Bạn là sinh viên kinh tế? Bạn đang muốn khởi nghiệp kinh doanh? Bạn muốn học tài liệu về kinh doanh của nước ngoài để bổ sung kiến thức nhưng vốn từ còn eo hẹp. Hiểu được những khó khăn đó, trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn “chinh phục” trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thông dụng nhất hiện nay cùng những phương pháp học từ vựng thông minh.
Tiếng Anh hiện nay đã quá phổ biến trong đời sống xã hội và lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Đặc biệt là kinh doanh trong xu hướng toàn cầu hóa như hiện nay thì tiếng Anh là không thể thiếu. Nếu bạn đang là một nhân viên kinh doanh, hãy học ngay cho minh bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh để có thể thăng tiến nhanh trong công việc.
Từ vựng sử dụng khi đàm phán, giao dịch
Accept an offer: Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất
At stake: Đang lâm nguy
Back down (from something): Thoái lui
Back out (of something): Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận
Ball is in (someone’s) court: Trách nhiệm thuộc về…
Beat around the bush: Nói vòng vo
Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề
Bog down: Tiến triển chậm, không mấy tiến triển
Bone of contention: Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận
Break down: Thất bại, ngừng hoạt động
Close a deal: Đạt được thỏa thuận
Close ranks: Sát cánh, liên kết
Come down in price:Hạ giá
Come in high: Đưa giá quá cao
Come in low: Chào giá thấp
Come to terms: Đạt được thỏa thuận
Cut a deal: Chốt hợp đồng
Drive a hard bargain: Mặc cả, kì kèo mãi
Fifty-fifty: 50-50, ngang nhau
Gentleman’s agreement: Thỏa thuận bằng lời nói(dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau)
Từ vựng về thị trường
Financial market: Thị trường tài chính
Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
Going-rate pricing: Định giá theo thời giá
List price: Giá niêm yết
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Perceived-value pricing: Định giá dựa trên giá trị nhận thức
Product-mix pricing: Định giá dựa trên chiến lược sản phẩm
Surplus: thặng dư
Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
Break-even point: Điểm hòa vốn
Invoice: Hóa đơn
Distribution channel: Kênh phân phối
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh có một số từ viết tắt. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé:
STT
Viết tắt
Từ tiếng Anh
Ý nghĩa
1
B2B
Business to business
Loại hình kinh doanh giữa các công ty
2
B2C
Business to consumer
Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
3
CEO
Chief Executive Officer
Giám đốc điều hành
4
CRM
Customer Relationship Management
Quản lý quan hệ khách hàng
5
EXP
Export
Xuất khẩu
6
LLC
Limited Liability Company
Công ty trách nhiệm hữu hạn
7
R&D
Research and Development
Nghiên cứu và phát triển
8
NDA
Non-disclosure Agreement
Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
9
SCM
Supply Chain Management
Quản lý chuỗi cung ứng
10
IR
Interest rate
Lãi suất
12
AWB
Airway Bill
Vận đơn hàng không
13
BL
Bill of lading
Vận đơn đường biển
14
ROS
Return on Sales
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
15
ROI
Return on Investment
Tỷ suất hoàn vốn
16
P&L
Profit and Loss
Lợi nhuận và thua lỗ
17
IPO
Initial Public Offering
Lần đầu lên sàn chứng khoán
18
LC
Letter of credit
Thư tín dụng
3. Một số thành ngữ về tiếng Anh trong kinh doanh
A foot in the door
(Cố gắng để gia nhập vào một tổ chức, một lĩnh vực kinh doanh mà có thể đem lại cho bạn thành công)
A slice of the pie
(Phần chia như lợi nhuận, tiền…)
Cash cow
(Hái ra tiền)
To be in the red
(Nợ nần chồng chất)
Sleeping partner
(Người góp vốn mà không tham gia bất kỳ việc kinh doanh nào của công ty)
Think outside the box
(Tư duy sáng tạo vượt qua những điều đã có)
Twist someone’s arm
(Thuyết phục ai)
Hit the nail on the head
(Đánh đúng trọng tâm)
Stand your ground
(Giữ vững lập trường)
Throw in the towel
(Chấp nhận thất bại)
4. Mẹo học từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh hiệu quả
Liệu bạn có thể học một lần hết kho dài dằng dặc các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh? Câu trả lời có lẽ là không. Bạn có sử dụng phương pháp học nào khác hay vẫn đang ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách máy móc.
Vì vậy, hôm nay Step Up sẽ chia sẻ với các bạn bí kíp học từ vựng để các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này nhé.
Bẻ khóa từ vựng cùng Truyện chêm
Truyện chêm có thể hiểu đơn giản là một đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ khóa của ngôn ngữ cần học. Khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán, bẻ khóa nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh.
Đây cũng chính là phương pháp mà người Do Thái từ hàng nghìn năm trước đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ. Hãy cùng xem ví dụ trong ảnh dưới đây nhé.
Áp dụng vào việc học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh, bạn có thể sáng tạo ra một câu chuyện của riêng mình và chèn vào đó các từ cần học. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với việc học từ vựng kèm hình ảnh để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh vĩnh viễn.
Ghi nhớ từ vựng nhanh chóng với âm thanh tương tự
Phương pháp âm thanh tương tự: sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu. Cùng xem ví dụ dưới đây nhé:
Ví dụ: từ cần học “Blame”
Âm thanh tương tự: khiển trách
Nghĩa của từ: bà lém
=> Câu đặt: Bà lém thế sao Sếp khiển trách được, có khi lại được khen thưởng cũng nên.
Qua ví dụ trên bạn có thể thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Đặc biệt, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều. Đây là cách học thú vị đúng không?
Cả hai phương pháp trên đều được tích hợp thông minh trong cuốn Hack Não 1500. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác thông qua “bảo bối” này.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây Step Up đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh. Hãy biến chúng thành của mình để học tập và kinh doanh trong tương lai nhé. Chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Sức khỏe là một trong những chủ đề luôn được quan tâm hàng đầu. Đặc biệt đối với những y bác sĩ hiện tại cũng như tương lai, ngoài chuyên môn cũng rất cần đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp đến các bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe đầy đủ nhất giúp các bạn ứng dụng vào đời sống và học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe có vai trò quan trọng trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta có thêm hiểu biết về lĩnh vực sức khỏe và góp phần giúp hiểu rõ hơn thể trạng của bản thân mình.
Trong hầu hết các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành y khoa, các thuật ngữ thường được phân chia thành các nhóm khác nhau, sao cho người đọc dễ tra cứu thông tin nhất. Chúng ta cũng sẽ chia chủ đề từ vựng này thành nhiều nhóm nhỏ để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe
Headache: nhức đầu
Healthy: Khỏe mạnh
Toothache: nhức răng
Sore eyes: đau mắt
Sore throat: đau họng
Cold: cảm lạnh
Flu: Cúm
Cough: ho
Fever: sốt
Fever virus: sốt siêu vi
Runny nose: sổ mũi
Backache: đau lưng
Sneeze: hắt hơi
Diarrhea: tiêu chảy
Allergy: Dị ứng
Hurt: Đau
Pregnant: Có thai
Sick: Ốm
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
Doctor : Bác sĩ
General practitioner: Bác sĩ đa khoa
Consultant: Bác sĩ tư vấn
Anaesthetist: Bác sĩ gây tê
Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
Nurse: Y tá
Patient: Bệnh nhân
Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa
Radiographer: Nhân viên chụp X quang
Physician: Y Sĩ
Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
Andrologist: Bác sĩ nam khoa
Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
Dermatologist: Bác sĩ da liễu
Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Hematologist: Bác sĩ huyết học
Oculist: Bác sĩ mắt
Otorhinolaryngologist/ ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng
Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
Từ vựng tiếng Anh trong bệnh viện
Medicine: Thuốc
Antibiotics: Kháng sinh
Prescription: Kê đơn thuốc
Pill: Thuốc con nhộng
Tablet: Thuốc viên
Poison: Thuốc độc
Hospital: Bệnh viện
Operation: Phẫu thuật
Operating theatre: Phòng mổ
Anaesthetic: Thuốc gây tê
Physiotherapy: Vật lý trị liệu
Surgery: Ca phẫu thuật
Ward: Buồng bệnh
Medical insurance:Bảo hiểm y tế
Waiting room: Phòng chờ
Blood pressure: Huyết áp
Blood sample: Mẫu máu
Pulse: Nhịp tim
Temperature: Nhiệt độ
X ray: X Quang
Injection: Tiêm
Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
Drip: Truyền thuốc
Tìm hiểu thêm 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất:
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Các cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề sức khỏe tiếng Anh
Một phương pháp giúp học từ vựng nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn đó là học từ với cụm từ. Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh về sức khỏe thông dụng:
Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
As right as rain: khỏe mạnh.
Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
Run down: mệt mỏi, uể oải.
Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
Bag of bones: Rất gầy gò.
Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
Blind as a bat: mắt kém.
Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
Death warmed up: rất ốm yếu.
Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.
3. Một số mẫu câu hỏi thường dùng cho chủ đề từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Sức khỏe là chủ đề phổ biến trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh. Những câu hỏi về sức khỏe cũng có thể coi là lời chào, lời bắt chuyện sau một thời gian dài chưa gặp nhau. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi thường dùng cho chủ đề từ vựng tiếng Anh về sức khỏe.
Talking about health (Nói chuyện về sức khỏe)
A: Good morning! How are you?
(Chào buổi sáng, bạn khỏe không?)
B: I’m good. Thanks
(Tôi ổn. Cảm ơn bạn.)
Finding out what’s wrong (hỏi han căn nguyên bệnh)
A: I don’t see you well.
(Tôi thấy bạn không được ổn.)
B: Yes I am not the best, actually.
(Đúng. Tôi không được tốt lắm)
A: What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
B: I have got a bit of a cold
(Tôi bị cảm lạnh)
Enquiring about a sick person (Hỏi thăm người ốm)
A: How are you getting on?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
B: I feel a little dizzy
(Tôi cảm thấy hơi chóng mặt)
A: Have you gone to a medical examination yet?
(Bạn đã đi khám sức khỏe chưa??)
B: Yes. The doctor prescribed medicine for me. I drank it.
(Có. Tuy nhiên. Bác sĩ kê đơn thuốc cho tôi. Tôi đã uống nó.)
Inquire in the hospital (Hỏi thăm trong bệnh viện)
Doctor: What are you feeling now (Bạn đang cảm thấy gì bây giờ?)
Mike: My stomach hurts (Bụng tôi đau.)
Doctor: When did you start to have stomachache (Bạn bắt đầu bị đau bụng khi nào?)
Mike: Lastnight (Tối qua.)
Doctor: Have you ever had a history of stomach pain? (Bạn đã bao giờ có tiền sử đau dạ dày chưa?)
Mike: That’s right. I used to go to the hospital. (Đúng. Tôi đã từng đến bệnh viện.)
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe. Step Up hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích giúp bạn mở rộng thêm vốn từ như sử dụng tốt trongtiếng Anh giao tiếp. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tài chính – Ngân hàng hiện đang là một ngành một ngành khá hot trong những năm gần đây. Để theo đuổi công việc này, bạn không chỉ cần có chuyên môn mà còn phải giỏi tiếng Anh chuyên ngành. Hiểu được sự cần thiết và quan trọng này, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh ngân hàng chi tiết và phổ biến nhất hiện nay. Tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!Tại sao bạn nên học tiếng Anh ngân hàng?
1. Tại sao bạn nên học từ vựng tiếng Anh ngân hàng?
Ngoài những công việc như kế toán, công nghệ thông tin, phiên dịch viên… thì ngân hàng cũng thuộc Top những “công việc hot” hiện nay. Vì vậy học tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng đang có xu hướng tăng.
Trong xu hướng toàn cầu hóa như hiện nay, các ngân hàng không chỉ có những nghiệp vụ trong nước mà còn có những nghiệp vụ ở nước ngoài. Do vậy, để có thể tiến xa hơn trong cuộc việc thì nhân viên trong ngân hàng ngoài có kỹ năng chuyên môn cũng phải trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh ngân hàng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhuần nhuyễn.
Bên cạnh đó, nếu bạn là khách hàng giao dịch thì cũng nên học tiếng Anh ngân hàng. Vì hiện tại, các giấy tờ của ngân hàng cũng thường xuyên xuất hiện những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Đặc biệt là xu hướng trong tương lai sẽ ít dùng tiền mặt hơn sẽ làm những giao dịch tại ngân hàng ngày càng gia tăng.
Chính vì những lý do trên, bạn nên trau dồi cho mình thêm những kiến thức từ vựng tiếng Anh ngân hàng càng sớm càng tốt. Cùng Step Up tìm hiểu ngay dưới đây.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng tiếng Anh ngân hàng là chủ điểm có khối lượng từ tương đối nhiều. Vì vậy chúng ta hãy nhóm chúng lại thành những nhóm từ vựng để dễ dàng hơn cho việc học nhé!
Các vị trí trong ngân hàng bằng tiếng anh
Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán
Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation Officer: Nhân viên định giá
Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị
Cashier: Thủ quỹ
Các chức danh từ vựng tiếng Anh ngân hàng
Board of Director: Hội đồng quản trị
Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị
Director: Giám đốc
Assistant: Trợ lý
Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
Head: Trưởng phòng
Team leader: Trưởng nhóm
Staff: Nhân viên
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ngân hàng
Credit: tín dụng
Discount: chiết khấu
Fixed interest: cố định
Commercial interest: lãi thương nghiệp
Draw: rút (tiền)
Payee: người được thanh toán
Monetary finance: tài chính – tiền tệ
Cast card: thẻ rút tiền mặt
Charge card: thẻ thanh toán (sử dụng trong giao dịch hàng hoá thay tiền mặt)
Cardholder: chủ thẻ
Administrator: quản trị
Supervision: người kiểm soát
Revenue: doanh thu
Treasurer: thủ quỹ
Guarantee contract: hợp đồng bảo lãnh
Depreciation: khấu hao tài sản
Cheque: séc
Debit: sự ghi nợ
Loan: khoản vay
Voucher: biên lai, chứng từ
Authorise: cấp phép
Sort code: mã chi nhánh ngân hàng.
3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh ngân hàng
Như đã nói trên, từ vựng tiếng Anh ngân hàng có số lượng lớn và còn đặc thù chuyên ngành nên gây nhiều khó khăn cho người học. Liệu những phương pháp học từ vựng truyền thống có giúp “nuốt trọn” được chủ đề này hay chỉ khiến bạn thêm nản lòng?
Học tiếng Anh bằng âm thanh tương tự là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào?
Phương pháp truyện chêm
Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. Bạn sẽ dễ dàng đoán được nghĩa của từ dựa vào văn cảnh và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh ngân hàng được lâu hơn.
Thay vì cố gắng nhồi hét một đoạn văn tiếng Anh dài thì việc kết hợp chủng với tiếng mẹ đẻ sẽ đi vào não bộ nhanh hơn. Phương pháp truyện chêm là một trong những phương pháp học từ vựng của người Do Thái được ứng dụng rất thông minh trong sách Hack Não 1500 từ vựng.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngân hàng, Step Up Hy vọng sẽ giúp cho bạn đọc có được những thông tin bổ ích nhất giúp các bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“À lê à lê à lê à lề! Á lê! Á lê!” – chắc hẳn các bạn đã quen thuộc với câu hát này, câu hát cổ vũ, khích lệ đội tuyển bóng đá Việt Nam trong các trận đấu quan trọng. Đây là câu hát bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp là “Aller”, có nghĩa như “Let’s do it” – Hãy tiến lên. Vậy trong tiếng Anh, chúng ta sẽ động viên mọi người để có thêm động lực như thế nào nhỉ? Sau đây Step Up sẽ đem tới cho bạn 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ hay và thông dụng nhất.
1. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó do dự bắt đầu công việc
Mỗi khi bắt tay vào công việc nào đó, chắc hẳn ai cũng sẽ có đầy nỗi lo: “Làm như thế nào đây”, “Liệu mình có đủ sức không?”, “Mọi người có công nhận mình không?”,… Nếu thấy bạn bè xung quanh đang hồi hộp như vậy, hãy thử các mẫu câu sau nhé:
Give it a try
Cứ cứ thử đi.
Go for it
Thử đi.
Why not?
Tại sao không?
It’s worth a shot
Cũng đáng để thử một lần đấy.
What are you waiting for?
Bạn còn chần chờ gì nữa?
What do you have to lose?
Có mất gì đâu? (Thử đi, có mất gì đâu?)
Give it your best shot
Hãy cố hết sức mình đi
Go on, you can do it!
Tiến lên, bạn làm được mà!
Go for it!
Cứ làm đi
Give it a try / Give it a shot
Hãy thử xem sao
Give it your best shot!
Cố gắng hết mình vì việc đó xem sao!
You might as well
Bạn có thể làm tốt mà/ Sẽ ổn thôi
Just do it
Cứ làm thôi
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó hoàn thành tốt một việc
Đến lúc hoàn thành xong công việc thì đã thoải mái hơn nhiều rồi, tuy nhiên không thể vì thế mà chúng ta lại bỏ qua những lời khen ngợi, khích lệ để họ cảm thấy có động lực hơn cho lần sau. Giống như khi học từ vựng tiếng Anh và kiểm tra thành công, được thầy cô dành tặng riêng cho một lời khen, chắc hẳn các bạn sẽ vui lắm đúng không. Cùng tham khảo cách giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó hoàn thành tốt một việc dưới đây ngay.
There you go!
Bạn làm được rồi!
Keep up the good work.
Hãy giữ vững phong độ nhé
Keep it up.
Cứ tiếp tục phát huy nhé.
Good job.
Làm tốt lắm.
I’m so proud of you!
Tôi rất tự hào về bạn!
Keep up the good job / great job!
Hãy cứ làm tốt như vậy nhé!
Keep working hard /Keep your nose over to the grindstone /Keep at it /Keep bent over your work!
Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy nhé!
Stick with it
Hãy kiên trì nhé!
Stay at it!
Hãy cứ cố gắng như vậy nhé!
This’s a real improvement.
Bạn thực sự tiến bộ đấy.
Think and affirm yourself
Hãy suy nghĩ và khẳng định bản thân.
3. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó gặp khó khăn
Đây là lúc bất cứ ai cần thêm ý chí đứng dậy và bước tiếp về đích đây. Hãy sử dụng các mẫu câu động viên khích lệ sau đây để cổ vũ bạn bè xung quanh mình nhé!
4. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn
Những lúc sắp đưa ra quyết định quan trọng, ta cần nhất là một người ủng hộ và tin tưởng vào quyết định của chúng ta. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn có thể là:
I’ll support you either way!
Dù sao tôi cũng sẽ luôn ủng hộ bạn!
I’m behind you 100%.
Tôi luôn đứng sau và ủng hộ bạn 100%.
It’s your call.
Đó là quyết định của bạn.
I trust you!
Tôi tin bạn!
I totally believe in you
Tôi rất tin tưởng ở bạn
I’m sure you can do it!
Tôi chắc chắn bạn có thể làm được!
I will help if necessary.
Tôi sẽ giúp nếu cần.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
5. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi ai đó thất bại và mất niềm tin
Khi thất bại là lúc chúng ta cảm thấy cạn kiệt sức lực và không còn tự tin nữa. Nhưng “thất bại là mẹ thành công!”, hãy động viên bạn bè người thân vững bước đứng lên không bỏ cuộc nhé!
As time goes by, everything will be better!
Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn!
Believe in yourself
Hãy tin vào chính bản thân mình
Be brave, it will be ok
Dũng cảm lên, mọi việc sẽ ổn thôi
Cheer up! / Lighten up!
Hãy vui lên nào!
Don’t give up!
Đừng bỏ cuộc!
Do it your way!
Hãy làm theo riêng cách của bạn!
Do it again!
Làm lại lần nữa xem sao!
Don’t worry too much!
Đừng quá lo lắng!
Don’t break your heart!
Đừng đau lòng quá!
Don’t be discouraged!
Đừng chán nản!
Do the best you can
Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé
Don’t cry because you did try your best
Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
It will be okay!
Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
It’s going to be alright!
Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
I’m rooting for you!
Cố lên, tôi ủng hộ bạn!
Let’s forget everything in the part
Hãy quên những gì trong quá khứ đi
Let’s be happy!
Hãy vui vẻ lên nào!
Look on the bright sight
Hãy luôn nhìn vào những điều tích cực.
Everything will be fine
Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi
Nothing is serious
Không có vấn đề gì nghiêm trọng đâu
Nothing lasts forever.
Chuyện gì rồi cũng sẽ qua nhanh thôi.
People are beside you to support you
Mọi người luôn ở bên ủng hộ bạn.
6. Giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ khi muốn truyền cảm hứng cho người khác
Những nhân vật thành công cũng thường có xu hướng mong muốn được truyền cảm hứng cho người khác, 5 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh truyền cảm hứng thông dụng nhất là:
Follow your dream
Hãy theo đuổi ước mơ của mình.
Reach for the stars
Hãy vươn tới các vì sao.
Do the impossible
Hãy làm những điều không thể
Believe in yourself
Hãy tin tưởng bản thân.
The sky is the limit.
Chẳng có giới hạn nào cả.
Ngoài ra, khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp bạn cũng nên lưu ý tới phát âm và ngữ điệu của bản thân để tránh người nghe sẽ không hiểu ý nghĩ bạn muốn truyền tải. Ví dụ đối với mẫu câu động viên khích lệ, hãy nói với giọng to, rõ và nhiều cảm xúc để người nghe hiểu được sự tin tưởng của bạn nhé! Bạn có thể tự học phát âm tiếng Anh bằng cách lên mạng tìm hiểu các trang web học phát âm miễn phí hoặc nghe nhạc và xem các bộ phim nước ngoài mà mình yêu thích rồi dần bắt chước theo.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây Step Up đã tổng hợp 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh động viên khích lệ cho từng tình huống cụ thể khác nhau, bạn có thể dùng để khích lệ những người xung quanh hay thậm chí là chính bản thân minh. Hi vọng các bạn sẽ có cơ hội sử dụng những mẫu câu này một cách tự tin và thành thạo khi cần thiết nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong ngôi nhà thân yêu của chúng ta có rất nhiều đồ dùng khác nhau, chúng gắn bó mật thiết với ta trong cuộc sống hàng ngày. Liệu bạn có biết gọi tên những đồ vật đó trong tiếng Anh hay không? Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh cũng như các phương pháp học từ vựng hiệu quả trong bài viết dưới đây.
1. Từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, việc bổ sung thêm từ vựng là điều cần thiết. Chỉ khi có vốn từ vựng phong phú thì bạn mới có thể thành thạo cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Việc học tiếng Anh theo chủ đề là cách học khá hiệu quả và được nhiều người áp dụng.
Từ vựng đồ dùng trong nhà là một trong những chủ đề gần gũi, quen thuộc với mỗi chúng ta. Khám phá ngay sau đây nhé!
Từ vựng đồ dùng trong nhà – phòng khách
Tea set: Bộ tách trà
Television: Tivi
Remote control: điều khiển từ xa
Fridge: Tủ lạnh
Cushion: Cái đệm
Side table: Bàn trà
Window curtain: Màn che cửa sổ
Bookcase: tủ sách
Coffee table: Bàn tròn
Frame: Khung ảnh
Painting: Bức tranh
Reading lamp:Đèn bàn
Standing lamp: Đèn để bàn đứng
Wall lamp: Đèn tường
Chandelier: Đèn chùm
Telephone: Điện thoại để bàn
Desk: Bàn làm việc
Hanger: Đồ mắc áo
Barrier matting: Thảm chùi chân
Từ vựng đồ dùng trong nhà – phòng ngủ
Key tape: Thẻ chìa khóa
Bathrobe: Áo choàng
Pillowcase: Vỏ gối
Dressing table: Bàn trang điểm
Bed: Giường
Bed sheet: Lót giường
Drap: Ga giường
Bedspread: Khăn trải giường
Mattress: Nệm
Duvet cover: vỏ bọc chăn bông
Blanket: Chăn, mền
Mirror: Gương
Wardrobe: Tủ quần áo
Night table: Bàn nhỏ bên cạnh giường
Barrier matting: Thảm chùi chân
Slippers: Dép đi trong phòng
Từ vựng đồ dùng trong nhà – phòng ăn
Dining table: bàn ăn
Dining chair: ghế ăn
Napkin: khăn ăn
Tablecloth: khăn trải bàn
Coffee pot: bình đựng cà phê
China: đồ bằng sứ
China closet: tủ đựng đồ sứ
Chandelier: đèn chùm
Pitcher: bình rót
Wine glass: ly rượu
Spoon: thìa
Pepper pot: lọ rắc tiêu
Fork: cái nĩa
Teapot: bình trà
Candlestick: cây cắm nến
Silverware: đồ dùng bằng bạc
Từ vựng đồ dùng trong nhà – nhà tắm
Towel rack: Giá để khăn
Face towel: Khăn mặt
Hand towel: Khăn tay
Shower: Vòi tắm hoa sen
Toothbrush: Bộ bàn chải, kem đánh răng
Shower cap: Mũ tắm
Comb: Lược
Bathrobe: Áo choàng tắm
Bath towel: Khăn tắm
Cotton bud: Tăm bông ráy tai
Conditioner: Dầu xả
Shampoo: Dầu gội đầu
Bath foam/gel: Dầu tắm
Body lotion: Kem dưỡng thể
Bath mat: Thảm chùi chân
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng đồ dùng trong nhà là chủ đề có số lượng từ vựng khá lớn. Làm thế nào để ghi nhớ được khối từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh hiệu quả. Step Up sẽ bật mí với bạn bí kíp học từ vựng tiếng Anh ngay sau đây nhé!
Học từ vựng qua các bộ phim và âm nhạc
Thông tin bằng hình ảnh và âm thanh thì dễ dàng đi vào não bộ hơn là từ ngữ thông thường. Chính vì vậy học từ vựng bằng hình ảnh và âm thanh sẽ là những phương pháp học thông minh.
Đây là cách học không những giúp bạn luyện khả năng nghe phát âm chuẩn mà còn biết cách sử dụng từ vựng trong câu. Từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh sẽ được đặt trong bối cảnh cụ thể nên dễ dàng ghi nhớ hơn. Những âm thanh, hình ảnh sống động sẽ kích thích não bộ và hơn hết là tạo cho bạn cảm hứng, sự thích thú với tiếng Anh.
Học từ vựng với âm thanh tương tự và truyện chêm trong sách Hack Não 1500
Hơn cả những cách học truyền thống, Step Up mang đến cho các bạn một cách học mới, đơn giản nhưng lại hiệu quả vô cùng. Với phương pháp học qua âm thanh tương tự và truyện chêm cuốn sách giúp bạn tạo liên kết giữa từ vựng cần học và tiếng mẹ đẻ, giúp cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn nhiều lần.
Bên cạnh đó, mỗi từ vựng đi kèm với một hình ảnh minh họa, audio sinh động giúp lưu lại ấn tượng về từ. Khi được thử nghiệm, có bạn đã học đến 178 từ vựng chỉ trong một ngày, và chỉ quên ít hơn 10 từ sau một tuần kiểm tra lại!
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là một số từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh và một số gợi ý phương pháp học từ vựng hiệu quả. Thường xuyên ôn luyện từ vựng để ghi nhớ cũng thật lâu nhé. Step Up chúc bạn học tốt!
Trong cuộc sống hằng ngày, chắc hẳn không ít lần chúng ta gặp khó khăn và cần nhờ vả từ ai đó. Để diễn tả ý nghĩa đó, trong tiếng Anh còn có riêng chủ điểm ngữ pháp về cấu trúc nhờ vả. Vậy cách dùng cấu trúc này là gì? Có gì khác biệt giữa chúng với các cấu trúc thông dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh cùng Step Up ngay sau đây nhé!
– Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh được dùng để diễn tả sự việc hay hành động nào đó mà người nói không muốn làm, không làm được và muốn nhờ vả, thuê mướn, sai khiến ai đó làm hộ mình.
– Chúng ta sử dụng mệnh đề chứa “have” hoặc “get” trong cấu trúc nhờ vả ở cả 2 dạng chủ động và bị động.
Ví dụ:
I had John repair my bike yesterday. (Tôi đã nhờ John sửa xe đạp ngày hôm qua.)
The kid got his hair cut by his father this morning. (Đứa bé đã nhờ bố cắt tóc sáng nay.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc nhờ vả trong các trường hợp sau:
Thể hiện sự nhờ vả
Khi bạn muốn nhờ ai đó làm việc gì cho mình thì bạn có thể dùng cấu trúc nhờ vả với “have” hoặc “get”’. Cách dùng này thường được dùng với mục đích nhấn mạnh quá trình/hành động hơn là người đã thực hiện công việc đó.
Ví dụ:
They had the wall painted last Sunday. (Họ đã nhờ người sơn tường vào Chủ nhật tuần trước.)
Bill got his hair cut yesterday. (Bill đã nhờ cắt tóc ngày hôm qua.)
Trong trường hợp có việc gì xấu xảy ra, đặc biệt là khi người nào đó bị ảnh hưởng một cách tiêu cực từ một hành động do người khác gây ra, chúng ta sử dụng cấu trúc “Have/get something done”.
Ví dụ:
Luna had her phone stolen last Thursday. (Luna đã bị ai đó trộm điện thoại vào thứ 3 vừa rồi.)
Did Luna get her phone stolen last Thursday? (Có phải Luna đã bị ai đó trộm điện thoại vào thứ 3 vừa rồi?)
3. Công thức nhờ vả mang tính chủ động
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động dùng để diễn tả người nào đó nhờ vả, sai khiến ai làm việc gì.
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với “have”
Cấu trúc:
S + have + (sb) + V-inf + …
Ví dụ:
Lien had Nam repair the laptop last Monday. (Liên đã nhờ Nam sửa máy tính vào thứ 2 vừa rồi.)
I had Bill send that letter to Tam yesterday. (Tôi đã nhờ Bill gửi lá thư đó cho Tâm vào hôm qua.)
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với “get”
Cấu trúc:
S + get + (sb) + to + V-inf + …
Ví dụ:
Mary got her boyfriend to fix the computer yesterday. (Mary đã nhờ bạn trai của cô ấy sửa chiếc máy tính này ngày hôm qua).
I got Tim to draw this picture. (Tôi đã nhờ Tôm vẽ bức tranh này.)
Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động được dùng để diễn tả về việc làm mà tự bản thân người nào đó không làm được hoặc không muốn làm và cần sự giúp đỡ, nhờ vả từ người khác.
Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “have”
Cấu trúc:
S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb.
Ví dụ:
Mr.John will have this wall painted. (Ông John sẽ nhờ sơn hộ bức tường này.)
Tim’s mother had the clothes washed by him yesterday. (Mẹ của Tim nhờ anh ấy giặt quần áo vào hôm qua.)
Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “get”
Cấu trúc:
S + get + sth + V-ed/PII + … + by sb.
Ví dụ:
I got my hair cut last Monday. (Thứ 2 vừa rồi tôi đã đi cắt tóc.)
I got my laptop cleaned by Jim yesterday. (Tôi đã nhờ Jim vệ sinh hộ chiếc máy tính của mình.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc nhờ vả chi tiết nhất từ Step Up. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể nắm vững cách sử dụng cũng như vận dụng được cấu trúc ngữ pháp này trong thực tiễn hàng ngày . Đừng quên chờ đợi các chia sẻ hữu ích tiếp theo của Step Up. Chúc bạn học tập tốt!
Trong giao tiếp tiếng Anh, để thể hiện các mong muốn về ai đó sẽ làm việc gì, thay vì sử dụng các cấu trúc đơn giản như I hope, I want,… chúng ta có thể sử dụng cấu trúc giả định ở mức độ nâng cao hơn. Vậy ở mỗi trường hợp, cấu trúc giả định sẽ được sử dụng thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này ngay sau đây nhé!
Câu giả định (Subjunctive) hay còn được gọi là câu cầu khiến, là loại câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì. Cấu trúc giả định mang tính chất cầu khiến chứ không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
The doctor suggested that Tom stop smoking. (Bác sĩ khuyên bảo Tôm nên dừng hút thuốc.)
It is necessary that she buy a map before going on a trip. (Điều cần thiết là cô ấy mua 1 cái bản đồ trước khi đi du lịch.)
2. Các loại cấu trúc câu giả định
Cấu trúc giả định là một phần ngữ pháp khó trong tiếng Anh bởi sự đa dạng về cách sử dụng cũng như các cấu trúc khác nhau cho từng trường hợp. Hãy cùng tổng hợp lại các dạng câu giả định thường gặp nhất để hiểu rõ hơn về loại câu này nhé.
2.1. Câu giả định với WOULD RATHER THAT
Trong tiếng Anh, cấu trúc giả định với would rather that được dùng trong các trường hợp như sau:
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở hiện tại hoặc tương lai
Trong cấu trúc giả định này, động từ sau chủ ngữ thứ 2 sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên riêng với động từ “to be” phải chia thành “were” ở tất cả các ngôi trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + V-ed/PI
Ví dụ:
I would rather it were spring now. (Tôi mong bây giờ là mùa xuân)
Tom would rather Lien bought that laptop. (Tôm mong Liên mua chiếc máy tính đó.)
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ thể hiện mong muốn, nuối tiếc vì một điều gì đó trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII
Ví dụ:
Linh would rather his new friend had called him yesterday. (Linh muốn người bạn mới của anh ấy gọi mình vào hôm qua.)
My mother would rather that I had gone to school yesterday. (Mẹ tôi mong tôi đã đi học vào hôm qua.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có thể nhận biết cấu trúc giả định qua một số động từ có mệnh đề that theo sau như:
Động từ
Nghĩa
Động từ
Nghĩa
advise
khuyên nhủ
ask
yêu cầu
command
bắt buộc
demand
yêu cầu
desire
mong ước
insist
khăng khăng
propose
đề xuất
recommend
đề nghị
request
yêu cầu
suggest
gợi ý
urge
giục giã
move
điều khiển
Ví dụ:
The doctor advised that she stop staying up too late. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên dừng thức quá khuya.)
The teacher requires that all his students learn this lesson. (Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh học tiết học này.)
2.3. Câu giả định với các tính từ
Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc giả định nhằm diễn tả các ý nghĩa quan trọng và cấp thiết. Theo sau các tính từ này là mệnh đề có that.
Tính từ
Nghĩa
Tính từ
Nghĩa
Advised
được khuyên
Necessary
cần thiết
Important
quan trọng
Imperative
cấp bách
Crucial
cốt yếu
Desirable
đáng khao khát
Vital
sống còn
Best
tốt nhất
Urgent
khẩn thiết
Essential
thiết yếu
Recommended
được đề xuất
Obligatory
bắt buộc
Cấu trúc:
It + to be + adj + that + S + V-inf
Ví dụ:
It was urgent that Mary leave for the office at once. (Việc khẩn cấp là Mary cần tới văn phòng ngay lập tức.)
It is best that Vu find his key. (Tốt nhất là Vũ tìm thấy chìa khóa của anh ấy.)
2.4. Câu giả định dùng với IT IS TIME
Cấu trúc giả định với “It’s time” dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói. Chúng ta có thể sử dụng 2 cấu trúc với it’s time như sau.
Cấu trúc:
It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ:
It’s time Linh left for the office. (Đến lúc Linh phải đến văn phòng làm việc rồi.)
It’s time for our children to go to school. (Đã đến lúc những đứa trẻ của chúng tôi phải đi học.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc giả định chi tiết nhất từ Step Up. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể nắm vững cách sử dụng cũng như vận dụng được chủ điểm ngữ pháp này trong thực tiễn. Đừng quên chờ đợi các chia sẻ hữu ích tiếp theo của Step Up. Chúc bạn học tập tốt!
“Bạn càng ngày càng đẹp đó!” – Sau một thời gian dài gặp nhau, nghe được câu nói này thì thật là “mát lòng mát dạ” đúng không nào? Vậy trong tiếng Anh thì lời khen này được nói như thế nào nhỉ? “You are more beautiful” – như này thì chưa đủ nhấn mạnh độ đẹp đâu. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cấu trúc càng ngày càng (more and more), là một trong hai cấu trúc so sánh kép, cũng chính là cấu trúc được dùng để nói những lời khen có cánh như trên.
1. Cấu trúc càng ngày càng và cách dùng
Như đã viết ở phần mở đầu, so sánh kép trong tiếng Anh có 2 cấu trúc: cấu trúc Càng ngày càng và cấu trúc Càng như này – càng như kia (càng…càng). Đây là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong các bài đọc và bài nghe tiếng Anh như IELTS và nếu bạn sử dụng hoàn hảo cấu trúc này trong bài viết hay bài nói thì band điểm của bạn sẽ tăng lên trông thấy.
Cấu trúc càng ngày càng – Cặp tính từ (trạng từ) giống nhau
Để miêu tả một vật hoặc một sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng,… chúng ta dùng cấu trúc:
Chất lượng cuộc sống càng ngày càng trở nên tốt hơn.
The athlete runs faster and faster.
Người vận động viên chạy càng ngày càng nhanh hơn
A talented businessman will become wiser and wiser.
Một nhà kinh doanh tài ba sẽ càng ngày càng khôn ngoan hơn.
We meet more and more frequently.
Chúng tôi gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn
You look more and more beautiful!
Nhìn bạn ngày càng đẹp!
Your clothes are more and more fashionable!
Quần áo bạn càng ngày càng thời trang đấy!
More and more cũng có thể đi với danh từ, cả đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
More and more tourists come to Vietnam this year.
Ngày càng nhiều du khách tới Việt Nam năm nay.
We are earning more and more money.
Chúng ta đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.
There are more and more students choosing English as a major.
Ngày càng có nhiều sinh viên chọn tiếng Anh là chuyên ngành.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Thực chất hai cấu trúc so sánh kép càng ngày càng và càng…càng này được sử dụng rất linh hoạt và đơn giản, chỉ cần hiểu rõ nghĩa của câu là bạn có thể làm chủ dễ dàng hai cấu trúc này dễ dàng.
Sau đây là hai bài tập nhỏ để bạn làm quen cũng như hiểu rõ hơn chủ điểm ngữ pháp này. Hãy thử làm và check ngay đáp án nhé!
Bài 1: Điền cấu trúc so sánh kép thích hợp
The____ (soon) you take your medicine, the____ (good) you will feel.
The____ (hot) it is, the____ (uncomfortable) I feel.
The knowledge is becoming____ (much) complex.
Because he was in a hurry, he walked____ (fast).
____ (many) companies have to deal with difficulties due to the Covid.
Đáp án:
1. The sooner you take your medicine, the better you will feel.
Bạn uống thuốc càng sớm bao nhiêu, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn.
2. The hotter it is, the more uncomfortable I feel
Trời càng nóng, tôi càng thấy khó chịu
3. The knowledge is becoming more and more complex.
Kiến thức ngày càng trở nên phức tạp.
4. Because he was in a hurry, he walked faster and faster.
Vì đang vội, anh ấy đi ngày càng nhanh hơn.
5. More and more companies have to deal with difficulties due to the Covid.
Ngày càng nhiều công ty phải đổi mặt với khó khăn vì dịch Covid.
Bài 2: Viết lại câu dùng so sánh kép
1. He works much. He feels exhausted.
-> The more …………………………………………………
2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat)
-> John is ……………………………………………
3. The apartment is luxurious. The rent is high.
-> The more…………………………………………………
4. The story is good. The laughter is loud.
-> The better ……………………………………………….
5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive)
-> This bag ……………………………………………….
Đáp án:
1. He works much. He feels exhausted.
-> The more he works, the more exhausted he feels.
2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat)
-> John is getting fatter and fatter.
3. The apartment is luxurious. The rent will be high.
-> The more luxurious the apartment is, the higher the will be.
4. The story is good. The laughter is loud.
-> The better the story is, the louder the loud is.
5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive)
-> This bag becomes more and more expensive.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản của cấu trúc so sánh kép, đặc biệt là cấu trúc càng ngày càng. Áp dụng thật chuẩn các cấu trúc này, chắc chắn số điểm tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện, và quan trọng hơn cả là bạn đã tiến gần hơn đến với trình độ nói tiếng Anh thật “naturally” như người bản xứ.
Bạn là người thích xem phim ảnh, các chương trình truyền hình? Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng như thế nào trong tiếng Anh. Bạn tự ti mỗi lần đi xem phim với người bạn nước ngoài chỉ vì không có vốn từ? Bài viết dưới đây chính là giải pháp cho bạn. Cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về truyền hình đầy đủ, chi tiết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về truyền hình và tên các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh là một chủ đề khá thú vị và mới mẻ. Cùng Step Up nạp thêm từ vựng về phim ảnh dưới đây:
Episode: Tập phim
Infomercial: Phim quảng cáo
Main character: Nhân vật chính
News: Tin tức
Ratings: Bảng xếp hạng
Anchorman/News anchor: Người đọc tin tức
Cast: Bảng phân phối vai diễn
Character: Nhân vật
Remote control /Clicker: Điều khiển TV
Commercial: Chương trình quảng cáo
Talk show: Chương trình trao đổi – thảo luận
Tube: Mộ cách gọi khác của TV
Couch potato: Người dành nhiều thời gian xem TV
Documentary: Phim tài liệu
Reality program: Chương trình truyền hình thực tế
Season: Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập
Series: Phim dài tập
Sitcom (a situation comedy): Hài kịch tình huống
Soap opera: Kịch hay phim đời sống
Soundtrack: Nhạc phim
TV channel: Kênh truyền hình
Change/switch channel: Chuyển kênh
Viewer: Người xem truyền hình
Comedy: Kịch vui, hài kịch
War film: Phim chiến tranh
Action film: Phim hành động
Horror film: Phim kinh dị
Historical drama: Phim, kịch lịch sử
Romantic comedy: Phim lãng mạn hài
The news: Bản tin thời sự
Chat shows: Chương trình tán gẫu
Soap operas: Phim dài tập
Documentaries: Phim tài liệu
Reality show: Show truyền hình thực tế
Game shows: Show trò chơi
Dramas: Kịch, phim bộ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình thường dùng
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất đó là học theo cụm từ vựng. Bởi chúng sẽ có một ngữ cảnh nhất định giúp bạn dễ ghi nhớ hơn. Tuy nhiên, phương học tiếng Anh qua cụm từ không phải người học nào cũng để ý. Cùng điểm qua các cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình dưới đây nhé:
Change/switch channel: chuyển kênh
Attract/draw (in)/pull (in) viewers: thu hút người xem
Watch a show: Xem một show diễn
Watch a pilot: Xem một trương trình thí điểm
Watch a repeat: Xem một chương trình phát lại
Watch a documentary: Xem một bộ phim tài liệu
Watch a programme/a program: Xem một chương trình
Watch a television/TV: Xem tivi
Be a hit with critics/audiences/viewers/: gây được tiếng vang với các nhà phê bình, người xem, khán giả.
Broadcast a programme: Phát sóng một chương trình
Repeat a show: Phát lại một show
Broadcast a documentary: Phát sóng một tập phim
Broadcast a serie: Phát sóng một tập phim
Screen a documentary/a programme: Chiếu một bộ phim tài liệu/ một chương trình
Get low ratings: Được cho điểm thấp (dựa trên lượng người xem)\
Get high ratings: Được cho điểm cao
Be recorded live: Được thu hình trực tiếp
Go out/air: Lên sóng/phát sóng
Have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish: có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
Grab the remote control: Với lấy điều khiển từ xa
Pick up/reach for the remote control: Cầm lấy điều khiển từ xa
Run a commercial/ an ad: Chạy/chiếu một đoạn quảng cáo
See an ad/a commercial/the news/the weather: Xem một đoạn quảng cáo/tin tức/thời tiết
Satellite television (TV): Phát sóng truyền hình qua vệ tinh
Social networking site: Trang web mạng xã hội
Talk show: Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
The latest news bulletin: Những bản tin mới nhất
The spread of culture and lifestyle: Sự lan truyền của văn hóa và lối sống
Show a programme/a documentary/an ad/a commercial: Chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một đoạn quảng cáo
Sit in front of the TV: Ngồi trước TV
Switch on/switch off the TV set: Mở tắt TV
Turn on/turn off the television/the TV/the TV set: Mở/ tắt TV
Surf (through)/flip through/flick through the channels: Lướt qua các kênh
3. Đoạn hội thoại về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
Áp dụng kiên sthức vào gao tiếp tiếng Anh hàng nagày là cách để nhớ từ vựng lâu nhất. Những đoạn hội thoại ngắn giúp người học nạp ngữ pháp và từ vựng trong văn cảnh nhất định, giúp nhớ thông tin dễ và lâu quên hơn. Dưới đây là mẫu hội thoại tiếng Anh về một chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh:
A: What kind of drama do you like? (Bạn thích thể loại phim truyền hình nào?)
B: I love to watch romantic love movies. (Tôi thích xem những bộ phim tình cảm lãng mạn.)
A: Why do you like it? (Tại bạn lại thích thể loại này?)
B: I love beautiful stories of love. They are very romantic, making me feel happy and happy to watch? And you, what kind of movie do you like best? (Tôi yêu những câu chuyện đẹp về tình yêu. Họ rất lãng mạn, khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và vui vẻ khi xem. Còn bạn, bạn thích thể loại phim nào nhất?)
A: I don’t like watching dramas very much. I often watch news. It keeps me up to date on the latest news. (Tôi không thích xem phim truyền hình cho lắm. Tôi thường xem tin tức. Nó giúp tôi cập nhật những tin tức mới nhất.)
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về truyền hình cũng như đoạn hội thoại mẫu về chủ đề này. Hy vọng bài viết này giúp bạn khám phá được một chủ đề mới. Bạn có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cùng Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Cuốn sách học ngoại ngữ bán chạy Top 1 Tiki 2018. với phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm sẽ giúp bạn chinh phục các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI