Tổng hợp bài viết về stress bằng tiếng Anh hay

Tổng hợp bài viết về stress bằng tiếng Anh hay

Vấn đề stress có thể được viết thành bài như thế nào? Trong bài này, Step Up sẽ giúp bạn tạo nên một bài viết về stress bằng tiếng Anh sao cho hay. Cùng đọc nhé! 

1. Bố cục bài viết về stress bằng tiếng Anh

Bài viết về stress bằng tiếng Anh bao gồm những phần chính sau:

Phần 1: Phần mở đầu: Nêu cảm nhận, đánh giá chung về stress

Phần 2: Phần nội dung chính: Phân tích chi tiết về vấn đề stress đang muốn viết

  • Con người thấy stress vì lý do gì?
  • Ví dụ trường hợp làm con người cảm thấy stress
  • Ảnh hưởng của stress tới con người
  • Giải pháp đối phó với stress

Phần 3: Kết bài: Tóm tắt, nêu cảm nghĩ chung về vấn đề stress của con người

2. Từ vựng thường dùng trong bài viết về stress bằng tiếng Anh

Cùng học trước các từ vựng để có thể viết được những bài viết về stress bằng tiếng Anh thật hay nha:

Loại từ

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

n

stress

/strɛs/

sự căng thẳng

adj

stressed

/strɛst/

bị căng thẳng

adj

stressed out

/strɛst/ /aʊt/

bị căng thẳng

adj

anxious

/ˈæŋkʃəs/

cảm thấy lo âu

n

anxiety

/æŋˈzaɪəti/

nỗi lo âu

n

pressure

/ˈprɛʃər/

áp lực

v

worry

/ˈwɜri/

lo lắng

cụm v

put pressure on sb

/pʊt/ /ˈprɛʃər/ /ɑn/ sb

đặt áp lực lên ai đó

n

tension

/ˈtɛnʃən/

sự áp lực, căng thẳng

adj

frustrated

/ˈfrʌˌstreɪtəd/

nẫu ruột, nản lòng

adj

nervous

/ˈnɜrvəs/

lo lắng

adj

moody

/ˈmudi/

u ám, buồn bã

adj

overwhelmed

/ˌoʊvərˈwɛlmd/

bị choáng ngợp

adj

pessimistic

/ˌpɛsəˈmɪstɪk/

tiêu cực

v

lose control

/luz/ /kənˈtroʊl/

mất kiểm soát

v

have a headache

/hæv/ /ə/ /ˈhɛˌdeɪk/

bị đau đầu

n

rapid heartbeat

/ˈræpəd/ /ˈhɑrtˌbit/

nhịp tim nhanh

n

changes in appetite

/ˈʧeɪnʤəz/ /ɪn/ /ˈæpəˌtaɪt/

sự thay đổi khẩu vị 

v

cope with

/koʊp/ /wɪð/

đối phó với 

v

relieve

/rɪˈliv/

giải toả

n

relief

/rɪˈlif/

sự giải toả

 

3. Mẫu bài viết về stress bằng tiếng Anh 

Sau khi các bạn học xong từ mới rồi, Step Up có một số bài viết về stress bằng tiếng Anh với 4 dạng bài khác nhau đây!

3.1. Đoạn văn viết về căng thẳng bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

Feeling stressed is a normal part of life. People can be stressed for many different reasons. The ones who go to school frequently feel stressed out due to homework, exams and tough schedules. Relationships can be stressful too. It is inevitable that conflicts, misunderstanding can occur. The effects of stress include: mental breakdown, changes in appetite, rapid heartbeat, feeling lonely,… Thankfully, there are many methods that can help us cope with stress. One of the best solutions is to talk to a close friend or relative about our problems. Most importantly, people should have a reasonable schedule and a healthy lifestyle in order for stress to go away easier. 

bài viết về stress bằng tiếng anh

Dịch nghĩa:

Cảm thấy căng thẳng là một phần bình thường của cuộc sống. Mọi người có thể bị căng thẳng vì nhiều lý do khác nhau: trường học, bạn bè, gia đình, vấn đề tài chính, … Đối với những người đang đi học, họ thường cảm thấy căng thẳng vì bài tập về nhà, thi cử và lịch trình dày đặc. Mọi người cũng có thể bị căng thẳng vì các mối quan hệ. Chúng ta không thể tránh khỏi những xung đột, hiểu lầm. Tác hại của căng thẳng bao gồm: suy sụp tinh thần, thay đổi cảm giác thèm ăn, tim đập nhanh, cảm thấy cô đơn, … Rất may, có rất nhiều phương pháp có thể giúp chúng ta đối phó với căng thẳng. Một trong những giải pháp tốt nhất là nói chuyện với một người bạn thân hoặc người thân về những vấn đề của chúng ta. Quan trọng nhất, mọi người nên có một thời gian biểu hợp lý và lối sống lành mạnh để tình trạng căng thẳng qua đi dễ dàng hơn.

3.2. Lời khuyên khi bị stress bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

Lots of people cannot stand stress. Here are some helpful tips to relieve stress. 

If you are in the middle of work and you need some instant stress-relief, try putting on soothing music. Another good way to cope with pressure is talking it out. Good friends will listen and probably reassure you. And try eating good food or getting something to drink, especially tea.

Are you constantly stressed? Science has shown that exercising can make people feel mentally better. It is also highly recommended that we should get enough sleep. Lastly, reconsider your schedule.

Being stressed can be pretty bad, but remember that you are not alone and there are many ways to deal with it.

Dịch nghĩa:

Rất nhiều người không thể chịu được cảm giác căng thẳng. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để giảm căng thẳng. 

Nếu bạn đang làm việc dở dang và bạn cần một chút giải tỏa căng thẳng tức thì, hãy thử bật những bản nhạc nhẹ nhàng. Một cách tốt khác để đối phó với áp lực là nói ra. Những người bạn tốt sẽ lắng nghe bạn và có thể trấn an bạn. Và hãy thử ăn thức ăn ngon hoặc uống gì đó, đặc biệt là trà. 

Bạn thường xuyên bị căng thẳng? Khoa học đã chứng minh rằng tập thể dục có thể khiến tinh thần con người trở nên tốt hơn. Chúng ta cũng nên ngủ đủ giấc. Cuối cùng, hãy xem xét lại lịch trình của bạn.

Bị căng thẳng có thể khá tệ, nhưng hãy nhớ rằng bạn không đơn độc và có nhiều cách để đối phó với nó.

3.3. Bài tiếng Anh nói về stress của bản thân

Đoạn văn mẫu:

As a student, I feel stressed almost everyday. Right now, I’m in 11th grade. Having to learn everything and maintain good grades at the same time really stresses me out. My family also puts a lot of pressure on me. When I come home from school, I often get questioned about my accomplishments. Luckily, I have a few close friends who stick with me no matter what. When I get anxious, I always come to my friends to talk and they help me by reassuring me. On weekends or after school, I spend my free time on video games, hangouts to blow off some steam. Through time, I have learnt to deal with stress better. I understand that stress is inevitable and there will always be better days ahead.

Dịch nghĩa:

Là một sinh viên, tôi cảm thấy căng thẳng gần như hàng ngày. Hiện tại, tôi đang học lớp 11. Tôi không giỏi hầu hết các môn học, vì vậy việc phải học tất cả mọi thứ và đồng thời duy trì điểm tốt  thực sự khiến tôi căng thẳng. Gia đình tôi đôi khi cũng tạo áp lực cho tôi. Khi tôi đi học về, tôi thường bị hỏi về điểm số. May mắn thay, tôi có một vài người bạn thân gắn bó với tôi dù có thế nào đi chăng nữa. Khi tôi lo lắng, tôi luôn đến gặp bạn bè để nói chuyện và họ giúp tôi bằng cách trấn an tôi. Vào cuối tuần hoặc sau giờ học, tôi dành thời gian rảnh rỗi cho trò chơi điện tử, đi chơi để xả hơi. Qua thời gian, tôi đã học cách đối phó với căng thẳng tốt hơn. Tôi hiểu rằng căng thẳng là không thể tránh khỏi và sẽ luôn có những ngày tốt đẹp hơn ở phía trước.

3.4. Viết đoạn văn ngắn nói về áp lực bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

We feel stressed probably almost everyday. So what can cause stress? Research has shown that being under a lot of pressure is a common reason for stress. For example: preparing for a speech or going on a first date,… People can also feel stressed just from overthinking. Stress can make us lose sleep or sleep too much, angry and even depressed. The key to stress-relief is to always know when to take a break. After we get the hang of it, feeling stressed will not be as bad anymore. 

Dịch nghĩa:

Chúng ta cảm thấy căng thẳng có lẽ gần như hàng ngày. Vậy điều gì có thể gây ra căng thẳng? Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chịu nhiều áp lực là lý do phổ biến dẫn đến căng thẳng. Ví dụ: chuẩn bị cho bài phát biểu hay chuẩn bị cho buổi hẹn hò đầu tiên, … Mọi người cũng có thể cảm thấy căng thẳng chỉ vì suy nghĩ quá nhiều. Căng thẳng có thể khiến chúng ta mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, dễ tức giận và thậm chí là trầm cảm. Chìa khóa để giảm căng thẳng là luôn biết khi nào nên nghỉ ngơi. Sau khi chúng ta hiểu được cách đối phó, cảm giác căng thẳng sẽ không còn tồi tệ như trước nữa.

Trên đây Step Up đã tổng hợp lại cách để có được bài viết về stress bằng tiếng Anh cùng với các bài mẫu. Hy vọng sau bài viết, bạn sẽ không còn lo lắng khi phải viết về stress nữa nhé!

Step Up chúc bạn viết được một bài hoàn chỉnh và đạt điểm cao!

hack nao giao tiep

 
Viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh kèm dịch

Viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh kèm dịch

Mỗi đất nước có nền văn hoá và những cảnh quan khác nhau để chúng ta khám phá. Nếu bạn đang có ý định viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh, bài viết này của Step Up có thể giúp. Cùng bắt đầu thôi!

1. Bố cục bài viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Một bài viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh nên chia thành ba phần:

Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về đất nước bạn muốn đến.

  • Tên đất nước đó là gì?
  • Cảm nhận chung về đất nước đó

Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả chi tiết về đất nước đó.

  • Vị trí địa lý của đất nước đó
  • Những lý do bạn muốn đến đất nước đó
  • Những danh lam thắng cảnh, nơi tham quan nổi bật của đất nước đó mà bạn muốn đến
  • Những hoạt động bạn muốn làm tại đất nước đó

Phần ba: Phần kết bài: Cảm nhận chung về đất nước đó.

hack nao giao tiep

2. Từ vựng thường dùng khi viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Từ vựng là kiến thức không thể không học trước khi viết. Dưới đây là các từ vựng quan trọng nên biết để viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh.

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

v

travel

/ˈtrævəl/

đi du lịch

n

tourist

/ˈtʊrəst/

khách du lịch

n

tourism

/ˈtʊˌrɪzəm/

ngành du lịch

n

destination

/ˌdɛstəˈneɪʃən/

điểm đến

n

ticket

/ˈtɪkət/

v

check-in

/ʧɛk/-/ɪn/

nhận phòng, thủ tục vào cửa

v

check-out

/ʧɛk/-/aʊt/

trả phòng

n

visa

/ˈvizə/

thị thực

n

itinerary

/aɪˈtɪnəˌrɛri/

lộ trình

n

passport

/ˈpæˌspɔrt/

hộ chiếu

n

compensation

/ˌkɑmpənˈseɪʃən/

tiền bồi thường

n

One way trip

/wʌn/ /weɪ/ /trɪp/

chuyến đi một chiều

n

Two way trip

/tu/ /weɪ/ /trɪp/

chuyến đi hai chiều

n

tour guide 

/tʊr/ /gaɪd/

hướng dẫn viên du lịch

v

go camping

/goʊ/ /ˈkæmpɪŋ/

đi cắm trại

v

go backpacking

/goʊ/ /ˈbækˌpækɪŋ/

đi phượt

v

go sightseeing

/goʊ/ /ˈsaɪtˈsiɪŋ/

đi ngắm cảnh, tham quan

v

go hitchhiking

/goʊ/ /ˈhɪʧˌhaɪkɪŋ/

đi nhờ xe

v

hit the road

/hɪt/ /ðə/ /roʊd/

bắt đầu lên đường

n

hotel

/hoʊˈtɛl/

khách sạn

n

motel

/moʊˈtɛl/

nhà nghỉ

n

villa

/ˈvɪlə/

biệt thự

v

to book sth

/tu/ /bʊk/ sth

đặt cái gì đó (phòng, vé,…)

n

vacation

/veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ

n

holiday

/ˈhɑləˌdeɪ/

kỳ nghỉ, ngày nghỉ, ngày lễ

 
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Đoạn văn mẫu viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Nắm được từ vựng cần thiết rồi, bây giờ hãy xem một số bài văn mẫu viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh nào!

3.1. Viết về đất nước Hàn Quốc bạn muốn đến bằng tiếng Anh 

Bài mẫu:

One day, I want to travel to Korea because I have always been a fan of Korea’s culture.

Korea is located in Asia. This country is famous for many things like K-Pop, amazing food, peach blossoms, movies,… If I am in Korea, I want to go hiking on Mt Seoraksan – a mesmerizing famous mountain. The next place I want to visit is Jeju Island to see the beautiful beaches and giant lava tubes. It would be awesome if I could see my K-Pop idols in real life or at least go see their companies. Jagalchi Market in Busan is very beautiful, I hope to go there and try good seafood. Like other tourists, I also want to try on their traditional costume – Hanbok, and take lots of pictures. Korea is a great destination and I wish to travel there in the future.

viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng anh

Bài dịch nghĩa:

Một ngày nào đó, tôi muốn đi du lịch Hàn Quốc vì tôi luôn là một người hâm mộ văn hóa Hàn Quốc.

Hàn Quốc nằm ở Châu Á. Đất nước này nổi tiếng với nhiều thứ như K-Pop, đồ ăn tuyệt vời, hoa anh đào, phim ảnh, … Nếu tôi ở Hàn Quốc, tôi muốn đi bộ đường dài trên Mt Seoraksan – một ngọn núi nổi tiếng đẹp mê hồn. Địa điểm tiếp theo tôi muốn đến là đảo Jeju để ngắm những bãi biển tuyệt đẹp và những núi dung nham khổng lồ. Sẽ thật tuyệt nếu tôi có thể nhìn thấy các thần tượng K-Pop của mình ngoài đời thực hoặc ít nhất là đến gặp công ty của họ. Chợ Jagalchi ở Busan rất đẹp, tôi hy vọng sẽ đến đó và thử những món hải sản ngon. Giống như những khách du lịch khác, tôi cũng muốn mặc thử trang phục truyền thống của họ – áo Hanbok, và chụp thật nhiều ảnh. Hàn Quốc là một điểm đến tuyệt vời và tôi muốn đi du lịch ở đó trong tương lai.

3.2. Viết về đất nước Singapore bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

If I could go anywhere in the world, it would be Singapore. Singapore is known as the cleanest country in the world. As a person who loves urban architecture, Singapore is my ideal destination.

Singapore is located in Asia. I am attracted by the luxurious design of Marina Bay. I heard that from the observation deck, anyone can see the entire city. Next place on my wish list is Botanic Garden, which received a UNESCO World Heritage nomination. I also really want to go shopping on The Orchard Road. The next stop of my wish is Merlion Park. I love the half lion, half fish statue. Lastly, Chinatown seems like a great tourist attraction that I want to visit and try some Chinese food there.

Singapore is the country of my dreams. I hope someday I could travel there.

viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng anh

Bài dịch nghĩa:

Nếu tôi có thể đi bất cứ nơi nào trên thế giới, đó sẽ là Singapore. Singapore được mệnh danh là quốc gia sạch nhất thế giới. Là một người yêu thích kiến ​​trúc đô thị, Singapore là điểm đến lý tưởng của tôi.

Singapore nằm ở Châu Á. Tôi bị thu hút bởi thiết kế sang trọng của Vịnh Marina. Tôi nghe nói rằng từ đài quan sát, bất cứ ai cũng có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố. Vị trí tiếp theo trong danh sách mong muốn của tôi là Vườn Bách thảo, nơi đã nhận được đề cử Di sản Thế giới của UNESCO. Tôi cũng thực sự muốn đi mua sắm trên Đường Orchard. Điểm dừng chân tiếp theo mà tôi mong muốn là Công viên Merlion. Tôi rất thích bức tượng nửa sư tử, nửa cá ấy. Cuối cùng, Chinatown có vẻ như là một điểm thu hút khách du lịch tuyệt vời mà tôi muốn đến thăm và thử một số món ăn Trung Quốc ở đó.

Singapore là đất nước trong mơ của tôi. Tôi hy vọng một ngày nào đó tôi có thể đi du lịch ở đó.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3.3. Bài viết về địa điểm bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

When I have lots of money and time, I want to travel around the world. One of my favorite countries is France.

The Eiffel Tower is on top of my wish list. It is the symbol of Paris for a good reason. The Eiffel Tower has an elegant design which earned its place on UNESCO’s Intangible Cultural Heritage.

The next location I want to go to is the Louvre Museum. The museum is famous for keeping famous works, especially the Mona Lisa by Leonardo DaVinci.

Next up, I want to walk on the streets of France’s romantic villages, have French food and go shopping for clothes. France is such a romantic country so I would like to take as many photos as I could there.

Starting from now, I will try to save up money and go to France in the near future.

viet-ve-dat-nuoc-ban-muon-den-bang-tieng-anh

Bài dịch nghĩa:

Khi tôi có nhiều tiền và thời gian, tôi muốn đi du lịch khắp thế giới. Một trong những quốc gia yêu thích của tôi là Pháp.

Tháp Eiffel nằm trên danh sách mong muốn của tôi. Nó là biểu tượng của Paris vì một lý do chính đáng. Tháp Eiffel có thiết kế trang nhã đã giành được vị trí trong Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO.

Địa điểm tiếp theo tôi muốn đến là Bảo tàng Louvre. Bảo tàng nổi tiếng là nơi lưu giữ những tác phẩm nổi tiếng, đặc biệt là bức Mona Lisa của Leonardo DaVinci.

Tiếp theo, tôi muốn đi dạo trên những con phố của những ngôi làng lãng mạn của Pháp, thưởng thức đồ ăn Pháp và đi mua sắm quần áo. Pháp là một đất nước lãng mạn nên tôi muốn chụp nhiều ảnh nhất có thể ở đó.

