Cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Động từ Believe trong tiếng Anh được sử dụng rất rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài tập tiếng Anh. Nếu bạn còn một số điều băn khoăn về cấu trúc Believe trong tiếng Anh thì đừng lo, có Step Up ở đây rồi! Cùng “nạp” kiến thức trong bài viết này nhé.

1. Định nghĩa Believe

Động từ Believe (/bɪˈliːv/) có nghĩa là tin tưởng. Tuỳ vào ý định của người dùng, từ believe có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Ví dụ: 

  • Believe it or not, I’m going to talk to her about this.
    Tin hay không thì tớ cũng sẽ nói chuyện với cô ấy về chuyện này.
  • Susan tried to persuade them but no one believed her.
    Susan cố gắng thuyết phục họ nhưng không ai tin cô ấy cả.
  • I can’t believe they’re going to release another album!
    Tôi không thể tin là họ sắp phát hành một album mới đấy!

2. Cách sử dụng cấu trúc Believe

Có ba trường hợp động từ Believe được sử dụng. 

2.1. Cách 1

Trường hợp thứ nhất là khi người nói muốn diễn tả việc tin tưởng vào (sự trung thực) của ai  hay điều gì đó.

S + believe(s) + N (that)

Ví dụ:

  • Jack never lies to Lily. That’s why Lily still believes everything he says.
    Jack không bao giờ nói dối Lily. Đó là lí do vì sao Lily vẫn tin mọi điều cậu ấy nói.
  • To be honest, I don’t believe anything they advertise.
    Thật lòng mà nói, tôi không tin bất cứ một thứ gì mà họ quảng cáo.
  • Don’t worry! I believe you.
    Đừng lo! Tớ tin cậu mà.

 

cấu trúc believe

Ngoài ra, believe cũng có thể đi với giới từ in để diễn tả sự tin tưởng mang tính khích lệ, tạo động lực cho ai đó.

Ví dụ:

You know I always believe in you no matter what. Go and kill that interview!

Anh biết em luôn tin vào anh dù có thế nào mà. Hãy đi và hoàn thành thật tốt buổi phỏng vấn ấy đi!

2.2. Cách 2

Trường hợp thứ 2 là động từ Believe được sử dụng với ý nghĩa nghĩ rằng cái gì đó là đúng dù không hoàn toàn chắc chắn.

S + believe(s) + (that) + N

Ví dụ:

  • Do you think they’re still there? – I believe so.
    Bạn có nghĩ họ còn ở đấy không? – Tôi nghĩ vậy.
  • I believe our boss is still drunk. He keeps calling people the wrong names.
    Tôi khá chắc sếp vẫn còn say. Ông ấy cứ gọi sai tên người khác.

ví dụ cấu trúc believe 2

  • Just turn left! I believe the store you’re looking for is over there.
    Cứ rẽ trái đi! Tôi khá chắc là cửa hàng bạn đang tìm đang ở đấy.

2.3. Cách 3

Trường hợp thứ 3 cũng rất phổ biến đó là sử dụng từ believe sau một từ phủ định don’t/can’t để bày tỏ cảm xúc sự ngạc nhiên, tức giận, vui sướng,… trước sự việc nào đó.

S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O.

Ví dụ:

  • I can’t believe you did that!
    Tớ không thể tin cậu lại làm vậy đấy!
  • You won’t believe what I am about to tell you! I got accepted!
    Cậu sẽ không tin những gì tớ sắp kể cậu đâu! Tớ được nhận rồi!
  • We still can’t believe we are going to meet Prince!
    Chúng tôi vẫn không thể tin được là chúng tôi sắp được gặp Prince!

3. Phân biệt cấu trúc Believe và Trust trong tiếng Anh

Cả Believe và Trust (/trʌst/) đều có nghĩa là tin tưởng khi dịch sang tiếng Việt. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào chúng ta cũng có thể dùng cả hai từ này đâu nhé!

Cấu trúc Believe:

  • Believe thể hiện sự tin tưởng vào sự việc hay ai đó nhưng không tuyệt đối.
  • Trường hợp thứ hai như đã đề cập ở phần 2 là Believe được sử dụng khi muốn khẳng định hay phán đoán về điều gì nhưng không hoàn toàn chắc chắn.
  • Believe cũng được sử dụng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc,… khi nó được đi kèm từ phủ định như don’t, won’t, can’t,… và ở trong ngữ cảnh phù hợp. Từ Trust thường không được dùng cho mục đích này.

Cấu trúc Trust:

  • Khác với Believe, từ Trust được dùng để chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với ai đó.
  • Từ Trust thường được sử dụng cho đối tượng gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài.
  • Tùy vào ngữ cảnh, Trust vừa đóng vai trò là danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa đóng vai trò động từ (tin tưởng) trong tiếng Anh.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Có một số lưu ý khi dùng cấu trúc Believe như sau:

  • Không phải Believe cứ đi sau từ phủ định (don’t, can’t, won’t,…) là câu đó có ý nghĩa biểu thị cảm xúc mạnh mẽ. Trong nhiều trường hợp, cấu trúc này để khẳng định ai không tin vào điều gì hay ai đó. 
  • Cụm động từ Believe in có nghĩa là tin vào ai hay điều gì, dùng để khẳng định sự tin tưởng mang tính chất khích lệ, truyền động lực cho người khác. Cụm từ này sẽ có nhiều ý nghĩa và cảm xúc hơn so với cấu trúc Believe đứng riêng.
  • Believe thường dùng trong một trường hợp cụ thể, khi không hoàn toàn chắc chắn hoặc chọn chấp nhận tin vào ai, điều gì. Còn Trust thường được sử dụng với tính chất lâu dài, có mối quan hệ gắn bó mật thiết với người nào đó hay sự uy tín điều gì đó.
  • Có những trường hợp ta có thể dùng cả Believe và Trust khi ở trong ngữ cảnh sự việc diễn ra trong thời gian ngắn hạn, ngay tức thì cần đến sự tin tưởng.

5. Bài tập về cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Để có thể sử dụng Cấu trúc Believe tốt hơn, bạn có thể thử làm bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Điền believe(s) hoặc trust(s) vào chỗ trống

  1. Kevin cannot _____ he succeeded. 
  2. Susan and Paige _____ each other because they are best friends.
  3. You never seem to _____ what I say and that hurts my feelings.
  4. The only friend my dad _____ is Oliver.
  5. I _____ the bag you want is sold out.

Bài 2: Bạn hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt nhé!

  1. Do you think Yuri really broke up with him? – I believe so.
  2. I can’t believe I lost all of my jewelry!
  3. Do you believe in magic?
  4. His dog used to be abandoned. That’s why she still doesn’t trust anyone.
  5. Before I joined the competition, my mother looked me in the eye and told me that she believed in me. That made me feel touched.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Believe
  2. Trust
  3. Believe/ Trust
  4. Trusts
  5. Believe

Bài 2:

  1. Do you think Yuri really broke up with him? – I believe so.
    Cậu nghĩ Yuri có thực sự đã chia tay với anh ấy không? – Tớ nghĩ vậy.
  2. I can’t believe I lost all of my jewelry!
    Tôi không thể tin tôi đã làm mất tất cả đồ trang sức của tôi rồi!
  3. Do you believe in magic? 
    Em có tin vào phép màu không?
  4. His dog used to be abandoned. That’s why she still doesn’t trust anyone.
    Chú chó của cậu ấy từng bị bỏ rơi. Đó là lý do vì sao nó không tin ai cả.
  5. Before I joined the competition, my mother looked me in the eye and told me that she believed in me. That made me feel touched.
    Trước khi tôi tham gia cuộc thi, mẹ tôi nhìn vào mắt tôi và nói rằng mẹ tin vào tôi. Điều đó làm tôi cảm động.

Qua bài viết về cấu trúc Believe này, hy vọng bạn đã hiểu thêm phần nào về cách sử dụng và có thể phân biệt với cấu trúc Trust trong tiếng Anh. Step Up chúc bạn học tập thành công!

 
Cấu trúc delighted trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Cấu trúc delighted trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Delighted là một tính từ phổ biến được sử dụng để thể hiện cảm xúc vui mừng, hạnh phúc. Từ này có một số biến thể rất dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Vậy sự khác biệt giữa các từ là gì và cách dùng cấu trúc delighted trong tiếng Anh như thế nào, cùng Step Up tìm hiểu rõ hơn trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa Delighted 

Từ gốc của Delighted là Delight.  

Delighted là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui mừng, phấn khích, hân hạnh. Ngoài ra, đây cũng là dạng quá khứ của động từ Delight, mang nghĩa là (cái gì, ai) đã làm cho ai cảm thấy vui sướng.

Phần dưới đây, Step Up sẽ giải thích cặn kẽ và đưa ra ví dụ cụ thể cho mỗi từ để giúp bạn hiểu thêm về cách dùng từ nhé!

1.1. Động từ

Delight làm động từ khi nó được sử dụng với nghĩa của một chủ thể làm cho ai khác vui sướng, hạnh phúc.

Ví dụ:

  • His kids’ good grades delight everyone.
    Điểm tốt của những người con của anh ấy làm cho tất cả mọi người vui sướng.
  • Going shopping every weekend delights me.
    Đi mua sắm mỗi cuối tuần làm tôi hạnh phúc.
  • Jogging with my boyfriend everyday delights me.
    Chạy bộ với bạn trai mỗi ngày làm tôi vui.

Lưu ý: Delight vừa là một danh từ, vừa là một động từ.

Dạng quá khứ của Delight là Delighted (ĐÃ làm cho ai cảm thấy vui sướng), trùng với tính từ. Do vậy bạn cần nắm rõ lý thuyết để sử dụng và hiểu câu hơn nhé!

Ví dụ: 

That trip to Sa Pa delighted all of us.

Chuyến đi tới Sa Pa đó đã làm tất cả chúng tôi thấy vui vẻ.

1.2. Cụm động từ

Delight in sth là cụm động từ (Phrasal verb) mô tả cảm giác vui sướng vì làm cái gì đó, đặc biệt là hành động làm phiền hoặc có tác động xấu tới người khác.

Ví dụ:

  • My little brother delights in telling our mom about all the mistakes I make.
    Đứa em trai của tôi thích thú với việc mách mẹ về tất cả những lỗi lầm tôi mắc phải.
  • My ex delighted in mocking my appearance.
    Người yêu cũ của tôi thích trêu chọc ngoại hình của tôi.
  • I hate how they delight in making others feel bad about themselves.
    Tôi ghét cách những người đó thích thú khi làm cho người khác cảm thấy tệ về bản thân.

1.3. Tính từ

Khi được sử dụng với vai trò là tính từ, Delight có dạng Delighted. Delighted có ý nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, hài lòng bởi một đối tượng hoặc sự việc nào đó. 

Trong những trường hợp muốn nói rằng cảm thấy vui mừng khi làm việc gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc:

S + be Delighted + to + V. 

Nếu ý của câu là vui mừng bởi cái gì hay ai đó, ta sẽ nói là:

S + delight(s)  at/by + N

Cuối cùng, thể trạng từ của Delighted là Delightedly.

Ví dụ:

  • I am really delighted to see you again.
    Tôi rất vui mừng khi được gặp bạn lần nữa.
  • The whole crowd seemed to be delighted.
    Cả đám đông lúc đó đều trông có vẻ vui sướng.
  • My father was delighted by the meal.
    Bố tôi đã hài lòng về bữa ăn.
  • Bob delightedly dances.
    Bob nhảy múa một cách vui vẻ.

cấu trúc believe

1.4. Danh từ

Danh từ Delight có nghĩa là niềm vui/ niềm hạnh phúc trước một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • You coming to visit us is a great delight.
    Việc bạn đến thăm chúng tôi là một niềm hạnh phúc tuyệt vời.
  • I take great delight in writing. (take great delight in = enjoy)
    Tôi rất thích viết lách.
  • Her husband smiles at her in delight when they reunite after 2 weeks apart.
    Chồng cô ấy cười với cô ấy trong sự vui mừng khi họ được gặp lại nhau sau 2 tuần xa cách.
  • Annie has finally understood the delights of being on an airplane. (the delights of = the joy of)
    Annie cuối cùng cũng đã hiểu niềm vui của việc đi máy bay.

2. Cách sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Cấu trúc Delighted được sử dụng dưới vai trò là một tính từ để chỉ cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, hài lòng.

Cấu trúc khi muốn nói một chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng là:

S + be delighted (+ with N). 

Cấu trúc khi muốn nói một chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi làm việc gì đó là:

S + be delighted + to V.

Ví dụ:

  • Of course I am delighted to be invited to that party!
    Tất nhiên là tôi thấy vui khi được mời tham gia bữa tiệc đó rồi!
  • Your sister seems to be delighted after class.
    Chị gái của cậu trông có vẻ vui sau khi học lớp đó.
  • Our grandmother is extremely delighted with the service.
    Bà của chúng tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ.

cấu trúc delighted

3. Phân biệt cấu trúc Delighted và Delightful trong tiếng Anh

Điểm giống nhau của hai từ này là cả hai đều là tính từ chỉ cảm xúc hạnh phúc.

Điểm khác biệt rõ ràng mà chúng ta cần nhớ đó là:

Delighted chỉ được sử dụng khi chủ thể là con người, con vật, nhân vật có cảm xúc vui sướng, hạnh phúc (bởi ai đó hay sự việc, sự kiện nào đó).

Delightful thường dùng cho chủ ngữ giả, chủ thể là vật, sự việc, sự kiện đem đến niềm vui sướng, hạnh phúc.

Ví dụ về từ Delighted:

  • We are all delighted to be here tonight.
    Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hạnh phúc khi được có mặt ở đây tối nay.
  • Did he feel delighted to be given that present?
    Cậu ấy có thấy vui khi nhận được món quà ấy không?
  • I really thought she would be delighted to go there.
    Tớ thực sự đã tưởng rằng bạn ấy sẽ vui khi đến đấy.

Ví dụ về Delightful:

  • What a delightful concert!
    Thật là một buổi hoà nhạc vui vẻ!
  • I find the news delightful, I don’t care what you think.
    Tôi thấy đó là tin vui, tôi không quan tâm bạn nghĩ gì.
  • It’s delightful to be here.
    Ở đây thật là vui.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Để tránh nhầm lẫn ngữ pháp, bạn hãy lưu ý các điều sau khi sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh nhé:

  • Cấu trúc Delighted được sử dụng cho cảm xúc của con người, con vật, nhân vật. Chúng ta nói S cảm thấy Delighted bởi cái gì.
  • Cấu trúc Delightful sẽ thường chỉ sử dụng cho chủ thể là danh từ chỉ sự việc, sự kiện, chủ ngữ giả (It (be) delightful + to + V).
  • Do sự khác biệt trên, bạn cần nắm rõ ý nghĩa hai từ Delighted và Delightful để sử dụng đúng trường hợp nhé!

5. Bài tập về cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Để có thể thành thạo sử dụng cấu trúc Delighted cũng như các từ liên quan, hãy thử sức bằng cách làm bài tập rèn luyện dưới đây nhé!

Điền Delight(s)/ Delighted/ Delightful vào chỗ trống:

  1. My family and I were _____ to get to travel to Hong Kong.
  2. How _____ the event is!
  3. I do not like Kate at all because she always  _____ in making fun of me.
  4. I promise you will be _____ when you do it!
  5. All he wants is a _____ evening.
  6. They agreed that it would be more _____ to invite more people.
  7. Our enemies always _____ in seeing us miserable.
  8. You look _____ to be able to have a day off!

Đáp án:

  1. Delighted
  2. Delightful
  3. Delights
  4. Delighted
  5. Delightful
  6. Delightful
  7. Delight
  8. Delighted

Trên đây là tổng hợp “tất tần tật” kiến thức về cấu trúc Delighted trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về từ Delight và các biến thể của từ.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

Viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh hay nhất

Viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh liệu có khó? Câu trả lời là không! Step Up tin rằng mỗi người đều có những kỷ niệm tuổi thơ đáng nhớ để có thể cho vào bài làm của mình. Hãy đọc bài viết này để có thêm ý tưởng nhé!

1. Bố cục bài viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh

Bài viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh nên chia thành ba phần chính:

Phần một: Phần mở bài: Giới thiệu chung về tuổi thơ của mình.

Phần hai: Phần thân bài: Miêu tả chi tiết những câu chuyện đáng nhớ về tuổi thơ.

  • Thời điểm xảy ra câu chuyện đó?
  • Câu chuyện đó có liên quan tới những ai?
  • Diễn biến câu chuyện

Phần ba: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ chung về câu chuyện tuổi thơ của mình.

Lưu ý: Vì chủ đề là tuổi thơ nên hãy sử dụng thì quá khứ khi kể lại chuyện xưa nhé.

2. Từ vựng thường dùng viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh

Để có thể bắt đầu viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh, chắc chắn chúng ta sẽ cần các từ vựng liên quan phải không nào? Dưới đây là tổng hợp những từ tiếng Anh quen thuộc về tuổi thơ.

Loại từ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

n

childhood

/ˈtʃaɪldhʊd/

thời thơ ấu

n

memory

/ˈmeməri/

trí nhớ

n

peer

/pɪə(r)/

bạn đồng trang lứa

n

experience

/ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm, trải nghiệm

adj

rural

/ˈrʊərəl/

thuộc về nông thôn

adj

urban

/ˈɜrbən/

thuộc về thành phố

v

remind

/rɪˈmaɪnd/

nhắc nhở

v

grow up

/groʊ/ /ʌp/

lớn lên

adj

mature

/məˈtʃʊə(r)/

trưởng thành

adj

memorable

/ˈmemərəbl/

đáng nhớ

adj

unforgettable

/ˌʌnfəˈɡetəbl/

khó quên

v

remember

/rɪˈmembə(r)/

nhớ

adj

haunting

/ˈhɔːntɪŋ/

ám ảnh

v

to take a trip/walk down memory lane

/tu/ /teɪk/ /ə/ /trɪp/ / /wɔk/ /daʊn/ /ˈmɛməri/ /leɪn/

nhớ hoặc nói về quá khứ

adj

dim

/dɪm/

ký ức mờ nhạt về quá khứ

v

memorize

/ˈmeməraɪz/

ghi nhớ

v

undergo

/ˌʌndəˈɡəʊ/

trải qua

 

3. Đoạn văn mẫu viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh

Mời bạn đọc các đoạn văn mẫu viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh để tăng kỹ năng viết của mình.

3.1. Viết đoạn văn ngắn kể về kỉ niệm đáng nhớ bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

Some of my childhood memories imprint on me, my favorite one is about the time I traveled to Sam Son Beach with my family. It was during the summer holiday 5 years ago. I was extremely excited because it was the first time I got to go there. My family packed the necessities before going. On the day of the trip, we hopped in my dad’s car and left home. The weather was so sunny. My sister and I turned on music and sang the whole way there. After hours of long drive, we finally made it to the hotel. Then we went to Sam Son beach. The beach was so stunning. I swam on the beach for an hour then enjoyed seafood with my family. After that, we collected some cool seashells on the beach. I am elated to be able to go there with my family.

viết về tuổi thơ bằng tiếng anh

Dịch nghĩa:

Một số kỉ niệm thời thơ ấu in đậm trong tôi, tôi thích nhất là lần tôi đi du lịch biển Sầm Sơn cùng gia đình. Đó là vào kỳ nghỉ hè cách đây 5 năm. Tôi vô cùng thích thú vì đây là lần đầu tiên tôi được đến đó. Gia đình tôi đã đóng gói những thứ cần thiết trước khi đi. Vào ngày của chuyến đi, chúng tôi lên xe của bố tôi và rời nhà. Thời tiết thật nắng. Tôi và chị gái đã bật nhạc và hát suốt đoạn đường đó. Sau nhiều giờ lái xe, cuối cùng chúng tôi cũng đến được khách sạn. Sau đó chúng tôi đi biển Sầm Sơn. Bãi biển rất đẹp. Tôi đã bơi trên bãi biển cả tiếng đồng hồ sau đó cùng gia đình thưởng thức hải sản. Sau đó, chúng tôi thu thập một số vỏ sò mát mẻ trên bãi biển. Tôi rất phấn khởi khi có thể đến đó cùng gia đình.

 

3.2. Bài viết về thời thơ ấu bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

I am fortunate to have a lovely childhood. I grew up in a rural area in Nghe An, Vietnam. I lived in a small house with my mother and brother. When I had free time, I enjoyed hanging out with my friends in the village. My favorite game is hide and seek. Sometimes, my friends and I flew a kite in the field when it’s windy. In the village, everyone was close to each other, so we were never alone. I am very proud of my upbringing. Although my living conditions could be tough, it made me who I am today.

Dịch nghĩa:

Tôi may mắn có một tuổi thơ đẹp. Tôi lớn lên ở một vùng nông thôn ở Nghệ An, Việt Nam. Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ với mẹ và anh trai. Khi rảnh rỗi, tôi rất thích đi chơi với bạn bè trong làng. Trò chơi yêu thích của tôi là trốn tìm. Đôi khi, tôi và bạn bè thả diều trên cánh đồng khi trời lộng gió. Trong làng, mọi người đều thân thiết với nhau, nên chúng tôi không bao giờ đơn độc. Tôi rất tự hào về hoàn cảnh lớn lên của mình. Mặc dù điều kiện sống của tôi có thể khó khăn, nhưng nó đã khiến tôi có được ngày hôm nay.

3.3. Viết về ký ức tuổi thơ bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu:

In this essay, I want to talk about an interesting childhood memory – the time I had a sleepover at my best friend’s house. Her name is Chelsea, she is still my best friend till this day. We have been best friends since 4th grade. Chelsea and I shared so many interests like music, fashion and movies. One time, Chelsea and I were just chatting during break, and I talked about how much I wanted a sleepover like in the movies. Chelsea’s eyes lit up and she said that she can arrange one for us. On that night, we bought a bunch of snacks and drinks. We put on some good Disney shows and watched them together. At midnight, we made a small tent and talked about life. Thanks to the sleepover, we were closer than ever and since then, we still have small parties once in a while.

viết về tuổi thơ bằng tiếng anh

Dịch nghĩa:

Trong bài văn này, tôi muốn kể về một kỷ niệm thú vị thời thơ ấu – lần tôi ngủ lại nhà người bạn thân nhất của mình. Cô ấy tên là Chelsea, cô ấy vẫn là bạn thân nhất của tôi đến ngày nay. Chúng tôi là bạn thân từ năm lớp 4. Chelsea và tôi có rất nhiều sở thích chung như âm nhạc, thời trang và phim ảnh. Một lần, tôi và Chelsea trò chuyện trong giờ giải lao, và tôi đã nói về việc muốn có một tiệc ngủ như trong phim. Đôi mắt của Chelsea sáng lên và cô ấy nói rằng cô ấy có thể sắp xếp một bữa tiệc như vậy. Vào đêm đó, chúng tôi đã mua một đống đồ ăn nhẹ và đồ uống. Chúng tôi đã bật một số chương trình hay của Disney và xem cùng nhau. Vào lúc nửa đêm, chúng tôi dựng một chiếc lều nhỏ và nói về cuộc sống. Nhờ bữa tiệc ngủ mà chúng tôi thân nhau hơn bao giờ hết và kể từ đó, lâu lâu chúng tôi vẫn tổ chức những bữa tiệc nhỏ.

Và đó là những bài viết về tuổi thơ bằng tiếng Anh gợi ý. Hy vọng rằng đọc xong bài trên, bạn có thể chọn ra những kỷ niệm tuổi thơ thật đẹp để viết được một bài hay.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

hack nao giao tiep

 

Mẫu CV tiếng Anh đạt chuẩn và hữu ích cho các ngành nghề

Mẫu CV tiếng Anh đạt chuẩn và hữu ích cho các ngành nghề

Công cuộc xin việc vẫn luôn được coi là một hành trình vất vả, và một chiếc CV chất lượng là điều không thể thiếu. Bạn đang tìm kiếm những mẫu CV tiếng Anh để hoàn thiện bản CV của mình? Bài viết sau đây của Step Up sẽ giới thiệu cho bạn những mẫu CV tiếng Anh cơ bản, giúp bạn nâng cao cơ hội được gọi phỏng vấn hơn. Cùng xem nhé! 

1. Sơ lược về mẫu CV tiếng Anh

Trước tiên, bạn nên hiểu CV tiếng Anh là gì và ý nghĩa của chiếc CV ra sao. 

1.1. CV tiếng Anh là gì

CV là viết tắt của từ Curriculum Vitae, có thể dịch là “sơ yếu lí lịch”. CV sẽ chứa ngắn gọn thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm, bằng cấp và kinh nghiệm của một người. 

CV thường bao gồm:

  • Những thông tin cá nhân như họ và tên, email, số điện thoại, địa chỉ,..
  • Trình độ học vấn
  • Kinh nghiệm làm việc
  • Những kỹ năng hoặc thành tích đạt được
  • Những thói quen và sở thích
  • Mong muốn đối với công việc

mau cv tieng anh

1.2. Lợi ích của CV tiếng Anh

CV giới thiệu bản thân là bước đầu quan trọng để các ứng viên tiếp cận nhà tuyển dụng. Nhìn vào CV, nhà tuyển dụng có thể biết được bạn có phù hợp với công việc của công ty hay không. 

Có một chiếc CV đẹp mắt, bố cục rõ ràng là bạn đã ăn điểm ngay với nhà tuyển dụng rồi. 

Ngoài ra, một chiếc CV tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện được trình độ tiếng Anh và cả sự chuyên nghiệp của mình, đặc biệt là đối với các công ty đa quốc gia hay hoạt động trong lĩnh vực ngoại ngữ. 

2. Cách viết CV tiếng Anh hiệu quả dễ dàng ứng tuyển

Sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết CV tiếng Anh một cách hiệu quả. Cùng tìm hiểu các thành phần cần có của một mẫu CV tiếng Anh nhé. 

2.1. Thông tin cá nhân (Personal Details)

Thông tin cá nhân là phần nên được nêu ra đầu tiên tại bản CV xin việc cho mọi ngành nghề.

Với những thông tin đó, nhà tuyển dụng có thể biết được cơ bản về ứng viên. Trong mục này bạn nên cung cấp: 

  • Họ và tên/Full name
  • Ngày tháng năm sinh/Date of birth 
  • Địa chỉ/Address
  • Số điện thoại/Phone number
  • Email/Thư điện tử 

 

mau cv tieng anh

Khi viết CV bằng tiếng Anh bạn nên có ảnh đại diện. Đó không cần là ảnh thẻ mà  có thể là một bức ảnh rõ mặt, nghiêm túc, thần thái tự tin. 

Thư điện tử nên là tên của bạn và được viết nghiêm túc, tránh dùng những nickname hay mail thời học sinh sẽ không phù hợp đâu nha. 

Ngoài ra, bạn có thể làm phần mở đầu CV này thêm ấn tượng bằng cách cho một câu nói, câu châm ngôn mà bạn tâm đắc, liên quan đến ngành nghề của bạn. 

Ví dụ:

  • Instincts are good but data is way better.
    Làm theo bản năng thì tốt nhưng có dữ liệu thì còn tốt hơn. (hợp với ngành cần dữ liệu) 
  • Don’t be busy, just be productive.
    Đừng trở nên bận rộn, hãy làm việc có hiệu quả. 
  • Do what you love, love what you do.
    Làm những gì bạn yêu, yêu những gì bạn làm. 

2.2. Mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective)

Nói về mục tiêu nghề nghiệp thì khá là khó vì chúng ta toàn “ngày mai ăn gì còn chưa biết”.

Tuy nhiên thì mục tiêu nghề nghiệp trong mẫu CV tiếng Anh có vai trò là lời quảng cáo về bản thân của bạn giúp gây ấn tượng cho nhà tuyển dụng. Một người có định hướng rõ ràng thì tốt hơn nhiều, đặc biệt là với các vị trí như trưởng phòng hay quản lý. 

Bạn có thể: 

  • Giới thiệu về kinh nghiệm, trình độ cá nhân
  • Đưa ra mục tiêu ngắn hạn
  • Đưa ra các mục tiêu dài hạn

Ví dụ:

As a highly-motivated graduated student with a strong willingness to learn, I am seeking for a position in a modern and professional working environment. I desire to work in the field of Finance and to support the company in the best way possible for the efficient running of its upcoming projects. My goal is to become the manager in the next 3 years at your company.

Dịch nghĩa: Là một sinh viên đã tốt nghiệp năng động và có tinh thần học hỏi cao, tôi đang tìm kiếm một vị trí trong một môi trường làm việc hiện đại và chuyên nghiệp. Tôi mong muốn được làm việc trong lĩnh vực Tài chính và hỗ trợ công ty một cách tốt nhất có thể để vận hành hiệu quả các dự án sắp tới của công ty. Mục tiêu của tôi là trở thành trưởng phòng trong 3 năm tới tại công ty của bạn.

I want to leverage my 2 years of event administrating and organizing skills, and expertise in the Marketing. I desire to work in a young and dynamic environment where I can develop skills to contribute to the company. My goal is to become the Marketing Manager in the next 2 years at your company.

Dịch nghĩa: Tôi muốn tận dụng 2 năm kỹ năng tổ chức và quản lý sự kiện cũng như kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực Tiếp thị. Tôi mong muốn được làm việc trong một môi trường trẻ trung, năng động, nơi có thể phát triển các kỹ năng để đóng góp cho công ty. Mục tiêu của tôi là trở thành Giám đốc Tiếp thị trong 2 năm tới tại công ty của bạn.

2.3. Trình độ học vấn và bằng cấp liên quan (Education and Qualifications)

Trình độ học vấn chỉ cần viết ngắn gọn và rõ ràng là đủ.

Dù năng lực quan trọng hơn học lực nhưng thực tế thì rất nhiều công ty quan tâm tới trình độ học vấn.

Đây là một trong những yếu tố đánh giá mức độ phù hợp của bạn với vị trí mà công ty đang tuyển dụng, cũng như khả năng học tập của bạn.

Ở phần này, bạn nên cung cấp thông tin về trường học, ngành học, GPA và các chứng chỉ của bạn. Nếu như bạn có GPA thấp thì có bỏ qua nha. 

Ví dụ:

EDUCATION

  • Foreign Trade University (From Sept 2016 to July 2020)
    Bachelor in Marketing of Products and Services
    GPA: 3.68/4 or 8.51/10 (the highest ranking)
  • Phan Dinh Phung High School (From Sept 2013 to July 2016)
    GPA: 9,1/10 (Grade 12)
    Ranked in TOP 3 in class of 40 students during all 3 years
  • Foreign Languages:
    English: IELTS: 8.0 (2020)
    TOEIC: 895 (2018)

mau cv tieng anh

 

2.4. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)

Đây chính là phần nhà tuyển dụng sẽ chú tâm, hay còn gọi là “soi” nhất. Bạn cần liệt kê những vị trí làm việc trước đây và những công việc từng đảm nhận.

