Cấu trúc Contrary trong tiếng Anh được sử dụng để nói về sự trái ngược. Đây là cấu trúc được sử dụng vô cùng phổ biến trong cả văn nói và viết. Cùng bắt đầu học cấu trúc Contrary cùng Step Up nhé!
Contrary có thể là một tính từ, mang nghĩa “trái, ngược”.
Ví dụ:
I think they are running in the contrary direction. Tôi nghĩ họ đang chạy về hướng ngược lại rồi.
I don’t like the feeling of this contrary wind. Tớ không thích cái cảm giác của cơn gió ngược này.
Contrary to team B’s expectations, team A won people’s hearts. Trái ngược với kỳ vọng của đội B, đội A đã chinh phục được trái tim của mọi người.
Contrary cũng có thể là mộtdanh từ, khi đó thường đứng trong cụm từ “the contrary”. Cụm từ này mang nghĩa là “sự ngược lại, sự trái lại”.
Ví dụ:
On the contrary, Tim hates sweet food. Ngược lại, Tim ghét đồ ăn ngọt.
The show this morning was terrible. On the contrary, this show was fantastic! Chương trình sáng nay thật tệ. Ngược lại, chương trình vừa xong quá tuyệt!
We thought he wouldn’t be able to pass the exam, but he has proven to the contrary. Chúng tôi tưởng anh ấy sẽ không thể vượt qua bài kiểm tra, nhưng anh ấy đã chứng tỏ điều ngược lại.
Ở cấu trúc Contrary đầu tiên, contrary đóng vai trò là danh từ, nằm trong trạng từ “On the contrary”. Trạng từ này có nghĩa là “Trái lại”. Trạng từ này luôn đứng ở đầu câu, được dùng để khẳng định điều gì trái ngược với ý trước đó.
On the contrary, S + V
Ví dụ:
“Did you enjoy the chicken salad?” – “On the contrary, I couldn’t even finish one bite.” “Cậu có thích món sa-lát gà ấy không?” – “Ngược lại, tớ thậm chí còn không thể ăn hết một miếng.”
Sarah likes Nick. On the contrary, Nick can’t stand her. Sarah thích Nick. Trái lại, Nick không thể chịu nổi bạn ấy.
I expected a boring class. On the contrary, it was the best class I had ever attended. Tớ đã kỳ vọng một lớp học nhàm chán. Ngược lại, đó là lớp học tuyệt nhất mà tớ từng tham dự.
Ở cấu trúc Contrary thứ 2, ta có cụm từ “to the contrary”, mang nghĩa (thể hiện/chứng tỏ) điều ngược lại. “To the contrary” nằm ở sau động từ như “prove”, “show”,… và những động từ có nghĩa tương đồng với “chứng tỏ”. Cụm từ này cũng có thể đứng sau danh từ “proof”, “evidence”,… mang nghĩa “bằng chứng”.
S + V + to the contrary
Ví dụ:
Vuong used to doubt Anna’s ability, but she has shown her strengths to the contrary. Vương từng nghi ngờ khả năng của Anna, nhưng trái lại cô ấy đã thể hiện được những thế mạnh của mình.
The teacher never expected the new student to be smart, but now there is proof to the contrary. Người giáo viên chưa bao giờ kỳ vọng bạn học sinh mới là thông minh, nhưng giờ đây có bằng chứng chứng tỏ điều ngược lại.
Everyone thought Mimi was a shy girl. But through time she has proven to the contrary. Mọi người từng tưởng Mimi là một cô bé nhút nhát. Nhưng qua thời gian bạn ấy đã chứng tỏ điều ngược lại.
Ở cấu trúc này, contrary đóng vai trò làm tính từ. Cấu trúc Contrary thứ 3 có cụm từ “Contrary to…” có nghĩa là “Trái với…”, đứng ở đầu câu. Cấu trúc này được dùng để diễn tả một việc gì trái với sự việc gì đó hay ai đó.
Contrary to + N, S + V
Ví dụ:
Contrary to his mother, Chinh is very tall. Trái với mẹ cậu ấy, Chính rất cao.
Contrary to what you think, I sing very badly. Trái với những gì cậu nghĩ, tớ hát rất dở.
Contrary to the last season, season 4 has received positive feedback. Trái với mùa trước, mùa 4 đã nhận được phản hồi tích cực.
Bài tập trên đã khép lại bài học thú vị về cấu trúc Contrary trong tiếng Anh. Chỉ sau một thời gian học ngắn, Step Up tin rằng bạn sẽ nắm được cấu trúc này.
Step Up chúc bạn học thật tiến bộ!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Bảng lương có thể nói lên được tính chuyên nghiệp của bộ phận kế toán và giúp cho nhân viên dễ dàng theo dõi lương của mình. Vì thế, một người làm HR cần có mẫu bảng lương chuẩn xác. Step Up xin gửi bạn cấu trúc, cách viết và 5 mẫu bảng lương tiếng Anh trong bài blog này. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn nhé!
Trước khi bước vào phần chính, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa và lợi ích của bảng lương tiếng Anh là gì.
1.1. Định nghĩa
Bảng lương tiếng Anh (salary/payroll sheet) là một tài liệu bao gồm chi tiết đầy đủ về số tiền phải trả cho một nhân viên cho công việc được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể. Bảng lương bao gồm các chi tiết như lương cơ bản, phụ cấp, các khoản khấu trừ và làm thêm giờ, v.v. của nhân viên.
1.2. Lợi ích của bảng lương tiếng Anh
Bảng lương tiếng Anh là tài liệu vô cùng quan trọng trong cơ quan, doanh nghiệp, đơn vị sử dụng tiếng Anh có trả lương. Những lợi ích của bảng lương tiếng Anh có thể nói đến là:
Giúp theo dõi được mảng tài chính kế toán một cách chuẩn xác. Điều này đóng vai trò vô cùng quan trọng vì còn ảnh hưởng đến thu nhập ròng của công ty.
Đảm bảo tính minh bạch đối với nhân viên, giúp tạo mối quan hệ chuyên nghiệp với nhân viên.
2. Cấu trúc và cách viết bảng lương tiếng Anh
Ở phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu về khung của bảng lương tiếng Anh. Lưu ý là nội dung có thể thay đổi tuỳ vào nhu cầu và mục đích của đơn vị sử dụng.
2.1. Cấu trúc của bảng lương bằng tiếng Anh
Cấu trúc cơ bản của bảng lương tiếng Anh bao gồm các phần chính như sau:
Cần có bảng chấm công và giải quyết các vấn đề liên quan đúng hạn trước khi thanh toán lương
Đảm bảo công thức tính lương, khấu trừ chuẩn xác
Cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết khi thanh toán lương (có thể thay đổi tuỳ vào đơn vị):
Hồ sơ đăng ký thang bảng lương
Hợp đồng lao động
Hồ sơ, thủ tục đăng ký tình hình sử dụng lao động
Thủ tục đăng ký nộp BHXH, BHYT, KPCĐ
Bảng chấm công
Bảng tính lương hàng tháng, lương tháng 13
Các thủ tục, chứng từ liên quan đến vấn đề nghỉ khám chữa bệnh, tai nạn lao động, nghỉ thai sản do BHXH chi trả, nghỉ hưởng lương hưu, trợ cấp nghỉ việc
Trên đây là hướng dẫn về cách viết bảng lương tiếng Anh kèm 5 mẫu thông dụng.
Step Up chúc bạn nhiều thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Để nói về lời hứa trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “promise”. Ví dụ: “I promise I will always be with you!”. Có những cấu trúc lời hứa tiếng Anh gì và những câu nói về lời hứa trong tiếng Anh nào nhỉ, cùng xem bài viết này từ Step Up nhé!
My brother has made a promise that he will buy me a sandwich if I get a 10 on my exam. Anh tớ đã có lời hứa là anh ấy sẽ mua cho tớ một cái bánh xăng-uých nếu tớ được 10 điểm bài kiểm tra.
Nam has kept his promise to arrive on time. Nam đã giữ lời hứa có mặt đúng giờ.
Động từ “hứa, hứa hẹn” trong tiếng Anh cũng là promise.
Ví dụ:
I promise I will give you a big present on Christmas. Tớ hứa tớ sẽ tặng cậu một món quà lớn vào Giáng Sinh.
Her friend promised her that she will go home for Tet holiday. Bạn cô ấy hứa với cô ấy rằng bạn ấy sẽ về nhà trong dịp lễ Tết.
Cấu trúc lời hứa tiếng Anh thứ hai có nghĩa khá giống với cấu trúc 1 nhưng sau promise là một mệnh đề. Cấu trúc này có nghĩa là “ai hứa là ai sẽ làm gì”.
S + promise + (that) + S + V
Ví dụ:
Bao promised that he will buy a new couch for us. Bảo đã hứa rằng anh ấy sẽ mua một cái ghế dài mới cho chúng ta.
I promise that I will pay you later. Tôi hứa tôi sẽ trả tiền cho bạn sau.
Lời hứa không đơn giản chỉ là một câu nói mà còn chứa đựng sự trung thực và chiếm được lòng tin của người khác. Có rất nhiều câu nói hay về lời hứa tiếng Anh đáng lưu tâm:
A promise is a promise. Lời hứa là lời hứa./Đã hứa là phải giữ lấy lời.
Words are but wind. Lời nói gió bay.
He cries wine and sells vinegar. Nghĩa đen: Anh ta rao rượu và đi bán giấm. (cry ở đây nghĩa là rao hàng). Ý của câu là lừa lọc khách hàng về sản phẩm nhằm thu lại nhiều lời hơn. Tương tự với thành ngữ: “Treo đầu dê bán thịt chó” của Việt Nam.
Come rain or shine. Nói lời, giữ lời.
Don’t make promises you don’t intend to keep. Đừng hứa điều không có ý định làm.
Personal promise: Each day I have to make a new promise to myself. To be braver than my past. To be stronger than my struggle. So that I may find a bigger adventure regardless of the risks. Lời hứa cho bản thân: Mỗi ngày tôi phải tạo lời hứa cho bản thân mình. Là phải dũng cảm hơn quá khứ của tôi. Là phải mạnh mẽ hơn cuộc vật lộn của tôi. Để từ đó tôi có cơ hội tìm được cuộc phiêu lưu lớn hơn mặc cho những rủi ro.
Three things you should never break: promises, trust, and someone’s heart. Có 3 điều không bao giờ được phá vỡ: những lời hứa, lòng tin và trái tim của người khác.
There is no greater fraud than a promise not kept. Không có tội lừa đảo nào nghiêm trọng hơn là một lời hứa không được thực hiện.
A pinky is small, but the secrets it holds are huge. Cái ngoắc ngón tay út thì nhỏ, nhưng những bí mật được giữ cùng nó thì vĩ đại.
People with good intentions make promises. But people with good character keep them. Hứa được là có thiện ý, làm được là có nhân phẩm.
A gentleman makes commitments. A loser makes promises. Một quý ông sẽ cam kết. Một kẻ thất bại sẽ chỉ hứa suông.
Those that are most slow in making a promise are the most faithful in the performance of it . Những người đưa ra lời hứa một cách khó khăn nhất là những người hay giữ lời nhất.
The most important person to keep your promises to, is yourself. Người quan trọng nhất mà chúng ta phải giữ lời hứa chính là bản thân chúng ta.
Fool me once, shame on you. Fool me twice, shame on me. Nghĩa đen: Lừa tôi một lần, bạn thật đáng xấu hổ. Lừa được tôi hai lần, tôi thật đáng xấu hổ. Tương tự với thành ngữ: “Một lần bất tín, vạn lần bất tin” của Việt Nam.
Do as I say, not as I do Nói một đằng làm một nẻo.
