Học cấu trúc Propose trong tiếng Anh trong vài phút

Học cấu trúc Propose trong tiếng Anh trong vài phút

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng học về cấu trúc Propose trong tiếng Anh. Propose là một từ có nhiều nghĩa khác nhau, cần một thời gian làm quen thì mới có thể thành thạo. Do đó, Step Up sẽ phân tích thật kỹ để giúp các bạn hiểu cặn kẽ cấu trúc này.

1. Định nghĩa Propose

Động từ Propose có 3 nghĩa chính: “dự định”, “đề xuất”, “cầu hôn”. 

Ví dụ:

  • Binh and I propose to travel to the UK. (propose ở đây là “dự định”)
    Bình và tôi dự định đi du lịch ở nước Anh.
  • Jack proposed a promotion because he thought he had worked really hard in the past year. (propose ở đây là “đề xuất”)
    Jack đã đề xuất được thăng chức vì anh ấy nghĩ rằng mình đã làm việc rất chăm chỉ năm vừa qua.
  • I want to propose to my girlfriend, but I need to ask her family for permission first. (propose ở đây là “cầu hôn”)
    Tôi muốn cầu hôn bạn gái tôi, nhưng trước tiên tôi cần phải xin phép gia đình em ấy đã.

2. Cách dùng cấu trúc Propose trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ tập trung học cách dùng cấu trúc Propose với hai nghĩa “dự định” và “đề xuất”.

2.1. Propose to do sth: Có ý định làm gì

Cấu trúc Propose đầu tiên là Propose to V, mang nghĩa “có ý định làm gì, dự định làm gì”.

S + propose to + V

Ví dụ:

  • Hang proposed to go to a new school.
    Hằng đã có dự định chuyển sang trường mới.
  • Why do you propose to forgive her? She never said sorry.
    Tại sao cậu lại có dự định tha thứ cho cô ấy? Cô ấy đã bao giờ nói xin lỗi đâu.
  • I propose to take Spanish in next semester.
    Em định học tiếng Tây Ban Nha vào học kỳ tiếp theo.

cấu trúc propose

2.2. Propose doing sth: Đề nghị làm gì

Cấu trúc Propose thứ hai cũng thông dụng đó là Propose doing sth, mang nghĩa “đề nghị, đề xuất làm gì”.

S + propose + Ving

Ví dụ:

  • I propose throwing a big birthday party for our mom.
    Chị đề nghị tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn cho mẹ của chúng ta.
  • I propose having dinner at McDonald’s.
    Em đề xuất ăn tối ở McDonald’s.
  • We are so sorry for the convenience. We propose giving you a refund.
    Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đề nghị được bồi thường cho bạn.

cấu trúc propose

2.3. Propose N: Đề nghị việc gì, có gì

Để nói “đề xuất, đề nghị một việc/có gì đó”, ta sử dụng cấu trúc sau:

S + propose + N

Ví dụ:

  • I propose a toast! (a toast = “sự cụng ly”)
    Tôi đề nghị chúng ta cụng ly!
  • “What does he want?” – “He proposed a ceremony for our town.”
    “Anh ấy muốn gì vậy?” – “Anh ấy đề xuất một buổi lễ kỷ niệm cho thị trấn của chúng ta.”
  • We propose a new TV.
    Chúng tớ đề nghị có một cái TV mới.

3. Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean

Một số người có thể nhầm lẫn chức năng của ba từ Propose, Agree và Mean trong nghĩa định làm gì. Sau đây là sự khác biệt của ba từ khi sử dụng với ý nghĩa này:

Cấu trúc Propose

Cấu trúc Propose khi muốn nói “ai dự định làm gì” sẽ là S + propose + to V. 

Từ Propose thường sẽ được sử dụng trong trường hợp dự định làm một việc có sự tham gia của người khác.

Ví dụ:

  • Our friends propose to cancel all the plans and stay home.
    Những người bạn của chúng tôi dự định huỷ mọi kế hoạch và ở nhà.
  • Don’t tell me you propose to quit your job.
    Đừng bảo tớ cậu định nghỉ việc luôn nhé.
  • I propose to go to the gym.
    Tôi dự định đi tập gym.

cấu trúc propose

Cấu trúc Agree

Cấu trúc S + agree (for N) + to V mang nghĩa “đồng ý làm gì” hoặc “đồng ý cho ai làm gì”.

Ví dụ:

  • At first, everyone agreed to go to Hanoi in the summer. However, they switched to Da Nang instead.
    Đầu tiên, mọi người đều đồng ý đi Hà Nội vào mùa hè. Tuy nhiên, thay vào đó họ lại đổi sang Đà Nẵng.
  • She agreed to go camping.
    Cô ấy đã đồng ý đi cắm trại.
  • Linh and Phuong will agree for you to go to Kien’s house if you wash all the dishes.
    Linh và Phương sẽ đồng ý cho em sang nhà Kiên nếu em rửa tất cả đống bát.

Cấu trúc Mean

Trong bài này, ta tập trung vào nghĩa “có ý định” của Mean khi làm động từ. Chúng ta sử dụng cấu trúc S + mean to + V để nói “ai có ý định làm gì

Cấu trúc này không trang trọng, thường sử dụng trong văn nói. Khác với cấu trúc Propose, cấu trúc Mean thường dùng khi nói về ý định cá nhân hơn là việc làm cùng với người khác.

Ví dụ:

  • Thank you for saving me! I meant to run over there.
    Cảm ơn vì đã cứu mình! Mình đã định chạy ra đó.
  • He never meant to be a doctor.
    Anh ấy chưa bao giờ có ý định trở thành một bác sĩ.
  • Sorry, I meant to call Huy, not you.
    Xin lỗi, tớ định gọi Huy cơ, không phải cậu.

4. Bài tập về cấu trúc Propose

Hãy làm bài tập dưới đây cùng Step Up để kiểm tra độ hiểu bài cấu trúc Propose nhé!

Bài 1: Điền đúng cấu trúc Propose cùng với động từ trong ngoặc (nếu có)

Ví dụ: 

George  __________ (walk) in that room.

George định bước vào căn phòng đó.

=> George proposes to walk in that room.

  1. Sakura __________ (have) a meeting.
    Sakura đã đề nghị có một buổi họp. 
  2. I ________ (go) to school.
    Tôi đã định đi đến trường.
  3. We _________ (live) in a different country.
    Chúng tôi dự định sống ở một đất nước khác.
  4. I ___________ a promotion.
    Em đề xuất được thăng chức.
  5. I __________ (move) the closet to our parents’ house.
    Chị đề nghị chuyển chiếc tủ sang nhà bố mẹ.

Bài 2: Chọn đáp án đúng 

  1. Nhan has agreed  __________ to the movies with me.

A. going

B. to go

C. go

  1. I meant __________ a new pair of shoes but I changed my mind.

A. buying

B. to buy

C. would buy

  1. We propose __________ to Sai Gon next week.

A. to travel

B. traveling

C. travel

4. “What is your proposal?” – “I propose  __________ the lightbulbs.

A. fixing

B. to fix

C. have fixed

  1. I would like to  __________ hiring a new employee.

A. mean

B. agree

C. propose

Đáp án:

Bài 1:

  1. Sakura proposed having a meeting.
  2. I proposed to go to school.
  3. We propose to live in a different country.
  4. I propose a promotion.
  5. I propose moving the closet to our parents’ house.

Bài 2:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. A
  5. C

Và đó là kết thúc bài học về cấu trúc Propose trong tiếng Anh. Sau nhiều lần tiếp xúc và luyện tập, chắc chắn bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc này.

Step Up chúc bạn học tập tốt nhé!

 
Cấu trúc Blame và những gì cần biết

Cấu trúc Blame và những gì cần biết

Cấu trúc Blame được dùng để nói về hành động đổ lỗi hoặc nhận lỗi. Cùng Step Up học về cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt từ Blame với những từ tương đồng như Fault, Accuse of, Mistake nhé!

1. Định nghĩa Blame

Động từ Blame có nghĩa là “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì). 

Ví dụ:

  • Patrick blamed me for losing his shoes.
    Patrick đổ lỗi cho tớ vì làm mất giày của cậu ấy.
  • You always blame me for everything, which makes me angry.
    Cậu luôn đổ lỗi cho tớ vì mọi thứ, điều đó làm tớ tức.

Blame cũng có thể đóng vai trò danh từ, mang nghĩa là “lỗi lầm”.

Ví dụ:

  • I’ll take the blame because you helped me last time.
    Tớ sẽ đứng ra nhận lỗi vì lần trước cậu giúp tớ rồi.
  • I can’t believe Sara is going to take the blame! She didn’t do it.
    Tớ không thể tin Sara sẽ đứng ra nhận lỗi! Bạn ấy không làm điều đó.

2. Cách sử dụng cấu trúc Blame trong tiếng Anh

Có 3 cấu trúc Blame thông dụng trong tiếng Anh cần nhớ.

Cấu trúc Blame 1

Cấu trúc Blame mang nghĩa ai đổ lỗi cho ai, cái gì. Động từ Blame đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc việc gì. Sau cụm từ này có thể đi cùng for sth nghĩa là vì việc gì.

S + blame + N (for + sth).

Ví dụ:

  • One time, I tore my sister’s shirt and blamed our dog for it.
    Một lần, tớ xé rách áo chị tớ và đổ lỗi cho con chó vì chuyện ấy.
  • Hannah blamed the rain for making her late for school.
    Hannah đổ lỗi cho cơn mưa vì đã làm bạn ấy muộn học.

cấu trúc blame

Cấu trúc Blame 2

Chúng ta cũng có thể nói Blame sth on N, có nghĩa là “đổ lỗi lên đầu ai”.

(S) + blame sth + on + someone + (for sth)

Ví dụ:

  • Just blame it on Ben and watch his reactions.
    Cứ đổ lỗi lên đầu Ben đi và xem phản ứng của cậu ấy.
  • We should not blame it on our grandmother. She didn’t know about it.
    Chúng ta không nên đổ lỗi lên đầu bà. Bà lúc đó có biết gì về chuyện ấy đâu.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc Blame 3

Để nói “nhận lỗi, chịu trách nhiệm” vì điều gì, chúng ta sử dụng cụm từ take the blame. Khi này Blame là một danh từ có nghĩa là “lỗi”.

S + take the blame (+ for sth)

Ví dụ:

  • Thankfully, my friend took the blame for it.
    May mắn là bạn tôi đã nhận lỗi vì chuyện đó.
  • Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone.
    Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.

3. Cấu trúc Blame mở rộng

Ngoài những cấu trúc Blame thường gặp ở trên, còn nhiều cụm từ với Blame cũng rất hay được sử dụng.

Have oneself to blame

Cụm từ này có nghĩa là “chỉ có thể trách chính mình”, hay được dùng trong văn nói.

S + (only) have oneself (myself, yourself,…) to blame.

Ví dụ:

  • I broke my ankle so I only have myself to blame.
    Tôi tự làm gãy mắt cá chân của mình nên tôi chỉ có thể trách chính mình thôi.
  • Candice spent all of her money on clothes and now she is broke. She only has herself to blame.
    Candice vung hết tiền vào quần áo và giờ thì cô ấy hết sạch tiền rồi. Cô ấy chỉ có thể tự trách mình thôi.

Be to blame (for sth)

Cấu trúc Be to blame có nghĩa là “chịu trách nhiệm cho điều gì xấu”.

S + be to blame (for sth)

Ví dụ:

  • Suzy is to blame, not me. She was in the room when it happened.
    Suzy phải chịu trách nhiệm, không phải em. Chị ấy ở trong phòng khi chuyện đó xảy ra.
  • If anyone’s to blame then it should be me.
    Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi.

Don’t blame me

Don’t blame me là câu nói mang nghĩa “đừng trách tôi nhé”, thường dùng khi muốn bảo ai làm điều gì nhưng nếu có hậu quả gì thì không muốn nhận trách nhiệm.

  • Fine, just go and talk to him face to face. But don’t blame me if it ends up in a fight.
    Được thôi, cứ đi và nói chuyện trực tiếp với anh ta đi. Nhưng đừng trách tớ nếu kết cục là cãi nhau đấy nhé.
  • You keep dressing like that in this weather, but don’t blame me if you catch a fever!
    Con cứ mặc như thế trong cái thời tiết này đi, nhưng đừng trách mẹ nếu bị cảm cúm đấy!

4. Phân biệt fault/ blame for/ accuse of

Chúng ta có 3 từ Fault, Blame for và Accuse of đều liên quan đến chủ đề lỗi lầm. 

Fault

Danh từ Fault có nghĩa là “lỗi, khuyết điểm” của con người, máy móc.

Ví dụ:

  • Guys, stop fighting with each other. This is no one’s fault.
    Các bạn ơi, đừng cãi nhau nữa. Đây không phải là lỗi của ai cả.
  • While checking the car, I found a serious fault.
    Lúc kiểm tra chiếc ô tô, cháu đã tìm được một lỗi nghiêm trọng.

Blame

Blame vừa có thể là động từ hoặc danh từ.

Động từ Blame là “đổ lỗi” (cho ai, cái gì). Khi là một danh từ, Blame mang nghĩa “trách nhiệm, lỗi”.

Ví dụ:

  • The two kids like to blame each other for many things.
    Hai đứa trẻ đó thích đổ lỗi cho nhau vì nhiều chuyện.
  • The teacher asked but no one wanted to take the blame.
    Giáo viên đã hỏi rồi nhưng không ai muốn nhận lỗi.

cấu trúc blame

Accuse of

Accuse of là cụm động từ chỉ hành động kết tội ai đó vì chuyện nghiêm trọng.

  • I am afraid that she is going to accuse me of cheating in class.
    Tớ sợ cô ấy sẽ kết tội tớ vì gian lận trong lớp.
  • At last, the robber was accused of stealing $500.
    Cuối cùng, tên trộm bị kết tội ăn cắp 500 đô-la.

5. Bài tập về cấu trúc blame trong tiếng Anh

Cuối cùng là phần bài tập về cấu trúc Blame để kiểm tra độ hiểu của bạn sau khi đọc bài viết này. Bắt đầu làm thôi!

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Blame vừa học.

  1. Tôi đã đổ lỗi cho chị tôi vì chuyện làm hỏng chiếc máy tính.
  2. Có phải bạn sẽ đổ lỗi lên đầu Becky không?
  3. Không ai muốn nhận lỗi cả.
  4. Minh Anh đã đổ lỗi lên đầu tớ vì bạn ấy không thích tớ.
  5. Chắc là tôi chỉ có thể tự trách mình vì đã quá ngây thơ thôi.
  6. Trong tình huống này, tất cả mọi người đều có lỗi.

Đáp án:

(không nhất thiết phải sử dụng chính xác những từ này, miễn là đúng ngữ pháp)

  1. I blamed my sister for breaking the computer.
  2. Are you going to blame it on Becky?
  3. No one wants to take the blame.
  4. Minh Anh blamed it on me because she didn’t like me.
  5. I guess I only have myself to blame for being too naive.
  6. In this situation, everyone is to blame.

Đến đây là kết thúc bài học về cấu trúc Blame trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như cách cụm từ liên quan.

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh!

 
Bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh kèm dịch

Bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh kèm dịch

Một năm thường có 4 mùa: xuân, hạ, thu đông. Chắc hẳn mỗi mùa sẽ đem lại cho chúng ta những cảm xúc riêng. Để có thể viết được những bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh thật hay, hãy đọc bài viết dưới đây của Step Up nhé!

1. Bố cục bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh

Bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh nên chia thành 3 phần chính, nội dung có thể là:

Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về (các) mùa muốn viết 

  • Đó là (những) mùa nào?
  • Cảm nhận chung về (những) mùa đó

Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả chi tiết về (các) mùa đó

  • Mùa đó có thời tiết, quang cảnh như thế nào?
  • Mùa đó có những ngày lễ, sự kiện gì đặc biệt?
  • Mọi người thường làm gì vào mùa đó?

Phần ba: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ chung về mùa đó. 

2. Từ vựng thường dùng khi viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh

Để có thể có bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh thật hay, chúng ta sẽ không thể thiếu từ vựng. Trước khi bắt tay vào viết, cùng Step Up học các từ vựng tiếng Anh về mùa và thời tiết nhé!

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

season

/ˈsizən/

mùa

n

spring

/sprɪŋ/

mùa xuân

n

summer

/ˈsʌmər/

mùa hè

n

autumn (Anh – Anh)

fall (Anh – Mỹ)

/ˈɔtəm/

/fɔl/

mùa thu

n

winter

/ˈwɪntər/

mùa đông

adj

cloudy

/ ˈklaʊdi  /

nhiều mây

adj

windy

/ ˈwɪndi  /

nhiều gió

adj

foggy

/ ˈfɔːɡi  /

có sương mù

adj

stormy

/ ˈstɔːrmi  /

có bão

adj

sunny

/ ˈsʌni  /

có nắng

adj

frosty

/ ˈfrɔːsti  /

giá rét

adj

dry

/ draɪ /

khô

adj

wet

/ wet  /

ướt

adj

hot

/ hɑːt  /

nóng

adj

cold

/ koʊld  /

lạnh

n

flood 

/ flʌd  /

lũ, lụt, nạn lụt

n

lightning

/ ˈlaɪtnɪŋ /

Chớp, tia chớp

n

thunder

/ ˈθʌndər /

Sấm, sét

n

thunderstorm

/ ˈθʌndərstɔːrm  /

Bão tố có sấm sét, cơn giông

n

rain

/ reɪn  /

mưa

n

snow

/ snoʊ /

tuyết

n

fog

/ fɔːɡ /

sương mù

n

Ice

/ aɪs  /

băng

n

Sun

/ sʌn  /

mặt trời

n

sunshine

/ ˈsʌnʃaɪn /

ánh nắng

n

cloud

/ klaʊd  /

mây

n

wind

/ wɪnd /

gió

n

breeze

/ briːz  /

gió nhẹ

n

frost

/ frɔːst  /

băng giá

n

rainbow

/ ˈreɪnboʊ  /

cầu vồng

n

degree   

/ dɪˈɡriː  /

độ

n

Celsius

/ ˈselsiəs /

độ C

n

Fahrenheit

/ ˈfærənhaɪt / 

độ F

n

Climate  

/  ˈklaɪmət /

khí hậu

n

climate change

/  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  /

biến đổi khí hậu

n

humid

/ ˈhjuːmɪd /

ẩm

n

Rain-storm/rainstorm 

/ ˈreɪnstɔːrm /

Mưa bão

n

Storm

/ stɔːrm  /

Bão, giông tố

n

festival

/ˈfɛstəvəl/

lễ hội

n

holiday

/ˈhɑləˌdeɪ/

kỳ nghỉ, ngày lễ

 

3. Mẫu bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh

Cùng đọc 5 mẫu bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh nhé!

3.1. Bài viết về 4 mùa bằng tiếng Anh ngắn gọn

Bài mẫu:

In my essay, I will talk about each season in Hanoi: spring, summer, autumn and winter.

The first season of the year is spring. This season in Hanoi – Vietnam is usually quite cold and sunny too. Spring is beloved because this is when Tet Holiday occurs. 

After spring, summer brings sunshine to the city. Students love summer holidays because they get about 2 months of break. 

Thirdly, autumn is considered the most comfortable season of the year. The trees change color to yellow, creating beautiful sceneries. 

Lastly, we have winter. Winter is known for the cold weather. Everyone has to put on many layers to keep warm. One special holiday that occurs during winter is Christmas. 