Biết cách trình bày kinh nghiệm làm việc một cách thông minh và khéo léo sẽ giúp bạn chiếm được cảm tình của nhà tuyển dụng. Bạn chỉ nên nhắc tới những công việc liên quan đến vị trí ứng tuyển, tránh lan man và dài dòng nha.

mau cv tieng anh

Đối với các bạn sinh viên mới ra trường, các bạn có thể kể đến những công việc part time và cả các hoạt động ngoại khóa mà các bạn thực hiện. Quan trọng là bạn học được kinh nghiệm gì từ những trải nghiệm đó. 

Lưu ý đối với phần Work Experience này: 

  • Cần liệt kê thứ tự công việc từ thời gian gần nhất trở về sau.
  • Nếu bạn nhảy việc nhiều thì bạn hãy chỉ chọn những công việc có kỹ năng gần với công việc đang ứng tuyển.
  • Trong phần mô tả ngắn gọn công việc, hãy ghi những kĩ năng mà công việc bạn đang ứng tuyển đòi hỏi. 
    Ví dụ như numeracy (tính toán), analytical and problem solving skills (kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề); persuading and negotiating skills (kỹ năng thuyết phục và đàm phán).
  • Nên bắt đầu bằng 1 động từ, nhất quán về dạng, cách chia ở các động từ đó. Để CV có vẻ trang trọng hơn, hãy sử dụng động từ dưới dạng V-ing.

    Ví dụ:

    Participating in designing banners 
    Offering ideas and reporting their findings to each other

2.5. Hoạt động ngoại khóa (Activities)

Đối với các bạn mới ra trường thì đây cũng là một phần đáng chú ý đây. 

Trong phần này, bạn sẽ đưa ra thông tin về các hoạt động xã hội, cộng đồng mà đã tham gia.

Các bạn sinh viên thường ghi vào đây những hoạt động thiện nguyện, ngoại khóa nổi bật. Từ đó, nhà tuyển dụng có thể đánh giá bạn là người năng động, nhiệt huyết, có các kỹ năng mềm – những tiêu chí quan trọng của một nhân viên tốt

Ví dụ:

  • Organizer of Marketing Workshop for newbies
  • Volunteer on the Child Care Project

Lưu ý,  nếu bạn ứng tuyển cho các tổ chức phi lợi nhuận (NGOs) hoặc các công việc liên quan đến đoàn thể cần sự nhiệt tình, hoặc các chương trình Quản trị tập sự của các công ty lớn (rất ưu tiên hoạt động ngoài khóa) thì bạn nên viết cụ thể phần này nha.

2.6. Sở thích cá nhân và thành tựu đạt được (Interests and Achievements)

Về phần sở thích, phần này không quá quan trọng, chỉ là để cho nhà tuyển dụng hiểu chúng ta hơn một chút. Tuy nhiên, nên tránh liệt kê những sở thích “bá đạo” như: chơi game hay ngủ nướng. 

Nếu bạn có sở thích đặc biệt với lĩnh vực nào mà liên quan đến công việc thì sẽ rất tuyệt vời đó. 

Lưu ý trong phần này:

  • Viết đủ và ngắn gọn
  • Dùng bullet/Gạch đầu dòng rõ ràng khi liệt kê các sở thích
  • Đưa ra các hoạt động ngoại khóa thiết thực mà bạn đã tham gia.

mau cv tieng anhVới phần thành tựu, bạn có thể nhắc tới ở phần Hoạt động (Activities) hoặc mục riêng. Nếu như những thành tựu này gắn với sở thích của bạn (ví dụ bạn thích chơi cờ vua và đạt giải) thì có thể để ở phần sở thích. 

2.7. Kỹ năng (Skills)

Với phần này, bạn có thể liệt kê các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm mà bạn đã học được, không nhất thiết phải giải thích chi tiết. 

Hãy trung thực với bản thân mình nha.

Một số kĩ năng có thể kể đến như:  

  • presentation skills: kỹ năng thuyết trình
  • communications: kỹ năng giao tiếp
  • planning: lên kế hoạch
  • organizing: tổ chức
  • teamwork: làm việc nhóm
  • training: đào tạo

2.8. Chèn ảnh

Khi viết hồ sơ xin việc tiếng Anh bạn cần phải có ảnh đại diện. Ngoài ra nếu bạn làm những ngành nghề sáng tạo, thì có thể chèn thêm nhiều hình ảnh khác nữa. 

Đối với ảnh đại diện, như có nói ở trên, bạn nên lựa chọn ảnh rõ mặt, nghiêm túc, miêu tả thần thái tốt nhất của bạn, phù hợp với tính chất công việc. Bạn  cũng hoàn toàn có thể lựa chọn một bức ảnh tươi tắn để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng về một người trẻ trung, thân thiện.

3. Mẫu CV tiếng Anh thông dụng dành cho người đi làm

Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu với bạn một số mẫu CV tiếng Anh, từ đơn giản cho đến chuyên nghiệp để các bạn tham khảo và dễ hình dung nha. 

3.1. Mẫu CV tiếng Anh đơn giản

Đối với đại đa số các công ty, thì một chiếc CV đơn giản, rõ ràng là đã đủ để giúp bạn tham gia buổi tuyển dụng rồi.

Bạn nên đưa ra đầy đủ các thông tin ở trên trong CV, trình bày không rối rắm và dễ nhìn. Bạn có thể tham khảo các mẫu CV tiếng Anh sau đây. 

mau cv tieng anh

mau cv tieng anh

3.2. Mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp

Với các tập đoàn hay các công ty lớn thì việc thiết kế một CV chuyên nghiệp sẽ quan trọng hơn.

Bạn nên chọn các tông màu giống với thương hiệu của công ty đó. Nếu là công việc cần sự sáng tạo, thì bạn nên thiết kế riêng một chiếc CV cho lần phỏng vấn này. 

Một số mẫu CV tiếng Anh mẫu:

mau cv tieng anh

mau cv tieng anh

3.3. Mẫu CV tiếng Anh cho sinh viên mới ra trường

Là một sinh viên mới ra trường thì bạn không có quá nhiều kinh nghiệm. Hãy làm nổi bật thành tích học tập của mình hoặc những hoạt động ngoại khóa nhé. 

Một số mẫu CV tiếng Anh mẫu:

mau cv tieng anh

mau cv tieng anh

4. Các lỗi ứng viên thường gặp khi viết CV xin việc bằng tiếng Anh

Có một số lỗi sẽ khiến nhà tuyển dụng hơi “khó chịu” một chút và bạn sẽ không được đánh giá cao. Chúng ta nên tránh các lỗi này nhé. 

4.1 Không có dẫn chứng đầy đủ về thành tích

Nếu trong CV bạn có nhắc tới các thành tích của mình thì nên thêm 1 – 2 dòng để nói về giải thưởng đó.

Ví dụ:

Leader of the First Prize winning group (Video Round) – English Olympiad 2019
Held by University of Languages and International Studies (ULIS – VNU)

Subject: Student and Sustainable development

Ngoài ra, bạn cũng nên đem theo các giấy chứng nhận khi đi phỏng vấn. 

4.2 Nội dung quá chung chung

Do muốn nói nhiều thông tin mà CV chỉ nên gói gọn trong 1 – 2 trang nên  nhiều người lựa chọn chỉ viết chung chung. Điều này khiến nhà tuyển dụng không có được tưởng tượng hay đánh giá rõ về bạn, khiến bạn bị lu mờ.

Ví dụ về lỗi viết chung chung:
Experiences:

  • Sales at A Shop
  • Content creator at Brand B 
  • I want to improve myself…

Thay vì “tham” thông tin, bạn nên chọn lọc những điểm nổi bật nhất và cung cấp thông tin chi tiết làm rõ những gì bạn viết trong CV.

Ví dụ bạn ứng tuyển vị trí Quan hệ khách hàng, rất cần kỹ năng diễn thuyết. 

Đừng viết:

“Having an excellent presentation skill (Có kỹ năng thuyết trình tuyệt vời)”

Hãy viết:

Presenting at many cinemas with groups of 50 to 500 people. (Thuyết trình trước 50-500 người ở nhiều hội thảo.)

4.3 Sai chính tả

Về cơ bản thì các nhà tuyển dụng có thể sẽ “tha thứ” cho bạn với lỗi này. Tuy nhiên thì không mắc lỗi vẫn là tốt nhất phải không. Sai chính tả sẽ khá là… “quê” đó. Nếu lỗi này xảy ra nhiều thì còn chứng tỏ bạn là người không cẩn thận nữa.

Hãy đọc soát nhiều lần trước khi gửi CV cho nhà tuyển dụng đặc biệt là CV tiếng Anh, bạn nên tra từ điển để đảm bảo về mặt chính tả, ngữ pháp chính xác. 

Bạn cũng có thể bật tính năng kiểm tra chính tả hoặc đẩy CV lên một số web soạn thảo online để được chữa lỗi chính tả ngay khi viết. 

5. Lưu ý khi viết CV tiếng Anh dành cho ứng viên

Tổng kết lại một chút, khi viết CV tiếng Anh các bạn nên lưu ý những điểm sau đây:

  • Viết rõ ràng, mạch lạc 
  • Viết đủ các phần cần cung cấp thông tin cho nhà tuyển dụng 
  • Chọn lựa từ tiếng Anh kỹ để tránh nhầm lẫn
  • Chú ý các lỗi thường mắc để tránh
  • Nên tham khảo nhiều mẫu CV tiếng Anh 

Khi gửi CV ứng tuyển, bạn có thể gửi cả CV tiếng Việt và tiếng Anh cho nhà tuyển dụng. 

 

Trên đây là hướng dẫn cơ bản về cách viết CV bằng tiếng Anh cùng với một số mẫu CV tiếng Anh đi kèm. Hy vọng bài viết này có ích cho bạn.

Step Up chúc bạn tìm được công việc như ý nhé. 

 

Viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Trong cuộc đời học sinh, ngày lễ 20/11 rất đáng nhớ và quan trọng vì đó là dịp để chúng ta có thể tri ân thầy cô của mình. Với đề bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh, các bạn có thể kể đến những hoạt động ở trường lớp và cảm nghĩ của bản thân. Sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết hơn cách viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh đạt điểm cao, cùng xem nhé!

