4.2 (84.44%) 45 votes

Trong tiếng Anh có hai từ được sử dụng để nói về việc ai đó bắt đầu làm một việc gì đó. Tuy nhiên thì giữa chúng lại có những sự khác nhau nhất định. Và để biết chúng khác nhau như thế nào thì cùng Step Up tìm hiểu về sự kahcs biệt giữa start và begin dưới đây nhé.

1. Start – /stɑːt/

Trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ start nhé.

1.1. Start nghĩa là gì? 

Trong tiếng Anh, Start có nghĩa là bắt đầu. Start có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh động từ

Start sẽ mang đến cho người nghe cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ. Thường là nói về một hành động xảy ra trong một thời điểm. Còn begin thường sẽ là bắt đầu một quy trình và khiến người nghe có cảm giác từ từ hơn.

Ví dụ:

  • He starts exercising tomorrow.
    Anh ấy bắt đầu tập thể dục vào ngày mai.
  • She started losing her temper when he lied.
    Cô ấy bắt đầu mất bình tĩnh khi anh ta nói dối.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

1.2. Cách dùng cấu trúc Start 

Start thường được dùng trong các trường hợp khởi động cho máy móc.

Ví dụ:

  • He started up his computer.
    Anh ấy đã bật máy tính của mình.
  • She started the car with great difficulty
    Cô ấy khởi động chiếc xe ô tô rất khó khăn.

Start còn được dùng  nghĩa là khởi hành.

Ví dụ:

  • We’ll start at 6 a.m.
    Chúng ta sẽ khởi hành vào lúc 6 giờ sáng.
  • She will start to France this afternoon.
    Cô ấy sẽ khởi hành đến Pháp vào chiều này.

Start khi là danh từ được dùng với nghĩa đó là “lúc bắt đầu”.

Ví dụ:

  • From the start I didn’t trust him.
    Ngay từ lúc bắt đầu tôi đã không tin tưởng anh ta.
  • I warned you from the start but you didn’t care.
    Tôi đã cảnh báo ngay từ đầu nhưng bạn không nghe.

Cách dùng start trong tiếng Anh

Xem thêm: Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh

Cụm từ thông dụng với start

Dưới đây là một số từ thông dụng với start thông dụng trong cuộc sống.

Trong một số trường hợp thì những từ này sẽ có những nghĩa khác nhau. Để có thể vận dụng được chúng một cách linh hoạt thì đòi hỏi các bạn vẫn cần có một khoảng thời gian luyện tập đủ nhiều.

  • start up: Khởi động, khởi nghiệp
  • start out: bắt đầu
  • warm start: khởi đầu thuận ợi, ấm áp, tốt đẹp (thường dùng trong thời tiết)
  • a start of surprise: sự giật nảy mình.
  • What a start: thật bất ngờ

2. Begin – /bɪˈɡɪn/

Các bạn đã nắm được hết về từ start chưa? Bây giờ chúng ta cùng chuyển sang phần tiếp theo đó là tìm hiểu về từ begin nhé.

Begin

2.1. Begin nghĩa là gì?

Begin trong tiếng Anh cũng có nghĩa là bắt đầu. Về cơ bản thì khi sử dụng với nghĩa là bắt đầu thì nó không có quá nhiều điểm khác biệt với start. Tuy nhiên, người ta thường hiểu begin với nghĩa formar hơn start.

Ví dụ:

  • He begins doing his homework.
    Anh ấy bắt đầu làm bài tập về nhà của mình.
  • She begins doing housework.
    Cô ấy bắt đầu làm việc nhà.

2.2. Sau Begin là gì

Begin thường được dùng với nghĩa khá đơn giản là bắt đầu. Begin thường dùng  nghĩa nói về việc bắt đầu một cái gì đó một cách quy trình, có trình tự, chậm rãi, tự nhiên, không mang yếu tố bất ngờ. 

Cấu trúc begin đầu tiên là begin + to V để nói ai/cái gì bắt đầu làm gì.

S + begin + to V

Cách dùng begin

Ví dụ:

  • He began to talk about the difficulties he faced.
    Anh ta bắt đầu kể về những khó khăn mà anh ta gặp phải.
  • After they left, It began to rain.
    Sau khi chúng tôi rời đi, trời bắt đầu mưa.

Người ta có thể sử dụng begin để bắt đầu cuộc họp, buổi gặp… một cách tự nhiên. Câu này có nghĩa là “chúng ta bắt đầu … chứ?”.

Shall we let the + N + begin?

Ví dụ:

  • Shall we let the meeting begin?
    Chúng ta sẽ để buổi họp bắt đầu chứ?
  • Now, shall we let the class begin?
    Bây giờ chúng ta cùng bắt đầu lớp học nào?

Ngoài ra, người ta còn sử dụng begin để nói về việc ai đó hoàn toàn mới trong một lĩnh vực nào đó. 

Lúc này begin được thêm đuôi -er = beginner

Ví dụ:

  • This is an English program for beginners.
    Đây là chương trình tiếng Anh cho người mới bắt đầu.
  • Beginners playing games need time to practice.
    Người mới bắt đầu chơi game cần thời gian để luyện tập.

Cụm “begin to talk” có nghĩa là bắt đầu nói:

Ví dụ:

  • We began to talk more than usual.
    Anh ta bắt đầu nói nhiều hơn bình thường.
  • She began to talk about the things she wanted.
    Cô ấy bắt đầu nói về những điều cô ấy muốn.

2.3. Begin đi với giới từ gì

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với begin cs thể bạn chưa biết.

  • begin at: bắt đầu lúc nào
  • begin with: bắt đầu với ai, cái gì
  • begin from: bắt đầu từ 
  • begin again: bắt đầu lại
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: Phân biệt exit và exist trong tiếng Anh

3. Phân biệt Start và Begin trong tiếng Anh

Hầu hết các trường hợp nói về việc ai đó bắt đầu làm một việc nào đó thì chúng ta hoàn toàn có thể dùng start và begin thay thế cho nhau. Tuy nhiên sẽ có những trường hợp chỉ sử dụng được start hoặc begin.

Begin không dùng trong trường hợp nói về sự khởi động của máy móc.

Start không được dùng trong hoàn cảnh nói về ai đó là người mới trong một lĩnh vực nào đó.

Khi dùng với talk

  • Start to talk được dùng trong trường hợp em bé tập nói và bắt đầu nói những từ đầu tiên. Trước đâu em bé chưa từng biết nói.
  • Begin to talk được dùng để chỉ người nào đó bắt đầu nói về một câu chuyện, sự việc nào đó (trường hợp này người nói đã biết nói trước đó rồi chứ không giống như em bé phía trên).
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã phân biệt hai từ start và begin trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài chia sẻ này, các bạn đã hiểu được sự khác nhau giữa start và begin. Từ đó có thể sử dụng đúng các từ này trong những ngữ cảnh phù hợp nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công.

 

Comments

comments