4.5 (90%) 40 votes

Cấu trúc Blame được dùng để nói về hành động đổ lỗi hoặc nhận lỗi. Cùng Step Up học về cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt từ Blame với những từ tương đồng như Fault, Accuse of, Mistake nhé!

1. Định nghĩa Blame

Động từ Blame có nghĩa là “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì). 

Ví dụ:

  • Patrick blamed me for losing his shoes.
    Patrick đổ lỗi cho tớ vì làm mất giày của cậu ấy.
  • You always blame me for everything, which makes me angry.
    Cậu luôn đổ lỗi cho tớ vì mọi thứ, điều đó làm tớ tức.

Blame cũng có thể đóng vai trò danh từ, mang nghĩa là “lỗi lầm”.

Ví dụ:

  • I’ll take the blame because you helped me last time.
    Tớ sẽ đứng ra nhận lỗi vì lần trước cậu giúp tớ rồi.
  • I can’t believe Sara is going to take the blame! She didn’t do it.
    Tớ không thể tin Sara sẽ đứng ra nhận lỗi! Bạn ấy không làm điều đó.

2. Cách sử dụng cấu trúc Blame trong tiếng Anh

Có 3 cấu trúc Blame thông dụng trong tiếng Anh cần nhớ.

Cấu trúc Blame 1

Cấu trúc Blame mang nghĩa ai đổ lỗi cho ai, cái gì. Động từ Blame đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc việc gì. Sau cụm từ này có thể đi cùng for sth nghĩa là vì việc gì.

S + blame + N (for + sth).

Ví dụ:

  • One time, I tore my sister’s shirt and blamed our dog for it.
    Một lần, tớ xé rách áo chị tớ và đổ lỗi cho con chó vì chuyện ấy.
  • Hannah blamed the rain for making her late for school.
    Hannah đổ lỗi cho cơn mưa vì đã làm bạn ấy muộn học.

cấu trúc blame

Cấu trúc Blame 2

Chúng ta cũng có thể nói Blame sth on N, có nghĩa là “đổ lỗi lên đầu ai”.

(S) + blame sth + on + someone + (for sth)

Ví dụ:

  • Just blame it on Ben and watch his reactions.
    Cứ đổ lỗi lên đầu Ben đi và xem phản ứng của cậu ấy.
  • We should not blame it on our grandmother. She didn’t know about it.
    Chúng ta không nên đổ lỗi lên đầu bà. Bà lúc đó có biết gì về chuyện ấy đâu.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc Blame 3

Để nói “nhận lỗi, chịu trách nhiệm” vì điều gì, chúng ta sử dụng cụm từ take the blame. Khi này Blame là một danh từ có nghĩa là “lỗi”.

S + take the blame (+ for sth)

Ví dụ:

  • Thankfully, my friend took the blame for it.
    May mắn là bạn tôi đã nhận lỗi vì chuyện đó.
  • Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone.
    Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.

3. Cấu trúc Blame mở rộng

Ngoài những cấu trúc Blame thường gặp ở trên, còn nhiều cụm từ với Blame cũng rất hay được sử dụng.

Have oneself to blame

Cụm từ này có nghĩa là “chỉ có thể trách chính mình”, hay được dùng trong văn nói.

S + (only) have oneself (myself, yourself,…) to blame.

Ví dụ:

  • I broke my ankle so I only have myself to blame.
    Tôi tự làm gãy mắt cá chân của mình nên tôi chỉ có thể trách chính mình thôi.
  • Candice spent all of her money on clothes and now she is broke. She only has herself to blame.
    Candice vung hết tiền vào quần áo và giờ thì cô ấy hết sạch tiền rồi. Cô ấy chỉ có thể tự trách mình thôi.

Be to blame (for sth)

Cấu trúc Be to blame có nghĩa là “chịu trách nhiệm cho điều gì xấu”.

S + be to blame (for sth)

Ví dụ:

  • Suzy is to blame, not me. She was in the room when it happened.
    Suzy phải chịu trách nhiệm, không phải em. Chị ấy ở trong phòng khi chuyện đó xảy ra.
  • If anyone’s to blame then it should be me.
    Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi.

Don’t blame me

Don’t blame me là câu nói mang nghĩa “đừng trách tôi nhé”, thường dùng khi muốn bảo ai làm điều gì nhưng nếu có hậu quả gì thì không muốn nhận trách nhiệm.

  • Fine, just go and talk to him face to face. But don’t blame me if it ends up in a fight.
    Được thôi, cứ đi và nói chuyện trực tiếp với anh ta đi. Nhưng đừng trách tớ nếu kết cục là cãi nhau đấy nhé.
  • You keep dressing like that in this weather, but don’t blame me if you catch a fever!
    Con cứ mặc như thế trong cái thời tiết này đi, nhưng đừng trách mẹ nếu bị cảm cúm đấy!

4. Phân biệt fault/ blame for/ accuse of

Chúng ta có 3 từ Fault, Blame for và Accuse of đều liên quan đến chủ đề lỗi lầm. 

Fault

Danh từ Fault có nghĩa là “lỗi, khuyết điểm” của con người, máy móc.

Ví dụ:

  • Guys, stop fighting with each other. This is no one’s fault.
    Các bạn ơi, đừng cãi nhau nữa. Đây không phải là lỗi của ai cả.
  • While checking the car, I found a serious fault.
    Lúc kiểm tra chiếc ô tô, cháu đã tìm được một lỗi nghiêm trọng.

Blame

Blame vừa có thể là động từ hoặc danh từ.

Động từ Blame là “đổ lỗi” (cho ai, cái gì). Khi là một danh từ, Blame mang nghĩa “trách nhiệm, lỗi”.

Ví dụ:

  • The two kids like to blame each other for many things.
    Hai đứa trẻ đó thích đổ lỗi cho nhau vì nhiều chuyện.
  • The teacher asked but no one wanted to take the blame.
    Giáo viên đã hỏi rồi nhưng không ai muốn nhận lỗi.

cấu trúc blame

Accuse of

Accuse of là cụm động từ chỉ hành động kết tội ai đó vì chuyện nghiêm trọng.

  • I am afraid that she is going to accuse me of cheating in class.
    Tớ sợ cô ấy sẽ kết tội tớ vì gian lận trong lớp.
  • At last, the robber was accused of stealing $500.
    Cuối cùng, tên trộm bị kết tội ăn cắp 500 đô-la.

5. Bài tập về cấu trúc blame trong tiếng Anh

Cuối cùng là phần bài tập về cấu trúc Blame để kiểm tra độ hiểu của bạn sau khi đọc bài viết này. Bắt đầu làm thôi!

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Blame vừa học.

  1. Tôi đã đổ lỗi cho chị tôi vì chuyện làm hỏng chiếc máy tính.
  2. Có phải bạn sẽ đổ lỗi lên đầu Becky không?
  3. Không ai muốn nhận lỗi cả.
  4. Minh Anh đã đổ lỗi lên đầu tớ vì bạn ấy không thích tớ.
  5. Chắc là tôi chỉ có thể tự trách mình vì đã quá ngây thơ thôi.
  6. Trong tình huống này, tất cả mọi người đều có lỗi.

Đáp án:

(không nhất thiết phải sử dụng chính xác những từ này, miễn là đúng ngữ pháp)

  1. I blamed my sister for breaking the computer.
  2. Are you going to blame it on Becky?
  3. No one wants to take the blame.
  4. Minh Anh blamed it on me because she didn’t like me.
  5. I guess I only have myself to blame for being too naive.
  6. In this situation, everyone is to blame.

Đến đây là kết thúc bài học về cấu trúc Blame trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như cách cụm từ liên quan.

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh!

 

Comments

comments