Cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến. Chắc hẳn, bạn đã từng gặp cấu trúc này trong phim ảnh, bài hát hay các bài tập tiếng Anh. Vậy những điều cần biết về cấu trúc nothing but là gì, hãy tìm hiểu sâu hơn cùng Step Up trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa Nothing but 

Nothing but là một cụm danh từ mang nghĩa “không gì ngoài, chỉ”.

Ví dụ:

  • I wish you nothing but happiness.
    Tôi chúc bạn sẽ có không gì ngoài niềm vui.
  • Rebecca did nothing but whining.
    Rebecca không làm gì ngoài lải nhải.

2. Cách dùng cấu trúc Nothing but

Có 3 cách dùng cấu trúc Nothing but mà chúng ta sẽ cần nhớ.

2.1. Nothing but đi với danh từ 

Thứ nhất, Nothing but có thể đi với danh từ. Cụm từ này có nghĩa là “không có gì ngoài cái gì”. 

S + V + nothing but + N

Ví dụ:

  • He has nothing but money.
    Anh ta không có gì ngoài tiền.
  • We have nothing but wishes for you.
    Chúng tôi không có gì ngoài những lời chúc dành cho bạn.

Lưu ý: Nếu Nothing but đi cùng Ving, Ving ở đây trở thành một danh từ nghĩa là việc làm, hoạt động gì đó.

cấu trúc nothing but

2.2. Nothing but đi với động từ 

Thứ hai, Nothing but có thể đi với động từ, có nghĩa là “không làm gì ngoài”. Cấu trúc này được dùng để mô tả ai đang chỉ làm gì tại thời điểm nhất định.

S + V +  nothing but + V nguyên thể

Ví dụ:

  • We are trying to clean the kitchen and you are doing nothing but play video games.
    Chúng tôi đang cố gắng dọn dẹp bếp và bạn đang chẳng làm gì ngoài chơi điện tử.
  • The cashier did nothing but stare at me.
    Người thu ngân đó không làm gì ngoài nhìn chằm chằm vào tớ.

cấu trúc nothing but

2.3. Nothing but đi với đại từ 

Cuối cùng, Nothing but có thể đi với đại từ.

Ví dụ:

  • I want nothing but you.
    Tôi không muốn gì ngoài bạn.
  • Monica cares about nothing but herself.
    Monica không quan tâm đến bất cứ gì ngoài bản thân chị ấy.

3. Phân biệt cấu trúc Nothing but, Everything but và Anything but

Cùng xem ba cấu trúc trông có vẻ giống nhau này khác nhau ở điểm gì nhé!

Cấu trúc Nothing but

Nothing but có nghĩa là “không gì ngoài X”. Khi ta nói Nothing but, ý nghĩa của câu sẽ là chỉ có X.

Ví dụ: 

  • I like nothing but fishing.
    Tôi không thích gì ngoài câu cá. = Tôi chỉ thích câu cá.
  • James enjoys nothing but singing.
    James không thích gì ngoài ca hát. = James chỉ thích ca hát.

cấu trúc nothing but

Cấu trúc Anything but

Anything but có nghĩa là “bất cứ gì ngoài X”. Khi sử dụng cấu trúc này, nghĩa của câu sẽ là bất cứ gì trừ X ra/không X. Cấu trúc này thường sử dụng khi nói về sự lựa chọn, đánh giá.

Ví dụ:

  • Your speech is anything but excellent.
    Bài phát biểu của bạn là bất cứ gì ngoài xuất sắc. = Bài phát biểu của bạn không hề xuất sắc.
  • I would wear anything but green.
    Tôi sẽ mặc bất cứ gì trừ màu xanh lá. = Tôi sẽ không mặc màu xanh lá.

Cấu trúc Everything but

Everything but có nghĩa là “mọi thứ trừ X”. Khi nói Everything but, ý của người nói là X trở thành thứ duy nhất bị loại trừ. Cấu trúc Everything but thường được dùng khi nói đến nhiều đồ vật.

Ví dụ:

  • I have brought: towels, a swimsuit, wine,… Everything but sunscreen!
    Tớ đã mang theo: khăn, bộ đồ bơi, rượu,… Mọi thứ trừ kem chống nắng!
  • I would like to take everything but that blouse.
    Tôi muốn mua tất cả mọi thứ trừ cái áo đó ra. 

4. Bài tập về cấu trúc Nothing but 

Cấu trúc Nothing but rất thú vị phải không nào? Để chắc chắn đã các bạn hiểu bài hoặc đơn giản là thử sức, hãy làm bài tập dưới đây từ Step Up nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. They have been doing nothing but __________.
  1. worked
  2. to work
  3. work
  1. I want to buy nothing but__________ 
  1. new clothes
  2. to new clothes
  3. having new clothes
  1. Tori likes nothing but __________. 
  1. to skate
  2. skating
  3. skate
  1. I wanted nothing but __________ for him.
  1. wish
  2. wishes
  3. wishing
  1. He is so annoying! I want nothing but __________.
  1. he disappears
  2. his disappearance
  3. disappearing for him
  1. I am trying my best and you are doing nothing but __________.
  2. being lazy
  3. lazy
  4. lazying

Bài 2: Chọn một trong các từ sau để điền vào chỗ trống:

nothing but, anything but, everything but

  1. You have __________ a bottle. It’s okay, use mine.
  2. I miss you. I wish you __________ joy.
  3. Your work is __________ good. It needs more time.
  4. On that day, they did __________ swim.
  5. We eat __________ fish because we don’t like seafood.

Đáp án:

Bài 1:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. B
  5. B
  6. A

Bài 2:

  1. everything but
  2. nothing but
  3. anything but
  4. nothing but
  5. anything but

Đến đây là đã kết thúc bài học về cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm rõ kiến thức và biết cách áp dụng cấu trúc Nothing but cũng như cấu trúc Anything but, Everything but.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật giỏi!

 
Hiểu ngay cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh

Hiểu ngay cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh

“Can’t stand” mà đứng một mình thì sẽ có nghĩa là “không thể đứng”. Tuy nhiên, cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh khi kết hợp thêm với các từ khác thì sẽ mang nghĩa hoàn toàn mới. Nếu chưa biết thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Can’t stand

Can’t stand có thể dịch là: không thể chịu được (điều gì đó) 

Ví dụ:

  • I can’t stand it anymore! 
    Tôi không thể chịu được chuyện này nữa! 
  • Linh can’t stand the pain.
    Linh không thể chịu được nỗi đau này.
  • Phuc can’t stand doing this job.
    Phúc không thể chịu được làm công việc này đâu.
  • People can’t stand staying at home all month.
    Người ta không thể chịu được việc phải ở trong nhà cả tháng.
  • She can’t stand him. He is too selfish.
    Cô ấy không thể chịu đựng anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ. 

2. Cấu trúc Can’t stand

Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing. 

2.1 Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ

can’t stand + đại từ/danh từ

Ý nghĩa: không thể chịu nổi ai/điều gì

Ví dụ:

  • Phuong can’t stand them, they are too noisy.
    Phương không thể chịu đựng được họ, họ quá ồn ào. 
  • I can’t stand the rain. It makes me sad.
    Chúng tôi không thể chịu đựng được cơn mưa. Nó khiến tôi buồn.
  • My mom can’t stand the smell of onions.
    Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành. 

2.2 Cấu trúc Can’t stand với V-ing

can’t stand + V-ing

Ý nghĩa: không thể chịu đựng được việc gì

Ví dụ: 

  • I can’t stand working with him.
    Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta.
  • Do you know I can’t stand drinking alcohol or beer?
    Bạn có biết rằng tôi không thích uống rượu hay uống bia không?
  • She can’t stand walking to school everyday.
    Cô ấy không thể chịu được việc phải đi bộ đến trường hàng ngày. 

3. Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.

Can’t stand + V-ing: không chịu được việc gì 

Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)

Can’t wait + to V: mong chờ làm gì 

cau truc cant stand

Ví dụ:

  • I can’t help falling in love with you.
    Anh không thể không yêu em. 
  • She can’t help going to that conference.
    Cô ấy không thể không đến buổi hội thảo đó. 
  • This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
    Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm

Bạn có thể thấy nghĩa có 3 cấu trúc này hoàn toàn khác nhau, vậy nên cần sử dụng chính xác nhé! 

4. Bài tập về cấu trúc Can’t stand

Sau đây, để ghi nhớ kỹ hơn cấu trúc Can’t stand và các cấu trúc liên quan, hãy làm bài tập ngắn sau của Step Up nhé. 

Bài tập: 

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống. 

1. I hate that guy. I can’t ______ his attitude.

A. stand
B. help
C. wait

2. “Stop laughing!” – “Hahaha. I can’t ______ it! So funny”

A. stand
B. help
C. wait

3. I miss my mom so much. I can’t ______ to see her! 

A. stand
B. help
C. wait

4. Phuong can’t stand ______ to that kind of music.

A. listen
B. listening
C. to listen

5. Kids can’t stand ______ too much.

A. be punished
B. being punished
C. being punishing

6. It’s too hot. I can’t ______ this weather. 

A. stand
B. help
C. wait

7. John is rude. I can’t stand _____!

A. he
B. his
C. him

8. Nhung can’t wait ______ her gift. 

A. to receive
B. receiving
C. to receiving

Đáp án

1. A
2. B
3. C
4. B
5. B
6. A
7. C
8. A

Trên đây là những điều cần nhớ về cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ không bị mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc này nữa. 

Step Up chúc bạn học thật giỏi tiếng Anh nha! 

 

 

Cách dùng But trong tiếng Anh chính xác

Cách dùng But trong tiếng Anh chính xác

Nếu bạn click xem bài này thì chắc hẳn bạn còn có điều băn khoăn về cách dùng But trong tiếng Anh. Step Up sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ But ngay dưới đây. Cùng bắt đầu thôi!

1. Định nghĩa But

But là một từ khá đặc biệt vì But có thể đóng nhiều vai trò khác nhau tùy vào vị trí trong câu và ngữ cảnh. But có thể đóng một trong các vai trò sau: liên từ, giới từ, phó từ, danh từ. Về cơ bản, ví dụ về cách dùng But như sau:

Ví dụ:

  • I am quiet but my father is talkative. (but đóng vai trò liên từ)
    Tôi ít nói nhưng bố tôi thì nói nhiều.
  • The whole team but me prefers plan B. (but đóng vai trò giới từ)
    Cả nhóm trừ tôi thích kế hoạch B hơn.
  • We must protect Bub, she is but (but = only, just) a small cat. (but đóng vai trò phó từ)
    Chúng ta phải bảo vệ Bub, nó chỉ là một chú mèo nhỏ thôi.
  • You have to get changed and go now, no buts. (but đóng vai trò danh từ)
    Cậu phải thay đồ và đi luôn đi, không nhưng nhị gì hết.

2. Cách sử dụng cấu trúc But trong tiếng Anh

Có lẽ bạn sẽ cảm thấy hơi “choáng ngợp” vì cách dùng But có phần hơi phức tạp. Đừng lo! Ở phần dưới này đây, Step Up sẽ diễn giải chi tiết hơn nữa cách dùng But để giúp bạn hiểu hơn.

2.1. Cách dùng cấu trúc But

Cách dùng but trong bài này sẽ được chia thành 4 phần chính.

But là liên từ

Khi But là liên từ thì sẽ có nghĩa là “nhưng”, được sử dụng khi muốn thêm một lời khẳng định mà có phần khác hoặc trái ngược với ý vừa được nói.

S + V + but + S + V

S + V, but S + V.

S + V. But + S + V.

Ví dụ:

  • I would date you but I have a girlfriend, sorry.
    Anh sẽ hẹn hò với em nhưng anh có bạn gái rồi, xin lỗi nhé.
  • Chase liked blue but he went for (go for = choose) the white car instead.
    Chase thích màu xanh da trời nhưng lại chọn chiếc ô tô màu trắng.
  • I have a crush on her. But I am too afraid to talk to her.
    Tớ thích thầm bạn ấy. Nhưng tớ quá sợ bắt chuyện với bạn ấy.
  • That sounds great, but I can’t stand crowded places.
    Nghe tuyệt đấy, nhưng tớ không chịu đựng được những nơi đông người.

cách dùng but

But là giới từ

Khi But là giới từ, từ này sẽ có nghĩa là “ngoại trừ; trừ, không tính”; but for = “nếu không có ai, cái gì”. Từ này cũng có thể dùng sau những từ phủ định như “nobody, none, nowhere…” những từ để hỏi như “who, where…” và “all, everyone, anyone…” Cách dùng but khi là giới từ cụ thể như sau:

S (no one, everyone,…)  but S + V

S + V + but for N

Ví dụ: 

  • Everyone but him finished the homework in time.
    Tất cả mọi người ngoại trừ cậu ấy hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ.
  • I would have fallen but for your warning.
    Nếu không có lời cảnh báo của cậu thì tớ đã ngã rồi.
  • Why does no one find her attractive but me?
    Tại sao không ai thấy cô ấy hấp dẫn trừ tôi ra vậy?
  • I wouldn’t have been accepted but for your assistance.
    Tớ đã không thể được nhận nếu không có sự hỗ trợ của cậu.

But là phó từ

Khi But là phó từ thì được dùng để tăng tính khẳng định mạnh mẽ. 

Phó từ But cũng có thể là một từ trang trọng có nghĩa “chỉ là” (cái gì, ai), thay thế cho từ only, just. Trường hợp này khá hiếm vì ít được sử dụng.

Ví dụ:

  • Everyone, but everyone is too tired of working.
    Tất cả, tất cả mọi người đều quá chán làm việc rồi.
  • Anyone, but anyone would want to be your friend.
    Bất cứ ai cũng đều muốn làm bạn của cậu.
  • I am but a kid.
    Em chỉ là một đứa trẻ thôi.
  • I don’t bother because he is but an old friend.
    Em không quan tâm vì cậu ấy chỉ là một người bạn cũ.

cách dùng but

But là danh từ

Trường hợp cuối cùng là But đóng vai trò danh từ. Khi đó, ta sẽ sử dụng cụm từ no buts (about it) với ý nghĩa là “không nhưng nhị/lí do lí trấu gì hết”, trong trường hợp ép buộc ai đó làm gì mà không muốn chấp nhận sự từ chối. Cách dùng but này được sử dụng trong văn nói.

  • It is time you turned off the computer and went to bed, no buts.
    Đến giờ con tắt máy tính và lên giường rồi, không nhưng nhị gì hết.
  • You are coming with me to the dentist and there are no buts about it.
    Chị sẽ đi gặp nha sĩ với em và chị không được lí do lí trấu gì đâu nhé.
  • We have to go now because it is the last chance, there are no buts about it.
    Chúng mình phải đi luôn thôi vì đây là cơ hội cuối cùng rồi, không nhưng nhị gì hết.
  • You need to stay home and take care of Cici, no buts.
    Con phải ở nhà và chăm sóc Cici, không nhưng nhị gì hết.

2.2. Các đại từ đứng sau But

Sau but, ta thường dùng các đại từ nhân xưng như “me, him, her, you, them, us, it”.

Ví dụ:

  • No one but you seems to dislike Pop music.
    Không ai ngoài bạn có vẻ là không thích nhạc pop.
  • Everyone in the company but me has a car.
    Tất cả mọi người trong công ty trừ tôi ra đều có ô tô.
  • Relationships seem to work for everyone else but me.
    Các mối quan hệ có vẻ tiến triển tốt đối với tất cả những người khác trừ tớ ra.
  • Every participant in the room follows the dress code but them.
    Tất cả những người tham gia ở trong phòng đều làm theo quy tắc trang phục trừ họ ra.

Trong một số trường hợp, các đại từ đóng vai trò chủ ngữ như “I, he, she, you, they, we, it” cũng có thể dùng nhưng chỉ trong văn phong trang trọng và phải đứng trước động từ. Cách này ít khi được sử dụng.

Ví dụ:

  • Everyone but I wanted to bow in front of him.
    Tất cả mọi người trừ tôi muốn cúi chào trước ông ấy.
  • No one but he would make such a bold move.
    Không ai ngoài anh ta có thể hành động táo bạo như vậy.
  • I bet no one but I would sacrifice for them.
    Con cá rằng không ai ngoài con ra sẽ hi sinh vì những người ấy.
  • Every citizen but Justin has paid taxes.
    Mọi công dân trừ Justin ra đã trả thuế. 

2.3. Các động từ đứng sau But

Trường hợp 1

Trường hợp thứ nhất, động từ sau But sẽ ở dạng nguyên thể với nghĩa là “ngoại trừ, ngoài” (việc gì) khi trước đó là phủ định.

S V (phủ định) + but V nguyên thể

Ví dụ:

  • I honestly don’t know what else to do but stand and watch.
    Thực sự tớ không biết làm gì khác ngoài đứng nhìn.
  • He does nothing but sleep.
    Cậu ấy không làm gì ngoài ngủ.
  • You don’t have to do anything but watch my bag.
    Em không cần làm gì ngoài trông túi hộ anh cả.
  • These days, Rebecca has done nothing but complain.
    Dạo này, Rebecca chẳng làm gì ngoài phàn nàn cả.

Trường hợp 2

Từ but thuộc cấu trúc cannot/can’t help but + động từ nguyên thể, có nghĩa là không thể không làm gì, không cưỡng lại được nên làm gì.

S + cannot/can’t help + but V nguyên thể

  • Ben can’t help but stare at her because she looks so gorgeous.
    Ben không thể không nhìn cô ấy vì cô ấy trông rất lộng lẫy.
  • People couldn’t help but admire his intelligence.
    Mọi người không thể không ngưỡng mộ trí thông minh của anh ấy.
  • Hanh cannot help but cry.
    Hạnh không thể không khóc.
  • Sorry, I can’t help but laugh at your outfits.
    Xin lỗi, tôi không thể không cười bộ trang phục của cô.

cách dùng but

Trường hợp 3

Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc have no (other) choice/alternative/option but to + động từ nguyên thể, nghĩa là “không còn sự lựa chọn nào khác ngoài” (làm gì).

S + have + no (other) choice/alternative/option + but to + V nguyên thể

Ví dụ:

  • I’m sorry mam. If you still make a scene then I will have no other choice but to call security.
    Xin lỗi bà. Nếu bà vẫn còn làm ầm lên thì tôi sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài gọi bảo vệ.
  • My mom took my umbrella so I have no option but to wear this ugly raincoat.
    Mẹ tớ lấy mất ô của tớ rồi nên tớ không còn lựa chọn nào khác ngoài mặc cái áo mưa xấu xí này.
  • I already asked them. They told me that they had no other choice but to decline.
    Tôi đã hỏi họ rồi. Họ bào là không còn lựa chọn nào khác ngoài từ chối.
  • Tom has no other alternative but to cancel the date.
    Tom không còn lựa chọn nào khác ngoài huỷ hẹn.

3. Phân biệt But, However, Therefore, So

Phần tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng But, However, Therefore, So trong tiếng Anh nhé. Vì các từ này có thể có nhiều nghĩa và vai trò nên trong này chúng mình sẽ chỉ nhắc đến nghĩa mà dễ nhầm lẫn với ba từ còn lại.

Cấu trúc But

Đầu tiên, từ But khi đóng vai trò liên từ sẽ mang nghĩa là “nhưng, nhưng mà”. Từ but trong trường hợp này dùng để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác với ý vừa nói trước ấy. But có thể đứng sau dấu chấm hoặc dấu phẩy. Hãy đọc các ví dụ về cách dùng but dưới đây nhé!

Ví dụ:

  • I would love to go to your birthday party. But I have an important meeting that day.
    Tớ muốn đến bữa tiệc sinh nhật của cậu lắm. Nhưng hôm ấy tớ có một buổi họp quan trọng mất rồi.
  • She is lazy but today she decided to work out.
    Em ấy lười nhưng hôm nay em ấy lại quyết định tập thể dục.
  • Nate’s painting looks fine, but mine is better.
    Bức tranh của Nate trông ổn đấy, nhưng của tôi đẹp hơn.
  • He was very funny. But I didn’t laugh.
    Lúc ấy cậu ấy đã rất hài hước. Nhưng tôi đã không cười.

Cấu trúc However

Trạng từ However có nghĩa là “tuy nhiên”. However được đặt sau dấu phẩy, ở giữa hai dấu phẩy ở giữa câu, ở cuối câu hoặc ở đầu câu. Cấu trúc however này được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. 

Ví dụ:

  • My class wishes to go to Singapore, however, the other class wants to go to Laos.
    Lớp tớ muốn đi Singapore, tuy nhiên, lớp kia lại muốn đi Lào.
  • My brother wants to get that toy car. However, we don’t bring enough money.
    hoặc My brother wants to get that toy car. We don’t bring enough money, however.
    Em trai tôi muốn mua cái ô tô đồ chơi đó. Tuy nhiên, chúng tôi không đem đủ tiền.
  • “Stay” is their most underrated song. However, that song is my personal favorite.
    “Stay” là bài hát bị đánh giá thấp nhất của họ. Tuy nhiên, đó là bài hát yêu thích của tôi.
  • Soccer is my family’s favorite sport. I don’t often watch sports, however.
    Bóng đá là môn thể thao yêu thích của gia đình tôi. Tuy nhiên tôi lại không hay xem các môn thể thao.

Cấu trúc Therefore

Therefore là liên từ tiếng Anh mang nghĩa là “cho nên, vì thế nên, bởi vậy mà”. Từ therefore được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Vị trí của từ là trước một mệnh đề, có thể là sau dấu phẩy hoặc đầu câu hoặc sau từ and.

Ví dụ:

  • The dress is very special to me, therefore you can’t borrow it.
    Cái váy rất đặc biệt đối với chị, vì thế nên em không được mượn.
  • I haven’t had lunch yet. Therefore I can’t join you guys for now.
    Tôi chưa ăn trưa. Vì vậy nên tôi tạm thời chưa tham gia cùng các bạn được.
  • Yellow is his favorite color, therefore he is going to buy a yellow coat.
    Vàng là màu yêu thích của anh ấy, cho nên anh ấy sẽ mua một chiếc áo khoác màu vàng.
  • Jack likes chocolate, therefore he’ll have a chocolate shake.
    Jack thích sô-cô-la, cho nên cậu ấy muốn mua một cốc sữa lắc vị sô-cô-la.

Cấu trúc So

Cuối cùng, liên từ So mang nghĩa là “vậy nên, cho nên, vậy”. Từ này thường đứng trước một mệnh đề, sau dấu phẩy hoặc đầu câu. Từ So cũng chỉ quan hệ nguyên nhân –  kết quả hoặc muốn bắt đầu nói sang một chủ đề nào đó.

  • You are coming to the show so I am coming too.
    Cậu sẽ đến xem chương trình nên tớ cũng sẽ đến.
  • We are so happy to see you again. So how have you been these days?
    Chúng tôi rất vui khi được gặp lại bạn. Vậy dạo này bạn thế nào?
  • It is 5 o’clock so I am leaving now.
    5 giờ rồi nên tôi rời đi đây.
  • My son hates fish so I am not going to buy that.
    Con trai tôi ghét cá nên tôi sẽ không mua cái đó.

Lưu ý: So và Therefore đều có nghĩa là “do vậy nên, cho nên”. Sự khác biệt giữa hai từ đó là:

So = as a result (kết quả là) = theo sau là kết quả của ý trước đấy. Từ So thường dùng trong văn nói, không trang trọng.

Therefore = that is why (đó là lí do mà) = theo sau là điều suy ra từ câu trước đấy. Từ Therefore thường dùng trong văn viết hoặc môi trường trang trọng, lịch sự.

4. Bài tập về cấu trúc But

Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu hơn về cách dùng But cũng như phân biệt được But, However, Therefore, So rồi phải không? Hãy áp dụng những gì vừa học được để làm bài tập này nhé!

Bài 1: Điền một trong các từ But, However, Therefore, So vào chỗ trống.

  1. Having you here is our pleasure _____ you have to stay for dinner.
  2. My friend said that she would love to join us _____ she is too busy.
  3. I was going to turn down the offer. _____, I changed my mind. Eventually I said yes.
  4. The majority of people in Vietnam wore a mask and _____ Covid-19 did not affect them too much.
  5. I will tell you.  _____ you have to keep this a secret.

Bài 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Việt.

  1. Every girl but me likes Tuan.
  2. My parents begged me to date someone and get married but I didn’t want to.
  3. She should’ve said thank you. She wouldn’t be able to pass the exam but for your help.
  4. I can’t help but notice you keep copying me.
  5. Zac had no other choice but to fire him. 

