Học tiếng Anh qua phim hoạt hình: Top 10 bộ phim hoạt hình cải thiện tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình: Top 10 bộ phim hoạt hình cải thiện tiếng Anh

Bạn bật TV để tìm một bộ phim tiếng Anh hay để học tiếng Anh, và một phim hoạt hình đang được chiếu.

Nếu thế, bạn đừng vội đổi kênh!

Bạn hoàn toàn có thể nâng trình cùng các bộ phim hoạt hình tiếng Anh. Bài viết này Step Up sẽ liệt kê 10 bộ phim hoạt hình hay nhất và những tác dụng của xem phim hoạt hình.

1. Phim hoạt hình tiếng Anh là gì?

Phim hoạt hình tiếng Anh là một hình thức sử dụng nhiều hình ảnh tĩnh được chiếu tiếp diễn liên tục, với ngôn ngữ tiếng Anh.

2. Tác dụng của việc học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Liệu hoạt hình có dành riêng cho trẻ em?

Câu trả lời là không. Đó là công cụ giải trí cho mọi lứa tuổi. Một số phim hoạt hình dành cho trẻ em có thể dẫn dắt người lớn hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Ví dụ với bộ phim hoạt hình tiếng Anh “Adventure Time”. Bộ phim có các chủ đề về hôn nhân, tình yêu, sự mất mát và những kẻ rình rập đáng sợ. Một đứa trẻ có thể thấy điều đó thật ngớ ngẩn. Nhưng một người lớn có thể nghĩ rằng điều này rất đáng lo ngại!

Cùng điểm qua các tác dụng của việc học tiếng Anh qua phim hoạt hình:

  • Phim hoạt hình sử dụng rất nhiều hình ảnh sinh động gắn liền với các lời thoại và tình huống của phim. Vậy nên điều này có thể giúp bạn dễ dàng học từ vựng qua hình ảnh.
  • Cách phát âm từ ngữ của các diễn viên lồng tiếng vô cùng rõ ràng. Điều này có nghĩa là những từ ấy được phát âm để ai cũng có thể hiểu được.
  • Nhiều phim hoạt hình trẻ em tập trung vào các mối quan hệ trong xã hội. Vì vậy bạn có thể nghe một số đoạn hội thoại và cụm từ thông dụng.
  • Phim hoạt hình sử dụng những từ ngữ đơn giản để những người mới bắt đầu cũng có thể hiểu được. Ngoài ra cũng có những bộ phim sử dụng những từ ngữ thách thức những người học nâng cao.
  • Phim hoạt hình thường có thời lượng ngắn trong khoảng 15-20 phút. Trong suốt thời gian này sẽ có những từ khóa và các cấu trúc được lặp đi lặp lại, giúp bạn dễ dàng nắm bắt được nội dung phim.
  • Tạo sự hứng thú khi vừa giải trí vừa học, đồng thời không cho bạn cảm giác rằng bạn đang học ngôn ngữ mới. Bạn sẽ thấy khả năng nghe tiếng Anh được nâng lên.

3. Khó khăn khi học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Ngoài những tác dụng của việc học tiếng Anh qua hoạt hình thì cũng còn một vài khó khăn nhỏ:

  • Người xem có thể bị phụ thuộc nhiều vào phụ đề, không cố gắng động não để tiếp thu kiến thức mới.
  • Chọn phim hoạt hình có nội dung không bổ ích, không đúng gu dẫn đến bỏ dở giữa chừng.

4. 10 bộ phim hoạt hình hay nhât giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả

Step Up đã chọn lọc ra 10 bộ phim hoạt hình vừa thú vị, vừa giúp bạn học tiếng Anh dưới đây:

4.1. Martha Speak

Phim hoạt hình phụ đề tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Đây là một bộ phim hoạt hình tiếng Anh nói về một chú chó học cách nói sau khi ăn một ít súp bảng chữ cái. Bộ phim này có rất nhiều từ mới được tổng hợp ở phần đầu và cuối mỗi tập phim. Những từ này được sử dụng nhiều lần trong suốt tập phim nên giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

Nguồn xem phim: PBS KidsYouTube.

4.2. Adventure Time

Phim có phụ đề tiếng Anh

Phim hoạt hình tiếng Anh có phụ đề

Chắc chắn đây là bộ phim hoạt hình tiếng Anh nổi tiếng của kênh Cartoon Network bạn không thể bỏ lỡ. Bộ phim xoay quanh cuộc phiêu lưu đến những vùng đất mới của Finn và người bạn thân Jake. Jake là một chú chó với khả năng thay đổi hình dạng và kích thước tùy theo ý muốn. Trong suốt bộ phim, có rất nhiều từ mới thú vị được sử dụng, nhiều đoạn hội thoại vô cùng tự nhiên rất có ích cho việc tự học tiếng Anh giao tiếp.

Nguồn xem phim: Cartoon Network hoặc tìm trực tiếp trên Youtube.

4.3. Finding Nemo

Phim hoạt hình phụ đề tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Xuyên suốt bộ phim hoạt hình là hành trình đi tìm lại con trai Nemo của chú cá hề tên Marlin và cô bạn đồng hành Dory. Marlin là một ông bố có xu hướng bảo vệ con thái quá. Nemo bị mắc kẹt ở rặng san hô Great Barrier và sau đó trôi dạt tới Sydney. Suốt quãng đường đi tìm lại con trai, Marlin đã học được cách chấp nhận việc để Nemo tự chăm sóc bản thân cậu. Khi theo dõi bộ phim, bạn sẽ học được những cuộc đối thoại quen thuộc và ghi nhớ vốn từ vựng về đại dương.

Nguồn xem phim: Netflix hoặc tìm hiểu chi tiết tính cách các nhân vật trên Disney

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

4.4. Word Girl

Phim hoạt hình tiếng Anh

Phim hoạt hình tiếng Anh

Đây cũng là một bộ phim hoạt hình dạy từ vựng với nội dung được xây dựng vô cùng độc đáo. Bộ phim xoay quanh một nữ siêu anh hùng chiến đấu với kẻ xấu thông qua sức mạnh của ngôn từ. Các từ mới đưa ra trong mỗi tập phim hoạt hình đều được giải thích cách sử dụng rõ ràng.

Nguồn xem phim: PBS Kids hoặc YouTube.

4.5. Doki

Phim hoạt hình tiếng Anh

Phim hoạt hình tiếng Anh

Bộ phim hoạt hình kể về hành trình thám hiểm của Doki và những người bạn. Mỗi tập phim họ sẽ khám phá một vùng đất mới. Phim này không chỉ cung cấp từ mới cho các bạn mà còn giúp bạn có thêm thông tin về các nền văn hóa.

Nguồn xem phim: Amazon Prime

4.6. Postcards from Buster

Phim hoạt hình phụ đề tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Bộ phim hoạt hình này kể về câu chuyện của chú thỏ Buster và hành trình đi du lịch vòng quanh thế giới với bố mình. Bộ phim cũng bao gồm những cuộc đối thoại thú vị cũng như tìm hiểu văn hóa các vùng trên thế giới.

Nguồn xem phim: PBS Kids.

4.7. The Simpsons

Phim hoạt hình phụ đề tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Phim hoạt hình kể về câu chuyện của gia đình Simpson sống ở thị trấn Springfield ở Mỹ. Homer Simpson làm việc cho một nhà máy hạt nhân và anh ấy kết hôn với Marge và họ có ba đứa con là Bart, người đang gặp rắc rối, Lisa chăm chỉ và em bé Maggie. Bộ phim có rất nhiều đoạn đối thoại hàng ngày của các nhân vật xoay quanh các vấn đề trong cuộc sống.

Nguồn xem phim: FOX

4.8. WordWorld

hoat hinh tieng anh

Phim hoạt hình tiếng Anh

WordWorld kể câu chuyện về một nhóm động vật đang cố gắng dạy trẻ con cách hình thành những từ ngữ đúng.

Họ có nhiều cuộc phiêu lưu để cố gắng giải quyết các vấn đề xây dựng những từ này. Chú Ếch Brainiac cùng với chú chó vui vẻ giúp trẻ học nói tiếng Anh và học từ vựng mới.

Nguồn xem phim: PBS Kids

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

4.9. Inspector Gadget

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Học tiếng Anh qua phim hoạt hình

Inspector Gadget là một robot là một đặc vụ bí mật và vô dụng trong công việc của mình. Phim hoạt hình này cực kỳ hài hước và có nhiều hành động vui nhộn. Bộ phim hứa hẹn sẽ giúp bạn vừa cười thư giãn vừa cải thiện thêm tiếng Anh nữa đó.

Nguồn xem phim: Xem trên Netflix có phụ đề, hoặc bạn có thể tìm các tập trên Vudu hoặc  Amazon.

4.10. Teen Titans Go!

Phim hoạt hình tiếng Anh

Phim hoạt hình tiếng Anh

Bộ phim này phù hợp với những người đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc. Cốt truyện của Teen Titans rất hấp dẫn và người xem sẽ nhanh chóng bị thu hút đến từng nhân vật. Mỗi nhân vật là duy nhất với tính cách khác nhau và cách nói chuyện độc đáo.

Nguồn xem phim: Cartoon Network

5. Lưu ý khi học tiếng Anh qua phim hoạt hình 

Làm sao để học tiéng Anh qua phim hoạt hình một cách hiệu quả nhất? Sau đây là một số lưu ý khi xem hoạt hình để cải thiện tiếng Anh nhanh chóng:

  • Vừa xem vừa chú ý các câu được nói đến và đối chiếu chúng với phụ đề. Sau một thời gian, chúng ta sẽ nhận ra có những từ xuất hiện nhiều lần với nghĩa tương ứng. Từ đó, chúng ta sẽ học được rất nhiều từ vựng mới và cả cách phát âm, vận dụng.
  • Tạo thói quen xem hoạt hình tiếng Anh có phụ đề đều đặn.
  • Trong khi xem, bạn có thể tranh thủ lấy sổ bút hoặc điện thoại để ghi chép lại những cấu trúc hoặc từ vựng tiếng Anh mới.
  • Tập nói nhại theo để phát âm giống người bản xứ nhất có thể.
Xem thêm Phim hoạt hình cải thiện tiếng Anh và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Đừng quên nâng cao vốn từ vựng của bạn với sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh để hiểu trọn vẹn ý nghĩa các bộ phim. Đồng thời, kết hợp với các phương pháp học tiếng Anh qua bài hát, hình ảnh, flashcard để cải thiện tiếng Anh của bạn trong thời gian ngắn nhất nhé!

Xem thêm: Top 7 website học tiếng Anh với người nước ngoài miễn phí

 

 

Bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới [4 mẫu và từ vựng]

Bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới [4 mẫu và từ vựng]

Dù bạn đang đi học hay đi làm thì bên cạnh đó cũng cần những kỳ nghỉ thư giãn. Trong năm, có nhiều kỳ nghỉ khác nhau như nghỉ Tết, nghỉ hè, nghỉ cuối tuần,… Do đó, đề bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới rất phổ biến. Để giúp các bạn làm bài tốt, Step Up sẽ hướng dẫn cách bạn viết bài về chủ đề này nhé!

1. Bố cục bài viết bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới

Bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới nên chia thành 3 phần chính với nội dung như sau:

Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về kỳ nghỉ sắp tới

Phần 2: Phần Thân bài: Mô tả kế hoạch cho kỳ nghỉ sắp tới

  • Đó là kỳ nghỉ gì? Kéo dài bao lâu?
  • Bạn dự định sẽ dành thời gian của kỳ nghỉ cho việc gì?
  • Nếu có đi du lịch thì bạn dự định đi (những) đâu?
  • Bạn có tận hưởng kỳ nghỉ sắp tới với ai khác không?

Phần 3: Phần Kết bài: Nêu cảm nghĩ chung về kế hoạch kỳ nghỉ sắp tới

2. Từ vựng thường dùng trong bài viết bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới

Một số từ vựng sử dụng trong bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới thường về các hoạt động vui chơi, mô tả kỳ nghỉ, thời tiết,…

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

spring

/spriŋ/ 

mùa xuân

n

summer

/ˈsʌmər/

mùa hè

n

autumn

/’ɔ:təm/

mùa thu

n

winter

/wintə[r]/

mùa đông

n

weekend

/’wi:kend/

cuối tuần

n

vacation

/veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ

n

holiday

/ˈhɑləˌdeɪ/

ngày nghỉ, ngày lễ

n

break

/breɪk/

kỳ giải lao

v

relax

/rɪˈlæks/

thư giãn

n

travel

/ˈtrævəl/

du lịch

n/v

plan

/ˈplæn/  

kế hoạch (n)

lên kế hoạch (v)

n

beach

/biʧ/

biển

n

mountain

/ˈmaʊntən/

núi

n

ocean

/ˈoʊʃən/

đại dương

n

swim

/swɪm/

bơi

v

go sightseeing

/goʊ/ /ˈsaɪtˈsiɪŋ/

đi ngắm cảnh

v

go camping

/goʊ/ /ˈkæmpɪŋ/

đi cắm trại

v

go sailing

/goʊ/ /’seiliŋ/

đi chèo thuyền

v

go windsurfing

/goʊ//’windsɜ:fiŋ/  

đi lướt ván

v

go water skiing

/goʊ//’wɔ:tə,skiiŋ/

đi trượt nước

v

go scuba diving

/goʊ/ /’sku:bə/ /daiviŋ/

đi lặn nước, lặn biển

v

go rock-climbing

/goʊ//’rɒkklaimbiη/

đi leo núi

v

go horse-riding

/goʊ/  /hɔ:s//raidiη/

đi cưỡi ngựa

n

picnic

/ˈpɪkˌnɪk/

dã ngoại

n

trip

/trɪp/

chuyến đi ngắn

n

journey

/ˈʤɜrni/

cuộc hành trình

v

visit

/ˈvɪzət/

tham quan, thăm

n

air-conditioner

/ɛr/-/kənˈdɪʃənər/

máy điều hoà

n

sun

/sʌn/

mặt trời

adj

sunny

/ˈsʌni/

nắng

n

season

/ˈsizən/

mùa

adj

hot

/hɑt/

nóng 

adj

cold

/kəʊld/

lạnh

adj

cool

​​/ku:l/

mát mẻ

n

park

/pɑrk/

công viên

n

pool

/pul/

hồ bơi

n

water park

ˈwɔːtər pɑːrk/

công viên nước

v

refresh

/rɪˈfrɛʃ/

làm mới

 

3. Mẫu bài viết bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới

Để biết cách làm bài viết bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới thật hay, hãy tham khảo 4 bài mẫu dưới đây nha. Ngoài ra, Step Up còn có mẫu đối thoại về kỳ nghỉ sắp tới để bạn có thể luyện thêm khả năng giao tiếp tiếng Anh.

3.1. Viết về kỳ nghỉ sắp tới bằng tiếng Anh

Đề bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới gợi cho mỗi chúng ta thật nhiều ý tưởng hấp dẫn. Trong các kỳ nghỉ ở Việt Nam thì có lẽ Tết là dịp đặc biệt nhất.

Bài mẫu:

In this essay, I will talk about my plan for the upcoming Tet holiday. Tet is my favorite holiday of the year. I will have 14 days of break so I will make the most out of my long holiday. The first thing I plan on doing is purchasing new decorations for my home. Secondly, I will go shopping for new clothes. In Vietnam, people usually put on new clothes at Tet for good luck. Like most Vietnamese, my family and I will visit our relatives and close friends together. We will have lots of delicious traditional Vietnamese food like chung cake, spring rolls, sticky rice,… To me, Tet holiday is an amazing occasion for family gathering and I am extremely proud of it. I am really excited for the upcoming holiday.

bài viết tiếng anh về kỳ nghỉ sắp tới

Dịch nghĩa:

Trong bài viết này, tôi sẽ nói về kế hoạch của tôi trong dịp Tết sắp tới. Tết là kỳ nghỉ yêu thích nhất trong năm của tôi. Tôi sẽ có 14 ngày nghỉ vì vậy tôi sẽ tận dụng tối đa kỳ nghỉ dài ngày của mình. Điều đầu tiên tôi dự định làm là mua đồ trang trí mới cho ngôi nhà của mình. Thứ hai, tôi sẽ đi mua sắm quần áo mới. Ở Việt Nam, mọi người thường mặc quần áo mới vào dịp Tết để cầu may. Giống như hầu hết người Việt Nam, tôi và gia đình sẽ cùng nhau đi thăm họ hàng và bạn bè thân thiết. Chúng tôi sẽ ăn nhiều món ăn ngon truyền thống của Việt Nam như bánh chưng, giò, xôi, … Với tôi, Tết là một dịp sum họp gia đình tuyệt vời và tôi vô cùng tự hào về ngày này. Tôi thực sự háo hức cho kỳ nghỉ sắp tới.

3.2. Bài văn tả về kỳ nghỉ hè sắp tới của em bằng tiếng Anh

Có lẽ bất cứ học sinh, sinh viên nào cũng thích được nghỉ hè. Nghỉ hè là quãng thời gian để mọi người được nghỉ ngơi dài nhất trong năm. Chúng ta có thể chọn đi du lịch, đi chơi với bạn bè hay cày thật nhiều bộ phim hay trong thời gian này… Cùng tham khảo bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới vào mùa hè nha!

Bài mẫu:

On the upcoming summer vacation, I will travel to Ho Chi Minh City (Saigon) with my family. We have been there once and it was so fun that we want to go there again. It will be a three-week trip. We will go to Ben Thanh Market, Notre Dame Cathedral and the Post Office, Saigon Opera House, Mekong Delta… As for food, we will explore more of Saigon’s cuisine diversity. We still haven’t had the opportunity to try bun mam, hu tieu, banh khot,… People say that Saigon is a sleepless city, so we will experience a few sleepless night outs together. I feel really happy when I think about our upcoming trip to Saigon. 

bài viết tiếng anh về kỳ nghỉ sắp tới

Dịch nghĩa:

Vào kỳ nghỉ hè sắp tới, tôi sẽ cùng gia đình đi du lịch Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn). Chúng tôi đã đến đó một lần và rất vui nên chúng tôi muốn đến đó một lần nữa. Đó là một chuyến đi ba tuần. Chúng ta sẽ đi chợ Bến Thành, Nhà thờ Đức Bà và Bưu điện, Nhà hát lớn Sài Gòn, Đồng bằng sông Cửu Long… Về phần ẩm thực, chúng tôi sẽ khám phá thêm về sự đa dạng ẩm thực của Sài Gòn. Chúng tôi vẫn chưa có dịp thử bún mắm, hủ tíu, bánh khọt, … Người ta nói Sài Gòn là thành phố không ngủ nên sẽ cùng nhau trải qua một vài đêm không ngủ để đi chơi. Tôi cảm thấy rất vui khi nghĩ về chuyến đi sắp tới của chúng tôi đến Sài Gòn.

3.3. Viết về kỳ nghỉ tồi tệ bằng tiếng Anh

Không phải lúc nào chúng ta cũng được trải qua kỳ nghỉ mãn nguyện. Nếu bạn muốn chia sẻ bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ tồi tệ từng có, hãy thử tham khảo bài này nha.

Bài mẫu:

I would like to share the story of the worst vacation I have ever had. It was 5 years ago. I was on a trip with my class at the time in Halong Bay. Initially, I was quite excited. Somebody brought her little brother with her and he was the naughtiest kid I knew. He yelled and talked the whole way there. The girl tried to make him sit quietly but he never listened. When we arrived, we got to take a cruise and see the flickering water. Suddenly, I did not feel so well. It turned out that I got seasick! I had to run straight to the bathroom and throw up. Luckily, no one made fun of me and we had some delicious seafood after that. I hope my future trips will go more smoothly.

bài viết tiếng anh về kỳ nghỉ sắp tới

Dịch nghĩa:

Tôi muốn chia sẻ câu chuyện về kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có. Đó là 5 năm trước. Tôi đang đi du lịch cùng lớp vào thời điểm đó ở Vịnh Hạ Long. Ban đầu, tôi khá hào hứng. Ai đó đã mang em trai của cô ấy theo và nó là đứa trẻ nghịch nhất mà tôi biết. Em ấy la hét và nói chuyện suốt quãng đường đó. Bạn ấy cố bắt em ấy ngồi im nhưng em ấy không nghe. Khi chúng tôi đến nơi, chúng tôi đi du thuyền và nhìn thấy mặt nước lấp lánh. Đột nhiên, tôi cảm thấy không được khỏe. Hóa ra là tôi bị say sóng! Tôi phải chạy thẳng vào phòng tắm và nôn. May mắn thay, không có ai chế giễu tôi và chúng tôi đã có một số hải sản ngon sau đó. Tôi hy vọng những chuyến đi sau này của tôi sẽ suôn sẻ hơn.

3.4. Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ cuối tuần

Ai ai cũng thích kỳ nghỉ cuối tuần vì đó là thời gian để xả hơi.

Bài mẫu:

One of the most memorable weekends I have had was 1 month ago. I decided to visit some old friends from primary school. We texted and eventually planned for a hang out. We met up at a cafe shop and it was like we were never apart. They told me about their present lives, jobs and relationships. After that, we went to a movie theatre and watched an interesting movie. Since then, we bonded again and hung out on the weekends once in a while. This story really makes me feel happier because I know I always have some close friends whom I can rely on.

bài viết tiếng anh về kỳ nghỉ sắp tới

Dịch nghĩa:

Một trong những ngày cuối tuần đáng nhớ nhất mà tôi đã có là 1 tháng trước. Tôi quyết định đi thăm một số người bạn cũ từ thời tiểu học. Chúng đã tôi nhắn tin và cuối cùng lên kế hoạch đi chơi. Chúng tôi gặp nhau tại một quán cà phê và cứ như thể chưa bao giờ xa cách. Họ kể cho tôi nghe về cuộc sống, công việc và các mối quan hệ hiện tại. Sau đó, chúng tôi đến một rạp chiếu phim và xem một bộ phim thú vị. Kể từ đó, chúng tôi lại gắn bó với nhau và thỉnh thoảng đi chơi vào cuối tuần. Câu chuyện này thực sự làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc hơn vì tôi biết tôi luôn có một số người bạn thân mà tôi có thể dựa vào.

3.5. Đối thoại về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

Chủ đề kỳ nghỉ là một trong những nội dung hay xuất hiện khi giao tiếp. Nếu bạn vẫn băn khoăn không biết nói gì khi nói về chủ đề này, hãy cùng tham khảo một vài đoạn đối thoại sau nha!

Jake: What are you up to this summer? Hè này cậu định làm gì?

Yoona: I am not sure yet. Do you have any ideas? Tớ vẫn chưa chắc nữa. Cậu có ý tưởng gì không?

Jake: You can try rock-climbing. I do it every summer and it is a lot of fun. Cậu có thể thử trò leo núi. Hè nào tớ cũng đi và nó vui lắm. 

Yoona: That sounds interesting! Thank you, I will think about it. What are your plans for the summer? Nghe thú vị quá! Cảm ơn cậu, tớ sẽ suy nghĩ về chuyện đó. Kế hoạch của cậu cho mùa hè là gì?

Jake: I am going to have an Asia tour! I am still planning things out, but Thailand and Malaysia are on the list. Tớ sẽ có chuyến du lịch đi Châu Á! Tớ vẫn đang lên kế hoạch, nhưng Thái Lan và Malaysia có ở trên danh sách rồi.

Yoona: Okay, be safe and have fun! Ừ, hãy giữ an toàn và chơi vui nhé!

Jake: Thank you. You too! Cảm ơn. Cậu cũng thế nhé!

Đến đây là kết thúc bài học làm bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới rồi. Step Up mong rằng qua đây bạn đã rút ra được bố cục bài viết, các từ vựng quan trọng cũng như những mẫu câu về đề bài viết tiếng Anh về kỳ nghỉ sắp tới này.

Step Up chúc bạn làm bài thật tốt!



9 từ loại trong tiếng Anh: Chức năng và vị trí trong câu

9 từ loại trong tiếng Anh: Chức năng và vị trí trong câu

Khi học tiếng Anh, chúng ta không thể không bắt gặp các từ loại như danh từ, động từ, thán từ,… Nếu như không biết định nghĩa của tất cả từ loại tiếng Anh, chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập. Để giúp các bạn nắm vững toàn bộ từ loại trong tiếng Anh, Step Up sẽ diễn giải từng từ loại một trong bài này. 

1. Định nghĩa từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh (part of speech) là loại từ có chức năng, nhiệm vụ và vị trí cụ thể trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Có 9 từ loại chính trong tiếng Anh: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động Từ (Verb), Trạng Từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection).

2. Vị trí của từ loại trong tiếng Anh

9 từ loại trong tiếng Anh có chức năng và cách sử dụng khác nhau.

Từ loại trong tiếng Anh

Chức năng

Ví dụ từ loại

Ví dụ từ loại đặt trong câu

Danh từ

Noun

Chỉ người, vật, điều gì

Cars, bottles, flour, people, James, dedication, dogs…

James is buying bottles and flour.

James đang mua nhiều chai nướcbột mì.

Đại từ

Pronoun

Thay thế danh từ, chỉ người 

I, you, he, she, they, we

I think you need a break.

Tớ nghĩ cậu cần nghỉ ngơi.

Tính từ

Adjective

Dùng để mô tả

Pretty, ugly, fast, slow, nice,…

Susie thinks the cup is ugly but I think it is nice.

Susie nghĩ chiếc cốc xấu nhưng tôi nghĩ nó đẹp.

Động từ

Verb

Chỉ hành động, trạng thái

Run, sleep, talk, sing, listen,…

The cat is running towards food.

Chú mèo đang chạy về phía đồ ăn.

Trạng từ

Adverb

Mô tả động từ, tính từ

Slowly, surely, immediately, successfully,…

Harry talked slowly so everyone could understand him.

Harry đã nói một cách chậm rãi để mọi người có thể hiểu cậu ấy.

Từ hạn định

Determiner

Chỉ số, lượng của danh từ

A/an, some, many, the, these, those

There is an apple on the desk.

một quả táo trên cái bàn.

Giới từ

Preposition

Liên kết với danh từ

To, on, till, until, at, for, ago, from, but…

I just ran from home to the bus station.

Tôi vừa chạy từ nhà đến bến xe buýt.

Liên từ

Conjunction

Nối câu, nối từ hoặc mệnh đề quan hệ

And, but, or, whether…or…, so, because,…

My sister doesn’t know whether she is going to the concert or not.

Chị tớ không biết đi đến buổi hòa nhạc hay không.

Thán từ

Interjection

Dùng để cảm thán

Wow, yeah, ouch,…

Wow! That is amazing news!

Wow! Đó quả là tin tốt!

 

3. 9 từ loại tiếng Anh thông dụng nhất

Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng vai trò và có vị trí khác nhau trong câu.

3.1. Danh từ

Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ người, vật, ý niệm, địa điểm, tên hành động.  Trong này, Step Up đã chia ra 4 vị trí và vai trò chính của danh từ trong câu.

STT

Vị trí và vai trò của danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ danh từ

1

Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, nằm ở đầu câu hoặc sau trạng ngữ (nếu có).

At the moment, Chi is sleeping.

Ngay lúc này, Chi đang ngủ.

2

Vai trò thứ hai của danh từ là tân ngữ, vị trí sau động từ.

My mother is having ramen.

Mẹ tôi đang ăn .

3

Danh từ cũng có thể là tân ngữ đứng sau tính từ.

It is a beautiful flower.

Đó là một bông hoa đẹp.

4

Danh từ có thể là tân ngữ đứng sau từ hạn định.

There are some people in the room.

một số người trong căn phòng.

từ loại trong tiếng anh

3.2. Tính từ

Tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái, mô tả, nhận xét về ai, cái gì hay điều gì.

STT

Vị trí và vai trò của tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ tính từ

1

Tính từ thường đứng ở trước một danh từ dùng để mô tả danh từ được nói đến đó.

Kitkat is my favorite brand of candy.

Kitkat là nhãn hiệu kẹo yêu thích của tớ.

2

Vị trí thứ hai của tính từ trong tiếng Anh là sau động từ liên kết (linking verb) to be/look/seem/sound,…

Your idea sounds good!

Ý tưởng của em nghe hay đấy!

3

Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau phó từ chỉ mức độ như so, very, too,…

The tree is very tall.

Cái cây rất cao.

4

Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng trong cấu trúc so sánh.

Hoa is not as rich as Hung.

Hoa không giàu bằng Hùng.

từ loại trong tiếng anh

3.3. Động từ

Động từ là từ loại trong tiếng Anh tiếp theo, được dùng để chỉ hành động. 

STT

Vị trí và vai trò của động từ trong tiếng Anh

Ví dụ động từ

1

Động từ có thể đứng sau chủ ngữ.

Ryan picks the yellow umbrella.

Ryan chọn chiếc ô màu vàng.

2

Động từ có thể sau trạng từ chỉ tần suất như often, usually, rarely, never,…

My grandfather never wakes up after 7AM.

Ông tớ không bao giờ tỉnh dậy sau 7 giờ sáng.

3

Động từ có thể đứng sau động từ khác chỉ trạng thái như will, to be, be going to, used to,…

Lan used to go to the bar every Tuesday.

Lan từng đi đến quầy bar mỗi Thứ Ba.

 

3.4. Trạng từ

Có 4 loại trạng từ:

STT

Vị trí và vai trò của trạng từ trong tiếng Anh

Ví dụ trạng từ

1

Với trạng từ chỉ tần suất như usually, always, often, never,… thì trạng từ đứng trước động từ thường.

I always go to school on time.

Tớ luôn luôn đến trường đúng giờ.

2

Với trạng từ chỉ mức độ như very, so, extremely,… thì trạng từ đứng trước tính từ.

Your room is so tidy.

Phòng cậu thật là gọn gàng.

3

Trạng từ chỉ cách thức dùng để bổ sung, mô tả cho động từ như firmly, steadily, loudly,… có thể đứng trước động từ hoặc sau động từ.

We were patiently waiting for the doctor.

Chúng tôi đã chờ bác sĩ một cách kiên nhẫn.

4

Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu khi mô tả hành động chính trong câu.

Yesterday, Penelope wanted to stay home.

Hôm qua, Penelope đã muốn ở nhà.

từ loại trong tiếng anh

3.5. Giới từ

STT

Vị trí và vai trò của giới từ trong tiếng Anh

Ví dụ giới từ

1

Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ to be và đứng trước danh từ (chỉ địa điểm, ngày tháng, người,…)

The appointment is on July 19th.

Cuộc gặp gỡ là vào ngày 19 tháng 7.

2

Giới từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau tính từ.

The teacher is very happy with the class’s result.

Người giáo viên rất vui với kết quả của lớp.

3

Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ (có thể ghép thành cụm động từ như give up, look at, turn on,…), hoặc đứng sau một động từ và danh từ.

I need to turn off the music/turn the music off.

Tôi cần tắt nhạc đi.

 

3.6. Đại từ

Có 10 loại đại từ trong tiếng Anh như sau:

STT

Vị trí và vai trò của đại từ trong tiếng Anh

Ví dụ đại từ

1

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ đối tượng người, vật cụ thể 

Ví dụ: He, she, I, you, they, we

She is going to the supermarket

Cô ấy đang đi đến siêu thị..

2

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng nói về một đối tượng.

Ví dụ: myself, herself, himself, themselves, yourself, ourselves

I will do it myself.

Tôi sẽ tự làm điều đó.

3

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ định vật, sự vật hay ai đó.

Ví dụ: this, that, these, those

This is the biggest room I have ever been in.

Đây là căn phòng lớn nhất mà tớ từng vào.

4

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): dùng để chỉ vật gì thuộc về ai đó

Ví dụ: mine, hers, his, theirs, yours, Alan’s,…

This toy is May’s.

Đồ chơi này là của May.

5

Đại từ quan hệ (Relative pronouns): dùng để thay thế cho danh từ đi trước, có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: who, what, which, where, why, how

The trip to Ho Chi Minh City has to be canceled which makes me sad.

Chuyến đi tới Thành phố Hồ Chí Minh phải bị huỷ và điều đó làm tôi buồn.

6

Đại từ bất định (Indefinite pronouns): chỉ người hoặc vật nhưng không chỉ đối tượng nào cụ thể.

Ví dụ: some, anyone, everything.

Some might say it is too late now.

Một số người có thể sẽ nói bây giờ là quá muộn rồi.

7

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ

Ví dụ: itself, himself, herself, yourself

Julia herself doesn’t even remember the way to the garden.

Chính Julia cũng không nhớ đường đến ngôi vườn ấy.

8

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng ở đầu câu hỏi

Ví dụ: who, whom, và whose (câu hỏi liên quan đến con người), and which and what (câu hỏi liên quan đến vật, điều gì đó).

Who is responsible for this mess?

Ai là người chịu trách nhiệm cho đống hỗn độn này?

9

Đại từ qua lại (Reciprocal pronouns): giống Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) nhưng nói về nhóm từ hai đối tượng trở lên có hành động qua lại với nhau.

Ví dụ: each other (cho nhóm 2 đối tượng) và one another (cho nhóm nhiều hơn 2 đối tượng).

Rebecca and Jaden are fighting with each other again.

Rebecca và Jaden lại đang cãi nhau rồi.

10

Đại từ phân bố (Distributive pronouns): ​​chỉ một người, vật tại một thời điểm, đi với danh từ số nhiều hoặc động từ số ít.

Ví dụ: each, neither, either

Neither of the girls like camping.

Không ai trong các cô gái thích cắm trại cả.

 

3.7. Liên từ

Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh:

STT

Vị trí và vai trò của liên từ trong tiếng Anh

Ví dụ liên từ

1

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): 

dùng để nối hai hoặc nhiều đối tượng/đơn vị tương đương với nhau.

Ví dụ: For, And, Nor, But, Or, Yes, So (FANBOYS)

My father and I love fishing.

Bố tối tôi thích câu cá.

2

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): dùng để nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi với nhau thành cặp từ không thể tách rời. 

Ví dụ: Either…Or…, Neither…Nor…, Both…And…, Not only…But also…, Whether…Or…, As…As…, Such…that/So…that…, Rather…than…

He has brought not only a basket of homemade food but also bottles of soda.

Cậu ta đã đem theo không chỉ một rổ đồ ăn nhà làm mà còn nhiều chai nước ngọt có ga.

3

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ:  After/Before, Although/Though/Even though, As, As long as, Because/Since, Even if, If/Unless, Once, Now that, So that/In order that, Until, When, Where, While, In case/In the event that

As soon as the bell rings, everyone must get up.

Ngay lúc chuông reo, tất cả phải thức dậy,

 

3.8. Từ hạn định

STT

Vị trí và vai trò của từ hạn định trong tiếng Anh

Ví dụ từ hạn định

1

Xác định danh từ

Ví dụ: a/an, the

The bird is green.

Con chim ấy màu xanh lá cây.

2

Chỉ định một danh từ

Ví dụ: this, that, these, those

Those bowls are not very nice.

Những cái bát ấy không đẹp cho lắm.

3

Giới hạn số lượng 

Ví dụ: a lot of, lots of, some, a few, plenty of,…

A lot of people are mad because he is not here yet.

Nhiều người đang tức giận bởi vì anh ta chưa có mặt ở đây.

4

Xác định sự sở hữu

Ví dụ: my, his, her, their, our, your,…

Your son is doing well at school.

Con trai của cô đang làm tốt ở trường.

5

Xác định sự nghi vấn 

Ví dụ: which, what, who,…

What did you dream about?

Cậu mơ về cái gì đấy?

 

3.9. Thán từ

Vị trí và vai trò của thán từ trong tiếng Anh

Ví dụ thán từ

Thán từ là một trong 9 từ loại trong tiếng Anh, dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Thán từ thường đi kèm dấu chấm than.

Ví dụ: wow, ouch, yeah, geez, oh my God, holy cow,…

Yeah! You won!

! Cậu đã thắng rồi!

 

4. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Có 2 dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh, đó là qua vị trí và hình thái từ.

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua vị trí

Từ loại

Vị trí

Ví dụ


Danh từ

Làm chủ ngữ trong câu

Katie is his sister.

Katie là chị gái của anh ấy.

Đứng sau động từ (làm tân ngữ)

I brought some oranges.

Tớ đã đem theo một vài quả cam.

Đứng sau tính từ sở hữu

My girlfriend is talkative.

Bạn gái của tớ nói nhiều.

Đứng sau tính từ

That is a small fish.

Đó là một con cá nhỏ.

Đứng sau mạo từ

There is a chair in there.

Có một chiếc ghế trong đó.

Động từ

Đứng sau chủ ngữ

Our friends like sushi.

Những người bạn của chúng ta thích sushi.


Tính từ

Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết (look/ taste/ look/ seem/…)

You look exhausted.

Trông cậu mệt rã rời.

Đứng trước danh từ

Lily has a huge closet.

Lily có một chiếc tủ quần áo to khổng lồ.

Sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt nhất định

  • Câu cảm thán
    What + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be 
  • đủ… để làm gì
    Adj + enough (for somebody) + to do something
  • Quá…. đến nỗi….
    Be + such + a/an + Adj + N + that + S + V = Be + so + Adj + that + S + V
  • quá… đến nỗi (ai đó) không thể làm gì
    Too + Adj + (for somebody) + to do something

  • How nice the weather is!
    Thời tiết đẹp quá đi!
  • Brian is strong enough to lift 2 kids up at the same time.
    Brian đủ khoẻ để nhấc 2 đứa trẻ lên cùng một lúc.
  • It is such a good movie that we watched it 11 times.
    Bộ phim ấy quá hay đến nỗi bọn tôi đã xem lại 11 lần.
  • This math exercise is too hard for me to solve.
    Bài tập toán này quá khó đến nỗi tớ không giải được.

Đại từ

Làm chủ ngữ

I am a teacher.

Tôi là một giáo viên.

Đi sau giới từ (Làm tân ngữ)

They call me DD.

Họ gọi tôi là DD.


Giới từ

Đứng sau động từ

Can you turn on the lights for me please?

Bạn làm ơn có thể bật đèn lên giúp tôi được không?

Đứng sau tính từ

I am unhappy with what you did.

Tôi thấy không vui với những gì bạn đã làm.

Liên từ

Nằm giữa hai mệnh đề

Viola is afraid that she is going to cry when she listens to that song again.

Viola sợ rằng cô ấy sẽ khóc khi cô ấy nghe lại bài hát đó lần nữa.

 

Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng

Megan and Michael like each other.

Megan Michael thích nhau.

Trạng từ

Đi sau chủ ngữ (Trạng từ chỉ tần suất)

My coworkers often eat lunch at KFC.

Đồng nghiệp của tôi thường ăn trưa ở KFC.

Thán từ

Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than

Wow! You look stunning!

Wow! Cậu trông thật lộng lẫy!

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ

Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, er, ant, ance, ence..

Ví dụ: payment, relationship, independence, kindness,..

Động từ:  Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..

Ví dụ: debate, energize, date,…

Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ing, ive, ble, al, ed, ous, ful, like, ic, y,…

Ví dụ: tired, generous, juicy,…

Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly

Ví dụ: wonderfully, slowly,…

5. Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ học về cách chuyển đổi 3 từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và cuối cùng là phần trường hợp ngoại lệ.

5.1. Cách thành lập danh từ

Có 2 cách thành lập danh từ chính.

5.1.1. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ

Cách thành lập

Ví dụ

Verb + -tion/-ation

introduce => introduction

invent => invention

admire => admiration

donate => donation

intervene => intervention

Verb + -ment

achieve => achievement

employ => employment

disappoint => disappointment

adjust => adjustment

replace => replacement

Verb + -er/-or

contract => contractor

drive => driver

teach => teacher

edit => editor

dance => dancer

Verb + -ar/-ant/-ee

assist => assistant

lie => liar

employ => employee

consult => consultant

attend => attendee

Verb + -ence/-ance

influent => influence

exist => existence

refer => reference

appear => appearance

guide => guidance

Verb + -ing

run => running

stand => standing

sing => singing

sleep => sleeping

cook => cooking

Verb + age

pack => package

use => usage

shrink => shrinkage

5.1.2. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + -ity

possible => possibility

real => reality

national => nationality

reasonable => reasonability

Adjective + -ism

social => socialism

surreal => surrealism

professional => professionalism

fundamental => fundamentalism

Adjective + -ness

happy => happiness

sad => sadness

cool => coolness

willing => willingness

5.2. Cách thành lập tính từ

5.2.1. Thành lập tính từ đơn từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + -y

cloud => cloudy

wind => windy

sun => sunny

Noun + -ly

main => mainly

man => manly

friend => friendly

Noun + -ful

pity => pitiful

beauty => beautiful

harm => harmful

Noun + -less

care => careless

harm => harmless

rest -> restless

Noun + en

gold => golden

wool => woolen

wood => wooden

Noun + ish

girl => girlish

style => stylish

child => childish

Noun + ous

humour => humorous

danger => dangerous

scandal => scandalous

5.2.2. Thành lập tính từ ghép từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + adjective

shoe-laces

Noun + participle

eye-opening

Noun + noun-ed

three-day trip

5.3. Cách thành lập trạng từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + ly

quick => quickly

possible => possibly

happy => happily

beautiful => beautifully

smooth => smoothly

5.4. Một số trường hợp ngoại lệ

Friendly

là tính từ, không có hình thức trạng từ.

Để thay thế trạng từ cho friendly, ta có thể dùng cụm từ: in a friendly way = một cách thân thiện

Ví dụ:

  • The dog is friendly
  • The dog smiled at me in a friendly way.

Late

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Ví dụ:

  • I was late. (adj)
  • I came late. (adv)

Hard

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Hard khi là tính từ có nghĩa là khó.

Hard khi là trạng từ có nghĩa là một cách chăm chỉ.

Còn hardly là một phó từ, có nghĩa là khó mà/vừa mới/hầu như không

Ví dụ:

  • The exercise is hard. (hard = difficult)
  • He works hard. (adv)

 

6. Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh có cách đặt vị trí và dấu hiệu nhận biết đặc biệt. Tóm tắt lại, chúng ta cần nhớ những kiến thức sau nha:

  • 9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vai trò, vị trí, ví dụ cách vận dụng
  • 2 dấu hiệu nhận biết các từ loại trong tiếng Anh: qua vị trí và qua hình thái từ
  • Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ

Về cách học và nhớ lâu từ loại trong tiếng Anh, các bạn có thể thử các cách sau:

  • Làm bài tập tiếng Anh thường xuyên
  • Tạo thói quen tra từ điển khi thấy từ vựng tiếng Anh mới, xem loại từ, cách phát âm, định nghĩa, ví dụ cách vận dụng trong câu
  • Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh
  • Tự tập viết, giao tiếp bằng tiếng Anh
  • Đọc sách, sử dụng giáo trình tiếng Anh chất lượng
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh chất lượng
  • Rủ bạn bè, người thân ôn luyện cùng

từ loại trong tiếng anh

7. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh

Vì kiến thức về từ loại trong tiếng Anh rất rộng, do đó để có thể nhớ lâu hơn thì bạn hãy thực hành làm bài tập dưới đây nha!

Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. She is very __________ .

A. determination

B. determine

C. determined

  1. I have  __________ clothes.

A. in

B. plenty of

C. a

  1. Ben has a lot of  __________.

A. courageously

B. courage

C. courageous

  1. __________! It hurts so much!

A. Yeah

B. Hi

C. Ouch

  1. I think he  __________.

A. is interesting

B. interested

C. is interests

  1. __________ are making brownies.

A. They

B. I

C. Us

  1. __________ the teacher comes back, everyone starts to be quiet.

A. When

B. As soon as

C. Both A and B

  1. I find the homework __________.

A. hard

B. hardly

C. hardest

  1. We should make some __________ before they arrive.

A. prepare

B. prepared

C. preparation

  1. It is so __________ of him to dodge the question.

A. childish

B. child

C. childhood

  1. Loan can draw very __________.

A. beautiful

B. beautifully

C. beauty

  1. The old man __________ at me.

A. yelled

B. yell

C. yelling

  1. Kevin looks __________.

A. cheering

B. cheers

C. cheerful

  1. Becky loves vegetables __________ meat.

A. but

B. to

C. and

  1. The cook __________ cannot figure out the ingredients.

A. him

B. his

C. himself

Bài 2: Điền đúng từ loại vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc

  1. The baseball player ran __________ to the stadium. (quick)
  2. We have __________ finished the assignment. (success)
  3. My family has taught me that I should be __________. (kindness)
  4. Ned loves __________ TV. (watch)
  5. I have to drive to the stadium __________. (me)
  6. Jojo is admired for her __________. (determine)
  7. They need to __________ another meeting tomorrow. (arrange)
  8. Jess, my favorite singer, just released her first __________ album. (origin)

Đáp án:

Bài 1:

  1. C
  2. B
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. C
  8. A
  9. C
  10. A
  11. B
  12. A
  13. C
  14. C
  15. C

Bài 2:

  1. quickly
  2. successfully
  3. kind
  4. watching/to watch
  5. myself
  6. determination
  7. arrange
  8. original

Và đó là tất tần tật tất cả những gì bạn cần biết trong bước đầu tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh. Với người mới bắt đầu, có thể khối lượng kiến thức này sẽ tạo cảm giác hơi “choáng ngợp”. Tuy nhiên, Step Up hoàn toàn tin rằng sau khi đọc và nghiền ngẫm bài viết này thật kỹ kết hợp với làm thêm bài tập, các bạn sẽ nhớ được.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

 

 
7 giáo trình tiếng Anh nổi tiếng nhất hiện nay

7 giáo trình tiếng Anh nổi tiếng nhất hiện nay

Để học tiếng Anh, chúng ta cần có giáo trình thực sự chất lượng. Tuy nhiên, không ít học viên gặp phải tình trạng mua hoặc tải về nhiều tài liệu mà học không hiệu quả. Vậy giữa rất nhiều giáo trình tiếng Anh có mặt trên thế giới, làm sao để chọn được tài liệu phù hợp nhỉ, hãy theo dõi bài viết này từ Step Up để tham khảo nha!

1. Sơ lược về giáo trình tiếng Anh

Giáo trình tiếng Anh là gì và lợi ích của giáo trình tiếng Anh có xứng đáng không là điều mà nhiều người quan tâm.

1.1. Định nghĩa

Giáo trình tiếng Anh là tổng hợp các bài giảng, tài liệu về kiến thức tiếng Anh đã được chọn lọc và soạn thảo một cách bài bản. Giáo trình tiếng Anh được dùng cho 2 đối tượng và mục đích chính: Giáo viên tiếng Anh cho mục đích giảng dạy và học sinh cho mục đích học tập.

Mỗi loại giáo trình tiếng Anh có kiểu nội dung khác nhau. Ví dụ: Giáo trình tiếng Anh về kỹ năng Speaking, Giáo trình tiếng Anh IELTS, Giáo trình tiếng Anh Ngữ pháp,…

1.2. Lợi ích của giáo trình tiếng Anh

Lợi ích của giáo trình tiếng Anh có thể kể đến là:

  • Được đọc tài liệu biên soạn bởi các giáo sư, phó giáo sư, giảng viên,… trong ngành ngôn ngữ Anh
  • Có sẵn lộ trình học rõ ràng
  • Kiến thức được trình bày logic, đáp ứng được nhu cầu học tập 
  • Thường giáo trình tiếng Anh sẽ có nhiều bài tập kèm đáp án 

2. Top 7 giáo trình tiếng Anh nổi tiếng nhất hiện nay

Step Up đã liệt kê top 7 giáo trình tiếng Anh được nhiều người sử dụng nhất.

2.1. English Grammar In Use

English Grammar In Use là bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh phát hành bởi Cambridge. Bộ sách bao gồm 3 cuốn tương ứng với 3 cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp và Nâng cao.

English Grammar in Use Elementary

Đây là quyển đầu tiên trong bộ sách, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh, mang tên Essential Grammar in Use. Bìa sách có thiết kế màu đỏ cam, chữ vàng. Sách có bài tập và đáp án đi kèm, rất tiện để người dùng luyện tập kiến thức tiếng Anh cơ bản.

giáo trình tiếng anh

Sách bao gồm 115 chủ điểm ngữ pháp, phục vụ nhu cầu học IELTS cho người đọc. Trong sách có giải thích cặn kẽ từng kiến thức tiếng Anh như dạng từ, câu, cấu trúc,…

Các chủ điểm chính trong cuốn sách này bao gồm:

  • Present: 9 bài về các thì hiện tại.
  • Past: 5 bài về thì quá khứ.
  • Present perfect: 6 bài về thì hiện tại hoàn thành.
  • Passive: 2 bài về thì bị động
  • Verb forms: 2 bài nói về các dạng động từ trong hiện tại, quá khứ, tần suất.
  • Future: 4 bài nói về các thì tương lai và cách dùng trợ động từ.
  • Modal và imperative: 8 bài viết về các từ khiếm khuyết
  • There and it: 3 bài viết về các dạng từ there và it.
  • Auxiliary verbs: 4 bài về trợ động từ.
  • Questions: 6 bài về các dạng câu hỏi.
  • Reported Speech: viết về dạng tường thuật.
  • Ing and to: 4 bài về các dạng từ sử dụng đuôi ing và to.
  • Go, get, do, make and have: viết về các động từ gồm có 4 bài.
  • Pronouns and possessives: 6 bài về các dạng động từ và trợ động từ.

Link tải Essential Grammar in Use: TẠI ĐÂY

English Grammar in Use Intermediate

Sách gồm 140 chủ điểm ngữ pháp về động từ, danh từ, tính từ, câu điều kiện, trực tiếp gián tiếp, câu bị động, động từ khuyết thiếu, phrasal verb, các thì, mệnh đề….

giáo trình tiếng anh

Với trọn bộ kiến thức, các bạn sẽ có cái nhìn tổng quát nhất về ngữ pháp tiếng Anh. Sau mỗi bài học thì bạn còn có bài tập để rèn luyện, trực tiếp củng cố kiến thức ngay nhé.

Quyển thứ hai trong bộ sách là English Grammar in Use Intermediate – Sách vận dụng ngữ pháp tiếng Anh trình độ Trung cấp. Bìa sách được thiết kế màu xanh da trời và chữ vàng.

Các chủ điểm cụ thể:

Present and past: 6 bài về thì hiện tại và quá khứ, thì tiếp diễn

Present perfect and past: 12 bài về thì dạng thì hiện tại và quá khứ hoàn thành

Future: 7 bài về dạng thì tương lai

Modals verb: 7 bài chia theo từng dạng từ khuyết thiếu

If and wish: 4 bài về if và wish

Passive: 6 bài về câu bị động

Reported speech: 2 bài về câu tường thuật

Questions and auxiliary verbs: 4 bài riêng về từng dạng câu hỏi

Ing and to: 16 bài về dạng từ theo đuôi ing và to

Articles and nouns: 13 bài riêng về mạo từ và danh từ

Pronouns and determiners: 12 bài về đại từ nhân xưng và định từ

Relative clause: 6 bài về mệnh đề quan hệ

Adjective and adverbs: 15 bài về danh từ và trạng từ

Conjunctions and prepositions: 24 bài về câu liên kết và giới từ

Phrasal verbs: 9 bài về các cụm động từ

Link tải English Grammar in Use Intermediate: TẠI ĐÂY

English Grammar in Use Advance

Cuốn sách thứ 3 – Advanced Grammar in Use có thiết kế màu xanh lá cây, tác giả là Martin Hewings và được Cambridge xuất bản để độc giả có thể rèn luyện tiếng Anh trình độ nâng cao.

giáo trình tiếng anh

Cuốn sách bao gồm 100 chủ điểm ngữ pháp. Trong đây có những kiến thức nâng cao hơn về các thì, mệnh đề, cấu trúc trong tiếng Anh.

Các chủ điểm cụ thể:

Tenses – 8 bài về 8 thì cơ bản

The Future – 6 bài về thì tương lai và các từ dùng cho thì tương lai

Modals and semi – modals: 6 bài về động từ khuyết thiếu

Linkings verbs, passives, question: 7 bài về từ nối, động từ bị động, câu hỏi

Verb complementations – what follows verb: 4 bài về động từ liên kết

Reporting: 8 bài về câu tường thuật

Nouns – Danh từ: 4 bài danh từ nâng cao với động từ và chủ ngữ

Articles, determiners, quantifiers – Mạo từ, từ định lượng: 8 bài về a, an, one, some…

Relative clauses – Mệnh đề quan hệ: 7 bài về mệnh đề quan hệ và những loại câu khác

Pronouns, substitution, leaving out words: 6 bài về Đại từ nhân xưng, từ liên kết

Adjectives and advers: 13 bài về tính từ và trạng từ

Adverbial clauses and conjunctions: 9 bài về mệnh đề và liên từ

Prepositions: 7 bài về Giới từ

Organising information: 6 bài về các cấu trúc sắp xếp thông tin.

Link tải Advanced Grammar in Use: TẠI ĐÂY

2.2. Understanding And Using English Grammar

Understanding and Using English Grammar là một cuốn sách được rất nhiều người lựa chọn, có nội dung là ngữ pháp tiếng Anh, viết bởi của hai tác giả Betty Schrampfer Azar và Stacy A. Hagen. Cuốn sách này bao gồm workbook, student’s book và cuối cùng là các file nghe.

giáo trình tiếng anh

Cuốn sách là một kho tàng ngữ pháp, cấu trúc tiếng Anh đầy đủ kèm bài tập rèn luyện. Sách có kèm đáp án để người học có thể đối chiếu và chấm điểm. Trong phần Speaking và Writing, bạn có thể tham khảo các bài luận mẫu chuẩn, phù hợp cho người đang có nhu cầu học IELTS.

Link tải Understanding and Using English Grammar: TẠI ĐÂY

2.3. Ngữ pháp tiếng Anh thực hành John Eastwood

“Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành” được biên soạn nhằm giúp các bạn học viên nâng cao khả năng viết, nói tiếng Anh chính xác qua ôn luyện kiến thức về văn phạm và từ vựng với các bài tập đa dạng và dễ hiểu. 

giáo trình tiếng anh

Link tải Ngữ pháp tiếng Anh thực hành bởi John Eastwood: TẠI ĐÂY

2.4. Nói tiếng Anh như người Mỹ Amy Gillett

Sử dụng tiếng Anh thuần thạo và tự nhiên giống người bản xứ là mong muốn của tất cả những người học tiếng Anh. Cuốn sách Nói tiếng Anh như người Mỹ của Amy Gillett có thể giúp bạn làm điều đó. 

giáo trình tiếng anh

Nội dung bộ sách bao gồm:

– Trên 300 thành ngữ và cụm từ phổ biến kèm ví dụ và cách sử dụng.

– 25 đoạn hội thoại tương ứng với 25 file audio giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.

– Bài tập để bạn ôn nắm vững các thành ngữ và cụm từ đã học.

Link tải Nói tiếng Anh như người Mỹ của Amy Gillett: TẠI ĐÂY

2.5. Giáo trình luyện phát âm tiếng Anh Mark Hancock

English Pronunciation in Use là một trong những cuốn sách học phát âm Tiếng Anh hay và chuẩn nhất. Mặc dù sách được xuất bản từ lâu, nhưng đây vẫn là cuốn giáo trình được rất nhiều giáo viên và học sinh sử dụng.

Cuốn sách có nội dung phân chia rất hợp lý. Sách chia các nguyên âm và phụ âm được thành từng cặp tương đồng. Kèm theo đó còn có các ví dụ và audio mẫu.

giáo trình tiếng anh

Cuốn sách được chia làm 3 cấp độ, bạn có thể tải tại đây:

Tải English Pronunciation in Use Elementary

Tải English Pronunciation in Use Intermediate

Tải English Pronunciation in Use Advanced

2.6. Luyện nghe tiếng Anh Jack C. Richards

  • Tên sách tiếng Anh: Tactics for Listening
  • Tác giả: Jack C. Richards
  • Dành cho trình độ: Từ cơ bản đến nâng cao

Bộ sách gồm 3 cuốn:

  • Basic Tactics for Listening: Sách luyện nghe cơ bản, dành cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu (~ Band 1.0 trở lên)
  • Developing Tactics for Listening: Sách luyện nghe dành cho những bạn ở trình độ trung cấp (~ Band 3.0 – 3.5)
  • Expanding Tactics for Listening: Sách dành cho những bạn ở trình độ nâng cao hơn (~ Band 4.0 trở lên)

Thành phần: 3 file PDF + Audio

Nội dung: Sách mang đến những bài luyện nghe tiếng Anh từ dễ đến khó theo nhiều chủ đề khác nhau, giúp người dễ dàng chọn lựa và luyện nghe tại nhà hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật của bộ sách này:

  • Sách được thiết kế theo trình độ từ thấp đến cao
  • Bố cục gọn gàng, khoa học hình minh họa nhiều màu, dễ hiểu
  • Các bài nghe theo accent cả Anh và Mỹ
  • Các bài tập đều có đáp án đi kèm phần Tapescript (Kịch bản)

giáo trình tiếng anh

Basic Tactics for Listening

  • Band điểm: 1.0 trở lên
  • Nội dung: Các chủ đề luyện nghe quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Ví dụ như: Name, Family… 
  • Thành phần: PDF + Audio

Đây là cuốn sách đầu tiên trong series Tactics for Listening của tác giả Jack C. Richards, dành cho những bạn mới bắt đầu hoặc mất gốc luyện tập thêm để hiểu được những đoạn hội thoại cơ bản.

Sách bao gồm 24 units, với mỗi unit là một chủ đề có gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Bên cạnh đó, cuốn sách này sẽ giúp bạn luyện nghe mỗi ngày để có được nhiều kỹ năng khác nhau:

  • Khả năng nghe từ khóa, nghe chi tiết & nghe ý chính
  • Lắng nghe và suy luận
  • Khả năng nghe câu hỏi và phản hồi
  • Khả năng ghi nhận và xác định thông tin

Link tải Basic Tactics for Listening: TẠI ĐÂY

Developing Tactics for Listening

  • Band điểm: 3.0 – 3.5
  • Nội dung: Các chủ đề luyện nghe quen thuộc trong đời sống hàng ngày level trung bình
  • Thành phần: PDF + Audio

Developing Tactics for Listening dành cho những bạn đã đã có trình độ nghe ở trình độ trung bình. So với quyển 1, cuốn sách này có những câu hoặc đoạn văn dài và phức tạp hơn.

Sách vẫn được chia làm 24 units theo các chủ đề thường gặp như The weekend, City transportation hay Renting a car… Tuy nhiên, điểm khác biệt so với quyển Basic là mỗi Unit trong cuốn Developing sẽ được trình bày dưới dạng một bài Test.

Mỗi bài Test sẽ bao gồm 2 sections, với tổng số điểm là 10. Giúp người học vừa có thể luyện thi, lại vừa có thể tự chấm điểm bài kiểm tra của mình. Nhờ đó, giúp người học có hứng thú học tập tốt hơn và động lực để học tập chăm chỉ hơn mỗi ngày.

Link tải Developing Tactics for Listening: TẠI ĐÂY

Expanding Tactics for Listening

  • Band điểm: 4.0 trở lên
  • Nội dung: Cung cấp các chủ đề luyện nghe trong cuộc sống hàng ngày ở cấp độ mở rộng
  • Thành phần: PDF + Audio

Đây là cuốn sách cuối cùng trong Series sách luyện nghe, có độ khó cao hơn nhiều so với các phần nghe trong 2 cuốn (Basic & Developing). Cuốn sách thứ 3 này yêu cầu trình độ nâng cao để có thể hoàn thành bài tập rèn luyện.

Sách vẫn bao gồm 24 units với các chủ đề khá khó. Ví dụ như: Successful Businesses, Gadgets and Machines, Character Traits…

Các bài nghe trong cuốn 3 có thể chứa khoảng 2-3 người trở lên, có nhiều “bẫy” lừa người nghe nên đòi hỏi sự tập trung và kiến thức khá.

Ở cuối sách vẫn là phần Answer keys, cùng phần Tapescripts (Kịch bản) đi kèm để người học có thể đối chiếu lại.

Link tải Expanding Tactics for Listening: TẠI ĐÂY

2.7. English Collocations in Use Intermediate

Collocations là các cụm từ thông dụng, giúp người nói/viết thể hiện sự lưu loát và tự nhiên. Bộ English Collocation in use là cuốn sách hướng dẫn cách sử dụng collocations cực kỳ bổ ích và đáng đọc. Cuốn sách thường được dùng làm tài liệu bổ sung khi học IELTS.

Band điểm: IELTS từ 5.5 trở lên

English Collocations In Use Intermediate

Nội dung sách English Collocations In Use Intermediate được chia thành các phần chính sau:

  • Learning about collocation: Giới thiệu về định nghĩa, phân loại, cách tra cứu hoặc cách ghi nhớ nhanh các collocations. 
  • Grammatical aspects of collocation: Cấu trúc và các nguyên tắc về ngữ pháp liên quan tới collocations.
  • Special aspects of collocation: Những lưu ý bạn cần ghi nhớ khi sử dụng collocations.

giáo trình tiếng anh

Collocations bao gồm các topic sau:

  • Chủ đề Travel and the Environment
  • Chủ đề People and Relationships
  • Chủ đề Leisure and Lifestyles
  • Chủ đề Work and Study
  • Chủ đề Society and Institutions
  • Các quan niệm cơ bản
  • Chủ đề Functions

Link tải English Collocations in Use Intermediate: TẠI ĐÂY

3. Lưu ý khi sử dụng giáo trình tiếng Anh

Có một số điều mà ta cần lưu ý để tận dụng tối ưu giáo trình tiếng Anh nè:

  • Nên có một cuốn số để note lại những từ vựng mới trong quá trình luyện nghe và tham khảo cách phát âm của những từ đó.
  • Với kỹ năng Nghe: Nên tự nghe hết một lượt, tự đoán nghĩa của từ và câu trước rồi sau đó mới nghe lại. Cuối cùng mới kiểm tra đáp án.
  • Tạo thói quen làm bài tập thường xuyên, ít nhất 2 buổi tuần.
  • Nên có bạn học cùng để tạo động lực.

Học tốt tiếng Anh là cả một quá trình dài, tuy nhiên lựa chọn giáo trình tiếng Anh phù hợp sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ của chúng ta rất nhiều. Mong rằng bạn đã có thể chọn lựa được giáo trình tiếng Anh phù hợp với nhu cầu của mình.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ!




Top 10 ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả

Top 10 ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả

Học tiếng Anh qua ứng dụng là phương pháp học rất tiện lợi và thú vị. Ngày nay, với hàng trăm ứng dụng học tiếng Anh, làm sao để biết mình phù hợp với app nào nhỉ, để Step Up gợi ý cho bạn nha!

1. Sơ lược về ứng dụng học tiếng anh

Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu một chút về ứng dụng học tiếng Anh.

1.1. Khái niệm

Ứng dụng học tiếng Anh là ứng dụng trên thiết bị di động thông minh (ví dụ như điện thoại, máy tính bảng, laptop) hoặc máy tính, trong đó chứa các kiến thức về tiếng Anh.

1.2. Lợi ích của ứng dụng học tiếng Anh

Dùng ứng dụng học tiếng Anh có thể mang lại cho người dùng nhiều lợi ích như:

  • Tiết kiệm thời gian: So với học thêm giờ cố định thì người dùng ứng dụng học tiếng Anh được linh động thời gian hơn, không mất thời gian đi lại.
  • Tiết kiệm chi phí: Chi phí bỏ ra để sử dụng app học tiếng Anh là rất nhỏ.
  • Tránh cảm giác ngại nói sai: Vì người học được tự học một mình nên có thể thoải mái luyện tập nhiều lần, không sợ bị “xí hổ” với người xung quanh.
  • Tiện lợi: Người dùng ứng dụng học tiếng Anh có thể học bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

2. Top 10 ứng dụng học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay

Step Up đã tổng hợp lại top 10 ứng dụng học tiếng Anh hay nhất, được nhiều người tin dùng.

2.1. App Hack Não Pro

Hack Não Pro là ứng dụng học tiếng Anh của Công ty Step Up English dành cho người mất gốc.

Ứng dụng sẽ đem đến cho bạn những lợi ích sau:

– Nạp siêu tốc từ vựng một cách nhẹ nhàng qua 3 phương pháp: Âm Thanh Tương Tự, Truyện chêm và Hình ảnh, được sàng lọc qua 2 năm và được đóng góp bởi hàng triệu học viên

– Biết phát âm chuẩn 1500 từ vựng căn bản nhất qua bộ video hướng dẫn về khẩu hình từ người bản xứ 100%

– Hiểu tường tận và sử dụng đúng 25 hiện tượng ngữ pháp thân thuộc nhất qua 2400 bộ câu hỏi-giải thích cực dễ hiểu từ các thầy cô giảng viên chuyên ngữ

– Tập hợp 45 tình huống giao tiếp thông dụng đi kèm hướng dẫn tỉ mỉ về cấu trúc, từ vựng và phát âm giúp bạn có thể sống sót dễ dàng khi gặp tình huống đó trong đời sống

– Kho giải trí bất tận giúp việc học tiếng Anh thú vị và chill hơn bao giờ hết

– Lộ trình học khép kín trọn vẹn giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và nhanh gọn nhất

Ưu điểm:

  • Lộ trình học bài bản, chỉ việc học theo app.
  • Tổng hợp 45 các tình huống giao tiếp thông dụng, không sợ bị bí khi giao tiếp thường ngày nữa
  • Được luyện tập phát âm và sửa đến từng âm bởi công nghệ AI tiên tiến
  • Giao diện gần gũi, thân thiện

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.2. App Siêu sao tiếng Anh

Siêu Sao Tiếng Anh là ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em. Bởi thiết kế ứng dụng theo dạng vừa học vừa chơi, đồ họa đáng yêu ngộ nghĩnh, app được rất nhiều bạn nhỏ yêu thích.

Người dùng ứng dụng Siêu Sao tiếng Anh sẽ được nuôi thú cưng dễ thương bằng cách làm các thử thách của app. Tích lũy đủ kinh nghiệm và điểm, bé sẽ được mua đồ cho thú cưng của mình.

Các bé sẽ được học các kiến thức chính là: Chiều Anh – Việt, chiều Việt – Anh, Cách phát âm, Cách viết chính tả của từ vựng tiếng Anh mới.

ứng dụng học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Thiết kế giao diện ngộ nghĩnh, sinh động giúp gợi cảm hứng học tập
  • Được học phát âm tiếng Anh theo bộ video hướng dẫn 
  • Làm bài tập vận dụng với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao
  • Được tính điểm học tập và thi đua với các bạn khác

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.3. Google dịch

Google Dịch là công cụ dịch thuật trực tuyến miễn phí được phát triển bởi Google. Google Dịch có thể dịch được hơn 100 ngôn ngữ trên thế giới.

Chức năng chính của Google Dịch đó là người dùng có thể copy một đoạn văn bản vào ô cần dịch sau đó chọn ngôn ngữ muốn dịch sang, ứng dụng sẽ tự động hiện ra bản dịch tương ứng.

Ngoài ra, Google Dịch còn cho phép:

  • Đóng góp tài liệu: Cung cấp tài liệu song ngữ chất lượng cho Google nhằm tăng chất lượng các bản dịch.
  • Hỗ trợ sửa bản dịch: Bạn có thể đóng góp chỉnh sửa cho các bản dịch.
  • Tích hợp tính năng dịch trang tìm kiếm: Nếu kết quả tìm kiếm của bạn là một ngôn ngữ bạn không muốn đọc, bạn có thể chọn nút [dịch trang này].

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.4. Memrise

Memrise là ứng dụng học ngoại ngữ với 23 thứ tiếng, trong đó có tiếng Anh.

Ứng dụng Memrise sẽ giúp người dùng cải thiện được 3 kỹ năng:

  • Dịch được các từ vựng và cụm từ cơ bản
  • Hiểu được ngoại ngữ đang học trong những tình huống thường ngày
  • Sử dụng được ngoại ngữ khi nói chuyện với người khác

Memrise gồm các video bài giảng của người bản xứ, tính năng luyện nói, các mini game thú vị về ngoại ngữ. Ứng dụng phù hợp với người mới bắt đầu vì có các cấp độ từ dễ đến khó.

Ưu điểm:

  • Học ngoại ngữ qua video của người bản xứ
  • Tập nói nhại
  • Luyện kỹ năng nghe
  • Theo dõi tiến độ và xem thứ hạng của người học 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.5. Oxford Dictionary

Oxford Dictionary là ứng dụng từ điển tiếng Anh của Oxford. Ứng dụng Oxford Dictionary là một kho từ điển bao gồm hơn 350.000 từ vựng, cụm từ tiếng Anh chuẩn xác được viết bởi các chuyên gia.

ứng dụng học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Kho từ điển tiếng Anh rộng lớn với hơn 350.000 từ
  • Tính năng Word of the day: mỗi ngày một từ mới
  • Tính năng Tap to translate: khi sử dụng ứng dụng ngoài, người dụng có thể chạm vào một từ tiếng Anh mới để được dịch ngay lập tức

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.6. Cake 

Cake là app học tiếng Anh chuyên về kỹ năng giao tiếp. App Cake sử dụng công nghệ AI tiên tiến để người dùng được tự sửa phát âm.

Ưu điểm:

  • Miễn phí
  • Nội dung là các tình huống gần gũi, sau khi học có thể vận dụng ngay
  • Không quảng cáo
  • Được sửa phát âm bởi công nghệ AI hiện đại

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.7. LingoDeer

LingoDeer là ứng dụng học đa ngoại ngữ, bao gồm 10 thứ tiếng (trong đó có tiếng Anh). Trong ứng dụng có các bài học ngoại ngữ từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. 

Ưu điểm:

  • App chia các từ vựng theo nhóm chủ đề
  • Sử dụng nhiều hình minh họa sinh động
  • Phiên âm ký hiệu Latinh dễ hiểu
  • Có hỗ trợ luyện nghe giọng bản xứ
  • Được lưu lại nội dung bài học theo ý muốn

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.8. Mondly -Learn English. Speak English

Mondly là một app học ngoại ngữ với 33 thứ tiếng (bao gồm tiếng Anh). App Mondly cung cấp các bài học từ level cơ bản đến nâng cao. Dù là học sinh, sinh viên, người lớn tuổi, người đi làm,… thì cũng có thể sử dụng Mondly. Ứng dụng sẽ giúp người học trau dồi được cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

ứng dụng học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Được báo cáo tiến độ học
  • Công nghệ AI phân tích và sửa lỗi phát âm
  • Được học phát âm qua video các cuộc đối thoại giữa người bản địa
  • Thi đấu, xem thứ hạng cùng với bạn bè và những học viên của app từ khắp thế giới

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.9. Busuu

Busuu là app học tiếng Anh nổi tiếng, trong đó có hơn 150 chủ đề và 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản. Nội dung của app còn có các trò chơi về tiếng Anh vui nhộn, 

ứng dụng học tiếng anh

Ưu điểm:

  • Cá nhân hóa trải nghiệm học viên
  • Có thể gửi bài tập thực hành và được người bản xứ chữa bài
  • Nội dung bài học đa dạng

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

2.10. ABA English

ABA English là ứng dụng học giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Các khoá học của ABA English có từ cấp độ A1 đến C1. Ứng dụng học tiếng Anh ABA English chứa hàng ngàn video bài tập các kỹ năng: đọc, viết, hiểu, phát âm. Mỗi khi người dùng vượt qua một level, người dùng app sẽ nhận được chứng chỉ chính thức của ABA English. Chứng chỉ của bạn còn có thể được chia sẻ trên Linkedin.

Ưu điểm:

  • Được nhận chứng chỉ khi hoàn thành một level
  • Giao diện thiết kế thân thiện, đẹp mắt
  • Được nói chuyện trên các lớp học tiếng Anh trực tuyến
  • Cập nhật nội dung mới mỗi ngày
  • Miễn phí khoá học Cơ bản 

Link tải Google Play: TẠI ĐÂY

Link tải App Store: TẠI ĐÂY

3. Lưu ý khi sử dụng ứng dụng học tiếng Anh

Để tận dụng tối đa ứng dụng học tiếng Anh, bạn hãy lưu ý một số điều này nha:

  • Tạo thói quen sử dụng ứng dụng học tiếng Anh hàng ngày
  • Rủ bạn bè người thân học cùng
  • Bật thông báo ứng dụng 
  • Sử dụng kèm sổ ghi chép hoặc ứng dụng ghi chú

Step Up mong rằng bạn sẽ thấy bài viết về ứng dụng học tiếng Anh trên hữu ích và chọn được ứng dụng phù hợp. Chúc bạn học tiếng Anh thật giỏi nhé!