Phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh

Phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh

Rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm tưởng Maybe và May be là giống nhau. Tuy nhiên, trên thực tế thì không phải như vậy đâu nhé. Vậy Maybe và May be có nghĩa là gì? Chúng khác nhau ra sao? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết phía dưới đây nhé.

1. Maybe – /ˈmeɪbiː/

Maybe và May be chỉ khác nhau mỗi dấu cách thôi, vậy mà chúng khác nhau về nghĩa nhiều lắm đấy. Đầu tiên, hãy tìm hiểu về “maybe” trước nhé.

1.1. Maybe là gì?

“Maybe” là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là “có thể”. 

Vị trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Maybe I will study abroad.
    (Maybe I will study abroad.)
  • Maybe Mike’s right.
    (Có lẽ Mike đúng.)

1.2. Cách dùng Maybe trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Sử dụng khi bạn không chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng hoặc là một con số chính xác.

Ví dụ:

  • Maybe she’ll come, maybe she won’t.
    (Có lẽ cô ấy sẽ đến, có thể cô ấy sẽ không.)
  • I visit my old friend maybe once or twice a month.
    (Tôi đến thăm người bạn cũ của tôi có thể một hoặc hai lần một tháng.)

Cách dùng 2: được sử dụng để đưa ra đề xuất

Ví dụ:

  • Maybe Mike should apologize to his girlfriend.
    (Có lẽ Mike nên xin lỗi bạn gái của mình.)
  • I thought maybe You should go away.
    (Tôi nghĩ có lẽ bạn nên đi đi.)

maybe và may be

Cách dùng 3: Sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc nêu một ý tưởng, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không đồng ý.

Ví dụ:

  • Do you want to go out? – Maybe.
    (Bạn có muốn đi chơi không? – Có thể”.)
  • Is he nervous? – Well, maybe just a little.
    (Anh ấy có lo lắng không? – Chà, có lẽ chỉ một chút thôi.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3 Cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh:

  • Call me maybe: Gọi cho tôi có thể
  • I don’t mean maybe: Ý tôi không phải là có thể
  • Mama’s baby, papa’s maybe: Con của mẹ, có thể là của bố
  • Maybe another time: Có lẽ lúc khác
  • Maybe some other time: Có thể lúc khác
    Maybees don’t fly in june: Maybes không bay vào tháng sáu

2. May be – /meɪ biː/

Tiếp theo, Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cách dùng của May be để thấy được sự khác nhau giữa Maybe và May be nhé.

2.1. May be là gì?

“May be” là một cụm từ, bao gồm động từ khuyết thiếu “may” và động từ nguyên mẫu “be”. Cụm này mang nghĩa là “có thể”.

Vị trí: đứng sau chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • There may be a bus at 10 a.m.
    (Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
  • They may be sisters.
    (Họ có thể là chị em.)

2.2. Cách dùng May be trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, May be được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, chỉ khả năng diễn ra của một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

  • There may be a bus at 10 a.m.
    (Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
  • They may be sisters.
    (Họ có thể là chị em.)
  • Mike may be hard.
    (Mike có vẻ chăm chỉ.)
  • Lisa may be making a cake.
    (Lisa có thể đang làm bánh.)

maybe và may be

3. Phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh

Bạn đã nắm được định nghĩa và cách dùng của Maybe và May be chưa? Dưới đây là cách phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh

 

Maybe

May be

Loại từ

Trạng từ

Động từ khuyết thiếu “may” + động từ nguyên mẫu “be”

Vị trí

Đầu câu hoặc cuối câu

Sau chủ ngữ

Cách dùng

– Không chắc chắn điều gì có thể xảy ra

– Đưa đề xuất

– Trả lời/đưa ra ý tưởng 

– Bổ ngữ: nói về khả năng xảy ra.

 

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Maybe và May be trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa “cặp đôi” này nữa. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ đầy đủ kèm dịch

Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ đầy đủ kèm dịch

Bác sĩ là một trong những nghề đáng kính nhất trên toàn thế giới. Nhờ những người bác sĩ mà chúng ta được chăm sóc sức khoẻ và chữa bệnh. Vậy đề bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ sẽ được triển khai ra sao nhỉ, hãy tham khảo bài dưới đây của Step Up nhé!

1. Bố cục bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ

Để có thể viết được một bài tốt, trước tiên chúng ta cần có một dàn ý hợp lý.

Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về nghề bác sĩ

  • Cảm nhận chung về nghề bác sĩ
  • Bác sĩ mà bạn muốn nói đến thuộc chuyên ngành gì? (nếu có)

Phần 2: Phần Thân bài: Mô tả về nghề bác sĩ

  • Những công việc của người bác sĩ 
  • Bác sĩ bạn đang nói tới làm việc với những bệnh nhân như thế nào?
  • Vai trò của người bác sĩ 
  • Ý nghĩa của nghề bác sĩ

Phần 3: Phần Kết bài: Nêu nhận xét, cảm nhận về nghề bác sĩ.

2. Từ vựng thường dùng khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ

Dưới đây là 35 từ vựng mà chúng ta nên biết khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ. Có rất nhiều từ vựng chuyên ngành thú vị đó nha!

Loại từ

Từ vựng

Dịch nghĩa

n

doctor

bác sĩ

n

Surgeon

bác sĩ phẫu thuật

n

Psychologist

nhà tâm lý học

n

Nurse 

Y tá

n

Pharmacist

dược sĩ

n

Consulting doctor

Bác sĩ hội chẩn

n

Attending doctor

Bác sĩ điều trị

n

Duty doctor

Bác sĩ trực

n

Family doctor

Bác sĩ gia đình

n

Veterinarian

Vet

Bác sĩ thú y

n

Dentist

Nha sĩ

n

Allergist 

bác sĩ chuyên khoa dị ứng

n

anesthesiologist

bác sĩ gây mê

n

Cardiologist

bác sĩ tim mạch

n

Dermatologist

bác sĩ da liễu

n

Endocrinologist = hormone doctor

bác sĩ nội tiết

n

Epidemiologist

bác sĩ dịch tễ học

n

Gyn(a)ecologist

bác sĩ phụ khoa

n

Hematologist

bác sĩ huyết học

n

Immunologist

bác sĩ chuyên khoa miễn dịch

n

Neurologist

bác sĩ chuyên khoa thần kinh

n

Oncologist

bác sĩ chuyên khoa ung thư

n

Ophthalmologist = oculist

bác sĩ mắt

n

Orthopedist

bác sĩ ngoại chỉnh hình

n

ENT doctor/specialist

bác sĩ tai mũi họng

n

Pathologist 

bác sĩ bệnh lý học

n

Proctologist 

bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng

n

Psychiatrist 

bác sĩ chuyên khoa tâm thần

n

Radiologist

bác sĩ X-quang

n

Rheumatologist

bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp

n

Traumatologist

bác sĩ chuyên khoa chấn thương

n

Obstetrician

bác sĩ sản khoa

n

Pediatrician

bác sĩ nhi khoa

 

3. Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ

Đừng lo lắng nếu bạn vẫn chưa tự tin khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ nhé. Sau đây là 3 bài mẫu để bạn tham khảo.

3.1. Bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ đơn giản

Dưới đây là một bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ nói chung.

Bài mẫu:

I have always admired doctors because thanks to them, many people’s lives are saved.

There are many different types of doctors: Surgeon, Psychologist, Pharmacist, Consulting doctor, Attending doctor, Duty doctor,… From what I know, it is extremely tough in order to become a doctor. It takes years of studying and practicing, which is reasonable because people’s lives are dependent on doctors. Although everyone wants to stay healthy all the time, it is inevitable that sometimes we feel ill. Doctors can examine patients and diagnose diseases. Finally, doctors prescribe medication and give helpful advice about their health problems. I am grateful that doctors choose to devote their lives to working in this challenging yet humanitarian profession. I hope that health care around the world will continue to develop in terms of service quality and workforce competence.

Bản dịch nghĩa:

Tôi luôn ngưỡng mộ các bác sĩ vì nhờ họ mà nhiều người được cứu sống. Có rất nhiều kiểu bác sĩ khác nhau: Bác sĩ phẫu thuật, Bác sĩ tâm lý, Dược sĩ, Bác sĩ tư vấn, Bác sĩ điều trị, Bác sĩ trực,… Theo những gì tôi biết, để trở thành một bác sĩ là vô cùng khó khăn. Quá trình ấy phải mất nhiều năm học tập và thực hành, điều này là hợp lý vì cuộc sống của mọi người phụ thuộc vào bác sĩ. Mặc dù ai cũng muốn mình luôn khỏe mạnh nhưng đôi khi chúng ta cảm thấy ốm yếu là điều không thể tránh khỏi. Các bác sĩ có thể khám cho bệnh nhân và chẩn đoán bệnh. Cuối cùng, bác sĩ kê đơn thuốc và đưa ra những lời khuyên hữu ích về các vấn đề sức khỏe của họ. Tôi biết ơn vì các bác sĩ đã chọn cống hiến cuộc đời mình để làm việc trong một nghề đầy thử thách nhưng cũng đầy tính nhân văn này. Tôi hy vọng rằng dịch vụ chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới sẽ tiếp tục phát triển về chất lượng dịch vụ và năng lực của lực lượng lao động.

viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề bác sĩ

3.2. Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ thú y

Nghề bác sĩ thú y đã và đang ngày càng phổ biến. Trở thành một bác sĩ thú y là mơ ước của không ít các bạn trẻ.

Bài mẫu:

As an animal lover, my wish is to become a veterinarian (vet) someday. Veterinarians diagnose and treat animals’ diseases. Some of their duties include: diagnose animal health problems, vaccinate, perform surgery,… Animals are humans’ best friends, that is why this profession is important and meaningful. I want to help the animals feel better and see their owners happy. I have had pets since I was a child, therefore I understand how much the animals can mean to the owners. Being a vet is not easy at all. In fact, veterinarians have to work long hours, and some people have to skip sleep to take care of animals. But because of my love for animals, I will study hard so that one day I can save many animals’ lives.

viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề bác sĩ

Bản dịch nghĩa:

Là một người yêu động vật, mong muốn của tôi là một ngày nào đó sẽ trở thành một bác sĩ thú y. Bác sĩ thú y chẩn đoán và điều trị bệnh cho động vật. Một số nhiệm vụ của họ bao gồm: chẩn đoán các vấn đề sức khỏe của động vật, tiêm phòng, thực hiện phẫu thuật, … Động vật là người bạn tốt nhất của con người, đó là lý do tại sao nghề này rất quan trọng và có ý nghĩa. Tôi muốn giúp những con vật cảm thấy tốt hơn và thấy chủ nhân của chúng hạnh phúc. Tôi đã nuôi thú cưng từ khi còn là một đứa trẻ, vì vậy tôi hiểu chúng có ý nghĩa như thế nào đối với chủ nhân. Trở thành bác sĩ thú y không hề dễ dàng chút nào. Trên thực tế, các bác sĩ thú y phải làm việc nhiều giờ, và một số người phải bỏ cả giấc ngủ để chăm sóc động vật. Nhưng vì tình yêu với động vật nên tôi sẽ chăm chỉ học tập để một ngày nào đó có thể cứu sống nhiều loài động vật.

3.3. Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh về nghề dược sĩ

Ngành Y Dược cũng là một ngành “hot” trên toàn thế giới. Hãy tham khảo đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ trong ngành Y Dược dưới đây.

Bài mẫu:

In this essay, I want to talk about a special job – pharmacist. A pharmacist is a person who reviews prescriptions and dispenses suitable drugs for patients. A pharmacist must know every single detail about the drugs: ingredients, effects, side effects and the dosage. This job requires excellent knowledge about drugs, all of medical terminology. Every pharmacist must have a Doctor degree of Pharmacy and a license in order to work. Despite all the hardship of pharmacy, there is a joy of making people feel better physically. Working in pharmacy can also mean contributing to the science of drugs. Overall, pharmacy is one of the most important jobs in the world and I hope it will continue to grow.

viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề bác sĩ

Bản dịch nghĩa:

Trong bài luận này, tôi muốn nói về một công việc đặc biệt – dược sĩ. Dược sĩ là người xem xét đơn thuốc và cấp phát thuốc phù hợp cho bệnh nhân. Một dược sĩ phải biết từng chi tiết nhỏ nhất về các loại thuốc: thành phần, tác dụng, tác dụng phụ và liều lượng. Công việc này đòi hỏi kiến ​​thức sâu rộng về thuốc, tất cả các thuật ngữ y tế. Mọi dược sĩ phải có bằng Tiến sĩ Ngành Y Dược và giấy phép hành nghề để làm việc. Bất chấp tất cả những khó khăn của nghề dược, có một niềm vui là làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn về thể chất. Làm việc trong ngành dược cũng có thể có nghĩa là đóng góp vào khoa học về thuốc thang. Nhìn chung, ngành dược là một trong những công việc quan trọng nhất trên thế giới và tôi hy vọng nó sẽ tiếp tục phát triển.

 

Bài tập viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề bác sĩ là một chủ đề rất ý nghĩa và giúp mở mang đầu óc phải không nào? Hy vọng qua đây, bạn đã có thể viết được một bài hay cho mình.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!




5 mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên

5 mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên

Trong quãng thời gian làm học sinh, có lẽ ai cũng có ấn tượng riêng về những người giáo viên của mình. Bạn có thể chia sẻ những cảm nhận ấy trong đề bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên. Dưới đây, Step Up sẽ đem đến bố cục bài và 5 mẫu bài viết tham khảo kèm dịch.

1. Bố cục bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên

Để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên một cách khoa học, bạn nên chia bài thành 3 phần chính. Nội dung tham khảo cho mỗi phần như sau:

Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về nghề giáo viên

  • Nêu cảm nhận chung về nghề giáo viên
  • Nghề giáo viên là gì?
  • Tại sao bạn muốn làm nghề này (nếu có)

Phần 2: Phần Thân bài: Mô tả nghề giáo viên

  • Công việc của nghề giáo viên bao gồm những gì?
  • Yêu cầu đối với nghề giáo viên
  • Vai trò của nghề giáo viên trong xã hội
  • Ưu/nhược điểm của nghề giáo viên

Phần 3: Phần Kết bài: Nêu nhận xét chung về nghề giáo viên

2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên

Trước khi bắt tay vào thực hành, chúng ta cùng học từ vựng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên nha.

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

teacher

/ˈtiː.tʃər/

giáo viên

n

education

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

giáo dục

n

profession

/prəˈfeʃ.ən/

ngành nghề

n

student

/ˈstjuː.dənt/

học sinh

n

lesson

/ˈles.ən/

bài học

n

homework

/ˈhəʊm.wɜːk/

bài tập về nhà

n

school

/skuːl/

trường học

n

kindergarten

/ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/

trường mẫu giáo

n

primary school

/ˈpraɪ.mə.ri/ /skuːl/

trường tiểu học, trường cấp 1

n

middle school

/ˈmɪd.əl/ /skuːl/

trường cấp 2

n

high school

/ˈhaɪ/ /skuːl/

trường cấp 3

n

college

/ˈkɒl.ɪdʒ/

trường cao đẳng

n

university

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti

đại học

n

academy

/əˈkæd.ə.mi/

học viện

v

train

/treɪn/

đào tạo

n

vocational training

/voʊˈkeɪʃənl/ /ˈtreɪnɪŋ /

đào tạo nghề

n

class management

/klæs/ /ˈmænɪdʒmənt/

điều hành lớp học

n

Maths

/mæθs/

môn toán

n

English

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

môn tiếng Anh

n

literature

/ˈlɪt.rə.tʃər/

môn văn

n

history

/ˈhɪs.tər.i/

môn lịch sử

n

biology

/baɪˈɒl.ə.dʒi/

môn sinh học

n

physics

/ˈfɪz.ɪks/

môn vật lý

n

chemistry

​​/ˈkem.ɪ.stri/

môn hoá học

n

geography

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

môn địa lý

n

painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

hội hoạ

n

art

UK  /ɑːt/

 US  /ɑːrt/

nghệ thuật

n

design

/dɪˈzaɪn/

thiết kế

n

law

/lɔː/

môn luật

 

3. Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên

Dưới đây là 5 mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên khác nhau từ Step Up để các bạn tham khảo.

3.1. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên mầm non bằng tiếng Anh

Trường mầm non là trường học đầu tiên mà phần lớn chúng ta được bước chân đến.

Đoạn văn mẫu:

A kindergarten teacher is a person who teaches kids under 6 years old the most basic skills and knowledge. This job includes: teaching social skills, basic vocabulary, personal hygiene, art, reading, music,… Because a kindergarten teacher works with children everyday, the job requires a lot of patience and love for kids. Kindergarten is the first school that children go to, therefore it is extremely important. If kids are taught right at a very young age, they will have the foundation to grow up healthily and more intelligent. Teaching at kindergarten is a fun and creative job. It can be difficult at times but the result in the end is rewarding.

Bản dịch:

Giáo viên mẫu giáo là người dạy trẻ dưới 6 tuổi những kỹ năng và kiến ​​thức cơ bản nhất. Công việc này bao gồm: dạy các kỹ năng xã hội, từ vựng cơ bản, vệ sinh cá nhân, nghệ thuật, tập đọc, âm nhạc, … Vì một giáo viên mẫu giáo làm việc với trẻ hàng ngày nên công việc đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và tình yêu đối với trẻ em. Trường mầm non là ngôi trường đầu tiên mà trẻ đi học, vì vậy trường mẫu giáo vô cùng quan trọng. Nếu trẻ được dạy dỗ ngay từ khi còn rất nhỏ, chúng sẽ có nền tảng để lớn lên khỏe mạnh và thông minh hơn. Dạy học ở trường mẫu giáo là một công việc vui vẻ và đầy sáng tạo. Đôi khi công việc có thể khó khăn nhưng kết quả cuối cùng là xứng đáng.

viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề giáo viên

3.2. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên cấp 1 bằng tiếng Anh

Được làm giáo viên là ước mơ của rất nhiều bạn trẻ. Cùng đọc xem nếu viết về nghề giáo viên cấp 1 thì sẽ trình bày ra sao nhé.

Đoạn văn mẫu:

Ever since I was a child, I have always wanted to become a primary teacher. I wish to become a primary teacher because I love children and teaching. I have a little brother and every evening, I help him learn Vietnamese, Maths and art. I find teaching very exciting. I can be creative with the lessons. For example, I can create new games that are related to important knowledge or I can find new teaching methods. To me, education is one of the most crucial professions because it concerns the growth of people. If a person experiences a good education, it is more likely that they will have a bright future ahead. I believe that to become an excellent teacher, I need to keep studying and researching to improve my knowledge. I will continue to work hard in order to become a great teacher in the future.

viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề giáo viên

Bản dịch:

Ngay từ khi còn là một đứa trẻ, tôi đã luôn mong muốn trở thành một giáo viên tiểu học. Tôi mong muốn trở thành giáo viên tiểu học vì tôi yêu trẻ và yêu nghề dạy học. Tôi có một em trai và mỗi buổi tối, tôi đều giúp em ấy học tiếng Việt, Toán và vẽ. Tôi thấy việc giảng dạy rất thú vị. Tôi có thể sáng tạo với các bài học. Ví dụ, tôi có thể tạo ra những trò chơi mới liên quan đến kiến ​​thức quan trọng hoặc tôi có thể tìm ra những phương pháp giảng dạy mới. Đối với tôi, giáo dục là một trong những nghề quan trọng nhất vì nó liên quan đến sự phát triển của con người. Nếu một người trải qua một nền giáo dục tốt, nhiều khả năng họ sẽ có một tương lai tươi sáng phía trước. Tôi tin rằng để trở thành một giáo viên xuất sắc, tôi cần không ngừng học tập và nghiên cứu để nâng cao kiến ​​thức của mình. Tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để trở thành một giáo viên tuyệt vời trong tương lai.

3.3. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên cấp 2 bằng tiếng Anh

Tiếp theo, chúng ta sẽ tham khảo bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên cấp 2.

Đoạn văn mẫu:

In Vietnam, being a teacher is a respected job because it requires good knowledge and merit. That is why I want to be a middle school English teacher when I grow up. A middle school teacher is someone who teaches people from grade 6 to grade 9. During the years of going to middle school, I found English very enjoyable to learn. I love listening to English music and watching movies in English. Right now, I am a part-time English tutor for one student. In my opinion, a good teacher should be devoted to improving students. Besides the knowledge, I believe that every teacher should be influential to students’ manners and ways of thinking too. I know that teaching is not a bed of roses, but I will always work hard to deserve to become an English middle school teacher.

viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề giáo viên

Bản dịch:

Ở Việt Nam, làm giáo viên là một công việc được tôn trọng vì công việc cần có kiến ​​thức và năng lực tốt. Đó là lý do tại sao tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh cấp hai khi lớn lên. Giáo viên cấp 2 là người dạy cho mọi người từ lớp 6 đến lớp 9. Trong suốt những năm học cấp 2, tôi thấy học tiếng Anh rất thú vị. Tôi thích nghe nhạc tiếng Anh và xem phim bằng tiếng Anh. Hiện tại, tôi đang là gia sư tiếng Anh bán thời gian cho một học sinh. Theo tôi, một giáo viên giỏi cần phải hết lòng vì học sinh. Bên cạnh kiến ​​thức, tôi tin rằng mỗi giáo viên cũng nên có ảnh hưởng đến cách cư xử và cách suy nghĩ của học sinh. Tôi biết rằng công việc giảng dạy không phải là con đường trải đầy hoa hồng, nhưng tôi sẽ luôn nỗ lực để xứng đáng trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh cấp 2.

3.4. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên cấp 3 bằng tiếng Anh

Sau đây là một bài mẫu cho đề bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên cấp 3.

Đoạn văn mẫu:

A high school teacher is a person who teaches academic and vocational subjects from grade 10-12. High school is the last school that students go to before applying to colleges, therefore a high school teacher not only has to teach the advanced knowledge but also guide them to the suitable career path. For people who are passionate about education for teenagers, this job is perfect for you. High school teachers can also give advice about college/university options. Overall, this job can be hard to deal with because students at this age usually start to suffer from mental health instability. But it is an opportunity for teachers to have more patience and thoughtfulness. Once high school teachers find a way to face the obstacles, the result can be very satisfying. 

viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề giáo viên

Bản dịch:

Giáo viên trung học phổ thông là người dạy các môn học thuật và hướng nghiệp từ lớp 10-12. Trường trung học phổ thông là ngôi trường cuối cùng mà học sinh đi học trước khi nộp đơn vào các trường cao đẳng/đại học, do đó giáo viên trung học không chỉ phải dạy những kiến ​​thức nâng cao mà còn phải điều hướng các học sinh tới con đường nghề nghiệp phù hợp. Đối với những người đam mê giáo dục cho thanh thiếu niên, công việc này là hoàn hảo với bạn. Giáo viên trung học cũng có thể đưa ra lời khuyên về các lựa chọn cao đẳng/đại học. Nhìn chung, công việc này có thể khó giải quyết vì học sinh ở độ tuổi này thường bắt đầu có những bất ổn về sức khỏe tâm lý. Nhưng đó là cơ hội để các thầy cô có thêm sự kiên nhẫn và chu đáo. Một khi giáo viên trung học tìm ra cách đối mặt với những trở ngại, kết quả có thể rất mỹ mãn.

3.5. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên cao đẳng, đại học bằng tiếng Anh

Phần cuối, chúng ta cùng tìm hiểu cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên cao đẳng, đại học nhé.

Đoạn văn mẫu:

When somebody asks me what my dream job is, I always answer: “A university professor”. A professor is a person who teaches in college or university. I have always admired professors because they are usually hardworking, knowledgeable and passionate about what they do. To some people, this job might seem mundane, but I think it is a wonderful environment to exchange information. University students usually are well-behaved and mature, which I personally am in favor of. To become a professor is not simple at all. People need to earn a bachelor degree, contribute to researching academic programs then earn a PhD. Because it is difficult to become a professor, many people look up to professors. I know it is still just a dream, but I will study hard to become a professor one day.

viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề giáo viên

Bản dịch:

Khi ai đó hỏi tôi công việc mơ ước của tôi là gì, tôi luôn trả lời: “Một giáo sư đại học”. Một giáo sư là một người giảng dạy trong trường cao đẳng hoặc đại học. Tôi luôn ngưỡng mộ các giáo sư vì họ thường chăm chỉ, hiểu biết và đam mê những gì họ làm. Đối với một số người, công việc này có vẻ nhàm chán, nhưng tôi nghĩ đó là một môi trường tuyệt vời để trao đổi thông tin. Sinh viên đại học thường biết cư xử và trưởng thành, điều mà cá nhân tôi thích. Để trở thành một giáo sư không đơn giản chút nào. Mọi người cần kiếm được bằng cử nhân, đóng góp vào việc nghiên cứu các chương trình học sau đó nhận bằng tiến sĩ. Bởi vì rất khó để trở thành một giáo sư, rất nhiều người ngưỡng mộ các giáo sư. Tôi biết đây vẫn chỉ là một ước mơ, nhưng tôi sẽ học chăm chỉ để trở thành một giáo sư vào một ngày không xa.

Và trên đây, Step Up đã tổng hợp 5 mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên. Nghề giáo viên là công việc không đơn giản tuy nhiên quả thực rất đáng kính phải không nào? Hy vọng qua đây bạn có thể viết được một bài hay cho mình.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật giỏi!



50+ câu xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và hiệu quả

50+ câu xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và hiệu quả

Cuộc sống không ai là không mắc lỗi lầm. Điều quan trọng đó là khi chúng ta là sai chúng ta biết nhận lỗi và sửa lỗi. Người Việt Nam hay có một cái thói đó là ngại nói xin lỗi. Biết mình có lỗi đó, muốn xin lỗi đó nhưng lại ngại nói ra. Nước ngoài họ không như vậy. Cùng Step Up học tập những lời xin lỗi bằng tiếng Anh dưới để tìm ra cách nói lời xin lỗi hiệu quả cho bản thân nhé!

1. Xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu

Các anh khi có người yêu thì không tránh khỏi việc bị người yêu dỗi đúng không nào. Dù là biết lỗi của mình hay không thì mình khuyên các chàng là hãy xin lỗi sớm khi còn có thể nhé. 

Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu có thể bạn sẽ cần đó.

  • Sorry for making me sad. I will change for the better.
    Xin lỗi vì đã làm em buồn. Anh sẽ thay đổi để trở nên tốt hơn.
  • I promise this will be the last time I make a mistake. You are a beautiful and kind girl, you will forgive me, won’t you?
    Anh hứa đây sẽ là lần cuối cùng anh mắc lỗi. Em là cô gái xinh đẹp và tốt bụng, em sẽ tha thứ cho anh đúng không?
  • As long as you cry, all mistakes are due to you. I’m sorry for making you sad because of me. Do not Cry. I cry will not be beautiful anymore
    Chỉ cần em khóc thì mọi lỗi lầm là do anh. Anh xin lỗi vì đã làm em phải buồn vì anh. EM đừng khóc. Em khóc sẽ không còn xinh đẹp nữa.

Xin lỗi bằng tiếng Anh dành cho người yêu

  • I’m sorry for not being able to always be by your side, but in my heart I always remember you.
    Anh xin lỗi vì đã không thể luôn ở cạnh bên em nhưng trong lòng anh luôn nhớ về em.
  • I’m sorry to see you myself and love you when I don’t have anything in hand to take care of you.
    Anh xin lỗi vì bản thân lại gặp em và yêu em khi chưa có gì trong tay để chăm sóc cho em.
  • I apologize for sometimes I’m not mature enough to understand you.
    Anh xin lỗi vì đôi khi bản thân chưa đủ trưởng thành để thấu hiểu em.
  • I’m sorry for being late with you.
    Anh xin lỗi vì đã trễ hẹn với em.
  • I’m sorry for letting you suffer so much pity over the past time.
    Anh xin lỗi vì đã để em phải chịu nhiều tủi thân trong thời gian qua.
  • I’m sorry for not trusting you. You are wrong.
    Anh xin lỗi vì đã không tin tưởng em. Là anh sai.
  • I’m sorry for misunderstanding you and for letting you suffer a lot.
    Anh xin lỗi vì đã hiểu lầm em và để em chịu nhiều tổn thương.
  • I’m sorry for not coming soon enough to make you suffer like that.
    Anh xin lỗi vì đã không đến sớm hơn để em phải đau lòng như vậy.
  • I’m sorry for making you suffer because of me.
    Anh xin lỗi vì đã khiến em phải khổ vì anh.
  • I’m sorry for not giving you the life you wanted.
    Anh xin lỗi vì đã không mang đến cho em cuộc sống như em mong muốn.
  • I’m sorry for breaking my promise.
    Anh xin lỗi vì đã thất hứa.
  • I’m sorry for forgetting about our anniversary.
    Anh xin lỗi vì đã quên mất ngày kỉ niệm của chúng ta.
  • I’m sorry for forgetting about your birthday.
    Anh xin lỗi vì đã quên mất ngày sinh nhật của em. 
  • I know I was wrong, but I still want to tell you I’m sorry and love you.
    Anh biết anh đã rất sai nhưng anh vẫn muốn nói với em rằng xin lỗi em và yêu em.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: 35 lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

2. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình

Có lẽ người mà chúng ta khó mở lời nói câu xin lỗi nhất chính là những người thân trong gia đình phải không nào? Vì quá đỗi thân thuộc nên khi nghĩ đến việc nói xin lỗi thì có vẻ như là rất ngượng ngùng nhỉ. 