1. Bố cục bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh

Trước khi viết bài, việc lập dàn ý sẽ giúp bài viết rõ ràng hơn, ngoài ra cũng tránh trường hợp đang viết thì… hết cái để viết. 

Bạn có thể tham khảo bố cục sau đây nha: 

Phần 1: Phần mở bài: Giới thiệu chung về ngày nhà giáo Việt Nam 

  • Ngày nhà giáo Việt Nam là ngày nào?
  • Ý nghĩa của ngày nhà giáo Việt Nam
  • Cảm nghĩ chung của bạn về ngày lễ này
  • Có thể bắt đầu bài viết bằng một câu châm ngôn

Phần 2: Nội dung chính: Kể và miêu tả về ngày nhà giáo Việt Nam 

Trong phần này, bạn có thể nói tới:

  • Sự chuẩn bị cho ngày nhà giáo Việt Nam ở trường lớp 
  • Các hoạt động trong ngày nhà giáo Việt Nam 
  • Bạn làm gì trong ngày nhà giáo Việt Nam
  • Cảm xúc của bạn trong ngày lễ này
  • … 

Phần 3: Kết bài: Bày tỏ tình cảm với các giáo viên hoặc suy nghĩ về ngày nhà giáo.

2. Từ vựng thường dùng để viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh

Sau đây là những từ vựng hữu ích, thường được dùng trong các bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh. Việc học từ vựng sẽ giúp bạn viết mượt mà và trôi chảy hơn đó. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n Vietnamese Teachers’ Day /viɛtnɑˈmis/ /ˈtiʧərz/ /deɪ/ Ngày nhà giáo Việt Nam
n education /ˌɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục
n ceremony /ˈsɛrəˌmoʊni/ lễ kỷ niệm
n occasion /əˈkeɪʒən/ dịp
n performance /pərˈfɔrməns/ màn trình diễn
n wall-newspaper /wɔl/-/ˈnuzˌpeɪpər/ báo tường
n flowers arrangement /ˈflaʊərz/ /əˈreɪnʤmənt/ cắm hoa
n ambiance /ˈæmbiəns/ không khí
n generation /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ thế hệ
n gratitude /ˈgrætəˌtud/ lòng biết ơn
adj vibrant /ˈvaɪbrənt/ nhộn nhịp
adj happy /ˈhæpi/ vui vẻ
adj meaningful /ˈminɪŋfəl/ có ý nghĩa
adj deferential /ˌdɛfəˈrɛnʧəl/ tôn kính, kính trọng
v celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/ chào mừng
v decorate /ˈdɛkəˌreɪt/ trang trí
v praise /preɪz/ ca ngợi
v express /ɪkˈsprɛs/ thể hiện
 

3. Mẫu bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh

Step Up cung cấp cho bạn 3 đoạn văn mẫu viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và hoàn thiện bài viết của mình nha. 

3.1. Đoạn văn mẫu miêu tả ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh

Bạn có thể nói tới khung cảnh, không khí của ngày nhà giáo Việt Nam. 

Đoạn văn mẫu:

In Vietnam, people celebrate Vietnamese Teacher’s Day to honor those who work in the education field. The festival is held on November 20st annually. On this occasion, schools often hold a ceremony for all the students and teachers to attend. There will be banners, balloons, flowers and many things decorated all around. Each class is also decorated differently. On this day, teachers, especially female teachers, often wear ao dai, or beautiful outfits. Usually, each class will prepare a colorful wall-newspaper which includes poems, essays about teachers with many photos and pictures to honor their teachers. The ambiance is really vibrant and happy. We all enjoy this day a lot. In short, Vietnamese Teacher’s Day is a special time to praise the country’s spirit of being deferential to teachers.viet ve ngay nha giao viet nam bang tieng anh

Bản dịch:

Ở Việt Nam, mọi người kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam để tôn vinh những người hoạt động trong lĩnh vực giáo dục. Ngày lễ được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 hàng năm. Vào dịp này, các trường thường tổ chức lễ kỉ niệm cho toàn thể học sinh và giáo viên tham dự. Xung quanh sẽ có băng rôn, bóng bay, hoa và nhiều thứ được trang trí. Mỗi lớp cũng được trang trí khác nhau. Vào ngày này, các giáo viên, đặc biệt là các giáo viên nữ thường mặc áo dài, hoặc những bộ trang phục đẹp. Thông thường, mỗi lớp sẽ chuẩn bị một tờ báo tường nhiều màu sắc gồm những bài thơ, bài văn về thầy cô với nhiều hình ảnh, bức tranh để tôn vinh thầy cô của mình. Bầu không khí thực sự sôi động và vui vẻ. Tất cả chúng ta đều tận hưởng ngày này rất nhiều. Kết lại, ngày Nhà giáo Việt Nam là thời điểm đặc biệt để ca ngợi tinh thần tôn sư trọng đạo của cả nước.

3.2. Đoạn văn mẫu ngắn viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh

Ngoài ra, bạn cũng có thể nhắc tới các hoạt động của học sinh và cả các thầy cô trong bài viết nữa. 

Đoạn văn mẫu:

In a school year, there are many special days but, perhaps, the most meaningful special day is November 20st – Vietnamese Teachers’ Day. On this occasion, different generations of students will express their gratitude to their teachers. In particular, they would give flowers, gifts, cards and send greetings with best wishes to the teachers who have been teaching them. Adults may also visit their old schools to meet their old friends and teachers. The school often holds meetings with some musical and dancing performances to praise the role of teachers. In some schools, there are some competitions like designing wall-newspaper or arranging flowers. In conclusion, Vietnamese Teachers’ Day is a significant day to express gratitude to those who have taught us to people, leading to knowledge for everyone to build the future. 

viet ve ngay nha giao viet nam bang tieng anh

Bản dịch: 

Trong một năm học, có rất nhiều ngày đặc biệt, nhưng có lẽ, ngày đặc biệt ý nghĩa nhất chính là ngày 20/11 – Ngày Nhà giáo Việt Nam. Vào dịp này, các thế hệ học sinh khác nhau sẽ bày tỏ lòng biết ơn đối với thầy cô của mình. Đặc biệt, các em sẽ tặng hoa, quà, thiệp và gửi những lời chúc, lời ước tốt đẹp nhất đến các thầy cô giáo đã dạy dỗ các em. Người lớn cũng có thể đến thăm trường cũ của họ để gặp gỡ bạn bè và giáo viên cũ của họ. Nhà trường thường tổ chức các buổi họp mặt với một số tiết mục ca múa nhạc để biểu dương vai trò của các giáo viên. Ở một số trường, có một số cuộc thi như thiết kế báo tường hoặc cắm hoa. Kết lại, ngày nhà giáo Việt Nam là một ngày ý nghĩa để tri ân những người đã dạy dỗ ta nên người, mang đến tri thức cho mọi người để xây dựng tương lai.

3.3. Đoạn văn mẫu bài luận tiếng Anh về ngày nhà giáo

Ngày nhà giáo có rất nhiều ý nghĩa, bạn có thể nhấn mạnh điều này trong bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh của mình.

Đoạn văn mẫu:

 “A good teacher can inspire hope, ignite the imagination, and instill a love of learning.”

Teachers play an important role in our life, they are the ones who teach us to people, leading to knowledge for everyone to build a bright future. That’s why in Vietnam, we have a special day to praise them, it is Vietnamese Teachers’ Day on 20st November. This is one of the most meaningful days in a school year. On this day, teachers will receive a lot of gifts, cards, and best wishes from their students. This is a big chance for all generations of students to  express their gratitude and love to their teachers. There will also be special music and dancing performances at school for everyone to attend. To me, I really enjoy this day because I want to see smiles on teachers’ faces. It is true to say that a teacher takes a hand, opens a mind, and touches a heart. 

viet ve ngay nha giao viet nam bang tieng anh

Dịch nghĩa:

“Một giáo viên tốt có thể khơi dậy hy vọng, khơi dậy trí tưởng tượng và khơi dậy niềm yêu thích học tập.”

Thầy cô đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, họ là người dạy dỗ chúng ta nên người, mang đến tri thức cho ta để xây dựng một tương lai tươi sáng. Đó là lý do tại sao ở Việt Nam, chúng ta có một ngày đặc biệt để ca ngợi các thầy cô, đó là ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11. Đây là một trong những ngày ý nghĩa nhất trong một năm học. Vào ngày này, các thầy cô giáo sẽ nhận được rất nhiều món quà, tấm thiệp và những lời chúc tốt đẹp nhất từ học sinh của mình. Đây là dịp lớn để các thế hệ học trò bày tỏ lòng biết ơn và kính yêu đối với các thầy cô giáo. Tại trường cũng sẽ có các buổi biểu diễn ca múa nhạc đặc biệt cho mọi người tham dự. Đối với tôi, tôi thực sự thích ngày này vì tôi muốn nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt của các người thầy cô. Không sai khi nói rằng một người thầy sẽ nắm lấy bàn tay, mở ra trí tuệ và chạm đến trái tim.

Trên đây là hướng dẫn cách viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh đạt điểm cao dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hoàn thiện bài viết của riêng mình dễ dàng và thú vị hơn. 

Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh nhé! 

 

Cấu trúc Even trong tiếng Anh đầy đủ – Ví dụ chi tiết

Cấu trúc Even trong tiếng Anh đầy đủ – Ví dụ chi tiết

Trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều từ được dùng để nhấn mạnh cho ý câu nói, và Even là một từ như vậy. Cấu trúc Even trong tiếng Anh khá đa dạng và được sử dụng rất nhiều. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu đầy đủ về cấu trúc này thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Even

Có thể các bạn chưa biết, Even là một tính từ, một động từ và là một trạng từ trong tiếng Anh. 

Khi là trạng từ, Even là dùng để nhấn mạnh những điều bất ngờ, không ngờ tới, hoặc “quá đà”.

Có thể dịch nghĩa của từ Even như: thậm chí, ngay cả, lại còn,…

Ví dụ:

  • I don’t even know where it is.
    Tôi thậm chí chẳng biết đây là đâu.
  • Everyone I know likes this song – even my daughter.
    Tất cả mọi người đều thích bài hát này, kể cả con gái của tôi. 

cau truc even

Khi là tính từ, Even mang nghĩa bằng phẳng, trơn tru, đều đều,… Trong Toán, Even có nghĩa là chẵn.

