Tất tần tật về cấu trúc need trong tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc need trong tiếng Anh

“Don’t give people what they want, give them what they need.”

(Đừng đưa cho người ta thứ họ muốn, hãy đưa cho họ thứ họ cần.)

― Joss Whedon

Có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp để chỉ tính bắt buộc của một hành động, sự việc như cấu trúc must, cấu trúc have to, cấu trúc should… Hôm nay, cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc need – một trong những cấu trúc thông dụng là “chị em bạn dì” của những cấu trúc trên nhé.

1. Cấu trúc need và cách dùng

Cấu trúc need thường được biết đến như là một cấu trúc ngữ pháp với động từ khuyết thiếu, thế nhưng “need” còn được sử dụng một cách đa dạng hơn nhiều. Vậy từ need + gì thì mới đúng nhỉ? Hãy cùng khám phá những vai trò phổ biến nhất của “need” và vị trí của need nhé.

Need được sử dụng dưới dạng danh từ

“Need” (danh từ đếm được) mang nghĩa là một cái gì đó là cần thiết trong một tình huống nhất định, đặc biệt là khi sự vật, sự việc này chưa xảy ra hoặc chưa có. “Need” ở vai trò danh từ chỉ có hai dạng số ít (need) và số nhiều (needs).

Ví dụ:

  • Needs and wants are two different things.

(Nhu cầu và nguyện vọng là hai thứ khác nhau.)

  • One of the basic needs for animals is heat.

(Được sưởi ấm là một trong những nhu cầu thiết yếu của động vật.)

  • There’s a growing need for a leader of the team.

(Nhóm ngày càng cần một người chỉ huy.)

Need được sử dụng như một động từ thường

Cấu trúc need với “need” được sử dụng như một động từ thường mang nghĩa phải làm một cái việc đó vì nó là cần thiết; được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó nên được thực hiện. Cách nhận biết “need” trong vai trò động từ chính là nó cần được theo sau bởi “to” cũng như thay đổi dạng theo chủ ngữ và thì.

Có không ít bạn thắc mắc sau need dùng gì mới là chuẩn xác. Công thức chung khi need là động từ thường đó là need đi với danh từ hoặc to V:

      S + need + N/to V

Ví dụ:

  • I needed the scholarship, but I can afford the tuition now.

(Tôi đã cần học bổng đó, nhưng bây giờ tôi có thể tự chi trả học phí rồi.)

  • Does it need to be so bright in here?

(Có nhất thiết phải để điện sáng như thế này trong đây không?)

  • Susie doesn’t need to mention this to her mother.

(Susie không cần phải đề cập đến chuyện này với bố của cô ấy.)

Need được sử dụng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)

Trong vai trò trợ động từ khuyết thiếu, “need” thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc trong các câu khẳng định với nghĩa phủ định. Cấu trúc need trong các trường hợp này thể hiện sự việc không phải nghĩa vụ hoặc không cần thiết, và nó được theo sau bởi một động từ nguyên thể. “Need” ở dạng động từ tình thái cũng xuất hiện trong các câu nghi vấn, nhưng cách sử dụng này mang hàm ý trang trọng.

Một trong những điều được nhiều người thắc mắc đó là need to V hay Ving. Câu trả lời đó là phụ thuộc vào ý và ngữ cảnh của câu. 

Khi muốn nói ai cần phải làm gì, nhấn mạnh vào chủ ngữ, ta sử dụng cấu trúc sau:

        S + need + to V

Ví dụ:

  • You will need to sing for the competition this week.

(Bạn sẽ phải hát trong cuộc thi tuần này.)

  • Susie needs to clean her room twice a month.

(Susie cần dọn phòng cô ấy hai lần một tháng.)

  • Annie needed to go, but she didn’t.

(Annie đã cần phải đến, nhưng cô ấy không đi.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Khi hành động đang được nói đến ở thể bị động, không nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc need + V-ing

Công thức chung:

        S + need + V-ing (= S + need + to be VPP)

Ví dụ:

  • My house needs tidying.

(Nhà tôi cần phải được dọn dẹp.)

  • Marshall’s dog needs bathing.

(Con chó của Marshall cần phải được tắm.)

  • The ink in the printer needs replacing.

(Mực trong máy in cần phải được thay.)

Phủ định của need

Cấu trúc need có hai dạng phủ định là “needn’t” trợ động từ + “not need”. Needn’t và don’t need to có gì khác nhau nhỉ? 

“Needn’t + V” và “Don’t need to + V” đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. “Needn’t” được coi là trang trọng/sang trọng hơn và phổ biến ở tiếng Anh-Anh hơn tiếng Anh-Mỹ.

Tuy nhiên, có sự khác biệt khi nói về thì quá khứ. “Didn’t need to” có nghĩa là “những gì bạn đã làm là không cần thiết”, hoặc nó có thể có nghĩa là “nó không cần thiết và/nên bạn đã không làm điều đó”. Needn’t have cộng với phân từ hoàn thành loại bỏ sự đa nghĩa này.

Ví dụ:

You didn’t need to wear a jacket.

You needn’t wear a jacket.

(Bạn đã không cần phải mặc một chiếc áo khoác.)

Ở câu đầu tiên, chúng ta không biết rằng chủ ngữ “you” có thực hiện hành động “wear a jacket” trong quá khứ hay không. Ở câu thứ hai, chúng ta biết được rằng chủ ngữ “you” đã thực hiện hành động này, nhưng nó không cần thiết.

2. Phân biệt cấu trúc need và have to

Cấu trúc needcấu trúc have to rất hay bị nhầm lẫn với nhau vì sự tương đồng trong ngữ nghĩa. Step Up sẽ bật mí những bí kíp để phân biệt need và have to cho bạn ngay sau đây.

Có một chút khác biệt về sắc thái nghĩa giữa hai cấu trúc ngữ pháp này. Chúng ta dùng “have to” khi muốn nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta không có lựa chọn nào khác là phải làm. Tuy nhiên, khi dùng “need to”, người nói ám chỉ những điều cần thiết phải làm để đạt được một mục tiêu nhất định.

Ví dụ:

  • I have to run so I don’t get wet from the rain.

(Tôi cần phải chạy để không bị ướt do mưa.)

  • I need to run in order to keep fit.

(Tôi cần phải chạy để giữ vóc dáng cân đối)

  • You have to eat this, it’s the doctor’s advice.

(Bạn cần phải ăn thứ này, bác sĩ khuyên thế.)

  • You need to eat this, it’s so good.

(Bạn cần ăn thứ này, nó ngon thực sự.)

Đôi khi, “need” và “have to” có thể được hoán đổi tự do trong một câu và sẽ có nghĩa rất giống nhau. 

Ví dụ:

  • I have to go to the restroom.

(Tôi phải đi vệ sinh.)

  • I need to go to the restroom.

(Tôi cần đi vệ sinh.)

  • I have to finish this project before Friday.

(Tôi phải hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)

  • I need to finish this project before Friday.

(Tôi cần hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)

3. Bài tập cấu trúc need

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. I need (work) harder if I want to pass the exam.
  2. My mother needs (go) to the supermarket tomorrow.
  3. My son needs (change) his suitcase because it is broken.
  4. The grass needs (cut) because it’s very high.
  5. This bedroom hasn’t been cleaned for months, it needs (clean) today.
  6. This plant hasn’t been watered for a long time, it needs (water).
  7. Those screws are loose, they need (tighten).
  8. You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
  9. Your dress is too long, it needs (take up).
  10. Your hair is too dirty, it needs (wash) immediately.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án:

  1. to work
  2. to go
  3. to change
  4. cutting
  5. cleaning
  6. watering
  7. tightening
  8. to come
  9. taking up
  10. washing

 

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. You ___________ bring your tracksuits for your PE (Physical Education) classes.
  2. Those who finish their exam ___________ start making noise.
  3. The workbooks ___________ be brought to the class unless I tell you to bring them.
  4. The monitors ___________ to be cleaned before leaving every night. That’s the number 1 rule.
  5. Students ___________ to pay for transportation as the university has its own bus system.

 

Đáp án:

  1. have to
  2. musn’t
  3. don’t need to
  4. need
  5. don’t have to
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc need trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được công thức, cách sử dụng và phân biệt được hai cấu trúc need cấu trúc have to sau bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé. 

 

Xem thêm: Bí mật không tưởng chinh phục kĩ năng luyện nghe tiếng Anh từ A-Z

 



9 từ loại trong tiếng Anh: Chức năng và vị trí trong câu

9 từ loại trong tiếng Anh: Chức năng và vị trí trong câu

Khi học tiếng Anh, chúng ta không thể không bắt gặp các từ loại như danh từ, động từ, thán từ,… Nếu như không biết định nghĩa của tất cả từ loại tiếng Anh, chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập. Để giúp các bạn nắm vững toàn bộ từ loại trong tiếng Anh, Step Up sẽ diễn giải từng từ loại một trong bài này. 

1. Định nghĩa từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh (part of speech) là loại từ có chức năng, nhiệm vụ và vị trí cụ thể trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Có 9 từ loại chính trong tiếng Anh: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động Từ (Verb), Trạng Từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection).

2. Vị trí của từ loại trong tiếng Anh

9 từ loại trong tiếng Anh có chức năng và cách sử dụng khác nhau.

Từ loại trong tiếng Anh

Chức năng

Ví dụ từ loại

Ví dụ từ loại đặt trong câu

Danh từ

Noun

Chỉ người, vật, điều gì

Cars, bottles, flour, people, James, dedication, dogs…

James is buying bottles and flour.

James đang mua nhiều chai nướcbột mì.

Đại từ

Pronoun

Thay thế danh từ, chỉ người 

I, you, he, she, they, we

I think you need a break.

Tớ nghĩ cậu cần nghỉ ngơi.

Tính từ

Adjective

Dùng để mô tả

Pretty, ugly, fast, slow, nice,…

Susie thinks the cup is ugly but I think it is nice.

Susie nghĩ chiếc cốc xấu nhưng tôi nghĩ nó đẹp.

Động từ

Verb

Chỉ hành động, trạng thái

Run, sleep, talk, sing, listen,…

The cat is running towards food.

Chú mèo đang chạy về phía đồ ăn.

Trạng từ

Adverb

Mô tả động từ, tính từ

Slowly, surely, immediately, successfully,…

Harry talked slowly so everyone could understand him.

Harry đã nói một cách chậm rãi để mọi người có thể hiểu cậu ấy.

Từ hạn định

Determiner

Chỉ số, lượng của danh từ

A/an, some, many, the, these, those

There is an apple on the desk.

một quả táo trên cái bàn.

Giới từ

Preposition

Liên kết với danh từ

To, on, till, until, at, for, ago, from, but…

I just ran from home to the bus station.

Tôi vừa chạy từ nhà đến bến xe buýt.

Liên từ

Conjunction

Nối câu, nối từ hoặc mệnh đề quan hệ

And, but, or, whether…or…, so, because,…

My sister doesn’t know whether she is going to the concert or not.

Chị tớ không biết đi đến buổi hòa nhạc hay không.

Thán từ

Interjection

Dùng để cảm thán

Wow, yeah, ouch,…

Wow! That is amazing news!

Wow! Đó quả là tin tốt!

 

3. 9 từ loại tiếng Anh thông dụng nhất

Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng vai trò và có vị trí khác nhau trong câu.

3.1. Danh từ

Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ người, vật, ý niệm, địa điểm, tên hành động.  Trong này, Step Up đã chia ra 4 vị trí và vai trò chính của danh từ trong câu.

STT

Vị trí và vai trò của danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ danh từ

1

Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, nằm ở đầu câu hoặc sau trạng ngữ (nếu có).

At the moment, Chi is sleeping.

Ngay lúc này, Chi đang ngủ.

2

Vai trò thứ hai của danh từ là tân ngữ, vị trí sau động từ.

My mother is having ramen.

Mẹ tôi đang ăn .

3

Danh từ cũng có thể là tân ngữ đứng sau tính từ.

It is a beautiful flower.

Đó là một bông hoa đẹp.

4

Danh từ có thể là tân ngữ đứng sau từ hạn định.

There are some people in the room.

một số người trong căn phòng.

từ loại trong tiếng anh

3.2. Tính từ

Tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái, mô tả, nhận xét về ai, cái gì hay điều gì.

STT

Vị trí và vai trò của tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ tính từ

1

Tính từ thường đứng ở trước một danh từ dùng để mô tả danh từ được nói đến đó.

Kitkat is my favorite brand of candy.

Kitkat là nhãn hiệu kẹo yêu thích của tớ.

2

Vị trí thứ hai của tính từ trong tiếng Anh là sau động từ liên kết (linking verb) to be/look/seem/sound,…

Your idea sounds good!

Ý tưởng của em nghe hay đấy!

3

Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau phó từ chỉ mức độ như so, very, too,…

The tree is very tall.

Cái cây rất cao.

4

Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng trong cấu trúc so sánh.

Hoa is not as rich as Hung.

Hoa không giàu bằng Hùng.

từ loại trong tiếng anh

3.3. Động từ

Động từ là từ loại trong tiếng Anh tiếp theo, được dùng để chỉ hành động. 

STT

Vị trí và vai trò của động từ trong tiếng Anh

Ví dụ động từ

1

Động từ có thể đứng sau chủ ngữ.

Ryan picks the yellow umbrella.

Ryan chọn chiếc ô màu vàng.

2

Động từ có thể sau trạng từ chỉ tần suất như often, usually, rarely, never,…

My grandfather never wakes up after 7AM.

Ông tớ không bao giờ tỉnh dậy sau 7 giờ sáng.

3

Động từ có thể đứng sau động từ khác chỉ trạng thái như will, to be, be going to, used to,…

Lan used to go to the bar every Tuesday.

Lan từng đi đến quầy bar mỗi Thứ Ba.

 

3.4. Trạng từ

Có 4 loại trạng từ:

STT

Vị trí và vai trò của trạng từ trong tiếng Anh

Ví dụ trạng từ

1

Với trạng từ chỉ tần suất như usually, always, often, never,… thì trạng từ đứng trước động từ thường.

I always go to school on time.

Tớ luôn luôn đến trường đúng giờ.

2

Với trạng từ chỉ mức độ như very, so, extremely,… thì trạng từ đứng trước tính từ.

Your room is so tidy.

Phòng cậu thật là gọn gàng.

3

Trạng từ chỉ cách thức dùng để bổ sung, mô tả cho động từ như firmly, steadily, loudly,… có thể đứng trước động từ hoặc sau động từ.

We were patiently waiting for the doctor.

Chúng tôi đã chờ bác sĩ một cách kiên nhẫn.

4

Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu khi mô tả hành động chính trong câu.

Yesterday, Penelope wanted to stay home.

Hôm qua, Penelope đã muốn ở nhà.

từ loại trong tiếng anh

3.5. Giới từ

STT

Vị trí và vai trò của giới từ trong tiếng Anh

Ví dụ giới từ

1

Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ to be và đứng trước danh từ (chỉ địa điểm, ngày tháng, người,…)

The appointment is on July 19th.

Cuộc gặp gỡ là vào ngày 19 tháng 7.

2

Giới từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau tính từ.

The teacher is very happy with the class’s result.

Người giáo viên rất vui với kết quả của lớp.

3

Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ (có thể ghép thành cụm động từ như give up, look at, turn on,…), hoặc đứng sau một động từ và danh từ.

I need to turn off the music/turn the music off.

Tôi cần tắt nhạc đi.

 

3.6. Đại từ

Có 10 loại đại từ trong tiếng Anh như sau:

STT

Vị trí và vai trò của đại từ trong tiếng Anh

Ví dụ đại từ

1

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ đối tượng người, vật cụ thể 

Ví dụ: He, she, I, you, they, we

She is going to the supermarket

Cô ấy đang đi đến siêu thị..

2

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng nói về một đối tượng.

Ví dụ: myself, herself, himself, themselves, yourself, ourselves

I will do it myself.

Tôi sẽ tự làm điều đó.

3

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ định vật, sự vật hay ai đó.

Ví dụ: this, that, these, those

This is the biggest room I have ever been in.

Đây là căn phòng lớn nhất mà tớ từng vào.

4

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): dùng để chỉ vật gì thuộc về ai đó

Ví dụ: mine, hers, his, theirs, yours, Alan’s,…

This toy is May’s.

Đồ chơi này là của May.

5

Đại từ quan hệ (Relative pronouns): dùng để thay thế cho danh từ đi trước, có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: who, what, which, where, why, how

The trip to Ho Chi Minh City has to be canceled which makes me sad.

Chuyến đi tới Thành phố Hồ Chí Minh phải bị huỷ và điều đó làm tôi buồn.

6

Đại từ bất định (Indefinite pronouns): chỉ người hoặc vật nhưng không chỉ đối tượng nào cụ thể.

Ví dụ: some, anyone, everything.

Some might say it is too late now.

Một số người có thể sẽ nói bây giờ là quá muộn rồi.

7

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ

Ví dụ: itself, himself, herself, yourself

Julia herself doesn’t even remember the way to the garden.

Chính Julia cũng không nhớ đường đến ngôi vườn ấy.

8

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng ở đầu câu hỏi

Ví dụ: who, whom, và whose (câu hỏi liên quan đến con người), and which and what (câu hỏi liên quan đến vật, điều gì đó).

Who is responsible for this mess?

Ai là người chịu trách nhiệm cho đống hỗn độn này?

9

Đại từ qua lại (Reciprocal pronouns): giống Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) nhưng nói về nhóm từ hai đối tượng trở lên có hành động qua lại với nhau.

Ví dụ: each other (cho nhóm 2 đối tượng) và one another (cho nhóm nhiều hơn 2 đối tượng).

Rebecca and Jaden are fighting with each other again.

Rebecca và Jaden lại đang cãi nhau rồi.

10

Đại từ phân bố (Distributive pronouns): ​​chỉ một người, vật tại một thời điểm, đi với danh từ số nhiều hoặc động từ số ít.

Ví dụ: each, neither, either

Neither of the girls like camping.

Không ai trong các cô gái thích cắm trại cả.

 

3.7. Liên từ

Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh:

STT

Vị trí và vai trò của liên từ trong tiếng Anh

Ví dụ liên từ

1

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): 

dùng để nối hai hoặc nhiều đối tượng/đơn vị tương đương với nhau.

Ví dụ: For, And, Nor, But, Or, Yes, So (FANBOYS)

My father and I love fishing.

Bố tối tôi thích câu cá.

2

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): dùng để nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi với nhau thành cặp từ không thể tách rời. 

Ví dụ: Either…Or…, Neither…Nor…, Both…And…, Not only…But also…, Whether…Or…, As…As…, Such…that/So…that…, Rather…than…

He has brought not only a basket of homemade food but also bottles of soda.

Cậu ta đã đem theo không chỉ một rổ đồ ăn nhà làm mà còn nhiều chai nước ngọt có ga.

3

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ:  After/Before, Although/Though/Even though, As, As long as, Because/Since, Even if, If/Unless, Once, Now that, So that/In order that, Until, When, Where, While, In case/In the event that

As soon as the bell rings, everyone must get up.

Ngay lúc chuông reo, tất cả phải thức dậy,

 

3.8. Từ hạn định

STT

Vị trí và vai trò của từ hạn định trong tiếng Anh

Ví dụ từ hạn định

1

Xác định danh từ

Ví dụ: a/an, the

The bird is green.

Con chim ấy màu xanh lá cây.

2

Chỉ định một danh từ

Ví dụ: this, that, these, those

Those bowls are not very nice.

Những cái bát ấy không đẹp cho lắm.

3

Giới hạn số lượng 

Ví dụ: a lot of, lots of, some, a few, plenty of,…

A lot of people are mad because he is not here yet.

Nhiều người đang tức giận bởi vì anh ta chưa có mặt ở đây.

4

Xác định sự sở hữu

Ví dụ: my, his, her, their, our, your,…

Your son is doing well at school.

Con trai của cô đang làm tốt ở trường.

5

Xác định sự nghi vấn 

Ví dụ: which, what, who,…

What did you dream about?

Cậu mơ về cái gì đấy?

 

3.9. Thán từ

Vị trí và vai trò của thán từ trong tiếng Anh

Ví dụ thán từ

Thán từ là một trong 9 từ loại trong tiếng Anh, dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Thán từ thường đi kèm dấu chấm than.

Ví dụ: wow, ouch, yeah, geez, oh my God, holy cow,…

Yeah! You won!

! Cậu đã thắng rồi!

 

4. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Có 2 dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh, đó là qua vị trí và hình thái từ.

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua vị trí

Từ loại

Vị trí

Ví dụ


Danh từ

Làm chủ ngữ trong câu

Katie is his sister.

Katie là chị gái của anh ấy.

Đứng sau động từ (làm tân ngữ)

I brought some oranges.

Tớ đã đem theo một vài quả cam.

Đứng sau tính từ sở hữu

My girlfriend is talkative.

Bạn gái của tớ nói nhiều.

Đứng sau tính từ

That is a small fish.

Đó là một con cá nhỏ.

Đứng sau mạo từ

There is a chair in there.

Có một chiếc ghế trong đó.

Động từ

Đứng sau chủ ngữ

Our friends like sushi.

Những người bạn của chúng ta thích sushi.


Tính từ

Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết (look/ taste/ look/ seem/…)

You look exhausted.

Trông cậu mệt rã rời.

Đứng trước danh từ

Lily has a huge closet.

Lily có một chiếc tủ quần áo to khổng lồ.

Sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt nhất định

  • Câu cảm thán
    What + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be 
  • đủ… để làm gì
    Adj + enough (for somebody) + to do something
  • Quá…. đến nỗi….
    Be + such + a/an + Adj + N + that + S + V = Be + so + Adj + that + S + V
  • quá… đến nỗi (ai đó) không thể làm gì
    Too + Adj + (for somebody) + to do something

  • How nice the weather is!
    Thời tiết đẹp quá đi!
  • Brian is strong enough to lift 2 kids up at the same time.
    Brian đủ khoẻ để nhấc 2 đứa trẻ lên cùng một lúc.
  • It is such a good movie that we watched it 11 times.
    Bộ phim ấy quá hay đến nỗi bọn tôi đã xem lại 11 lần.
  • This math exercise is too hard for me to solve.
    Bài tập toán này quá khó đến nỗi tớ không giải được.

Đại từ

Làm chủ ngữ

I am a teacher.

Tôi là một giáo viên.

Đi sau giới từ (Làm tân ngữ)

They call me DD.

Họ gọi tôi là DD.


Giới từ

Đứng sau động từ

Can you turn on the lights for me please?

Bạn làm ơn có thể bật đèn lên giúp tôi được không?

Đứng sau tính từ

I am unhappy with what you did.

Tôi thấy không vui với những gì bạn đã làm.

Liên từ

Nằm giữa hai mệnh đề

Viola is afraid that she is going to cry when she listens to that song again.

Viola sợ rằng cô ấy sẽ khóc khi cô ấy nghe lại bài hát đó lần nữa.

 

Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng

Megan and Michael like each other.

Megan Michael thích nhau.

Trạng từ

Đi sau chủ ngữ (Trạng từ chỉ tần suất)

My coworkers often eat lunch at KFC.

Đồng nghiệp của tôi thường ăn trưa ở KFC.

Thán từ

Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than

Wow! You look stunning!

Wow! Cậu trông thật lộng lẫy!

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ

Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, er, ant, ance, ence..

Ví dụ: payment, relationship, independence, kindness,..

Động từ:  Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..

Ví dụ: debate, energize, date,…

Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ing, ive, ble, al, ed, ous, ful, like, ic, y,…

Ví dụ: tired, generous, juicy,…

Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly

Ví dụ: wonderfully, slowly,…

5. Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ học về cách chuyển đổi 3 từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và cuối cùng là phần trường hợp ngoại lệ.

5.1. Cách thành lập danh từ

Có 2 cách thành lập danh từ chính.

5.1.1. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ

Cách thành lập

Ví dụ

Verb + -tion/-ation

introduce => introduction

invent => invention

admire => admiration

donate => donation

intervene => intervention

Verb + -ment

achieve => achievement

employ => employment

disappoint => disappointment

adjust => adjustment

replace => replacement

Verb + -er/-or

contract => contractor

drive => driver

teach => teacher

edit => editor

dance => dancer

Verb + -ar/-ant/-ee

assist => assistant

lie => liar

employ => employee

consult => consultant

attend => attendee

Verb + -ence/-ance

influent => influence

exist => existence

refer => reference

appear => appearance

guide => guidance

Verb + -ing

run => running

stand => standing

sing => singing

sleep => sleeping

cook => cooking

Verb + age

pack => package

use => usage

shrink => shrinkage

5.1.2. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + -ity

possible => possibility

real => reality

national => nationality

reasonable => reasonability

Adjective + -ism

social => socialism

surreal => surrealism

professional => professionalism

fundamental => fundamentalism

Adjective + -ness

happy => happiness

sad => sadness

cool => coolness

willing => willingness

5.2. Cách thành lập tính từ

5.2.1. Thành lập tính từ đơn từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + -y

cloud => cloudy

wind => windy

sun => sunny

Noun + -ly

main => mainly

man => manly

friend => friendly

Noun + -ful

pity => pitiful

beauty => beautiful

harm => harmful

Noun + -less

care => careless

harm => harmless

rest -> restless

Noun + en

gold => golden

wool => woolen

wood => wooden

Noun + ish

girl => girlish

style => stylish

child => childish

Noun + ous

humour => humorous

danger => dangerous

scandal => scandalous

5.2.2. Thành lập tính từ ghép từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + adjective

shoe-laces

Noun + participle

eye-opening

Noun + noun-ed

three-day trip

5.3. Cách thành lập trạng từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + ly

quick => quickly

possible => possibly

happy => happily

beautiful => beautifully

smooth => smoothly

5.4. Một số trường hợp ngoại lệ

Friendly

là tính từ, không có hình thức trạng từ.

Để thay thế trạng từ cho friendly, ta có thể dùng cụm từ: in a friendly way = một cách thân thiện

Ví dụ:

  • The dog is friendly
  • The dog smiled at me in a friendly way.

Late

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Ví dụ:

  • I was late. (adj)
  • I came late. (adv)

Hard

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Hard khi là tính từ có nghĩa là khó.

Hard khi là trạng từ có nghĩa là một cách chăm chỉ.

Còn hardly là một phó từ, có nghĩa là khó mà/vừa mới/hầu như không

Ví dụ:

  • The exercise is hard. (hard = difficult)
  • He works hard. (adv)

 

6. Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh có cách đặt vị trí và dấu hiệu nhận biết đặc biệt. Tóm tắt lại, chúng ta cần nhớ những kiến thức sau nha:

  • 9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vai trò, vị trí, ví dụ cách vận dụng
  • 2 dấu hiệu nhận biết các từ loại trong tiếng Anh: qua vị trí và qua hình thái từ
  • Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ

Về cách học và nhớ lâu từ loại trong tiếng Anh, các bạn có thể thử các cách sau:

  • Làm bài tập tiếng Anh thường xuyên
  • Tạo thói quen tra từ điển khi thấy từ vựng tiếng Anh mới, xem loại từ, cách phát âm, định nghĩa, ví dụ cách vận dụng trong câu
  • Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh
  • Tự tập viết, giao tiếp bằng tiếng Anh
  • Đọc sách, sử dụng giáo trình tiếng Anh chất lượng
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh chất lượng
  • Rủ bạn bè, người thân ôn luyện cùng

từ loại trong tiếng anh

7. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh

Vì kiến thức về từ loại trong tiếng Anh rất rộng, do đó để có thể nhớ lâu hơn thì bạn hãy thực hành làm bài tập dưới đây nha!

Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. She is very __________ .

A. determination

B. determine

C. determined

  1. I have  __________ clothes.

A. in

B. plenty of

C. a

  1. Ben has a lot of  __________.

A. courageously

B. courage

C. courageous

  1. __________! It hurts so much!

A. Yeah

B. Hi

C. Ouch

  1. I think he  __________.

A. is interesting

B. interested

C. is interests

  1. __________ are making brownies.

A. They

B. I

C. Us

  1. __________ the teacher comes back, everyone starts to be quiet.

A. When

B. As soon as

C. Both A and B

  1. I find the homework __________.

A. hard

B. hardly

C. hardest

  1. We should make some __________ before they arrive.

A. prepare

B. prepared

C. preparation

  1. It is so __________ of him to dodge the question.

A. childish

B. child

C. childhood

  1. Loan can draw very __________.

A. beautiful

B. beautifully

C. beauty

  1. The old man __________ at me.

A. yelled

B. yell

C. yelling

  1. Kevin looks __________.

A. cheering

B. cheers

C. cheerful

  1. Becky loves vegetables __________ meat.

A. but

B. to

C. and

  1. The cook __________ cannot figure out the ingredients.

A. him

B. his

C. himself

Bài 2: Điền đúng từ loại vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc

  1. The baseball player ran __________ to the stadium. (quick)
  2. We have __________ finished the assignment. (success)
  3. My family has taught me that I should be __________. (kindness)
  4. Ned loves __________ TV. (watch)
  5. I have to drive to the stadium __________. (me)
  6. Jojo is admired for her __________. (determine)
  7. They need to __________ another meeting tomorrow. (arrange)
  8. Jess, my favorite singer, just released her first __________ album. (origin)

Đáp án:

Bài 1:

  1. C
  2. B
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. C
  8. A
  9. C
  10. A
  11. B
  12. A
  13. C
  14. C
  15. C

Bài 2:

  1. quickly
  2. successfully
  3. kind
  4. watching/to watch
  5. myself
  6. determination
  7. arrange
  8. original

Và đó là tất tần tật tất cả những gì bạn cần biết trong bước đầu tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh. Với người mới bắt đầu, có thể khối lượng kiến thức này sẽ tạo cảm giác hơi “choáng ngợp”. Tuy nhiên, Step Up hoàn toàn tin rằng sau khi đọc và nghiền ngẫm bài viết này thật kỹ kết hợp với làm thêm bài tập, các bạn sẽ nhớ được.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

 

 
Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

Grateful và thankful là hai từ tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau. Nếu như bạn không tìm hiểu kỹ thì sẽ rất dễ nhầm hai từ này với nhau. Trong bài viết này Step Up sẽ giải thích nghĩa và phân biệt grateful và thankful để mọi người cùng hiểu rõ và sử dụng hai từ này một cách chính xác nhất nhé. 

1. Grateful là gì?

Để nói về sự biết ơn, chúng ta có các cấu trúc với 2 từ, grateful và gratitude.

Cấu trúc grateful for

Grateful là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn, cảm kích trước một hành động tử tế của ai đó. 

Cấu trúc: 

Be grateful + for + N

Ngoài ra, còn có 2 cấu trúc nữa đi với từ grateful mang nghĩa tương tự:

Be grateful + to sb for sth 

Be grateful + that + clause

Ví dụ: 

  • I am grateful to her for having given me bread. Thanks to it I didn’t go hungry.
    Tôi thật biết ơn chiếc bánh mì mà cô ấy cho tôi. Nhờ nó mà tôi đã không bị đói.
  • Children are grateful to their parents for having given birth to them.
    Con cái thì biết ơn bố mẹ mình vì đã sinh thành ra họ.
  • She is very grateful for everyone’s help.
    Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của mọi người.

Gratitude là gì

Thứ hai, chúng ta có từ gratitude. Gratitude là một danh từ, mang nghĩa “lòng biết ơn”. 
Cấu trúc dùng với cụm từ “show/express (one’s) gratitude (to sb)” mang nghĩa là bày tỏ lòng biết ơn (của ai) (với ai đó).
S + show/express (one’s) gratitude + (to sb) + (by doing st)
Ví dụ:
  • I just want to show gratitude to you by singing this song.
    Tôi chỉ muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với bạn bằng cách hát bài hát này.
  • He is expressing his gratitude to his mother by giving her lots of presents.
    Anh ấy đang bày tỏ lòng biết ơn đối với mẹ anh ấy bằng cách tặng cho cô ấy thật nhiều món quà.
  • Eugene wants to show his gratitude to his fans.
    Eugene muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với những người hâm mộ của anh ấy.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Thankful là gì?

Thankful là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn nhưng khác với grateful, thankful dùng trong trường hợp người nói thấy nhẹ nhõm hay thoải mái, biết ơn khi sự việc tiêu cực nào đó qua đi.

Ví dụ: 

  • We are thankful that we have returned home safely.
    Chúng tôi biết ơn vì mình đã trở về nhà an toàn.
  • We are thankful that none of us were injured.
    Chúng tôi biết ơn vì không ai trong chúng tôi bị thương.
  • I was thankful that when I had just gone home, it started raining heavily.
    Tôi biết ơn vì khi tôi vừa về đến nhà thì trời mưa lớn.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt whose và whom trong tiếng Anh.

3. Bài tập phân biệt grateful và thankful

Cùng luyện tập với bài tập nhỏ nhỏ dưới đây để xem bạn đã hiểu bài chưa nhé!

bài tập grateful và thankful

Bài tập viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng grateful và thankful một cách hợp lý nhé

  1. Tôi rất biết ơn những anh hùng liệt sĩ vì họ đã hy sinh để giữ gìn hòa bình cho đất nước.
  2. Cô ta không biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
  3. Anh rất biết ơn vì tai nạn đã không xảy ra với anh.
  4. Tôi rất biết ơn vì chúng tôi đã tìm thấy con gái của mình.
  5. Tôi rất biết ơn những vì anh ta đã đưa tôi đến bệnh viện.
  6. Anh ấy biết ơn vì cơn động đất đã qua đi.
  7. Những đứa trẻ biết ơn cô gái vì đã mua hết số hoa còn lại.
  8. Tôi biết ơn vì trận lũ lụt đã qua đi.
  9. Tôi rất biết ơn vì ca phẫu thuật thành công.
  10. Tôi rất biết ơn anh ấy đã lấy lại túi xách cho tôi.

Đáp án

  1. I am very grateful to the heroic martyrs for sacrificing themselves to keep the peace of the country.
  2. She was not grateful to those who had helped her.
  3. He was thankful that the accident didn’t happen to him.
  4. We are so thankful that we found our daughter.
  5. I am very grateful to him having taken me to the hospital.
  6. He is thankful that the earthquake is over.
  7. The boys were grateful to the girl for having bought all the remaining flowers
  8. I was  thankful that the flood was over.
  9. I am grateful for the successful surgery.
  10. I am very grateful to him having taken my bag back for me.

4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Trong tiếng Anh có những cấu trúc rất đơn giản nhưng nhiều khi chúng ta lại không ghi nhớ được. Đến lúc ai đó nói thì mới nhận ra là mình đã được học rồi. Điều này cho thấy có thể do phương pháp học hiện tại của bạn chưa được hợp lý đó. 

Hãy thử một phương pháp mới với một cuốn sách mới xem sao. 

Hack Não Ngữ Pháp

Cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp mới ra lò vào tháng 6/2020 nhưng đã được các hạn học vô cùng yêu thích và lựa chọn để trau dồi ngữ pháp tiếng Anh của mình. Sách có độ dày 200 trang với mạch kiến thức đi từ cơ bản đến nâng cao được chia làm ba chương.

  • Chương 1. Ngữ pháp cấu tạo: giúp bạn nhận diện và nói đúng cấu trúc của một câu đơn bất kỳ.
  • Chương 2. Ngữ pháp về thì: tại đây các bạn sẽ nắm được cấu trúc của 12 thì trong tiếng Anh.
  • Chương 3. Ngữ pháp cấu trúc: hướng dẫn phát triển ý thành câu phức tạp.

Thiết kế bắt mắt với phần lớn thông tin trong sách được thể hiện dưới dạng hình ảnh minh hoạ cùng với cách sắp xếp kiến thức theo trình tự hợp lý nên sách rất dễ học và phù hợp với mọi lứa tuổi.

Hình ảnh trong sách Hack Não Ngữ Pháp

Để thuận tiện cho việc ôn luyện và kiểm tra kiến thức thì đi kèm với sách giấy sẽ là App Hack Não Pro. App rất dễ sử dụng nên các bạn không cần quá lo lắng nhé. App gồm hai phần luyện tập là theo lộ trình trong sách và làm bài luyện tập tổng hợp theo kho đề thi có sẵn. Cuối mỗi bài kiểm tra các bạn có thể xem luôn kết quả của mình để biết được khả năng hiện tại của bản thân đấy. 

App Hack Não Pro

Chưa dừng lại ở đó, để hỗ trợ hiệu quả việc học ngữ pháp cho những bạn mới bắt đầu hoặc những bạn bị mất gốc thì Step Up đã thành lập nhóm học viên trên Facebook. Hằng tuần, tại đây sẽ diễn ra các buổi livestream của các thầy cô với những kiến thức vô cùng thú vị về tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ nhé!

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Bài viết trên đây đã phân biệt cho các bạn hai từ grateful và thankful trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này sẽ không còn ai nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa nhé. Ngoài ra, chúng mình cũng đã giới thiệu với các bạn bộ sách Hack Não Ngữ Pháp được các bạn trẻ vô cùng tin tưởng khi lựa chọn để ôn luyện ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Mong rằng bộ sách này sẽ hữu ích với bạn.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

7 giáo trình tiếng Anh nổi tiếng nhất hiện nay

7 giáo trình tiếng Anh nổi tiếng nhất hiện nay

Để học tiếng Anh, chúng ta cần có giáo trình thực sự chất lượng. Tuy nhiên, không ít học viên gặp phải tình trạng mua hoặc tải về nhiều tài liệu mà học không hiệu quả. Vậy giữa rất nhiều giáo trình tiếng Anh có mặt trên thế giới, làm sao để chọn được tài liệu phù hợp nhỉ, hãy theo dõi bài viết này từ Step Up để tham khảo nha!

1. Sơ lược về giáo trình tiếng Anh

Giáo trình tiếng Anh là gì và lợi ích của giáo trình tiếng Anh có xứng đáng không là điều mà nhiều người quan tâm.

1.1. Định nghĩa

Giáo trình tiếng Anh là tổng hợp các bài giảng, tài liệu về kiến thức tiếng Anh đã được chọn lọc và soạn thảo một cách bài bản. Giáo trình tiếng Anh được dùng cho 2 đối tượng và mục đích chính: Giáo viên tiếng Anh cho mục đích giảng dạy và học sinh cho mục đích học tập.

Mỗi loại giáo trình tiếng Anh có kiểu nội dung khác nhau. Ví dụ: Giáo trình tiếng Anh về kỹ năng Speaking, Giáo trình tiếng Anh IELTS, Giáo trình tiếng Anh Ngữ pháp,…

1.2. Lợi ích của giáo trình tiếng Anh

Lợi ích của giáo trình tiếng Anh có thể kể đến là:

  • Được đọc tài liệu biên soạn bởi các giáo sư, phó giáo sư, giảng viên,… trong ngành ngôn ngữ Anh
  • Có sẵn lộ trình học rõ ràng
  • Kiến thức được trình bày logic, đáp ứng được nhu cầu học tập 
  • Thường giáo trình tiếng Anh sẽ có nhiều bài tập kèm đáp án 

2. Top 7 giáo trình tiếng Anh nổi tiếng nhất hiện nay

Step Up đã liệt kê top 7 giáo trình tiếng Anh được nhiều người sử dụng nhất.

2.1. English Grammar In Use

English Grammar In Use là bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh phát hành bởi Cambridge. Bộ sách bao gồm 3 cuốn tương ứng với 3 cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp và Nâng cao.

English Grammar in Use Elementary

Đây là quyển đầu tiên trong bộ sách, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh, mang tên Essential Grammar in Use. Bìa sách có thiết kế màu đỏ cam, chữ vàng. Sách có bài tập và đáp án đi kèm, rất tiện để người dùng luyện tập kiến thức tiếng Anh cơ bản.

giáo trình tiếng anh

Sách bao gồm 115 chủ điểm ngữ pháp, phục vụ nhu cầu học IELTS cho người đọc. Trong sách có giải thích cặn kẽ từng kiến thức tiếng Anh như dạng từ, câu, cấu trúc,…

Các chủ điểm chính trong cuốn sách này bao gồm:

  • Present: 9 bài về các thì hiện tại.
  • Past: 5 bài về thì quá khứ.
  • Present perfect: 6 bài về thì hiện tại hoàn thành.
  • Passive: 2 bài về thì bị động
  • Verb forms: 2 bài nói về các dạng động từ trong hiện tại, quá khứ, tần suất.
  • Future: 4 bài nói về các thì tương lai và cách dùng trợ động từ.
  • Modal và imperative: 8 bài viết về các từ khiếm khuyết
  • There and it: 3 bài viết về các dạng từ there và it.
  • Auxiliary verbs: 4 bài về trợ động từ.
  • Questions: 6 bài về các dạng câu hỏi.
  • Reported Speech: viết về dạng tường thuật.
  • Ing and to: 4 bài về các dạng từ sử dụng đuôi ing và to.
  • Go, get, do, make and have: viết về các động từ gồm có 4 bài.
  • Pronouns and possessives: 6 bài về các dạng động từ và trợ động từ.

Link tải Essential Grammar in Use: TẠI ĐÂY

English Grammar in Use Intermediate

Sách gồm 140 chủ điểm ngữ pháp về động từ, danh từ, tính từ, câu điều kiện, trực tiếp gián tiếp, câu bị động, động từ khuyết thiếu, phrasal verb, các thì, mệnh đề….

giáo trình tiếng anh

Với trọn bộ kiến thức, các bạn sẽ có cái nhìn tổng quát nhất về ngữ pháp tiếng Anh. Sau mỗi bài học thì bạn còn có bài tập để rèn luyện, trực tiếp củng cố kiến thức ngay nhé.

Quyển thứ hai trong bộ sách là English Grammar in Use Intermediate – Sách vận dụng ngữ pháp tiếng Anh trình độ Trung cấp. Bìa sách được thiết kế màu xanh da trời và chữ vàng.

Các chủ điểm cụ thể:

Present and past: 6 bài về thì hiện tại và quá khứ, thì tiếp diễn

Present perfect and past: 12 bài về thì dạng thì hiện tại và quá khứ hoàn thành

Future: 7 bài về dạng thì tương lai

Modals verb: 7 bài chia theo từng dạng từ khuyết thiếu

If and wish: 4 bài về if và wish

Passive: 6 bài về câu bị động

Reported speech: 2 bài về câu tường thuật

Questions and auxiliary verbs: 4 bài riêng về từng dạng câu hỏi

Ing and to: 16 bài về dạng từ theo đuôi ing và to

Articles and nouns: 13 bài riêng về mạo từ và danh từ

Pronouns and determiners: 12 bài về đại từ nhân xưng và định từ

Relative clause: 6 bài về mệnh đề quan hệ

Adjective and adverbs: 15 bài về danh từ và trạng từ

Conjunctions and prepositions: 24 bài về câu liên kết và giới từ

Phrasal verbs: 9 bài về các cụm động từ

Link tải English Grammar in Use Intermediate: TẠI ĐÂY

English Grammar in Use Advance

Cuốn sách thứ 3 – Advanced Grammar in Use có thiết kế màu xanh lá cây, tác giả là Martin Hewings và được Cambridge xuất bản để độc giả có thể rèn luyện tiếng Anh trình độ nâng cao.

giáo trình tiếng anh

Cuốn sách bao gồm 100 chủ điểm ngữ pháp. Trong đây có những kiến thức nâng cao hơn về các thì, mệnh đề, cấu trúc trong tiếng Anh.

Các chủ điểm cụ thể:

Tenses – 8 bài về 8 thì cơ bản

The Future – 6 bài về thì tương lai và các từ dùng cho thì tương lai

Modals and semi – modals: 6 bài về động từ khuyết thiếu

Linkings verbs, passives, question: 7 bài về từ nối, động từ bị động, câu hỏi

Verb complementations – what follows verb: 4 bài về động từ liên kết

Reporting: 8 bài về câu tường thuật

Nouns – Danh từ: 4 bài danh từ nâng cao với động từ và chủ ngữ

Articles, determiners, quantifiers – Mạo từ, từ định lượng: 8 bài về a, an, one, some…

Relative clauses – Mệnh đề quan hệ: 7 bài về mệnh đề quan hệ và những loại câu khác

Pronouns, substitution, leaving out words: 6 bài về Đại từ nhân xưng, từ liên kết

Adjectives and advers: 13 bài về tính từ và trạng từ

Adverbial clauses and conjunctions: 9 bài về mệnh đề và liên từ

Prepositions: 7 bài về Giới từ

Organising information: 6 bài về các cấu trúc sắp xếp thông tin.

Link tải Advanced Grammar in Use: TẠI ĐÂY

2.2. Understanding And Using English Grammar

Understanding and Using English Grammar là một cuốn sách được rất nhiều người lựa chọn, có nội dung là ngữ pháp tiếng Anh, viết bởi của hai tác giả Betty Schrampfer Azar và Stacy A. Hagen. Cuốn sách này bao gồm workbook, student’s book và cuối cùng là các file nghe.

giáo trình tiếng anh

Cuốn sách là một kho tàng ngữ pháp, cấu trúc tiếng Anh đầy đủ kèm bài tập rèn luyện. Sách có kèm đáp án để người học có thể đối chiếu và chấm điểm. Trong phần Speaking và Writing, bạn có thể tham khảo các bài luận mẫu chuẩn, phù hợp cho người đang có nhu cầu học IELTS.

Link tải Understanding and Using English Grammar: TẠI ĐÂY

2.3. Ngữ pháp tiếng Anh thực hành John Eastwood

“Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành” được biên soạn nhằm giúp các bạn học viên nâng cao khả năng viết, nói tiếng Anh chính xác qua ôn luyện kiến thức về văn phạm và từ vựng với các bài tập đa dạng và dễ hiểu. 

giáo trình tiếng anh

Link tải Ngữ pháp tiếng Anh thực hành bởi John Eastwood: TẠI ĐÂY

2.4. Nói tiếng Anh như người Mỹ Amy Gillett

Sử dụng tiếng Anh thuần thạo và tự nhiên giống người bản xứ là mong muốn của tất cả những người học tiếng Anh. Cuốn sách Nói tiếng Anh như người Mỹ của Amy Gillett có thể giúp bạn làm điều đó. 

giáo trình tiếng anh

Nội dung bộ sách bao gồm:

– Trên 300 thành ngữ và cụm từ phổ biến kèm ví dụ và cách sử dụng.

– 25 đoạn hội thoại tương ứng với 25 file audio giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.

– Bài tập để bạn ôn nắm vững các thành ngữ và cụm từ đã học.

Link tải Nói tiếng Anh như người Mỹ của Amy Gillett: TẠI ĐÂY

2.5. Giáo trình luyện phát âm tiếng Anh Mark Hancock

English Pronunciation in Use là một trong những cuốn sách học phát âm Tiếng Anh hay và chuẩn nhất. Mặc dù sách được xuất bản từ lâu, nhưng đây vẫn là cuốn giáo trình được rất nhiều giáo viên và học sinh sử dụng.

Cuốn sách có nội dung phân chia rất hợp lý. Sách chia các nguyên âm và phụ âm được thành từng cặp tương đồng. Kèm theo đó còn có các ví dụ và audio mẫu.

giáo trình tiếng anh

Cuốn sách được chia làm 3 cấp độ, bạn có thể tải tại đây:

Tải English Pronunciation in Use Elementary

Tải English Pronunciation in Use Intermediate

Tải English Pronunciation in Use Advanced

2.6. Luyện nghe tiếng Anh Jack C. Richards

  • Tên sách tiếng Anh: Tactics for Listening
  • Tác giả: Jack C. Richards
  • Dành cho trình độ: Từ cơ bản đến nâng cao

Bộ sách gồm 3 cuốn:

  • Basic Tactics for Listening: Sách luyện nghe cơ bản, dành cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu (~ Band 1.0 trở lên)
  • Developing Tactics for Listening: Sách luyện nghe dành cho những bạn ở trình độ trung cấp (~ Band 3.0 – 3.5)
  • Expanding Tactics for Listening: Sách dành cho những bạn ở trình độ nâng cao hơn (~ Band 4.0 trở lên)

Thành phần: 3 file PDF + Audio

Nội dung: Sách mang đến những bài luyện nghe tiếng Anh từ dễ đến khó theo nhiều chủ đề khác nhau, giúp người dễ dàng chọn lựa và luyện nghe tại nhà hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật của bộ sách này:

  • Sách được thiết kế theo trình độ từ thấp đến cao
  • Bố cục gọn gàng, khoa học hình minh họa nhiều màu, dễ hiểu
  • Các bài nghe theo accent cả Anh và Mỹ
  • Các bài tập đều có đáp án đi kèm phần Tapescript (Kịch bản)

giáo trình tiếng anh

Basic Tactics for Listening

  • Band điểm: 1.0 trở lên
  • Nội dung: Các chủ đề luyện nghe quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Ví dụ như: Name, Family… 
  • Thành phần: PDF + Audio

Đây là cuốn sách đầu tiên trong series Tactics for Listening của tác giả Jack C. Richards, dành cho những bạn mới bắt đầu hoặc mất gốc luyện tập thêm để hiểu được những đoạn hội thoại cơ bản.

Sách bao gồm 24 units, với mỗi unit là một chủ đề có gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Bên cạnh đó, cuốn sách này sẽ giúp bạn luyện nghe mỗi ngày để có được nhiều kỹ năng khác nhau:

  • Khả năng nghe từ khóa, nghe chi tiết & nghe ý chính
  • Lắng nghe và suy luận
  • Khả năng nghe câu hỏi và phản hồi
  • Khả năng ghi nhận và xác định thông tin

Link tải Basic Tactics for Listening: TẠI ĐÂY

Developing Tactics for Listening

  • Band điểm: 3.0 – 3.5
  • Nội dung: Các chủ đề luyện nghe quen thuộc trong đời sống hàng ngày level trung bình
  • Thành phần: PDF + Audio

Developing Tactics for Listening dành cho những bạn đã đã có trình độ nghe ở trình độ trung bình. So với quyển 1, cuốn sách này có những câu hoặc đoạn văn dài và phức tạp hơn.

Sách vẫn được chia làm 24 units theo các chủ đề thường gặp như The weekend, City transportation hay Renting a car… Tuy nhiên, điểm khác biệt so với quyển Basic là mỗi Unit trong cuốn Developing sẽ được trình bày dưới dạng một bài Test.

Mỗi bài Test sẽ bao gồm 2 sections, với tổng số điểm là 10. Giúp người học vừa có thể luyện thi, lại vừa có thể tự chấm điểm bài kiểm tra của mình. Nhờ đó, giúp người học có hứng thú học tập tốt hơn và động lực để học tập chăm chỉ hơn mỗi ngày.

Link tải Developing Tactics for Listening: TẠI ĐÂY

Expanding Tactics for Listening

  • Band điểm: 4.0 trở lên
  • Nội dung: Cung cấp các chủ đề luyện nghe trong cuộc sống hàng ngày ở cấp độ mở rộng
  • Thành phần: PDF + Audio

Đây là cuốn sách cuối cùng trong Series sách luyện nghe, có độ khó cao hơn nhiều so với các phần nghe trong 2 cuốn (Basic & Developing). Cuốn sách thứ 3 này yêu cầu trình độ nâng cao để có thể hoàn thành bài tập rèn luyện.

Sách vẫn bao gồm 24 units với các chủ đề khá khó. Ví dụ như: Successful Businesses, Gadgets and Machines, Character Traits…

Các bài nghe trong cuốn 3 có thể chứa khoảng 2-3 người trở lên, có nhiều “bẫy” lừa người nghe nên đòi hỏi sự tập trung và kiến thức khá.

Ở cuối sách vẫn là phần Answer keys, cùng phần Tapescripts (Kịch bản) đi kèm để người học có thể đối chiếu lại.

Link tải Expanding Tactics for Listening: TẠI ĐÂY

2.7. English Collocations in Use Intermediate

Collocations là các cụm từ thông dụng, giúp người nói/viết thể hiện sự lưu loát và tự nhiên. Bộ English Collocation in use là cuốn sách hướng dẫn cách sử dụng collocations cực kỳ bổ ích và đáng đọc. Cuốn sách thường được dùng làm tài liệu bổ sung khi học IELTS.

Band điểm: IELTS từ 5.5 trở lên

English Collocations In Use Intermediate

Nội dung sách English Collocations In Use Intermediate được chia thành các phần chính sau:

  • Learning about collocation: Giới thiệu về định nghĩa, phân loại, cách tra cứu hoặc cách ghi nhớ nhanh các collocations. 
  • Grammatical aspects of collocation: Cấu trúc và các nguyên tắc về ngữ pháp liên quan tới collocations.
  • Special aspects of collocation: Những lưu ý bạn cần ghi nhớ khi sử dụng collocations.

giáo trình tiếng anh

Collocations bao gồm các topic sau:

  • Chủ đề Travel and the Environment
  • Chủ đề People and Relationships
  • Chủ đề Leisure and Lifestyles
  • Chủ đề Work and Study
  • Chủ đề Society and Institutions
  • Các quan niệm cơ bản
  • Chủ đề Functions

Link tải English Collocations in Use Intermediate: TẠI ĐÂY

3. Lưu ý khi sử dụng giáo trình tiếng Anh

Có một số điều mà ta cần lưu ý để tận dụng tối ưu giáo trình tiếng Anh nè:

  • Nên có một cuốn số để note lại những từ vựng mới trong quá trình luyện nghe và tham khảo cách phát âm của những từ đó.
  • Với kỹ năng Nghe: Nên tự nghe hết một lượt, tự đoán nghĩa của từ và câu trước rồi sau đó mới nghe lại. Cuối cùng mới kiểm tra đáp án.
  • Tạo thói quen làm bài tập thường xuyên, ít nhất 2 buổi tuần.
  • Nên có bạn học cùng để tạo động lực.

Học tốt tiếng Anh là cả một quá trình dài, tuy nhiên lựa chọn giáo trình tiếng Anh phù hợp sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ của chúng ta rất nhiều. Mong rằng bạn đã có thể chọn lựa được giáo trình tiếng Anh phù hợp với nhu cầu của mình.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ!




Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh chuẩn xác

Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh chuẩn xác

Khi muốn thể hiện một việc hay một điều gì đó cần thiết, quan trọng, ta sẽ dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc phổ biến và không hề khó khăn chút nào đâu. Nếu bạn chưa nắm chắc thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé!

1. Định nghĩa Necessary

Trong tiếng Anh, Necessary là một tính từ mang nghĩa là: quan trọng, cần thiết. 

Ví dụ: 

  • Soft skills are necessary.
    Các kỹ năng mềm là cần thiết. 
  • It is necessary to learn English. 
    Cần phải học tiếng Anh đó. 

cau truc it is necessary

  • If (it is) necessary, we can change the dates of the meeting.
    Nếu cần thiết, chúng tôi có thể đổi ngày của cuộc họp. 
  • Was it really necessary for you to do that?
    Có thực sự cần thiết để bạn phải làm thế không? 
  • I’m in a hurry so I won’t be staying any longer than necessary.
    Tôi đang vội nên sẽ không ở lại lâu hơn cần thiết đâu. 

2. Cách sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

It is necessary là một cấu trúc giả định, thường dùng để nói tới những điều cần thiết (thuộc thể bàng thái cách trong tiếng Anh). Cấu trúc này như sau:

It is necessary (+ for somebody) + to do something
It is necessary + that + S + V

Ý nghĩa: (Ai) Cần làm gì 

Ví dụ:

  • It is necessary to do exercise everyday. 
    Cần phải tập thể dục hàng ngày. 
  • It is necessary for you to eat more vegetables.
    Cậu cần phải ăn nhiều rau củ quả hơn đó. 

cau truc it is necessary

  • Is it necessary to sign this form?
    Có cần phải ký vào tờ đơn này không? 
  • It is necessary that each person tries to protect the environment. 
    Mỗi người cần phải cố gắng bảo vệ môi trường. 
  • It isn’t necessary for you to say sorry.
    Cậu không cần phải xin lỗi đâu.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Cấu trúc sử dụng danh từ necessaries

Danh từ của necessary là “Necessaries”. Từ này có nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “đồ dùng cần thiết”.

Vì là mọt danh từ trong tiếng Anh nên nó có vụ trí và chức năng của một danh từ.

VÍ dụ:

  • We are preparing the necessaries for the trip.
    Chúng tôi đang chuẩn bị những thứ cần thiết cho chuyến đi.
  • All the necessaries are in the car.
    Tất cả những thứ cần thiết đều có trong xe.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Cấu trúc It is necessary rất dễ phải không nào? 

Có một lưu ý nhỏ rằng necessary là tính từ nhưng necessaries sẽ là danh từ đó nha. 

Danh từ này mang nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “các vật dụng cần thiết như nước, thực phẩm, y tế,… và luôn luôn ở dạng số nhiều. 

Ví dụ: 

  • Minh packed drinks, a map, and a compass – all the necessaries for a trip to the forest. 
    Minh xếp vào túi đồ uống, tấm bản đồ và la bàn – tất cả các thứ cần thiết cho một chuyến đi vào rừng.
  • The organization provides homeless kids with necessaries.
    Tổ chức cung cấp cho trẻ vô gia cư những nhu yếu phẩm. 

5. Bài tập về cấu trúc it is necessary

Cùng luyện tập một chút về cấu trúc It is necessary để nhớ lâu hơn nhé! 

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. It is going to rain. It is ______ to bring an umbrella. 

2. Do you think it is necessary ______ eat before going? 

3. I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully. 

4. It is necessary ______ her to try much more. 

5. Just do what’s ______ and then leave.

Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc It is necessary

1. It’s sunny today. You should use your sunscreen. 

2. The deadline is tomorrow. You need to finish your report at that time. 

3. Do I need to join the meeting? 

4. I need to pass this exam to graduate. 

5. Jane needs to stop smoking. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án 

Bài 1: 

1. necessary
2. to 
3. that
4. for
5. necessary

Bài 2:

1. It is necessary for you to use your sunscreen./It is necessary that you use your sunscreen.
2. It is necessary for you to finish your report tomorrow./It is necessary that you finish your report tomorrow.
3. Is it necessary for me to join the meeting?
4. It is necessary for me to pass this exam to graduate. 
5. It is necessary for Jane to stop smoking/It is necessary that Jane stops smoking.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc It is necessary cần thiết bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập luyện tập. Step Up hy vọng bài viết sẽ có ích đối với bạn! Chúc bạn học giỏi tiếng Anh.

 

 

Đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh 

Đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh 

Viết là một kỹ năng quan trọng và cần thiết đối với mỗi người học tiếng Anh. Có hàng ngàn chủ đề khác nhau để chúng ta rèn luyện kỹ năng này. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết và biên soạn một số đoạn văn mẫu về chủ đề viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh. 

1. Bố cục bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh

Tương tự như khi viết về ngôi nhà tiếng Anh, bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh có bố cục 3 phần bao gồm mở bài (phân giới thiệu), phần thân bài và kết bài.

Phần mở bài

Phần mở đầu bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh ban nên sử dụng những từ ngữ nhẹ nhàng, dẫn dắt và thu hút người đọc muốn đọc phần tiếp theo của bài viết.

Ví dụ:

  • Some people like to live in the city, they like the excitement. But for me, I like a normal, rustic rural life.

Một số người thích sống ở thành phố, họ thích sự ồn ào, náo nhiệt. Nhưng đối với tôi, tôi thích một cuộc sống bình dị, mộc mạc của nông thôn.

Phần thân bài

Ở phần thân bài, các bạn hãy triển khai các luận điểm theo phần giới thiệu. Một bài viết sẽ bao gồm nhiều luận điểm lớn và nhỏ kết hợp và bổ sung ý cho nhau.

Dưới đây là gợi ý một số luận điểm lớn để bạn viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh:

  •  People (talking, friendly, helpful…)

Mọi người (nói chuyện, thân thiện, hữu ích…)

  • Life (large space, slow, peaceful place, comfortable…)

Cuộc sống (không gian rộng lớn, chậm rãi, nơi yên bình, thoải mái…)

  • Food (safe, cheap, fresh, …)

Thực phẩm (an toàn, rẻ, tươi,…)

  • Environment (no air pollution, airy, clean…)

Môi trường (không ô nhiễm không khí, thoáng mát, sạch sẽ…)

  • Traditional and cultural activities (folk games, festivals, singing,…)

Các hoạt động văn hóa truyền thống (trò chơi dân gian, lễ hội, ca hát,…)

viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh

Phần kết bài

Trong đoạn kết của bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh, bạn hãy nêu cảm nghĩ và tình cảm của mình khi được sống và gắn bó với nông thôn.

Ví dụ:

  • I really like life in the countryside. I love the simplicity, the people, the scenery here. And here I can live a life as I dreamed.

Tôi rất thích cuộc sống ở nông thôn. Tôi yêu sự bình dị, con người, cảnh vật nơi đây. Và ở đây tôi có thể sống một cuộc sống như tôi đã mơ ước.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Từ vựng thường dùng để viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh

Thực trạng hiện nay, khi viết các bài viết hay đoạn văn, nhiều người có ý tưởng tốt nhưng lại gặp khó khăn trong việc triển khai do thiếu từ vựng. Việc nạp đủ lượng từ vựng theo chủ đề giúp bạn viết đoạn văn hay hơn, phong phú ngôn từ hơn.

Dưới đây là một số từ vựng thường dùng để viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

An isolated area

Một khu vực hẻo lánh

2

Barn

Chuồng gia súc/ nhà kho

3

Boat

Con đò

4

Calf

Con bê

5

Canal

Kênh, mương

6

Cattle

Gia súc

7

Chick

Con gà con

8

Chicken

Con gà

9

Cliff

Vách đá

10

Closer to nature

Gần gũi với thiên nhiên

11

Cottage

Mái nhà tranh

12

Ditch

Mương, rãnh

13

Explore the great outdoors

Khám phá cuộc sốn

14

Farm

Nông trại

15

Farming

Làm ruộng

16

Fishponds

Ao cá

17

Flock of sheep

Bầy cừu

18

Folk game

Trò chơi dân gian

19

Harvest

Mùa gặt

20

Haystack

Đống cỏ khô, đống rơm rạ

21

Herd of cow

Đàn bò

22

Hill

Đồi

23

Lamb

Con cừu con

24

Landscape

Phong cảnh

25

Livestock

Vật nuôi

26

Meadow

Đồng cỏ

27

Paddy field

Ruộng lúa

28

Peace and quiet

Yên bình và yên tĩnh

29

Plow

Cày ruộng

30

River

Con sông

31

Rural

Thuộc nông thôn

32

Seaside

Bờ biển

33

Sow

Con lợn nái

34

Terraced field

Ruộng bậc thang

35

Towering cliffs

Những vách núi đá hùng vĩ

36

Valley

Thung lũng

37

Village

Ngôi làng

38

Waterfall

Thác nước

39

Well

Giếng nước

40

Winding lane

Đường làng

 

3. Mẫu bài viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh

Sau khi đã có bố cục và từ vựng, chúng ta hãy bắt tay vào viết đoạn văn hoàn thiện thôi nào. Step Up đã biên soạn một số đoạn văn viết về cuộc sống ở nông thôn, bạn có thể tham khảo nhé.

viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh

3.1. Đoạn văn ngắn viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh

Some people like to live in the city, they like the noise, the bustle. But for me, I like an idyllic, rustic rural life. There is a large, airy space here, not many houses or means of transport like in the city. Therefore, the air is fresh and not polluted. The people in the countryside are very rustic, simple and friendly. People often care and help each other. Unlike in cities, most people had little communication with their neighbors. In the countryside, people often go to each other’s house to play and talk. The pace of life in the countryside is slower. The scene is very peaceful. The sound of chickens in the morning, the buffalos plowing the fields, the image of the setting sun setting behind bamboo canopy… All create a picture of a peaceful but unusually beautiful countryside. Rural food is very cheap. Food is mainly grown and sold by farmers, so it is very clean. I really enjoy life in the countryside. I love the simplicity, the people, the scenery here. And here I can live the life I dreamed of.

Dịch nghĩa

Một số người thích sống ở thành phố, họ thích sự ồn ào, náo nhiệt. Nhưng đối với tôi, tôi thích một cuộc sống bình dị, mộc mạc của nông thôn. Ở đây có không gian rộng lớn, thoáng đãng, không nhiều nhà cửa hay các phương tiện giao thông như ở thành phố. Vì thế nên bầu không khí trong lành, không bị ô nhiễm. Con người ở nông thôn vô cùng mộc mạc, chất phác và thân thiện. Mọi người thường quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau. Khác với ở thành phố, đa số mọi người ít giao tiếp với hàng xóm. Còn ở nông thôn, mọi người thường qua nhà nhau chơi và nói chuyện. Nhịp sống ở nông thôn diễn ra chậm hơn. Khung cảnh rất yên bình. Tiếng gà kêu buổi sáng, những con trâu cày ruộng, hình ảnh mặt trời lặn sau lũy tre… Tất cả tạo nên một bức tranh cảnh nông thôn yên bình nhưng đẹp lạ thường. Đồ ăn ở nông thôn rất rẻ.Thực phẩm chủ yếu do người nông dân trồng và đem bán, vì thế chúng rất sạch. Tôi rất thích cuộc sống ở nông thôn. Tôi yêu sự bình dị, con người, cảnh vật nơi đây. Và ở đây tôi có thể sống một cuộc sống như tôi đã mơ ước.

3.2. Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn

Some people like to live in cities, some people like to live in the countryside. So what’s the difference between city and countryside? The first is population. Densely populated city, high population density. The countryside is the opposite. Fewer people are here. The countryside environment is not polluted, clean, and cool. Living here, you will not have to worry about industrial dust, fine dust, and air pollution. In the countryside, there are also few means of transportation, mainly bicycles and motorbikes. The city has more vehicles, mostly cars and motorbikes. Heavy traffic leads to traffic congestion that occurs every day. In the city, shopping malls or convenience stores are increasing. You can easily shop for food anytime and anywhere. In countryside areas, food is mainly sold in the market and in the morning. However, the food is cheaper and cleaner. In the countryside, people are very close. They often go to each other’s house to play and ask questions. Contrary to the city, the street lived independently. Sometimes the neighbors don’t even know each other. The social economy in the city is more developed, so people here have a higher life and better income. The countryside is less developed than the cities, but it is also worth living.

viết về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

Một số người thích sống ở thành phố, một số người lại thích sống ở nông thôn. Vậy nông thôn và thành phố khác nhau như thế nào? Đầu tiên là về dân số. Thành phố đông dân, mật độ dân số cao. Nông thôn thì ngược lại. Ở đây ít người hơn. Môi trường ở nông thôn không bị ô nhiễm, sạch sẽ và thoáng mát. Sống ở đây, bạn sẽ không phải lo khói bụi công nghiệp, bụi mịn, ô nhiễm không khí. Ở nông thôn cũng ít phương tiện giao thông đi lại, chủ yếu là xe đạp và xe máy. Thành phố nhiều phương tiện hơn, chủ yếu là ô tô và xe máy. Xe cộ đông đúc dẫn đến tắc đường xảy ra hàng ngày. Ở thành phố, các trung tâm thương mại hay các cửa hàng tiện lợi càng ngày càng nhiều. Bạn có thể dễ dàng mua sắm thực phẩm bất cứ lúc nào và ở đâu. Còn ở nông thôn, thực phẩm chủ yếu bán ở chợ và vào buổi sáng. Tuy nhiên, thực phẩm co giá rẻ hơn và sạch hơn. Ở nông thôn, mọi người rất gần gũi nhau. Họ thường qua nhà nhau chơi và hỏi thăm nhau. Trái ngược với thành phố, phố sống độc lập. Đôi khi hàng xóm còn không quen biết nhau. Kinh tế xã hội ở thành phố phát triển hơn, vì vậy người dân ở đây có đời sống cao hơn, thu nhập tốt hơn. Nông thôn thì kém phát triển hơn nhưng cũng rất đáng sống.

3.3. Bài viết về thuận lợi và khó khăn ở nông thôn bằng tiếng Anh

The countryside is a place worth living. However, this place also has certain advantages and disadvantages.

The advantage we have is the fresh air. The space here is open, water and air are not polluted, nor are there traffic congestion. That’s why you don’t have to worry about your health. There are many rivers in the countryside, and some places have seas. There are many animals in the country that we can catch and breed. The fact that there are many rivers also helps trees and fields to be green. Countryside land is relatively large. You can easily build a big house with a large yard. Everything in the countryside is cheaper and so you can save and buy more things. One of the most important advantages in the countryside is safety. There is very little crime or very little robbery happening.

Many advantages are like that, but in the countryside, there are also many difficulties. The income level in the countryside is not high. It is difficult for people to find a part-time job to increase their income. Unemployment also occurs because there are no factories, companies or enterprises. In the countryside, there aren’t many interesting places to go in their spare time. The schools here are less, not up to standard. There is a shortage of medical equipment in hospitals, and the qualifications of doctors are not high.

The countryside have many advantages but many people still decide to live in cities because they want a higher standard of living. But for me, I still prefer living in the countryside.

Dịch  nghĩa

Nông thôn là một nơi đáng sống. Tuy nhiên nơi đây cũng có những thuận lợi và khó khăn nhất định. 

Lợi thế mà chúng ta có là bầu không khí trong lành. Không gian ở đây thoáng đãng, nước và không khí không bị ô nhiễm, cũng không bị tình trạng tắc đường. Chính vì vậy bạn không phải lo tới sức khỏe của mình. Nông thôn có nhiều sông ngòi, một số nơi có biển. Trong nước có nhiều động vật chúng ta có thể đánh bắt và chăn nuôi. Việc có nhiều sông ngòi cũng giúp cho cây cối, đồng ruộng xanh tốt. Đất đai ở nông thôn tương đối rộng. Bạn có thể dễ dàng xây một ngôi nhà to với cái sân rộng. Mọi thứ ở nông thôn đều rẻ hơn và vì thế bạn có thể tiết kiệm và mua được nhiều thứ hơn. Một lợi thế hơn cả ở nông thôn đó là sự an toàn. Có rất ít tội phạm hay ít có tình trạng cướp giật xảy ra. 

Nhiều thuận lợi như vậy nhưng ở nông thôn cũng tồn tại không ít khó khăn. Mức thu nhập ở nông thôn là không cao. Mọi người khó có thể tìm kiếm một công việc làm thêm để tăng thu nhập. Tình trạng thất nghiệp cũng xảy ra nhiều do không có các nhà máy, công ty hay xí nghiệp. Ở nông thôn không có nhiều nơi thú vị để đi trong thời gian rảnh rỗi. Trường học ở đây ít hơn, không đạt tiêu chuẩn. Các bệnh viện thiếu hụt dụng cụ y tế, trình độ chuyên môn của bác sĩ không cao. 

Nông thôn có nhiều thuận lợi nhưng nhiều người vẫn quyết định chọn sống ở thành phố vì họ muốn có mức sống cao hơn. Nhưng với tôi, tôi vẫn thích sống ở nông thôn hơn.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là một số đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở nông thôn Step Up đã biên soạn với bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ rèn luyện thêm chủ kỹ năng viết cho mình. Chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

Top 10 ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả

Top 10 ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả

Học tiếng Anh qua ứng dụng là phương pháp học rất tiện lợi và thú vị. Ngày nay, với hàng trăm ứng dụng học tiếng Anh, làm sao để biết mình phù hợp với app nào nhỉ, để Step Up gợi ý cho bạn nha!

1. Sơ lược về ứng dụng học tiếng anh

Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu một chút về ứng dụng học tiếng Anh.

1.1. Khái niệm

Ứng dụng học tiếng Anh là ứng dụng trên thiết bị di động thông minh (ví dụ như điện thoại, máy tính bảng, laptop) hoặc máy tính, trong đó chứa các kiến thức về tiếng Anh.

1.2. Lợi ích của ứng dụng học tiếng Anh

Dùng ứng dụng học tiếng Anh có thể mang lại cho người dùng nhiều lợi ích như:

  • Tiết kiệm thời gian: So với học thêm giờ cố định thì người dùng ứng dụng học tiếng Anh được linh động thời gian hơn, không mất thời gian đi lại.
  • Tiết kiệm chi phí: Chi phí bỏ ra để sử dụng app học tiếng Anh là rất nhỏ.
  • Tránh cảm giác ngại nói sai: Vì người học được tự học một mình nên có thể thoải mái luyện tập nhiều lần, không sợ bị “xí hổ” với người xung quanh.
  • Tiện lợi: Người dùng ứng dụng học tiếng Anh có thể học bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

2. Top 10 ứng dụng học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay

Step Up đã tổng hợp lại top 10 ứng dụng học tiếng Anh hay nhất, được nhiều người tin dùng.

2.1. App Hack Não Pro

Hack Não Pro là ứng dụng học tiếng Anh của Công ty Step Up English dành cho người mất gốc.

Ứng dụng sẽ đem đến cho bạn những lợi ích sau:

– Nạp siêu tốc từ vựng một cách nhẹ nhàng qua 3 phương pháp: Âm Thanh Tương Tự, Truyện chêm và Hình ảnh, được sàng lọc qua 2 năm và được đóng góp bởi hàng triệu học viên

– Biết phát âm chuẩn 1500 từ vựng căn bản nhất qua bộ video hướng dẫn về khẩu hình từ người bản xứ 100%

– Hiểu tường tận và sử dụng đúng 25 hiện tượng ngữ pháp thân thuộc nhất qua 2400 bộ câu hỏi-giải thích cực dễ hiểu từ các thầy cô giảng viên chuyên ngữ

– Tập hợp 45 tình huống giao tiếp thông dụng đi kèm hướng dẫn tỉ mỉ về cấu trúc, từ vựng và phát âm giúp bạn có thể sống sót dễ dàng khi gặp tình huống đó trong đời sống

– Kho giải trí bất tận giúp việc học tiếng Anh thú vị và chill hơn bao giờ hết

– Lộ trình học khép kín trọn vẹn giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và nhanh gọn nhất

Ưu điểm:

  • Lộ trình học bài bản, chỉ việc học theo app.
  • Tổng hợp 45 các tình huống giao tiếp thông dụng, không sợ bị bí khi giao tiếp thường ngày nữa
  • Được luyện tập phát âm và sửa đến từng âm bởi công nghệ AI tiên tiến
  • Giao diện gần gũi, thân thiện

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.2. App Siêu sao tiếng Anh

Siêu Sao Tiếng Anh là ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em. Bởi thiết kế ứng dụng theo dạng vừa học vừa chơi, đồ họa đáng yêu ngộ nghĩnh, app được rất nhiều bạn nhỏ yêu thích.

Người dùng ứng dụng Siêu Sao tiếng Anh sẽ được nuôi thú cưng dễ thương bằng cách làm các thử thách của app. Tích lũy đủ kinh nghiệm và điểm, bé sẽ được mua đồ cho thú cưng của mình.

Các bé sẽ được học các kiến thức chính là: Chiều Anh – Việt, chiều Việt – Anh, Cách phát âm, Cách viết chính tả của từ vựng tiếng Anh mới.

ứng dụng học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Thiết kế giao diện ngộ nghĩnh, sinh động giúp gợi cảm hứng học tập
  • Được học phát âm tiếng Anh theo bộ video hướng dẫn 
  • Làm bài tập vận dụng với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao
  • Được tính điểm học tập và thi đua với các bạn khác

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.3. Google dịch

Google Dịch là công cụ dịch thuật trực tuyến miễn phí được phát triển bởi Google. Google Dịch có thể dịch được hơn 100 ngôn ngữ trên thế giới.

Chức năng chính của Google Dịch đó là người dùng có thể copy một đoạn văn bản vào ô cần dịch sau đó chọn ngôn ngữ muốn dịch sang, ứng dụng sẽ tự động hiện ra bản dịch tương ứng.

Ngoài ra, Google Dịch còn cho phép:

  • Đóng góp tài liệu: Cung cấp tài liệu song ngữ chất lượng cho Google nhằm tăng chất lượng các bản dịch.
  • Hỗ trợ sửa bản dịch: Bạn có thể đóng góp chỉnh sửa cho các bản dịch.
  • Tích hợp tính năng dịch trang tìm kiếm: Nếu kết quả tìm kiếm của bạn là một ngôn ngữ bạn không muốn đọc, bạn có thể chọn nút [dịch trang này].

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.4. Memrise

Memrise là ứng dụng học ngoại ngữ với 23 thứ tiếng, trong đó có tiếng Anh.

Ứng dụng Memrise sẽ giúp người dùng cải thiện được 3 kỹ năng:

  • Dịch được các từ vựng và cụm từ cơ bản
  • Hiểu được ngoại ngữ đang học trong những tình huống thường ngày
  • Sử dụng được ngoại ngữ khi nói chuyện với người khác

Memrise gồm các video bài giảng của người bản xứ, tính năng luyện nói, các mini game thú vị về ngoại ngữ. Ứng dụng phù hợp với người mới bắt đầu vì có các cấp độ từ dễ đến khó.

Ưu điểm:

  • Học ngoại ngữ qua video của người bản xứ
  • Tập nói nhại
  • Luyện kỹ năng nghe
  • Theo dõi tiến độ và xem thứ hạng của người học 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.5. Oxford Dictionary

Oxford Dictionary là ứng dụng từ điển tiếng Anh của Oxford. Ứng dụng Oxford Dictionary là một kho từ điển bao gồm hơn 350.000 từ vựng, cụm từ tiếng Anh chuẩn xác được viết bởi các chuyên gia.

ứng dụng học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Kho từ điển tiếng Anh rộng lớn với hơn 350.000 từ
  • Tính năng Word of the day: mỗi ngày một từ mới
  • Tính năng Tap to translate: khi sử dụng ứng dụng ngoài, người dụng có thể chạm vào một từ tiếng Anh mới để được dịch ngay lập tức

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.6. Cake 

Cake là app học tiếng Anh chuyên về kỹ năng giao tiếp. App Cake sử dụng công nghệ AI tiên tiến để người dùng được tự sửa phát âm.

Ưu điểm:

  • Miễn phí
  • Nội dung là các tình huống gần gũi, sau khi học có thể vận dụng ngay
  • Không quảng cáo
  • Được sửa phát âm bởi công nghệ AI hiện đại

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.7. LingoDeer

LingoDeer là ứng dụng học đa ngoại ngữ, bao gồm 10 thứ tiếng (trong đó có tiếng Anh). Trong ứng dụng có các bài học ngoại ngữ từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. 

Ưu điểm:

  • App chia các từ vựng theo nhóm chủ đề
  • Sử dụng nhiều hình minh họa sinh động
  • Phiên âm ký hiệu Latinh dễ hiểu
  • Có hỗ trợ luyện nghe giọng bản xứ
  • Được lưu lại nội dung bài học theo ý muốn

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.8. Mondly -Learn English. Speak English

Mondly là một app học ngoại ngữ với 33 thứ tiếng (bao gồm tiếng Anh). App Mondly cung cấp các bài học từ level cơ bản đến nâng cao. Dù là học sinh, sinh viên, người lớn tuổi, người đi làm,… thì cũng có thể sử dụng Mondly. Ứng dụng sẽ giúp người học trau dồi được cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

ứng dụng học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Được báo cáo tiến độ học
  • Công nghệ AI phân tích và sửa lỗi phát âm
  • Được học phát âm qua video các cuộc đối thoại giữa người bản địa
  • Thi đấu, xem thứ hạng cùng với bạn bè và những học viên của app từ khắp thế giới

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.9. Busuu

Busuu là app học tiếng Anh nổi tiếng, trong đó có hơn 150 chủ đề và 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản. Nội dung của app còn có các trò chơi về tiếng Anh vui nhộn, 

ứng dụng học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Cá nhân hóa trải nghiệm học viên
  • Có thể gửi bài tập thực hành và được người bản xứ chữa bài
  • Nội dung bài học đa dạng

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.10. ABA English

ABA English là ứng dụng học giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Các khoá học của ABA English có từ cấp độ A1 đến C1. Ứng dụng học tiếng Anh ABA English chứa hàng ngàn video bài tập các kỹ năng: đọc, viết, hiểu, phát âm. Mỗi khi người dùng vượt qua một level, người dùng app sẽ nhận được chứng chỉ chính thức của ABA English. Chứng chỉ của bạn còn có thể được chia sẻ trên Linkedin.

Ưu điểm:

  • Được nhận chứng chỉ khi hoàn thành một level
  • Giao diện thiết kế thân thiện, đẹp mắt
  • Được nói chuyện trên các lớp học tiếng Anh trực tuyến
  • Cập nhật nội dung mới mỗi ngày
  • Miễn phí khoá học Cơ bản 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

3. Lưu ý khi sử dụng ứng dụng học tiếng Anh

Để tận dụng tối đa ứng dụng học tiếng Anh, bạn hãy lưu ý một số điều này nha:

  • Tạo thói quen sử dụng ứng dụng học tiếng Anh hàng ngày
  • Rủ bạn bè người thân học cùng
  • Bật thông báo ứng dụng 
  • Sử dụng kèm sổ ghi chép hoặc ứng dụng ghi chú

Step Up mong rằng bạn sẽ thấy bài viết về ứng dụng học tiếng Anh trên hữu ích và chọn được ứng dụng phù hợp. Chúc bạn học tiếng Anh thật giỏi nhé!



8 mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh mới nhất chuẩn cho nhân viên

8 mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh mới nhất chuẩn cho nhân viên

Trong môi trường chuyên nghiệp, viết đơn xin nghỉ phép là điều bắt buộc khi chúng ta có việc cá nhân và không thể hoạt động vào khoảng thời gian nhất định. Nếu bạn đang ở trong môi trường sử dụng tiếng Anh, hãy học cách viết đơn xin nghỉ phép tiếng Anh cùng Step Up nhé!

1. Các thông tin của đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh

Đơn xin nghỉ phép tiếng Anh bao gồm những thông tin như sau:

  • Lời chào
  • Mục đích của đơn
  • Lý do nghỉ phép
  • Thời gian xin nghỉ phép cụ thể
  • Lời hứa thực hiện trong/sau khi nghỉ phép
  • Thông tin liên hệ
  • Chữ ký

2. Cấu trúc của đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh

Cấu trúc một đơn xin nghỉ phép sẽ bao gồm:

Phần 1: Phần mở đầu:

  • Tên đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh: Mỗi loại đơn có tên tiếng Anh khác nhau, hãy theo dõi phần 3 để tìm hiểu nhé.
  • Lời chào: 

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>

Phần 2: Phần thân bài:

  • Mục đích của đơn, lý do nghỉ và thời gian nghỉ:

I am writing this letter to request your approval for a day off work on <date> for <reason>.

Tôi viết đơn này để xin phép nghỉ một ngày vào <ngày tháng> vì <lý do>.

I would like to ask permission for <number of days> day(s) off from <date> to <date> because <reason>.

Tôi muốn xin phép được nghỉ <số ngày> ngày từ <ngày tháng> đến <ngày tháng> vì <lý do>.

I am writing to let you know that I am in need of a long-term/short-term leave.

Tôi viết đơn này để báo cáo tôi đang cần một kỳ nghỉ dài hạn/ngắn hạn.

I request you to grant me <number of days> day(s) leave from <date> to <date> for <reason>.

Tôi xin phép được nghỉ <số ngày> ngày từ <ngày tháng> đến <ngày tháng> vì <lý do>.

  • Bàn giao công việc (nếu cần):

I have transferred the important duties to <name of person>. He/She will take care of the tasks until I get back to work.

Tôi đã bàn giao công việc quan trọng cho <tên người>. Anh ấy/Cô ấy sẽ lo cho các công việc đó cho tới khi tôi quay lại làm việc.

  • Đề đạt, mong muốn:

I hope you understand my situation and authorize my request as soon as possible.

Tôi hy vọng bạn sẽ hiểu cho tình hình của tôi và duyệt đề nghị của tôi trong thời gian sớm nhất.

I apologise for any inconvenience due to my absence and I hope you will understand my situation.

Tôi xin lỗi nếu có bất cứ sự bất tiện nào vì sự vắng mặt của tôi và tôi hy vọng bạn sẽ hiểu cho tình hình của tôi.

Phần 3: Phần kết thúc: Lời chúc/lời chào, ký tên, thông tin liên hệ.

  • Lời chúc/lời chào, ký tên:

Yours sincerely,/Best regards,/Yours truly,/Sincerely,

<name>

Trân trọng,

<tên>

  • Thông tin liên hệ: Email, SĐT,… (hoặc có thể đề cập ở phần Thân bài)

3. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh thông dụng

Để các bạn có thể hình dung dễ dàng hơn, chúng mình gửi bạn 8 mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh với các lý do khác nhau nhé!

3.1. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh hàng năm

Nghỉ phép hàng năm là một trong những quyền lợi cơ bản và quan trọng mà người lao động được hưởng trong 1 năm làm việc cho bất kỳ công ty, doanh nghiệp, tổ chức hay đơn vị nào.

Bài mẫu:

Subject: Annual leave application

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I am writing you this letter to ask for your permission for my annual leave for a period of 3 week from <date> to <date>, as I wish to visit my family in Vietnam.

I have transferred my important tasks to <name>. He/she will take care of my tasks while I am away. If urgent, you can contact me at the following number <phone number>.

I hope you will understand my situation and response to my request as soon as possible.

Thanks and best regards,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép hàng năm

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi viết cho bạn lá thư này để xin phép bạn cho phép tôi được nghỉ phép hàng năm trong thời gian 3 tuần từ <ngày> đến ngày <ngày>, vì tôi muốn về thăm gia đình ở Việt Nam.

Tôi đã chuyển các nhiệm vụ quan trọng của mình sang <tên>. Anh ấy/cô ấy sẽ làm các nhiệm vụ của tôi trong khi tôi đi vắng. Nếu cần gấp, bạn có thể liên hệ với mình theo số <số điện thoại> sau.

Tôi hy vọng bạn sẽ hiểu hoàn cảnh của tôi và đáp ứng yêu cầu của tôi càng sớm càng tốt.

Trân trọng cảm ơn,

<tên của bạn>

3.2. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ thai sản

Theo như Luật Lao động thì người lao động sẽ được nghỉ hưởng chế độ thai sản trước sinh tối đa 2 tháng. Dưới đây là một mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Anh về nghi thai sản.

Bài mẫu:

Subject: Maternity leave application

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I would like to inform you of my intention to take the allotted <number of weeks> of maternity leave. I am planning to start my maternity leave on <date> and go back to work by <date>.

In my absence, <name> can take care of important tasks. I have trained him/her about all the necessary daily tasks. In case of an emergency, you can call me at <number>.

Thank you for your attention. I wish you good health.

Yours sincerely,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ thai sản

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi muốn thông báo với bạn rằng tôi dự định nghỉ sinh <số tuần> theo số ngày nghỉ thai sản được cấp. Tôi dự định bắt đầu nghỉ thai sản vào <ngày> và trở lại làm việc trước <ngày>.

Khi tôi vắng mặt, <tên> có thể đảm đương những công việc quan trọng. Tôi đã huấn luyện anh ấy/cô ấy về tất cả các công việc cần thiết hàng ngày. Trong trường hợp khẩn cấp, bạn có thể gọi cho tôi theo số <số điện thoại>.

Cám ơn vì sự quan tâm của bạn. Chúc bạn nhiều sức khỏe.

Trân trọng,

<tên của bạn>

3.3. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ sinh con

Nhiều người sinh con lần đầu chưa biết viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ sinh con như thế nào. Bạn có thể tham khảo bài mẫu này nhé.

Bài mẫu:

Subject: Paternity leave application

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

This is to inform you that I am about to give birth by the end of this month. Therefore, I would like to be granted paternity leave from <date> to <date>.

In advance, I have asked my colleague, <name> to cover my responsibilities during that period of time. In case of an emergency, I can be reached at <email>. I will get back to work on <date>.

I hope to receive your approval soon.

Thanks and best regards,

<your name>

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ sinh con

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Điều này là để thông báo với bạn rằng tôi sắp sinh vào cuối tháng này. Vì vậy, tôi muốn được nghỉ sinh con từ <ngày> đến <ngày>.

Trước đó, tôi đã yêu cầu đồng nghiệp của mình, <tên> hoàn thành trách nhiệm của tôi trong khoảng thời gian đó. Trong trường hợp khẩn cấp, tôi có thể được liên hệ tại <email>. Tôi sẽ trở lại làm việc vào <ngày>.

Tôi hy vọng nhận được sự chấp thuận của bạn sớm.

Trân trọng cảm ơn,

<tên của bạn>

3.4. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ

Rất nhiều người chọn sử dụng ngày nghỉ phép của mình để đi du lịch.

Bài mẫu:

Subject: Leave application for family vacation

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I hope this email finds you well. 

I am writing this letter to request your approval for a 14-day-leave for my family vacation. I would like to start my vacation from <date> to <date>.

I have trained my colleague, <name> to cover my tasks. But I am confident that my team will perform well during my absence.

Thank you for your consideration.

Best wishes,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép gia đình

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi hy vọng bạn nhận được email này trong tình trạng tốt.

Tôi viết thư này để yêu cầu bạn chấp thuận cho tôi được nghỉ 14 ngày cho kỳ nghỉ gia đình. Tôi muốn bắt đầu kỳ nghỉ của mình từ <ngày> đến <ngày>.

Tôi đã dạy đồng nghiệp của mình, <tên> thực hiện các nhiệm vụ của mình. Nhưng tôi tự tin rằng đội của tôi sẽ thể hiện tốt trong thời gian tôi vắng mặt.

Cám ơn bạn đã xem xét.

Lời chúc tốt nhất,

<tên của bạn>

3.5. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về nghỉ đám cưới

Đám cưới dù là của bản thân hay bạn bè, gia đình cũng đều là sự kiện rất quan trọng. Làm sao để viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh với lý do tham dự đám cưới một cách lịch sự?

Bài mẫu:

Subject: Marriage leave application

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I am glad to inform you that I am getting married on <date> at <location>.

I would like to request approval of my leaves from <date> to <date>.

I would also like to invite all of my colleagues to the wedding. Please find my invitation letter attached in this email.

I will make sure to finish my tasks by <date>. I have also transferred some of my duties to <name>. 

Please kindly grant me leaves for the mentioned dates and celebrate the wedding with me.

Awaiting a positive response from you.

Yours truly,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ phép vì đám cưới

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi rất vui được thông báo với bạn rằng tôi sẽ kết hôn vào <ngày> tại <địa điểm>.

Tôi muốn yêu cầu sự chấp thuận cho các lá đơn của tôi từ <ngày> đến <ngày>.

Tôi cũng xin mời tất cả các đồng nghiệp của tôi đến dự đám cưới. Vui lòng tìm thư mời của tôi đính kèm trong email này.

Tôi sẽ đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ của mình trước <ngày>. Tôi cũng đã chuyển một số nhiệm vụ của mình cho <tên>.

Xin vui lòng cho tôi lá cho những ngày đã đề cập và tổ chức đám cưới với tôi.

Đang chờ phản hồi tích cực từ bạn.

Trân trọng,

<tên của bạn>

3.6. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh về gia đình có tang

Người lao động muốn nghỉ phép vì gia đình có tang có thể viết đơn như sau:

Bài mẫu:

Subject: Leave application for death

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>,

I am writing this letter to request a leave for <number of days> day(s) due to a death of a close relative. It is a huge loss for my family and I need to go to my hometown from <date> to <date>.

I believe that my dedication to the company in the last 3 years has proven my willingness to make up for my absence.

I look forward to hearing from you soon.

Sincerely,

<your name> 

Dịch nghĩa:

Chủ đề: Đơn xin nghỉ phép vì có tang

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>,

Tôi viết thư này để xin nghỉ phép <number of days> ngày do một người thân qua đời. Đó là một mất mát rất lớn đối với gia đình tôi và tôi cần phải về quê từ <ngày> đến ngày <ngày>.

Tôi tin rằng những cống hiến của tôi cho công ty trong 3 năm qua đã chứng minh sự sẵn sàng bù đắp cho sự vắng mặt của tôi.

Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.

Trân trọng,

<tên của bạn>

3.7. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh nghỉ nửa ngày

Trường hợp nghỉ nửa ngày, đơn xin nghỉ phép tiếng Anh có thể ngắn gọn nhưng vẫn cần đủ ý.

Bài mẫu:

Subject: Leave application for half a day

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>

I am writing this to inform you that I will not be able to come to work on <date> morning/afternoon due to some family business.

I am positive that my team will keep everything under control. If urgent, you can contact me at <phone number>.

Please contact me if you have any queries or doubts about work.

Sincerely,

<your name>

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Xin nghỉ nửa ngày

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>

Tôi viết thư này để thông báo với bạn rằng tôi sẽ không thể đến làm việc vào <ngày> buổi sáng/buổi chiều do một số công việc gia đình.

Tôi tin rằng nhóm của tôi sẽ giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát. Nếu cần gấp, bạn có thể liên hệ với tôi theo số <số điện thoại>.

Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc nghi ngờ nào về công việc.

Trân trọng,

<tên của bạn>

3.8. Mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh để nghỉ học

Đơn xin nghỉ ốm có thể trình bày như cách sau:

Bài mẫu:

Subject: Leave application for school

Dear Ms./Mr./Mrs. <recipient’s name>

My name is <your name>, class <class’ name>. I am writing this letter to request your permission for <number> day(s) off due to sickness. My doctor has advised me to rest from today to <date>.

I look forward to hearing from you soon. Thank you for your anticipation.

Yours obediently,

<your name>

đơn xin nghỉ phép tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tiêu đề: Đơn xin nghỉ học

Kính gửi Ms./Mr./Mrs. <tên người nhận>

Tên em là <tên bạn>, lớp <tên lớp>. Em viết thư này để xin phép được nghỉ <số> ngày do bị ốm. Bác sĩ của em đã khuyên em nên nghỉ ngơi từ hôm nay cho đến <ngày>.

Em mong sẽ sớm nhận được hồi âm từ thầy/cô. Em xin cảm ơn thầy/cô.

Trân trọng,

<tên của bạn>

4. Những lưu ý khi viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Anh 

Khi viết Đơn xin nghỉ phép tiếng Anh, bạn nên lưu ý những điều sau nhé:

  • Sử dụng ngôn từ trang trọng, lịch sự.
  • Vào thẳng vấn đề, sử dụng câu từ ngắn gọn, súc tích.
  • Bố cục đầy đủ như đã đề cập ở phần 2
  • Giữ thái độ trung lập và chuyên nghiệp, không nên tỏ ra thân thiện quá và cũng không nên mang thái độ ra lệnh

Và trên đây là hướng dẫn cách viết đơn xin nghỉ phép tiếng Anh kèm 8 đơn mẫu. Viết đơn xin nghỉ phép là việc mà có lẽ bất cứ ai cũng phải làm trong đời, do vậy bạn hãy đọc kỹ để nắm rõ thông tin nhé.

Step Up chúc bạn nhiều thành công! 



Bài luận tiếng Anh: 5 chủ đề có mẫu kèm dịch

Bài luận tiếng Anh: 5 chủ đề có mẫu kèm dịch

Để trau dồi kỹ năng viết trong môn tiếng Anh thì mỗi chúng ta đều phải học cách làm bài luận. Các bài luận có chủ đề rất đa dạng, đòi hỏi lượng từ vựng nhất định. Nếu bạn đang mong muốn có thể viết bài luận tiếng Anh thật hay, hãy cùng Step Up tham khảo 5 mẫu bài với 5 chủ đề khác nhau nha.

1. Sơ lược về bài luận tiếng Anh

Trước khi vào phần chính, bạn hãy cùng Step Up tìm hiểu sơ qua về bài luận tiếng Anh nhé!

1.1. Định nghĩa

Bài luận tiếng Anh là bài viết về một chủ đề nhất định. Một bài luận tiếng Anh có thể nói lên quan điểm của người viết về vấn đề hoặc đưa ra các thông tin về vấn đề ấy.

Một bài luận thường có 3 phần chính:

Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về chủ đề 

Phần 2: Phần Thân bài: Kể/phân tích về chủ đề 

Phần 2: Phần Kết bài: Nêu nhận xét, cảm nhận chung về chủ đề

1.2. Lợi ích của bài luận tiếng Anh

Bài luận tiếng Anh rất có lợi cho chúng ta:

  • Tăng vốn từ vựng tiếng Anh
  • Luyện khả năng vận dụng các cấu trúc tiếng Anh trong văn viết
  • Rèn luyện kỹ năng đọc và viết tiếng Anh
  • Trau dồi kỹ năng nghiên cứu vấn đề

2. Mẫu bài luận tiếng Anh theo chủ đề hay nhất

Step Up đã chọn ra 5 chủ đề cho bài luận tiếng Anh phổ biến thường được ra trong các đề thi, đề luyện tập.

2.1. Bài luận tiếng Anh về gia đình

Bài luận tiếng Anh về gia đình là chủ đề mà có lẽ bất cứ học sinh nào cũng từng viết.

Bài mẫu:

My name is Phuong Linh. In this essay, I will tell you about my lovely family. My family has 4 people: my mother, my father, my brother and me. My mother is a Maths teacher. She is very smart. My mom makes a lot of important decisions in my home. My dad is a graphic designer. My dad always works with a computer. He is a creative and talented person. People are usually surprised when they hear that my dad cooks very well. My little brother is only 2 years old. He is funny and makes my family happier everyday. I love my family. I hope that my family will always be filled with laughter.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tôi tên là Phương Linh. Trong bài văn này, tôi sẽ kể cho bạn nghe về gia đình đáng yêu của tôi. Gia đình tôi có 4 người: mẹ tôi, bố tôi, anh trai tôi và tôi. Mẹ tôi là giáo viên dạy Toán. Mẹ tôi rất thông minh. Mẹ tôi đưa ra rất nhiều quyết định quan trọng trong nhà của tôi. Bố tôi là một nhà thiết kế đồ họa. Bố tôi luôn làm việc với máy tính. Bố tôi là một người sáng tạo và tài năng. Mọi người thường ngạc nhiên khi nghe nói rằng bố tôi nấu ăn rất ngon. Em trai tôi mới 2 tuổi. Em ấy vui tính và làm cho gia đình tôi vui hơn mỗi ngày. Tôi yêu gia đình của tôi. Mong rằng gia đình tôi sẽ luôn tràn ngập tiếng cười.

2.2. Bài luận tiếng Anh về môi trường

Môi trường chính là nơi đã nuôi dưỡng chúng ta. Cùng theo dõi một bài luận tiếng Anh chủ đề môi trường nhé!

Bài mẫu:

Environment plays a vital part in our life. Therefore, people are responsible for taking care of the environment. There are a couple things we can do on a regular basis. The first action is throwing litter in the trash bin. It is a repetitive saying, but many people seem to forget this simple action. The second thing we can do is use less plastic. We can buy our own water bottle, tote bag and carry them around to replace plastic cups and bags. Lastly, we should use our platforms to talk about protecting the environment as much as possible. Together, we can reduce pollution and have a healthy environment.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Môi trường đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, mọi người có trách nhiệm chăm sóc môi trường. Có một số điều chúng ta có thể làm thường xuyên. Hành động đầu tiên là vứt rác vào thùng rác. Đó là một câu nói lặp đi lặp lại, nhưng nhiều người dường như quên mất hành động đơn giản này. Điều thứ hai chúng ta có thể làm là sử dụng ít nhựa hơn. Chúng ta có thể mua chai nước, túi tote riêng và mang theo chúng để thay thế cho cốc và túi nhựa. Cuối cùng, chúng ta nên sử dụng các nền tảng của mình để nói về việc bảo vệ môi trường càng nhiều càng tốt. Cùng nhau, chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm và có một môi trường trong lành.

2.3. Bài luận tiếng Anh về sở thích

Ai cũng có những sở thích của riêng mình. Đó có thể là nghe nhạc, chơi game, viết lách,… Dưới đây là một bài luận tiếng Anh mẫu nói về sở thích nghe nhạc.

Bài mẫu:

I have a hobby of listening to music every single day. Ever since I was a little boy, I have always found music interesting. I don’t think I have a particular genre of music that I like the most. If the song is good then I will have it on repeat. My song list varies from Pop to Rock, from Alternative to Hip-hop… I always turn on music whenever I can. At home, I love putting on headphones and singing along to my favorite songs. Music has a powerful effect on humans. It can make us feel many different emotions. When I feel bored, I know I can always turn to music.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tôi có sở thích nghe nhạc mỗi ngày. Kể từ khi tôi còn là một cậu bé, tôi đã luôn thấy âm nhạc rất thú vị. Tôi không nghĩ rằng tôi có một thể loại âm nhạc cụ thể mà tôi thích nhất. Nếu bài hát hay thì tôi sẽ bật đi bật lại bài hát đó. Danh sách bài hát của tôi thay đổi từ Pop sang Rock, từ Alternative đến Hip-hop… Tôi luôn bật nhạc bất cứ khi nào có thể. Ở nhà, tôi thích đeo tai nghe và hát theo những bài hát yêu thích của mình. Âm nhạc có tác động mạnh mẽ đối với con người. Nó có thể khiến chúng ta cảm nhận được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Khi tôi cảm thấy buồn chán, tôi biết tôi luôn có thể về với âm nhạc.

2.4. Bài luận tiếng Anh về marketing

Marketing là một nghề được nhiều bạn trẻ quan tâm trong thời đại ngày nay. Chắc chắn trong đề bài luận tiếng Anh về nghề nghiệp, nhiều bạn sẽ chọn viết về ngành marketing.

Bài mẫu:

Out of the jobs out there, marketing is the most interesting one in my opinion. Marketing to me is basically about approaching the target audience, offering products and gaining value from them. There are two main types of audience: consumers and businesses. The marketing world is extremely broad. Marketers need to make decisions based on 4 factors: Product, Pricing, Place, Promotion (The 4Ps). Working in marketing can be stressful because it strongly affects a company’s income. I will study hard in order to become a good marketer.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Trong số các công việc ngoài kia, theo tôi marketing là công việc thú vị nhất. Đối với tôi, tiếp thị về cơ bản là tiếp cận đối tượng mục tiêu, cung cấp sản phẩm và cố gắng thu về giá trị từ họ. Có hai loại đối tượng chính: người tiêu dùng và doanh nghiệp. Thế giới tiếp thị là vô cùng rộng lớn. Các nhà tiếp thị cần đưa ra quyết định dựa trên 4 yếu tố: Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Quảng cáo (4Ps). Làm việc trong lĩnh vực tiếp thị có thể căng thẳng vì nó ảnh hưởng mạnh mẽ đến thu nhập của công ty. Tôi sẽ học tập chăm chỉ để trở thành một nhà tiếp thị giỏi.

2.5. Bài luận tiếng Anh về tập thể dục

Tập thể dục đã trở thành một thói quen hàng ngày của nhiều người Việt Nam bởi những lợi ích về sức khỏe. Cùng đọc một bài luận tiếng Anh mẫu chủ đề tập thể dục nhé.

Bài mẫu:

I try to exercise everyday because I want to stay healthy. I started working out daily 1 year ago. I have a light exercise routine: 1 in the early morning and 1 in the afternoon. I get up at 6AM and work out for 10 minutes. In the afternoon, I work out and go jogging in the park for about 30 minutes. I follow some exercises on Youtube. Working out only works if combined with a healthy diet. I usually have chicken, fish, carrots, vegetables and salad. Since I followed this lifestyle, I feel much better and more confident. Working out is a wonderful way to stay healthy, I recommend this routine to everyone.

bài luận tiếng anh

Dịch nghĩa:

Tôi cố gắng tập thể dục hàng ngày vì tôi muốn giữ gìn sức khỏe. Tôi bắt đầu tập thể dục hàng ngày cách đây 1 năm. Tôi có thói quen tập thể dục nhẹ nhàng: 1 lần vào buổi sáng sớm và 1 lần vào buổi chiều. Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng và tập thể dục trong 10 phút. Vào buổi chiều, tôi tập thể dục và chạy bộ trong công viên khoảng 30 phút. Tôi theo dõi các bài tập thể dục trên Youtube. Tập thể dục chỉ có hiệu quả nếu kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi thường ăn thịt gà, cá, cà rốt, rau và salad. Kể từ khi tôi tuân theo lối sống này, tôi cảm thấy tốt hơn và tự tin hơn rất nhiều. Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe, tôi khuyên mọi người nên làm theo thói quen này.

3. Lưu ý khi viết bài luận tiếng Anh

Một số lưu ý mà chúng ta cần biết khi làm bài luận tiếng Anh là:

  • Tham khảo trước một số bài mẫu (nếu có) trước khi bắt đầu, sau đó tra từ điển các từ, cụm từ mới
  • Chia bố cục bài rõ ràng, dễ hiểu
  • Trong quá trình làm bài và tham khảo, nên tạo thói quen học hỏi thêm kiến thức tiếng Anh qua bạn bè, giáo viên, từ điển,…
  • Tránh viết bị lạc đề, quá sa đà vào một chi tiết không quan trọng 

Và trên đây là những gì bạn nên biết khi làm bài luận tiếng Anh kèm 5 bài mẫu điểm cao. Mong rằng bạn sẽ thấy bài blog này hữu ích.

Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh nhé!