Tổng hợp từ nối trong tiếng Anh thông dụng nhất

Tổng hợp từ nối trong tiếng Anh thông dụng nhất

Từ nối trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp ít được người học tiếng Anh nhắc và quan tâm nhiều. Tuy nhiên, nếu như không có từ nối liên kết thì câu văn của bạn sẽ trở nên rời rạc và thiếu logic. Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp lại tất cả các loại từ nối trong tiếng Anh. Những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp cũng như làm văn “mượt mà” hơn đấy, đừng bỏ qua nhé!

1. Từ nối trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa: Từ nối trong tiếng Anh (còn gọi là Linking words hay Transitions), được dùng để liên kết giữa các câu, giúp cả đoạn văn chặt chẽ hơn, mạch lạc hơn. Trong một câu hay đoạn văn, nếu như không có từ nối, chắc chắn những câu nói của bạn sẽ rất rời rạc và gây thiếu logic.

Từ nối trong tiếng Anh

2. Các loại từ nối trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu mà từ nối được chia làm 3 loại chính:

  • Tương liên từ: sử dụng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau có cùng một chức năng.
  • Liên từ phụ thuộc: dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.
  • Từ chuyển ý: là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, sử dụng để nối các mệnh đề độc lập trong cùng 1 câu, hay nối các câu trong cùng một đoạn văn.

Ví dụ:

  • I did market research, and I created an ecommerce market report last night. – And tương liên từ kết hợp nối 2 mệnh đề.

(Tôi đã thực hiện nghiên cứu thị trường và tôi đã tạo một báo cáo thị trường thương mại điện tử vào đêm qua.)

  • After I finished my homework, I went out to play with my friends. – And là liên từ phụ thuộc, mệnh đề theo sau “after” là mệnh đề phụ.

(Sau khi làm bài xong, tôi đi chơi với các bạn.)

  • First, I analyze the problem request. Then, I started to present the detailed article. – First, Then là những từ chuyển ý.

(Đầu tiên, tôi phân tích yêu cầu vấn đề. Sau đó, tôi bắt đầu trình bày bài viết chi tiết.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Tìm hiểu thêm: Các loại từ trong tiếng Anh

Sau đây, Step Up sẽ chia các loại từ nối dựa theo ý nghĩa và chức năng để chúng ta có thể dễ dàng áp dụng trong các trường hợp.

2.1. Từ nối trong tiếng Anh dùng để thêm thông tin

Từ nối trong tiếng Anh để thêm thông tin thường ở đầu câu hoặc giữa câu.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

And

2

Also

cũng

3

Besides

ngoài ra

4

First, second, third…

thứ nhất, thứ hai, thứ ba…

5

In addition

thêm vào đó

6

In the first place, in the second place, in the third place

ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba

7

Furthermore

xa hơn nữa

8

Moreover

thêm vào đó

9

To begin with, next, finally

bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là

2.2. Từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, hệ quả

Từ nối trong tiếng Anh

Có 10 từ nối chỉ nguyên nhân và hệ quả trong tiếng Anh:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Accordingly

Theo đó

2

And so

Và vì thế

3

As the result

Kết quả là

4

Consequently

Do đó

5

For this reason

Vì lý do này nên

6

Hence

Vì vậy

7

So

8

Therefore

9

Thus

10

Then

Sau đó

2.3. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh

Có 6 từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh, được đặt ở vị trí đầu câu.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

By the same token

Với những bằng chứng tương tự như thế

2

In like manner

Theo cách tương tự

3

In the same way

Theo cách giống  như thế

4

In similar fashion

Theo cách tương tự thế

5

Likewise

Tương tự như thế

6

Similarly

Tương tự thế

2.4. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập

Để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác biệt với ý được nói trước đó, ta dùng từ nối chỉ sự đối lập.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

But

Nhưng

2

Yet

3

However

Tuy nhiên

4

Nevertheless

5

In contrast

Đối lập với

6

On the contrary

7

Instead

Thay vì

8

On the other hand

Mặt khác

9

Still

Vẫn

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2.5. Từ nối trong tiếng Anh chỉ kết luận hoặc tổng kết

Kết thúc một câu chuyện/luận điểm, ta có thể dùng các từ nối trong tiếng Anh sau:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

And so

Và vì thế

2

After all

Sau tất cả

3

At last

Cuối cùng

4

Finally

5

In brief

Nói chung

6

In closing

Tóm lại là

7

In conclusion

Kết luận lại thì

8

On the whole

Nói chung

9

To conclude

Để kết luận

2.6. Từ nối trong tiếng Anh chỉ thứ tự

Từ nối chỉ thứ tự được dùng để đánh dấu một ý mới chúng ta muốn nói tới trong bài nói hoặc viết.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

 Firstly, Đầu tiên,

2

Secondly, Thứ hai,

3

Thirdly, Thứ ba,

4

Finally, Cuối cùng,
5 Lastly, Cuối cùng,
6 At the same time, Cùng lúc đó,
7 Meanwhile, Trong khi đó,

2.7. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự khẳng định

Có 5 từ nối thông dụng được dùng ở đầu câu để khẳng định một mệnh đề nào đó.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

In fact

Thực tế là

2

Indeed

Thật sự là

3

No

Không

4

Yes

5

Especially

Đặc biệt là

2.8. Từ nối trong tiếng Anh chỉ địa điểm, vị trí

Để nói về địa điểm hoặc vị trí của đối tượng nào đó, ta có 5 từ nối trong tiếng Anh sau:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Above

Phía trên

2

Alongside

Dọc

3

Beneath

Ngay phía dưới

4

Beyond

Phía ngoài

5

Farther along

Xa hơn dọc theo

2.9. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự nhắc lại

Trong trường hợp người nói muốn nhắc lại một ý nào đó hoặc diễn tả lại theo cách khác dễ hiểu hơn, ta có:

Từ nối trong tiếng Anh

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

In other words

Nói cách khác

2

In short

Nói ngắn gọn thì

3

In simpler terms

Nói theo một cách đơn giản hơn

4

That is

Đó là

5

To put it differently

Nói khác đi thì

2.10. Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự liên hệ về thời gian

5 từ nối chỉ thời gian như sau:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Afterward

Về sau

2

At the same time

Cùng thời điểm

3

Currently

Hiện tại

4

Earlier

Sớm hơn

5

Formerly

Trước đó

2.11. Đưa ra ví dụ

Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để đưa ra ví dụ. Từ nối này thường đặt ở đầu câu hoặc liền sau một mệnh đề hoặc sau dấu phẩy.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

For example Ví dụ

2

For instance Ví dụ

3

Such as … Như là…

4

To illustrate: Để minh hoạ:

2.12. Từ nối trong tiếng Anh để tổng quát, nói chung

Ngoài “In general” thì còn 5 từ nối khác cũng thường dùng để tổng quát lại:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Generally, Nhìn chung,

2

In general, Nhìn chung,

3

Generally speaking, Nói chung,

4

Overall, Tổng quát,
5 On the whole, Tổng quát,
6 All things considered, Cân nhắc toàn bộ,

2.13. Chi tiết, cụ thể (Specifying)

Từ nối để nói vào chi tiết thường đặt ở ngay đầu câu.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

In particular, Cụ thể,

2

Particularly, Cụ thể,

3

Specifically, Cụ thể,

4

To be more precise, Chính xác hơn,

2.14. Nêu lên chính kiến

Để bài nói/bài viết tiếng Anh của bạn không bị nhàm chán, hãy tham khảo 7 cách mở đầu quan điểm này nhé:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

In my opinion, Theo quan điểm của tôi,

2

Personally, Cá nhân tôi,

3

From my point of view, Từ góc nhìn của tôi,

4

From my perspective, Theo góc nhìn của tôi,
5 It seems to me that… Với tôi thì…
6 I believe that… Tôi tin rằng…
7 It appears to me that … Với tôi có vẻ như là…

2.15. Thêm vào ý kiến

Từ nối với chức năng thêm vào ý kiến giúp cho câu văn được dễ hiểu, đủ ý hơn.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Moreover, Hơn nữa,

2

Furthermore, Hơn nữa,

3

In addition, Ngoài ra,

4

Besides, Bên cạnh đó,
5 What’s more, Hơn nữa,
6 Apart from…, Ngoài việc…,
7 Also, Còn nữa,
8 Additionally, Thêm vào đó,

2.16. Thể hiện sự chắc chắn

Có 5 từ nối trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự chắc chắn:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Certainly, Chắc chắn,

2

Undoubtedly, Không còn gì nghi ngờ,

3

Obviously, Rõ ràng

4

It is obvious/clear that… Rõ ràng là…
5 Definitely Chắc chắn 

2.17. Thể hiện sự đồng tình

3 từ/cụm từ nối sau được dùng để thể hiện sự đồng tình với ý trước đó.

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

…in agreement that… …trong sự đồng tình là…

2

…in accordance with.. …phù hợp với…

3

Accordingly Vì vậy

2.18. Đưa ra lí do, nguyên nhân

Bên cạnh từ nối quen thuộc như “Because” thì chúng ta cũng có thể dùng những từ nối hay sau:

STT

Từ nối

Dịch nghĩa

1

Due to… Do…

2

Owing to… Do…

3

This is due to … Chuyện là vì…

4

…because… …bởi vì…
5 …because of… …bởi vì chuyện…

3. Bài tập về từ nối trong tiếng Anh

Thật khó để nhớ hết tất cả các từ nối trong tiếng Anh phải không? Vậy nên việc bạn cần làm là hãy ôn luyện thật nhiều. Hãy làm các bài tập về từ nối dưới đây để củng cố kiến thức nhé:

Từ nối trong tiếng Anh

Bài tập: Điền từ nối trong tiếng Anh bằng cách chọn đáp án đúng:

1. _____________ you study harder, you won’t win the scholarship.
A. Unless
B. Because
C. If
D. In order that
2. Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him.
A. and
B. so that
C. if not
D. or
3. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.
A. However
B. Whenever
C. Moreover
D. Beside
4. __________ he goes to the museum with me, I will go alone.
A. Because of
B. Because
C. Unless
D. When
5. They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back.
A. but
B. however
C. so
D. therefore
6. My mother was sick._________________, I had to stay at home to look after her.
A. But
B. However
C. So
D. Therefore
7. __________ the brightness room, we couldn’t sleep.
A. Because of
B. Since

C. Although
D. In spite of
8. It was already 6p.m, ______________ we closed our office and went home.
A. therefore
B. but
C. however
D. so
9. _____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up.
A. Since
B. Though
C. Because of
D. Despite
10. _________________ he had to do homework, he still attended your party yesterday.
A. Because
B. In spite of
C. Because of
D. Although
Đáp án:
1. A
2. B
3. C
4. C
5. B
6. D
7. A
8. D
9. B
10. D

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức bao gồm định nghĩa và phân loại về từ nối trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn biết thêm được nhiều từ nối để ứng dụng với nhiều văn cảnh khác nhau. Step Up chúc bạn học tốt!

 

Bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn nhất dành cho người học tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn nhất dành cho người học tiếng Anh

Mọi ngôn ngữ đều bắt đầu với bảng chữ cái. Tiếng Anh cũng vậy! Bảng chữ cái tiếng Anh là nền tảng đầu tiên và quan trọng cho toàn bộ quá trình học sau này. Tuy nhiên, việc nắm không chắc bảng chữ cái, đặc biệt là không nắm chắc cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh lại là một điều khá phổ biến, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu và tự học tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn bảng chữ cái tiếng Anh và phiên âm chuẩn nhất nhé.

1. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái. Trong đó 5 chữ cái nguyên âm (vowel letter) và 21 chữ cái phụ âm (consonant letter), bắt đầu với A và kết thúc bằng Z. Phần lớn có cách viết tương đương với các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt.

hoc cach phat am tieng anh chuan

2. Phân loại chữ cái tiếng Anh

Có 2 loại chữ cái trong tiếng Anh: nguyên âm và phụ âm.

Chữ cái nguyên âm trong tiếng Anh

Gồm 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U.

Chữ cái phụ âm trong tiếng Anh

Gồm 21 chữ cái phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.

Để học bảng chữ cái tiếng Anh dễ dàng hơn, phân biệt giữa các chữ cái nguyên âm và phụ âm, người học có thể sắp xếp các chữ cái nguyên âm theo thứ tự U E O A I, liên tưởng đến từ uể oải trong tiếng Việt. Các chữ cái còn lại sẽ là các phụ âm. Mỗi nguyên âm và phụ âm có thể có các cách đọc khác nhau tùy thuộc vào từng từ nó tạo thành. Ví dụ: chữ cái nguyên âm “a” trong từ “make” – /meik/ được phát âm là /ei/, nhưng trong từ mad – /mæd/ lại được phát âm là /æ/. Vì vậy của từ bạn cần phải thường xuyên sử dụng, tiếp xúc với từ để nhớ được cách phát âm.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Cách đọc phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh

Phiên âm hay cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh được dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA.

phien am bang chu cai tieng anh

Phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh

IPA (International Phonetic Alphabet) là Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Giống như trong tiếng Việt, bảng phiên âm quốc tế IPA gồm các nguyên âm và phụ âm. Trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm, hai nguyên âm ghép lại với nhau tạo thành một nguyên âm ghép. Đây là các âm cơ bản bạn cần nắm được để tự học phát âm tiếng Anh tại nhà.