Ví dụ:

  • Even numbers end with 0, 2, 4, 6, 8. 
    Những số chẵn kết thúc bởi 0, 2, 4, 6, 8.
  • A billiard table must be perfectly even.
    Bàn bi-a phải thật phẳng. 

Khi là động từ, Even được sử dụng với nghĩa san bằng, san phẳng, đều đều. Thường Even đi với giới từ out/up để tạo thành cụm động từ. 

Ví dụ:

  • Tonight’s win evens their record at 6-6.
    Chiến thắng tối nay sẽ giúp họ san bằng số điểm với điểm 6-6 
  • House prices will eventually even out.
    Giá nhà cuối cùng cũng sẽ ổn định thôi. 
  • Buying food for me isn’t going to even things out.
    Mua đồ ăn cho tớ sẽ không khiến mọi việc bình thường đâu nha. 

2. Cách sử dụng cấu trúc Even trong tiếng Anh

Trong phần này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc Even trong tiếng Anh khi Even là trạng từ nhé. 

2.1 Even đi với động từ

Trong câu văn, Even có thể đứng ngay trước động từ

(not) even + V 

Ý nghĩa: thậm chí (không) làm gì 

Ví dụ:

  • It’s a very difficult task – it might even take a month to complete it.
    Đây là một nhiệm vụ khó – nó thậm chí tốn cả tháng để hoàn thiện. 
  • Duc didn’t even buy me a card for my birthday.
    Đức thậm chí không mua cho tớ tấm thiệp nào vào ngày sinh nhật. 

cau truc even

2.2 Even đi với danh từ 

even + N

Ý nghĩa: kể cả ai/cái gì

Ví dụ:

  • We were all on time – even Minh, who is usually late.
    Tất cả chúng ta đã tới đúng giờ – kể cả Minh, người thường xuyên muộn.
  • This dishwasher can wash everything, even the grease dishes. 
    Chiếc máy rửa bát này có thể rửa mọi thứ, kể cả những chiếc đĩa dầu mỡ nhất. 

2.3 Even đi với tính từ

even + adj

Ý nghĩa: thậm chí như thế nào

Ví dụ:

  • It’s May now and the building isn’t even half-finished. 
    Đã tháng 5 rồi và (việc xây dựng) tòa nhà thậm chí chưa hoàn thành một nửa. 
  • The traffic jam in the city gets even worse.
    Sự tắc đường trong thành phố còn trở nên tệ hơn.

2.4 Các cấu trúc Even khác 

Ngoài ra, trạng từ Even cũng có thể đứng ở một số ví trí khác trong câu, trước ý mà nó muốn nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • She rarely cries, even when she is badly hurt.
    Cô ấy hiếm khi khóc, kể cả khi cô ấy rất tổn thương. 
  • Even with a good education, you need some soft skills to get ahead.
    Kể cả khi được giáo dục tốt, bạn vẫn cần những kỹ năng mềm để thăng tiến.

3. Phân biệt cấu trúc Even, Even though, Even when, Even if trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên, cấu trúc Even rất đã dạng và có thể đứng ở các vị trí khác nhau. Do đó, ta có những cụm như Even though, Even when, Even if,…  

Để Step Up lý giải rõ hơn cho bạn nha. 

  • Even though: mặc dù 
  • Even when: kể cả khi 
  • Even if: kể cả nếu
    Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tình huống cụ thể sẽ không thay đổi bất kể điều gì xảy ra.
  • Even so: thậm chí là như vậy

Ta có thể dùng even + though/when/if để nối các câu. Chú ý rằng trong những câu này, ta không được dùng even một mình.

Ví dụ:

  • Even though she can’t drive, she has bought a car.
    Even she can’t drive,…
    Cho dù không biết lái xe, cô ấy vừa mua xe. 
  • He never shouts, even when he’s angry.
    He never shouts, even he’s angry.
    Anh ta không bao giờ la hét ngay cả khi tức giận.

  • Even if you take a taxi, you’ll still miss your train.
    Even you take a taxi, …
    Ngay cả nếu bắt taxi, bạn vẫn lỡ tàu thôi. 

  • She is not unfriendly. Even so, I like her.
    Cô ấy không thân thiện. Nhưng tôi thích cô ấy. 

cau truc even

4. Bài tập về cấu trúc Even trong tiếng Anh

Cùng luyện tập cấu trúc Even một chốt với bài tập nhỏ sau đây nhé.

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. ______ smart people can make mistakes.

A. Even
B. Even if
C. Even when

2. ______ I didn’t know anybody at the party, I had a nice time.

A. Even 
B. Even if
C. Even when

3. I’ll go ______ you forbid me to.

A. Even
B. Even if
C. Even when

4. ______ Bob studied very hard, he failed his French tests.

A. Even
B. Even if
C. Even though

5. They won the next night to ______ up the score.

A. Even
B. Even if
C. Even when

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Even

1. Mặc dù anh ấy nghỉ học lúc 16 tuổi, giờ anh ấy vẫn giàu. 

2. Chúng tôi đều vượt qua bài kiểm tra, kể cả Lan, người lúc nào cũng lười.

3. Anh ấy đang buồn, thậm chí rất thất vọng. 

4. Chúng tôi sửa sàn nhà vì nó không được bằng phẳng. 

5. Kết quả nên là một số chẵn. 

Đáp án

Bài 1:

1. A
2. C
3. B
4. C
5. A

Bài 2: 

1. Even though he left school at 16, he is still rich now.

2. We all passed the test, even Lan, who is always lazy. 

3. He is sad, even very dissapointed. 

4. We repaired the floor because it wasn’t even.

5. The result should be an even number.

 

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Even trong tiếng Anh mà bạn cần nắm được. Mong bạn sẽ không để bị sai về cấu trúc này trong bài viết nhé. Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh!

 

Cấu trúc Continue trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Cấu trúc Continue trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Continue là một từ cực thông dụng, xuất hiện trong cả văn nói, văn viết và cả trong game nữa. Bạn đã biết cấu trúc Continue trong tiếng Anh đi với động từ ở dạng nào mới là chính xác chưa? Bài viết sau đây của Step Up sẽ giải đáp chi tiết về cấu trúc Continue, cùng xem ngay nhé! 

1. Định nghĩa Continue

Continue là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tiếp tục (làm gì đó/điều gì đó).

Ví dụ:

  • If the rain continues, the concert will be cancelled. 
    Nếu trời tiếp tục mưa thì buổi hòa nhạc sẽ bị hủy. 
  • Linh continued drinking until she got drunk. 
    Linh tiếp tục uống cho đến khi say.
  • After a short break, we will continue the discussion.
    Sau khi nghỉ một chút, chúng ta sẽ tiếp tục cuộc thảo luận nhé. 

cau truc continue

2. Cách sử dụng cấu trúc Continue trong tiếng Anh

Cấu trúc Continue trong tiếng Anh có thể đi cùng V-ing, danh từ, to V và cả tính từ nữa. Sau đây sẽ là cách dùng chi tiết của cấu trúc Continue. 

2.1. Continue + V-ing và Continue + to V

Continue + V-ing/to V

Ý nghĩa: tiếp tục làm gì

Dù đi với V-ing hay to V thì mặt nghĩa cũng không thay đổi nha.

Ví dụ: 

  • She wants to continue studying this course.
    Cô ấy muốn tiếp tục học khóa học này. 
  • He paused to think a little bit and then continued eating.
    Anh ấy dừng để suy nghĩ một chút và sau đó tiếp tục ăn. 
  • Rap’s popularity continues to grow.
    Độ phổ biến của rap tiếp tục phát triển. 

2.2. Continue + danh từ

Continue (with) + N

Ý nghĩa: tiếp tục điều gì 

Ví dụ:

  • Do you intend to continue (with) your studies?
    Cậu có định tiếp tục việc học không?
  • They still want to continue the war.
    Họ vẫn muốn tiếp tục cuộc chiến. 
  • The shop continues these discounts until tomorrow. 
    Cửa hàng tiếp tục chuỗi giảm giá cho tới ngày mai. 

cau truc continue

2.3. Continue + tính từ

Trường hợp này không phổ biến và thường xuất hiện với một số tính từ nhất định.

Để chắc chắn hơn thì bạn nên dùng cấu trúc continue + to be Adj nha. 

Ví dụ:

  • The fighting has continued unabated for over 3 hours.
    Cuộc giao tranh đã tiếp tục không suy giảm trong 3 tiếng. 
  • No matter how hard life gets, continue to be strong.
    Không cần biết cuộc đời khó khăn ra sao, hãy tiếp tục mạnh mẽ.
  • This book will continue to be useful to all staff in providing basic guidance. 
    Cuốn sách này sẽ tiếp tục hữu ích cho tất cả nhân viên trong việc cung cấp hướng dẫn căn bản.

3. Cụm từ đi với Continue trong tiếng Anh

Cấu trúc Continue trong tiếng Anh có thể đi với một số giới từ sau:

  • continue with something: tiếp tục điều gì
  • continue as something/someone: tiếp tục với vị trí nào 
    (Ví dụ: Minh will be continuing as chairperson.)
  • continue on one’s way: tiếp tục con đường của mình
    (Ví dụ: After stopping for a quick drink, they continued on their way.)
  • continue by doing something: tiếp tục bằng việc gì
    (Ví dụ: He continued by saying about his childhood.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Continue trong tiếng Anh

Cấu trúc Continue trong tiếng Anh là một cấu trúc không khó. Bạn chỉ cần ghi nhớ:

  • Continue + to V/V-ing đều đúng
  • Continue có thể đi trực tiếp với danh từ
  • Lưu ý sử dụng Continue đi với tính từ để không bị sai
  • Động từ Continue luôn ở dạng chủ động
  • Dạng tính từ của Continue là Continued (tiếp tục cái đã có) hoặc Continual (lặp lại nhiều lần) hoặc Continuous (liên tiếp không bị ngắt quãng).
    Continual và Continuous có thể sử dụng thay cho nhau trong đa số trường hợp.

cau truc continue 3

5. Bài tập về cấu trúc Continue trong tiếng Anh

Sau đây hãy luyện tập một chút về cấu trúc Continue trong tiếng Anh để ghi nhớ kỹ hơn nha. 

Bài tập

Hãy hoàn thành hai bài tập siêu ngắn dưới đây nhé. 

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. The doctor says you can come home Friday if you continue ______.

A. to improve
B. to improving
C. improve 

2. She forced herself ______.

A. improve
B. to improving
C. improving

3. You should ______ this course to finish your study. 

A. stop
B. continue
C. start

4. I’ve had ______ problems with this car.

A. continue
B. continuing
C. continual

5. The teacher was angry because a student ______ interrupted him. 

A. continual 
B. continually
C. continued

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

1. Do you continue watch TV? 

2. I will continue to this discussion until you understand. 

3. Let’s continue to playing game! 

4. We continual improve and develop the website.

5. I can’t work with these continually interruptions. 

Đáp án

Cùng xem đáp án nhé. Nếu có gì chưa hiểu hãy comment ngay bên dưới. 

Bài 1: 

1. A
2. C
3. B
4. C
5. B

Bài 2:

1. Do you continue watching TV? 

2. I will continue to this discussion until you understand. 

3. Let’s continue to playing game!/ Let’s continue to play this game! 

4. We continually improve and develop the website.

5. I can’t work with these continual interruptions. 

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Continue trong tiếng Anh chi tiết và chuẩn xác nhất để các bạn tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn và giúp bạn không còn nhầm lẫn khi dùng cấu trúc Continue nữa! 

Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh!

 

Đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 tất cả mã đề

Đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 tất cả mã đề

Đáp án đề thi môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT năm 2021 cho các sĩ tử 2k3 đã được update ngay rồi đây. Hãy “check” ngay đáp án CÁC MÃ ĐỀ cùng Step Up nhé!

1. Lịch thi THPT môn Tiếng Anh 2021

Theo thông báo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, kỳ thi Ngoại ngữ/ môn Anh THPT QG năm học 2021 được dự kiến sẽ tổ chức vào chiều ngày 08/07/2021.

Bài thi Ngoại ngữ THPT QG 2021 kéo dài 60 phút. Thí sinh chính thức bắt đầu làm bài từ 14h30, kéo dài tới 15h30 cùng ngày.

dap an de thi mon anh tot nghiep thpt 2021 1

2. Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 tất cả mã đề

Tìm ngay mã đề cùa bạn và check đáp án nhé! Các mã đề còn thiếu sẽ liên tục được cập nhật. 

2.1 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 410

Sau đây là đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của mã đề 410.

Đề bài

Đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 410

Đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 410

Đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 410

Đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 410

Đáp án mã đề 410

1. D 2.D 3.A 4.B 5.A 6.B 7.B 8.A 9.A 10.C
11.D 12.D 13.C 14.A 15.D 16.D 17.B 18.A 19.B 20. B
21.C 22.B 23.C 24.B 25.B 26.C 27.D 28.B 29.A 30.A
31.A 32.C 33.D 34.C 35.C 36.D 37.C 38.D 39.B 40.A
41.C 42.A 43.C 44.A 45.B 46.C 47.B 48.B 49.D 50.A

2.2 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 409

Sau đây là đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của mã đề 409.

Đề bài và đáp án đề thi tiếng Anh THPT QG 2021 mã đề 409

Đề bài và đáp án đề thi tiếng Anh THPT QG 2021 mã đề 409

Đề bài và đáp án đề thi tiếng Anh THPT QG 2021 mã đề 409

Đề bài và đáp án đề thi tiếng Anh THPT QG 2021 mã đề 409

Đáp án mã đề 409

1. D 2.D 3.B 4.B 5.D 6.B 7.C 8.B 9.A 10.C
11.C 12.C 13.D 14.A 15.A 16.D 17.B 18.B 19.A 20. A
21.D 22.D 23.A 24.A 25.B 26.A 27.D 28.D 29.D 30.B
31.D 32.B 33.B 34.A 35.D 36.D 37.B 38.B 39.B 40.A
41.B 42.B 43.A 44.A 45.B 46.A 47.D 48.C 49.A 50.A

2.3 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 407

Sau đây là đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của mã đề 407

Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 407

Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 407

Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 407

Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 407

Đáp án mã đề 407

1. A 2.C 3.D 4.A 5.C 6.D 7.A 8.B 9.A 10.C
11.B 12.C 13.C 14.B 15.A 16.C 17.B 18.B 19.C 20. D
21.B 22.A 23.A 24.B 25.D 26.A 27.B 28.B 29.B 30.D
31.D 32.B 33.B 34.D 35.C 36.D 37.A 38.A 39.D 40.A
41.B 42.D 43.A 44.D 45.C 46.D 47.A 48.A 49.C 50.C

2.4 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 412

Sau đây là đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của mã đề 412.

Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 412

Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 412

Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 412

Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 412

Đáp án đề 412

1. D 2.A 3.B 4.B 5.C 6.A 7.B 8.B 9.A 10.D
11.C 12.C 13.C 14.A 15.D 16.D 17.D 18.C 19.B 20. C
21.D 22.B 23.A 24.A 25.C 26.D 27.B 28.A 29.C 30.A
31.B 32.D 33.D 34.A 35.A 36.B 37.D 38.B 39.D 40.B
41.B 42.C 43.C 44.B 45.C 46.A 47.C 48.A 49.A 50.D

2.5 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 422

Đáp án đề 422

1. D 2.D 3.A 4.B 5.A 6.A 7.B 8.C 9.B 10.D
11.C 12.D 13.B 14.C 15.D 16.C 17.D 18.A 19.A 20. D
21.A 22.A 23.D 24.C 25.B 26.A 27.A 28.D 29.C 30.D
31.B 32.D 33.A 34.A 35.C 36.B 37.B 38.C 39.A 40.C
41.B 42.B 43.B 44.C 45.A 46.C 47.B 48.A 49.C 50.C

2.6 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 411

Đáp án đề 411

1. B 2.A 3.D 4.D 5.B 6.A 7.C 8.A 9.B 10.D
11.C 12.A 13.C 14.D 15.C 16.B 17.C 18.C 19.D 20. C
21.C 22.C 23.B 24.D 25.B 26.D 27.B 28.C 29.D 30.B
31.D 32.B 33.A 34.B 35.A 36.B 37.A 38.B 39.A 40.C
41.D 42.B 43.A 44.A 45.A 46.C 47.C 48.A 49.C 50.D

2.7 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 419

Đáp án đề 419

1. D 2.C 3.D 4.A 5.B 6.C 7.C 8.D 9.C 10.D
11.A 12.D 13.B 14.D 15.A 16.B 17.A 18.B 19.D 20. C
21.B 22.C 23.C 24.D 25.C 26.A 27.D 28.C 29.A 30.C
31.D 32.A 33.A 34.B 35.B 36.B 37.A 38.A 39.B 40.A
41.A 42.B 43.A 44.D 45.D 46.B 47.A 48.C 49.C 50.B

2.8 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 420

Đáp án đề 420

1. A 2.C 3.D 4.C 5.B 6.C 7.C 8.A 9.D 10.D
11.C 12.B 13.B 14.D 15.D 16.A 17.C 18.C 19.A 20. C
21.A 22.D 23.D 24.D 25.A 26.B 27.C 28.B 29.C 30.D
31.D 32.C 33.B 34.B 35.C 36.B 37.B 38.D 39.A 40.D
41.C 42.B 43.D 44.D 45.A 46.B 47.A 48.C 49.A 50.B

2.9 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 423

Đáp án đề 423

1. A 2.B 3.D 4.C 5.B 6.D 7.D 8.A 9.B 10.B
11.A 12.B 13.A 14.C 15.B 16.D 17.D 18.C 19.B 20. D
21.B 22.D 23.A 24.D 25.C 26.C 27.D 28.C 29.A 30.C
31.C 32.A 33.B 34.A 35.A 36.A 37.A 38.D 39.D 40.B
41.A 42.D 43.D 44.B 45.C 46.B 47.C 48.A 49.D 50.C

2.10 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 424

Đáp án đề 424

1. D 2.A 3.B 4.D 5.B 6.A 7.C 8.B 9.D 10.B
11.D 12.B 13.A 14.C 15.B 16.A 17.D 18.A 19.B 20. A
21.D 22.C 23.C 24.A 25.A 26.B 27.A 28.C 29.A 30.A
31.B 32.A 33.A 34.B 35.D 36.B 37.D 38.C 39.C 40.D
41.C 42.C 43.D 44.C 45.D 46.D 47.D 48.B 49.C 50.B

2.11 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 401

Đáp án đề 401

1. A 2.C 3.A 4.A 5.B 6.B 7.A 8.A 9.D 10.B
11.B 12.A 13.A 14.C 15.D 16.C 17.B 18.D 19.B 20. C
21.C 22.D 23.A 24.C 25.A 26.D 27.D 28.D 29.C 30.A
31.C 32.B 33.C 34.D 35.A 36.A 37.B 38.B 39.B 40.D
41.B 42.D 43.B 44.B 45.D 46.D 47.B 48.D 49.C 50.A

2.12 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 402

Đáp án đề 402

1. A 2.C 3.D 4.B 5.D 6.D 7.C 8.A 9.C 10.C
11.A 12.B 13.A 14.D 15.B 16.D 17.D 18.D 19.A 20. B
21.A 22.B 23.A 24.B 25.B 26.D 27.A 28.B 29.D 30.A
31.D 32.D 33.D 34.A 35.A 36.A 37.B 38.A 39.B 40.D
41.A 42.B 43.B 44.D 45.C 46.B 47.B 48.A 49.A 50.D

2.13 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 403

Đáp án đề 403

1. B 2.C 3.B 4.B 5.A 6.D 7.D 8.A 9.B 10.D
11.A 12.D 13.C 14.D 15.B 16.B 17.C 18.C 19.B 20. D
21.A 22.A 23.A 24.B 25.C 26.B 27.A 28.D 29.A 30.B
31.C 32.D 33.B 34.A 35.C 36.C 37.D 38.C 39.D 40.D
41.C 42.D 43.C 44.B 45.B 46.D 47.A 48.C 49.D 50.D

2.14 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 404

Đáp án đề 404

1. D 2.A 3.B 4.C 5.D 6.C 7.B 8.B 9.C 10.D
11.B 12.C 13.C 14.B 15.D 16.D 17.A 18.B 19.C 20. B
21.B 22.A 23.C 24.C 25.B 26.A 27.C 28.A 29.C 30.B
31.A 32.C 33.A 34.B 35.B 36.B 37.C 38.A 39.A 40.C
41.A 42.C 43.A 44.C 45.C 46.A 47.B 48.B 49.A 50.A

2.15 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 405

Đáp án đề 405

1. D 2.C 3.B 4.C 5.B 6.B 7.C 8.D 9.B 10.C
11.D 12.C 13.A 14.D 15.C 16.A 17.C 18.D 19.B 20. B
21.D 22.D 23.C 24.A 25.C 26.C 27.C 28.A 29.B 30.B
31.D 32.A 33.C 34.D 35.A 36.D 37.A 38.D 39.B 40.B
41.A 42.B 43.A 44.A 45.B 46.D 47.B 48.A 49.A 50.D

2.16 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 406

Đáp án đề 406

1. A 2.A 3.C 4.D 5.B 6.D 7.B 8.B 9.C 10.B
11.C 12.D 13.B 14.C 15.D 16.C 17.B 18.B 19.B 20. A
21.A 22.B 23.C 24.D 25.D 26.D 27.C 28.A 29.A 30.A
31.D 32.B 33.B 34.A 35.A 36.A 37.C 38.C 39.D 40.A
41.D 42.C 43.D 44.C 45.D 46.C 47.B 48.A 49.C 50.C

2.17 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 408

Đáp án đề 408

1. B 2.C 3.D 4.D 5.A 6.A 7.D 8.B 9.A 10.A
11.B 12.B 13.B 14.D 15.D 16.B 17.B 18.A 19.C 20. A
21.B 22.C 23.B 24.C 25.C 26.C 27.D 28.A 29.B 30.D
31.C 32.A 33.C 34.A 35.D 36.D 37.A 38.A 39.D 40.A
41.C 42.C 43.C 44.D 45.C 46.C 47.D 48.B 49.C 50.B

2.18 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 413

Đáp án đề 413

1. D 2.B 3.A 4.D 5.A 6.D 7.B 8.D 9.D 10.B
11.B 12.A 13.B 14.D 15.D 16.A 17.D 18.C 19.A 20. A
21.C 22.D 23.D 24.A 25.D 26.A 27.A 28.C 29.C 30.C
31.D 32.C 33.D 34.C 35.C 36.C 37.A 38.C 39.C 40.A
41.A 42.A 43.C 44.C 45.A 46.A 47.D 48.C 49.A 50.C

 

2.19 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 414

Đáp án đề 414

1. B 2.D 3.A 4.C 5.B 6.C 7.A 8.B 9.B 10.B
11.D 12.C 13.C 14.C 15.B 16.D 17.B 18.A 19.B 20. C
21.D 22.A 23.C 24.D 25.C 26.D 27.B 28.C 29.D 30.C
31.D 32.D 33.B 34.B 35.C 36.B 37.C 38.C 39.D 40.D
41.C 42.D 43.B 44.B 45.D 46.D 47.D 48.A 49.C 50.B

 

2.20 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 415

Đáp án đề 415

1. A 2.D 3.D 4.B 5.B 6.A 7.A 8.A 9.B 10.C
11.A 12.B 13.B 14.D 15.D 16.A 17.C 18.A 19.B 20. D
21.C 22.C 23.D 24.B 25.B 26.D 27.D 28.D 29.B 30.C
31.D 32.A 33.A 34.A 35.C 36.D 37.D 38.A 39.C 40.B
41.C 42.A 43.C 44.A 45.D 46.C 47.D 48.A 49.C 50.D

 

2.21 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 416

Đáp án đề 416

1. D 2.B 3.D 4.D 5.A 6.C 7.D 8.A 9.D 10.C
11.C 12.C 13.B 14.A 15.D 16.C 17.A 18.C 19.A 20. B
21.D 22.D 23.B 24.D 25.C 26.C 27.B 28.B 29.B 30.D
31.D 32.D 33.C 34.C 35.B 36.B 37.B 38.C 39.C 40.B
41.D 42.D 43.B 44.D 45.B 46.C 47.B 48.D 49.C 50.C

 

2.22 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 417

Đáp án đề 417

1. C 2.C 3.C 4.B 5.B 6.C 7.B 8.A 9.C 10.D
11.A 12.C 13.D 14.A 15.A 16.C 17.C 18.B 19.D 20. D
21.D 22.A 23.B 24.C 25.C 26.D 27.A 28.D 29.D 30.C
31.D 32.D 33.A 34.A 35.D 36.D 37.A 38.D 39.A 40.D
41.A 42.C 43.A 44.C 45.C 46.A 47.C 48.D 49.A 50. C

2.23 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 418

Đáp án đề 418

1. B 2.C 3.A 4.D 5.C 6.B 7.B 8.C 9.C 10.A
11.D 12.B 13.A 14.B 15.B 16.B 17.D 18.B 19.D 20. C
21.A 22.B 23.C 24.C 25.D 26.C 27.A 28.D 29.A 30.C
31.C 32.D 33.D 34.A 35.D 36.C 37.A 38.A 39.A 40.D
41.A 42.A 43.D 44.C 45.A 46.A 47.A 48.B 49.B 50.C

2.24 Đề bài và đáp án đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 mã đề 421

Đáp án đề 421

1. D 2.C 3.B 4.C 5.D 6.C 7.C 8.C 9.B 10.A
11.A 12.D 13.D 14.B 15.A 16.B 17.C 18.B 19.B 20. B
21.A 22.A 23.B 24.B 25.A 26.C 27.B 28.A 29.A 30.D
31.C 32.C 33.A 34.A 35.A 36.B 37.B 38.A 39.C 40.C
41.C 42.A 43.C 44.A 45.B 46.B 47.A 48.C 49.A 50.B


Trên đây là đáp đề thi môn Anh tốt nghiệp THPT 2021 của các mã đề. Hy vọng các bạn đã hoàn thành tốt bài thi của mình nhé! 

Đáp án chỉ mang tính chất tham khảo!

 

Cấu trúc try trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc try trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Theo sau một động từ trong tiếng Anh có thể là “to V” hoặc “Ving”. Tuy nhiên có những động từ mà nó có thể đi cùng với cả hai loại trên. Try là một trong số chúng. Tuy nhiên, mỗi trường hợp, cấu trúc try sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc try trong bì viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa Try

Try được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Nó có thể là một động từ hoặc một danh từ tùy theo ngữ cảnh.

1.1. Động từ

Try được sử dụng với nghĩa là “cố gắng”.

Ví dụ:

  • He tries to finish his exam.
    Anh ấy cố gắng hoàn thành bài thi của mình.
  • She tries to chase the thief.
    Cô ấy cố gắng đuổi theo tên trộm.
  • He tries to win the competition.
    Anh ấy cố gắng giành chiến thắng trong cuộc thi.
  • I try to show the teacher what I am capable of.
    Tôi cố gắng chứng tỏ với cô giáo khả năng của mình.
  • He tries to apologize to her.
    Anh ấy cố gắng xin lỗi cô ấy.

Try còn có nghĩa là “thử”.

Ví dụ:

  • She tried turning on the air conditioner.
    Cô ấy thử bật chiến điều hòa.
  • He tried the new wireless headset.
    Anh ấy thử chiếc tai nghe mới.
  • My dad tried driving my new car.
    Bố tôi thử lái chiếc xe mới của tôi.

Một số trường hợp try còn có nghĩa là “xét xử” hay “bắt giữ”.

Ví dụ:

  • He was tried for theft.
    Anh ta đã bị xét xử vì tôi trộm cắp.
  • He was tried by the supreme court.
    Anh ta bị xét xử bởi tòa án tối cao.

Định nghĩa cấu trúc try

1.2. Danh từ

Try được dùng với chức năng là danh từ có nghĩa là “sự nỗ lực”, “sự cố gắng”.

  • Her try finally paid off.
    Sự cố gắng của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp.
  • I acknowledge her recent try.
    Tôi công nhận sự cố gắng của cô ấy trong thời gian gần đây.
  • Don’t be discouraged,a try again.
    Đừng nản lòng, hãy thử lại một lần nữa.

Xem thêm: Cấu trúc stop và cách dùng trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng cấu trúc Try trong tiếng Anh

Như chúng ta đã biết, cấu trúc try có hai dạng. Try + to V và try + Ving.

Bây giờ cùng tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc này nhé.

2.1. Try + to + Verb (infinitive)

Try + to V được sử dụng khi người nói muốn nói về việc ai đó cố gắng làm gì.

Cấu trúc:

S + try + to + V

Ví dụ:

  • We try to get to the airport on time.
    Chúng tôi cố gắng đến sân bay đúng giờ.
  • My sister tried to eat all the bread.
    Em gái tôi cố gắng ăn hết chiếc bánh mỳ.
  • My brother is trying to fix the computer.
    Anh trai tôi cố gắng sưa chiếc máy tính.

cấu trúc try to V

2.2. Try + Verb_ing

Cấu trúc Try + Ving được sử dụng để nói về việc ai đó thử làm gì.

Cấu trúc :

S + try + Ving + …

Ví dụ: 

  • I tried eating some sweets.
    Tôi thử ăn một chút đồ ngọt.
  • I tried playing the guitar.
    Tôi đã thử chơi guitar.
  • I try showering with cold water in winter.
    Tôi thử tắm bằng nước lạnh vào mùa đông.

Xem thêm: Cấu trúc need trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Try trong tiếng Anh

Một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc try trong tiếng Anh

  • Cấu trúc try có hai trường hợp do đó người học cần nắm vững để tránh nhầm lẫn.
  • Động từ try được chia theo thì của chủ ngữ.
  • Try out sth on sb: khảo sát ý kiến
  • Try out for sth: Cạnh tranh vị trí nào đó.

4. Bài tập về cấu trúc Try trong tiếng Anh

Dưới đây là một bài tập nhỏ giúp các bạn luyện tập thực hành sử dụng cấu trúc try. 

Chọn từ thích hợp để hoàn thiện các câu dưới đây.

  1. My mother is not at home. I tried (driving/to drive) her car.
  2. She has a headache. she could (try) a little pain reliever.
  3. He tries (running/to run) as fast as possible so as not to be late for class.
  4. She tries (showing/to show) her ability.
  5. Let’s try (playing/to play) some fun game.

Đáp án

  1. Driving
  2. Try
  3. To run
  4. To show
  5. Playing

Trên đây chúng mình đã mang đến những kiến thức về cấu trúc try trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức mà chúng mình mang lại sẽ giúp các bạn sử dụng cấu trúc try một cách thành thạo hơn.

Step Up chúc bạn học tập tốt!