Xin lỗi bằng tiếng Anh dành cho gia đình

Cùng xua đi sự gượng gạo với những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình dưới đây nhé.

  • I’m sorry for being stubborn and not listening to you
    Con xin lỗi vì đã bướng bỉnh và không nghe lời mẹ.
  • I’m sorry for sneaking out to play without your permission.
    Con xin lỗi vì đã trốn ra ngoài chơi khi chưa được sự cho phép.
  • I’m sorry for losing the money that Dad gave me to pay school.
    Con xin lỗi vì đã làm mất số tiền mà bố cho để đóng học.
  • I’m sorry for my disrespectful actions.
    Con xin lỗi vì đã có những hành động vô lễ.
  • I’m sorry for making a mistake.
    Con xin lỗi vì đã mắc sai lầm.

  • I’m sorry for not understanding the great sacrifice you made for me. I love you, Mom.
    Con xin lỗi vì đã không hiểu được sự hy sinh to lớn của bố mẹ dành cho con. Con yêu mẹ.
  • I’m sorry for being irritated with you.
    Con xin lỗi vì đã cáu gắt với bố mẹ.
  • I’m sorry I couldn’t spend a lot of time with you.
    Bố xin lỗi vì không thể dành nhiều thời gian cho con.
  • I’m sorry for breaking my promise.
    Bố xin lỗi vì thất hứa với con.
  • I’m sorry for scolding me. I love you son.
    Bố xin lỗi vì đã mắng con. Bố yêu con.
  • I’m sorry for not believing what you said and hitting you. I really is a bad dad.
    Bố xin lỗi vì đã không tin vào những điều con nói và đã đánh con. Bố thật là một ông bố tồi. 
  • I’m sorry I shouted at you in front of everyone, making you ashamed. Don’t be mad at me.
    Bố xin lỗi vì đã lớn tiếng với con trước mặt mọi người, khiến con phải xấu hổ. Đừng giận bố nhé.
  • I’m sorry I couldn’t make it in time for your birthday. I will buy a big gift to make up for you.
    Bố xin lỗi vì không thể về kịp sinh nhật của con. Bố sẽ mua một món quà thật lớn để bù đắp cho con.
  • I’m sorry for lying and not doing homework. I already know the mistake and I promise I won’t make it again.
    Con xin lỗi vì đã nói dối và không làm bài tập về nhà. Con đã biết lỗi rồi và con hứa sẽ không lặp lại sai lầm đó nữa.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

Xem thêm: 50+ lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ý nghĩa

3. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

Trong công việc chúng ta sẽ hạn chế tối đa việc mắc lỗi nếu muốn hoàn thành tốt công việc. Nhưng đôi khi vẫn sẽ có những sự cố ngoài ý muốn và đòi hỏi lúc này chúng ta cần nói lời xin lỗi.

Xin lỗi bằng tiếng Anh dành cho công việc

Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc giúp bạn giải vây một cách hiệu quả.

  • I’m sorry for being late. I promise this is the first time and also the last.
    Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi hứa đây là lần đầu tiên cũng là lần cuối cùng.
  • I’m sorry for messing with your report.
    Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của bạn.
  • I’m sorry for dropping your phone. I will have it repaired. You can use my phone temporarily until I bring your phone home.
    Tôi xin lỗi vì đã làm rơi chiếc điện thoại của bạn. Tôi sẽ đem nó đi sửa. Bạn có thể dùng tạm điện thoại của tôi cho đến khi tôi đem chiếc điện thoại của bạn về.
  • I apologize for not completing the assigned work. Please give me one more chance.
    Tôi xin lỗi vì đã không hoàn thành công việc được giao. Xin hãy cho tôi một cơ hội nữa.
  • I feel extremely guilty for losing this important contract. I accept all responsibility before the company.
    Tôi cảm thấy vô cùng có lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này. Tôi xin chịu mọi trách nhiệm trước công ty.
  • I’m sorry I forgot the important thing you said.
    Tôi xin lỗi vì đã quên mất điều quan trọng mà bạn nói

Xem thêm: 50+ lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

4. Mẫu thư xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail

Cho đến ngày nay thì email vẫn là phương tiện được nhiều tổ chức cũng như cá nhân sử dụng để thuận tiện cho việc liên lạc trong vấn đề công việc. Khi chúng ta  những sự cố và cần xin lỗi đối tác thì việc sử mẫu thư xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail sẽ giúp chúng ta thể hiện được sự chuyên nghiệp từ những điều nhỏ nhất.

Dưới đây là mẫu thư các bạn có thể sử dụng khi muốn xin lỗi bằng tiếng Anh qua mail.

Mẫu xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh khi khách khiếu nại dịch vụ

Dear….

Thank you for your helpful feedback on the quality of our service. We are very sorry for the bad experiences you have had.

As the manager of… .I would like to apologize on behalf of the staff to you and your family.

Your complaint has alerted us to the tuning of our staff language team as well as their way of doing things to ensure the high standards of customer service we aim to achieve.

Thanks to your specific contributions, we were able to find and provide a decent penalty for the employee for that day.

At the same time, to compensate for the loss and inconvenience you have encountered, We would like to send you a 50% coupon on all products at our chain stores. We would be very pleased to welcome you on your upcoming visit with our best service.

Once again, on behalf of all staff of … sincerely apologize to you.

Best regards!

Bản dịch nghĩa

Thân gửi….

Cảm ơn bạn đã đưa ra những phải hồi vô cùng hữu ích về chất lượng dịch vụ của chúng tôi.  Chúng tôi rất lấy làm tiếc vì những trải nghiệm không mấy tốt đẹp mà bạn đã gặp phải. 

Với tư cách là quản lý của ….Tôi xin thay mặt nhân viên gửi lời xin lỗi chân thành nhất đến bạn và gia đình. 

Khiếu nại của bạn đã cảnh tỉnh chúng tôi về việc chỉnh chu trong việc chấn chỉnh lại đội ngũ nhân viên cũng như là cách làm việc của họ để đảm bảo tiêu chuẩn cao trong dịch vụ với khách hàng mà chúng tôi luôn hướng tới.

Nhờ có những đóng góp cụ thể của bạn mà chúng tôi đã có thể tìm cũng như là đưa ra một mức hình phạt xứng đáng đối với bạn nhân viên ngày hôm đó.

Đồng thời để đền bù cho những tổn thất cũng như là sự bất tiện mà bạn đã gặp phải, Chúng tôi xin gửi đến bạn phiếu giảm giá 50% trên tất cả các mặc hàng tại các chuỗi cửa hàng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ rất hân hạnh nếu được đón tiếp quý khách hàng trong lần ghé thăm sắp tới với một dịch vụ tốt nhất.

Một lần nữa tôi xin thay mặt toàn bộ nhân viên của … chân thành xin lỗi khách.

Trân trọng!

Các câu xin lỗi trong tiếng Anh ở đầu thư, email

Để bắt đầu một email xin lỗi trong công việc, bạn có thể sử dụng một số câu xin lỗi mở đầu như sau:

  • This letter is perhaps my sincere apology to you.
    Bức thư này có lẽ là lời xin lỗi chân thành mà tôi muốn gửi đến bạn.
  • I wanted to apologize to you sooner.
    Tôi đã muốn gửi lời xin lỗi đến bạn sớm hơn.
  • Hope you will forgive my mistake after reading this letter.
    Mong rằng bạn sẽ tha thứ cho lỗi lầm của tôi sau khi đọc bức thư này.

Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh ở cuối thư, email

Sau một bức thư xin lỗi chúng ta cũng cần một câu kết để thể hiện thành ý và sự hối lỗi của mình. Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh ở cuối thư mà các bạn có thể tham khảo.

  • Sincere apologies to you!
    Chân thành xin lỗi bạn!
  • I would be happy if you forgive me!
    Tôi sẽ rất vui nếu được bạn tha thứ!
  • Please accept my apologies!
    Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi!
  • Sending you this sincere apology!
    Gửi đến bạn lời xin lỗi chân thành này!

5. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường

Dưới đây là những câu xin lỗi trong cuộc sống đời thường mà bạn thường xuyên thấy hoặc cần sử dụng.

  • I’m sorry
    Tôi xin lỗi!
  • Sorry!
    Xin lỗi!
  • I’m so sorry! 
    Tôi rất xin lỗi!
  • Excuse me
    Xin lỗi! (khi bạn làm phiền ai đó)
  • Sorry for your loss
    Chia buồn với bạn ( khi ai đó có người thân qua đời)
  • Sorry for keeping you waiting!
    Xin lỗi vì để bạn phải đợi!
  • Please forgive me!
    Hãy tha lỗi cho tôi!
  • Sorry I’m late/Sorry for being late
    Xin lỗi tôi đến muộn!
  • Pardon me!
    Xin lỗi! ( Dùng khi bạn ngắt lời ai đó)
  • I have to say sorry you!
    Tôi phải xin lỗi bạn!
  • I forget it by mistake!
    Tôi xin lỗi đã quên mất điều đó!
  • Terribly sorry!
    Vô cùng xin lỗi anh!
  • I’m sorry! I was careless.
    Tôi xin lỗi tôi bất cẩn quá.
  • I’m sorry! I don’t mean to.
    Tôi xin lỗi, tôi không cố  ý.
  • That’s my fault.
    Đó là lỗi của tôi.
  • I was wrong.
    Tôi sai.