As good as one’s word. Lời hứa ngàn vàng.
Broken vows are like broken mirrors. They leave those who held to them bleeding and staring at fractured images of themselves. Nghĩa đen: “Những lời nguyện thề bị phá vỡ giống như những mảnh gương vỡ. Chúng khiến cho người tin tưởng bị chảy máu và phải nhìn vào hình ảnh tan vỡ của bản thân.” Bản dịch thành thơ tiếng Việt của Step Up English: “Thất hứa sắc tựa mảnh gương/Người nào nắm giữ khôn lường khổ đau/Làm gì thì hãy vì nhau/Đừng làm tan vỡ bầu trời niềm tin.”
Phần 3 đã kết thúc bài học về lời hứa tiếng Anh vô cùng ý nghĩa và bổ ích. Hy vọng rằng qua đây, bạn đã thu về cho mình kiến thức về cấu trúc hứa cùng những câu nói hay về lời hứa tiếng Anh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là 1 trong những thì quan trọng trong12 thì tiếng Anh. Thì này được dùng khá nhiều trong công việc cũng như cuộc sống ở môi trường ngoại ngữ. Hiểu được điều đó,Step Upđã tổng hợp đầy đủ nhất các kiến thức cần thiết để giúp các bạn có thể hiểu rõ đồng thời nắm vững các kiến thức của cấu trúc này, hãy cùng tìm hiểu nhé!
Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai.
2. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn có thể chia thành 4 mục đích chính.
Dùng để diễn tả 1 hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai.
This time tomorrow, the plane willbe leaving Saigon. (Giờ này ngày mai, chiếc máy bay sẽ rời Sài Gòn.)
Today at 8 PM, we will be having fun at John’s party. (Tối nay lúc 8 giờ, chúng ta sẽ có thời gian vui vẻ tại bữa tiệc của John.)
This time next week, our family will be swimming in Miami beach. (Giờ này tuần sau, gia đình chúng tớ đang bơi lội ở biển Miami.)
Tiffany will be performing on stage at this time tomorrow. (Tiffany sẽ biểu diễn trên sân khấu vào giờ này ngày mai.)
Xem thêm thì Tương lai tiếp diễn và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
When you go home tomorrow, we will be going to the mall. (Khi anh về nhà ngày mai, chúng tôi sẽ đi đến trung tâm mua sắm.)
She will be waiting for him when he arrives tomorrow. (Cô ấy sẽ đang đợi anh ta khi anh ta đến vào ngày mai.)
The doctor will be examining another patient when you come in there. (Bác sĩ sẽ đang khám bệnh cho một bệnh nhân khác khi bạn vào đó.)
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai
I will be staying in the hotel while you guys are eating out. (Tớ sẽ đang ở lại khách sạn trong khi các cậu đang đi ăn ở ngoài.)
Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
The train will be leaving at 10 AM. (Chuyến tàu hoả sẽ dời đi lúc 10 giờ sáng.)
3. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
Câu khẳng định:
S + will + be + V-ing
Ví dụ:
He will be staying at the hotel in Da Nang at 10 p.m tomorrow. (Anh ấy sẽ đang ở khách sạn ở Da Nang lúc 10h ngày mai.)
She will be working at the factory when you come tomorrow.(Cô ta sẽ đang làm việc tại nhà máy lúc bạn đến ngày mai.)
Hanh will be waiting at your door at 5 PM tomorrow. (Hạnh sẽ đang chờ ở cửa của bạn vào 5 giờ tối ngày mai.)
(Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn)
Câu phủ định:
S + will + not + be + V-ing
Lưu ý:
– will not = won’t
Ví dụ:
We won’t be studying at 10 p.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ đang không học lúc 10h tối ngày mai.)
The children won’t be playing with their friends when you come this weekend. (Bọn trẻ sẽ đang không chơi với bạn của chúng khi bạn đến vào cuối tuần này.)
The teacher won’t be teachingour class tomorrow because she is still very sick. (Cô giáo sẽ đang không dạy học lớp chúng em vào ngày mai vì cô vẫn đang ốm rất nặng.)
Câu nghi vấn:
Will + S + be + V-ing?
Trả lời:
Yes, S + will
No, S + won’t
Ví dụ:
Will you be waiting for the train at 10 a.m next Friday? (Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 10h sáng thứ Sáu tuần tới phải không?) Yes, I will./ No, I won’t.
Will she be doing the housework at 8 p.m tomorrow? (Cô ấy sẽ đang làm công việc nhà lúc 8 giờ tối ngày mai phải không?) Yes, she will./ No, she won’t.
Will you be grooming our dog at 11 AM tomorrow? (Các bạn sẽ chải lông cho chú cún của chúng tôi vào 11 giờ sáng ngày mai chứ?) Yes, we will./No, we won’t.
[FREE]Download 12 THÌ TIẾNG ANH – Tổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế
Dấu hiệu dễ nhận biết cho thì tương lai tiếp diễn đó là câu sử dụng trạng từ chỉ thời gian xác định trong tương lai:
At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này…
At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc…
Ví dụ:
At this time next week, we will be traveling in New Zealand. (Vào thời gian này tuần sau, chúng ta sẽ đang đi du lịch tại New Zealand.)
At 4 PM tomorrow, the chef will be cookingin the kitchen. (Vào 4 giờ tối ngày mai, ngừoi đầu bếp sẽ đang nấu ăn trong bếp.)
5. Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Trong tiếng Anh, cấu trúc cũng như cách dùng thì tương lai tiếp diễn sẽ không được sử dụng trong các mệnh đề bắt đầu với những từ chỉ thời gian như: if, as soon as, by the time, unless, when, while, before, after,… Thay vì vậy, ta sẽ dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
While I will be finishing my homework, he is going to make dinner. (không đúng)
=> While I am finishing my homework, he is going to make dinner.
Một số từ không dùng ở dạng tiếp diễn cũng như thì tương lai tiếp diễn:
They are staying at the hotel in Paris. At this time tomorrow, they (travel) in London.
When they (come) tomorrow, we (swim) in the sea.
My parents (visit) Da Nang at this time next month
Burnig (sit) on the plane at 10 pm tomorrow.
At 10 o’clock this morning my friends and I (watch) a famous film at the cinema.
She (play) with her son at 10 o’clock tonight.
She (work) at this moment tomorrow.
We (make) our presentation at this time tomorrow morning.
Bài 2: Complete these sentences using the future continuous tense.
This time next year I (live)______ in Paris.
At 10PM tonight I (eat)_________ dinner with my friend.
They (run)________ for about five hours. Marathons are incredibly difficult!
Unfortunately, I (work)______ on my essay so I won’t be able to watch the match.
She (study)_________ at the home tonight.
(you/wait)______ at the station when he arrives?
I (drink)_________ at the pub while you are taking your exam!
(she/visit)________ her Grandfather again this week?
At 10PM I (watch)__________ that movie on channel four.
(they/attend)____________ your concert next Monday? It would be lovely to see them.
Đáp án
Bài 1:
will be travelling
come – will be swimming
will be visiting
will be sitting
will be watching
will be playing
will be working
will be making
Bài 2:
will be living
will be eating
will be running
will be working
will be studying
will you be waiting
will be drinking
will she be visiting
will be watching
will they be attending
Bên cạnh việc học ngữ pháp cũng như các thì trong tiếng Anh thì việc học từ vựng cũng vô cùng cần thiết. Khi học tiếng Anh từ vựng đóng vai trò cốt lõi hỗ trợ bạn có thể cải thiện các kỹ năng khác 1 cách tốt nhất đồng thời tối ưu thời gian cho việc học. Bạn có thể tải sách Hack Não Phương Pháp dưới đây để có bản đồ học tiếng Anh rõ ràng nhất nhé.
Trên đây là bài viết tổng hợp về thì Tương Lai Tiếp Diễn, hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất, giúp bạn nắm rõ ngữ pháp và cấu trúc về thì trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu các phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả khác cũng như kiến thức qua các bài viết tiếp theo của Step Up nhé!
Trong tiếng Anh, chúng ta thường thấy cụm “hard work” để diễn tả về sự chăm chỉ. Tuy nhiên, chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa hai dạng là Hard work và Hard-working. Vậy Hard work và Hard-working có cách dùng như thế nào? Khác nhau ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Nhìn qua thì có lẽ các bạn sẽ dễ hiểu nhầm rằng Hard work và Hard-working là dạng động từ thêm “ing” và có nghĩa giống nhau. Thực tế thì không phải như vậy đâu nhé, hard work và Hard-working khác nhau hoàn toàn đấy. Trước tiên thì cùng tìm hiểu về Hard work trước nhé.
1.1. Hard work nghĩa là gì?
“Hard work” là một danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ, mang nghĩa là (sự) làm việc chăm chỉ”.
Ví dụ:
Hard work gives you many experiences. (Làm việc chăm chỉ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm.)
I appreciate Mike’s hard work. (Tôi đánh giá cao sự chăm chỉ của Mike.)
1.2. Cách dùng Hard work trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Hard work để nói về sự chăm chỉ làm việc.
Ví dụ:
It has been 2 months of hard work. (Đã 2 tháng làm việc chăm chỉ.)
Without hard work there is no success. (Không có sự chăm chỉ thì không có thành công.)
Lisa acquired lots of money by hard work. (Lisa kiếm được rất nhiều tiền nhờ làm việc chăm chỉ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Vậy Hard work và Hard-working khác nhau như thế nào? Để trả lời câu hỏi này, tiếp tục tìm hiểu về Hard-working nhé.
2.1. Hard Working nghĩa là gì?
“Hard-working” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “chăm chỉ”. Lưu ý rằng, chúng ta bắt buộc phải sử dụng dấu gạch ngang giữa cụm “Hard-working”, không biết “Hard working” nhé.
Ví dụ:
Mike is hard-working and conscientious. (Mike làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
My best friend is a hard-working person. (Bạn thân của tôi là một người việc chăm chỉ.)
2.2. Cách dùng Hard Working trong tiếng Anh
Hard-working trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người chăm chỉ, luôn nỗ lực và chăm chút trong công việc.
Ví dụ:
He was a hard-working man who was always completely well done. (Anh ấy là một người làm việc chăm chỉ và luôn hoàn thành tốt công việc.)
My company includes lots of hard-working employees. (Công ty của tôi bao gồm rất nhiều nhân viên làm việc chăm chỉ.)
Jack is a hard-working man. (Jack là một người đàn ông làm việc chăm chỉ.)
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và phân biệt Hard work và Hard-working trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thức mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt!
Trong tiếng Anh có hai từ được sử dụng để nói về việc ai đó bắt đầu làm một việc gì đó. Tuy nhiên thì giữa chúng lại có những sự khác nhau nhất định. Và để biết chúng khác nhau như thế nào thì cùng Step Up tìm hiểu về sự kahcs biệt giữa start và begin dưới đây nhé.
Trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ start nhé.
1.1. Start nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Start có nghĩa là bắt đầu. Start có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh động từ.
Start sẽ mang đến cho người nghe cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ. Thường là nói về một hành động xảy ra trong một thời điểm. Còn begin thường sẽ là bắt đầu một quy trình và khiến người nghe có cảm giác từ từ hơn.
Ví dụ:
He starts exercising tomorrow. Anh ấy bắt đầu tập thể dục vào ngày mai.
She started losing her temper when he lied. Cô ấy bắt đầu mất bình tĩnh khi anh ta nói dối.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là một số từ thông dụng với start thông dụng trong cuộc sống.
Trong một số trường hợp thì những từ này sẽ có những nghĩa khác nhau. Để có thể vận dụng được chúng một cách linh hoạt thì đòi hỏi các bạn vẫn cần có một khoảng thời gian luyện tập đủ nhiều.
start up: Khởi động, khởi nghiệp
start out: bắt đầu
warm start: khởi đầu thuận ợi, ấm áp, tốt đẹp (thường dùng trong thời tiết)
a start of surprise: sự giật nảy mình.
What a start: thật bất ngờ
2. Begin – /bɪˈɡɪn/
Các bạn đã nắm được hết về từ start chưa? Bây giờ chúng ta cùng chuyển sang phần tiếp theo đó là tìm hiểu về từ begin nhé.
2.1. Begin nghĩa là gì?
Begin trong tiếng Anh cũng có nghĩa là bắt đầu. Về cơ bản thì khi sử dụng với nghĩa là bắt đầu thì nó không có quá nhiều điểm khác biệt với start. Tuy nhiên, người ta thường hiểu begin với nghĩa formar hơn start.
Ví dụ:
He begins doing his homework. Anh ấy bắt đầu làm bài tập về nhà của mình.
She begins doing housework. Cô ấy bắt đầu làm việc nhà.
2.2. Sau Begin là gì
Begin thường được dùng với nghĩa khá đơn giản là bắt đầu. Begin thường dùng nghĩa nói về việc bắt đầu một cái gì đó một cách quy trình, có trình tự, chậm rãi, tự nhiên, không mang yếu tố bất ngờ.
Cấu trúc begin đầu tiên là begin + to V để nói ai/cái gì bắt đầu làm gì.
S + begin + to V
Ví dụ:
He began to talk about the difficulties he faced. Anh ta bắt đầu kể về những khó khăn mà anh ta gặp phải.
After they left, It began to rain. Sau khi chúng tôi rời đi, trời bắt đầu mưa.
Người ta có thể sử dụng begin để bắt đầu cuộc họp, buổi gặp… một cách tự nhiên. Câu này có nghĩa là “chúng ta bắt đầu … chứ?”.
Shall we let the + N + begin?
Ví dụ:
Shall we let the meeting begin? Chúng ta sẽ để buổi họp bắt đầu chứ?
Now, shall we let the class begin? Bây giờ chúng ta cùng bắt đầu lớp học nào?
Ngoài ra, người ta còn sử dụng begin để nói về việc ai đó hoàn toàn mới trong một lĩnh vực nào đó.
Lúc này begin được thêm đuôi -er = beginner
Ví dụ:
This is an English program for beginners. Đây là chương trình tiếng Anh cho người mới bắt đầu.
Beginners playing games need time to practice. Người mới bắt đầu chơi game cần thời gian để luyện tập.
Cụm “begin to talk” có nghĩa là bắt đầu nói:
Ví dụ:
We began to talk more than usual. Anh ta bắt đầu nói nhiều hơn bình thường.
She began to talk about the things she wanted. Cô ấy bắt đầu nói về những điều cô ấy muốn.
2.3. Begin đi với giới từ gì
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với begin cs thể bạn chưa biết.
begin at: bắt đầu lúc nào
begin with: bắt đầu với ai, cái gì
begin from: bắt đầu từ
begin again: bắt đầu lại
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Hầu hết các trường hợp nói về việc ai đó bắt đầu làm một việc nào đó thì chúng ta hoàn toàn có thể dùng start và begin thay thế cho nhau. Tuy nhiên sẽ có những trường hợp chỉ sử dụng được start hoặc begin.
Begin không dùng trong trường hợp nói về sự khởi động của máy móc.
Start không được dùng trong hoàn cảnh nói về ai đó là người mới trong một lĩnh vực nào đó.
Khi dùng với talk
Start to talk được dùng trong trường hợp em bé tập nói và bắt đầu nói những từ đầu tiên. Trước đâu em bé chưa từng biết nói.
Begin to talk được dùng để chỉ người nào đó bắt đầu nói về một câu chuyện, sự việc nào đó (trường hợp này người nói đã biết nói trước đó rồi chứ không giống như em bé phía trên).
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trong bài này, Step Up đã phân biệt hai từ start và begin trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài chia sẻ này, các bạn đã hiểu được sự khác nhau giữa start và begin. Từ đó có thể sử dụng đúng các từ này trong những ngữ cảnh phù hợp nhé.
Những lúc người xung quanh chúng ta đang cảm thấy lạc lối, cần sự giúp đỡ thì chúng ta có thể đưa ra lời khuyên hữu ích. Để có thể đưa ra lời khuyên vừa lịch sự vừa tích cực tưởng đơn giản mà lại khó. Nếu khuyên không đúng cách, chúng ta có thể vô tình khiến người khác phật lòng. Đừng lo nhé, bài viết này của Step Up sẽ tổng hợp mẫu cách đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh hay nhất dành cho bạn.
Tuỳ vào trường hợp cũng như mối quan hệ của bạn với đối tượng, bạn có thể chọn cách đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh phù hợp. Chúng mình xin đưa ra 6 cách đưa lời khuyên trong tiếng Anh phổ biến.
1.1. Sử dụng động từ khiếm khuyết
Kiểu lời khuyên trong tiếng Anh thứ nhất, cũng là cách nói có thể nói là phổ biến nhất là sử dụng động từ khiếm khuyết. Cấu trúc của cách khuyên này mang nghĩa “bạn nên làm gì”. Bạn nên cẩn thận một chút khi sử dụng cách nói này vì có thể sẽ vô tình nghe như một câu ra lệnh nha:
You should (not)/ought (not) to + V
Ví dụ:
You should quit smoking forever. Cậu nên bỏ hút thuốc vĩnh viễn đi.
You ought to go to bed early. Con nên lên giường ngủ sớm.
Cách đưa lời khuyên tiếng Anh thứ hai là dưới dạng câu hỏi, giúp cho câu nói của bạn có cảm giác nhẹ nhàng, ít áp đặt hơn. Cấu trúc How about cũng có thể sử dụng khi muốn nói lên ý tưởng gì đó.
Why don’t you + V?
Tại sao bạn không + làm gì đó?
How about + N (danh từ chỉ hành động = Ving)?
Hay là + việc làm gì đó?
Have you thought about + N/Ving?
Bạn đã nghĩ về + cái gì/việc làm gì đó chưa?
Ví dụ:
Why don’t you try therapy? Tại sao cậu không thử liệu pháp tâm lý?
Có những trường hợp đòi hỏi sự khích lệ mạnh mẽ cho việc quan trọng, chúng ta sử dụng cấu trúc có nghĩa “tốt hơn bạn nên làm gì” như sau:
You had better (not) + V
Ví dụ:
You had better start doing your homework right now or else you will be scolded. Tốt hơn cậu nên bắt đầu làm bài tập về nhà bây giờ luôn không thì cậu sẽ bị mắng đó.
You had better not come home after midnight again. Tốt hơn là con không về nhà sau nửa đêm lần nữa đấy.
Advice là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “lời khuyên”. Cấu trúc lời khuyên trong tiếng Anh với từ advice là:
My (piece of) advice is + Ving
Lời khuyên của tôi là + làm gì đó
Let me give you a piece of/some advice.
(Xin cho) tôi có lời khuyên dành cho bạn.
Ví dụ:
My piece of advice is not thinking too much. Lời khuyên của anh là không suy nghĩ quá nhiều.
Let me give you some advice. Just break up with her. Để tớ cho cậu lời khuyên này. Hãy cứ chia tay với bạn ấy đi.
Advise là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “khuyên”. Để nói “tôi khuyên bạn…”, ta có cấu trúc:
I advise you (not) to + V
Ví dụ:
I advise you to see a doctor. Tôi khuyên bạn đi gặp bác sĩ.
I advise you not to go there by car right now because of the traffic jam. Tôi khuyên bạn không đến đấy bằng ô tô ngay bây giờ vì có tắc nghẽn giao thông.
2. Mẫu cách xin lời khuyên trong tiếng Anh
Đứng ở vị trí cần xin người khác lời khuyên trong tiếng Anh thì nói thế nào nhỉ? Dưới đây là một số câu đơn giản và thông dụng:
What do you suggest/recommend? Bạn gợi ý điều gì không?
What would you do if you were me? Nếu là tôi thì bạn sẽ làm gì?
Can you give me some advice? Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên không?
What do you think I should do? Bạn nghĩ tôi nên làm gì?
Trên này là tổng hợp tất cả những cách đưa lời khuyên trong tiếng Anh vô cùng thông dụng. Mong rằng qua bài viết trên, bạn đã có thể áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày cũng như bài tập tiếng Anh.
Bạn đặt mục tiêu học 5 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Sau 1 tháng bạn có 150 từ. Học 10 tháng bạn sẽ có 1500 từ – số lượng từ vựng cơ bản để bạn có thể hiểu 90% các cuộc hội thoại hằng ngày bằng tiếng Anh. Đấy là bạn kiên trì, đều đặn và không bỏ cuộc thì gần 1 năm bạn sẽ thành thạo tiếng Anh ở mức cơ bản.
Nhưng có rất nhiều người thành công chỉ sau 6 tháng, 3 tháng, thậm chí 1 tháng vẫn hoàn toàn giỏi được tiếng Anh. Có thể bạn sẽ nói “Ôi dào! Người ta học 1 tháng thì tôi học 6 tháng, người ta học 3 tháng thì tôi học 12 tháng. Cần cù bù thông minh thì tôi cũng sẽ giỏi”.
Nhưng khoan! Tại sao người khác học được trong 1 tháng, bạn lại cần nhiều hơn thế?
Cần cù có thể bù thông minh nhưng nếu bạn có phương pháp học thông minh thì bạn nắm chắc trong tay chìa khóa để rút ngắn 1/10 thời gian học tiếng Anh.
“Không có ngữ pháp thì rất ít thông tin được truyền đạt, nhưng không có từ vựng thì không có một thông tin nào được truyền đạt cả” – Nhà ngôn ngữ học D.A. Wilkins đã nói vậy. Để thấy rằng tầm quan trọng của từ vựng trong việc học ngôn ngữ.
Thực tế nhất trong việc học tiếng Anh. Khi bạn có từ vựng, bạn có thể diễn đạt ý muốn của mình, có thể nghe được người khác nói gì mà không cần quá quan tâm đến ngữ pháp của câu như thế nào. Bạn càng có nhiều từ, mức độ hiểu của bạn càng cao. Bạn càng tiếp nhận nhiều thông tin và việc giao tiếp trao đổi bằng tiếng Anh càng trở nên dễ dàng.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Duy trì một học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày tạo cho bạn được một thói quen tốt mà không phải ép buộc bản thân mình phải học. Tâm trạng của bạn sẽ được thoải mái thì việc học tập sẽ đạt hiệu quả cao hơn.
2. Học 5 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày
Chắc hẳn bạn cũng từng đặt mục tiêu học 5 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày bằng việc ghi chép, notes vào sổ học từ vựng,…Nhưng sau 1 tuần bạn bắt đầu lười, bạn quên luôn nghĩa của các từ đã học. Sau đó bạn cho rằng mình không theo phương pháp này được và loay hoay tìm cái mới thích thú hơn để đọc.
Trong khi mỗi ngày 5 từ vựng tiếng Anh, nếu bạn học đều đặn không bỏ 1 ngày nào thì 1 tháng có 150 từ.
Nhưng để giao tiếp thật tốt, bạn cần sở hữu gấp 100 lần lượng từ vựng đó. 1500 từ. Vậy sẽ là 10 tháng để bạn trang bị đầy đủ từ vựng cho một cuộc giao tiếp thông thường bằng tiếng Anh, hiểu được 80% ngôn ngữ của người bản địa.
Với cách học này thì quá lâu!!!
3. Phương pháp học 30 đến 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày vô cùng hiệu quả
Bạn sẽ rút bớt 1/10 thời gian để có thể thành thạo tiếng Anh. Vậy bước đầu như thế nào để có thể học được số lượng từ gấp 10 lần so với thông thường?
Đảm bảo rằng bạn hứng thú, sáng tạo với việc học từ vựng
Học từ mới tiếng Anh mỗi ngày cần nhiều sự sáng tạo hơn bạn tưởng. Bởi một thứ ngôn ngữ mới ban đầu có thể khiến chúng ta hứng thú nhưng sẽ nhanh chóng gây chán nản khi chúng ta phải học chúng quá nhiều và quá lâu.
Để duy trì được nguồn năng lượng học tập luôn dồi dào, bạn cần phải có một lộ trình học từ mới tiếng Anh mỗi ngày thật cụ thể và hiệu quả. Có rất nhiều cách để kích thích sự sáng tạo và tăng động lực cho bạn. Tham khảo các cách học sau:
Học theo nhóm
Hãy tìm một nhóm bạn để học tiếng Anh cùng nhau. Bạn có thể gặp gỡ trực tiếp offline để thảo luận, trao đổi. Hay đơn giản là tìm cho mình một cộng đồng, group học tiếng Anh trên Facebook. Tìm nơi có thể thoải mái trao đổi, giúp đỡ lẫn nhau trong quá trình học từ vựng. Càng đông càng vui, chúng ta lại càng có hứng thú để học.
Hiểu được ngữ cảnh của từ
1 từ vựng tiếng Anh có thể có rất nhiều nghĩa và nhiều biến thể. Bạn cần phải hiểu được ngữ cảnh toàn bộ câu để biết được từ đó được sử dụng như thế nào.
Ví dụ: từ “eat a horse” có thể bạn dịch đơn thuần kiểu ăn như ngựa. Nhưng trong ngữ cảnh khác nó lại mang hàm ý chỉ bạn đang rất đói và ham ăn như ngựa vậy.
Sử dụng từ mới ngay khi có thể
Hãy vận dụng từ mới vừa học vào các câu chuyện trong cuộc sống hàng ngày của bạn, nhắc tới chúng thường xuyên sẽ hình thành thói quen khi sử dụng từ, giúp cho não bộ của bạn ghi nhớ và phản ứng nhanh nhạy hơn.
Bắt đầu từ những chủ đề quen thuộc
Khi học từ vựng theo chủ đề, khả năng nhận biết và ghi nhớ của bạn sẽ cao hơn bởi sự liên kết của các từ. Với cách này, thay vì học 5 từ bạn hoàn toàn có thể học được 30 từ mỗi ngày với cùng 1 chủ đề.
Ngoài ra, tìm đến những cuốn sách học tiếng Anh cho người mới bắt đầu để làm người bạn đồng hành. Những cuốn sách này được viết dựa trên trải nghiệm của chính tác giả và thấu hiểu những khó khăn khi người mới bắt đầu học sẽ giúp bạn học nhiều hơn 5 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Vậy nên chọn những cuốn sách nào?
4. Cuốn sách giúp bạn học 30 đến 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày
Những câu chuyện thành công từ các bạn học tiếng Anh là minh chứng rõ ràng nhất bạn có thể học được 30 – 50 từ vựng mỗi ngày. Luôn đứng Top 1 sách học ngoại ngữ bán chạy nhất Tiki từ khi ra mắt đến nay, cuốn sách chính là sự lựa chọn của hàng nghìn người học.
Tại sao nên chọn sách Hack Não 1500?
Dựa trên nguyên lý học cần gắn liền với cảm xúc nên cuốn sách được thiết kế chi tiết và in màu cho 1500 từ trong sách. Ngoài ra, mỗi từ vựng sẽ là 1 hình ảnh minh họa để bạn dễ dàng ghi nhớ bằng cách liên kết nghĩa của từ.
Khi học sách, bạn cũng sẽ thực hành việc ôn tập với App sử dụng trên điện thoại. Tích hợp audio nghe cho từng lời hội thoại và từ điển âm thanh của từng từ riêng biệt. Ôn tập lại từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, phát âm,…là cách bạn đồng hành cùng sách để chinh phục tiếng Anh.
Gợi ý: Tải App và nghe chi tiết audio nghe cho toàn bộ cuốn sách
Phương pháp nào giúp bạn học 30-50 từ vựng mỗi ngày?
Lựa chọn phương pháp học thông minh chính là lý do tại sao những người không có năng khiếu học tiếng Anh vẫn có thể thành công. Tổng hợp từ 2 phương pháp học thông minh nhất mà con người từng nghĩ ra là truyện chêm và âm thanh tương tự.
Truyện chêm: Những đoạn hội thoại tiếng Việt có chêm các từ tiếng Anh để người học đoán nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
Nam và Linh đang nói chuyện với nhau thì một cô gái đi qua. Nam quay đầu nhìn theo cô ấy thì bất chợt Linh nói:
Nam, anh đang làm gì vậy? Anh completely vừa liếc nhìn cô gái đó.
Gì cơ? Anh không hiểu em đang nói gì?
Anh không hiểu sao, admit đi, anh vừa nhìn cô ấy.
Em cần dừng lại, em đangaction một cách vô lý đó.
Bạn thấy không? Với 1 ngữ cảnh cụ thể và được chêm vào trong các câu thoại tiếng Việt. Bạn sẽ dễ dàng đoán nghĩa của 3 từ trên là: hoàn toàn, thừa nhận, hành động.
Âm thanh tương tự: Dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Việt sang tiếng Anh để nhớ nghĩa của từ.
Ví dụ:
Để học từ convince – thuyết phục thì chỉ cần chế phiên âm từ convince thành con vịt và đặt câu với ngữ cảnh cụ thể: “Con vịtthuyết phục con cá lên bờ chơi với nó”.
Đây cũng là phương pháp được nhắc đến trong cuốn “Tôi tài giỏi bạn cũng thế” và “ Fluent in 3 months”.
Ngoài ra, sách sẽ có 50% hình ảnh minh họa chi tiết và cụ thể cho từng từ trong sách. Cách học này vừa nhẹ nhàng, vui nhộn mà cực kỳ hiệu quả.
Nếu bạn vẫn thấy khó tin, tham gia cùng với cộng đồng hơn 150.000 thành viên đang học sách. Từ việc xem các bài giảng livestream của giáo viên cho từng từ, từng câu trong sách đến việc tham khảo cách ôn tập, ghi chép từ của các bạn học khác.
Với cách học nhẹ nhàng, vui nhộn cùng với hình ảnh minh hoạ sinh động, các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả này sẽ khiến những giờ học tiếng Anh không còn cứng nhắc và khô khan.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cải thiện vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay
Cách để có thể hòa mình vào tiếng Anh bạn cần phải học từ mới tiếng anh mỗi ngày. Áp dụng các cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả cùng phương pháp học thông minh để tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Bước từng bước bằng việc bắt đầu với 10 từ, 20 từ sau đó tăng dần lên 30 từ, 50 từ mỗi ngày. Duy trì động lực học hằng ngày bằng việc xây dựng một lịch trình học tập hợp lý. Ôn tập lại bằng việc sử dụng thường xuyên, tham gia các cộng đồng học tiếng Anh để luyện tập mỗi ngày.
Với các phương pháp và cuốn sách trên chính là cách mà hàng nghìn người đã và đang thành công với việc học 30-50 từ vựng mỗi ngày. Với phương pháp học hoàn toàn thông minh, không chỉ dừng lại ở việc học 5 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày, bạn có thể làm được gấp 10 lần và hơn thế!
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
⏩⏩⏩ Nếu bạn vẫn băn khoăn về phương pháp, lộ trình học, băn khoăn cuốn sách trên có thật sự giúp bạn học được 50 từ mỗi ngày không? Hay đơn giản bạn không biết bắt đầu tiếng Anh từ đâu? Làm sao để các thiện các kỹ năng phát âm, nghe, nói, đọc,… Để lại thông tin của bạn ngay dưới đây, Step Up sẽ liên hệ cho bạn và hỗ trợ tư vấn miễn phí!
Để thể hiện sự trân trọng hay sự đánh giá cao một ai đó hay việc gì đó trong tiếng Anh, ta dùng cấu trúc Appreciate. Bạn đã biết rõ về cách sử dụng cấu trúc này chưa? Bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh, cùng xem nhé!
Appreciate là một động từ, thường mang nghĩa trân trọng, đánh giá cao, coi việc gì đó hay ai đó là quan trọng.
Ngoài ra, Appreciate còn có nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hoặc chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó.
Ví dụ:
He really appreciates his wife. Anh ấy rất trân trọng người vợ của mình.
Your support is greatly appreciated. Sự hỗ trợ của bạn được đánh giá cao.
I appreciate that this is a difficult decision for you. Tôi biết đây là một quyết định khó khăn cho bạn.
The value of my house has appreciated by 20%. Giá trị căn nhà của tôi đã tăng lên 20%.
2. Cách sử dụng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh
Một trong những thắc mắc về cấu trúc Appreciate đó là Appreciate đi với giới từ nào. Thực tế, không có cụm động từ với Appreciate. Giới từ duy nhất có thể đứng trước Appreciate là “to” trong cấu trúc to + V.
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng cũng của cấu trúc Appreciate với 3 nghĩa ở phần 1.
2.1. Cách 1
Appreciate somebody/something Ngữ pháp: Appreciate + Đạitừ/Danhtừ/V-ing hoặc Appreciate + that + S + V
Ý nghĩa: trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó
Ví dụ:
We really appreciate all the help you gave us. Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi.
I would appreciate it if you could let me know (= please let me know) that information. Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi thông tin đó.
Your timely presence is highly appreciated. Sự có mặt kịp thời của bạn được đánh giá rất cao. (Thể hiện sự cảm ơn)
Tom appreciates Mary’s giving him a gift. Tôm trân trọng việc Mary tặng quà cho anh ấy.
2.2. Cách 2
Appreciate + something Ngữ pháp: Appreciate + Danh từ hoặc Appreciate + that + S + V
Ý nghĩa: hiểu, thừa nhận điều gì
Ví dụ:
We appreciate the need for immediate action. Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì.
I appreciate that you need that amount of money. Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó.
We all appreciate that this situation is hard for you. Chúng tôi đều hiểu tình huống này rất khó cho bạn.
We appreciate having desserts. Chúng tôi trân trọng việc ăn đồ tráng miệng.
I appreciate having a holiday. Tớ trân trọng việc có ngày nghỉ lễ.
2.4. Cách 4
S + appreciate
Ý nghĩa: Cái gì đó tăng giá trị
Ví dụ:
The pound has appreciated against the euro. Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro.
Our car has appreciated (in value) by 30 percent. Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%.
Our investment has appreciated significantly (in value). Khoản đầu tư của chúng tôi đã tăng rõ rệt.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh
Có một lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate đó là Appreciate không được sử dụng trong các thời tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…
Ví dụ:
She appreciates your advice so much. She is appreciating your advice so much. (Cô ấy rất trân trọng lời khuyên của bạn)
Đây là lỗi cơ bản mà khá nhiều người vẫn mắc phải. Bạn nên chú ý thêm về điều này khi sử dụng.
4. Bài tập về cấu trúc Appreciate
Cùng luyện tập tập một chút với cấu trúc Appreciate để ghi nhớ lâu hơn nha.
Bài tập:
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. I appreciate ______ time off work.
A. have B. to have C. having
2. I really appreciate your ______.
A. help B. to have C. helped
3. I appreciate ______ making the effort to come.
A. you B. your C. yours
4. There’s no point buying him books – he ______ them.
A. appreciate B. appreciates C. doesn’t appreciate
5. I appreciate ______ this is a difficult decision for you.
A. so B. that C. for
Bài 2: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Appreciate