Công cuộc xin việc vẫn luôn được coi là một hành trình vất vả, và một chiếc CV chất lượng là điều không thể thiếu. Bạn đang tìm kiếm những mẫu CV tiếng Anh để hoàn thiện bản CV của mình? Bài viết sau đây của Step Up sẽ giới thiệu cho bạn những mẫu CV tiếng Anh cơ bản, giúp bạn nâng cao cơ hội được gọi phỏng vấn hơn. Cùng xem nhé!
Trước tiên, bạn nên hiểu CV tiếng Anh là gì và ý nghĩa của chiếc CV ra sao.
1.1. CV tiếng Anh là gì
CV là viết tắt của từ Curriculum Vitae, có thể dịch là “sơ yếu lí lịch”. CV sẽ chứa ngắn gọn thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm, bằng cấp và kinh nghiệm của một người.
CV thường bao gồm:
Những thông tin cá nhân như họ và tên, email, số điện thoại, địa chỉ,..
Trình độ học vấn
Kinh nghiệm làm việc
Những kỹ năng hoặc thành tích đạt được
Những thói quen và sở thích
Mong muốn đối với công việc
1.2. Lợi ích của CV tiếng Anh
CV giới thiệu bản thân là bước đầu quan trọng để các ứng viên tiếp cận nhà tuyển dụng. Nhìn vào CV, nhà tuyển dụng có thể biết được bạn có phù hợp với công việc của công ty hay không.
Có một chiếc CV đẹp mắt, bố cục rõ ràng là bạn đã ăn điểm ngay với nhà tuyển dụng rồi.
Ngoài ra, một chiếc CV tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện được trình độ tiếng Anh và cả sự chuyên nghiệp của mình, đặc biệt là đối với các công ty đa quốc gia hay hoạt động trong lĩnh vực ngoại ngữ.
2. Cách viết CV tiếng Anh hiệu quả dễ dàng ứng tuyển
Sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết CV tiếng Anh một cách hiệu quả. Cùng tìm hiểu các thành phần cần có của một mẫu CV tiếng Anh nhé.
2.1. Thông tin cá nhân (Personal Details)
Thông tin cá nhân là phần nên được nêu ra đầu tiên tại bản CV xin việc cho mọi ngành nghề.
Với những thông tin đó, nhà tuyển dụng có thể biết được cơ bản về ứng viên. Trong mục này bạn nên cung cấp:
Họ và tên/Full name
Ngày tháng năm sinh/Date of birth
Địa chỉ/Address
Số điện thoại/Phone number
Email/Thư điện tử
Khi viết CV bằng tiếng Anh bạn nên có ảnh đại diện. Đó không cần là ảnh thẻ mà có thể là một bức ảnh rõ mặt, nghiêm túc, thần thái tự tin.
Thư điện tử nên là tên của bạn và được viết nghiêm túc, tránh dùng những nickname hay mail thời học sinh sẽ không phù hợp đâu nha.
Ngoài ra, bạn có thể làm phần mở đầu CV này thêm ấn tượng bằng cách cho một câu nói, câu châm ngôn mà bạn tâm đắc, liên quan đến ngành nghề của bạn.
Ví dụ:
Instincts are good but data is way better. Làm theo bản năng thì tốt nhưng có dữ liệu thì còn tốt hơn. (hợp với ngành cần dữ liệu)
Don’t be busy, just be productive. Đừng trở nên bận rộn, hãy làm việc có hiệu quả.
Do what you love, love what you do. Làm những gì bạn yêu, yêu những gì bạn làm.
Nói về mục tiêu nghề nghiệp thì khá là khó vì chúng ta toàn “ngày mai ăn gì còn chưa biết”.
Tuy nhiên thì mục tiêu nghề nghiệp trong mẫu CV tiếng Anh có vai trò là lời quảng cáo về bản thân của bạn giúp gây ấn tượng cho nhà tuyển dụng. Một người có định hướng rõ ràng thì tốt hơn nhiều, đặc biệt là với các vị trí như trưởng phòng hay quản lý.
Bạn có thể:
Giới thiệu về kinh nghiệm, trình độ cá nhân
Đưa ra mục tiêu ngắn hạn
Đưa ra các mục tiêu dài hạn
Ví dụ:
As a highly-motivated graduated student with a strong willingness to learn, I am seeking for a position in a modern and professional working environment. I desire to work in the field of Finance and to support the company in the best way possible for the efficient running of its upcoming projects. My goal is to become the manager in the next 3 years at your company.
Dịch nghĩa: Là một sinh viên đã tốt nghiệp năng động và có tinh thần học hỏi cao, tôi đang tìm kiếm một vị trí trong một môi trường làm việc hiện đại và chuyên nghiệp. Tôi mong muốn được làm việc trong lĩnh vực Tài chính và hỗ trợ công ty một cách tốt nhất có thể để vận hành hiệu quả các dự án sắp tới của công ty. Mục tiêu của tôi là trở thành trưởng phòng trong 3 năm tới tại công ty của bạn.
I want to leverage my 2 years of event administrating and organizing skills, and expertise in the Marketing. I desire to work in a young and dynamic environment where I can develop skills to contribute to the company. My goal is to become the Marketing Manager in the next 2 years at your company.
Dịch nghĩa: Tôi muốn tận dụng 2 năm kỹ năng tổ chức và quản lý sự kiện cũng như kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực Tiếp thị. Tôi mong muốn được làm việc trong một môi trường trẻ trung, năng động, nơi có thể phát triển các kỹ năng để đóng góp cho công ty. Mục tiêu của tôi là trở thành Giám đốc Tiếp thị trong 2 năm tới tại công ty của bạn.
2.3. Trình độ học vấn và bằng cấp liên quan (Education and Qualifications)
Trình độ học vấn chỉ cần viết ngắn gọn và rõ ràng là đủ.
Dù năng lực quan trọng hơn học lực nhưng thực tế thì rất nhiều công ty quan tâm tới trình độ học vấn.
Đây là một trong những yếu tố đánh giá mức độ phù hợp của bạn với vị trí mà công ty đang tuyển dụng, cũng như khả năng học tập của bạn.
Ở phần này, bạn nên cung cấp thông tin về trường học, ngành học, GPA và các chứng chỉ của bạn. Nếu như bạn có GPA thấp thì có bỏ qua nha.
