo cáo Tài Chính
  • FY: Năm Tài Khóa
  • GDP: Tổng Sản Phẩm Quốc Nội
  • GM: Tổng Giám Đốc Điều Hành
  • HQ: Trụ Sở Chính
  • IDB: Ngân Hàng Phát Triển Liên Mỹ
  • IFC: Tổ chức Tài Chính Quốc Tế
  • IIC: Tập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ
  • IT: Công Nghệ Thông Tin
  • LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
  • ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
  • MFI: Microfinance Institution
  • MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
  • MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
  • MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
  • MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
  • NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
  • NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
  • RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
  • ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
  • SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
  • SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
  • SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
  • SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
  • TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh đầy đủ nhất

Ứng dụng của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng trong đoạn hội thoại

Trong các đoạn hội thoại dưới đây có sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng để các bạn dễ nhớ các từ thông qua ngữ cảnh.

đoạn hội thoại tiếng Anh ngân hàng

Trường hợp 1: Lập tài khoản tại Ngân hàng

Hana: What can I help you with?

=>Tôi có thể giúp gì được cho bạn?

Sora: I would like to open a bank account

=>Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.

Hana: What kind would you like to open?

=> Bạn muốn mở loại tài khoản nào?

Sora: I need a checking account

=>Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.

Hana: Would you also like to open a savings account?

=>Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?

Sora: I want to deposit $15.

=>Tôi muốn nộp 15 đô – la.

Hana: I’ll set up your accounts for you right now.

=>Tôi sẽ tạo tài khoản cho anh ngay bây giờ.

Trường hợp 2: Đi rút tiền tại ngân hàng

Jon: May I help you?

=> Tôi giúp gì được cho bạn

Win: I need to make a withdrawal.

=> Tôi muốn rút tiền

Jon:  How much are you withdrawing today?

=> Bạn muốn rút bao nhiêu ạ?

Win: $2.000.

=> 2.000 đô la

Jon:  What account would you like to take this money from?

=> Bạn muốn rút từ tài khoản nào?

Win:  My savings money.

=> Tài khoản tiết kiệm nhé.

 Jon: Here’s your $2.000.

=> Tiền của anh đây 2.000 đô la

Win: Thank you so much.

=> Cảm ơn bạn.

 Jon: You’re welcome. Thanks for using our service.

=>Không có gì, cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.

Trường hợp 3: Đi gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng Anh

Mike: Hello, how are you? (Xin chào, bạn có khỏe không?)

Lennon: I’m good! Thanks (Tôi ổn, cảm ơn)

Mike: How can I help you? (Tôi có thể giúp được gì cho bạn không?)

: Today, I want to make a deposit at bank. (Hôm nay tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng)

Mike: So do you want to make a deposit Cash or check? (Vậy bạn muốn gửi tiền bằng tiền mặt hay bằng séc?)

Lennon: It will be cash today. (Tiền mặt)

Mike: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)

Lennon: Maybe i will deposit $300. (Có thể tôi sẽ gửi 300$)

Mike: What account will you be depositing this money into? (Bạn sẽ gửi vào loại tài khoản nào?)

Lennon: Deposit it into my saving account. (Tôi sẽ gửi vào tài khoản tiết kiệm của bản thân)

Mike: Yes, i will make it soon. (Vâng, tôi sẽ làm thủ tục nhanh)

Lennon: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO
Trên đây chúng mình đã mang đến cho bạn động các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng và những từ vựng viết tắt của chuyên ngành này mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại nhiều kiến thức bổ ích cho bạn. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tất tần tật về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Tất tần tật về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, trong đó có trạng từ chỉ mức độ (Grade). Vậy, trạng từ chỉ mức độ có nhiệm vụ gì trong câu? Cách sử dụng chúng như thế nào? Những trạng từ chỉ mức độ nào được sử dụng thường xuyên và thông dụng? Hãy để Step Up giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé!

1. Định nghĩa trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh?

Đúng như tên gọi, các trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả cường độ, mức độ của một hành động, hay một tính chất nào đó. 

Có thể hình dung những từ này ở trong tiếng Việt chính là: cực kì, rất, hơi hơi, một chút…

Trong tiếng Anh, các trạng từ mức độ thường được đặt trước tính từ, động từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa (tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ).

Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ: 

  • This song is extremely interesting. – Từ được bổ nghĩa là interesting.

(Bài hát này cực kì thú vị.) 

  • The house is very beautiful – Từ được bổ nghĩa là beautiful .

(Ngôi nhà rất đẹp.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các trạng từ chỉ mức độ thường gặp

Dưới đây là một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Nắm vững những từ vựng này trong tay bạn có thể giao tiếng tiếng Anh “xịn” như người bản ngữ đó nhé

Trạng từ chỉ mức độ Very, Extremely

Cả hai trạng từ chỉ mức độ này đều được đặt trước tính từ hoặc trạng từ để làm cho ý nghĩa thêm mạnh mẽ hơn.

Very: rất

Extremely: vô cùng

Ví dụ:

  • Mike is a very attentive person.

(Mike là một người rất chu đáo.)

  • My mother is a extremely wonderful woman. 

(Mẹ tôi là một người phụ nữ vô cùng tuyệt vời.)

Trạng từ chỉ mức độ Much, A lot, Far

Much, A Lot và Far cũng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Tuy nhiên các từ này lại “kén” cấu trúc hơn, không phải lúc nào cũng có thể dùng chúng và vị trí có thể linh hoạt.

Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ: 

  • I don’t like cake much = I don’t like cake chicken a lot.

(Tôi không quá thích bánh ngọt.) 

  • I far prefer listening to music .

(Tôi thích nghe nhạc hơn nhiều.)

Những từ này thường được sử dụng trong câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất.

Ví dụ:

  • Cycling is far tiring than riding a motorbike.

(Đi xe đạp mệt hơn đi xe máy.) 

  • Mike is by much the smartest student. 

(Mike là học sinh thông minh nhất.)

Trạng từ chỉ mức độ Quite, Fairly

Trạng từ chỉ mức độ Quite, Fairly biểu thị mức độ “khá, hơn bình thường”. 

Ví dụ:

  • The classroom is quite noisy

(Ở đây khá ồn đấy.)

  • Today the weather is fairly nice

(Hôm nay thời tiết khá đẹp.)

Trạng từ chỉ mức độ Rather

Rather có ý nghĩa tương tự như Quite và Fairly nhưng mang tính chất nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • The chicken is rather delicious.

(Món gà khá ngon.) 

  • Mike’s plan is rather good

(Kế hoạch của Mike khá tốt)

Ngoài ra, Rather còn mang nghĩa “hơn bình thường”, “hơn mong đợi”.

Ví dụ:

  • The test was better rather I expected.

(Bài kiểm tra tốt hơn tôi mong đợi.)

  • She sings rather than I thought.

(Cô ấy hát hơn tôi nghĩ.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ A bit, A little, Somewhat

Có thể dùng các trạng từ chỉ mức độ như A bit, A little, Somewhat khi các bạn muốn nhận xét điều gì đó nhưng lại muốn nói giảm nói tránh.

Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ:

  • .This picture looks a bit colorful

(Hình này trông hơi sặc sỡ)

  • This dress is somewhat cheap. 

(Chiếc váy này hơi rẻ một chút.)

Tìm hiểu thêm: Hiểu ngay cách sử dụng Few, A few, Little và A little

Trạng từ chỉ mức độ Enough

Trạng từ Enough chỉ mức độ đầy đủ, đủ nhu cầu. 

Ví dụ: 

  • We have bought enough food for next week.

(Chúng tôi đã mua đủ thức ăn cho tuần tới.)

  • She’s intelligent enough to understand what I’m saying

(Cô ấy đủ thông minh để hiểu những gì tôi đang nói.)

Lưu ý: Mách bạn một lưu ý nho nhỏ : cấu trúc “To be + ADJ enough + to V” và “enough N + to V” thường xuất hiện rất nhiều, mang nghĩa “Đủ để làm gì”. Hãy ghi nhớ điều này nhé!

Trạng từ chỉ mức độ Too

Trạng từ chỉ mức độ Too là từ có nghĩa là “quá, thừa (không cần nhiều như vậy)”. Đừng nhầm lẫn với “me too” mà bạn thường thấy nhé.

Cấu trúc với Too: S + V + too ADJ/ADV (+ for sbd) (+to V) 

(Cái gì quá… cho ai đó để làm gì)

Ví dụ:

  • The weather is too cool! 

(Thời tiết quá mát mẻ!) 

  • The exercise is too difficult, I cannot understand 

(Bài tập quá khó, tôi không hiểu được.)

Trạng từ chỉ mức độ Hardly, Barely, Scarcely

Cả 3 trạng từ chỉ mức độ trên đều mang nghĩa phủ định, thường đi với ever, any hoặc can. 

Hardly mang nghĩa hầu như không

Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ:

  • There is hardly no rain in Hanoi in winter 

(Hà Nội hầu như không có mưa vào mùa đông.)

  • I hardly eat sweets.

(Tôi hầu như không ăn đồ ngọt.)

Barely mang nghĩa là chỉ vừa mới, chỉ vừa đủ.

Ví dụ: 

  • I barely had time to catch the bus.

(Tôi chỉ vừa đủ thời gian để bắt kịp xe bus.) 

  • I barely in Ho Chi Minh city yesterday

(Tôi vừa ở thành phố Hồ Chí Minh hôm qua.)

Scarcely trong tùy trường hợp sẽ mang cả 2 nghĩa của Hardly và Barely.

Ví dụ: 

  • I scarcely watch this movie.

 (Tôi chỉ vừa mới xem bộ phim này.)

  • You can scarcely expect me to believe your words

(Bạn khó có thể mong đợi tôi tin lời bạn.) 

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc hardly trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ Almost

Trạng từ Almost mang nghãi là hầu như,hầu hết

Ví dụ: 

  • He almost goes out every Saturday.

(Anh ấy đi chơi hầu như mỗi thứ bảy.)

  • He has almost no friends.

(Anh ấy hầu như không có bạn bè.)

Trạng từ chỉ mức độ Just

Trạng từ chỉ mức độ Just mang nghĩa là chỉ

Ví dụ:

  • I just love him

(Tôi chỉ yêu anh ấy)

  • Mom just let me out before 10 p.m.

(mẹ chỉ cho tôi ra ngoài trước 10 giờ tối.)

4. Bài tập trạng từ chỉ mức độ

Trên đây là những chia sẻ về một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hãy làm bài tập dưới đây để ôn luyện lại kiến thức vừa học nhé

Bài tập: Điền trạng từ chỉ mức độ phù hợp vào câu sau sao cho phù hợp nghĩa:

  1. He runs ………… fast.
  2. Son Tung is ………… famous in Vietnam.
  3. Wearing a mask is  ………… important to avoid the virus.
  4. A smartphone is ………… better than a regular one.
  5. The new song of Katy Perry is ………… catchy. 
  6. I  ……….. think we’re going to win this match. 
  7. I arrived at school  ………… late this morning. 
  8. I don’t bring ………… money to buy this dress.
  9. You are ………… young to have children!
  10. There is  ………… any cheese at home

Trạng từ chỉ mức độ

Đáp án:

  1. Quite
  2. Very
  3. Extremely
  4. Much/far/a lot
  5. Quite
  6. Rather
  7. Somewhat
  8. Enough
  9. Too
  10. Hardly
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy là chúng ta đã thu nạp được khá nhiều kiến thức về các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh! Hãy áp dụng những trạng ngữ này vào trong các bài viết, các cuộc đàm thoại tiếng Anh để hiểu và ghi nhớ kiến thức ngữ pháp này hơn nữa nhé! Bạn cũng có thể học thêm nhiều ngữ pháp tiếng Anh qua sách Hack Não Ngữ Pháp – Cuốn sách tổng hợp toàn bộ ngữ pháp cơ bản với phương pháp học thú vị. Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) trong tiếng Anh

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp phổ biến, thường xuyên được sử dụng. Đúng như tên gọi, liên từ có vai trò nối các cụm từ, các câu và đoạn văn với nhau. Liên từ được chia làm  3 loại chính với những vai trò, ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tần về ý nghĩa, cách dùng của một trong ba loại liên từ, đó là liên từ phụ thuộc.

1. Định nghĩa về liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là một loại liên từ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Trong một câu, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Liên từ phụ thuộc

Vai trò: Liên từ phụ thuộc giúp 2 mệnh đề trong câu có sự liên kết chặt chẽ hơn so với liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions).

Ví dụ:

  • John plays games after he finishes his homework.

(John chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

  • Even though she is seriously ill, she still goes to work

(Dù ốm nặng nhưng cô ấy vẫn đi làm)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các liên từ phụ thuộc thường gặp 

Có rất nhiều liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê với các bạn những liên từ phụ thuộc thông dụng, thường xuyên được sử dụng

After, Before (sau khi – trước khi)

After, before là cặp liên từ phụ thuộc có ý nghĩa nghĩa đối lập nhau là sau khi – trước khi, chúng diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác

Ví dụ:

  • I go out after doing the housework.

(Tôi đi ra ngoài sau khi làm việc nhà.)

  • Mike did not forget to greet everyone before leaving.

(Mike không quên chào mọi người trước khi ra về.)

Although, though, even though (mặc dù)

Bộ ba liên từ phụ thuộc này biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic.

Lưu ý: Một số cấu trúc tương tự với Although / though / even though có thể dùng với mệnh đề:

  • Despite và in spite of + N/V-ing
  • Despite the fact that và in spite of the fact that + mệnh đề

Liên từ phụ thuộc

Ví dụ:

  • Although she is not well, she still goes to school. (Dù không khỏe nhưng cô ấy vẫn đi học.)

=>  In spite of the fact that she is not well, she still goes to school.

  • They continued to play soccer even though it rained. (Họ tiếp tục chơi bóng đá mặc dù trời mưa.)

=> Despite the rain, they continued to play soccer.

Tìm hiểu thêm: Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

As (bởi vì/khi)

Miêu tả hai hành động đồng thời xảy ra; hoặc diễn tả một nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Mike went out as I came here.

(Mike đã ra ngoài khi tôi đến đây)

  • As he was lazy, he failed the exam

(Vì lười biếng nên anh ấy đã trượt kỳ thi.)

As soon as (ngay khi mà)

Diễn tả mối quan hệ thời gian.

Ví dụ:

  • The class became quiet as soon as the teacher arrived.

(Cả lớp trở nên im lặng ngay khi giáo viên đến.)

  • As soon as the teacher gave the homework, I did it.

(Ngay sau khi cô giáo đưa bài tập về nhà, tôi đã làm.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc as soon as trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Because, since (bởi vì)

Liên từ phụ thuộc because, since diễn tả một nguyên nhân, lý do.

Ví dụ:

  • Because I felt sick, I took a day off.

(Bởi vì tôi thấy không khỏe, nên tôi xin nghỉ một ngày.)

  • Since Huong left for Ha Noi, I haven’t seen her. 

(Bởi vì nhà Hương đã rời Ha Noi nên tôi không gặp cô ấy.)

Liên từ phụ thuộc

Lưu ý: Phân biệt cách dùng của since:

  • Since là liên từ phụ thuộc khi mang nghĩa “bởi vì”
  • Since dùng trong thì hiện tại hoàn thành nếu mang ý nghĩa là mốc thời gian

Ví dụ:

  • Since Huong left for Ha Noi, I haven’t seen her. – Since là liên từ

(Bởi vì nhà Hương đã rời Ha Noi nên tôi không gặp cô ấy.)

  •  I haven’t seen Huong since he left for Ha Noi.  – Since là từ chỉ mốc thời gian

(Tôi đã không gặp Hương kể từ khi cô ấy rời Hà Nội.)

Tìm hiểu thêm: Cách dùng since trong tiếng Anh

Even if (kể cả khi)

Diễn tả điều kiện giả định mạnh.

Ví dụ:

  • Even if I explained everything to her, she still wouldn’t forgive me.

(Ngay cả khi tôi giải thích mọi chuyện với cô ấy, cô ấy vẫn không tha thứ cho tôi.)

  • He was still driving on purpose even if he drank a lot of alcohol.

(Anh ta vẫn cố ý lái xe ngay cả khi đã uống rất nhiều rượu.)

If, unless (nếu/ nếu không)

Diễn tả điều kiện

Ví dụ:

  • If you study hard, you will pass the exam.

(Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ qua môn.)

  • You will be seriously ill unless you stop smoking.

(Bạn sẽ bị ốm nặng trừ phi bạn bỏ thuốc lá)

Liên từ phụ thuộc

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Unless trong tiếng Anh

Now that (vì giờ đây)

Diễn tả mối quan hệ nhân quả theo thời gian.

Ví dụ: 

  • Now that I have done the homework, I can play all day.

(Vì giờ đây tôi đã làm bài tập về nhà xong rồi nên tôi có thể chơi cả ngày)

  • I already have a driver’s license, and now that I can practice driving.

(Tôi đã có bằng lái xe và bây giờ tôi có thể hành nghề lái xe.)

So that, in order that (để)

Diễn tả mục đích.

Ví dụ:

  • I go to work early in order that avoid traffic jams.

(Tôi đi làm sớm để tránh tắc đường.)

  • So that I decorate my bedroom, I need to buy some things.

(Để trang trí phòng ngủ của mình, tôi cần mua một số thứ.)

Until (cho đến khi)

Liên từ phụ thuộc Until diễn tả mối quan hệ thời gian, thường được sử dụng với câu phủ định.

Ví dụ: 

  • Mike didn’t go to sleep until his mom came home.

(Mike không đi ngủ cho đến khi mẹ cậu ta nhà)

  • He doesn’t try to study until he has poor grades.

(Nó không cố gắng học cho đến khi bị điểm kém.)

When (khi)

Miêu tả quan hệ thời gian

Ví dụ: 

  • When I got home, my sister was crying.

(Khi tôi về tới nhà, em gái tôi đang khóc.)

  • It rained when I went to school.

(Trời mưa khi tôi đi học.)

While (trong khi) 

Diễn tả mối quan hệ thời gian – trong khi; hoặc miêu tả sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ: 

  • Jenny was playing games while her sister was doing her homework.

(Jenny đang chơi game trong khi em gái của cô ta đang làm bài tập về nhà.)

  • While it was snowing, we played soccer.

(Trong khi trời có tuyết, chúng tôi đá bóng.)

Liên từ phụ thuộc

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh

In case, in the event that (trong trường hợp, phòng khi)

Liên từ phụ thuộc này diễn tả tình huống giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: 

  • Remember to charge the phone in case of a power outage.

(Nhớ sạc điện thoại phòng khi mất điện.)

  • I will not attend the event in the event that I get sick.

(Tôi sẽ không tham dự sự kiện trong trường hợp tôi bị ốm.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc in case và cách dùng chi tiết

Once (một khi)

Diễn tả sự ràng buộc

Ví dụ: 

  • Once he was married, he was not allowed to speak with another girl.

(Khi đã kết hôn, anh ta không được phép nói chuyện với người con gái khác.)

  • You can’t stop once you have used drugs.

(Bạn không thể dừng một khi bạn đã sử dụng ma túy.)

3. Liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, một số từ cũng được sử dụng để mở đầu cho mệnh đề phụ thuộc, chúng được gọi là đại từ quan hệ. Mặc dù đại từ quan hệ có hình thức và chức năng tương đối giống với liên từ phụ thuộc nhưng hai loại từ này khác nhau.

Liên từ phụ thuộc

Những đại từ quan hệ gốc gồm “who”, “that” và “which” có thể làm chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc trong khi liên từ phụ thuộc không thể đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề. 

Ví dụ:

  • John was the one who had an accident last night.

(John là người gặp tai nạn đêm qua.)

  • We are talking about laptops which we can take easily.

(Chúng ta đang nói về máy tính xách tay, chúng ta có thể dễ dàng mang theo.)

4. Bài tập liên từ phụ thuộc có đáp án

Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức nhé:

Bài tập: Điền liên từ phụ thuộc phù hợp vào ô trống

  1. She has decided to move to Ha Noi ___________ there are more opportunities for employment in that city.
  2. ___________ he can save a lot of money by taking the bus, Russ still drives his car into the city every day.
  3. They’ll have a good rice harvest this year _____________ it rains a lot and prevents them from harvesting their crops.
  4. You can borrow my car _____________ you agree to be very careful with it.
  5. Our neighbor is going to buy a gun __________ she can protect herself from intruders who break into her apartment.

Liên từ phụ thuộc

Đáp án:

  1. Because
  2. Although
  3. Unless
  4. As long as
  5. So that
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích cho bản thân. Step Up chúc bạn học tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục

“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.”

– Malcolm X

(Giáo dục là tấm hộ chiếu cho tương lai, cho ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)

Giáo dục là một chủ đề luôn luôn được quan tâm, bàn luận và tập trung đầu tư. Vì thế, việc bổ sung từ vựng tiếng Anh về giáo dục trở nên cực kỳ cần thiết và hữu dụng với người học tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về giáo dục hay nhất trong bài viết này nhé.

1. Những từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Đầu tiên, hãy điểm qua những từ ngữ thuộc chủ đề giáo dục trong tiếng Anh. Ngoài những từ vựng về học tập, nghiên cứu, Step Up còn chuẩn bị cho bạn những từ vựng chuyên ngành cực kỳ đắt giá. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về giáo dục này nhé!

Cách dùng đại từ bất định

  • College: trường cao đẳng, đại học…
  • Concentrate: tập trung
  • Principal: hiệu trưởng
  • Vocational: dạy nghề
  • Literate: biết chữ, biết đọc biết viết
  • Peer: bạn đồng trang lứa
  • To make progress: tiến bộ
  • Sciences: các môn khoa học tự nhiên
  • Thesis: luận văn
  • Doctorate: học vị tiến sĩ
  • Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
  • Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
  • Curriculum: chương trình học
  • Internship: thực tập
  • Specialist: chuyên gia
  • Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
  • Degree: bằng cấp
  • Comprehension: sự hiểu biết
  • Tutor: gia sư
  • Certificate: chứng chỉ
  • Evaluate: đánh giá
  • Tuition fee: học phí
  • Lecture: bài giảng
  • Assignment: bài tập về nhà
  • Distance learning: học từ xa
  • Qualification: chứng chỉ
  • Discipline: khuôn khổ, nguyên tắc
  • Attendance: sự tham dự
  • Analyse: phân tích
  • Scholarship: học bổng
  • Truant: trốn học
  • Undergraduate: người chưa tốt nghiệp
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Theory: học thuyết
  • Achieve: đạt được
  • Teacher’s pet: học sinh cưng của thầy cô
  • Bookworm: mọt sách
  • Graduate: người đã tốt nghiệp
  • Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
  • Postgraduate: sau đại học
  • Boarding school: trường nội trú
  • Revise: ôn lại
  • Eager beaver: người chăm học
  • Professor: giáo sư
  • Higher education: các bậc học từ đại học trở đi
  • Debate: tranh luận
  • Presentation: thuyết trình
  • Diploma: bằng cấp
  • Illiterate: mù chữ
  • Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ tiếng Anh về giáo dục

Ngoài những từ vựng chủ đề giáo dục tiếng Anh, còn có những cụm từ vô cùng thú vị về trường học và sự học hành. Bạn hãy nghiên cứu các ví dụ dưới đây để biết cách dùng các cụm từ tiếng Anh về giáo dục nhé.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

1. To deliver a lecture: giảng dạy một bài học

Ví dụ:

Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites.

(Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)

2. Intensive course: khóa học chuyên sâu

Ví dụ:

Higher education covers intensive courses in all kinds of fields.

(Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)

3. Compulsory/elective subject: môn học bắt buộc/môn học tự chọn

Ví dụ:

Do you guys think Mathematics should be a compulsory subject?

(Các cậu có nghĩ Toán nên là môn học bắt buộc không?)

4. To have profound knowledge in: có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì

Ví dụ:

Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching.

(Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)

5. To fall behind with studies: bị tụt lại trong việc học hành (thường so với mặt bằng chung)

Ví dụ:

Susie has been too busy preparing for the upcoming sport competition, she fell behind with studies.

(Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)

6. To have a deeper insight into something: hiểu chính xác và sâu sắc về điều gì đó

Ví dụ:

His work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry.

(Tác phẩm của anh ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí.)

7. To do research into something: nghiên cứu về một vấn đề cụ thể

Ví dụ:

To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written.

(Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)

8. With flying colors: đỗ, đạt điểm cao trong bài kiểm tra hay toàn bộ quá trình học tập

Ví dụ:

We all graduated from university with flying colors, due to our hard work.

(Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)

9. To broaden one’s common knowledge: mở rộng hiểu biết của ai đó về những điều bình dị, thường ngày, ai cũng phải biết

Ví dụ:

If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge.

(Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)

10. Comprehensive education: trường học, giáo dục toàn diện

Ví dụ:

Some experts say that high schools for the gifted students go against comprehensive education.

(Một số chuyên gia cho rằng trường trung học phổ thông chuyên thì đi ngược lại với chính sách giáo dục toàn diện.)

11. To major in something: học/nghiên cứu chuyên ngành gì

Ví dụ: 

My mother told me that I should major in pedagogy.

(Mẹ tôi nói tôi nên theo chuyên ngành sư phạm.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Dưới đây là một đoạn văn mẫu chủ đề giáo dục ở Việt Nam. Bạn có thể tham khảo các từ vựng, cấu trúc và mẫu câu trong đoạn văn này để viết một bài viết của riêng bạn. Việc tận dụng các từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về giáo dục đã được giới thiệu ở bên trên sẽ giúp bài viết của bạn được đánh giá cao đấy.

Topic: Introduce briefly about the Vietnamese education system.

(Chủ đề: Giới thiệu ngắn gọn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam.)

Vietnam Education is a state-run public and private education system run by the Ministry of Education and Training. It is split into five levels: pre-school, primary, intermediate, secondary, and higher education. Twelve years of fundamental schooling is compulsory education. Five years of primary education, four years of intermediate education, and three years of secondary education comprise basic education. On a half-day schedule, the bulk of students in basic education are enrolled. The key educational aim in Vietnam is to develop the general awareness of people, to prepare professional human capital, and to cultivate and foster creativity.

Bản dịch: 

Giáo dục Việt Nam là hệ thống giáo dục công lập và tư thục do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Hệ thống giáo dục được chia thành năm cấp độ: giáo dục mầm non, tiểu học, trung học, trung học phổ thông và giáo dục bậc cao. Mười hai năm học cơ bản là giáo dục bắt buộc. Năm năm giáo dục tiểu học, bốn năm trung cấp và ba năm giáo dục trung học được bao gồm trong chương trình giáo dục cơ bản. Phần lớn học sinh theo học giáo dục cơ bản được xếp ca học nửa ngày và xoay ca. Mục tiêu giáo dục quan trọng ở Việt Nam là phát triển nhận thức chung của con người, chuẩn bị nguồn nhân lực chuyên nghiệp và trau dồi, bồi dưỡng khả năng sáng tạo.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giáo dục. Các từ vựng chuyên ngành sẽ khó hiểu và khó học hơn các từ vựng thông thường, nhưng chỉ cần có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn sẽ giải quyết được các khó khăn khi học tập. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học hiệu quả, phù hợp với bản thân.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI