Tổng hợp các Linking Words  trong tiếng Anh thông dụng nhất

Tổng hợp các Linking Words trong tiếng Anh thông dụng nhất

Trong tiếng Anh, Linking Words là kiến thức ngữ pháp quan trọng cần lưu tâm. Linking Words là thành phần giúp cho các đối tượng và ý trong câu được nối với nhau một cách logic và uyển chuyển. Trong bài viết dưới đây, Step Up đã tổng hợp tất cả 13 dạng Linking Words. Không chỉ vậy, nhằm giúp các bạn học hiệu quả, bài viết sẽ cung cấp một số mẹo để nhớ loại từ này kèm bài tập rèn luyện.

1. Định nghĩa

Linking Words (Từ nối) trong tiếng Anh là những từ nằm trong câu được dùng để nối 2 thành phần câu với nhau (có thể là chủ thể, mệnh đề, nguyên nhân,…). Từ nối có thể dùng để bổ nghĩa cho các tính chất như nguyên nhân – kết quả, tương phản, nhấn mạnh,… của câu. Từ nối có thể đứng ở đầu câu, ở giữa câu hoặc giữa hai dấu phẩy tùy vào ngữ cảnh.

13 dạng Linking Words trong tiếng Anh như sau:

  • Result: Chỉ kết quả
  • Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
  • Addition: Dùng để bổ sung
  • Reason: Chỉ lý do
  • Illustration: Dùng để minh họa
  • Contrast: Thể hiện sự tương phản
  • Comparison: Dùng để so sánh
  • Sequencing ideas: Dùng để sắp xếp ý tưởng
  • Summary: Dùng để tóm tắt
  • Condition: Thể hiện điều kiện
  • Concession: Nhượng bộ
  • Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
  • Restatement: Sự tuyên bố, khía cạnh khác

Ví dụ:

  • Randy is tall but his brother is short. (but = nhưng = từ nối thể hiện sự tương phản)
    Randy cao nhưng em trai cậu ấy thấp.
  • Firstly, we need to recycle more. (Firstly = Đầu tiên = từ nối dùng để sắp xếp ý tưởng)
    Đầu tiên, chúng ta cần tái chế nhiều hơn.

2. Tổng hợp các dạng Linking Words trong tiếng Anh

Dưới đây là tất cả 13 dạng Linking Words và ví dụ đi kèm:

2.1. Linking Words – Result

Dạng từ nối Result dùng để dẫn dắt vào kết quả cho một sự việc được biết đến/nhắc đến trước đó.

Các Linking Words – Result bao gồm:

  • As a result: Kết quả là
  • Therefore: Vì thế
  • Consequently: Hậu quả là
  • Thus: Vì thế, như vậy
  • Hence: Vì vậy
  • For this reason: Vì lý do này (mà)
  • Thereby: Bằng cách ấy
  • Eventually: Cuối cùng
  • As a consequence (of): Hậu quả (của…) là

Ví dụ:

  • Oanh is absent from school today. Therefore, I will sit with you.
    Oanh nghỉ học hôm nay. Vì thế, tớ sẽ ngồi với cậu.
  • His bike is broken. As a result, he can’t make it to the show.
    Xe đạp của cậu ấy đang hỏng. Kết quả là cậu ấy không thể đến chương trình.

linking words

2.2. Connecting Words – Emphasis

Dạng Linking words – Emphasis dùng để bổ nghĩa nhấn mạnh, khẳng định lại mệnh đề trong câu.

Các Linking Words – Emphasis bao gồm:

  • Obviously: Chắc chắn, rõ ràng, hiển nhiên
  • Undoubtedly: Không còn nghi ngờ gì
  • Especially: Đặc biệt
  • Indeed: Quả nhiên, thực sự
  • Clearly: Rõ ràng
  • Without a doubt: Không còn nghi ngờ gì
  • Unquestionably: Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì
  • Certainly: Chắc chắn
  • Definitely: Chắc chắn
  • Particularly: Cụ thể, đặc biệt
  • In particular: Cụ thể, đặc biệt
  • Importantly: Quan trọng
  • Of course: Tất nhiên
  • Absolutely: Chắc chắn

Ví dụ:

  • Without a doubt, Olivia is the voice of our generation.
    Không còn nghi ngờ gì nữa, Olivia là tiếng nói của thế hệ chúng ta.
  • Importantly, he needs to learn how to save money.
    Quan trọng, anh ta cần học cách tiết kiệm tiền.

2.3. Linking Words – Addition

Dạng từ nối Addition được dùng để bổ sung ý được nói đến trước đó.

Các Linking Words – Addition bao gồm:

  • Additionally: Thêm vào đó, ngoài ra
  • Furthermore: Hơn nữa
  • Besides: Bên cạnh đó
  • Also: Ngoài ra
  • Moreover: Hơn nữa
  • Not only… but also…: Không chỉ… mà còn…
  • In addition: Thêm vào đó
  • Likewise: Tương tự như vậy
  • And: Và
  • Similarly: Tương tự
  • Apart from this: Ngoài việc này
  • As well as: Cũng như 
  • Even: Cũng

Ví dụ: 

  • Not only Mr. Evans but also his wife love music.
    Không chỉ ngài Evans mà cả vợ anh ấy cũng yêu âm nhạc.
  • The grilled chicken tastes amazing, likewise the soup.
    Món gà nướng có vị tuyệt vời, món súp cũng vậy.

linking words

2.4. Linking Words – Reason

Dạng từ nối Reason là dạng từ nối vào mệnh đề chỉ nguyên nhân.

Các Linking Words – Reasons bao gồm:

Because: Bởi vì

Because of: Bởi vì (chuyện gì đó)

Due to: Do

Owing to: Do

Ví dụ:

  • Due to the bad weather, many people left the stadium.
    Do thời tiết xấu, nhiều người rời khỏi sân vận động.
  • Because of the parents’ bad temper, the child grew up feeling insecure.
    Bởi vì tính khí nóng nảy của người cha mẹ, đứa trẻ đã lớn lên cảm thấy mặc cảm.

2.5. Transition Words – Illustration – Give Examples

Từ nối Illustration được dùng khi người nói muốn đưa ra ví dụ minh hoạ.

Các Transition Words – Illustration bao gồm:

  • For example: Ví dụ
  • For instance: Ví dụ
  • Such as: Như là
  • Including: Bao gồm
    Like: Như là
  • Namely: Đó là
  • In this case: Trong trường hợp này
  • As: Như, giống như
  • To demonstrate: Để chứng minh
  • To clarify: Để làm rõ
  • That is: Đó là
  • To paraphrase: Để diễn giải
  • In other words: Nói cách khác

Ví dụ:

  • There are other friends who want to go camping too, such as Nick and Sophie.
    Có những bạn khác cũng muốn đi cắm trại, như là Nick và Sophie.
  • My grandfather loves many types of animals. For example: goats, birds, cows, sheeps, cats,…
    Ông của tôi thích nhiều loài động vật. Ví dụ: dê, chim, bò, cừu, mèo,…

2.6. Linking Words – Contrast

Từ nối dạng Contrast được dùng để chỉ sự tương phản đối lập với mệnh đề hoặc ý được nhắc đến trước đó.

Các Linking Words – Contrast bao gồm:

  • Unlike: Không như
  • Contrary to: Trái ngược với (gì đó)
  • Differing from: Khác với
  • However: Tuy nhiên
  • Whereas: Trong khi
  • Conversely: Ngược lại 
  • Nonetheless: Tuy nhiên
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • Despite: Mặc dù
  • In spite of: Mặc dù có (chuyện gì)
  • Although: Mặc dù
  • Even though: Mặc dù
  • On the other hand: Mặt khác
  • But: Nhưng
  • Though: Dù
  • While: Trong khi
  • Otherwise: Mặt khác
  • Alternatively: Thay vào đó

Ví dụ:

  • Contrary to what people think, Patrick is excellent at playing football.
    Trái ngược với những gì người khác nghĩ, Patrick chơi bóng đá tuyệt đỉnh.
  • Although I am not very smart, I am strong.
    Mặc dù tôi không thông minh cho lắm, tôi khoẻ mạnh.

linking words

2.7. Linking Words – Comparison

Từ nối Comparison dùng trong câu so sánh tương tự từ hai đối tượng trở lên.

Các Linking Words – Comparison bao gồm:

  • Similar to: Tương tự như
  • Similarly: Tương tự
  • Like: Giống, như
  • As… as…: …. (tính từ) như ai/cái gì
  • Same as: Giống như
  • Also: Cũng
  • Just like: Cũng giống như
  • At the same time: Đồng thời
  • In the same way: Theo cách tương tự
  • Correspondingly: (Một cách) tương ứng
  • Equally: Ngang nhau, bằng nhau

Ví dụ:

  • Like Hoang Anh, I like to hang out somewhere less crowded.
    Giống như Hoàng Anh, tớ thích chơi chỗ nào đó bớt đông hơn.
  • Vu can jump rope as fast as his niece.
    Vũ có thể nhảy dây nhanh như cháu gái cậu ấy.

2.8. Linking Words – Sequencing ideas

Từ nối Sequencing Ideas là kiểu từ nối để đánh dấu thứ tự của các ý.

Các Linking Words – Sequencing ideas bao gồm:

  • Firstly/First: Đầu tiên
  • Secondly/Second: Thứ hai
  • Thirdly/Third: Thứ ba
  • To begin with: Đầu tiên là, để bắt đầu
  • Following: Tiếp theo
  • Following this: Theo sau đó
  • Afterwards: Sau đó
  • After: Sau
  • After this/that: Sau đó
  • Then: Sau đó
  • Simultaneously: Đồng thời
  • During: Trong khi
  • Finally: Cuối cùng
  • Lastly: Cuối cùng
  • As soon as: Ngay khi
  • Above all: Trên hết
  • First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất
  • Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • Meanwhile: Trong khi đó
  • At the same time: Đồng thời
  • Previously: Trước đây
  • On the one hand: Một mặt
  • On the other hand: Mặt khác

Ví dụ:

  • First, you need an egg, some butter and oil.
    Đầu tiên, bạn cần một quả trứng, một chút bơ và dầu ăn.
  • Finally, I will give you some homework.
    Cuối cùng, tôi sẽ giao cho các bạn bài tập về nhà.

2.9. Linking Words – Summary

Linking Words – Summary là từ nối dùng cho mục đích tổng kết lại hoặc tóm tắt lại những gì đã nói ở trước.

Các Linking Words – Summary bao gồm: 

  • To sum up: Để tóm tắt lại
  • Briefly: Tóm tắt
  • Altogether: Nói chung
  • In short: Nói ngắn gọn
  • Lastly: Cuối cùng
  • In conclusion: Kết luận
  • To conclude: Để kết thúc, để kết luận 
  • In summary: Tóm lại
  • On the whole: Nói chung
  • Overall: Tổng cộng, tóm lại
  • In other words: Nói cách khác 
  • Generally: Nói chung

Ví dụ:

  • In conclusion, our building needs renovating.
    Kết luận, toà nhà của chúng ta cần tân trạng lại.
  • On the whole, education is the key to a bright future.
    Nói chung, giáo dục là chìa khoá cho một tương lai tươi sáng.

2.10. Linking Words – Condition

Từ nối Conditions dùng để nối với điều kiện nào đó.

Các Linking Words – Condition bao gồm:

  • If: Nếu
  • In case: Trong trường hợp
  • Just in case: Phòng khi
  • Unless: trừ khi
  • In that case: Trong trường hợp đó

Ví dụ:

  • If the shipper calls, my friend will pick up the phone.
    Nếu người giao hàng gọi, bạn tôi sẽ nhấc điện thoại.
  • Unless there is a miracle, Linh won’t pass that test.
    Trừ khi có một phép màu, Link sẽ không qua nổi bài kiểm tra đó.

2.11. Linking Words – Concession

Từ nối Concession hay từ nối nhượng bộ dùng để nhượng bộ trước khi nêu quan điểm.

Các Linking Words – Concession bao gồm:

  • Admittedly: Phải thừa nhận
  • More or less: Ít hay nhiều
  • Up to a point: Cho đến một thời điểm
  • Although: Mặc dù
  • Even though: Mặc dù
  • Even if: Kể cả nếu
  • Even so: Kể cả vậy
  • However: Tuy nhiên
  • To some extent: Đến một mức độ nào đó
  • So to speak: Có thể nói rằng 

Ví dụ:

  • Even if what you say is true, I still can’t let you in.
    Kể cả nếu những gì bạn nói là đúng, tối vẫn không thể cho bạn vào.
  • Although candies are yummy, they are not good for your health.
    Mặc dù kẹo ngon, chúng không tốt cho sức khỏe của bạn.