Bắt đầu từ bây giờ, tôi sẽ cố gắng tiết kiệm tiền và sang Pháp trong thời gian sắp tới.

3.4. Viết về đất nước bạn yêu thích bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

Everyone has a country they want to go to. For me, I would like to travel to Australia one day because of the diversity in culture.

Finding Nemo is one of my favorite animation films. The Opera House – Sydney appears in the film, so I would love to see it in real life. The water surrounding it makes the heritage even more beautiful.

Melbourne is said to be a must-visit city in Australia. There are many fascinating things to see here such as: Royal Botanic Gardens, the National Gallery of Victoria, Federation Square,… I would love to go shopping in popular locations from here like the Melbourne Central Shopping Center and the Queen Victoria Market.

Through photos, Bondi Beach looks absolutely amazing. I want to travel there and swim with my family and friends.

There are a couple more things I would like to address, but above are some of the top things I want to do in Australia one day.

viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng anh

Bài dịch nghĩa:

Mỗi người đều có một đất nước mà họ muốn đến. Đối với tôi, tôi muốn đến Úc một ngày nào đó vì sự đa dạng trong văn hóa.

Đi tìm Nemo là một trong những bộ phim hoạt hình yêu thích của tôi. Nhà hát Opera – Sydney xuất hiện trong phim, vì vậy tôi rất thích xem nó ngoài đời thực. Dòng nước bao quanh làm cho di sản trở nên đẹp hơn.

Melbourne được biết là một thành phố nhất định phải đến ở Úc. Có rất nhiều thứ hấp dẫn để xem ở đây như: Vườn bách thảo Hoàng gia, Phòng trưng bày Quốc gia Victoria, Quảng trường Liên bang, … Tôi rất thích đi mua sắm ở những địa điểm nổi tiếng từ đây như Trung tâm Mua sắm Trung tâm Melbourne và Chợ Nữ hoàng Victoria.

Qua những bức ảnh, bãi biển Bondi trông thực sự tuyệt vời. Tôi muốn đi du lịch ở đó và tắm biển với gia đình và bạn bè của tôi.

Còn một số điều nữa tôi muốn làm, nhưng trên đây là một số điều tôi muốn làm nhất ở Úc vào một ngày nào đó.

Và đó là 4 bài mẫu chủ đề viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn có thể viết được bài viết hấp dẫn cho riêng mình.

Step Up hy vọng bạn sẽ làm bài thật tốt!

hack nao giao tiep

 

Hiểu ngay cấu trúc Good at trong tiếng Anh chuẩn xác

Hiểu ngay cấu trúc Good at trong tiếng Anh chuẩn xác

Trong tiếng Anh, khi muốn nói chúng ta giỏi, tốt trong việc gì đó, ta thường dùng từ Good. Theo đó ta có cấu trúc Good at, và còn có cả Good in nữa. Vậy cấu trúc Good at này sử dụng như thế nào và khác với Good in ra sao, cũng tìm hiểu với bài viết dưới đây của Step Up nhé. 

1. Cấu trúc Good at trong tiếng Anh 

Cấu trúc Good at được dịch ra là: giỏi, thuần thục, làm tốt một điều gì đó. 

to be good at + N/V-ing

Ví dụ:

  • Linda is good at dancing.
    Linda nhảy rất tốt. 
  • Minh is good at football.
    Minh chơi bóng đá giỏi. 
  • Linh is good at Math, she always finishes first.
    Linh giỏi môn Toán, cô ấy luôn hoàn thành đầu tiên. 

cau truc good at

2. Phân biệt cấu trúc Good at và Good in

Không có tài liệu nào quy định rõ về hai cách dùng này. Tuy nhiên theo những người bản xứ chia sẻ thì:

  • Good at thường dùng với các hoạt động (good at doing something).
    Chỉ việc bạn có kỹ năng tốt và làm tốt hoạt động đó. 
  • Good in thường dùng với các lĩnh vực (good in something). 
    Ngoài ra, Good in thể hiện việc bạn có thể hành xử tốt trong các tình huống. 

Do đó Good in thường đi với Danh từ hơn. 

Ví dụ:

  • Tung is good in music. 
    Tùng giỏi về nhạc lắm.
    Tung is good at singing.
    Tùng hát hay.
  • She is good in foreign languages.
    Cô ấy giỏi về ngoại ngữ.
    She is good at speaking English, French and German.
    Cô ấy nói tốt tiếng Anh, Pháp và Đức.
  • You are really good in adverse conditions,
    Bạn thực sự giỏi trong những tình huống bất lợi. 

Tuy nhiên thì good at vẫn có thể đi với danh từ đó nha. Theo thống kê thì ngày càng có nhiều người sử dụng good at hơn so với good in khi đi với danh từ. 

  • She’s good at product design.
    Cô ấy giỏi thiết kế sản phẩm.
  • I’m good at English. 
    Tớ học tốt tiếng Anh. 
  • People who are good at music can learn a language sooner. 
    Những người giỏi về âm nhạc có thể học ngôn ngữ sớm hơn. 

cau truc good at

3. Bài tập về cấu trúc Good at trong tiếng Anh

Step Up tin cấu trúc Good at sẽ không làm khó bạn đâu. Để ghi nhớ lâu hơn thì hãy luyện tập nhanh bài tập dưới đây nhé. 

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 

1. My kid is ______ drawing pictures.

A. good at
B. good in
C. good

2. Are you good at ______ football? 

A. play
B. playing
C. played

3. Don’t worry. I’m good in ______.

A. Maths
B. doing Maths
C. study Maths

4. I know I’m ______ solving crossword puzzles.

A. good at
B. good in
C. good

5. Many students in this school are good at ______ English. 

A. speak
B. speake
C. spoking

Đáp án

1. A
2. B
3. A
4. A
5. C

Trên đây là những kiến thức về cấu trúc Good at mà bạn cần biết để chọn được đáp án đúng trong các bài kiểm tra trên trường cũng như trong văn nói nha. 

Step Up chúc các bạn học thật giỏi tiếng Anh. 

 

 

Cấu trúc Explain trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

Cấu trúc Explain trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

“Let me explain the Explain structure in English! – Để tớ giải thích cấu trúc Explain trong tiếng Anh nha.”
Nghe xong câu đó là hiểu ngay Explain có nghĩa là gì rồi phải không nào? Tuy nhiên để nắm chắc cách dùng Explain thì các bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Explain

Explain là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giải thích, trình bày” điều gì đó để khiến ai hiểu rõ. 

Ví dụ:

  • I’ll be happy to explain everything you need.
    Tôi sẽ sẵn lòng giải thích tất cả những điều bạn cần. 
  • My brother explained the rules of chess to me.
    Anh trai đã giải thích luật chơi cờ vua cho tôi. 
  • Jack is explaining how the machine works.
    Jack đang giải thích chiếc máy hoạt động như thế nào. 

cau truc explain 2

2. Cách dùng cấu trúc Explain trong tiếng Anh

Cấu trúc chung nhất của Explain đó là:

Explain + something + to + somebody

Ý nghĩa: Giải thích điều gì cho ai 

Ví dụ:

  • My boyfriend explained the film to me but I didn’t understand.
    Bạn trai đã giải thích bộ phim cho tôi nhưng tôi không hiểu.
  • Could you explain this exercise to your sister?
    Con có thể giải thích bài tập này cho em gái không? 
  • The new teacher will explain the procedure to the students.
    Giáo viên mới sẽ giải thích quy trình cho những học sinh. 

Lưu ý: Ghi nhớ giới từ TO + SOMEBODY nhé 

Can you explain the route to me?
Not: Can you explain me the route?

Ngoài ra, ta thường gặp cấu trúc Explain đi với từ để hỏi.

Explain + what/when/where/why/how …

Ý nghĩa: Giải thích…

Ví dụ:

  • He couldn’t explain why he did it.
    Anh ấy không thể giải thích tại sao mình lại làm vậy.
  • Linh tried to explain what had happened last night.
    Linh cố giải thích những gì đã xảy ra vào tối qua.
  • Please explain to me how airplanes fly. 
    Xin hãy giải thích cho tôi máy bay bay bằng cách nào. 

cau truc explain 2

3. Cách dùng động từ Explain trong tiếng Anh

Không khó nhớ lắm đâu vì Explain KHÔNG PHẢI là một động từ bất quy tắc. Cụ thể như sau:

Hiện tại đơn

explain
explains

Hiện tại tiếp diễn am/is/are explaining
Hiện tại hoàn thành have/has explained
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has been explaining
Quá khứ đơn

explained

Quá khứ tiếp diễn was/were explaining
Quá khứ hoàn thành had explained
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been explaining
Tương lai đơn will explain
Tương lai tiếp diễn will be explaining
Tương lai hoàn thành will have explained
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been explaining

Ví dụ:

  • Minh often patiently explains exercises to his brother.
    Minh thường kiên nhẫn giải thích bài tập cho em trai.
  • She is explaining but he doesn’t listen.
    Cô ấy đang giải thích nhưng anh ấy không nghe. 
  • I have explained to you for 2 hours. 
    Tôi đã giải thích cho bạn 2 tiếng rồi đấy. 

4. Cụm từ thông dụng với Explain

Cấu trúc Explain khá phổ biến nên cũng có một số cấu trúc liên quan đi với Explain. 

