60+ từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng

60+ từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng

Có thể nói học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Và mỗi chúng ta ai cũng dành 12 năm đến trường đi học. Xuyên suốt 12 năm, chúng ta được học rất nhiều kiến thức với các môn học khác nhau. Đã bao giờ bạn tự hỏi tên các môn học đó trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng Step Up mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về môn học trong bài viết dưới đây nhé!

1. Những từ vựng tiếng Anh về môn học

Đa số mọi người thường chỉ biết tên của một số môn học cơ bản như Toán hay Văn chứ ít ai biết về những môn khác như Vật lý, Hóa học, Sinh học,… Dưới đây là một số những từ vựng tiếng Anh về các môn học cơ bản khác. Biết thêm cách gọi của những môn học này sẽ vừa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, vừa thuận tiện trong việc tra cứu tài liệu đấy.

Môn khoa học tự nhiên

Đầu tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu tên gọi các môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh. Đây là những môn học được xem là cơ sở cho các khoa học ứng dụng. Hãy cùng xem trong chủ đề các môn học bằng tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về môn học

  • Astronomy: thiên văn học
  • Biology: sinh học
  • Chemistry: hóa học
  • Information technology = Computer science: tin học
  • Maths: toán học
  • Algebra: Đại số
  • Geometry: Hình học
  • Medicine: y học
  • Physics: vật lý
  • Science: khoa học
  • Veterinary medicine: thú y học
  • Dentistry: nha khoa học
  • Engineering: kỹ thuật
  • Geology: địa chất học

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về toán học

Môn khoa học xã hội

Bên cạnh các môn khoa học tự nhiên thì tổ hợp các môn khoa học xã hội cũng rất quan trọng. Khoa học xã hội là các môn khoa học nghiên cứu về các phương diện con người của thế giới. Cùng gọi tên những môn học này trong tiếng Anh nhé.

  • Anthropology: nhân chủng học
  • Archaeology: khảo cổ học
  • Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
  • Economics: kinh tế học
  • Literature: ngữ văn
  • Media studies: nghiên cứu truyền thông
  • Politics: chính trị học
  • Psychology: tâm lý học
  • Social studies: nghiên cứu xã hội
  • Geography: địa lý
  • History: lịch sử
  • Civic Education: Giáo dục công dân
  • Ethics: môn Đạo đức

Từ vựng tiếng Anh về môn học

Môn học thể thao

Có lẽ thể thao là những môn học được các bạn học sinh yêu thích nhất. Chúng không chỉ giúp chúng ta rèn luyện thể chất mà còn giúp thư giãn sau những giờ học lý thuyết căng thẳng. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về môn học này nhé!

  • Physical education: thể dục
  • Aerobics: môn thể dục nhịp điệu
  • Athletics: môn điền kinh
  • Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
  • Tennis: môn quần vợt
  • Running: chạy bộ
  • Swimming: bơi lội
  • Football/soccer: đá bóng
  • Basketball: môn bóng rổ
  • Baseball: môn bóng chày
  • Badminton: môn cầu lông
  • Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn
  • Karate: võ karate
  • Judo: võ judo
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Môn học nghệ thuật

  • Art: nghệ thuật
  • Fine art: môn mỹ thuật
  • Music: âm nhạc
  • Drama: kịch
  • Classics: văn hóa cổ điển
  • Dance: môn khiêu vũ
  • Painting: hội họa
  • Sculpture: điêu khắc
  • Poetry: môn thi ca, thơ ca
  • Architecture: kiến trúc học
  • Design: thiết kế

Từ vựng tiếng Anh về môn học

Xem thêm:

Môn học khác

Ngoài những môn học theo tổ hợp kể trên vẫn còn một số môn học khác.

  • Sex education: giáo dục giới tính
  • Religious studies: tôn giáo học
  • Law: luật
  • Business studies: kinh doanh học
  • National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
  • Craft: Thủ công
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học

Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu thêm được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về môn học rồi. Bây giờ hãy cùng nhau kiểm tra xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé. Hãy thử sức với các bài tập sau đây

Bài tâp: Điền tên các môn học phù hợp vào câu sau:

1. ……….…..- The formula, addition, subtraction, … is what you will learn in this subject.

2. ……….…..- Learn about different regions of the world, climate, soil.

3. ……….…..- Running, gymnastics and team sports make it one of the most popular.

4. ……….…..- Learn about the Origin of the dynasties, the fierce world wars.

5. ……….…..- Painting, coloring, creating art are what we learn from this subject.

Đáp án:

1. Mathematics

2. Geography

3. Exercise

4. History

5. Fine Arts

3. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh

Giao tiếp bằng tiếng Anh ở trường học là hoạt động khá phổ biến với người học. Thông qua hoạt động này, bạn vừa có thể ôn tập lại kiến thức đã học, đồng thời phát triển kỹ năng nghe nói, khả năng giao tiếp, đàm thoại. Hãy luyện tập cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chia sẻ của Step Up cùng bạn bè để cải thiện khả năng giao tiếp cũng như áp dụng tiếng Anh vào thực tiễn nhé. Sau đây, Step Up sẽ lấy ví dụ về một đoạn hội thoại thường gặp sử dụng tên các môn học bằng tiếng Anh!

Từ vựng tiếng Anh về môn học

John: Hey Anna. What lessons do we have this afternoon?

Anna: Good morning, John. We have math, literature and Physical education.

John: Great! Exercise is my favorite subject. I like to run short, play soccer, play badminton. They help us improve our health.

Anna: I also think so. However I have a problem with badminton. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to practice this game?

John: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you

Anna: Thank you very much. Having your help is nothing better

John: What about literature? have you done your homework yet?

Anna: I did. 

Từ vựng học được: 

  • Math: môn toán
  • Literature: môn văn
  • Physical education: giáo dục thể chất
  • Subject: môn học
  • Run short: chạy ngắn
  • Badminton: cầu lông
  • Method: phương pháp
  • Homework: bài tập về nhà
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã chia sẻ đến bạn tất tần tật bộ từ vựng tiếng Anh về môn học.Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sách Hack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiều phương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Step Up Chúc các bạn học tốt!

 

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Chủ đề học tập không chỉ là chủ đề hay gặp trong những bài nghe, bài nói mà còn được bàn luận thường xuyên trong cả ngữ cảnh thường ngày và trang trọng. Đặc biệt, sự tuyên truyền về Học tập trọn đời (lifelong learning) của UNESCO khiến cho chủ đề này luôn được quan tâm, chú ý. Hãy cùng Step Up trang bị ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập để tự tin mỗi khi giao tiếp hoặc làm bài kiểm tra bạn nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về học tập

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về học tập bao gồm các môn học, các chuyên ngành, bằng cấp và học hàm, học vị. Các bạn hãy ghi chép lại những từ vựng mình cảm thấy thú vị vào sổ tay từ vựng của mình nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về các môn học

Bạn đã thử viết một chiếc thời khóa biểu hoàn toàn bằng tiếng Anh bao giờ chưa? Nếu chưa, hay tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh về học tập, phần tên các môn học ngay dưới đây và thử làm nhé. 

  • Algebra: Đại số
  • Art: Mỹ thuật
  • Assembly: Chào cờ/Buổi tập trung
  • Biology: Sinh học
  • Chemistry: Hóa học
  • Civic Education: Giáo dục công dân
  • Class Meeting: Sinh hoạt lớp
  • Craft: Thủ công
  • Engineering: Kỹ thuật
  • English: môn Tiếng Anh
  • Geography: Địa lý
  • Geometry: Hình học
  • History: Lịch sử
  • Informatics: Tin học
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Literature: Ngữ Văn
  • Maths/Mathematics: Toán
  • Music: Âm nhạc
  • National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
  • Physical Education: môn Thể dục
  • Physics: Vật lý
  • Science: bộ môn Khoa học

Từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành đại học cao đẳng

Ở các cấp học sau trung học phổ thông (higher education), có rất nhiều chuyên ngành để học viên có thể lựa chọn. Dưới đây là 41 từ vựng về chuyên ngành Step Up đã chuẩn bị cho bạn.

