Cấu trúc Never before được sử dụng để nói một việc gì đó chưa từng được xảy ra/được thấy. Sau một vài phút đọc và luyện tập, chắc chắn bạn sẽ nắm vững cấu trúc này. Để có thể hiểu kỹ về cấu trúc Never before, bạn hãy đọc bài blog này của Step Up nhé!
Ngoài cách dùng cấu trúc Never before như trên, chúng ta còn có cách đảo ngữ. Khi sử dụng cách này, nghĩa của câu vẫn không thay đổi nhưng có phần nhấn mạnh vào phần “chưa bao giờ” hơn.
Never + have/has/had + S + (ever) + V hoàn thành + before
Ví dụ:
Never have I ever heard anyone call me that before. Chưa bao giờ tôi nghe ai gọi tôi như thế.
Never has he ever made so much money before. Chưa bao giờ anh ấy kiếm được nhiều tiền như vậy.
Never had I heard such a good song before. Chưa bao giờ tôi được nghe một bài hát hay như vậy trước đấy.
Cấu trúc Never before cũng khá đơn giản phải không? Bây giờ, cùng Step Up làm bài tập rèn luyện về cấu trúc này để nắm vững hơn nha!
Tìm ra lỗi sai và sửa lại:
Never I have been to a zoo before.
At that point, they had never see a penguin before.
I never eaten fried chicken before.
Nini has never has a smartphone before.
Never has Bruno ever walk on a mountain before.
She and I have ever gone to Singapore before.
Sasha never have a dog before.
Never we ever swam in a public pool before.
Kiki said that he never has he saw Selena before.
Never have I ever believe what they say before.
Đáp án:
Never have I (ever) been to a zoo before.
At that point, they had never seen a penguin before.
I have never eaten fried chicken before.
Nini has never had a smartphone before.
Never has Bruno ever walked on a mountain before.
She and I have never gone to Singapore before.
Sasha has never had a dog before.
Never have we ever swam in a public pool before.
Kiki said that he had never seen Selena before.
Never have I ever believed what they say before.
Chỉ sau một thời gian ngắn làm quen, luyện tập là bạn có thể thành thạo cấu trúc Never before trong tiếng Anh rồi. Step Up mong rằng nhờ bài viết này mà bạn có thể biết cách vận dụng cấu trúc Never before trong bài tập cũng như đời sống.
Khi nào dùngbe used to + V, khi nào dùngused to + V-ing?
Bài viết hôm nay,Step Upchia sẻ với bạn tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh, dấu hiệu nhận biết và bảng tóm tắt các thì một cách đầy đủ nhất.
Trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Step Up sẽ chia sẻ khái quát với các bạn công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nào!
Toàn bộ kiến thức về 12 thì tiếng Anh và phối hợp sử dụng các thì được trình bày chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp – Sản phẩm mới của Step Up. Với hệ bài tập trong Sách và App giúp bạn có thể nói đúng thì của một câu đơn giản
Định nghĩa:Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Công thức với Động từ thường:
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày.)
Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
Ex: I don’t like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng.)
Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?
Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
Công thức với Động từ tobe:
Khẳng định: S + am/is/are + O.
Ex: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)
Phủ định: S + am/is/are not + O.
Ex: He’s not a bad guy. (Anh ấy không phải là một kẻ xấu.)
Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Cách dùng:
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ex: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)
Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.
Ex: The plane takes off at 8 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.)
Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suấtnhư: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (Tiếng Anh: Present Continuous hay Present Progressive) dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại.
Công thức:
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
Ex: She is not playing soccer with her brother. (Cô ấy đang không chơi bóng đá với em trai cô ấy)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à?)
Cách dùng:
Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.
Ex: My brother is playing soccer now. (Anh trai tôi đang chơi bóng đá bây giờ.)
Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước (99,99% xảy ra).
Ex: I’m going out to eat with my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi ăn với bạn bè.)
Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.
Ex: He is always going to work without remembering to bring documents. (Anh ấy luôn đi làm mà không nhớ mang theo tài liệu.)
Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.
Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.…
Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết) , think (nghĩ), believe (nhớ)…
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Định nghĩa:Thì hiện tại hoàn thành (Tiếng Anh: The present perfect tense) được dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.
Công thức:
Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
Ex: I have been a nurse for more than six years (Tôi làm y tá đã hơn 6 năm.)
Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
Ex: We haven’t seen Mike since Thursday. (Chúng tôi đã không gặp Mike kể từ thứ Năm..)
Lưu ý: has not = hasn’t, have not = haven’t
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you called him yet? (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa?)
Cách dùng:
Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
Ex: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014.)
Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ex: My sister has lost my hat. (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi.)
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Ex: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)
Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ex: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường có những từ sau: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before,…
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Present Perfect Continuous) dùng để chỉ về một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại, có khả năng lan tới tương lai do đó không có kết quả rõ rệt. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tới tương lai).
Công thức:
Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing
Ex: I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing
Ex: Mike hasn’t been smoking for 5 months. (Mike đã không hút thuốc 5 tháng gần đây.)
Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ex: Have you been standing in the rain for more than two hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)
Lưu ý:
S = I, we, you,they (số nhiều) + have
S = He, she, it, (số ít) +has
Cách dùng:
Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
Ex: I have been learning English for 8 years. (Tôi đã học tiếng anh được 8 năm.)
Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.
Ex: I am tired of because I have been working all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả đêm.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (tiếng Anh: Past Simple) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn diễn ra hoặc gây ảnh hưởng tới hiện tại), đã chấm dứt ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.
Công thức với động từ thường
Câu khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)
Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)
Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?
Ex: Did you cook dinner? (Bạn đã nấu bữa tối rồi chứ?)
Công thức với Động từ tobe
Câu khẳng định: S + was/were + O
Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)
Câu phủ định: S + were/was not + O
Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)
Lưu ý:
S = I, he , she, it (số ít) + was
S= We, you, they (số nhiều) + were
Cách dùng:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)
Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.
Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)
Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ
Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn (tiếng Anh: Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh hiện đại được dùng để nhấn mạnh quá trình hay diễn biến của sự vật hay sự việc hay thời gian sự vật, sự việc đó diễn ra.
Công thức:
Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O
Ex: I was playing volleyball when it started to rain. (Tôi đang đi chơi bóng chuyền thì trời mưa.)
Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O
Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)
Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?
Ex: Was she talking about her dog? (Cô ấy đang nói về con chó của mình?)
Cách dùng:
Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ex: My mom was cooking rice at 6 o’clock last night. (Mẹ tôi đang nấu cơm lúc 6 giờ tối qua.)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
Ex: I was playing game when he called. (Tôi đang chơi game thì anh ấy gọi.)
Lưu ý: với hành động đang xảy ra, ta chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành dộng chen vào chia ở thì quá khứ đơn
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While I washed the vegetables, my mother cooked the chicken soup. (Trong khi tôi rửa rau, mẹ tôi nấu canh gà.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
Ví dụ: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành (tiếng Anh: Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động nào xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.
Công thức:
Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: I had done his homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về)
Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: She hadn’t come home when her mother got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ cô ấy về.)
Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had the film ended when she arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi cô ấy tới rạp phải không?)
Lưu ý: trong thì quá khứ hoàn thành, các động từ được chia theo thì quá khứ hoặc chia theo bảng động từ bất quy tắc.
Cách dùng:
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Ex: By 5:00 pm Mike had left Ha Noi. (Đến 5 giờ chiều Mike đã rời Hà Nội.)
Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn
Ex: Before I went out with friends, I had done my homework. (Trước khi đi chơi với bạn, tôi đã làm bài tập về nhà.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: By the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Past perfect continuous) là thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn đạt quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng khi nào cần diễn đạt tính chính xác của hành động.
Công thức:
Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: Jenny had been working for three hours when the boss telephoned. (Jenny đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)
Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: I hadn’t been talking to Mike when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với Mike khi tôi nhìn thấy anh ấy.)
Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had he been playing soccer for two hours before he went to eat dinner?.(Anh ấy đã chơi bóng trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)
Cách dùng:
Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ex: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)
Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.
Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường chứa các từ như Until then, by the time, prior to that time, before, after…
Định nghĩa: Thì tương lai đơn (tiếng Anh: Simple future tense) dùng để diễn tả một hành động không có dự định trước. Hành động đó được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Công thức
Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
Ex: I will go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần.)
Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ex: I won’t go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ không đi Phú Quốc vào cuối tuần.)
Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ex: Will you go to Phu Quoc on the weekend? (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần đúng không?)
Cách dùng:
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: She thinks it will be sunny. (Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)
Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn.)
Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ex: Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa. (I won’t help you anymore.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn (tiếng Anh: Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động,sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức:
Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Ex: I’ll be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Ex: I won’t be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Ex: Will he be staying at home at 8 am tomorrow? (Anh ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)
Cách dùng:
Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ex: I will be going camping at this time next Sunday. (Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)
Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ex: I will be waiting for you when the plane lands. (I will be waiting for you when the plane lands.)
Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn. Hành động khác chen chia ở thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,…
11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành (tiếng Anh: Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Công thức:
Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed
Ex: I won’t have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
Ex: Will he have finished my homework on Sunday? (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Chủ nhật chứ?)
Cách dùng:
Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ex: I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ex: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)
Lưu ý: Hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết: Đi kèm với các từ: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động đã đang sảy ra cho tới một thời điểm được nói trong tương lai.
Công thức:
Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
Ex: By this August I have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)
Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing
Ex: The workers won’t have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 4 năm.)
Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ex: Will you have been living in this house for 10 years by this week? (Bạn sẽ sống ở căn nhà này dduocj 10 năm tính tới tuần này à?)
Cách dùng:
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai
Ex: Until the end of this month, I will have been working at Step Up for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại Step Up được 5 năm.)
Dấu hiệu nhận biết: Có chứa For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…
Việc học thuộc lòng tất cả các cấu trúc thì sẽ rất khó khăn. Tuy nhiên nếu bạn hiểu đúng bản chất và tìm ra được một số “mẹo” hay còn gọi là quy tắc thì sẽ dễ nhớ hơn đó.
13.1. Nhớ động từ sử dụng trong 12 thì trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần ghi nhớ tên của 12 thì. Bạn chỉ cần ghép 1 mốc thời gian với 4 thể (hiện tại, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn) là có tên 4 thì tương ứng.
Tiếp theo, mỗi thì trong tiếng Anh sẽ có đặc điểm riêng cho động từ.
Ví dụ:
Thì tiếp diễn sẽ luôn có dạng: V to be + V-ing
Điều ta cần chỉ là chuyển V to be về đúng thì thôi. Nếu hiện tại thì là am/is/are, nếu quá khứ là was/were. Còn V-ing sẽ luôn không đổi.
Với các thì tương lai: phải có chữ will trong cấu trúc. Đây là yếu tố bắt buộc.
Tương tự, thì hoàn thành luôn có dạng: have + PII. Ta cần để “have” ở đúng thì của nó (has/had/will have) là sẽ có công thức đúng.
Điều này sẽ giúp bạn dễ tưởng tượng hơn khi nhớ đến các công thức của 12 thì trong tiếng Anh.
13.2. Thực hành và luyện tập các thì tiếng Anh
Dù có mẹo như thế nào thì cũng đừng quên luyện tập thường xuyên nhé. Chính việc luyện tập thường xuyên này cũng giúp bạn hiểu ra và in sâu các mẹo vào trí nhớ hơn đó.
Bạn có thể tìm các bài tập về thì để luyện tập thường xuyên. Ngoài ra, trong quá trình học về thì, khi thấy một câu tiếng Anh, bạn hãy thử xem câu văn này có thể chuyển sang các thì nào, và thử viết lại nhé.
Tiếp theo đây là bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh, các bạn hãy lưu về để lúc quên thì mở ra xem lại nhé.
Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh
Tổng hợp lại 12 thì trong tiếng Anh, ta có bảng tóm tắt sau:
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Đã nắm bắt được cấu trúc và cách sử dụng thì trong tiếng Anh, giờ cùng thực hiện bài tập nhỏ nhé
Bài 1: Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc
1. My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.
2. In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters.
3. When I (come) …., she (leave) …. for Nha Trang 10 minutes ago.
4. Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me.
5. I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child.
6. David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set.
7. The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow.
8. When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) ….
9. London (change) … a lot since we first (come) … to live here.
10. On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before.
Đáp án:
1. has never flown
2. are – reach
3. came – had left
4. arrive – will be waiting
5. visited – was
6. is washing – has just repaired
7. will have been – comes
8. arrive – will probably be raining
9. has changed – came
10. found – had just left
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây
1. She always ___ up at 8 o’clock in the morning. A. got B. gotten C. get D. gets 2. Look! The singer is ____ and _____ on the stage now. A. singing/dancing B. sing/dance C. sung/danced D. sings/dances 3. Yesterday, when he ____ the street, he ____ a stray cat. A. crosses/sees B. is crossing/sees C. was crossing/saw D. was crossing/was seeing 4. Hello! I hope you ______ for too long here. A. have been waiting B. have not been waiting C. waited D. do not wait 5. We ______ tolerate this kind of rule violation in the future. A. will B. would C. did not D. will not 6. My mom _____ on giving me this umbrella, because it _____. A. insists/rains B. insisted/rained C. insists/is going to rain D. insisted/rains 7. If you ______ me mad, we ____ out last night. A. didn’t make/went B. hadn’t made/would have gone C. hadn’t make/would have gone D. didn’t made/went
Đáp án: 1. D 2. A 3. C 4. B 5. D 6. C 7. B
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa
1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me. 2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried. 3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project. 4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other. 5. Stop! You being hurting yourself! 6. By the time I came, she is no where to be seen. 7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.
Đáp án:
1. laugh -> laughed
2. goes -> went
3. need -> needs
4. was bumped -> bumped
5. being hurting -> are hurting
6. is -> was
7. since -> for
[FREE]Download 12 THÌ TIẾNG ANH – Tổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế
Tổng kết
Trên đây là kiến thức tổng hợp chung về 12 thì trong tiếng Anh. Tương ứng với từng thì, Step Up đã có bài viết cụ thể giải thích, bạn click vào link của từng thì tương ứng nhé. Ngoài ra, tổng hợp các thì trong tiếng Anh cũng được Step Up tổng hợp chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp, bộ sách mới ra mắt trong tháng 7/2020. Với tổng số 10/25 Unit hướng dẫn chi tiết về từng thì, ví dụ minh họa và các bài tập trực quan trên App Hack Não Pro sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ các thì trong tiếng Anh nhanh nhất. Vận dụng các thì đã học để nhận biết và có thể nói được một câu đơn giản. Ngoài ra còn tới 90% các chủ điểm khác thường gặp trong giao tiếp và thi cử cũng được tổng hợp trong sách này, bạn có thể làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng.
Cấu trúc mean trong tiếng Anh có khá nhiều điều mà chúng ta cần phải lưu ý. Có thể bạn đã từng nghe những câu chứa từ mean quen thuộc như “What do you mean?”, “What does this mean?”… Step Up sẽ diễn giải thật chi tiết về cấu trúc mean, đồng thời cung cấp các cụm từ với mean thông dụng và bài tập rèn luyện. Bắt đầu thôi nào!
Động từ mean có hai nghĩa chính: “ý/nghĩa là” và “dự định”.
Bên cạnh đó, mean cũng là một tính từ mang nghĩa “xấu tính, bần tiện” hoặc “tiều tuỵ”.
Ví dụ:
I mean to send my friend some chocolate. Tớ định gửi cho bạn tớ một chút sô-cô-la.
That means we won’t have to go to school tomorrow. Điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ không phải đi học vào ngày mai.
“Nes bullied me on the bus.” – “That’s so mean of him!” “Nes bắt nạt con trên xe buýt.” – “Bạn ấy thật xấu tính!”
2. Cách dùng cấu trúc Mean trong tiếng Anh
Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung học cách sử dụng cấu trúc mean khi mean đóng vai trò là động từ. Có 4 cấu trúc mean chính mà chúng ta cần ghi nhớ nhé!
2.1. Mean + gerund: diễn tả kết quả của một hành động
Cấu trúc mean đầu tiên được dùng để nói đến kết quả hay điều suy ra của một việc/hành động nào đó. Theo sau mean là gerund (danh động từ) hay V-ing, mang nghĩa “điều gì có nghĩa gì”.
N + mean(s) + V-ing
Ví dụ:
The exam starts next Monday. That means studying nonstop for the next 5 days. Bài kiểm tra bắt đầu vào thứ Hai tuần sau. Điều đó có nghĩa là phải học liên tục trong 5 ngày nữa.
I’m late to school again, which means staying home. Tớ lại muộn học rồi, nghĩa là ở nhà thôi.
The leader said that there were 2 big projects to be done, that means dividing the team into 2 smaller groups. Trưởng nhóm nói rằng có 2 dự án lớn cần phải hoàn thành, điều đó có nghĩa là chia thành 2 nhóm nhỏ hơn.
2.2. Mean + noun: diễn tả ý nghĩa của điều gì
Cấu trúc mean thứ hai đó là đi với danh từ, dùng để giải thích nghĩa của ai hay điều gì.
S + mean + N
Ví dụ:
The word “essay” means “a short piece of writing that tells a person’s thoughts or opinions about a subject”. Từ “tiểu luận” có nghĩa là “một bài viết ngắn diễn tả suy nghĩ của một người hoặc những quan điểm về một chủ đề nào đó”.
When I said Ellie, I meant Elle. Khi tôi nói Ellie, ý tôi là Elle.
When the professor said that you were going to be punished, he meant detention. Khi giáo sư bảo là cậu sẽ bị trừng phạt, ý thầy là phạt ở lại trường.
2.3. Mean + infinitive: thể hiện ý định hoặc kế hoạch
Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc mean + to V inf (Động từ nguyên thể), có nghĩa là “dự định, có ý làm gì”.
S + mean + to V-inf
Ví dụ:
I mean to go to the movie theater tonight. Em định đi tới rạp chiếu phim tối nay.
He meant to ask Kian to come over but now they are mad at eachother. Cậu ấy đã định rủ Kian sang nhà nhưng bây giờ họ đang giận nhau.
I’m sorry, dad. I didn’t mean to say that. Con xin lỗi bố. Con không có ý nói vậy.
Cấu trúc mean có thể đi cùng một mệnh đề, được hiểu rằng “có nghĩa, ý là gì”.
S + mean + (that) + O
Ví dụ:
The show just announced that 430 is the lucky number. That means we just won 1 million VND! Chương trình vừa thông báo là 430 là con số may mắn. Điều đó có nghĩa là chúng ta vừa thắng 1 triệu VND!
Katy Perry said that she is moving to LA, which means that we might get to meet her. Katy Perry nói rằng chị ấy sẽ chuyển đến LA, điều đó có nghĩa là chúng ta có thể sẽ được gặp chị ấy.
My niece meant that she liked milk. Cháu gái của tớ có ý muốn nói là em ấy thích sữa.
3. Các cụm từ thông dụng với mean
Cấu trúc mean xuất hiện trong những cụm từ nào nhỉ, cùng Step Up “đút túi” một số thành ngữ với mean nhé!
Thành ngữ
Dịch nghĩa
Ví dụ
Mean well
có ý tốt
Georgia means well, but she accidentally hurts him.
Georgia có ý tốt, nhưng cô ấy vô tình làm anh ấy tổn thương.
This means war.
Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi.
Bắt đầu chiến tranh thôi!
Câu này thường được dùng khi xảy ra một việc làm gây khiêu khích từ đối phương và người nói muốn trả thù.
I never did anything to him but he always came for me. This means war.
Tớ chẳng bao giờ làm gì cậu ấy nhưng cậu ấy cứ gây sự với tớ. Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi.
Mean the world to someone
có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt với ai đó
Going to NYU means the world to my son.
Đi học trường NYU có ý nghĩa vô cùng đặc biệt với con trai tôi.
By all means
chắc chắn rồi
Sử dụng khi hoàn toàn đồng ý cho người khác làm việc gì hoặc đồng ý nhiệt tình làm gì.
“Can you get me a cup of coffee?” – “By all means.”
“Anh có thể lấy cho em một cốc cà phê được không?” – “Chắc chắn rồi”.
Nếu như bạn vẫn cảm thấy chưa thực sự chắc chắn về cấu trúc mean, hay bạn muốn kiểm tra độ hiểu qua bài học này, hãy làm bài tập rèn luyện dưới đây nhé!
Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại:
Today is the last day I can stay here, which mean we will have to say goodbye soon.
I mean go to Nam Dinh tomorrow morning.
It’s summer already, that means have a long holiday!
What does this word meant?
He meant tell her something.
Bài 2: Điền dạng từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc
Ví dụ:
Nam means to buy a sandwich and a coke.
It is so hot right now. I mean __________ (get) an ice cream. Do you want to get one too?
The workload is huge, which means __________ (work) hard for the next 2 hours.
“What do you mean by that?” – “I mean __________ (I not go) to the park with you anymore.
Linh meant __________ (raise hand) but someone else answered the question.
No one in my family meant __________ (become) a doctor.
Đáp án
Bài 1:
Today is the last day I can stay here, which means we will have to say goodbye soon.
I mean to go to Nam Dinh tomorrow morning.
It’s summer already, that means having a long holiday!
What does this word mean?
He meant to tell her something.
Bài 2:
to get
working
(that) I will not go/am not going
to raise his/her hand
to become
Kết thúc bài học về cấu trúc mean trong tiếng Anh rồi! Kiến thức về cấu trúc mean khá rộng, tuy nhiên qua nhiều lần luyện tập là bạn có thể nắm chắc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nhiều.
Cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến. Chắc hẳn, bạn đã từng gặp cấu trúc này trong phim ảnh, bài hát hay các bài tập tiếng Anh. Vậy những điều cần biết về cấu trúc nothing but là gì, hãy tìm hiểu sâu hơn cùng Step Up trong bài viết này nhé!
Nothing but là một cụm danh từ mang nghĩa “không gì ngoài, chỉ”.
Ví dụ:
I wish you nothing but happiness. Tôi chúc bạn sẽ có không gì ngoài niềm vui.
Rebecca did nothing but whining. Rebecca không làm gì ngoài lải nhải.
2. Cách dùng cấu trúc Nothing but
Có 3 cách dùng cấu trúc Nothing but mà chúng ta sẽ cần nhớ.
2.1. Nothing but đi với danh từ
Thứ nhất, Nothing but có thể đi với danh từ. Cụm từ này có nghĩa là “không có gì ngoài cái gì”.
S + V + nothing but + N
Ví dụ:
He has nothing but money. Anh ta không có gì ngoài tiền.
We have nothing but wishes for you. Chúng tôi không có gì ngoài những lời chúc dành cho bạn.
Lưu ý: Nếu Nothing but đi cùng Ving, Ving ở đây trở thành một danh từ nghĩa là việc làm, hoạt động gì đó.
2.2. Nothing but đi với động từ
Thứ hai, Nothing but có thể đi với động từ, có nghĩa là “không làm gì ngoài”. Cấu trúc này được dùng để mô tả ai đang chỉ làm gì tại thời điểm nhất định.
S + V + nothing but + V nguyên thể
Ví dụ:
We are trying to clean the kitchen and you are doing nothing but play video games. Chúng tôi đang cố gắng dọn dẹp bếp và bạn đang chẳng làm gì ngoài chơi điện tử.
The cashier did nothing but stare at me. Người thu ngân đó không làm gì ngoài nhìn chằm chằm vào tớ.
3. Phân biệt cấu trúc Nothing but, Everything but và Anything but
Cùng xem ba cấu trúc trông có vẻ giống nhau này khác nhau ở điểm gì nhé!
Cấu trúc Nothing but
Nothing but có nghĩa là “không gì ngoài X”. Khi ta nói Nothing but, ý nghĩa của câu sẽ là chỉ có X.
Ví dụ:
I like nothing but fishing. Tôi không thích gì ngoài câu cá. = Tôi chỉ thích câu cá.
James enjoys nothing but singing. James không thích gì ngoài ca hát. = James chỉ thích ca hát.
Cấu trúc Anything but
Anything but có nghĩa là “bất cứ gì ngoài X”. Khi sử dụng cấu trúc này, nghĩa của câu sẽ là bất cứ gì trừ X ra/không X. Cấu trúc này thường sử dụng khi nói về sự lựa chọn, đánh giá.
Ví dụ:
Your speech is anything but excellent. Bài phát biểu của bạn là bất cứ gì ngoài xuất sắc. = Bài phát biểu của bạn không hề xuất sắc.
I would wear anything but green. Tôi sẽ mặc bất cứ gì trừ màu xanh lá. = Tôi sẽ không mặc màu xanh lá.
Cấu trúc Everything but
Everything but có nghĩa là “mọi thứ trừ X”. Khi nói Everything but, ý của người nói là X trở thành thứ duy nhất bị loại trừ. Cấu trúc Everything but thường được dùng khi nói đến nhiều đồ vật.
Ví dụ:
I have brought: towels, a swimsuit, wine,… Everything but sunscreen! Tớ đã mang theo: khăn, bộ đồ bơi, rượu,… Mọi thứ trừ kem chống nắng!
I would like to take everything but that blouse. Tôi muốn mua tất cả mọi thứ trừ cái áo đó ra.
Cấu trúc Nothing but rất thú vị phải không nào? Để chắc chắn đã các bạn hiểu bài hoặc đơn giản là thử sức, hãy làm bài tập dưới đây từ Step Up nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng
They have been doing nothing but __________.
worked
to work
work
I want to buy nothing but__________
new clothes
to new clothes
having new clothes
Tori likes nothing but __________.
to skate
skating
skate
I wanted nothing but __________ for him.
wish
wishes
wishing
He is so annoying! I want nothing but __________.
he disappears
his disappearance
disappearing for him
I am trying my best and you are doing nothing but __________.
being lazy
lazy
lazying
Bài 2: Chọn một trong các từ sau để điền vào chỗ trống:
nothing but, anything but, everything but
You have __________ a bottle. It’s okay, use mine.
I miss you. I wish you __________ joy.
Your work is __________ good. It needs more time.
On that day, they did __________ swim.
We eat __________ fish because we don’t like seafood.
Đáp án:
Bài 1:
C
A
B
B
B
A
Bài 2:
everything but
nothing but
anything but
nothing but
anything but
Đến đây là đã kết thúc bài học về cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm rõ kiến thức và biết cách áp dụng cấu trúc Nothing but cũng như cấu trúc Anything but, Everything but.
“Can’t stand” mà đứng một mình thì sẽ có nghĩa là “không thể đứng”. Tuy nhiên, cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh khi kết hợp thêm với các từ khác thì sẽ mang nghĩa hoàn toàn mới. Nếu chưa biết thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé!
Nếu bạn click xem bài này thì chắc hẳn bạn còn có điều băn khoăn về cách dùng But trong tiếng Anh. Step Up sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ But ngay dưới đây. Cùng bắt đầu thôi!
But là một từ khá đặc biệt vì But có thể đóng nhiều vai trò khác nhau tùy vào vị trí trong câu và ngữ cảnh. But có thể đóng một trong các vai trò sau: liên từ, giới từ, phó từ, danh từ. Về cơ bản, ví dụ về cách dùng But như sau:
Ví dụ:
I am quiet but my father is talkative. (but đóng vai trò liên từ) Tôi ít nói nhưng bố tôi thì nói nhiều.
The whole team but me prefers plan B. (but đóng vai trò giới từ) Cả nhóm trừ tôi thích kế hoạch B hơn.
We must protect Bub, she is but (but = only, just) a small cat. (but đóng vai trò phó từ) Chúng ta phải bảo vệ Bub, nó chỉ là một chú mèo nhỏ thôi.
You have to get changed and go now, no buts. (but đóng vai trò danh từ) Cậu phải thay đồ và đi luôn đi, không nhưng nhị gì hết.
2. Cách sử dụng cấu trúc But trong tiếng Anh
Có lẽ bạn sẽ cảm thấy hơi “choáng ngợp” vì cách dùng But có phần hơi phức tạp. Đừng lo! Ở phần dưới này đây, Step Up sẽ diễn giải chi tiết hơn nữa cách dùng But để giúp bạn hiểu hơn.
2.1. Cách dùng cấu trúc But
Cách dùng but trong bài này sẽ được chia thành 4 phần chính.
But là liên từ
Khi But là liên từ thì sẽ có nghĩa là “nhưng”, được sử dụng khi muốn thêm một lời khẳng định mà có phần khác hoặc trái ngược với ý vừa được nói.
S + V + but + S + V
S + V, but S + V.
S + V. But + S + V.
Ví dụ:
I would date you but I have a girlfriend, sorry. Anh sẽ hẹn hò với em nhưng anh có bạn gái rồi, xin lỗi nhé.
Chase liked blue but he went for (go for = choose) the white car instead. Chase thích màu xanh da trời nhưng lại chọn chiếc ô tô màu trắng.
I have a crush on her. But I am too afraid to talk to her. Tớ thích thầm bạn ấy. Nhưng tớ quá sợ bắt chuyện với bạn ấy.
That sounds great, but I can’t stand crowded places. Nghe tuyệt đấy, nhưng tớ không chịu đựng được những nơi đông người.
But là giới từ
Khi But là giới từ, từ này sẽ có nghĩa là “ngoại trừ; trừ, không tính”; but for = “nếu không có ai, cái gì”. Từ này cũng có thể dùng sau những từ phủ định như “nobody, none, nowhere…” những từ để hỏi như “who, where…” và “all, everyone, anyone…” Cách dùng but khi là giới từ cụ thể như sau:
S (no one, everyone,…) but S + V
S + V + but for N
Ví dụ:
Everyone but him finished the homework in time. Tất cả mọi người ngoại trừ cậu ấy hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ.
I would have fallen but for your warning. Nếu không có lời cảnh báo của cậu thì tớ đã ngã rồi.
Why does no one find her attractive but me? Tại sao không ai thấy cô ấy hấp dẫn trừ tôi ra vậy?
I wouldn’t have been accepted but for your assistance. Tớ đã không thể được nhận nếu không có sự hỗ trợ của cậu.
But là phó từ
Khi But là phó từ thì được dùng để tăng tính khẳng định mạnh mẽ.
Phó từ But cũng có thể là một từ trang trọng có nghĩa “chỉ là” (cái gì, ai), thay thế cho từ only, just. Trường hợp này khá hiếm vì ít được sử dụng.
Ví dụ:
Everyone, but everyone is too tired of working. Tất cả, tất cả mọi người đều quá chán làm việc rồi.
Anyone, but anyone would want to be your friend. Bất cứ ai cũng đều muốn làm bạn của cậu.
I am but a kid. Em chỉ là một đứa trẻ thôi.
I don’t bother because he is but an old friend. Em không quan tâm vì cậu ấy chỉ là một người bạn cũ.
But là danh từ
Trường hợp cuối cùng là But đóng vai trò danh từ. Khi đó, ta sẽ sử dụng cụm từ no buts (about it) với ý nghĩa là “không nhưng nhị/lí do lí trấu gì hết”, trong trường hợp ép buộc ai đó làm gì mà không muốn chấp nhận sự từ chối. Cách dùng but này được sử dụng trong văn nói.
It is time you turned off the computer and went to bed, no buts. Đến giờ con tắt máy tính và lên giường rồi, không nhưng nhị gì hết.
You are coming with me to the dentist and there are no buts about it. Chị sẽ đi gặp nha sĩ với em và chị không được lí do lí trấu gì đâu nhé.
We have to go now because it is the last chance, there are no buts about it. Chúng mình phải đi luôn thôi vì đây là cơ hội cuối cùng rồi, không nhưng nhị gì hết.
You need to stay home and take care of Cici, no buts. Con phải ở nhà và chăm sóc Cici, không nhưng nhị gì hết.
2.2. Các đại từ đứng sau But
Sau but, ta thường dùng các đại từ nhân xưng như “me, him, her, you, them, us, it”.
Ví dụ:
No one but you seems to dislike Pop music. Không ai ngoài bạn có vẻ là không thích nhạc pop.
Everyone in the company but me has a car. Tất cả mọi người trong công ty trừ tôi ra đều có ô tô.
Relationships seem to work for everyone else but me. Các mối quan hệ có vẻ tiến triển tốt đối với tất cả những người khác trừ tớ ra.
Every participant in the room follows the dress code but them. Tất cả những người tham gia ở trong phòng đều làm theo quy tắc trang phục trừ họ ra.
Trong một số trường hợp, các đại từ đóng vai trò chủ ngữ như “I, he, she, you, they, we, it” cũng có thể dùng nhưng chỉ trong văn phong trang trọng và phải đứng trước động từ. Cách này ít khi được sử dụng.
Ví dụ:
Everyone but I wanted to bow in front of him. Tất cả mọi người trừ tôi muốn cúi chào trước ông ấy.
No one but he would make such a bold move. Không ai ngoài anh ta có thể hành động táo bạo như vậy.
I bet no one but I would sacrifice for them. Con cá rằng không ai ngoài con ra sẽ hi sinh vì những người ấy.
Every citizen but Justin has paid taxes. Mọi công dân trừ Justin ra đã trả thuế.
2.3. Các động từ đứng sau But
Trường hợp 1
Trường hợp thứ nhất, động từ sau But sẽ ở dạng nguyên thể với nghĩa là “ngoại trừ, ngoài” (việc gì) khi trước đó là phủ định.
S V (phủ định) + but V nguyên thể
Ví dụ:
I honestly don’t know what else to do but stand and watch. Thực sự tớ không biết làm gì khác ngoài đứng nhìn.
He does nothing but sleep. Cậu ấy không làm gì ngoài ngủ.
You don’t have to do anything but watch my bag. Em không cần làm gì ngoài trông túi hộ anh cả.
These days, Rebecca has done nothing but complain. Dạo này, Rebecca chẳng làm gì ngoài phàn nàn cả.
Trường hợp 2
Từ but thuộc cấu trúc cannot/can’t help but + động từ nguyên thể, có nghĩa là không thể không làm gì, không cưỡng lại được nên làm gì.
S + cannot/can’t help + but V nguyên thể
Ben can’t help but stare at her because she looks so gorgeous. Ben không thể không nhìn cô ấy vì cô ấy trông rất lộng lẫy.
People couldn’t help but admire his intelligence. Mọi người không thể không ngưỡng mộ trí thông minh của anh ấy.
Hanh cannot help but cry. Hạnh không thể không khóc.
Sorry, I can’t help but laugh at your outfits. Xin lỗi, tôi không thể không cười bộ trang phục của cô.
Trường hợp 3
Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc have no (other) choice/alternative/option but to + động từ nguyên thể, nghĩa là “không còn sự lựa chọn nào khác ngoài” (làm gì).
S + have + no (other) choice/alternative/option + but to + V nguyên thể
Ví dụ:
I’m sorry mam. If you still make a scene then I will have no other choice but to call security. Xin lỗi bà. Nếu bà vẫn còn làm ầm lên thì tôi sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài gọi bảo vệ.
My mom took my umbrella so I have no option but to wear this ugly raincoat. Mẹ tớ lấy mất ô của tớ rồi nên tớ không còn lựa chọn nào khác ngoài mặc cái áo mưa xấu xí này.
I already asked them. They told me that they had no other choice but to decline. Tôi đã hỏi họ rồi. Họ bào là không còn lựa chọn nào khác ngoài từ chối.
Tom has no other alternative but to cancel the date. Tom không còn lựa chọn nào khác ngoài huỷ hẹn.
3. Phân biệt But, However, Therefore, So
Phần tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng But, However, Therefore, So trong tiếng Anh nhé. Vì các từ này có thể có nhiều nghĩa và vai trò nên trong này chúng mình sẽ chỉ nhắc đến nghĩa mà dễ nhầm lẫn với ba từ còn lại.
Cấu trúc But
Đầu tiên, từ But khi đóng vai trò liên từ sẽ mang nghĩa là “nhưng, nhưng mà”. Từ but trong trường hợp này dùng để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác với ý vừa nói trước ấy. But có thể đứng sau dấu chấm hoặc dấu phẩy. Hãy đọc các ví dụ về cách dùng but dưới đây nhé!
Ví dụ:
I would love to go to your birthday party. But I have an important meeting that day. Tớ muốn đến bữa tiệc sinh nhật của cậu lắm. Nhưng hôm ấy tớ có một buổi họp quan trọng mất rồi.
She is lazy but today she decided to work out. Em ấy lười nhưng hôm nay em ấy lại quyết định tập thể dục.
Nate’s painting looks fine, but mine is better. Bức tranh của Nate trông ổn đấy, nhưng của tôi đẹp hơn.
He was very funny. But I didn’t laugh. Lúc ấy cậu ấy đã rất hài hước. Nhưng tôi đã không cười.
Cấu trúc However
Trạng từ However có nghĩa là “tuy nhiên”. However được đặt sau dấu phẩy, ở giữa hai dấu phẩy ở giữa câu, ở cuối câu hoặc ở đầu câu. Cấu trúc however này được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
My class wishes to go to Singapore, however, the other class wants to go to Laos. Lớp tớ muốn đi Singapore, tuy nhiên, lớp kia lại muốn đi Lào.
My brother wants to get that toy car. However, we don’t bring enough money. hoặc My brother wants to get that toy car. We don’t bring enough money, however. Em trai tôi muốn mua cái ô tô đồ chơi đó. Tuy nhiên, chúng tôi không đem đủ tiền.
“Stay” is their most underrated song. However, that song is my personal favorite. “Stay” là bài hát bị đánh giá thấp nhất của họ. Tuy nhiên, đó là bài hát yêu thích của tôi.
Soccer is my family’s favorite sport. I don’t often watch sports, however. Bóng đá là môn thể thao yêu thích của gia đình tôi. Tuy nhiên tôi lại không hay xem các môn thể thao.
Therefore là liên từ tiếng Anh mang nghĩa là “cho nên, vì thế nên, bởi vậy mà”. Từ therefore được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Vị trí của từ là trước một mệnh đề, có thể là sau dấu phẩy hoặc đầu câu hoặc sau từ and.
Ví dụ:
The dress is very special to me, therefore you can’t borrow it. Cái váy rất đặc biệt đối với chị, vì thế nên em không được mượn.
I haven’t had lunch yet. Therefore I can’t join you guys for now. Tôi chưa ăn trưa. Vì vậy nên tôi tạm thời chưa tham gia cùng các bạn được.
Yellow is his favorite color, therefore he is going to buy a yellow coat. Vàng là màu yêu thích của anh ấy, cho nên anh ấy sẽ mua một chiếc áo khoác màu vàng.
Jack likes chocolate, therefore he’ll have a chocolate shake. Jack thích sô-cô-la, cho nên cậu ấy muốn mua một cốc sữa lắc vị sô-cô-la.
Cuối cùng, liên từ So mang nghĩa là “vậy nên, cho nên, vậy”. Từ này thường đứng trước một mệnh đề, sau dấu phẩy hoặc đầu câu. Từ So cũng chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc muốn bắt đầu nói sang một chủ đề nào đó.
You are coming to the show so I am coming too. Cậu sẽ đến xem chương trình nên tớ cũng sẽ đến.
We are so happy to see you again. So how have you been these days? Chúng tôi rất vui khi được gặp lại bạn. Vậy dạo này bạn thế nào?
It is 5 o’clock so I am leaving now. 5 giờ rồi nên tôi rời đi đây.
My son hates fish so I am not going to buy that. Con trai tôi ghét cá nên tôi sẽ không mua cái đó.
Lưu ý: So và Therefore đều có nghĩa là “do vậy nên, cho nên”. Sự khác biệt giữa hai từ đó là:
So = as a result (kết quả là) = theo sau là kết quả của ý trước đấy. Từ So thường dùng trong văn nói, không trang trọng.
Therefore = that is why (đó là lí do mà) = theo sau là điều suy ra từ câu trước đấy. Từ Therefore thường dùng trong văn viết hoặc môi trường trang trọng, lịch sự.
4. Bài tập về cấu trúc But
Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu hơn về cách dùng But cũng như phân biệt được But, However, Therefore, So rồi phải không? Hãy áp dụng những gì vừa học được để làm bài tập này nhé!
Bài 1: Điền một trong các từ But, However, Therefore, So vào chỗ trống.
Having you here is our pleasure _____ you have to stay for dinner.
My friend said that she would love to join us _____ she is too busy.
I was going to turn down the offer. _____, I changed my mind. Eventually I said yes.
The majority of people in Vietnam wore a mask and _____ Covid-19 did not affect them too much.
I will tell you. _____ you have to keep this a secret.
Bài 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Việt.
Every girl but me likes Tuan.
My parents begged me to date someone and get married but I didn’t want to.
She should’ve said thank you. She wouldn’t be able to pass the exam but for your help.
I can’t help but notice you keep copying me.
Zac had no other choice but to fire him.
Đáp án:
Bài 1:
so
but
However
therefore
But
Bài 2:
Mọi cô gái đều thích Tuấn trừ tôi ra.
Bố mẹ tôi đã nài nỉ tôi đi hẹn hò và cưới chồng nhưng tôi không muốn.
Bạn ấy đáng lẽ ra phải nói cảm ơn cậu chứ. Nếu không nhờ sự giúp đỡ của cậu thì bạn ấy đã không qua được bài kiểm tra rồi.
Tớ không thể không để ý việc cậu cứ bắt chước tớ.
Zac đã không còn lựa chọn nào khác ngoài việc sa thải ông ấy.
Bài viết trên này đã hướng dẫn chi tiết cách dùng But cũng như những điều cần lưu ý liên quan. Hy vọng bạn đã nắm chắc kiến thức về cách dùng But và phân biệt giữa But, So, Therefore, However nhé.
Trong tiếng Anh, chúng ta không khỏi bắt gặp cấu trúc in favour of. Đây là một cấu trúc thể hiện sự ủng hộ và thiện ý đối với ai hay điều gì. Vậy áp dụng cấu trúc in favour of ra sao, hãy cùng Step Up “ngâm cứu” trong bài blog này nhé!
Trong bài này, Step Up sẽ nói về cấu trúc Decide trong tiếng Anh – một cấu trúc rất quen thuộc. Bài viết gồm các phần: định nghĩa, cách sử dụng, các cụm từ với decide và bài tập thực hành. Cùng bắt đầu nào!
Động từ Decide có nghĩa là quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó. Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.
Ví dụ:
Have you decided where to eat yet? Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa?
Help, I need to decide between these two pairs of shoes! Cứu chị, chị cần chọn giữa hai đôi giày này!
It is you who decides the game’s result. Bạn là người đã quyết định kết quả ván game.
2. Cách sử dụng cấu trúc decide trong tiếng Anh
Có 4 cấu trúc decide trong tiếng Anh mà chúng ta cần nhớ.
2.1. Decide + to V-inf
Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.
S + decide + to V-inf
Ví dụ:
Tom has decided to move to a new apartment. Tom đã quyết định chuyển tới căn hộ mới.
They decided to get back together. Họ đã quyết định quay lại với nhau.
I decided to throw away his present. Con đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.
2.2. Decide + Wh- (what, whether,…), How
Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.
S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf
Ví dụ:
I can’t decide when to leave that job. Tôi không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy.
Paul is going to decide how to fix this situation. Paul sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này.
You can’t decide whether the answer is true or false, can you? Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?
Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề. Cấu trúc này cũng có nghĩa là ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.
S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ:
Johnny decided that he would get another burger. Johnny đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa.
The judges have decided that Belle is moving to the next round. Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo.
Huyen decides that she is going to study a foreign language. Huyền quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trường hợp thứ tư đó là cấu trúc decide đi với danh từ, dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.
S/N + decide + N
Ví dụ:
Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school. Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường.
The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time. Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ.
Flipping a coin will decide who can go home first. Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.
3. Các cụm từ với decide thường gặp
Cấu trúc decide còn có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác.
Đầu tiên là cụm từ decide on có nghĩa là quyết định lựa chọn gì hay ai một cách kỹ lưỡng.
S + decide on + N
Ví dụ:
Fred decided on the black suit for the prom. Fred đã quyết định lựa chọn bộ suit màu đen cho buổi dạ hội.
After careful consideration, Tuan Anh decides on Phuong for the last member in the group. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Tuấn Anh quyết định chọn Phương làm thành viên cuối cùng trong nhóm.
When class is over, I will decide on the winner. Khi lớp học kết thúc, thầy sẽ quyết định người chiến thắng.
Để nói lựa chọn giữa những cái gì hay những ai, ta sử dụng cấu trúc decide between.
S + decide between + N and N/ N số nhiều
Ví dụ:
I am trying to decide between Nam and Minh. Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh.
My mother must decide between the two houses. Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà.
His uncle must decide between getting the phone fixed and buying a new one. Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem điện thoại đi sửa và mua một cái mới.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Nếu muốn nói ai quyết định chống lại cái gì, ai hoặc không làm gì, ta có thể dùng cấu trúc decide against.
S + decide against + N
Ví dụ:
Yesterday, they both decided against signing the contract. Hôm qua, cả hai bọn họ đã quyết định không ký hợp đồng đó.
Peter decided against everyone because his wife told him to. Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy.
I can’t believe he decided against my opinion. Tôi không thể tin anh ấy đã quyết định không nghe theo ý kiến của tôi.
4. Bài tập về cấu trúc decide
Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc decide, bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:
decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.
Last week, Linda ____________ cancel the show.
It is so hard to ____________ the black dress and the white dress.
Honestly, I can’t ____________ who to trust anymore.
At last, James ____________ continuing the wedding. The bride was so shocked that she fainted.
It took me months and months to ____________ where to live.
Just now, we ____________ we are going to Da Nang next month!
Hannah was quick to ____________ she was going to take a day off.
The whole class couldn’t ____________ Korea and Thailand for the next trip.
I ____________ quit the game 2 minutes ago.
It is an important decision. They need to ____________ who to leave behind.
The accident ____________ the movie’s ending.
Đáp án:
decided to
decide between
decide
decided against
decide on
decided that
decide that
decide between
decided to
decide on
decides/decided
Và đó là tổng hợp tất cả kiến thức về cấu trúc decide kèm bài tập. Để thành thạo sử dụng và hiểu cấu trúc decide hơn, các bạn hãy đọc và luyện tập thật nhiều nhé.
Có lẽ các bạn đã bắt gặp hai cấu trúc này ở đâu đó trong các bài tập nhưng chưa thực sự hiểu về chúng. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ giải thích chi tiết cho bạn về sự khác nhau giữa Case to case và Case by case. Cùng xem nhé!
Ta có thể hiểu Case to case là “trường hợp này tới trường hợp khác”. Thông thường, cụm đầy đủ sẽ là: from case to case.
Ví dụ:
The treatment varies a lot from case to case. Việc điều trị rất khác nhau tùy vào các trường hợp khác nhau.
1.2. Cách dùng Case to case trong tiếng Anh
Thực tế, cụm từ này rất ít khi được sử dụng trong tiếng Anh. Nếu so sánh Case to case và Case by case thì cụm từ được ưa chuộng hơn là Case by case.
2. Case by Case – /keɪs baɪ keɪs/
Các bạn hãy sử dụng Case by Case để đảm bảo tính chính xác cũng như phổ biến nhé.
2.1. Định nghĩa
Case by case mang nghĩa là từng trường hợp một.
Ví dụ:
Wage increases will be negotiated on a case-by-case basis.
Việc tăng lương sẽ được thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể.
2.2. Cách dùng Case by case trong tiếng Anh
Cụm từ Case by case thường đi với cụm đầy đủ là On a case by case basis.
Cụm này thường đứng sau động từ trong câu.
Case by case thường được dùng để chỉ các quyết định được đưa ra một cách riêng biệt, mỗi quyết định tùy theo sự kiện của tình huống cụ thể
Ví dụ:
Each set of data will have to be examined on a case-by-case basis, of course. Tất nhiên, mỗi bộ dữ liệu sẽ phải được kiểm tra theo từng trường hợp cụ thể.
Applicants would be considered on a case-by-case basis. Các ứng viên sẽ được xem xét theo từng trường hợp cụ thể
This will have to be worked out on a case-by-case basis applying the rules which we have referred to. Điều này sẽ phải được giải quyết trên cơ sở từng trường hợp áp dụng luật mà chúng tôi đã đề cập đến.
3. Phân biệt Case to case và Case by case trong tiếng Anh
Qua những thông tin ở trên, các bạn có thể nhận thấy Case to case và Case by case đều dùng để chỉ việc làm một hành động nào đó theo các trường hợp khác nhau:
from case to case: từ trường hợp này đến trường hợp khác
on a case by case basis: tùy vào từng trường hợp (làm từng cái một)
Hãy lưu ý rằng, cấu trúc from case to case không được sử dụng nhiều.
Trong khi đó, cấu trúc on a case by case basis thì phổ biến hơn. Bạn nên sử dụng cấu trúc này nhé.
Trên đây là kiến thức bạn nên biết để sử dụng chuẩn Case to case và Case by case. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. Step Up chúc bạn sẽ học giỏi tiếng Anh.