Ví dụ:
EDUCATION
Foreign Trade University (From Sept 2016 to July 2020) Bachelor in Marketing of Products and Services GPA: 3.68/4 or 8.51/10 (the highest ranking)
Phan Dinh Phung High School (From Sept 2013 to July 2016) GPA: 9,1/10 (Grade 12) Ranked in TOP 3 in class of 40 students during all 3 years
Đây chính là phần nhà tuyển dụng sẽ chú tâm, hay còn gọi là “soi” nhất. Bạn cần liệt kê những vị trí làm việc trước đây và những công việc từng đảm nhận.
Biết cách trình bày kinh nghiệm làm việc một cách thông minh và khéo léo sẽ giúp bạn chiếm được cảm tình của nhà tuyển dụng. Bạn chỉ nên nhắc tới những công việc liên quan đến vị trí ứng tuyển, tránh lan man và dài dòng nha.
Đối với các bạn sinh viên mới ra trường, các bạn có thể kể đến những công việc part time và cả các hoạt động ngoại khóa mà các bạn thực hiện. Quan trọng là bạn học được kinh nghiệm gì từ những trải nghiệm đó.
Lưu ý đối với phần Work Experience này:
Cần liệt kê thứ tự công việc từ thời gian gần nhất trở về sau.
Nếu bạn nhảy việc nhiều thì bạn hãy chỉ chọn những công việc có kỹ năng gần với công việc đang ứng tuyển.
Trong phần mô tả ngắn gọn công việc, hãy ghi những kĩ năng mà công việc bạn đang ứng tuyển đòi hỏi. Ví dụ như numeracy (tính toán), analytical and problem solving skills (kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề); persuading and negotiating skills (kỹ năng thuyết phục và đàm phán).
Nên bắt đầu bằng 1 động từ, nhất quán về dạng, cách chia ở các động từ đó. Để CV có vẻ trang trọng hơn, hãy sử dụng động từ dưới dạng V-ing.
Ví dụ:
Participating in designing banners Offering ideas and reporting their findings to each other
Đối với các bạn mới ra trường thì đây cũng là một phần đáng chú ý đây.
Trong phần này, bạn sẽ đưa ra thông tin về các hoạt động xã hội, cộng đồng mà đã tham gia.
Các bạn sinh viên thường ghi vào đây những hoạt động thiện nguyện, ngoại khóa nổi bật. Từ đó, nhà tuyển dụng có thể đánh giá bạn là người năng động, nhiệt huyết, có các kỹ năng mềm – những tiêu chí quan trọng của một nhân viên tốt
Ví dụ:
Organizer of Marketing Workshop for newbies
Volunteer on the Child Care Project
Lưu ý, nếu bạn ứng tuyển cho các tổ chức phi lợi nhuận (NGOs) hoặc các công việc liên quan đến đoàn thể cần sự nhiệt tình, hoặc các chương trình Quản trị tập sự của các công ty lớn (rất ưu tiên hoạt động ngoài khóa) thì bạn nên viết cụ thể phần này nha.
2.6. Sở thích cá nhân và thành tựu đạt được (Interests and Achievements)
Về phần sở thích, phần này không quá quan trọng, chỉ là để cho nhà tuyển dụng hiểu chúng ta hơn một chút. Tuy nhiên, nên tránh liệt kê những sở thích “bá đạo” như: chơi game hay ngủ nướng.
Nếu bạn có sở thích đặc biệt với lĩnh vực nào mà liên quan đến công việc thì sẽ rất tuyệt vời đó.
Lưu ý trong phần này:
Viết đủ và ngắn gọn
Dùng bullet/Gạch đầu dòng rõ ràng khi liệt kê các sở thích
Đưa ra các hoạt động ngoại khóa thiết thực mà bạn đã tham gia.
Với phần thành tựu, bạn có thể nhắc tới ở phần Hoạt động (Activities) hoặc mục riêng. Nếu như những thành tựu này gắn với sở thích của bạn (ví dụ bạn thích chơi cờ vua và đạt giải) thì có thể để ở phần sở thích.
2.7. Kỹ năng (Skills)
Với phần này, bạn có thể liệt kê các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm mà bạn đã học được, không nhất thiết phải giải thích chi tiết.
Hãy trung thực với bản thân mình nha.
Một số kĩ năng có thể kể đến như:
presentation skills: kỹ năng thuyết trình
communications: kỹ năng giao tiếp
planning: lên kế hoạch
organizing: tổ chức
teamwork: làm việc nhóm
training: đào tạo
…
2.8. Chèn ảnh
Khi viết hồ sơ xin việc tiếng Anh bạn cần phải có ảnh đại diện. Ngoài ra nếu bạn làm những ngành nghề sáng tạo, thì có thể chèn thêm nhiều hình ảnh khác nữa.
Đối với ảnh đại diện, như có nói ở trên, bạn nên lựa chọn ảnh rõ mặt, nghiêm túc, miêu tả thần thái tốt nhất của bạn, phù hợp với tính chất công việc. Bạn cũng hoàn toàn có thể lựa chọn một bức ảnh tươi tắn để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng về một người trẻ trung, thân thiện.
3. Mẫu CV tiếng Anh thông dụng dành cho người đi làm
Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu với bạn một số mẫu CV tiếng Anh, từ đơn giản cho đến chuyên nghiệp để các bạn tham khảo và dễ hình dung nha.
3.1. Mẫu CV tiếng Anh đơn giản
Đối với đại đa số các công ty, thì một chiếc CV đơn giản, rõ ràng là đã đủ để giúp bạn tham gia buổi tuyển dụng rồi.
Bạn nên đưa ra đầy đủ các thông tin ở trên trong CV, trình bày không rối rắm và dễ nhìn. Bạn có thể tham khảo các mẫu CV tiếng Anh sau đây.
3.2. Mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp
Với các tập đoàn hay các công ty lớn thì việc thiết kế một CV chuyên nghiệp sẽ quan trọng hơn.
Bạn nên chọn các tông màu giống với thương hiệu của công ty đó. Nếu là công việc cần sự sáng tạo, thì bạn nên thiết kế riêng một chiếc CV cho lần phỏng vấn này.
Một số mẫu CV tiếng Anh mẫu:
3.3. Mẫu CV tiếng Anh cho sinh viên mới ra trường
Là một sinh viên mới ra trường thì bạn không có quá nhiều kinh nghiệm. Hãy làm nổi bật thành tích học tập của mình hoặc những hoạt động ngoại khóa nhé.
Một số mẫu CV tiếng Anh mẫu:
4. Các lỗi ứng viên thường gặp khi viết CV xin việc bằng tiếng Anh
Có một số lỗi sẽ khiến nhà tuyển dụng hơi “khó chịu” một chút và bạn sẽ không được đánh giá cao. Chúng ta nên tránh các lỗi này nhé.
4.1 Không có dẫn chứng đầy đủ về thành tích
Nếu trong CV bạn có nhắc tới các thành tích của mình thì nên thêm 1 – 2 dòng để nói về giải thưởng đó.
Ví dụ:
Leader of the First Prize winning group (Video Round) – English Olympiad 2019 Held by University of Languages and International Studies (ULIS – VNU) Subject: Student and Sustainable development
Ngoài ra, bạn cũng nên đem theo các giấy chứng nhận khi đi phỏng vấn.
4.2 Nội dung quá chung chung
Do muốn nói nhiều thông tin mà CV chỉ nên gói gọn trong 1 – 2 trang nên nhiều người lựa chọn chỉ viết chung chung. Điều này khiến nhà tuyển dụng không có được tưởng tượng hay đánh giá rõ về bạn, khiến bạn bị lu mờ.
Ví dụ về lỗi viết chung chung: Experiences:
Sales at A Shop
Content creator at Brand B
I want to improve myself…
Thay vì “tham” thông tin, bạn nên chọn lọc những điểm nổi bật nhất và cung cấp thông tin chi tiết làm rõ những gì bạn viết trong CV.
Ví dụ bạn ứng tuyển vị trí Quan hệ khách hàng, rất cần kỹ năng diễn thuyết.
Đừng viết:
“Having an excellent presentation skill (Có kỹ năng thuyết trình tuyệt vời)”
Hãy viết:
Presenting at many cinemas with groups of 50 to 500 people. (Thuyết trình trước 50-500 người ở nhiều hội thảo.)
4.3 Sai chính tả
Về cơ bản thì các nhà tuyển dụng có thể sẽ “tha thứ” cho bạn với lỗi này. Tuy nhiên thì không mắc lỗi vẫn là tốt nhất phải không. Sai chính tả sẽ khá là… “quê” đó. Nếu lỗi này xảy ra nhiều thì còn chứng tỏ bạn là người không cẩn thận nữa.
Hãy đọc soát nhiều lần trước khi gửi CV cho nhà tuyển dụng đặc biệt là CV tiếng Anh, bạn nên tra từ điển để đảm bảo về mặt chính tả, ngữ pháp chính xác.
Bạn cũng có thể bật tính năng kiểm tra chính tả hoặc đẩy CV lên một số web soạn thảo online để được chữa lỗi chính tả ngay khi viết.
Trong cuộc đời học sinh, ngày lễ 20/11 rất đáng nhớ và quan trọng vì đó là dịp để chúng ta có thể tri ân thầy cô của mình. Với đề bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh, các bạn có thể kể đến những hoạt động ở trường lớp và cảm nghĩ của bản thân. Sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết hơn cách viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh đạt điểm cao, cùng xem nhé!
1. Bố cục bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh
Trước khi viết bài, việc lập dàn ý sẽ giúp bài viết rõ ràng hơn, ngoài ra cũng tránh trường hợp đang viết thì… hết cái để viết.
Bạn có thể tham khảo bố cục sau đây nha:
Phần 1: Phần mở bài: Giới thiệu chung về ngày nhà giáo Việt Nam
Ngày nhà giáo Việt Nam là ngày nào?
Ý nghĩa của ngày nhà giáo Việt Nam
Cảm nghĩ chung của bạn về ngày lễ này
Có thể bắt đầu bài viết bằng một câu châm ngôn
…
Phần 2: Nội dung chính: Kể và miêu tả về ngày nhà giáo Việt Nam
Trong phần này, bạn có thể nói tới:
Sự chuẩn bị cho ngày nhà giáo Việt Nam ở trường lớp
Các hoạt động trong ngày nhà giáo Việt Nam
Bạn làm gì trong ngày nhà giáo Việt Nam
Cảm xúc của bạn trong ngày lễ này
…
Phần 3: Kết bài: Bày tỏ tình cảm với các giáo viên hoặc suy nghĩ về ngày nhà giáo.
2. Từ vựng thường dùng để viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh
Sau đây là những từ vựng hữu ích, thường được dùng trong các bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh. Việc học từ vựng sẽ giúp bạn viết mượt mà và trôi chảy hơn đó.
3. Mẫu bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh
Step Up cung cấp cho bạn 3 đoạn văn mẫu viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và hoàn thiện bài viết của mình nha.
3.1. Đoạn văn mẫu miêu tả ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh
Bạn có thể nói tới khung cảnh, không khí của ngày nhà giáo Việt Nam.
Đoạn văn mẫu:
In Vietnam, people celebrate Vietnamese Teacher’s Day to honor those who work in the education field. The festival is held on November 20st annually. On this occasion, schools often hold a ceremony for all the students and teachers to attend. There will be banners, balloons, flowers and many things decorated all around. Each class is also decorated differently. On this day, teachers, especially female teachers, often wear ao dai, or beautiful outfits. Usually, each class will prepare a colorful wall-newspaper which includes poems, essays about teachers with many photos and pictures to honor their teachers. The ambiance is really vibrant and happy. We all enjoy this day a lot. In short, Vietnamese Teacher’s Day is a special time to praise the country’s spirit of being deferential to teachers.
Bản dịch:
Ở Việt Nam, mọi người kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam để tôn vinh những người hoạt động trong lĩnh vực giáo dục. Ngày lễ được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 hàng năm. Vào dịp này, các trường thường tổ chức lễ kỉ niệm cho toàn thể học sinh và giáo viên tham dự. Xung quanh sẽ có băng rôn, bóng bay, hoa và nhiều thứ được trang trí. Mỗi lớp cũng được trang trí khác nhau. Vào ngày này, các giáo viên, đặc biệt là các giáo viên nữ thường mặc áo dài, hoặc những bộ trang phục đẹp. Thông thường, mỗi lớp sẽ chuẩn bị một tờ báo tường nhiều màu sắc gồm những bài thơ, bài văn về thầy cô với nhiều hình ảnh, bức tranh để tôn vinh thầy cô của mình. Bầu không khí thực sự sôi động và vui vẻ. Tất cả chúng ta đều tận hưởng ngày này rất nhiều. Kết lại, ngày Nhà giáo Việt Nam là thời điểm đặc biệt để ca ngợi tinh thần tôn sư trọng đạo của cả nước.
3.2. Đoạn văn mẫu ngắn viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh
Ngoài ra, bạn cũng có thể nhắc tới các hoạt động của học sinh và cả các thầy cô trong bài viết nữa.
Đoạn văn mẫu:
In a school year, there are many special days but, perhaps, the most meaningful special day is November 20st – Vietnamese Teachers’ Day. On this occasion, different generations of students will express their gratitude to their teachers. In particular, they would give flowers, gifts, cards and send greetings with best wishes to the teachers who have been teaching them. Adults may also visit their old schools to meet their old friends and teachers. The school often holds meetings with some musical and dancing performances to praise the role of teachers. In some schools, there are some competitions like designing wall-newspaper or arranging flowers. In conclusion, Vietnamese Teachers’ Day is a significant day to express gratitude to those who have taught us to people, leading to knowledge for everyone to build the future.
Bản dịch:
Trong một năm học, có rất nhiều ngày đặc biệt, nhưng có lẽ, ngày đặc biệt ý nghĩa nhất chính là ngày 20/11 – Ngày Nhà giáo Việt Nam. Vào dịp này, các thế hệ học sinh khác nhau sẽ bày tỏ lòng biết ơn đối với thầy cô của mình. Đặc biệt, các em sẽ tặng hoa, quà, thiệp và gửi những lời chúc, lời ước tốt đẹp nhất đến các thầy cô giáo đã dạy dỗ các em. Người lớn cũng có thể đến thăm trường cũ của họ để gặp gỡ bạn bè và giáo viên cũ của họ. Nhà trường thường tổ chức các buổi họp mặt với một số tiết mục ca múa nhạc để biểu dương vai trò của các giáo viên. Ở một số trường, có một số cuộc thi như thiết kế báo tường hoặc cắm hoa. Kết lại, ngày nhà giáo Việt Nam là một ngày ý nghĩa để tri ân những người đã dạy dỗ ta nên người, mang đến tri thức cho mọi người để xây dựng tương lai.
3.3. Đoạn văn mẫu bài luận tiếng Anh về ngày nhà giáo
Ngày nhà giáo có rất nhiều ý nghĩa, bạn có thể nhấn mạnh điều này trong bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh của mình.
Đoạn văn mẫu:
“A good teacher can inspire hope, ignite the imagination, and instill a love of learning.”
Teachers play an important role in our life, they are the ones who teach us to people, leading to knowledge for everyone to build a bright future. That’s why in Vietnam, we have a special day to praise them, it is Vietnamese Teachers’ Day on 20st November. This is one of the most meaningful days in a school year. On this day, teachers will receive a lot of gifts, cards, and best wishes from their students. This is a big chance for all generations of students to express their gratitude and love to their teachers. There will also be special music and dancing performances at school for everyone to attend. To me, I really enjoy this day because I want to see smiles on teachers’ faces. It is true to say that a teacher takes a hand, opens a mind, and touches a heart.
Dịch nghĩa:
“Một giáo viên tốt có thể khơi dậy hy vọng, khơi dậy trí tưởng tượng và khơi dậy niềm yêu thích học tập.”
Thầy cô đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, họ là người dạy dỗ chúng ta nên người, mang đến tri thức cho ta để xây dựng một tương lai tươi sáng. Đó là lý do tại sao ở Việt Nam, chúng ta có một ngày đặc biệt để ca ngợi các thầy cô, đó là ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11. Đây là một trong những ngày ý nghĩa nhất trong một năm học. Vào ngày này, các thầy cô giáo sẽ nhận được rất nhiều món quà, tấm thiệp và những lời chúc tốt đẹp nhất từ học sinh của mình. Đây là dịp lớn để các thế hệ học trò bày tỏ lòng biết ơn và kính yêu đối với các thầy cô giáo. Tại trường cũng sẽ có các buổi biểu diễn ca múa nhạc đặc biệt cho mọi người tham dự. Đối với tôi, tôi thực sự thích ngày này vì tôi muốn nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt của các người thầy cô. Không sai khi nói rằng một người thầy sẽ nắm lấy bàn tay, mở ra trí tuệ và chạm đến trái tim.
Trên đây là hướng dẫn cách viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh đạt điểm cao dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hoàn thiện bài viết của riêng mình dễ dàng và thú vị hơn.
Trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều từ được dùng để nhấn mạnh cho ý câu nói, và Even là một từ như vậy. Cấu trúc Even trong tiếng Anh khá đa dạng và được sử dụng rất nhiều. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu đầy đủ về cấu trúc này thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé!
1. Even though he left school at 16, he is still rich now.
2. We all passed the test, even Lan, who is always lazy.
3. He is sad, even very dissapointed.
4. We repaired the floor because it wasn’t even.
5. The result should be an even number.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Even trong tiếng Anh mà bạn cần nắm được. Mong bạn sẽ không để bị sai về cấu trúc này trong bài viết nhé. Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh!
Continue là một từ cực thông dụng, xuất hiện trong cả văn nói, văn viết và cả trong game nữa. Bạn đã biết cấu trúc Continue trong tiếng Anh đi với động từ ở dạng nào mới là chính xác chưa? Bài viết sau đây của Step Up sẽ giải đáp chi tiết về cấu trúc Continue, cùng xem ngay nhé!
Continue là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tiếp tục (làm gì đó/điều gì đó).
Ví dụ:
If the rain continues, the concert will be cancelled. Nếu trời tiếp tục mưa thì buổi hòa nhạc sẽ bị hủy.
Linh continued drinking until she got drunk. Linh tiếp tục uống cho đến khi say.
After a short break, we will continue the discussion. Sau khi nghỉ một chút, chúng ta sẽ tiếp tục cuộc thảo luận nhé.
2. Cách sử dụng cấu trúc Continue trong tiếng Anh
Cấu trúc Continue trong tiếng Anh có thể đi cùng V-ing, danh từ, to V và cả tính từ nữa. Sau đây sẽ là cách dùng chi tiết của cấu trúc Continue.
2.1. Continue + V-ing và Continue + to V
Continue + V-ing/to V
Ý nghĩa: tiếp tục làm gì
Dù đi với V-ing hay to V thì mặt nghĩa cũng không thay đổi nha.
Ví dụ:
She wants to continue studying this course. Cô ấy muốn tiếp tục học khóa học này.
He paused to think a little bit and then continued eating. Anh ấy dừng để suy nghĩ một chút và sau đó tiếp tục ăn.
Rap’s popularity continues to grow. Độ phổ biến của rap tiếp tục phát triển.
2.2. Continue + danh từ
Continue (with) + N
Ý nghĩa: tiếp tục điều gì
Ví dụ:
Do you intend to continue (with) your studies? Cậu có định tiếp tục việc học không?
They still want to continue the war. Họ vẫn muốn tiếp tục cuộc chiến.
The shop continues these discounts until tomorrow. Cửa hàng tiếp tục chuỗi giảm giá cho tới ngày mai.
2.3. Continue + tính từ
Trường hợp này không phổ biến và thường xuất hiện với một số tính từ nhất định.
Để chắc chắn hơn thì bạn nên dùng cấu trúc continue + to be Adj nha.
Ví dụ:
The fighting has continued unabated for over 3 hours. Cuộc giao tranh đã tiếp tục không suy giảm trong 3 tiếng.
No matter how hard life gets, continue to be strong. Không cần biết cuộc đời khó khăn ra sao, hãy tiếp tục mạnh mẽ.
This book will continue to be useful to all staff in providing basic guidance. Cuốn sách này sẽ tiếp tục hữu ích cho tất cả nhân viên trong việc cung cấp hướng dẫn căn bản.
Cấu trúc Continue trong tiếng Anh có thể đi với một số giới từ sau:
continue with something: tiếp tục điều gì
continue as something/someone: tiếp tục với vị trí nào (Ví dụ: Minh will be continuing as chairperson.)
continue on one’s way: tiếp tục con đường của mình (Ví dụ: After stopping for a quick drink, they continued on their way.)
continue by doing something: tiếp tục bằng việc gì (Ví dụ: He continued by saying about his childhood.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Continue trong tiếng Anh
Cấu trúc Continue trong tiếng Anh là một cấu trúc không khó. Bạn chỉ cần ghi nhớ:
Continue + to V/V-ing đều đúng
Continue có thể đi trực tiếp với danh từ
Lưu ý sử dụng Continue đi với tính từ để không bị sai
Động từ Continue luôn ở dạng chủ động
Dạng tính từ của Continue là Continued (tiếp tục cái đã có) hoặc Continual (lặp lại nhiều lần) hoặc Continuous (liên tiếp không bị ngắt quãng). Continual và Continuous có thể sử dụng thay cho nhau trong đa số trường hợp.
5. Bài tập về cấu trúc Continue trong tiếng Anh
Sau đây hãy luyện tập một chút về cấu trúc Continue trong tiếng Anh để ghi nhớ kỹ hơn nha.
Bài tập
Hãy hoàn thành hai bài tập siêu ngắn dưới đây nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. The doctor says you can come home Friday if you continue ______.
A. to improve B. to improving C. improve
2. She forced herself ______.
A. improve B. to improving C. improving
3. You should ______ this course to finish your study.
A. stop B. continue C. start
4. I’ve had ______ problems with this car.
A. continue B. continuing C. continual
5. The teacher was angry because a student ______ interrupted him.
A. continual B. continually C. continued
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. Do you continue watch TV?
2. I will continue to this discussion until you understand.
3. Let’s continue to playing game!
4. We continual improve and develop the website.
5. I can’t work with these continually interruptions.
Cùng xem đáp án nhé. Nếu có gì chưa hiểu hãy comment ngay bên dưới.
Bài 1:
1. A 2. C 3. B 4. C 5. B
Bài 2:
1. Do you continue watching TV?
2. I will continue to this discussion until you understand.
3. Let’s continue toplaying game!/ Let’s continue to play this game!
4. We continually improve and develop the website.
5. I can’t work with these continual interruptions.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Continue trong tiếng Anh chi tiết và chuẩn xác nhất để các bạn tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn và giúp bạn không còn nhầm lẫn khi dùng cấu trúc Continue nữa!
Đáp án đề thi môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT năm 2021 cho các sĩ tử 2k3 đã được update ngay rồi đây. Hãy “check” ngay đáp án CÁC MÃ ĐỀ cùng Step Up nhé!
1. Lịch thi THPT môn Tiếng Anh 2021
Theo thông báo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, kỳ thi Ngoại ngữ/ môn Anh THPT QG năm học 2021 được dự kiến sẽ tổ chức vào chiều ngày 08/07/2021.
Bài thi Ngoại ngữ THPT QG 2021 kéo dài 60 phút. Thí sinh chính thức bắt đầu làm bài từ 14h30, kéo dài tới 15h30 cùng ngày.
2. Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 tất cả mã đề
Tìm ngay mã đề cùa bạn và check đáp án nhé! Các mã đề còn thiếu sẽ liên tục được cập nhật.
2.1 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 410
Sau đây là đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của mã đề 410.
Đề bài
Đáp án mã đề 410
1. D
2.D
3.A
4.B
5.A
6.B
7.B
8.A
9.A
10.C
11.D
12.D
13.C
14.A
15.D
16.D
17.B
18.A
19.B
20. B
21.C
22.B
23.C
24.B
25.B
26.C
27.D
28.B
29.A
30.A
31.A
32.C
33.D
34.C
35.C
36.D
37.C
38.D
39.B
40.A
41.C
42.A
43.C
44.A
45.B
46.C
47.B
48.B
49.D
50.A
2.2 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 409
Sau đây là đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của mã đề 409.
Đáp án mã đề 409
1. D
2.D
3.B
4.B
5.D
6.B
7.C
8.B
9.A
10.C
11.C
12.C
13.D
14.A
15.A
16.D
17.B
18.B
19.A
20. A
21.D
22.D
23.A
24.A
25.B
26.A
27.D
28.D
29.D
30.B
31.D
32.B
33.B
34.A
35.D
36.D
37.B
38.B
39.B
40.A
41.B
42.B
43.A
44.A
45.B
46.A
47.D
48.C
49.A
50.A
2.3 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 407
Sau đây là đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của mã đề 407
Đáp án mã đề 407
1. A
2.C
3.D
4.A
5.C
6.D
7.A
8.B
9.A
10.C
11.B
12.C
13.C
14.B
15.A
16.C
17.B
18.B
19.C
20. D
21.B
22.A
23.A
24.B
25.D
26.A
27.B
28.B
29.B
30.D
31.D
32.B
33.B
34.D
35.C
36.D
37.A
38.A
39.D
40.A
41.B
42.D
43.A
44.D
45.C
46.D
47.A
48.A
49.C
50.C
2.4 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 412
Sau đây là đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của mã đề 412.
Đáp án đề 412
1. D
2.A
3.B
4.B
5.C
6.A
7.B
8.B
9.A
10.D
11.C
12.C
13.C
14.A
15.D
16.D
17.D
18.C
19.B
20. C
21.D
22.B
23.A
24.A
25.C
26.D
27.B
28.A
29.C
30.A
31.B
32.D
33.D
34.A
35.A
36.B
37.D
38.B
39.D
40.B
41.B
42.C
43.C
44.B
45.C
46.A
47.C
48.A
49.A
50.D
2.5 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 422
Đáp án đề 422
1. D
2.D
3.A
4.B
5.A
6.A
7.B
8.C
9.B
10.D
11.C
12.D
13.B
14.C
15.D
16.C
17.D
18.A
19.A
20. D
21.A
22.A
23.D
24.C
25.B
26.A
27.A
28.D
29.C
30.D
31.B
32.D
33.A
34.A
35.C
36.B
37.B
38.C
39.A
40.C
41.B
42.B
43.B
44.C
45.A
46.C
47.B
48.A
49.C
50.C
2.6 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 411
Đáp án đề 411
1. B
2.A
3.D
4.D
5.B
6.A
7.C
8.A
9.B
10.D
11.C
12.A
13.C
14.D
15.C
16.B
17.C
18.C
19.D
20. C
21.C
22.C
23.B
24.D
25.B
26.D
27.B
28.C
29.D
30.B
31.D
32.B
33.A
34.B
35.A
36.B
37.A
38.B
39.A
40.C
41.D
42.B
43.A
44.A
45.A
46.C
47.C
48.A
49.C
50.D
2.7 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 419
Đáp án đề 419
1. D
2.C
3.D
4.A
5.B
6.C
7.C
8.D
9.C
10.D
11.A
12.D
13.B
14.D
15.A
16.B
17.A
18.B
19.D
20. C
21.B
22.C
23.C
24.D
25.C
26.A
27.D
28.C
29.A
30.C
31.D
32.A
33.A
34.B
35.B
36.B
37.A
38.A
39.B
40.A
41.A
42.B
43.A
44.D
45.D
46.B
47.A
48.C
49.C
50.B
2.8 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 420
Đáp án đề 420
1. A
2.C
3.D
4.C
5.B
6.C
7.C
8.A
9.D
10.D
11.C
12.B
13.B
14.D
15.D
16.A
17.C
18.C
19.A
20. C
21.A
22.D
23.D
24.D
25.A
26.B
27.C
28.B
29.C
30.D
31.D
32.C
33.B
34.B
35.C
36.B
37.B
38.D
39.A
40.D
41.C
42.B
43.D
44.D
45.A
46.B
47.A
48.C
49.A
50.B
2.9 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 423
Đáp án đề 423
1. A
2.B
3.D
4.C
5.B
6.D
7.D
8.A
9.B
10.B
11.A
12.B
13.A
14.C
15.B
16.D
17.D
18.C
19.B
20. D
21.B
22.D
23.A
24.D
25.C
26.C
27.D
28.C
29.A
30.C
31.C
32.A
33.B
34.A
35.A
36.A
37.A
38.D
39.D
40.B
41.A
42.D
43.D
44.B
45.C
46.B
47.C
48.A
49.D
50.C
2.10 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 424
Đáp án đề 424
1. D
2.A
3.B
4.D
5.B
6.A
7.C
8.B
9.D
10.B
11.D
12.B
13.A
14.C
15.B
16.A
17.D
18.A
19.B
20. A
21.D
22.C
23.C
24.A
25.A
26.B
27.A
28.C
29.A
30.A
31.B
32.A
33.A
34.B
35.D
36.B
37.D
38.C
39.C
40.D
41.C
42.C
43.D
44.C
45.D
46.D
47.D
48.B
49.C
50.B
2.11 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 401
Đáp án đề 401
1. A
2.C
3.A
4.A
5.B
6.B
7.A
8.A
9.D
10.B
11.B
12.A
13.A
14.C
15.D
16.C
17.B
18.D
19.B
20. C
21.C
22.D
23.A
24.C
25.A
26.D
27.D
28.D
29.C
30.A
31.C
32.B
33.C
34.D
35.A
36.A
37.B
38.B
39.B
40.D
41.B
42.D
43.B
44.B
45.D
46.D
47.B
48.D
49.C
50.A
2.12 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 402
Đáp án đề 402
1. A
2.C
3.D
4.B
5.D
6.D
7.C
8.A
9.C
10.C
11.A
12.B
13.A
14.D
15.B
16.D
17.D
18.D
19.A
20. B
21.A
22.B
23.A
24.B
25.B
26.D
27.A
28.B
29.D
30.A
31.D
32.D
33.D
34.A
35.A
36.A
37.B
38.A
39.B
40.D
41.A
42.B
43.B
44.D
45.C
46.B
47.B
48.A
49.A
50.D
2.13 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 403
Đáp án đề 403
1. B
2.C
3.B
4.B
5.A
6.D
7.D
8.A
9.B
10.D
11.A
12.D
13.C
14.D
15.B
16.B
17.C
18.C
19.B
20. D
21.A
22.A
23.A
24.B
25.C
26.B
27.A
28.D
29.A
30.B
31.C
32.D
33.B
34.A
35.C
36.C
37.D
38.C
39.D
40.D
41.C
42.D
43.C
44.B
45.B
46.D
47.A
48.C
49.D
50.D
2.14 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 404
Đáp án đề 404
1. D
2.A
3.B
4.C
5.D
6.C
7.B
8.B
9.C
10.D
11.B
12.C
13.C
14.B
15.D
16.D
17.A
18.B
19.C
20. B
21.B
22.A
23.C
24.C
25.B
26.A
27.C
28.A
29.C
30.B
31.A
32.C
33.A
34.B
35.B
36.B
37.C
38.A
39.A
40.C
41.A
42.C
43.A
44.C
45.C
46.A
47.B
48.B
49.A
50.A
2.15 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 405
Đáp án đề 405
1. D
2.C
3.B
4.C
5.B
6.B
7.C
8.D
9.B
10.C
11.D
12.C
13.A
14.D
15.C
16.A
17.C
18.D
19.B
20. B
21.D
22.D
23.C
24.A
25.C
26.C
27.C
28.A
29.B
30.B
31.D
32.A
33.C
34.D
35.A
36.D
37.A
38.D
39.B
40.B
41.A
42.B
43.A
44.A
45.B
46.D
47.B
48.A
49.A
50.D
2.16 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 406
Đáp án đề 406
1. A
2.A
3.C
4.D
5.B
6.D
7.B
8.B
9.C
10.B
11.C
12.D
13.B
14.C
15.D
16.C
17.B
18.B
19.B
20. A
21.A
22.B
23.C
24.D
25.D
26.D
27.C
28.A
29.A
30.A
31.D
32.B
33.B
34.A
35.A
36.A
37.C
38.C
39.D
40.A
41.D
42.C
43.D
44.C
45.D
46.C
47.B
48.A
49.C
50.C
2.17 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 408
Đáp án đề 408
1. B
2.C
3.D
4.D
5.A
6.A
7.D
8.B
9.A
10.A
11.B
12.B
13.B
14.D
15.D
16.B
17.B
18.A
19.C
20. A
21.B
22.C
23.B
24.C
25.C
26.C
27.D
28.A
29.B
30.D
31.C
32.A
33.C
34.A
35.D
36.D
37.A
38.A
39.D
40.A
41.C
42.C
43.C
44.D
45.C
46.C
47.D
48.B
49.C
50.B
2.18 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 413
Đáp án đề 413
1. D
2.B
3.A
4.D
5.A
6.D
7.B
8.D
9.D
10.B
11.B
12.A
13.B
14.D
15.D
16.A
17.D
18.C
19.A
20. A
21.C
22.D
23.D
24.A
25.D
26.A
27.A
28.C
29.C
30.C
31.D
32.C
33.D
34.C
35.C
36.C
37.A
38.C
39.C
40.A
41.A
42.A
43.C
44.C
45.A
46.A
47.D
48.C
49.A
50.C
2.19 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 414
Đáp án đề 414
1. B
2.D
3.A
4.C
5.B
6.C
7.A
8.B
9.B
10.B
11.D
12.C
13.C
14.C
15.B
16.D
17.B
18.A
19.B
20. C
21.D
22.A
23.C
24.D
25.C
26.D
27.B
28.C
29.D
30.C
31.D
32.D
33.B
34.B
35.C
36.B
37.C
38.C
39.D
40.D
41.C
42.D
43.B
44.B
45.D
46.D
47.D
48.A
49.C
50.B
2.20 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 415
Đáp án đề 415
1. A
2.D
3.D
4.B
5.B
6.A
7.A
8.A
9.B
10.C
11.A
12.B
13.B
14.D
15.D
16.A
17.C
18.A
19.B
20. D
21.C
22.C
23.D
24.B
25.B
26.D
27.D
28.D
29.B
30.C
31.D
32.A
33.A
34.A
35.C
36.D
37.D
38.A
39.C
40.B
41.C
42.A
43.C
44.A
45.D
46.C
47.D
48.A
49.C
50.D
2.21 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 416
Đáp án đề 416
1. D
2.B
3.D
4.D
5.A
6.C
7.D
8.A
9.D
10.C
11.C
12.C
13.B
14.A
15.D
16.C
17.A
18.C
19.A
20. B
21.D
22.D
23.B
24.D
25.C
26.C
27.B
28.B
29.B
30.D
31.D
32.D
33.C
34.C
35.B
36.B
37.B
38.C
39.C
40.B
41.D
42.D
43.B
44.D
45.B
46.C
47.B
48.D
49.C
50.C
2.22 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 417
Đáp án đề 417
1. C
2.C
3.C
4.B
5.B
6.C
7.B
8.A
9.C
10.D
11.A
12.C
13.D
14.A
15.A
16.C
17.C
18.B
19.D
20. D
21.D
22.A
23.B
24.C
25.C
26.D
27.A
28.D
29.D
30.C
31.D
32.D
33.A
34.A
35.D
36.D
37.A
38.D
39.A
40.D
41.A
42.C
43.A
44.C
45.C
46.A
47.C
48.D
49.A
50. C
2.23 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 418
Đáp án đề 418
1. B
2.C
3.A
4.D
5.C
6.B
7.B
8.C
9.C
10.A
11.D
12.B
13.A
14.B
15.B
16.B
17.D
18.B
19.D
20. C
21.A
22.B
23.C
24.C
25.D
26.C
27.A
28.D
29.A
30.C
31.C
32.D
33.D
34.A
35.D
36.C
37.A
38.A
39.A
40.D
41.A
42.A
43.D
44.C
45.A
46.A
47.A
48.B
49.B
50.C
2.24 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 421
Đáp án đề 421
1. D
2.C
3.B
4.C
5.D
6.C
7.C
8.C
9.B
10.A
11.A
12.D
13.D
14.B
15.A
16.B
17.C
18.B
19.B
20. B
21.A
22.A
23.B
24.B
25.A
26.C
27.B
28.A
29.A
30.D
31.C
32.C
33.A
34.A
35.A
36.B
37.B
38.A
39.C
40.C
41.C
42.A
43.C
44.A
45.B
46.B
47.A
48.C
49.A
50.B
Trên đây là đáp đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của các mã đề. Hy vọng các bạn đã hoàn thành tốt bài thi của mình nhé!
Theo sau một động từ trong tiếng Anh có thể là “to V” hoặc “Ving”. Tuy nhiên có những động từ mà nó có thể đi cùng với cả hai loại trên. Try là một trong số chúng. Tuy nhiên, mỗi trường hợp, cấu trúc try sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc try trong bì viết dưới đây nhé.
Một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc try trong tiếng Anh
Cấu trúc try có hai trường hợp do đó người học cần nắm vững để tránh nhầm lẫn.
Động từ try được chia theo thì của chủ ngữ.
Try out sth on sb: khảo sát ý kiến
Try out for sth: Cạnh tranh vị trí nào đó.
4. Bài tập về cấu trúc Try trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nhỏ giúp các bạn luyện tập thực hành sử dụng cấu trúc try.
Chọn từ thích hợp để hoàn thiện các câu dưới đây.
My mother is not at home. I tried (driving/to drive) her car.
She has a headache. she could (try) a little pain reliever.
He tries (running/to run) as fast as possible so as not to be late for class.
She tries (showing/to show) her ability.
Let’s try (playing/to play) some fun game.
