Tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống hiện đại

Tầm quan trọng của Tiếng Anh trong cuộc sống hiện đại

“Tiếng Anh là một ngoại ngữ rất quan trọng mà bạn cần biết”

“Bạn cần phải học tiếng Anh ngay hôm nay, trước khi quá muộn”

“Học Tiếng Anh sẽ mang lại rất nhiều lợi ích”

Hẳn bạn đã từng bắt gặp những câu như thế này ở rất nhiều nơi, được nói ra bởi rất nhiều người. Thế nhưng thực sự học Tiếng Anh quan trọng như thế nào? Sau đây Step Up sẽ giới thiệu cho bạn 6 lợi ích để bạn có thể thấy được tầm quan trọng của Tiếng Anh cho cuộc sống.

1. Tiếp cận thêm kiến thức, nền văn hóa mới (văn hóa, bạn bè, kiến thức,….)

Học một ngoại ngữ đồng nghĩa với việc học thêm về một nền văn hóa. Nếu bạn là người ưa thích khám phá thế giới xung quanh, việc học Tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn nhiều điều mới mẻ về nền văn hóa của các nước như Anh, Mỹ, Australia,… Đây đều là những quốc gia đã phát triển với bề dày lịch sử lớn cộng thêm nền văn hóa đa màu sắc, làm cho Tiếng Anh càng trở nên phong phú và thú vị.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Ngôn ngữ chung của toàn cầu

Như bạn đã biết, Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Cũng bởi lẽ đó, rất nhiều tài liệu học tập hay của các tổ chức giáo dục, các trường đại học lớn đều được viết bằng Tiếng Anh. Quá nửa số lượng trang web trên Internet cũng được viết bằng Tiếng Anh, chẳng hạn như các trang báo, các công cụ, các dịch vụ toàn cầu trên mạng. Chỉ cần biết được ngôn ngữ này thôi là bạn đã có thể tiếp cận với nguồn thông tin vô tận này rồi. Đây là một trong những lợi ích lớn nhất cho thấy việc học Tiếng Anh quan trọng như thế nào.

 

(Tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận với các website nước ngoài một cách dễ dàng)

Tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận với các website nước ngoài một cách dễ dàng

Notes: Để có thể hiểu được những tài liệu hay những website Tiếng Anh một cách tốt nhất, hãy chăm chỉ học từ vựng bởi từ vựng thường là chìa khóa để bạn hiểu ra vấn đề. Tham khảo cuốn sách học từ vựng tốt nhất 2019 tại: https://sachhacknao.stepup.edu.vn/

3. Phục vụ trực tiếp trong công việc 

Trước sự hội nhập của thế giới cùng với việc xâm nhập vào thị trường Việt Nam của các công ty nước ngoài, tầm quan trọng của Tiếng Anh lại càng được thể hiện. Nếu biết Tiếng Anh, bạn sẽ rất dễ được sắp xếp để làm việc với các đối tác nước ngoài, các mảng về quốc tế và rất dễ thăng tiến trong sự nghiệp. 

Ngoài ra, với những bạn chưa đi làm, Tiếng Anh sẽ cho thấy một phần rất lớn khả năng và trí tuệ của bạn, việc này sẽ giúp cho bạn dễ dàng có một công việc tốt với mức lương cao ngất ngưởng. Bạn sẽ có một lợi thế rất lớn khi đi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh. Bởi để thành thạo ngoại ngữ này bạn đã phải rất cố gắng và chăm chỉ. Nói tóm lại, Tiếng Anh không chỉ là một khả năng ngoại ngữ mà bạn đang có, đây còn là một trong những thành tích đáng nể của bạn.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Tạo các mối quan hệ chất lượng

Tầm quan trọng của Tiếng Anh còn được thể hiện ở trong các mối quan hệ của bạn. Đương nhiên rồi, biết Tiếng Anh sẽ giúp bạn trò chuyện, kết bạn với những người bạn, đồng nghiệp, thầy, cô là người nước ngoài. Vì Tiếng Anh được sử dụng bởi hầu như mọi quốc gia trên thế giới, do đó không chỉ là người Anh, Mỹ, bạn còn có thể kết bạn với người Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. 

Ngoài ra, chẳng phải nói đâu xa, việc biết Tiếng Anh sẽ giúp bạn kết nối với những người bạn yêu thích sử dụng Tiếng Anh khác trong nước. Những người biết Tiếng Anh thường là những người giỏi và thú vị, do đó tiếp cận được cộng đồng này cũng sẽ đem lại cho bạn rất nhiều lợi ích.


(Tiếng Anh sẽ giúp bạn có thêm các mối quan hệ chất lượng)

Tiếng Anh sẽ giúp bạn có thêm các mối quan hệ chất lượng

5. Ngôn ngữ chung của nền công nghiệp truyền thông và giải trí

Nếu những điều vừa rồi là không cần thiết đối với bạn và vẫn chưa cho bạn thấy tầm quan trọng của Tiếng Anh, thì hãy xem thử lợi ích thứ 5 này. Có rất nhiều chương trình truyền hình hay và nổi tiếng trên thế giới, và phần lớn trong số chúng đều được thực hiện bằng Tiếng Anh. Các ca khúc hay bằng Tiếng Anh cũng là một lựa chọn rất tốt dành cho bạn. Ngoài ra phần lớn những bộ phim hay gameshow nổi tiếng của những nước như Trung, Hàn, Nhật cho dù được thực hiện bằng ngôn ngữ bản địa nhưng vẫn luôn có phụ đề bằng Tiếng Anh để có thể thu hút nhiều người xem nhất có thể. Bạn sẽ hiểu rõ điều này nhất nếu bạn là fan của những diễn viên Trung Quốc hay các nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc. Họ đều đang có xu hướng phát triển bản thân để có thể hội nhập với thị trường Âu – Mỹ. Chẳng hạn như các diễn viên Hollywood và các diễn viên Trung Quốc đang hợp tác với nhau trong các bộ phim, hay là những màn hợp tác âm nhạc giữa KPOP và US-UK.

6. Thay đổi trong cuộc sống hằng ngày

Tiếng Anh xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày: trên bao bì sản phẩm, tên của các tập đoàn nổi tiếng, Tiếng Anh “bồi”,… Có thể nói, đời sống càng phát triển, ngôn ngữ này càng ăn sâu vào từng khía cạnh trong đời sống của chúng ta. Do đó, việc biết Tiếng Anh là vô cùng cần thiết để bạn có thể hiểu cách giao tiếp của thời hiện đại, đọc được nhãn và công dụng của sản phẩm nước ngoài, tận dụng tối đa các công cụ như Google, Facebook, Grab,… Nói một cách vui vui: “Học Tiếng Anh sẽ giúp đời thêm sang chảnh”.

Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh hiệu quả – Lộ trình học A-Z

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Bây giờ bạn đã hiểu được tầm quan trọng của Tiếng Anh như thế nào, đây là lúc mà bạn nên bắt tay học thứ ngôn ngữ tuyệt vời này. Để có thể tiếp thu Tiếng Anh một cách tốt nhất, bạn có thể bắt đầu với việc học từ vựng bởi từ vựng là những viên gạch xây dựng nên ngôn ngữ. Hãy tham khảo cuốn sách “Hack Não” 1500 từ Tiếng Anh để có được cách học từ vựng hiệu quả nhất. Tầm quan trọng của Tiếng Anh trong đời sống là rất lớn, Step Up chúc bạn sớm đạt được những lợi ích tốt nhất từ tầm quan trọng đó.

Xem thêm tại đây : Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không bao giờ quên

7 bí kíp luyện viết tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

7 bí kíp luyện viết tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

Nếu bạn muốn trở thành một nhà văn, có 2 điều bạn cần phải làm: đọc thật nhiều, và viết thật nhiều. 

Điều này cũng đúng với việc luyện viết tiếng Anh. Luyện viết tiếng Anh, nghe thì có vẻ đáng sợ, nhưng đâu có điều gì tốt đẹp mà lại dễ dàng đâu nhỉ? Mọi việc đều khó trước khi bắt tay vào làm, làm rồi bạn sẽ thấy cũng không quá gian nan như mình đã nghĩ. Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu những bí quyết luyện viết tiếng Anh cơ bản cho người bắt đầu nhé!

1. Lợi ích của việc luyện viết tiếng Anh

Phần lớn chúng ta khi học tiếng Anh đều rất ngại viết. Nếu không phải thi IELTS writing hay được yêu cầu thì hầu như chúng ta chẳng bao giờ tự ngồi viết một bài viết tiếng Anh hoàn chỉnh mặc dù có học từ vựng và giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn chưa có thói quen luyện viết tiếng Anh, thì hy vọng việc bạn đọc bài viết này dù vô tình hay có chủ định sẽ là một khởi đầu mới cho kỹ năng này. 

Luyện viết tiếng Anh cơ bản

Luyện viết tiếng Anh cơ bản

Luyện viết tiếng Anh giúp chúng ta những gì?

  • Luyện viết tiếng Anh giúp bạn nhớ mọi thứ tốt hơn. Đặc biệt là ghi nhớ từ vựng tiếng Anh. Khi bạn nghe, nói, đọc, và viết được lại kiến thức mình đã học chắc chắn bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn. Đó là lý do tất cả các cuốn sách học tiếng Anh tốt đều khuyên chúng ta nên học cả kỹ năng trong tiếng Anh cùng nhau.  
  • Luyện viết tiếng Anh giúp nói tốt hơn. Có lẽ đã nhiều lần bạn bối rối khi không biết sử dụng từ nào khi thực hành giao tiếp, việc luyện viết làm chậm quá trình đó lại. Bạn sẽ có thời gian để lựa chọn từ ngữ, cách diễn đạt và thể hiện được bản thân qua văn phong của riêng mình. Viết chính là quá trình chuẩn bị về mặt nội dung cho việc nói.
  • Luyện viết tiếng Anh cho phép bạn thử những điều mới. Không gặp áp lực khi viết, không ai đang nghe và bạn có thể sửa lại đến khi cảm thấy hài lòng. Điều đó cho phép bạn tự do thử những điều mới và thử nghiệm với các từ và cấu trúc câu mới.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Bạn nên bắt đầu từ đâu?

Small step takes big change”, tất cả những điều to lớn đều bắt đầu từ những bước đi nhỏ nhất. Nếu bạn đang không có thói quen viết tiếng Anh hàng ngày, bạn không thể tự ép mình một tuần phải viết đủ 7 bài luận tiếng Anh dài 3000 từ được. Hãy tạo thói quen từ những việc làm nhỏ và đơn giản nhất. Dưới đây là một số gợi ý để bắt đầu việc luyện viết tiếng Anh theo chủ đề và bí quyết cải thiện khả năng viết của bạn.

2. 7 bí quyết luyện viết tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

2.1. Luyện viết các câu ngắn: viết to-do-list bằng tiếng Anh

Lợi ích của to-do-list thì có lẽ bạn đã nghe quá nhiều lần rồi nhỉ. Thay vì viết bằng tiếng Việt như mọi ngày, bạn chỉ cần thay bằng tiếng Anh. 

Ngoài to-do-list, bạn có thể viết tất cả mọi thứ mình thích bằng tiếng Anh, từ tờ note, status, nhật ký hay thậm chí thư tình. Việc sử dụng tiếng Anh để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó sẽ tạo cho bạn động lực và làm quen với việc viết tiếng Anh.

2.2. Luyện viết nâng cao với một trang blog

Đừng vội lướt qua khi nhìn thấy từ “blog”. Nghe thì có vẻ đáng sợ, nhất là với những bạn không có hứng thú với văn chương, nhưng thực tế đây không phải là điều gì quá to tát. 

Theo thống kê, vào tháng 3 năm 2019, có ít nhất 500 triệu blog trên thế giới, hãy thử tưởng tượng gần một nửa dân số Trung Quốc đang là blogger mà xem. 

Bạn cũng đâu cần quan tâm đến lượng truy cập hay người khác nghĩ gì, nó như một khoảng không gian cho riêng mình vậy. 

Bạn có thể viết bất cứ thứ gì trên blog của bạn, không nhất thiết phải là cái gì quá vĩ mô và học thuật. Bạn có thể luyện viết tiếng Anh theo chủ đề, hoặc có thể chỉ là ghi lại một ngày trong tuần, việc bạn cãi nhau với cô bạn thân, hay tại sao gấu trúc ngủ nhiều như vậy,… miễn là nó làm bạn cảm thấy hứng thú. Và đảm bảo là bạn viết mọi thứ bằng tiếng Anh nhé! 

Việc nhiều người nhìn thấy bài viết của bạn sẽ tạo động lực để bạn cải thiện kỹ năng viết của mình.

(Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề)

Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề

2.3. Xây dựng outline – dàn ý cho bài viết

Khi bạn đã làm quen với việc viết tiếng Anh, hãy bắt đầu tập với những bài viết với chủ đề cụ thể và xây dựng outline khoa học.

Không phải không có lý do mà bạn luôn được khuyên phải có dàn ý khi viết văn vào thời đi học. Ngay cả những nhà văn chuyên nghiệp cũng rất ít viết bất cứ điều gì mà không có dàn ý trước. Trước khi đặt bút viết, hãy phác thảo về những gì bạn dự định viết. Hãy tham khảo outline của Dan Shewan dưới đây nhé:

How To Develop Brand Voice From Content Marketing

Introduction

Brief summary of the post

Section 1 – What is Brand Voice?

Paragraph(s) explaining the key principles behind brand voice (style, tone, and messaging)

Examples of each

Section 2 – Developing Brand Voice with Content

Explanations of how to develop brand voice using content (written, visual, video)

Considerations for content producers/marketers to bear in mind when producing content (strategy, goals, overall brand messaging)

Section 3 – Examples of Content That Builds Brand Voice

Several examples (three or four) of content that aligns well with marketing positioning and branding of recognizable brands

Conclusion

Wrap-up

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2.4. Xây dựng list từ vựng của bạn

Bạn nên có một list từ và cấu trúc của riêng mình, nếu bắt gặp những cách diễn đạt hoặc từ vựng hay, cũng nên ghi lại và sử dụng khi cần. 