3.1. Cách đọc phiên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm (vowel sounds)

Nguyên âm thường được hiểu là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi ta phát ra âm thì luồng khí đi từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Nguyên âm có thể tự đứng riêng biệt hoặc đứng trước hoặc sau các phụ âm.

Nguyên âm bao gồm 12 nguyên âm đôi 8 nguyên âm đơn.

nguyen am don va nguyen am doi

Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi

Step Up lưu ý với bạn khi phát âm các nguyên âm trong bảng chữ cái IPA:

  • Dây thanh quản rung khi phát âm các nguyên âm (vì các nguyên âm đều là những âm hữu thanh, khi phát âm luồng khí đi từ cổ họng qua môi)
  • Âm /ɪə / và /aʊ/: Khi phát âm hai âm này cần phải phát âm đủ 2 thành tố của âm, chuyển âm từ trái sang phải, âm đứng trước sẽ được phát âm dài hơn âm đứng sau một chút.
  • Với các nguyên âm không cần sử dụng răng nhiều thì khi phát âm không cần chú ý đến vị trí đặt răng.

Phụ âm (Consonant sound)

Phụ âm được hiểu là âm phát từ thanh quản qua miệng hay những âm khi phát ra thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc ví dụ như lưỡi va chạm với môi, răng, 2 môi va chạm… trong quá trình phát âm. Phụ âm chỉ phát ra thành tiếng trong lời nói chỉ khi được phối hợp với nguyên âm.

Phụ âm bao gồm 8 phụ âm vô thanh (các phụ âm màu xanh lục đậm:/p/, /f/, /t/,…), 8 phụ âm hữu thanh (các phụ âm xanh lá cây tươi (/b/, /v/,…) và 6 phụ âm khác (các phụ âm còn lại).

cac phu am trong bang phien am quoc te ipa

Các phụ âm trong bảng phiên âm Quốc tế IPA

Cách đọc các phụ âm

phu am va cach doc

Phụ âm và cách đọc

Một số lưu ý khi phát âm các phụ âm

1. Khi phát âm với môi:

  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
  • Môi mở vừa phải (các âm khó): /ɪ/, /ʊ/, /æ/
  • Môi tròn và thay đổi: /u:/, /əʊ/
  • Lưỡi, răng: /f/, /v/

2. Khi phát âm với lưỡi:

  • Đầu lưỡi cong lên chạm nướu:  /t/, /d/, /t∫/, /dʒ /, /η/, /l/
  • Đầu lưỡi cong lên chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
  • Nâng cao cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
  • Răng, lưỡi: /ð/, /θ/.

3/ Khi phát âm với dây thanh:

  • Rung (hữu thanh) đối với các phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
  • Không rung (vô thanh) đối với các phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Phiên âm chữ cái trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên, mỗi chữ cái nguyên âm sẽ có các cách đọc khác nhau trong các từ và các trường hợp khác nhau. tuy nhiên, chữ cái nguyên âm sẽ có những cách đọc nhất định dựa trên các nguyên âm IPA. Đa số phiên âm các chữ cái tiếng Anh được ghép từ một nguyên âm và một phụ âm, ở đây các bạn đánh vần dựa trên cách đọc của từng nguyên âm và phụ âm giống như cách đánh vần trong tiếng Việt.

cach doc bang chu cai tieng anh

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh

Lưu ý: Với chữ cái Z, đây là chữ cái ít xuất hiện nhất trong các từ tiếng Anh và cũng có cách phát âm khá đơn giản. Tuy nhiên sẽ có 2 cách để phát âm chữ cái này, có thể phát âm là /zed/ như trong hình, hoặc phát âm là /zi:/.

3.2. Khẩu hình miệng khi phát âm chữ cái tiếng Anh

Để giúp bạn hình dung dễ hơn, dưới đây là khẩu hình miệng khi phát âm bảng chữ cái tiếng Anh.

Khẩu hình khi phát âm nguyên âm trong tiếng Anh

Bộ Âm Mô Tả Môi Lưỡi Độ Dài Hơi
/ ɪ / Âm i ngắn, giống âm “i” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn ( = 1/2 âm i). Môi hơi mở rộng sang 2 bên. Lưỡi hạ thấp. Ngắn
/i:/ Âm i dài, kéo dài âm “i”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Môi mở rộng sang 2 bên như đang mỉm cười. Lưỡi nâng cao lên. Dài
/ ʊ / Âm “u” ngắn, na ná âm “ư” của tiếng Việt, không dùng môi để phát âm này mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Hơi tròn môi. Lưỡi hạ thấp. Ngắn
/u:/ Âm “u” dài, kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Khẩu hình môi tròn. Lưỡi nâng lên cao. Dài
/ e / Giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. Mở rộng hơn so với khi phát âm âm / ɪ /. Lưỡi hạ thấp hơn so với âm / ɪ /. Dài
/ ə / Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ. Môi hơi mở rộng. Lưỡi thả lỏng. Ngắn
/ɜ:/ Âm “ơ” cong lưỡi, phát âm âm /ɘ/ rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. Môi hơi mở rộng. Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Dài
/ ɒ / Âm “o” ngắn, giống âm o của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. Hơi tròn môi. Lưỡi hạ thấp. Ngắn
/ɔ:/ Âm “o” cong lưỡi, phát âm âm o như tiếng Việt rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. Tròn môi. Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Dài
/æ/ Âm a bẹt, hơi lai giữa âm “a” và “e”, cảm giác âm bị đè xuống. Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi được hạ rất thấp. Dài
/ ʌ / Na ná âm “ă” của tiếng việt, hơi lai giữa âm “ă” và âm “ơ”, phải bật hơi ra. Miệng thu hẹp. Lưỡi hơi nâng lên cao. Ngắn
/ɑ:/ Âm “a” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng. Miệng mở rộng. Lưỡi hạ thấp. Dài
/ɪə/ Đọc âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Môi từ dẹt thành hình tròn dần. Lưỡi thụt dần về phía sau. Dài
/ʊə/ Đọc âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng. Lưỡi đẩy dần ra phía trước. Dài
/eə/ Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Hơi thu hẹp môi. Lưỡi thụt dần về phía sau. Dài
/eɪ/ Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi hướng dần lên trên. Dài
/ɔɪ/ Đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi nâng lên & đẩy dần ra phía trước. Dài
/aɪ/ Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước. Dài
/əʊ/ Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Môi từ hơi mở đến hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau. Dài
/aʊ/ Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi tròn dần. Lưỡi hơi thụt dần về phía sau. Dài

Khẩu hình khi phát âm phụ âm trong tiếng Anh

STT Bộ âm Mô tả
1 /p/ Đọc gần giống với âm /p/ của  tiếng Việt. Hai mối chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật thật nhanh và mạnh luồng khí ra.
2 /b/ Giống âm /b/ trong tiếng Việt. Hai môi chặn luồng khí trong miệng, sau đó đẩy mạnh luồng khí đó ra. Nhưng sẽ nhẹ hơn âm /p/.
3 /t/ Gần giống âm /t/ trong tiếng Việt, nhưng bật hơi thật mạnh, đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt, mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra.
4 /d/ Giống âm /d/ tiếng Việt nhưng hơi bật ra mạnh hơn một chút. Đặt đầu lưỡi dưới nướu và đẩy khí thật mạnh ra ngoài. Nhưng vẫn nhẹ hơn âm /t/.
5 /tʃ/ Giống âm /ch/ tiếng Việt nhưng mỗi khi nói phải chu ra. Môi hơi tròn và chu về phía trước, khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa, lưỡi thông và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.
6 /dʒ/ Giống âm /t/ nhưng có rung dây thanh quản. Môi hơi tròn và cho về phía trước, khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.
7 /k/ Giống âm /k/ tiếng Việt nhưng bật mạnh hơi, nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí lạnh bật ra.
8 /g/ Giống âm /g/ tiếng Việt, nâng phần sau của lưỡi, chạm ngọc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bột ra.
9 /f/ Giống âm /ph/ (phở) trong tiếng Việt, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới.
10 /v/ Giống âm /v/ trong tiếng Việt, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưởi.
11 /ð/ Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và hai hàm răng, thanh quản rung.
12 /θ/ Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và hai hàm răng, thanh quản không rung.
13 /s/ Để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng. Luồng khí thoát từ giữa một lưỡi và lợi.
14 /ʃ/ Mỗi chu ra (giống khi yêu cầu ng khác im lặng: Shhhhhh!). Môi hướng về phía trước như đang kiss gi đó, môi tròn, để mặt lưỡi chạm lại hàm trên, nâng phần trước của lưỡi lên.
15 /z/ Đề lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi, rung thanh quan.
16 /ʒ/ Môi cho ra (giống khi yêu cầu ng khác im lặng: Shhhhhh!). Nhưng có rung thanh quản, môi hướng về phía trước như đang kiss gi đó, môi tròn, để mặt lưỡi chạm lợi hàm trên, nâng phần trước của lưỡi lên.
17 /m/ Giống âm /m/ tiếng Việt, hai môi ngậm lại, để luồng khí thoát qua mũi.
18 /n/ Khí thoát ra từ mũi, môi hé, đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, chặn luồng khí để khí thoát ra từ mũi.
19 /ŋ/ Khi bị chặn ở lưỡi và ngạc mềm nên thoát ra từ mũi, thanh quan rung, môi hé, phần sau của lưỡi nâng lên, chạm ngạc mềm.
20 /l/ Từ từ cong lưỡi chạm vào răng hàm trên, thanh quản rung, môi mở rộng.
21 /r/ Lưỡi cong vào trong và môi tròn, hơi cho về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi về trạng thái thả lỏng, môi tròn mở rộng.
22 /w/ Lưỡi thả lỏng, môi tròn và chu về trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi vẫn thò lòng, môi tròn mở rộng.
23 /h/ Như âm /h/ tiếng Việt, không rung thanh quản, môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để luồng khí thoát ra.
24 /j/ Nâng phần trước củaa lưỡi lên gần ngạc cứng, đầu luồng khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí (do khoảng cách giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng không quá gần) làm rung dây thanh trong cổ họng.

4. Tần suất sử dụng của chữ cái tiếng Anh

Theo thống kê, chữ cái E xuất hiện phổ biến nhất trong bảng chữ cái tiếng Anh, cuối danh sách là chữ cái Z. Chi tiết nằm trong bảng dưới đây, được nghiên cứu bởi tác giả Robert Edward Lewand:

A 8,17% N 6,75%
B 1,49% O 7,51%
C 2,78% P 1,93%
D 4,25% Q 0,10%
E 12,70% R 5,99%
F 2,23% S 6,33%
G 2,02% T 9,06%
H 6,09% U 2,76%
I 6,97% V 0,98%
J 0,15% W 2,36%
K 0,77% X 0,15%
L 4,03% Y 1,97%
M 2,41% Z 0,07%

5. Lưu ý cho người mới bắt đầu học tiếng Anh

Đối với người mới bắt đầu, việc học tiếng Anh có thể sẽ đem đến nhiều sự bỡ ngỡ và thử thách. Nếu bạn muốn nắm vững kiến thức nền tiếng Anh một cách đúng đắn, không chệch hướng, hãy lưu ý một số điều sau:

Học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh là kiến thức đầu tiên mà người mới bắt đầu cần học. Điều may mắn với người Việt đó là chữ cái tiếng Anh cũng sử dụng chữ Latinh giống tiếng Việt. Điểm khác biệt đó là cách phát âm. Do đó, hãy làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh sớm nhé! Bạn có thể xem các video thú vị về cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh trên Youtube.

Học phiên âm chữ cái tiếng Anh

Như đã nói đến ở trên thì phiên âm là kiến thức mà người học tiếng Anh bắt buộc phải học. Nếu chỉ học về từ vựng, chắc chắn bạn sẽ gặp nhiều rào cản trong quá trình học tiếng Anh. Bạn hãy dựa vào bảng phiên âm IPA trong bài viết này để luyện tập nhé. Một khi đã nắm vững kiến thức này, bạn sẽ tiến gần hơn đến việc nói tiếng Anh giống người bản xứ.

Sử dụng các công cụ hỗ trợ

Ngày nay, có rất nhiều phương thức hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả. Bạn có thể tham khảo các cách sau:

  • Sử dụng sổ ghi chép
  • Flashcard
  • Ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại
  • Hình vẽ
  • Sách học thêm tiếng Anh
bảng chữ cái tiếng anh

Trên đây là bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn nhất dành cho người học tiếng Anh. Việc học bảng chữ cái tiếng Anh tốt sẽ là nền tảng vô cùng quan trọng cho cả quá trình học tập sau này. Hãy tạo cho mình một thói quen và lộ trình học tiếng Anh phù hợp.

Nếu bạn là người mới bắt đầu, tham khảo thêm bộ sách Hack Não Từ Vựng của Step Up để có được hướng dẫn từ phương pháp, phát âm, ngữ pháp, giao tiếp. Hướng dẫn chi tiết cho bạn lộ trình từ khi là người mất gốc cho đến khi thành theo tiếng Anh. Ngoài ra, kết hợp thêm các cách học khác qua nhạc, phim, tranh ảnh,…để ghi nhớ lâu hơn và tạo niềm đam mê với ngôn ngữ.

Xem thêm Bảng chữ cái tiếng Anh và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Tham khảo ngay : Tự học phát âm tiếng Anh chuẩn không tì vết sau 2 tháng

 

 

Cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

Cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa, Sinh,… Bạn thích môn học nào nhất? Viết về môn học yêu thích là một đề bài phổ biến trong các bài thi tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

1. Bố cục bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

Mỗi môn học đều mang đến những kiến thức về lĩnh vực và chứa những điều bí ẩn, lôi cuốn riêng. Vậy khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích thì chúng ta cần viết những gì? Bố cục bài viết bao gồm 3 phần: mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.

Phần mở đoạn

Giới thiệu khái quát về môn học yêu thích. Dưới đây là một số câu gợi ý mở đầu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích.

  • My favourite subject is + tên môn học
    Môn học yêu thích của tôi là…
  • I’m excited in/keen on/interested in/into… + tên môn học
    Tôi thích/ đam mê…

Phần thân đoạn

Đây là phần chính của đoạn văn. Trong phần thân bài, hãy đưa ra luận điểm làm rõ cho luận điểm điểm chính. Một số luận điểm bạn có thể triển khai như:

  • Why do you like this subject?
    Tại sao bạn thích môn học này?
  • What knowledge does the subject bring you?
    Môn học mang lại cho bạn những kiến ​​thức gì?
  • How do you apply that subject in your life?
    Bạn áp dụng môn học đó trong cuộc sống như thế nào?
  • What did you have achievement in this subject?
    Bạn đã đạt được thành tích gì trong môn học này?

viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

Phần kết đoạn

Ở phần cuối bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích, hãy nêu tình cảm của mình với môn học và sự quyết tâm chinh phục môn học ấy của bạn.

Ví dụ:

I love English very much and I will try to study to be joined in the school’s English proficient student team.
Tôi rất yêu thích môn Tiếng Anh và tôi sẽ cố gắng học tập để được tham gia đội tuyển học sinh giỏi Tiếng Anh của trường.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

Thiếu từ vựng tiếng Anh là một trong những nguyên nhân chính gây khó khăn khi thực hành các bài viết. Dưới đây, Step Up đã tổng hợp những từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Maths

Toán học

2

Music

Âm nhạc

3

Art

Mỹ thuật

4

English

Tiếng Anh

5

Spanish

Tiếng Tây Ban Nha

6

Geography

Địa lí

7

History

Lịch sử

8

Science

Khoa học

9

Information Technology

Công nghệ thông tin

10

Physical Education

Thể dục

11

Literature

Văn học

12

Biology

Sinh học

13

Physics

Vật lý

14

Chemistry

Hóa học

15

Algebra

Đại số

16

Geometry

Hình học

17

Civic Education

Giáo dục công dân

18

Informatics

Tin học

19

Technology

Công nghệ

20

Politics

Chính trị học

21

Psychology

Tâm lý học

22

Craft

Thủ công

23

Astronomy

Thiên văn học

24

Economics

Kinh tế học

25

Social Science

Khoa học xã hội

26

Philosophy

Triết học

27

National Defense Education

Giáo dục quốc phòng

 

3. Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

Vậy là đã có dàn ý và từ vựng, chúng ta đã hãy bắt đầu vào viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích thôi nào.

Nếu như bạn vẫn chưa biết phải viết như thế nào thì hãy tham khảo những bài viết đoạn văn về môn học yêu thích của Step Up dưới đây nhé.

viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

3.1. Mẫu bài viết về môn tiếng Anh

English is one of my favorite subjects. This is a compulsory subject for students from grade 3 and above. Today, English is more and more popular, so English is a very important subject and must be learned. English brings us many opportunities. Firstly, fluent in English helps me communicate with foreigners and tourists, therefore helping me to know many different cultures around the world. With a passion for English, I was able to watch English movies and listen to English music without translation. English also opens up job opportunities for everyone. It will be easy for you to apply to a job you love if you have a high level of English. Today, English is very important, so this is a subject we should not ignore and need determination to learn better.

Dịch nghĩa

Tiếng Anh là một trong những môn học mà tôi yêu thích nhất. Đây là môn học bắt buộc của các học sinh từ lớp 3 trở lên. Ngày nay, tiếng Anh ngày càng phổ biến hơn, vì vậy tiếng Anh là môn rất quan trọng và cần thiết phải học. Tiếng mang mang đến cho chúng ta rất nhiều cơ hội. Đầu tiên, thông thạo tiếng Anh giúp tôi có thể giao tiếp với người nước ngoài, khách du lịch, từ đó giúp tôi mở rộng vốn hiểu biết về nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Với niềm đam mê tiếng Anh, tôi đã có thể xem phim và nghe nhạc tiếng Anh mà không cần bản dịch. Tiếng Anh cũng mở ra cơ hội việc làm cho mọi người. Bạn sẽ dễ dàng ứng tuyển công việc mình yêu thích nếu bạn có trình độ tiếng Anh cao. Ngày nay, tiếng Anh rất quan trọng, vì vậy đây là môn học chúng ta không nên lơ là, cần quyết tâm học tốt hơn nữa.

3.2. Mẫu bài viết về môn toán học

In all of the subjects in school, Math is my favorite. This is the basic subject from the elementary level. However, I have to admit that it’s getting harder and harder. The time before, I struggled with it. There are many students who say that studying Math doesn’t help much in life, but I think differently. It helps us calculate and come up with exact numbers. Imagine, you can’t build a complete house without the area calculation. Math also helps us to think logically and react quickly to numbers. Whenever I go to the market with my mother, I often help her check the change. Learning Math is my passion. Last semester, I won the third prize in Mathematics. Indeed, Math is not only a school subject but it also has many benefits in life. I feel lucky because I have fun and love this subject.

Dịch nghĩa

Trong tất cả các môn học ở trường thì toán học là môn tôi yêu thích nhất. Đây là môn học cơ bản từ cấp tiểu học. Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng nó càng ngày càng khó hơn. Trước ai tôi đã khá chật vật với nó. Có nhiều học sinh nói rằng học Toán không giúp ích nhiều trong trong cuộc sống, nhưng tôi lại thấy khác. Nó giúp chúng ta tính toán và đưa ra những con số chính xác. Hãy thử tưởng tượng xem, bạn làm sao có thể xây được một căn nhà hoàn chỉnh nếu như không có phép tính diện tích. Toán học cũng giúp chúng ta có tư duy logic và phản ứng nhanh với các con số. Mỗi khi đi chợ với mẹ, tôi thường giúp bà ấy kiểm tra tiền thừa. Học toán là đam mê của tôi. Kỳ học vừa qua, tôi đã đạt giải ba môn Toán cấp tỉnh. Thật vậy, toán học không chỉ là môn học trên trường mà nó còn đem lại nhiều lợi ích trong cuộc sống. Tôi cảm thấy may mắn vì mình có niềm vui và sự yêu thích với môn học này.

3.3. Mẫu bài viết về môn văn học

Bài mẫu 1

I’m a romance lover, so my favorite subject is literature. I like to spend my time reading the literary works in the textbook. Each work has useful meanings and lessons for life. Literature helps me to understand more, and have a richer vocabulary. So, I am also more confident in communication. My teachers often praised me for having a talent for literature and a good choice of words. In the future, I will try to become a good language teacher.

Dịch nghĩa

Tôi là một người yêu thích sự lãng mạn, vì vậy mà môn học yêu thích nhất của tôi là văn học. Tôi thích dành thời gian để đọc những tác phẩm văn học trong sách giáo khoa. Mỗi tác phẩm đều có những ngụ ý, bài học hữu ích cho cuộc sống. Văn học giúp tôi hiểu biết nhiều hơn, có vốn từ phong phú hơn. Nhờ vậy mà tôi cũng tự tin hơn trong giao tiếp. Cô giáo thường khen tôi có năng khiếu văn học và chọn lọc từ ngữ tốt. Trong tương lai, tôi sẽ cố gắng để trở thành một giáo viên ngữ văn giỏi.

viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích

Bài mẫu 2

Growing up, I have always had a knack for language. That is the reason why literature is my favorite subject. Literature brings me to various worlds, some are based on the reality, some are created by the humans’ mind. In my free time, I always read lots of books. Writing is also a favorite activity of mine. When I write, I get to have control over my story. I love literature and I hope I myself can write many good stories in the future.

Dịch nghĩa

Lớn lên, tôi luôn có năng khiếu ngôn ngữ. Đó là lý do tại sao môn văn là môn học yêu thích nhất của tôi. Văn học đưa tôi đến nhiều thế giới khác nhau, một số dựa trên thực tế, một số được tạo ra bởi trí óc của con người. Những lúc rảnh rỗi, tôi luôn đọc rất nhiều sách. Viết lách cũng là một hoạt động yêu thích của tôi. Khi tôi viết, tôi có quyền kiểm soát câu chuyện của mình. Tôi yêu thích văn học và tôi hy vọng bản thân mình có thể viết được nhiều truyện hay trong tương lai.

Bài mẫu 3

I am the most excited when I learn literature at school. In literature class, I have the opportunity to read about people from different walks of life. Literature makes people have more sympathy. It teaches us the ability to put ourselves in other people’s shoes. It is also a world where anyone can create their own characters and stories. I will work hard to become a great literature teacher when I grow up.

Dịch nghĩa 

Tôi thích thú nhất khi được học văn ở trường. Trong lớp học văn, tôi có cơ hội đọc về những người thuộc nhiều tầng lớp khác nhau trong cuộc sống. Văn học khiến người ta có nhiều sự thấu cảm hơn. Nó dạy chúng ta khả năng đặt mình vào vị trí của người khác. Đó cũng là một thế giới mà bất cứ ai cũng có thể tạo ra những nhân vật và câu chuyện của riêng mình. Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để trở thành một giáo viên văn học giỏi khi tôi lớn lên.

3.4. Mẫu bài viết về môn hóa học

Probably chemistry the most “terrible” subject to students, but this is my favorite subject. I love studying chemical equations and experiments. I usually take the time to read the chemistry experiments in textbooks. This subject can have many practical applications. I used to grow crystals with chemical solutions. Surely no one is unfamiliar with Javen water to bleach clothes. This is an application of chemistry. In my opinion, chemistry is an interesting and rewarding subject that everyone should try to learn.

Dịch nghĩa

Môn học “khủng” nhất với học sinh có lẽ là hóa học, tuy nhiên đây cũng là môn học yêu thích của tôi. Tôi thích nghiên cứu các phương trình hóa học và các thí nghiệm. Tôi thường dành thời gian để đọc các thí nghiệm hóa học trong sách giáo khoa. Môn học này có thể ứng dụng nhiều trong thực tế. Tôi đã từng nuôi tinh thể bằng dung dịch hóa học. Chắc không ai còn xa lạ với nước Javen để tẩy trắng quần áo. Đây chính là một ứng dụng của hóa học. Theo tôi, hóa học là môn học thú vị và bổ ích mà ai cũng nên cố gắng học.

3.5. Mẫu bài viết về môn vật lý

Physics is an important subject. For those of you planning to study engineering, you need to have a good grasp of the basics of this subject. It is also the subject most closely related to everyday life. Have you ever wondered why a thermometer can measure your temperature when sick? It is an application of physics. Body temperature will cause mercury to expand and rise to the right temperature according to the standard scale. The closest application of physics is the manufacture of electrical equipment. All calculations of mechanical current are based on physical knowledge. I think we should all love it and try to learn this subject.

Dịch nghĩa

Vật lý là một môn học quan trọng. Đối với các bạn dự định học kỹ thuật thì cần nắm chắc kiến thức cơ bản của môn học này. Đấy cũng là môn học gắn liền chặt chẽ nhất với cuộc sống hàng ngày. Bạn đã từng thắc mắc tại sao cây nhiệt kế lại đo được nhiệt độ của bạn khi ốm không? Đó là một ứng dụng dụng của vật lý. Nhiệt độ của cơ thể sẽ làm thủy ngân dãn ra và dâng lên đến mức nhiệt độ phù hợp theo thang đo tiêu chuẩn. Ứng dụng gần gũi nhất của vật lý là sản xuất các thiết bị điện. Mọi tính toán về dòng điện cơ học đều dựa vào kiến thức vật lý. Tôi nghĩ rằng tất cả chúng ta ai cũng nên yêu thích và cố gắng học môn học này. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích. Bên cạnh đó thì chúng mình đã biên soạn một số đoạn văn mẫu để các bạn tham khảo. Chúc các bạn học tập tốt!

 

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình: Top 10 bộ phim hoạt hình cải thiện tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình: Top 10 bộ phim hoạt hình cải thiện tiếng Anh

Bạn bật TV để tìm một bộ phim tiếng Anh hay để học tiếng Anh, và một phim hoạt hình đang được chiếu.

Nếu thế, bạn đừng vội đổi kênh!

Bạn hoàn toàn có thể nâng trình cùng các bộ phim hoạt hình tiếng Anh. Bài viết này Step Up sẽ liệt kê 10 bộ phim hoạt hình hay nhất và những tác dụng của xem phim hoạt hình.

1. Phim hoạt hình tiếng Anh là gì?

Phim hoạt hình tiếng Anh là một hình thức sử dụng nhiều hình ảnh tĩnh được chiếu tiếp diễn liên tục, với ngôn ngữ tiếng Anh.

2. Tác dụng của việc học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Liệu hoạt hình có dành riêng cho trẻ em?

Câu trả lời là không. Đó là công cụ giải trí cho mọi lứa tuổi. Một số phim hoạt hình dành cho trẻ em có thể dẫn dắt người lớn hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Ví dụ với bộ phim hoạt hình tiếng Anh “Adventure Time”. Bộ phim có các chủ đề về hôn nhân, tình yêu, sự mất mát và những kẻ rình rập đáng sợ. Một đứa trẻ có thể thấy điều đó thật ngớ ngẩn. Nhưng một người lớn có thể nghĩ rằng điều này rất đáng lo ngại!

Cùng điểm qua các tác dụng của việc học tiếng Anh qua phim hoạt hình:

  • Phim hoạt hình sử dụng rất nhiều hình ảnh sinh động gắn liền với các lời thoại và tình huống của phim. Vậy nên điều này có thể giúp bạn dễ dàng học từ vựng qua hình ảnh.
  • Cách phát âm từ ngữ của các diễn viên lồng tiếng vô cùng rõ ràng. Điều này có nghĩa là những từ ấy được phát âm để ai cũng có thể hiểu được.
  • Nhiều phim hoạt hình trẻ em tập trung vào các mối quan hệ trong xã hội. Vì vậy bạn có thể nghe một số đoạn hội thoại và cụm từ thông dụng.
  • Phim hoạt hình sử dụng những từ ngữ đơn giản để những người mới bắt đầu cũng có thể hiểu được. Ngoài ra cũng có những bộ phim sử dụng những từ ngữ thách thức những người học nâng cao.
  • Phim hoạt hình thường có thời lượng ngắn trong khoảng 15-20 phút. Trong suốt thời gian này sẽ có những từ khóa và các cấu trúc được lặp đi lặp lại, giúp bạn dễ dàng nắm bắt được nội dung phim.
  • Tạo sự hứng thú khi vừa giải trí vừa học, đồng thời không cho bạn cảm giác rằng bạn đang học ngôn ngữ mới. Bạn sẽ thấy khả năng nghe tiếng Anh được nâng lên.

3. Khó khăn khi học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Ngoài những tác dụng của việc học tiếng Anh qua hoạt hình thì cũng còn một vài khó khăn nhỏ:

  • Người xem có thể bị phụ thuộc nhiều vào phụ đề, không cố gắng động não để tiếp thu kiến thức mới.
  • Chọn phim hoạt hình có nội dung không bổ ích, không đúng gu dẫn đến bỏ dở giữa chừng.

4. 10 bộ phim hoạt hình hay nhât giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả

Step Up đã chọn lọc ra 10 bộ phim hoạt hình vừa thú vị, vừa giúp bạn học tiếng Anh dưới đây:

4.1. Martha Speak

Phim hoạt hình phụ đề tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Đây là một bộ phim hoạt hình tiếng Anh nói về một chú chó học cách nói sau khi ăn một ít súp bảng chữ cái. Bộ phim này có rất nhiều từ mới được tổng hợp ở phần đầu và cuối mỗi tập phim. Những từ này được sử dụng nhiều lần trong suốt tập phim nên giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

Nguồn xem phim: PBS KidsYouTube.

4.2. Adventure Time

Phim có phụ đề tiếng Anh

Phim hoạt hình tiếng Anh có phụ đề

Chắc chắn đây là bộ phim hoạt hình tiếng Anh nổi tiếng của kênh Cartoon Network bạn không thể bỏ lỡ. Bộ phim xoay quanh cuộc phiêu lưu đến những vùng đất mới của Finn và người bạn thân Jake. Jake là một chú chó với khả năng thay đổi hình dạng và kích thước tùy theo ý muốn. Trong suốt bộ phim, có rất nhiều từ mới thú vị được sử dụng, nhiều đoạn hội thoại vô cùng tự nhiên rất có ích cho việc tự học tiếng Anh giao tiếp.

Nguồn xem phim: Cartoon Network hoặc tìm trực tiếp trên Youtube.

4.3. Finding Nemo

Phim hoạt hình phụ đề tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Xuyên suốt bộ phim hoạt hình là hành trình đi tìm lại con trai Nemo của chú cá hề tên Marlin và cô bạn đồng hành Dory. Marlin là một ông bố có xu hướng bảo vệ con thái quá. Nemo bị mắc kẹt ở rặng san hô Great Barrier và sau đó trôi dạt tới Sydney. Suốt quãng đường đi tìm lại con trai, Marlin đã học được cách chấp nhận việc để Nemo tự chăm sóc bản thân cậu. Khi theo dõi bộ phim, bạn sẽ học được những cuộc đối thoại quen thuộc và ghi nhớ vốn từ vựng về đại dương.

Nguồn xem phim: Netflix hoặc tìm hiểu chi tiết tính cách các nhân vật trên Disney

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

4.4. Word Girl

Phim hoạt hình tiếng Anh

Phim hoạt hình tiếng Anh

Đây cũng là một bộ phim hoạt hình dạy từ vựng với nội dung được xây dựng vô cùng độc đáo. Bộ phim xoay quanh một nữ siêu anh hùng chiến đấu với kẻ xấu thông qua sức mạnh của ngôn từ. Các từ mới đưa ra trong mỗi tập phim hoạt hình đều được giải thích cách sử dụng rõ ràng.

Nguồn xem phim: PBS Kids hoặc YouTube.

4.5. Doki

Phim hoạt hình tiếng Anh

Phim hoạt hình tiếng Anh

Bộ phim hoạt hình kể về hành trình thám hiểm của Doki và những người bạn. Mỗi tập phim họ sẽ khám phá một vùng đất mới. Phim này không chỉ cung cấp từ mới cho các bạn mà còn giúp bạn có thêm thông tin về các nền văn hóa.

Nguồn xem phim: Amazon Prime

4.6. Postcards from Buster

Phim hoạt hình phụ đề tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Bộ phim hoạt hình này kể về câu chuyện của chú thỏ Buster và hành trình đi du lịch vòng quanh thế giới với bố mình. Bộ phim cũng bao gồm những cuộc đối thoại thú vị cũng như tìm hiểu văn hóa các vùng trên thế giới.

Nguồn xem phim: PBS Kids.

4.7. The Simpsons

Phim hoạt hình phụ đề tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Phim hoạt hình kể về câu chuyện của gia đình Simpson sống ở thị trấn Springfield ở Mỹ. Homer Simpson làm việc cho một nhà máy hạt nhân và anh ấy kết hôn với Marge và họ có ba đứa con là Bart, người đang gặp rắc rối, Lisa chăm chỉ và em bé Maggie. Bộ phim có rất nhiều đoạn đối thoại hàng ngày của các nhân vật xoay quanh các vấn đề trong cuộc sống.

Nguồn xem phim: FOX

4.8. WordWorld

hoat hinh tieng anh

Phim hoạt hình tiếng Anh

WordWorld kể câu chuyện về một nhóm động vật đang cố gắng dạy trẻ con cách hình thành những từ ngữ đúng.

Họ có nhiều cuộc phiêu lưu để cố gắng giải quyết các vấn đề xây dựng những từ này. Chú Ếch Brainiac cùng với chú chó vui vẻ giúp trẻ học nói tiếng Anh và học từ vựng mới.

Nguồn xem phim: PBS Kids

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

4.9. Inspector Gadget

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Inspector Gadget là một robot là một đặc vụ bí mật và vô dụng trong công việc của mình. Phim hoạt hình này cực kỳ hài hước và có nhiều hành động vui nhộn. Bộ phim hứa hẹn sẽ giúp bạn vừa cười thư giãn vừa cải thiện thêm tiếng Anh nữa đó.

Nguồn xem phim: Xem trên Netflix có phụ đề, hoặc bạn có thể tìm các tập trên Vudu hoặc  Amazon.

4.10. Teen Titans Go!

Phim hoạt hình tiếng Anh

Phim hoạt hình tiếng Anh

Bộ phim này phù hợp với những người đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc. Cốt truyện của Teen Titans rất hấp dẫn và người xem sẽ nhanh chóng bị thu hút đến từng nhân vật. Mỗi nhân vật là duy nhất với tính cách khác nhau và cách nói chuyện độc đáo.

Nguồn xem phim: Cartoon Network

5. Lưu ý khi học tiếng Anh qua phim hoạt hình 

Làm sao để học tiéng Anh qua phim hoạt hình một cách hiệu quả nhất? Sau đây là một số lưu ý khi xem hoạt hình để cải thiện tiếng Anh nhanh chóng:

  • Vừa xem vừa chú ý các câu được nói đến và đối chiếu chúng với phụ đề. Sau một thời gian, chúng ta sẽ nhận ra có những từ xuất hiện nhiều lần với nghĩa tương ứng. Từ đó, chúng ta sẽ học được rất nhiều từ vựng mới và cả cách phát âm, vận dụng.
  • Tạo thói quen xem hoạt hình tiếng Anh có phụ đề đều đặn.
  • Trong khi xem, bạn có thể tranh thủ lấy sổ bút hoặc điện thoại để ghi chép lại những cấu trúc hoặc từ vựng tiếng Anh mới.
  • Tập nói nhại theo để phát âm giống người bản xứ nhất có thể.
Xem thêm Phim hoạt hình cải thiện tiếng Anh và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Đừng quên nâng cao vốn từ vựng của bạn với sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh để hiểu trọn vẹn ý nghĩa các bộ phim. Đồng thời, kết hợp với các phương pháp học tiếng Anh qua bài hát, hình ảnh, flashcard để cải thiện tiếng Anh của bạn trong thời gian ngắn nhất nhé!

Xem thêm: Top 7 website học tiếng Anh với người nước ngoài miễn phí

 

 

Cách dùng different chính xác trong tiếng Anh

Cách dùng different chính xác trong tiếng Anh

Tính từ “different” chắc hẳn đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được sự khác nhau giữa different from, different to hay different than. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách dùng different trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé.

1. Different nghĩa là gì?

“Different” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khác”. 

Ví dụ: 

  • I returned to school after 5 years and found it was no different than before.

(Tôi trở lại trường sau 5 năm và thấy nó không khác gì trước đây.)

  • Mike is different. He is no longer the gentle guy I know.

(Mike thì khác. Anh không còn là chàng trai hiền lành mà tôi biết.)

2. Cách dùng different trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cách dùng different do  tính từ “different” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Nếu bạn chưa nắm rõ các cách dùng different và sự khác nhau giữa chúng thì hãy xem ngay dưới đây nhé.

2.1. Different đi với giới từ gì?

Cách dùng different với giới từ:

  • Different + from. Một số người Anh sử dụng 
  • Different to: được sử dụng bởi một số người Anh
  • Different than: chủ yếu được người Mỹ sử dụng nhiều hơn.
  • Different with: được cả người Anh và Mỹ sử dụng 

Ví dụ:

  • He looks no different from a man who has been starved for years.

(Anh ta trông không khác gì một người đàn ông đã bị bỏ đói nhiều năm.)

  • The new job’s different to what he expected.

(Công việc mới khác với những gì anh ấy mong đợi.)

  • Anna is different than what I imagined her to be.

(Anna khác với những gì tôi tưởng tượng về cô ấy.)

2.2. Các từ bổ nghĩa đi cùng different

“Different” gần giống như một tính từ so sánh hơn. Tuy nhiên, khác với những tính từ khác, Different được bổ nghĩa bởi các từ no, any, not much và (a) little.

Ví dụ: 

  • How’s my sister, doctor? – No different.

(Em gái tôi thế nào, bác sĩ? – Chưa chuyển biến gì.)

  • I decorated the room a little differently. How do you see this change?

(Tôi trang trí căn phòng hơi khác một chút. Bạn nghĩ sự thay đổi này như thế nào?)

Cách dùng different

Quite different có nghĩa là “khác biệt hoàn toàn”.

Ví dụ: 

  • Anna was quite different after returning from France.

(Anna đã khá khác sau khi trở về từ Pháp.)

  • I think you have the same thoughts as me you are but quite different.

(Tôi nghĩ bạn cũng có suy nghĩ giống tôi nhưng bạn hoàn toàn khác?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Cách dùng different khác với một số tính từ so sánh hơn khác là có thể dùng “very” ở đằng trước nó.

Ví dụ: 

  • These two problems are very different.

(Hai vấn đề này rất khác nhau.)

  • John and Mike are twins, but their personalities are very different.

(John và Mike là anh em sinh đôi, nhưng tính cách của họ rất khác nhau.)

3. Phân biệt Different from, Different to, Different with, Different than

Trên thực tế, có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt cách dùng  different from, different to, different than và difference.

Cấu trúc different from là phổ biến nhất, được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

Different to: Hướng tới, theo hướng hay đến nơi nào đó khác biệt, được sử dụng chủ yếu bởi người Anh.

Different with: mô tả sự vật, ai khác biệt với/vì điều gì đó.

Different than: thì chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ, thường có ý nói một bên nhỉnh hơn bên còn lại.

Ví dụ:

  • Anna is no different from an angel.

(Anna không khác gì một thiên thần.)

  • Mike’s parents’ gift was different to what he expected.

(Món quà của bố mẹ Mike khác với những gì anh ấy mong đợi.)

  • My study results are much different than before. I was praised by the teacher.

(Kết quả học tập của tôi khác trước rất nhiều. Tôi đã được cô giáo khen ngợi.)

  • Your trousers look so different with those rips.

(Quần dài của cậu trông thật khác biệt với những vết rách đó.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

4. Bài tập về cấu trúc different

Như thường lệ, để có thể sử dụng kiến thức một cách thành thạo, chúng ta hãy cùng thử sức với bài tập về cấu trúc different nhé!

Chọn một trong các cụm từ liên quan đến cấu trúc different sau để điền vào chỗ trống:

different, different from, different to, different with, different than

  1. Aly and Abby are twin so they are not so much __________ each other.
  2. France is __________ what I expected.
  3. Moving to a new school feels so __________.
  4. Phuong Anh looks __________ the photos she posted.
  5. Nick’s hair look so __________ that color.

Đáp án:

  1. different from
  2. different from/different than/different to
  3. different
  4. different from
  5. different with

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn về cách dùng different trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm ngữ pháp tiếng Anh hữu ich cho bạn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 
Bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới [4 mẫu và từ vựng]

Bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới [4 mẫu và từ vựng]

Dù bạn đang đi học hay đi làm thì bên cạnh đó cũng cần những kỳ nghỉ thư giãn. Trong năm, có nhiều kỳ nghỉ khác nhau như nghỉ Tết, nghỉ hè, nghỉ cuối tuần,… Do đó, đề bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới rất phổ biến. Để giúp các bạn làm bài tốt, Step Up sẽ hướng dẫn cách bạn viết bài về chủ đề này nhé!

1. Bố cục bài viết bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới

Bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới nên chia thành 3 phần chính với nội dung như sau:

Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về kỳ nghỉ sắp tới

Phần 2: Phần Thân bài: Mô tả kế hoạch cho kỳ nghỉ sắp tới

  • Đó là kỳ nghỉ gì? Kéo dài bao lâu?
  • Bạn dự định sẽ dành thời gian của kỳ nghỉ cho việc gì?
  • Nếu có đi du lịch thì bạn dự định đi (những) đâu?
  • Bạn có tận hưởng kỳ nghỉ sắp tới với ai khác không?

Phần 3: Phần Kết bài: Nêu cảm nghĩ chung về kế hoạch kỳ nghỉ sắp tới

2. Từ vựng thường dùng trong bài viết bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới

Một số từ vựng sử dụng trong bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới thường về các hoạt động vui chơi, mô tả kỳ nghỉ, thời tiết,…

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

spring

/spriŋ/ 

mùa xuân

n

summer

/ˈsʌmər/

mùa hè

n

autumn

/’ɔ:təm/

mùa thu

n

winter

/wintə[r]/

mùa đông

n

weekend

/’wi:kend/

cuối tuần

n

vacation

/veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ

n

holiday

/ˈhɑləˌdeɪ/

ngày nghỉ, ngày lễ

n

break

/breɪk/

kỳ giải lao

v

relax

/rɪˈlæks/

thư giãn

n

travel

/ˈtrævəl/

du lịch

n/v

plan

/ˈplæn/  

kế hoạch (n)

lên kế hoạch (v)

n

beach

/biʧ/

biển

n

mountain

/ˈmaʊntən/

núi

n

ocean

/ˈoʊʃən/

đại dương

n

swim

/swɪm/

bơi

v

go sightseeing

/goʊ/ /ˈsaɪtˈsiɪŋ/

đi ngắm cảnh

v

go camping

/goʊ/ /ˈkæmpɪŋ/

đi cắm trại

v

go sailing

/goʊ/ /’seiliŋ/

đi chèo thuyền

v

go windsurfing

/goʊ//’windsɜ:fiŋ/  

đi lướt ván

v

go water skiing

/goʊ//’wɔ:tə,skiiŋ/

đi trượt nước

v

go scuba diving

/goʊ/ /’sku:bə/ /daiviŋ/

đi lặn nước, lặn biển

v

go rock-climbing

/goʊ//’rɒkklaimbiη/

đi leo núi

v

go horse-riding

/goʊ/  /hɔ:s//raidiη/

đi cưỡi ngựa

n

picnic

/ˈpɪkˌnɪk/

dã ngoại

n

trip

/trɪp/

chuyến đi ngắn

n

journey

/ˈʤɜrni/

cuộc hành trình

v

visit

/ˈvɪzət/

tham quan, thăm

n

air-conditioner

/ɛr/-/kənˈdɪʃənər/

máy điều hoà

n

sun

/sʌn/

mặt trời

adj

sunny

/ˈsʌni/

nắng

n

season

/ˈsizən/

mùa

adj

hot

/hɑt/

nóng 

adj

cold

/kəʊld/

lạnh

adj

cool

​​/ku:l/

mát mẻ

n

park

/pɑrk/

công viên

n

pool

/pul/

hồ bơi

n

water park

ˈwɔːtər pɑːrk/

công viên nước

v

refresh

/rɪˈfrɛʃ/

làm mới

 

3. Mẫu bài viết bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới

Để biết cách làm bài viết bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới thật hay, hãy tham khảo 4 bài mẫu dưới đây nha. Ngoài ra, Step Up còn có mẫu đối thoại về kỳ nghỉ sắp tới để bạn có thể luyện thêm khả năng giao tiếp tiếng Anh.

3.1. Viết về kỳ nghỉ sắp tới bằng tiếng Anh

Đề bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới gợi cho mỗi chúng ta thật nhiều ý tưởng hấp dẫn. Trong các kỳ nghỉ ở Việt Nam thì có lẽ Tết là dịp đặc biệt nhất.

Bài mẫu:

In this essay, I will talk about my plan for the upcoming Tet holiday. Tet is my favorite holiday of the year. I will have 14 days of break so I will make the most out of my long holiday. The first thing I plan on doing is purchasing new decorations for my home. Secondly, I will go shopping for new clothes. In Vietnam, people usually put on new clothes at Tet for good luck. Like most Vietnamese, my family and I will visit our relatives and close friends together. We will have lots of delicious traditional Vietnamese food like chung cake, spring rolls, sticky rice,… To me, Tet holiday is an amazing occasion for family gathering and I am extremely proud of it. I am really excited for the upcoming holiday.

bài viết tiếng anh về kỳ nghỉ sắp tới

Dịch nghĩa:

Trong bài viết này, tôi sẽ nói về kế hoạch của tôi trong dịp Tết sắp tới. Tết là kỳ nghỉ yêu thích nhất trong năm của tôi. Tôi sẽ có 14 ngày nghỉ vì vậy tôi sẽ tận dụng tối đa kỳ nghỉ dài ngày của mình. Điều đầu tiên tôi dự định làm là mua đồ trang trí mới cho ngôi nhà của mình. Thứ hai, tôi sẽ đi mua sắm quần áo mới. Ở Việt Nam, mọi người thường mặc quần áo mới vào dịp Tết để cầu may. Giống như hầu hết người Việt Nam, tôi và gia đình sẽ cùng nhau đi thăm họ hàng và bạn bè thân thiết. Chúng tôi sẽ ăn nhiều món ăn ngon truyền thống của Việt Nam như bánh chưng, giò, xôi, … Với tôi, Tết là một dịp sum họp gia đình tuyệt vời và tôi vô cùng tự hào về ngày này. Tôi thực sự háo hức cho kỳ nghỉ sắp tới.

3.2. Bài văn tả về kỳ nghỉ hè sắp tới của em bằng tiếng Anh

Có lẽ bất cứ học sinh, sinh viên nào cũng thích được nghỉ hè. Nghỉ hè là quãng thời gian để mọi người được nghỉ ngơi dài nhất trong năm. Chúng ta có thể chọn đi du lịch, đi chơi với bạn bè hay cày thật nhiều bộ phim hay trong thời gian này… Cùng tham khảo bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới vào mùa hè nha!

Bài mẫu:

On the upcoming summer vacation, I will travel to Ho Chi Minh City (Saigon) with my family. We have been there once and it was so fun that we want to go there again. It will be a three-week trip. We will go to Ben Thanh Market, Notre Dame Cathedral and the Post Office, Saigon Opera House, Mekong Delta… As for food, we will explore more of Saigon’s cuisine diversity. We still haven’t had the opportunity to try bun mam, hu tieu, banh khot,… People say that Saigon is a sleepless city, so we will experience a few sleepless night outs together. I feel really happy when I think about our upcoming trip to Saigon. 

bài viết tiếng anh về kỳ nghỉ sắp tới

Dịch nghĩa:

Vào kỳ nghỉ hè sắp tới, tôi sẽ cùng gia đình đi du lịch Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn). Chúng tôi đã đến đó một lần và rất vui nên chúng tôi muốn đến đó một lần nữa. Đó là một chuyến đi ba tuần. Chúng ta sẽ đi chợ Bến Thành, Nhà thờ Đức Bà và Bưu điện, Nhà hát lớn Sài Gòn, Đồng bằng sông Cửu Long… Về phần ẩm thực, chúng tôi sẽ khám phá thêm về sự đa dạng ẩm thực của Sài Gòn. Chúng tôi vẫn chưa có dịp thử bún mắm, hủ tíu, bánh khọt, … Người ta nói Sài Gòn là thành phố không ngủ nên sẽ cùng nhau trải qua một vài đêm không ngủ để đi chơi. Tôi cảm thấy rất vui khi nghĩ về chuyến đi sắp tới của chúng tôi đến Sài Gòn.

3.3. Viết về kỳ nghỉ tồi tệ bằng tiếng Anh

Không phải lúc nào chúng ta cũng được trải qua kỳ nghỉ mãn nguyện. Nếu bạn muốn chia sẻ bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ tồi tệ từng có, hãy thử tham khảo bài này nha.

Bài mẫu:

I would like to share the story of the worst vacation I have ever had. It was 5 years ago. I was on a trip with my class at the time in Halong Bay. Initially, I was quite excited. Somebody brought her little brother with her and he was the naughtiest kid I knew. He yelled and talked the whole way there. The girl tried to make him sit quietly but he never listened. When we arrived, we got to take a cruise and see the flickering water. Suddenly, I did not feel so well. It turned out that I got seasick! I had to run straight to the bathroom and throw up. Luckily, no one made fun of me and we had some delicious seafood after that. I hope my future trips will go more smoothly.

bài viết tiếng anh về kỳ nghỉ sắp tới

Dịch nghĩa:

Tôi muốn chia sẻ câu chuyện về kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có. Đó là 5 năm trước. Tôi đang đi du lịch cùng lớp vào thời điểm đó ở Vịnh Hạ Long. Ban đầu, tôi khá hào hứng. Ai đó đã mang em trai của cô ấy theo và nó là đứa trẻ nghịch nhất mà tôi biết. Em ấy la hét và nói chuyện suốt quãng đường đó. Bạn ấy cố bắt em ấy ngồi im nhưng em ấy không nghe. Khi chúng tôi đến nơi, chúng tôi đi du thuyền và nhìn thấy mặt nước lấp lánh. Đột nhiên, tôi cảm thấy không được khỏe. Hóa ra là tôi bị say sóng! Tôi phải chạy thẳng vào phòng tắm và nôn. May mắn thay, không có ai chế giễu tôi và chúng tôi đã có một số hải sản ngon sau đó. Tôi hy vọng những chuyến đi sau này của tôi sẽ suôn sẻ hơn.

3.4. Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ cuối tuần

Ai ai cũng thích kỳ nghỉ cuối tuần vì đó là thời gian để xả hơi.

Bài mẫu:

One of the most memorable weekends I have had was 1 month ago. I decided to visit some old friends from primary school. We texted and eventually planned for a hang out. We met up at a cafe shop and it was like we were never apart. They told me about their present lives, jobs and relationships. After that, we went to a movie theatre and watched an interesting movie. Since then, we bonded again and hung out on the weekends once in a while. This story really makes me feel happier because I know I always have some close friends whom I can rely on.

bài viết tiếng anh về kỳ nghỉ sắp tới

Dịch nghĩa:

Một trong những ngày cuối tuần đáng nhớ nhất mà tôi đã có là 1 tháng trước. Tôi quyết định đi thăm một số người bạn cũ từ thời tiểu học. Chúng đã tôi nhắn tin và cuối cùng lên kế hoạch đi chơi. Chúng tôi gặp nhau tại một quán cà phê và cứ như thể chưa bao giờ xa cách. Họ kể cho tôi nghe về cuộc sống, công việc và các mối quan hệ hiện tại. Sau đó, chúng tôi đến một rạp chiếu phim và xem một bộ phim thú vị. Kể từ đó, chúng tôi lại gắn bó với nhau và thỉnh thoảng đi chơi vào cuối tuần. Câu chuyện này thực sự làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc hơn vì tôi biết tôi luôn có một số người bạn thân mà tôi có thể dựa vào.

3.5. Đối thoại về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

Chủ đề kỳ nghỉ là một trong những nội dung hay xuất hiện khi giao tiếp. Nếu bạn vẫn băn khoăn không biết nói gì khi nói về chủ đề này, hãy cùng tham khảo một vài đoạn đối thoại sau nha!

Jake: What are you up to this summer? Hè này cậu định làm gì?

Yoona: I am not sure yet. Do you have any ideas? Tớ vẫn chưa chắc nữa. Cậu có ý tưởng gì không?

Jake: You can try rock-climbing. I do it every summer and it is a lot of fun. Cậu có thể thử trò leo núi. Hè nào tớ cũng đi và nó vui lắm. 

Yoona: That sounds interesting! Thank you, I will think about it. What are your plans for the summer? Nghe thú vị quá! Cảm ơn cậu, tớ sẽ suy nghĩ về chuyện đó. Kế hoạch của cậu cho mùa hè là gì?

Jake: I am going to have an Asia tour! I am still planning things out, but Thailand and Malaysia are on the list. Tớ sẽ có chuyến du lịch đi Châu Á! Tớ vẫn đang lên kế hoạch, nhưng Thái Lan và Malaysia có ở trên danh sách rồi.

Yoona: Okay, be safe and have fun! Ừ, hãy giữ an toàn và chơi vui nhé!

Jake: Thank you. You too! Cảm ơn. Cậu cũng thế nhé!

Đến đây là kết thúc bài học làm bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới rồi. Step Up mong rằng qua đây bạn đã rút ra được bố cục bài viết, các từ vựng quan trọng cũng như những mẫu câu về đề bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới này.

Step Up chúc bạn làm bài thật tốt!



Tất tần tật về cấu trúc need trong tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc need trong tiếng Anh

“Don’t give people what they want, give them what they need.”

(Đừng đưa cho người ta thứ họ muốn, hãy đưa cho họ thứ họ cần.)

― Joss Whedon

Có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp để chỉ tính bắt buộc của một hành động, sự việc như cấu trúc must, cấu trúc have to, cấu trúc should… Hôm nay, cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc need – một trong những cấu trúc thông dụng là “chị em bạn dì” của những cấu trúc trên nhé.

1. Cấu trúc need và cách dùng

Cấu trúc need thường được biết đến như là một cấu trúc ngữ pháp với động từ khuyết thiếu, thế nhưng “need” còn được sử dụng một cách đa dạng hơn nhiều. Vậy từ need + gì thì mới đúng nhỉ? Hãy cùng khám phá những vai trò phổ biến nhất của “need” và vị trí của need nhé.

Need được sử dụng dưới dạng danh từ

“Need” (danh từ đếm được) mang nghĩa là một cái gì đó là cần thiết trong một tình huống nhất định, đặc biệt là khi sự vật, sự việc này chưa xảy ra hoặc chưa có. “Need” ở vai trò danh từ chỉ có hai dạng số ít (need) và số nhiều (needs).

Ví dụ:

  • Needs and wants are two different things.

(Nhu cầu và nguyện vọng là hai thứ khác nhau.)

  • One of the basic needs for animals is heat.

(Được sưởi ấm là một trong những nhu cầu thiết yếu của động vật.)

  • There’s a growing need for a leader of the team.

(Nhóm ngày càng cần một người chỉ huy.)

Need được sử dụng như một động từ thường

Cấu trúc need với “need” được sử dụng như một động từ thường mang nghĩa phải làm một cái việc đó vì nó là cần thiết; được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó nên được thực hiện. Cách nhận biết “need” trong vai trò động từ chính là nó cần được theo sau bởi “to” cũng như thay đổi dạng theo chủ ngữ và thì.

Có không ít bạn thắc mắc sau need dùng gì mới là chuẩn xác. Công thức chung khi need là động từ thường đó là need đi với danh từ hoặc to V:

      S + need + N/to V

Ví dụ:

  • I needed the scholarship, but I can afford the tuition now.

(Tôi đã cần học bổng đó, nhưng bây giờ tôi có thể tự chi trả học phí rồi.)

  • Does it need to be so bright in here?

(Có nhất thiết phải để điện sáng như thế này trong đây không?)

  • Susie doesn’t need to mention this to her mother.

(Susie không cần phải đề cập đến chuyện này với bố của cô ấy.)

Need được sử dụng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)

Trong vai trò trợ động từ khuyết thiếu, “need” thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc trong các câu khẳng định với nghĩa phủ định. Cấu trúc need trong các trường hợp này thể hiện sự việc không phải nghĩa vụ hoặc không cần thiết, và nó được theo sau bởi một động từ nguyên thể. “Need” ở dạng động từ tình thái cũng xuất hiện trong các câu nghi vấn, nhưng cách sử dụng này mang hàm ý trang trọng.

Một trong những điều được nhiều người thắc mắc đó là need to V hay Ving. Câu trả lời đó là phụ thuộc vào ý và ngữ cảnh của câu. 

Khi muốn nói ai cần phải làm gì, nhấn mạnh vào chủ ngữ, ta sử dụng cấu trúc sau:

        S + need + to V

Ví dụ:

  • You will need to sing for the competition this week.

(Bạn sẽ phải hát trong cuộc thi tuần này.)

  • Susie needs to clean her room twice a month.

(Susie cần dọn phòng cô ấy hai lần một tháng.)

  • Annie needed to go, but she didn’t.

(Annie đã cần phải đến, nhưng cô ấy không đi.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Khi hành động đang được nói đến ở thể bị động, không nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc need + V-ing

Công thức chung:

        S + need + V-ing (= S + need + to be VPP)

Ví dụ:

  • My house needs tidying.

(Nhà tôi cần phải được dọn dẹp.)

  • Marshall’s dog needs bathing.

(Con chó của Marshall cần phải được tắm.)

  • The ink in the printer needs replacing.

(Mực trong máy in cần phải được thay.)

Phủ định của need

Cấu trúc need có hai dạng phủ định là “needn’t” trợ động từ + “not need”. Needn’t và don’t need to có gì khác nhau nhỉ? 

“Needn’t + V” và “Don’t need to + V” đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. “Needn’t” được coi là trang trọng/sang trọng hơn và phổ biến ở tiếng Anh-Anh hơn tiếng Anh-Mỹ.

Tuy nhiên, có sự khác biệt khi nói về thì quá khứ. “Didn’t need to” có nghĩa là “những gì bạn đã làm là không cần thiết”, hoặc nó có thể có nghĩa là “nó không cần thiết và/nên bạn đã không làm điều đó”. Needn’t have cộng với phân từ hoàn thành loại bỏ sự đa nghĩa này.

Ví dụ:

You didn’t need to wear a jacket.

You needn’t wear a jacket.

(Bạn đã không cần phải mặc một chiếc áo khoác.)

Ở câu đầu tiên, chúng ta không biết rằng chủ ngữ “you” có thực hiện hành động “wear a jacket” trong quá khứ hay không. Ở câu thứ hai, chúng ta biết được rằng chủ ngữ “you” đã thực hiện hành động này, nhưng nó không cần thiết.

2. Phân biệt cấu trúc need và have to

Cấu trúc needcấu trúc have to rất hay bị nhầm lẫn với nhau vì sự tương đồng trong ngữ nghĩa. Step Up sẽ bật mí những bí kíp để phân biệt need và have to cho bạn ngay sau đây.

Có một chút khác biệt về sắc thái nghĩa giữa hai cấu trúc ngữ pháp này. Chúng ta dùng “have to” khi muốn nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta không có lựa chọn nào khác là phải làm. Tuy nhiên, khi dùng “need to”, người nói ám chỉ những điều cần thiết phải làm để đạt được một mục tiêu nhất định.

Ví dụ:

  • I have to run so I don’t get wet from the rain.

(Tôi cần phải chạy để không bị ướt do mưa.)

  • I need to run in order to keep fit.

(Tôi cần phải chạy để giữ vóc dáng cân đối)

  • You have to eat this, it’s the doctor’s advice.

(Bạn cần phải ăn thứ này, bác sĩ khuyên thế.)

  • You need to eat this, it’s so good.

(Bạn cần ăn thứ này, nó ngon thực sự.)

Đôi khi, “need” và “have to” có thể được hoán đổi tự do trong một câu và sẽ có nghĩa rất giống nhau. 

Ví dụ:

  • I have to go to the restroom.

(Tôi phải đi vệ sinh.)

  • I need to go to the restroom.

(Tôi cần đi vệ sinh.)

  • I have to finish this project before Friday.

(Tôi phải hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)

  • I need to finish this project before Friday.

(Tôi cần hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)

3. Bài tập cấu trúc need

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. I need (work) harder if I want to pass the exam.
  2. My mother needs (go) to the supermarket tomorrow.
  3. My son needs (change) his suitcase because it is broken.
  4. The grass needs (cut) because it’s very high.
  5. This bedroom hasn’t been cleaned for months, it needs (clean) today.
  6. This plant hasn’t been watered for a long time, it needs (water).
  7. Those screws are loose, they need (tighten).
  8. You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
  9. Your dress is too long, it needs (take up).
  10. Your hair is too dirty, it needs (wash) immediately.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án:

  1. to work
  2. to go
  3. to change
  4. cutting
  5. cleaning
  6. watering
  7. tightening
  8. to come
  9. taking up
  10. washing

 

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. You ___________ bring your tracksuits for your PE (Physical Education) classes.
  2. Those who finish their exam ___________ start making noise.
  3. The workbooks ___________ be brought to the class unless I tell you to bring them.
  4. The monitors ___________ to be cleaned before leaving every night. That’s the number 1 rule.
  5. Students ___________ to pay for transportation as the university has its own bus system.

 

Đáp án:

  1. have to
  2. musn’t
  3. don’t need to
  4. need
  5. don’t have to
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc need trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được công thức, cách sử dụng và phân biệt được hai cấu trúc need cấu trúc have to sau bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé. 

 

Xem thêm: Bí mật không tưởng chinh phục kĩ năng luyện nghe tiếng Anh từ A-Z

 



9 từ loại trong tiếng Anh: Chức năng và vị trí trong câu

9 từ loại trong tiếng Anh: Chức năng và vị trí trong câu

Khi học tiếng Anh, chúng ta không thể không bắt gặp các từ loại như danh từ, động từ, thán từ,… Nếu như không biết định nghĩa của tất cả từ loại tiếng Anh, chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập. Để giúp các bạn nắm vững toàn bộ từ loại trong tiếng Anh, Step Up sẽ diễn giải từng từ loại một trong bài này. 

1. Định nghĩa từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh (part of speech) là loại từ có chức năng, nhiệm vụ và vị trí cụ thể trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Có 9 từ loại chính trong tiếng Anh: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động Từ (Verb), Trạng Từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection).

2. Vị trí của từ loại trong tiếng Anh

9 từ loại trong tiếng Anh có chức năng và cách sử dụng khác nhau.

Từ loại trong tiếng Anh

Chức năng

Ví dụ từ loại

Ví dụ từ loại đặt trong câu

Danh từ

Noun

Chỉ người, vật, điều gì

Cars, bottles, flour, people, James, dedication, dogs…

James is buying bottles and flour.

James đang mua nhiều chai nướcbột mì.

Đại từ

Pronoun

Thay thế danh từ, chỉ người 

I, you, he, she, they, we

I think you need a break.

Tớ nghĩ cậu cần nghỉ ngơi.

Tính từ

Adjective

Dùng để mô tả

Pretty, ugly, fast, slow, nice,…

Susie thinks the cup is ugly but I think it is nice.

Susie nghĩ chiếc cốc xấu nhưng tôi nghĩ nó đẹp.

Động từ

Verb

Chỉ hành động, trạng thái

Run, sleep, talk, sing, listen,…

The cat is running towards food.

Chú mèo đang chạy về phía đồ ăn.

Trạng từ

Adverb

Mô tả động từ, tính từ

Slowly, surely, immediately, successfully,…

Harry talked slowly so everyone could understand him.

Harry đã nói một cách chậm rãi để mọi người có thể hiểu cậu ấy.

Từ hạn định

Determiner

Chỉ số, lượng của danh từ

A/an, some, many, the, these, those

There is an apple on the desk.

một quả táo trên cái bàn.

Giới từ

Preposition

Liên kết với danh từ

To, on, till, until, at, for, ago, from, but…

I just ran from home to the bus station.

Tôi vừa chạy từ nhà đến bến xe buýt.

Liên từ

Conjunction

Nối câu, nối từ hoặc mệnh đề quan hệ

And, but, or, whether…or…, so, because,…

My sister doesn’t know whether she is going to the concert or not.

Chị tớ không biết đi đến buổi hòa nhạc hay không.

Thán từ

Interjection

Dùng để cảm thán

Wow, yeah, ouch,…

Wow! That is amazing news!

Wow! Đó quả là tin tốt!

 

3. 9 từ loại tiếng Anh thông dụng nhất

Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng vai trò và có vị trí khác nhau trong câu.

3.1. Danh từ

Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ người, vật, ý niệm, địa điểm, tên hành động.  Trong này, Step Up đã chia ra 4 vị trí và vai trò chính của danh từ trong câu.

STT

Vị trí và vai trò của danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ danh từ

1

Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, nằm ở đầu câu hoặc sau trạng ngữ (nếu có).

At the moment, Chi is sleeping.

Ngay lúc này, Chi đang ngủ.

2

Vai trò thứ hai của danh từ là tân ngữ, vị trí sau động từ.

My mother is having ramen.

Mẹ tôi đang ăn .

3

Danh từ cũng có thể là tân ngữ đứng sau tính từ.

It is a beautiful flower.

Đó là một bông hoa đẹp.

4

Danh từ có thể là tân ngữ đứng sau từ hạn định.

There are some people in the room.

một số người trong căn phòng.

từ loại trong tiếng anh

3.2. Tính từ

Tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái, mô tả, nhận xét về ai, cái gì hay điều gì.

STT

Vị trí và vai trò của tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ tính từ

1

Tính từ thường đứng ở trước một danh từ dùng để mô tả danh từ được nói đến đó.

Kitkat is my favorite brand of candy.

Kitkat là nhãn hiệu kẹo yêu thích của tớ.

2

Vị trí thứ hai của tính từ trong tiếng Anh là sau động từ liên kết (linking verb) to be/look/seem/sound,…

Your idea sounds good!

Ý tưởng của em nghe hay đấy!

3

Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau phó từ chỉ mức độ như so, very, too,…

The tree is very tall.

Cái cây rất cao.

4

Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng trong cấu trúc so sánh.

Hoa is not as rich as Hung.

Hoa không giàu bằng Hùng.

từ loại trong tiếng anh

3.3. Động từ

Động từ là từ loại trong tiếng Anh tiếp theo, được dùng để chỉ hành động. 

STT

Vị trí và vai trò của động từ trong tiếng Anh

Ví dụ động từ

1

Động từ có thể đứng sau chủ ngữ.

Ryan picks the yellow umbrella.

Ryan chọn chiếc ô màu vàng.

2

Động từ có thể sau trạng từ chỉ tần suất như often, usually, rarely, never,…

My grandfather never wakes up after 7AM.

Ông tớ không bao giờ tỉnh dậy sau 7 giờ sáng.

3

Động từ có thể đứng sau động từ khác chỉ trạng thái như will, to be, be going to, used to,…

Lan used to go to the bar every Tuesday.

Lan từng đi đến quầy bar mỗi Thứ Ba.

 

3.4. Trạng từ

Có 4 loại trạng từ:

STT

Vị trí và vai trò của trạng từ trong tiếng Anh

Ví dụ trạng từ

1

Với trạng từ chỉ tần suất như usually, always, often, never,… thì trạng từ đứng trước động từ thường.

I always go to school on time.

Tớ luôn luôn đến trường đúng giờ.

2

Với trạng từ chỉ mức độ như very, so, extremely,… thì trạng từ đứng trước tính từ.

Your room is so tidy.

Phòng cậu thật là gọn gàng.

3

Trạng từ chỉ cách thức dùng để bổ sung, mô tả cho động từ như firmly, steadily, loudly,… có thể đứng trước động từ hoặc sau động từ.

We were patiently waiting for the doctor.

Chúng tôi đã chờ bác sĩ một cách kiên nhẫn.

4

Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu khi mô tả hành động chính trong câu.

Yesterday, Penelope wanted to stay home.

Hôm qua, Penelope đã muốn ở nhà.

từ loại trong tiếng anh

3.5. Giới từ

STT

Vị trí và vai trò của giới từ trong tiếng Anh

Ví dụ giới từ

1

Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ to be và đứng trước danh từ (chỉ địa điểm, ngày tháng, người,…)

The appointment is on July 19th.

Cuộc gặp gỡ là vào ngày 19 tháng 7.

2

Giới từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau tính từ.

The teacher is very happy with the class’s result.

Người giáo viên rất vui với kết quả của lớp.

3

Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ (có thể ghép thành cụm động từ như give up, look at, turn on,…), hoặc đứng sau một động từ và danh từ.

I need to turn off the music/turn the music off.

Tôi cần tắt nhạc đi.

 

3.6. Đại từ

Có 10 loại đại từ trong tiếng Anh như sau:

STT

Vị trí và vai trò của đại từ trong tiếng Anh

Ví dụ đại từ

1

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ đối tượng người, vật cụ thể 

Ví dụ: He, she, I, you, they, we

She is going to the supermarket

Cô ấy đang đi đến siêu thị..

2

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng nói về một đối tượng.

Ví dụ: myself, herself, himself, themselves, yourself, ourselves

I will do it myself.

Tôi sẽ tự làm điều đó.

3

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ định vật, sự vật hay ai đó.

Ví dụ: this, that, these, those

This is the biggest room I have ever been in.

Đây là căn phòng lớn nhất mà tớ từng vào.

4

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): dùng để chỉ vật gì thuộc về ai đó

Ví dụ: mine, hers, his, theirs, yours, Alan’s,…

This toy is May’s.

Đồ chơi này là của May.

5

Đại từ quan hệ (Relative pronouns): dùng để thay thế cho danh từ đi trước, có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: who, what, which, where, why, how

The trip to Ho Chi Minh City has to be canceled which makes me sad.

Chuyến đi tới Thành phố Hồ Chí Minh phải bị huỷ và điều đó làm tôi buồn.

6

Đại từ bất định (Indefinite pronouns): chỉ người hoặc vật nhưng không chỉ đối tượng nào cụ thể.

Ví dụ: some, anyone, everything.

Some might say it is too late now.

Một số người có thể sẽ nói bây giờ là quá muộn rồi.

7

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ

Ví dụ: itself, himself, herself, yourself

Julia herself doesn’t even remember the way to the garden.

Chính Julia cũng không nhớ đường đến ngôi vườn ấy.

8

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng ở đầu câu hỏi

Ví dụ: who, whom, và whose (câu hỏi liên quan đến con người), and which and what (câu hỏi liên quan đến vật, điều gì đó).

Who is responsible for this mess?

Ai là người chịu trách nhiệm cho đống hỗn độn này?

9

Đại từ qua lại (Reciprocal pronouns): giống Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) nhưng nói về nhóm từ hai đối tượng trở lên có hành động qua lại với nhau.

Ví dụ: each other (cho nhóm 2 đối tượng) và one another (cho nhóm nhiều hơn 2 đối tượng).

Rebecca and Jaden are fighting with each other again.

Rebecca và Jaden lại đang cãi nhau rồi.

10

Đại từ phân bố (Distributive pronouns): ​​chỉ một người, vật tại một thời điểm, đi với danh từ số nhiều hoặc động từ số ít.

Ví dụ: each, neither, either

Neither of the girls like camping.

Không ai trong các cô gái thích cắm trại cả.

 

3.7. Liên từ

Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh:

STT

Vị trí và vai trò của liên từ trong tiếng Anh

Ví dụ liên từ

1

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): 

dùng để nối hai hoặc nhiều đối tượng/đơn vị tương đương với nhau.

Ví dụ: For, And, Nor, But, Or, Yes, So (FANBOYS)

My father and I love fishing.

Bố tối tôi thích câu cá.

2

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): dùng để nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi với nhau thành cặp từ không thể tách rời. 

Ví dụ: Either…Or…, Neither…Nor…, Both…And…, Not only…But also…, Whether…Or…, As…As…, Such…that/So…that…, Rather…than…

He has brought not only a basket of homemade food but also bottles of soda.

Cậu ta đã đem theo không chỉ một rổ đồ ăn nhà làm mà còn nhiều chai nước ngọt có ga.

3

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ:  After/Before, Although/Though/Even though, As, As long as, Because/Since, Even if, If/Unless, Once, Now that, So that/In order that, Until, When, Where, While, In case/In the event that

As soon as the bell rings, everyone must get up.

Ngay lúc chuông reo, tất cả phải thức dậy,

 

3.8. Từ hạn định

STT

Vị trí và vai trò của từ hạn định trong tiếng Anh

Ví dụ từ hạn định

1

Xác định danh từ

Ví dụ: a/an, the

The bird is green.

Con chim ấy màu xanh lá cây.

2

Chỉ định một danh từ

Ví dụ: this, that, these, those

Those bowls are not very nice.

Những cái bát ấy không đẹp cho lắm.

3

Giới hạn số lượng 

Ví dụ: a lot of, lots of, some, a few, plenty of,…

A lot of people are mad because he is not here yet.

Nhiều người đang tức giận bởi vì anh ta chưa có mặt ở đây.

4

Xác định sự sở hữu

Ví dụ: my, his, her, their, our, your,…

Your son is doing well at school.

Con trai của cô đang làm tốt ở trường.

5

Xác định sự nghi vấn 

Ví dụ: which, what, who,…

What did you dream about?

Cậu mơ về cái gì đấy?

 

3.9. Thán từ

Vị trí và vai trò của thán từ trong tiếng Anh

Ví dụ thán từ

Thán từ là một trong 9 từ loại trong tiếng Anh, dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Thán từ thường đi kèm dấu chấm than.

Ví dụ: wow, ouch, yeah, geez, oh my God, holy cow,…

Yeah! You won!

! Cậu đã thắng rồi!

 

4. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Có 2 dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh, đó là qua vị trí và hình thái từ.

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua vị trí

Từ loại

Vị trí

Ví dụ


Danh từ

Làm chủ ngữ trong câu

Katie is his sister.

Katie là chị gái của anh ấy.

Đứng sau động từ (làm tân ngữ)

I brought some oranges.

Tớ đã đem theo một vài quả cam.

Đứng sau tính từ sở hữu

My girlfriend is talkative.

Bạn gái của tớ nói nhiều.

Đứng sau tính từ

That is a small fish.

Đó là một con cá nhỏ.

Đứng sau mạo từ

There is a chair in there.

Có một chiếc ghế trong đó.

Động từ

Đứng sau chủ ngữ

Our friends like sushi.

Những người bạn của chúng ta thích sushi.


Tính từ

Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết (look/ taste/ look/ seem/…)

You look exhausted.

Trông cậu mệt rã rời.

Đứng trước danh từ

Lily has a huge closet.

Lily có một chiếc tủ quần áo to khổng lồ.

Sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt nhất định

  • Câu cảm thán
    What + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be 
  • đủ… để làm gì
    Adj + enough (for somebody) + to do something
  • Quá…. đến nỗi….
    Be + such + a/an + Adj + N + that + S + V = Be + so + Adj + that + S + V
  • quá… đến nỗi (ai đó) không thể làm gì
    Too + Adj + (for somebody) + to do something

  • How nice the weather is!
    Thời tiết đẹp quá đi!
  • Brian is strong enough to lift 2 kids up at the same time.
    Brian đủ khoẻ để nhấc 2 đứa trẻ lên cùng một lúc.
  • It is such a good movie that we watched it 11 times.
    Bộ phim ấy quá hay đến nỗi bọn tôi đã xem lại 11 lần.
  • This math exercise is too hard for me to solve.
    Bài tập toán này quá khó đến nỗi tớ không giải được.

Đại từ

Làm chủ ngữ

I am a teacher.

Tôi là một giáo viên.

Đi sau giới từ (Làm tân ngữ)

They call me DD.

Họ gọi tôi là DD.


Giới từ

Đứng sau động từ

Can you turn on the lights for me please?

Bạn làm ơn có thể bật đèn lên giúp tôi được không?

Đứng sau tính từ

I am unhappy with what you did.

Tôi thấy không vui với những gì bạn đã làm.

Liên từ

Nằm giữa hai mệnh đề

Viola is afraid that she is going to cry when she listens to that song again.

Viola sợ rằng cô ấy sẽ khóc khi cô ấy nghe lại bài hát đó lần nữa.

 

Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng

Megan and Michael like each other.

Megan Michael thích nhau.

Trạng từ

Đi sau chủ ngữ (Trạng từ chỉ tần suất)

My coworkers often eat lunch at KFC.

Đồng nghiệp của tôi thường ăn trưa ở KFC.

Thán từ

Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than

Wow! You look stunning!

Wow! Cậu trông thật lộng lẫy!

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ

Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, er, ant, ance, ence..

Ví dụ: payment, relationship, independence, kindness,..

Động từ:  Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..

Ví dụ: debate, energize, date,…

Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ing, ive, ble, al, ed, ous, ful, like, ic, y,…

Ví dụ: tired, generous, juicy,…

Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly

Ví dụ: wonderfully, slowly,…

5. Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ học về cách chuyển đổi 3 từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và cuối cùng là phần trường hợp ngoại lệ.

5.1. Cách thành lập danh từ

Có 2 cách thành lập danh từ chính.

5.1.1. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ

Cách thành lập

Ví dụ

Verb + -tion/-ation

introduce => introduction

invent => invention

admire => admiration

donate => donation

intervene => intervention

Verb + -ment

achieve => achievement

employ => employment

disappoint => disappointment

adjust => adjustment

replace => replacement

Verb + -er/-or

contract => contractor

drive => driver

teach => teacher

edit => editor

dance => dancer

Verb + -ar/-ant/-ee

assist => assistant

lie => liar

employ => employee

consult => consultant

attend => attendee

Verb + -ence/-ance

influent => influence

exist => existence

refer => reference

appear => appearance

guide => guidance

Verb + -ing

run => running

stand => standing

sing => singing

sleep => sleeping

cook => cooking

Verb + age

pack => package

use => usage

shrink => shrinkage

5.1.2. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + -ity

possible => possibility

real => reality

national => nationality

reasonable => reasonability

Adjective + -ism

social => socialism

surreal => surrealism

professional => professionalism

fundamental => fundamentalism

Adjective + -ness

happy => happiness

sad => sadness

cool => coolness

willing => willingness

5.2. Cách thành lập tính từ

5.2.1. Thành lập tính từ đơn từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + -y

cloud => cloudy

wind => windy

sun => sunny

Noun + -ly

main => mainly

man => manly

friend => friendly

Noun + -ful

pity => pitiful

beauty => beautiful

harm => harmful

Noun + -less

care => careless

harm => harmless

rest -> restless

Noun + en

gold => golden

wool => woolen

wood => wooden

Noun + ish

girl => girlish

style => stylish

child => childish

Noun + ous

humour => humorous

danger => dangerous

scandal => scandalous

5.2.2. Thành lập tính từ ghép từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + adjective

shoe-laces

Noun + participle

eye-opening

Noun + noun-ed

three-day trip

5.3. Cách thành lập trạng từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + ly

quick => quickly

possible => possibly

happy => happily

beautiful => beautifully

smooth => smoothly

5.4. Một số trường hợp ngoại lệ

Friendly

là tính từ, không có hình thức trạng từ.

Để thay thế trạng từ cho friendly, ta có thể dùng cụm từ: in a friendly way = một cách thân thiện

Ví dụ:

  • The dog is friendly
  • The dog smiled at me in a friendly way.

Late

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Ví dụ:

  • I was late. (adj)
  • I came late. (adv)

Hard

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Hard khi là tính từ có nghĩa là khó.

Hard khi là trạng từ có nghĩa là một cách chăm chỉ.

Còn hardly là một phó từ, có nghĩa là khó mà/vừa mới/hầu như không

Ví dụ:

  • The exercise is hard. (hard = difficult)
  • He works hard. (adv)

 

6. Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh có cách đặt vị trí và dấu hiệu nhận biết đặc biệt. Tóm tắt lại, chúng ta cần nhớ những kiến thức sau nha:

  • 9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vai trò, vị trí, ví dụ cách vận dụng
  • 2 dấu hiệu nhận biết các từ loại trong tiếng Anh: qua vị trí và qua hình thái từ
  • Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ

Về cách học và nhớ lâu từ loại trong tiếng Anh, các bạn có thể thử các cách sau:

  • Làm bài tập tiếng Anh thường xuyên
  • Tạo thói quen tra từ điển khi thấy từ vựng tiếng Anh mới, xem loại từ, cách phát âm, định nghĩa, ví dụ cách vận dụng trong câu
  • Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh
  • Tự tập viết, giao tiếp bằng tiếng Anh
  • Đọc sách, sử dụng giáo trình tiếng Anh chất lượng
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh chất lượng
  • Rủ bạn bè, người thân ôn luyện cùng

từ loại trong tiếng anh

7. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh

Vì kiến thức về từ loại trong tiếng Anh rất rộng, do đó để có thể nhớ lâu hơn thì bạn hãy thực hành làm bài tập dưới đây nha!

Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. She is very __________ .

A. determination

B. determine

C. determined

  1. I have  __________ clothes.

A. in

B. plenty of

C. a

  1. Ben has a lot of  __________.

A. courageously

B. courage

C. courageous

  1. __________! It hurts so much!

A. Yeah

B. Hi

C. Ouch

  1. I think he  __________.

A. is interesting

B. interested

C. is interests

  1. __________ are making brownies.

A. They

B. I

C. Us

  1. __________ the teacher comes back, everyone starts to be quiet.

A. When

B. As soon as

C. Both A and B

  1. I find the homework __________.

A. hard

B. hardly

C. hardest

  1. We should make some __________ before they arrive.

A. prepare

B. prepared

C. preparation

  1. It is so __________ of him to dodge the question.

A. childish

B. child

C. childhood

  1. Loan can draw very __________.

A. beautiful

B. beautifully

C. beauty

  1. The old man __________ at me.

A. yelled

B. yell

C. yelling

  1. Kevin looks __________.

A. cheering

B. cheers

C. cheerful

  1. Becky loves vegetables __________ meat.

A. but

B. to

C. and

  1. The cook __________ cannot figure out the ingredients.

A. him

B. his

C. himself

Bài 2: Điền đúng từ loại vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc

  1. The baseball player ran __________ to the stadium. (quick)
  2. We have __________ finished the assignment. (success)
  3. My family has taught me that I should be __________. (kindness)
  4. Ned loves __________ TV. (watch)
  5. I have to drive to the stadium __________. (me)
  6. Jojo is admired for her __________. (determine)
  7. They need to __________ another meeting tomorrow. (arrange)
  8. Jess, my favorite singer, just released her first __________ album. (origin)

Đáp án:

Bài 1:

  1. C
  2. B
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. C
  8. A
  9. C
  10. A
  11. B
  12. A
  13. C
  14. C
  15. C

Bài 2:

  1. quickly
  2. successfully
  3. kind
  4. watching/to watch
  5. myself
  6. determination
  7. arrange
  8. original

Và đó là tất tần tật tất cả những gì bạn cần biết trong bước đầu tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh. Với người mới bắt đầu, có thể khối lượng kiến thức này sẽ tạo cảm giác hơi “choáng ngợp”. Tuy nhiên, Step Up hoàn toàn tin rằng sau khi đọc và nghiền ngẫm bài viết này thật kỹ kết hợp với làm thêm bài tập, các bạn sẽ nhớ được.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

 

 
Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

Grateful và thankful là hai từ tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau. Nếu như bạn không tìm hiểu kỹ thì sẽ rất dễ nhầm hai từ này với nhau. Trong bài viết này Step Up sẽ giải thích nghĩa và phân biệt grateful và thankful để mọi người cùng hiểu rõ và sử dụng hai từ này một cách chính xác nhất nhé. 

1. Grateful là gì?

Để nói về sự biết ơn, chúng ta có các cấu trúc với 2 từ, grateful và gratitude.

Cấu trúc grateful for

Grateful là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn, cảm kích trước một hành động tử tế của ai đó. 

Cấu trúc: 

Be grateful + for + N

Ngoài ra, còn có 2 cấu trúc nữa đi với từ grateful mang nghĩa tương tự:

Be grateful + to sb for sth 

Be grateful + that + clause

Ví dụ: 

  • I am grateful to her for having given me bread. Thanks to it I didn’t go hungry.
    Tôi thật biết ơn chiếc bánh mì mà cô ấy cho tôi. Nhờ nó mà tôi đã không bị đói.
  • Children are grateful to their parents for having given birth to them.
    Con cái thì biết ơn bố mẹ mình vì đã sinh thành ra họ.
  • She is very grateful for everyone’s help.
    Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của mọi người.

Gratitude là gì

Thứ hai, chúng ta có từ gratitude. Gratitude là một danh từ, mang nghĩa “lòng biết ơn”. 
Cấu trúc dùng với cụm từ “show/express (one’s) gratitude (to sb)” mang nghĩa là bày tỏ lòng biết ơn (của ai) (với ai đó).
S + show/express (one’s) gratitude + (to sb) + (by doing st)
Ví dụ:
  • I just want to show gratitude to you by singing this song.
    Tôi chỉ muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với bạn bằng cách hát bài hát này.
  • He is expressing his gratitude to his mother by giving her lots of presents.
    Anh ấy đang bày tỏ lòng biết ơn đối với mẹ anh ấy bằng cách tặng cho cô ấy thật nhiều món quà.
  • Eugene wants to show his gratitude to his fans.
    Eugene muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với những người hâm mộ của anh ấy.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Thankful là gì?

Thankful là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn nhưng khác với grateful, thankful dùng trong trường hợp người nói thấy nhẹ nhõm hay thoải mái, biết ơn khi sự việc tiêu cực nào đó qua đi.

Ví dụ: 

  • We are thankful that we have returned home safely.
    Chúng tôi biết ơn vì mình đã trở về nhà an toàn.
  • We are thankful that none of us were injured.
    Chúng tôi biết ơn vì không ai trong chúng tôi bị thương.
  • I was thankful that when I had just gone home, it started raining heavily.
    Tôi biết ơn vì khi tôi vừa về đến nhà thì trời mưa lớn.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt whose và whom trong tiếng Anh.

3. Bài tập phân biệt grateful và thankful

Cùng luyện tập với bài tập nhỏ nhỏ dưới đây để xem bạn đã hiểu bài chưa nhé!

bài tập grateful và thankful

Bài tập viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng grateful và thankful một cách hợp lý nhé

  1. Tôi rất biết ơn những anh hùng liệt sĩ vì họ đã hy sinh để giữ gìn hòa bình cho đất nước.
  2. Cô ta không biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
  3. Anh rất biết ơn vì tai nạn đã không xảy ra với anh.
  4. Tôi rất biết ơn vì chúng tôi đã tìm thấy con gái của mình.
  5. Tôi rất biết ơn những vì anh ta đã đưa tôi đến bệnh viện.
  6. Anh ấy biết ơn vì cơn động đất đã qua đi.
  7. Những đứa trẻ biết ơn cô gái vì đã mua hết số hoa còn lại.
  8. Tôi biết ơn vì trận lũ lụt đã qua đi.
  9. Tôi rất biết ơn vì ca phẫu thuật thành công.
  10. Tôi rất biết ơn anh ấy đã lấy lại túi xách cho tôi.

Đáp án

  1. I am very grateful to the heroic martyrs for sacrificing themselves to keep the peace of the country.
  2. She was not grateful to those who had helped her.
  3. He was thankful that the accident didn’t happen to him.
  4. We are so thankful that we found our daughter.
  5. I am very grateful to him having taken me to the hospital.
  6. He is thankful that the earthquake is over.
  7. The boys were grateful to the girl for having bought all the remaining flowers
  8. I was  thankful that the flood was over.
  9. I am grateful for the successful surgery.
  10. I am very grateful to him having taken my bag back for me.

4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Trong tiếng Anh có những cấu trúc rất đơn giản nhưng nhiều khi chúng ta lại không ghi nhớ được. Đến lúc ai đó nói thì mới nhận ra là mình đã được học rồi. Điều này cho thấy có thể do phương pháp học hiện tại của bạn chưa được hợp lý đó. 

Hãy thử một phương pháp mới với một cuốn sách mới xem sao. 

Hack Não Ngữ Pháp

Cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp mới ra lò vào tháng 6/2020 nhưng đã được các hạn học vô cùng yêu thích và lựa chọn để trau dồi ngữ pháp tiếng Anh của mình. Sách có độ dày 200 trang với mạch kiến thức đi từ cơ bản đến nâng cao được chia làm ba chương.

  • Chương 1. Ngữ pháp cấu tạo: giúp bạn nhận diện và nói đúng cấu trúc của một câu đơn bất kỳ.
  • Chương 2. Ngữ pháp về thì: tại đây các bạn sẽ nắm được cấu trúc của 12 thì trong tiếng Anh.
  • Chương 3. Ngữ pháp cấu trúc: hướng dẫn phát triển ý thành câu phức tạp.

Thiết kế bắt mắt với phần lớn thông tin trong sách được thể hiện dưới dạng hình ảnh minh hoạ cùng với cách sắp xếp kiến thức theo trình tự hợp lý nên sách rất dễ học và phù hợp với mọi lứa tuổi.

Hình ảnh trong sách Hack Não Ngữ Pháp

Để thuận tiện cho việc ôn luyện và kiểm tra kiến thức thì đi kèm với sách giấy sẽ là App Hack Não Pro. App rất dễ sử dụng nên các bạn không cần quá lo lắng nhé. App gồm hai phần luyện tập là theo lộ trình trong sách và làm bài luyện tập tổng hợp theo kho đề thi có sẵn. Cuối mỗi bài kiểm tra các bạn có thể xem luôn kết quả của mình để biết được khả năng hiện tại của bản thân đấy. 

App Hack Não Pro

Chưa dừng lại ở đó, để hỗ trợ hiệu quả việc học ngữ pháp cho những bạn mới bắt đầu hoặc những bạn bị mất gốc thì Step Up đã thành lập nhóm học viên trên Facebook. Hằng tuần, tại đây sẽ diễn ra các buổi livestream của các thầy cô với những kiến thức vô cùng thú vị về tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ nhé!

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Bài viết trên đây đã phân biệt cho các bạn hai từ grateful và thankful trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này sẽ không còn ai nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa nhé. Ngoài ra, chúng mình cũng đã giới thiệu với các bạn bộ sách Hack Não Ngữ Pháp được các bạn trẻ vô cùng tin tưởng khi lựa chọn để ôn luyện ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Mong rằng bộ sách này sẽ hữu ích với bạn.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!