Đáp án
Driving
Try
To run
To show
Playing
Trên đây chúng mình đã mang đến những kiến thức về cấu trúc try trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức mà chúng mình mang lại sẽ giúp các bạn sử dụng cấu trúc try một cách thành thạo hơn.
Trong tiếng Anh, khi bạn muốn đề cập đến một yêu cầu nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc Require. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các trường hợp lịch sự. Bài viết sau đây của Step Up sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức chi tiết về cấu trúc Require trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!
Để nhớ lâu hơn cấu trúc Require trong tiếng Anh, hãy luyện tập chút với bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
1. This project will require massive ______.
A. invest B. investing C. investment
2. You are ______ by law to stop the car.
A. require B. required C. requires
3. Students are required ______ some exams.
A. to do B. do C. doing
4. The application process often ______ some personal documents.
A. require B. required C. requires
5. What is required ______ an accountant?
A. to B. of C. for
Đáp án:
1. C 2. B 3. A 4. C 5. B
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà bạn cần biết về cấu trúc Require trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý cùng ví dụ chi tiết đi kèm. Hy vọng bài viết có ích cho bạn.
Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cấu trúc If then trong tiếng Anh có đang làm khó bạn không? Nếu câu trả lời là có thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé. Bài viết sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa, cách dùng của cấu trúc If then và giúp bạn hiểu thật rõ cấu trúc này.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc If… then trong tiếng Anh
Trong câu điều kiện loại 0, ta có thể thay “If” bằng “When” mà nghĩa câu sẽ không đổi.
Ví dụ:
When you heat ice then it melts. Khi bạn làm nóng đá thì nó sẽ tan chảy.
When it is sunny then I walk to school. Nếu trời nắng thì tôi đi bộ đến trường.
Trong câu điều kiện có mệnh đề điều kiện ở dạng phủ định, chúng ta có thể dùng “unless” thay cho “if not…”.
Ví dụ:
Unless you come then I will have dinner alone. Nếu bạn không đến thì tôi sẽ ăn tối một mình.
Unless you aret sure what to do in the test then ask your teacher. Nếu bạn không chắc cần làm gì trong bài kiểm tra thì hãy hỏi cô giáo.
Trong câu điều kiện loại 2, ta sẽ dùng “were” với tất cả các ngôi.
Ví dụ:
If I were you then I would try my best. Nếu tôi là bạn then tôi sẽ cố gắng hết sức.
5. Bài tập về cấu trúc If… then trong tiếng Anh
Để ghi nhớ tốt hơn kiến thức về cấu trúc If… then, các bạn hãy luyện tập bài tập sau đây nhé.
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
1. If you heat ice then it ______ to water
A. turns B. will turn C. turned
2. If you prepare dinner then I ______ the house.
A. clean B. will clean C. cleaned
3. If I _______ a million dollars then I would buy a house near the beach.
A. have B. had C. had had
4. If I were you then I ______ her advice.
A. follow B. will follow C. would follow
5. If I hadn’t drunk coffee last night then I ______ well.
A. have slept B. will have slept C. could have slept
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau
1. I usually walk to school if I had enough time.
2. If he had driven carefully, the accident wouldn’t happen last night.
3. If I was you, I would buy this house.
4. If I meet him tomorrow, I would give him this letter.
5. If you had any trouble, please telephone me through 115.
Đáp án
Bài 1:
1. A 2. B 3. B 4. C 5. C
Bài 2:
1. I usually walk to school if I have enough time
2. If he had driven carefully, the accident wouldn’t have happened.
3. If I were you, I would buy this house.
4. If I meet him tomorrow, I will give him this letter.
5. If you have any trouble, please telephone me through 115.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc If then trong tiếng Anh mà bạn cần nắm chắc để vượt qua các bài kiểm tra nhé. Hy vọng bài viết này có ích cho bạn. Step Up chúc bạn học thật giỏi tiếng Anh.
Chúng ta đều biết, when có nghĩa là “khi nào”. Vậy các bạn có biết whenever thì có nghĩa là gì không? Nếu như các bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc whenever thì hãy cùng với chúng mình khám phá bài học dưới đây nhé. Trong bài học này, Step Up sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức chính xác và hữu ích về cấu trúc whenever trong tiếng Anh.
Whichever có nghĩa là “bất cứ cái gì”.Whichever được sử dụng khi lựa chọn một cái gì đó trong một số lượng nhất định.
Ví dụ:
Out of these two hats take whichever one you want. Trong hai chiếc mũ này hãy lấy cái mài bạn muốn.
You can choose whichever of the bags here. Ban có thể chọn bất kỳ cái túi nào ở đây.
Wherever
Wherever có nghĩa là “bất kỳ nơi nào”.
Ví dụ:
I will go with you wherever you go. Tôi sẽ đi cùng bạn tới bất cứ nơi nào.
You can call me wherever you want with the internet. Bạn có thể gọi cho tôi ở bất kỳ nơi nào có mạng internet.
However
However được sử dụng với nghĩa là “dù cách nào” hoặc “tuy nhiên”.
Ví dụ:
However fast she ran, she couldn’t keep up with the car. Dù cô ấy chạy nhanh cô ấy cũng không thể đuổi kịp chiếc xe.
However hard he tried, he couldn’t find her. Dù cố gắng đến mấy anh ấy cũng không thể tìm thấy cô ấy.
Your article is very good however there are still some small errors that need to be fixed. Bài viết của em rất tốt tuy nhiên vẫn còn một số lỗi nhỏ cần sửa.
She is very pretty however her personality is not good. Cô ấy xinh đẹp nhưng tính tình không tốt.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Whenever trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ycs dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc whenever trong tiếng Anh nhé,
Tránh nhầm lẫn whenever với những cụm từ kết hợp với ever khác.
Sau khi đã tìm hiểu về cấu trúc whenever, các bạn đã tự tin sử dụng tốt cấu trúc này chưa? Hãy thử sức cùng bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Điền whenever, whoever, whatever, whichever, wherever, however vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất.
My brother will play basketball _____he feels sad.
My sister often goes to Jolly Coffee _____she wants coffee.
_____hard I tried, I still couldn’t get the scholarship.
You can buy _____in this store.
The prize can go to _____is lucky.
Take me _____without him.
You can use this blender _____you want to drink smoothies.
Do _____you believe is right.
Đáp án:
Whenever
Whenever
However
Whichever
Whoever
Wherever
Whenever
Whatever
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về cấu trúc whenever trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này mang lại những kiến thức hữu ích cho các bạn.