Cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh chi tiết nhất

Để nói về cảm giác sợ sệt, sợ hãi một điều gì đó, ta có thể dùng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giải thích chi tiết cho bạn về định nghĩa, cách sử dụng của cấu trúc này. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Afraid of

Afraid là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó. 

Giới từ Of thường đi cùng với Afraid để tạo thành cấu trúc Afraid of something. 

Ví dụ:

  • I’ve always been afraid of heights.
    Tớ luôn sợ độ cao. 
  • Are you afraid of spiders?
    Cậu có sợ nhện không? 
  • He’s not afraid of losing.
    Anh ấy không hề sợ thua cuộc. 

cau truc afraid of

2. Cách sử dụng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh

Cấu trúc Afraid of rất đơn giản:

S + be + afraid of + N/V-ing (thường đi với N là chủ yếu) 

Ý nghĩa: Ai đó sợ điều gì 

Ví dụ:

  • Phuong was afraid of the dark.
    Phương đã từng sợ bóng tối.
  • The president is afraid of being attacked suddenly.
    Ngài tổng thống sợ bị tấn công đột ngột.
  • Don’t try skydiving if you are afraid of flying.
    Đừng thử môn nhảy dù nếu như bạn sợ bay. 

3. Phân biệt cấu trúc Afraid of và Afraid to trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Afraid of, ta còn có thể sử dụng Afraid to + V.

Afraid of + N/V-ing: sợ điều gì 
Afraid to + V: sợ làm gì

Nhìn cấu trúc trên, các bạn có tự hỏi: Afraid of V-ing khác gì Afraid to V?

Trong các trường hợp chỉ “sợ làm gì”, cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa giống nhau.

Ví dụ:

  • I’m afraid of telling/to tell her the truth.
    Tôi sợ phải nói với cô ấy sự thật. 
  • Don’t be afraid of saying/to say what you think.
    Đừng sợ nói ra những gì bạn nghĩ.

cau truc afraid of

Tuy nhiên, khi muốn biểu hiện sự sợ hãi điều gì đó xảy ra bất chợt/không theo ý, người bản xứ thường dùng cấu trúc Afraid of + V-ing (không dùng Afraid to V) 

Ví dụ:

  • I was afraid to go near the dog because I was afraid of being bitten
    Tôi sợ phải đi gần chú chó vì tôi sợ bị cắn. 
  • The path was slippery. We were afraid of falling.
    Đường trơn quá. Chúng tôi sợ bị ngã. 

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh

Qua những kiến thức trên, chúng ta hãy điểm lại một số điểm cần lưu ý khi dùng cấu trúc Afraid of nhé:

  • Afraid of đi với danh từ hoặc V-ing
  • Afraid có thể đi với các trường hợp động từ, đặc biệt là các trường hợp chỉ những hành động không lường trước/không theo ý muốn. 
  • Afraid to + V nguyên thể

Ngoài ra, bạn có thể dùng Afraid + that + S + V. 

Ví dụ:

  • I’m afraid that I cannot come home early.
    Tôi e rằng tôi không thể về nhà sớm được.

5. Bài tập về cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh

Hãy cùng luyện tập để nắm chắc hơn về cấu trúc Afraid of nhé. 

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đùng vào chỗ trống 

1. My little daughter is afraid of ______.

A. swim
B. swimming
C. swims

2. Students are often afraid of ______.

A. exams
B. do exam
C. examing

3. Don’t be afraid ______ what you want.

A. doing
B. done
C. to do

4. Being afraid ______ the dark, she always slept with the light on.

A. in
B. on
C. of

5. What ______ you afraid of? 

A. is
B. are
C. do

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau: 

1. He didn’t afraid to stand up to bullies.

2. Don’t go up the tower if you’re afraid with heights.

3. Dad’s afraid of I’ll lose my job.

4. She was afraid to made a speech.

5. Thomas are afraid of dogs. 

Đáp án

Bài 1: 

1. B
2. A
3. C
4. C
5.B

Bài 2: 

1. He wasn’t afraid to stand up to bullies.

2. Don’t go up the tower if you’re afraid of heights.

3. Dad’s afraid I’ll lose my job.

4. She was afraid to make a speech.

5. Thomas is afraid of dogs.

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc Afraid of mà bạn cần nắm vững, hãy chú ý để không bị mất điểm trong các bài kiểm tra nhé. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. 

Step Up chúc bạn bạn giỏi tiếng Anh. 

 

 

Cấu trúc how often trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc how often trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc how often là một trong những cơ bản trong tiếng Anh. Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cấu trúc này trong giao tiếp hay trong những bài kiểm tra trên trường lớp. Trong bài này, Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc often chi tiết nhất.

1. Định nghĩa How often

Cấu trúc often được dùng với nghĩa để hỏi về tần suất ai đó làm việc gì.

Ví dụ:

  • How often do you go to the zoo?
    Bạn có thường đến sở thú không?
  • How often do you go jogging with your friends?
    Bạn thường xuyên chạy bộ cùng bạn bè không?

2. Cách sử dụng cấu trúc How often trong tiếng Anh

Cấu trúc how often được sử dụng thường xuyên và nó cũng khá cơ bản.

Cấu trúc how often

Cấu trúc chung:

How often + trợ động từ + S + V +….

Ví dụ:

  • How often do you cook dinner?
    Tần suất bạn nấu bữa tối là bao nhiêu?
  • How often do you buy a new thing?
    Tần suất bạn mua một món đồ mới là như nào?

Cấu trúc how often không có nhiều nghĩa. Nó được sử dụng chủ yếu khi chúng ta muốn hỏi về sự thường xuyên làm việc gì của một ai đó.

Cách dùng cấu trúc how often

Câu trả lời của cấu trúc 

Với cấu trúc how often, khi trả lời, các bạn sử dụng các từ hoặc cụm trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

  • Once a day: một lần một ngày
  • Once a week: một lần một tuần
  • Once a month: một lần một tháng
  • Twice a day: hai lần một ngày
  • Twice a week: hai lần một tuần

Khi bạn muốn nói rằng bạn làm gì đó với tần suất 3 lần trở lên thì chúng ta sẽ sử dụng “ số đếm + times”.

Ví dụ:

  • Three times: ba lần
  • Four times: bốn lần
  • Five times: 5 lần

Ngoài ra thì chúng mình cũng có thể sử dụng một số thành ngữ chỉ tần suất trong tiếng Anh dưới đây:

  • Once and for all: một lần duy nhất
  • Once in a blue moon: hiếm khi
  • From time to time: thỉnh thoảng
  • A couple of time a week: vài lần một tuần

Xem thêm: Tất tần tật về trợ động từ trong tiếng Anh

Một số cấu trúc với how

Ngoài cấu trúc how often thì còn có rất nhiều cấu trúc khác của how được sử dụng rộng rãi.

Cấu trúc how long

How + be + N

Cấu trúc này thường dùng để hỏi về một cái gì đó như thế nào.

Ví dụ:

  • How was your trip?
    Chuyến đi của bạn như thế nào?
  • How’s the new song?
    Bài hát mới thế nào?

How + adj + tobe + N

Cấu trúc này thường được dùng để hỏi về đặc điểm của một vật nào đó. 

Ví dụ:

  • How tall is this table?
    Chiếc bàn này cao bao nhiêu?
  • How wide is the school yard?
    Sân trường rộng bao nhiêu.

Ngoài ra thì cấu trúc này còn được dùng để hỏi tuổi:

Ví dụ:

  • How old is she?
    Cô ấy bao nhiêu tuổi?
  • How old is your father?
    Bố của bạn bao nhiêu tuổi?

Cấu trúc how khác

Cấu trúc how much/how many

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn hỏi về số lượng

Cấu trúc how many được dùng với các danh từ đếm được

Cấu trúc how much được dùng để hỏi về số lượng của các danh từ không đếm được.

How many/ how much + N + trợ động từ  + S + V

Ví dụ:

  • How many tables did you buy?
    Bạn đã mua bao nhiêu cái bàn vậy?
  • How much milk do you drink a day?
    Bạn uống bao nhiêu sữa một ngày?

Ngoài ra, cấu trúc how much còn được sử dụng để hỏi về giá của một đồ vật.

How much + tobe + N

Ví dụ

  • How much is this house?
    Căn nhà này giá bao nhiêu?
  • How much is this shirt?
    Chiếc áo này giá bao nhiêu?

Xem thêm: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Cấu trúc how about

Cấu trúc: How about + V-ing
Còn về … thì sao?

Ví dụ:

  • How about the birthday party?
    Còn về bữa tiệc sinh nhật thì sao?
  • How about tonight’s football match?
    Còn về trận bóng chiều nay thì sao?

How + do + S + V

Cấu trúc này có nghĩa là : Như thế nào

Ví dụ:

  • How do you buy that shirt?
    Bạn mua chiếc áo đó như thế nào vậy.
  • How did you get here?
    Anh đến đây như thế nào vậy?

How do you do?

Đây thực chất là một câu chào xã giao.

Trong giao tiếp người ta thường dùng câu này để chào hỏi một cách lịch sự.

How + adj/ adv + S + V

Đây là một cấu trúc dùng để bày tỏ ý cảm thán.

Ví dụ:

  • How hot the weather is!
    Trời nóng quá.
  • How beautiful the shirt is!
    Chiếc váy này đẹp quá

Xem thêm: Chi tiết về tính từ trong tiếng Anh

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc How often trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc how often nhé.

  • Theo sau how often là một trợ động từ.
  • Trợ động từ được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
  • Động từ chính trong câu ở dạng nguyên thể.

4. Bài tập về cấu trúc How often trong tiếng Anh

Sau đây chúng mình đã chuẩn bị một bài tập nhỏ để các bạn có thể thực hành sử dụng cấu trúc how often ngay sau khi đọc bài viết này nhé.

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. How often _____you read books?
  2. How often _____she go shopping?
  3. How often_____ you play guitar?
  4. How often _____he meet you?
  5. How often _____you go to school?

Đáp án

  1. Do
  2. Does
  3. Do
  4. Does
  5. Do

Trên đây chúng mình đã mang đến bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc how often dành cho các bạn. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nên các bạn hãy chú ý nắm chắc nhé.

Step Up chúc bạn bạn học tập tốt!

 

 

Cấu trúc Interested in trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Interested in trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Nếu bạn đã thấy nhàm chán khi toàn sử dụng “like” để diễn tả sở thích trong tiếng Anh thì cấu trúc interested in là một sự lựa chọn thay thế sáng giá đó. Cấu trúc này rất phổ biến, bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc này. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Interested in

Interested là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa: thích thú, cảm thấy thích,… 

Khi nói về việc thích điều gì, tính từ này sẽ đi với giới từ “in”, tạo thành cấu trúc Interested in trong tiếng Anh. 

Ví dụ: 

  • I’m interested in singing.
    Tôi thích ca hát. 
  • She isn’t interested in the movie. 
    Cô ấy không thích bộ phim.
  • Are you interested in joining with us? 
    Bạn có thích tham gia với chúng tôi không?
  • Here’s some news you might be interested in.
    Đây là một số tin tức có thể bạn sẽ hứng thú nè. 

cau truc interested in

2. Cách sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Cấu trúc Interested in được sử dụng như sau: 

S + be + interested in + N/V-ing

Ý nghĩa: Ai đó thích thú về điều gì/việc gì

Ví dụ: 

  • I’d be very interested in knowing more about you. 
    Tôi rất thích được biết thêm về bạn. 
  • My mom has always been interested inBolero music.
    Mẹ của tớ luôn thích nhạc Bolero. 
  • He was not very interested in what I was saying yesterday.
    Cậu ấy chẳng hứng thú với những gì tớ nói hôm qua. 
  • Is Linda interested in reading books? 
    Linda có thích đọc sách không? 
  • I’m a big fan of Marvel. I’m interested in watching its films.
    Tớ là fan cứng của Marvel. Tớ thích xem phim của họ. 

