4.7 (94.29%) 7 votes

Bạn đang cần những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để trò chuyện với đối tác nước ngoài? Bạn cần trao đổi với đồng nghiệp hoặc đối tác bằng tiếng Anh qua email? Bạn muốn học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành kinh tế/kinh doanh? Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn trọn bộ tiếng Anh giao tiếp kinh doanh cực kỳ hữu dụng.

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh

Trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là khi giao tiếp với đối tác, khách hàng, tiếng Anh được sử dụng thường rất trang trọng. Việc bỏ túi những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh sẽ giúp bạn tự tin ghi điểm trong mắt đối tác cũng như giúp việc thảo luận các vấn đề bằng tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.

Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu bản thân

  • I’m glad to meet you, Ms. Susie.

(Rất vui được gặp cô, cô Susie)

  • Marshall is the CEO of the company.

(Marshall là tổng giám đốc của công ty.)

  • I’m the chairman’s secretary, I’m calling to inform you about the meeting’s agenda.

(Tôi là thư ký của giám đốc, tôi gọi để thông báo cho ngài về quy trình của buổi họp.)

  • Hello everybody, I am in charge of the sales department in Hanoi.

(Xin chào mọi người, tôi là người phụ trách ban bán hàng ở Hà Nội.)

  • May I introduce Ms. Alexandra, Mr. General Director?

(Tôi có thể giới thiệu cô Alexandra không thưa tổng giám đốc?)

  • Let me introduce my personal secretary to you.

(Cho phép tôi giới thiệu thư ký cá nhân của tôi với ông.)

 

Mẫu câu tiếng Anh hẹn gặp

  • Would you mind rescheduling the meeting to Monday?

(Ngài có phiền nếu cuộc họp được dời sang thứ hai không?)

  • I’d like to speak to Ms. Susie, the leader of the Marketing department.

(Tôi muốn nói chuyện với cô Susie, trưởng phòng Marketing.)

  • Let me confirm this, are you Mr. Marshall of 123 Company, is that correct?

(Xin cho tôi xác nhận, có phải ngài là ông Marshall đến từ công ty 123 không ạ?)

  • I’m afraid the chairman is on another line, Mr. Marshall. Would you mind holding it?

(Tôi e rằng giám đốc đang trả lời một cuộc gọi khác, thưa ngài Marshall. Ngài vui lòng chờ máy được không ạ?)

  • I don’t have time to wait for the conference to finish, may I leave the letter?

(Tôi không thể chờ đến khi hội thảo kết thúc, tôi để bức thư ở đây có được không?)

  • I’m sorry, the leader is not available now.

(Tôi xin lỗi, trưởng nhóm hiện đang bận.)

 

Mẫu câu tiếng Anh khi gặp đối tác

  • Can I ask where your company is located?

(Tôi có thể biết công ty của bạn nằm ở đâu không?)

  • I’d appreciate it if you could show me around your office.

(Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn đưa tôi thăm quan văn phòng của bạn.)

  • May I ask how far is the hotel from your company?

(Tôi có thể biết khoảng cách giữa khách sạn và công ty của ngài được không?)

  • I’d like to know the number of your company’s departments.

(Tôi muốn biết số phòng ban mà công ty của ngài có.)

  • Can I take a look at the machine over there?

(Tôi có thể xem kỹ hơn chiếc máy đằng kia không?)

  • How long has it been since your company’s establishment?

(Từ khi thành lập, công ty của ngài đi hoạt động được bao nhiêu năm rồi?)

 

Mẫu câu tiếng Anh giải thích lý do

  • My secretary will explain it to you later.

(Thư ký của tôi sẽ cho bạn biết lý do sau.)

  • Will the board let me explain myself?

(Không biết hội đồng công ty có cho tôi cơ hội để giải thích không?)

  • I will explain in detail, so please take a look at the presentation.

(Tôi sẽ giải thích cụ thể về vấn đề này, làm ơn hãy nhìn lên bài trình chiếu.)

  • I’m having trouble understanding the proposal, can you explain it more simply?

(Tôi cảm thấy đề xuất này rất khó hiểu, bạn có thể giải thích đơn giản hơn được không?)

  • Can you tell me the reason for the accident?

(Bạn có thể giải thích lý do của sự cố cho tôi không?)

 

Mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự trân trọng

  • Thank you for your time being with us. 

(Cảm ơn ngài đã dành thời gian cho chúng tôi.)

  • Many thanks for your letters and replies.

(Cảm ơn ngài đã trao đổi qua thư và phản hồi.)

  • I would like to express my sincere gratitude, in account of my company. 

(Thay mặt công ty, tôi xin bày tỏ sự biết ơn chân thành.)

  • I was so pleased to hear from you, Ms. Susie.

(Tôi rất mừng khi được nghe tin từ phía cô, cô Susie.)

  • I really appreciate your support throughout the project.

(Tôi rất trân trọng những sự hỗ trợ của ngài xuyên suốt dự án.)

 

Mẫu câu tiếng Anh làm việc ở nước ngoài

  • How long will your crew be staying in New York?

(Đội ngũ của ngài sẽ ở lại New York trong bao lâu?)

  • I want to show you around here, but time is against us.

(Tôi muốn đưa ngài đi thăm quan quanh đây, nhưng thời gian không cho phép.)

  • Do you intend to visit other places besides New York during your time in the US?

(Ngài có dự định đi thăm nơi nào khác ngoài thành phố New York trong khi ở Mỹ không?)

  • I truly hope to see you here again, Mr. Marshall.

(Tôi thực sự mong được làm việc với ngài lần nữa, ngài Marshall.)

 

Xem thêm:

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp kinh doanh

Dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu, bao gồm các cách diễn đạt, mẫu câu, từ vựng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp kinh doanh. Bạn có thể thực hành đọc thành tiếng với người khác để có thể tận dụng nguồn tư liệu học tiếng Anh giao tiếp kinh doanh cực kỳ hiệu quả này nhé.

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp kinh doanh #1

Secretary Kim: Hello, Aglet Inc., this is Kim speaking. How may I be of help to you today?

(Xin chào, công ty cổ phần Aglet, đây là thư ký Kim. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Ms. Susie: Yes, this is Ms. Susie Alexandra calling. May I speak to Mr. Marshall, please?

(Vâng, đây là Susie Alexandra đang gọi. Tôi có thể nói chuyện với ông Marshall được không?)

Secretary Kim: I’m afraid Mr. Marshall is out of the office at the moment. Would you like me to take a message?

(Tôi e rằng ông Marshall không có mặt tại văn phòng vào lúc này. Bạn có muốn gửi một tin nhắn không?)

Ms. Susie: Actually, this call is rather urgent. We spoke yesterday about a delivery problem that Mr. Marshall mentioned. Did he leave any information with you?

(Thực ra, cuộc gọi này khá khẩn cấp. Hôm qua chúng tôi đã nói chuyện về một vấn đề giao hàng mà ông Marshall đã đề cập. Anh ấy có để lại thông tin gì với bạn không?)

Secretary Kim: As a matter of fact, he did. He said that a representative from your company might be calling. He also asked me to ask you a few questions.

(Anh ấy có để lại lời nhắn. Anh ấy nói rằng một đại diện từ công ty của bạn có thể sẽ gọi. Anh ấy cũng yêu cầu tôi hỏi bạn một vài câu hỏi.)

Ms. Susie: Great, I’d love to see this problem resolved as quickly as possible.

(Tuyệt vời, tôi muốn vấn đề này được giải quyết càng nhanh càng tốt.)

Secretary Kim: Well, we still haven’t received the shipment of necklaces that was supposed to arrive last Monday.

(Chà, chúng tôi vẫn chưa nhận được lô hàng vòng cổ dự kiến đến vào thứ Hai tuần trước.)

Ms. Susie: Yes, I’m terribly sorry about that. In the meantime, I’ve spoken with our delivery department and they assured me that the necklaces will be delivered by tomorrow morning.

(Vâng, tôi thực sự xin lỗi về điều đó. Trong thời gian chờ đợi, tôi đã nói chuyện với bộ phận giao hàng của chúng tôi và họ đảm bảo với tôi rằng dây chuyền sẽ được giao vào sáng mai.)

Secretary Kim: Excellent, I’m sure Mr. Marshall will be pleased to hear that.

(Tuyệt vời, tôi chắc rằng ông Marshall sẽ rất vui khi nghe điều đó.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp kinh doanh #2

Ms. Annie: The shipment was delayed from the UK. We weren’t able to send it along until this afternoon.

(Chuyến hàng từ Anh đã bị trì hoãn. Chúng tôi đã không thể gửi nó cho đến chiều nay.)

Secretary May: I see. Mr. Chairman also wanted to schedule a meeting with you later this month.

(Tôi hiểu rồi. Ngài Chủ tịch cũng muốn hẹn gặp cô vào cuối tháng này.)

Ms. Annie: Certainly, what is he doing on Wednesday afternoon?

(Chắc chắn rồi, anh ấy làm gì vào chiều thứ Tư?)

Secretary May: I’m afraid he’s meeting with some clients out of town. How about Sunday morning?

(Tôi e rằng ngài ấy sẽ gặp một số khách hàng ở ngoài thị trấn. Không biết sáng Chủ nhật cô có thời gian không?)

Ms. Annie: Unfortunately, I’m seeing someone else on Sunday morning. Is he doing anything on Friday evening?

(Thật không may, tôi sẽ gặp người khác vào sáng Chủ nhật. Anh ấy có làm gì vào tối thứ Sáu không?)

Secretary May: No, it looks like he’s free then.

(Không, có vẻ như anh ấy không có việc bận.)

Ms. Annie: Great, should I come by at 6?

(Tuyệt, tôi có nên đến lúc 6 giờ không?)

Secretary May: Well, he usually holds a staff meeting at 6. It only lasts a half-hour or so. How about 7?

(Chà, ngài ấy thường tổ chức một cuộc họp nhân viên lúc 9 giờ. Cuộc họp chỉ kéo dài nửa giờ hoặc lâu hơn một chút. 7 giờ thì sao?)

Ms. Annie: Yes, 7 would be great.

(Vâng, 7 giờ cũng được.)

Secretary May: OK, I’ll schedule that. Ms. Annie at 7, Friday evening…Is there anything else I can help you with?

(OK, tôi sẽ lên lịch. Cô Annie lúc 7 giờ, tối thứ Sáu … Tôi có thể giúp gì khác cho cô không?)

Ms. Annie: No, I think that’s everything. Thank you for your help…Goodbye.

(Không, tôi nghĩ là hết rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ… Tạm biệt.)

Secretary May: Goodbye.

(Tạm biệt.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp kinh doanh

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính, thương mại, kinh tế dưới đây sẽ được bắt gặp rất nhiều trong các tài liệu về kinh doanh. Hãy note lại những từ vựng thuộc chủ đề tiếng Anh giao tiếp kinh doanh bạn cảm thấy thú vị vào sổ tay từ vựng của mình nhé.

  • Dispersion: Phân tán
  • Commercial: Thương mại
  • Brokerage: Hoa hồng môi giới
  • Association of Southeast Asian Nations: ASEAN – Hiệp hội các nước Đông nam Á.
  • Balance of payment: Cán cân thanh toán
  • Asset: Tài sản
  • Bad money drives out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
  • Current income: Thu nhập thường xuyên
  • Cheque: Séc
  • Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
  • Advantage: Lợi thế
  • Aggregate Tổng số, gộp
  • Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
  • Base rate: Lãi suất gốc
  • Barter: Hàng đổi hàng
  • Business risk: Rủi ro kinh doanh
  • Discount: Chiết khấu
  • Devaluation/ Dumping: Phá giá
  • Consumer: Người tiêu dùng
  • Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích
  • Control: Kiểm soát
  • Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu
  • Bankruptcy: Sự phá sản
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  • Business: Kinh doanh
  • Bank credit: Tín dụng ngân hàng
  • Average: Số trung bình
  • Concentration: Sự tập trung
  • Earning: Thu nhập
  • Disinvestment: Giảm đầu tư
  • Expectation: Dự tính
  • Domestic: Trong nước
  • Exchange: Trao đổi
  • Brooker: Người môi giới.
  • Distribution: Phân phối
  • Circulating capital: Vốn lưu động
  • Budget surplus: Thặng dư ngân sách
  • Dividend: Cổ tức
  • Data: Số liệu, dữ liệu
  • Concessionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi
  • Competitive markets: Thị trường cạnh tranh
  • Advertising: Quảng cáo
  • Cycling: Chu kỳ
  • Cash flow: Luồng tiền
  • Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước
  • Book value: Giá trị trên sổ sách
  • Collateral security: Vật thế chấp
  • Emolument: Thù lao (ngoài lương chính)
  • Cost: Chi phí
  • Creditor: Chủ nợ
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Bank: Ngân hàng
  • Basic industries: Những ngành cơ bản
  • Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
  • Average revenue: Doanh thu bình quân
  • Bank loan: Khoản vay ngân hàng
  • Demand: Cầu 76 Depreciation Khấu hao
  • Current prices: Giá hiện hành (thời giá)
  • Deficit: Thâm hụt
  • Bid: Đấu thầu
  • Budget: Ngân sách
  • Corporation: Tập đoàn
  • Break-even: Hòa vốn
  • Acceptance: Chấp nhận thanh toán
  • Average product: Sản phẩm bình quân
  • Equities: Cổ phần
  • Compound interest: Lãi kép
  • Central Bank: Ngân hàng trung ương
  • Black market: Chợ đen
  • Deviation: Độ lệch
  • Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
  • Earnest money: Tiền đặt cọc
  • Average productivity: Năng suất bình quân
  • Capital: Vốn
  • Agent: Đại lý, đại diện
  • Debt: Nợ
  • Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm
  • Development strategy: Chiến lược phát triển
  • Advance: Tiền ứng trước
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Bilateral assistance: Trợ giúp song phương
  • Cash: Tiền mặt
  • Customs barrier: Hàng rào thuế quan
  • BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế
  • Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
  • Ability and earnings: Năng lực và thu nhập
  • Economic: Kinh tế
  • Average total cost: Tổng chi phí bình quân
  • Analysis: Phân tích
  • Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
  • Amortization: Chi trả từng kỳ
  • Credit: Tín dụng
  • Exploitation: Khai thác, bóc lột
  • Ceiling: Mức trần
  • Company: Công ty
  • Direct taxes: Thuế trực thu
  • Account: Tài khoản
  • Ability to pay: Khả năng chi trả
  • Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Up vừa giới thiệu đến bạn trọn bộ tiếng Anh giao tiếp kinh doanh hay nhất. Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách tự tin, trôi chảy, bạn có thể tham khảo phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.



NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI




Comments

comments