6.Xin lỗi bằng tiếng Anh trong văn viết

Sử dụng câu xin lỗi trong giao tiếp và trong văn nói sẽ có phần khác nhau, cụ thể hãy cùng chúng mình tham khảo những mẫu câu xin lỗi bằng tiêng Anh trong văn viết dưới đây.

  • I’m awfully/ terribly sorry!
    Tôi thực sự rất xin lỗi!
  • I beg your pardon!
    Tôi nợ anh một lời xin lỗi!
  • I’m so sorry for what I’ve done!
    Tôi đã vô cùng hối hận vì những gì mà mình đã gây ra!
  • It’s hard for you to accept my apology but I still hope you don’t stay mad at me for too long.
    Thật khó để bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi nhưng tôi vẫn mong bạn đừng giận tôi quá lâu.
  • Apologies may seem belated, but I’m still looking forward to sending it to you. I really feel guilty.
    Lời xin lỗi có vẻ muộn màng, nhưng tôi vẫn mong được gửi đến bạn. Tôi thực sự cảm thấy tội lỗi.
  • What I said may make you feel more uncomfortable but I really want to apologize to you.
    Những gì tôi nói có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu hơn nhưng tôi thực sự muốn xin lỗi bạn.

7.Xin lỗi bằng tiếng Anh cho bạn bè

Một số câu xin lỗi dành cho bạn bè khi bạn lỡ làm họ giận dỗi.

  • Sorry my dear friend. Don’t be mad at me anymore.
    Xin lỗi người bạn thân yêu của tôi. Đừng giận tôi nữa.
  •  My bad.
    Lỗi của mình.
  • Oh my God! I ruined it. Sorry very much.
    Ôi chúa ơi! Tôi đã làm hỏng nó. Xin lỗi rất nhiều.
  • Sorry my friend.
    Xin lỗi bạn tôi.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây, Step Up đã giới thiệu đến các bạn những lời xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và được sử dụng thông dụng nhất. Hy vọng các bạn sẽ không gặp nhiều trường hợp phải nói lời xin lỗi, nhưng tuy nhiên nếu chẳng may thì vẫn có thể nói được những lời xin lỗi từ chính sự biết lỗi của bản thân.

 

Cấu trúc Request trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

Cấu trúc Request trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

Trong tiếng Anh, cấu trúc Request được sử dụng cho hành động yêu cầu điều gì đó hoặc một yêu cầu cho cái gì. Ví dụ như câu: “I request you to help me.” Chi tiết đầy đủ ra sao nhỉ, cùng kéo xuống dưới đây để xem bài học về cấu trúc Request của Step Up nhé.

1. Request là gì

Động từ Request có nghĩa là “yêu cầu, thỉnh cầu” (ai làm gì).

Khi làm danh từ, Request có nghĩa là “sự yêu cầu, sự thỉnh cầu”.

Ví dụ:

  • Hank just requested me to turn off the music.
    Hank vừa yêu cầu tớ tắt nhạc đi.
  • I followed my doctor’s request.
    Tôi đã làm theo yêu cầu của bác sĩ tôi.

2. Cách dùng cấu trúc request

Sau khi hiểu định nghĩa, cùng Step Up học cách dùng các cấu trúc request nha.

2.1. Cấu trúc Request 1

Đầu tiên, chúng ta có cấu trúc Request hay được sử dụng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”.

S + request + S + to V

Ví dụ:

  • My father requested the restaurant to invite a band.
    Bố tớ đã yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc đến.
  • Jake requests Abigail to stop smoking.
    Jake yêu cầu Abigail ngừng hút thuốc.

cấu trúc request

2.2. Cấu trúc Request 2

Cấu trúc Request thứ hai là “ai yêu cầu có cái gì”.

S + request + N

Ví dụ:

  • I request a glass of wine right now.
    Tôi yêu cầu một ly rượu ngay bây giờ.
  • My daughter requests another cake.
    Con gái tôi yêu cầu có một cái bánh nữa.

cấu trúc request

2.3. Cấu trúc Request 3

Cấu trúc Request thứ ba mang nghĩa “ai làm gì theo yêu cầu của ai”. Cấu trúc Request này sử dụng giới từ “at”. 

Khi đứng riêng, “at” có nghĩa là “tại, ở” (đâu). Còn khi ở trong cụm từ “at one’s request”, cả cụm từ này mang nghĩa là “theo yêu cầu của ai”.

Cần lưu ý: cấu trúc Request này được sử dụng trong tình huống lịch sự, thường là với người lớn tuổi, cấp trên,…

S + V + at one’s request

Ví dụ:

  • The gift has been delivered at your request.
    Món quà đã được chuyển đi theo yêu cầu của ngài.
  • I have come at your request.
    Tôi đã tới theo yêu cầu của cô.

cấu trúc request

2.4. Cấu trúc Request 4

Cấu trúc Request thứ tư cũng thông dụng mang nghĩa “ai yêu cầu việc gì”, theo sau that + mệnh đề nguyên thể:

S + request + that + mệnh đề nguyên thể 

Ví dụ:

  • Mr. Andy requested that the deadline be extended.
    Ngài Andy đã yêu cầu lùi hạn chót.
  • My mom requested that more roses be grown.
    Mẹ tôi đã yêu cầu trồng thêm hoa hồng.

cấu trúc request

3. Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh

Có 4 từ hay được sử dụng cho hành động yêu cầu ai làm gì là Ask, Request, Require, Order. Không phải trường hợp nào chúng ta cũng có thể thay thế các từ này với nhau trong cùng một câu. 

Cấu trúc Ask

Động từ ask đứng riêng có nghĩa là “hỏi”. Nếu theo sau ask là giới từ for thì cả câu có nghĩa là “ai yêu cầu ai làm gì” hoặc “yêu cầu có cái gì”. Cấu trúc Ask dùng cho mọi mối quan hệ, so với các cấu trúc còn lại thì cấu trúc này mang tính nhẹ nhàng hơn.

S + ask + S + to V

S + ask for + N

Ví dụ:

  • They ask me to bring you these flowers.
    Những người ấy bảo tôi đem cho bạn những bông hoa này.
  • Bobby just asked for some groceries.
    Bobby vừa yêu cầu có đồ thực phẩm.

Cấu trúc Request

Như đã nói đến ở phần 2, cấu trúc Request (khi Request đóng vai trò động từ) dùng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”. So với cấu trúc Ask thì cấu trúc Request có phần trang trọng hơn một chút, thường dùng trong mối quan hệ khách hàng – dịch vụ, đồng nghiệp, công việc,… 

S + request + S + to V

S + request + N

Ví dụ:

  • Our partner just requested us to lower the price.
    Đối tác của chúng ta vừa yêu cầu chúng ta hạ giá xuống.
  • I request you to come here on Thursday.
    Tôi yêu cầu bạn đến đây vào Thứ Năm.

Cấu trúc Require

Require là một động từ mang nghĩa “đòi hỏi, yêu cầu”. Cấu trúc Require được dùng khi muốn nói cần cái gì đó (để đáp ứng đủ điều kiện cho điều gì). Cấu trúc Require dùng như sau:

S + require + S + to V

S + require + N

N + require + N

Ví dụ:

  • Tell me if the party requires more decorations.
    Hãy bảo tớ nếu bữa tiệc cần thêm đồ trang trí.
  • This game requires patience.
    Trò chơi này đòi hỏi sự kiên nhẫn.

Cấu trúc Order

Cuối cùng, chúng ta có cấu trúc Order. Động từ Order mang nhiều nghĩa khác nhau: “ra lệnh”, “đặt mua”, “sắp xếp”, “gọi (món ăn tại hàng ăn uống)”. Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung vào nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc Order. 

Cấu trúc này được dùng bởi một người lớn tuổi hơn, ở cấp bậc cao hơn mà có tư cách ra lệnh, đề nghị ai làm điều họ muốn.

S + order (+ S) + to V

Ví dụ:

  • My boss ordered me to send you in.
    Sếp tôi ra lệnh tôi đưa cậu vào.
  • Her doctor ordered her to take medications.
    Bác sĩ của cô ấy ra lệnh cho cô ấy uống thuốc.

4. Bài tập về cấu trúc Request

Hy vọng sau 3 phần đầu, bạn đã sẵn sàng thử độ hiểu bài cấu trúc Request qua 2 bài tập của Step Up. Sau khi làm, bạn có thể kiểm tra đáp án ở ngay dưới và tự chấm điểm nha.

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. Henry __________ on Friday afternoon.

A. requested you come

B. requested you to come

C. request you coming

2. The boy requested  __________.

A. you bring some snacks

B. to bring some snacks

C. some snacks

3. The mail has been sent  __________.

A. at your request

B. in request 

C. at you request

  1. Mai requests  __________.

A. you a plan

B. a plan

C. plan

5. Mike and his friends  __________.

A. request the maid to help them with the homework

B. request help with their homework

C. Both A and B 

Bài 2: Chọn một trong các từ sau, chia đúng động từ và điền vào chỗ trống (có thể có nhiều hơn một đáp án): 

ask, require, request, order

  1. “What did you just say?” – “I  __________ for a cup of coffee.”
  2. My job  __________ many skills.
  3. Wendy  __________ you to come to her wedding!
  4. My husband just  __________ you to bring him a napkin.
  5. They  __________ a new song.

Đáp án:

Bài 1:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. B
  5. C

Bài 2:

  1. asked
  2. requires
  3. asked
  4. asked/requested
  5. request/requested

Cấu trúc Request là cấu trúc rất thú vị trong tiếng Anh. Qua bài viết, hy vọng bạn có thể sử dụng được cấu trúc Request một cách nhuần nhuyễn. Ngoài ra, Step Up hy vọng bạn đã biết phân biệt Request với Ask, Order, Require.

Chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ nhé!

 

 
Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh đúng nhất

Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh đúng nhất

Khi viết thư, viết CV hay chữ ký ở cuối email,.. chúng ta không thể bỏ qua thông tin về địa chỉ nhà. Tuy nhiên, nhiều người bị lúng túng, không biết viết địa chỉ sao cho đúng và chuyên nghiệp. Hiểu được vấn đề này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh đúng chuẩn trong bài viết dưới đây. Hãy cùng xem nhé.

1. Khái quát về cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh

Tương tự như tiếng Việt, khi viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh, chúng ta nên viết từ đơn vị nhỏ nhất đến để đảm bảo tính chính xác và cụ thể. Vậy với địa chỉ số nhà 15, đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội thì viết bằng tiếng Anh như thế nào cho đúng nhỉ? 

Có 3 quy tắc về cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh:

Quy tắc 1: Đối với tên đường, phường hoặc quận bằng chữ thì chúng ta đặt trước các danh từ chỉ đường, phường và quận.

Ví dụ:

  • Đường Hồ Tùng Mậu => Ho Tung Mau Street;
  • Phường Mai Dịch => Mai Dich Ward;
  • Quận Cầu Giấy => Cau Giay District.

Quy tắc 2: Đối với tên đường, phường hoặc quận bằng số thì chúng ta đặt sau các danh từ chỉ đường, phường và quận.

Ví dụ:

  • Đường 1 => Street 1;
  • Phường 3 => Ward 3;
  • Quận 9=> District 9.

Quy tắc 3: Đối với các danh tư chỉ chung cư:

Nếu sử dụng một danh từ riêng thì có nghĩa là chung cư. Lúc này chúng ta đặt trước danh từ chỉ chung cư.

Ví dụ:

  • Chung cư Vinhomes=> Vinhomes Apartment Homes;
  • Chung cư Phạm Văn Đồng => Pham Van Dong Apartment Blocks;
  • Chung cư Hồ Tùng Mậu => Ho Tung Mau Apartment Blocks.

Nếu sử dụng một danh từ riêng thì có nghĩa là căn hộ. Lúc này chúng ta đặt trước danh từ chỉ căn hộ

  • Căn hộ số 3 => Apartment No.1
  • Căn hộ số 9 => Apartment No.9
  • Căn hộ số 15 => Apartment No.15.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Dưới đây là một số từ vựng dùng trong các cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh mà Step Up đã nêu ở trên:

  • Alley: ngách
  • Apartment / Apartment Block/ Apartment Homes: chung cư
  • Building: tòa nhà, cao ốc
  • City: Thành phố
  • Civil Group/Cluster: tổ
  • Commune: Xã
  • District: Huyện hoặc quận
  • Hamlet: Thôn, xóm, ấp, đội
  • Lane: ngõ
  • Province: tỉnh
  • Quarter: Khu phố
  • Street: Đường
  • Town: huyện hoặc quận
  • Village: Làng Xã
  • Ward: Phường

2. Một số từ vựng thông dụng khi viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng khi nói về địa chỉ bằng tiếng Anh. 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Street

Đường

2

Alley

ngách

3

District

Huyện hoặc quận

4

Town

Thị trấn

5

Lane

ngõ

6

Civil Group/Cluster

tổ

7

Province

tỉnh

8

Quarter

Khu phố

9

Apartment / Apartment Block/ Apartment Homes

chung cư

10

Building

tòa nhà, cao ốc

11

Ward

Phường

12

Village

Làng/ Xã/ Phường

13

Commune

14

City

Thành phố

3. Cách viết địa chỉ thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh

Ở miền Nam, đơn vị ấp có ý nghĩa tương đương với đơn vị thôn, xóm của miền Bắc. 

Dưới Đây là một vài ví dụ về cách viết địa chỉ theo ấp, thôn, xóm bằng tiếng Anh

Ví dụ:

  • Xóm 2, xã Đại Thành, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội.
    => Hamlet 2, Đai Thanh commune, Quoc Oai district, Ha Noi city.
  • Xóm 1 , xã Tiên Phương, huyện CHương Mỹ, thành phố Hà Nội.
    => Hamlet 1, Tieng Phuong commune, Chuong My district, Ha Noi city.

4. Cách viết địa chỉ nhà ở phố bằng tiếng Anh

Ở khu vực thành phố có rất nhiều ngõ, ngách, đường, xá… Vì vậy khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh chúng ta thường gặp nhiều khó khăn. Nếu nhà bạn ở thành phố thì có cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh như sau:

Ví dụ:

  • Số nhà 117, ngách 8/32, ngõ 199, tổ 16, đường Hồ Tùng Mậu, phường Mại Dich, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
    => No. 117, 8/32 Alley, 199 lane, 16 cluster, Ho Tung Mau street, Mai Dich Ward, Cau Giay district, Ha Noi
  • 246, Đường số 8, Phường 6, quận Vò Gấp, Thành phố Hồ Chí Minh
    => 246, street 8, Ward 6, Vo Gap district, Ho Chi Minh city
  • D09, Chung cư A10, ngõ 148, đường Nguyễn Chánh, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
    => D09, A10 Apartment, Nguyen Chanh street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi city

5. Cách viết địa chỉ nhà ở chung cư bằng tiếng Anh

Một trong những địa chỉ khó tìm kiếm nhất là chung cư. Chính bởi vậy, bạn phải ghi hết sức chi tiết và chính xác về địa chỉ nhà mình.

Nếu bạn sống trong một căn chung cư thì có cách viết địa chỉ nhà ở chung cư bằng tiếng Anh như ví dụ dưới đây:

Ví dụ:

  • Căn hộ 1134, chung cư Nguyễn Cơ Thạch, đường Nguyễn Cơ Thạch, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
    => Flat Number 1134, Nguyen Co Thach Apartment Block , Nguyen Co Thach street, Nam Tu Liem District, Ha Noi
  • Phòng số 8, tòa nhà Keangnam, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
    => Room No.8, Keangnam Building, Pham Hung Street, Nam Tu Liem District, Ha Noi City, Viet Nam.
  • Căn hộ 1024, số 136 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
    => Flat Number 1134, 136 Ho Tung Mau street, Mai Dich ward, Cau Giay District, Ha Noi
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

6. Cách viết tắt địa chỉ bằng tiếng Anh

Trong các cách viết địa chỉ tiếng Anh, đôi khi các bạn sẽ bắt gặp các tư như St, Apt hay Rd. Đó là những từ viết tắt địa chỉ bằng tiếng Anh:

Từ vựng nói về địa chỉ

Dạng viết tắt

Alley

Aly.

Apartment

Apt.

Building

Bldg.

Capital

Bỏ (thường viết Hanoi chứ không viết Hanoi Capital)

District

Dist.

Lane

Ln.

Lane

Ln.

Road

Rd.

Room

Rm.

Street

Str.

Village

Vlg.

7. Cách hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi thường được dùng để hỏi đại chỉ trong tiếng Anh:

  • What’s your address?
    Địa chỉ của anh là gì?
  • Are you a local resident?
    Có phải bạn là cư dân địa phương không?
  • Where do you live?
    Bạn sống ở đâu?
  • Where is your domicile place?
    Nơi cư trú của bạn ở đâu?
  • Where are you from?
    Bạn từ đâu đến?

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh đúng chuẩn như người nước ngoài. Hy vọng bài viết giúp ích bạn dễ dàng viết địa chỉ hơn. Chúc tất cả các bạn học tập tốt!

 

Cấu trúc waste time trong tiếng Anh chính xác

Cấu trúc waste time trong tiếng Anh chính xác

Trong cuộc sống, ta hay nghe thấy mọi người khuyên không nên lãng phí thời gian vào những việc gì. Để nói về việc lãng phí thời gian trong tiếng Anh, chúng ta có cấu trúc waste time. Vậy thì cách dùng cấu trúc đó là gì, cùng Step Up học trong bài viết này nha!

1. Định nghĩa waste

Từ waste có thể là động từ, tính từ, hoặc danh từ. 

1.1 Waste là động từ

Động từ waste có nghĩa là “lãng phí, bỏ phí”.

Ví dụ:

  • You should stop wasting time playing video games all day.
    Em nên ngừng phí phạm thời gian để chơi trò chơi điện tử cả ngày đi.
  • Although he is not wealthy, he wastes lots of money on watches.
    Mặc dù cậu ấy không giàu có, cậu ấy lãng phí nhiều tiền vào đồng hồ đeo tay.
  • Tuan Anh is wasting time hanging out with his friends.
    Tuấn Anh đang phí thời gian để chơi với các bạn của cậu ấy.

cấu trúc waste time

1.2 Waste là tính từ

Tính từ waste có nghĩa là “hoang phí, bỏ đi”.

Ví dụ:

  • I just saw a piece of waste land.
    Tôi vừa nhìn thấy một mảnh đất hoang.
  • It’s just a waste building.
    Đó chỉ là một toà nhà bỏ đi.
  • My family would like to purchase this waste house.
    Gia đình tôi muốn mua lại ngôi nhà bỏ đi này.

cấu trúc waste time

1.3. Waste là danh từ

Danh từ waste có nghĩa là “sự phí phạm” hoặc “chất thải”. Ngoài ra, danh từ waste cũng có thể là “vùng đất hoang vu” (thường dùng số nhiều là wastes) hoặc “cảnh ảm đạm” (thường nói về khu bỏ hoang). Hai nghĩa này ít phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • I spilt my cup of boba. What a waste!
    Tớ làm đổ cốc trà sữa trân châu của tớ rồi. Phí quá đi!
  • The janitor transfers all the waste from the building.
    Người lao công chuyển tất cả chất thải của tòa nhà đi.
  • It is sad to see them throwing waste in the ocean.
    Thật buồn khi thấy họ đổ chất thải xuống biển.

cấu trúc waste time

2. Cấu trúc waste time và cách dùng

Time là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa “thời gian”. Cụm động từ waste time có nghĩa là “phí thời gian”.

Có hai cách dùng cấu trúc waste time hay được sử dụng.

2.1 Cấu trúc waste time 1

Cấu trúc waste time đầu tiên là waste time + on + danh từ để nói “ai lãng phí thời gian làm việc gì”. 

S + waste(s) time + on + N

Ví dụ:

  • We should stop wasting time on social media.
    Chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội.
  • You must stop wasting time on negative thoughts.
    Bạn phải ngừng lãng phí thời gian vào những suy nghĩ tiêu cực đi.
  • Sometimes I like to waste my time on manga.
    Đôi lúc tôi thích lãng phí thời gian vào truyện manga.

2.2 Cấu trúc waste time 2

Cấu trúc waste time thứ thứ hai là waste time + V-ing, có nghĩa “ai đang lãng phí thời gian làm gì”. Cách này thường được sử dụng khi một người thấy ai đang lãng phí thời gian vào thời điểm nói.

S + waste(s) time + V-ing

Ví dụ:

  • My little brother is wasting time doing nothing.
    Đứa em trai của tôi đang lãng phí thời gian không làm gì cả.
  • I have been wasting time playing chess.
    Tôi đang lãng phí thời gian chơi cờ vua.
  • Nhan is still wasting time going on dates.
    Nhàn vẫn còn lãng phí thời gian đi hẹn hò.

cấu trúc waste time

3. So sánh cấu trúc waste time và spend time

Cả hai cấu trúc waste time và spend time đều nói về việc sử dụng thời gian, tuy nhiên ý nghĩa của hai cấu trúc này là khác nhau đấy nhé!

Cấu trúc waste time

Cấu trúc waste time nói về việc lãng phí thời gian vào chuyện không đáng, không có giá trị.

S + waste(s) time + on + N

S + waste(s) time + V-ing

Ví dụ:

  • I think you should not waste time on fake friends.
    Tớ nghĩ cậu không nên lãng phí thời gian vào những người bạn giả tạo.
  • He is wasting time trying to persuade Karen.
    Anh ta đang lãng phí thời gian cố gắng thuyết phục Karen.
  • We used to waste time fighting each other.
    Chúng ta từng hay lãng phí thời gian để cãi nhau.

Cấu trúc spend time

Khác với cấu trúc waste time thì cấu trúc spend time nói về “ai dành thời gian làm việc gì”.

S + spend(s) time + on + N

S + spend(s) time + V-ing

Ví dụ:

  • On Friday, I spend time watching TV.
    Vào thứ Sáu, tôi dành thời gian xem TV.
  • They spend lots of time on music.
    Họ dành nhiều thời gian vào âm nhạc.
  • He loves spending time playing soccer.
    Cậu ấy rất thích dành thời gian chơi bóng đá.

4. Bài tập về cấu trúc waste time

Chỉ đọc thôi chưa đủ, làm bài tập sẽ giúp tăng khả năng nhớ bài của bạn hơn đó. Hãy làm bài tập ngắn về cấu trúc waste time dưới đây và chấm xem được bao nhiêu điểm nhé!

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. Tim should not waste time __________ Candy Crush.
  2. You must stop wasting time __________ (sleep).
  3. My friends keep wasting time __________ parties.
  4. I was told not to waste time __________ people I don’t like.
  5. Sometimes, it is okay for us to waste time __________ (do) nothing.

Đáp án:

  1. on
  2. sleeping
  3. on
  4. on
  5. doing

Cấu trúc waste time cũng không khó phải không nào? Hy vọng bạn sẽ có thể sử dụng cấu trúc waste time một cách thuần thục qua bài viết này.

Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh!

 

 

 
Nắm chắc cấu trúc Far from trong 5 phút

Nắm chắc cấu trúc Far from trong 5 phút

Trong tiếng Anh, có nhiều bạn còn chưa chắc chắn về cách dùng cấu trúc far from. Đây là cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau, được sử dụng rất phổ biến. Để không thấy bỡ ngỡ khi gặp cấu trúc này, cùng xem bài viết dưới đây từ Step Up để “nạp” kiến thức ngay nhé!

1. Định nghĩa Far from

Tính từ far có nghĩa là “xa”. Còn giới từ from mang nghĩa là “từ”.

Cụm từ far from sử dụng khi nói về khoảng cách địa lý.

Bên cạnh đó, cụm tính từ far from cũng có nghĩa là “còn lâu mới…”, “không hề…”. 

Ví dụ:

  • Cau Giay Park isn’t too far from my house.
    Công viên Cầu Giấy không xa nhà em lắm.
  • The sculpture is still far from being done.
    Bức tượng vẫn còn lâu mới xong.
  • Khanh’s contribution to the company is far from enough.
    Những đóng góp của Khanh cho công ty còn lâu mới đủ.

2. Cấu trúc far from và cách dùng trong tiếng Anh

Trong bài này, có 2 cấu trúc far from để nói về sự đánh giá như sau:

2.1. Cấu trúc far from thứ nhất

Để nói cái gì “còn lâu mới…”, “không hề…”, “không … một chút nào”, chúng ta có cấu trúc far from + tính từ/danh từ.

S + be + far from + adj/N.

Ví dụ:

  • To be honest, your dog is far from pretty.
    Nói thật thì con chó của cậu trông chẳng xinh chút nào.
  • Our result is far from a success but I am still proud.
    Kết quả của chúng ta không hề là một thành công nhưng tôi vẫn tự hào.
  • My drawing is far from beautiful.
    Bài vẽ của tớ chẳng đẹp tẹo nào.

cấu trúc far from

2.2. Cấu trúc far from thứ hai

Cấu trúc far from thứ hai là far from + being/doing something, có nghĩa tương tự là “không hề… một chút nào”.

S + be far from + being/doing something

Ví dụ:

  • Jessica is far from being nice.
    Jessica không hề tử tế một chút nào.
  • Binh is far from trying to be polite.
    Bình không hề cố gắng tỏ ra lịch sự một chút nào.
  • She is far from being pleased with our behavior.
    Cô ấy không hề hài lòng với cách cư xử của chúng ta một chút nào.

cấu trúc far from

3. Các cụm từ đi cùng far thông dụng trong tiếng Anh

Có nhiều cụm từ đi cùng far rất hay:

Cụm từ

Giải nghĩa

Ví dụ

as far as (someone or something) be concerned

  • liên quan đến một vấn đề hay ai đó
  • theo như ý của ai

As far as I’m concerned, I don’t like eating salad anymore.

Theo như tớ biết, tớ không thích ăn sa-lát nữa.

as far as one can tell

theo như tất cả những gì ai đó được biết

There will be another meeting for us to discuss again, as far as I can tell.

Sẽ có một buổi họp nữa để chúng ta thảo luận tiếp, theo như tất cả những gì tôi biết.

a far cry from

  • khác biệt rất lớn
  • khoảng cách địa lý rất xa

Living in the rural area is a far cry from living in the capital city.

Sống ở vùng nông thôn khác rất nhiều so với sống ở thủ đô.

far be it from/for me to…

không phải là trách nhiệm của tôi để làm gì, không đủ tư cách để làm gì

I think we need to ask Ellen about the truth —far be it from her to lie.

Tớ nghĩ chúng ta cần phải hỏi Ellen về sự thật – cậu ấy không phải người sẽ nói dối đâu.

go as far as to (do something)

dám làm gì quá khác thường, gây tranh cãi, rủi ro

My brothers really went as far as to move to the North without telling anyone.

Những người anh em trai của tớ dám chuyển đến miền Bắc mà không nói với ai.

4. Phân biệt far from, away from, a long way from

Ba cấu trúc far from, away from, along way from có khác nhau không và khác nhau như thế nào, cùng xem nhé!

Cấu trúc far from

Nói một cách đơn giản, khi dùng để nói về khoảng cách địa lý, cấu trúc far from chỉ khẳng định hai địa điểm có xa nhau hay không:

N + be far from + N.

Ví dụ:

  • The post office seems to be far from Jacob’s place.
    Bưu điện có vẻ xa từ nhà Jacob.
  • Ngoc’s office isn’t too far from her apartment, fortunately.
    May mắn là văn phòng của Ngọc không quá xa căn hộ của cô ấy.
  • His school is far from my school.
    Trường cậu ấy ở xa trường tớ.

cấu trúc far from

Cấu trúc away from

Khác với cấu trúc far from thì cấu trúc away from thường dùng để nói cụ thể hai địa điểm cách nhau bao xa.

N + be + khoảng cách + đơn vị đo + away from + N

Ví dụ:

  • The finish line is 100m away from the starting line.
    Vạch kết thúc cách vạch xuất phát 100 mét.
  • My favorite restaurant is only 3 blocks away from where I live.
    Nhà hàng yêu thích của anh chỉ cách chỗ ở của anh 3 tòa nhà.
  • I think we are 10 minutes away from the destination.
    Tôi nghĩ chúng ta còn cách điểm đến 10 phút nữa.

Cấu trúc a long way from

Cấu trúc này mang nghĩa là “còn lâu mới…”, “không hề…”.

S + be + a long way from + N/V-ing

Ví dụ:

  • The project is a long way from being done.
    Dự án còn lâu mới xong.
  • We still have a long way from being rich.
    Chúng ta còn lâu mới giàu.
  • I want to gain a scholarship, but I still have a long way from achieving that.
    Cháu muốn đạt học bổng, nhưng cháu vẫn còn lâu mới đạt được.

5. Bài tập về cấu trúc far from

Như mọi khi, các bạn hãy làm các bài tập liên quan đến cấu trúc far from vừa học để giỏi tiếng Anh hơn nữa nha!

Chọn đáp án đúng:

  1. In my opinion, your report is far from__________. It will get a good grade.

A. anything

B. truthful

C. being bad

  1. The train station is __________ my grandmother’s place.

A. far to

B. far from

C. away from

  1. She is sad because the teacher said that her work __________.

A. was far from perfect

B. is a long way from being bad

C. far from good

  1. I__________ happy.

A. am far from

B. am far away from

C. is far from

  1. Don’t be nervous! They __________ the finish line.

A. are far from

B. still is far from

C. are far away 

  1. His new friend is far from being nice. = __________.

A. His new friend is very nice.

B. His new friend is rich.

C. His new friend is very rude.

  1. Our maid has been working here for 10 years. We trust her because she is far from __________.

A. being loyal

B. a liar

C. being funny

  1. My roommate makes me mad because she is far from __________.

A. sleeping

B. eating

C. being tidy

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. A
  4. A
  5. A
  6. C
  7. B
  8. C

Bài học về cấu trúc far from đến đây là kết thúc rồi. Step Up tin rằng sau một vài lần tiếp xúc, bạn sẽ nhanh chóng thuộc cấu trúc này đấy!

Step Up chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ!



Khám phá cách dùng cấu trúc the last time tiếng Anh

Khám phá cách dùng cấu trúc the last time tiếng Anh

Bạn có biết cách diễn đạt lần cuối mình làm gì đó trong tiếng Anh là gì không? Bạn có thể dùng cấu trúc the last time – một cấu trúc ngữ pháp rất hay trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu xem cấu trúc the last time có gì thú vị cũng như được dùng như thế nào trong bài viết này cùng Step Up nhé.

1. Tổng quan về last

Đầu tiên, hãy cùng điểm qua những điều cơ bản nhất về cấu trúc the last time nhé. Cụ thể, chúng ta sẽ tìm hiểu xem last là gì?

“Last” là một từ trong tiếng Anh rất đa năng vì có thể đảm nhận vai trò của cả tính từ, động từ, danh từ, trạng từ trong câu. 

1. Last là danh từ

Từ “last” tiếng Anh ở vị trí danh từ sẽ có thể thêm mạo từ “the” đằng trước. “The last” có ý nghĩa là người cuối cùng, điều hoặc vật cuối cùng.

Ví dụ:

  • He was the last to leave the classroom, as he had to clean it.

(Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi lớp học, vì anh ấy phải làm sạch nó.)

  • The child loves her grandparents very much. She always hugs them like it’s their last.

(Đứa trẻ yêu ông bà của mình vô cùng. Cô bé luôn luôn ôm họ như thể đó là lần cuối được ôm họ vậy.)

Xem thêm Cấu trúc The last time và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Last là động từ 

“Last” mang ý nghĩa là kéo dài hoặc tiếp tục ở trong một trạng thái nào đó khi ở dạng động từ. Nó thường đi kèm với một khoảng thời gian nào đó hoặc đứng một mình.

Ví dụ:

  • This product is from a well-known brand, that’s why it lasts very long.

(Món đồ này là hàng của một hãng nổi tiếng, nên nó dùng được rất lâu.)

  • Relationships without mutual trust won’t last.

(Các mối quan hệ thiếu đi sự tin tưởng lẫn nhau sẽ không kéo dài.)

3. Last là tính từ

Tính từ “last” có nghĩa là cuối cùng hoặc gần đây nhất. Đây là vai trò thông dụng nhất là từ “last” hay được sử dụng.

Ví dụ:

  • The last time I saw her, she was holding his hands.

(Lần cuối mình gặp cô ấy, cô ấy đang nắm tay anh ta.)

  • I don’t remember the name of the book I bought last Sunday.

(Tôi không nhớ được quyển sách tôi mua chủ nhật tuần trước tên gì.)

4. Last là trạng từ

Tương tự với tính từ “last”, trạng từ “last” cũng có ý nghĩa chỉ từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho là cuối cùng hoặc gần đây nhất.

Ví dụ:

  • Last but not least, I’d like to talk about how climate change affects our country.

(Điều cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi muốn nói về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến đất nước chúng ta.)

  • You came last in the competition, but that’s alright, you know you can do better.

(Bạn về chót trong cuộc thi, nhưng không sao đâu, mình biết bạn có thể làm tốt hơn thế.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. The last time có nghĩa là gì?

The last time được cấu tạo bởi các thành phần:

  • Đại từ chỉ định: the
  • Tính từ last có nghĩa là cuối, gần nhất, cuối cùng
  • Time: được dùng với nghĩa là lần, thời điểm, lúc.

The last time được hiểu với nghĩa là “lần cuối cùng”.

3. Cấu trúc the last time và cách dùng

“The last time” là một cấu trúc mà trong đó “last” có vai trò là tính từ bổ nghĩa cho “time”, tạo nên cụm danh từ “the last time”. Cấu trúc này mang nghĩa chung là lần cuối cùng hoặc lần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại. Đôi khi, nó mang tính phàn nàn, ngụ ý chủ ngữ sẽ không làm việc gì đó nữa.

Công thức chung:

          The last time + S + V-ed/VPP + was + mốc thời gian/ khoảng thời gian
(Lần cuối cùng ai đó làm gì, điều gì xảy ra.)

Trong công thức này, phía sau chủ ngữ, động từ được chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • The last time I’ve had such a good dish was ages ago.

(Lần gần nhất tôi được ăn món ngon như thế này là lâu lắm rồi.)

  • This is the last time we went shopping there, the service is just terrible.

(Đây là lần cuối cùng chúng ta đi mua đồ ở đây, dịch vụ tệ quá.)

The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + mốc thời gian.
= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ since+ mốc thời gian.
(Ai đó/ sự vật gì/ hiện tượng gì đã không….kể từ lúc…)

Ví dụ:

  • He hasn’t talked to his dad since 2020
    Anh ấy đã không nói chuyện với bố của mình kể từ năm 2020.
  • She hasn’t bought new clothes since last month.
    Cô ấy đa không mua quần áo mới kể từ tháng trước.
  • He hasn’t smoked since last year.
    Anh ấy đã không hút thuốc kể từ năm ngoái.

4. Viết lại câu với cấu trúc The last time trong tiếng Anh

Để nói về lần cuối làm việc gì, ngoài cấu trúc the last time thông thường, chúng ta còn một số cấu trúc tương đồng khac.

Công thức như sau:

The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + khoảng thời gian + ago
= S + Last + Verb(ed/PI) + khoảng thời gian + ago
= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ for + khoảng thời gian
=  It + is + khoảng thời gian + since + S + Verb (ed/ PI)

Ví dụ:

The last time I heard that song was 2 months ago.
= I last heard that song 2 months ago.
= I have not heard that song for 2 months.
= It is 2 months since I heard that song.

5. Cách đặt câu hỏi với cấu trúc The last time

Công thức chung:

          When was the last time + S + V-ed/VPP?
(Lần cuối cùng bạn… là khi nào?)

Ví dụ:

  • Can you tell me when was the last time you met the victim?

(Anh có thể cho tôi biết lần cuối anh gặp nạn nhân là bao giờ không?)

  • When was the last time you have read the news? This story is viral now.

(Lần cuối bạn đọc tin tức là bao giờ thế? Câu chuyện này đang nổi lắm đấy.)

Bạn cũng có thể dùng cụm “for the last time” như một trạng từ ở trong câu, mang nghĩa bạn sẽ không bao giờ làm việc gì đó nữa, đó là lần cuối.

Ví dụ:

  • For the last time, I am telling you not to interrupt me when I’m talking.

(Nhắc nhở lần cuối, bạn không được ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

  • Little did she know, she was meeting him for the last time.

(Cô ấy không biết rằng, đó là lần cuối cô gặp anh.)

Xem thêm: Những điều cần biết về cấu trúc this is the first time

6. Bài tập cấu trúc the last time

Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho ý nghĩa không thay đổi, sử dụng “the last time”

  1. When did you last drive a car alone?
  2. It’s nearly 18 years since my mother saw a movie.
  3. Your graduation party was the last time we really enjoyed ourselves.
  4. Susie hasn’t been to a music concert for over two year.
  5. Marshall hasn’t gone out since the quarantine started.

Đáp án:

  1. When was the last time you drove a car alone?
  2. The last time my mother saw a movie was 18 years ago.
  3. The last time we really enjoyed ourselves was (at) your graduation party.
  4. The last time Susie has been to a music concert was 2 years ago.
  5. The last time Marshall went you was before the start of the quarantine.

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. Hello, I was wondering if you have seen Peter. The last time I see him was 4 days ago.
  2. I haven’t seen Peter since a week, the last time we hung out was last Sunday.
  3. This is last time I have to remind you about this kind of mistake.
  4. I won’t went to this store again, this is the last time!
  5. Susie had seen Betty last time, before Betty passed away in an accident.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Đáp án:

  1. see => have seen
  2. since => for
  3. last => the last
  4. went => go
  5. last => for the last
 

Trên đây là cấu trúc the last time với các ví dụ cụ thể để bạn hiểu và ứng dụng cấu trúc này trong khi luyện nói và luyện nghe tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để khám phá thêm thật nhiều cấu trúc ngữ pháp thú vị nhé.