  • Accounting: Kế toán
  • Environmental economics: Kinh tế môi trường
  • Commercial Law: Luật thương mại
  • Textile and Garment Engineering: Kỹ thuật dệt may
  • Marketing: ngành Marketing
  • Trade Marketing: Marketing thương mại
  • Trading Economics: Kinh tế thương mại
  • Business Administration: Quản trị kinh doanh
  • Hotel Management: Quản trị khách sạn
  • Transportation Engineering: Kỹ thuật cơ khí động lực
  • Control Engineering and Automation: Điều khiển và Tự động hóa
  • Brand Management: Quản trị thương hiệu
  • Development economics: Kinh tế phát triển
  • Food Technology: Công nghệ thực phẩm
  • Auditing: Kiểm toán
  • Electronic Engineering: Kỹ thuật điện tử
  • Engineering Physics: Vật lý kỹ thuật
  • Business English: Tiếng Anh thương mại
  • Mechanical Engineering: Kỹ thuật cơ khí
  • Nuclear Engineering: Kỹ thuật hạt nhân
  • Materials Science: Khoa học vật liệu
  • Electrical Engineering: Kỹ thuật điện
  • International Trade: Thương mại quốc tế
  • Public Economics: Kinh tế công cộng
  • Finance and Banking: Tài chính ngân hàng
  • Journalism: chuyên ngành Báo chí
  • Economics: Kinh tế học
  • Mechanics: Cơ học
  • International Relations: Quan hệ quốc tế
  • Tourism Services & Tour Management: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
  • Resource and Environment Management: Quản lý tài nguyên và môi trường
  • Thermodynamics and Refrigeration: Kỹ thuật nhiệt
  • Telecommunication: Kỹ thuật viễn thông
  • Logistics: ngành Logistics cung ứng chuỗi dịch vụ
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Environment Engineering: Kỹ thuật môi trường
  • Chemical Engineering: Kỹ thuật hóa học
  • Human Resource Management: Quản trị nhân lực
  • Biomedical Engineering: Kỹ thuật y sinh
  • Linguistics: Ngôn ngữ học
  • E-Commerce Administration (Electronic Commerce): Quản trị thương mại điện tử

Từ vựng tiếng Anh về bằng cấp 

Khi đề cập đến một người trong một ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể để ý thấy những chữ cái như M.A., B.A. … trước hoặc sau tên người đó. Đó thường là chữ viết tắt của bằng cấp cao nhất họ đạt được. Hãy học ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập phần bằng cấp để những chữ cái viết tắt này không còn là nỗi lo của bạn.

  • Bachelor: bằng cử nhân
  • Post Doctor: bằng tiến sĩ
  • The Master of Economics (M.Econ): Thạc sĩ kinh tế học
  • The Master of Art (M.A): Thạc sĩ khoa học xã hội
  • The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc): Cử nhân khoa học tự nhiên
  • The Master of Science (M.S., M.S hoặc MSc): Thạc sĩ khoa học tự nhiên
  • Doctor of Philosophy (Ph.D): Tiến sĩ (các ngành nói chung)
  • The Bachelor of Business Administration (BBA): Cử nhân quản trị kinh doanh
  • Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A): Tiến sĩ quản trị kinh doanh
  • The Bachelor of Laws (LLB, LL.B): Cử nhân luật
  • The Master of Accountancy (MAcc, Macy, hoặc MAc): Thạc sĩ kế toán
  • The Bachelor of Accountancy (B.Acy, B.Acc hoặc B. Accty): Cử nhân kế toán
  • The Master of Business Administration (MBA): Thạc sĩ quản trị kinh doanh
  • Master: bằng thạc sĩ
  • The Bachelor of Art (B.A., BA, A.B. hoặc AB): Cử nhân khoa học xã hội

Từ vựng tiếng Anh về học hàm, học vị

Học hàm hay học vị của một người nói lên trình độ học vấn của người đó. Cùng Step Up khám phá xem có những học vị, học hàm nào trong bộ từ vựng tiếng Anh về học tập nhé.

  • Degree: Học vị
  • Master: thạc sĩ
  • Bachelor: cử nhân, người tốt nghiệp Đại học
  • Professor: giáo sư
  • Associate Professor: phó giáo sư
  • Doctor: tiến sĩ
  • Doctor of Science: tiến sĩ Khoa hoc
  • Academic Rank/Academic title: Học hàm
  • Baccalaureate: tú tài, tốt nghiệp Trung học Phổ thông 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các cụm từ vựng tiếng Anh về học tập

Ngoài các từ vựng Step Up vừa giới thiệu ở trên, có rất nhiều những cụm từ vựng tiếng Anh về học tập đắt giá để bạn ăn điểm hay gây ấn tượng sử dụng tiếng Anh. 18 cụm từ vựng về học tập dưới đây cực kỳ xứng đáng có một chỗ trong sổ tay từ vựng của bạn, hãy cùng tham khảo nhé.

  • Take an exam/Sit an exam: Thi, kiểm tra
  • A competitive environment: môi trường cạnh tranh
  • Cram: luyện thi (theo cách học nhồi nhét)
  • Get/Be awarded a scholarship: được nhận học bổng
  • Get a bad/low mark: nhận điểm kém
  • Get a good/high mark: đạt điểm cao
  • Hand in your work: nộp bài tập
  • Have private tuition/private coaching: học thêm
  • Home-schooling: tự học ở nhà
  • Language barrier: rào cản ngôn ngữ
  • Learn by heart/memorise: học thuộc
  • Meet admissions criteria: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
  • Pass with flying colours: vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao
  • Pass/Fail an exam: Đỗ/Trượt kì thi
  • Revise: ôn tập
  • Scrape a pass: vừa đủ điểm qua
  • Swot: cày, chăm chỉ, miệt mài (đọc sách)
  • Take a class/course: tham gia một lớp học/khóa học

Xem thêm:

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Những danh ngôn, ngạn ngữ hay dùng từ vựng tiếng Anh về học tập

Nếu bạn đang cần một động lực cho học tập hoặc một câu nói khích lệ tinh thần đương đầu với những bài kiểm tra, thi cử đầy áp lực, Step Up đã tổng hợp những câu nói hay về học tập cho bạn. Đây là những câu trích dẫn hay về học tập, sử dụng top từ vựng tiếng Anh về học tập từ các danh nhân hoặc từ cách cuốn sách nổi tiếng. 

  1. “No problem can withstand the assault of sustained thinking.” — Voltaire

(Tư duy bền vững đánh bại mọi vấn đề.)

  1. “I realized that becoming a master of karate was not about learning 4,000 moves but about doing just a handful of moves 4,000 times.” — Chet Holmes

(Tôi nhận ra rằng trở thành một cao thủ karate không phải là học 4.000 động tác mà chỉ là thực hiện một số động tác 4.000 lần.)

  1. “Action comes about if and only if we find a discrepancy between what we are experiencing and what we want to experience.” — Philip J. Runkel

(Hành động xảy ra khi và chỉ khi chúng ta tìm thấy sự khác biệt giữa những gì chúng ta đang trải nghiệm và những gì chúng ta muốn trải nghiệm.)

  1. “The object of opening the mind, as of opening the mouth, is to close it again on something solid.” — G. K. Chesterton

(Mục tiêu của việc mở rộng tâm trí, cũng như mở miệng, là đóng nó lại với một thứ gì đó quan trọng.)

  1. “The great aim of education is not knowledge but action.” — Herbert Spencer

(Mục tiêu tối thượng của giáo dục không phải là kiến thức mà là sự thực hành.)

  1. “Education without application is just entertainment.” — Tim Sanders

(Học không đi đôi với hành chỉ là giải trí đơn thuần.)

  1. “Study without desire spoils the memory, and it retains nothing that it takes in.” — Leonardo da Vinci

(Học mà không có hứng thú làm hỏng trí nhớ, và nó không giữ lại được gì cần thiết.)

  1. “Smooth seas do not make skillful sailors.” — African Proverb

(Biển êm không làm nên những thủy thủ khéo léo.)

  1. “Recipes tell you nothing. Learning techniques is the key.” — Tom Colicchio

(Những công thức nấu ăn không nói lên gì cả. Bí quyết nằm ở việc học những kỹ thuật nấu nướng.)

  1. “If you think education is expensive, try estimating the cost of ignorance.” — Howard Gardner

(Nếu bạn nghĩ rằng giáo dục là tốn kém, hãy thử ước tính cái giá của sự thiếu hiểu biết.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về học tập ý nghĩa nhất. Hy vọng bạn đã tích lũy thêm thật nhiều từ vựng tiếng Anh sau bài viết này. Step Up chúc các bạn sớm thông thạo tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI











Khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Phật giáo có lẽ là chủ đề từ vựng còn khá xa lạ đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên nếu ta có sự quan tâm, học hỏi và tìm hiểu thì chủ đề Phật giáo cũng rất thú vị và bạn có thể hiểu biết sâu hơn về tôn giáo này. Cùng Step Up khám phá kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Phật Giáo là một trong những tôn giáo lớn trên thế giới và đã có hàng ngàn năm lịch sử. Bạn có phải là một tín đồ của Phật giáo? Trong tiếng Anh chủ đề tôn giáo này được nói như thế nào nhỉ? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Phật giáo thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về Phật giáo ngay dưới đây nhé

  • Buddhism: Phật giáo
  • The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
  • Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
  • Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
  • Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
  • The Buddhist/ monk: Một Phật tử/ nhà tu hành.
  • Three Jewels: Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)
  • Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

  • The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
  • Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
  • Middle way: Trung đạo
  • Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
  • Zen Buddhism: Thiền Tông
  • Zen Master: Thiền sư
  • Dharma: Giáo pháp
  • Dharma Master: Người giảng pháp
  • Dharma Talks: Thuyết pháp
  • Greed – Hatred – Ignorance: Tham – Sân – Si
  • Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
  • Nirvana: Niết bàn
  • Emptiness: Tính Không
  • Ego: Bản ngã
  • Buddhist nun: ni cô, sư cô
  • Buddhist monastery: tu viện
  • Enlightenment: giác ngộ
  • Pagoda: chùa
  • Charity: từ thiện
  • To give offerings: dâng đồ cúng
  • Incense sticks: cây nhang
  • To pray: cầu nguyện
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Bí kíp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: 10 điều phật dạy 

Mỗi chúng ta ai cũng muốn có cuộc sống đầy đủ. Ngọn nguồn của niềm vui là cảm giác hài lòng mỗi ngày. Tuy nhiên chúng ta đều không phải là những người đầu tiên tự hỏi: “Làm thế nào để sống một cuộc đời hạnh phúc hơn?”.

Có ai trên đời này lại không muốn mình được hạnh phúc? Nhưng cách để đón nhận hạnh phúc cũng như tạo ra hạnh phúc của mỗi người lại khác nhau.

Những lời Phật dạy là những kiến thức vô cùng gần gũi, giản dị giúp chúng ta buông bỏ những đau khổ trong tâm để có một cuộc sống an yên hạnh phúc. Để có một cuộc sống an vui, hạnh phúc quý Phật tử hãy lưu tâm 10 điều Phật dạy trong bộ từ vựng tiếng Anh về Phật Giáo ngay dưới đây.

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

Điều số 1:  The greatest pity in life is self-belittlement

(Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti.)

Điều số 2: The greatest ignorance in life is deceit.

(Ngu dốt lớn nhất của đời người chính là sự dối trá.)

Điều số 3: The greatest error in your life, is to lose oneself.

(Sai lầm lớn nhất của đời người chính là đánh mất chính mình.)

Điều số 4: The greatest enemy in life, is the self.

(Kẻ thù lớn nhất của đời người là  bản thân mình.)

Điều số 5: The greatest wealth in your life, is health and wisdom.

(Tài sản lớn nhất của đời người chính là sức khỏe và trí tuệ.)

Điều số 6: The greatest pride in your life,  is recovering from failures.

(Đáng khâm phục lớn nhất của đời người chính là sự vươn lên sau khi gục ngã.)

Điều số 7: The greatest failure in life, is vanity.

(Thất bại lớn nhất của đời người chính  là tự đại.)

Điều số 8: The greatest crime in your life, is disloyalty to parents.

(Tội lỗi lớn nhất của đời người là đánh mất  bản thân mình.)

Điều số 9: The greatest bankruptcy in life, is hopelessness.

(Phá sản lớn nhất của đời người chính  là sự tuyệt vọng.)

Điều số 10: The greatest tragedy in life, is jealousy.

(Bi ai lớn nhất của đời người chính  là sự ghen tị.)

3. Các câu nói đạo Phật khuyên răn con người sống tốt bằng tiếng Anh

Đạo lý nhà Phật không chỉ giúp con người tìm được chân lý của cuộc sống mà còn giúp tâm hồn chúng ta trở nên thanh tịnh hơn. Lời Phật dạy làm người là những điều sâu sắc, khuyên răn con người tránh xa những điều không đúng để trở thành người tốt. 

Dưới đây là những câu nói Phật khuyên răn con người bằng tiếng Anh. Mỗi chúng ta nên học theo những lời khuyên răn của Phật để sống tốt hơn, hạnh phúc hơn.

ừ vựng tiếng Anh về Phật Giáo

1. There are two mistakes one can make along the road to truth isn’t going all the way and not starting. 

Có hai lỗi lầm con người có thể mắc phải trên con đường dẫn đến chân lý: không tìm hết các lối đi và không chịu bắt đầu.

2. You’ll not be punished for your anger, you will be punished by your anger.

Bạn sẽ không bị trừng phạt bởi cơn nóng giận của mình, chính cơn nóng giận là một sự trừng phạt với bản thân bạn rồi.

3. However many holy words you read, many you speak, what good will they do you if you do not act upon them?

Bạn có đọc bao nhiêu từ thánh thiện, nói bao nhiêu lời cao cả đi nữa thì có tốt chăng nếu không làm theo chúng?

4. Hatred does not cease by hatred, but can cease only by love, this is the eternal rule.

Thù hận không chấm dứt được bằng thù hận, mà chỉ bằng tình thương. Đây là  lẽ muôn đời.

5. Peace comes from within. Do not seek it without.

Thanh bình đến tự lòng ta, đừng tìm kiếm nó bên ngoài.

6. Rule your mind or it will rule you.

Làm chủ suy nghĩ của bạn hoặc nó sẽ làm chủ lại bạn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo cũng là nhóm từ vựng đáng để chúng ta học hỏi và trải nghiệm phải không nào? Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sách Hack Não 1500 của Step Up. Đây không chỉ là cuốn sách về từ vựng mà nó còn tích hợp rất nhiều phương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta nắm chắc từ vựng nhanh hơn. Đừng bỏ lỡ cuốn sách này nhé! Step Up Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Nắm chắc “kho báu” từ vựng tiếng Anh về nội thất chi tiết nhất

Nắm chắc “kho báu” từ vựng tiếng Anh về nội thất chi tiết nhất

Một ngôi nhà dù có cao đẹp đến cỡ nào cũng không thể hoàn chỉnh nếu không đầy đủ tiện nghi, nội thất bên trong. Những vật dụng tuy gần gũi với chúng ta nhưng không phải ai cũng có thể gọi tên chúng bằng Anh ngữ một cách chính xác. Cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất ngay nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh về nội thất

Trong quá trình học tiếng Anh, việc bổ sung thêm từ vựng là điều thiết yếu. Bởi cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều đòi hỏi bạn phải có vốn từ thì mới có thể thành thạo được. Học tiếng Anh theo chủ đề là cách học khá hiệu quả và được nhiều người áp dụng.

Từ vựng tiếng Anh về nội thất là một chủ đề khá quen thuộc, gần gũi bởi chúng ở ngay trong căn nhà thân yêu của chúng ta. Bạn có biết những đồ nội thất trong nhà mình được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh chưa? Khám phá kho từ vựng về nội thất ngay dưới đây nhé!

  • Side table: Bàn để sát tường
  • Desk / table: Bàn thông thường
  • Chair: Ghế thông thường
  • Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
  • Stool: Ghế đẩu
  • Rocking chair: ghế lật đật
  • Ottoman: Ghế dài có đệm
  • Bed: Giường thông thường
  • Double bed: Giường đôi
  • Single bed: Giường đơn
  • Sofa bed: Giường sofa
  • Bedside table: Bàn bên cạnh giường
  • Dressing table: Bàn trang điểm
  • Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê
  • Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
  • Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
  • Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỷ
  • Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế sô pha
  • Cushion: Đệm
  • Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
  • Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo ( Ngôn ngữ Anh – Anh )
  • Standing lamp: Đèn để bàn
  • Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

  • Carpet: Thảm thông thường
  • Fireplace: Lò sưởi
  • Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
  • Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga
  • Radiator: Lò sưởi
  • Cupboard: Tủ đựng bát đũa
  • Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc
  • Side broad: Tủ ly
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo
  • Closet: tủ âm tường
  • Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn
  • Bookcase: Tủ sách
  • Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
  • Reading lamp: Đèn học
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
  • Air conditional: Điều hòa
  • Bath: Bồn tắm
  • Shower: Vòi hoa sen
  • Heater: Bình nóng lạnh
  • Internet access: Mạng Internet
  • Television: Ti vi
  • Fridge: Cái tủ lạnh
  • Window curtain: rèm cửa sổ
  • Sink: bồn rửa
  • Curtain: Rèm, màn
  • Chest: tủ, két
  • Coat hanger: Móc treo quần áo
  • Hoover / Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
  • Spin dryer: Máy sấy quần áo
  • Poster: Bức ảnh lớn trong nhà
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Bài tập ứng dụng về từ vựng tiếng Anh về nội thất

Dưới đây là bài tập để ôn luyện từ vựng. Cùng ôn lại bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất đã học bên trên nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

Bài tập: Điền từ vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất: bookcase, clock, telephone, armchair, bathroom, refrigerator, bedroom kitchen, television, table,

1. I want to keep the food in the……………

2. We want to watch cartoons on the……………

3. In the…………., we can have a shower

4. We can cook in the…………

5. If we want to relax, we sit …………..

6. We look at ……………..If we want to know the time

7. If we have a lot of books, we need one……………..

8. We sleep in…………….

9. Please help me answer the…..

10. I put the vase on the………

Đáp án:

1. Refrigerator

2. Television

3. Bathroom

4. Kitchen

5. Armchair

6. Clock

7. Bookcase

8. Bedroom

9. Telephone

10. Table

3. Cách học tốt từ vựng tiếng Anh về nội thất với sách Hack Não

Hack não 1500 là cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh khác nhau. Sách bao gồm hình ảnh, âm thanh thú vị, thu hút, kích thích hứng thú cho người học.

Cấu trúc mỗi Unit gồm 4 phần. Cùng học từ vựng tiếng Anh về nội thất với cuốn sách này nhé!

Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm

Đấy là một mẩu chuyện viết bằng tiếng Việt có chêm thêm các từ vựng tiếng Anh cần học vào trong các đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là phương pháp giúp ta học từ theo ngữ cảnh, dễ dàng đoán được nghĩa của từ vựng.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về nội thất

Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.

Tìm hiểu thêm: Phương pháp học từ vựng bằng truyện chêm chi tiết nhất

Phần 2: Tăng tốc: Bẻ khóa và nạp từ vựng cùng Âm thanh tương tự

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Nasty” 

Âm thanh tương tư: nát tí

Nghĩa của từ: gây khó chịu

=> Câu đặt: Quả chuối nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về nội thất

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Thật sự với phương pháp này bạn có thể học được từ 30-50 từ mỗi ngày.

Phần 3: Tự tin bứt phá: Luyện tập

Trong phần này, bạn sẽ được kết hợp với Audio đi kèm với sách Hack Não để thực hành nghe và làm bài điền từ vào chỗ trống.

Ngoài từ vựng riêng lẻ, bạn còn được ôn tập thông qua bài tập dành riêng cho phần cụm từ. Với mỗi cụm từ, bạn sẽ đoán nghĩa của cụm từ thông qua ngữ cảnh và gợi ý sẵn có ở đó/.

Ngoài ra, những ví dụ mà trong sách đưa ra rất hài hước và dễ hiểu. Chung sình có thể dễ dàng ghi nhớ ngay những từ ngắn. Còn đối với những từ dài thì mình ghi chép và đọc lại khoảng 3-4 lần là có thể ghi nhớ ngay rồi.

Phần 4: Về đích: Ứng dụng

Đúng như tên gọi, phần 4 là phần tổng hợp lại các từ vựng đã học được. Các bạn sẽ tự sáng tạo ra một câu chuyện chêm có chứa những từ đó. Các bạn không những có thể thỏa sức sáng tạo mà còn nâng cao từ vựng cho mình.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ nội dung, bài tập từ vựng tiếng Anh về nội thất. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng cũng như phương pháp học tiếng Anh cho mình. Step Up chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Cấu trúc in case và cách dùng chi tiết nhất

Cấu trúc in case và cách dùng chi tiết nhất

“Do not become a disciple of one who praises himself, in case you learn pride instead of humility.”

(Không nên trở thành học trò của một người tự cao, phòng khi bạn học sự kiêu ngạo thay vì tính khiêm tốn.)

– Mark The Evangelist

Cấu trúc in case là một cấu trúc cực kỳ thú vị trong tiếng Anh. Thế nhưng, cấu trúc này rất hay bị nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp tương tự. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc in case qua các ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành có đáp án nhé.

1. Cấu trúc in case và cách sử dụng

Cấu trúc in case mang nghĩa là “đề phòng, trong thường hợp, phòng khi”. “In case” được dùng để nói về những việc chúng ta nên làm để chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nói cách khác, cấu trúc in case là một cấu trúc chúng ta sử dụng khi thể hiện cách chúng ta sẽ đề phòng khả năng xảy ra điều gì đó.

Công thức chung:

In case + S + V, S +V

Ví dụ:

  • In case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back.

(Nếu như Susie đến và tìm tôi, nói với cô ấy tôi sẽ quay lại ngay.)

  • In case you see a tall man in black around this area, please report to the police.

(Trong trường hợp bạn nhìn thấy một người đàn ông mặc đồ đen trong khu vực này, hãy báo ngay cho cảnh sát.) 

Lưu ý khi sử dụng “in case”:

  • “In case” là một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề. (một vế thể hiện một hành động, vế kia thể hiện lý do)
  • “In case” được dùng trước mệnh đề chỉ lý do/nguyên nhân.
  • “In case” được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của hành động được đề cập trước đó.
  • Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn cho mệnh đề bắt đầu bằng “in case”, thay vì thì tương lai đơn với “will”.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc in case với các cấu trúc khác

Cấu trúc in case thường dễ bị nhầm lẫn với cấu trúc in case of cấu trúc if. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt các cấu trúc này một cách dễ dàng, nhanh chóng nhất.

Phân biệt cấu trúc in case và in case of

Công thức của cấu trúc in case of là:

In case of + N, S + V

Cấu trúc này không đứng trước một mệnh đề như “in case”, mà đứng trước danh từ hoặc cụm danh động từ. Nghĩa của hai cấu trúc này tương tự như nhau, nhưng “in case” là một liên từ hoặc trạng từ. “In case of” là một giới từ.

Ví dụ:

  • In case of meeting my brother, you can ask him for advice.

(Trong trường hợp bạn gặp anh tôi, bạn có thể hỏi anh ấy một vài lời khuyên.)

  • In case you meet my brother, you can ask him for advice.

(Trong trường hợp bạn gặp anh tôi, bạn có thể hỏi anh ấy một vài lời khuyên.)

Phân biệt cấu trúc in case và if

Cấu trúc if là cấu trúc câu điều kiện, mang nghĩa một điều gì đó có thể xảy ra với một điều kiện nhất định. Nếu không, nó sẽ không thể xảy ra và ngược lại. Còn cấu trúc in case thường chỉ hành động đề phòng một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, cho dù tình huống ấy có xảy ra hay không.

Ví dụ:

  • In case there is an emergency checkup, you should be prepared.

(Bạn nên chuẩn bị đề phòng một buổi kiểm tra đột xuất.)

  • If there is an emergency checkup, you should be prepared.

(Bạn nên chuẩn bị nếu có một buổi kiểm tra đột xuất.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc in case

Bài 1: Điền If hoặc In case vào chỗ trống

  1. _________  your boss shouts at you – shout back at him!!
  2. _________ you get a headache, take an aspirin and get some rest.
  3. _________ you run out of money while travelling, bring a credit card.
  4. Ask for Adam Levine’s autograph _________ you see him backstage after the concert.
  5. I asked Susie for her e-mail address _________ I needed to contact her.
  6. I took 5 books with me when I went travelling _________ I got bored, but I never read a page!
  7. I turned off my iPhone during the concert _________ it rang. It would’ve been so embarrassing.
  8. Take the back door key _________ we are not up when you come back.
  9. You can ask your mother to take you to university _________ you oversleep tomorrow.
  10. You should bring your umbrella or raincoat _________ it rains.

 

Đáp án:

  1. If
  2. If
  3. In case
  4. if
  5. in case
  6. in case
  7. in case
  8. in case
  9. if
  10. in case

Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc in case

  1. In case of a heat stroke, contact the nearest doctor after failing to cool down the patient.
  2. You shouldn’t smoke here, in case of fire.
  3. In case of not having enough time to read, you can ask the librarian for more information.
  4. Susie brought along a piece of paper, in case of needing to note down anything.
  5. You can take the day off in case of fatigue.

 

Đáp án:

  1. In case you have a heat stroke, contact the nearest doctor after failing to cool down the patient.
  2. You shouldn’t smoke here, in case it starts a fire.
  3. In case you don’t have enough time to read, you can ask the librarian for more information.
  4. Susie brought along a piece of paper, in case she needed to note down anything.
  5. You can take the day off in case you are fatigued.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp đầy đủ ngữ pháp cấu trúc in case. Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã tích lũy thêm kiến thức về cấu trúc này và hiểu điểm khác nhau giữa cấu trúc in case và cấu trúc in case of, cấu trúc if. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị nhé.

 

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trang sức chi tiết

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trang sức chi tiết

Ông bà ta vẫn thường có câu “Người đẹp vì lụa”, hay như trong tiếng Anh dịch ra là “Fine feathers make a fine bird” – Những chiếc lông đẹp sẽ tạo nên một con chim đẹp. “Lụa” ở đây không còn chỉ là quần áo nữa, mà còn là tất cả mọi thứ chúng ta dùng để làm đẹp, trong đó có cả những món đồ trang sức. Một chiếc vòng cổ quyến rũ hay một đôi hoa tai lấp lánh sẽ khiến bạn bừng sáng hơn bao giờ hết. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều những từ vựng tiếng Anh về trang sức thì hãy xem bài viết này cùng Step Up nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức

Trang sức tiếng Anh được gọi chung là “jewelry”, nhưng mỗi đồ vật lại có một tên riêng khác nhau. Dưới đây là 40 từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất, giúp bạn bước đầu bước chân vào “thế giới lấp lánh” này: 

tu-vung-tieng-anh-ve-trang-suc-1

Từ vựng tiếng Anh về trang sức

  1. Anklet (n): Vòng chân
  2. Bangle (n): Vòng tay không có móc cài
  3. Bracelet (n): Vòng tay, lắc tay (có móc cài)
  4. Bead (n): Hạt, hột của chuỗi vòng 
  5. Brooch (n): Trâm cài tóc
  6. Chain (n): Chuỗi vòng cổ
  7. Charm bracelet (n): Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
  8. Clasp (n): Cái móc, cái gài
  9. Comb (n): Lược thẳng
  10. Cufflink (n): Khuy cài cổ tay áo
  11. Cufflinks (n): Khuy măng sét
  12. Earrings (n): Khuyên tai
  13. Emery board (n): Duỗi móng tay
  14. Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
  15. Hairbrush (n): Lược chùm
  16. Hair clip: Dây kẹp tóc
  17. Hair tie (n): Dây buộc tóc
  18. Hoop earrings (n): Hoa tai dạng vòng 
  19. Jeweler (n): Thợ kim hoàn
  20. Lipstick (n): Son môi
  21. Locket (n): Mề đay (có lồng ảnh)
  22. Makeup (n): Đồ trang điểm
  23. Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
  24. Mirro (n): Gương
  25. Nail polish (n): Sơn móng tay
  26. Necklace (n): Vòng cổ
  27. Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
  28. Pendant (n): Mặt dây chuyền (bằng đá quý)
  29. Piercing (n): Khuyên
  30. Pin (n): Cài áo
  31. Pocket (n): Túi quần áo
  32. Precious stone (n): Đá quý
  33. Ring (n): Nhẫn
  34. Wedding ring (n): Nhẫn cưới
  35. Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
  36. Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
  37. Strand of beads (n): Chuỗi hạt
  38. Tie pin (n): Ghim cài cà vạt
  39. Walking stick (n): Gậy đi bộ
  40. Watch (n): Đồng hồ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh

Tưởng tượng một ngày bạn có cơ hội đi mua đồ trang sức ở nước ngoài, hoặc “order” trang sức qua một trang web tiếng Anh, hay chỉ đơn giản là muốn khen chiếc lắc tay của người bạn Tây đẹp quá, bạn sẽ giao tiếp ra sao nhỉ? Hãy ứng dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức cùng một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức sau:

tu-vung-tieng-anh-ve-trang-suc-2

Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trang sức

Người mua và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức: 

  • How much does it cost?

Cái đó có giá bao nhiêu?

  • How much does this bracelet cost?

Cái vòng tay này giá bao nhiêu?

  • What kind of watch is it?

Đồng hồ này hiệu gì?

  • I’m looking for a clip on earrings. Do you carry any?

Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không?

  • Can I look at this ring?

Tôi có thể xem chiếc nhẫn này không?

  • Could you show me the…?

Bạn có thể cho tôi xem…?

  • Can I see that one?

Tôi có thể xem cái đó không?

  • Can I try on this necklace?

Tôi có thể thử chiếc vòng cổ này không? 

  • Do you have anything cheaper?

Có cái nào rẻ hơn không?

  • Would you have any necklace that would go well with this?

Bạn có chiếc vòng cổ nào hợp với món đồ này không?

  • Do you engrave here?

Bạn có khắc lên đây không?

  • Can you wrap it as a gift, please?

Làm ơn gói thành món quà giúp tôi. 

  • I’m looking for a birthday present for…. What do you recommend?

Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không?

Người bán và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức

  • What can I do for you? = Can I help you with anything?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?

  • This is our newest design

Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.

  • Let me get it out for you. What is your size?

Để tôi lấy ra cho bạn thử. Kích cỡ của bạn là gì?

  • These items are on sale

Những mặt hàng này đang được giảm giá.

  • What size do you want?

Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?

  • I think this one will suit you.

Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách.

  • Why don’t you try this bracelet on?

Bạn thử chiếc vòng tay này đi. 

  • I’ll check the price for you.

Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách.

Xem thêm:

    1. Tiếng Anh giao tiếp về mĩ phẩm và trang điểm
    2. Tiếng Anh giao tiếp về giày dép

3. Hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức

Trong cuộc sống thường ngày chúng, ta cũng sẽ có lúc nói chuyện về trang sức, nhất là giữa các bạn nữ với nhau. Đây cũng là một cách hữu hiệu để làm quen đó. Sau đây là hai cuộc hội thoại mẫu, áp dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức đơn giản để các bạn tham khảo: 

tu-vung-tieng-anh-ve-trang-suc-3

Hội thoại ứng dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức

Hội thoại 1: 

A: I love your earrings. When did you get it?

Tôi thích khuyên tai của bạn. Bạn có nó như thể nào?

B: I got them a while ago, but I haven’t worn them much. You really like it?

Tôi có chúng một thời gian rồi nhưng tôi không đeo nhiều lắm. Bạn thực sự thích sao?

A: Yeah. It’s beautiful. What are they made of? White gold or silver?

Đúng. Chúng đẹp mà. Chất liệu là gì thế? Vàng trắng hay bạc?

B: It’s white gold.

Vàng trắng.

A: Where did you buy it?

Bạn mua nó ở đâu?

B: My boyfriend took me to a store in the Vincom mall and he let me pick it out.

Bạn trai tôi đưa tôi vào 1 cửa hàng trong Vincom và cho tôi chọn một đôi.

A: That’s so sweet. You’re so lucky. To me, I always want to own a necklace. 

Thật ngọt ngào. Bạn rất may mắn đấy. Đối với tôi thì tôi luôn muốn có một chiếc vòng cổ.

B: There is a jewelry shop nearby, and they have a couple of beautiful necklaces. Do you want to go for a look? 

Có một cửa hàng trang sức gần đây, và họ có vài chiếc vòng cổ đẹp lắm. Bạn có muốn đi xem không?

A: Sounds great. Let’s go! 

Nghe được đó. Đi thôi!

Hội thoại 2:

A: Look at Taylor Swift! She is wearing a pearl necklace and a coat made of bird feathers.

Nhìn Taylor Swift kìa. Cô ấy đeo một chuỗi hạt ngọc trai và một chiếc áo choàng bằng lông chim. 

B: She looks so luxurious… I think they must be very expensive. 

Nhìn cô ấy thật sang trọng. Tôi nghĩ chúng phải đắt lắm.

A: Yes of course. She is my idol. I used to buy a charm bracelet engraved with her name. 

Đương nhiên rồi. Cô ấy là thần tượng của tôi. Tôi từng mua một chiếc vòng có khắc tên cô ấy

B: Wow, can I see that one?

Wow, tôi có thể xem được không?

A: Sure, it’s on my left arm. I asked the jeweler to do it for me.

Chắc chắn rồi, nó đang trên tay trái tôi đây. Tôi đã nhờ người thợ kim hoàn làm cho tôi.

B: It’s gorgeous. If you don’t mind me asking, how much do they cost?

Nó thật lộng lẫy. Nếu bạn không phiền, chiếc vòng đó bao nhiêu tiền vậy?

A: This one is $150. But they range from $60 to $300.

Chiếc vòng này là 150 đô. Nhưng nó sẽ dao động từ 60 đến 300 đô.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trang sức hiệu quả

tu-vung-tieng-anh-ve-trang-suc-4

Học từ vựng bằng hình ảnh và âm thanh

Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể học ngay cả khi rảnh rỗi nếu bạn có một tấm hình in từ vựng kèm nghĩa trên bàn học, cửa ra vào, phòng tắm, đầu giường,… Ví dụ: bạn có thể in hình ảnh chiếc vòng cổ và thêm chữ “NECKLACE” rồi dán trước tủ quần áo. Mỗi lần lướt qua thì hình ảnh bắt mắt sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dà ăn sâu vào tiềm thức một cách tự nhiên. 

Ngoài ra, sử dụng âm thanh để học từ vựng là cách đem đến cho người học sự thư giãn và mang lại độ hiệu quả cao. Bạn có thể tìm các tài liệu về từ vựng liên quan đến chủ đề mà mình học trên mạng, sẽ có những trang hoặc phần mềm cung cấp từ vựng dưới dạng hình ảnh và cả audio để bạn nghe. 

Học cùng Flashcard

Ghi nhớ từ vựng bằng Flashcards là một cách học cực kì thông minh và đem lại sự thú vị. Flashcard được thiết kế nhỏ gọn giúp người dùng có thể mang theo người, học ở mọi lúc mọi nơi thay vì phải ngồi tập trung trên bàn giấy như những cách học truyền thống. Bạn có thể xem flashcards khi mỗi sáng thức giấc, ngồi trên xe bus, trong giờ nghỉ giải lao, khi ngồi canteen, trong khi đợi chờ, khi đang đi bộ…

Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Thời gian học thuộc từ cũng là một yếu tố quan trọng để giúp vốn từ của bạn tăng lên đáng kể. Tập trung thời gian vào một thời điểm thích hợp trong ngày để học tiếng anh (tốt nhất là trước khi đi ngủ, và sau khi thức dậy) vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy luôn mang theo cuốn sổ từ vựng của mình nhé!

Áp dụng vào thực tế

Để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt những từ vựng tiếng anh về trang sức và các từ vựng chủ đề khác, chúng ta cần sử dụng chúng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng nhuần nhuyễn cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống cũng như trong công việc, học tập. Chính vì thế, trong quá trình học tập và làm việc, hãy cố gắng mọi lúc mọi nơi tìm cơ hội vận dụng chúng một cách tự nhiên.

Học bằng âm thanh tương tự và truyện chêm 

Bạn đã nghe đến cách học nhẹ nhàng và thoải mái như đang đọc chuyện chưa? Bắt nguồn từ cách học qua hình ảnh và âm thanh, phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm đã và đang được hàng nghìn học viên của Step Up áp dụng thành công với cuốn sách Hack Não 1500, giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn 50% .

tu-vung-tieng-anh-ve-trnag-suc-5

Âm thanh tương tự là phương pháp dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, từ đó sáng tạo ra một câu chuyện liên kết giữa nghĩa và cách phát âm của từ vựng đó. 

Ví dụ: Với từ “ring”, ta đặt câu như sau:

Đức rinh cái tủ ra thì thấy chiếc nhẫn ngay góc tường. 

Ở đây, “rinh” chính là cách phát âm tương tự của chiếc nhẫn trong tiếng Anh. 

Phương pháp truyện chêm giúp học và đoán nghĩa từ mới thông qua tình huống, câu chuyện  cụ thể (dài hơn so với âm thanh tương tự) với tỉ lệ từ vựng Anh – Việt đan xen nhau hợp lí. 

Hai phương pháp này kết hợp với nhiều hình ảnh, màu sắc, tác động lên mọi giác quan người học khiến chúng ta nhớ lâu và nhớ nhanh chỉ sau vài lần đọc. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Bài viết trên đã tổng hợp các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trang sức thường gặp nhất để giúp các bạn có những cuộc nói chuyện tiếng Anh về chủ đề này trôi chảy và tự nhiên hơn. Ngoài ra với những cách học tiếng Anh Step Up chia sẻ, hi vọng bạn có thể tìm ra cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất cho mình nhé!  

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

 

 

70 từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất

70 từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất

Thật tuyệt vời khi bạn có thể đi tới một nhà hàng để ăn uống, trò chuyện và tận hưởng không gian ấm áp bên gia đình, bạn bè của mình phải không? Nhưng nếu nơi bạn đến lại là một nhà hàng nước ngoài, và bạn phải sử dụng tiếng Anh để đọc menu, để gọi đồ và thậm chí là trò chuyện với người Tây, thì bầu không khí thoải mái rất có thể sẽ chuyển thành hồi hộp và căng thẳng hơn rất nhiều đấy. Nhưng đừng lo vì điều này chỉ xảy ra khi bạn chưa biết các từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thôi! Hãy cùng Step Up nạp ngay từ vựng và vượt qua thử thách này nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Trong nhà hàng có đồ ăn, đồ uống và còn gì nữa nhỉ? Không thể thiếu các dụng cụ ăn uống và những nhân viên làm việc tại trong nhà hàng rồi. Sau đây sẽ là 70 từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất để các bạn bước đầu giao tiếp trôi chảy với chủ đề này. 

Từ vựng món ăn trong nhà hàng

Trong hầu hết các nhà hàng, bạn sẽ thấy tên các loại món ăn sau ở trong menu (thực đơn):

1. Appetizer/ Starter: món khai vị

2. Entree/ Main course: món chính

3. Dessert: món tráng miệng

4. Roasted food: món quay

5. Grilled food: món nướng

6. Fried food: món chiên

7. Saute : món áp chảo

8. Stew : món ninh

9. Steam food: thức ăn hấp

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Từ vựng các loại đồ uống

Ghi nhớ thêm một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng thay vì chỉ biết uống “water” nhé:

10. Wine: rượu

11. Beer: bia

12. Alcohol: đồ uống có cồn

13. Coke: các loại nước ngọt 

14. Juice: nước ép hoa quả

15. Smoothie: sinh tố

16. Coffee: cà phê

17. Tea: trà

18. Milk: sữa

19. Sparkling water: nước có ga

20. Cocoa: ca cao

21. Ice tea: trà đá

22. Green tea: trà xanh

23. Lemonade: nước chanh

24. Milkshake: sữa lắc

tu-vung-tieng-anh-trong-nha-hang-1

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Từ vựng về dụng cụ ăn uống trong nhà hàng:

Khi đang ăn mà nhỡ làm rơi dao, rơi dĩa hoặc cần thêm một dụng cụ nào đó để tiếp tục “đánh chén” nhưng không biết yêu cầu như thế nào thì đúng là vất vả. Bạn sẽ cố miêu tả nó hay ngồi im và suy nghĩ xem “có nên dùng tay”? Mau nhớ ngay những từ dưới đây để không bị bối rối như vậy:

25. Napkin: khăn ăn

26. Tray: cái khay

27. Spoon: cái thìa

28. Knife: dao

29. Fork: cái dĩa

30. Bowl: tô

31. Chopsticks: đôi đũa

32. Ladle: thìa múc canh

33. Late: đĩa

34. Mug: ly nhỏ có quai

35. Pepper shaker: Lọ đựng tiêu

36. Straw: ống hút

37. Tablecloth: khăn trải bàn

38. Teapot: ấm trà

39. Tongs: kẹp dùng để gắp thức ăn

Từ vựng các vị trí, chức danh trong nhà hàng

Khi đang trong bữa ăn, một “restaurant manager” tới chỗ bạn để hỏi về cảm nhận bữa ăn đó và có thể còn tặng kèm một món quà nhỏ nữa. Nhưng nếu bạn không nghe ra mà tưởng lầm là nhân viên đến đưa hóa đơn, lại còn là lúc bạn đang ăn và tỏ ra khó chịu thì thật ngại đúng không? Hoặc ngay cả trong lúc ăn, bạn cũng sẽ có thể cần gọi nhân viên, đầu bếp,… Do đó, từ vựng các vị trí, chức danh trong nhà hàng cũng rất quan trọng.

40. Restaurant manager: quản lý nhà hàng

41. F&B (Food and beverage) manager: giám đốc bộ phận ẩm thực

42. Supervision: người giám sát

43. Chef: bếp trưởng

44. Cook: đầu bếp

45. Assistant cook: phụ bếp

46. Lounge waiter: nhân viên trực sảnh

47. Waiter: bồi bàn nam

48. Waitress: bồi bàn nữ

49. Food runner: nhân viên chạy món

50. Bartender: nhân viên pha chế

51. Host/ Hostess: nhân viên đón tiếp (khi vừa vào), nhân viên điều phối

52. Steward: nhân viên rửa bát

53. Cashier: nhân viên thu ngân

54. Security: bảo vệ

Một số từ vựng khác

55. Beef: thịt bò

56. Pork: thịt heo

57. Lamb: thịt cừu

58. Chicken: thịt gà

59. Goose: thịt ngỗng

60. Duck: thịt vịt

61. Seafood: hải sản

62. Fish: cá

63. Octopus: bạch tuộc

64. Shrimps: tôm

65. Crab: cua

66. Lobster: tôm hùm

67. Mussels: con trai trai

68. Lettuce: rau xà lách

69. Cabbage: cải bắp

70. Apple pie: bánh táo

Xem thêm:

    1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mùi vị
    2. Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống
    3. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn

2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng hay được sử dụng

Mỗi hoàn cảnh, môi trường khác nhau chúng ta sẽ có những từ vựng đặc trưng khác nhau. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng cũng vậy, dù không chuyên ngành khó nhớ như y học hay khoa học thì chúng ta cũng cần lưu ý các cụm từ này mới có thể thành thạo giao tiếp được. Gọi món có phải “call” gì đó không nhỉ? Không phải đâu nha. Cùng tham khảo một số cụm từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng sau đây nhé: 

tu-vung-tieng-anh-trong-nha-hang-2

Cụm từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Take order: gọi món

Ví dụ: 

  • Can I take your order, madam?

Quý khách đã gọi món chưa ạ?

  • I’ll have the fried chicken.

= I would like the fried chicken.

= I’d like to order the fried chicken.

= Can I have the fried chicken?

Tôi muốn gọi món gà rán

Want a dessert: muốn gọi món tráng miệng

Ví dụ: 

  • Do you want a dessert?

Quý khách có muốn gọi món tráng miệng không?

  • Yes. Do you have a dessert menu?

Có chứ. Bạn có menu cho món tráng miệng không?

  • Can you describe the chocolate cake?

Bạn miêu tả cho tôi về món bánh socola được không? 

Out of the N: hết một thứ gì đó

Ví dụ: 

  • Sorry. We are all out of the lobster.

Xin lỗi. Chúng tôi hết tôm hùm mất rồi.

  • What do you recommend?

Bạn có gợi ý gì cho tôi không?

Have bill: lấy hoá đơn

Ví dụ: 

  • Can I have my bill, please. = Excuse me, we’d like the bill.

Cho tôi lấy hoá đơn!

  • We’re ready to pay.

Tôi muốn thanh toán

  • Can we have the check, please? (“Check” và “bill” mang nghĩa giống nhau.)

Thanh toán cho tôi với.

  • Can I get you anything else, or are you ready for the check?

Bạn còn muốn gọi gì khác nữa không? Hay bạn muốn thanh toán rồi?

  • Will you be paying together or separately?

Các bạn trả chung hay trả riêng?

  • Will that be cash or card?

Bạn trả tiền mặt hay thẻ?

Check the bill: kiểm tra lại hoá đơn

Ví dụ: 

  • Could you check the bill one more time for me?

Phiền bạn giúp tôi kiểm tra hoá đơn lại một lần được không?

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Cách học từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, các bạn có thể sử dụng nhiều cách học khác nhau. Chúng ta đều biết rằng việc vận dụng từ vựng tiếng Anh vào giao tiếp thường ngày là cách nhanh và bền nhất, giúp ta ghi nhớ cũng như cải thiện khả năng giao tiếp.

Tuy nhiên, không phải ai cũng có cơ hội thường xuyên sử dụng từ vựng tiếng Anh, kể cả chủ đề thường gặp như từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng. Đừng lo, các bạn vẫn có thể tìm được phương pháp phù hợp nhất với mình, một trong số đó có thể là học tiếng Anh theo phương pháp âm thanh tương tự

tu-vung-tieng-anh-trong-nha-hang-3

Hiểu nôm na là cứ với mỗi từ tiếng Anh, chúng ta sẽ tạo ra những âm thanh tương tự bằng tiếng Việt có cách đọc hao hao với từ đó. Sau đó chế câu chuyện nhỏ sao cho phần âm thanh tương tự này đi cùng được với nghĩa tiếng Việt. 

Ví dụ:

  • Tongs /’tɔηz/: cái kẹp thức ăn

Thôi đi tong cái kẹp thức ăn rơi xuống, làm chúng tôi giật mình.

  • Napkin /’næpkin/: khăn lau miệng 

Hãy để khăn lau miệng vào cái hộp có nắp kín để chúng không bị ướt.

Trong ví dụ trên, “tong” và “nắp kín” chính là âm thanh tương tự để liên tưởng đến cách phát âm của từ Tongs và Napkin, sau đó đặt câu với ngữ cảnh cụ thể để liên kết với nghĩa chính xác của từ. 

Phương pháp âm thanh tương tự này được áp dụng trong sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh, kết hợp với phương pháp truyện chêm và APP Hack Não PRO, giúp phát huy 80% năng lực não bộ và mọi giác quan thay vì 8% như các các học truyền thống. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Bài viết trên đã tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất, cùng với đó chia sẻ thêm với các bạn về phương pháp học từ vựng tiếng anh âm thanh tương tự. Hi vọng các bạn có thể áp dụng phương pháp này thật hiệu quả nhé. 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bẻ khóa 30+ từ vựng tiếng Anh về hải sản thú vị nhất

Bẻ khóa 30+ từ vựng tiếng Anh về hải sản thú vị nhất

Bạn là người sành ăn? Bạn thích ăn hải sản? Crab, shrimp, fish (cua, tôm, cá),… có lẽ đều là những từ vựng tiếng Anh về hải sản quen thuộc với bạn. Nhưng còn hàu, hải sâm hay bào ngư thì sao? Cùng Step Up trở thành chuyên gia ẩm thực qua các từ vựng tiếng Anh về hải sản ngay sau đây nhé. Let’s go!

1. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá

Cho đến nay đã có hàng ngàn loại hải sản được con người phát hiện, nuôi trồng và khai thác nguồn lợi phục vụ đời sống. Trong đó, cá biển là loại hải sản với số lượng vô cùng lớn và đang dạng về loài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản xem các loài cá biển được gọi tên như thế nào nhé!

  • Anchovy: cá cơm
  • Snapper: cá hồng
  • Codfish: cá thu
  • Tuna-fish: cá ngừ đại dương
  • Cyprinid: cá chép biển
  • Scad: cá bạc má
  • Grouper: cá mú
  • Herring: cá trích
  • Skate: cá đuối
  • Swordfish: cá kiếm
  • Salmon: cá hồi
  • Flounder: cá bơn

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về hải sản khác

  • Mantis shrimp/prawn:tôm tích
  • Cuttlefish: mực nang
  • Lobster: tôm hùm
  • Squid: mực ống
  • Shrimp: tôm
  • Oyster: hàu
  • Blood cockle: sò huyết
  • Crab: cua
  • Cockle:
  • Scallop: sò điệp
  • Jellyfish: sứa
  • Sea cucumber: hải sâm
  • Sea urchin: nhím biển
  • Octopus: sạch tuộc
  • Abalone: bào ngư
  • Horn snail: ốc sừng
  • Sweet snail: ốc hương
  • Sentinel crab: ghẹ biển

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

3. Hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng hải sản

Nếu học từ vựng xong để đấy, bạn sẽ không thể ghi nhớ được chúng trong thời gian dài. Hãy áp dụng chúng vào giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn, đồng thời giúp bạn “yêu” tiếng Anh hơn.

Dưới đây là một số mẫu câu trong tình huống giao tiếp cụ thể trong nhà hàng bạn có thể áp dụng nhé.

Đặt bàn (Booking)

Với khách hàng

  • I booked a table for three for 9 a.m.

(Tôi đã đặt một bàn ba người vào 9 giờ sáng nay.)

  • A table for four please.

(Làm ơn cho một bàn bốn người.)

Với nhân viên phục vụ

  • Your table is quite ready yet. Wishing you a delicious!

(Bàn của quý khách chưa sẵn sàng. Chúc quý khách ngon miệng!)

  • We’re fully booked at the moment. Could you come back in 30 minutes?)

(Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Các bạn có thể quay lại sau 30 phút không?)

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Hỏi về menu (Asking about the menu)

Nếu bạn không rõ về một món ăn nào đó trong menu, có thể sử dụng những câu sau để hỏi nhân viên nhà hàng

  • What’s Fisherman’s Pie exactly? 

(Fisherman’s Pie là món gì vậy?)

  • Is this served with a drink?

(Món này có đồ uống đi kèm không?)

  • What do you recommend?

(Bạn có đề xuất món nào không?)

Gọi món (Ordering)

  • Are you ready to order?

(Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?)

  • Can I take your order? 

(Quý khách muốn gọi món gì?)

  • Would you like coca cola with that?

(Quý khách có muốn dùng coca cola với món đó không?)

  • I’ll have lobster 

(Tôi muốn một phần tôm hùm.)

  • I’d like to order 1 salmon hamburger and 1 hawaii pizza.

(Tôi muốn một hamburger cá hồi và một pizza hawaii)

Thanh toán (Get the bill)

  • Can we have the bill please?

(Cho tôi xin hóa đơn của chúng tôi.)

  • Could we get the bill? 

(Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?)

  • Can I pay by credit card?

(Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?)

4. Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản

Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn phải kết hợp tốt các kỹ năng cùng vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, việc học từ vựng vẫn luôn là khó khăn và nhàm chán đối với nhiều người. 

Vậy làm sao để có hứng thú học từ vựng? Học bằng cách nào để đem lại hiệu quả nhất? Step Up sẽ chia sẻ cho bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như các chủ đề từ vựng khác siêu thú vị và đem lại hiệu quả tốt nhất.

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Học từ vựng tiếng Anh bằng liên tưởng và đặt câu

Hiểu đơn giản đó là bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình để sáng tạo, liên kết từ cần học với câu chuyện của riêng mình.

Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về hải sản nhé:

Blood cockle: sò huyết

Từ Blood có nghĩa là máu. Bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một chú sò huyết đỏ tươi như máu và đặt câu:

This blood cockle is blood-red in color

Đây chính là phương pháp tư duy tách ghép từ được áp dụng trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài ra, cuốn sách còn lược kết hợp phương pháp truyện chêm và âm thanh tương tự vô cùng thú vị.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng và phương pháp học phù hợp. Với các câu thoại trên bạn có thể thực hành ngay bằng cách tự hỏi và trả lời.Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp ngữ pháp cụm phân từ trong tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp cụm phân từ trong tiếng Anh

Có thể bạn đã nghe qua hoặc nắm chắc về phần các cụm tính từ, danh từ hoặc động từ. Thế còn cụm phân từ thì sao? Bạn có biết cụm phân từ trong tiếng Anh là gì và được sử dụng như thế nào không? Step Up sẽ giải đáp câu hỏi này bằng những kiến thức tổng hợp về cụm phân từ trong tiếng Anh ngay dưới đây.

1. Cụm phân từ trong tiếng Anh

Cụm phân từ trong tiếng Anh (participial phrase) được định nghĩa là một nhóm từ bao gồm một phân từ và bổ ngữ hoặc danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ có chức năng như tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc bổ sung cho hành động hoặc trạng thái được biểu thị trong phân từ. 

Ví dụ:

  • Running into his long-lost brother, Marshall was overjoyed.

(Chạy đến bên người anh thất lạc bấy lâu của mình, Marshall đã vui mừng khôn tả.)

  • Susie watched her mother making breakfast patiently.

(Susie kiên nhẫn nhìn mẹ cô ấy làm bữa sáng)

  • Having been looking for their books for too long, they gave up.

(Họ đã tìm những quyển sách của họ quá lâu, họ đã bỏ cuộc.) 

Bạn có thể thấy rằng, trong các ví dụ trên, mệnh đề chứa cụm phân từ đều có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính. Khi rút gọn mệnh đề sử dụng cụm phân từ, các mệnh đề trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ với nhau.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Vị trí cụm phân từ trong câu

Cụm phân từ trong tiếng Anh có ba vị trí chủ yếu: ở đầu câu, ở phía sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu.

Cụm phân từ ở đầu câu

Ví dụ:

  • Looking around the house for the tenth time, the mother whose child was lost felt hopeless.

(Tìm kiếm quanh nhà đến 10 lần, người mẹ có đứa con bị mất tích cảm thấy vô vọng.)

  • Convinced by the young student’s determination to work at his company, the director gives a second chance.

(Sự quyết tâm của người sinh viên trẻ khao khát được làm việc ở công ty này đã thuyết phục giám đốc trao cho cậu cơ hội thứ hai.)

Cụm phân từ ở phía sau chủ ngữ

Ví dụ:

  • The princess, kissed by the prince, woke up after a hundred years of sleeping.

(Công chúa, được hôn bởi vị hoàng tử, đã tỉnh dậy sau giấc ngủ một trăm năm.)

  • A loyal worker, having devoted to the company for 10 years, now has retired.

(Một nhân viên trung thành, đã cống hiến cho công ty được 10 năm, giờ đã nghỉ hưu.)

Cụm phân từ ở cuối câu

Ví dụ:

  • I am not sure, but I think I saw Susie walking down the street with Marshall.

(Tôi cũng không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ tôi đã thấy Susie cùng xuống phố với Marshall.)

  • Hello, I believe I caught a sight of your lost son wandering around the street.

(Xin chào, tôi nghĩ là tôi đã thấy con bạn đi lạc loanh quanh ở đường ABC.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Các loại cụm phân từ phổ biến

Phân từ tiếng Anh là một động từ V-ing (phân từ hiện tại) hoặc V-ed (phân từ quá khứ) hay having VPP (phân từ hoàn thành). Do đó, có 3 cụm phân từ trong tiếng Anh tương ứng.

Cụm phân từ hoàn thành

Đơn vị ngữ pháp này bắt đầu bằng một phân từ hoàn thành dạng “having + VPP”. Bạn có thể tham khảo bảng động từ bất quy tắc để xem dạng đúng của động từ trong câu.

Công thức chung:

Having + VPP + … , S + V

Ví dụ:

  • Having done the laundry, my mother took a rest.

(Giặt phơi đồ xong, mẹ tôi nghỉ một lát.)

  • We decided to go to Ha Long bay, having considered all options carefully.

(Chúng tôi đã quyết định đi vịnh Hạ Long, sau khi cân nhắc tất cả những lựa chọn kỹ càng.)

Cụm phân từ quá khứ

Cụm phân từ này thường mang nghĩa bị động, bắt đầu bằng một phân từ quá khứ dạng V-ed. 

Công thức chung:

V-ed + …, S + V

Ví dụ:

  • Taken aback by the hero’s strength, the villain plans to flee.

(Bị choáng ngợp bởi sức mạnh của vị anh hùng, tên phản diện định trốn đi.)

  • The teacher, admired by all of her students, devoted her life to teaching.

(Người giáo viên, được tôn trọng bởi tất cả học sinh của cô, đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục.)

Cụm phân từ hiện tại

Cụm phân từ trong tiếng Anh này thường mang nghĩa chủ động, trái với cụm phân từ quá khứ, và bắt đầu bằng một V-ing.

Công thức chung:

V-ing + …, S + V

Ví dụ:

  • Looking into her eyes, he knew he felt in love with those mesmerizing dark brown pearls.

(Nhìn vào đôi mắt của cô, anh biết anh đã yêu đôi ngọc trai nâu đậm đầy thu hút ấy.)

  • She laughed, telling him to treat her for a meal.

(Cô ấy cười, bảo anh hãy đãi cô một bữa.)

4. Chức năng của cụm phân từ trong tiếng Anh

Cụm phân từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là tính từ, bổ sung ý nghĩa cho một cụm danh từ, danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • The project assigned by the teacher this week is a difficult one.

(Dự án được giao bởi giáo viên tuần này khá khó đấy.)

  • The groups of students playing basketball are going to compete against each other.

(Những nhóm học sinh đang chơi bóng rổ sẽ thi đấu với nhau.)

Ngoài ra, cụm phân từ còn có thể đóng vai trò thay thế cho mệnh đề trạng ngữ.

5. Bài tập cụm phân từ

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cụm phân từ trong tiếng Anh

  1. My mother told me to wait for her 10 more minutes. She was doing the household chores by herself.
  2. Susie and Marshall are being scolded by their parents. They had a fight and hurt each other.
  3. I look around, turn on the lights, sit on the couch and turn on the TV. I think nobody is at home.
  4. Their company had been doing well in recent years. It is expected to continue to flourish.
  5. Her eyes are strained. They have been exposed to screens for too long.

 

Đáp án:

  1. My mother, doing the household chores by herself, told me to wait for her 10 more minutes. 
  2. Having had a fight and hurt each other, Susie and Marshall are being scolded by their parents. 
  3. I look around, turn on the lights, sit on the couch and turn on the TV, thinking nobody is at home.
  4. Their company, having been doing well in recent years, is expected to continue to flourish.
  5. Exposed to screens for too long, her eyes are strained.

Bài 2: Thay thế phần in nghiêng trong các câu dưới đây thành cụm phân từ hiện tại

1. As our family doesn’t have enough time to travel, we often stay at home.

=> ______________________________________

2. She was well-mannered and helped her grandmother in the kitchen.

=> ______________________________________

3. Susie walked home at midnight and spotted a thief.

=> ______________________________________

4. Since he didn’t feel well he refused to go to the zoo.

=> ______________________________________

5. The man was sitting in a salon near the supermarket. He was having his hair done and his beard shaved. 

=> ______________________________________

 

Đáp án:

  1. Not having enough time to travel, we often stay at home. 
  2. She was well-mannered helping her grandmother in the kitchen. 
  3. Walking home at midnight Susie spotted a thief.
  4. Not feeling well, he refused to go to the zoo. 
  5. Sitting in a salon near the supermarket, the man was having his hair done and his beard shaved. 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về cụm phân từ trong tiếng Anh. Ngoài việc chú trọng tích lũy kiến thức ngữ pháp, bạn nên rèn luyện các kỹ năng như nghe tiếng Anh để có thể giỏi tiếng Anh một cách toàn diện nhé. Step Up chúc bạn thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI