“Don’t give people what they want, give them what they need.”
(Đừng đưa cho người ta thứ họ muốn, hãy đưa cho họ thứ họ cần.)
― Joss Whedon
Có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp để chỉ tính bắt buộc của một hành động, sự việc như cấu trúc must, cấu trúc have to, cấu trúc should… Hôm nay, cùng Step Uptìm hiểu cấu trúc need – một trong những cấu trúc thông dụng là “chị em bạn dì” của những cấu trúc trên nhé.
Cấu trúc need thường được biết đến như là một cấu trúc ngữ pháp vớiđộng từ khuyết thiếu, thế nhưng “need” còn được sử dụng một cách đa dạng hơn nhiều. Vậy từ need + gì thì mới đúng nhỉ? Hãy cùng khám phá những vai trò phổ biến nhất của “need” và vị trí của need nhé.
Need được sử dụng dưới dạng danh từ
“Need” (danh từ đếm được) mang nghĩa là một cái gì đó là cần thiết trong một tình huống nhất định, đặc biệt là khi sự vật, sự việc này chưa xảy ra hoặc chưa có. “Need” ở vai trò danh từ chỉ có hai dạng số ít (need) và số nhiều (needs).
Ví dụ:
Needs and wants are two different things.
(Nhu cầu và nguyện vọng là hai thứ khác nhau.)
One of the basic needs for animals is heat.
(Được sưởi ấm là một trong những nhu cầu thiết yếu của động vật.)
There’s a growing need for a leader of the team.
(Nhóm ngày càng cần một người chỉ huy.)
Need được sử dụng như một động từ thường
Cấu trúc needvới “need” được sử dụng như một động từ thường mang nghĩa phải làm một cái việc đó vì nó là cần thiết; được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó nên được thực hiện. Cách nhận biết “need” trong vai trò động từ chính là nó cần được theo sau bởi “to” cũng như thay đổi dạng theo chủ ngữ và thì.
Có không ít bạn thắc mắc sau need dùng gì mới là chuẩn xác. Công thức chung khi need là động từ thường đó là need đi với danh từ hoặc to V:
S + need + N/to V
Ví dụ:
I needed the scholarship, but I can afford the tuition now.
(Tôi đã cần học bổng đó, nhưng bây giờ tôi có thể tự chi trả học phí rồi.)
Does it need to be so bright in here?
(Có nhất thiết phải để điện sáng như thế này trong đây không?)
Susie doesn’t need to mention this to her mother.
(Susie không cần phải đề cập đến chuyện này với bố của cô ấy.)
Need được sử dụng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)
Trong vai trò trợ động từ khuyết thiếu, “need” thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc trong các câu khẳng định với nghĩa phủ định. Cấu trúc need trong các trường hợp này thể hiện sự việc không phải nghĩa vụ hoặc không cần thiết, và nó được theo sau bởi một động từ nguyên thể. “Need” ở dạng động từ tình thái cũng xuất hiện trong các câu nghi vấn, nhưng cách sử dụng này mang hàm ý trang trọng.
Một trong những điều được nhiều người thắc mắc đó là need to V hay Ving. Câu trả lời đó là phụ thuộc vào ý và ngữ cảnh của câu.
Khi muốn nói ai cần phải làm gì, nhấn mạnh vào chủ ngữ, ta sử dụng cấu trúc sau:
S + need + to V
Ví dụ:
You will need to sing for the competition this week.
(Bạn sẽ phải hát trong cuộc thi tuần này.)
Susie needs toclean her room twice a month.
(Susie cần dọn phòng cô ấy hai lần một tháng.)
Annie needed togo, but she didn’t.
(Annie đã cần phải đến, nhưng cô ấy không đi.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Khi hành động đang được nói đến ở thể bị động, không nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc need + V-ing.
Công thức chung:
S + need + V-ing (= S + need + to be VPP)
Ví dụ:
My house needs tidying.
(Nhà tôi cần phải được dọn dẹp.)
Marshall’s dog needs bathing.
(Con chó của Marshall cần phải được tắm.)
The ink in the printer needs replacing.
(Mực trong máy in cần phải được thay.)
Phủ định của need
Cấu trúc need có hai dạng phủ định là “needn’t” và trợ động từ + “not need”. Needn’t và don’t need to có gì khác nhau nhỉ?
“Needn’t + V” và “Don’t need to + V” đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. “Needn’t” được coi là trang trọng/sang trọng hơn và phổ biến ở tiếng Anh-Anh hơn tiếng Anh-Mỹ.
Tuy nhiên, có sự khác biệt khi nói về thì quá khứ. “Didn’t need to” có nghĩa là “những gì bạn đã làm là không cần thiết”, hoặc nó có thể có nghĩa là “nó không cần thiết và/nên bạn đã không làm điều đó”. Needn’t have cộng với phân từ hoàn thành loại bỏ sự đa nghĩa này.
Ví dụ:
You didn’t need to wear a jacket.
You needn’t wear a jacket.
(Bạn đã không cần phải mặc một chiếc áo khoác.)
Ở câu đầu tiên, chúng ta không biết rằng chủ ngữ “you” có thực hiện hành động “wear a jacket” trong quá khứ hay không. Ở câu thứ hai, chúng ta biết được rằng chủ ngữ “you” đã thực hiện hành động này, nhưng nó không cần thiết.
2. Phân biệt cấu trúc need và have to
Cấu trúc need và cấu trúc have to rất hay bị nhầm lẫn với nhau vì sự tương đồng trong ngữ nghĩa. Step Up sẽ bật mí những bí kíp để phân biệt need và have to cho bạn ngay sau đây.
Có một chút khác biệt về sắc thái nghĩa giữa hai cấu trúc ngữ pháp này. Chúng ta dùng “have to” khi muốn nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta không có lựa chọn nào khác là phải làm. Tuy nhiên, khi dùng “need to”, người nói ám chỉ những điều cần thiết phải làm để đạt được một mục tiêu nhất định.
Ví dụ:
I have to run so I don’t get wet from the rain.
(Tôi cần phải chạy để không bị ướt do mưa.)
I need to run in order to keep fit.
(Tôi cần phải chạy để giữ vóc dáng cân đối)
You have to eat this, it’s the doctor’s advice.
(Bạn cần phải ăn thứ này, bác sĩ khuyên thế.)
You need to eat this, it’s so good.
(Bạn cần ăn thứ này, nó ngon thực sự.)
Đôi khi, “need” và “have to” có thể được hoán đổi tự do trong một câu và sẽ có nghĩa rất giống nhau.
Ví dụ:
I have to go to the restroom.
(Tôi phải đi vệ sinh.)
I need to go to the restroom.
(Tôi cần đi vệ sinh.)
I have to finish this project before Friday.
(Tôi phải hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)
I need to finish this project before Friday.
(Tôi cần hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)
3. Bài tập cấu trúc need
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
I need (work) harder if I want to pass the exam.
My mother needs (go) to the supermarket tomorrow.
My son needs (change) his suitcase because it is broken.
The grass needs (cut) because it’s very high.
This bedroom hasn’t been cleaned for months, it needs (clean) today.
This plant hasn’t been watered for a long time, it needs (water).
Those screws are loose, they need (tighten).
You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
Your dress is too long, it needs (take up).
Your hair is too dirty, it needs (wash) immediately.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc need trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được công thức, cách sử dụng và phân biệt được hai cấu trúc needvà cấu trúc have tosau bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé.
Khi học tiếng Anh, chúng ta không thể không bắt gặp các từ loại như danh từ, động từ, thán từ,… Nếu như không biết định nghĩa của tất cả từ loại tiếng Anh, chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập. Để giúp các bạn nắm vững toàn bộ từ loại trong tiếng Anh, Step Up sẽ diễn giải từng từ loại một trong bài này.
Từ loại trong tiếng Anh (part of speech) là loại từ có chức năng, nhiệm vụ và vị trí cụ thể trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Có 9 từ loại chính trong tiếng Anh: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động Từ (Verb), Trạng Từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection).
2. Vị trí của từ loại trong tiếng Anh
9 từ loại trong tiếng Anh có chức năng và cách sử dụng khác nhau.
Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng vai trò và có vị trí khác nhau trong câu.
3.1. Danh từ
Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ người, vật, ý niệm, địa điểm, tên hành động. Trong này, Step Up đã chia ra 4 vị trí và vai trò chính của danh từ trong câu.
STT
Vị trí và vai trò của danh từ trong tiếng Anh
Ví dụ danh từ
1
Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, nằm ở đầu câu hoặc sau trạng ngữ (nếu có).
At the moment, Chi is sleeping.
Ngay lúc này, Chi đang ngủ.
2
Vai trò thứ hai của danh từ là tân ngữ, vị trí sau động từ.
Ví dụ: who, whom, và whose (câu hỏi liên quan đến con người), and which and what (câu hỏi liên quan đến vật, điều gì đó).
Who is responsible for this mess?
Ai là người chịu trách nhiệm cho đống hỗn độn này?
9
Đại từ qua lại (Reciprocal pronouns): giống Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) nhưng nói về nhóm từ hai đối tượng trở lên có hành động qua lại với nhau.
Ví dụ: each other (cho nhóm 2 đối tượng) và one another (cho nhóm nhiều hơn 2 đối tượng).
Rebecca and Jaden are fighting with each other again.
Rebecca và Jaden lại đang cãi nhau rồi.
10
Đại từ phân bố (Distributive pronouns): chỉ một người, vật tại một thời điểm, đi với danh từ số nhiều hoặc động từ số ít.
Ví dụ: After/Before, Although/Though/Even though, As, As long as, Because/Since, Even if, If/Unless, Once, Now that, So that/In order that, Until, When, Where, While, In case/In the event that
Từ loại trong tiếng Anh có cách đặt vị trí và dấu hiệu nhận biết đặc biệt. Tóm tắt lại, chúng ta cần nhớ những kiến thức sau nha:
9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vai trò, vị trí, ví dụ cách vận dụng
2 dấu hiệu nhận biết các từ loại trong tiếng Anh: qua vị trí và qua hình thái từ
Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ
Về cách học và nhớ lâu từ loại trong tiếng Anh, các bạn có thể thử các cách sau:
Làm bài tập tiếng Anh thường xuyên
Tạo thói quen tra từ điển khi thấy từ vựng tiếng Anh mới, xem loại từ, cách phát âm, định nghĩa, ví dụ cách vận dụng trong câu
Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh
Tự tập viết, giao tiếp bằng tiếng Anh
Đọc sách, sử dụng giáo trình tiếng Anh chất lượng
Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh chất lượng
Rủ bạn bè, người thân ôn luyện cùng
7. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh
Vì kiến thức về từ loại trong tiếng Anh rất rộng, do đó để có thể nhớ lâu hơn thì bạn hãy thực hành làm bài tập dưới đây nha!
Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:
She is very __________ .
A. determination
B. determine
C. determined
I have __________ clothes.
A. in
B. plenty of
C. a
Ben has a lot of __________.
A. courageously
B. courage
C. courageous
__________! It hurts so much!
A. Yeah
B. Hi
C. Ouch
I think he __________.
A. is interesting
B. interested
C. is interests
__________ are making brownies.
A. They
B. I
C. Us
__________ the teacher comes back, everyone starts to be quiet.
A. When
B. As soon as
C. Both A and B
I find the homework __________.
A. hard
B. hardly
C. hardest
We should make some __________ before they arrive.
A. prepare
B. prepared
C. preparation
It is so __________ of him to dodge the question.
A. childish
B. child
C. childhood
Loan can draw very __________.
A. beautiful
B. beautifully
C. beauty
The old man __________ at me.
A. yelled
B. yell
C. yelling
Kevin looks __________.
A. cheering
B. cheers
C. cheerful
Becky loves vegetables __________ meat.
A. but
B. to
C. and
The cook __________ cannot figure out the ingredients.
A. him
B. his
C. himself
Bài 2: Điền đúng từ loại vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc
The baseball player ran __________ to the stadium. (quick)
We have __________ finished the assignment. (success)
My family has taught me that I should be __________. (kindness)
Ned loves __________ TV. (watch)
I have to drive to the stadium __________. (me)
Jojo is admired for her __________. (determine)
They need to __________ another meeting tomorrow. (arrange)
Jess, my favorite singer, just released her first __________ album. (origin)
Đáp án:
Bài 1:
C
B
B
C
A
A
C
A
C
A
B
A
C
C
C
Bài 2:
quickly
successfully
kind
watching/to watch
myself
determination
arrange
original
Và đó là tất tần tật tất cả những gì bạn cần biết trong bước đầu tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh. Với người mới bắt đầu, có thể khối lượng kiến thức này sẽ tạo cảm giác hơi “choáng ngợp”. Tuy nhiên, Step Up hoàn toàn tin rằng sau khi đọc và nghiền ngẫm bài viết này thật kỹ kết hợp với làm thêm bài tập, các bạn sẽ nhớ được.
Grateful và thankful là hai từ tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau. Nếu như bạn không tìm hiểu kỹ thì sẽ rất dễ nhầm hai từ này với nhau. Trong bài viết này Step Up sẽ giải thích nghĩa và phân biệt grateful và thankful để mọi người cùng hiểu rõ và sử dụng hai từ này một cách chính xác nhất nhé.
Để nói về sự biết ơn, chúng ta có các cấu trúc với 2 từ, grateful và gratitude.
Cấu trúc grateful for
Grateful là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn, cảm kích trước một hành động tử tế của ai đó.
Cấu trúc:
Be grateful + for + N
Ngoài ra, còn có 2 cấu trúc nữa đi với từ grateful mang nghĩa tương tự:
Be grateful + to sb for sth
Be grateful + that + clause
Ví dụ:
I am grateful to her for having given me bread. Thanks to it I didn’t go hungry. Tôi thật biết ơn chiếc bánh mì mà cô ấy cho tôi. Nhờ nó mà tôi đã không bị đói.
Children are grateful to their parents for having given birth to them. Con cái thì biết ơn bố mẹ mình vì đã sinh thành ra họ.
She is very grateful for everyone’s help. Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của mọi người.
Gratitude là gì
Thứ hai, chúng ta có từ gratitude. Gratitude là một danh từ, mang nghĩa “lòng biết ơn”.
Cấu trúc dùng với cụm từ “show/express (one’s) gratitude (to sb)” mang nghĩa là bày tỏ lòng biết ơn (của ai) (với ai đó).
I just want to show gratitude to you by singing this song. Tôi chỉ muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với bạn bằng cách hát bài hát này.
He is expressing his gratitude to his mother by giving her lots of presents. Anh ấy đang bày tỏ lòng biết ơn đối với mẹ anh ấy bằng cách tặng cho cô ấy thật nhiều món quà.
Eugene wants to show his gratitude to his fans. Eugene muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với những người hâm mộ của anh ấy.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Thankful là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn nhưng khác với grateful, thankful dùng trong trường hợp người nói thấy nhẹ nhõm hay thoải mái, biết ơn khi sự việc tiêu cực nào đó qua đi.
Ví dụ:
We are thankful that we have returned home safely. Chúng tôi biết ơn vì mình đã trở về nhà an toàn.
We are thankful that none of us were injured. Chúng tôi biết ơn vì không ai trong chúng tôi bị thương.
I was thankful that when I had just gone home, it started raining heavily. Tôi biết ơn vì khi tôi vừa về đến nhà thì trời mưa lớn.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cùng luyện tập với bài tập nhỏ nhỏ dưới đây để xem bạn đã hiểu bài chưa nhé!
Bài tập viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng grateful và thankful một cách hợp lý nhé
Tôi rất biết ơn những anh hùng liệt sĩ vì họ đã hy sinh để giữ gìn hòa bình cho đất nước.
Cô ta không biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
Anh rất biết ơn vì tai nạn đã không xảy ra với anh.
Tôi rất biết ơn vì chúng tôi đã tìm thấy con gái của mình.
Tôi rất biết ơn những vì anh ta đã đưa tôi đến bệnh viện.
Anh ấy biết ơn vì cơn động đất đã qua đi.
Những đứa trẻ biết ơn cô gái vì đã mua hết số hoa còn lại.
Tôi biết ơn vì trận lũ lụt đã qua đi.
Tôi rất biết ơn vì ca phẫu thuật thành công.
Tôi rất biết ơn anh ấy đã lấy lại túi xách cho tôi.
Đáp án
I am very grateful to the heroic martyrs for sacrificing themselves to keep the peace of the country.
She was not grateful to those who had helped her.
He was thankful that the accident didn’t happen to him.
We are so thankful that we found our daughter.
I am very grateful to him having taken me to the hospital.
He is thankful that the earthquake is over.
The boys were grateful to the girl for having bought all the remaining flowers
I was thankful that the flood was over.
I am grateful for the successful surgery.
I am very grateful to him having taken my bag back for me.
4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp
Trong tiếng Anh có những cấu trúc rất đơn giản nhưng nhiều khi chúng ta lại không ghi nhớ được. Đến lúc ai đó nói thì mới nhận ra là mình đã được học rồi. Điều này cho thấy có thể do phương pháp học hiện tại của bạn chưa được hợp lý đó.
Hãy thử một phương pháp mới với một cuốn sách mới xem sao.
Cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp mới ra lò vào tháng 6/2020 nhưng đã được các hạn học vô cùng yêu thích và lựa chọn để trau dồi ngữ pháp tiếng Anh của mình. Sách có độ dày 200 trang với mạch kiến thức đi từ cơ bản đến nâng cao được chia làm ba chương.
Chương 1. Ngữ pháp cấu tạo: giúp bạn nhận diện và nói đúng cấu trúc của một câu đơn bất kỳ.
Chương 3. Ngữ pháp cấu trúc: hướng dẫn phát triển ý thành câu phức tạp.
Thiết kế bắt mắt với phần lớn thông tin trong sách được thể hiện dưới dạng hình ảnh minh hoạ cùng với cách sắp xếp kiến thức theo trình tự hợp lý nên sách rất dễ học và phù hợp với mọi lứa tuổi.
Để thuận tiện cho việc ôn luyện và kiểm tra kiến thức thì đi kèm với sách giấy sẽ là App Hack Não Pro. App rất dễ sử dụng nên các bạn không cần quá lo lắng nhé. App gồm hai phần luyện tập là theo lộ trình trong sách và làm bài luyện tập tổng hợp theo kho đề thi có sẵn. Cuối mỗi bài kiểm tra các bạn có thể xem luôn kết quả của mình để biết được khả năng hiện tại của bản thân đấy.
Chưa dừng lại ở đó, để hỗ trợ hiệu quả việc học ngữ pháp cho những bạn mới bắt đầu hoặc những bạn bị mất gốc thì Step Up đã thành lập nhóm học viên trên Facebook. Hằng tuần, tại đây sẽ diễn ra các buổi livestream của các thầy cô với những kiến thức vô cùng thú vị về tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ nhé!
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Bài viết trên đây đã phân biệt cho các bạn hai từ grateful và thankful trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này sẽ không còn ai nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa nhé. Ngoài ra, chúng mình cũng đã giới thiệu với các bạn bộ sách Hack Não Ngữ Pháp được các bạn trẻ vô cùng tin tưởng khi lựa chọn để ôn luyện ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Mong rằng bộ sách này sẽ hữu ích với bạn.
Để học tiếng Anh, chúng ta cần có giáo trình thực sự chất lượng. Tuy nhiên, không ít học viên gặp phải tình trạng mua hoặc tải về nhiều tài liệu mà học không hiệu quả. Vậy giữa rất nhiều giáo trình tiếng Anh có mặt trên thế giới, làm sao để chọn được tài liệu phù hợp nhỉ, hãy theo dõi bài viết này từ Step Up để tham khảo nha!
Giáo trình tiếng Anh là gì và lợi ích của giáo trình tiếng Anh có xứng đáng không là điều mà nhiều người quan tâm.
1.1. Định nghĩa
Giáo trình tiếng Anh là tổng hợp các bài giảng, tài liệu về kiến thức tiếng Anh đã được chọn lọc và soạn thảo một cách bài bản. Giáo trình tiếng Anh được dùng cho 2 đối tượng và mục đích chính: Giáo viên tiếng Anh cho mục đích giảng dạy và học sinh cho mục đích học tập.
Mỗi loại giáo trình tiếng Anh có kiểu nội dung khác nhau. Ví dụ: Giáo trình tiếng Anh về kỹ năng Speaking, Giáo trình tiếng Anh IELTS, Giáo trình tiếng Anh Ngữ pháp,…
1.2. Lợi ích của giáo trình tiếng Anh
Lợi ích của giáo trình tiếng Anh có thể kể đến là:
Được đọc tài liệu biên soạn bởi các giáo sư, phó giáo sư, giảng viên,… trong ngành ngôn ngữ Anh
Có sẵn lộ trình học rõ ràng
Kiến thức được trình bày logic, đáp ứng được nhu cầu học tập
Thường giáo trình tiếng Anh sẽ có nhiều bài tập kèm đáp án
2. Top 7 giáo trình tiếng Anh nổi tiếng nhất hiện nay
Step Up đã liệt kê top 7 giáo trình tiếng Anh được nhiều người sử dụng nhất.
2.1. English Grammar In Use
English Grammar In Use là bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh phát hành bởi Cambridge. Bộ sách bao gồm 3 cuốn tương ứng với 3 cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp và Nâng cao.
English Grammar in Use Elementary
Đây là quyển đầu tiên trong bộ sách, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh, mang tên Essential Grammar in Use. Bìa sách có thiết kế màu đỏ cam, chữ vàng. Sách có bài tập và đáp án đi kèm, rất tiện để người dùng luyện tập kiến thức tiếng Anh cơ bản.
Sách bao gồm 115 chủ điểm ngữ pháp, phục vụ nhu cầu học IELTS cho người đọc. Trong sách có giải thích cặn kẽ từng kiến thức tiếng Anh như dạng từ, câu, cấu trúc,…
Các chủ điểm chính trong cuốn sách này bao gồm:
Present: 9 bài về các thì hiện tại.
Past: 5 bài về thì quá khứ.
Present perfect: 6 bài về thì hiện tại hoàn thành.
Passive: 2 bài về thì bị động
Verb forms: 2 bài nói về các dạng động từ trong hiện tại, quá khứ, tần suất.
Future: 4 bài nói về các thì tương lai và cách dùng trợ động từ.
Modal và imperative: 8 bài viết về các từ khiếm khuyết
There and it: 3 bài viết về các dạng từ there và it.
Auxiliary verbs: 4 bài về trợ động từ.
Questions: 6 bài về các dạng câu hỏi.
Reported Speech: viết về dạng tường thuật.
Ing and to: 4 bài về các dạng từ sử dụng đuôi ing và to.
Go, get, do, make and have: viết về các động từ gồm có 4 bài.
Pronouns and possessives: 6 bài về các dạng động từ và trợ động từ.
Sách gồm 140 chủ điểm ngữ pháp về động từ, danh từ, tính từ, câu điều kiện, trực tiếp gián tiếp, câu bị động, động từ khuyết thiếu, phrasal verb, các thì, mệnh đề….
Với trọn bộ kiến thức, các bạn sẽ có cái nhìn tổng quát nhất về ngữ pháp tiếng Anh. Sau mỗi bài học thì bạn còn có bài tập để rèn luyện, trực tiếp củng cố kiến thức ngay nhé.
Quyển thứ hai trong bộ sách là English Grammar in Use Intermediate – Sách vận dụng ngữ pháp tiếng Anh trình độ Trung cấp. Bìa sách được thiết kế màu xanh da trời và chữ vàng.
Các chủ điểm cụ thể:
Present and past: 6 bài về thì hiện tại và quá khứ, thì tiếp diễn
Present perfect and past: 12 bài về thì dạng thì hiện tại và quá khứ hoàn thành
Future: 7 bài về dạng thì tương lai
Modals verb: 7 bài chia theo từng dạng từ khuyết thiếu
If and wish: 4 bài về if và wish
Passive: 6 bài về câu bị động
Reported speech: 2 bài về câu tường thuật
Questions and auxiliary verbs: 4 bài riêng về từng dạng câu hỏi
Ing and to: 16 bài về dạng từ theo đuôi ing và to
Articles and nouns: 13 bài riêng về mạo từ và danh từ
Pronouns and determiners: 12 bài về đại từ nhân xưng và định từ
Relative clause: 6 bài về mệnh đề quan hệ
Adjective and adverbs: 15 bài về danh từ và trạng từ
Conjunctions and prepositions: 24 bài về câu liên kết và giới từ
Phrasal verbs: 9 bài về các cụm động từ
Link tải English Grammar in Use Intermediate: TẠI ĐÂY
English Grammar in Use Advance
Cuốn sách thứ 3 – Advanced Grammar in Use có thiết kế màu xanh lá cây, tác giả là Martin Hewings và được Cambridge xuất bản để độc giả có thể rèn luyện tiếng Anh trình độ nâng cao.
Cuốn sách bao gồm 100 chủ điểm ngữ pháp. Trong đây có những kiến thức nâng cao hơn về các thì, mệnh đề, cấu trúc trong tiếng Anh.
Các chủ điểm cụ thể:
Tenses – 8 bài về 8 thì cơ bản
The Future – 6 bài về thì tương lai và các từ dùng cho thì tương lai
Modals and semi – modals: 6 bài về động từ khuyết thiếu
Linkings verbs, passives, question: 7 bài về từ nối, động từ bị động, câu hỏi
Verb complementations – what follows verb: 4 bài về động từ liên kết
Reporting: 8 bài về câu tường thuật
Nouns – Danh từ: 4 bài danh từ nâng cao với động từ và chủ ngữ
Articles, determiners, quantifiers – Mạo từ, từ định lượng: 8 bài về a, an, one, some…
Relative clauses – Mệnh đề quan hệ: 7 bài về mệnh đề quan hệ và những loại câu khác
Pronouns, substitution, leaving out words: 6 bài về Đại từ nhân xưng, từ liên kết
Adjectives and advers: 13 bài về tính từ và trạng từ
Adverbial clauses and conjunctions: 9 bài về mệnh đề và liên từ
Prepositions: 7 bài về Giới từ
Organising information: 6 bài về các cấu trúc sắp xếp thông tin.
Understanding and Using English Grammar là một cuốn sách được rất nhiều người lựa chọn, có nội dung là ngữ pháp tiếng Anh, viết bởi của hai tác giả Betty Schrampfer Azar và Stacy A. Hagen. Cuốn sách này bao gồm workbook, student’s book và cuối cùng là các file nghe.
Cuốn sách là một kho tàng ngữ pháp, cấu trúc tiếng Anh đầy đủ kèm bài tập rèn luyện. Sách có kèm đáp án để người học có thể đối chiếu và chấm điểm. Trong phần Speaking và Writing, bạn có thể tham khảo các bài luận mẫu chuẩn, phù hợp cho người đang có nhu cầu học IELTS.
Link tải Understanding and Using English Grammar: TẠI ĐÂY
“Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành” được biên soạn nhằm giúp các bạn học viên nâng cao khả năng viết, nói tiếng Anh chính xác qua ôn luyện kiến thức về văn phạm và từ vựng với các bài tập đa dạng và dễ hiểu.
Link tải Ngữ pháp tiếng Anh thực hành bởi John Eastwood: TẠI ĐÂY
2.4. Nói tiếng Anh như người Mỹ Amy Gillett
Sử dụng tiếng Anh thuần thạo và tự nhiên giống người bản xứ là mong muốn của tất cả những người học tiếng Anh. Cuốn sách Nói tiếng Anh như người Mỹ của Amy Gillett có thể giúp bạn làm điều đó.
Nội dung bộ sách bao gồm:
– Trên 300 thành ngữ và cụm từ phổ biến kèm ví dụ và cách sử dụng.
– 25 đoạn hội thoại tương ứng với 25 file audio giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.
– Bài tập để bạn ôn nắm vững các thành ngữ và cụm từ đã học.
Link tải Nói tiếng Anh như người Mỹ của Amy Gillett: TẠI ĐÂY
2.5. Giáo trình luyện phát âm tiếng Anh Mark Hancock
English Pronunciation in Use là một trong những cuốn sách học phát âm Tiếng Anh hay và chuẩn nhất. Mặc dù sách được xuất bản từ lâu, nhưng đây vẫn là cuốn giáo trình được rất nhiều giáo viên và học sinh sử dụng.
Cuốn sách có nội dung phân chia rất hợp lý. Sách chia các nguyên âm và phụ âm được thành từng cặp tương đồng. Kèm theo đó còn có các ví dụ và audio mẫu.
Cuốn sách được chia làm 3 cấp độ, bạn có thể tải tại đây:
Basic Tactics for Listening: Sách luyện nghe cơ bản, dành cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu (~ Band 1.0 trở lên)
Developing Tactics for Listening: Sách luyện nghe dành cho những bạn ở trình độ trung cấp (~ Band 3.0 – 3.5)
Expanding Tactics for Listening: Sách dành cho những bạn ở trình độ nâng cao hơn (~ Band 4.0 trở lên)
Thành phần: 3 file PDF + Audio
Nội dung: Sách mang đến những bài luyện nghe tiếng Anh từ dễ đến khó theo nhiều chủ đề khác nhau, giúp người dễ dàng chọn lựa và luyện nghe tại nhà hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật của bộ sách này:
Sách được thiết kế theo trình độ từ thấp đến cao
Bố cục gọn gàng, khoa học hình minh họa nhiều màu, dễ hiểu
Các bài nghe theo accent cả Anh và Mỹ
Các bài tập đều có đáp án đi kèm phần Tapescript (Kịch bản)
Basic Tactics for Listening
Band điểm: 1.0 trở lên
Nội dung: Các chủ đề luyện nghe quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Ví dụ như: Name, Family…
Thành phần: PDF + Audio
Đây là cuốn sách đầu tiên trong series Tactics for Listening của tác giả Jack C. Richards, dành cho những bạn mới bắt đầu hoặc mất gốc luyện tập thêm để hiểu được những đoạn hội thoại cơ bản.
Sách bao gồm 24 units, với mỗi unit là một chủ đề có gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
Bên cạnh đó, cuốn sách này sẽ giúp bạn luyện nghe mỗi ngày để có được nhiều kỹ năng khác nhau:
Khả năng nghe từ khóa, nghe chi tiết & nghe ý chính
Nội dung: Các chủ đề luyện nghe quen thuộc trong đời sống hàng ngày level trung bình
Thành phần: PDF + Audio
Developing Tactics for Listening dành cho những bạn đã đã có trình độ nghe ở trình độ trung bình. So với quyển 1, cuốn sách này có những câu hoặc đoạn văn dài và phức tạp hơn.
Sách vẫn được chia làm 24 units theo các chủ đề thường gặp như The weekend, City transportation hay Renting a car… Tuy nhiên, điểm khác biệt so với quyển Basic là mỗi Unit trong cuốn Developing sẽ được trình bày dưới dạng một bài Test.
Mỗi bài Test sẽ bao gồm 2 sections, với tổng số điểm là 10. Giúp người học vừa có thể luyện thi, lại vừa có thể tự chấm điểm bài kiểm tra của mình. Nhờ đó, giúp người học có hứng thú học tập tốt hơn và động lực để học tập chăm chỉ hơn mỗi ngày.
Link tải Developing Tactics for Listening: TẠI ĐÂY
Expanding Tactics for Listening
Band điểm: 4.0 trở lên
Nội dung: Cung cấp các chủ đề luyện nghe trong cuộc sống hàng ngày ở cấp độ mở rộng
Thành phần: PDF + Audio
Đây là cuốn sách cuối cùng trong Series sách luyện nghe, có độ khó cao hơn nhiều so với các phần nghe trong 2 cuốn (Basic & Developing). Cuốn sách thứ 3 này yêu cầu trình độ nâng cao để có thể hoàn thành bài tập rèn luyện.
Sách vẫn bao gồm 24 units với các chủ đề khá khó. Ví dụ như: Successful Businesses, Gadgets and Machines, Character Traits…
Các bài nghe trong cuốn 3 có thể chứa khoảng 2-3 người trở lên, có nhiều “bẫy” lừa người nghe nên đòi hỏi sự tập trung và kiến thức khá.
Ở cuối sách vẫn là phần Answer keys, cùng phần Tapescripts (Kịch bản) đi kèm để người học có thể đối chiếu lại.
Collocations là các cụm từ thông dụng, giúp người nói/viết thể hiện sự lưu loát và tự nhiên. Bộ English Collocation in use là cuốn sách hướng dẫn cách sử dụng collocations cực kỳ bổ ích và đáng đọc. Cuốn sách thường được dùng làm tài liệu bổ sung khi học IELTS.
Band điểm: IELTS từ 5.5 trở lên
English Collocations In Use Intermediate
Nội dung sách English Collocations In Use Intermediate được chia thành các phần chính sau:
Learning about collocation: Giới thiệu về định nghĩa, phân loại, cách tra cứu hoặc cách ghi nhớ nhanh các collocations.
Grammatical aspects of collocation: Cấu trúc và các nguyên tắc về ngữ pháp liên quan tới collocations.
Special aspects of collocation: Những lưu ý bạn cần ghi nhớ khi sử dụng collocations.
Collocations bao gồm các topic sau:
Chủ đề Travel and the Environment
Chủ đề People and Relationships
Chủ đề Leisure and Lifestyles
Chủ đề Work and Study
Chủ đề Society and Institutions
Các quan niệm cơ bản
Chủ đề Functions
Link tải English Collocations in Use Intermediate:TẠI ĐÂY
3. Lưu ý khi sử dụng giáo trình tiếng Anh
Có một số điều mà ta cần lưu ý để tận dụng tối ưu giáo trình tiếng Anh nè:
Nên có một cuốn số để note lại những từ vựng mới trong quá trình luyện nghe và tham khảo cách phát âm của những từ đó.
Với kỹ năng Nghe: Nên tự nghe hết một lượt, tự đoán nghĩa của từ và câu trước rồi sau đó mới nghe lại. Cuối cùng mới kiểm tra đáp án.
Tạo thói quen làm bài tập thường xuyên, ít nhất 2 buổi tuần.
Nên có bạn học cùng để tạo động lực.
Học tốt tiếng Anh là cả một quá trình dài, tuy nhiên lựa chọn giáo trình tiếng Anh phù hợp sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ của chúng ta rất nhiều. Mong rằng bạn đã có thể chọn lựa được giáo trình tiếng Anh phù hợp với nhu cầu của mình.
Khi muốn thể hiện một việc hay một điều gì đó cần thiết, quan trọng, ta sẽ dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc phổ biến và không hề khó khăn chút nào đâu. Nếu bạn chưa nắm chắc thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé!
Trong tiếng Anh, Necessary là một tính từ mang nghĩa là: quan trọng, cần thiết.
Ví dụ:
Soft skills are necessary. Các kỹ năng mềm là cần thiết.
It is necessary to learn English. Cần phải học tiếng Anh đó.
If (it is) necessary, we can change the dates of the meeting. Nếu cần thiết, chúng tôi có thể đổi ngày của cuộc họp.
Was it really necessary for you to do that? Có thực sự cần thiết để bạn phải làm thế không?
I’m in a hurry so I won’t be staying any longer than necessary. Tôi đang vội nên sẽ không ở lại lâu hơn cần thiết đâu.
2. Cách sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
It is necessary là một cấu trúc giả định, thường dùng để nói tới những điều cần thiết (thuộc thể bàng thái cách trong tiếng Anh). Cấu trúc này như sau:
It is necessary (+ for somebody) + to do something It is necessary + that + S + V
Ý nghĩa: (Ai) Cần làm gì
Ví dụ:
It is necessary to do exercise everyday. Cần phải tập thể dục hàng ngày.
It is necessary for you to eat more vegetables. Cậu cần phải ăn nhiều rau củ quả hơn đó.
Is it necessary to sign this form? Có cần phải ký vào tờ đơn này không?
It is necessary that each person tries to protect the environment. Mỗi người cần phải cố gắng bảo vệ môi trường.
It isn’t necessary for you to say sorry. Cậu không cần phải xin lỗi đâu.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Danh từ của necessary là “Necessaries”. Từ này có nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “đồ dùng cần thiết”.
Vì là mọt danh từ trong tiếng Anh nên nó có vụ trí và chức năng của một danh từ.
VÍ dụ:
We are preparing the necessaries for the trip. Chúng tôi đang chuẩn bị những thứ cần thiết cho chuyến đi.
All the necessaries are in the car. Tất cả những thứ cần thiết đều có trong xe.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Cấu trúc It is necessary rất dễ phải không nào?
Có một lưu ý nhỏ rằng necessary là tính từ nhưng necessaries sẽ là danh từ đó nha.
Danh từ này mang nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “các vật dụng cần thiết như nước, thực phẩm, y tế,… và luôn luôn ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
Minh packed drinks, a map, and a compass – all the necessaries for a trip to the forest. Minh xếp vào túi đồ uống, tấm bản đồ và la bàn – tất cả các thứ cần thiết cho một chuyến đi vào rừng.
The organization provides homeless kids with necessaries. Tổ chức cung cấp cho trẻ vô gia cư những nhu yếu phẩm.
5. Bài tập về cấu trúc it is necessary
Cùng luyện tập một chút về cấu trúc It is necessary để nhớ lâu hơn nhé!
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. It is going to rain. It is ______ to bring an umbrella.
2. Do you think it is necessary ______ eat before going?
3. I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully.
4. It is necessary ______ her to try much more.
5. Just do what’s ______ and then leave.
Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc It is necessary
1. It’s sunny today. You should use your sunscreen.
2. The deadline is tomorrow. You need to finish your report at that time.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
1. It is necessary for you to use your sunscreen./It is necessary that you use your sunscreen. 2. It is necessary for you to finish your report tomorrow./It is necessary that you finish your report tomorrow. 3. Is it necessary for me to join the meeting? 4. It is necessary for me to pass this exam to graduate. 5. It is necessary for Jane to stop smoking/It is necessary that Jane stops smoking.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc It is necessary cần thiết bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập luyện tập. Step Up hy vọng bài viết sẽ có ích đối với bạn! Chúc bạn học giỏi tiếng Anh.
Viết là một kỹ năng quan trọng và cần thiết đối với mỗi người học tiếng Anh. Có hàng ngàn chủ đề khác nhau để chúng ta rèn luyện kỹ năng này. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết và biên soạn một số đoạn văn mẫu về chủ đề viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh.
1. Bố cục bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh
Tương tự như khi viết về ngôi nhà tiếng Anh, bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh có bố cục 3 phần bao gồm mở bài (phân giới thiệu), phần thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Phần mở đầu bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh ban nên sử dụng những từ ngữ nhẹ nhàng, dẫn dắt và thu hút người đọc muốn đọc phần tiếp theo của bài viết.
Ví dụ:
Some people like to live in the city, they like the excitement. But for me, I like a normal, rustic rural life.
Một số người thích sống ở thành phố, họ thích sự ồn ào, náo nhiệt. Nhưng đối với tôi, tôi thích một cuộc sống bình dị, mộc mạc của nông thôn.
Phần thân bài
Ở phần thân bài, các bạn hãy triển khai các luận điểm theo phần giới thiệu. Một bài viết sẽ bao gồm nhiều luận điểm lớn và nhỏ kết hợp và bổ sung ý cho nhau.
Dưới đây là gợi ý một số luận điểm lớn để bạn viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh:
People (talking, friendly, helpful…)
Mọi người (nói chuyện, thân thiện, hữu ích…)
Life (large space, slow, peaceful place, comfortable…)
Cuộc sống (không gian rộng lớn, chậm rãi, nơi yên bình, thoải mái…)
Food (safe, cheap, fresh, …)
Thực phẩm (an toàn, rẻ, tươi,…)
Environment (no air pollution, airy, clean…)
Môi trường (không ô nhiễm không khí, thoáng mát, sạch sẽ…)
Traditional and cultural activities (folk games, festivals, singing,…)
Các hoạt động văn hóa truyền thống (trò chơi dân gian, lễ hội, ca hát,…)
Phần kết bài
Trong đoạn kết của bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh, bạn hãy nêu cảm nghĩ và tình cảm của mình khi được sống và gắn bó với nông thôn.
Ví dụ:
I really like life in the countryside. I love the simplicity, the people, the scenery here. And here I can live a life as I dreamed.
Tôi rất thích cuộc sống ở nông thôn. Tôi yêu sự bình dị, con người, cảnh vật nơi đây. Và ở đây tôi có thể sống một cuộc sống như tôi đã mơ ước.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng thường dùng để viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh
Thực trạng hiện nay, khi viết các bài viết hay đoạn văn, nhiều người có ý tưởng tốt nhưng lại gặp khó khăn trong việc triển khai do thiếu từ vựng. Việc nạp đủ lượng từ vựng theo chủ đề giúp bạn viết đoạn văn hay hơn, phong phú ngôn từ hơn.
Dưới đây là một số từ vựng thường dùng để viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
3. Mẫu bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh
Sau khi đã có bố cục và từ vựng, chúng ta hãy bắt tay vào viết đoạn văn hoàn thiện thôi nào. Step Up đã biên soạn một số đoạn văn viết về cuộc sống ở nông thôn, bạn có thể tham khảo nhé.
3.1. Đoạn văn ngắn viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh
Some people like to live in the city, they like the noise, the bustle. But for me, I like an idyllic, rustic rural life. There is a large, airy space here, not many houses or means of transport like in the city. Therefore, the air is fresh and not polluted. The people in the countryside are very rustic, simple and friendly. People often care and help each other. Unlike in cities, most people had little communication with their neighbors. In the countryside, people often go to each other’s house to play and talk. The pace of life in the countryside is slower. The scene is very peaceful. The sound of chickens in the morning, the buffalos plowing the fields, the image of the setting sun setting behind bamboo canopy… All create a picture of a peaceful but unusually beautiful countryside. Rural food is very cheap. Food is mainly grown and sold by farmers, so it is very clean. I really enjoy life in the countryside. I love the simplicity, the people, the scenery here. And here I can live the life I dreamed of.
Dịch nghĩa
Một số người thích sống ở thành phố, họ thích sự ồn ào, náo nhiệt. Nhưng đối với tôi, tôi thích một cuộc sống bình dị, mộc mạc của nông thôn. Ở đây có không gian rộng lớn, thoáng đãng, không nhiều nhà cửa hay các phương tiện giao thông như ở thành phố. Vì thế nên bầu không khí trong lành, không bị ô nhiễm. Con người ở nông thôn vô cùng mộc mạc, chất phác và thân thiện. Mọi người thường quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau. Khác với ở thành phố, đa số mọi người ít giao tiếp với hàng xóm. Còn ở nông thôn, mọi người thường qua nhà nhau chơi và nói chuyện. Nhịp sống ở nông thôn diễn ra chậm hơn. Khung cảnh rất yên bình. Tiếng gà kêu buổi sáng, những con trâu cày ruộng, hình ảnh mặt trời lặn sau lũy tre… Tất cả tạo nên một bức tranh cảnh nông thôn yên bình nhưng đẹp lạ thường. Đồ ăn ở nông thôn rất rẻ.Thực phẩm chủ yếu do người nông dân trồng và đem bán, vì thế chúng rất sạch. Tôi rất thích cuộc sống ở nông thôn. Tôi yêu sự bình dị, con người, cảnh vật nơi đây. Và ở đây tôi có thể sống một cuộc sống như tôi đã mơ ước.
3.2. Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn
Some people like to live in cities, some people like to live in the countryside. So what’s the difference between city and countryside? The first is population. Densely populated city, high population density. The countryside is the opposite. Fewer people are here. The countryside environment is not polluted, clean, and cool. Living here, you will not have to worry about industrial dust, fine dust, and air pollution. In the countryside, there are also few means of transportation, mainly bicycles and motorbikes. The city has more vehicles, mostly cars and motorbikes. Heavy traffic leads to traffic congestion that occurs every day. In the city, shopping malls or convenience stores are increasing. You can easily shop for food anytime and anywhere. In countryside areas, food is mainly sold in the market and in the morning. However, the food is cheaper and cleaner. In the countryside, people are very close. They often go to each other’s house to play and ask questions. Contrary to the city, the street lived independently. Sometimes the neighbors don’t even know each other. The social economy in the city is more developed, so people here have a higher life and better income. The countryside is less developed than the cities, but it is also worth living.
Dịch nghĩa
Một số người thích sống ở thành phố, một số người lại thích sống ở nông thôn. Vậy nông thôn và thành phố khác nhau như thế nào? Đầu tiên là về dân số. Thành phố đông dân, mật độ dân số cao. Nông thôn thì ngược lại. Ở đây ít người hơn. Môi trường ở nông thôn không bị ô nhiễm, sạch sẽ và thoáng mát. Sống ở đây, bạn sẽ không phải lo khói bụi công nghiệp, bụi mịn, ô nhiễm không khí. Ở nông thôn cũng ít phương tiện giao thông đi lại, chủ yếu là xe đạp và xe máy. Thành phố nhiều phương tiện hơn, chủ yếu là ô tô và xe máy. Xe cộ đông đúc dẫn đến tắc đường xảy ra hàng ngày. Ở thành phố, các trung tâm thương mại hay các cửa hàng tiện lợi càng ngày càng nhiều. Bạn có thể dễ dàng mua sắm thực phẩm bất cứ lúc nào và ở đâu. Còn ở nông thôn, thực phẩm chủ yếu bán ở chợ và vào buổi sáng. Tuy nhiên, thực phẩm co giá rẻ hơn và sạch hơn. Ở nông thôn, mọi người rất gần gũi nhau. Họ thường qua nhà nhau chơi và hỏi thăm nhau. Trái ngược với thành phố, phố sống độc lập. Đôi khi hàng xóm còn không quen biết nhau. Kinh tế xã hội ở thành phố phát triển hơn, vì vậy người dân ở đây có đời sống cao hơn, thu nhập tốt hơn. Nông thôn thì kém phát triển hơn nhưng cũng rất đáng sống.
3.3. Bài viết về thuận lợi và khó khăn ở nông thôn bằng tiếng Anh
The countryside is a place worth living. However, this place also has certain advantages and disadvantages.
The advantage we have is the fresh air. The space here is open, water and air are not polluted, nor are there traffic congestion. That’s why you don’t have to worry about your health. There are many rivers in the countryside, and some places have seas. There are many animals in the country that we can catch and breed. The fact that there are many rivers also helps trees and fields to be green. Countryside land is relatively large. You can easily build a big house with a large yard. Everything in the countryside is cheaper and so you can save and buy more things. One of the most important advantages in the countryside is safety. There is very little crime or very little robbery happening.
Many advantages are like that, but in the countryside, there are also many difficulties. The income level in the countryside is not high. It is difficult for people to find a part-time job to increase their income. Unemployment also occurs because there are no factories, companies or enterprises. In the countryside, there aren’t many interesting places to go in their spare time. The schools here are less, not up to standard. There is a shortage of medical equipment in hospitals, and the qualifications of doctors are not high.
The countryside have many advantages but many people still decide to live in cities because they want a higher standard of living. But for me, I still prefer living in the countryside.
Dịch nghĩa
Nông thôn là một nơi đáng sống. Tuy nhiên nơi đây cũng có những thuận lợi và khó khăn nhất định.
Lợi thế mà chúng ta có là bầu không khí trong lành. Không gian ở đây thoáng đãng, nước và không khí không bị ô nhiễm, cũng không bị tình trạng tắc đường. Chính vì vậy bạn không phải lo tới sức khỏe của mình. Nông thôn có nhiều sông ngòi, một số nơi có biển. Trong nước có nhiều động vật chúng ta có thể đánh bắt và chăn nuôi. Việc có nhiều sông ngòi cũng giúp cho cây cối, đồng ruộng xanh tốt. Đất đai ở nông thôn tương đối rộng. Bạn có thể dễ dàng xây một ngôi nhà to với cái sân rộng. Mọi thứ ở nông thôn đều rẻ hơn và vì thế bạn có thể tiết kiệm và mua được nhiều thứ hơn. Một lợi thế hơn cả ở nông thôn đó là sự an toàn. Có rất ít tội phạm hay ít có tình trạng cướp giật xảy ra.
Nhiều thuận lợi như vậy nhưng ở nông thôn cũng tồn tại không ít khó khăn. Mức thu nhập ở nông thôn là không cao. Mọi người khó có thể tìm kiếm một công việc làm thêm để tăng thu nhập. Tình trạng thất nghiệp cũng xảy ra nhiều do không có các nhà máy, công ty hay xí nghiệp. Ở nông thôn không có nhiều nơi thú vị để đi trong thời gian rảnh rỗi. Trường học ở đây ít hơn, không đạt tiêu chuẩn. Các bệnh viện thiếu hụt dụng cụ y tế, trình độ chuyên môn của bác sĩ không cao.
Nông thôn có nhiều thuận lợi nhưng nhiều người vẫn quyết định chọn sống ở thành phố vì họ muốn có mức sống cao hơn. Nhưng với tôi, tôi vẫn thích sống ở nông thôn hơn.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là một số đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở nông thôn Step Up đã biên soạn với bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ rèn luyện thêm chủ kỹ năng viết cho mình. Chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
Học tiếng Anh qua ứng dụng là phương pháp học rất tiện lợi và thú vị. Ngày nay, với hàng trăm ứng dụng học tiếng Anh, làm sao để biết mình phù hợp với app nào nhỉ, để Step Up gợi ý cho bạn nha!
Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu một chút về ứng dụng học tiếng Anh.
1.1. Khái niệm
Ứng dụng học tiếng Anh là ứng dụng trên thiết bị di động thông minh (ví dụ như điện thoại, máy tính bảng, laptop) hoặc máy tính, trong đó chứa các kiến thức về tiếng Anh.
1.2. Lợi ích của ứng dụng học tiếng Anh
Dùng ứng dụng học tiếng Anh có thể mang lại cho người dùng nhiều lợi ích như:
Tiết kiệm thời gian: So với học thêm giờ cố định thì người dùng ứng dụng học tiếng Anh được linh động thời gian hơn, không mất thời gian đi lại.
Tiết kiệm chi phí: Chi phí bỏ ra để sử dụng app học tiếng Anh là rất nhỏ.
Tránh cảm giác ngại nói sai: Vì người học được tự học một mình nên có thể thoải mái luyện tập nhiều lần, không sợ bị “xí hổ” với người xung quanh.
Tiện lợi: Người dùng ứng dụng học tiếng Anh có thể học bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
2. Top 10 ứng dụng học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
Step Up đã tổng hợp lại top 10 ứng dụng học tiếng Anh hay nhất, được nhiều người tin dùng.
2.1. App Hack Não Pro
Hack Não Pro là ứng dụng học tiếng Anh của Công ty Step Up English dành cho người mất gốc.
Ứng dụng sẽ đem đến cho bạn những lợi ích sau:
– Nạp siêu tốc từ vựng một cách nhẹ nhàng qua 3 phương pháp: Âm Thanh Tương Tự, Truyện chêm và Hình ảnh, được sàng lọc qua 2 năm và được đóng góp bởi hàng triệu học viên
– Biết phát âm chuẩn 1500 từ vựng căn bản nhất qua bộ video hướng dẫn về khẩu hình từ người bản xứ 100%
– Hiểu tường tận và sử dụng đúng 25 hiện tượng ngữ pháp thân thuộc nhất qua 2400 bộ câu hỏi-giải thích cực dễ hiểu từ các thầy cô giảng viên chuyên ngữ
– Tập hợp 45 tình huống giao tiếp thông dụng đi kèm hướng dẫn tỉ mỉ về cấu trúc, từ vựng và phát âm giúp bạn có thể sống sót dễ dàng khi gặp tình huống đó trong đời sống
– Kho giải trí bất tận giúp việc học tiếng Anh thú vị và chill hơn bao giờ hết
– Lộ trình học khép kín trọn vẹn giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và nhanh gọn nhất
Ưu điểm:
Lộ trình học bài bản, chỉ việc học theo app.
Tổng hợp 45 các tình huống giao tiếp thông dụng, không sợ bị bí khi giao tiếp thường ngày nữa
Được luyện tập phát âm và sửa đến từng âm bởi công nghệ AI tiên tiến
Siêu Sao Tiếng Anh là ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em. Bởi thiết kế ứng dụng theo dạng vừa học vừa chơi, đồ họa đáng yêu ngộ nghĩnh, app được rất nhiều bạn nhỏ yêu thích.
Người dùng ứng dụng Siêu Sao tiếng Anh sẽ được nuôi thú cưng dễ thương bằng cách làm các thử thách của app. Tích lũy đủ kinh nghiệm và điểm, bé sẽ được mua đồ cho thú cưng của mình.
Các bé sẽ được học các kiến thức chính là: Chiều Anh – Việt, chiều Việt – Anh, Cách phát âm, Cách viết chính tả của từ vựng tiếng Anh mới.
Ưu điểm:
Thiết kế giao diện ngộ nghĩnh, sinh động giúp gợi cảm hứng học tập
Được học phát âm tiếng Anh theo bộ video hướng dẫn
Làm bài tập vận dụng với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao
Được tính điểm học tập và thi đua với các bạn khác
Google Dịch là công cụ dịch thuật trực tuyến miễn phí được phát triển bởi Google. Google Dịch có thể dịch được hơn 100 ngôn ngữ trên thế giới.
Chức năng chính của Google Dịch đó là người dùng có thể copy một đoạn văn bản vào ô cần dịch sau đó chọn ngôn ngữ muốn dịch sang, ứng dụng sẽ tự động hiện ra bản dịch tương ứng.
Ngoài ra, Google Dịch còn cho phép:
Đóng góp tài liệu: Cung cấp tài liệu song ngữ chất lượng cho Google nhằm tăng chất lượng các bản dịch.
Hỗ trợ sửa bản dịch: Bạn có thể đóng góp chỉnh sửa cho các bản dịch.
Tích hợp tính năng dịch trang tìm kiếm: Nếu kết quả tìm kiếm của bạn là một ngôn ngữ bạn không muốn đọc, bạn có thể chọn nút [dịch trang này].
Memrise là ứng dụng học ngoại ngữ với 23 thứ tiếng, trong đó có tiếng Anh.
Ứng dụng Memrise sẽ giúp người dùng cải thiện được 3 kỹ năng:
Dịch được các từ vựng và cụm từ cơ bản
Hiểu được ngoại ngữ đang học trong những tình huống thường ngày
Sử dụng được ngoại ngữ khi nói chuyện với người khác
Memrise gồm các video bài giảng của người bản xứ, tính năng luyện nói, các mini game thú vị về ngoại ngữ. Ứng dụng phù hợp với người mới bắt đầu vì có các cấp độ từ dễ đến khó.
Oxford Dictionary là ứng dụng từ điển tiếng Anh của Oxford. Ứng dụng Oxford Dictionary là một kho từ điển bao gồm hơn 350.000 từ vựng, cụm từ tiếng Anh chuẩn xác được viết bởi các chuyên gia.
Ưu điểm:
Kho từ điển tiếng Anh rộng lớn với hơn 350.000 từ
Tính năng Word of the day: mỗi ngày một từ mới
Tính năng Tap to translate: khi sử dụng ứng dụng ngoài, người dụng có thể chạm vào một từ tiếng Anh mới để được dịch ngay lập tức
LingoDeer là ứng dụng học đa ngoại ngữ, bao gồm 10 thứ tiếng (trong đó có tiếng Anh). Trong ứng dụng có các bài học ngoại ngữ từ cấp độ cơ bản đến nâng cao.
Mondly là một app học ngoại ngữ với 33 thứ tiếng (bao gồm tiếng Anh). App Mondly cung cấp các bài học từ level cơ bản đến nâng cao. Dù là học sinh, sinh viên, người lớn tuổi, người đi làm,… thì cũng có thể sử dụng Mondly. Ứng dụng sẽ giúp người học trau dồi được cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Ưu điểm:
Được báo cáo tiến độ học
Công nghệ AI phân tích và sửa lỗi phát âm
Được học phát âm qua video các cuộc đối thoại giữa người bản địa
Thi đấu, xem thứ hạng cùng với bạn bè và những học viên của app từ khắp thế giới
Busuu là app học tiếng Anh nổi tiếng, trong đó có hơn 150 chủ đề và 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản. Nội dung của app còn có các trò chơi về tiếng Anh vui nhộn,
Ưu điểm:
Cá nhân hóa trải nghiệm học viên
Có thể gửi bài tập thực hành và được người bản xứ chữa bài
ABA English là ứng dụng học giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Các khoá học của ABA English có từ cấp độ A1 đến C1. Ứng dụng học tiếng Anh ABA English chứa hàng ngàn video bài tập các kỹ năng: đọc, viết, hiểu, phát âm. Mỗi khi người dùng vượt qua một level, người dùng app sẽ nhận được chứng chỉ chính thức của ABA English. Chứng chỉ của bạn còn có thể được chia sẻ trên Linkedin.
Ưu điểm:
Được nhận chứng chỉ khi hoàn thành một level
Giao diện thiết kế thân thiện, đẹp mắt
Được nói chuyện trên các lớp học tiếng Anh trực tuyến
Trong môi trường chuyên nghiệp, viết đơn xin nghỉ phép là điều bắt buộc khi chúng ta có việc cá nhân và không thể hoạt động vào khoảng thời gian nhất định. Nếu bạn đang ở trong môi trường sử dụng tiếng Anh, hãy học cách viết đơn xin nghỉ phép tiếng Anh cùng Step Up nhé!
3. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh thông dụng
Để các bạn có thể hình dung dễ dàng hơn, chúng mình gửi bạn 8 mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh với các lý do khác nhau nhé!
3.1. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh hàng năm
Nghỉ phép hàng năm là một trong những quyền lợi cơ bản và quan trọng mà người lao động được hưởng trong 1 năm làm việc cho bất kỳ công ty, doanh nghiệp, tổ chức hay đơn vị nào.
Bài mẫu:
Subject: Annual leave application
Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,
I am writing you this letter to ask for your permission for my annual leave for a period of 3 week from <date> to <date>, as I wish to visit my family in Vietnam.
I have transferred my important tasks to <name>. He/she will take care of my tasks while I am away. If urgent, you can contact me at the following number <phone number>.
I hope you will understand my situation and response to my request as soon as possible.
Thanks and best regards,
<your name>
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép hàng năm
Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,
Tôi viết cho bạn lá thư này để xin phép bạn cho phép tôi được nghỉ phép hàng năm trong thời gian 3 tuần từ <ngày> đến ngày <ngày>, vì tôi muốn về thăm gia đình ở Việt Nam.
Tôi đã chuyển các nhiệm vụ quan trọng của mình sang <tên>. Anh ấy/cô ấy sẽ làm các nhiệm vụ của tôi trong khi tôi đi vắng. Nếu cần gấp, bạn có thể liên hệ với mình theo số <số điện thoại> sau.
Tôi hy vọng bạn sẽ hiểu hoàn cảnh của tôi và đáp ứng yêu cầu của tôi càng sớm càng tốt.
3.2. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ thai sản
Theo như Luật Lao động thì người lao động sẽ được nghỉ hưởng chế độ thai sản trước sinh tối đa 2 tháng. Dưới đây là một mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh về nghi thai sản.
Bài mẫu:
Subject: Maternity leave application
Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,
I would like to inform you of my intention to take the allotted <number of weeks> of maternity leave. I am planning to start my maternity leave on <date> and go back to work by <date>.
In my absence, <name> can take care of important tasks. I have trained him/her about all the necessary daily tasks. In case of an emergency, you can call me at <number>.
Thank you for your attention. I wish you good health.
Yours sincerely,
<your name>
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: Đơn xin nghỉ thai sản
Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,
Tôi muốn thông báo với bạn rằng tôi dự định nghỉ sinh <số tuần> theo số ngày nghỉ thai sản được cấp. Tôi dự định bắt đầu nghỉ thai sản vào <ngày> và trở lại làm việc trước <ngày>.
Khi tôi vắng mặt, <tên> có thể đảm đương những công việc quan trọng. Tôi đã huấn luyện anh ấy/cô ấy về tất cả các công việc cần thiết hàng ngày. Trong trường hợp khẩn cấp, bạn có thể gọi cho tôi theo số <số điện thoại>.
Cám ơn vì sự quan tâm của bạn. Chúc bạn nhiều sức khỏe.
Trân trọng,
<tên của bạn>
3.3. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ sinh con
Nhiều người sinh con lần đầu chưa biết viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ sinh con như thế nào. Bạn có thể tham khảo bài mẫu này nhé.
Bài mẫu:
Subject: Paternity leave application
Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,
This is to inform you that I am about to give birth by the end of this month. Therefore, I would like to be granted paternity leave from <date> to <date>.
In advance, I have asked my colleague, <name> to cover my responsibilities during that period of time. In case of an emergency, I can be reached at <email>. I will get back to work on <date>.
I hope to receive your approval soon.
Thanks and best regards,
<your name>
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: Đơn xin nghỉ sinh con
Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,
Điều này là để thông báo với bạn rằng tôi sắp sinh vào cuối tháng này. Vì vậy, tôi muốn được nghỉ sinh con từ <ngày> đến <ngày>.
Trước đó, tôi đã yêu cầu đồng nghiệp của mình, <tên> hoàn thành trách nhiệm của tôi trong khoảng thời gian đó. Trong trường hợp khẩn cấp, tôi có thể được liên hệ tại <email>. Tôi sẽ trở lại làm việc vào <ngày>.
3.4. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ
Rất nhiều người chọn sử dụng ngày nghỉ phép của mình để đi du lịch.
Bài mẫu:
Subject: Leave application for family vacation
Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,
I hope this email finds you well.
I am writing this letter to request your approval for a 14-day-leave for my family vacation. I would like to start my vacation from <date> to <date>.
I have trained my colleague, <name> to cover my tasks. But I am confident that my team will perform well during my absence.
Thank you for your consideration.
Best wishes,
<your name>
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép gia đình
Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,
Tôi hy vọng bạn nhận được email này trong tình trạng tốt.
Tôi viết thư này để yêu cầu bạn chấp thuận cho tôi được nghỉ 14 ngày cho kỳ nghỉ gia đình. Tôi muốn bắt đầu kỳ nghỉ của mình từ <ngày> đến <ngày>.
Tôi đã dạy đồng nghiệp của mình, <tên> thực hiện các nhiệm vụ của mình. Nhưng tôi tự tin rằng đội của tôi sẽ thể hiện tốt trong thời gian tôi vắng mặt.
3.5. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ đám cưới
Đám cưới dù là của bản thân hay bạn bè, gia đình cũng đều là sự kiện rất quan trọng. Làm sao để viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh với lý do tham dự đám cưới một cách lịch sự?
Bài mẫu:
Subject: Marriage leave application
Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,
I am glad to inform you that I am getting married on <date> at <location>.
I would like to request approval of my leaves from <date> to <date>.
I would also like to invite all of my colleagues to the wedding. Please find my invitation letter attached in this email.
I will make sure to finish my tasks by <date>. I have also transferred some of my duties to <name>.
Please kindly grant me leaves for the mentioned dates and celebrate the wedding with me.
Awaiting a positive response from you.
Yours truly,
<your name>
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép vì đám cưới
Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,
Tôi rất vui được thông báo với bạn rằng tôi sẽ kết hôn vào <ngày> tại <địa điểm>.
Tôi muốn yêu cầu sự chấp thuận cho các lá đơn của tôi từ <ngày> đến <ngày>.
Tôi cũng xin mời tất cả các đồng nghiệp của tôi đến dự đám cưới. Vui lòng tìm thư mời của tôi đính kèm trong email này.
Tôi sẽ đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ của mình trước <ngày>. Tôi cũng đã chuyển một số nhiệm vụ của mình cho <tên>.
Xin vui lòng cho tôi lá cho những ngày đã đề cập và tổ chức đám cưới với tôi.
Đang chờ phản hồi tích cực từ bạn.
Trân trọng,
<tên của bạn>
3.6. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về gia đình có tang
Người lao động muốn nghỉ phép vì gia đình có tang có thể viết đơn như sau:
Bài mẫu:
Subject: Leave application for death
Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,
I am writing this letter to request a leave for <number of days> day(s) due to a death of a close relative. It is a huge loss for my family and I need to go to my hometown from <date> to <date>.
I believe that my dedication to the company in the last 3 years has proven my willingness to make up for my absence.
I look forward to hearing from you soon.
Sincerely,
<your name>
Dịch nghĩa:
Chủ đề: Đơn xin nghỉ phép vì có tang
Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,
Tôi viết thư này để xin nghỉ phép <number of days> ngày do một người thân qua đời. Đó là một mất mát rất lớn đối với gia đình tôi và tôi cần phải về quê từ <ngày> đến ngày <ngày>.
Tôi tin rằng những cống hiến của tôi cho công ty trong 3 năm qua đã chứng minh sự sẵn sàng bù đắp cho sự vắng mặt của tôi.
Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
Trân trọng,
<tên của bạn>
3.7. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh nghỉ nửa ngày
Trường hợp nghỉ nửa ngày, đơn xin nghỉ phép tiếng Anh có thể ngắn gọn nhưng vẫn cần đủ ý.
Bài mẫu:
Subject: Leave application for half a day
Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>
I am writing this to inform you that I will not be able to come to work on <date> morning/afternoon due to some family business.
I am positive that my team will keep everything under control. If urgent, you can contact me at <phone number>.
Please contact me if you have any queries or doubts about work.
Sincerely,
<your name>
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: Xin nghỉ nửa ngày
Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>
Tôi viết thư này để thông báo với bạn rằng tôi sẽ không thể đến làm việc vào <ngày> buổi sáng/buổi chiều do một số công việc gia đình.
Tôi tin rằng nhóm của tôi sẽ giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát. Nếu cần gấp, bạn có thể liên hệ với tôi theo số <số điện thoại>.
Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc nghi ngờ nào về công việc.
3.8. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh để nghỉ học
Đơn xin nghỉ ốm có thể trình bày như cách sau:
Bài mẫu:
Subject: Leave application for school
Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>
My name is <your name>, class <class’ name>. I am writing this letter to request your permission for <number> day(s) off due to sickness. My doctor has advised me to rest from today to <date>.
I look forward to hearing from you soon. Thank you for your anticipation.
Yours obediently,
<your name>
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: Đơn xin nghỉ học
Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>
Tên em là <tên bạn>, lớp <tên lớp>. Em viết thư này để xin phép được nghỉ <số> ngày do bị ốm. Bác sĩ của em đã khuyên em nên nghỉ ngơi từ hôm nay cho đến <ngày>.
Em mong sẽ sớm nhận được hồi âm từ thầy/cô. Em xin cảm ơn thầy/cô.
Trân trọng,
<tên của bạn>
4. Những lưu ý khi viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh
Khi viết Đơn xin nghỉ phép tiếng Anh, bạn nên lưu ý những điều sau nhé:
Sử dụng ngôn từ trang trọng, lịch sự.
Vào thẳng vấn đề, sử dụng câu từ ngắn gọn, súc tích.
Bố cục đầy đủ như đã đề cập ở phần 2
Giữ thái độ trung lập và chuyên nghiệp, không nên tỏ ra thân thiện quá và cũng không nên mang thái độ ra lệnh
Và trên đây là hướng dẫn cách viết đơn xin nghỉ phép tiếng Anh kèm 8 đơn mẫu. Viết đơn xin nghỉ phép là việc mà có lẽ bất cứ ai cũng phải làm trong đời, do vậy bạn hãy đọc kỹ để nắm rõ thông tin nhé.
Để trau dồi kỹ năng viết trong môn tiếng Anh thì mỗi chúng ta đều phải học cách làm bài luận. Các bài luận có chủ đề rất đa dạng, đòi hỏi lượng từ vựng nhất định. Nếu bạn đang mong muốn có thể viết bài luận tiếng Anh thật hay, hãy cùng Step Up tham khảo 5 mẫu bài với 5 chủ đề khác nhau nha.
Trước khi vào phần chính, bạn hãy cùng Step Up tìm hiểu sơ qua về bài luận tiếng Anh nhé!
1.1. Định nghĩa
Bài luận tiếng Anh là bài viết về một chủ đề nhất định. Một bài luận tiếng Anh có thể nói lên quan điểm của người viết về vấn đề hoặc đưa ra các thông tin về vấn đề ấy.
Một bài luận thường có 3 phần chính:
Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về chủ đề
Phần 2: Phần Thân bài: Kể/phân tích về chủ đề
Phần 2: Phần Kết bài: Nêu nhận xét, cảm nhận chung về chủ đề
1.2. Lợi ích của bài luận tiếng Anh
Bài luận tiếng Anh rất có lợi cho chúng ta:
Tăng vốn từ vựng tiếng Anh
Luyện khả năng vận dụng các cấu trúc tiếng Anh trong văn viết
Rèn luyện kỹ năng đọc và viết tiếng Anh
Trau dồi kỹ năng nghiên cứu vấn đề
2. Mẫu bài luận tiếng Anh theo chủ đề hay nhất
Step Up đã chọn ra 5 chủ đề cho bài luận tiếng Anh phổ biến thường được ra trong các đề thi, đề luyện tập.
2.1. Bài luận tiếng Anh về gia đình
Bài luận tiếng Anh về gia đình là chủ đề mà có lẽ bất cứ học sinh nào cũng từng viết.
Bài mẫu:
My name is Phuong Linh. In this essay, I will tell you about my lovely family. My family has 4 people: my mother, my father, my brother and me. My mother is a Maths teacher. She is very smart. My mom makes a lot of important decisions in my home. My dad is a graphic designer. My dad always works with a computer. He is a creative and talented person. People are usually surprised when they hear that my dad cooks very well. My little brother is only 2 years old. He is funny and makes my family happier everyday. I love my family. I hope that my family will always be filled with laughter.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Phương Linh. Trong bài văn này, tôi sẽ kể cho bạn nghe về gia đình đáng yêu của tôi. Gia đình tôi có 4 người: mẹ tôi, bố tôi, anh trai tôi và tôi. Mẹ tôi là giáo viên dạy Toán. Mẹ tôi rất thông minh. Mẹ tôi đưa ra rất nhiều quyết định quan trọng trong nhà của tôi. Bố tôi là một nhà thiết kế đồ họa. Bố tôi luôn làm việc với máy tính. Bố tôi là một người sáng tạo và tài năng. Mọi người thường ngạc nhiên khi nghe nói rằng bố tôi nấu ăn rất ngon. Em trai tôi mới 2 tuổi. Em ấy vui tính và làm cho gia đình tôi vui hơn mỗi ngày. Tôi yêu gia đình của tôi. Mong rằng gia đình tôi sẽ luôn tràn ngập tiếng cười.
Môi trường chính là nơi đã nuôi dưỡng chúng ta. Cùng theo dõi một bài luận tiếng Anh chủ đề môi trường nhé!
Bài mẫu:
Environment plays a vital part in our life. Therefore, people are responsible for taking care of the environment. There are a couple things we can do on a regular basis. The first action is throwing litter in the trash bin. It is a repetitive saying, but many people seem to forget this simple action. The second thing we can do is use less plastic. We can buy our own water bottle, tote bag and carry them around to replace plastic cups and bags. Lastly, we should use our platforms to talk about protecting the environment as much as possible. Together, we can reduce pollution and have a healthy environment.
Dịch nghĩa:
Môi trường đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, mọi người có trách nhiệm chăm sóc môi trường. Có một số điều chúng ta có thể làm thường xuyên. Hành động đầu tiên là vứt rác vào thùng rác. Đó là một câu nói lặp đi lặp lại, nhưng nhiều người dường như quên mất hành động đơn giản này. Điều thứ hai chúng ta có thể làm là sử dụng ít nhựa hơn. Chúng ta có thể mua chai nước, túi tote riêng và mang theo chúng để thay thế cho cốc và túi nhựa. Cuối cùng, chúng ta nên sử dụng các nền tảng của mình để nói về việc bảo vệ môi trường càng nhiều càng tốt. Cùng nhau, chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm và có một môi trường trong lành.
Ai cũng có những sở thích của riêng mình. Đó có thể là nghe nhạc, chơi game, viết lách,… Dưới đây là một bài luận tiếng Anh mẫu nói về sở thích nghe nhạc.
Bài mẫu:
I have a hobby of listening to music every single day. Ever since I was a little boy, I have always found music interesting. I don’t think I have a particular genre of music that I like the most. If the song is good then I will have it on repeat. My song list varies from Pop to Rock, from Alternative to Hip-hop… I always turn on music whenever I can. At home, I love putting on headphones and singing along to my favorite songs. Music has a powerful effect on humans. It can make us feel many different emotions. When I feel bored, I know I can always turn to music.
Dịch nghĩa:
Tôi có sở thích nghe nhạc mỗi ngày. Kể từ khi tôi còn là một cậu bé, tôi đã luôn thấy âm nhạc rất thú vị. Tôi không nghĩ rằng tôi có một thể loại âm nhạc cụ thể mà tôi thích nhất. Nếu bài hát hay thì tôi sẽ bật đi bật lại bài hát đó. Danh sách bài hát của tôi thay đổi từ Pop sang Rock, từ Alternative đến Hip-hop… Tôi luôn bật nhạc bất cứ khi nào có thể. Ở nhà, tôi thích đeo tai nghe và hát theo những bài hát yêu thích của mình. Âm nhạc có tác động mạnh mẽ đối với con người. Nó có thể khiến chúng ta cảm nhận được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Khi tôi cảm thấy buồn chán, tôi biết tôi luôn có thể về với âm nhạc.
Marketing là một nghề được nhiều bạn trẻ quan tâm trong thời đại ngày nay. Chắc chắn trong đề bài luận tiếng Anh về nghề nghiệp, nhiều bạn sẽ chọn viết về ngành marketing.
Bài mẫu:
Out of the jobs out there, marketing is the most interesting one in my opinion. Marketing to me is basically about approaching the target audience, offering products and gaining value from them. There are two main types of audience: consumers and businesses. The marketing world is extremely broad. Marketers need to make decisions based on 4 factors: Product, Pricing, Place, Promotion (The 4Ps). Working in marketing can be stressful because it strongly affects a company’s income. I will study hard in order to become a good marketer.
Dịch nghĩa:
Trong số các công việc ngoài kia, theo tôi marketing là công việc thú vị nhất. Đối với tôi, tiếp thị về cơ bản là tiếp cận đối tượng mục tiêu, cung cấp sản phẩm và cố gắng thu về giá trị từ họ. Có hai loại đối tượng chính: người tiêu dùng và doanh nghiệp. Thế giới tiếp thị là vô cùng rộng lớn. Các nhà tiếp thị cần đưa ra quyết định dựa trên 4 yếu tố: Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Quảng cáo (4Ps). Làm việc trong lĩnh vực tiếp thị có thể căng thẳng vì nó ảnh hưởng mạnh mẽ đến thu nhập của công ty. Tôi sẽ học tập chăm chỉ để trở thành một nhà tiếp thị giỏi.
Tập thể dục đã trở thành một thói quen hàng ngày của nhiều người Việt Nam bởi những lợi ích về sức khỏe. Cùng đọc một bài luận tiếng Anh mẫu chủ đề tập thể dục nhé.
Bài mẫu:
I try to exercise everyday because I want to stay healthy. I started working out daily 1 year ago. I have a light exercise routine: 1 in the early morning and 1 in the afternoon. I get up at 6AM and work out for 10 minutes. In the afternoon, I work out and go jogging in the park for about 30 minutes. I follow some exercises on Youtube. Working out only works if combined with a healthy diet. I usually have chicken, fish, carrots, vegetables and salad. Since I followed this lifestyle, I feel much better and more confident. Working out is a wonderful way to stay healthy, I recommend this routine to everyone.
Dịch nghĩa:
Tôi cố gắng tập thể dục hàng ngày vì tôi muốn giữ gìn sức khỏe. Tôi bắt đầu tập thể dục hàng ngày cách đây 1 năm. Tôi có thói quen tập thể dục nhẹ nhàng: 1 lần vào buổi sáng sớm và 1 lần vào buổi chiều. Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng và tập thể dục trong 10 phút. Vào buổi chiều, tôi tập thể dục và chạy bộ trong công viên khoảng 30 phút. Tôi theo dõi các bài tập thể dục trên Youtube. Tập thể dục chỉ có hiệu quả nếu kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi thường ăn thịt gà, cá, cà rốt, rau và salad. Kể từ khi tôi tuân theo lối sống này, tôi cảm thấy tốt hơn và tự tin hơn rất nhiều. Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe, tôi khuyên mọi người nên làm theo thói quen này.