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Các bạn có thể thể cấu trúc này khá đơn giản phải không? Hãy ghi nhớ là interested in + N/V-ing nhé. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ngoài ra, dưới đây là một số cấu trúc khác đối với Interested mà bạn nên nắm được: 

interested + N: những người hứng thú, liên quan tới

Ví dụ: 

  • All interested parties  are advised to contact our company.
    Tất cả những bên có liên quan được khuyên liên hệ tới công ty chúng tôi. 

interested + to V: hứng thú làm gì đó 

Ví dụ:

  • I’d be interested to learn why Minh likes Huong so much.
    Tớ hứng thú biết tại sao Minh lại thích Hương nhiều thế. 

cau truc interested in

Ngoài ra, có một tính từ khác đó là Interesting. Đây là tính từ dùng để miêu tả điều gì đó/ai đó thú vị, chứ KHÔNG phải chỉ cảm xúc ai đó thích thú điều gì nhứ Interested. 

Ví dụ:

  • My teacher is really interesting. She makes us laugh everyday.
    Cô giáo của tôi rất thú vị luôn. Cô ấy khiến chúng tôi cười mỗi ngày.
  • The film is quite interesting!
    Bộ phim khá hay đó! 

4. Bài tập về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Cùng luyện tập một chút để ghi nhớ lâu hơn cấu trúc Interested in này nhé!

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

1. She is ______ in playing guitar. 

A. interests
B. interested 
C. interesting

2. This book is so ______!

A. interests
B. interested 
C. interesting

3. Do you interested in ______ football?

A. play
B. played
C. playing

4. My boyfriend ______ interested in reading books.

A. is
B. are
C. will

5. I’m interested ______ learning English. It’s ______.

A. in/interested
B. in/interesting
C. on/interesting

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau: 

1. She’s not especially interests in sports.

2. Applicants interested in apply for the position should submit their CVs early. 

3. He didn’t seem interesting in coming.

4. I was so interested to the novel.

5. Do you interested to hear more? 

Đáp án

Bài 1:

1. B
2. C
3. C
4. A
5. B

Bài 2:

1. She’s not especially interested in sports.

2. Applicants interested in applying for the position should submit their CVs early. 

3. He didn’t seem interested in coming.

4. I was so interested in the novel.

5. Are you interested to hear more?

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Interested in mà các bạn chắc chắn phải nhớ! Trong văn viết và văn nói, sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao hơn so với “like” đó.

Hy vọng bài viết này có ích với bạn và chúc bạn học tốt nhé. 

 

 

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh chi tiết nhất

Khi muốn kể về việc ai động viên, khuyến khích người khác làm gì trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng cấu trúc Encourage. Đây là cấu trúc xuất hiện rất nhiều trong văn viết và cả văn nói nữa, nếu bạn chưa nắm chắc cấu trúc Encourage này thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Encourage

Encourage là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là: động viên, khích lệ, khuyến khích. 

Ví dụ:

  • He always encourages me a lot.
    Anh lấy luôn động viên tôi rất nhiều.
  • My mom encourages me to study abroad.
    Mẹ tôi khích lệ tôi hãy đi du học. 
  • We were encouraged to learn Korean at school.
    Chúng tôi được khuyến khích học tiếng Hàn ở trường. 

cau truc encourage

2. Cách sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh cực dễ để sử dụng luôn. Hãy ghi nhớ là Encourage luôn đi với TO V nhé.

Câu chủ động: S + encourage + O + to + V

Ý nghĩa: Ai đó động viên ai đó làm gì

Ví dụ:

  • The new teaching methods encourage children to think logically. 
    Các phương pháp giảng dạy mới khuyến khích lũ trẻ suy luận lô-gic hơn. 
  • My friends encourage me to join Rap Viet. 
    Bạn bè tôi động viên tôi tham gia Rap Việt. 
  • John doesn’t encourage me to try cigarettes.
    John không khuyến khích tôi thử hút thuốc. 

Với cấu trúc câu bị động, ta dùng như sau:

Câu bị động: S + be encouraged + to + V 

Ý nghĩa: Ai đó được động viên làm gì 

Ví dụ: 

  • I was encouraged a lot by my colleagues to take over this position.
    Tôi đã được động viên rất nhiều bởi các đồng nghiệp để đảm nhận vị trí này. 
  • Students are encouraged to participate in summer courses at school.
    Các học sinh được động viên tham gia khóa học hè ở trường. 
  • Have you ever been encouraged to do something difficult? 
    Bạn đã bao giờ được động viên để làm gì đó khó khăn chưa?

cau truc encourage

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Cấu trúc Encourage là một cấu trúc không hề khó.

Bạn hãy ghi nhớ cấu trúc này đi với TO V (động viên làm gì) để không bị mất điểm ngữ pháp nhé. 

Ngoài việc động viên ai (encourage + O), ta cũng có thể dùng encourage để chỉ sự tán thành, đồng ý việc gì đó. Khi đó Encourage sẽ đi liền với một danh từ. 

Ví dụ:

  • The city needs to encourage job creation.
    Thành phố cần khuyến khích việc tạo ra việc làm. 

Kiến thức thêm dành cho các bạn liên quan đến Encourage: 

Danh từ: Encouragement: sự động viên, lời động viên

  • My parents give my a lot of encouragement
    Bố mẹ tôi dành cho tôi rất nhiều sự động viên.

Tính từ: Encouraging: có tính động viên, khiến ai cảm thấy hy vọng, tự tin

  • There was a lot of positive feedback, which was very encouraging.
    Có nhiều bình luận tích cực lắm, điều đó rất đáng để hy vọng
  • I heard some encouraging news.
    Tôi nghe được một vài tin tốt. 

cau truc encourage

4. Bài tập về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Sau đây, hãy cùng Step Up luyện tập một chút về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh để nắm chắc 100% nhé.

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:

1. Thank you. You always ______ a lot.

A. encourage
B. encourages
C. encouraged

2. The new regulations will encourage people ______.

A. invest
B. to invest
C. investing

3. We want to encourage students ______ more. 

A. to cry
B. to shout
C. to read

4. I ______ to accept the job by my father. I have worked there for 3 months.  

A. encourage
B. am encouraged
C. was encouraged

5. It’s ______ that Minh is in favour of the project.

A. encourage
B. encouraging
C. encouraged

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

1. My parents encouraged me finish my college.

2. Maybe she could encourage he to go to the doctor. 

3. Their performance on Saturday was very encouraged.

4. Phuong was encouraging to continue her business. 

5. Children need lots of encourages from their parents.

Đáp án

Bài 1:

1. A
2. B
3. C
4. C
5. B

Bài 2:

1. My parents encouraged me to finish my college.

2. Maybe she could encourage him to go to the doctor. 

3. Their performance on Saturday was very encouraging.

4. Phuong was encouraged to continue her business. 

5. Children need lots of encouragement from their parents.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ, bao gồm: định nghĩa, cấu trúc, một số lưu ý và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. 

Step Up chúc bạn học tốt nha! 

 

Cấu trúc support trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc support trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc support trong tiếng Anh? Trong bài này, Step Up sẽ tổng h[chi tiết về cụ thể những kiến thức liên quan đến cấu trúc support trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của chúng mình sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho các bạn học. Giờ thì cùng bắt đầu thôi nào.

1. Định nghĩ Support

Support là một động từ trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “hỗ trợ”. 

Cấu trúc chung: S + support + O

Ví dụ:

  • He supported me in completing the project.
    Anh ấy đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án.
  • She supports me a lot in my work.
    Cô ấy hỗ trợ tôi rất nhiều trong công việc.

Ngoài có nghĩa là “hỗ trợ” thì support còn được sử dụng với những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể, chúng mình cùng tìm hiểu phần tiếp theo của bài nhé.

2. Cách sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh

Support vừa có thể là động từ, xong nó cũng có thể là danh từ nữa đó. Về phần cách sử dụng của cấu trúc support chúng mình sẽ chia thành 2 phần theo dạng từ nhé.

2.1. Động từ Support

Với vai trò là một động từ thì cách dùng của support khá giống với các động từ khác. Support sẽ đứng sau chủ ngữ và được chia theo thì của câu.

Cấu trúc support có nghĩa là hỗ trợ

Cấu trúc support được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó đồng tình, ủng hộ và giúp đỡ ai trong việc gì với mong muốn giúp họ thành công.

Ví dụ:

  • The teacher supports us to study so we can get the best results in the exam.
    Cô giáo hỗ trợ chúng tôi học tập để chúng tôi đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.
  • My friends supported me a lot when I started school.
    Bạn của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mới ra trường.

Cấu trúc support còn được sử dụng khi nói về việc ai đó chu cấp tiền bạc để giúp ai đó mua đồ ăn, quần áo, nhu yếu phẩm.

Ví dụ:

  • Currently, my father still supports me.
    Hiện tại, bố tôi vẫn hỗ trợ cho tôi. (hỗ trợ trong trường hợp này nghĩa là cho “tôi” tiền đó)

Cấu trúc support có nghĩa là ủng hộ, đồng tình, yêu thích

Cấu trúc support được sử dụng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó. 

Cách dùng cấu trúc support

Ví dụ:

  • We support penalties for those who drink alcohol while on the road.
    Chúng tôi ủng hộ xử phạt người đã uống rượu bia khi tham gia giao thông. 
  • My brother doesn’t support going out too late.
    Anh trai tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.

Khi bạn là fan của một ai đó, một nhóm nhạc hay một đội tuyển nào đó, bạn cũng hoàn toàn có thể sử dụng support nhé.

Ví dụ:

  • I support the Vietnamese national team.
    Tôi ủng hộ đội tuyển quốc gia Việt nam.
  • I support Lisa from Black Pink.
    Tôi thích Lisa của Black Pink.

Xem thêm: Cấu trúc help trong tiếng Anh đầy đủ nhất

2.2. Danh từ Support

Ngoài vai trò là một động từ thì support còn có thể giữ vai trò là một danh từ nữa. Lúc này, support sẽ có nghĩa là “sự ủng hộ”, “sự hỗ trợ”.

Ví dụ:

  • I received support from many classmates.
    Tôi nhận được sự hỗ trợ của nhiều bạn học trong lớp.
  • The timely support of everyone helped those in need to overcome difficulties.
    Sự trợ giúp kịp thời của mọi người đã giúp đỡ mọi người vượt qua khó khăn.9tt
  • You have given me great support.
    Bạn đã mang đến cho tôi sự hỗ trợ tuyệt vời.

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh

Các bạn đã được tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc support trong tiếng Anh. Qua đó các bạn đã có thể sử dụng được cấu trúc này rồi. Tuy nhiên thì chúng mình cũng có một số lưu ý nhỏ để các bạn sử dụng cấu trúc support một cách chính xác nhất nhé.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc support

  • Theo sau support sẽ là một tân ngữ.
  • Support được chia theo thì của câu.
  • Support vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ.

Về cơ bản thì cấu trúc support tương đối dễ sử dụng. Chỉ cần các bạn học kỹ bài này là sẽ có thể dễ dàng sử dụng rồi.

4. Bài tập về cấu trúc Support trong tiếng Anh

Dưới đây là một bài tập nhỏ về cấu trúc support để các bạn có thể luyện tập.

Sử dụng cấu trúc support đã học bên trên, hãy điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.

  1. She and I (support)_____ each other to overcome challenges.
  2. Last night he stayed up all night to support _____(I) with the project.
  3. My parents said they wouldn’t (support)_____ me anymore.
  4. He has always (support)_____her in the past.
  5. Everyone tried to support _____(we) as much as they could.

Đáp án

  1. Support
  2. Me 
  3. Support
  4. Supported
  5. Us

Trên đây chúng mình đã hướng dẫn các bạn sử dụng cấu trúc support trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Cấu trúc support tuy cơ bản nhưng cũng cần phải nắm chắc nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt.

 

Cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh chi tiết nhất

Khi bạn muốn chúc mừng ai đó bằng tiếng Anh, hãy nghĩ ngay tới cấu trúc Congratulate . Bạn đã biết rõ về cách sử dụng của cấu trúc này chưa? Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa và cả cách dùng của cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Congratulate

Congratulate là một động từ, mang nghĩa chúc mừng, chúc mừng ai đó, chúc mừng ai đó vì điều gì. 

Ví dụ: 

  • We are here to congratulate you! 
    Chúng tôi ở đây để chúc mừng bạn! 
  • Sarah congratulated her best friend on winning the race.
    Sarah chúc mừng bạn thân nhất của cô ấy vì chiến thắng cuộc đua. 
  • I must congratulate you on your impressive presentation.
    Tôi phải chúc mừng bạn vì bài thuyết trình quá ấn tượng. 

cau truc congratulate

2. Cách sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Dù nhìn Congratulate có vẻ hơi dài, nhưng cách sử dụng cấu trúc Congratulate thì rất đơn giản thôi.

2.1. Khi đằng sau Congratulate là tân ngữ chỉ người

Khi bạn muốn nói chúc mừng ai đó, ta dùng cấu trúc:

congratulate + O 

Ý nghĩa: chúc mừng ai đó

Ví dụ: 

  • Minh, I congratulate you! 
    Minh, tôi chúc mừng bạn. 
  • In order to congratulate myself, I bought a big cake. 
    Để chúc mừng bản thân, tôi đã mua một chiếc bánh lớn. 
  • You should come to congratulate your sister. 
    Bạn nên tới để chúc mừng chị gái của bạn. 

2.2. Cấu trúc Congratulate sb on doing sth

Tiếp theo, khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì một điều gì đó cụ thể, hãy nhớ cấu trúc:

congratulate + O + on + N/V-ing 

Ý nghĩa: chúc mừng ai vì điều gì/hành động gì

Ví dụ: 

  • Many people have congratulated her on her marriage. 
    Rất nhiều người đã chúc mừng đám cưới của cô ấy. 
  • I met Jane yesterday and congratulated her on winning the lottery.
    Tôi đã gặp Jane ngày hôm qua và chúc mừng cô ấy vì thắng xổ số. 
  • She congratulated him on having passed his driving test.
    Cô ấy chúc mừng anh đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình. 

cau truc congratulate

2.3. Khi đằng sau Congratulate là đại từ phản thân

Trong những trường hợp tự chúc mừng bản thân, thì cấu trúc Congratulate như sau: 

S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing)

Ý nghĩa: Ai đó tự chúc mừng (vì điều gì) 

Ví dụ:

  • Duc has every reason to congratulate himself.
    Đức có mọi lí do để tự chúc mừng bản thân anh ấy. 
  • I will congratulate myself on passing the exam. 
    Tôi sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi. 
  • The Vietnam Football team should congratulate themselves on going to the final round. 
    Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên chúc mừng chính họ vì đã đi tới vòng chung kết. 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Congratulate, bạn hãy lưu ý một số điều sau nha:

  • Congratulate đi với giới từ ON 
  • Đi sau giới từ ON là một danh từ hoặc V-ing 
  • Khi tự chúc mừng bản thân, Congratulate sẽ đi với đại từ phản thân
  • Ta có thể dùng that trong cấu trúc Congratulate

Ví dụ:
I should congratulate you that you graduated.

Tôi nên chúc mừng bạn rằng bạn đã ra trường.

cau truc congratulate

  • Ngoài việc dùng động từ Congratulate để chúc mừng, người nước ngoài cũng sử dụng danh từ Congratulations (Viết tắt: Congrats) trong câu ngắn gọn. 

Ví dụ: 
Congratulations! You are the champion! 
Chúc mừng! Cậu là người chiến thắng! 
Congrats on your promotion!
Mừng vì sự thăng chức của bạn/ 

4. Bài tập về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Cùng luyện tập một chút để nhớ thêm về cấu trúc Congratulate này nhé. 

Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống 

1. She often ______ her son when he gets good grades. 

A. congratulate 
B. congratulates
C. congratulated 

2. I want to congratulate ______! She has won the race! 

A. she
B. her
C. herself

3. Mark congratulated me ______ successfully finishing the project. 

A. in
B. at
C. on

4. Do you want to come and congratulate her on ______ a job?

A. get
B. getting
C. got

5. He should congratulate you on your ______ day. 

A. graduate
B. graduating
C. graduation

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau: 

1. Linh rang up to congratulate him for passing his exams.

2. He congratulated him on his birthday. 

3. I congratulated Jill on win the award.

4. I congratulate you on you great discovery.

5. Allow me to congratulating you on your birthday.

Đáp án

Bài 1: 

1. B
2. B
3. C
4. B
5. C

Bài 2:

1. Linh rang up to congratulate him on passing his exams.

2. He congratulated himself on his birthday. 

3. I congratulated Jill on winning the award.

4. I congratulate you on your great discovery.

5. Allow me to congratulate you on your National Day.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý và bài tập minh họa. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn!

Step Up chúc bạn học tốt nha. 

 

Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Để diễn tả ai có thể làm điều gì đó trong tiếng Anh, ngoài động từ Can, bạn có thể sử dụng cấu trúc Be able to. Cấu trúc Be able to được sử dụng trong tất cả các thì của tiếng Anh (Can chỉ có dạng Can và Could). Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc này. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Be able to

Able là một tính từ mang nghĩa có thể, có đủ khả năng (để làm gì đó).

Be able to là một cụm từ đầy đủ đứng trong câu, theo sau là một động từ để diễn tả ai đó có thể làm gì.

Ví dụ:

  • I’m able to take care of my cats.
    Tớ có thể chăm sóc lũ mèo của tớ.
  • It’s able to see the Fansipan mountain from here.
    Có thể thấy được núi Fansipan từ đây đó.
  • Linh wasn’t able to meet me yesterday.
    Linh đã không thể gặp tôi vào ngày hôm qua. 

cau truc be able to

2. Cách sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Cấu trúc Be able to rất đơn giản và dễ sử dụng, bạn chỉ cần để ý chia đùng V to be là được.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.1. Dạng khẳng định

S + be (chia) + able to + V 

Ý nghĩa: Ai đó có thể làm gì

Ví dụ:

  • Don’t worry. Minh will be able to come.
    Đừng lo, Minh sẽ tới được thôi. 
  • That boy is able to speak 5 languages.
    Cậu bé kia có thể nói được 5 thứ tiếng.
  • Huong is able to drive but she doesn’t have a car.
    Hương lái xe được nhưng cô ấy không có ô tô. 

2.2. Dạng phủ định

S + be (chia) + not able to + V 

Ý nghĩa: Ai đó không thể làm gì

Ví dụ: 

  • I’m not able to access the wifi. 
    Tớ không thể vào được wifi. 
  • The boy hasn’t been able to ride a bike. 
    Cậu bé vẫn chưa đi được xe đạp đâu.
  • Hung is not able to swim today because the pool is closed. 
    Hùng không thể bơi hôm nay được vì bể đóng cửa rồi. 

cau truc be able to

Nếu không muốn dùng “not”, ta có thể dùng từ trái nghĩa với Able là Unable.

Ví dụ:

  • I’m unable to understand this lesson.
    Tôi không thể hiểu được bài học này

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Về mặt ngữ pháp, bạn chỉ cần để ý chia động từ “be” ở đúng thì. 

Về mặt ý nghĩa, hầu hết mọi lúc thì cấu trúc Be able to đều có thể thay thế được cho động từ khuyết thiếu Can. Tuy nhiên: 

  • Ta thường dùng Can cho những kỹ năng, năng khiếu có được theo thời gian và mang tính cố định. 
  • Ta thường dùng Be able để nói những khả năng tạm thời, cụ thể hơn. 

Ví dụ:

  • Linh can’t swim, he has never learned how.
    Linh không thể bơi được, cô ấy chưa từng học bơi.
    (Trong trường hợp nay, thay thế Can = Be able to cũng không sao)
  • Linh’s not able to swim, the swimming pool is closed today.
    Linh không thể bơi do hồ bơi đóng cửa vào hôm nay. 
    (Trong trường hợp này, người nước ngoài thường KHÔNG dùng Can) 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

Ngoài ra, cấu trúc Be able to có thể sử dụng được ở tất cả các thì (còn Can thì không).

Ví dụ:

  • He will be able to join the party. 
    He will can join the party.
    Anh ấy sẽ có thể tham gia buổi tiệc.
  • I have been able to speak English since I was 5.
    Tôi đã có thể nói được tiếng Anh kể từ khi 5 tuổi. 

cau truc be able to

Lưu ý thêm là cấu trúc Be able to ít được sử dụng ở câu bị động

Ví dụ:

  • He can’t be allowed to do this.
    Anh ấy không thể được chấp nhận làm việc này.
  • He’s not able to be allowed to do this
    (THƯỜNG KHÔNG DÙNG) 

4. Bài tập về cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Để ghi nhớ rõ hơn về cấu trúc Be able to, các bạn hãy luyện tập với 2 bài tập sau đây né:

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào ô trống:

1. Will Trang be able to ______ with the work?

A. cope
B. coping
C. coped

2. I’m sorry that I ______ able to phone you yesterday.

A. am not
B. is not
C. was not

3. ______ you able to understand what she is trying to say?

A. Do
B. Are
C. Will

4. Some people are able _______ on a rope. 

A. walk
B. walking
C. to walk

5. We are ______ to breathe without oxygen. 

A. able
B. unable
C. be able

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

1. It’s so wonderful being able seeing the sea.

2. I didn’t think he is able to do that.

3. Will you can to come?

4. I can’t to help you in this situation. 

5. Phuong could able to drive for 2 months. 

Đáp án

Bài 1:

1. A
2. C
3. B
4. C
5. B

Bài 2: 

1. It’s so wonderful being able to see the sea.

2. I didn’t think he was able to do that.

3. Will you be able to come?

4. I can’t help you in this situation. 

5. Phuong has been able to drive for 2 months. 

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần ghi nhớ về cấu trúc Be able to trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý khi dùng và bài tập. Hy vọng bài viết có ích đối với bạn. 

Step Up chúc bạn học tốt nha! 

 

Cấu trúc ought to trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

Cấu trúc ought to trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

Cấu trúc ought to được sử dụng nhiều trong những văn bản mang tính trang trọng bằng tiếng Anh. Cấu trúc này thường xuất hiện nhiều trong những đề thi tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông. Việc nắm chắc cấu trúc ought to sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn vốn cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của mình đó. Trong bài này, cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc ought to trong tiếng Anh ngay nào.

1. Định nghĩa Ought to

Ought to là một động từ khiếm khuyết

Ought to có nghĩa giống với “should”. 

Ví dụ:

  • He ought to be here and solve this problem.
    Anh ta nên có mặt ở đây và giải quyết vấn đề này.
  • He ought not to raise his voice at her like that.
    Anh ấy không nên lớn tiếng với cô ấy như vậy

Đa phần các trường hợp chúng ta có thể thay thế cấu trúc ought to và should thay thế cho nhau.

2. Cách sử dụng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh

Có bốn trường hợp sử dụng cấu trúc ought to phổ biến nhất mà chúng mình sẽ phân tích phía dưới đây.

2.1. Cách 1: Nói về bổn phận của ai đó

Ở trong cách sử dụng đầu tiên, ought được dùng khi người nói muốn nhắc đến một hành động, sự việc đáng lẽ phải xảy ra nhưng không làm. Ý nghĩa của cấu trúc này giống với should. 

Cấu trúc:

ought to + động từ nguyên mẫu hoàn thành

Ví dụ:

  • You ought to do your homework before going to class.
    Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.
  • You ought to complete your exercises right in the classroom.
    Bạn nên hoàn thành bài tập của mình ngay tại lớp học.
  • They ought to be the ones saying apologize.
    Họ nên là người nói lời xin lỗi.
  • She ought to take a break to get a health check.
    Cô ấy nên nghỉ để đi khám sức khỏe.
  • Parents ought to pay more attention to their children.
    Các bậc phụ huynh nên chú ý hơn đến con cái của mình.

2.2. Cách 2: khi nói về sự suy diễn

Với cách dùng này, chúng ta có thể sử dụng ( giống với should) để nói về suy luận của chúng ta về một vấn đề nào đó. Hoặc dùng để kết luận một vấn đề nào đó ( khi nó diễn ra một cách hợp lý và kết quả 

Cách dùng cấu trúc ought to

Ví dụ:

  • The weather ought to get worse early next week.
    Thời tiết sẽ trở nên tệ hơn vào đầu tuần tới.
  • She ought not to come here because she’s sick.
    Cô ấy sẽ không đến đây vì cô ấy bị ốm.
  • He ought to be punished appropriately for what he did.
    Anh ta phải chịu sự trừng phạt thích đáng vì những gì anh ta đã gây ra.
  • She reunites with her missing daughter. That ought to be very happy.
    Cô ấy đoàn tụ với người con gái mất tích của mình. Chắc phải hạnh phúc lắm.

2.3. Cách 3: Cấu trúc ought to dạng câu hỏi

Cấu trúc câu hỏi với ought to thường ít được sử dụng. Trong văn phong thông thường, người ta thường sử dụng những cấu trúc có nghĩa tương tự như thing..ought hay cấu trúc should.

Ví dụ:

Do you think we ought to start the project today?
Anh có nghĩa rằng chúng ta nên bắt đầu dự án ngay hôm nay không?

Or Ought we to start the project today? (trường hợp ít trang trọng hơn)

Should we start the project today?

Chúng ta nên bắt đầu dự án ngay bây giờ không?

2.4. Cách 4: Cấu trúc ought to have…

Cấu trúc ought to không có dạng quá khứ. Tuy nhiên để nói về một việc làm đã qua trong quá khứ chúng ta có thể sử dụng cấu trúc ought to have + past participle.

Ví dụ:

  • I ought to have to go to school this morning but I forgot.
    Tôi phải đi học vào sáng nay nhưng tôi đã quên mất.
  • I ought to have brought the cake back but I left it at the store.
    Đáng lẽ tôi phải mang bánh về nhưng tôi đã để quên nó ở cửa hàng.

Ngoài ra cấu trúc này còn có được sử dụng để nói về một việc đáng lẽ phải được thực hiện, xảy ra ngay tại thời điểm nói hay một khoảng thời gian trong tương lai nào đó.

Ví dụ:

  • He ought to be at the airport by now.
    Anh ấy đáng lẽ phải ở sân bay giờ này chứ.
  • We ought to have to clean the house before my wife comes home.
    Chúng ta phải dọn dẹp ngôi nhà trước khi vợ tôi trở về.

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc must trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Phân biệt Ought to và Should trong tiếng Anh

Ought to và should có nghĩa tương đối giống nhau và chúng có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp tuy nhiên chúng vẫn có những điểm khác biệt. 

Phân biệt cấu trúc ought to và cấu trúc should

Ought to thường được dùng chủ yếu trong văn viết hay các tài liệu dạng văn bàn
Should được dùng trong các trường hợp thông dụng.

Ví dụ:

  • You ought to send me the report by 2pm this afternoon. (dùng khi sếp nói với nhân viên)
    Bạn phải gửi báo cáo cho tôi trước 2 giờ chiều nay.
  • You should submit your report to your boss by 2pm today.
    Bạn nên gửi báo cáo cho sếp trước 2 giờ chiều nay. 

Ought to mang nghĩa trang trọng và có phần khách sáo hơn should.

Thông thường ought to ít được sử dụng trong văn nói hằng ngày, nó thường được dùng trong các văn bản mang tính bắt buộc, mệnh lệnh hoặc trong văn viết.

Ought to không sử dụng trong câu điều kiện, should thì có.

Ví dụ:

  • If you can’t go to school tomorrow, you should finish your exercise today.
    Nếu bạn không thể đến trường vào ngày mai thì bạn nên hoàn thành bài tập vào hôm nay.
  • Trong trường hợp này ought to không thể thay thế cho should.

Should được dùng khi thể hiện ý kiến chủ quan, bản thân cho rằng tốt nhất.
Ought to thì ngược lại, nó thường thể hiện cái nhìn khách quan về một vấn đề nào đó

Ví dụ:

  • It is quite cloudy, so you ought to bring a raincoat.
    Bầu trời khá âm u, bạn nên mang theo áo mưa.
  • I think you should bring a raincoat.
    Tôi nghĩ bạn nên mang theo áo mưa.

Xem thêm: Cấu trúc should trong tiếng Anh đầy đủ nhất

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh

Phía trên chúng mình đã nói đến những đặc điểm cũng như là cách dùng của cấu trúc ought to. Để việc ghi nhớ và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất, chúng mình đã tổng hợp lại một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc ought to như sau:

  • Ought to thường được sử dụng trong những văn bản mang tính nghiêm túc và trang trọng.
  • Theo sau ought to luôn là một động từ nguyên mẫu.
  • Ought to có thể thay thế cho should  trong hầu hết các trường hợp ngoại trừ trong câu điều kiện.
  • Ought to không được dùng tại thì quá khứ.
  • Khi muốn sử dụng ought to để nói về một việc trong quá khứ chúng ta sử dụng ought to have.

5. Bài tập về cấu trúc Ought trong tiếng Anh

Dưới đây là một bài tập nhỏ để bạn có thể thực hành khả năng sử dụng cấu trúc ought to của bản thân.

Viết lại những câu sau giữ nguyên nghĩa bằng cách sử dụng cấu trúc ought to.

  1. You should tell her the truth about everything.
  2. He should go to the hospital for a checkup.
  3. You should study hard because at the end of this month we will have an exam.
  4. You should apologize to him.
  5. You should clearly define your goals.
  6. He should be more focused at work.
  7. You should listen when others have suggestions.
  8. You should change your mind to find the problem.
  9. She should confess to get leniency.
  10. You should spend wisely.

Đáp án:

  1. You ought to tell her the truth about everything.
  2. He ought to go to the hospital for a checkup.
  3. You ought to study hard because at the end of this month we will have an exam.
  4. You ought to apologize to him.
  5. You ought to clearly define your goals.
  6. He ought to be more focused at work.
  7. You ought to listen when others have suggestions.
  8. You ought to change your mind to find the problem.
  9. She ought to confess to get leniency.
  10. You ought to spend wisely.

Trên đây chúng mình đã mang đến những kiến thức về cấu trúc ought to trong tiếng Anh. Hy vọng những điều mà chúng mình chia sẻ sẽ hữu ích với các bạn.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Trong tiếng Anh, khi bạn muốn nói mời ai đó làm gì một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng cấu trúc Wonder if. Nếu chưa hiểu rõ về cách dùng cấu trúc Wonder if thì bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé, cấu trúc này sẽ không làm khó bạn đâu. 

1. Định nghĩa Wonder if

Wonder if có thể dịch ra một số nghĩa như: thắc mắc rằng…, tự hỏi là.., muốn biết là,…, thường được sử dụng trong những câu mời lịch sự.

Tùy vào ngữ cảnh thì ta sẽ dịch Wonder if khác nhau. 

Ví dụ:

  • I wonder if you’d like to have dinner with me? 
    Liệu bạn có muốn ăn tối với tôi không? 
  • I wonder if you could tell me more about her?
    Tôi không biết là bạn có thể nói thêm cho tôi về cô ấy không?
  • I was wondering if you’d like to come to my house this Sunday?
    Không biết bạn có muốn tới nhà tôi vào Chủ Nhật tuần này không?

cau truc wonder if trong tieng anh

2. Cách sử dụng cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Như các bạn đã thấy ở trên, cấu trúc Wonder if được dùng trong các câu mời.

Wonder if được đặt ở đầu câu, trước một lời đề nghị, yêu cầu để khiến lời đề nghị lịch sự và trang trọng hơn. Những câu đề nghị cũng thường ở dạng lịch sự (would like, might, could,…)

Ngoài ra, whether có thể dùng để thay thế cho if. 

Ví dụ:

  • I wonder if/whether you guys would like to join the party?
    Liệu các bạn có muốn tham gia buổi tiếc không?
  • I wonder if I might have a drink?
    (= May I have a drink?) 
    Liệu tôi có thể có một đồ uống không? 

Trong các trường hợp trang trọng, ta chia động từ wonder ở thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ:

  • I was wondering if/ whether you could lend me your laptop?
    Không biết là bạn có thể cho tôi mượn laptop không? 
  • We were wondering if/whether you might give us more information. 
    Liệu bạn có thể cho chúng tôi thêm thông tin không?

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Các bạn cần phân biệt được cấu trúc Wonder if và động từ Wonder khi đứng lẻ. 

Wonder chỉ đơn giản mang nghĩa: tự hỏi, băn khoăn điều gì đó.

Còn khi đi với if hoặc whether thì cấu trúc Wonder if mang nghĩa đề nghị hay yêu cầu. 

Ví dụ: 

  • Your parents are wondering where you are.
    Bố mẹ cậu đang thắc mắc cậu ở đâu đấy.
  • I’ve been wondering about (= considering) going to Paris.
    Tớ đang cân nhắc việc đi đến Paris. 
  • Will this cake be big enough for four, I wonder?
    Chiếc bánh này có đủ cho 4 người không ta, tôi tự hỏi? 

cau truc wonder if trong tieng anh

4. Bài tập về cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Luyện tập một chút đề ghi nhớ hơn về cấu trúc này nha!

Bài tập

Bài 1: Điền wonder hoặc wonder if vào chỗ trống

1. I ______ how he could do that! 

2. I ______ you might visit my apartment? 

3. I was ______ you could pass me the book? 

4. I ______ what it was about her childhood. 

5. When did he last brush his teeth, she ______.

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Wonder if và Wonder

1. Liệu bạn có thể đưa quyển sách này cho Sarah không?

2. Tôi tự hỏi tại sao cô ấy lại tức giận.

3. Không biết ngài có tham dự cuộc họp hôm nay không ạ? 

4. Cậu có thể đưa tôi cái mũ kia được không?

5. Cô ấy đến từ đâu, tôi tự hỏi.

Đáp án

Bài 1: 

1. wonder

2. wonder if

3. wondering if

4. wonder

5. wonders/wondered

Bài 2:

1. I wonder if you could give this book to Sarah?

2. I wonder why she was angry.

3. I wonder if you might join the meeting today?

4. I wonder if you could give me that hat?

5. Where does she come from, I wonder. 

 

Trên đây là kiến thức về cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập có giải. Hy vọng bài viết có ích cho các bạn. 

Step Up chúc bạn học tốt!