Ví dụ, list của bạn có thể gồm: 

  • Một số từ, cụm từ có thể thay thế cho “bad”: adverse, poor quality, harmful, immoral, decayed, severe, sick,…)
  • Một số từ, cụm từ nối thể hiện sự mâu thuẫn: nonetheless, on the contrary, conversely, notwithstanding,…

Trước khi viết bạn có thể gạch ra những từ liên quan đến topic và từ đồng nghĩa với chúng. Lưu ý hãy linh hoạt trong cách dùng từ, không nên sử dụng một từ quá nhiều lần trong bài.

Hạn chế lạm dụng trạng từ

Trạng từ giúp nhấn mạnh và bổ sung thêm thông tin cho câu. Sử dụng một vài trạng từ trong bài không có vấn đề gì, nhưng nếu nó xuất hiện quá nhiều thể hiện bạn đang sử dụng từ không hiệu quả. Thay vì viết “ran really fast”, hãy viết “sprinted”. 

Một thứ gì đó “extremely funny”? Nó “hilarious”.

 Very beautiful” thì sao? – “gorgeous,” “lush,” “verdant,” hay “Maleficent” chính là từ thay thế.

luyen viet tieng anh

Luyện viết tiếng Anh

2.5. Đọc càng nhiều càng tốt

Giống như chúng ta thường nói luyện nghe tiếng Anh và nói tiếng Anh có sự liên quan mật thiết đến nhau, thì đọc và viết cũng như vậy. Đó là lý do ngay từ đầu đã nói, muốn viết tốt tiếng Anh thì phải đọc thật nhiều. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu và hàng ngàn cách khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng. 

Ví dụ: Nếu bạn cần viết mô tả về một loài chim cánh cụt hoặc viết tiểu sử của chính mình, một cách dễ dàng nhất là đọc vô số các bài viết tương tự từ sách, tạp chí, Internet hoặc bất kỳ nguồn nào bạn có thể nghĩ đến. Sau khi đọc từ người khác, bạn có thể viết bài của riêng mình dễ dàng hơn nhiều.

Một nguồn tốt để đọc là các bài viết trên Quora The Reddit.

2.6. Tham gia cộng đồng viết tiếng Anh

Hãy tìm những người thông thạo tiếng Anh (hoặc ít nhất thông thạo hơn bạn) để nhờ họ sửa bài viết của mình. Người khác sẽ có một cái nhìn khách quan hơn và biết được điểm yếu cũng như những lỗi bạn hay mắc phải mà không nhận ra. 

Nếu bạn không có một người bạn cùng học hoặc giáo viên sửa bài cho mình, hãy tham gia các cộng động, trang web học tiếng Anh với người nước ngoài.

Tham gia cộng đồng học tiếng Anh Step Up để được hỗ trợ và chia sẻ những tài liệu học thú vị nhé. Ngoài giải đáp các thắc mắc trong quá trình học cuốn sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, đây là nơi kết bạn và học hỏi những “bí quyết” học độc đáo đấy!

2.7. Viết nhiều nhất có thể

Và cuối cùng, như đã nói từ đầu, bạn phải viết thật nhiều để viết tốt. 

Nếu đọc lại các bài văn viết thời tiểu học, chắc chắn cũng ta sẽ phải bật cười vì cách hành văn của chính mình. Ngay cả với những bạn luôn chán ghét việc viết văn cũng sẽ nhận ra những bài văn “ép buộc” thời đi học cũng đã giúp bạn cải thiện văn phong nhiều thế nào. 

Từ những cách diễn đạt và cấu trúc bạn đã ghi được lại, sử dụng nhiều lần trong các bài viết sẽ làm chúng trở thành của bạn. Và quan trọng nhất, bạn sẽ nhớ được  cách viết của các từ và không phạm phá nhiều lỗi chính tả như lúc đầu nữa!

3. Trang web luyện viết tiếng Anh hàng ngày

3.1. Grammarly

Đây sẽ là công cụ tuyệt vời cho mọi lỗi ngữ pháp mà bạn mắc phải. Grammarly sẽ thông báo cho bạn biết có bao nhiêu lỗi ngữ pháp và gợi ý chỉnh sửa cho từng lỗi. Ngoài ra trang web cũng tập hợp những lỗi phổ biến nhất bạn thường mắc. Bên cạnh đó bạn sẽ được gợi ý về cách viết, cách dùng từ ngữ và ngữ pháp cho phù hợp với văn phong bạn lựa chọn với tài khoản premium.

3.2. Writeandimprove

Đây là trang web của Cambridge sửa lỗi tự động các bài viết và đưa ra đề xuất, cải thiện. 

Dựa vào những phản hồi này, người học có thể cải thiện kỹ năng viết của mình từ cơ bản đến nâng cao. Chỉ cần một số thao tác đơn giản: chọn đề tài, viết bài, post bài lên trang web, và chỉ cần đợi vài giây, hệ thống sẽ nhanh chóng gửi nhận xét và góp ý về những câu đúng và những câu cần cải thiện. 

3.3. Lang-8

Giống như Facebook dành cho việc học tiếng Anh vậy, bạn có thể đăng bài viết của mình lên hoặc tạo các chủ đề, câu hỏi,… Người bản địa sẽ trả lời những câu hỏi đó và sửa lỗi bài viết cho bạn. Đổi lại, bạn sẽ sửa lỗi các viết của một người khác học tiếng Việt. Điểm trừ là bạn không kiểm soát được chất lượng chỉnh sửa vì lượng người dùng đông đảo và người sửa lỗi không được kiểm chứng. Nhưng nếu đây sẽ là một trang web tuyệt vời để tìm những người bạn học tiếng Anh lâu dài.

3.4. Wrinity

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp và từ vựng trong IELTS Writing thì đây là một trang web phù hợp. Đây có thể coi là một mạng xã hội về IELTS writing,mọi người có thể chia sẻ bài viết của mình và nhận được sự góp ý của mọi người. Ngoài ra Weinity cũng có một đội ngũ chuyên nghiệp sẵn sàng sửa bài cho bạn, nên đừng lo về chất lượng của phản hồi nhé.

3.5. Essay forum

Cũng giống Wrinity, đây là một cộng đồng dành cho những người học viết, ưu điểm của Essay forum là đội ngũ hỗ trợ dày dặn kinh nghiệm. Essay Forum được đánh giá là mang tính học thuật cao nên trước khi đăng bài viết lên trang web, bạn cần có sự chỉnh chu và có trình độ nhất định. Nếu bạn muốn hỏi về những vấn đề có độ khó cao và phức tạp, thì đừng ngại ngần tạo một chủ đề trên Essay Forum nhé, mọi người sẽ rất nhiệt tình hỗ trợ bạn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là một số bí quyết luyện viết tiếng Anh cho người mới bắt đầu và các trang web để bạn thực hành. Vậy, còn chần chừ gì nữa mà không bắt tay vào việc viết tiếng Anh ngay hôm nay nhỉ? Hãy bắt đầu với một status hoặc một vài dòng về việc luyện viết của mình cũng là một ý tưởng không tồi đó chứ!  Kỹ năng viết là kỹ năng khó nhưng Step Up tin tưởng rằng chỉ cần bạn đủ cố gắng, nhất định sẽ đạt được thành công.

 

 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

7 bí quyết duy trì động lực học tiếng Anh mỗi ngày

7 bí quyết duy trì động lực học tiếng Anh mỗi ngày

Đã bao nhiêu lần bạn đặt ra mục tiêu cho việc học tiếng Anh nhưng lại từ bỏ từ bỏ giữa chừng? Nếu bạn đang cảm thấy mệt mỏi với việc học, hoặc cần một “cú huých” để bắt đầu, thì bài viết này hoàn toàn phù hợp với bạn đấy. Chúng ta hãy cùng xem những bí quyết để đốt cháy ngọn lửa trong bạn và những động lực học tiếng Anh hiệu quả nhé!

1. Tại sao bạn thiếu động lực học tiếng Anh?

Có một điều chắc chắn là đã không dưới một lần bạn có động lực mạnh mẽ với việc học tiếng Anh:

  • Sau khi phát hiện vị trí mình muốn ứng tuyển yêu cầu tiếng Anh.
  • Sau khi gặp một người ngoại quốc trên đường mà ậm ừ không biết nói gì.
  • Sau khi biết còn 2 ngày nữa là đến kỳ thi cuối khóa…

Có hàng ngàn lý do để bạn có hứng thú, động lực để học tiếng Anh, nhưng áp dụng vào thực tế, hứng thú đó kéo dài bao lâu? Có thể là 3 tháng?  Có thể là 3 ngày? Hay ngày sau 30 phút vật lộn với một đề thi tiếng Anh? Quan trọng nhất, có lý do nào cho điều đó? 

Học tiếng Anh một cách “ép buộc”

Tất nhiên là không phải ai bắt ép bạn học cả (hoặc có thể là có) là bạn đang ép chính mình học tiếng Anh. 

Thử nghĩ mà xem, học tiếng Anh là trải nghiệm như thế nào đối với bạn? Ngồi vào bàn, những tập đề dày cộp, bài đọc dài hàng trang, những cấu trúc ngữ pháp khô khan,… Bạn chưa tìm thấy được niềm vui với ngôn ngữ.

Không thấy được lợi ích trước mắt của việc học

Chúng ta thường dễ dàng bỏ cuộc khi không thấy được lợi ích tức thời. 

Tập thể hàng ngày dục giúp khỏe mạnh và duy trì vóc dáng, nhưng tập một, hai buổi thì chẳng tạo nên được thay đổi gì nhiều. Chưa kể đến việc bạn hoàn toàn có thể thư giãn trên sofa với món ăn vặt ưa thích thay vì phải đổ mồ hôi. 

Việc học tiếng Anh cũng vậy, bỏ ra 30 phút để luyện nghe không giúp bạn có một công việc tốt vào ngay ngày mai.  Chính vì thế, những mục tiêu mà bạn đặt ra: nói tiếng Anh như người bản địa, đi du học nước ngoài,… đều quá xa vời. Những lý do này đủ đủ lớn để bạn bắt đầu, nhưng sẽ không đủ lớn để tạo nên động lực học trong một thời gian dài. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Không áp dụng được kiến thức mình học 

Điều này diễn ra khi bạn đang coi tiếng Anh chỉ là một môn học thay vì là một công cụ. Ngoài việc để làm bài tập ngữ pháp thì bạn dùng tiếng Anh nhiều không? 

Đây là một số công dụng của tiếng Anh mà bạn có thể tìm trên Internet:

  • Tiếng Anh giúp bạn dễ dàng kết nối với thế giới
  • Tiếng Anh giúp bạn học tập và nghiên cứu không giới hạn
  • Tiếng Anh giúp bạn có mức thu nhập cao

Ngoài ra còn có rất nhiều cái khác mà tiếng Anh có thể giúp bạn, chỉ là bạn đã khai thác điều đó chưa. Chỉ cần bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt nhất: kết bạn với một người nước ngoài, dịch bài hát ưa thích sang tiếng Việt hay là làm một công việc part time sử dụng tiếng Anh,… Đó là cách bạn đưa tiếng Anh trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày. 

2. 7 bí quyết duy trì động lực học tiếng Anh

#1. Xây dựng niềm đam mê với ngôn ngữ

Đây chính là động lực học tiếng Anh thứ 2 mà mình đã nhắc tới: học vì sở thích. 

Nếu lỡ như bạn là một học sinh ban tự nhiên và những năm trên ghế nhà trường đã để lại ấn tượng quá “ám ảnh” với tiếng Anh thì làm sao? Thực ra điều này không hề khó. Ngôn ngữ bản thân nó đã rất đẹp, chỉ là bạn chưa nhận ra mà thôi. Hãy bắt đầu với cách nhẹ nhàng nhất: bắt đầu từ sở thích của bản thân.

Nếu bạn thích xem phim, đừng ngại ngần gì khi xem các bộ phim học tiếng Anh: những bộ phim phim bom tấn Hollywood hay phim cổ điển Anh,… có quá nhiều sự lựa chọn thú vị.

Nếu bạn thích âm nhạc, thì Billboard với các bảng xếp hạng từ Rock, Dance, R&B, Rap đến nhạc đồng quê,  Jazz,… Hay top các bài hát tiếng Anh hay nhất mọi thời đại,…

Nếu bạn thích nấu ăn, Master Chef hay Chopped là những chương trình ẩm thực lớn hàng đầu thế giới.

Khi bạn xem những chương trình ưa thích sẽ kích thích sự tò mò, muốn tìm hiểu về văn hóa của người bản địa và ngôn ngữ của họ. 

Bên cạnh đó, bạn có thể đa dạng hóa các hình thức học của bản thân. Không phải ngày nào cũng học từng đấy nội dung, từng đấy từ vựng và cấu trúc, hãy làm cho những giờ học trở nên thú vị nhất có thể. Nếu hôm qua bạn đã làm quá nhiều bài tập ngữ pháp, vậy hôm nay có thể nghe nhạc hoặc xem một bộ phim tiếng Anh, và học từ vựng tiếng Anh từ đó. 

#2. Hãy nghỉ ngơi đúng lúc, nhưng cũng quay lại đúng thời điểm

(Duy trì động lực học tiếng Anh)

Duy trì động lực học tiếng Anh

Lúc mới bắt đầu bạn có thể có động lực học tiếng Anh lớn và đặt ra kỳ vọng rất cao cho bản thân, học với khối lượng lớn mà không cần nghỉ ngơi. Điều này chỉ làm cho bạn dần cảm thấy mệt mỏi và chán nản.

Tất nhiên bạn nên học tiếng Anh thường xuyên nhất có thể, nhưng chúng ta luôn cần nghỉ ngơi!

Hãy thiết kế cho mình một thời khóa biểu học tiếng Anh hàng ngày phù hợp nhất. Và nếu một ngày cảm thấy quá mệt và hoặc bận rộn, bạn có thể bỏ qua việc học tiếng Anh. Chỉ cần đảm bảo quay trở lại vào ngày hôm sau. Còn nếu bạn đang đi nghỉ dưỡng hoặc du lịch, thì cứ thư giãn và tận hưởng kỳ nghỉ của mình, và nhớ tiếp tục việc học ngay sau đó nhé!

Chìa khóa quan trọng nhất là hãy biến tiếng Anh thành thói quen hàng ngày, và hãy luôn trở lại với nó. Không nên để bản thân bận rộn đến nỗi bạn quên học trong nhiều tuần và nhiều tháng. Tìm một nhịp điệu phù hợp với cuộc sống của bạn, và đủ linh hoạt để điều chỉnh nó khi cần thiết.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Tìm hiểu thêm: Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp tại nhà

#3. Chia nhỏ mục tiêu và ghi lại quá trình học của mình

30 phút học tiếng Anh mỗi ngày chưa phải là một mục tiêu đủ cụ thể để thôi thúc bạn bắt đầu việc học. Mỗi sáng khi thức dậy hãy ghi ra mục tiêu cụ thể cho mình. 

Dịch bài hát Lemon Tree sang tiếng Việt” hoặc “học từ mới đã note từ bộ phim Forrest Gump” sẽ là mục tiêu cụ thể và hấp dẫn hơn vì nó như một nhiệm vụ đã được “cài đặt” trong đầu.

Ngoài ra, ngoài việc có một lộ trình học tiếng Anh từ A-Z, hãy khi lại từng thành quả, và đánh dấu bạn đang ở đâu trong lộ trình đó hàng ngày. Nghĩ về sự tiến bộ của bản thân luôn là một động lực lớn, biết được mình ở đâu sẽ giúp bạn không thấy mục tiêu của bản thân quá mờ mịt và xa xôi.

#4. Ngừng so sánh và nghĩ tích cực về tiếng Anh của bạn

Thật không may, rất nhiều người học tiếng Anh thường có cái nhìn rất tiêu cực khả năng tiếng Anh của họ. Nếu bạn cũng nghĩ vậy, thì tin mình đi, tiếng Anh của bạn có lẽ tốt hơn bạn tưởng tượng. Và bạn đang làm rất tốt. Đúng là vẫn còn nhiều thứ cần cải thiện, nhưng một người bản ngữ vẫn có thể hiểu được những điều bạn muốn nói thôi. Đó là một thành tựu thực sự lớn.

Một lý do mà nhiều người học tiếng Anh thường đánh giá thấp về tiếng Anh của mình là vì họ đang so sánh bản thân với người nói tiếng Anh bản địa hoặc những người học khác đã có thể nói lưu loát. 

Đừng so sánh tiếng Anh của bạn với ai hết, vì điều này không công bằng!

Một người bản địa thực tế dành 24 giờ một ngày từ khi được sinh ra để học tiếng Anh. Họ dùng cả tuổi thơ xem các chương trình TV bằng tiếng Anh và đọc hàng tấn sách bằng tiếng Anh tại trường học,…

Dù một người bạn cùng lớp học tiếng Anh tốt hơn bạn thì sao? Hãy tự hỏi bạn có dành nhiều thời gian vào việc học hay có nhiều lợi thế như người đó? Không ai dốt ở điều gì hết, họ chỉ đơn giản là chưa đủ quan tâm thôi.

#5. Hãy sử dụng tiếng Anh nhiều nhất có thể

Hãy để tiếng Anh trở thành một phần trong cuộc sống của bạn. Điều này thực sự rất dễ: cài tiếng Anh là ngôn ngữ cho điện thoại của bạn, đọc một cuốn sách/bài báo tiếng Anh, gửi tin nhắn cho một người bạn ngoại quốc hay chỉ đường một khách du lịch,…

Sử dụng tiếng Anh từ những điều nhỏ nhất cũng có thể đem đến động lực cho việc học của bạn. 

Khi bạn thấy các bài học phát âm giúp bạn hiểu được một đoạn hội thoại tiếng Anh trong thang máy, bạn sẽ có động lực để học  tiếng Anh hơn nữa. 

Nếu bạn ghi nhớ một vài từ trong list từ vựng của mình và sau đó bạn bắt gặp chúng trong một bộ phim hoặc một bài viết, bạn sẽ muốn học thêm nhiều từ nữa,…

Vậy nên nếu có bất kỳ cơ hội để đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, đừng ngại ngùng nhé!

#6. Tìm một người bạn đồng hành cùng học tiếng Anh

(Động lực để học tiếng Anh)

Động lực để học tiếng Anh

Bạn có từng nghe đến cụm từ “peer pressure” – áp lực ngang hàng chưa? 

Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng có một người bạn cùng đồng hành là một trong những động lực học tiếng Anh hiệu quả nhất.

Ví dụ, nếu bạn muốn xây dựng thói quen tập thể dục hàng ngày, có lẽ khá khó để rời giường và vận động một mình. Nhưng nếu có thêm một người hẹn bạn 4h sáng tại phòng gym, bạn sẽ muốn đi hơn nhiểu.

Áp dụng trong việc học tiếng Anh như thế nào? Bạn có thể rủ một người bạn cùng học cùng, hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh trên Facebook hoặc các trang web học tiếng Anh với người nước ngoài:

#7. Đầu tư vào việc học tiếng Anh

Chúng ta thường hời hợt với những thứ nhận được miễn phí. 

Phương pháp học miễn phí, tài liệu học miễn phí, audio, video miễn phí,… Bạn có thể tìm thấy mọi thứ cần thiết cho việc học tiếng Anh tại nhà, và điều đó không hẳn là rất tốt.

Đó là lý do tại sao nhiều người vẫn chi hàng chục triệu để đi học tiếng Anh mặc dù các trung tâm dạy miễn phí nhan nhản ngoài kia. Chất lượng rất quan trọng, nhưng ngoài chất lượng họ nhận thấy phải có trách nhiệm với việc học tiếng Anh của mình. 

Tất nhiên là bạn cũng không cần phải làm đến mức độ như vậy, tuy nhiên đầu tư vào một khóa học online hoặc một cuốn sách tốt là một cách để cam kết với việc học: Hack Não 1500 từ tiếng Anh

Tại sao lại là cuốn sách này? Vì đây là cuốn sách đã giúp hàng ngàn người lấy lại động lực và “yêu lại từ đầu” với tiếng Anh.

Một cuốn sách học từ vựng, nhưng lại không hề nhàm chán. Sách áp dụng phương pháp học từ vựng phương pháp truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng.

Diễn giải cho từng phương pháp, kèm theo đó sách có App đi kèm

Ví dụ: 

Từ “loose” /lus:/ có nghĩa là rộng, rộng rãi

“Cái lu này rộng quá” cả cách phát âm và nghĩa của từ đều có trong một câu ngắn và hết sức dễ nhớ. Bạn chỉ mất chưa đầy một phút để ghi nhớ được một từ vựng, bên dưới là 2 ví dụ để hiểu sâu hơn về cách sử dụng của từ.

Với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, việc học đến 50 từ vựng một ngày là điều hoàn toàn trong tầm tay. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là 7 bí quyết để tạo nên và giữ động lực để học tiếng Anh. Hy vọng với bài viết này, Step Up có thể giúp bạn làm nên khởi đầu mới với ngôn ngữ này, hoặc tiếp lửa cho hành trình của bạn. Chúc bạn luôn học tập tốt!

Tham khảo ngay: Học tiếng Anh qua bài hát  

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

111 từ vựng tiếng Anh thương mại (Business English) thông dụng

111 từ vựng tiếng Anh thương mại (Business English) thông dụng

I’ll tell you if my mom agree to let me go! Đây là cách bạn nói với bạn bè hoặc người thân của mình. Cùng nội dung đó, nhưng khi nói với đối tác làm ăn, bạn nên nói như thế nào?

Thuật ngữ tiếng Anh thương mại có lẽ không phải là điều gì quá mới mẻ, đây cũng là một chuyên ngành học nổi tiếng tại Việt Nam. Nhưng nếu bạn lỡ như không phải là một sinh viên anh văn thương mại, hay không học Đại học Ngoại Thương, thì việc tự học có khả năng không? Câu trả lời là có!

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tiếng Anh thương mại và một số tài liệu tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả.

Xem thêm:

1. Tiếng Anh thương mại là gì? 

Hiện nay, không có một định nghĩa chính xác nào về tiếng Anh thương mại, nếu bạn đi hỏi các giảng viên dạy bộ môn này, bạn sẽ nhận được những đáp án rất khác nhau. Nhiều người cho rằng học tiếng Anh thương mại  xoay quanh việc học từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên những người khác nói đó là học kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh. 

Nhìn chung, tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, như trong thương mại, giao dịch quốc tế, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng,… và trong các văn phòng. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Tiếng Anh thương mại khác gì so với tiếng Anh nói chung? 

Theo nghĩa rộng, nội dung của tiếng Anh thương mại sẽ có sự khác biệt, các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc môi trường kinh doanh. Vậy nên thay vì gia đình và bạn bè trong những cuốn sách tiếng Anh phổ biến, một cuốn sách dạy tiếng Anh thương mại có thể chứa các chủ đề như rất khác. Ví dụ: văn hóa kinh doanh, đạo đức doanh nghiệp, một ngày tại văn phòng… 

Bên cạnh đó, tiếng Anh thương mại cũng nói đến các kỹ năng giao tiếp kinh doanh như phỏng vấn hoặc thuyết trình thay vì kỹ năng nói nói chung. 

Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự sự rõ ràng trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể.

1. Sự rõ ràng trong giao tiếp và các văn bản kinh doanh

Khi sử dụng Anh văn thương mại, sự rõ ràng, mạch lạc là điều cực kỳ quan trọng. Nếu bạn không rõ ràng trong cách viết hoặc nói, bạn lãng phí thời gian giải thích lại, thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có nguy cơ gây ra tổn thất kinh tế. Học viết tốt bằng tiếng Anh chuyên nghiệp là một quá trình. 

2. Từ vựng ngắn, trực tiếp

Với tiếng Anh chung hoặc trong văn học, các từ vựng dài, ẩn dụ được sử dụng rất nhiều. Tiếng Anh thương mại trái ngược hoàn toàn. Bạn nên tránh:

  • Lời nói sáo rỗng

Ví dụ: at the speed of light; lasted an eternity; time heals all wounds; one man’s trash is another man’s treasure;...

Đây là những cụm từ, câu được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh và bị coi là sáo rỗng trong văn cảnh kinh doanh.

  • Thành ngữ, tục ngữ

Ví dụ: The early bird gets the worm; he hit a home run with that project!

Cụm động từ (phrasal verbs): hãy tránh sử dụng các cụm động từ khi bạn có thể sử dụng động từ đơn.

Ví dụ: sử dụng “explode” thay cho “blow up

Các động từ dài: sử dụng các động từ ngắn đồng nghĩa để thay thế

Ví dụ: một câu vẫn có nghĩa tương tự và dễ hiểu hơn khi bạn thay “utilize” bằng “use

Anh văn thương mại

Anh văn thương mại

Xem thêm:

3. Ngữ pháp đơn giản nhưng hiệu quả

Hãy để dành tất cả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp của bạn cho những văn bản học thuật. Tiếng Anh thương mại sử dụng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành. Những từ như “first” và “then” được sử dụng để biểu thị thứ tự thay vì các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Điều này đảm bảo rằng thông điệp đưa ra dễ hiểu, tiết kiệm thời gian và đôi khi cả tiền bạc.

Bên cạnh đó, hãy lưu ý sử dụng các câu ngắn và trực tiếp đưa ra mục đích chính. 

Tóm lại, hãy nói đơn giản nhất có thể!

Có rất nhiều các chủ đề để học tiếng Anh thương mại bạn có thể tìm kiếm trên Internet tùy theo từng ngành nghề mà bạn quan tâm (tham khảo English Club). Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại trong những văn cảnh thường gặp nhất trong kinh doanh ở bất cứ ngành nghề nào.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt phổ biến

Từ/cụm từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến, sau đây là một số từ và cụm từ bạn cần biết.

Stt Viết tắt Từ tiếng Anh Ý nghĩa
1. @ at  Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email
2. a/c account  Tài khoản
3. admin administration, administrative  Hành chính, quản lý
4. ad/advert advertisement  Quảng cáo
5. AGM Annual General Meeting  Hội nghị toàn thể hàng năm
6. a.m. ante meridiem Buổi sáng
7. a/o account of  Thay mặt, đại diện
8. AOB any other business Doanh nghiệp khác
9. ASAP as soon as possible Càng nhanh càng tốt
10. ATM Automated Teller Machine  Máy rút tiền tự động
11. attn for the attention of Gửi cho ai (ở đầu thư)
12. approx approximately Xấp xỉ
13. A.V. Authorized Version Phiên bản ủy quyền
14. bcc blind carbon copy  Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại
15. cc carbon copy Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại
16. CEO Chief Executive Officer Giám đốc điều hành
17. c/o care of Gửi cho ai (ở đầu thư)
18. Co company Công ty
19. cm centimetre Cen-ti-met
20. COD Cash On Delivery Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ
21. dept department Phòng, ban
22. doc. document Tài liệu
23. e.g. exempli gratia (for example) Ví dụ
24. EGM Extraordinary General Meeting Đại hội bất thường
25. ETA estimated time of arrival Thời gian dự kiến nhận hàng
26. etc et caetera Vân vân
27. GDP Gross Domestic Product Tổng thu sản phẩm nội địa
29. lab. laboratory Phòng thí nghiệm
30. Ltd limited (company) Công ty trách nhiệm hữu hạn
31. mo month Tháng
32. N/A not applicable Dữ liệu không xác định
33. NB nota bene (it is important to note) Thông tin quan trọng
34. no. number Số
35. obs. obsolete Quá hạn
36. PA personal assistant Trợ lý cá nhân
37. p.a. per annum (per year) Hàng năm
38. Plc public limited company Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng
39. pls please Làm ơn
40. p.m. post meridiem (after noon) Buổi chiều
41. p.p. per pro (used before signing in a person’s absence) Vắng mặt
42. PR public relations Quan hệ công chúng
43. p.s. post scriptum Chú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…)
44. PTO please turn over Lật sang trang sau
45. p.w. per week Hàng tuần
46. qty quantity Chất lượng
47. R & D research and development Nghiên cứu và phát triển
48. re / ref with reference to Nguồn, tham khảo
49. ROI return on investment Tỷ suất hoàn vốn
50. RSVP repondez s‘il vous plait (please reply) Yêu cầu thư trả lời
51. s.a.e. stamped addressed envelope Phong bì có dán tem
52. VAT value added tax Thuế giá trị gia tăng
53. VIP very important person Khách quan trọng
54. vol volume Âm lượng, khối lượng
55. wkly weekly Hàng tuần
56. yr year Năm

 

4. Từ vựng tiếng Anh thương mại trong sử dụng cuộc họp

(Từ vựng tiếng Anh thương mại)

Từ vựng tiếng Anh thương mại

STT TỪ VỰNG Ý NGHĨA
57. Absentee Vắng mặt
58. Agenda Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp
59. Alternative Lựa chọn, khả năng thay thế
60. Attendee Thành phần tham gia cuộc họp
61. Ballot Bỏ phiếu kín
62. Casting vote Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau
63.

Chairman

Chairperson

Người chủ trì cuộc họp
64. Clarify Làm sáng tỏ
65. Conference Hội nghị
66. Conference call Cuộc gọi hội đàm
67. Consensus Sự đồng thuận chung
68. Deadline Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó
69. Decision Quyết định
70. I-conference Hội nghị trực tuyến
71. Interrupt Ngắt lời, làm ngắt quãng
72. Item Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp
73. Main point Ý chính
74. Minutes Biên bản cuộc họp
75. Objective Mục tiêu của cuộc họp
76. Point out Chỉ ra
77. Proposal Thỉnh cầu, yêu cầu
78. Proxy vote Bầu phiếu bằng ủy quyền
79. Recommend Đưa là lời khuyên, tiến cử
80. Show of hands Thể hiện sự đồng ý
81. Summary Tóm tắt lại
82. Task Nhiệm vụ
83. Unanimous Nhất trí, đồng thuận chung
84. Video conference Hội nghị qua video
85. Vote Biểu quyết

Xem thêm: Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh

5. Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh

 

(Tiếng Anh thương mại theo chủ đề)

Tiếng Anh thương mại theo chủ đề

STT TỪ Ý NGHĨA
86. Banknote Giấy bạc ngân hàng
87. Bitcoin Tiền điện tử
88. Borrow Mượn, vay
89. Broke(be broke) Phá sản
90. Budget Ngân sách
91. Cash Tiền mặt
92. Cashier Thu ngân
93. Cheque(US: check) Ngân phiếu, séc
94. Coin Tiền xu
95. Currency Đơn vị tiền tệ
96. Debt Nợ
97. Deposit Tiền gửi
98. Donate Làm từ thiện
99. Exchange rate Tỷ giá hối đoái
100. Fee Chi phí
101. Instalment Khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần
102. Interest Tiền lãi
103. Invest Đầu tư
104. Legal tender Đồng tiền pháp định
105. Lend Cho mượn, cho vay
106. Loan Khoản vay
107. Owe Nợ 
108. Petty cash Quỹ tạp chi
109. Receipt Hóa đơn
110. Refund Khoản tiền hoàn trả
111. Withdraw Rút tiền từ tài khoản

 

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh thương mại và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng quan về tiếng Anh thương mại cùng một số tài liệu hữu ích Step Up đã tổng hợp được. Để học và sử dụng tiếng Anh thương mại hiệu quả nhất, đừng quên nắm chắc được kiến thức nền, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng cơ bản các bạn nhé!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc và các dạng câu so sánh trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc và các dạng câu so sánh trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Strawberry, orange or vanilla?

  • I like strawberry most, but vanilla is sweeter
  • I don’t like vanilla, but strawberry is so delicious as orange
  • Orange is not as sugary as vanilla
  • Strawberry is the best…

Có rất nhiều cách nói khi so sánh hai hoặc nhiều vật bất kỳ trong tiếng Anh. Thi thoảng chúng ta bối rối nên dùng luckier hay more lucky, better hay better than. Cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc so sánh, các dạng câu so sánh trong tiếng Anh và cách sử dụng trong thực tế tiếng Anh nhé!

1. Câu so sánh trong tiếng Anh

Với các kiến thức ngữ pháp khi học tiếng Anh, câu so sánh rất hay được sử dụng. Ngoài mục đích so sánh đơn thuần, câu so sánh sẽ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh ý trong câu. Ví dụ: She is as beautiful as Anna, but you know what, my wife is even more beautiful than Anna.

Vì vậy, để có thể  tự học giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn nên và cần học cấu trúc câu so sánh. Có 3 cách so sánh trong tiếng Anh cơ bản gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Cùng tìm hiểu về các dạng câu so sánh trong tiếng Anh nhé!

Xem thêm các cấu trúc câu và chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh 

1. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ 

Công thức so sánh bằng:

S + V + as + (adj/ adv) + as 

Ví dụ:

  • I’m as good in Maths as in science.
  • Harry sings as beautifully as a singer.
  • Her car runs as fast as a race car.
  • This dress is as expensive as yours.
  • This picture is as colorful as the one I have ever seen. 

Lưu ý: Trong một số trường hợp, có thể thay thế “so” cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này thường được ít sử dụng.  

2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với danh từ

Công thức so sánh bằng:

S + V + the same + (noun) + as 

Ví dụ: 

  • She takes the same course as her colleague.
  • She speaks the same language as her father.
  • I wore the same dress as my sister at her birthday party.
  • Timmy has the same height as Tom.
  • Their professor is different from ours.

Lưu ý: Trái nghĩa với với the same…asdifferent from.

Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh

Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh

Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng Anh

1. Tính từ ngắn và tính từ dài

Tính từ ngắn gồm:

  • Tính từ có một âm tiết. Ví dụ: bad, short, good,….

  • Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et. Ví dụ: sweet, clever,…

Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài. Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive,…

2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài: 

Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. Ví dụ: far, fast, hard, near, right, wrong,…

Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ: beautifully, quickly, kindly,…

3. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh 

1. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn 

Công thức so sánh hơn:

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

Ví dụ:

  • Jennie’s grades are higher than her sister’s. 
  • Today is colder than yesterday.
  • My girlfriend came later than me.
  • Lindy is shorter than her younger sister.
  • My ruler is longer than yours.

2. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

Công thức so sánh hơn:

S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  • He is a more professional soccer than me.
  • He speaks Korean more fluently than his friend.
  • She visits her family less frequently than I used to.
  • This hat is more expensive than the others.
  • My father drives more carefully than my brother.

Lưu ý: Có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: Mike’s phone is much more expensive than mine.

4. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh

1. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn

Công thức so sánh hơn nhất:

S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ: 

  • My brother is the tallest in our family.
  • Sunday is the coldest day of the month so far.
  • He runs the fastest in my city.
  • Linda is the youngest person in my office.
  • My house is the highest one in my neighborhood.

(So sánh hơn nhất trong tiếng Anh)

So sánh hơn nhất trong tiếng Anh

2. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

Công thức so sánh hơn nhất:

S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ:

  • The most boring thing about English course is doing grammar exercises.
  • Lisa is the most careful person I ever have known.
  • Of all the students, she does the most quickly.
  • This is the most difficult case we have ever encountered.
  • Linda is the most intelligent student in my class.

Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh. Ví dụ: Here is the very latest news about the accident

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

5. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh  

Nếu tiếng Anh có động từ bất quy tắc thì trong câu so sánh, với các tính từ và trạng từ cũng có bất quy tắc tiếng. Cùng tìm hiểu các tính từ và trạng từ phổ biến thường gặp trong các dạng câu so sánh tiếng Anh dưới đây: 

  So sánh hơn So sánh hơn nhất
good/well better best
bad/badly worse worst
little less least
many/much more most
far further farther furthest/farthest

Để ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh trên, bạn sẽ không thể chỉ học thuộc lòng. Bởi não bộ chúng ta sẽ ghi nhớ những thứ gắn liền với cảm xúc thay vì những từ ngữ, cấu trúc khô khan. Vậy đâu là cách để ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh trên? Step Up đề xuất bạn học các cấu trúc so sánh tiếng Anh trong những bối cảnh cụ thể. 

Liệt kê các dạng so sánh với các cấu trúc, từ vựng, sau đó sáng tạo ra những câu chuyện để kết nối những cấu trúc và từ vựng đó. Ngoài ra, để tạo thêm cảm xúc cho câu chuyện, hãy thêm những yếu tố màu sắc, hình ảnh, các yếu tố để tạo nên ấn tượng mạnh, bạn sẽ ghi nhớ được các kiến thức liên quan đang cần học. 

Tìm hiểu thêm vể các cấu trúc câu trong tiếng Anh:

6. Áp dụng làm bài tập với câu so sánh trong tiếng Anh

Sau khi ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh, các cấu trúc khác nhau với tính từ, trạng từ ngắn và dài. Cùng thử thách bản thân với các bài tập dưới đây để áp dụng các kiến thức đã học nhé.

Bài 1: Hãy điền dạng đúng của từ vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu văn

1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)

2. She lives in a really … villa. (beautiful)

3. She is the … tennis player of Australia. (good)

4. This luggage is … than mine. (heavy)

5. He runs … than his sister. (quick)

6. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)

7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)

8. France is as … as London. (beautiful)

9. My brother is three years … than me. (young)

10. This was the … movie I have ever seen. (bad)

11. I speak France … now than two years ago. (fluent)

12. Could you write…? (clear)

13. Cameroon can run … than John. (fast)

14. Our team played … of all. (bad)

15. He worked … than ever before. (hard)

Đáp án: more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

Bài 2: Hãy sắp xếp lại câu so sánh 

1. Julia/ tall/ her friend.

2. A banana/ not sweet/ an apple.

3. A fish/ not big/ a elephant.

4. This dress/ pretty/ that one.

5. the weather/ not hot/ yesterday.

6. A rose/ beautiful/ a weed.

7. A cat/ intelligent/ a chicken.

8. Hung/ friendly/ Minh.

Đáp án:

1. Julia is as tall as her friend.

2. A banana is not as sweet as an apple.

3. A fish is not as big as a elephant.

4. This dress is as pretty as that one.

5. The weather is not as hot as yesterday.

6. A rose is more beautiful than a weed.

7. A cat is more intelligent than a chicken.

8. Hung is more friendly than Minh.

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

 1. I’ve never met any more handsome person than Gind.

=> Gind is…………………………

2. In my opinion, there is nobody as kind-hearted as my grandmother.

=> In my opinion, my grandmother is ……………………

3. There is no more intelligent student in this school than John.

=> John is……………………………..

4. This is the most delicious dish I’ve ever tasted.

=> I’ve…………………………..

5. Have you got any bags smaller than that one?

=> Is this…………………………………?

Đáp án:

1. George is the most dependable person I’ve ever met.

2. In my opinion, my grandmother is more kind-hearted than anyone.

3. John is the most intelligent student in this school.

4. I’ve never tasted a more delicious dish than this one.

5. Is this the biggest bag you’ve got?

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Trên đây là ngữ pháp về các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh và một số ví dụ để áp dụng trong thực hành. Thay vì chỉ học và ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp trong đầu, hãy thường xuyên áp dụng trong thực tế giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể tự đặt ra các câu so sánh với các đồ vật, thiết bị xug quanh bạn để ghi nhớ cấu trúc này. Đồng thời, chia sẻ với bạn bè cùng học để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhé!

 

Giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

Giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

I threw the ball to him” hay “I threw the ball at him”?

Hai câu này có sự khác biệt không? Đâu là giới từ chỉ phương phướng, đâu là giới từ chuyển động?

Nếu bạn đã dành nhiều thời gian để học thuộc lòng cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Nhưng bạn vẫn bối rối không biết dùng “to” hay “at” thì hãy đọc tiếp nhé. Bài viết này Step Up sẽ giúp bạn phân biệt các loại giới từ trong tiếng Anh và cách dùng chính xác nhất!

1. Tổng hợp những giới từ thông dụng nhất

Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (prepositions) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ mối liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Các danh từ ở đây có thể là một người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian. Giới từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Phổ biến nhất là đứng trước danh từ hoặc đại từ. 

Trong tiếng Anh, giới từ được coi là bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách thú vị thì giới từ giống như một lớp keo gắn kết các bộ phận trong câu.  

Có thể với một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn nói gì nếu dùng sai giới từ, nhưng đôi lúc sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói. Vì vậy, để tự học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả thì việc học giới từ là không thể bỏ qua. 

Xem thêm Giới từ và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Bảng phân loại giới từ trong tiếng Anh

Các giới từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và các giới từ khác. 

Ba giới từ được sử dụng nhiều nhất là in, onat. Đây là 3 giới từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Đây là những giới từ chỉ thời gian và địa điểm thông dụng.

Giới từ tiếng Anh chỉ thời gian

Giới từ Cách dùng Ví dụ
In 1. Tháng hoặc năm In May, in 2020
2. Thời gian cụ thể trong ngày, tháng hoặc năm In the morning, in evening, in the 2nd week of June, in spring, in summer,…
3. Thế kỷ hoặc một thời gian cụ thể trong quá khứ, tương lai,… In the 21st century, in the early days, in the stone age, in the past, in the future,…
On 1. Thứ trong tuần on Monday
2. Ngày on the 5th of January, on February 9,…
3. Ngày cụ thể on mom’s birthday, on Independence Day,…
At 1. Chỉ giờ đồng hồ at 11 o’clock, at 5:19 AM
2. Thời gian ngắn và chính xác at night, at sunset, at lunchtime, at noon, at the moment,…

 

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Giới từ tiếng Anh chỉ địa điểm

Giới từ

Cách dùng

In 

1. Vị tí bên trong một không gian 3 chiều hoặc một diện tích có ranh giới (ranh giới vật lý hoặc có thể nhìn thấy được 

VD: In England/school/building/library/room/garden/car…

2. Chỉ phương hướng hoặc vị trí

VD : in the North, in the middle,…

On

1. Vị trí trên bề mặt một vật nào đó

VD : On the table/blackboard/page/map/wall/roof

2. Nằm trong cụm từ chỉ vị trí

VD : On the left, on the right,…

At

Chỉ điểm cụ thể hoặc một nơi, tòa nhà thường xuyên diễn ra hoạt động nào đóVD : At the entrance/bus stop/station; At the bottom of glass,…

Đây là 3 giới từ thông dụng nhất chỉ thời gian và địa điểm. Ngoài ra còn rất nhiều các giới từ tiếng Anh khác có chức năng tương tự (by, beside, after, before,…). Mỗi giới từ đều có rất nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh, vì vậy rất khó để có thể liệt kê hết.

3. Một số giới từ tiếng Anh thông dụng khác

Các giới từ trong tiếng Anh chỉ sự chuyển động

Các giới từ trong tiếng Anh chỉ sự chuyển động

Nội dung Giới từ Cách dùng Ví dụ

Giới từ phương hướng/ chuyển động

Các giới từ này chỉ phương hướng, chuyển động, đi đến đâu hoặc đặt một vật ở đâu đó.

to tới, đến (từ một nơi nào đó) Mary has gone to the zoo again.
in/into vào (bên trong) He put his hands in his pockets. A fly got into her soup while she was eating it.
on/onto vào (bên trong / lên trên một bề mặt) Snow fell on the hillsI must have put the apple onto someone else’s bag in the market.
from từ (một nơi nào đó) A bear in the circus has escaped from his cage.
away from chỉ sự chuyển động ra xa They warned him to keep away from their daughter.

Giới từ tiếng Anh chỉ đại diện

Các giới từ này thể hiện ai đó hoặc vật gì đó tạo nên/gây ra sự vật/hiện tượng nào đó. Câu chứa giới từ đại diện thường được viết ở thể bị động.

by bởi ai/vật/hiện tượng “The house was built by the two siblings.” (bị động)=> “The two siblings built the house.” (chủ động)
with bởi ai/vật/ hiện tượng “My heart is filled with emotion.” (bị động)=> “Emotion filled my heart.” (chủ động động)

Giới từ tiếng Anh chỉ thiết bị, máy móc

Các giới từ này nói đến một công nghệ, thiết bị hoặc máy móc nào đó được sử dụng.

by hành động được thực hiện với các gì “Aunt May returned home by car.”
with “She opened the door with her key.”
on “Can I finish my assignment on your laptop?”


Giới từ tiếng Anh chỉ nguyên nhân, mục đích

Các giới từ này giải thích tại sao một sự vật hoặc hiện tượng tồn tại, xảy ra.

for cho, vì ai/vậy gì “Everything he did was for you.”
through dựa trên  Through his bravery, I were able to escape safely.”
because of Because of the delay, he was late for the meeting.”
on account on bởi vì “The workers refused to work on account of the low wage.”
from từ ai, việc gì “I know from experience how to deal with him.”

Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh 

1. Có thể kết thúc câu với giới từ

Như đã nói ở trên, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ của nó, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Rất nhiều người hiểu nhầm rằng việc kết thúc câu với giới từ mà không có danh từ hoặc đại từ theo sau là sai ngữ pháp, tuy nhiên điều này không đúng.

 

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

This is something I can not agree with.

Where did you get this?

How many of you can she depend on?

2. Cách dùng giới từ “like

Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa  “similar to” hoặc “similarly to” (tương tự, giống với). Nó thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, không theo sau bởi danh từ và động từ.

Ví dụ: 

Câu đúng: 

You look like your mother.

Câu sai:

You look like your mother does.

3. Phân biệt “in” – “into”“on” – “onto”

Into” và “onto” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự chuyển động, còn “in” và “on” thể hiện vị trí

Ví dụ:

She swam in the lake. 

I walked into the hotel. 

Look in the box. (Indicating location)

He drove into the city.

Vì cách dùng của các giới từ trong tiếng Anh đôi khi cũng tương tự như nhau nên rất dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy cách duy nhất là thực hành thật nhiều, gặp nhiều và sử dụng nhiều mới có thể phân biệt được. 

Ngoài ra, để học và nhớ các giới từ dễ dàng hơn, bạn nên học theo các ví dụ cụ thể. 

Đặt các câu càng ngớ ngẩn hoặc hài hước càng tốt, sử dụng những từ vựng gây ấn tượng mạnh với bạn để nhớ lâu hơn. Đây là cách học có thể áp dụng với bất kỳ nội dung nào trong tiếng Anh: từ vựng, cấu trúc ngữ pháp,… Bất cứ cái gì liên quan đến cảm xúc đều khiến chúng ta nhớ rất lâu.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống

1. Give it … your mom. 

2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown. 

3. You cannot buy things … money.

4. I’ve got a letter … my boyfriend. 

5. Is there any bridges … the river? 

6. We cut paper … a pair of scissors. 

7. An empty bottle was standing … the apple. 

8. I am … breath after that run. 

9. A pretty girl was walking … the road. 

10. I sailed from my house … Brock. 

11. Keep your hands … this hot plate. 

12. The duck was fed … an old man.

13. We haven’t been to England … nine years. 

14. I could not see her because he was sitting … me. 

15. I met him … 1999. 

Đáp án:

1. to  2. between 3. without 4. from 5. cross 6. with 7. beside 8. out of  9. by/on 10. to 11. away from 12. by 13. for 14. in front of 15. in

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. ….. time ….. time I will examine you on the work you have done.
A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to

2. Hoa will stay there ….. the beginning in July ….. December.
A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of

3. I would like to apply ….. the position of sales clerk that you advised in the Monday newspaper.
A. to B. for C. with D. in

4. Make a comment ….. this sentence!
A. to B. in C. on D. about

5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing ….. him.
A. for B. with C. to D. about

6. Meme is always busy ….. her work in the laboratory.
A. with B. at C. in D. of

7. The clerk ….. that counter said those purses were ….. sale.
A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on

8. Don’t believe her! She just makes ….. the story.
A. of B. up C. out D. off

9. Old people like to descant ….. past memories.
A. in B. with C. on D. for

10. He should comply ….. the school rules.
A. to B. about C. with D. in

Đáp án:

  • 1A: From ; 2A: From ; 3B: For ; 4C: On ; 5C: To
  • 6A: With ; 7B: At/on ; 8B: Up ; 9C: On ; 10C: With

Trên đây Step Up đã tổng hợp những giới từ tiếng Anh thông dụng nhất cùng với một số bài tập ôn luyện. Giới từ là một phần khó và đòi hỏi phải tiếp xúc thường xuyên để nhớ được. Hãy chuẩn bị cho mình một cuốn sổ ghi chép và ghi lại tất cả các cách dùng giới từ bạn thấy cần thiết vào nhé! Mỗi lần bạn nghĩ “mình có thể nhớ, không cần phải ghi đâu” thì cũng đừng để bị lừa. Hãy ghi chép lại tất cả mọi thứ, bộ não của bạn không đáng tin như bạn nghĩ đâu!

 

 

5 tuyệt chiêu để có cuộc đàm thoại tiếng Anh hoàn hảo

5 tuyệt chiêu để có cuộc đàm thoại tiếng Anh hoàn hảo

“Have you had dinner? – Yeah

That’s great – Yeah”

Đã bao giờ bạn gặp những tình huống khó xử, bối rối khi đàm thoại, học tiếng Anh với người nước ngoài? Muốn tìm một người bạn ngoại quốc để luyện nói tiếng Anh nhưng không biết làm thế nào để bắt đầu hoặc kéo dài cuộc đàm thoại? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây!. 

1. 5 tuyệt chiêu để có cuộc đàm thoại tiếng Anh thành công

Chắc hẳn bạn đã được khuyên rằng, muốn nói tiếng Anh tốt, phải đàm thoại tiếng Anh hàng ngày với người nước ngoài. Tuy nhiên việc bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh với một người mình không quen biết; còn là người nước ngoài là một điều không hề dễ dàng. Bạn luôn thắc mắc không biết phải nói cái gì, phải nói như thế nào, hay nếu nói gì sai thì sao? Những câu hỏi cứ quay vòng trong đầu bạn và kết trả là chẳng có cuộc hội thoại với người bản ngữ nào cả.

Đây là một vấn đề chung của tất cả những người học ngôn ngữ. Những gì bạn học được trên lớp hầu hết chẳng liên quan đến tiếng Anh đàm thoại hằng ngày. Bạn cũng sẽ chẳng bắt đầu cuộc trò chuyện với “How many uncles and aunts do you have?” hay “What is the colour of your hair?” cả.

Vậy những yếu tố nào làm nên một cuộc đàm thoại tiếng Anh thành công? Chúng ta sẽ tập trung vào hai điểm chính: nói cái gì và nói như thế nào. Vậy hãy bắt đầu nhé!

Học đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài

Học đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài

1. Vượt qua nỗi sợ khi nói chuyện tiếng Anh với người lạ

Dù với những người hướng ngoại và thân thiện nhất, vẫn sẽ luôn tồn tại cảm giác không thoải mái khi nói chuyện với người lạ.

Cảm giác này lại càng lớn với đa số người Việt Nam, xuất phát từ việc lo nghĩ quá nhiều: người ta nghĩa gì về mình? Đặc biệt khi nói chuyện với người nước ngoài, từ dụng ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ, mắc lỗi về phát âm hay ngữ pháp là điều tất yếu. Nhưng đối với người bản ngữ, việc bạn nói được ngôn ngữ của họ đã là một nỗ lực rất lớn. Giống như khi nghe bất kỳ khách du lịch nào đến Việt Nam nói được hai chữ “Xin chào”. Phản ứng đầu tiên của chúng ta luôn là khen “tiếng Việt của bạn thật giỏi”. 

Bạn chỉ cần nhớ một điều: người khác không nghĩ nhiều như bạn tưởng. Bộ não con người có xu hướng phóng đại về khuyết điểm của bản thân và làm bạn trăn trở về lỗi sai của mình. Tuy nhiên, ngoại trừ bạn ra, những người để ý đến điều đó cũng chỉ có chính bạn.

Còn nếu bạn nói bạn bạn là người hướng nội và không biết, không quen bắt chuyện với người lạ, điều này không khó như bạn tưởng. Cứ làm 1 lần, 2 lần, rồi đến lần thứ 3 bạn sẽ bất ngờ với chính bản thân mình đấy!

Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày

Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày

2. Luôn thể hiện thái độ tích cực, thân thiện 

Gặp gỡ và trò chuyện với những người khác nhau và lắng nghe câu chuyện của họ là một trải nghiệm rất tuyệt vời, nếu như bạn chưa biết điều này. Hãy luôn mỉm cười và tận hưởng những trải nghiệm đó. Khi bạn thả lỏng và tỏ ra thân thiện, người còn lại sẽ cảm nhận được điều đó và cũng giúp họ thấy thoải mái. Đó chính là bước đầu tiên để có một cuộc đàm thoại tiếng Anh thành công. 

Một cách rất hay để bắt đầu một cuộc trò chuyện là bằng cách tìm kiếm sự giúp đỡ.

Excuse me, do you know what time it is?

Hi, do you mind if I sit here? Nếu câu trả lời là không, bạn có thể ngồi xuống và bắt đầu câu chuyện.

Hello, can you tell me what time this cafe close?

What a nice phone case you have. Can I know where to get it?

Có một hiệu ứng tâm lý khiến chúng ta cảm thấy có thiện cảm hơn với những người mình từng giúp đỡ. Bằng cách mở đầu cuộc hội thoại như trên, bạn có thể mở rộng nó bằng các câu hỏi:

Are you from this area?

Do you often come here?

I see Tom Hiddleston on your phone case, do you like him too?

Để học đàm thoại tiếng Anh tự nhiên với người nước ngoài, bạn phải có nền tảng từ vựng vững chắc. Nạp siêu tốc 1500 từ vựng thông dụng nhất trong 50 ngày với bộ sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh từ Step Up. 

 

3. Biết cách lắng nghe

Hãy học cách lắng nghe. Đừng quá lo lắng về việc phải nói gì tiếp theo thay vì lắng nghe câu chuyện của họ. Trên thực tế, vì nhiều lý do khác nhau, chỉ có 15% người tham gia cuộc đàm thoại thực sự lắng nghe và hiểu được người còn lại. Tuy nhiên, hãy biết cách lắng nghe, chỉ bằng cách này bạn mới có hiểu và đáp lại lời người nói.

Có một số cách để khích lệ người nói mà không làm ngắt lời họ: không cần phải nói gì quá nhiều, thi thoảng hãy thể hiện thái độ của mình:

Really?”, “Right”, “Sure” 

“Mmm” hay “Uh-huh”.

“How awful”, “Oh no!”, “You’re joking”, “What a pity”,…

Hoặc đơn giản là lặp lại câu nói của họ

“We tried out the new Chinese restaurant last night.”

“Did you?”

“I’m going to California next week on holiday.”

“California?”

4. Lưu ý cảm xúc đối phương

Đừng khăng khăng nói về ý kiến hoặc cảm nhận của mình. Nếu cảm thấy đối phương không có hứng thú với cuộc trò chuyện, hãy khéo léo chuyển chủ đề. 

“Anyway,…”

“Well, I recently heard that…”

Bên cạnh đó, bạn nên thường xuyên hỏi ý kiến của đối phương. Việc được nói về cảm nhận của bản thân có thể khiến họ cảm thấy hứng thú hơn đấy!

“What is your opinion about….”

“What do you think is the most interesting thing about your city?”

Hãy cố gắng tránh những khoảng lặng trong cuộc giao tiếp. Nếu bạn không hiểu họ nói gì, hãy thẳng thắn nói thay vì im lặng:

“Sorry, could you repeat that?”

“Sorry, could you explain? I didn’t get that”.

Khi bạn muốn thể hiện một điều gì nhưng không có đủ từ vựng, hãy diễn giải nó ra:

“I cannot find the word I’m looking for…”

“What I want to say is…”

Còn nếu bạn thực sự không tìm được chủ đề gì để nói tiếp thì sao? Cứ mỉm cười thật tự nhiên thôi! Ít nhất điều này khiến cả hai cảm thấy thoải mái hơn. 

Nếu họ tìm cách để tiếp tục cuộc hội thoại với bạn, đó là một điều đáng mừng. 

Còn nếu không, đây là lúc nên kết thúc cuộc hội thoại. Nếu có thể, hãy xin cách liên lạc với họ nhé!

Talking to you is just so interesting, but I have to go now. Can I have your phone number?

Can I have your card?, it’s so good to know you”. Đây là một cách trao đổi số điện thoại tinh tế hơn, nếu họ muốn liên lạc với bạn sau, họ sẽ cho bạn danh thiếp, hoặc số điện thoại. Còn nếu không, họ sẽ chỉ đơn giản nói không mang theo danh thiếp.

tiếng anh đàm thoại

5. Luyện kỹ năng nói tiếng Anh lưu loát

Tất nhiên rồi, dù bạn có cố gắng điều khiển cuộc hội thoại tốt đến đâu thì cách bạn nói tiếng Anh vẫn là một yếu tố then chốt. Phát âm tốt và nói tự nhiên, trôi chảy sẽ là điểm cộng rất lớn trong khi bạn học đàm thoại tiếng Anh. Hãy xem một số phương pháp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân nhé. 

2. Luyện kỹ năng giao tiếp qua điện thoại thông minh

Nếu bạn hỏi “what do you do first after waking up?” thì chắc chắn sẽ nhận được kha khá câu trả lời liên quan đến “my iphone” hay “my Android”. Còn nếu bạn cũng có câu trả lời tương tự, thì chúc mừng bạn, ít nhất bạn rất thân thiết với người trợ lý tiếng Anh tuyệt vời của mình đấy. Một chiếc điện thoại có rất nhiều các nguồn học mà có lẽ bạn chưa khai thác hết.

Đầu tiên phải kể đến các phần mềm luyện nghe tiếng Anh. Hãy dành 30 phút mỗi ngày luyện nghe nói với Duolingo, Memrise hay ELSA Speak. Đây là 3 trong số những ứng dụng học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, và tất nhiên chúng có lý do để được đánh giá cao rồi.

Thứ hai, Siri (IOS) hay Google Assistant, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cái tên này rồi chứ nhỉ? Bạn có thể nói bất kỳ thứ gì (ngoại trừ mật khẩu ngân hàng, tất nhiên rồi) với trợ lý ảo của mình. Không những đây là cách luyện kỹ năng nghe và nói hoàn hảo: không tốn kém, không áp lực, không mất quá nhiều thời gian, không phải rời xa chiếc sofa ưa thích,… mà còn là cách giải trí hiệu quả. Những ai từng nói chuyện với Siri sẽ biết trợ lý này thông minh và ngọt ngào thế nào:

“Do you have family? – You are enough family to me…”

3. Luyện kỹ năng giao tiếp với phim học tiếng Anh

Khi nói chuyện với người nước ngoài, bạn sẽ dễ dàng nhận ra nói không sử dụng những từ ngữ bạn vẫn hay được học. 

Vậy tìm những từ ngữ và cấu trúc đó ở đâu? Phim học tiếng Anh

Đây là cả một nguồn đồ sộ từ vựng và ngữ pháp thông dụng nhất mà người bản địa sử dụng hàng ngày. Không những vậy, xem các bộ phim tiếng Anh giống như bạn đang giao tiếp với người bản địa vậy. Ngoài nội dung câu nói mà cả phát âm, ngữ điệu, các nhấn nhá,… bạn có thể học được rất nhiều điều từ một bộ phim. Hãy nghe và lặp lại, nói đuổi theo sau nhân vật để cải thiện cả kỹ năng nghe và nói nhé!

4. Các mẫu câu đàm thoại tiếng Anh cơ bản 

1. Trong nhà hàng hoặc quán cafe

Do you have any recommendations on any good dishes?

(Bạn có đề xuất món ăn ngon nào ở đây không?)

What could you recommend for a person hasn’t eaten here before?

(Bạn có đề xuất gì cho một người chưa ăn ở đây bao giờ?)

What is the best drink to have here?

(Đồ uống tuyệt nhất bạn từng thưởng thức ở đây là gì?)

What is your favorite meal?

(Món ăn ưa thích của bạn là gì?)

What is your favorite spicy dish?

(Món cay ưa thích của bạn là gì?) – Nếu họ thích ăn cay, 2 người đã có chung chủ đề nói chuyện. Còn nếu không, hãy hỏi tại sao và cuộc trò chuyện sẽ tiếp tục.

Enjoy your meal!

(Chúc ngon miệng nhé!)

2. Trên đường phố

Đôi khi bạn bất ngờ gặp được ai đó trên đường phố, ai đó trên ghế đá công viên hoặc trên xe bus. Đây là một số cách để bắt đầu cuộc trò chuyện. 

Do you know where a [bakery] is around here?

(Bạn có biết tiệm bánh mì nào gần đây không?)

Do you know which street is this?

(Bạn có biết đây là đường nào không?) – Đừng hỏi điều này với một khách du lịch nếu bạn đang ở Việt Nam nhé!

Where can I buy a bottle of water?

(Bạn biết ở đâu có bán nước không?)

What is your favourite thing about this park?

(Bạn thích điều gì ở công viên này?)

What is your favourite dish there?

(Bạn thích món gì ở đây?)

3. Tại trường học

Nếu trường học của bạn có những người nước ngoài thì tại sao lại không  kết bạn với họ nhỉ? Đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng.

What are you studying?

(Bạn học ngành gì?)

How long have you been a student here?

(Bạn học ở đây bao lâu rồi?)

Do you know a good, quiet place to study?

(Bạn biết chỗ nào yên tĩnh để học tập không?)

What do you plan to do when you finish your studies?

(Bạn có dự định gì khi học xong chưa?)

4. Tại một bữa tiệc sinh nhật

Một bữa tiệc sinh nhật là dịp hoàn hảo để nói chuyện và kết bạn mới. Tham khảo một số câu bạn có thể sử dụng:

How do you know Mary?

(Bạn quen Mary thế nào vậy?)

What do you think of the party?

(Bạn nghĩ gì về bữa tiệc này?)

What is the best birthday party you’ve ever been to?

(Bữa tiệc sinh nhật tuyệt nhất bạn từng tham gia là gì?)

When is your birthday?

(Sinh nhật bạn ngày bao nhiêu?)

Trên đây là một số cách để có những cuộc đàm thoại tiếng Anh thành công và một số gợi ý theo chủ đề bạn có thể tham khảo. Để có thêm tài liệu về tiếng Anh đàm thoại, bạn có thể tham khảo thêm audio cho 50 cuộc hội thoại với các chủ đề khác nhau cùng App Hack Não PRO đi kèm sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh

 

Xem thêm: Mẹo học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc hiệu quả bạn nên áp dụng ngay

 

 

 

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh chuẩn nhất

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh chuẩn nhất

Keep calm and learn you irregular verbs. Một giáo viên tiếng Anh đã nói với học trò của mình như vậy. Lý do tại sao à? Nếu bạn đã từng vật lộn để học thuộc động từ bất quy tắc, thì có lẽ bạn sẽ không hỏi tại sao. Nhưng đừng quá lo lắng, dù nó không tuân theo bất kỳ quy tắc nào, chúng ta vẫn luôn có những cẩm nang tự học tiếng Anh hiệu quả cho tất cả các phần. Cùng Step Up tìm hiểu bảng động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh và một số mẹo ghi nhớ nhé!

1. Bảng động từ bất quy tắc là gì?

Đúng như tên gọi của nó, một động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ được gọi là động từ bất quy tắc. 

Ví dụ: begin có dạng quá khứ là began và dạng phân từ là begun.

Hơn 70% thời gian sử dụng động từ trong tiếng Anh, chúng ta đang sử dụng các động từ bất quy tắc. Be, have, do, go, say, come, take, get, make, see,…

Bạn thấy quen chứ? Đây đều là những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, và chúng đều là những động từ bất quy tắc. Vậy có quy tắc biến đổi chung nào cho động từ bất quy tắc không? Câu trả lời là không, muốn nhớ được thì cách duy nhất là học thuộc. Tuy nhiên, chúng ta có một số mẹo để việc học hiệu quả hơn. 

2. 360 động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

Trong tiếng Anh có khoảng hơn 620 động từ bất quy tắc, tuy nhiên chỉ có khoảng 300 từ thường được dùng trong các cuộc hội thoại thông dụng.

Nắm được những động từ này bạn có thể tự tin giao tiếp hầu hết các chủ đề hội thoại hàng ngày.

[MIỄN PHÍ] Học tiếng Anh giao tiếp thông minh cùng TOFU. Nắm chắc 553 cụm từ thông dụng có trong hơn 50 tình huống giao tiếp thực tế. 89,3% học viên bon miệng nói tiếng Anh chỉ sau 1 giờ luyện tập trên App.

 

STT Nguyên thể Quá khứ Quá khứ phân từ  Nghĩa 
1 abide abode/abided abode/abided lưu trú, lưu lại
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken đánh thức, thức
4 backslide backslid backslidden/backslid tái phạm
5 be was/were been thì, là, bị, ở
6 bear bore borne mang, chịu đựng
7 beat beat beaten/beat đánh, đập
8 become became become trở nên
9 befall befell befallen xảy đến
10 begin began begun bắt đầu
11 behold beheld beheld ngắm nhìn
12 bend bent bent bẻ cong
13 beset beset beset bao quanh
14 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
15 bet bet/betted bet/betted  đánh cược, cá cược
16 bid bid bid trả giá
17 bind bound bound buộc, trói
18 bite bit bitten cắn
19 bleed bled bled chảy máu
20 blow blew blown thổi
21 break broke broken đập vỡ
22 breed bred bred nuôi, dạy dỗ
23 bring brought brought mang đến
24 broadcast broadcast broadcast phát thanh
25 browbeat browbeat browbeaten/browbeat hăm dọa
26 build built built xây dựng
27 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
28 burst burst burst nổ tung, vỡ òa
29 bust busted/bust busted/bust làm bể, làm vỡ
30 buy bought bought mua
31 cast cast cast ném, tung
32 catch caught caught bắt, chụp
33 chide chid/chided chid/chidden/chided mắng, chửi
34 choose chose chosen chọn, lựa
35 cleave clove/cleft/cleaved cloven/cleft/cleaved chẻ, tách hai
36 cleave clave cleaved dính chặt
37 cling clung clung bám vào, dính vào
38 clothe clothed/clad  clothed/clad che phủ
39 come came come đến, đi đến
40 cost cost cost có giá là
41 creep crept crept  bò, trườn, lẻn
42 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống
43 crow crew/crewed crowed gáy (gà)
44 cut cut cut cắt, chặt
45 daydream

daydreamed

daydreamt 

daydreamed

daydreamt

nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46 deal dealt dealt giao thiệp
47 dig dug dug đào
48 disprove disproved disproved/disproven  bác bỏ
49 dive dove/dived dived lặn, lao xuống
50 do did done làm
51 draw drew drawn vẽ, kéo
52 dream dreamt/dreamed dreamt/dreamed mơ thấy
53 drink drank drunk uống
54 drive drove driven lái xe
55 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
56 eat ate eaten ăn
57 fall fell fallen ngã, rơi
58 feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi
59 feel felt felt cảm thấy
60 fight fought fought chiến đấu
61 find found found tìm thấy, thấy
62 fit fitted/fit fitted/fit làm cho vừa, làm cho hợp
63 flee fled fled chạy trốn
64 fling flung flung tung, quăng
65 fly flew flown bay
66 forbear forbore forborne nhịn
67 forbid forbade/forbad forbidden cấm, cấm đoán
68 forecast forecast/forecasted forecast/forecasted tiên đoán
69 forego (also forgo) forewent foregone bỏ, kiêng
70 foresee foresaw forseen thấy trước
71 foretell foretold foretold đoán trước
72 forget forgot forgotten quên
73 forgive forgave forgiven tha thứ
74 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
75 freeze froze frozen (làm) đông lại
76 frostbite frostbit frostbitten bỏng lạnh
77 get got got/gotten có được
78 gild gilt/gilded gilt/gilded mạ vàng
79 gird girt/girded girt/girded đeo vào
80 give gave given cho
81 go went gone đi
82 grind ground ground nghiền, xay
83 grow grew grown mọc, trồng
84 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay
85 handwrite handwrote handwritten viết tay
86 hang hung hung móc lên, treo lên
87 have had had
88 hear heard heard nghe
89 heave hove/heaved hove/heaved trục lên
90 hew hewed hewn/hewed chặt, đốn
91 hide hid hidden giấu, trốn, nấp
92 hit hit hit đụng
93 hurt hurt hurt làm đau
94 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết
95 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm
96 input input input đưa vào
97 inset inset inset dát, ghép
98 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống
99 interweave

interwove

interweaved

interwoven

interweaved

trộn lẫn, xen lẫn
100 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào
101 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả
102 keep kept kept giữ
103 kneel knelt/kneeled knelt/kneeled quỳ
104 knit knit/knitted knit/knitted đan
105 know knew known biết, quen biết
106 lay laid laid đặt, để
107 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
108 lean leaned/leant  leaned/leant  dựa, tựa
109 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua
110 learn learnt/learned learnt/learned học, được biết
111 leave left left ra đi, để lại
112 lend lent lent cho mượn
113 let let let cho phép, để cho
114 lie lay lain nằm
115 light lit/lighted lit/lighted thắp sáng
116 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi
117 lose lost lost làm mất, mất
118 make made made chế tạo, sản xuất
119 mean meant meant có nghĩa là
120 meet met met gặp mặt
121 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp
122 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai
123 misdo misdid misdone phạm lỗi
124 mishear misheard misheard nghe nhầm
125 mislay mislaid mislaid để lạc mất
126 mislead misled misled làm lạc đường
127 mislearn

mislearned

mislearnt

mislearned

mislearnt

học nhầm
128 misread misread misread đọc sai
129 misset misset misset  đặt sai chỗ
130 misspeak misspoke misspoken nói sai
131 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
132 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí
133 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
134 misteach mistaught mistaught dạy sai
135 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
136 miswrite miswrote miswritten viết sai
137 mow mowed mown/mowed cắt cỏ
138 offset offset offset đền bù
139 outbid outbid outbid trả hơn giá
140 outbreed outbred outbred giao phối xa
141 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
142 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn
143 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén
144 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn
145 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn
146 outfly outflew outflown bay cao/xa hơn
147 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
148 outleap outleaped/outleapt  outleaped/outleapt nhảy cao/xa hơn
149 outlie outlied outlied nói dối
150 output output output cho ra (dữ kiện)
151 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn
152 outrun outran outrun chạy nhanh hơn, vượt giá
153 outsell outsold outsold bán nhanh hơn
154 outshine outshined/outshone  outshined/outshone sáng hơn, rạng rỡ hơn
155 outshoot outshot outshot  bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
156 outsing outsang outsung hát hay hơn
157 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn
158 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn
159 outsmell outsmelled/outsmelt  outsmelled/outsmelt khám phá, đánh hơi, sặc mùi
160 outspeak outspoke outspoken  nói nhiều/dài/to hơn
161 outspeed outsped outsped đi/chạy nhanh hơn
162 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn
163 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn
164 outswim outswam outswum bơi giỏi hơn
165 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn
166 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn
167 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn
168 overbid overbid overbid trả giá/bỏ thầu cao hơn
169 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều
170 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều
171 overbuy overbought overbought mua quá nhiều
172 overcome overcame overcome khắc phục
173 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá
174 overdraw overdrew overdrawn rút quá số tiền, phóng đại
175 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều
176 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
177 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức
178 overfly overflew overflown bay qua
179 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
180 overhear overheard overheard nghe trộm
181 overlay overlaid overlaid phủ lên
182 overpay overpaid overpaid trả quá tiền
183 override overrode overridden lạm quyền
184 overrun overran overrun tràn ngập
185 oversee oversaw overseen trông nom
186 oversell oversold oversold bán quá mức
187 oversew oversewed oversewn/oversewed may nối vắt
188 overshoot overshot overshot đi quá đích
189 oversleep overslept overslept ngủ quên
190 overspeak overspoke overspoken Nói quá nhiều, nói lấn át
191 overspend overspent overspent tiêu quá lố
192 overspill overspilled/overspilt overspilled/overspilt đổ, làm tràn
193 overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
194 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá
195 overthrow overthrew overthrown lật đổ
196 overwind overwound overwound lên dây (đồng hồ) quá chặt
197 overwrite overwrote overwritten viết dài quá, viết đè lên
198 partake partook partaken tham gia, dự phần
199 pay paid paid trả (tiền)
200 plead pleaded/pled pleaded/pled bào chữa, biện hộ
201 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế
202 predo predid predone làm trước
203 premake premade premade làm trước
204 prepay prepaid prepaid trả trước
205 presell presold presold bán trước thời gian rao báo
206 preset preset preset thiết lập sẵn, cài đặt sẵn
207 preshrink preshrank preshrunk ngâm cho vải co trước khi may
208 proofread proofread proofread Đọc bản thảo trước khi in
209 prove proved proven/proved chứng minh
210 put put put đặt, để
211 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh
212 quit quit/quitted  quit/quitted bỏ
213 read read  read đọc
214 reawake reawoke reawaken đánh thức 1 lần nữa
215 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu
216 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại
217 rebroadcast

rebroadcast

rebroadcasted

rebroadcast

rebroadcasted

cự tuyệt, khước từ
218 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
219 recast recast recast đúc lại
220 recut recut recut cắt lại, băm)
221 redeal redealt redealt phát bài lại
222 redo redid redone làm lại
223 redraw redrew redrawn kéo ngược lại
224 refit refitted/refit  refitted/refit luồn, xỏ
225 regrind reground reground mài sắc lại
226 regrow regrew regrown trồng lại
227 rehang rehung rehung treo lại
228 rehear reheard reheard nghe trình bày lại 
229 reknit reknitted/reknit reknitted/reknit đan lại
230 relay relaid relaid đặt lại
231 relay  relayed relayed truyền âm lại
232 relearn relearned/relearnt relearned/relearnt  học lại
233 relight relit/relighted relit/relighted thắp sáng lại
234 remake remade remade làm lại, chế tạo lại
235 rend rent rent toạc ra, xé
236 repay repaid repaid hoàn tiền lại
237 reread reread reread đọc lại
238 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại
239 resell resold resold bán lại
240 resend resent resent gửi lại
241 reset reset reset đặt lại, lắp lại
242 resew resewed resewn/resewed may/khâu lại
243 retake retook retaken chiếm lại,tái chiếm
244 reteach retaught retaught dạy lại
245 retear retore retorn khóc lại
246 retell retold retold kể lại
247 rethink rethought rethought suy tính lại
248 retread retread retread lại giẫm/đạp lên
249 retrofit retrofitted/retrofit  retrofitted/retrofit trang bị thêm những bộ phận mới
250 rewake rewoke/rewaked rewaken/rewaked  đánh thức lại
251 rewear rewore reworn mặc lại
252 reweave rewove/reweaved rewoven/reweaved dệt lại
253 rewed rewed/rewedded rewed/rewedded kết hôn lại
254 rewet rewet/rewetted rewet/rewetted làm ướt lại
255 rewin rewon rewon thắng lại
256 rewind rewound rewound cuốn lại, lên dây lại
257 rewrite rewrote rewritten viết lại
258 rid rid rid giải thoát
259 ride rode ridden cưỡi
260 ring rang rung rung chuông
261 rise rose risen đứng dậy, mọc
262 roughcast roughcast roughcast tạo hình phỏng chừng 
263 run ran run chạy
264 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát
265 saw sawed sawn cưa
266 say said said nói
267 see saw seen nhìn thấy
268 seek sought sought tìm kiếm
269 sell sold sold bán
270 send sent sent gửi
271 set set set đặt, thiết lập
272 sew sewed sewn/sewed may
273 shake shook shaken lay, lắc
274 shave shaved shaved/shaven cạo (râu, mặt)
275 shear sheared shorn xén lông (cừu)
276 shed shed shed rơi, rụng
277 shine shone shone chiếu sáng
278 shit shit/shat/shitted shit/shat/shitted suộc khuộng đi đại tiện
279 shoot shot shot bắn
280 show showed shown/showed cho xem
281 shrink shrank shrunk co rút
282 shut shut shut đóng lại
283 sight-read sight-read sight-read chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
284 sing sang sung ca hát
285 sink sank sunk chìm, lặn
286 sit sat sat ngồi
287 slay slew slain sát hại, giết hại
288 sleep slept slept ngủ
289 slide slid slid trượt, lướt
290 sling slung slung ném mạnh
291 slink slunk slunk lẻn đi
292 slit slit slit rạch, khứa
293 smell smelt smelt ngửi
294 smite smote smitten đập mạnh
295 sneak sneaked/snuck sneaked/snuck trốn, lén
296 speak spoke spoken nói
298 speed sped/speeded sped/speeded chạy vụt
299 spell spelt/spelled spelt/spelled đánh vần
300 spend spent spent tiêu xài
301 spill spilt/spilled spilt/spilled tràn, đổ ra
302 spin spun/span spun quay sợi
303 spoil spoilt/spoiled spoilt/spoiled làm hỏng
304 spread spread spread lan truyền
305 stand stood stood đứng
305 steal stole stolen đánh cắp
306 stick stuck stuck ghim vào, đính
307 sting stung stung châm, chích, đốt
308 stink stunk/stank stunk bốc mùi hôi
309 stride strode stridden bước sải
310 strike struck struck đánh đập
311 string strung strung gắn dây vào
312 sunburn sunburned/sunburnt  sunburned/sunburnt cháy nắng
313 swear swore sworn tuyên thệ
314 sweat sweat/sweated sweat/sweated  đổ mồ hôi
315 sweep swept swept quét
316 swell swelled swollen/swelled phồng, sưng
317 swim swam swum bơi lội
318 swing swung swung đong đưa
319 take took taken cầm, lấy
320 teach taught taught dạy, giảng dạy
321 tear tore torn xé, rách
322 telecast telecast telecast phát đi bằng truyền hình
323 tell told told kể, bảo
324 think thought thought suy nghĩ
325 throw threw thrown ném,, liệng
326 thrust thrust thrust thọc, nhấn
327 tread trod trodden/trod giẫm, đạp
328 typewrite typewrote typewritten đánh máy
329 unbend unbent unbent làm thẳng lại
330 unbind unbound unbound mở, tháo ra
331 unclothe unclothed/unclad  unclothed/unclad cởi áo, lột trần
332 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
333 underfeed underfed underfed cho ăn đói, thiếu ăn
334 undergo underwent undergone kinh qua
335 underlie underlay underlain nằm dưới
336 understand understood understood hiểu
337 undertake undertook undertaken đảm nhận
338 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
339 undo undid undone tháo ra
340 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
341 unhang unhung unhung hạ xuống, bỏ xuống
342 unhide unhid unhidden hiển thị, không ẩn
343 unlearn unlearned/unlearnt  unlearned/unlearnt gạt bỏ, quên
344 unspin unspun unspun quay ngược
345 unwind unwound unwound tháo ra
346 uphold upheld upheld ủng hộ
347 upset upset upset đánh đổ, lật đổ
348 wake woke/waked woken/waked thức giấc
349 wear wore worn mặc
350 wed wed/wedded wed/wedded kết hôn
351 weep wept wept khóc
352 wet wet/wetted wet/wetted làm ướt
353 win won won thắng, chiến thắng
354 wind wound wound quấn
355 withdraw withdrew withdrawn rút lui
356 withhold withheld withheld từ khước
357 withstand withstood withstood cầm cự
358 work worked worked rèn, nhào nặn đất
359 wring wrung wrung vặn, siết chặt
360 write wrote written viết

3. Bí quyết học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả

1. Học bảng động từ bất quy tắc theo các nhóm

Thay vì học thuộc lòng theo cả bảng động từ bất quy tắc, để dễ nhớ hơn, bạn cũng có thể phân chia các động từ này thành những nhóm khác nhau. 

Ví dụ:

  • Nhóm các động từ không thay đổi ở cả 3 dạng: bet,  burst,  cast, cost,  cut, fit, hit,  hurt, let, put, quit,  set, shut, split, spread;
  • Nhóm động từ có dạng nguyên thể và quá khứ phân từ giống nhau: become,  come, run;
  • Nhóm động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: built, lend, send, spend;

Bảng động từ bất quy tắc

Bảng động từ bất quy tắc

3. Học bảng động từ bất quy tắc với flashcard

Đây là một cách học từ vựng hiệu quả được rất nhiều người áp dụng, bạn có thể mang nó đi học mọi lúc mọi nơi.

Hãy ghi dạng nguyên thể cho từ ở một mặt, mặt còn lại là dạng quá khứ và quá khứ hoàn thành và tự học theo flashcard. Lặp đi lặp lại nhiều lần chính là cách giúp nhớ được từ. Bạn cũng nên ghi cả cách phát âm của từ, mỗi lần học đến từ nào hãy đặt câu và đọc to lên nhé! Với cách học này, mỗi ngày đặt cho mình mục tiêu học 5-10 từ, thì nắm được bảng động từ bất quy tắc không phải là một điều quá xa vời.

3. Học bảng động từ bất quy tắc qua các bài hát

Học tiếng Anh qua bài hát vốn không phải điều gì xa lạ. Và cũng có rất nhiều các bài hát giúp ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tự nhiên và nhớ lâu hơn. 

So với các từ đơn lẻ thì bộ não chúng ta tiếp thu giai điệu của bài hát nhanh và dễ hơn nhiều. Các bài hát sẽ giúp liên kết giai điệu dễ nhớ với những từ, nội dung cần học. Bạn sẽ bất ngờ về khả năng học tập của bản thân khi học với âm nhạc đấy!

4. Học bảng động từ bất quy tắc qua ứng dụng và game online

Hiện nay có rất nhiều các phần mềm học từ vựng tiếng Anh và được đánh giá cao. English Irregular Verbs là ứng dụng mình đã sử dụng để học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Ứng dụng cung cấp cách đọc, cách dùng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và những bài kiểm tra tăng phản xạ. Bên cạnh đó các game học từ cũng là một cách ôn luyện hiệu quả.

5. Học bảng động từ bất quy tắc với Hack Não Ngữ Pháp

Với bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và app Hack Não Pro sẽ giúp bạn ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc dễ dàng. Bao gồm bảng hơn 200 động từ bất quy tắc được giải thích nghĩa đầy đủ và các ví dụ luyện tập trong từng bài cụ thể. Ngoài ra sách Hack Não Ngữ Pháp còn cung cấp thêm hệ thống kiến thức như:

  • Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  •  Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
  • Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp;

Bạn sẽ dễ dàng hiểu bản chất, ứng dụng chắc tay 90% chủ điểm ngữ pháp trong thi cử và giao tiếp. Hệ thống kiến thức trong sách trình bày rất dễ hiểu,dễ nhớ với các sơ đồ bảng biểu minh họa đi kèm. Ngoài ra, tất cả phần bài tập đều tích hợp trên App, bạn có thể luyện tập bất kì mọi lúc mọi nơi. Bạn sẽ được giải thích kĩ càng các đáp án tại sao đúng tại sao sai. Ứng dụng trực tiếp kiến thức vào thực hành các kĩ năng tiếng Anh.

 Thành thạo 50 tình huống giao tiếp trong cuộc sống, đời thường với App học giao tiếp tiếng Anh Tofu 

4. Kết luận

Trên đây là toàn bộ 360 động từ bất quy tắc đầy đủ và chi tiết nhất. Theo đó là các phương pháp ghi nhớ nội dung bảng này nhanh và dễ hiểu nhất. Đừng quên thực hành và áp dụng các động từ này vào các bài kiểm tra, các bài luyện tập và trong cả văn nói nhé. Ngoài ra xem thêm các nội dung ngữ pháp trong bộ sách Hack Não Ngữ Pháp để nắm chắc kiến thức nền tảng tiếng Anh.

 

 Tìm hiểu thêm: Phương pháp giúp bạn học giao tiếp Tiếng Anh mà 5% người giỏi tiếng Anh áp dụng

 

 

Hướng dẫn chi tiết luyện nghe tiếng Anh qua VOA

Hướng dẫn chi tiết luyện nghe tiếng Anh qua VOA

Listen again, again, and again”

Đây có lẽ là lời khuyên hầu hết mọi người đều nhận được khi bắt đầu học tiếng Anh. Việc nghe lặp đi lặp lại không những giúp chuẩn hóa phát âm mà còn giúp mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp. Vậy nhưng nghe cái gì và nghe như thế nào? Đâu là công thức luyện nghe tiếng Anh chuẩn? Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu phương pháp luyện nghe tiếng Anh qua VOA hiệu quả nhé!

1. Tại sao nên luyện nghe tiếng Anh qua VOA?

VOA là gì?

VOA hay Voice of America (đài tiếng nói Hoa Kỳ) là đài truyền hình đa phương tiện với hơn 40 ngôn ngữ được tài trợ bởi chính phủ Hoa Kỳ. VOA cung cấp thông tin, tin tức và các chương trình văn hóa qua nhiều kênh khác nhau từ Internet, di động, mạng xã hội, đài phát thanh và truyền hình. Từ khi bắt đầu phát sóng năm 1942, VOA vẫn luôn là nguồn tin tức uy tín với ước tính hơn 275 triệu khán giả hàng tuần. 

VOA Learning English là gì?

Đây là kênh học tiếng Anh được VOA phát triển vào năm 1959 với tên ban đầu Special English. Nếu bạn hỏi 10 người học tiếng Anh thì chắc chắn có tới 9 người biết đến cái tên này. 

Các bản tin ngắn được phát sóng cố định dưới tên Special English trong hơn nửa thập kỷ đã trở thành tài liệu học tiếng Anh uy tín của hàng triệu người. 

Năm 2014 sau khi mở rộng thêm nội dung và tài liệu học tập, Special English được đổi tên thành Learning English.

Nhiều phương pháp hiện nay dạy những nội dung cách xa đời sống, học xong là quên mà không áp dụng được vào thực tế. Thay vì như thế, việc luyện nghe tiếng Anh qua VOA đang càng ngày càng trở lên phổ biến. Bạn sẽ được nghe tiếng Anh Mỹ qua những tin tức nóng hổi về tất cả các lĩnh vực: kinh tế, văn hóa, công nghệ, khoa học hay nghệ thuật,… Không những luyện kỹ năng nghe tiếng Anh mà còn là cách mở rộng vốn hiểu biết của bản thân. 

Điều đặc biệt là các bản tin của VOA thường chỉ sử dụng bộ 1500 từ vựng thông dụng nhất, các câu tương đối ngắn và dễ hiểu, thích hợp cho những bạn mới bắt đầu.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Luyện nghe tiếng anh qua VOA Learning English thế nào?

Việc luyện nghe tiếng Anh có thể được chia thành 2 phần: nghe chủ động và nghe thụ động.

Khi luyện nghe chủ động, bạn tập trung nghe để hiểu được nội dung và tìm kiếm thông tin, chính là phương pháp luyện nghe truyền thống. Vì vậy ở phần này bạn chọn những tài liệu nghe phù hợp với trình độ của bản thân.

Còn nghe bị động thì sao? Ngoài việc dành thời gian luyện nghe chủ động, khi có thời gian rảnh bạn có thể bật các bài nghe tiếng Anh. Khi chờ xe, nấu ăn hay làm việc nhà,… bạn không cần phải chú tâm nghe, đây là một cách tạo môi trường và rèn luyện phản xạ ngôn ngữ.

Bây giờ chúng ta đầu với trang chủ của VOA Learning English nhé!

Luyện nghe tiếng Anh qua VOA

Luyện nghe tiếng Anh qua VOA

Trang chủ của VOA Learn English khá đơn giản với 6 phần cơ bản. Chúng ta sẽ tập trung vào 3 phần chính: Beginning Level, Intermediate Level Advanced Level.

Để học nghe tiếng Anh qua VOA hiệu quả, trước hết phải trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân để chọn tài liệu nghe phù hợp nhất. Bạn có thể thực hiện bài kiểm tra trình độ tiếng Anh của VOA ngay trong phần Beginning Level. 

Beginning Level (tiếng Anh Sơ Cấp A1 – A2)

Cấp độ này dành cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đang ở trình độ cơ bản (sơ cấp), gồm 2 chương trình học Let’s Learn English Level 1Let’s Learn English Level 2. 

Nội dung học chính là các bài học video được thiết kế bởi các chuyên gia tiếng Anh:

  • Chủ đề cuộc sống thường nhật của những người Mỹ trẻ tuổi
  • Hướng dẫn về các kỹ năng nghe, nói, từ vựng và viết
  • Giọng nói chậm với nội dung ngắn dưới 5 phút
  • Gồm list từ vựng quan trọng trong bài

Chuyên mục Ask a Teacher: ở đây người học có thể đặt các câu hỏi và nhận được câu trả lời của giáo viên tiếng Anh.

Chuyên mục New Words: các video ngắn dưới 2 phút được VOA đầu tư tỉ mỉ, mỗi video giải thích về nghĩa và cách dùng của một từ thường gặp trong các bản tin.

Các video bài học ở cấp độ này được thiết kế theo lộ trình khoa học, là bước kiến thức nền hoàn hảo cho những bạn mới bắt đầu. Vì nội dung đều được nói bằng tiếng Anh, bạn cần nghe mới có thể hiểu được bài giảng nên đây cũng là cách luyện nghe tiếng Anh VOA rất tốt.

Intermediate Level (tiếng Anh Trung Cấp B1 – B2)

So với cấp độ đầu tiên, độ khó sẽ tăng lên tương ứng với nội dung học cũng phong phú hơn nhiều. 

Nội dung học gồm 2 phần chính: các bản tin audio và một số mục với các bài học video

Ở cấp độ này bạn sẽ được tiếp xúc với rất nhiều các bản tin ngắn bằng tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực:

  • Health & Lifestyle 
  • Science & Technology 
  • Art & Culture
  • As it is
  • What is trending

Đặc trưng của các bài nghe trong phần này:

  • Giọng đọc chậm và rõ ràng, độ dài của bài nghe tăng lên từ 5 đến 10 phút.
  • Các nội dung đa dạng và chuyên sâu về các chủ đề như khoa học và công nghệ, sức khoẻ và đời sống, giải trí,…
  • Có kèm theo bài tập ứng dụng cùng với danh sách từ vựng chuyên sâu về các chủ đề sau mỗi bản tin

Chuyên mục English in A Minute: các video ngắn 1 phút giải thích ý nghĩa của các thành ngữ thú vị trong tiếng Anh.

Chuyên mục English @the Movies: các video ngắn 2 phút giải thích về ý nghĩa của các cụm từ bắt gặp trong một bộ phim ăn khách nào đó. Bạn có thể học ngay trong bộ phim ưa thích của mình.

Chuyên mục Everyday Grammar TV: các video ngắn 2 phút giải thích về cách dùng của một cấu trúc ngữ pháp thông dụng.

Chuyên mục Learning English TV: đây là một chương trình với các bài học video, chủ đề chính là về kinh tế. 

Các nội dung học sử dụng từ vựng và cấu trúc ở trình độ trung cấp, được đọc với tốc độ chậm hơn ⅓ tốc độ nói tiếng Anh tự nhiên. 

Các bản tin audio ở phần này rất thích hợp để luyện nghe cả thụ động lẫn chủ động. Những bạn mới bắt đầu cũng có thể chọn những bản tin ở phần này làm tài liệu nghe thụ động cho mình.

Advanced Level

Ở cấp độ này, các nội dung học sẽ ở trình độ cao hơn, sử dụng từ ngữ trau chuốt hay bắt gặp trong các kỳ thi IELTS hay TOEFL. 

  • Giọng đọc nhanh hơn, nhưng không quá nhanh, giọng đọc vẫn chuẩn, và rõ
  • Nội dung bài học dài trên 10 phút
  • Gồm các câu chuyện dài, các bài bình luận, phân tích, các bài viết mang tính học thuật với rất nhiều thông tin chuyên sâu: Education, American Stories (những mẩu truyện ngắn từ những tác giả người Mỹ),  U.S. History,…

 

Luyện nghe tiếng Anh VOA

Luyện nghe tiếng Anh qua VOA

Chuyên mục Everyday Grammar

Có lẽ không ít bạn sẽ thấy khá nản khi lại nghe hai từ “ngữ pháp”. Tuy nhiên, đừng vội phàn nàn vì ở trên đã có một chuyên mục riêng cho ngữ pháp rồi. 

Các nội dung học ở phần này đều là những cấu trúc phổ biến và rất hay bị nhầm lẫn. Với giọng đọc hấp dẫn và cách giải thích dễ hiểu, cụ thể với ví dụ trực quan, chắc chắn bạn sẽ thấy mình bị “nghiện” học ngữ pháp đấy!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh hiệu quả đẩy lùi mọi Virus “lười biếng”

2. Các bước luyện nghe tiếng Anh qua VOA

Sau khi đã lựa chọn được một bài nghe đúng với trình độ của bản thân, chúng ta bắt đầu nhé!

Bước 1: Tập trung nghe

Ở lần nghe đầu tiên, hãy bật bài nghe lên và nghe một cách tự nhiên. Bạn không cần cố gắng phải nghe hiểu hết từng câu từng chữ người nói nói, chỉ cần hiểu được nội dung chính của bài.

Lần nghe thứ 2 hoặc thứ 3, hãy nghe tập trung hơn và nhớ lại nội dung mình nghe được từ lần trước, đoán xem người nói sắp nói gì.

Bước 2: Nghe chép chính tả

Ở lần nghe tiếp theo, hãy ghi ra giấy những nội dung mình nghe được. Đừng ngại việc phải viết ra, dù bạn chỉ nghe được vài câu hay có nhiều chi tiết bỏ trống/không kịp ghi ra. 

Khi bắt đầu với phương pháp nghe chép chính tả có lẽ bạn sẽ thấy không quen và không ghi được nhiều, càng ở những lần sau, điều này sẽ càng được cải thiện.

Bạn có thể nghe lại 1-2 lần để hoàn thiện bản chép tay của mình. 

Bước 3: Nghe kết hợp Transcript

Bây giờ là lúc bạn sử dụng bản Transcript kèm theo của VOA. Bạn có thể đọc trước Transcript, note lại những chỗ sai hoặc thiếu của mình và nghe lại một cách hoàn chỉnh. Vì bạn đã viết ra, vì vậy có thể đối chiếu để biết mình nghe được bao nhiêu phần trăm của bài audio. 

Hãy nghe lại bất cứ bao nhiêu lần bạn muốn,  lặp đi lặp lại chính là cách tạo nên phản xạ tiếng Anh. Hãy nhớ note lại từ mới cần thiết để ôn lại nhé! 

Sau các bài học của VOA luôn có một list các từ mới cần thiết xuất hiện trong bài học. Tuy nhiên, bạn không bắt buộc học hết tất cả, hãy cá nhân hóa nội dung học cho riêng mình. Nếu cảm thấy từ nào hay và thực sự cần thiết, mà mình sẽ sử dụng thường xuyên, hãy ghi lại và học một cách có phương pháp. 

Nhưng học có phương pháp là thế nào? VOA chỉ cung cấp từ vựng theo danh sách gồm các từ, cách phát âm và nghĩa. Nếu bạn chỉ học thuộc lòng theo cách đó thì để nhớ được sẽ rất khó mà quên lại nhanh hơn nhiều. Step Up đề xuất phương pháp học từ vựng qua âm thanh tương tự:

Phương pháp học từ vựng qua âm thanh tương tự

Phương pháp học từ vựng qua âm thanh tương tự 

Đây là phương pháp học đã được giới thiệu nhiều trong các cuốn sách tự học nổi tiếng. Áp dụng trong việc học tiếng Anh, phương pháp dựa trên nguyên lý bắc cầu tạm từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ để nhớ nghĩa và cách phát âm của từ. Bạn sẽ tìm 1 hoặc vài từ có cách nói giống với từ bạn muốn học và đặt một câu có tất cả các từ, tạo nên sự liên kết.

Ví dụ như trong ảnh, khi học từ SHRINK /∫riŋk/ – co rút, rụt lại

Bạn chia từ thành các âm tiết /∫/ và /riŋk/ từ đó ta có 2 từ tiếng Việt với phát âm tương tự: “sờ, rinh” và đặt câu hình ảnh liên kết: “Tuấn sờ, rinh các chuông rồi rút lại tay cho vào túi quần”. Từ đó mỗi lần gặp từ Shrink là bạn có thể nhớ được ra ngay nghĩa của từ là “rút lại”. 

Với phương pháp học này bạn có thể dễ dàng học đến 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Đây là phương pháp học được áp dụng trong sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh của Step Up. Cuốn sách tập hợp 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Với cuốn sách này, bạn có thể tự tin nghe hiểu đến 90% những cuộc hội thoại thông dụng của người bản địa.

3. Luyện nghe tiếng Anh qua VOA có lời dịch trên Youtube

Để thuận tiện cho việc học mọi lúc mọi nơi thì thay vì chỉ học trên trang web, VOA cũng phát triển kênh Youtube với các bài học qua video trực tuyến. Bên cạnh kênh dành cho người học toàn cầu, Step Up đề xuất bạn học với kênh Youtube Học tiếng Anh cùng VOA, đây là kênh học dành riêng cho người Việt Nam.

Kênh tổng hợp các chương trình học của VOA từ cơ bản đến nâng cao, điểm cộng là các video có kèm theo phụ đề tiếng Việt. Với những bạn mới bắt đầu có thể việc nghe chỉ có phụ đề tiếng Anh sẽ hơi khó khăn, dẫn đến không nắm bắt được những từ khóa chính của bài. Các video bài giảng trên Học tiếng Anh cùng VOA luôn có lời dịch ở những phần quan trọng hoặc ở cả bài, giúp việc học đơn giản và hiệu quả hơn. Tương tự với 3 bước nghe như trên: Nghe tập trung – Nghe và ghi chép chính tả – Nghe kết hợp lời dịch để tận dụng tối đa cách học qua kênh này.

Với những bạn có kỹ năng nghe tốt hơn, nếu nghe không rõ có thể chỉ nhìn vào phụ đề tiếng Việt và đoán được nhân vật nói gì trong tiếng Anh, đây cũng là cách rèn luyện phản xạ tiếng Anh rất tốt.

Chắc hẳn bạn đã có cài sẵn ứng dụng Youtube trên chiếc điện thoại thông minh của mình rồi. Ngoài ra, bạn có thể lưu các video ở chế độ ngoại tuyến để xem vào học mà không cần kết nối Internet.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy trên đây là một số phương pháp luyện nghe tiếng Anh qua VOA cùng các bài nghe điển hình. Trong 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thì nghe được coi là kỹ năng dễ dàng để tự học nhất mất ít công sức nhất. Bên cạnh việc luyện nghe, hãy xây dựng cho mình một lộ trình học tiếng Anh toàn diện tất cả các mảng kiến thức để học hiệu quả nhất. Học một ngoại ngữ là cả một quá trình dài, tuy nhiên Step Up tin rằng bạn đủ cố gắng và nỗ lực thì chắc chắn sẽ hái được quả ngọt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI