4.9 (98%) 10 votes

Trạng từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, trong đó có trạng từ chỉ mức độ (Grade). Vậy, trạng từ chỉ mức độ có nhiệm vụ gì trong câu? Cách sử dụng chúng như thế nào? Những trạng từ chỉ mức độ nào được sử dụng thường xuyên và thông dụng? Hãy để Step Up giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé!

1. Định nghĩa trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh?

Đúng như tên gọi, các trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả cường độ, mức độ của một hành động, hay một tính chất nào đó. 

Có thể hình dung những từ này ở trong tiếng Việt chính là: cực kì, rất, hơi hơi, một chút…

Trong tiếng Anh, các trạng từ mức độ thường được đặt trước tính từ, động từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa (tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ).

Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ: 

  • This song is extremely interesting. – Từ được bổ nghĩa là interesting.

(Bài hát này cực kì thú vị.) 

  • The house is very beautiful – Từ được bổ nghĩa là beautiful .

(Ngôi nhà rất đẹp.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các trạng từ chỉ mức độ thường gặp

Dưới đây là một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Nắm vững những từ vựng này trong tay bạn có thể giao tiếng tiếng Anh “xịn” như người bản ngữ đó nhé

Trạng từ chỉ mức độ Very, Extremely

Cả hai trạng từ chỉ mức độ này đều được đặt trước tính từ hoặc trạng từ để làm cho ý nghĩa thêm mạnh mẽ hơn.

Very: rất

Extremely: vô cùng

Ví dụ:

  • Mike is a very attentive person.

(Mike là một người rất chu đáo.)

  • My mother is a extremely wonderful woman. 

(Mẹ tôi là một người phụ nữ vô cùng tuyệt vời.)

Trạng từ chỉ mức độ Much, A lot, Far

Much, A Lot và Far cũng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Tuy nhiên các từ này lại “kén” cấu trúc hơn, không phải lúc nào cũng có thể dùng chúng và vị trí có thể linh hoạt.

Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ: 

  • I don’t like cake much = I don’t like cake chicken a lot.

(Tôi không quá thích bánh ngọt.) 

  • I far prefer listening to music .

(Tôi thích nghe nhạc hơn nhiều.)

Những từ này thường được sử dụng trong câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất.

Ví dụ:

  • Cycling is far tiring than riding a motorbike.

(Đi xe đạp mệt hơn đi xe máy.) 

  • Mike is by much the smartest student. 

(Mike là học sinh thông minh nhất.)

Trạng từ chỉ mức độ Quite, Fairly

Trạng từ chỉ mức độ Quite, Fairly biểu thị mức độ “khá, hơn bình thường”. 

Ví dụ:

  • The classroom is quite noisy

(Ở đây khá ồn đấy.)

  • Today the weather is fairly nice

(Hôm nay thời tiết khá đẹp.)

Trạng từ chỉ mức độ Rather

Rather có ý nghĩa tương tự như Quite và Fairly nhưng mang tính chất nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • The chicken is rather delicious.

(Món gà khá ngon.) 

  • Mike’s plan is rather good

(Kế hoạch của Mike khá tốt)

Ngoài ra, Rather còn mang nghĩa “hơn bình thường”, “hơn mong đợi”.

Ví dụ:

  • The test was better rather I expected.

(Bài kiểm tra tốt hơn tôi mong đợi.)

  • She sings rather than I thought.

(Cô ấy hát hơn tôi nghĩ.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ A bit, A little, Somewhat

Có thể dùng các trạng từ chỉ mức độ như A bit, A little, Somewhat khi các bạn muốn nhận xét điều gì đó nhưng lại muốn nói giảm nói tránh.

Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ:

  • .This picture looks a bit colorful

(Hình này trông hơi sặc sỡ)

  • This dress is somewhat cheap. 

(Chiếc váy này hơi rẻ một chút.)

Tìm hiểu thêm: Hiểu ngay cách sử dụng Few, A few, Little và A little

Trạng từ chỉ mức độ Enough

Trạng từ Enough chỉ mức độ đầy đủ, đủ nhu cầu. 

Ví dụ: 

  • We have bought enough food for next week.

(Chúng tôi đã mua đủ thức ăn cho tuần tới.)

  • She’s intelligent enough to understand what I’m saying

(Cô ấy đủ thông minh để hiểu những gì tôi đang nói.)

Lưu ý: Mách bạn một lưu ý nho nhỏ : cấu trúc “To be + ADJ enough + to V” và “enough N + to V” thường xuất hiện rất nhiều, mang nghĩa “Đủ để làm gì”. Hãy ghi nhớ điều này nhé!

Trạng từ chỉ mức độ Too

Trạng từ chỉ mức độ Too là từ có nghĩa là “quá, thừa (không cần nhiều như vậy)”. Đừng nhầm lẫn với “me too” mà bạn thường thấy nhé.

Cấu trúc với Too: S + V + too ADJ/ADV (+ for sbd) (+to V) 

(Cái gì quá… cho ai đó để làm gì)

Ví dụ:

  • The weather is too cool! 

(Thời tiết quá mát mẻ!) 

  • The exercise is too difficult, I cannot understand 

(Bài tập quá khó, tôi không hiểu được.)

Trạng từ chỉ mức độ Hardly, Barely, Scarcely

Cả 3 trạng từ chỉ mức độ trên đều mang nghĩa phủ định, thường đi với ever, any hoặc can. 

Hardly mang nghĩa hầu như không

Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ:

  • There is hardly no rain in Hanoi in winter 

(Hà Nội hầu như không có mưa vào mùa đông.)

  • I hardly eat sweets.

(Tôi hầu như không ăn đồ ngọt.)

Barely mang nghĩa là chỉ vừa mới, chỉ vừa đủ.

Ví dụ: 

  • I barely had time to catch the bus.

(Tôi chỉ vừa đủ thời gian để bắt kịp xe bus.) 

  • I barely in Ho Chi Minh city yesterday

(Tôi vừa ở thành phố Hồ Chí Minh hôm qua.)

Scarcely trong tùy trường hợp sẽ mang cả 2 nghĩa của Hardly và Barely.

Ví dụ: 

  • I scarcely watch this movie.

 (Tôi chỉ vừa mới xem bộ phim này.)

  • You can scarcely expect me to believe your words

(Bạn khó có thể mong đợi tôi tin lời bạn.) 

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc hardly trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ Almost

Trạng từ Almost mang nghãi là hầu như,hầu hết

Ví dụ: 

  • He almost goes out every Saturday.

(Anh ấy đi chơi hầu như mỗi thứ bảy.)

  • He has almost no friends.

(Anh ấy hầu như không có bạn bè.)

Trạng từ chỉ mức độ Just

Trạng từ chỉ mức độ Just mang nghĩa là chỉ

Ví dụ:

  • I just love him

(Tôi chỉ yêu anh ấy)

  • Mom just let me out before 10 p.m.

(mẹ chỉ cho tôi ra ngoài trước 10 giờ tối.)

4. Bài tập trạng từ chỉ mức độ

Trên đây là những chia sẻ về một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hãy làm bài tập dưới đây để ôn luyện lại kiến thức vừa học nhé

Bài tập: Điền trạng từ chỉ mức độ phù hợp vào câu sau sao cho phù hợp nghĩa:

  1. He runs ………… fast.
  2. Son Tung is ………… famous in Vietnam.
  3. Wearing a mask is  ………… important to avoid the virus.
  4. A smartphone is ………… better than a regular one.
  5. The new song of Katy Perry is ………… catchy. 
  6. I  ……….. think we’re going to win this match. 
  7. I arrived at school  ………… late this morning. 
  8. I don’t bring ………… money to buy this dress.
  9. You are ………… young to have children!
  10. There is  ………… any cheese at home

Trạng từ chỉ mức độ

Đáp án:

  1. Quite
  2. Very
  3. Extremely
  4. Much/far/a lot
  5. Quite
  6. Rather
  7. Somewhat
  8. Enough
  9. Too
  10. Hardly
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy là chúng ta đã thu nạp được khá nhiều kiến thức về các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh! Hãy áp dụng những trạng ngữ này vào trong các bài viết, các cuộc đàm thoại tiếng Anh để hiểu và ghi nhớ kiến thức ngữ pháp này hơn nữa nhé! Bạn cũng có thể học thêm nhiều ngữ pháp tiếng Anh qua sách Hack Não Ngữ Pháp – Cuốn sách tổng hợp toàn bộ ngữ pháp cơ bản với phương pháp học thú vị. Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments