Cấu trúc Never before trong tiếng Anh kèm ví dụ

Cấu trúc Never before trong tiếng Anh kèm ví dụ

Cấu trúc Never before được sử dụng để nói một việc gì đó chưa từng được xảy ra/được thấy. Sau một vài phút đọc và luyện tập, chắc chắn bạn sẽ nắm vững cấu trúc này. Để có thể hiểu kỹ về cấu trúc Never before, bạn hãy đọc bài blog này của Step Up nhé!

1. Định nghĩa Never… before

Phó từ Never có nghĩa là “không bao giờ”.

Before trong cấu trúc này cũng đóng vai trò phó từ, có nghĩa là “trước đây/trước đó”.

Cấu trúc Never before mang nghĩa “việc gì chưa từng được xảy ra trước đây/trước đó”.

Ví dụ:

  • Never have I ever seen snow before.
    Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước đây.
  • I have never worked out before.
    Tôi chưa tập thể dục bao giờ.
  • She had never been anyone’s lover before.
    Em ấy chưa từng làm người yêu của ai trước đấy bao giờ. 

cấu trúc never before

2. Cách dùng cấu trúc Never before 

Về cách dùng xuôi cấu trúc Never before, chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành, cụ thể như sau:

S + have/has/had never + V hoàn thành + before

Ví dụ:

  • Jonathan has never experienced a two-day trip before.
    Jonathan chưa từng được trải nghiệm một chuyến đi hai ngày bao giờ.
  • I have never been here before.
    Tôi chưa đến đây bao giờ.
  • She has never written such a long essay before.
    Bạn ấy chưa từng viết một bài tiểu luận dài như vậy bao giờ.

cấu trúc never before

3. Đảo ngữ của cấu trúc Never before 

Ngoài cách dùng cấu trúc Never before như trên, chúng ta còn có cách đảo ngữ. Khi sử dụng cách này, nghĩa của câu vẫn không thay đổi nhưng có phần nhấn mạnh vào phần “chưa bao giờ” hơn.

Never + have/has/had + S + (ever) + V hoàn thành + before

Ví dụ:

  • Never have I ever heard anyone call me that before.
    Chưa bao giờ tôi nghe ai gọi tôi như thế.
  • Never has he ever made so much money before.
    Chưa bao giờ anh ấy kiếm được nhiều tiền như vậy.
  • Never had I heard such a good song before.
    Chưa bao giờ tôi được nghe một bài hát hay như vậy trước đấy.

cấu trúc never before

4. Bài tập về cấu trúc Never before

Cấu trúc Never before cũng khá đơn giản phải không? Bây giờ, cùng Step Up làm bài tập rèn luyện về cấu trúc này để nắm vững hơn nha!

Tìm ra lỗi sai và sửa lại:

  1. Never I have been to a zoo before.
  2. At that point, they had never see a penguin before.
  3. I never eaten fried chicken before.
  4. Nini has never has a smartphone before.
  5. Never has Bruno ever walk on a mountain before.
  6. She and I have ever gone to Singapore before.
  7. Sasha never have a dog before.
  8. Never we ever swam in a public pool before.
  9. Kiki said that he never has he saw Selena before.
  10. Never have I ever believe what they say before.

Đáp án:

  1. Never have I (ever) been to a zoo before.
  2. At that point, they had never seen a penguin before.
  3. I have never eaten fried chicken before.
  4. Nini has never had a smartphone before.
  5. Never has Bruno ever walked on a mountain before.
  6. She and I have never gone to Singapore before.
  7. Sasha has never had a dog before.
  8. Never have we ever swam in a public pool before.
  9. Kiki said that he had never seen Selena before.
  10. Never have I ever believed what they say before.

Chỉ sau một thời gian ngắn làm quen, luyện tập là bạn có thể thành thạo cấu trúc Never before trong tiếng Anh rồi. Step Up mong rằng nhờ bài viết này mà bạn có thể biết cách vận dụng cấu trúc Never before trong bài tập cũng như đời sống.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!



Các thì trong tiếng Anh: Bảng tóm tắt 12 thì tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh: Bảng tóm tắt 12 thì tiếng Anh

Có bao giờ bạn thắc mắc?

  • Làm sao để ghi nhớ các thì trong tiếng Anh ?
  • Mẹo nào để so sánh các thì tiếng Anh?
  • Khi nào dùng be used to + V, khi nào dùng used to + V-ing?

Bài viết hôm nay, Step Up chia sẻ với bạn tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh, dấu hiệu nhận biết và bảng tóm tắt các thì một cách đầy đủ nhất.

Trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Step Up sẽ chia sẻ khái quát với các bạn công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nào!

Toàn bộ kiến thức về 12 thì tiếng Anh và phối hợp sử dụng các thì được trình bày chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp – Sản phẩm mới của Step Up. Với hệ bài tập trong Sách và App giúp bạn có thể nói đúng thì của một câu đơn giản

1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

Định nghĩa: Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Công thức với Động từ thường

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O

Ex: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày.)

  • Phủ định: S + do/does not + V_inf + O

Ex: I don’t like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng.)

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)

Công thức với Động từ tobe:

  • Khẳng định: S + am/is/are + O.

Ex: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)

  • Phủ định: S + am/is/are  not + O.
Ex: He’s not a bad guy. (Anh ấy không phải là một kẻ xấu.)
  • Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
 
thì hiện tại đơn

Cách dùng:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

  • Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ex: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)

  • Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.

Ex: The plane takes off at 8 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.)

Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…

 
Xem thêm: Chi tiết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (Tiếng Anh: Present Continuous hay Present Progressive) dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại.

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …

Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)

  • Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
Ex: She is not playing soccer with her brother. (Cô ấy đang không chơi bóng đá với em trai cô ấy)
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à?)
 
thì hiện tại tiếp diễn

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.
Ex: My brother is playing soccer now. (Anh trai tôi đang chơi bóng đá bây giờ.)
  • Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước (99,99% xảy ra).
Ex: I’m going out to eat with my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi ăn với bạn bè.)
  • Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.
Ex: He is always going to work without remembering to bring documents. (Anh ấy luôn đi làm mà không nhớ mang theo tài liệu.)
  • Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.

Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.…
Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết) , think (nghĩ), believe (nhớ)…
   Xem chi tiết thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành (Tiếng Anh: The present perfect tense) được dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.

Công thức:

  • Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O

Ex: I have been a nurse for more than six years (Tôi làm y tá đã hơn 6 năm.)

  • Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
Ex: We haven’t seen Mike since Thursday. (Chúng tôi đã không gặp Mike kể từ thứ Năm..)
Lưu ý: has not = hasn’t,  have not = haven’t
  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you called him yet? (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa?)
 
thì hiện tại hoàn thành

Cách dùng:

  • Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
Ex: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014.)
  • Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ex: My sister has lost my hat. (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi.)
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Ex: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)
  • Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ex: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường có những từ sau: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before,…
 
   Xem chi tiết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Present Perfect Continuous) dùng để chỉ về một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại, có khả năng lan tới tương lai do đó không có kết quả rõ rệt. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tới tương lai).

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing

Ex: I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)

  • Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing

Ex: Mike hasn’t been smoking for 5 months. (Mike đã không hút thuốc 5 tháng gần đây.)

  • Câu nghi vấn:  Have/Has + S + been + V-ing?

Ex: Have you been standing in the rain for more than two hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)

Lưu ý:

  • S =  I, we, you,they (số nhiều) + have
  • S = He, she, it, (số ít) +has
thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại. 

Ex: I have been learning English for 8 years. (Tôi đã học tiếng anh được 8 năm.)

  • Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.

Ex: I am tired of because I have been working all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả đêm.)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…
 
   Xem chi tiết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (tiếng Anh: Past Simple) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn diễn ra hoặc gây ảnh hưởng tới hiện tại), đã chấm dứt  ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.

Công thức với động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V2/ed + O

Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)

  • Câu phủ định: S + did not + V_inf + O

Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)

  • Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?
Ex: Did you cook dinner?  (Bạn đã nấu bữa tối rồi chứ?)

Công thức với Động từ tobe

  • Câu khẳng định: S + was/were + O

Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)

  • Câu phủ định: S + were/was not + O

Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)

  • Câu nghi vấn: Was/were + S + O?

Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)

Lưu ý:

  • S = I, he , she, it (số ít) + was
  • S= We, you, they (số nhiều) + were
thì qua khứ đơn

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ. 

Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)

  • Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.

Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)

  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ 

Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)

Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cách phát âm -ed

Trong thì quá khứ các động sẽ được thêm đuôi “ed” vào sau động từ trừ một số động từ bất quy tắc. Các bạn tham khảo về cách phát âm ed:
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ 
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những động từ quá khứ thuộc trường hợp còn lại.
cách thì trong tiếng anh
Bảng cách phát âm ed
 
   Xem chi tiết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn (tiếng Anh: Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh hiện đại được dùng để nhấn mạnh quá trình hay diễn biến của sự vật hay sự việc hay thời gian sự vật, sự việc đó diễn ra.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O

Ex: I was playing volleyball when it started to rain. (Tôi đang đi chơi bóng chuyền thì trời mưa.)

  • Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O

Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)

  • Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?

Ex: Was she talking about her dog? (Cô ấy đang nói về con chó của mình?)

Cách dùng:

  • Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ex: My mom was cooking rice at 6 o’clock last night. (Mẹ tôi đang nấu cơm lúc 6 giờ tối qua.)
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
Ex: I was playing game when he called. (Tôi đang chơi game thì anh ấy gọi.)
Lưu ý: với hành động đang xảy ra, ta chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành dộng chen vào chia ở thì quá khứ đơn
  • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While I washed the vegetables, my mother cooked the chicken soup. (Trong khi tôi rửa rau, mẹ tôi nấu canh gà.)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
Ví dụ: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…
   Xem thêm chi tiết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành (tiếng Anh: Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động nào xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

Ex: I had done his homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về)

  • Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: She hadn’t come home when her mother got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà  khi mẹ cô ấy về.)
  • Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had the film ended when she arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi cô ấy tới rạp phải không?)
Lưu ý: trong thì quá khứ hoàn thành, các động từ được chia theo thì quá khứ hoặc chia theo bảng động từ bất quy tắc.

thi qua khu hoan thanhCách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Ex: By 5:00 pm Mike had left Ha Noi. (Đến 5 giờ chiều Mike đã rời Hà Nội.)
  • Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn
Ex: Before I went out with friends, I had done my homework. (Trước khi đi chơi với bạn, tôi đã làm bài tập về nhà.)
 
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: By the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…
 
   Xem chi tiết thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense 

Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Past perfect continuous) là thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn đạt quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng khi nào cần diễn đạt tính chính xác của hành động.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O

Ex: Jenny had been working for three hours when the boss telephoned. (Jenny đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)

  • Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: I hadn’t been talking to Mike when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với Mike khi tôi nhìn thấy anh ấy.)
  • Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​
Ex: Had he been playing soccer for two hours before he went to eat dinner?.(Anh ấy đã chơi bóng trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)

thi qua khu tiep dienCách dùng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

Ex: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)

Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.

  • Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. 

Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường chứa các từ như Until then, by the time, prior to that time, before, after…
 
   Xem chi tiết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

9. Thì tương lai đơn – Simple future tense

Định nghĩa: Thì tương lai đơn (tiếng Anh: Simple future tense) dùng để diễn tả một hành động không có dự định trước. Hành động đó được quyết định ngay tại thời điểm nói.

Công thức

  • Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O

Ex: I will go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần.)

  • Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Ex: I won’t go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ không đi Phú Quốc vào cuối tuần.)

  • Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Ex: Will you go to Phu Quoc on the weekend? (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần đúng không?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

Ex: She thinks it will be sunny. (Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)

  • Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn.)

  • Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

Ex: Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa. (I won’t help you anymore.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…
Lưu ý: Thì tương lai đơn sử dụng trong mệnh đề chính câu điều kiện loại 1.
Ex: If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
 
   Xem chi tiết thì tương lai đơn trong tiếng Anh

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn (tiếng Anh: Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động,sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Ex: I’ll be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
  • Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Ex: I won’t be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)
  • Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Ex: Will he be staying at home at 8 am tomorrow? (Anh ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)
thi tuong lai don

Cách dùng:

  • Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.

Ex: I will be going camping at this time next Sunday. (Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)

  • Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. 

Ex: I will be waiting for you when the plane lands. (I will be waiting for you when the plane lands.)

Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn.  Hành động khác chen chia ở thì hiện tại đơn. 

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,…
 
   Xem chi tiết thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành (tiếng Anh: Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

Ex: I will have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)

  • Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed

Ex: I won’t have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)

  • Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

Ex: Will he have finished my homework on Sunday? (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Chủ nhật chứ?)

Cách dùng:

  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)

  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. 

Ex: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)

Lưu ý: Hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.

Dấu hiệu nhận biết: Đi kèm với các từ: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
 
   Xem chi tiết thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động đã đang sảy ra cho tới một thời điểm được nói trong tương lai.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O

Ex: By this August I have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)

  • Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing

Ex: The workers won’t have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 4 năm.)

  • Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

Ex: Will you have been living in this house for 10 years by this week? (Bạn sẽ sống ở căn nhà này dduocj 10 năm tính tới tuần này à?)

 

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai

Ex: Until the end of this month, I will have been working at Step Up for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại Step Up được 5 năm.)

Dấu hiệu nhận biết: Có chứa For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…
 
   Xem chi tiết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

13. Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh

Việc học thuộc lòng tất cả các cấu trúc thì sẽ rất khó khăn. Tuy nhiên nếu bạn hiểu đúng bản chất và tìm ra được một số “mẹo” hay còn gọi là quy tắc thì sẽ dễ nhớ hơn đó. 

13.1. Nhớ động từ sử dụng trong 12 thì trong tiếng Anh

Đầu tiên, bạn cần ghi nhớ tên của 12 thì. Bạn chỉ cần ghép 1 mốc thời gian với 4 thể (hiện tại, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn) là có tên 4 thì tương ứng.

Tiếp theo, mỗi thì trong tiếng Anh sẽ có đặc điểm riêng cho động từ.

Ví dụ: 

Thì tiếp diễn sẽ luôn có dạng: V to be + V-ing

Điều ta cần chỉ là chuyển V to be về đúng thì thôi. Nếu hiện tại thì là am/is/are, nếu quá khứ là was/were. Còn V-ing sẽ luôn không đổi. 

Với các thì tương lai: phải có chữ will trong cấu trúc. Đây là yếu tố bắt buộc.

Tương tự, thì hoàn thành luôn có dạng: have + PII. Ta cần để “have” ở đúng thì của nó (has/had/will have) là sẽ có công thức đúng. 

Điều này sẽ giúp bạn dễ tưởng tượng hơn khi nhớ đến các công thức của 12 thì trong tiếng Anh. 

13.2. Thực hành và luyện tập các thì tiếng Anh

Dù có mẹo như thế nào thì cũng đừng quên luyện tập thường xuyên nhé. Chính việc luyện tập thường xuyên này cũng giúp bạn hiểu ra và in sâu các mẹo vào trí nhớ hơn đó. 

Bạn có thể tìm các bài tập về thì để luyện tập thường xuyên. Ngoài ra, trong quá trình học về thì, khi thấy một câu tiếng Anh, bạn hãy thử xem câu văn này có thể chuyển sang các thì nào, và thử viết lại nhé. 

Tiếp theo đây là bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh, các bạn hãy lưu về để lúc quên thì mở ra xem lại nhé. 

Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh

Tổng hợp lại 12 thì trong tiếng Anh, ta có bảng tóm tắt sau:
bảng tóm tắt các thì trong tiếng anh
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài tập tổng hợp các thì trong tiếng Anh

Đã nắm bắt được cấu trúc và cách sử dụng thì trong tiếng Anh, giờ cùng thực hiện bài tập nhỏ nhé

Bài 1: Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc

1. My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.
2. In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters.
3. When I (come) …., she (leave) …. for Nha Trang 10 minutes ago.
4. Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me.
5. I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child.
6. David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set.
7. The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow.
8. When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) ….
9. London (change) … a lot since we first (come) … to live here.
10. On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before.
 
Đáp án:
1. has never flown
2. are – reach
3. came – had left
4. arrive – will be waiting
5. visited – was
6. is washing – has just repaired
7. will have been – comes
8. arrive – will probably be raining
9. has changed – came
10. found – had just left

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây

1. She always ___ up at 8 o’clock in the morning.
A. got
B. gotten
C. get
D. gets
2. Look! The singer is ____ and _____ on the stage now.
A. singing/dancing
B. sing/dance
C. sung/danced
D. sings/dances
3. Yesterday, when he ____ the street, he ____ a stray cat.
A. crosses/sees
B. is crossing/sees
C. was crossing/saw
D. was crossing/was seeing
4. Hello! I hope you ______ for too long here.
A. have been waiting
B. have not been waiting
C. waited
D. do not wait
5. We ______ tolerate this kind of rule violation in the future.
A. will
B. would
C. did not
D. will not
6. My mom _____ on giving me this umbrella, because it _____.
A. insists/rains
B. insisted/rained
C. insists/is going to rain
D. insisted/rains
7. If you ______ me mad, we ____ out last night.
A. didn’t make/went
B. hadn’t made/would have gone
C. hadn’t make/would have gone
D. didn’t made/went

Đáp án:
1. D
2. A
3. C
4. B
5. D
6. C
7. B

Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa

1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.
2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.
3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.
4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.
5. Stop! You being hurting yourself!
6. By the time I came, she is no where to be seen.
7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.
 
Đáp án:
1. laugh -> laughed
2. goes -> went
3. need -> needs
4. was bumped -> bumped
5. being hurting -> are hurting
6. is -> was
7. since -> for
 
[FREE] Download 12 THÌ TIẾNG ANHTổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tế

Tổng kết

Trên đây là kiến thức tổng hợp chung về 12 thì trong tiếng Anh. Tương ứng với từng thì, Step Up đã có bài viết cụ thể giải thích, bạn click vào link của từng thì tương ứng nhé. Ngoài ra, tổng hợp các thì trong tiếng Anh cũng được Step Up tổng hợp chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp, bộ sách mới ra mắt trong tháng 7/2020. Với tổng số 10/25 Unit hướng dẫn chi tiết  về từng thì, ví dụ minh họa và các bài tập trực quan trên App Hack Não Pro sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ các thì trong tiếng Anh nhanh nhất. Vận dụng các thì đã học để nhận biết và có thể nói được một câu đơn giản. Ngoài ra còn tới 90% các chủ điểm khác thường gặp trong giao tiếp và thi cử cũng được tổng hợp trong sách này, bạn có thể làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng.

 

Cấu trúc mean: Cách dùng và các cụm từ thông dụng

Cấu trúc mean: Cách dùng và các cụm từ thông dụng

Cấu trúc mean trong tiếng Anh có khá nhiều điều mà chúng ta cần phải lưu ý. Có thể bạn đã từng nghe những câu chứa từ mean quen thuộc như “What do you mean?”, “What does this mean?”… Step Up sẽ diễn giải thật chi tiết về cấu trúc mean, đồng thời cung cấp các cụm từ với mean thông dụng và bài tập rèn luyện. Bắt đầu thôi nào!

1. Định nghĩa mean

Động từ mean có hai nghĩa chính: “ý/nghĩa là” và “dự định”.

Bên cạnh đó, mean cũng là một tính từ mang nghĩa “xấu tính, bần tiện” hoặc “tiều tuỵ”. 

Ví dụ:

  • I mean to send my friend some chocolate.
    Tớ định gửi cho bạn tớ một chút sô-cô-la.
  • That means we won’t have to go to school tomorrow.
    Điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ không phải đi học vào ngày mai.
  • “Nes bullied me on the bus.” – “That’s so mean of him!”
    “Nes bắt nạt con trên xe buýt.” – “Bạn ấy thật xấu tính!”

2. Cách dùng cấu trúc Mean trong tiếng Anh

Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung học cách sử dụng cấu trúc mean khi mean đóng vai trò là động từ. Có 4 cấu trúc mean chính mà chúng ta cần ghi nhớ nhé!

2.1. Mean + gerund: diễn tả kết quả của một hành động 

Cấu trúc mean đầu tiên được dùng để nói đến kết quả hay điều suy ra của một việc/hành động nào đó. Theo sau mean là gerund (danh động từ) hay V-ing, mang nghĩa “điều gì có nghĩa gì”.

N + mean(s) + V-ing

Ví dụ:

  • The exam starts next Monday. That means studying nonstop for the next 5 days.
    Bài kiểm tra bắt đầu vào thứ Hai tuần sau. Điều đó có nghĩa là phải học liên tục trong 5 ngày nữa.
  • I’m late to school again, which means staying home.
    Tớ lại muộn học rồi, nghĩa là ở nhà thôi.
  • The leader said that there were 2 big projects to be done, that means dividing the team into 2 smaller groups.
    Trưởng nhóm nói rằng có 2 dự án lớn cần phải hoàn thành, điều đó có nghĩa là chia thành 2 nhóm nhỏ hơn.

cấu trúc mean

2.2. Mean + noun: diễn tả ý nghĩa của điều gì

Cấu trúc mean thứ hai đó là đi với danh từ, dùng để giải thích nghĩa của ai hay điều gì. 

S + mean + N

Ví dụ:

  • The word “essay” means “a short piece of writing that tells a person’s thoughts or opinions about a subject”.
    Từ “tiểu luận” có nghĩa là “một bài viết ngắn diễn tả suy nghĩ của một người hoặc những quan điểm về một chủ đề nào đó”.
  • When I said Ellie, I meant Elle.
    Khi tôi nói Ellie, ý tôi là Elle.
  • When the professor said that you were going to be punished, he meant detention.
    Khi giáo sư bảo là cậu sẽ bị trừng phạt, ý thầy là phạt ở lại trường.

cấu trúc mean

2.3. Mean + infinitive: thể hiện ý định hoặc kế hoạch

Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc mean + to V inf (Động từ nguyên thể), có nghĩa là “dự định, có ý làm gì”.

S + mean + to V-inf

Ví dụ:

  • I mean to go to the movie theater tonight.
    Em định đi tới rạp chiếu phim tối nay.
  • He meant to ask Kian to come over but now they are mad at eachother.
    Cậu ấy đã định rủ Kian sang nhà nhưng bây giờ họ đang giận nhau.
  • I’m sorry, dad. I didn’t mean to say that.
    Con xin lỗi bố. Con không có ý nói vậy.

2.4. Mean + clause: diễn tả một mệnh đề liên quan

Cấu trúc mean có thể đi cùng một mệnh đề, được hiểu rằng “có nghĩa, ý là gì”.

S + mean + (that) + O

Ví dụ:

  • The show just announced that 430 is the lucky number. That means we just won 1 million VND!
    Chương trình vừa thông báo là 430 là con số may mắn. Điều đó có nghĩa là chúng ta vừa thắng 1 triệu VND!
  • Katy Perry said that she is moving to LA, which means that we might get to meet her.
    Katy Perry nói rằng chị ấy sẽ chuyển đến LA, điều đó có nghĩa là chúng ta có thể sẽ được gặp chị ấy.
  • My niece meant that she liked milk.
    Cháu gái của tớ có ý muốn nói là em ấy thích sữa.

cấu trúc mean

3. Các cụm từ thông dụng với mean

Cấu trúc mean xuất hiện trong những cụm từ nào nhỉ, cùng Step Up “đút túi” một số thành ngữ với mean nhé! 

Thành ngữ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Mean well

có ý tốt

Georgia means well, but she accidentally hurts him.

Georgia có ý tốt, nhưng cô ấy vô tình làm anh ấy tổn thương.

This means war.

  • Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi.
  • Bắt đầu chiến tranh thôi!

Câu này thường được dùng khi xảy ra một việc làm gây khiêu khích từ đối phương và người nói muốn trả thù.

I never did anything to him but he always came for me. This means war.

Tớ chẳng bao giờ làm gì cậu ấy nhưng cậu ấy cứ gây sự với tớ. Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi.

Mean the world to someone

có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt với ai đó

Going to NYU means the world to my son.

Đi học trường NYU có ý nghĩa vô cùng đặc biệt với con trai tôi.

By all means

  • chắc chắn rồi

Sử dụng khi hoàn toàn đồng ý cho người khác làm việc gì hoặc đồng ý nhiệt tình làm gì.

“Can you get me a cup of coffee?” – “By all means.”

“Anh có thể lấy cho em một cốc cà phê được không?” – “Chắc chắn rồi”.

 

4. Bài tập về cấu trúc mean

Nếu như bạn vẫn cảm thấy chưa thực sự chắc chắn về cấu trúc mean, hay bạn muốn kiểm tra độ hiểu qua bài học này, hãy làm bài tập rèn luyện dưới đây nhé!

Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại:

  1. Today is the last day I can stay here, which mean we will have to say goodbye soon.
  2. I mean go to Nam Dinh tomorrow morning.
  3. It’s summer already, that means have a long holiday!
  4. What does this word meant?
  5. He meant tell her something.

Bài 2: Điền dạng từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc

Ví dụ:

Nam means to buy a sandwich and a coke.

  1. It is so hot right now. I mean __________ (get) an ice cream. Do you want to get one too?
  2. The workload is huge, which means  __________ (work) hard for the next 2 hours.
  3. “What do you mean by that?” – “I mean __________ (I not go) to the park with you anymore.
  4. Linh meant __________ (raise hand) but someone else answered the question.
  5. No one in my family meant  __________ (become) a doctor.

Đáp án

Bài 1:

  1. Today is the last day I can stay here, which means we will have to say goodbye soon.
  2. I mean to go to Nam Dinh tomorrow morning.
  3. It’s summer already, that means having a long holiday!
  4. What does this word mean?
  5. He meant to tell her something.

Bài 2:

  1. to get
  2. working
  3. (that) I will not go/am not going
  4. to raise his/her hand
  5. to become

Kết thúc bài học về cấu trúc mean trong tiếng Anh rồi! Kiến thức về cấu trúc mean khá rộng, tuy nhiên qua nhiều lần luyện tập là bạn có thể nắm chắc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nhiều.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 
Cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến. Chắc hẳn, bạn đã từng gặp cấu trúc này trong phim ảnh, bài hát hay các bài tập tiếng Anh. Vậy những điều cần biết về cấu trúc nothing but là gì, hãy tìm hiểu sâu hơn cùng Step Up trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa Nothing but 

Nothing but là một cụm danh từ mang nghĩa “không gì ngoài, chỉ”.

Ví dụ:

  • I wish you nothing but happiness.
    Tôi chúc bạn sẽ có không gì ngoài niềm vui.
  • Rebecca did nothing but whining.
    Rebecca không làm gì ngoài lải nhải.

2. Cách dùng cấu trúc Nothing but

Có 3 cách dùng cấu trúc Nothing but mà chúng ta sẽ cần nhớ.

2.1. Nothing but đi với danh từ 

Thứ nhất, Nothing but có thể đi với danh từ. Cụm từ này có nghĩa là “không có gì ngoài cái gì”. 

S + V + nothing but + N

Ví dụ:

  • He has nothing but money.
    Anh ta không có gì ngoài tiền.
  • We have nothing but wishes for you.
    Chúng tôi không có gì ngoài những lời chúc dành cho bạn.

Lưu ý: Nếu Nothing but đi cùng Ving, Ving ở đây trở thành một danh từ nghĩa là việc làm, hoạt động gì đó.

cấu trúc nothing but

2.2. Nothing but đi với động từ 

Thứ hai, Nothing but có thể đi với động từ, có nghĩa là “không làm gì ngoài”. Cấu trúc này được dùng để mô tả ai đang chỉ làm gì tại thời điểm nhất định.

S + V +  nothing but + V nguyên thể

Ví dụ:

  • We are trying to clean the kitchen and you are doing nothing but play video games.
    Chúng tôi đang cố gắng dọn dẹp bếp và bạn đang chẳng làm gì ngoài chơi điện tử.
  • The cashier did nothing but stare at me.
    Người thu ngân đó không làm gì ngoài nhìn chằm chằm vào tớ.

cấu trúc nothing but

2.3. Nothing but đi với đại từ 

Cuối cùng, Nothing but có thể đi với đại từ.

Ví dụ:

  • I want nothing but you.
    Tôi không muốn gì ngoài bạn.
  • Monica cares about nothing but herself.
    Monica không quan tâm đến bất cứ gì ngoài bản thân chị ấy.

3. Phân biệt cấu trúc Nothing but, Everything but và Anything but

Cùng xem ba cấu trúc trông có vẻ giống nhau này khác nhau ở điểm gì nhé!

Cấu trúc Nothing but

Nothing but có nghĩa là “không gì ngoài X”. Khi ta nói Nothing but, ý nghĩa của câu sẽ là chỉ có X.

Ví dụ: 

  • I like nothing but fishing.
    Tôi không thích gì ngoài câu cá. = Tôi chỉ thích câu cá.
  • James enjoys nothing but singing.
    James không thích gì ngoài ca hát. = James chỉ thích ca hát.

cấu trúc nothing but

Cấu trúc Anything but

Anything but có nghĩa là “bất cứ gì ngoài X”. Khi sử dụng cấu trúc này, nghĩa của câu sẽ là bất cứ gì trừ X ra/không X. Cấu trúc này thường sử dụng khi nói về sự lựa chọn, đánh giá.

Ví dụ:

  • Your speech is anything but excellent.
    Bài phát biểu của bạn là bất cứ gì ngoài xuất sắc. = Bài phát biểu của bạn không hề xuất sắc.
  • I would wear anything but green.
    Tôi sẽ mặc bất cứ gì trừ màu xanh lá. = Tôi sẽ không mặc màu xanh lá.

Cấu trúc Everything but

Everything but có nghĩa là “mọi thứ trừ X”. Khi nói Everything but, ý của người nói là X trở thành thứ duy nhất bị loại trừ. Cấu trúc Everything but thường được dùng khi nói đến nhiều đồ vật.

Ví dụ:

  • I have brought: towels, a swimsuit, wine,… Everything but sunscreen!
    Tớ đã mang theo: khăn, bộ đồ bơi, rượu,… Mọi thứ trừ kem chống nắng!
  • I would like to take everything but that blouse.
    Tôi muốn mua tất cả mọi thứ trừ cái áo đó ra. 

4. Bài tập về cấu trúc Nothing but 

Cấu trúc Nothing but rất thú vị phải không nào? Để chắc chắn đã các bạn hiểu bài hoặc đơn giản là thử sức, hãy làm bài tập dưới đây từ Step Up nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. They have been doing nothing but __________.
  1. worked
  2. to work
  3. work
  1. I want to buy nothing but__________ 
  1. new clothes
  2. to new clothes
  3. having new clothes
  1. Tori likes nothing but __________. 
  1. to skate
  2. skating
  3. skate
  1. I wanted nothing but __________ for him.
  1. wish
  2. wishes
  3. wishing
  1. He is so annoying! I want nothing but __________.
  1. he disappears
  2. his disappearance
  3. disappearing for him
  1. I am trying my best and you are doing nothing but __________.
  2. being lazy
  3. lazy
  4. lazying

Bài 2: Chọn một trong các từ sau để điền vào chỗ trống:

nothing but, anything but, everything but

  1. You have __________ a bottle. It’s okay, use mine.
  2. I miss you. I wish you __________ joy.
  3. Your work is __________ good. It needs more time.
  4. On that day, they did __________ swim.
  5. We eat __________ fish because we don’t like seafood.

Đáp án:

Bài 1:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. B
  5. B
  6. A

Bài 2:

  1. everything but
  2. nothing but
  3. anything but
  4. nothing but
  5. anything but

Đến đây là đã kết thúc bài học về cấu trúc Nothing but trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm rõ kiến thức và biết cách áp dụng cấu trúc Nothing but cũng như cấu trúc Anything but, Everything but.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật giỏi!

 
Hiểu ngay cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh

Hiểu ngay cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh

“Can’t stand” mà đứng một mình thì sẽ có nghĩa là “không thể đứng”. Tuy nhiên, cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh khi kết hợp thêm với các từ khác thì sẽ mang nghĩa hoàn toàn mới. Nếu chưa biết thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Can’t stand

Can’t stand có thể dịch là: không thể chịu được (điều gì đó) 

Ví dụ:

  • I can’t stand it anymore! 
    Tôi không thể chịu được chuyện này nữa! 
  • Linh can’t stand the pain.
    Linh không thể chịu được nỗi đau này.
  • Phuc can’t stand doing this job.
    Phúc không thể chịu được làm công việc này đâu.
  • People can’t stand staying at home all month.
    Người ta không thể chịu được việc phải ở trong nhà cả tháng.
  • She can’t stand him. He is too selfish.
    Cô ấy không thể chịu đựng anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ. 

2. Cấu trúc Can’t stand

Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing. 

2.1 Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ

can’t stand + đại từ/danh từ

Ý nghĩa: không thể chịu nổi ai/điều gì

Ví dụ:

  • Phuong can’t stand them, they are too noisy.
    Phương không thể chịu đựng được họ, họ quá ồn ào. 
  • I can’t stand the rain. It makes me sad.
    Chúng tôi không thể chịu đựng được cơn mưa. Nó khiến tôi buồn.
  • My mom can’t stand the smell of onions.
    Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành. 

2.2 Cấu trúc Can’t stand với V-ing

can’t stand + V-ing

Ý nghĩa: không thể chịu đựng được việc gì

Ví dụ: 

  • I can’t stand working with him.
    Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta.
  • Do you know I can’t stand drinking alcohol or beer?
    Bạn có biết rằng tôi không thích uống rượu hay uống bia không?
  • She can’t stand walking to school everyday.
    Cô ấy không thể chịu được việc phải đi bộ đến trường hàng ngày. 

3. Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.

Can’t stand + V-ing: không chịu được việc gì 

Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)

Can’t wait + to V: mong chờ làm gì 

cau truc cant stand

Ví dụ:

  • I can’t help falling in love with you.
    Anh không thể không yêu em. 
  • She can’t help going to that conference.
    Cô ấy không thể không đến buổi hội thảo đó. 
  • This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
    Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm

Bạn có thể thấy nghĩa có 3 cấu trúc này hoàn toàn khác nhau, vậy nên cần sử dụng chính xác nhé! 

4. Bài tập về cấu trúc Can’t stand

Sau đây, để ghi nhớ kỹ hơn cấu trúc Can’t stand và các cấu trúc liên quan, hãy làm bài tập ngắn sau của Step Up nhé. 

Bài tập: 

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống. 

1. I hate that guy. I can’t ______ his attitude.

A. stand
B. help
C. wait

2. “Stop laughing!” – “Hahaha. I can’t ______ it! So funny”

A. stand
B. help
C. wait

3. I miss my mom so much. I can’t ______ to see her! 

A. stand
B. help
C. wait

4. Phuong can’t stand ______ to that kind of music.

A. listen
B. listening
C. to listen

5. Kids can’t stand ______ too much.

A. be punished
B. being punished
C. being punishing

6. It’s too hot. I can’t ______ this weather. 

A. stand
B. help
C. wait

7. John is rude. I can’t stand _____!

A. he
B. his
C. him

8. Nhung can’t wait ______ her gift. 

A. to receive
B. receiving
C. to receiving

Đáp án

1. A
2. B
3. C
4. B
5. B
6. A
7. C
8. A

Trên đây là những điều cần nhớ về cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ không bị mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc này nữa. 

Step Up chúc bạn học thật giỏi tiếng Anh nha! 

 

 

Cách dùng But trong tiếng Anh chính xác

Cách dùng But trong tiếng Anh chính xác

Nếu bạn click xem bài này thì chắc hẳn bạn còn có điều băn khoăn về cách dùng But trong tiếng Anh. Step Up sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ But ngay dưới đây. Cùng bắt đầu thôi!

1. Định nghĩa But

But là một từ khá đặc biệt vì But có thể đóng nhiều vai trò khác nhau tùy vào vị trí trong câu và ngữ cảnh. But có thể đóng một trong các vai trò sau: liên từ, giới từ, phó từ, danh từ. Về cơ bản, ví dụ về cách dùng But như sau:

Ví dụ:

  • I am quiet but my father is talkative. (but đóng vai trò liên từ)
    Tôi ít nói nhưng bố tôi thì nói nhiều.
  • The whole team but me prefers plan B. (but đóng vai trò giới từ)
    Cả nhóm trừ tôi thích kế hoạch B hơn.
  • We must protect Bub, she is but (but = only, just) a small cat. (but đóng vai trò phó từ)
    Chúng ta phải bảo vệ Bub, nó chỉ là một chú mèo nhỏ thôi.
  • You have to get changed and go now, no buts. (but đóng vai trò danh từ)
    Cậu phải thay đồ và đi luôn đi, không nhưng nhị gì hết.

2. Cách sử dụng cấu trúc But trong tiếng Anh

Có lẽ bạn sẽ cảm thấy hơi “choáng ngợp” vì cách dùng But có phần hơi phức tạp. Đừng lo! Ở phần dưới này đây, Step Up sẽ diễn giải chi tiết hơn nữa cách dùng But để giúp bạn hiểu hơn.

2.1. Cách dùng cấu trúc But

Cách dùng but trong bài này sẽ được chia thành 4 phần chính.

But là liên từ

Khi But là liên từ thì sẽ có nghĩa là “nhưng”, được sử dụng khi muốn thêm một lời khẳng định mà có phần khác hoặc trái ngược với ý vừa được nói.

S + V + but + S + V

S + V, but S + V.

S + V. But + S + V.

Ví dụ:

  • I would date you but I have a girlfriend, sorry.
    Anh sẽ hẹn hò với em nhưng anh có bạn gái rồi, xin lỗi nhé.
  • Chase liked blue but he went for (go for = choose) the white car instead.
    Chase thích màu xanh da trời nhưng lại chọn chiếc ô tô màu trắng.
  • I have a crush on her. But I am too afraid to talk to her.
    Tớ thích thầm bạn ấy. Nhưng tớ quá sợ bắt chuyện với bạn ấy.
  • That sounds great, but I can’t stand crowded places.
    Nghe tuyệt đấy, nhưng tớ không chịu đựng được những nơi đông người.

cách dùng but

But là giới từ

Khi But là giới từ, từ này sẽ có nghĩa là “ngoại trừ; trừ, không tính”; but for = “nếu không có ai, cái gì”. Từ này cũng có thể dùng sau những từ phủ định như “nobody, none, nowhere…” những từ để hỏi như “who, where…” và “all, everyone, anyone…” Cách dùng but khi là giới từ cụ thể như sau:

S (no one, everyone,…)  but S + V

S + V + but for N

Ví dụ: 

  • Everyone but him finished the homework in time.
    Tất cả mọi người ngoại trừ cậu ấy hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ.
  • I would have fallen but for your warning.
    Nếu không có lời cảnh báo của cậu thì tớ đã ngã rồi.
  • Why does no one find her attractive but me?
    Tại sao không ai thấy cô ấy hấp dẫn trừ tôi ra vậy?
  • I wouldn’t have been accepted but for your assistance.
    Tớ đã không thể được nhận nếu không có sự hỗ trợ của cậu.

But là phó từ

Khi But là phó từ thì được dùng để tăng tính khẳng định mạnh mẽ. 

Phó từ But cũng có thể là một từ trang trọng có nghĩa “chỉ là” (cái gì, ai), thay thế cho từ only, just. Trường hợp này khá hiếm vì ít được sử dụng.

Ví dụ:

  • Everyone, but everyone is too tired of working.
    Tất cả, tất cả mọi người đều quá chán làm việc rồi.
  • Anyone, but anyone would want to be your friend.
    Bất cứ ai cũng đều muốn làm bạn của cậu.
  • I am but a kid.
    Em chỉ là một đứa trẻ thôi.
  • I don’t bother because he is but an old friend.
    Em không quan tâm vì cậu ấy chỉ là một người bạn cũ.

cách dùng but

But là danh từ

Trường hợp cuối cùng là But đóng vai trò danh từ. Khi đó, ta sẽ sử dụng cụm từ no buts (about it) với ý nghĩa là “không nhưng nhị/lí do lí trấu gì hết”, trong trường hợp ép buộc ai đó làm gì mà không muốn chấp nhận sự từ chối. Cách dùng but này được sử dụng trong văn nói.

  • It is time you turned off the computer and went to bed, no buts.
    Đến giờ con tắt máy tính và lên giường rồi, không nhưng nhị gì hết.
  • You are coming with me to the dentist and there are no buts about it.
    Chị sẽ đi gặp nha sĩ với em và chị không được lí do lí trấu gì đâu nhé.
  • We have to go now because it is the last chance, there are no buts about it.
    Chúng mình phải đi luôn thôi vì đây là cơ hội cuối cùng rồi, không nhưng nhị gì hết.
  • You need to stay home and take care of Cici, no buts.
    Con phải ở nhà và chăm sóc Cici, không nhưng nhị gì hết.

2.2. Các đại từ đứng sau But

Sau but, ta thường dùng các đại từ nhân xưng như “me, him, her, you, them, us, it”.

Ví dụ:

  • No one but you seems to dislike Pop music.
    Không ai ngoài bạn có vẻ là không thích nhạc pop.
  • Everyone in the company but me has a car.
    Tất cả mọi người trong công ty trừ tôi ra đều có ô tô.
  • Relationships seem to work for everyone else but me.
    Các mối quan hệ có vẻ tiến triển tốt đối với tất cả những người khác trừ tớ ra.
  • Every participant in the room follows the dress code but them.
    Tất cả những người tham gia ở trong phòng đều làm theo quy tắc trang phục trừ họ ra.

Trong một số trường hợp, các đại từ đóng vai trò chủ ngữ như “I, he, she, you, they, we, it” cũng có thể dùng nhưng chỉ trong văn phong trang trọng và phải đứng trước động từ. Cách này ít khi được sử dụng.

Ví dụ:

  • Everyone but I wanted to bow in front of him.
    Tất cả mọi người trừ tôi muốn cúi chào trước ông ấy.
  • No one but he would make such a bold move.
    Không ai ngoài anh ta có thể hành động táo bạo như vậy.
  • I bet no one but I would sacrifice for them.
    Con cá rằng không ai ngoài con ra sẽ hi sinh vì những người ấy.
  • Every citizen but Justin has paid taxes.
    Mọi công dân trừ Justin ra đã trả thuế. 

2.3. Các động từ đứng sau But

Trường hợp 1

Trường hợp thứ nhất, động từ sau But sẽ ở dạng nguyên thể với nghĩa là “ngoại trừ, ngoài” (việc gì) khi trước đó là phủ định.

S V (phủ định) + but V nguyên thể

Ví dụ:

  • I honestly don’t know what else to do but stand and watch.
    Thực sự tớ không biết làm gì khác ngoài đứng nhìn.
  • He does nothing but sleep.
    Cậu ấy không làm gì ngoài ngủ.
  • You don’t have to do anything but watch my bag.
    Em không cần làm gì ngoài trông túi hộ anh cả.
  • These days, Rebecca has done nothing but complain.
    Dạo này, Rebecca chẳng làm gì ngoài phàn nàn cả.

Trường hợp 2

Từ but thuộc cấu trúc cannot/can’t help but + động từ nguyên thể, có nghĩa là không thể không làm gì, không cưỡng lại được nên làm gì.

S + cannot/can’t help + but V nguyên thể

  • Ben can’t help but stare at her because she looks so gorgeous.
    Ben không thể không nhìn cô ấy vì cô ấy trông rất lộng lẫy.
  • People couldn’t help but admire his intelligence.
    Mọi người không thể không ngưỡng mộ trí thông minh của anh ấy.
  • Hanh cannot help but cry.
    Hạnh không thể không khóc.
  • Sorry, I can’t help but laugh at your outfits.
    Xin lỗi, tôi không thể không cười bộ trang phục của cô.

cách dùng but

Trường hợp 3

Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc have no (other) choice/alternative/option but to + động từ nguyên thể, nghĩa là “không còn sự lựa chọn nào khác ngoài” (làm gì).

S + have + no (other) choice/alternative/option + but to + V nguyên thể

Ví dụ:

  • I’m sorry mam. If you still make a scene then I will have no other choice but to call security.
    Xin lỗi bà. Nếu bà vẫn còn làm ầm lên thì tôi sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài gọi bảo vệ.
  • My mom took my umbrella so I have no option but to wear this ugly raincoat.
    Mẹ tớ lấy mất ô của tớ rồi nên tớ không còn lựa chọn nào khác ngoài mặc cái áo mưa xấu xí này.
  • I already asked them. They told me that they had no other choice but to decline.
    Tôi đã hỏi họ rồi. Họ bào là không còn lựa chọn nào khác ngoài từ chối.
  • Tom has no other alternative but to cancel the date.
    Tom không còn lựa chọn nào khác ngoài huỷ hẹn.

3. Phân biệt But, However, Therefore, So

Phần tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng But, However, Therefore, So trong tiếng Anh nhé. Vì các từ này có thể có nhiều nghĩa và vai trò nên trong này chúng mình sẽ chỉ nhắc đến nghĩa mà dễ nhầm lẫn với ba từ còn lại.

Cấu trúc But

Đầu tiên, từ But khi đóng vai trò liên từ sẽ mang nghĩa là “nhưng, nhưng mà”. Từ but trong trường hợp này dùng để nói một mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc khác với ý vừa nói trước ấy. But có thể đứng sau dấu chấm hoặc dấu phẩy. Hãy đọc các ví dụ về cách dùng but dưới đây nhé!

Ví dụ:

  • I would love to go to your birthday party. But I have an important meeting that day.
    Tớ muốn đến bữa tiệc sinh nhật của cậu lắm. Nhưng hôm ấy tớ có một buổi họp quan trọng mất rồi.
  • She is lazy but today she decided to work out.
    Em ấy lười nhưng hôm nay em ấy lại quyết định tập thể dục.
  • Nate’s painting looks fine, but mine is better.
    Bức tranh của Nate trông ổn đấy, nhưng của tôi đẹp hơn.
  • He was very funny. But I didn’t laugh.
    Lúc ấy cậu ấy đã rất hài hước. Nhưng tôi đã không cười.

Cấu trúc However

Trạng từ However có nghĩa là “tuy nhiên”. However được đặt sau dấu phẩy, ở giữa hai dấu phẩy ở giữa câu, ở cuối câu hoặc ở đầu câu. Cấu trúc however này được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. 

Ví dụ:

  • My class wishes to go to Singapore, however, the other class wants to go to Laos.
    Lớp tớ muốn đi Singapore, tuy nhiên, lớp kia lại muốn đi Lào.
  • My brother wants to get that toy car. However, we don’t bring enough money.
    hoặc My brother wants to get that toy car. We don’t bring enough money, however.
    Em trai tôi muốn mua cái ô tô đồ chơi đó. Tuy nhiên, chúng tôi không đem đủ tiền.
  • “Stay” is their most underrated song. However, that song is my personal favorite.
    “Stay” là bài hát bị đánh giá thấp nhất của họ. Tuy nhiên, đó là bài hát yêu thích của tôi.
  • Soccer is my family’s favorite sport. I don’t often watch sports, however.
    Bóng đá là môn thể thao yêu thích của gia đình tôi. Tuy nhiên tôi lại không hay xem các môn thể thao.

Cấu trúc Therefore

Therefore là liên từ tiếng Anh mang nghĩa là “cho nên, vì thế nên, bởi vậy mà”. Từ therefore được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Vị trí của từ là trước một mệnh đề, có thể là sau dấu phẩy hoặc đầu câu hoặc sau từ and.

Ví dụ:

  • The dress is very special to me, therefore you can’t borrow it.
    Cái váy rất đặc biệt đối với chị, vì thế nên em không được mượn.
  • I haven’t had lunch yet. Therefore I can’t join you guys for now.
    Tôi chưa ăn trưa. Vì vậy nên tôi tạm thời chưa tham gia cùng các bạn được.
  • Yellow is his favorite color, therefore he is going to buy a yellow coat.
    Vàng là màu yêu thích của anh ấy, cho nên anh ấy sẽ mua một chiếc áo khoác màu vàng.
  • Jack likes chocolate, therefore he’ll have a chocolate shake.
    Jack thích sô-cô-la, cho nên cậu ấy muốn mua một cốc sữa lắc vị sô-cô-la.

Cấu trúc So

Cuối cùng, liên từ So mang nghĩa là “vậy nên, cho nên, vậy”. Từ này thường đứng trước một mệnh đề, sau dấu phẩy hoặc đầu câu. Từ So cũng chỉ quan hệ nguyên nhân –  kết quả hoặc muốn bắt đầu nói sang một chủ đề nào đó.

  • You are coming to the show so I am coming too.
    Cậu sẽ đến xem chương trình nên tớ cũng sẽ đến.
  • We are so happy to see you again. So how have you been these days?
    Chúng tôi rất vui khi được gặp lại bạn. Vậy dạo này bạn thế nào?
  • It is 5 o’clock so I am leaving now.
    5 giờ rồi nên tôi rời đi đây.
  • My son hates fish so I am not going to buy that.
    Con trai tôi ghét cá nên tôi sẽ không mua cái đó.

Lưu ý: So và Therefore đều có nghĩa là “do vậy nên, cho nên”. Sự khác biệt giữa hai từ đó là:

So = as a result (kết quả là) = theo sau là kết quả của ý trước đấy. Từ So thường dùng trong văn nói, không trang trọng.

Therefore = that is why (đó là lí do mà) = theo sau là điều suy ra từ câu trước đấy. Từ Therefore thường dùng trong văn viết hoặc môi trường trang trọng, lịch sự.

4. Bài tập về cấu trúc But

Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu hơn về cách dùng But cũng như phân biệt được But, However, Therefore, So rồi phải không? Hãy áp dụng những gì vừa học được để làm bài tập này nhé!

Bài 1: Điền một trong các từ But, However, Therefore, So vào chỗ trống.

  1. Having you here is our pleasure _____ you have to stay for dinner.
  2. My friend said that she would love to join us _____ she is too busy.
  3. I was going to turn down the offer. _____, I changed my mind. Eventually I said yes.
  4. The majority of people in Vietnam wore a mask and _____ Covid-19 did not affect them too much.
  5. I will tell you.  _____ you have to keep this a secret.

Bài 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Việt.

  1. Every girl but me likes Tuan.
  2. My parents begged me to date someone and get married but I didn’t want to.
  3. She should’ve said thank you. She wouldn’t be able to pass the exam but for your help.
  4. I can’t help but notice you keep copying me.
  5. Zac had no other choice but to fire him. 

Đáp án:

Bài 1:

  1. so
  2. but
  3. However
  4. therefore
  5. But

Bài 2:

  1. Mọi cô gái đều thích Tuấn trừ tôi ra.
  2. Bố mẹ tôi đã nài nỉ tôi đi hẹn hò và cưới chồng nhưng tôi không muốn.
  3. Bạn ấy đáng lẽ ra phải nói cảm ơn cậu chứ. Nếu không nhờ sự giúp đỡ của cậu thì bạn ấy đã không qua được bài kiểm tra rồi.
  4. Tớ không thể không để ý việc cậu cứ bắt chước tớ.
  5. Zac đã không còn lựa chọn nào khác ngoài việc sa thải ông ấy.

Bài viết trên này đã hướng dẫn chi tiết cách dùng But cũng như những điều cần lưu ý liên quan. Hy vọng bạn đã nắm chắc kiến thức về cách dùng But và phân biệt giữa But, So, Therefore, However nhé.

Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ!

 
Cấu trúc In favour of chuẩn xác kèm ví dụ

Cấu trúc In favour of chuẩn xác kèm ví dụ

Trong tiếng Anh, chúng ta không khỏi bắt gặp cấu trúc in favour of. Đây là một cấu trúc thể hiện sự ủng hộ và thiện ý đối với ai hay điều gì. Vậy áp dụng cấu trúc in favour of ra sao, hãy cùng Step Up “ngâm cứu” trong bài blog này nhé!

1. Định nghĩa in favour of

Favour (hay favor) là một danh từ mang nghĩa “thiện ý, sự ủng hộ”. 

Khi ta nói a favour, từ này có nghĩa là “một hành động tốt, một ân huệ”.

Cấu trúc in favour of được dùng với nghĩa là “có thiện ý, ủng hộ đối với ai/cái gì” hoặc “theo ý của ai, vì ai”.

Ví dụ:

  • Kaitlyn is in favor of me being friends with Jennie.
    Kaitlyn ủng hộ việc tôi làm bạn với Jennie.
  • I vote in favour of Lane for the next club’s president.
    Tôi bầu cho Lane làm chủ tịch tiếp theo của câu lạc bộ.
  • I used to stay quiet in favor of my friend but now I don’t care anymore.
    Tớ từng giữ im lặng vì bạn tớ nhưng bây giờ tớ không quan tâm nữa.

2. Cách dùng cấu trúc in favour of

Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc in favour of. Step Up chia làm hai phần chính:

2.1. In favour of dùng sau động từ thường trong câu

Cấu trúc in favour of đầu tiên theo sau động từ thường để chỉ “hành động với ý ủng hộ ai/cái gì”.

S + V + in favour of + N

Ví dụ:

  • Yen gets up early in favour of my advice.
    Yến dậy sớm theo lời khuyên của tớ.
  • Kim and Trinh did homework at 9 o’clock in favour of their mother’s words.
    Kim và Trinh đã làm bài tập về nhà vào lúc 9 giờ theo lời mẹ của họ.
  • They work extra hours in favour of the boss.
    Họ làm thêm giờ theo lời sếp.

cấu trúc in favour of

2.2. In favour of dùng sau động từ to be

Cấu trúc in favour tiếp theo dùng với động từ to be, mang nghĩa “ủng hộ, có thiện ý với ai/cái gì”.

S + be in favour of + N

Ví dụ:

  • Heinz is in favour of getting rid of this tree.
    Heinz ủng hộ việc loại bỏ cái cây này.

cấu trúc in favour of

  • They are all in favor of the new guy.
    Tất cả những người đó đều thích anh chàng mới đến.
  • Nobody is in favor of getting another cat.
    Không ai ủng hộ việc nhận nuôi thêm một con mèo.

cấu trúc in favour of

3. Các từ đồng nghĩa với in favour of

Thay vì dùng cấu trúc in favor, chúng ta cũng còn nhiều các cụm từ khá tương đồng có thể sử dụng.

3.1. Các từ đồng nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

accept

/ək’sept/

chấp nhận

assent

/ə’sent/

đồng ý, chấp thuận

support

/sə’pɔ:t/

ủng hộ

go along with

/gəʊ/ /ə’lɒη/ /wið/

đi theo, chấp nhận làm theo (ý tưởng, hành động nào đó)

agree

/ə’gri:/

đồng ý

acquiesce

/ækwi’es/

ưng thuận, đồng ý

consent

/kən’sent/

đồng ý, ưng thuận

go with

/gəʊ/ /wið/

lựa chọn, làm theo (ai, ý tưởng gì)

3.2. Ví dụ

Dưới đây là một vài ví dụ về cách đặt câu với những từ đồng nghĩa trên.

  • From this point, I will just go along with whatever you say.
    Từ thời điểm này, anh sẽ chỉ làm theo bất cứ điều gì em nói.
  • Their team supports having a fund-raising campaign.
    Nhóm của các bạn ấy ủng hộ việc tổ chức một chiến dịch gây quỹ.
  • After a few days, My’s parents consented to her dating him.
    Sau một vài ngày, bố mẹ của My ưng thuận việc My hẹn hò anh ấy. 

4. Bài tập về cấu trúc in favour of

Đến lúc thử xem bạn hiểu về cấu trúc in favour of bao nhiêu % rồi! Hãy làm bài tập dưới đây và chấm xem được bao nhiêu điểm nhé!

Chọn đáp án đúng:

  1. Jonathan was in favour of __________ for dinner.

A. have noodles 

B. noodles

C. had noodles

  1. I  __________ for Mike because he is intelligent.

A. am in favour of vote  

B. voting in favour of

C. am in favour of voting

  1. My husband ​​ __________ the bigger house.

A. in favour of

B. is in favor of

C. is in favor of choose

  1. We  __________ to Hoi An.

A. are in favour of 

B. are in favor of traveling

C. are travel in favor of

  1. Kelly and Mary  __________ Taylor because she is talented.

A. is in favor of

B. vote in favor of

C. are vote in favor of

  1. You  __________ Adam and I  __________ Oliver.

A. are in favor of/am in favor of

B. in favor of/in favor of

C. is in favor of/am in favor of

  1. It is normal that we are all  __________ dogs.

A. in favor of

B. like

C. were in favor of

  1. About 5 years ago, they  __________ playing chess.

A. are in favor of

B. was in favor of

C. used to be in favor of

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. B
  5. B
  6. A
  7. A
  8. C

Hy vọng qua bài viết này của Step Up, bạn sẽ nắm vững cấu trúc in favour of trong tiếng Anh và có thể áp dụng thành thạo nhé!

Step Up chúc bạn học thật tiến bộ!



Cấu trúc Decide trong tiếng Anh đầy đủ

Cấu trúc Decide trong tiếng Anh đầy đủ

Trong bài này, Step Up sẽ nói về cấu trúc Decide trong tiếng Anh – một cấu trúc rất quen thuộc. Bài viết gồm các phần: định nghĩa, cách sử dụng, các cụm từ với decide và bài tập thực hành. Cùng bắt đầu nào!

1. Định nghĩa decide

Động từ Decide có nghĩa là quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó. Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.

Ví dụ:

  • Have you decided where to eat yet?
    Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa?
  • Help, I need to decide between these two pairs of shoes!
    Cứu chị, chị cần chọn giữa hai đôi giày này!
  • It is you who decides the game’s result.
    Bạn là người đã quyết định kết quả ván game.

2. Cách sử dụng cấu trúc decide trong tiếng Anh

Có 4 cấu trúc decide trong tiếng Anh mà chúng ta cần nhớ.

2.1. Decide + to V-inf

Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.

S + decide + to V-inf

Ví dụ:

  • Tom has decided to move to a new apartment.
    Tom đã quyết định chuyển tới căn hộ mới.
  • They decided to get back together.
    Họ đã quyết định quay lại với nhau.
  • I decided to throw away his present.
    Con đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.

cấu trúc decide

2.2. Decide + Wh- (what, whether,…), How

Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.

S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf

Ví dụ:

  • I can’t decide when to leave that job.
    Tôi không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy.
  • Paul is going to decide how to fix this situation.
    Paul sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này.
  • You can’t decide whether the answer is true or false, can you?
    Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?

2.3. Decide (that) + mệnh đề

Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề. Cấu trúc này cũng có nghĩa là ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.

S + decide (that) + mệnh đề

Ví dụ:

  • Johnny decided that he would get another burger.
    Johnny đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa.
  • The judges have decided that Belle is moving to the next round.
    Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo.
  • Huyen decides that she is going to study a foreign language.
    Huyền quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.4. Decide + danh từ

Trường hợp thứ tư đó là cấu trúc decide đi với danh từ, dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.

S/N + decide + N

Ví dụ:

  • Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school.
    Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường.
  • The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time.
    Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ.
  • Flipping a coin will decide who can go home first.
    Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.

cấu trúc decide

3. Các cụm từ với decide thường gặp

Cấu trúc decide còn có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác.

Đầu tiên là cụm từ decide on có nghĩa là quyết định lựa chọn gì hay ai một cách kỹ lưỡng.

S + decide on + N

Ví dụ:

  • Fred decided on the black suit for the prom.
    Fred đã quyết định lựa chọn bộ suit màu đen cho buổi dạ hội.
  • After careful consideration, Tuan Anh decides on Phuong for the last member in the group.
    Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Tuấn Anh quyết định chọn Phương làm thành viên cuối cùng trong nhóm.
  • When class is over, I will decide on the winner.
    Khi lớp học kết thúc, thầy sẽ quyết định người chiến thắng.

cấu trúc decide

Để nói lựa chọn giữa những cái gì hay những ai, ta sử dụng cấu trúc decide between.

S + decide between + N and N/ N số nhiều

Ví dụ:

  • I am trying to decide between Nam and Minh.
    Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh.
  • My mother must decide between the two houses.
    Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà.
  • His uncle must decide between getting the phone fixed and buying a new one.
    Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem điện thoại đi sửa và mua một cái mới.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Nếu muốn nói ai quyết định chống lại cái gì, ai hoặc không làm gì, ta có thể dùng cấu trúc decide against.

S + decide against + N

Ví dụ:

  • Yesterday, they both decided against signing the contract.
    Hôm qua, cả hai bọn họ đã quyết định không ký hợp đồng đó.
  • Peter decided against everyone because his wife told him to.
    Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy.
  • I can’t believe he decided against my opinion.
    Tôi không thể tin anh ấy đã quyết định không nghe theo ý kiến của tôi.

4. Bài tập về cấu trúc decide

Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc decide, bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:

decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.

  1. Last week, Linda ____________ cancel the show.
  2. It is so hard to  ____________ the black dress and the white dress.
  3. Honestly, I can’t  ____________ who to trust anymore.
  4. At last, James  ____________ continuing the wedding. The bride was so shocked that she fainted.
  5. It took me months and months to  ____________ where to live.
  6. Just now, we  ____________ we are going to Da Nang next month!
  7. Hannah was quick to  ____________ she was going to take a day off.
  8. The whole class couldn’t  ____________ Korea and Thailand for the next trip.
  9. I  ____________ quit the game 2 minutes ago.
  10. It is an important decision. They need to  ____________ who to leave behind.
  11. The accident  ____________ the movie’s ending.

Đáp án:

  1. decided to
  2. decide between
  3. decide
  4. decided against
  5. decide on
  6. decided that
  7. decide that
  8. decide between
  9. decided to
  10. decide on
  11. decides/decided

Và đó là tổng hợp tất cả kiến thức về cấu trúc decide kèm bài tập. Để thành thạo sử dụng và hiểu cấu trúc decide hơn, các bạn hãy đọc và luyện tập thật nhiều nhé. 

Step Up chúc các bạn học thật tiến bộ!

 
Phân biệt Case to case và Case by case trong tiếng Anh

Phân biệt Case to case và Case by case trong tiếng Anh

Có lẽ các bạn đã bắt gặp hai cấu trúc này ở đâu đó trong các bài tập nhưng chưa thực sự hiểu về chúng. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ giải thích chi tiết cho bạn về sự khác nhau giữa Case to case và Case by case. Cùng xem nhé! 

1. Case to case – /keɪs tuː keɪs/

Trước tiên, hãy tìm hiểu cụm từ Case to Case. 

1.1. Định nghĩa

Ta có thể hiểu Case to case là “trường hợp này tới trường hợp khác”. Thông thường, cụm đầy đủ sẽ là: from case to case. 

Ví dụ:

The treatment varies a lot from case to case.
Việc điều trị rất khác nhau tùy vào các trường hợp khác nhau.

1.2. Cách dùng Case to case trong tiếng Anh

Thực tế, cụm từ này rất ít khi được sử dụng trong tiếng Anh. Nếu so sánh Case to case và Case by case thì cụm từ được ưa chuộng hơn là Case by case. 

2. Case by Case – /keɪs baɪ keɪs/

Các bạn hãy sử dụng Case by Case để đảm bảo tính chính xác cũng như phổ biến nhé. 

2.1. Định nghĩa

Case by case mang nghĩa là từng trường hợp một.

Ví dụ: 

Wage increases will be negotiated on a case-by-case basis.

Việc tăng lương sẽ được thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể.

case to case va case by case

2.2. Cách dùng Case by case trong tiếng Anh

Cụm từ Case by case thường đi với cụm đầy đủ là On a case by case basis.

Cụm này thường đứng sau động từ trong câu. 

Case by case thường được dùng để chỉ các quyết định được đưa ra một cách riêng biệt, mỗi quyết định tùy theo sự kiện của tình huống cụ thể

Ví dụ:

  • Each set of data will have to be examined on a case-by-case basis, of course.
    Tất nhiên, mỗi bộ dữ liệu sẽ phải được kiểm tra theo từng trường hợp cụ thể.
  • Applicants would be considered on a case-by-case basis.
    Các ứng viên sẽ được xem xét theo từng trường hợp cụ thể
  • This will have to be worked out on a case-by-case basis applying the rules which we have referred to.
    Điều này sẽ phải được giải quyết trên cơ sở từng trường hợp áp dụng luật mà chúng tôi đã đề cập đến.

3. Phân biệt Case to case và Case by case trong tiếng Anh

Qua những thông tin ở trên, các bạn có thể nhận thấy Case to case và Case by case đều dùng để chỉ việc làm một hành động nào đó theo các trường hợp khác nhau: 

  • from case to case: từ trường hợp này đến trường hợp khác
  • on a case by case basis: tùy vào từng trường hợp (làm từng cái một) 

Hãy lưu ý rằng, cấu trúc from case to case không được sử dụng nhiều.

Trong khi đó, cấu trúc on a case by case basis thì phổ biến hơn. Bạn nên sử dụng cấu trúc này nhé.

Trên đây là kiến thức bạn nên biết để sử dụng chuẩn Case to case và Case by case. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. Step Up chúc bạn sẽ học giỏi tiếng Anh.