“Bring me home! – Đưa mình về nhà đi!”. Bring trong tiếng Anh có thể hiểu là mang theo, mang đến, đưa ai, cái gì tới đâu. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Bring trong tiếng Anh, các bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé.
3. Các cụm động từ thường đi với Bring trong tiếng Anh
Ngoài việc đứng 1 mình, Bring còn đi với các giới từ để tạo thành một cụm động từ. Dưới đây là những cụm động từ hay gặp nhất:
bring on: mang đến cái gì (thường là tiêu cực)
bring about: mang đến cái gì
bring up something: đề cập đến chủ đề nào đó hoặc nuôi nấng
bring out something: tôn lên, làm nổi bật lên một điều gì đó
bring something away (from something): rút ra điều gì
bring something over: mang gì đó qua địa điểm đã đề cập
bring sb/sth along: mang ai/cái gì theo mình
bring someone around: đưa ai đi chơi
bring attention to something = bring something to one’s attention = bring to one’s attention something: đem đến thông tin cho ai đó chú tâm
Ví dụ:
She always brings up her financial problems. Cô ấy luôn đề cập đến vấn đề tài chính của mình.
You bring out the best in me. Bạn đã gợi lên điều tuyệt nhất trong tôi.
We need to bring more attention to the issue of school violence. Chúng ta cần quan tâm đến vấn đề bạo lực học đường hơn.
4. Phân biệt cách dùng cấu trúc Bring và Take trong tiếng Anh
Động từ Take trong tiếng Anh cũng có nét nghĩa là mang, cầm một thứ gì đó.
Tuy nhiên, sự khác nhau giữa Bring và Take là:
Bring là mang gì từ xa về phía người nói
Take là mang thứ gì từ người nói đi đến đâu
Ví dụ:
Can you bring me that book? Bạn có thể đưa mình quyển sách kia được không?
It’s cold, don’t forget to bring a jacket when you go out. Trời đang lạnh đấy, đừng quên mang theo áo khoác khi bạn ra ngoài
Bring your girlfriend with you tonight. Đưa cô ấy đi cùng bạn tối nay.
Ta thấy trong những ví dụ trên, chúng ta đều sử dụng cấu trúc Bring vì đều là đem sách, áo khoác, bạn gái từ vị trí xa đến vị trí gần người nói.
Đối với Take thì ngược lại:
Take this cake to the living room. Mang chiếc bánh này đến phòng khách nhé.
Take your dog away from me! Đưa con chó của bạn ra xa tôi đi!
Đó là cách phân biệt cấu trúc Bring và Take khi cùng mang nghĩa “cầm, đem” cái gì đó. Ngoài ra, Bring còn có một số cách dùng khác (như đã nói ở trên) và Take cũng có các nghĩa khác (mua đồ, đón tàu xe,…)
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Bring trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc Bring, cấu trúc cơ bản thì không hề khó khăn. Bạn nên lưu ý ghi nhớ các cụm động từ chứa bring ở trên để không bị nhầm lẫn nha.
Bring là một động từ bất quy tắc, nên bạn cũng nên ghi nhớ cách chia động từ của từ này đó là bring – brought – brought.
6. Bài tập về cấu trúc Bring trong tiếng Anh
Sau đây hãy luyện tập thêm với cấu trúc Bring để ghi nhớ kỹ hơn nhé.
Bài tập
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. Mike will ______ her guitar to the party.
A. bring B. brings C. brought
2. ______ this gift to your dad.
A. Bring B. Take C. Bring up
3. I’ll bring my holiday photos ______ when I come.
A. up B. out C. over
4. When the box arrives, can you ask Pam to ______ it to my room?
A. bring B. take C. bring on
5. I ______ him some sandwiches because I thought he might be hungry.
A. bring B. brought C. brought to
Đáp án
1. A 2. B 3. C 4. A 5. B
Trên đây là những kiến thức về cấu trúc Bring mà bạn cần nắm vững, bao gồm định nghĩa, cách dùng cơ bản và các cụm động từ Bring trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ không bị mất điểm với cấu trúc này nữa nha!
Bạn đang muốn viết về cuốn sách yêu thích bằng tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết, gồm bố cục, từ vựng thường dùng và các mẫu bài viết tham khảo. Cùng xem ngay nhé!
3. Mẫu bài viết về cuốn sách yêu thích bằng tiếng Anh
Sau đây là một số đoạn văn mẫu viết về cuốn sách yêu thích bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo cách viết và hoàn thiện bài viết của mình nhé.
Ở đây, Step Up sẽ chọn dạng sách học để viết mẫu.
3.1. Đoạn văn mẫu viết về sách học từ vựng tiếng Anh bằng tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh là rất quan trọng, nếu bạn có một cuốn sách hữu dụng thuộc chủ đề này thì có thể viết về cuốn sách đó.
Đoạn văn mẫu:
If you are looking for an effective English vocabulary learning book, then try Hack Nao 1500. Hack Nao 1500 is my indispensable companion in my English learning journey. This is also my favorite book. You will be immediately impressed with the eye-catching cover of the book. The book has smart methods of learning English, making it easier for the brain to memorize vocabulary. In addition, the book has many interesting images, the content of the book is also humorous and very close to daily life, so it won’t make you sleepy to read. This has also been the bestseller on Tiki for years, in the English book category. The book has helped me improve my English score in class and be able to understand many English songs and movies. This book is very useful and I recommend you buy one immediately if you want to improve your English vocabulary.
Dịch nghĩa:
Nếu bạn đang tìm một cuốn sách học từ vựng hiệu quả thì hãy thử Hack Não 1500. Hack Não 1500 là người bạn đồng hành không thể thiếu của tôi trong hành trình học tiếng Anh. Đây cũng là cuốn sách mà tôi yêu thích nhất. Bạn sẽ ấn tượng ngay với bìa sách vô cùng bắt mắt. Sách có phương pháp học tiếng Anh thông minh, khiến não bộ có thể ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn rất nhiều. Ngoài ra, sách có nhiều hình ảnh thủ vị, nội dung sách cũng hài hước và cực gần gũi, nên khi học không hề thấy buồn ngủ. Đây cũng là cuốn sách bán chạy nhất trên Tiki, ở hạng mục sách tiếng Anh. Cuốn sách đã giúp tôi cải thiện điểm số tiếng Anh trên lớp và có thể hiểu được nhiều bài hát, phim tiếng Anh. Sách rất có ích và tôi khuyên bạn nên mua ngay một cuốn nếu đang muốn cải thiện từ vựng.
3.2. Đoạn văn mẫu viết về sách học ngữ pháp bằng tiếng Anh
Học ngữ pháp thường sẽ rất khô khan, cuốn sách nào đã giúp bạn học ngữ pháp dễ dàng hơn? Hãy chọn đó làm chủ đề khi viết về cuốn sách yêu thích bằng tiếng Anh nhé.
Đoạn văn mẫu:
My favorite book is a grammar learning book called Hack Nao Ngu Phap (Brain Hack for Grammar). The book is published by the company Step Up Education. In the past, I was very tired when learning English grammar. However, the Grammar Brain Hack has helped me find joy and motivation again. The book is full of basic English knowledge used in communication and exams. The book is full of colour, interesting pictures and very trendy examples. The two cartoon characters in the book, the dog Van-Gau and the Chairman cat, with funny English learning stories will make you not bored at all. After studying the book, my marks increased from 7 to 9 in school. It is so great, isn’t it? I have passed the book to my younger brother, hoping that he will find it useful as well.
Dịch nghĩa:
Cuốn sách yêu thích của tôi là một cuốn sách học từ vựng mang tên Hack Não Ngữ Pháp. Cuốn sách được xuất bản bởi công ty Step Up Education. Trước đây tôi rất ngại học ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, Hack Não Ngữ Pháp đã giúp tôi tìm lại niềm vui và động lực. Trong sách có đầy đủ kiến thức tiếng Anh cơ bản dùng trong giao tiếp và thi cử. Sách có nhiều màu sắc, hình ảnh thú vị cùng những ví dụ rất hợp thời. Hai nhân vật hoạt hình trong sách là chó Van-Gâu và mèo Chủ tịch với những câu chuyện học tiếng Anh dở khóc dở cười sẽ khiến bạn không hề nhàm chán chút nào. Sau khi học sách, tôi đã tăng từ điểm 7 lên điểm 9 ở trường, rất tuyệt phải không. Tôi đã truyền lại cuốn sách cho em trai của mình, hy vọng em ấy cũng sẽ thấy cuốn sách có ích.
3.3. Đoạn văn mẫu viết về sách học giao tiếp bằng tiếng Anh
Nếu có một cuốn sách học giao tiếp tiếng Anh hữu dụng thì bạn có thể viết về nó.
Đoạn văn mẫu:
My process of learning English communication is quite difficult. Even though I have been to the big centers, I still can’t pronounce properly. And then, the book Hack Nao Giao Tiep (Brain Hack for Communication) came at the right time, becoming the most useful book for me. The book Hack Nao Giao Tiep, coming with an app of the same name helped me confidently talk to foreigners when I meet them. The book has 40 lessons, corresponding to 40 common communication topics. Pronunciation checking software with artificial intelligence will help you to correct your mispronunciation errors. In a lesson, we will also practice many times, until we get used to that sentence. This duo helped me learn a lot of English sentences and even use them correctly. There are many good reviews about this book and app. You should try learning this book!
Dịch nghĩa:
Quá trình học tiếng Anh giao tiếp của tôi khá vất vả. Dù đã đến các trung tâm lớn nhưng vẫn… chẳng thể nói chuẩn. Và rồi cuốn sách Hack Não Giao Tiếp đã tới rất đúng lúc, trở thành cuốn sách có ích nhất đối với tôi. Sách Hack Não Giao Tiếp đi cùng với một chiếc app cùng tên đã giúp tôi có thể tự tin nói chuyện với người nước ngoài khi gặp gỡ họ. Sách có 40 bài học, tương ứng với 40 chủ đề giao tiếp thông dụng. Phần mềm check phát âm nhờ trí thông minh nhân tạo được áp dụng sẽ giúp bạn sửa được các lỗi phát âm sai của mình. Trong một bài học, chúng ta cũng sẽ được luyện tập rất nhiều lần, cho tới khi quen với câu nói đó. Bộ đôi này giúp tôi học được rất nhiều mẫu câu tiếng Anh và còn có thể áp dụng chúng đúng lúc. Có rất nhiều nhận xét tốt về cuốn sách và app này. Các bạn hãy thử học xem sao nhé!
Trên đây là hướng dẫn giúp bạn viết về cuốn sách yêu thích bằng tiếng Anh dễ dàng hơn. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh nhé.
3 2 1 START! Chắc hẳn từ Start đã quá quen thuộc với các bạn rồi, đặc biệt với ai hay… chơi game. Tuy nhiên cấu trúc Start trong tiếng Anh chi tiết thì các bạn đã biết chưa? Start đi với to V hay V-ing nhỉ? Cùng xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé!
Start vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh.
Khi là động từ, Start có nghĩa: bắt đầu, khởi động
Ví dụ:
A new series will start on Monday nights. Một sê ri phim mới sẽ bắt đầu vào các tối thứ hai.
Ticket prices start from $50 and go up to $300. Giá vé bắt đầu từ 50 đô và lên tới 300 đô.
When do you start your course? Khi nào bạn bắt đầu khóa học này?
I started learning English in 2010. Tớ bắt đầu học tiếng Anh vào năm 2010.
I’d just started to do the homework when the phone rang. Tớ vừa bắt đầu làm bài tập thì chuông điện thoại kêu.
Khi là danh từ, Start sẽ mang nghĩa: sự bắt đầu, sự khởi đầu, hay vạch xuất phát
Ví dụ:
They announced the start of a new venture. Họ thông báo sự bắt đầu của một dự án kinh doanh mới.
I like the party from start to finish. Tớ thích bữa tiệc từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc.
Minh stood near me at the start of the race. Minh đứng gần tôi ở vạch xuất phát cuộc đua.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
They started to build/building the house in October. Họ đã bắt đầu xây nhà vào tháng 10.
Last year I started to learn/learning Chinese. Năm ngoái tớ bắt đầu học tiếng Trung Quốc.
Everyday at 6:00, it starts raining. Mỗi ngày vào 6 giờ, trời bắt đầu mưa.
Thực tế thì cấu trúc Start có thể đi với cả V-ing và to V, tuy nhiên khi sử dụng start to V, người nói sẽ muốn nhấn mạnh hơn vào ngay khoảnh khắc sắp sửa bắt đầu làm một việc gì đó.
Cách dùng này thường đi với các từ biểu thị trạng thái tâm lý hoặc hoạt động tinh thần như know, understand, realize…
Ví dụ:
Look! It’s starting to rain. Nhìn kìa! Trời bắt đầu mưa đó.
He starts to understand the truth. Anh ấy bắt đầu hiểu ra sự thật.
I was starting to get angry. Tôi đã bắt đầu tức giận.
Khi chủ ngữ là vật, ta cũng thường dùng cấu trúc Start to V.
Ví dụ:
The snow started to melt. Tuyết đã bắt đầu tan.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3. Các cụm từ thường sử dụng với Start trong tiếng Anh
Sau đây là một số cụm từ thường sử dụng với Start trong tiếng Anh.
Start off: bắt đầu một cuộc hành trình We should start off early. Chúng ta nên khởi hành sớm.
Start somebody off: khiến/giúp ai bắt đầu việc gì What started you off on this search? Điều gì đã khiến bạn bắt đầu nghiên cứu này?
Start on: bắt đầu làm gì đó hoặc chỉ trích, cằn nhằn ai đó (trong trường hợp không lịch sự) He started on at me for being late. Anh ấy cằn nhằn tôi vì đến muộn.
Start over: bắt đầu lại thứ gì We should just start over. Chúng ta nên bắt đầu lại mọi thứ.
Start up: khởi nghiệp She started up her own company. Cô ấy lập ra công ty của riêng mình.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Start trong tiếng Anh
Hãy ghi nhớ một số điều sau khi sử dụng cấu trúc Start nha:
Start có thể đi trực tiếp với danh từ
Start đi với V-ing và To V đều được
Khi chủ ngữ là vật thì Start đi với to V
Start to V nhấn mạnh vào sự việc bắt đầu xảy ra
Nếu start được chia ở thì tiếp diễn thì động từ đằng sau ta để “to V”, chứ không để “Ving”. It’s starting to rain. Trời bắt đầu mưa.
5. Bài tập về cấu trúc Start trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Start trong tiếng Anh, các bạn hãy hoàn thanh nhanh phần bài tập sau đây nhé.
Bài tập:
Dịch những câu sau sang tiếng Anh
1. Động cơ không thể khởi động.
2. Khi nào bạn bắt đầu công việc mới?
3. Tớ đã bắt đầu đọc cuốn sách này từ tuần trước.
4. Tôi cần bắt đầu chăm sóc cho chú mèo của mình.
5. Cuộc đua bắt đầu từ cổng công viên
Đáp án
1. The engine won’t start.
2. When do you start your new job?
3. I started reading this book last week.
4. I need to start taking care of my cat.
5. The run starts at the entrance to the park.
Trên đây là kiến thức về cấu trúc Start trong tiếng Anh mà bạn cần biết bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng chi tiết, các cụm từ với Start và lưu ý. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn.
Khi các bạn muốn nói về cảm nhận của bản thân, các bạn thường nói như thế nào? “I feel so sad!” Đây cũng chính là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc feel trong tiếng Anh. Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc feel ngay nào.
Thông thường nó sẽ được sử dụng trong trường hợp bày tỏ ý kiến phản hồi.
She feels that there is something very suspicious about him. Cô ấy cảm thấy rằng anh ta có gì đó rất đáng nghi.
He felt that we were being watched. Anh ta cảm thấy rằng chúng tôi đang bị theo dõi.
2.4. Cấu trúc Feel khác
Ngoài các trường hợp kể trên thì theo sau feel còn có thể là một danh từ hoặc một tính từ :
Ví dụ:
I’m like an idiot for believing in her. Tôi như một tên ngốc khi cứ tin vào cô ta.
I feel very happy to be praised by the teacher. Tôi cảm thấy rất vui vì được cô giáo khen ngợi.
Feel được dùng với chủ ngữ chỉ người để diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể sử dụng ở cả thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. Giữa chúng không có sự khác biệt quá lớn.
Ví dụ:
I feel tired. Tôi cảm thấy mệt mỏi. I’m feeling tired. Tôi đang cảm thấy mệt mỏi.
I feel so sad. Tôi cảm thấy rất buồn. I’m feeling so sad. Tôi đang cảm thấy rất buồn.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh
Một số lưu ý nhỏ khi sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh:
Trong các ngữ cảnh khác nhau thì cấu trúc feel có thể có những nghĩa khác nhau nên bạn cần chú ý hiểu câu trong đúng ngữ cảnh.
Feel đi cùng với chủ ngữ chỉ vật thì có nghĩa là “mạng lại cảm giác”.
Feel được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.
4. Bài tập về cấu trúc Feel trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nhỏ để các bạn có thể thực hành cấu trúc feel vừa học nhé.
Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng.
like/ sad./ feel/ she’s/ I
headache./ He/ a/ feels
shirt/ tight./ the/ feels/ quite/ She/ is
I/ watching/ me./ feel/ is/ someone
I/ anime./ like/ feel/ watching
Đáp án
I feel like she’s sad.
He feels a headache.
She feels the shirt is quite tight.
I feel someone is watching me.
I feel like watching anime.
Trên đây chúng mình đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc feel trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với các bạn học sinh đang loay hoay với cấu trúc feel nhé.
Keep trong tiếng Anh có nghĩa là giữ vững, gìn giữ hay tiếp tục làm điều gì đó. Đơn giản vậy thôi nhưng cấu trúc Keep thì lại vô cùng đa dạng với các giới từ khác nhau. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc Keep thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Step Up nha!
Keep là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giữ (ai/cái gì), giữ vững, tiếp tục (làm gì đó),…
Ví dụ:
Do you want to keep this photograph? Bạn có muốn giữ tấm ảnh này không?
Keep swimming! Bơi tiếp đi!
I made a promise to you and I will keep it. Tôi có lời hứa với bạn và tôi sẽ giữ lời hứa.
Ngoài ra, động từ keep còn có thể mang nghĩa chăm sóc, trông nom khi đi với vật nuôi hoặc người.
Ví dụ:
Minh will keep the children while I shop. Minh sẽ trông lũ trẻ khi tôi mua sắm.
My uncle keeps some chickens and pigs. Bác tôi có nuôi vài chú gà và lợn.
Chú ý: Keep là một động từ bất quy tắc với dạng quá khứ và phân từ 2 đều là kept.
2. Cách sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Đơn giản nhất, ta có cấu trúc Keep + N mang nghĩa: giữ một cái gì đó.
Ví dụ:
Keep the change. Giữ tiền lẻ đi.
I keep your book in my room. Tôi giữ sách của bạn trong tủ.
Tuy nhiên, với nghĩa gốc như vậy thì ta có nhiều cấu trúc Keep khác nhau trong tiếng Anh. Hãy ghi lại những cấu trúc thường thấy sau đây nha.
2.1. S + keep + sb/sth + adj/V-ing
S + keep + somebody/something + adj
Ý nghĩa: Ai đó giữ ai/cái gì ở trạng thái gì
Ví dụ:
My mom always tries to keep our house clean. Mẹ tôi luôn cố giữ cho nhà sạch sẽ.
The noise from outside kept me awake last night. Tiếng ồn từ bên ngoài khiến tôi không ngủ được tối qua.
She kept me waiting for hours. Cô ấy khiến tôi đợi cả mấy tiếng.
Keep cũng có thể đi trực tiếp với ADJ luôn đó.
Ví dụ:
Keep silent! Giữ yên lặng!
I like to keep busy. Tớ muốn luôn bận rộn.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cả cụm này sẽ mang nghĩa là kiểm soát cẩn thận ai/cái gì
Ví dụ:
Sarah keeps a tight rein on her children. Sarah kiểm soát cẩn thận con của cô ấy.
I keep a tight rein on my cash flow. Tôi kiểm soát cẩn thận dòng tiền của mình.
2.7. Keep your nose to the grindstone
Cấu trúc Keep này mang nghĩa là làm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi.
Ví dụ:
My boss always keeps his nose to the grindstone. Sếp của tôi luôn làm việc chăm chỉ.
2.8. Keep track (of someone/something)
Ý nghĩa của cấu trúc Keep này là theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin.
Ví dụ:
She keeps track of the suspects. Cô ấy theo dõi những kẻ tình nghi.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Vì cấu trúc Keep rất đa dạng nên bạn cần nhớ được ý nghĩa chính xác của chúng để sử dụng cho chuẩn nhé.
Ngoài ra, Step Up cung cấp một số cấu trúc Keep khác mà bạn cũng nên biết:
keep away
cất đi, để xa ra,
keep off
tránh xa, rời xa, đừng lại gần
keep back
giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở
keep down
trấn an, nén lại, kiểm soát
keep a promise
giữ lời hứa
keep out
ngăn cản không cho vào
keep up
duy trì, bảo quản, giữ vững
keep up with
theo kịp, cố gắng ngang bằng
keep an eye on
để mắt đến, trông giữ, theo dõi
keep peace with
giữ mối quan hệ tốt với ai
keep together
gắn bó với ai, kết hợp với ai
keep in touch
giữ liên lạc
keep the laws
tuân thủ luật pháp
keep in mind
ghi nhớ, nhớ rằng
keep under
kiểm soát, thống trị, kiềm chế
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Chắc hẳn các bạn đã từng thấy cấu trúc Arrange ở đâu đó rồi nhưng chưa hiểu rõ về cách dùng của cấu trúc này. Rồi Arrange thì có khác gì với Organize nhỉ? Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc Arrange để bạn nắm rõ hơn, cùng xem nhé!
Arrange là một động từ trong tiếng Anh, có thể dịch nghĩa là sắp xếp, bố trí một công việc hay một điều gì đó.
Ví dụ:
I’m trying to arrange my work so that I can go on a short holiday next week. Tôi đang cố sắp xếp công việc của mình để tôi có thể đi nghỉ ngắn ngày vào tuần sau.
His secretary will call you to arrange (for) a meeting. Thư ký của ông ấy sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc họp.
The hotel will arrange to pick us up from the airport. Khách sạn sẽ bố trí để đón chúng ta từ sân bay.
Ta còn có thể dùng Arrange để nói về việc sắp xếp các đồ vật vào đúng vị trí hay trình tự nào đó.
Ví dụ:
Linh arranged her books along the shelf. Linh xếp những cuốn sách của cô ấy trên giá sách.
The chairs were arranged in 5 rows. Những chiếc ghế được xếp thành 5 hàng ngang.
I’ve arranged the names alphabetically. Tối đã sắp xếp tên theo bảng chữ cái rồi đó.
2. Cách sử dụng cấu trúc Arrange trong tiếng Anh
Với 2 nét nghĩa như trên, ta có những cấu trúc Arrange tương ứng như sau:
arrange (for) + N N + be + arranged
Ý nghĩa: bố trí, sắp xếp điều gì/điều gì được bố trí
Trong những trường hợp lịch sự thì chúng ta dùng thêm for.
Ví dụ:
My company will arrange (for) transport for you to commute. Công ty chúng tôi sẽ bố trí phương tiện để bạn di chuyển.
They tried to arrange (for) a small wedding ceremony at their house. Họ đã cố bố trí một lễ kỉ niệm ngày cưới nho nhỏ tại nhà.
The meeting has been arranged for Monday. Buổi họp đã được sắp xếp vào thứ hai.
Ý nghĩa: sắp xếp đồ vật gì vào vị trí/đồ vật gì được sắp xếp
Ví dụ:
Who arranged these cups? Ai đã sắp xếp những chiếc cốc này vậy?
The desks were arranged in rows of ten. Những chiếc bàn được sắp xếp thành mỗi hàng 10 chiếc.
Can you arrange these files for me? Cậu có thể sắp xếp những tài liệu này cho tớ không?
arrange (+ for sb) + to V
Ý nghĩa: bố trí (cho ai) làm gì.
Ví dụ:
They arranged to have dinner together tonight. Họ đã sắp xếp để ăn tối cùng nhau tối nay.
Lisa has arranged for her son to join a basketball club. Lisa đã sắp xếp cho con trai cô ấy tham gia câu lạc bộ bóng rổ.
I’ve already arranged with him to meet at the cinema. Tớ đã hẹn gặp anh ấy ở rạp chiếu phim.
3. Phân biệt cấu trúc Arrange và Organize trong tiếng Anh
Nếu Arrange mang nghĩa là sắp xếp, bố trí (gần giống lên kế hoạch) thì Organize được dịch là tổ chức.
Trên thực tế thì hai cấu trúc này có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp khi ta muốn nói đến sự chuẩn bị cho một công việc, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
Let’s arrange/organize the wedding! Hãy chuẩn bị cho lễ cưới nào!
We’ve arranged/organized a surprising party for my grandma’s sixtieth birthday. Chúng tôi đã bố trí/tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lần thứ 60 bất ngờ cho bà tôi.
Tuy nhiên, với nghĩa sắp xếp đồ đạc thì ta CHỈ DÙNG Arrange thôi nha.
Trên đây là trọn bộ kiến thức về cấu trúc Arrange mà bạn nên biết bao gồm: định nghĩa, cách dùng, phân biệt với Organize, Arrange for, lưu ý và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết có ích cho bạn.
Trong văn viết, việc sử dụng linh hoạt các liên từ và giới từ sẽ giúp bài văn mạch lạc và đạt điểm cao hơn rất nhiều. Một cấu trúc mà bạn không thể không biết chính là cấu trúc In addition to, dùng để bổ sung thêm ý cho đoạn văn. Cùng Step Up tìm hiểu ngay chi tiết về cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé!
Nguồn gốc của cấu trúc In addition to là danh từ Addition.
Addition mang nghĩa là “sự thêm vào”, “điều gì được thêm vào”, hay “phép cộng”.
Ví dụ:
Children are tested in basic mathematical skills such as addition. Trẻ nhỏ sẽ được kiểm tra những kỹ năng toán học cơ bản như phép cộng.
An assistant would be a useful addition to our boss. Một trợ lý sẽ là sự bổ sung cần thiết đối với sếp.
Cả cụm từ In addition to something sẽ mang nghĩa là “ngoài cái gì”, “bên cạnh cái gì”.
Ví dụ:
In addition to his penthouse in Dalat, he has a resort in Nha Trang. Ngoài căn hộ tầng thượng ở Đà Lạt, anh ấy có một khu nghỉ dưỡng ở Nha Trang.
In addition to basketball, I’m good at volleyball. Ngoài bóng rổ thì tôi còn giỏi chơi bóng chuyền nữa.
To accomplish great things, in addition to dreaming, you must act. Để hoàn thành những điều lớn lao, ngoài việc mơ mộng, cậu cần phải hành động.
2. Cách sử dụng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
Cấu trúc In addition to rất đơn giản:
in addition to + N/Ving/Pronoun
Ý nghĩa: bên cạnh cái gì/ngoài cái gì
Ví dụ:
In addition to offering many scholarships, this university has a big doom for students. Ngoài việc đưa ra nhiều học bổng, trường đại học này có một ký túc xá lớn cho sinh viên.
In addition to her intelligence, she is also famous for her beauty. Bên cạnh sự thông minh, cô ấy còn nổi tiếng vì vẻ đẹp của mình nữa.
In addition to myself, the team includes four other people. Ngoài tôi ra thì đội bao gồm 4 người khác nữa.
Ngoài ra, In addition cũng có thể đứng độc lập ở đầu câu, đóng vai trò là liên từ, dùng để giới thiệu thêm một điều gì bên cạnh cái đã nói ở trước.
Ví dụ:
I bought you a sandwich. In addition, there is some milk in the freezer. Tớ mua cho cậu cái bánh sandwich đó. Ngoài ra, còn một ít sữa trong tủ lạnh.
I agree with your statement. In addition, I have some ideas to say. Tôi đồng ý với phát biểu của anh. Ngoài ra, tôi có vài ý tưởng.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
Hãy ghi nhớ In addition to + N/V-ing/Pronoun nhé.
Còn khi In addition đứng đầu câu sẽ không có TO.
Ví dụ:
In addition to the repair charge, there’s a packing fee. = You have to pay the repair charge. In addition, there’s a packing fee. Ngoài phí sửa chữa thì còn phí đóng gói nữa.
In addition to providing a new way to entertain, the Internet helps us to study easier. = The Internet provides a new way to entertain. In addition, it helps us to study easier. Ngoài việc cung cấp một hình thức mới để giải trí, Internet còn giúp chúng ta học tập dễ dàng hơn.
Một lưu ý tiếp theo đó là đừng nhầm lẫn cấu trúc In addition to với AN ADDITION TO nha.
Cấu trúc something is an addition to something else có nghĩa: cái gì là nhân tổ bổ sung cho cái gì khác (cái gì đó được thêm vào để cải thiện cái khác tốt hơn.)
Ví dụ:
We’re building an addition to our house. Chúng tôi đang xây thêm phần phụ cho căn hộ.
This book collection will be a valuable addition to the library. Bộ sách này sẽ là nhân tố bổ sung đầy giá trị cho thư viện.
4. Bài tập về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
Để hiểu và ghi nhớ chắc chắn hơn thì các bạn hãy luyện tập một chút về cấu trúc In addition to cùng Step Up nhé!
Bài tập
Bài 1: Viết lại câu sau dùng cấu trúc In addition to
1. I ordered pizza and spaghetti.
2. I got not only my weekly wage but also a lot of tips.
3. There was a thick fog and a heavy swell.
4. There is also one further point to make.
5. Besides his teaching career, Louis is known as a hot blogger.
Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. In addition to be a singer, he is an actor.
2. You are smart. In addition to, you are a good person.
3. Blueberry is a delicious in addition to your smoothies.
4. A new member would be a welcome addition to.
5. In addition your document, I also need your passport.
2. In addition to my weekly wage, I got a lot of tips.
3. In addition to the thick fog, there was a heavy swell.
4. There is, in addition, one further point to make.
5. In addition to his teaching career, Louis is known as a hot blogger.
Bài 2:
1. In addition to being a singer, he is an actor.
2. You are smart. In addition, you are a good person.
3. Blueberry is a delicious addition to your smoothies.
4. A new member would be a welcome addition.
5. In additionto your document, I also need your passport.
Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập có giải. Hãy sử dụng cấu trúc này trong bài viết của mình để được thêm điểm nha.
Step Up chúc bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cấu trúc how far trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc cơ bản mà bạn cần nắm vững. Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp.cơ bản. Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc how far trong bài viết dưới đây nhé.
Cấu trúc how far được dùng dùng để hỏi về khoảng cách.
Ví dụ:
How far is it from your house to here? Khoảng cách từ nhà bạn đến đây bao xa?
How far is the bus stop to the school? Bến xe buýt đến trường bao xa?
2. Cách sử dụng cấu trúc How far trong tiếng Anh
Cấu trúc how far:
How far is it from … to … ? Từ… đến… bao xa?
Cấu trúc how far có một cách dùng duy nhất đó là dùng để hỏi khoảng cách. Do đó, nó ít khi gây nhầm lẫn. Khi câu có sử dụng how far, người đọc, người nghe sẽ biết ngay đây là câu hỏi về khoảng cách.
Ví dụ:
How far is it from the library to the supermarket? Từ thư viện đến siêu thị bao xa?
How far is it from the school to the zoo? Từ trường học đến sở thú bao xa?
How far is it from your house to the museum? Từ trường bạn đến việt bảo tàng bao xa?
How far is it from your house to the company? Từ nhà bạn đến công ty bao xa?
How far is it from the cafe to the cinema? Từ quán cà phê đến rạp chiếu phim bao xa?
How far + can + S + V? Ai đó có thể… bao xa?
Ví dụ:
How far can we go? Chúng ta có thể đi bao xa?
How far can he run? Anh ta có thể chạy bao xa?
How far + will + S + V? Ai đó sẽ… bao xa?
Ví dụ:
How far will we have to go? Chúng ta sẽ phải đi bao xa?
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc How far trong tiếng Anh
Cấu trúc how far có một cấu trúc duy nhất mà chúng ta đã tìm hiểu ở phía trên. Vì vậy việc sử dụng cấu trúc how far không gặp quá nhiều khó khăn. Tuy nhiên thì chúng mình cũng có một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn như sau:
Khi sử dụng cấu trúc how far trong văn nói, chúng ta có thể lược bỏ “is it”.
Đừng quên giới từ from và to nhé.
Cấu trúc khá đơn giản nên các bạn chỉ cần thực hành nhiều thì sẽ có thể nhớ được ngay thôi.
4. Bài tập về cấu trúc How far trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nho nhỏ để giúp các bạn luyện tập thêm về cấu trúc how far.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
How far (be) _____the distance?
How far can she (go)_____?
How far will the expedition (go)_____?
How far is it _____the company to the hospital?
How far is it from Ho Chi Minh City _____Hanoi?
Đáp án
Is
Go
Go
From
To
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về cấu trúc how far trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về cấu trúc how far và cách sử dụng cấu trúc how far.
Để tăng điểm nói và viết trong tiếng Anh, chúng ta nên sử dụng thêm các giới từ, và nhớ là phải sử dụng chuẩn nha. Trong bài viết này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách dùng cấu trúc According to trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc rất thông dụng nên đừng bỏ qua nhé.
According to Sarah, the teacher will give us a test tomorrow. Theo như Sarah thì cô giáo sẽ cho chúng ta một bài kiểm tra vào ngày mai đó.
According to reports, the ceasefire is holding. Theo báo cáo, lệnh ngừng bắn đang được duy trì.
According to these documents, you still owe us £1,000. Theo như những tài liệu này, bạn vẫn nợ chúng tôi 1000 bảng đó.
2. Cách sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh
Cấu trúc According to thường được dùng khi nói về quan điểm của người nào đó, hoặc các điều người nào đó/cái gì đã từng đề cập.
Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói.
according to + N, S + V
Ý nghĩa: theo như ai đó cho biết/theo như cái gì đó
Ví dụ:
You are a good kid, according to your mother. Cháu là một đứa trẻ ngoan, theo như mẹ cháu cho biết.
According to the doctor, you have to eat three meals a day every day. Theo như bác sĩ, cậu cần phải ăn đủ 3 bữa ăn mỗi ngày.
According to the latest news, 60 people have had negative test results with the virus. Theo tin tức mới nhất, 60 người đã có kết quả xét nghiệm âm tính với virus.
Ngoài ra, khi muốn nói căn cứ theo một điều gì đó, ta cũng dùng cấu trúc According to.
Ví dụ:
Students are all put in different groups according to their ability. Học sinh được xếp vào các nhóm khác nhau căn cứ theo năng lực.
The books in the bookstore are classified according to subject. Những cuốn sách trong hiệu sách được phân loại theo chủ đề.
He grouped the children according to age. Anh ấy chia nhóm bọn trẻ con theo tuổi.
Ngoài ra, cụm từ “according to plan” mang nghĩa làm một việc gì đó theo kế hoạch, cũng được sử dụng phổ biến.
Ví dụ:
Did it all go according to plan? Mọi việc đi theo kế hoạch chứ?
3. Phân biệt cách dùng According to, by, in my opinion
Khi nói về quan điểm, ý kiến, các bạn có thể sẽ thấy cấu trúc According to gần giống với In my opinion/In my view.
Tuy nhiên, ta KHÔNG DÙNG According to đi với “opinion/view”.
Ví dụ:
According to her, there were some mistakes in the essay. = In her opinion/In her view, there were some mistakes in the essay. Theo cô ấy, có vài lỗi trong bài viết.
Khi nói về ý kiến cá nhân, người bản xứ sẽ KHÔNG dùng “According to me” (nghe thiếu tự nhiên). Thay vào đó, họ sẽ dùng “In my opinion”, “From my point of view”,…
Tiếp theo, với cách sử dụng cấu trúc According to để diễn tả “căn cứ theo điều gì/được thấy theo điều gì”, ta có thể thay According to bằng By.
Ví dụ:
The documents are graded according to their topics. = The documents are graded by their topics. Các tài liệu được phân loại theo chủ đề.
It’s 2.30 according to the station clock. = It’s 2.30 by the station clock. Đã 2:30 theo như đồng hồ ở nhà ga
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh
Step Up sẽ tổng kết giúp bạn một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh:
According to không đi cùng với “opinion” và “view”
Không sử dụng “According to me” khi nói về ý kiến cá nhân
According to = By khi mang nghĩa “căn cứ theo điều gì “.
5. Bài tập về cấu trúc According trong tiếng Anh
Sau đây, hãy cùng luyện tập một chút với cấu trúc According to nhé.
Bài tập
Bài 1: Viết lại những câu sau:
1. Jane told us to submit all the reports by Friday.
1. According to Jane, all the reports should be submitted by Friday.
2. Fruit prices fluctuate according to the season.
3. The laptops were organized on the shelves according to size.
4. The exams are sorted according to grade by the teacher.
5. In my opinion, you should say sorry to her.
Bài 2:
1. According to many scientists, the Earth is getting warmer.
2. In my opinion, Internet has many advantages.
3. Phones are classified by their brands.
4. We should eat more vegetables, according to our father.
5. According to Minh, this is a good car.
Trên đây là toàn bộ kiến thức các bạn cần biết về cấu trúc According to trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách dùng, phân biệt các trường hợp dễ nhầm, lưu ý và bài tập có giải.