Đáp án:

Bài 1:

  1. so
  2. but
  3. However
  4. therefore
  5. But

Bài 2:

  1. Mọi cô gái đều thích Tuấn trừ tôi ra.
  2. Bố mẹ tôi đã nài nỉ tôi đi hẹn hò và cưới chồng nhưng tôi không muốn.
  3. Bạn ấy đáng lẽ ra phải nói cảm ơn cậu chứ. Nếu không nhờ sự giúp đỡ của cậu thì bạn ấy đã không qua được bài kiểm tra rồi.
  4. Tớ không thể không để ý việc cậu cứ bắt chước tớ.
  5. Zac đã không còn lựa chọn nào khác ngoài việc sa thải ông ấy.

Bài viết trên này đã hướng dẫn chi tiết cách dùng But cũng như những điều cần lưu ý liên quan. Hy vọng bạn đã nắm chắc kiến thức về cách dùng But và phân biệt giữa But, So, Therefore, However nhé.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ!

 
Cấu trúc In favour of chuẩn xác kèm ví dụ

Cấu trúc In favour of chuẩn xác kèm ví dụ

Trong tiếng Anh, chúng ta không khỏi bắt gặp cấu trúc in favour of. Đây là một cấu trúc thể hiện sự ủng hộ và thiện ý đối với ai hay điều gì. Vậy áp dụng cấu trúc in favour of ra sao, hãy cùng Step Up “ngâm cứu” trong bài blog này nhé!

1. Định nghĩa in favour of

Favour (hay favor) là một danh từ mang nghĩa “thiện ý, sự ủng hộ”. 

Khi ta nói a favour, từ này có nghĩa là “một hành động tốt, một ân huệ”.

Cấu trúc in favour of được dùng với nghĩa là “có thiện ý, ủng hộ đối với ai/cái gì” hoặc “theo ý của ai, vì ai”.

Ví dụ:

  • Kaitlyn is in favor of me being friends with Jennie.
    Kaitlyn ủng hộ việc tôi làm bạn với Jennie.
  • I vote in favour of Lane for the next club’s president.
    Tôi bầu cho Lane làm chủ tịch tiếp theo của câu lạc bộ.
  • I used to stay quiet in favor of my friend but now I don’t care anymore.
    Tớ từng giữ im lặng vì bạn tớ nhưng bây giờ tớ không quan tâm nữa.

2. Cách dùng cấu trúc in favour of

Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc in favour of. Step Up chia làm hai phần chính:

2.1. In favour of dùng sau động từ thường trong câu

Cấu trúc in favour of đầu tiên theo sau động từ thường để chỉ “hành động với ý ủng hộ ai/cái gì”.

S + V + in favour of + N

Ví dụ:

  • Yen gets up early in favour of my advice.
    Yến dậy sớm theo lời khuyên của tớ.
  • Kim and Trinh did homework at 9 o’clock in favour of their mother’s words.
    Kim và Trinh đã làm bài tập về nhà vào lúc 9 giờ theo lời mẹ của họ.
  • They work extra hours in favour of the boss.
    Họ làm thêm giờ theo lời sếp.

cấu trúc in favour of

2.2. In favour of dùng sau động từ to be

Cấu trúc in favour tiếp theo dùng với động từ to be, mang nghĩa “ủng hộ, có thiện ý với ai/cái gì”.

S + be in favour of + N

Ví dụ:

  • Heinz is in favour of getting rid of this tree.
    Heinz ủng hộ việc loại bỏ cái cây này.

cấu trúc in favour of

  • They are all in favor of the new guy.
    Tất cả những người đó đều thích anh chàng mới đến.
  • Nobody is in favor of getting another cat.
    Không ai ủng hộ việc nhận nuôi thêm một con mèo.

cấu trúc in favour of

3. Các từ đồng nghĩa với in favour of

Thay vì dùng cấu trúc in favor, chúng ta cũng còn nhiều các cụm từ khá tương đồng có thể sử dụng.

3.1. Các từ đồng nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

accept

/ək’sept/

chấp nhận

assent

/ə’sent/

đồng ý, chấp thuận

support

/sə’pɔ:t/

ủng hộ

go along with

/gəʊ/ /ə’lɒη/ /wið/

đi theo, chấp nhận làm theo (ý tưởng, hành động nào đó)

agree

/ə’gri:/

đồng ý

acquiesce

/ækwi’es/

ưng thuận, đồng ý

consent

/kən’sent/

đồng ý, ưng thuận

go with

/gəʊ/ /wið/

lựa chọn, làm theo (ai, ý tưởng gì)

3.2. Ví dụ

Dưới đây là một vài ví dụ về cách đặt câu với những từ đồng nghĩa trên.

  • From this point, I will just go along with whatever you say.
    Từ thời điểm này, anh sẽ chỉ làm theo bất cứ điều gì em nói.
  • Their team supports having a fund-raising campaign.
    Nhóm của các bạn ấy ủng hộ việc tổ chức một chiến dịch gây quỹ.
  • After a few days, My’s parents consented to her dating him.
    Sau một vài ngày, bố mẹ của My ưng thuận việc My hẹn hò anh ấy. 

4. Bài tập về cấu trúc in favour of

Đến lúc thử xem bạn hiểu về cấu trúc in favour of bao nhiêu % rồi! Hãy làm bài tập dưới đây và chấm xem được bao nhiêu điểm nhé!

Chọn đáp án đúng:

  1. Jonathan was in favour of __________ for dinner.

A. have noodles 

B. noodles

C. had noodles

  1. I  __________ for Mike because he is intelligent.

A. am in favour of vote  

B. voting in favour of

C. am in favour of voting

  1. My husband ​​ __________ the bigger house.

A. in favour of

B. is in favor of

C. is in favor of choose

  1. We  __________ to Hoi An.

A. are in favour of 

B. are in favor of traveling

C. are travel in favor of

  1. Kelly and Mary  __________ Taylor because she is talented.

A. is in favor of

B. vote in favor of

C. are vote in favor of

  1. You  __________ Adam and I  __________ Oliver.

A. are in favor of/am in favor of

B. in favor of/in favor of

C. is in favor of/am in favor of

  1. It is normal that we are all  __________ dogs.

A. in favor of

B. like

C. were in favor of

  1. About 5 years ago, they  __________ playing chess.

A. are in favor of

B. was in favor of

C. used to be in favor of

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. B
  5. B
  6. A
  7. A
  8. C

Hy vọng qua bài viết này của Step Up, bạn sẽ nắm vững cấu trúc in favour of trong tiếng Anh và có thể áp dụng thành thạo nhé!

Step Up chúc bạn học thật tiến bộ!



Cấu trúc Decide trong tiếng Anh đầy đủ

Cấu trúc Decide trong tiếng Anh đầy đủ

Trong bài này, Step Up sẽ nói về cấu trúc Decide trong tiếng Anh – một cấu trúc rất quen thuộc. Bài viết gồm các phần: định nghĩa, cách sử dụng, các cụm từ với decide và bài tập thực hành. Cùng bắt đầu nào!

1. Định nghĩa decide

Động từ Decide có nghĩa là quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó. Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.

Ví dụ:

  • Have you decided where to eat yet?
    Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa?
  • Help, I need to decide between these two pairs of shoes!
    Cứu chị, chị cần chọn giữa hai đôi giày này!
  • It is you who decides the game’s result.
    Bạn là người đã quyết định kết quả ván game.

2. Cách sử dụng cấu trúc decide trong tiếng Anh

Có 4 cấu trúc decide trong tiếng Anh mà chúng ta cần nhớ.

2.1. Decide + to V-inf

Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.

S + decide + to V-inf

Ví dụ:

  • Tom has decided to move to a new apartment.
    Tom đã quyết định chuyển tới căn hộ mới.
  • They decided to get back together.
    Họ đã quyết định quay lại với nhau.
  • I decided to throw away his present.
    Con đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.

cấu trúc decide

2.2. Decide + Wh- (what, whether,…), How

Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.

S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf

Ví dụ:

  • I can’t decide when to leave that job.
    Tôi không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy.
  • Paul is going to decide how to fix this situation.
    Paul sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này.
  • You can’t decide whether the answer is true or false, can you?
    Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?

2.3. Decide (that) + mệnh đề

Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề. Cấu trúc này cũng có nghĩa là ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.

S + decide (that) + mệnh đề

Ví dụ:

  • Johnny decided that he would get another burger.
    Johnny đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa.
  • The judges have decided that Belle is moving to the next round.
    Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo.
  • Huyen decides that she is going to study a foreign language.
    Huyền quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.4. Decide + danh từ

Trường hợp thứ tư đó là cấu trúc decide đi với danh từ, dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.

S/N + decide + N

Ví dụ:

  • Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school.
    Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường.
  • The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time.
    Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ.
  • Flipping a coin will decide who can go home first.
    Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.

cấu trúc decide

3. Các cụm từ với decide thường gặp

Cấu trúc decide còn có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác.

Đầu tiên là cụm từ decide on có nghĩa là quyết định lựa chọn gì hay ai một cách kỹ lưỡng.

S + decide on + N

Ví dụ:

  • Fred decided on the black suit for the prom.
    Fred đã quyết định lựa chọn bộ suit màu đen cho buổi dạ hội.
  • After careful consideration, Tuan Anh decides on Phuong for the last member in the group.
    Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Tuấn Anh quyết định chọn Phương làm thành viên cuối cùng trong nhóm.
  • When class is over, I will decide on the winner.
    Khi lớp học kết thúc, thầy sẽ quyết định người chiến thắng.

cấu trúc decide

Để nói lựa chọn giữa những cái gì hay những ai, ta sử dụng cấu trúc decide between.

S + decide between + N and N/ N số nhiều

Ví dụ:

  • I am trying to decide between Nam and Minh.
    Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh.
  • My mother must decide between the two houses.
    Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà.
  • His uncle must decide between getting the phone fixed and buying a new one.
    Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem điện thoại đi sửa và mua một cái mới.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Nếu muốn nói ai quyết định chống lại cái gì, ai hoặc không làm gì, ta có thể dùng cấu trúc decide against.

S + decide against + N

Ví dụ:

  • Yesterday, they both decided against signing the contract.
    Hôm qua, cả hai bọn họ đã quyết định không ký hợp đồng đó.
  • Peter decided against everyone because his wife told him to.
    Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy.
  • I can’t believe he decided against my opinion.
    Tôi không thể tin anh ấy đã quyết định không nghe theo ý kiến của tôi.

4. Bài tập về cấu trúc decide

Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc decide, bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:

decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.

  1. Last week, Linda ____________ cancel the show.
  2. It is so hard to  ____________ the black dress and the white dress.
  3. Honestly, I can’t  ____________ who to trust anymore.
  4. At last, James  ____________ continuing the wedding. The bride was so shocked that she fainted.
  5. It took me months and months to  ____________ where to live.
  6. Just now, we  ____________ we are going to Da Nang next month!
  7. Hannah was quick to  ____________ she was going to take a day off.
  8. The whole class couldn’t  ____________ Korea and Thailand for the next trip.
  9. I  ____________ quit the game 2 minutes ago.
  10. It is an important decision. They need to  ____________ who to leave behind.
  11. The accident  ____________ the movie’s ending.

Đáp án:

  1. decided to
  2. decide between
  3. decide
  4. decided against
  5. decide on
  6. decided that
  7. decide that
  8. decide between
  9. decided to
  10. decide on
  11. decides/decided

Và đó là tổng hợp tất cả kiến thức về cấu trúc decide kèm bài tập. Để thành thạo sử dụng và hiểu cấu trúc decide hơn, các bạn hãy đọc và luyện tập thật nhiều nhé. 

Step Up chúc các bạn học thật tiến bộ!

 
Phân biệt Case to case và Case by case trong tiếng Anh

Phân biệt Case to case và Case by case trong tiếng Anh

Có lẽ các bạn đã bắt gặp hai cấu trúc này ở đâu đó trong các bài tập nhưng chưa thực sự hiểu về chúng. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ giải thích chi tiết cho bạn về sự khác nhau giữa Case to case và Case by case. Cùng xem nhé! 

1. Case to case – /keɪs tuː keɪs/

Trước tiên, hãy tìm hiểu cụm từ Case to Case. 

1.1. Định nghĩa

Ta có thể hiểu Case to case là “trường hợp này tới trường hợp khác”. Thông thường, cụm đầy đủ sẽ là: from case to case. 

Ví dụ:

The treatment varies a lot from case to case.
Việc điều trị rất khác nhau tùy vào các trường hợp khác nhau.

1.2. Cách dùng Case to case trong tiếng Anh

Thực tế, cụm từ này rất ít khi được sử dụng trong tiếng Anh. Nếu so sánh Case to case và Case by case thì cụm từ được ưa chuộng hơn là Case by case. 

2. Case by Case – /keɪs baɪ keɪs/

Các bạn hãy sử dụng Case by Case để đảm bảo tính chính xác cũng như phổ biến nhé. 

2.1. Định nghĩa

Case by case mang nghĩa là từng trường hợp một.

Ví dụ: 

Wage increases will be negotiated on a case-by-case basis.

Việc tăng lương sẽ được thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể.

case to case va case by case

2.2. Cách dùng Case by case trong tiếng Anh

Cụm từ Case by case thường đi với cụm đầy đủ là On a case by case basis.

Cụm này thường đứng sau động từ trong câu. 

Case by case thường được dùng để chỉ các quyết định được đưa ra một cách riêng biệt, mỗi quyết định tùy theo sự kiện của tình huống cụ thể

Ví dụ:

  • Each set of data will have to be examined on a case-by-case basis, of course.
    Tất nhiên, mỗi bộ dữ liệu sẽ phải được kiểm tra theo từng trường hợp cụ thể.
  • Applicants would be considered on a case-by-case basis.
    Các ứng viên sẽ được xem xét theo từng trường hợp cụ thể
  • This will have to be worked out on a case-by-case basis applying the rules which we have referred to.
    Điều này sẽ phải được giải quyết trên cơ sở từng trường hợp áp dụng luật mà chúng tôi đã đề cập đến.

3. Phân biệt Case to case và Case by case trong tiếng Anh

Qua những thông tin ở trên, các bạn có thể nhận thấy Case to case và Case by case đều dùng để chỉ việc làm một hành động nào đó theo các trường hợp khác nhau: 

  • from case to case: từ trường hợp này đến trường hợp khác
  • on a case by case basis: tùy vào từng trường hợp (làm từng cái một) 

Hãy lưu ý rằng, cấu trúc from case to case không được sử dụng nhiều.

Trong khi đó, cấu trúc on a case by case basis thì phổ biến hơn. Bạn nên sử dụng cấu trúc này nhé.

Trên đây là kiến thức bạn nên biết để sử dụng chuẩn Case to case và Case by case. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. Step Up chúc bạn sẽ học giỏi tiếng Anh. 

 

 

 

Học cấu trúc Propose trong tiếng Anh trong vài phút

Học cấu trúc Propose trong tiếng Anh trong vài phút

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng học về cấu trúc Propose trong tiếng Anh. Propose là một từ có nhiều nghĩa khác nhau, cần một thời gian làm quen thì mới có thể thành thạo. Do đó, Step Up sẽ phân tích thật kỹ để giúp các bạn hiểu cặn kẽ cấu trúc này.

1. Định nghĩa Propose

Động từ Propose có 3 nghĩa chính: “dự định”, “đề xuất”, “cầu hôn”. 

Ví dụ:

  • Binh and I propose to travel to the UK. (propose ở đây là “dự định”)
    Bình và tôi dự định đi du lịch ở nước Anh.
  • Jack proposed a promotion because he thought he had worked really hard in the past year. (propose ở đây là “đề xuất”)
    Jack đã đề xuất được thăng chức vì anh ấy nghĩ rằng mình đã làm việc rất chăm chỉ năm vừa qua.
  • I want to propose to my girlfriend, but I need to ask her family for permission first. (propose ở đây là “cầu hôn”)
    Tôi muốn cầu hôn bạn gái tôi, nhưng trước tiên tôi cần phải xin phép gia đình em ấy đã.

2. Cách dùng cấu trúc Propose trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ tập trung học cách dùng cấu trúc Propose với hai nghĩa “dự định” và “đề xuất”.

2.1. Propose to do sth: Có ý định làm gì

Cấu trúc Propose đầu tiên là Propose to V, mang nghĩa “có ý định làm gì, dự định làm gì”.

S + propose to + V

Ví dụ:

  • Hang proposed to go to a new school.
    Hằng đã có dự định chuyển sang trường mới.
  • Why do you propose to forgive her? She never said sorry.
    Tại sao cậu lại có dự định tha thứ cho cô ấy? Cô ấy đã bao giờ nói xin lỗi đâu.
  • I propose to take Spanish in next semester.
    Em định học tiếng Tây Ban Nha vào học kỳ tiếp theo.

cấu trúc propose

2.2. Propose doing sth: Đề nghị làm gì

Cấu trúc Propose thứ hai cũng thông dụng đó là Propose doing sth, mang nghĩa “đề nghị, đề xuất làm gì”.

S + propose + Ving

Ví dụ:

  • I propose throwing a big birthday party for our mom.
    Chị đề nghị tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn cho mẹ của chúng ta.
  • I propose having dinner at McDonald’s.
    Em đề xuất ăn tối ở McDonald’s.
  • We are so sorry for the convenience. We propose giving you a refund.
    Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đề nghị được bồi thường cho bạn.

cấu trúc propose

2.3. Propose N: Đề nghị việc gì, có gì

Để nói “đề xuất, đề nghị một việc/có gì đó”, ta sử dụng cấu trúc sau:

S + propose + N

Ví dụ:

  • I propose a toast! (a toast = “sự cụng ly”)
    Tôi đề nghị chúng ta cụng ly!
  • “What does he want?” – “He proposed a ceremony for our town.”
    “Anh ấy muốn gì vậy?” – “Anh ấy đề xuất một buổi lễ kỷ niệm cho thị trấn của chúng ta.”
  • We propose a new TV.
    Chúng tớ đề nghị có một cái TV mới.

3. Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean

Một số người có thể nhầm lẫn chức năng của ba từ Propose, Agree và Mean trong nghĩa định làm gì. Sau đây là sự khác biệt của ba từ khi sử dụng với ý nghĩa này:

Cấu trúc Propose

Cấu trúc Propose khi muốn nói “ai dự định làm gì” sẽ là S + propose + to V. 

Từ Propose thường sẽ được sử dụng trong trường hợp dự định làm một việc có sự tham gia của người khác.

Ví dụ:

  • Our friends propose to cancel all the plans and stay home.
    Những người bạn của chúng tôi dự định huỷ mọi kế hoạch và ở nhà.
  • Don’t tell me you propose to quit your job.
    Đừng bảo tớ cậu định nghỉ việc luôn nhé.
  • I propose to go to the gym.
    Tôi dự định đi tập gym.

cấu trúc propose

Cấu trúc Agree

Cấu trúc S + agree (for N) + to V mang nghĩa “đồng ý làm gì” hoặc “đồng ý cho ai làm gì”.

Ví dụ:

  • At first, everyone agreed to go to Hanoi in the summer. However, they switched to Da Nang instead.
    Đầu tiên, mọi người đều đồng ý đi Hà Nội vào mùa hè. Tuy nhiên, thay vào đó họ lại đổi sang Đà Nẵng.
  • She agreed to go camping.
    Cô ấy đã đồng ý đi cắm trại.
  • Linh and Phuong will agree for you to go to Kien’s house if you wash all the dishes.
    Linh và Phương sẽ đồng ý cho em sang nhà Kiên nếu em rửa tất cả đống bát.

Cấu trúc Mean

Trong bài này, ta tập trung vào nghĩa “có ý định” của Mean khi làm động từ. Chúng ta sử dụng cấu trúc S + mean to + V để nói “ai có ý định làm gì

Cấu trúc này không trang trọng, thường sử dụng trong văn nói. Khác với cấu trúc Propose, cấu trúc Mean thường dùng khi nói về ý định cá nhân hơn là việc làm cùng với người khác.

Ví dụ:

  • Thank you for saving me! I meant to run over there.
    Cảm ơn vì đã cứu mình! Mình đã định chạy ra đó.
  • He never meant to be a doctor.
    Anh ấy chưa bao giờ có ý định trở thành một bác sĩ.
  • Sorry, I meant to call Huy, not you.
    Xin lỗi, tớ định gọi Huy cơ, không phải cậu.

4. Bài tập về cấu trúc Propose

Hãy làm bài tập dưới đây cùng Step Up để kiểm tra độ hiểu bài cấu trúc Propose nhé!

Bài 1: Điền đúng cấu trúc Propose cùng với động từ trong ngoặc (nếu có)

Ví dụ: 

George  __________ (walk) in that room.

George định bước vào căn phòng đó.

=> George proposes to walk in that room.

  1. Sakura __________ (have) a meeting.
    Sakura đã đề nghị có một buổi họp. 
  2. I ________ (go) to school.
    Tôi đã định đi đến trường.
  3. We _________ (live) in a different country.
    Chúng tôi dự định sống ở một đất nước khác.
  4. I ___________ a promotion.
    Em đề xuất được thăng chức.
  5. I __________ (move) the closet to our parents’ house.
    Chị đề nghị chuyển chiếc tủ sang nhà bố mẹ.

Bài 2: Chọn đáp án đúng 

  1. Nhan has agreed  __________ to the movies with me.

A. going

B. to go

C. go

  1. I meant __________ a new pair of shoes but I changed my mind.

A. buying

B. to buy

C. would buy

  1. We propose __________ to Sai Gon next week.

A. to travel

B. traveling

C. travel

4. “What is your proposal?” – “I propose  __________ the lightbulbs.

A. fixing

B. to fix

C. have fixed

  1. I would like to  __________ hiring a new employee.

A. mean

B. agree

C. propose

Đáp án:

Bài 1:

  1. Sakura proposed having a meeting.
  2. I proposed to go to school.
  3. We propose to live in a different country.
  4. I propose a promotion.
  5. I propose moving the closet to our parents’ house.

Bài 2:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. A
  5. C

Và đó là kết thúc bài học về cấu trúc Propose trong tiếng Anh. Sau nhiều lần tiếp xúc và luyện tập, chắc chắn bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc này.

Step Up chúc bạn học tập tốt nhé!

 
Cấu trúc Blame và những gì cần biết

Cấu trúc Blame và những gì cần biết

Cấu trúc Blame được dùng để nói về hành động đổ lỗi hoặc nhận lỗi. Cùng Step Up học về cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt từ Blame với những từ tương đồng như Fault, Accuse of, Mistake nhé!

1. Định nghĩa Blame

Động từ Blame có nghĩa là “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì). 

Ví dụ:

  • Patrick blamed me for losing his shoes.
    Patrick đổ lỗi cho tớ vì làm mất giày của cậu ấy.
  • You always blame me for everything, which makes me angry.
    Cậu luôn đổ lỗi cho tớ vì mọi thứ, điều đó làm tớ tức.

Blame cũng có thể đóng vai trò danh từ, mang nghĩa là “lỗi lầm”.

Ví dụ:

  • I’ll take the blame because you helped me last time.
    Tớ sẽ đứng ra nhận lỗi vì lần trước cậu giúp tớ rồi.
  • I can’t believe Sara is going to take the blame! She didn’t do it.
    Tớ không thể tin Sara sẽ đứng ra nhận lỗi! Bạn ấy không làm điều đó.

2. Cách sử dụng cấu trúc Blame trong tiếng Anh

Có 3 cấu trúc Blame thông dụng trong tiếng Anh cần nhớ.

Cấu trúc Blame 1

Cấu trúc Blame mang nghĩa ai đổ lỗi cho ai, cái gì. Động từ Blame đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc việc gì. Sau cụm từ này có thể đi cùng for sth nghĩa là vì việc gì.

S + blame + N (for + sth).

Ví dụ:

  • One time, I tore my sister’s shirt and blamed our dog for it.
    Một lần, tớ xé rách áo chị tớ và đổ lỗi cho con chó vì chuyện ấy.
  • Hannah blamed the rain for making her late for school.
    Hannah đổ lỗi cho cơn mưa vì đã làm bạn ấy muộn học.

cấu trúc blame

Cấu trúc Blame 2

Chúng ta cũng có thể nói Blame sth on N, có nghĩa là “đổ lỗi lên đầu ai”.

(S) + blame sth + on + someone + (for sth)

Ví dụ:

  • Just blame it on Ben and watch his reactions.
    Cứ đổ lỗi lên đầu Ben đi và xem phản ứng của cậu ấy.
  • We should not blame it on our grandmother. She didn’t know about it.
    Chúng ta không nên đổ lỗi lên đầu bà. Bà lúc đó có biết gì về chuyện ấy đâu.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc Blame 3

Để nói “nhận lỗi, chịu trách nhiệm” vì điều gì, chúng ta sử dụng cụm từ take the blame. Khi này Blame là một danh từ có nghĩa là “lỗi”.

S + take the blame (+ for sth)

Ví dụ:

  • Thankfully, my friend took the blame for it.
    May mắn là bạn tôi đã nhận lỗi vì chuyện đó.
  • Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone.
    Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.

3. Cấu trúc Blame mở rộng

Ngoài những cấu trúc Blame thường gặp ở trên, còn nhiều cụm từ với Blame cũng rất hay được sử dụng.

Have oneself to blame

Cụm từ này có nghĩa là “chỉ có thể trách chính mình”, hay được dùng trong văn nói.

S + (only) have oneself (myself, yourself,…) to blame.

Ví dụ:

  • I broke my ankle so I only have myself to blame.
    Tôi tự làm gãy mắt cá chân của mình nên tôi chỉ có thể trách chính mình thôi.
  • Candice spent all of her money on clothes and now she is broke. She only has herself to blame.
    Candice vung hết tiền vào quần áo và giờ thì cô ấy hết sạch tiền rồi. Cô ấy chỉ có thể tự trách mình thôi.

Be to blame (for sth)

Cấu trúc Be to blame có nghĩa là “chịu trách nhiệm cho điều gì xấu”.

S + be to blame (for sth)

Ví dụ:

  • Suzy is to blame, not me. She was in the room when it happened.
    Suzy phải chịu trách nhiệm, không phải em. Chị ấy ở trong phòng khi chuyện đó xảy ra.
  • If anyone’s to blame then it should be me.
    Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi.

Don’t blame me

Don’t blame me là câu nói mang nghĩa “đừng trách tôi nhé”, thường dùng khi muốn bảo ai làm điều gì nhưng nếu có hậu quả gì thì không muốn nhận trách nhiệm.

  • Fine, just go and talk to him face to face. But don’t blame me if it ends up in a fight.
    Được thôi, cứ đi và nói chuyện trực tiếp với anh ta đi. Nhưng đừng trách tớ nếu kết cục là cãi nhau đấy nhé.
  • You keep dressing like that in this weather, but don’t blame me if you catch a fever!
    Con cứ mặc như thế trong cái thời tiết này đi, nhưng đừng trách mẹ nếu bị cảm cúm đấy!

4. Phân biệt fault/ blame for/ accuse of

Chúng ta có 3 từ Fault, Blame for và Accuse of đều liên quan đến chủ đề lỗi lầm. 

Fault

Danh từ Fault có nghĩa là “lỗi, khuyết điểm” của con người, máy móc.

Ví dụ:

  • Guys, stop fighting with each other. This is no one’s fault.
    Các bạn ơi, đừng cãi nhau nữa. Đây không phải là lỗi của ai cả.
  • While checking the car, I found a serious fault.
    Lúc kiểm tra chiếc ô tô, cháu đã tìm được một lỗi nghiêm trọng.

Blame

Blame vừa có thể là động từ hoặc danh từ.

Động từ Blame là “đổ lỗi” (cho ai, cái gì). Khi là một danh từ, Blame mang nghĩa “trách nhiệm, lỗi”.

Ví dụ:

  • The two kids like to blame each other for many things.
    Hai đứa trẻ đó thích đổ lỗi cho nhau vì nhiều chuyện.
  • The teacher asked but no one wanted to take the blame.
    Giáo viên đã hỏi rồi nhưng không ai muốn nhận lỗi.

cấu trúc blame

Accuse of

Accuse of là cụm động từ chỉ hành động kết tội ai đó vì chuyện nghiêm trọng.

  • I am afraid that she is going to accuse me of cheating in class.
    Tớ sợ cô ấy sẽ kết tội tớ vì gian lận trong lớp.
  • At last, the robber was accused of stealing $500.
    Cuối cùng, tên trộm bị kết tội ăn cắp 500 đô-la.

5. Bài tập về cấu trúc blame trong tiếng Anh

Cuối cùng là phần bài tập về cấu trúc Blame để kiểm tra độ hiểu của bạn sau khi đọc bài viết này. Bắt đầu làm thôi!

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Blame vừa học.

  1. Tôi đã đổ lỗi cho chị tôi vì chuyện làm hỏng chiếc máy tính.
  2. Có phải bạn sẽ đổ lỗi lên đầu Becky không?
  3. Không ai muốn nhận lỗi cả.
  4. Minh Anh đã đổ lỗi lên đầu tớ vì bạn ấy không thích tớ.
  5. Chắc là tôi chỉ có thể tự trách mình vì đã quá ngây thơ thôi.
  6. Trong tình huống này, tất cả mọi người đều có lỗi.

Đáp án:

(không nhất thiết phải sử dụng chính xác những từ này, miễn là đúng ngữ pháp)

  1. I blamed my sister for breaking the computer.
  2. Are you going to blame it on Becky?
  3. No one wants to take the blame.
  4. Minh Anh blamed it on me because she didn’t like me.
  5. I guess I only have myself to blame for being too naive.
  6. In this situation, everyone is to blame.

Đến đây là kết thúc bài học về cấu trúc Blame trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như cách cụm từ liên quan.

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh!

 
Bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh kèm dịch

Bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh kèm dịch

Một năm thường có 4 mùa: xuân, hạ, thu đông. Chắc hẳn mỗi mùa sẽ đem lại cho chúng ta những cảm xúc riêng. Để có thể viết được những bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh thật hay, hãy đọc bài viết dưới đây của Step Up nhé!

1. Bố cục bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh

Bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh nên chia thành 3 phần chính, nội dung có thể là:

Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về (các) mùa muốn viết 

  • Đó là (những) mùa nào?
  • Cảm nhận chung về (những) mùa đó

Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả chi tiết về (các) mùa đó

  • Mùa đó có thời tiết, quang cảnh như thế nào?
  • Mùa đó có những ngày lễ, sự kiện gì đặc biệt?
  • Mọi người thường làm gì vào mùa đó?

Phần ba: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ chung về mùa đó. 

2. Từ vựng thường dùng khi viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh

Để có thể có bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh thật hay, chúng ta sẽ không thể thiếu từ vựng. Trước khi bắt tay vào viết, cùng Step Up học các từ vựng tiếng Anh về mùa và thời tiết nhé!

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

season

/ˈsizən/

mùa

n

spring

/sprɪŋ/

mùa xuân

n

summer

/ˈsʌmər/

mùa hè

n

autumn (Anh – Anh)

fall (Anh – Mỹ)

/ˈɔtəm/

/fɔl/

mùa thu

n

winter

/ˈwɪntər/

mùa đông

adj

cloudy

/ ˈklaʊdi  /

nhiều mây

adj

windy

/ ˈwɪndi  /

nhiều gió

adj

foggy

/ ˈfɔːɡi  /

có sương mù

adj

stormy

/ ˈstɔːrmi  /

có bão

adj

sunny

/ ˈsʌni  /

có nắng

adj

frosty

/ ˈfrɔːsti  /

giá rét

adj

dry

/ draɪ /

khô

adj

wet

/ wet  /

ướt

adj

hot

/ hɑːt  /

nóng

adj

cold

/ koʊld  /

lạnh

n

flood 

/ flʌd  /

lũ, lụt, nạn lụt

n

lightning

/ ˈlaɪtnɪŋ /

Chớp, tia chớp

n

thunder

/ ˈθʌndər /

Sấm, sét

n

thunderstorm

/ ˈθʌndərstɔːrm  /

Bão tố có sấm sét, cơn giông

n

rain

/ reɪn  /

mưa

n

snow

/ snoʊ /

tuyết

n

fog

/ fɔːɡ /

sương mù

n

Ice

/ aɪs  /

băng

n

Sun

/ sʌn  /

mặt trời

n

sunshine

/ ˈsʌnʃaɪn /

ánh nắng

n

cloud

/ klaʊd  /

mây

n

wind

/ wɪnd /

gió

n

breeze

/ briːz  /

gió nhẹ

n

frost

/ frɔːst  /

băng giá

n

rainbow

/ ˈreɪnboʊ  /

cầu vồng

n

degree   

/ dɪˈɡriː  /

độ

n

Celsius

/ ˈselsiəs /

độ C

n

Fahrenheit

/ ˈfærənhaɪt / 

độ F

n

Climate  

/  ˈklaɪmət /

khí hậu

n

climate change

/  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  /

biến đổi khí hậu

n

humid

/ ˈhjuːmɪd /

ẩm

n

Rain-storm/rainstorm 

/ ˈreɪnstɔːrm /

Mưa bão

n

Storm

/ stɔːrm  /

Bão, giông tố

n

festival

/ˈfɛstəvəl/

lễ hội

n

holiday

/ˈhɑləˌdeɪ/

kỳ nghỉ, ngày lễ

 

3. Mẫu bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh

Cùng đọc 5 mẫu bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh nhé!

3.1. Bài viết về 4 mùa bằng tiếng Anh ngắn gọn

Bài mẫu:

In my essay, I will talk about each season in Hanoi: spring, summer, autumn and winter.

The first season of the year is spring. This season in Hanoi – Vietnam is usually quite cold and sunny too. Spring is beloved because this is when Tet Holiday occurs. 

After spring, summer brings sunshine to the city. Students love summer holidays because they get about 2 months of break. 

Thirdly, autumn is considered the most comfortable season of the year. The trees change color to yellow, creating beautiful sceneries. 

Lastly, we have winter. Winter is known for the cold weather. Everyone has to put on many layers to keep warm. One special holiday that occurs during winter is Christmas. 

Every season of the year is beautiful in its own way. I feel very lucky to have all 4 seasons in Hanoi.

Bản dịch nghĩa:

Trong bài viết này, tôi sẽ nói về từng mùa ở Hà Nội: xuân, hạ, thu, đông

Mùa đầu tiên của năm là mùa xuân. Mùa này ở Hà Nội – Việt Nam thường khá lạnh và có nắng. Mùa xuân được yêu thích vì đây là khi Tết đến. 

Sau tiết trời se lạnh của mùa xuân, mùa hè mang nắng đến cho thành phố. Học sinh yêu thích kỳ nghỉ hè vì họ được nghỉ khoảng 2 tháng. 

Thứ ba, mùa thu được coi là mùa thoải mái nhất trong năm. Cây cối chuyển màu sang vàng tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp. 

Cuối cùng, chúng ta có mùa đông. Mùa đông được biết đến với thời tiết lạnh giá. Mọi người phải mặc nhiều lớp để giữ ấm. Một ngày lễ đặc biệt diễn ra trong mùa đông là lễ Giáng sinh. 

Mỗi mùa trong năm đều đẹp theo cách riêng của nó. Tôi cảm thấy mình rất may mắn khi được trải nghiệm cả 4 mùa ở Hà Nội.

3.2. Viết về mùa xuân bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

My most favorite season of the year is spring.

Spring is the start of the year, from January to March. The surroundings in this season are stunning because trees begin to sprout, flowers begin to bloom. The most iconic type of flower that blooms during spring in Vietnam is peach blossoms. Everyone starts their New Year’s resolutions.

The most exciting event that happens during spring is Tet holiday. At Tet holiday, every family goes shopping for new clothes, home decorations, traditional food, drinks,… Most people visit their relatives and friends. Children get to receive lucky money from adults. 

I love spring because it is beautiful and Tet holiday is the best holiday in my opinion. Every year, I always look forward to spring to enjoy the comfortable weather and mesmerizing sceneries.

bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Mùa yêu thích nhất trong năm của em là mùa xuân.

Mùa xuân là mùa bắt đầu của năm, từ tháng Giêng đến tháng Ba. Khung cảnh xung quanh vào mùa này đẹp đến ngỡ ngàng vì cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc, hoa bắt đầu nở. Loại hoa điển hình nhất nở vào mùa xuân ở Việt Nam là hoa đào. Mọi người đều bắt đầu những kế hoạch trong Năm mới của họ.

Sự kiện thú vị nhất xảy ra trong mùa xuân là ngày Tết. Vào dịp Tết, mọi gia đình đều đi mua sắm quần áo mới, đồ trang trí nhà cửa, đồ ăn, thức uống truyền thống, … Hầu hết mọi người thăm người thân và bạn bè của họ. Trẻ em được người lớn lì xì. 

Em yêu mùa xuân bởi vì nó đẹp và theo em, Tết là ngày lễ tuyệt vời nhất. Mỗi năm, em luôn mong đợi đến mùa xuân để tận hưởng thời tiết thoải mái và cảnh đẹp mê hồn.

3.3. Viết đoạn văn ngắn về mùa hè bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

When summer comes, every student feels excited because that is when they get a long holiday. Summer is the hottest season of the year. It is often really sunny. Sometimes it drizzles, which helps cool things down a little bit. Phoenix flowers can be found in many places, especially at schools and parks. The golden sun shines on the streets, making everything glitter. In the countryside, kids love to take this free time to fly a kite, go swimming… In the city, students’ activities vary from relaxing at home, taking up a new sport to getting a part-time job. Summer is a great time for making new friends and refilling one’s energy after a hard-working year.

bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Mỗi khi hè đến, học sinh nào cũng cảm thấy háo hức vì đó là lúc các em được nghỉ lễ dài ngày. Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm. Trời thường nắng rất to. Đôi khi trời có mưa phùn, giúp làm dịu mọi thứ một chút. Hoa phượng có thể được tìm thấy ở nhiều nơi, đặc biệt là tại các trường học và công viên. Nắng vàng trải dài trên những con phố khiến mọi thứ trở nên long lanh. Ở nông thôn, trẻ em thích dành thời gian rảnh rỗi này để thả diều, đi bơi … Ở thành phố, các hoạt động của học sinh rất đa dạng từ thư giãn ở nhà, tham gia một môn thể thao mới đến đi làm thêm. Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để kết bạn mới và nạp lại năng lượng cho mọi người sau một năm làm việc chăm chỉ.

 

3.4. Nói về mùa thu yêu thích bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

Autumn is no doubt the most romantic season of the year. It starts in July and ends in September. The number one factor that makes autumn such a picturesque season is the weather. In autumn, the weather is cool, the sky is blue. The leaves on trees turn red. People only have to put on a light jacket or cardigan and they are good to go. Another reason I love autumn is the mid-autumn festival. This festival is created for children. On the streets, there are vendors that sell mooncakes, fun toys and decorations. During the mid-autumn festival, the streets are also filled with music. Children enjoy hanging out with friends and family. It is now July so I am really happy that autumn is approaching!

bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Mùa thu không hổ danh là mùa lãng mạn nhất trong năm. Nó bắt đầu vào tháng Bảy và kết thúc vào tháng Chín. Yếu tố số một khiến mùa thu trở thành một mùa đẹp như tranh vẽ đó chính là thời tiết. Vào mùa thu, thời tiết mát mẻ, bầu trời trong xanh. Những chiếc lá trên cây chuyển sang màu đỏ. Mọi người chỉ cần khoác thêm một chiếc áo khoác nhẹ hoặc áo len là có thể đi được rồi. Một lý do nữa khiến em yêu mùa thu là Tết Trung thu. Lễ hội này được dành cho trẻ em. Trên đường phố, có những người bán bánh trung thu, đồ chơi vui nhộn và đồ trang trí. Trong đêm trung thu, đường phố ngập tràn âm nhạc. Trẻ em thích đi chơi với bạn bè và gia đình. Bây giờ là tháng bảy nên tôi thực sự rất vui vì mùa thu đang đến gần!

3.5. Viết về mùa đông bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

Winter is the last season of the year and also the coldest. It is my favorite season. 

Firstly, I cannot stand the heat, so the cold weather of winter is ideal for me. I love styling many looks with different layers of clothes. My favorite activity to do in this season is actually staying at home, light up a candle, make hot chocolate and put on a good movie.  

Christmas is another reason why winter is wonderful. On Christmas, Vietnamese garnish the stores and houses. We also have Halloween – a festival in which everyone can disguise themselves. 

Winter will probably always be my favorite season and I cannot wait for winter to come again!

bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Mùa đông là mùa cuối cùng trong năm và cũng là mùa lạnh nhất. Đó là mùa yêu thích nhất của tôi.

Thứ nhất, tôi không chịu được nóng nên thời tiết lạnh giá của mùa đông là lý tưởng nhất đối với tôi. Tôi thích tạo kiểu cho nhiều kiểu dáng với nhiều lớp quần áo khác nhau. Hoạt động yêu thích của tôi để làm trong mùa này là ở nhà, thắp một ngọn nến, làm sô cô la nóng và xem một bộ phim hay. 

Giáng sinh là một lý do khác khiến mùa đông thật tuyệt vời. Vào dịp Giáng sinh, người Việt Nam trang trí các cửa hàng và nhà. Chúng tôi cũng có Halloween – một lễ hội mà mọi người đều có thể hóa trang. 

Mùa đông có lẽ sẽ luôn là mùa yêu thích của tôi và tôi rất mong ngày mùa đông lại đến!

Mỗi mùa có một vẻ đặc biệt và có những hoạt động thú vị khác nhau. Mong rằng qua đây, bạn có thể có được một bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh thật xuất sắc.

Step Up chúc bạn viết thành công nhé!