Every season of the year is beautiful in its own way. I feel very lucky to have all 4 seasons in Hanoi.

Bản dịch nghĩa:

Trong bài viết này, tôi sẽ nói về từng mùa ở Hà Nội: xuân, hạ, thu, đông

Mùa đầu tiên của năm là mùa xuân. Mùa này ở Hà Nội – Việt Nam thường khá lạnh và có nắng. Mùa xuân được yêu thích vì đây là khi Tết đến. 

Sau tiết trời se lạnh của mùa xuân, mùa hè mang nắng đến cho thành phố. Học sinh yêu thích kỳ nghỉ hè vì họ được nghỉ khoảng 2 tháng. 

Thứ ba, mùa thu được coi là mùa thoải mái nhất trong năm. Cây cối chuyển màu sang vàng tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp. 

Cuối cùng, chúng ta có mùa đông. Mùa đông được biết đến với thời tiết lạnh giá. Mọi người phải mặc nhiều lớp để giữ ấm. Một ngày lễ đặc biệt diễn ra trong mùa đông là lễ Giáng sinh. 

Mỗi mùa trong năm đều đẹp theo cách riêng của nó. Tôi cảm thấy mình rất may mắn khi được trải nghiệm cả 4 mùa ở Hà Nội.

3.2. Viết về mùa xuân bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

My most favorite season of the year is spring.

Spring is the start of the year, from January to March. The surroundings in this season are stunning because trees begin to sprout, flowers begin to bloom. The most iconic type of flower that blooms during spring in Vietnam is peach blossoms. Everyone starts their New Year’s resolutions.

The most exciting event that happens during spring is Tet holiday. At Tet holiday, every family goes shopping for new clothes, home decorations, traditional food, drinks,… Most people visit their relatives and friends. Children get to receive lucky money from adults. 

I love spring because it is beautiful and Tet holiday is the best holiday in my opinion. Every year, I always look forward to spring to enjoy the comfortable weather and mesmerizing sceneries.

bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Mùa yêu thích nhất trong năm của em là mùa xuân.

Mùa xuân là mùa bắt đầu của năm, từ tháng Giêng đến tháng Ba. Khung cảnh xung quanh vào mùa này đẹp đến ngỡ ngàng vì cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc, hoa bắt đầu nở. Loại hoa điển hình nhất nở vào mùa xuân ở Việt Nam là hoa đào. Mọi người đều bắt đầu những kế hoạch trong Năm mới của họ.

Sự kiện thú vị nhất xảy ra trong mùa xuân là ngày Tết. Vào dịp Tết, mọi gia đình đều đi mua sắm quần áo mới, đồ trang trí nhà cửa, đồ ăn, thức uống truyền thống, … Hầu hết mọi người thăm người thân và bạn bè của họ. Trẻ em được người lớn lì xì. 

Em yêu mùa xuân bởi vì nó đẹp và theo em, Tết là ngày lễ tuyệt vời nhất. Mỗi năm, em luôn mong đợi đến mùa xuân để tận hưởng thời tiết thoải mái và cảnh đẹp mê hồn.

3.3. Viết đoạn văn ngắn về mùa hè bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

When summer comes, every student feels excited because that is when they get a long holiday. Summer is the hottest season of the year. It is often really sunny. Sometimes it drizzles, which helps cool things down a little bit. Phoenix flowers can be found in many places, especially at schools and parks. The golden sun shines on the streets, making everything glitter. In the countryside, kids love to take this free time to fly a kite, go swimming… In the city, students’ activities vary from relaxing at home, taking up a new sport to getting a part-time job. Summer is a great time for making new friends and refilling one’s energy after a hard-working year.

bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Mỗi khi hè đến, học sinh nào cũng cảm thấy háo hức vì đó là lúc các em được nghỉ lễ dài ngày. Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm. Trời thường nắng rất to. Đôi khi trời có mưa phùn, giúp làm dịu mọi thứ một chút. Hoa phượng có thể được tìm thấy ở nhiều nơi, đặc biệt là tại các trường học và công viên. Nắng vàng trải dài trên những con phố khiến mọi thứ trở nên long lanh. Ở nông thôn, trẻ em thích dành thời gian rảnh rỗi này để thả diều, đi bơi … Ở thành phố, các hoạt động của học sinh rất đa dạng từ thư giãn ở nhà, tham gia một môn thể thao mới đến đi làm thêm. Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để kết bạn mới và nạp lại năng lượng cho mọi người sau một năm làm việc chăm chỉ.

 

3.4. Nói về mùa thu yêu thích bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

Autumn is no doubt the most romantic season of the year. It starts in July and ends in September. The number one factor that makes autumn such a picturesque season is the weather. In autumn, the weather is cool, the sky is blue. The leaves on trees turn red. People only have to put on a light jacket or cardigan and they are good to go. Another reason I love autumn is the mid-autumn festival. This festival is created for children. On the streets, there are vendors that sell mooncakes, fun toys and decorations. During the mid-autumn festival, the streets are also filled with music. Children enjoy hanging out with friends and family. It is now July so I am really happy that autumn is approaching!

bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Mùa thu không hổ danh là mùa lãng mạn nhất trong năm. Nó bắt đầu vào tháng Bảy và kết thúc vào tháng Chín. Yếu tố số một khiến mùa thu trở thành một mùa đẹp như tranh vẽ đó chính là thời tiết. Vào mùa thu, thời tiết mát mẻ, bầu trời trong xanh. Những chiếc lá trên cây chuyển sang màu đỏ. Mọi người chỉ cần khoác thêm một chiếc áo khoác nhẹ hoặc áo len là có thể đi được rồi. Một lý do nữa khiến em yêu mùa thu là Tết Trung thu. Lễ hội này được dành cho trẻ em. Trên đường phố, có những người bán bánh trung thu, đồ chơi vui nhộn và đồ trang trí. Trong đêm trung thu, đường phố ngập tràn âm nhạc. Trẻ em thích đi chơi với bạn bè và gia đình. Bây giờ là tháng bảy nên tôi thực sự rất vui vì mùa thu đang đến gần!

3.5. Viết về mùa đông bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

Winter is the last season of the year and also the coldest. It is my favorite season. 

Firstly, I cannot stand the heat, so the cold weather of winter is ideal for me. I love styling many looks with different layers of clothes. My favorite activity to do in this season is actually staying at home, light up a candle, make hot chocolate and put on a good movie.  

Christmas is another reason why winter is wonderful. On Christmas, Vietnamese garnish the stores and houses. We also have Halloween – a festival in which everyone can disguise themselves. 

Winter will probably always be my favorite season and I cannot wait for winter to come again!

bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Mùa đông là mùa cuối cùng trong năm và cũng là mùa lạnh nhất. Đó là mùa yêu thích nhất của tôi.

Thứ nhất, tôi không chịu được nóng nên thời tiết lạnh giá của mùa đông là lý tưởng nhất đối với tôi. Tôi thích tạo kiểu cho nhiều kiểu dáng với nhiều lớp quần áo khác nhau. Hoạt động yêu thích của tôi để làm trong mùa này là ở nhà, thắp một ngọn nến, làm sô cô la nóng và xem một bộ phim hay. 

Giáng sinh là một lý do khác khiến mùa đông thật tuyệt vời. Vào dịp Giáng sinh, người Việt Nam trang trí các cửa hàng và nhà. Chúng tôi cũng có Halloween – một lễ hội mà mọi người đều có thể hóa trang. 

Mùa đông có lẽ sẽ luôn là mùa yêu thích của tôi và tôi rất mong ngày mùa đông lại đến!

Mỗi mùa có một vẻ đặc biệt và có những hoạt động thú vị khác nhau. Mong rằng qua đây, bạn có thể có được một bài viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh thật xuất sắc.

Step Up chúc bạn viết thành công nhé!

 
Tổng hợp bài viết về stress bằng tiếng Anh hay

Tổng hợp bài viết về stress bằng tiếng Anh hay

Vấn đề stress có thể được viết thành bài như thế nào? Trong bài này, Step Up sẽ giúp bạn tạo nên một bài viết về stress bằng tiếng Anh sao cho hay. Cùng đọc nhé! 

1. Bố cục bài viết về stress bằng tiếng Anh

Bài viết về stress bằng tiếng Anh bao gồm những phần chính sau:

Phần 1: Phần mở đầu: Nêu cảm nhận, đánh giá chung về stress

Phần 2: Phần nội dung chính: Phân tích chi tiết về vấn đề stress đang muốn viết

  • Con người thấy stress vì lý do gì?
  • Ví dụ trường hợp làm con người cảm thấy stress
  • Ảnh hưởng của stress tới con người
  • Giải pháp đối phó với stress

Phần 3: Kết bài: Tóm tắt, nêu cảm nghĩ chung về vấn đề stress của con người

2. Từ vựng thường dùng trong bài viết về stress bằng tiếng Anh

Cùng học trước các từ vựng để có thể viết được những bài viết về stress bằng tiếng Anh thật hay nha:

Loại từ

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

n

stress

/strɛs/

sự căng thẳng

adj

stressed

/strɛst/

bị căng thẳng

adj

stressed out

/strɛst/ /aʊt/

bị căng thẳng

adj

anxious

/ˈæŋkʃəs/

cảm thấy lo âu

n

anxiety

/æŋˈzaɪəti/

nỗi lo âu

n

pressure

/ˈprɛʃər/

áp lực

v

worry

/ˈwɜri/

lo lắng

cụm v

put pressure on sb

/pʊt/ /ˈprɛʃər/ /ɑn/ sb

đặt áp lực lên ai đó

n

tension

/ˈtɛnʃən/

sự áp lực, căng thẳng

adj

frustrated

/ˈfrʌˌstreɪtəd/

nẫu ruột, nản lòng

adj

nervous

/ˈnɜrvəs/

lo lắng

adj

moody

/ˈmudi/

u ám, buồn bã

adj

overwhelmed

/ˌoʊvərˈwɛlmd/

bị choáng ngợp

adj

pessimistic

/ˌpɛsəˈmɪstɪk/

tiêu cực

v

lose control

/luz/ /kənˈtroʊl/

mất kiểm soát

v

have a headache

/hæv/ /ə/ /ˈhɛˌdeɪk/

bị đau đầu

n

rapid heartbeat

/ˈræpəd/ /ˈhɑrtˌbit/

nhịp tim nhanh

n

changes in appetite

/ˈʧeɪnʤəz/ /ɪn/ /ˈæpəˌtaɪt/

sự thay đổi khẩu vị 

v

cope with

/koʊp/ /wɪð/

đối phó với 

v

relieve

/rɪˈliv/

giải toả

n

relief

/rɪˈlif/

sự giải toả

 

3. Mẫu bài viết về stress bằng tiếng Anh 

Sau khi các bạn học xong từ mới rồi, Step Up có một số bài viết về stress bằng tiếng Anh với 4 dạng bài khác nhau đây!

3.1. Đoạn văn viết về căng thẳng bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

Feeling stressed is a normal part of life. People can be stressed for many different reasons. The ones who go to school frequently feel stressed out due to homework, exams and tough schedules. Relationships can be stressful too. It is inevitable that conflicts, misunderstanding can occur. The effects of stress include: mental breakdown, changes in appetite, rapid heartbeat, feeling lonely,… Thankfully, there are many methods that can help us cope with stress. One of the best solutions is to talk to a close friend or relative about our problems. Most importantly, people should have a reasonable schedule and a healthy lifestyle in order for stress to go away easier. 

bài viết về stress bằng tiếng anh

Dịch nghĩa:

Cảm thấy căng thẳng là một phần bình thường của cuộc sống. Mọi người có thể bị căng thẳng vì nhiều lý do khác nhau: trường học, bạn bè, gia đình, vấn đề tài chính, … Đối với những người đang đi học, họ thường cảm thấy căng thẳng vì bài tập về nhà, thi cử và lịch trình dày đặc. Mọi người cũng có thể bị căng thẳng vì các mối quan hệ. Chúng ta không thể tránh khỏi những xung đột, hiểu lầm. Tác hại của căng thẳng bao gồm: suy sụp tinh thần, thay đổi cảm giác thèm ăn, tim đập nhanh, cảm thấy cô đơn, … Rất may, có rất nhiều phương pháp có thể giúp chúng ta đối phó với căng thẳng. Một trong những giải pháp tốt nhất là nói chuyện với một người bạn thân hoặc người thân về những vấn đề của chúng ta. Quan trọng nhất, mọi người nên có một thời gian biểu hợp lý và lối sống lành mạnh để tình trạng căng thẳng qua đi dễ dàng hơn.

3.2. Lời khuyên khi bị stress bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

Lots of people cannot stand stress. Here are some helpful tips to relieve stress. 

If you are in the middle of work and you need some instant stress-relief, try putting on soothing music. Another good way to cope with pressure is talking it out. Good friends will listen and probably reassure you. And try eating good food or getting something to drink, especially tea.

Are you constantly stressed? Science has shown that exercising can make people feel mentally better. It is also highly recommended that we should get enough sleep. Lastly, reconsider your schedule.

Being stressed can be pretty bad, but remember that you are not alone and there are many ways to deal with it.

Dịch nghĩa:

Rất nhiều người không thể chịu được cảm giác căng thẳng. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để giảm căng thẳng. 

Nếu bạn đang làm việc dở dang và bạn cần một chút giải tỏa căng thẳng tức thì, hãy thử bật những bản nhạc nhẹ nhàng. Một cách tốt khác để đối phó với áp lực là nói ra. Những người bạn tốt sẽ lắng nghe bạn và có thể trấn an bạn. Và hãy thử ăn thức ăn ngon hoặc uống gì đó, đặc biệt là trà. 

Bạn thường xuyên bị căng thẳng? Khoa học đã chứng minh rằng tập thể dục có thể khiến tinh thần con người trở nên tốt hơn. Chúng ta cũng nên ngủ đủ giấc. Cuối cùng, hãy xem xét lại lịch trình của bạn.

Bị căng thẳng có thể khá tệ, nhưng hãy nhớ rằng bạn không đơn độc và có nhiều cách để đối phó với nó.

3.3. Bài tiếng Anh nói về stress của bản thân

Đoạn văn mẫu:

As a student, I feel stressed almost everyday. Right now, I’m in 11th grade. Having to learn everything and maintain good grades at the same time really stresses me out. My family also puts a lot of pressure on me. When I come home from school, I often get questioned about my accomplishments. Luckily, I have a few close friends who stick with me no matter what. When I get anxious, I always come to my friends to talk and they help me by reassuring me. On weekends or after school, I spend my free time on video games, hangouts to blow off some steam. Through time, I have learnt to deal with stress better. I understand that stress is inevitable and there will always be better days ahead.

Dịch nghĩa:

Là một sinh viên, tôi cảm thấy căng thẳng gần như hàng ngày. Hiện tại, tôi đang học lớp 11. Tôi không giỏi hầu hết các môn học, vì vậy việc phải học tất cả mọi thứ và đồng thời duy trì điểm tốt  thực sự khiến tôi căng thẳng. Gia đình tôi đôi khi cũng tạo áp lực cho tôi. Khi tôi đi học về, tôi thường bị hỏi về điểm số. May mắn thay, tôi có một vài người bạn thân gắn bó với tôi dù có thế nào đi chăng nữa. Khi tôi lo lắng, tôi luôn đến gặp bạn bè để nói chuyện và họ giúp tôi bằng cách trấn an tôi. Vào cuối tuần hoặc sau giờ học, tôi dành thời gian rảnh rỗi cho trò chơi điện tử, đi chơi để xả hơi. Qua thời gian, tôi đã học cách đối phó với căng thẳng tốt hơn. Tôi hiểu rằng căng thẳng là không thể tránh khỏi và sẽ luôn có những ngày tốt đẹp hơn ở phía trước.

3.4. Viết đoạn văn ngắn nói về áp lực bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

We feel stressed probably almost everyday. So what can cause stress? Research has shown that being under a lot of pressure is a common reason for stress. For example: preparing for a speech or going on a first date,… People can also feel stressed just from overthinking. Stress can make us lose sleep or sleep too much, angry and even depressed. The key to stress-relief is to always know when to take a break. After we get the hang of it, feeling stressed will not be as bad anymore. 

Dịch nghĩa:

Chúng ta cảm thấy căng thẳng có lẽ gần như hàng ngày. Vậy điều gì có thể gây ra căng thẳng? Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chịu nhiều áp lực là lý do phổ biến dẫn đến căng thẳng. Ví dụ: chuẩn bị cho bài phát biểu hay chuẩn bị cho buổi hẹn hò đầu tiên, … Mọi người cũng có thể cảm thấy căng thẳng chỉ vì suy nghĩ quá nhiều. Căng thẳng có thể khiến chúng ta mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, dễ tức giận và thậm chí là trầm cảm. Chìa khóa để giảm căng thẳng là luôn biết khi nào nên nghỉ ngơi. Sau khi chúng ta hiểu được cách đối phó, cảm giác căng thẳng sẽ không còn tồi tệ như trước nữa.

Trên đây Step Up đã tổng hợp lại cách để có được bài viết về stress bằng tiếng Anh cùng với các bài mẫu. Hy vọng sau bài viết, bạn sẽ không còn lo lắng khi phải viết về stress nữa nhé!

Step Up chúc bạn viết được một bài hoàn chỉnh và đạt điểm cao!

hack nao giao tiep

 
Viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh kèm dịch

Viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh kèm dịch

Mỗi đất nước có nền văn hoá và những cảnh quan khác nhau để chúng ta khám phá. Nếu bạn đang có ý định viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh, bài viết này của Step Up có thể giúp. Cùng bắt đầu thôi!

1. Bố cục bài viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Một bài viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh nên chia thành ba phần:

Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về đất nước bạn muốn đến.

  • Tên đất nước đó là gì?
  • Cảm nhận chung về đất nước đó

Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả chi tiết về đất nước đó.

  • Vị trí địa lý của đất nước đó
  • Những lý do bạn muốn đến đất nước đó
  • Những danh lam thắng cảnh, nơi tham quan nổi bật của đất nước đó mà bạn muốn đến
  • Những hoạt động bạn muốn làm tại đất nước đó

Phần ba: Phần kết bài: Cảm nhận chung về đất nước đó.

hack nao giao tiep

2. Từ vựng thường dùng khi viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Từ vựng là kiến thức không thể không học trước khi viết. Dưới đây là các từ vựng quan trọng nên biết để viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh.

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

v

travel

/ˈtrævəl/

đi du lịch

n

tourist

/ˈtʊrəst/

khách du lịch

n

tourism

/ˈtʊˌrɪzəm/

ngành du lịch

n

destination

/ˌdɛstəˈneɪʃən/

điểm đến

n

ticket

/ˈtɪkət/

v

check-in

/ʧɛk/-/ɪn/

nhận phòng, thủ tục vào cửa

v

check-out

/ʧɛk/-/aʊt/

trả phòng

n

visa

/ˈvizə/

thị thực

n

itinerary

/aɪˈtɪnəˌrɛri/

lộ trình

n

passport

/ˈpæˌspɔrt/

hộ chiếu

n

compensation

/ˌkɑmpənˈseɪʃən/

tiền bồi thường

n

One way trip

/wʌn/ /weɪ/ /trɪp/

chuyến đi một chiều

n

Two way trip

/tu/ /weɪ/ /trɪp/

chuyến đi hai chiều

n

tour guide 

/tʊr/ /gaɪd/

hướng dẫn viên du lịch

v

go camping

/goʊ/ /ˈkæmpɪŋ/

đi cắm trại

v

go backpacking

/goʊ/ /ˈbækˌpækɪŋ/

đi phượt

v

go sightseeing

/goʊ/ /ˈsaɪtˈsiɪŋ/

đi ngắm cảnh, tham quan

v

go hitchhiking

/goʊ/ /ˈhɪʧˌhaɪkɪŋ/

đi nhờ xe

v

hit the road

/hɪt/ /ðə/ /roʊd/

bắt đầu lên đường

n

hotel

/hoʊˈtɛl/

khách sạn

n

motel

/moʊˈtɛl/

nhà nghỉ

n

villa

/ˈvɪlə/

biệt thự

v

to book sth

/tu/ /bʊk/ sth

đặt cái gì đó (phòng, vé,…)

n

vacation

/veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ

n

holiday

/ˈhɑləˌdeɪ/

kỳ nghỉ, ngày nghỉ, ngày lễ

 
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Đoạn văn mẫu viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Nắm được từ vựng cần thiết rồi, bây giờ hãy xem một số bài văn mẫu viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh nào!

3.1. Viết về đất nước Hàn Quốc bạn muốn đến bằng tiếng Anh 

Bài mẫu:

One day, I want to travel to Korea because I have always been a fan of Korea’s culture.

Korea is located in Asia. This country is famous for many things like K-Pop, amazing food, peach blossoms, movies,… If I am in Korea, I want to go hiking on Mt Seoraksan – a mesmerizing famous mountain. The next place I want to visit is Jeju Island to see the beautiful beaches and giant lava tubes. It would be awesome if I could see my K-Pop idols in real life or at least go see their companies. Jagalchi Market in Busan is very beautiful, I hope to go there and try good seafood. Like other tourists, I also want to try on their traditional costume – Hanbok, and take lots of pictures. Korea is a great destination and I wish to travel there in the future.

viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng anh

Bài dịch nghĩa:

Một ngày nào đó, tôi muốn đi du lịch Hàn Quốc vì tôi luôn là một người hâm mộ văn hóa Hàn Quốc.

Hàn Quốc nằm ở Châu Á. Đất nước này nổi tiếng với nhiều thứ như K-Pop, đồ ăn tuyệt vời, hoa anh đào, phim ảnh, … Nếu tôi ở Hàn Quốc, tôi muốn đi bộ đường dài trên Mt Seoraksan – một ngọn núi nổi tiếng đẹp mê hồn. Địa điểm tiếp theo tôi muốn đến là đảo Jeju để ngắm những bãi biển tuyệt đẹp và những núi dung nham khổng lồ. Sẽ thật tuyệt nếu tôi có thể nhìn thấy các thần tượng K-Pop của mình ngoài đời thực hoặc ít nhất là đến gặp công ty của họ. Chợ Jagalchi ở Busan rất đẹp, tôi hy vọng sẽ đến đó và thử những món hải sản ngon. Giống như những khách du lịch khác, tôi cũng muốn mặc thử trang phục truyền thống của họ – áo Hanbok, và chụp thật nhiều ảnh. Hàn Quốc là một điểm đến tuyệt vời và tôi muốn đi du lịch ở đó trong tương lai.

3.2. Viết về đất nước Singapore bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

If I could go anywhere in the world, it would be Singapore. Singapore is known as the cleanest country in the world. As a person who loves urban architecture, Singapore is my ideal destination.

Singapore is located in Asia. I am attracted by the luxurious design of Marina Bay. I heard that from the observation deck, anyone can see the entire city. Next place on my wish list is Botanic Garden, which received a UNESCO World Heritage nomination. I also really want to go shopping on The Orchard Road. The next stop of my wish is Merlion Park. I love the half lion, half fish statue. Lastly, Chinatown seems like a great tourist attraction that I want to visit and try some Chinese food there.

Singapore is the country of my dreams. I hope someday I could travel there.

viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng anh

Bài dịch nghĩa:

Nếu tôi có thể đi bất cứ nơi nào trên thế giới, đó sẽ là Singapore. Singapore được mệnh danh là quốc gia sạch nhất thế giới. Là một người yêu thích kiến ​​trúc đô thị, Singapore là điểm đến lý tưởng của tôi.

Singapore nằm ở Châu Á. Tôi bị thu hút bởi thiết kế sang trọng của Vịnh Marina. Tôi nghe nói rằng từ đài quan sát, bất cứ ai cũng có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố. Vị trí tiếp theo trong danh sách mong muốn của tôi là Vườn Bách thảo, nơi đã nhận được đề cử Di sản Thế giới của UNESCO. Tôi cũng thực sự muốn đi mua sắm trên Đường Orchard. Điểm dừng chân tiếp theo mà tôi mong muốn là Công viên Merlion. Tôi rất thích bức tượng nửa sư tử, nửa cá ấy. Cuối cùng, Chinatown có vẻ như là một điểm thu hút khách du lịch tuyệt vời mà tôi muốn đến thăm và thử một số món ăn Trung Quốc ở đó.

Singapore là đất nước trong mơ của tôi. Tôi hy vọng một ngày nào đó tôi có thể đi du lịch ở đó.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3.3. Bài viết về địa điểm bạn muốn đến bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

When I have lots of money and time, I want to travel around the world. One of my favorite countries is France.

The Eiffel Tower is on top of my wish list. It is the symbol of Paris for a good reason. The Eiffel Tower has an elegant design which earned its place on UNESCO’s Intangible Cultural Heritage.

The next location I want to go to is the Louvre Museum. The museum is famous for keeping famous works, especially the Mona Lisa by Leonardo DaVinci.

Next up, I want to walk on the streets of France’s romantic villages, have French food and go shopping for clothes. France is such a romantic country so I would like to take as many photos as I could there.

Starting from now, I will try to save up money and go to France in the near future.

viet-ve-dat-nuoc-ban-muon-den-bang-tieng-anh

Bài dịch nghĩa:

Khi tôi có nhiều tiền và thời gian, tôi muốn đi du lịch khắp thế giới. Một trong những quốc gia yêu thích của tôi là Pháp.

Tháp Eiffel nằm trên danh sách mong muốn của tôi. Nó là biểu tượng của Paris vì một lý do chính đáng. Tháp Eiffel có thiết kế trang nhã đã giành được vị trí trong Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO.

Địa điểm tiếp theo tôi muốn đến là Bảo tàng Louvre. Bảo tàng nổi tiếng là nơi lưu giữ những tác phẩm nổi tiếng, đặc biệt là bức Mona Lisa của Leonardo DaVinci.

Tiếp theo, tôi muốn đi dạo trên những con phố của những ngôi làng lãng mạn của Pháp, thưởng thức đồ ăn Pháp và đi mua sắm quần áo. Pháp là một đất nước lãng mạn nên tôi muốn chụp nhiều ảnh nhất có thể ở đó.

Bắt đầu từ bây giờ, tôi sẽ cố gắng tiết kiệm tiền và sang Pháp trong thời gian sắp tới.

3.4. Viết về đất nước bạn yêu thích bằng tiếng Anh

Bài mẫu:

Everyone has a country they want to go to. For me, I would like to travel to Australia one day because of the diversity in culture.

Finding Nemo is one of my favorite animation films. The Opera House – Sydney appears in the film, so I would love to see it in real life. The water surrounding it makes the heritage even more beautiful.

Melbourne is said to be a must-visit city in Australia. There are many fascinating things to see here such as: Royal Botanic Gardens, the National Gallery of Victoria, Federation Square,… I would love to go shopping in popular locations from here like the Melbourne Central Shopping Center and the Queen Victoria Market.

Through photos, Bondi Beach looks absolutely amazing. I want to travel there and swim with my family and friends.

There are a couple more things I would like to address, but above are some of the top things I want to do in Australia one day.

viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng anh

Bài dịch nghĩa:

Mỗi người đều có một đất nước mà họ muốn đến. Đối với tôi, tôi muốn đến Úc một ngày nào đó vì sự đa dạng trong văn hóa.

Đi tìm Nemo là một trong những bộ phim hoạt hình yêu thích của tôi. Nhà hát Opera – Sydney xuất hiện trong phim, vì vậy tôi rất thích xem nó ngoài đời thực. Dòng nước bao quanh làm cho di sản trở nên đẹp hơn.

Melbourne được biết là một thành phố nhất định phải đến ở Úc. Có rất nhiều thứ hấp dẫn để xem ở đây như: Vườn bách thảo Hoàng gia, Phòng trưng bày Quốc gia Victoria, Quảng trường Liên bang, … Tôi rất thích đi mua sắm ở những địa điểm nổi tiếng từ đây như Trung tâm Mua sắm Trung tâm Melbourne và Chợ Nữ hoàng Victoria.

Qua những bức ảnh, bãi biển Bondi trông thực sự tuyệt vời. Tôi muốn đi du lịch ở đó và tắm biển với gia đình và bạn bè của tôi.

Còn một số điều nữa tôi muốn làm, nhưng trên đây là một số điều tôi muốn làm nhất ở Úc vào một ngày nào đó.

Và đó là 4 bài mẫu chủ đề viết về đất nước bạn muốn đến bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn có thể viết được bài viết hấp dẫn cho riêng mình.

Step Up hy vọng bạn sẽ làm bài thật tốt!

hack nao giao tiep

 

Hiểu ngay cấu trúc Good at trong tiếng Anh chuẩn xác

Hiểu ngay cấu trúc Good at trong tiếng Anh chuẩn xác

Trong tiếng Anh, khi muốn nói chúng ta giỏi, tốt trong việc gì đó, ta thường dùng từ Good. Theo đó ta có cấu trúc Good at, và còn có cả Good in nữa. Vậy cấu trúc Good at này sử dụng như thế nào và khác với Good in ra sao, cũng tìm hiểu với bài viết dưới đây của Step Up nhé. 

1. Cấu trúc Good at trong tiếng Anh 

Cấu trúc Good at được dịch ra là: giỏi, thuần thục, làm tốt một điều gì đó. 

to be good at + N/V-ing

Ví dụ:

  • Linda is good at dancing.
    Linda nhảy rất tốt. 
  • Minh is good at football.
    Minh chơi bóng đá giỏi. 
  • Linh is good at Math, she always finishes first.
    Linh giỏi môn Toán, cô ấy luôn hoàn thành đầu tiên. 

cau truc good at

2. Phân biệt cấu trúc Good at và Good in

Không có tài liệu nào quy định rõ về hai cách dùng này. Tuy nhiên theo những người bản xứ chia sẻ thì:

  • Good at thường dùng với các hoạt động (good at doing something).
    Chỉ việc bạn có kỹ năng tốt và làm tốt hoạt động đó. 
  • Good in thường dùng với các lĩnh vực (good in something). 
    Ngoài ra, Good in thể hiện việc bạn có thể hành xử tốt trong các tình huống. 

Do đó Good in thường đi với Danh từ hơn. 

Ví dụ:

  • Tung is good in music. 
    Tùng giỏi về nhạc lắm.
    Tung is good at singing.
    Tùng hát hay.
  • She is good in foreign languages.
    Cô ấy giỏi về ngoại ngữ.
    She is good at speaking English, French and German.
    Cô ấy nói tốt tiếng Anh, Pháp và Đức.
  • You are really good in adverse conditions,
    Bạn thực sự giỏi trong những tình huống bất lợi. 

Tuy nhiên thì good at vẫn có thể đi với danh từ đó nha. Theo thống kê thì ngày càng có nhiều người sử dụng good at hơn so với good in khi đi với danh từ. 

  • She’s good at product design.
    Cô ấy giỏi thiết kế sản phẩm.
  • I’m good at English. 
    Tớ học tốt tiếng Anh. 
  • People who are good at music can learn a language sooner. 
    Những người giỏi về âm nhạc có thể học ngôn ngữ sớm hơn. 

cau truc good at

3. Bài tập về cấu trúc Good at trong tiếng Anh

Step Up tin cấu trúc Good at sẽ không làm khó bạn đâu. Để ghi nhớ lâu hơn thì hãy luyện tập nhanh bài tập dưới đây nhé. 

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 

1. My kid is ______ drawing pictures.

A. good at
B. good in
C. good

2. Are you good at ______ football? 

A. play
B. playing
C. played

3. Don’t worry. I’m good in ______.

A. Maths
B. doing Maths
C. study Maths

4. I know I’m ______ solving crossword puzzles.

A. good at
B. good in
C. good

5. Many students in this school are good at ______ English. 

A. speak
B. speake
C. spoking

Đáp án

1. A
2. B
3. A
4. A
5. C

Trên đây là những kiến thức về cấu trúc Good at mà bạn cần biết để chọn được đáp án đúng trong các bài kiểm tra trên trường cũng như trong văn nói nha. 

Step Up chúc các bạn học thật giỏi tiếng Anh. 

 

 

Cấu trúc Explain trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

Cấu trúc Explain trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

“Let me explain the Explain structure in English! – Để tớ giải thích cấu trúc Explain trong tiếng Anh nha.”
Nghe xong câu đó là hiểu ngay Explain có nghĩa là gì rồi phải không nào? Tuy nhiên để nắm chắc cách dùng Explain thì các bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Explain

Explain là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giải thích, trình bày” điều gì đó để khiến ai hiểu rõ. 

Ví dụ:

  • I’ll be happy to explain everything you need.
    Tôi sẽ sẵn lòng giải thích tất cả những điều bạn cần. 
  • My brother explained the rules of chess to me.
    Anh trai đã giải thích luật chơi cờ vua cho tôi. 
  • Jack is explaining how the machine works.
    Jack đang giải thích chiếc máy hoạt động như thế nào. 

cau truc explain 2

2. Cách dùng cấu trúc Explain trong tiếng Anh

Cấu trúc chung nhất của Explain đó là:

Explain + something + to + somebody

Ý nghĩa: Giải thích điều gì cho ai 

Ví dụ:

  • My boyfriend explained the film to me but I didn’t understand.
    Bạn trai đã giải thích bộ phim cho tôi nhưng tôi không hiểu.
  • Could you explain this exercise to your sister?
    Con có thể giải thích bài tập này cho em gái không? 
  • The new teacher will explain the procedure to the students.
    Giáo viên mới sẽ giải thích quy trình cho những học sinh. 

Lưu ý: Ghi nhớ giới từ TO + SOMEBODY nhé 

Can you explain the route to me?
Not: Can you explain me the route?

Ngoài ra, ta thường gặp cấu trúc Explain đi với từ để hỏi.

Explain + what/when/where/why/how …

Ý nghĩa: Giải thích…

Ví dụ:

  • He couldn’t explain why he did it.
    Anh ấy không thể giải thích tại sao mình lại làm vậy.
  • Linh tried to explain what had happened last night.
    Linh cố giải thích những gì đã xảy ra vào tối qua.
  • Please explain to me how airplanes fly. 
    Xin hãy giải thích cho tôi máy bay bay bằng cách nào. 

cau truc explain 2

3. Cách dùng động từ Explain trong tiếng Anh

Không khó nhớ lắm đâu vì Explain KHÔNG PHẢI là một động từ bất quy tắc. Cụ thể như sau:

Hiện tại đơn

explain
explains

Hiện tại tiếp diễn am/is/are explaining
Hiện tại hoàn thành have/has explained
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has been explaining
Quá khứ đơn

explained

Quá khứ tiếp diễn was/were explaining
Quá khứ hoàn thành had explained
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been explaining
Tương lai đơn will explain
Tương lai tiếp diễn will be explaining
Tương lai hoàn thành will have explained
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been explaining

Ví dụ:

  • Minh often patiently explains exercises to his brother.
    Minh thường kiên nhẫn giải thích bài tập cho em trai.
  • She is explaining but he doesn’t listen.
    Cô ấy đang giải thích nhưng anh ấy không nghe. 
  • I have explained to you for 2 hours. 
    Tôi đã giải thích cho bạn 2 tiếng rồi đấy. 

4. Cụm từ thông dụng với Explain

Cấu trúc Explain khá phổ biến nên cũng có một số cấu trúc liên quan đi với Explain. 

  • explain in detail: giải thích chi tiết
  • explain fully: giải thích đầy đủ
  • explain briefly: giải thích ngắn gọn
  • explain carefully: giải thích cẩn thận
  • explain patiently: giải thích kiên nhẫn
  • explain away: lờ đi, bỏ qua, tránh chuyện gì (mà là lỗi của mình)

5. Bài tập về cấu trúc explain

Chắc chắn cấu trúc explain này không hề làm khó bạn đâu phải không? Hãy cùng luyện tập nhanh với bài tập dưới đây nhé. 

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống 

1. Please could you ______ why you’re so late!

A. explain
B. explained
C. explaining

2. We use the verb ______to mean ‘make something clear or easy to understand.

A. understand
B. provide
C. explain

3. We explained the situation ______ the team.

A. for
B. to
C. with

4. ______ you explain this to me tomorrow?

A. Are
B. Did
C. Will

5. ______ you ever explained to your mom?

A. Have
B. Do
C. Did

6. I don’t know how you’re going to ______ that broken vase. 

A. explain for
B. explain away
C. explain about

7. The doctor explained patiently ______ the treatment would be.

A. what
B. why
C. when

8. I  try to explain the issues ______ great detail.

A. at
B. on
C. in

Đáp án:

1. A
2. C
3. B
4. C
5. A
6. B
7.A
8. C

Trên đây là tất cả kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Explain trong tiếng Anh. Đừng để mất điểm về cấu trúc này trong bài kiểm tra nha. Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

 

Viết về bữa sáng bằng tiếng Anh đạt điểm tốt

Viết về bữa sáng bằng tiếng Anh đạt điểm tốt

Làm sao để viết về bữa sáng bằng tiếng Anh điểm cao? Hãy cùng Step Up “nghiền ngẫm” về bố cục, từ vựng và những bài mẫu để tìm được câu trả lời cho riêng mình nhé!

1. Bố cục bài viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Các bạn nên chia bài viết thành ba phần.

Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về bữa ăn sáng của bạn.

  • Tên (những) món ăn là gì?
  • Cảm nhận chung về bữa ăn.

Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả về bữa ăn sáng.

  • (Những) món ăn đến từ quốc gia nào?
  • Hương vị của bữa ăn sáng đó
  • Bạn ăn sáng một mình hay với ai?
  • Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
  • Bạn hay ăn sáng ở đâu?
  • Bạn ăn sáng mất bao lâu?
  • Vì sao bạn thích ăn bữa sáng gồm những món đó?

Phần ba: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ về bữa ăn sáng.

2. Từ vựng thường dùng khi viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Từ vựng là nền móng quan trọng để có thể viết được những bài chất lượng. Cùng xem các từ vựng để viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh là gì nhé!

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

breakfast

/ˈbrɛkfəst/

bữa sáng

n

meal

/mil/

bữa ăn

n

egg

/ɛg/

trứng

n

sandwich

/ˈsændwɪʧ/

bánh kẹp, bánh xăng-uých

n

hamburger

/ˈhæmbərgər/

bánh hăm-bơ-gơ

n

apple

/ˈæpəl/

táo

n

milk

/mɪlk/

sữa

n

beef pho

/bif/ pho

phở bò

n

bread

/brɛd/

bánh mì

n

porridge

/ˈpɔrəʤ/

cháo

n

waffle

/ˈwɑfəl/

bánh quế

n

pancake

/ˈpænˌkeɪk/

bánh kếp

n

croissant

/ˌkwɑˈsɑnt/

bánh sừng bò

n

sausage

/ˈsɔsəʤ/

xúc xích

n

juice

/ʤus/

nước ép

n

coffee

/ˈkɑfi/

cà phê

n

toast

/toʊst/

bánh mì nướng

n

cereal

/ˈsɪriəl/

ngũ cốc

n

Hue style beef noodles

Hue /staɪl/ /bif/ /ˈnudəlz/

bún bò Huế

n

rice pancake

/raɪs/ /ˈpænˌkeɪk/

bánh cuốn

n

Quang noodles

/kwɔŋ/ /ˈnudəlz/

mì Quảng

n

rolled beef pho

/roʊld/ /bif/ pho

phở cuốn

n

instant noodles

/ˈɪnstənt/ /ˈnudəlz/

mì ăn liền

n

snail rice noodles

/sneɪl/ /raɪs/ /ˈnudəlz/

bún ốc

n

soya milk

/ˈsɔɪə/ /mɪlk/

sữa đậu nành

adj

delicious

/dɪˈlɪʃəs/

ngon miệng

adj

yummy

/ˈjʌmi/

ngon

adj

tasty

/ˈteɪsti/

ngon

adj

spicy

/ˈspaɪsi/

cay

adj

salty

/ˈsɔlti/

mặn

adj

sweet

/swit/

ngọt

adj

sour

/ˈsaʊər/

chua

adj

bitter

/ˈbɪtər/

đắng

adj

disgusting

/dɪsˈgʌstɪŋ/

ghê tởm

adj

bland

/blænd/

nhạt nhẽo

 

3. Đoạn văn mẫu viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Chúng ta đều biết là có rất nhiều loại bữa ăn sáng khác nhau. Hãy điểm qua những bài văn mẫu viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh tại đây cùng Step Up nha.

3.1. Bài viết nói về một bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Bữa ăn sáng của bạn gồm những món gì? Bạn có thể viết về bữa sáng bằng tiếng Anh như sao? Tham khảo bài viết này nha.

Bài mẫu:

Breakfast is the most important meal of the day. For me, I love having egg toast and orange juice. I believe this set of food originated from the US. I like this combination because it is not only delicious but also nutritious. Every morning, I get up at 6:30 AM and have breakfast in my room alone at 7:00 AM. My breakfast is super easy to make. It only needs some sandwich, an egg, butter and canned orange juice, which takes only about 10 minutes. For now, I still like to stick to this yummy set of breakfast, but maybe I will change some day in the future when I get tired of it.

viết về bữa sáng bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Đối với tôi, tôi thích có bánh mì nướng với trứng và nước cam. Tôi tin rằng bộ thực phẩm này có nguồn gốc từ Mỹ. Tôi thích sự kết hợp này vì nó không chỉ ngon mà còn bổ dưỡng. Mỗi sáng, tôi dậy lúc 6:30 sáng và ăn sáng trong phòng một mình lúc 7:00 sáng. Bữa sáng của tôi siêu dễ làm. Nó chỉ cần một ít bánh sandwich, một quả trứng, bơ và nước cam đóng hộp, chỉ mất khoảng 10 phút. Hiện tại, tôi vẫn thích bữa ăn sáng ngon lành này, nhưng có lẽ tôi sẽ thay đổi một ngày nào đó trong tương lai khi tôi cảm thấy mệt mỏi với nó.

3.2. Bài viết về tầm quan trọng của bữa ăn sáng bằng tiếng Anh

Lí do gì mà chúng ta phải ăn sáng đầy đủ? Dưới đây là bài viết nói về tầm quan trọng của bữa sáng bằng tiếng Anh kèm dịch.

Bài mẫu:

‘Never skip breakfast.’ It is a power statement that everyone needs to remember. Here’s why breakfast is called the most important meal of the day.

First off, breakfast is what we have after overnight sleep. By eating a healthy meal after sleep, we are refilling lots of energy.  We need nutrients from breakfast like calcium, iron, fibre,… 

The second crucial effect of breakfast is how good it is for our brain. By gaining energy from breakfast, we can think faster and concentrate better.

In the long run, people who eat breakfast regularly tend to have a lower risk of obesity and diabetes.

In conclusion, everyone should try to eat breakfast every single day for better health.

viết về bữa sáng bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

“Đừng bao giờ bỏ bữa sáng.” Đó là một câu nói đầy sức mạnh mà mọi người cần ghi nhớ. Dưới đây là lý do tại sao bữa sáng được gọi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.

Trước hết, bữa sáng là những gì chúng ta ăn sau khi ngủ qua đêm. Bằng cách ăn một bữa ăn lành mạnh sau khi ngủ, chúng ta đang nạp rất nhiều năng lượng. Chúng ta cần các chất dinh dưỡng từ bữa sáng như canxi, sắt, chất xơ,…

Tác dụng quan trọng thứ hai của bữa sáng là nó tốt cho não của chúng ta. Bằng cách nạp năng lượng từ bữa sáng, chúng ta có thể suy nghĩ nhanh hơn và tập trung tốt hơn.

Về lâu dài, những người ăn sáng thường xuyên có xu hướng giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường.

Tóm lại, mọi người nên cố gắng ăn sáng mỗi ngày để có sức khỏe tốt hơn.

3.3. Bài viết về thực đơn hàng ngày bằng tiếng Anh

Mỗi người lại có thực đơn ăn uống hàng ngày khác nhau tuỳ vào nhu cầu và sở thích. Đây cũng là chủ đề liên quan được nhiều bạn quan tâm.

Bài mẫu:

I am passionate about food. So in this essay, I am going to talk about my daily menu. I have 3 main meals a day and some extra snacks.

Like most people, the first meal I have after getting up is breakfast. I have breakfast at 7 AM. My breakfast includes a bowl of beef pho and a cup of tea. Some other times when I’m in a rush, I buy a Vietnamese sandwich called ‘banh mi’ and milk.

Since I am an office worker, I stay at my office during lunch too. My coworkers and I like to order food online. My favorite set of lunch is pork ribs, rice and salad. 

For dinner, I like to challenge myself and cook. My dinner is pretty random. I usually have rice with some type of meat, veggies and soup.

I think it is important to eat at least 3 times a day. Also, there are many delicious foods for us to try.

viết về bữa sáng bằng tiếng anh

Bản dịch nghĩa:

Tôi đam mê ẩm thực. Vì vậy, trong bài viết này, tôi sẽ nói về thực đơn hàng ngày của tôi. Tôi ăn 3 bữa chính trong ngày và một số bữa phụ.

Giống như hầu hết mọi người, bữa ăn đầu tiên tôi ăn sau khi thức dậy là bữa sáng. Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng. Bữa sáng của tôi gồm có một tô phở bò và một tách trà. Một số lần khác, khi tôi đang vội, tôi mua một chiếc bánh kẹp Việt Nam gọi là ‘bánh mì’ và sữa.

Vì tôi là một nhân viên văn phòng, tôi cũng ở lại văn phòng của tôi trong bữa trưa. Đồng nghiệp của tôi và tôi thích đặt đồ ăn trực tuyến. Bữa trưa yêu thích của tôi là sườn heo, cơm và salad.

Đối với bữa tối, tôi thích thử thách bản thân và nấu nướng. Bữa tối của tôi khá ngẫu nhiên. Tôi thường ăn cơm với một số loại thịt, rau và canh.

Tôi nghĩ ăn ít nhất 3 lần một ngày rất quan trọng. Ngoài ra, có rất nhiều món ăn ngon để cho chúng ta thử.

3.4. Bài viết về bữa cơm gia đình bằng tiếng Anh

Ngoài chủ đề viết về bữa sáng bằng tiếng Anh thì bữa cơm gia đình cũng là chủ đề rất ý nghĩa. Cùng xem bài mẫu này nhé!

Bài mẫu:

I live with my family and my mom cooks for us everyday. The two big meals we have are lunch and dinner. Since my school isn’t far from my house, I always go home for lunch. So does my brother because he goes to the same school. My dad works full time far away so he brings food to work. We have lunch at 11 AM. My mother always tries to spice things up by trying new recipes every now and then. For lunch, we usually have rice and meat like beef or pork, sided with soup. We love eating lunch while watching TV together. For dinner, my mother usually makes interesting food. For example: spaghetti, chicken soup, pho,… This is when my dad returns home so the whole family get to gather around. I love having meals with my family.

Bản dịch nghĩa:

Tôi sống với gia đình và mẹ tôi nấu ăn cho chúng tôi hàng ngày. Hai bữa ăn chính mà chúng tôi có là bữa trưa và bữa tối. Vì trường học không xa nhà tôi nên tôi luôn về nhà ăn trưa. Anh trai tôi cũng vậy vì anh ấy học cùng trường. Bố tôi làm việc toàn thời gian ở xa nên bố tôi mang thức ăn đến nơi làm việc. Chúng tôi ăn trưa lúc 11 giờ sáng. Mẹ tôi luôn cố gắng tạo sự khác biệt bằng cách thỉnh thoảng thử các công thức nấu ăn mới. Đối với bữa trưa, chúng tôi thường có cơm và thịt như thịt bò hoặc thịt lợn với canh. Chúng tôi thích ăn trưa trong khi xem TV cùng nhau. Đối với bữa tối, mẹ tôi thường làm những món ăn thú vị. Ví dụ: mì Ý, súp gà, phở, … Đây là lúc bố tôi trở về nhà để cả gia đình quây quần bên nhau. Tôi rất thích dùng bữa với gia đình.

Mong rằng bạn có thể viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh qua bài này.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 
Viết về món phở bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Viết về món phở bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Phở là món ăn truyền thống nổi tiếng của Tổ quốc Việt Nam. Phở có đa dạng các loại chế biến, vậy làm sao để có thể viết về món phở bằng tiếng Anh cho hấp dẫn? Step Up sẽ giúp bạn trong bài viết này. Cùng xem nhé!

1. Bố cục của bài viết về món phở bằng tiếng Anh

Về dàn ý, một bài viết về món phở bằng tiếng Anh có thể viết theo các phần như sau:

Phần 1: Phần mở bài: Giới thiệu đôi lời về món phở muốn viết 

  • Tên loại phở
  • Đến từ vùng nào?
  • Cảm nhận chung của bạn về món phở đó

Phần 2: Phần thân bài: Miêu tả về món phở đó

  • Nguồn gốc của món phở
  • Phở đó gồm những nguyên liệu gì?
  • Món phở đó thường được ăn vào những dịp nào?
  • Giá thành trung bình của một phần phở ấy là bao nhiêu?
  • Cảm nhận của những người thưởng thức món phở đó ra sao?

Phần 3: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ, nhận xét chung về món phở 

2. Từ vựng thường dùng để viết về món phở bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết, cùng Step Up học các từ vựng viết về món phở bằng tiếng Anh nhé!

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Rice noodle soup with beef

Beef Pho

Beef noodles

/raɪs/ /ˈnuːdl/ /suːp/ /wɪð/ /biːf/

Phở bò

Mixed Pho

/mɪkst/ Pho

Phở trộn

Fried Noodles

/fraɪd/ /ˈnudəlz/

Phở xào

House special beef noodle soup

/haʊs/ /ˈspɛʃəl/ /bif/ /ˈnudəl/ /sup/

Phở đặc biệt

Medium-rare beef

/ˈmidiəm-rɛr/ /bif/

Phở nạm tái bò viên

Sliced well-done flanks noodle soup

/slaɪst/ /wɛl/-/dʌn/ /flæŋks/ /ˈnudəl/ /sup/

Phở chín

Sliced medium-rare beef

/slaɪst/ /ˈmidiəm/-/rɛr/ /bif/

Phở tái

Medium-rare beef and well-done flanks

/ˈmidiəm/-/rɛr/ /bif/ /ænd/ /wɛl/-/dʌn/ /flæŋks/

Phở tái nạm

Seafood noodle soup

/ˈsiˌfud/ /ˈnudəl/ /sup/

Phở hải sản

Sliced-chicken noodle soup

/slaɪst/-/ˈʧɪkən/ /ˈnudəl/ /sup/

Phở gà

Mixed beef noodle

/mɪkst/ /bif/ /ˈnudəl/

Phở trộn

Fried noodles

/fraɪd/ /ˈnudəlz/

Phở xào

Rolled up beef noodles

/roʊld/ /ʌp/ /bif/ /ˈnudəlz/

Phở cuốn

broth

/brɔθ/

nước dùng

rice noodles

/raɪs/ /ˈnudəlz/

bánh phở

to be garnished with 

/tu/ /bi/ /ˈgɑrnɪʃt/ /wɪð/

được trang trí với

coriander leaves

/ˌkɔriˈændər/ /livz/

lá rau mùi

green onion

/grin/ /ˈʌnjən/

hành xanh

white onion

/waɪt/ /ˈʌnjən/

hành trắng

traditional food

/trəˈdɪʃənəl/ /fud/

món ăn truyền thống

bean sprout

/bin/ /spraʊt/

giá đỗ

basil

/ˈbæzəl/

húng quế

anise

/ˈænəs/

quả hồi

lime

/laɪm/

chanh xanh 

 

3. Đoạn văn mẫu viết về món phở bằng tiếng Anh

Dưới đây là 3 bài văn mẫu về 3 món phở khác nhau để bạn tham khảo và viết bài của mình.

3.1. Giới thiệu về món phở bò bằng tiếng Anh

Một bài viết tiếng Anh về món phở bò sẽ trình bày như thế nào nhỉ? Cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Đoạn văn mẫu:

My favorite Vietnamese dish ever is Beef Pho (Rice noodle soup with beef). Beef Pho is said to be first created in the 1900s in Hanoi, Northern Vietnam. The main ingredients of Beef Pho consist of broth, rice noodles, and sliced beef. Beef Pho is also garnished with bean sprouts, basil, anise, green onion, white onion and coriander leaves. Many people like to put some hot sauce, chili pepper, vinegar or lime into the dish. Beef Pho tastes best when served hot. Because of its delicious flavor, this amazing food is beloved by everyone all over Vietnam. Starting from the North of Vietnam, Beef Pho became extremely popular in the South. After the Vietnam War, some Vietnamese refugees brought the dish to many other countries. Since then, Beef Pho is globally popular. Beef Pho can be eaten anytime of the day, for breakfast, lunch or dinner. Enjoying a bowl of Beef Pho can warm anyone’s heart.

Dịch nghĩa:

Món ăn Việt Nam yêu thích nhất của tôi là Phở bò. Phở bò được cho là ra đời đầu tiên vào những năm 1900 tại Hà Nội, miền Bắc Việt Nam. Thành phần chính của Phở bò bao gồm nước dùng, bánh phở và thịt bò thái mỏng. Phở bò cũng được trang trí với giá đỗ, húng quế, hồi, hành lá, hành trắng và rau mùi. Nhiều người thích cho một ít tương ớt, ớt sống, giấm hoặc chanh vào món ăn này. Phở bò ngon nhất khi dùng nóng. Vì hương vị thơm ngon, món ăn tuyệt vời này được mọi người trên khắp Việt Nam yêu thích. Xuất phát từ miền Bắc Việt Nam, Phở bò đã trở nên vô cùng phổ biến ở miền Nam. Sau chiến tranh Việt Nam, một số người Việt tị nạn đã mang món ăn này đến nhiều quốc gia khác. Kể từ đó, Phở bò phổ biến trên toàn cầu. Phở Bò có thể được ăn bất cứ lúc nào trong ngày, vào bữa sáng, bữa trưa hoặc bữa tối. Thưởng thức một tô Phở Bò có thể làm ấm lòng bất cứ ai.

3.2. Giới thiệu về món phở trộn bằng tiếng Anh

Phở trộn cũng là một món ăn được rất nhiều người yêu thích. Dưới đây là bài văn mẫu tiếng Anh nói về món phở trộn.

Đoạn văn mẫu:

When we talk about Pho, we can’t not talk about Mixed Pho – a great Vietnamese dish that is too hard to resist. Mixed Pho usually has two types: chicken and beef. Both are popular and frequently eaten by Vietnamese. In order to make a bowl of Mixed Pho, we need: rice noodles, garlic, ginger, fried peanuts, herbs, fish sauce, salt, onion, sliced and cooked chicken or beef, lime and some chili pepper. After being cooked, all of the ingredients are mixed together and the dish is ready to be served! According to each person’s taste, pepper or soy sauce can be added for more flavors. A bowl of Mixed Pho is usually around 35.000 VND – 65.000 VND at restaurants. Many citizens like to have Mixed Pho for breakfast, lunch and dinner. Nowadays, Mixed Pho can be found everywhere, not just in Vietnam but also around the world.

viết về món phở bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa:

Nhắc đến Phở thì không thể không nói đến món Phở trộn – một món ăn Việt Nam ngon khó cưỡng. Phở trộn thường có hai loại: gà và bò. Cả hai món đều được người Việt Nam ưa chuộng và ăn thường xuyên. Để làm được một tô Phở trộn, chúng ta cần có: bánh phở, tỏi, gừng, lạc rang, rau thơm, mắm, muối, hành, thịt gà hoặc thịt bò thái mỏng, chanh và một ít ớt. Sau khi nấu chín, tất cả các nguyên liệu được trộn đều với nhau là món ăn đã sẵn sàng để phục vụ! Tùy theo khẩu vị của mỗi người, có thể thêm tiêu hoặc xì dầu để có thêm hương vị. Một tô Phở trộn thường có giá khoảng 35.000đ – 65.000đ tại các nhà hàng. Nhiều người dân thích ăn Phở trộn cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Phở trộn ngày nay có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.

 

3.3. Giới thiệu về món phở xào bằng tiếng Anh

Món phở xào hấp dẫn có thể được miêu tả trong đoạn văn bằng tiếng Anh như thế nào? Hãy tham khảo bài viết này nha.

Đoạn văn mẫu:

Fried Pho is known for its yummy flavors and simple ingredients. The dish is a combination of rice noodles, beef, onion, carrots, ginger, herbs, mustard greens and spices. Fried Pho is loved by people from all ages and different places in the world. It can be served in everyday life or on special occasions like parties, weddings, gatherings… This tasty dish is reasonably priced, from 25.000 VND to 50.000 VND. Thanks to Pho, Vietnamese cuisine is famous around the globe. I am really proud of Fried Pho and I hope this wonderful dish will be known by more and more people. 

Dịch nghĩa:

Phở xào được biết đến với hương vị thơm ngon và nguyên liệu đơn giản. Món ăn là sự kết hợp của bún, thịt bò, hành tây, cà rốt, gừng, rau thơm, cải bẹ xanh và các loại gia vị. Phở chiên được yêu thích bởi mọi người từ mọi lứa tuổi và các nơi khác nhau trên thế giới. Có thể dùng trong cuộc sống hàng ngày hoặc những dịp đặc biệt như tiệc, đám cưới, đám hỏi… Món ngon này có giá cả hợp lý, từ 25.000đ đến 50.000đ. Nhờ có Phở, nền ẩm thực Việt Nam đã nổi tiếng khắp toàn cầu. Em rất tự hào về Phở xào và mong rằng món ăn tuyệt vời này sẽ ngày càng được nhiều người biết đến.

Trên đây, Step Up đã gợi ý mẫu bài viết về món phở bằng tiếng Anh. Hy vọng sau khi tham khảo, bạn sẽ có được bài viết thật hay. 

Step Up chúc bạn học tập tốt! Ngoài mẫu bài viết về món phở bằng tiếng Anh, Step Up còn có nhiều bài mẫu về nhiều chủ đề khác. Hãy theo dõi blog của Step Up để giỏi tiếng Anh hơn nữa nhé!