  • explain in detail: giải thích chi tiết
  • explain fully: giải thích đầy đủ
  • explain briefly: giải thích ngắn gọn
  • explain carefully: giải thích cẩn thận
  • explain patiently: giải thích kiên nhẫn
  • explain away: lờ đi, bỏ qua, tránh chuyện gì (mà là lỗi của mình)

5. Bài tập về cấu trúc explain

Chắc chắn cấu trúc explain này không hề làm khó bạn đâu phải không? Hãy cùng luyện tập nhanh với bài tập dưới đây nhé. 

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống 

1. Please could you ______ why you’re so late!

A. explain
B. explained
C. explaining

2. We use the verb ______to mean ‘make something clear or easy to understand.

A. understand
B. provide
C. explain

3. We explained the situation ______ the team.

A. for
B. to
C. with

4. ______ you explain this to me tomorrow?

A. Are
B. Did
C. Will

5. ______ you ever explained to your mom?

A. Have
B. Do
C. Did

6. I don’t know how you’re going to ______ that broken vase. 

A. explain for
B. explain away
C. explain about

7. The doctor explained patiently ______ the treatment would be.

A. what
B. why
C. when

8. I  try to explain the issues ______ great detail.

A. at
B. on
C. in

Đáp án:

1. A
2. C
3. B
4. C
5. A
6. B
7.A
8. C

Trên đây là tất cả kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Explain trong tiếng Anh. Đừng để mất điểm về cấu trúc này trong bài kiểm tra nha. Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

 

Viết về bữa sáng bằng tiếng Anh đạt điểm tốt

Viết về bữa sáng bằng tiếng Anh đạt điểm tốt

Làm sao để viết về bữa sáng bằng tiếng Anh điểm cao? Hãy cùng Step Up “nghiền ngẫm” về bố cục, từ vựng và những bài mẫu để tìm được câu trả lời cho riêng mình nhé!

1. Bố cục bài viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Các bạn nên chia bài viết thành ba phần.

Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về bữa ăn sáng của bạn.

  • Tên (những) món ăn là gì?
  • Cảm nhận chung về bữa ăn.

Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả về bữa ăn sáng.

  • (Những) món ăn đến từ quốc gia nào?
  • Hương vị của bữa ăn sáng đó
  • Bạn ăn sáng một mình hay với ai?
  • Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
  • Bạn hay ăn sáng ở đâu?
  • Bạn ăn sáng mất bao lâu?
  • Vì sao bạn thích ăn bữa sáng gồm những món đó?

Phần ba: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ về bữa ăn sáng.

2. Từ vựng thường dùng khi viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Từ vựng là nền móng quan trọng để có thể viết được những bài chất lượng. Cùng xem các từ vựng để viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh là gì nhé!

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

breakfast

/ˈbrɛkfəst/

bữa sáng

n

meal

/mil/

bữa ăn

n

egg

/ɛg/

trứng

n

sandwich

/ˈsændwɪʧ/

bánh kẹp, bánh xăng-uých

n

hamburger

/ˈhæmbərgər/

bánh hăm-bơ-gơ

n

apple

/ˈæpəl/

táo

n

milk

/mɪlk/

sữa

n

beef pho

/bif/ pho

phở bò

n

bread

/brɛd/

bánh mì

n

porridge

/ˈpɔrəʤ/

cháo

n

waffle

/ˈwɑfəl/

bánh quế

n

pancake

/ˈpænˌkeɪk/

bánh kếp

n

croissant

/ˌkwɑˈsɑnt/

bánh sừng bò

n

sausage

/ˈsɔsəʤ/

xúc xích

n

juice

/ʤus/

nước ép

n

coffee

/ˈkɑfi/

cà phê

n

toast

/toʊst/

bánh mì nướng

n

cereal

/ˈsɪriəl/

ngũ cốc

n

Hue style beef noodles

Hue /staɪl/ /bif/ /ˈnudəlz/

bún bò Huế

n

rice pancake

/raɪs/ /ˈpænˌkeɪk/

bánh cuốn

n

Quang noodles

/kwɔŋ/ /ˈnudəlz/

mì Quảng

n

rolled beef pho

/roʊld/ /bif/ pho

phở cuốn

n

instant noodles

/ˈɪnstənt/ /ˈnudəlz/

mì ăn liền

n

snail rice noodles

/sneɪl/ /raɪs/ /ˈnudəlz/

bún ốc

n

soya milk

/ˈsɔɪə/ /mɪlk/

sữa đậu nành

adj

delicious

/dɪˈlɪʃəs/

ngon miệng

adj

yummy

/ˈjʌmi/

ngon

adj

tasty

/ˈteɪsti/

ngon

adj

spicy

/ˈspaɪsi/

cay

adj

salty

/ˈsɔlti/

mặn

adj

sweet

/swit/

ngọt

adj

sour

/ˈsaʊər/

chua

adj

bitter

/ˈbɪtər/

đắng

adj

disgusting

/dɪsˈgʌstɪŋ/

ghê tởm

adj

bland

/blænd/

nhạt nhẽo

 

3. Đoạn văn mẫu viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Chúng ta đều biết là có rất nhiều loại bữa ăn sáng khác nhau. Hãy điểm qua những bài văn mẫu viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh tại đây cùng Step Up nha.

3.1. Bài viết nói về một bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Bữa ăn sáng của bạn gồm những món gì? Bạn có thể viết về bữa sáng bằng tiếng Anh như sao? Tham khảo bài viết này nha.

Bài mẫu:

Breakfast is the most important meal of the day. For me, I love having egg toast and orange juice. I believe this set of food originated from the US. I like this combination because it is not only delicious but also nutritious. Every morning, I get up at 6:30 AM and have breakfast in my room alone at 7:00 AM. My breakfast is super easy to make. It only needs some sandwich, an egg, butter and canned orange juice, which takes only about 10 minutes. For now, I still like to stick to this yummy set of breakfast, but maybe I will change some day in the future when I get tired of it.

viết về bữa sáng bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Đối với tôi, tôi thích có bánh mì nướng với trứng và nước cam. Tôi tin rằng bộ thực phẩm này có nguồn gốc từ Mỹ. Tôi thích sự kết hợp này vì nó không chỉ ngon mà còn bổ dưỡng. Mỗi sáng, tôi dậy lúc 6:30 sáng và ăn sáng trong phòng một mình lúc 7:00 sáng. Bữa sáng của tôi siêu dễ làm. Nó chỉ cần một ít bánh sandwich, một quả trứng, bơ và nước cam đóng hộp, chỉ mất khoảng 10 phút. Hiện tại, tôi vẫn thích bữa ăn sáng ngon lành này, nhưng có lẽ tôi sẽ thay đổi một ngày nào đó trong tương lai khi tôi cảm thấy mệt mỏi với nó.

3.2. Bài viết về tầm quan trọng của bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Lí do gì mà chúng ta phải ăn sáng đầy đủ? Dưới đây là bài viết nói về tầm quan trọng của bữa sáng bằng tiếng Anh kèm dịch.

Bài mẫu:

‘Never skip breakfast.’ It is a power statement that everyone needs to remember. Here’s why breakfast is called the most important meal of the day.

First off, breakfast is what we have after overnight sleep. By eating a healthy meal after sleep, we are refilling lots of energy.  We need nutrients from breakfast like calcium, iron, fibre,… 

The second crucial effect of breakfast is how good it is for our brain. By gaining energy from breakfast, we can think faster and concentrate better.

In the long run, people who eat breakfast regularly tend to have a lower risk of obesity and diabetes.

In conclusion, everyone should try to eat breakfast every single day for better health.

viết về bữa sáng bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

“Đừng bao giờ bỏ bữa sáng.” Đó là một câu nói đầy sức mạnh mà mọi người cần ghi nhớ. Dưới đây là lý do tại sao bữa sáng được gọi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.

Trước hết, bữa sáng là những gì chúng ta ăn sau khi ngủ qua đêm. Bằng cách ăn một bữa ăn lành mạnh sau khi ngủ, chúng ta đang nạp rất nhiều năng lượng. Chúng ta cần các chất dinh dưỡng từ bữa sáng như canxi, sắt, chất xơ,…

Tác dụng quan trọng thứ hai của bữa sáng là nó tốt cho não của chúng ta. Bằng cách nạp năng lượng từ bữa sáng, chúng ta có thể suy nghĩ nhanh hơn và tập trung tốt hơn.

Về lâu dài, những người ăn sáng thường xuyên có xu hướng giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường.

Tóm lại, mọi người nên cố gắng ăn sáng mỗi ngày để có sức khỏe tốt hơn.

3.3. Bài viết về thực đơn hàng ngày bằng tiếng Anh

Mỗi người lại có thực đơn ăn uống hàng ngày khác nhau tuỳ vào nhu cầu và sở thích. Đây cũng là chủ đề liên quan được nhiều bạn quan tâm.

Bài mẫu:

I am passionate about food. So in this essay, I am going to talk about my daily menu. I have 3 main meals a day and some extra snacks.

Like most people, the first meal I have after getting up is breakfast. I have breakfast at 7 AM. My breakfast includes a bowl of beef pho and a cup of tea. Some other times when I’m in a rush, I buy a Vietnamese sandwich called ‘banh mi’ and milk.

Since I am an office worker, I stay at my office during lunch too. My coworkers and I like to order food online. My favorite set of lunch is pork ribs, rice and salad. 

For dinner, I like to challenge myself and cook. My dinner is pretty random. I usually have rice with some type of meat, veggies and soup.

I think it is important to eat at least 3 times a day. Also, there are many delicious foods for us to try.

viết về bữa sáng bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Tôi đam mê ẩm thực. Vì vậy, trong bài viết này, tôi sẽ nói về thực đơn hàng ngày của tôi. Tôi ăn 3 bữa chính trong ngày và một số bữa phụ.

Giống như hầu hết mọi người, bữa ăn đầu tiên tôi ăn sau khi thức dậy là bữa sáng. Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng. Bữa sáng của tôi gồm có một tô phở bò và một tách trà. Một số lần khác, khi tôi đang vội, tôi mua một chiếc bánh kẹp Việt Nam gọi là ‘bánh mì’ và sữa.

Vì tôi là một nhân viên văn phòng, tôi cũng ở lại văn phòng của tôi trong bữa trưa. Đồng nghiệp của tôi và tôi thích đặt đồ ăn trực tuyến. Bữa trưa yêu thích của tôi là sườn heo, cơm và salad.

Đối với bữa tối, tôi thích thử thách bản thân và nấu nướng. Bữa tối của tôi khá ngẫu nhiên. Tôi thường ăn cơm với một số loại thịt, rau và canh.

Tôi nghĩ ăn ít nhất 3 lần một ngày rất quan trọng. Ngoài ra, có rất nhiều món ăn ngon để cho chúng ta thử.

3.4. Bài viết về bữa cơm gia đình bằng tiếng Anh

Ngoài chủ đề viết về bữa sáng bằng tiếng Anh thì bữa cơm gia đình cũng là chủ đề rất ý nghĩa. Cùng xem bài mẫu này nhé!

Bài mẫu:

I live with my family and my mom cooks for us everyday. The two big meals we have are lunch and dinner. Since my school isn’t far from my house, I always go home for lunch. So does my brother because he goes to the same school. My dad works full time far away so he brings food to work. We have lunch at 11 AM. My mother always tries to spice things up by trying new recipes every now and then. For lunch, we usually have rice and meat like beef or pork, sided with soup. We love eating lunch while watching TV together. For dinner, my mother usually makes interesting food. For example: spaghetti, chicken soup, pho,… This is when my dad returns home so the whole family get to gather around. I love having meals with my family.

Bản dịch nghĩa:

Tôi sống với gia đình và mẹ tôi nấu ăn cho chúng tôi hàng ngày. Hai bữa ăn chính mà chúng tôi có là bữa trưa và bữa tối. Vì trường học không xa nhà tôi nên tôi luôn về nhà ăn trưa. Anh trai tôi cũng vậy vì anh ấy học cùng trường. Bố tôi làm việc toàn thời gian ở xa nên bố tôi mang thức ăn đến nơi làm việc. Chúng tôi ăn trưa lúc 11 giờ sáng. Mẹ tôi luôn cố gắng tạo sự khác biệt bằng cách thỉnh thoảng thử các công thức nấu ăn mới. Đối với bữa trưa, chúng tôi thường có cơm và thịt như thịt bò hoặc thịt lợn với canh. Chúng tôi thích ăn trưa trong khi xem TV cùng nhau. Đối với bữa tối, mẹ tôi thường làm những món ăn thú vị. Ví dụ: mì Ý, súp gà, phở, … Đây là lúc bố tôi trở về nhà để cả gia đình quây quần bên nhau. Tôi rất thích dùng bữa với gia đình.

Mong rằng bạn có thể viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh qua bài này.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 
Viết về món phở bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Viết về món phở bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Phở là món ăn truyền thống nổi tiếng của Tổ quốc Việt Nam. Phở có đa dạng các loại chế biến, vậy làm sao để có thể viết về món phở bằng tiếng Anh cho hấp dẫn? Step Up sẽ giúp bạn trong bài viết này. Cùng xem nhé!

1. Bố cục của bài viết về món phở bằng tiếng Anh

Về dàn ý, một bài viết về món phở bằng tiếng Anh có thể viết theo các phần như sau:

Phần 1: Phần mở bài: Giới thiệu đôi lời về món phở muốn viết 

  • Tên loại phở
  • Đến từ vùng nào?
  • Cảm nhận chung của bạn về món phở đó

Phần 2: Phần thân bài: Miêu tả về món phở đó

  • Nguồn gốc của món phở
  • Phở đó gồm những nguyên liệu gì?
  • Món phở đó thường được ăn vào những dịp nào?
  • Giá thành trung bình của một phần phở ấy là bao nhiêu?
  • Cảm nhận của những người thưởng thức món phở đó ra sao?

Phần 3: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ, nhận xét chung về món phở 

2. Từ vựng thường dùng để viết về món phở bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết, cùng Step Up học các từ vựng viết về món phở bằng tiếng Anh nhé!

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Rice noodle soup with beef

Beef Pho

Beef noodles

/raɪs/ /ˈnuːdl/ /suːp/ /wɪð/ /biːf/

Phở bò

Mixed Pho

/mɪkst/ Pho

Phở trộn

Fried Noodles

/fraɪd/ /ˈnudəlz/

Phở xào

House special beef noodle soup

/haʊs/ /ˈspɛʃəl/ /bif/ /ˈnudəl/ /sup/

Phở đặc biệt

Medium-rare beef

/ˈmidiəm-rɛr/ /bif/

Phở nạm tái bò viên

Sliced well-done flanks noodle soup

/slaɪst/ /wɛl/-/dʌn/ /flæŋks/ /ˈnudəl/ /sup/

Phở chín

Sliced medium-rare beef

/slaɪst/ /ˈmidiəm/-/rɛr/ /bif/

Phở tái

Medium-rare beef and well-done flanks

/ˈmidiəm/-/rɛr/ /bif/ /ænd/ /wɛl/-/dʌn/ /flæŋks/

Phở tái nạm

Seafood noodle soup

/ˈsiˌfud/ /ˈnudəl/ /sup/

Phở hải sản

Sliced-chicken noodle soup

/slaɪst/-/ˈʧɪkən/ /ˈnudəl/ /sup/

Phở gà

Mixed beef noodle

/mɪkst/ /bif/ /ˈnudəl/

Phở trộn

Fried noodles

/fraɪd/ /ˈnudəlz/

Phở xào

Rolled up beef noodles

/roʊld/ /ʌp/ /bif/ /ˈnudəlz/

Phở cuốn

broth

/brɔθ/

nước dùng

rice noodles

/raɪs/ /ˈnudəlz/

bánh phở

to be garnished with 

/tu/ /bi/ /ˈgɑrnɪʃt/ /wɪð/

được trang trí với

coriander leaves

/ˌkɔriˈændər/ /livz/

lá rau mùi

green onion

/grin/ /ˈʌnjən/

hành xanh

white onion

/waɪt/ /ˈʌnjən/

hành trắng

traditional food

/trəˈdɪʃənəl/ /fud/

món ăn truyền thống

bean sprout

/bin/ /spraʊt/

giá đỗ

basil

/ˈbæzəl/

húng quế

anise

/ˈænəs/

quả hồi

lime

/laɪm/

chanh xanh 

 

3. Đoạn văn mẫu viết về món phở bằng tiếng Anh

Dưới đây là 3 bài văn mẫu về 3 món phở khác nhau để bạn tham khảo và viết bài của mình.

3.1. Giới thiệu về món phở bò bằng tiếng Anh

Một bài viết tiếng Anh về món phở bò sẽ trình bày như thế nào nhỉ? Cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Đoạn văn mẫu:

My favorite Vietnamese dish ever is Beef Pho (Rice noodle soup with beef). Beef Pho is said to be first created in the 1900s in Hanoi, Northern Vietnam. The main ingredients of Beef Pho consist of broth, rice noodles, and sliced beef. Beef Pho is also garnished with bean sprouts, basil, anise, green onion, white onion and coriander leaves. Many people like to put some hot sauce, chili pepper, vinegar or lime into the dish. Beef Pho tastes best when served hot. Because of its delicious flavor, this amazing food is beloved by everyone all over Vietnam. Starting from the North of Vietnam, Beef Pho became extremely popular in the South. After the Vietnam War, some Vietnamese refugees brought the dish to many other countries. Since then, Beef Pho is globally popular. Beef Pho can be eaten anytime of the day, for breakfast, lunch or dinner. Enjoying a bowl of Beef Pho can warm anyone’s heart.

Dịch nghĩa:

Món ăn Việt Nam yêu thích nhất của tôi là Phở bò. Phở bò được cho là ra đời đầu tiên vào những năm 1900 tại Hà Nội, miền Bắc Việt Nam. Thành phần chính của Phở bò bao gồm nước dùng, bánh phở và thịt bò thái mỏng. Phở bò cũng được trang trí với giá đỗ, húng quế, hồi, hành lá, hành trắng và rau mùi. Nhiều người thích cho một ít tương ớt, ớt sống, giấm hoặc chanh vào món ăn này. Phở bò ngon nhất khi dùng nóng. Vì hương vị thơm ngon, món ăn tuyệt vời này được mọi người trên khắp Việt Nam yêu thích. Xuất phát từ miền Bắc Việt Nam, Phở bò đã trở nên vô cùng phổ biến ở miền Nam. Sau chiến tranh Việt Nam, một số người Việt tị nạn đã mang món ăn này đến nhiều quốc gia khác. Kể từ đó, Phở bò phổ biến trên toàn cầu. Phở Bò có thể được ăn bất cứ lúc nào trong ngày, vào bữa sáng, bữa trưa hoặc bữa tối. Thưởng thức một tô Phở Bò có thể làm ấm lòng bất cứ ai.

3.2. Giới thiệu về món phở trộn bằng tiếng Anh

Phở trộn cũng là một món ăn được rất nhiều người yêu thích. Dưới đây là bài văn mẫu tiếng Anh nói về món phở trộn.

Đoạn văn mẫu:

When we talk about Pho, we can’t not talk about Mixed Pho – a great Vietnamese dish that is too hard to resist. Mixed Pho usually has two types: chicken and beef. Both are popular and frequently eaten by Vietnamese. In order to make a bowl of Mixed Pho, we need: rice noodles, garlic, ginger, fried peanuts, herbs, fish sauce, salt, onion, sliced and cooked chicken or beef, lime and some chili pepper. After being cooked, all of the ingredients are mixed together and the dish is ready to be served! According to each person’s taste, pepper or soy sauce can be added for more flavors. A bowl of Mixed Pho is usually around 35.000 VND – 65.000 VND at restaurants. Many citizens like to have Mixed Pho for breakfast, lunch and dinner. Nowadays, Mixed Pho can be found everywhere, not just in Vietnam but also around the world.

viết về món phở bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa:

Nhắc đến Phở thì không thể không nói đến món Phở trộn – một món ăn Việt Nam ngon khó cưỡng. Phở trộn thường có hai loại: gà và bò. Cả hai món đều được người Việt Nam ưa chuộng và ăn thường xuyên. Để làm được một tô Phở trộn, chúng ta cần có: bánh phở, tỏi, gừng, lạc rang, rau thơm, mắm, muối, hành, thịt gà hoặc thịt bò thái mỏng, chanh và một ít ớt. Sau khi nấu chín, tất cả các nguyên liệu được trộn đều với nhau là món ăn đã sẵn sàng để phục vụ! Tùy theo khẩu vị của mỗi người, có thể thêm tiêu hoặc xì dầu để có thêm hương vị. Một tô Phở trộn thường có giá khoảng 35.000đ – 65.000đ tại các nhà hàng. Nhiều người dân thích ăn Phở trộn cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Phở trộn ngày nay có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.

 

3.3. Giới thiệu về món phở xào bằng tiếng Anh

Món phở xào hấp dẫn có thể được miêu tả trong đoạn văn bằng tiếng Anh như thế nào? Hãy tham khảo bài viết này nha.

Đoạn văn mẫu:

Fried Pho is known for its yummy flavors and simple ingredients. The dish is a combination of rice noodles, beef, onion, carrots, ginger, herbs, mustard greens and spices. Fried Pho is loved by people from all ages and different places in the world. It can be served in everyday life or on special occasions like parties, weddings, gatherings… This tasty dish is reasonably priced, from 25.000 VND to 50.000 VND. Thanks to Pho, Vietnamese cuisine is famous around the globe. I am really proud of Fried Pho and I hope this wonderful dish will be known by more and more people. 

Dịch nghĩa:

Phở xào được biết đến với hương vị thơm ngon và nguyên liệu đơn giản. Món ăn là sự kết hợp của bún, thịt bò, hành tây, cà rốt, gừng, rau thơm, cải bẹ xanh và các loại gia vị. Phở chiên được yêu thích bởi mọi người từ mọi lứa tuổi và các nơi khác nhau trên thế giới. Có thể dùng trong cuộc sống hàng ngày hoặc những dịp đặc biệt như tiệc, đám cưới, đám hỏi… Món ngon này có giá cả hợp lý, từ 25.000đ đến 50.000đ. Nhờ có Phở, nền ẩm thực Việt Nam đã nổi tiếng khắp toàn cầu. Em rất tự hào về Phở xào và mong rằng món ăn tuyệt vời này sẽ ngày càng được nhiều người biết đến.

Trên đây, Step Up đã gợi ý mẫu bài viết về món phở bằng tiếng Anh. Hy vọng sau khi tham khảo, bạn sẽ có được bài viết thật hay. 

Step Up chúc bạn học tập tốt! Ngoài mẫu bài viết về món phở bằng tiếng Anh, Step Up còn có nhiều bài mẫu về nhiều chủ đề khác. Hãy theo dõi blog của Step Up để giỏi tiếng Anh hơn nữa nhé!

 
Cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Động từ Believe trong tiếng Anh được sử dụng rất rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài tập tiếng Anh. Nếu bạn còn một số điều băn khoăn về cấu trúc Believe trong tiếng Anh thì đừng lo, có Step Up ở đây rồi! Cùng “nạp” kiến thức trong bài viết này nhé.

1. Định nghĩa Believe

Động từ Believe (/bɪˈliːv/) có nghĩa là tin tưởng. Tuỳ vào ý định của người dùng, từ believe có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Ví dụ: 

  • Believe it or not, I’m going to talk to her about this.
    Tin hay không thì tớ cũng sẽ nói chuyện với cô ấy về chuyện này.
  • Susan tried to persuade them but no one believed her.
    Susan cố gắng thuyết phục họ nhưng không ai tin cô ấy cả.
  • I can’t believe they’re going to release another album!
    Tôi không thể tin là họ sắp phát hành một album mới đấy!

2. Cách sử dụng cấu trúc Believe

Có ba trường hợp động từ Believe được sử dụng. 

2.1. Cách 1

Trường hợp thứ nhất là khi người nói muốn diễn tả việc tin tưởng vào (sự trung thực) của ai  hay điều gì đó.

S + believe(s) + N (that)

Ví dụ:

  • Jack never lies to Lily. That’s why Lily still believes everything he says.
    Jack không bao giờ nói dối Lily. Đó là lí do vì sao Lily vẫn tin mọi điều cậu ấy nói.
  • To be honest, I don’t believe anything they advertise.
    Thật lòng mà nói, tôi không tin bất cứ một thứ gì mà họ quảng cáo.
  • Don’t worry! I believe you.
    Đừng lo! Tớ tin cậu mà.

 

cấu trúc believe

Ngoài ra, believe cũng có thể đi với giới từ in để diễn tả sự tin tưởng mang tính khích lệ, tạo động lực cho ai đó.

Ví dụ:

You know I always believe in you no matter what. Go and kill that interview!

Anh biết em luôn tin vào anh dù có thế nào mà. Hãy đi và hoàn thành thật tốt buổi phỏng vấn ấy đi!

2.2. Cách 2

Trường hợp thứ 2 là động từ Believe được sử dụng với ý nghĩa nghĩ rằng cái gì đó là đúng dù không hoàn toàn chắc chắn.

S + believe(s) + (that) + N

Ví dụ:

  • Do you think they’re still there? – I believe so.
    Bạn có nghĩ họ còn ở đấy không? – Tôi nghĩ vậy.
  • I believe our boss is still drunk. He keeps calling people the wrong names.
    Tôi khá chắc sếp vẫn còn say. Ông ấy cứ gọi sai tên người khác.

ví dụ cấu trúc believe 2

  • Just turn left! I believe the store you’re looking for is over there.
    Cứ rẽ trái đi! Tôi khá chắc là cửa hàng bạn đang tìm đang ở đấy.

2.3. Cách 3

Trường hợp thứ 3 cũng rất phổ biến đó là sử dụng từ believe sau một từ phủ định don’t/can’t để bày tỏ cảm xúc sự ngạc nhiên, tức giận, vui sướng,… trước sự việc nào đó.

S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O.

Ví dụ:

  • I can’t believe you did that!
    Tớ không thể tin cậu lại làm vậy đấy!
  • You won’t believe what I am about to tell you! I got accepted!
    Cậu sẽ không tin những gì tớ sắp kể cậu đâu! Tớ được nhận rồi!
  • We still can’t believe we are going to meet Prince!
    Chúng tôi vẫn không thể tin được là chúng tôi sắp được gặp Prince!

3. Phân biệt cấu trúc Believe và Trust trong tiếng Anh

Cả Believe và Trust (/trʌst/) đều có nghĩa là tin tưởng khi dịch sang tiếng Việt. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào chúng ta cũng có thể dùng cả hai từ này đâu nhé!

Cấu trúc Believe:

  • Believe thể hiện sự tin tưởng vào sự việc hay ai đó nhưng không tuyệt đối.
  • Trường hợp thứ hai như đã đề cập ở phần 2 là Believe được sử dụng khi muốn khẳng định hay phán đoán về điều gì nhưng không hoàn toàn chắc chắn.
  • Believe cũng được sử dụng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc,… khi nó được đi kèm từ phủ định như don’t, won’t, can’t,… và ở trong ngữ cảnh phù hợp. Từ Trust thường không được dùng cho mục đích này.

Cấu trúc Trust:

  • Khác với Believe, từ Trust được dùng để chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với ai đó.
  • Từ Trust thường được sử dụng cho đối tượng gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài.
  • Tùy vào ngữ cảnh, Trust vừa đóng vai trò là danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa đóng vai trò động từ (tin tưởng) trong tiếng Anh.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Có một số lưu ý khi dùng cấu trúc Believe như sau:

  • Không phải Believe cứ đi sau từ phủ định (don’t, can’t, won’t,…) là câu đó có ý nghĩa biểu thị cảm xúc mạnh mẽ. Trong nhiều trường hợp, cấu trúc này để khẳng định ai không tin vào điều gì hay ai đó. 
  • Cụm động từ Believe in có nghĩa là tin vào ai hay điều gì, dùng để khẳng định sự tin tưởng mang tính chất khích lệ, truyền động lực cho người khác. Cụm từ này sẽ có nhiều ý nghĩa và cảm xúc hơn so với cấu trúc Believe đứng riêng.
  • Believe thường dùng trong một trường hợp cụ thể, khi không hoàn toàn chắc chắn hoặc chọn chấp nhận tin vào ai, điều gì. Còn Trust thường được sử dụng với tính chất lâu dài, có mối quan hệ gắn bó mật thiết với người nào đó hay sự uy tín điều gì đó.
  • Có những trường hợp ta có thể dùng cả Believe và Trust khi ở trong ngữ cảnh sự việc diễn ra trong thời gian ngắn hạn, ngay tức thì cần đến sự tin tưởng.

5. Bài tập về cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Để có thể sử dụng Cấu trúc Believe tốt hơn, bạn có thể thử làm bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Điền believe(s) hoặc trust(s) vào chỗ trống

  1. Kevin cannot _____ he succeeded. 
  2. Susan and Paige _____ each other because they are best friends.
  3. You never seem to _____ what I say and that hurts my feelings.
  4. The only friend my dad _____ is Oliver.
  5. I _____ the bag you want is sold out.

Bài 2: Bạn hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt nhé!

  1. Do you think Yuri really broke up with him? – I believe so.
  2. I can’t believe I lost all of my jewelry!
  3. Do you believe in magic?
  4. His dog used to be abandoned. That’s why she still doesn’t trust anyone.
  5. Before I joined the competition, my mother looked me in the eye and told me that she believed in me. That made me feel touched.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Believe
  2. Trust
  3. Believe/ Trust
  4. Trusts
  5. Believe

Bài 2:

  1. Do you think Yuri really broke up with him? – I believe so.
    Cậu nghĩ Yuri có thực sự đã chia tay với anh ấy không? – Tớ nghĩ vậy.
  2. I can’t believe I lost all of my jewelry!
    Tôi không thể tin tôi đã làm mất tất cả đồ trang sức của tôi rồi!
  3. Do you believe in magic? 
    Em có tin vào phép màu không?
  4. His dog used to be abandoned. That’s why she still doesn’t trust anyone.
    Chú chó của cậu ấy từng bị bỏ rơi. Đó là lý do vì sao nó không tin ai cả.
  5. Before I joined the competition, my mother looked me in the eye and told me that she believed in me. That made me feel touched.
    Trước khi tôi tham gia cuộc thi, mẹ tôi nhìn vào mắt tôi và nói rằng mẹ tin vào tôi. Điều đó làm tôi cảm động.

Qua bài viết về cấu trúc Believe này, hy vọng bạn đã hiểu thêm phần nào về cách sử dụng và có thể phân biệt với cấu trúc Trust trong tiếng Anh. Step Up chúc bạn học tập thành công!

 
Cấu trúc delighted trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Cấu trúc delighted trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Delighted là một tính từ phổ biến được sử dụng để thể hiện cảm xúc vui mừng, hạnh phúc. Từ này có một số biến thể rất dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Vậy sự khác biệt giữa các từ là gì và cách dùng cấu trúc delighted trong tiếng Anh như thế nào, cùng Step Up tìm hiểu rõ hơn trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa Delighted 

Từ gốc của Delighted là Delight.  

Delighted là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui mừng, phấn khích, hân hạnh. Ngoài ra, đây cũng là dạng quá khứ của động từ Delight, mang nghĩa là (cái gì, ai) đã làm cho ai cảm thấy vui sướng.

Phần dưới đây, Step Up sẽ giải thích cặn kẽ và đưa ra ví dụ cụ thể cho mỗi từ để giúp bạn hiểu thêm về cách dùng từ nhé!

1.1. Động từ

Delight làm động từ khi nó được sử dụng với nghĩa của một chủ thể làm cho ai khác vui sướng, hạnh phúc.

Ví dụ:

  • His kids’ good grades delight everyone.
    Điểm tốt của những người con của anh ấy làm cho tất cả mọi người vui sướng.
  • Going shopping every weekend delights me.
    Đi mua sắm mỗi cuối tuần làm tôi hạnh phúc.
  • Jogging with my boyfriend everyday delights me.
    Chạy bộ với bạn trai mỗi ngày làm tôi vui.

Lưu ý: Delight vừa là một danh từ, vừa là một động từ.

Dạng quá khứ của Delight là Delighted (ĐÃ làm cho ai cảm thấy vui sướng), trùng với tính từ. Do vậy bạn cần nắm rõ lý thuyết để sử dụng và hiểu câu hơn nhé!

Ví dụ: 

That trip to Sa Pa delighted all of us.

Chuyến đi tới Sa Pa đó đã làm tất cả chúng tôi thấy vui vẻ.

1.2. Cụm động từ

Delight in sth là cụm động từ (Phrasal verb) mô tả cảm giác vui sướng vì làm cái gì đó, đặc biệt là hành động làm phiền hoặc có tác động xấu tới người khác.

Ví dụ:

  • My little brother delights in telling our mom about all the mistakes I make.
    Đứa em trai của tôi thích thú với việc mách mẹ về tất cả những lỗi lầm tôi mắc phải.
  • My ex delighted in mocking my appearance.
    Người yêu cũ của tôi thích trêu chọc ngoại hình của tôi.
  • I hate how they delight in making others feel bad about themselves.
    Tôi ghét cách những người đó thích thú khi làm cho người khác cảm thấy tệ về bản thân.

1.3. Tính từ

Khi được sử dụng với vai trò là tính từ, Delight có dạng Delighted. Delighted có ý nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, hài lòng bởi một đối tượng hoặc sự việc nào đó. 

Trong những trường hợp muốn nói rằng cảm thấy vui mừng khi làm việc gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc:

S + be Delighted + to + V. 

Nếu ý của câu là vui mừng bởi cái gì hay ai đó, ta sẽ nói là:

S + delight(s)  at/by + N

Cuối cùng, thể trạng từ của Delighted là Delightedly.

Ví dụ:

  • I am really delighted to see you again.
    Tôi rất vui mừng khi được gặp bạn lần nữa.
  • The whole crowd seemed to be delighted.
    Cả đám đông lúc đó đều trông có vẻ vui sướng.
  • My father was delighted by the meal.
    Bố tôi đã hài lòng về bữa ăn.
  • Bob delightedly dances.
    Bob nhảy múa một cách vui vẻ.

cấu trúc believe

1.4. Danh từ

Danh từ Delight có nghĩa là niềm vui/ niềm hạnh phúc trước một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • You coming to visit us is a great delight.
    Việc bạn đến thăm chúng tôi là một niềm hạnh phúc tuyệt vời.
  • I take great delight in writing. (take great delight in = enjoy)
    Tôi rất thích viết lách.
  • Her husband smiles at her in delight when they reunite after 2 weeks apart.
    Chồng cô ấy cười với cô ấy trong sự vui mừng khi họ được gặp lại nhau sau 2 tuần xa cách.
  • Annie has finally understood the delights of being on an airplane. (the delights of = the joy of)
    Annie cuối cùng cũng đã hiểu niềm vui của việc đi máy bay.

2. Cách sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Cấu trúc Delighted được sử dụng dưới vai trò là một tính từ để chỉ cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, hài lòng.

Cấu trúc khi muốn nói một chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng là:

S + be delighted (+ with N). 

Cấu trúc khi muốn nói một chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi làm việc gì đó là:

S + be delighted + to V.

Ví dụ:

  • Of course I am delighted to be invited to that party!
    Tất nhiên là tôi thấy vui khi được mời tham gia bữa tiệc đó rồi!
  • Your sister seems to be delighted after class.
    Chị gái của cậu trông có vẻ vui sau khi học lớp đó.
  • Our grandmother is extremely delighted with the service.
    Bà của chúng tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ.

cấu trúc delighted

3. Phân biệt cấu trúc Delighted và Delightful trong tiếng Anh

Điểm giống nhau của hai từ này là cả hai đều là tính từ chỉ cảm xúc hạnh phúc.

Điểm khác biệt rõ ràng mà chúng ta cần nhớ đó là:

Delighted chỉ được sử dụng khi chủ thể là con người, con vật, nhân vật có cảm xúc vui sướng, hạnh phúc (bởi ai đó hay sự việc, sự kiện nào đó).

Delightful thường dùng cho chủ ngữ giả, chủ thể là vật, sự việc, sự kiện đem đến niềm vui sướng, hạnh phúc.

Ví dụ về từ Delighted:

  • We are all delighted to be here tonight.
    Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hạnh phúc khi được có mặt ở đây tối nay.
  • Did he feel delighted to be given that present?
    Cậu ấy có thấy vui khi nhận được món quà ấy không?
  • I really thought she would be delighted to go there.
    Tớ thực sự đã tưởng rằng bạn ấy sẽ vui khi đến đấy.

Ví dụ về Delightful:

  • What a delightful concert!
    Thật là một buổi hoà nhạc vui vẻ!
  • I find the news delightful, I don’t care what you think.
    Tôi thấy đó là tin vui, tôi không quan tâm bạn nghĩ gì.
  • It’s delightful to be here.
    Ở đây thật là vui.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Để tránh nhầm lẫn ngữ pháp, bạn hãy lưu ý các điều sau khi sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh nhé:

  • Cấu trúc Delighted được sử dụng cho cảm xúc của con người, con vật, nhân vật. Chúng ta nói S cảm thấy Delighted bởi cái gì.
  • Cấu trúc Delightful sẽ thường chỉ sử dụng cho chủ thể là danh từ chỉ sự việc, sự kiện, chủ ngữ giả (It (be) delightful + to + V).
  • Do sự khác biệt trên, bạn cần nắm rõ ý nghĩa hai từ Delighted và Delightful để sử dụng đúng trường hợp nhé!

5. Bài tập về cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Để có thể thành thạo sử dụng cấu trúc Delighted cũng như các từ liên quan, hãy thử sức bằng cách làm bài tập rèn luyện dưới đây nhé!

Điền Delight(s)/ Delighted/ Delightful vào chỗ trống:

  1. My family and I were _____ to get to travel to Hong Kong.
  2. How _____ the event is!
  3. I do not like Kate at all because she always  _____ in making fun of me.
  4. I promise you will be _____ when you do it!
  5. All he wants is a _____ evening.
  6. They agreed that it would be more _____ to invite more people.
  7. Our enemies always _____ in seeing us miserable.
  8. You look _____ to be able to have a day off!

Đáp án:

  1. Delighted
  2. Delightful
  3. Delights
  4. Delighted
  5. Delightful
  6. Delightful
  7. Delight
  8. Delighted

Trên đây là tổng hợp “tất tần tật” kiến thức về cấu trúc Delighted trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về từ Delight và các biến thể của từ.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

Viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh liệu có khó? Câu trả lời là không! Step Up tin rằng mỗi người đều có những kỷ niệm tuổi thơ đáng nhớ để có thể cho vào bài làm của mình. Hãy đọc bài viết này để có thêm ý tưởng nhé!

1. Bố cục bài viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh

Bài viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh nên chia thành ba phần chính:

Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về tuổi thơ của mình.

Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả chi tiết những câu chuyện đáng nhớ về tuổi thơ.

  • Thời điểm xảy ra câu chuyện đó?
  • Câu chuyện đó có liên quan tới những ai?
  • Diễn biến câu chuyện

Phần ba: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ chung về câu chuyện tuổi thơ của mình.

Lưu ý: Vì chủ đề là tuổi thơ nên hãy sử dụng thì quá khứ khi kể lại chuyện xưa nhé.

2. Từ vựng thường dùng viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh

Để có thể bắt đầu viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh, chắc chắn chúng ta sẽ cần các từ vựng liên quan phải không nào? Dưới đây là tổng hợp những từ tiếng Anh quen thuộc về tuổi thơ.

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

childhood

/ˈtʃaɪldhʊd/

thời thơ ấu

n

memory

/ˈmeməri/

trí nhớ

n

peer

/pɪə(r)/

bạn đồng trang lứa

n

experience

/ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm, trải nghiệm

adj

rural

/ˈrʊərəl/

thuộc về nông thôn

adj

urban

/ˈɜrbən/

thuộc về thành phố

v

remind

/rɪˈmaɪnd/

nhắc nhở

v

grow up

/groʊ/ /ʌp/

lớn lên

adj

mature

/məˈtʃʊə(r)/

trưởng thành

adj

memorable

/ˈmemərəbl/

đáng nhớ

adj

unforgettable

/ˌʌnfəˈɡetəbl/

khó quên

v

remember

/rɪˈmembə(r)/

nhớ

adj

haunting

/ˈhɔːntɪŋ/

ám ảnh

v

to take a trip/walk down memory lane

/tu/ /teɪk/ /ə/ /trɪp/ / /wɔk/ /daʊn/ /ˈmɛməri/ /leɪn/

nhớ hoặc nói về quá khứ

adj

dim

/dɪm/

ký ức mờ nhạt về quá khứ

v

memorize

/ˈmeməraɪz/

ghi nhớ

v

undergo

/ˌʌndəˈɡəʊ/

trải qua

 

3. Đoạn văn mẫu viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh

Mời bạn đọc các đoạn văn mẫu viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh để tăng kỹ năng viết của mình.

3.1. Viết đoạn văn ngắn kể về kỉ niệm đáng nhớ bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

Some of my childhood memories imprint on me, my favorite one is about the time I traveled to Sam Son Beach with my family. It was during the summer holiday 5 years ago. I was extremely excited because it was the first time I got to go there. My family packed the necessities before going. On the day of the trip, we hopped in my dad’s car and left home. The weather was so sunny. My sister and I turned on music and sang the whole way there. After hours of long drive, we finally made it to the hotel. Then we went to Sam Son beach. The beach was so stunning. I swam on the beach for an hour then enjoyed seafood with my family. After that, we collected some cool seashells on the beach. I am elated to be able to go there with my family.

viết về tuổi thơ bằng tiếng anh

Dịch nghĩa:

Một số kỉ niệm thời thơ ấu in đậm trong tôi, tôi thích nhất là lần tôi đi du lịch biển Sầm Sơn cùng gia đình. Đó là vào kỳ nghỉ hè cách đây 5 năm. Tôi vô cùng thích thú vì đây là lần đầu tiên tôi được đến đó. Gia đình tôi đã đóng gói những thứ cần thiết trước khi đi. Vào ngày của chuyến đi, chúng tôi lên xe của bố tôi và rời nhà. Thời tiết thật nắng. Tôi và chị gái đã bật nhạc và hát suốt đoạn đường đó. Sau nhiều giờ lái xe, cuối cùng chúng tôi cũng đến được khách sạn. Sau đó chúng tôi đi biển Sầm Sơn. Bãi biển rất đẹp. Tôi đã bơi trên bãi biển cả tiếng đồng hồ sau đó cùng gia đình thưởng thức hải sản. Sau đó, chúng tôi thu thập một số vỏ sò mát mẻ trên bãi biển. Tôi rất phấn khởi khi có thể đến đó cùng gia đình.

 

3.2. Bài viết về thời thơ ấu bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

I am fortunate to have a lovely childhood. I grew up in a rural area in Nghe An, Vietnam. I lived in a small house with my mother and brother. When I had free time, I enjoyed hanging out with my friends in the village. My favorite game is hide and seek. Sometimes, my friends and I flew a kite in the field when it’s windy. In the village, everyone was close to each other, so we were never alone. I am very proud of my upbringing. Although my living conditions could be tough, it made me who I am today.

Dịch nghĩa:

Tôi may mắn có một tuổi thơ đẹp. Tôi lớn lên ở một vùng nông thôn ở Nghệ An, Việt Nam. Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ với mẹ và anh trai. Khi rảnh rỗi, tôi rất thích đi chơi với bạn bè trong làng. Trò chơi yêu thích của tôi là trốn tìm. Đôi khi, tôi và bạn bè thả diều trên cánh đồng khi trời lộng gió. Trong làng, mọi người đều thân thiết với nhau, nên chúng tôi không bao giờ đơn độc. Tôi rất tự hào về hoàn cảnh lớn lên của mình. Mặc dù điều kiện sống của tôi có thể khó khăn, nhưng nó đã khiến tôi có được ngày hôm nay.

3.3. Viết về ký ức tuổi thơ bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

In this essay, I want to talk about an interesting childhood memory – the time I had a sleepover at my best friend’s house. Her name is Chelsea, she is still my best friend till this day. We have been best friends since 4th grade. Chelsea and I shared so many interests like music, fashion and movies. One time, Chelsea and I were just chatting during break, and I talked about how much I wanted a sleepover like in the movies. Chelsea’s eyes lit up and she said that she can arrange one for us. On that night, we bought a bunch of snacks and drinks. We put on some good Disney shows and watched them together. At midnight, we made a small tent and talked about life. Thanks to the sleepover, we were closer than ever and since then, we still have small parties once in a while.

viết về tuổi thơ bằng tiếng anh

Dịch nghĩa:

Trong bài văn này, tôi muốn kể về một kỷ niệm thú vị thời thơ ấu – lần tôi ngủ lại nhà người bạn thân nhất của mình. Cô ấy tên là Chelsea, cô ấy vẫn là bạn thân nhất của tôi đến ngày nay. Chúng tôi là bạn thân từ năm lớp 4. Chelsea và tôi có rất nhiều sở thích chung như âm nhạc, thời trang và phim ảnh. Một lần, tôi và Chelsea trò chuyện trong giờ giải lao, và tôi đã nói về việc muốn có một tiệc ngủ như trong phim. Đôi mắt của Chelsea sáng lên và cô ấy nói rằng cô ấy có thể sắp xếp một bữa tiệc như vậy. Vào đêm đó, chúng tôi đã mua một đống đồ ăn nhẹ và đồ uống. Chúng tôi đã bật một số chương trình hay của Disney và xem cùng nhau. Vào lúc nửa đêm, chúng tôi dựng một chiếc lều nhỏ và nói về cuộc sống. Nhờ bữa tiệc ngủ mà chúng tôi thân nhau hơn bao giờ hết và kể từ đó, lâu lâu chúng tôi vẫn tổ chức những bữa tiệc nhỏ.

Và đó là những bài viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh gợi ý. Hy vọng rằng đọc xong bài trên, bạn có thể chọn ra những kỷ niệm tuổi thơ thật đẹp để viết được một bài hay.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

hack nao giao tiep