2.12. Linking Words – Generalisation

Từ nối Generalisation dùng để khái quát hoá lại vấn đề.

Các Linking Words – Generalisation bao gồm:

  • In general/Generally: Nói chung
  • As a rule: Như một quy luật
  • On the whole: Nói chung, tổng quát lại
  • In most cases: Trong hầu hết trường hợp
  • For the most part: Phần lớn, hầu hết
  • Overall: Tổng quát lại

Ví dụ:

  • For the most part, Sara’s new coworkers are friendly.
    Phần lớn thì đồng nghiệp mới của Sara đều thân thiện.
  • Overall, our team is still lacking competence.
    Tổng quát lại, đội của chúng ta vẫn còn đang thiếu năng lực.

linking words

2.13. Linking Words – Restatement

Từ nối Restatement có mục đích là khẳng định lại một điều gì đó.

Các Linking Words – Restatement bao gồm:

  • To put it differently: Nói cách khác
  • In other words: Nói cách khác

Ví dụ: 

  • Gil is a little bit difficult. To put it differently, she is really rude.
    Gil hơi khó tính. Nói cách khác, cô ta thực sự rất thô lỗ.
  • Chemistry is not everyone’s favorite subject. In other words, this subject is most students’ worst nightmare.
    Hoá học không phải là môn học yêu thích của tất cả mọi người. Nói cách khác, môn học này là ác mộng tệ nhất của phần lớn học sinh.

3. Cách học nhanh và nhớ lâu Linking Words

13 dạng Linking Words là khối kiến thức không nhỏ để học. Thấu hiểu điều này, chúng mình sẽ cung cấp tới bạn một số cách học nhanh nhớ lâu hơn. 

3.1. Học theo chức năng nhóm

Đây là cách học hiệu quả đầu tiên. Như bạn có thể thấy, một số dạng từ nối có chức năng khá tương đồng, một số từ nối còn xuất hiện từ 2 lần trở lên.

Step Up gợi ý bạn có thể chia thành các nhóm sau:

Nhóm 1: Result + Reason + Condition (Kết quả + Nguyên nhân + Điều kiện)

Nhóm 2: Emphasis + Concession + Restatement (Nhấn mạnh + Nhượng bộ + Khẳng định lại)

Nhóm 3: Addition + Sequencing Ideas + Summary + Generalisation (Bổ sung + Trật tự các ý tưởng + Tóm tắt/Tổng kết + Khái quát)

Bạn cũng có thể tự xếp nhóm theo cách mà bản thân thấy dễ hiểu.

3.2. Tham khảo các bài mẫu có điểm số cao

Tham khảo bài mẫu là cách cải thiện trình độ tiếng Anh rất tốt. Những người viết mới bắt đầu có thể dễ sử dụng các linking words sai ngữ pháp hoặc gượng gạo. Để khắc phục điều này, chúng ta cần thường xuyên đọc các bài viết mẫu điểm cao hay bài báo chính thống. Các bài Writing điểm cao IELTS cũng có thể dễ dàng tìm thấy trên internet.

Ngoài các bài văn mẫu điểm cao, chúng ta cũng nên đọc cả những bài band điểm thấp (từ 5.0 trở xuống) để thấy sự khác biệt. Từ đó, người học sẽ rút ra cách sử dụng linking words vừa đúng vừa tự nhiên nhất.

3.3. Làm các đề thi tiếng Anh

Cách luyện tiếng Anh giúp tăng tốc trình độ nhanh nhất chắc chắn là làm bài tập. Bạn hãy tìm các đề thi tiếng Anh trong kỳ thi THPT quốc gia, giáo trình tiếng Anh uy tín hoặc các bài tập trên blog của trang Step Up để ôn tập.

4. Bài tập vận dụng Linking Words nhanh chóng

Hãy làm bài tập vận dụng Linking Words dưới đây từ Step Up và chấm điểm nha!

Chọn Linking word thích hợp trong bảng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây. Mỗi đáp án chỉ xuất hiện 1 lần duy nhất.

Additionally

because

On the one hand

Secondly

Firstly

However

such as

therefore

More and more people are becoming interested in urban areas. __________ (1), living there has both advantages and disadvantages.

__________ (2), living in a big city has a number of advantages. __________ (3), people can get employed easily __________ (4) big enterprises generally prefer this area to other parts of the country. It is __________ (5) rational for people to settle down in big cities to live and work. __________ (6), citizens have access to various kinds of entertainment, __________ (7) cinema, shopping center, cafes,… __________ (8), goods and services are offered at a wide range of prices and relatively good quality.

due to

also

Secondly

On the other hand

Firstly

while

To conclude

and

__________ (9), living in a big city goes hand in hand with unavoidable setbacks. __________ (10), __________ (11) high population, traffic jams are a common problem. High population density __________ (12) means high risks of contagious diseases. __________ (13), city-dwellers are constantly exposed to pollution. Everyday, fumes from vehicle engines pollute the atmosphere __________ (14) construction sites produce excessive amounts of noise. This can lead to serious health problems over a long time.

__________ (15), living in major cities has both positive __________ (16)  negative impacts on people’s lives. It depends on personal preferences and living standard to decide which place is the ideal location for settlement.

 

Đáp án: 

  1. However
  2. On the one hand
  3. Firstly
  4. because
  5. therefore
  6. Secondly
  7. such as
  8. Additionally
  9. On the other hand
  10. Firstly
  11. due to
  12. also
  13. Secondly
  14. while
  15. To conclude
  16. and

Bài học về Linking Words trong tiếng Anh đã khép lại tại đây. Mong rằng bạn đã nắm được các loại từ nối và cách vận dụng trong bài tập cũng như đời sống. Bạn hãy luyện đọc và làm các bài tập để nhớ bài thật lâu nhé!

Step Up chúc bạn học thật tiến bộ!

 
4 cấu trúc Describe trong tiếng Anh chính xác nhất

4 cấu trúc Describe trong tiếng Anh chính xác nhất

Có thể bạn đã từng gặp các đề bài có từ “Describe” như “Describe your family”, “Describe your house”,… Cấu trúc Describe xuất hiện vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài cách nói kia ra, còn có 3 cách sử dụng cấu trúc Describe nữa đáng nhớ nhé! Bài viết này từ Step Up sẽ giúp bạn hiểu thêm.

​​1. Định nghĩa

Động từ Describe (/dis’kraib/) trong tiếng Anh có 3 nghĩa chính là “mô tả”, “tự cho là” và “vạch, vẽ”. Bài viết này sẽ tập trung chủ yếu vào nghĩa “mô tả”. Lưu ý là Describe là dạng ngoại động từ cho nên thường sẽ đi kèm với danh từ hoặc nối với cụm giới từ.

Ví dụ:

  • Binh described his team’s painting as the rest sat and listened.
    Bình mô tả bức vẽ của nhóm cậu ấy trong khi những người còn lại ngồi nghe.
  • I would describe myself as a normal person.
    Tôi sẽ tự cho bản thân là một người bình thường.

2. Cách sử dụng cấu trúc Describe trong tiếng Anh

Bài này sẽ chia cách sử dụng cấu trúc Describe thành 4 phần chính.

2.1. Describe + câu hỏi

Dạng đầu tiên đó là cấu trúc Describe trong câu hỏi. Cách hỏi với Describe rất đa dạng. Có thể hỏi về “mô tả như thế nào”, “ai mô tả”, “có thể mô tả được không”,…

Ví dụ:

  • Can you describe the robber?
    Cháu có thể mô tả tên trộm không?
  • How to describe feelings with words?
    Làm sao để mô tả cảm xúc bằng lời?

2.2. Describe + To V

Ở cấu trúc Describe thứ hai này, ta dùng với giới từ To + V (động từ nguyên mẫu). Cụm từ này có nghĩa là “mô tả để làm gì”. 

Ngoài ra cũng có cấu trúc Describe + To N, có nghĩa là “mô tả cho ai”. Cách này dùng với hành động mô tả điều gì đó với đối tượng khác.

Ví dụ:

  • Molly described the missing purse to help people visualize it.
    Molly mô tả chiếc ví bị mất để giúp mọi người hình dung ra nó.

cấu trúc describe

  • The police are asking people to describe the murderer to them.
    Cảnh sát đang nhờ mọi người mô tả kẻ giết người cho họ.

2.3. Describe something or someone

Tiếp theo, ta có cấu trúc Describe something of someone hoặc Describe + N (danh từ). Cấu trúc Describe này có nghĩa là “mô tả điều gì/ai đó”.

Ví dụ:

  • Today’s homework tells us to describe a dream home.
    Bài tập về nhà hôm nay bảo chúng em hãy mô tả ngôi nhà mơ ước.
  • Everyone describes Phineas as outgoing and fun.
    Mọi người miêu tả Phineas là cởi mở và vui vẻ.

2.4. Describe dạng bị động hoặc tiếp diễn

Dạng bị động hoặc tiếp diễn của Describe là “Described”.

Ví dụ:

  • The art exhibition was described as “odd”.
    Buổi triển lãm nghệ thuật được mô tả là “kì lạ”.
  • Viet is described as shy.
    Việt được mô tả là nhút nhát.

cấu trúc describe

3. Cách sử dụng cấu trúc Describe với các thì tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Describe với các thì trong tiếng Anh như sau:

3.1. Thì hiện tại

Có 5 phần: Thể khẳng định, thể phủ định, thể nghi vấn, câu bị động và câu tiếp diễn.

Thì hiện tại khẳng định

Thì hiện tại khẳng định của cấu trúc Describe là “Describe” hoặc “Describes”.

S + describe(s) + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • They describe the story on paper.
    Họ mô tả câu chuyện trên giấy.
  • Giang describes her grandmother in her homework.
    Giang mô tả bà của bạn ấy trong bài tập về nhà.

cấu trúc describe

Thì hiện tại phủ định 

Thì hiện tại phủ định của cấu trúc Describe là “Don’t describe” hoặc “Doesn’t describe”.

S + don’t/doesn’t describe + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • Nick doesn’t describe how his trip went.
    Nick không mô tả chuyến đi của cậu ấy đã diễn ra như thế nào.
  • We don’t describe our feelings to each other.
    Chúng tôi không mô tả cảm xúc của mình cho nhau.

Thể nghi vấn 

Thể nghi vấn của thì hiện tại cấu trúc Describe là:

Do/Does + S + describe + O (tân ngữ)?

Ví dụ:

  • Does Jen describe her dream?
    Jen có mô tả ước mơ của bạn ấy không?
  • Do they describe how the motor works?
    Họ có mô tả cách hoạt động của động cơ không?

Câu bị động

Câu bị động cấu trúc Describe sử dụng như sau:

S + be + described + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • Their new song is described by the fans as “bubbly”.
    Bài hát mới của họ được những người hâm mộ mô tả là “vui nhộn”.
  • Sadly, his work is described as “needs more effort”.
    Buồn là, tác phẩm của anh ta được mô tả rằng “cần thêm nỗ lực”.

Câu tiếp diễn

Câu tiếp diễn của cấu trúc Describe là:

S + be + describing + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • The salesman is describing the product to the customers.
    Người bán hàng đang mô tả sản phẩm cho các khách hàng.
  • The tourguide is describing the structure of the museum.
    Người hướng dẫn viên du lịch đang mô tả cấu trúc của bảo tàng.

3.2. Thì quá khứ

Có 5 phần: Thể khẳng định, thể phủ định, thể nghi vấn, câu bị động và câu tiếp diễn.

Thì quá khứ khẳng định

Thì quá khứ khẳng định của cấu trúc Describe là “Described”.

S + described + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • Frank described his father.
    Frank đã mô tả bố cậu ấy.
  • I described my first day of school to my mom.
    Tớ đã mô tả ngày đầu đi học cho mẹ.

Thì quá khứ phủ định

Thì quá khứ phủ định của cấu trúc Describe như sau:

S + didn’t + describe + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • Your friend didn’t describe her job to me.
    Bạn cậu đã không mô tả công việc của cô ấy cho tớ.
  • I didn’t describe my expectations precisely.
    Tôi đã không mô tả kỳ vọng của mình một cách chính xác.

Thể nghi vấn

Thể nghi vấn thì quá khứ của cấu trúc Describe là:

Did + S + describe + O (tân ngữ)?

Ví dụ:

  • Did Zack describe the idea behind his design?
    Zach có mô tả ý tưởng đằng sau thiết kế của anh ấy không?
  • Did they describe the movie they watched the day before?
    Họ có mô tả bộ phim mà họ đã xem hôm trước không?

Câu bị động

Câu bị động thì quá khứ của cấu trúc Describe được trình bày như sau:

S + was/were + described + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • The old phone model was described by buyers as “lame”.
    Mẫu điện thoại cũ đã được người mua mô tả là “nhạt nhẽo”.
  • The houses on the next street were described in detail.
    Những ngôi nhà ở con phố bên cạnh đã được mô tả chi tiết.

Câu tiếp diễn

Cuối cùng, câu tiếp diễn của thì quá khứ của cấu trúc Describe là:

S + be + describing + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • The driving instructor is describing how the car functions.
    Người hướng dẫn lái xe đang mô tả cách vận hành của chiếc ô tô.
  • The boy is describing his toys to his new friend.
    Cậu bé đang mô tả những món đồ chơi của cậu ấy cho người bạn mới của mình.

3.3. Thì tương lai

Có 5 phần: Thể khẳng định, thể phủ định, thể nghi vấn, câu bị động và câu tiếp diễn.

Thì tương lai khẳng định

Thì tương lai khẳng định của cấu trúc Describe là “Described”.

S + will described + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • Phuong will describe the new bag she got in a minute.
    Phương sẽ mô tả chiếc túi mới mà cô ấy vừa mua trong chốc lát.
  • Adam and JC will describe how the game works.
    Adam và JC sẽ mô tả cách trò chơi vận hành.

cấu trúc describe

Thì tương lai phủ định

Thì tương lai phủ định của cấu trúc Describe như sau:

S + will not + describe + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • I will not describe my feelings again.
    Tôi sẽ không mô tả cảm xúc của mình lần nữa đâu.
  • Oliver will not describe the girl he is dating to anyone.
    Oliver sẽ không miêu tả bạn gái mà cậu ấy đang hẹn hò cho ai hết.

Thể nghi vấn

Thể nghi vấn thì tương lai của cấu trúc Describe là:

Will + S + describe + O (tân ngữ)?

Ví dụ:

  • Will Lucas describe his meal?
    Lucas sẽ mô tả bữa ăn của em ấy chứ?
  • Will you describe the culture of Korea?
    Bạn sẽ mô tả nền văn hoá của Hàn Quốc chứ?

Câu bị động

Câu bị động thì tương lai của cấu trúc Describe được trình bày như sau:

S + will be + described + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • The newest car will be described by Mr. Steve.
    Chiếc xe mới nhất sẽ được mô tả bởi ngài Steve.
  • The man who bullied Hannah will be described by her.
    Người đàn ông đã bắt nạt Hannah sẽ được mô tả bởi cô ấy.

Câu tiếp diễn

Cuối cùng, câu tiếp diễn thì tương lai của cấu trúc Describe là:

S + will be + describing + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • This time tomorrow, I will be describing my sketch to Ms. Adams.
    Giờ này ngày mai, tớ sẽ đang mô tả bản phác thảo cho cô Adams.
  • This time next month, we will be describing our plan to the boss.
    Giờ này tháng sau, chúng ta sẽ đang mô tả kế hoạch cho sếp.

4. Bài tập về cấu trúc Describe trong tiếng Anh

Bài tập là một trong những phương pháp tăng trình độ tiếng Anh nhanh nhất. Dưới đây là bài tập cho cấu trúc Describe kèm đáp án đầy đủ.

Chia đúng thì của từ Describe và điền vào chỗ trống.

Ví dụ:

At the moment, Sara __________ her drawing to her friends.

=> At the moment, Sara is describing her drawing to her friends.

  1. Tomorrow, they __________ the accident to the teacher.
  2. Last week, I __________ my family in front of many people. I think I did well.
  3. As you can see, his son __________ the house to the customers.
  4. “Did you __________ your pet to your sister?” – “No, I __________ my pet to her.”
  5. The giraffe __________ as “tall and slim”.
  6. Does Trung __________ his thoughts often?
  7. 5 minutes ago, Khoa __________ his experiences to the interviewer.
  8. They __________ the history of the event in front of the class right now.
  9. Last week, the song __________ as “bad”. Now it is trending.
  10. In 1 hour, your mistake __________ to your parents.

Đáp án:

  1. will describe
  2. described
  3. is describing
  4. describe/didn’t describe
  5. is/was described
  6. describe
  7. described
  8. are describing 
  9. was described
  10. will be described

Đến đây là bài học về cấu trúc Describe được khép lại rồi. Nhìn chung thì có 2 mục lớn ta cần nhớ đó là các cách sử dụng và các thì của Describe. Các bạn hãy luyện tập chăm chỉ để ghi nhớ thật lâu nhé!

Step Up chúc bạn học thành công!

 
Cấu trúc Take over trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Take over trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Take over là một Phrasal verb của động từ “take”. Đây cũng là một cấu trúc được sử dụng nhiều trong phim ảnh cũng như đời sống hàng ngày. Vậy nghĩa của cấu trúc Take over là gì trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu với Step Up tại đây nhé!

1. Định nghĩa

Cụm động từ Take over (/teik/ /’əʊvə[r]/) trong tiếng Anh có nghĩa chính là “tiếp quản” (nhóm, đơn vị,…) hoặc “nắm quyền kiểm soát” (đối với công ty bằng cách mua đủ cổ phần).

Khi chia thì, ta giữ nguyên từ “over” và chia động từ “take”. Quá khứ đơn của cụm từ này là “took over”. Quá khứ phân từ của cụm từ là “taken over”.

Ví dụ:

  • Mary is busy so Liam is going to take over.
    Mary đang bận nên Liam sẽ tiếp quản.
  • The messy situation we are having is a sign that somebody else needs to take over.
    Tình huống hỗn loạn mà chúng ta đang có là một dấu hiệu cho thấy ai đó khác cần tiếp quản.
  • Our competitors have taken over the Johnson’s Company.
    Những đối thủ của chúng ta đã tiếp quản Công ty Johnson’s.

2. Cách sử dụng cấu trúc Take over trong tiếng Anh

Nhìn chung, có 3 cách chính để sử dụng cấu trúc Take over.

2.1. Take over

Khi cụm từ Take over đứng riêng thì sẽ mang nghĩa là “tiếp quản”.

Ví dụ:

  • If no one takes over then this project will be doomed.
    Nếu không ai tiếp quản thì dự án này sẽ tan tành.
  • You should take over once she is gone.
    Bạn nên tiếp quản một khi cô ấy đi mất.
  • It is time someone stepped up and took over.
    Đã đến lúc ai đó đứng lên và tiếp quản.

cấu trúc take over

2.2. Take over something

Take over something có nghĩa là “tiếp quản cái gì” hoặc ““nắm quyền kiểm soát” (đối với một công ty bằng cách mua đủ cổ phần).

  • Troye will take over the company when the CEO passes away.
    Troye sẽ tiếp quản công ty khi Giám đốc qua đời.
  • It is predicted that robots will take over the world some day.
    Có người dự đoán rằng rô-bốt sẽ tiếp quản thế giới vào một ngày nào đó.
  • I heard that someone has taken over the company.
    Tôi nghe nói ai đó đã tiếp quản công ty đó.

cấu trúc take over

2.3. Take over from someone

Take over from someone được dùng để nói về hành động “thay ai tiếp quản”.

Ví dụ:

  • Kim will take over from her brother as Manager.
    Kim sẽ thay anh trai cô ấy tiếp quản làm Quản lý.
  • I took over from Andy as Head of Marketing last month.
    Tôi thay Andy tiếp quản làm Trưởng nhóm Marketing vào tháng trước.
  • Nobody wants to take over from Nicki because the job is too difficult.
    Không ai muốn thay Nicki tiếp quản vì công việc của cô ấy quá khó.

cấu trúc take over

3. Các cụm từ đi với Take over trong tiếng Anh

Nhằm giúp mở rộng vốn từ vựng của các bạn, Step Up đã tổng hợp một số cụm từ liên quan hoặc tương tự với Take over trong tiếng Anh:

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

replace

thay thế

I will replace her as the leading female.

Tớ sẽ thay thế bạn ấy làm vai nữ chính.

assume the leadership of

đảm đương vị trí lãnh đạo của

Mr. Black has assumed the leadership of Mr. Mosby.

Ngài Black đã đảm đương vị trí lãnh đạo của ngài Mosby.

assume

tiếp quản

The new Head of State will assume office on July 19th.

Tân Nguyên thủ Quốc gia sẽ tiếp quản vào ngày 19 tháng 7.

take charge

nhận trách nhiệm

Miss Annalise is going to take charge of the class from now on.

Cô Annalise sẽ chịu trách nhiệm với lớp từ bây giờ.

usurp

soán ngôi, cướp ngôi (thường dùng khi người soán ngôi không có quyền)

Many citizens are afraid that those greedy people will usurp the country’s power.

Nhiều công dân e ngại rằng những người tham lam đó sẽ chiếm đoạt quyền lực nhà nước.

overthrow

lật đổ

The government used to be overthrown and defeated.

Chính phủ đã từng bị lật đổ và đánh bại.

take the helm of

nắm quyền kiểm soát (một tổ chức hay công ty nào đó)

Mark is powerful enough to take the helm of the company, he just doesn’t want to.

Mark đủ quyền lực để nắm quyền kiểm soát của công ty ấy, anh ta chỉ không muốn thôi.

 

4. Bài tập về cấu trúc Take over trong tiếng Anh

Sau mỗi bài học về ngữ pháp tiếng Anh, Step Up luôn soạn một số bài tập nho nhỏ để các bạn có thể nắm vững bài hơn. Hãy vận dụng những gì vừa học và làm bài tập về cấu trúc Take over dưới đây nhé.

Chọn đáp án đúng:

  1. Soon Hailey will __________ our cafe shop.

A. take over

B. take over from

C. taken over

2. Many people want to __________ Kelly as Store Manager.

A. take over

B. take over from

C. take charge

3. They don’t need Becky __________.

A. take over

B. taken over

C. to take over

4. Last year, James __________ the LoveyDovey Company.

A. had take over

B. took over

C. taken over

5. The coworkers suggest Hang as the new leader. But she doesn’t want to __________.

A. take it over

B. take over

C. takes over from

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. B
  5. B

Và đó là bài học về cấu trúc Take over trong tiếng Anh. Mong rằng qua đây, bạn đã nắm vững được kiến thức của bài và có thể áp dụng trong tương lai.

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Coming soon trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng

Coming soon trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng

Nếu bạn hay cập nhật các tin tức về idol hay theo dõi trailer các bộ phim thì cụm từ “Coming soon” hẳn đã không còn xa lạ với bạn. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm từ này và cách sử dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong bài viết còn có tổng hợp các từ ghép thông dụng.

1. Định nghĩa

Cụm trạng từ Coming soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”. 

Khi phân tích cụm trạng từ trên, chúng ta có từ “come” và “soon”.

“Come” là động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “đến, tới”.

“Soon” là trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa “sớm, sắp”.

Ví dụ:

  • Come here! I have something to tell you.
    Lại đây! Tớ có điều này muốn nói với cậu.
  • How soon can you finish work? (How soon = When)
    Khi nào thì bạn có thể hoàn thành công việc?

Cụm từ Coming soon thường dùng khi muốn hé lộ điều gì đó sắp ra mắt đáng được mong chờ như bộ phim, sản phẩm âm nhạc, sự kiện,… 

Ví dụ:

  • The next Marvel movie is coming soon.
    Bộ phim Marvel tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi.
  • Their next single will be coming soon this November.
    Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 11 này.

coming soon

2. Cách sử dụng cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh

Trong câu tiếng Anh, cấu trúc này có thể chia thành 3 dạng khác nhau dựa trên vị trí. Nghĩa của cụm trạng từ vẫn không thay đổi, chỉ khi dịch sang tiếng Việt thì cách diễn đạt có thể có phần khác nhau.

2.1. Khi là trạng từ đứng đầu câu

Trường hợp đầu tiên, cụm từ này có thể là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách sử dụng này được dùng với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề. Ngoài ra, cụm từ đó cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến, tới).

Ví dụ:

  • Coming soon to our town: the Mid Autumn Festival.
    Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.
  • Coming soon, you will be blown away by our project.
    Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.

coming soon

2.2. Khi là trạng từ đứng giữa câu

Trạng từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau cấu trúc đó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • Joe’s new album is coming soon and I am very excited.
    Album mới của Joe sắp ra mắt và tớ cực kỳ háo hức.
  • May is coming soon, which is my birth month.
    Tháng 5 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.

2.3. Khi là trạng từ đứng cuối câu

Cụm trạng từ trên đứng cuối câu cũng tương đồng với trường hợp thứ 2 nhưng không có vế sau.

Ví dụ:

  • Their new perfume brand is coming soon.
    Thương hiệu nước hoa mới của họ sẽ sớm ra mắt.
  • I thought she was coming soon.
    Mình tưởng bạn ấy sẽ tới sớm.

coming soon

3. Tổng hợp các từ ghép với Coming soon

Có một số danh từ ghép thông dụng như sau:

Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp ra mắt

Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

4. Các từ đồng nghĩa với Coming soon thông dụng nhất

Step Up đã tổng hợp nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc gần giống dành cho bạn:

Từ vựng/Cụm từ

Dịch nghĩa

upcoming

sắp tới, sắp ra mắt

in the near future

trong tương lai gần

in a day or two

trong 1-2 ngày tới

just around the corner

đang cận kề

in a short time

trong một thời gian ngắn

in a little time

trong một thời gian ngắn

on the way

đang trên đường

forthcoming

sắp đến, sắp tới

near at hand

gần trong tầm tay

in the pipeline

sắp tới sớm 

arrive soon

sắp tới nơi

be here any minute

(sẽ) tới đây bất cứ lúc nào

be here shortly

(sẽ) ở đây trong thời gian ngắn

should be here soon

sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch)

any minute

bất cứ lúc nào

appearing soon

(sẽ) xuất hiện sớm

will be there soon

sẽ tới đó sớm

within short order

trong thời gian ngắn

coming up

sắp tới

before long

không lâu sau

happening soon

sắp xảy ra

 

5. Bài tập với cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh

Như thường lệ, chúng ta sẽ cùng luyện tập vận dụng kiến thức vừa học trong bài tập tiếng Anh nho nhỏ. Dưới đây là bài tập giúp bạn nhớ bài lâu hơn.

Tìm ra lỗi sai trong các câu có cấu trúc Coming soon dưới đây và sửa lại.

  1. Hanh will coming soon to the mall.
  2. I think “Princess Diary 3” coming soon.
  3. The finest types of wine is coming soon to our table.
  4. Everyone is eager to see coming soon movie that Emma is in.
  5. King’s new album is to coming soon.
  6. The wedding of Andrew and Quynh is come soon.
  7. Are you sure about the fact that prom is about to be come soon?
  8. The word on the street is that her album – “Red” will be coming soon the corner.
  9. We honestly don’t believe that the new alien movie come soon.

Đáp án:

  1. will coming => will be coming
  2. coming => is coming
  3. is => are
  4. coming… => the coming…
  5. to coming => coming
  6. come => coming
  7. to be come => to come
  8. the corner => x (nothing)
  9. come => will come

Trên đây là những gì cần biết về cụm trạng từ Coming soon trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể dễ dàng vận dụng cấu trúc này trong bài tập cũng như đời sống.

Step Up chúc bạn nhiều thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc Respect và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc Respect và cách sử dụng trong tiếng Anh

Respect là từ tiếng Anh rất đẹp dùng để thể hiện sự tôn trọng. Respect có thể đóng vai trò khác nhau trong câu. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ cung cấp tới bạn đầy đủ những gì cần biết về cách sử dụng cấu trúc Respect. Bên cạnh đó, bài viết đã tổng hợp một số cụm từ đi với Respect cùng bài tập rèn luyện nho nhỏ.

1. Định nghĩa

Danh từ Respect (/rɪˈspekt/) có nghĩa là “sự kính trọng, sự tôn trọng” hoặc “phương diện”. Bài viết này sẽ tập trung vào nghĩa liên quan đến sự tôn trọng của từ nhé!

Ví dụ:

  • Everyone has lots of respect for Jim.
    Mọi người có nhiều sự tôn kính đối với Jim.
  • The key to a healthy relationship is respect for each other.
    Chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh là sự tôn trọng dành cho nhau.
  • In some respects, Randy shares some similarities with you.
    Trong một vài phương diện, Randy có nhiều điểm tương đồng với cậu.

cấu trúc respect

Khi đóng vai trò động từ, Respect có nghĩa là hành động “tôn trọng” (ai, điều gì).

Ví dụ:

  • I respect your opinion, but I will have to disagree.
    Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi phải không đồng ý.
  • She never respected other people, so no one wanted to be near her.
    Cô ấy không bao giờ tôn trọng người khác, nên không ai muốn ở gần cô ấy.
  • His son is a good kid. He always respects others.
    Con trai anh ấy là một đứa trẻ ngoan. Em ấy luôn tôn trọng những người khác.

2. Cách sử dụng cấu trúc Respect trong tiếng Anh

Có 3 cấu trúc Respect trong tiếng Anh chính:

2.1. Respect for somebody/something

Đây là cấu trúc Respect thông dụng đầu tiên, có nghĩa là “sự tôn trọng dành cho ai/điều gì”. Respect ở đây là một danh từ.

Ví dụ:

  • Students from class 5b are excellent. That’s why people have respect for them.
    Các học sinh từ lớp 5b giỏi xuất sắc. Đó là lí do vì sao mọi người có sự tôn trọng dành cho họ.
  • They will bring flowers and presents to show respect for the teacher.
    Các bạn ấy sẽ đem hoa và quà để thể hiện sự tôn kính dành cho người giáo viên.

cấu trúc respect

  • Keith has a lot of respect for his wife’s job.
    Keith dành nhiều sự tôn trọng cho công việc của vợ anh ấy.

2.2. Respect somebody/something

Cấu trúc Respect thứ hai dùng để chỉ hành động “tôn trọng ai/điều gì”. Trong cấu trúc này, Respect đóng vai trò động từ.

Ví dụ:

  • We must respect older people.
    Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi hơn.

cấu trúc respect

  • They don’t respect their teacher.
    Họ không tôn trọng giáo viên của họ.
  • We respect your meticulousness.
    Chúng tôi tôn trọng sự tỉ mỉ của bạn.

2.3. Out of Respect

Cụm từ “out of respect” có nghĩa là “với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng”. Cụm từ này được sử dụng với hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai/điều gì. Respect trong cụm từ này là một danh từ.

Ví dụ:

  • Out of respect for the audience, they take a bow politely.
    Với sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.

cấu trúc respect

  • My family always takes good care of the altar out of respect for our ancestors.
    Gia đình chúng tôi luôn chăm sóc bàn thờ thật tốt với sự tôn trọng dành cho tổ tiên của chúng tôi.
  • Out of respect for our mother, we will have a garden full of roses – her favorite type of flower.
    Với sự tôn trọng dành cho mẹ, chúng tôi sẽ có một ngôi vườn đầy hoa hồng – loài hoa yêu thích của bà ấy.

3. Các cụm từ đi với Respect trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Respect trong tiếng Anh cũng có thể được dùng để tạo thành câu hay.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

in many respects

trong nhiều phương diện 

In many respects, Vanessa’s idea is better.

Trong nhiều phương diện, ý tưởng của Vanessa tốt hơn.

in respect of (someone/something)

có liên quan tới (ai/điều gì)

In respect of the carnival, we are still thinking about it.

Liên quan tới lễ hội ấy, chúng tôi vẫn đang nghĩ về nó.

in respect to (someone/something)

bằng sự tôn trọng dành cho (ai/điều gì)

I have brought a welcoming gift in respect to the neighbour.

Tôi đã đem một món quà chào mừng bằng sự tôn trọng dành cho người hàng xóm. 

pay (one) respect to

thể hiện/dành sự tôn trọng với

He did not seem to pay me any respect.

Anh ta có vẻ đã không dành cho tôi tí sự tôn trọng nào.

pay (one’s) last respect

thể hiện sự tôn kính dành cho người đã khuất

They came to the funeral to pay their last respect for the soldiers.

Họ đã đến đám tang để thể hiện sự tôn kính đối với những người lính.

respect (someone or something) as (something)

tôn trọng (ai/điều gì) với tư cách (là gì)

I really respect you as an artist, but not as a human being.

Tôi rất tôn trọng bạn với tư cách là một nghệ sĩ, nhưng với tư cách một con người thì không.

with (all due) respect

với (tất cả) lòng tôn trọng

With all due respect, I think maybe we should choose a different path.

Với tất cả lòng tôn trọng, tôi nghĩ có lẽ ta nên chọn một lối đi khác.

respect (someone or something) for (something)

tôn trọng (ai/điều gì) vì (điều gì)

Anna respects her father for his kindness.

Anna tôn trọng bố cô ấy vì lòng tốt của ông.

 

4. Bài tập với cấu trúc Respect trong tiếng Anh

Hãy làm các bài tập dưới đây để biết thành thạo sử dụng cấu trúc Respect trong tiếng Anh nhé.

Chọn đáp án đúng:

  1. I __________ my friends’ dedication to work.

A. respectful

B. respect for

C. respect

2.  __________ for their family, I will not embarrass them.

A. Respect

B. Out of respect

C. In many respects

3. Because of his achievement, they  __________  him.

A. respect for

B. respect

C. out of respect for

4. We must stay silent  __________ the deceased.

A. out of respect

B. as respect

C. out of the respect for

5.  __________ , plan B is way too different from Susan’s expectations.

A. In many respects

B. Out of many respects

C. Out of respect

6. Max  __________ Loren  __________ her credibility.

A. respects/x

B. respects/for

C. out of respect/for

7. The old man told us to  __________ the statue.

A. pay respect to

B. respect

C. Both A and B

8. __________ our previous plan, Charlie has decided to cancel it.

A. Respect to

B. In respect of

C. In respect to

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. B
  4. A
  5. A
  6. B
  7. C
  8. B

Bài tập trên đã khép lại bài học về cấu trúc Respect trong tiếng Anh. Từ Respect trong tiếng Anh thuộc nhiều cấu trúc và cụm từ khác nhau, do đó bạn hãy luyện tập thật nhiều nhé!

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Vị ngữ trong tiếng Anh: Các trường hợp kèm ví dụ

Vị ngữ trong tiếng Anh: Các trường hợp kèm ví dụ

Bên cạnh khái niệm chủ ngữ quen thuộc thì chúng ta còn có vị ngữ trong tiếng Anh. Vị ngữ trong câu có thể là nhiều loại từ khác nhau và có chức năng bổ sung ý cho chủ ngữ. Để giúp các bạn dễ hiểu hơn, bài viết này của Step Up đã chia ra thành 3 trường hợp chính của vị ngữ trong tiếng Anh kèm ví dụ minh hoạ. Cùng bắt đầu nhé!

1. Định nghĩa 

Vị ngữ trong tiếng Anh là thành phần trong câu khác chủ ngữ có tác dụng cung cấp cho người đọc/người nghe thông tin về chủ ngữ. 

Ví dụ:

  • Rick is a construction worker.
    Rick là công nhân xây dựng.
  • They go to the convenience store.
    Họ đi đến cửa hàng tiện ích.
2. Khi vị ngữ là cụm động từ thường

Khi vị ngữ trong tiếng Anh là cụm động từ thường, có 2 trường hợp chính mà chúng ta cần lưu ý.

2.1. Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ

Trường hợp đầu tiên, chúng ta có vị ngữ là cụm động từ. Cụm động từ được tạo bởi động từ và tân ngữ. Vị ngữ có thể chỉ bao gồm động từ mà không cần tân ngữ. 

2.1.1. Động từ không có tân ngữ

Như đã nói đến ở trên, có nhiều động từ không có tân ngữ vẫn có thể làm vị ngữ trong câu.

Các động từ có thể nói đến là: walk (đi), run (chạy), sleep (ngủ), stand (đứng), sit (ngồi)… Thường đây là những hành động độc lập, không phải nhắc đến sự tương tác với những sự vật khác.

Ví dụ:

  • My aunt sleeps.
    Cô của tôi ngủ.
  • The elephant walks.
    Con voi ấy đi.

2.1.2. Động từ có tân ngữ

Động từ có tân ngữ dùng để nói đến các hành động có tương tác với sự vật khác. 

Tân ngữ là đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ hoặc một động từ. Các động từ thường cần đi kèm tân ngữ để đủ ý là: eat, watch, drink, see, hug, do…

2.1.2.1. Tân ngữ là cụm danh từ

Tân ngữ đi sau động từ có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • I eat a banana. (thêm tân ngữ “a banana” để bổ nghĩa đang ăn gì)
    Tôi ăn một quả chuối.
  • He watches a movie. (thêm tân ngữ “a movie” để bổ nghĩa đang xem gì)
    Anh ấy xem một bộ phim.

vị ngữ trong tiếng anh

2.1.2.2. Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb

Ở tân ngữ dạng V-ing, thường thì động từ sẽ là các từ mang nghĩa cảm nhận như like (thích), dislike (không thích), hate (ghét), enjoy (thích/tận hưởng),… hoặc hành động liên quan đến tính tiếp diễn/lặp lại như practice (luyện tập), go (đi), stop (ngừng)…

Ví dụ:

  • Quyen goes shopping.
    Quyên đi mua sắm.
  • Mike hates doing homework.
    Mike ghét làm bài tập về nhà.

Ở tân ngữ dạng To + Verb, có nhiều động từ có thể đứng trước cụm từ này như begin, start, need,… và các động từ thể hiện thái độ với hành động như love, hate, like, want,…

Ví dụ:

  • I want to live in New York.
    Tôi muốn sống ở New York.
  • She began to move.
    Cô ấy bắt đầu di chuyển.
2.1.2.3. Tân ngữ là dạng that-clause

Tân ngữ dạng that-clause sẽ dùng với động từ cần đi kèm với thông tin có thể diễn tả bằng mệnh đề. Mệnh đề sau that cũng bao gồm chủ ngữ và vị ngữ. Các động từ thường đi kèm tân ngữ dạng này đó là: think, say, believe,…

Ví dụ:

  • We believe that ghosts aren’t real.
    Chúng tôi tin rằng ma không có thật.
  • Candace said that she liked apples.
    Candace đã bảo rằng chị ấy thích táo.

vị ngữ trong tiếng anh

2.1.2.4. Tân ngữ là đại từ

Khi đối tượng đã được nhắc đến hoặc xác định, ta có thể dùng đại từ tân ngữ. Đại từ tân ngữ là đại từ đứng sau động từ. Các đại từ tân ngữ là: him, her, me, you, it, them, us.

Ví dụ:

  • We have just talked to Steve. We invited him to a restaurant . (đại từ tân ngữ “him” thay thế cho danh từ “Steve”)
    Chúng tôi vừa nói chuyện với Steve. Chúng tôi đã mời anh ấy đến một nhà hàng.
  • “Do you know who Jess is?” – “No, I have never heard of her.” (đại từ tân ngữ “her” that thế cho danh từ “Jess”)
    “Bạn có biết Jess là ai không?” – “Không, tôi chưa từng nghe đến cô ấy.”

3. Khi vị ngữ có trợ động từ

Trợ động từ xuất hiện trong vị ngữ là đặc điểm của nhiều cấu trúc ngữ pháp. Chẳng hạn như: hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn phủ định, động từ khiếm khuyết,…

Ví dụ:

  • They are studying.
    Họ đang học bài.
  • I didn’t have lunch.
    Tôi đã không ăn trưa.

4. Các trường hợp đặc biệt

Ngoài các dạng trên, ta còn 3 trường hợp đặc biệt của vị ngữ trong tiếng Anh.

Động từ + Tính từ

Trường hợp đặc biệt thứ nhất đó là cụm Động từ + Tính từ. Trong đó, tính từ ở đây có vai trò mô tả tính chất của chủ ngữ. Các động từ dùng trong trường hợp này thường là: look (trông), seem (có vẻ), sound (nghe, nghe có vẻ), taste (có vị), feel (cảm giác), to be (là),…

Ví dụ:

  • You look tired.
    Cậu trông mệt mỏi.
  • The fish tastes delicious.
    Con cá có vị ngon.

vị ngữ trong tiếng anh

Động từ + Cụm danh từ

Cấu trúc này thường được dùng để nói chủ ngữ là ai/gì, như thế nào. Các động từ phổ biến của cấu trúc này đó là: to be (là), become (trở thành, trở nên).

Ví dụ:

  • I am an architect.
    Tôi là một kiến trúc sư.
  • Kylie became very happy.
    Kylie trở nên rất vui.

vị ngữ trong tiếng anh

Động từ + Cụm giới từ

Dạng đặc biệt cuối cùng này dùng để cho biết vị trí hoặc thời điểm của chủ thể.

Ví dụ:

  • My purse is in the truck.
    Cái ví của tôi đang ở trong xe tải.
  • Some dogs are in the park.
    Một vài chú chó đang ở trong công viên.

5. Bài tập nhận biết vị ngữ trong tiếng Anh

Bên cạnh việc đọc hiểu, chúng ta cũng nên làm thử các bài tập về vị ngữ trong tiếng Anh để nắm thật vững kiến thức. Dưới đây là các bài tập giúp bạn hiểu bài hơn nữa. Cùng thử làm và chấm điểm nhé!

Xác định vị ngữ trong câu bằng cách gạch chân

Ví dụ:

Their friends are sad because of the rain.

=> Their friends are sad because of the rain.

  1. My mother is a gardener.
  2. The duck swam on the lake.
  3. I just ate a bag of chips.
  4. Khai used to be an assistant.
  5. She believes that she can’t be a famous singer.
  6. The woman whose child was lost contacted the police.
  7. The young man I saw on the train yesterday didn’t act his age..
  8. Ryan likes making paper airplanes.
  9. Hoa is a friendly girl. Everyone likes her.
  10. The cashier seems suspicious.

Đáp án

  1. My mother is a gardener.
  2. The duck swam on the lake.
  3. I just ate a bag of chips.
  4. Khai used to be an assistant.
  5. She believes that she can’t be a famous singer.
  6. The woman whose child was lost contacted the police.
  7. The young man I saw on the train yesterday didn’t act his age.
  8. Ryan likes making paper airplanes.
  9. Hoa is a friendly girl. Everyone likes her.
  10. The cashier seems suspicious.

Trên đây là tất tần tật những gì cần biết về vị ngữ trong tiếng Anh. Bước đầu làm quen có thể sẽ khá khó khăn, tuy nhiên sau khi luyện tập thật chăm chỉ thì chắc chắn bạn sẽ nhớ. Tổng kết lại, có các dạng vị ngữ trong tiếng Anh là: cụm động từ thường, có trợ động từ và các trường hợp đặc biệt khác.

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh!




 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

10 phần mềm học tiếng Anh cho bé hiệu quả nhất hiện nay

10 phần mềm học tiếng Anh cho bé hiệu quả nhất hiện nay

Có rất nhiều phương pháp học tiếng Anh dành cho trẻ em: dùng giáo trình, xem phim, nghe nhạc,… Ngày nay, sử dụng ứng dụng thông minh cũng là lựa chọn của rất nhiều gia đình. Hiện nay, có rất nhiều phần mềm với các đặc điểm khác nhau. Trong bài viết này, Step Up xin gợi ý đến bạn top 10 phần mềm học tiếng Anh cho bé vừa hay vừa hiệu quả nhé.

1. Sơ lược về phần mềm học tiếng Anh cho bé

Trước khi bắt đầu, ta sẽ tìm hiểu sơ lược về định nghĩa và lợi ích của phần mềm học tiếng Anh cho bé.

1.1. Định nghĩa

Phần mềm học tiếng Anh cho bé là phần mềm trên thiết bị công nghệ thông minh (điện thoại, máy tính bảng, laptop, máy tính,…) được thiết kế cho mục đích giúp trẻ em học tiếng Anh.

Phần mềm học tiếng Anh cho bé thường có thiết kế ngộ nghĩnh, nhiều màu sắc và kết hợp trò chơi tiếng Anh thú vị.

1.2. Lợi ích của phần mềm học tiếng Anh cho bé

Những lợi ích của phần mềm học tiếng Anh cho bé có thể kể đến là:

  • Có thể học bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào
  • Phương thức học mới mẻ, không bị nhàm chán
  • Phần mềm học tiếng Anh cho bé thường sẽ kết hợp các trò chơi tiếng Anh vui nhộn
  • Có thể thi đua với các bạn học khác
  • Dễ tạo thói quen học hàng ngày

2. Top 10 phần mềm học tiếng Anh cho bé tốt nhất

Dưới đây là 10 phần mềm học tiếng Anh cho bé tốt nhất:

2.1. App Siêu Sao tiếng Anh

Siêu Sao Tiếng Anh là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho các bạn nhỏ. App dành cho các bạn đang theo học bộ sách “Siêu Sao tiếng Anh” của Step Up English.

Trong app, người dùng sẽ được học tiếng Anh qua việc nhận nuôi một bé thú cưng bằng cách tham gia làm nhiệm vụ. Thông qua việc hoàn thành các nhiệm vụ, các bạn nhỏ có thể tích luỹ được nhiều điểm kinh nghiệm, điểm thưởng để mua thêm đồ mới cho thú cưng. 

Những hoạt động trong ứng dụng giúp các bé ôn luyện 4 kiến thức từ vựng mới như sau:

  1. Chiều Anh – Việt
  2. Chiều Việt – Anh
  3. Cách phát âm 
  4. Cách viết chính tả

phần mềm học tiếng anh cho bé

Ưu điểm của phần mềm:

  • Mô-típ vừa học tiếng Anh vừa nuôi thú cưng ảo hấp dẫn, không hề bị nhàm chán
  • Thiết kế app đẹp mắt, đáng yêu tạo cảm hứng học tập
  • Giúp học được cách phát âm tiếng Anh qua bộ video có sẵn
  • Được làm các bài tập rèn luyện với các cấp độ tăng dần
  • Được đánh giá kết quả học tập sau khi hoàn thành 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.2. App Hack Não Pro

App Hack Não Pro là ứng dụng miễn phí dành cho người học mất gốc. App có sẵn lộ trình học rõ ràng, người dùng chỉ việc học theo trình tự được thiết kế sẵn. App Hack Não Pro có thể sử dụng đầy đủ bài học khi bạn mua kèm với bộ sách Hack Não.

Ứng dụng bao gồm các phần chính sau:

– Nạp siêu tốc từ vựng với 3 phương pháp: Âm Thanh Tương Tự, Truyện chêm và Hình ảnh

– 1500 từ vựng căn bản nhất qua bộ video hướng dẫn khẩu hình từ người bản xứ

– 25 hiện tượng ngữ pháp thân thuộc nhất qua 2400 bộ câu hỏi-giải thích tỉ mỉ cực dễ hiểu

– 45 tình huống giao tiếp thông dụng

Ưu điểm:

  • Bản đồ học thông minh giúp người học có thể vận dụng thành thạo tiếng anh với từ, câu và phát triển thành ý phức tạp
  • Giải thích tường tận cấu trúc câu kèm nghĩa tiếng Việt
  • Có thể mua bài hát, và truyện ở phần học mở rộng qua việc tích điểm khuyến khích
  • Phương pháp Luyện nghe vô thức sử dụng cách bắt chước và luyện nói của một đứa trẻ, phù hợp với mọi độ tuổi
  • Có các đề bài tiếng Anh THCS và THPT để luyện tập
  • Thưởng thức 100 bài hát tiếng Anh nổi tiếng kèm dịch nghĩa và chú thích thông minh
  • Đọc 100 truyện song ngữ Anh – Việt hài hước, giúp trau dồi vốn từ vựng 
  • Có Kho bí kíp từ vựng mở rộng được đóng góp bởi cộng đồng học viên 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.3. English Kids Songs

English Kids Songs là phần mềm học tiếng Anh cho bé qua các bài hát tiếng Anh phổ biến như Jingle Bells, Mary Had a Little Lamb, Happy Birthday,… Ứng dụng là kho chứa 24 bài hát nổi tiếng kèm lời đầy đủ. 

Ưu điểm:

  • Thiết kế nhiều màu sắc sặc sỡ và hình ảnh đáng yêu
  • Bài hát chạy song song với lời giúp trẻ dễ tập hát theo
  • App dễ sử dụng

phần mềm học tiếng anh cho bé

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

2.4. Kids Preschool Learning Game

Kids Preschool Learning Game là phần mềm học tiếng Anh cho bé khoảng 2-6 tuổi, với hơn 25 trò chơi tương tác vui nhộn.

phần mềm học tiếng anh cho bé

Ưu điểm:

  • 25+ trò chơi miễn phí
  • Thiết kế đẹp, màu sắc sặc sỡ
  • Hiệu ứng âm thanh sống động
  • Giúp trẻ học chữ cái, số, màu sắc,… trong tiếng Anh
  • Có phần thưởng là “hình dán” ngộ nghĩnh khi hoàn thành mỗi cấp độ
  • Có phần “Quiz Time” dùng để kiểm tra lại kiến thức của trẻ 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.5. English for Kids: Learn & Play

English for Kids: Learn & Play là phần mềm học tiếng Anh cho bé 5-10 tuổi. Ứng dụng bao gồm 30 bài học tiếng Anh bài bản, giúp trẻ học được hơn 250 từ vựng, cụm từ mới.

phần mềm học tiếng anh cho bé

Ưu điểm:

  • Học 250 từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng
  • Các bài học được lồng tiếng bởi người bản xứ
  • Thiết kế đẹp mắt, sặc sỡ
  • Có phần thưởng ở cuối bài học nhằm tạo động lực cho bé

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

2.6. English for Kids

English for Kids là ứng dụng nhằm cải thiện từ vựng và khả năng Nghe – Đọc tiếng Anh của trẻ. Đây là phần mềm học tiếng Anh cho bé từ khoảng 4-10 tuổi. Ứng dụng có 4 phần chính:

– Chữ cái A-Z

– Từ vựng tiếng Anh cơ bản

– Số trong tiếng Anh

– Hỗ trợ cho cả người nói tiếng Ả Rập, Pháp, Tây Ban Nha

phần mềm học tiếng anh cho bé

Ưu điểm:

  • Thiết kế giao diện ngộ nghĩnh, sống động 
  • Chủ đề gần gũi với cuộc sống của trẻ như hoa quả, côn trùng, chữ cái, đồ ăn, quần áo,…

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

2.7. ABC Kids

ABC Kids là phần mềm học tiếng Anh cho bé từ 2-10 tuổi. Ứng dụng bao gồm các chương trình vui nhộn giúp bé học tiếng Anh một cách tự nhiên.

phần mềm học tiếng anh cho bé

Ưu điểm:

  • Giao diện dễ dùng
  • Thiết kế nhiều màu sắc, phù hợp với trẻ em
  • Có thể tìm kiếm tên chương trình trẻ em yêu thích 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.8. English Flashcards

English Flashcards là phần mềm học tiếng Anh cho bé 2-7 tuổi với nội dung học là các flashcard/giấy ghi nhớ kèm âm thanh. Nội dung của các flashcard xoay quanh các chủ đề vô cùng gần gũi như Vật nuôi, động vật hoang dã, bảng chữ cái, màu sắc,… Ngoài ra app còn có các trò chơi tương tác như: Tìm ảnh, Tô màu, Xếp hình, Tìm từ.

phần mềm học tiếng anh cho bé

Ưu điểm:

  • Giao diện đẹp, hình ảnh ngộ nghĩnh và sinh động
  • Hiệu ứng âm thanh chất lượng
  • Có nhiều video ngắn để bé xem bất cứ lúc nào
  • Các flashcard có thể tự động trình chiếu

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

2.9. LearnEnglish Kids

LearnEnglish Kids: Playtime là một trong những phần mềm học tiếng Anh cho bé nổi tiếng hiện nay. Ứng dụng bao gồm các phần nhiều bài hát tiếng Anh vui nhộn và các trò chơi tương tác thú vị cho trẻ. Độ tuổi khuyến nghị sử dụng app này là 6-11 tuổi. App cho phép sử dụng miễn phí tất cả các chức năng trong vòng 14 ngày.

phần mềm học tiếng anh cho bé

Ưu điểm:

  • Có hơn 100 video chất lượng giúp trẻ học tiếng Anh
  • Thiết kế hoạt hình ngộ nghĩnh
  • Có audio và ghi âm để trẻ luyện nói
  • Có các trò chơi về từ vựng, ngữ pháp, chính tả tiếng Anh
  • Có thể tăng giảm kích thước ứng dụng bằng cách xoá gói không mong muốn

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.10. ChuChu TV Lite

ChuChu TV Lite là phần mềm học tiếng Anh cho bé cuối cùng trong danh sách này. Ứng dụng phù hợp cho 2 nhóm tuổi: trẻ sơ sinh 0-3 tuổi và trẻ mẫu giáo 3-6 tuổi. App là kho học tiếng Anh hấp dẫn với vô vàn các loại video về bài hát đồng dao cho trẻ em. Trẻ có thể xem và hát theo, từ đó học được nhiều từ vựng tiếng Anh mới.

phần mềm học tiếng anh cho bé

Ưu điểm:

  • Các chủ đề rất gần gũi với đời sống hàng ngày: màu sắc, động vật nông trại, hoa quả, rau củ,…
  • Thiết kế sắc nét, nhiều màu sắc và đáng yêu
  • Có chế độ Khoá an toàn với trẻ em để không bị ấn nhầm khi chiếu video và Thiết lập phụ huynh

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

3. Lưu ý khi sử dụng phần mềm học tiếng Anh cho bé

Khi sử dụng phần mềm học tiếng Anh cho bé, để đạt hiệu quả tối đa, hãy lưu ý một số điều sau nhé:

  • Phụ huynh nên giám sát quá trình học tập của bé, đảm bảo bé đã học theo đầy đủ và đúng lộ trình ứng dụng (nếu có)
  • Sau khi học, phụ huynh nên kiểm tra lại kiến thức của bé hoặc xem lại điểm thưởng của bé (nếu có)
  • Với trẻ sơ sinh (0-3 tuổi), nên đảm bảo bé không chạm nhầm vào màn hình làm gián đoạn quá trình học
  • Có thể tự thưởng thêm cho bé nếu bé học tập tiến bộ 

Và trên đây là tổng hợp 10 phần mềm học tiếng Anh cho bé được nhiều người lựa chọn. Hy vọng qua bài viết, bạn đã có thể chọn được những ứng dụng phù hợp.

Step Up chúc bạn nhiều thành công!



 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Học ngay thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh chính xác nhất

Học ngay thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh chính xác nhất

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là một trong 12 thì của ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ được cấu trúc, cách dùng của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn đồng thời phân biệt các thì khác sẽ phần nào giúp bạn dễ dàng hơn trong các bài tập ngữ pháp.

Bài viết này Step Up sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập ứng dụng thực tế. Cùng khám phá với Step Up nhé!

1. Định nghĩa thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) diễn đạt 1 hành động đã đang xảy ra cho tới một thời điểm trong tương lai. 

Ví dụ:

  • I will have been studying college when they finish building that bridge.
    Tớ sẽ đang học cao đẳng khi họ xây xong cái cầu đó rồi.
  • Marie will have been sleeping at 11 PM tomorrow.
    Marie sẽ đang ngủ vào 11 giờ tối ngày mai.
Xem thêm Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

2.1. Dạng khẳng định: 

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh dạng khẳng định dùng để diễn tả hành động sẽ tiếp diễn tại một thời điểm nào đó trong tương lai.

S + will + have + been +V-ing

Ví dụ:

  • We will have been living in this house for 10 years by next year.
    Chúng tôi sẽ sống ở căn nhà này khoảng 10 năm cho tới năm sau.
  • They will have been getting married for 8 years by the end of this month.
    Bọn họ sẽ kết hôn được 8 năm tính đến tháng này.

2.2. Dạng phủ định: 

S + will not/ won’t + have + been + V-ing

Chú ý: will not = won’t

Ví dụ: 

  • We won’t have been studying at 12p.m tomorrow.
    Chúng tôi sẽ không học bài vào lúc 12h tối mai.
  • I won’t have been travelling to Vietnam for 5 months by the end of June.
    Tôi sẽ không du lịch đến Việt Nam khoảng 5 tháng đến cuối tháng 6.

2.3. Dạng nghi vấn: 

Có 2 dạng nghi vấn:

Câu hỏi Yes/No

Câu hỏi Yes/No là câu hỏi cho việc ai có đang làm gì vào thời điểm nào đó trong tương lai hay không.

Will + S + have + been + V-ing?

Trả lời:

Yes, S + will./ No, S + won’t.

Ví dụ:  

  • Will you have been living in this country for 10 months by the end of this month?
    Bạn sẽ sống ở đất nước này khoảng 10 tháng tính tới cuối tháng này ư
    Yes, I will./ No, I won’t.
  • Will she have been learning Spanish this time next month?
    Bạn ấy sẽ đang học tiếng Tây Ban Nha vào thời gian này tháng sau chứ?
    Yes, she will./No,she won’t.

Câu hỏi Wh-

Câu hỏi Wh- dùng để hỏi về việc ai hành động tiếp diễn gì/như thế nào/khi nào/ở đâu… vào thời điểm nào đó trong tương lai. Câu hỏi Wh- bao gồm: Who, where, what, which, why, how, when.

WH- + will + S + have + been + V-ing +…?

Ví dụ:

  • Who will Hank have been living with in 10 years?
    Hank sẽ đang ở với ai trong 10 năm nữa?
  • Where will you have been working next month?
    Tháng sau cậu sẽ đang làm việc ở đâu?

Chú ý: 

Câu hỏi Yes/No đảo trợ động từ “will” lên đầu.

Câu hỏi Wh- “what, how, when, why,…” có dạng: Wh- + will + S + have + been + V-ing + … ?

3. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Có 2 cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh:

Diễn đạt một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai

Ví dụ:

  • I will have been studying English for 10 year by the end of next year.
    Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm tính đến thời điểm cuối năm sau
  • By August 20th, I will have been working for this company for 20 years.
    Đến ngày 20 tháng 8, tôi sẽ làm việc cho công ty này được 20 năm rồi.
  • Bao will have been working for his family for 7 years by next month.
    Đến tháng sau là Bảo đã đang làm việc cho gia đình cậu ấy được 7 năm rồi.
  • They will have been living with each other for 5 years by tomorrow.
    Ngày mai là họ đã sống với nhau được 5 năm rồi.

Tiếp theo, chúng ta có cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cũng rất phổ biến.

Sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với 1 hành động khác trong tương lai

Ví dụ:

  • When I get my degree, I will have been studying at Cambridge for six years.

Tính đến khi tôi lấy bằng thì tôi sẽ học ở Cambridge được 6 năm.

  • They will have been talking with each other for 4 hour by the time I get home.

Đến lúc tôi về đến nhà thì họ sẽ nói chuyện với nhau được 4 giờ rồi.

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

– by then: tính đến lúc đó

– by this December,…: tính đến tháng 12 năm nay

– by the end of this week/month/year: tính đến cuối tuần này/tháng này/năm nay

– by the time + 1 mệnh đề ở thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • By the time he gets there, I will have been finishing dinner.
    Đến lúc anh ấy đến đấy thì tôi đã đang hoàn thành bữa tối rồi.
  • By the end of this month, we will have been working at home.
    Tính đến cuối tháng này, chúng ta đã đang làm việc tại nhà rồi.

5. Những chú ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không sử dụng với các mệnh đề bắt đầu bằng những từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… Thay vào đó, bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

You won’t get a promotion until you will have been working here as long as Tim (sai)

=> You won’t get a promotion until you have been working here as long as Nad. (đúng) 

(Bạn sẽ không được thăng chức cho đến khi bạn làm việc lâu năm như Nad.)

 
[FREE] Download 12 THÌ TIẾNG ANHTổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế

Một số từ ngữ không dùng ở dạng tiếp diễn cũng như thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

– state: be, cost, fit, mean, suit

– possession: belong, have

– senses: feel, hear, see, smell, taste, touch

– feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish

– brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand

Ví dụ: Linda will have been having his driver’s license for over two years (sai)

=> Linda will have had his driver’s license for over two years. (đúng)

Có thể dùng “be going to” thay thế cho “will” trong cấu trúc tương lai hoàn thành tiếp diễn để biểu thị cùng một nội dung.

Ví dụ:

You are going to have been waiting for more than three hours when his plane finally arrives. (Bạn chắc sẽ phải đợi hơn 3 tiếng thì máy bay anh ấy mới đến)

Dạng bị động của cấu trúc tương lai hoàn thành tiếp diễn:

Will have been being + V3/ed

The famous artist will have been painting the mural for over seven months by the time it is finished. (chủ động)

=> The mural will have been being painted by the famous artist for over seven months by the time it is finished. (bị động)

6. Phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

12 thì trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp vô vàn khó khăn đối với những thì tương lai. Đặc biệt là đối với những bạn mất gốc tiếng Anh. Với các cấu trúc rắc rối và phức tạp, những dấu hiệu gần như là giống nhau đã khiến cho đa số học sinh thất bại trong các bài kiểm tra. Đặc biệt là cặp thì tương lai hoàn thành và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. 

TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Cấu trúc: S + will have + PII 1. Cấu trúc: S + will have been + V-ing

2. Cách sử dụng: 

– Dùng để diễn tả 1 hành động sẽ hoàn thành vào 1 thời điểm cho trước ở tương lai, trước khi hành động hay sự việc khác xảy ra.

Ex:

 I’ll have finished my work by noon.

+ They’ll have built that house by March next year.

+ When you come back home, I’ll have written this letter.

2. Cách sử dụng: 

– Dùng để diễn tả 1 hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến 1 thời điểm cho trước ở tương lai và vẫn chưa hoàn thành.

Ex:

+ By July, we’ll have been living in this house for 7 years.

+ By March 20th, I’ll have been working for this company for 6 years.

3. Dấu hiệu nhận biết:

Các cụm từ chỉ thời gian đi kèm:

By + mốc thời gian (by the end of, by tomorrow)

– By then

– By the time + mốc thời gian

3. Dấu hiệu nhận biết:

Các cụm từ chỉ thời gian đi kèm:

By … for (+ khoảng thời gian)

– By then

– By the time

Chú ý 1: Không dùng thì tương lai trong những mệnh đề thời gian.

Cũng giống như các thì tương lai khác, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không thể được sử dụng trong các mệnh đề được bắt đầu bằng các từ chỉ thời gian như là: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless,… Thay vào đó bạn có thể dùng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ex:

  • You won’t get a promotion until you will have been working here as long as Anna. (sai)

 => You won’t get a promotion until you have been working here as long as Anna. (đúng)

Chú ý 2: 1 số từ không có dạng tiếp diễn cũng không được dùng trong thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn.

Thay vì sử dụng thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn với các động từ này, bạn phải sử dụng thì Tương Lai Hoàn Thành.

  •   state: be, mean, suit, cost, fit

Ex: We are on summer holiday.

  •   possession: have, belong

Ex: Jane has a car.

  •   senses: feel, smell, taste, touch, hear, see 

Ex: He feels the warm.

  •   feelings: hate, hope, regret, want, wish, like, love, prefer

Ex: Anna loves chocolate.

  •   brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand

Ex: I think this my favorite song.

Ví dụ:

Emmily will have been having his driver’s license for over four years. (Sai)

Emmily will have had his driver’s license for over four years. (Đúng)

Chú ý 3: Cách đặt Adverb always, only, never, ever, still, just trong các câu ở thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn.

Ví dụ:

  • You will only have been waiting for a few hours when his plane arrives.
  • Will you only have been waiting for a few hours when his plane arrives?
 
[FREE] Download 12 THÌ TIẾNG ANHTổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế

7. Bài tập ứng dụng về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  1. Your uncle (get) pregnant for 5 days?
  2. My sister (write) this novel for 10 months by the end of this month.
  3. He (work) for this company for 10 years by the end of this year.
  4. I (do) my homework for 8 hours by the time my mother gets home from work.
  5. My mother (cook) dinner for 5 hours by the time our guests arrive at my house

Đáp án

  1. will your sister have been getting
  2. will have been writing
  3. will have been working
  4. will have been doing
  5. will have been cooking
 
Bên cạnh việc học các thì trong tiếng Anh thì việc học từ vựng cũng vô cùng quan trọng. Khi học tiếng Anh từ vựng đóng vai trò cốt lõi giúp bạn có thể cải thiện các kỹ năng khác một cách tốt nhất cũng như tối ưu thời gian cho việc học.
Trên đây là bài viết tổng hợp về thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn, hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích nhất, giúp bạn nắm rõ ngữ pháp về thì trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu các phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả khác cũng như kiến thức qua các bài viết tiếp theo của Step Up nhé!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh đủ chủ đề

Lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh đủ chủ đề

Để các chương trình được diễn ra một cách thật suôn sẻ thì chúng ta cần chuẩn bị lời dẫn chương trình hấp dẫn. Nếu bạn đang có nhu cầu tham khảo lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh thì hãy tham khảo bài viết này của Step Up nhé!

1. Định nghĩa

Lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh là những lời được dùng bởi MC dẫn chương trình tại sự kiện có khán giả, sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh tốt sẽ giúp cho chương trình mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.

Lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh có thể sử dụng tại các sự kiện như: gameshow, lễ hội, văn nghệ, lễ trao giải,…

2. Lời dẫn chương trình Gameshow bằng tiếng Anh

Game show là chương trình giải trí bao gồm trò chơi, người tham gia và phần thưởng hấp dẫn. Lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh cho Gameshow nên có sự nhiệt tình có thể pha lẫn chút hài hước.

Bài mẫu

Game show Host: Thank you for joining us in today’s game show, Fun Trivia! We are excited to play with you and find out who is going to bring home 100 million dong! Let’s cheer for our lovely guests!

As always, there are 2 teams.  Only one team will win the prize. May you introduce yourself?

Team A: Hi everyone! We are team A and we came here to win!

Team B: Good evening Fun Trivia! We are team B! We are ready to win this!

Host: I love the energy! I wish both teams good luck! 

The first part of the show is called Burning Questions. We will ask each team 10 questions in 1 minute. For each question you answer correctly, you will get 10 points. You may pass the question you don’t know the answer to and go back in the end, but you will only get 5 points for the question if you answer correctly. If you answer wrong, you will get no points.

Are you ready?

Both teams: YES!

Round 1:

Host: Wonderful! May Team A pick one person to step up and play round 1?

Team A: We will pick <name> for the first round.

Host: How are you feeling:

Contestant: I’m quite nervous.

Host: Just relax. You will do great. Okay, your time starts now! 

Host: <reads questions>

Contestant: <answers>

Host: Your time is up! You have _____ points! Congratulations! You may return to your team. Now, I would like to invite a member from team B to play round 1.

Team B: We will choose <name> for the first round.

Host: Let’s cheer for team B everyone.

Host: How are you feeling?

Contestant: I am feeling pretty good.

Host: Great. Your time starts … now!

Host: <reads questions>

Contestant: <answers>

Host: Your time is up! You have _____ points! Congratulations team B! You will have more advantage in the second round!

Result announcement:

Host: After carefully calculating both teams’ points, we now have the result. And the team bringing home 100 million dong is… Team A! Congratulations! 

Team A: Thank you, thank you so much! We would like to use this money on a big trip and charity!

Host: Team B, although you didn’t win, you are still rewarded vouchers from our sponsors. Good job!

And that is the end of the show! Thank you for watching and see you next time on Fun Trivia!

lời dẫn chương trình bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Người dẫn chương trình game show: Cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi trong game show Câu đố vui hôm nay! Chúng tôi rất vui khi được chơi cùng bạn và tìm xem ai là người sẽ mang về nhà 100 triệu đồng! Hãy cùng cổ vũ cho những vị khách đáng yêu của chúng ta!

Như mọi khi, sẽ có 2 đội. Chỉ một đội sẽ giành được giải thưởng. Bạn có thể giới thiệu bản thân mình được không?

Đội A: Xin chào tất cả các bạn! Chúng tôi là đội A và chúng tôi đến đây để giành chiến thắng!

Đội B: Chúc buổi tối vui vẻ Câu đố vui! Chúng tôi là đội B! Chúng tôi đã sẵn sàng để giành chiến thắng này!

Người dẫn chương trình: Tôi thích năng lượng đó đấy! Chúc cả hai đội may mắn!

Phần đầu tiên của chương trình mang tên Hỏi nhanh. Chúng tôi sẽ hỏi mỗi đội 10 câu hỏi trong 1 phút. Đối với mỗi câu hỏi bạn trả lời đúng, bạn sẽ nhận được 10 điểm. Bạn có thể tạm bỏ qua câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời và quay lại lúc cuối cùng, nhưng bạn sẽ chỉ nhận được 5 điểm cho câu hỏi nếu bạn trả lời đúng. Nếu bạn trả lời sai, bạn sẽ không có điểm.

Bạn đã sẵn sàng chưa?

Cả hai đội: RỒI Ạ!

Vòng 1:

Người dẫn chương trình: Tuyệt vời! Đội A có thể chọn một người bước lên và chơi vòng 1 không?

Đội A: Chúng tôi sẽ chọn <name> cho vòng đầu tiên.

Người dẫn chương trình: Bạn cảm thấy thế nào:

Thí sinh: Tôi khá lo lắng.

Người dẫn chương trình: Chỉ cần thư giãn. Bạn sẽ làm tốt. Được rồi, thời gian của bạn bắt đầu ngay bây giờ!

Người dẫn chương trình: <đọc câu hỏi>

Người dự thi: <trả lời>

Người dẫn chương trình: Thời gian của bạn đã hết! Bạn có _____ điểm! Xin chúc mừng! Bạn có thể trở lại đội của mình. Bây giờ, tôi muốn mời một thành viên của đội B thi đấu vòng 1.

Đội B: Chúng tôi sẽ chọn <tên> cho vòng đầu tiên.

Người dẫn chương trình: Hãy cổ vũ cho đội B nhé mọi người.

Người dẫn chương trình: Bạn cảm thấy thế nào?

Thí sinh: Tôi cảm thấy khá tốt.

Người dẫn chương trình: Tuyệt vời. Thời gian của bạn bắt đầu … bây giờ!

Người dẫn chương trình: <đọc câu hỏi>

Người dự thi: <trả lời>

Người dẫn chương trình: Thời gian của bạn đã hết! Bạn có _____ điểm! Xin chúc mừng đội B! Bạn sẽ có nhiều lợi thế hơn trong vòng hai!

Thông báo kết quả:

Người dẫn chương trình: Sau khi tính toán kỹ lưỡng số điểm của cả hai đội, bây giờ chúng ta đã có kết quả. Và đội mang về 100 triệu đồng là… Đội A! Xin chúc mừng!

Đội A: Cảm ơn, cảm ơn rất nhiều! Chúng tôi muốn sử dụng số tiền này cho một chuyến đi lớn và từ thiện!

Người dẫn chương trình: Đội B, mặc dù bạn không giành chiến thắng, nhưng bạn vẫn nhận được phiếu thưởng từ các nhà tài trợ của chúng tôi. Làm tốt lắm!

Và đó là phần cuối của chương trình! Cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại các bạn vào chương trình Câu đố vui lần sau!

3. Lời dẫn chương trình ngày hội Halloween bằng tiếng Anh

Lễ hội Halloween thì sử dụng lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh sao cho phù hợp, lôi cuốn? Cùng xem nha!

Bài mẫu

Happy Halloween! Welcome to the 2023’s Halloween Festival! This year, we have prepared very exciting activities and performances for you. From where I stand, I can see that lots of you have creative costumes on. I see a ghost, a Superman, a cat,… Today, I am dressed as a pumpkin! Do you guys like my outfit? Thank you! You guys look good too!

First performance:

To open our Halloween Festival, we have a dance performance by <group>, with Billie Eilish’s hit “bury a friend”. Let’s cheer for them!

That was the best dance performance I have seen! Thank you <group> for that scary yet exciting performance!

First activity:

Now, we are going to play a game! Are you guys ready? The game is called Fun Quiz. I will read a question about Halloween and multiple choices. Then, I will pick the fastest person to raise their hand  to answer. If the first person chooses the wrong answer, there will be a second chance for another person. 

Thank you everyone for playing! And for the people who didn’t get to answer, we will have more games for you next time!

Next performance:

Rumour has it, lots of talented students from our school have made costumes from recycled pieces. Well, I am very happy to tell you that the rumour is true! Let’s enjoy 2022’s Dark  Halloween Fashion Show!

Ending

Thank you to all the young designers and models for such a beautiful fashion show. I can’t believe that you made all of those yourselves! They deserve another round of applause, don’t they?

This is the end of 2023’s Halloween Festival! Now you can have food, snacks at the back, and dance to the music! 

lời dẫn chương trình bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Halloween vui vẻ! Chào mừng bạn đến với Lễ hội Halloween năm 2023! Năm nay, chúng tôi đã chuẩn bị các hoạt động và màn trình diễn rất thú vị cho các bạn. Từ chỗ tôi đứng, tôi có thể thấy rất nhiều bạn có những bộ trang phục sáng tạo. Tôi nhìn thấy một con ma, một siêu nhân, một con mèo, … Hôm nay, tôi đã hóa trang thành một quả bí ngô! Các bạn có thích trang phục của tôi không? Cảm ơn! Các bạn trông cũng tuyệt!

Màn trình diễn đầu tiên:

Để khai mạc Lễ hội Halloween, chúng tôi có một màn trình diễn khiêu vũ của <group>, với bản hit “bury a friend” của Billie Eilish. Hãy cổ vũ cho họ!

Đó là màn trình diễn khiêu vũ tuyệt vời nhất mà tôi từng xem! Cảm ơn <group> vì màn trình diễn đáng sợ nhưng không kém phần thú vị đó!

Hoạt động đầu tiên:

Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi! Các bạn sẵn sàng chưa? Trò chơi có tên là Fun Quiz. Tôi sẽ đọc một câu hỏi về Halloween và nhiều lựa chọn. Sau đó, tôi sẽ chọn người giơ tay trả lời nhanh nhất. Nếu người đầu tiên chọn sai câu trả lời, sẽ có cơ hội thứ hai cho người khác.

Cảm ơn mọi người đã chơi! Và đối với những người không trả lời được, chúng tôi sẽ có nhiều trò chơi hơn cho bạn vào lần sau!

Buổi biểu diễn tiếp theo:

Có tin đồn rằng, rất nhiều học sinh tài năng của trường chúng tôi đã làm trang phục từ những mảnh tái chế. Vâng, tôi rất vui khi nói với bạn rằng tin đồn là sự thật! Hãy cùng thưởng thức Dark Halloween Fashion Show 2022!

Kết thúc

Cảm ơn tất cả các nhà thiết kế và người mẫu trẻ vì một buổi trình diễn thời trang đẹp mắt. Tôi không thể tin rằng các bạn đã tự làm tất cả những bộ đồ đó! Họ xứng đáng nhận được một tràng pháo tay nữa, phải không ạ?

Đây là thời điểm kết thúc Lễ hội Halloween năm 2023! Bây giờ bạn có thể thưởng thức đồ ăn nhẹ ở phía sau và nhảy theo điệu nhạc!

4. Lời dẫn chương trình Noel bằng tiếng Anh

Dưới đây là mẫu lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh cho một chương trình về Giáng Sinh.

Bài mẫu

Ladies and gentlemen, welcome to the Jingle Bell 2021! It’s Christmas and we are so happy to spend the day here with you to celebrate it! In today’s show, there will be a lot of amazing performances and activities for you, so stay tuned!

First performance:

The first performance will be a very familiar Christmas song. Let’s hear “Last Christmas”, performed by <name>!

Thank you <name>! That was very beautiful!

Second performance:

Now, we are going to see an acapella of “O Holy Night” by the talented group, <name of group>. Let’s give them a warm welcome!

Next activity:

Now, we will play a little game together called Missing Chair! The rule is very simple. I will need 10 people to come up here with me. But we only have 9 chairs. Everyone will dance around these chairs, and when the Christmas music stops, whoever sits on a chair the latest will be disqualified! After each song, we will take 1 chair away. The longer you stay, the bigger the present. The last person remaining will win this huge bag of presents! Now, I want to see your hands.

You guys did so great. Let’s cheer for our players! Congratulations <name> for winning our special Christmas presents! 

Next performance:

Now, we will see a very special play, “My Christmas”, performed by students from <school’s name>. Let’s welcome them!

Ending:

That touching play has ended the Jingle Bell 2021. Thank you for coming! We wish you a Merry Christmas and a Happy New Year!

lời dẫn chương trình bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Kính thưa quý vị và các bạn, chào mừng đến với Jingle Bell 2021! Đó là Giáng sinh và chúng tôi rất vui khi dành cả ngày ở đây với bạn để ăn mừng nó! Trong chương trình ngày hôm nay, sẽ có rất nhiều màn trình diễn và hoạt động thú vị dành cho bạn, vì vậy hãy chú ý theo dõi!

Màn trình diễn đầu tiên:

Tiết mục đầu tiên sẽ là một ca khúc Giáng sinh rất quen thuộc. Hãy cùng nghe “Last Christmas” do <name> biểu diễn!

Xin cảm ơn <name>! Màn trình diễn rất hay!

Màn trình diễn thứ hai:

Bây giờ, chúng ta sẽ xem một bản acapella “O Holy Night” của nhóm tài năng, <tên của nhóm>. Hãy dành cho họ một sự chào đón nồng nhiệt!

Hoạt động tiếp theo:

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi nhỏ mang tên Thiếu ghế! Quy tắc rất đơn giản. Tôi sẽ cần 10 người lên đây cùng tôi. Nhưng chúng tôi chỉ có 9 chiếc ghế. Mọi người sẽ nhảy xung quanh những chiếc ghế này, và khi nhạc Giáng sinh dừng lại, ai ngồi lên ghế muộn nhất sẽ bị loại! Sau mỗi bài hát, chúng ta sẽ cất đi 1 chiếc ghế. Bạn ở lại càng lâu, quà được nhận càng lớn. Người cuối cùng còn lại sẽ giành được túi quà khổng lồ này! Bây giờ, tôi muốn nhìn thấy cánh tay của các bạn.

Các bạn đã làm rất tuyệt vời. Hãy cùng cổ vũ cho những người chơi của chúng ta! Xin chúc mừng <tên> đã giành được những món quà Giáng Sinh đặc biệt của chúng tôi!

Buổi biểu diễn tiếp theo:

Bây giờ, chúng ta sẽ xem một vở kịch rất đặc biệt, “Giáng Sinh của tôi”, do các học sinh từ <tên trường> biểu diễn. Chúng ta hãy chào đón họ!

Kết thúc:

Vở kịch cảm động đó đã kết thúc Jingle Bell 2021. Cảm ơn các bạn đã đến xem! Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc!

5. Lời dẫn chương trình văn nghệ bằng tiếng Anh

Chắc chắn ai ai cũng từng xem chương trình văn nghệ, đặc biệt là tại trường học, sự kiện,… Dưới đây là lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh cho buổi biểu diễn văn nghệ trường học.

Bài mẫu

Good morning/afternoon/evening ladies and gentlemen. My name is __________ . It’s my great pleasure to host <name of the show>. Thank you very much for coming to the show! Today, we have prepared for you extremely wonderful performances. Let’s begin!

First performance:

I am sure you are all curious to see our first performance. We can’t find a more perfect opening than a dance performance by class ____ with the song <name of the song>! Let’s welcome them!

Thank you for the amazing performance! Shall we give them a round of applause again?

Next performance(s):

Up next, we will get to listen to a beautiful song called <name of the song>, performed by <name> from class _____! Let’s cheer for him/her!

That was such an amazing performance!

Last performance:

To end the show, please give a warm welcome to <class> with a meaningful song about peace – <name of the song>, performed by class ______. Let’s clap our hands for them!

Ending

That performance just wrapped up <name of the show>. We hope you had a great time. Thank you all for coming!

Bản dịch nghĩa:

Xin chào quý vị và chúc buổi sáng/chiều/tối tốt lành. Tên tôi là __________ . Tôi rất hân hạnh được tổ chức <tên của chương trình>. Xin chân thành cảm ơn quý khách đã đến tham dự chương trình! Hôm nay, chúng tôi đã chuẩn bị cho các bạn những màn trình diễn vô cùng tuyệt vời. Hãy bắt đầu nào!

Màn trình diễn đầu tiên:

Tôi chắc chắn rằng tất cả các bạn đều tò mò muốn xem màn trình diễn đầu tiên của chúng tôi. Chúng tôi không thể có phần mở màn nào hoàn hảo hơn là một tiết mục nhảy của lớp ____ với bài hát <tên bài hát>! Chúng ta hãy chào đón họ!

Cảm ơn bạn vì màn trình diễn tuyệt vời! Chúng ta sẽ cho họ một tràng pháo tay một lần nữa chứ ạ?

(Các) Màn trình diễn tiếp theo:

Tiếp theo, chúng ta sẽ nghe một bài hát hay có tên <tên bài hát>, do <tên> đến từ lớp _____ biểu diễn! Hãy cổ vũ cho anh ấy / cô ấy!

Đó là một màn trình diễn tuyệt vời!

Màn trình diễn cuối cùng:

Để kết thúc chương trình, xin dành cho <lớp> một bài hát ý nghĩa về hòa bình – <tên bài hát>, do lớp ______ thể hiện. Hãy vỗ tay vì họ!

Kết thúc

Buổi biểu diễn đã khép lại <tên của chương trình>. Chúng tôi hy vọng bạn đã có một thời gian tuyệt vời. Cảm ơn tất cả các bạn đã đến!

6. Lời dẫn chương trình ngoại khóa bằng tiếng Anh

Ở phần này, ta cùng tham khảo lời dẫn chương trình tại một câu lạc bộ Mỹ thuật nhé.

Bài mẫu

Welcome to the Extracurricular Program – Art Club! Thank you for joining this program. In this program, you will get to learn about all the wonders of art, how to paint and draw, meeting some special guests and finally, practicing art!

First part:

Now, let’s welcome a very special guest. She is an artist and lecturer at Vietnam University of Art, <name>. Thank you for coming to this program! Now, she will teach us about the history and growth of art.

Thank you again for sharing your knowledge! 

Second part:

Now, we will learn how to make art ourselves! Joining us on the second part is <name>, a talented artist who successfully graduated from Asia University of Art and Design. Thank you for coming here today! 

Last part:

And now, I am sure you are excited to practice making art! Let’s take out our paper and colors. Don’t be too stressed out and have fun!

lời dẫn chương trình bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Chào mừng bạn đến với Chương trình Ngoại khóa – Câu lạc bộ Mỹ thuật! Cảm ơn bạn đã tham gia chương trình này. Trong chương trình này, bạn sẽ được tìm hiểu về tất cả những điều kỳ diệu của nghệ thuật, cách vẽ và vẽ, gặp gỡ một số khách mời đặc biệt và cuối cùng, thực hành nghệ thuật!

Phần đầu tiên:

Bây giờ, chúng ta hãy chào đón một vị khách rất đặc biệt. Cô là một nghệ sĩ và giảng viên tại Đại học Mỹ thuật Việt Nam, <tên>. Cảm ơn bạn đã đến với chương trình này! Bây giờ, cô ấy sẽ dạy chúng ta về lịch sử và sự phát triển của mỹ thuật.

Cảm ơn bạn một lần nữa vì đã chia sẻ kiến ​​thức của bạn!

Phần thứ hai:

Bây giờ, chúng ta sẽ học cách tự tạo nên nghệ thuật! Tham gia với chúng ta trong phần hai là <name>, một nghệ sĩ tài năng đã tốt nghiệp Đại học Mỹ thuật và Thiết kế Châu Á. Cảm ơn bạn đã đến đây ngày hôm nay!

Phần cuối:

Và bây giờ, tôi chắc chắn rằng bạn đang hào hứng để thực hành làm nghệ thuật! Hãy lấy giấy và màu của chúng ta ra. Đừng quá căng thẳng và hãy vui vẻ!

7. Lời dẫn chương trình Rung Chuông Vàng bằng tiếng Anh

Phần cuối là mẫu lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh cho trò chơi Rung Chuông Vàng quen thuộc.

Bài mẫu

Have you ever heard of the Golden Bell Challenge? Today, we will play the same game! For those of you who don’t know, it is about answering questions. If you answer correctly, you will be able to keep playing. If you answer incorrectly, you will be dismissed. The last person left will win a grand prize! The prize is 1 million dong! I wish you the best of luck. 

And we have our winner! Congratulations <name> for successfully being the last person in the Golden Bell Challenge! Please come up on stage and get your prize!How are you feeling right now?

Well, you all did great. Let’s cheer for the winner!

Bản dịch nghĩa:

Bạn đã từng nghe đến Thử thách Rung Chuông Vàng chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ chơi trò chơi đó! Đối với những bạn không biết, đó là trò chơi về trả lời các câu hỏi. Nếu bạn trả lời đúng, bạn sẽ có thể tiếp tục chơi. Nếu bạn trả lời sai, bạn sẽ bị loại. Người cuối cùng còn lại sẽ giành được giải thưởng lớn! Giải thưởng là 1 triệu đồng! Tôi mong điều may mắn nhất đến với các bạn.

Và chúng tôi có người chiến thắng của chúng tôi! Xin chúc mừng <tên> đã trở thành người cuối cùng trong Thử thách Rung chuông vàng! Hãy lên sân khấu và nhận giải thưởng của bạn! Bạn cảm thấy thế nào ngay bây giờ?

Chà, tất cả các bạn đã làm rất tốt. Hãy cổ vũ cho người chiến thắng!

 

Trên đây là tổng hợp 6 chủ đề khác nhau cùng lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh hay. Hy vọng bạn đã thu về cho mình thật nhiều kiến thức bổ ích. 

Step Up chúc bạn nhiều thành công và có thể viết được lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh hấp dẫn!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI