Trong văn viết, việc sử dụng linh hoạt các liên từ và giới từ sẽ giúp bài văn mạch lạc và đạt điểm cao hơn rất nhiều. Một cấu trúc mà bạn không thể không biết chính là cấu trúc In addition to, dùng để bổ sung thêm ý cho đoạn văn. Cùng Step Up tìm hiểu ngay chi tiết về cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé!
Nguồn gốc của cấu trúc In addition to là danh từ Addition.
Addition mang nghĩa là “sự thêm vào”, “điều gì được thêm vào”, hay “phép cộng”.
Ví dụ:
Children are tested in basic mathematical skills such as addition. Trẻ nhỏ sẽ được kiểm tra những kỹ năng toán học cơ bản như phép cộng.
An assistant would be a useful addition to our boss. Một trợ lý sẽ là sự bổ sung cần thiết đối với sếp.
Cả cụm từ In addition to something sẽ mang nghĩa là “ngoài cái gì”, “bên cạnh cái gì”.
Ví dụ:
In addition to his penthouse in Dalat, he has a resort in Nha Trang. Ngoài căn hộ tầng thượng ở Đà Lạt, anh ấy có một khu nghỉ dưỡng ở Nha Trang.
In addition to basketball, I’m good at volleyball. Ngoài bóng rổ thì tôi còn giỏi chơi bóng chuyền nữa.
To accomplish great things, in addition to dreaming, you must act. Để hoàn thành những điều lớn lao, ngoài việc mơ mộng, cậu cần phải hành động.
2. Cách sử dụng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
Cấu trúc In addition to rất đơn giản:
in addition to + N/Ving/Pronoun
Ý nghĩa: bên cạnh cái gì/ngoài cái gì
Ví dụ:
In addition to offering many scholarships, this university has a big doom for students. Ngoài việc đưa ra nhiều học bổng, trường đại học này có một ký túc xá lớn cho sinh viên.
In addition to her intelligence, she is also famous for her beauty. Bên cạnh sự thông minh, cô ấy còn nổi tiếng vì vẻ đẹp của mình nữa.
In addition to myself, the team includes four other people. Ngoài tôi ra thì đội bao gồm 4 người khác nữa.
Ngoài ra, In addition cũng có thể đứng độc lập ở đầu câu, đóng vai trò là liên từ, dùng để giới thiệu thêm một điều gì bên cạnh cái đã nói ở trước.
Ví dụ:
I bought you a sandwich. In addition, there is some milk in the freezer. Tớ mua cho cậu cái bánh sandwich đó. Ngoài ra, còn một ít sữa trong tủ lạnh.
I agree with your statement. In addition, I have some ideas to say. Tôi đồng ý với phát biểu của anh. Ngoài ra, tôi có vài ý tưởng.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
Hãy ghi nhớ In addition to + N/V-ing/Pronoun nhé.
Còn khi In addition đứng đầu câu sẽ không có TO.
Ví dụ:
In addition to the repair charge, there’s a packing fee. = You have to pay the repair charge. In addition, there’s a packing fee. Ngoài phí sửa chữa thì còn phí đóng gói nữa.
In addition to providing a new way to entertain, the Internet helps us to study easier. = The Internet provides a new way to entertain. In addition, it helps us to study easier. Ngoài việc cung cấp một hình thức mới để giải trí, Internet còn giúp chúng ta học tập dễ dàng hơn.
Một lưu ý tiếp theo đó là đừng nhầm lẫn cấu trúc In addition to với AN ADDITION TO nha.
Cấu trúc something is an addition to something else có nghĩa: cái gì là nhân tổ bổ sung cho cái gì khác (cái gì đó được thêm vào để cải thiện cái khác tốt hơn.)
Ví dụ:
We’re building an addition to our house. Chúng tôi đang xây thêm phần phụ cho căn hộ.
This book collection will be a valuable addition to the library. Bộ sách này sẽ là nhân tố bổ sung đầy giá trị cho thư viện.
4. Bài tập về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
Để hiểu và ghi nhớ chắc chắn hơn thì các bạn hãy luyện tập một chút về cấu trúc In addition to cùng Step Up nhé!
Bài tập
Bài 1: Viết lại câu sau dùng cấu trúc In addition to
1. I ordered pizza and spaghetti.
2. I got not only my weekly wage but also a lot of tips.
3. There was a thick fog and a heavy swell.
4. There is also one further point to make.
5. Besides his teaching career, Louis is known as a hot blogger.
Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. In addition to be a singer, he is an actor.
2. You are smart. In addition to, you are a good person.
3. Blueberry is a delicious in addition to your smoothies.
4. A new member would be a welcome addition to.
5. In addition your document, I also need your passport.
2. In addition to my weekly wage, I got a lot of tips.
3. In addition to the thick fog, there was a heavy swell.
4. There is, in addition, one further point to make.
5. In addition to his teaching career, Louis is known as a hot blogger.
Bài 2:
1. In addition to being a singer, he is an actor.
2. You are smart. In addition, you are a good person.
3. Blueberry is a delicious addition to your smoothies.
4. A new member would be a welcome addition.
5. In additionto your document, I also need your passport.
Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập có giải. Hãy sử dụng cấu trúc này trong bài viết của mình để được thêm điểm nha.
Step Up chúc bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cấu trúc how far trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc cơ bản mà bạn cần nắm vững. Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp.cơ bản. Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc how far trong bài viết dưới đây nhé.
Cấu trúc how far được dùng dùng để hỏi về khoảng cách.
Ví dụ:
How far is it from your house to here? Khoảng cách từ nhà bạn đến đây bao xa?
How far is the bus stop to the school? Bến xe buýt đến trường bao xa?
2. Cách sử dụng cấu trúc How far trong tiếng Anh
Cấu trúc how far:
How far is it from … to … ? Từ… đến… bao xa?
Cấu trúc how far có một cách dùng duy nhất đó là dùng để hỏi khoảng cách. Do đó, nó ít khi gây nhầm lẫn. Khi câu có sử dụng how far, người đọc, người nghe sẽ biết ngay đây là câu hỏi về khoảng cách.
Ví dụ:
How far is it from the library to the supermarket? Từ thư viện đến siêu thị bao xa?
How far is it from the school to the zoo? Từ trường học đến sở thú bao xa?
How far is it from your house to the museum? Từ trường bạn đến việt bảo tàng bao xa?
How far is it from your house to the company? Từ nhà bạn đến công ty bao xa?
How far is it from the cafe to the cinema? Từ quán cà phê đến rạp chiếu phim bao xa?
How far + can + S + V? Ai đó có thể… bao xa?
Ví dụ:
How far can we go? Chúng ta có thể đi bao xa?
How far can he run? Anh ta có thể chạy bao xa?
How far + will + S + V? Ai đó sẽ… bao xa?
Ví dụ:
How far will we have to go? Chúng ta sẽ phải đi bao xa?
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc How far trong tiếng Anh
Cấu trúc how far có một cấu trúc duy nhất mà chúng ta đã tìm hiểu ở phía trên. Vì vậy việc sử dụng cấu trúc how far không gặp quá nhiều khó khăn. Tuy nhiên thì chúng mình cũng có một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn như sau:
Khi sử dụng cấu trúc how far trong văn nói, chúng ta có thể lược bỏ “is it”.
Đừng quên giới từ from và to nhé.
Cấu trúc khá đơn giản nên các bạn chỉ cần thực hành nhiều thì sẽ có thể nhớ được ngay thôi.
4. Bài tập về cấu trúc How far trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nho nhỏ để giúp các bạn luyện tập thêm về cấu trúc how far.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
How far (be) _____the distance?
How far can she (go)_____?
How far will the expedition (go)_____?
How far is it _____the company to the hospital?
How far is it from Ho Chi Minh City _____Hanoi?
Đáp án
Is
Go
Go
From
To
Trên đây chúng mình đã tổng hợp những kiến thức về cấu trúc how far trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về cấu trúc how far và cách sử dụng cấu trúc how far.
Để tăng điểm nói và viết trong tiếng Anh, chúng ta nên sử dụng thêm các giới từ, và nhớ là phải sử dụng chuẩn nha. Trong bài viết này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách dùng cấu trúc According to trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc rất thông dụng nên đừng bỏ qua nhé.
According to Sarah, the teacher will give us a test tomorrow. Theo như Sarah thì cô giáo sẽ cho chúng ta một bài kiểm tra vào ngày mai đó.
According to reports, the ceasefire is holding. Theo báo cáo, lệnh ngừng bắn đang được duy trì.
According to these documents, you still owe us £1,000. Theo như những tài liệu này, bạn vẫn nợ chúng tôi 1000 bảng đó.
2. Cách sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh
Cấu trúc According to thường được dùng khi nói về quan điểm của người nào đó, hoặc các điều người nào đó/cái gì đã từng đề cập.
Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói.
according to + N, S + V
Ý nghĩa: theo như ai đó cho biết/theo như cái gì đó
Ví dụ:
You are a good kid, according to your mother. Cháu là một đứa trẻ ngoan, theo như mẹ cháu cho biết.
According to the doctor, you have to eat three meals a day every day. Theo như bác sĩ, cậu cần phải ăn đủ 3 bữa ăn mỗi ngày.
According to the latest news, 60 people have had negative test results with the virus. Theo tin tức mới nhất, 60 người đã có kết quả xét nghiệm âm tính với virus.
Ngoài ra, khi muốn nói căn cứ theo một điều gì đó, ta cũng dùng cấu trúc According to.
Ví dụ:
Students are all put in different groups according to their ability. Học sinh được xếp vào các nhóm khác nhau căn cứ theo năng lực.
The books in the bookstore are classified according to subject. Những cuốn sách trong hiệu sách được phân loại theo chủ đề.
He grouped the children according to age. Anh ấy chia nhóm bọn trẻ con theo tuổi.
Ngoài ra, cụm từ “according to plan” mang nghĩa làm một việc gì đó theo kế hoạch, cũng được sử dụng phổ biến.
Ví dụ:
Did it all go according to plan? Mọi việc đi theo kế hoạch chứ?
3. Phân biệt cách dùng According to, by, in my opinion
Khi nói về quan điểm, ý kiến, các bạn có thể sẽ thấy cấu trúc According to gần giống với In my opinion/In my view.
Tuy nhiên, ta KHÔNG DÙNG According to đi với “opinion/view”.
Ví dụ:
According to her, there were some mistakes in the essay. = In her opinion/In her view, there were some mistakes in the essay. Theo cô ấy, có vài lỗi trong bài viết.
Khi nói về ý kiến cá nhân, người bản xứ sẽ KHÔNG dùng “According to me” (nghe thiếu tự nhiên). Thay vào đó, họ sẽ dùng “In my opinion”, “From my point of view”,…
Tiếp theo, với cách sử dụng cấu trúc According to để diễn tả “căn cứ theo điều gì/được thấy theo điều gì”, ta có thể thay According to bằng By.
Ví dụ:
The documents are graded according to their topics. = The documents are graded by their topics. Các tài liệu được phân loại theo chủ đề.
It’s 2.30 according to the station clock. = It’s 2.30 by the station clock. Đã 2:30 theo như đồng hồ ở nhà ga
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh
Step Up sẽ tổng kết giúp bạn một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh:
According to không đi cùng với “opinion” và “view”
Không sử dụng “According to me” khi nói về ý kiến cá nhân
According to = By khi mang nghĩa “căn cứ theo điều gì “.
5. Bài tập về cấu trúc According trong tiếng Anh
Sau đây, hãy cùng luyện tập một chút với cấu trúc According to nhé.
Bài tập
Bài 1: Viết lại những câu sau:
1. Jane told us to submit all the reports by Friday.
1. According to Jane, all the reports should be submitted by Friday.
2. Fruit prices fluctuate according to the season.
3. The laptops were organized on the shelves according to size.
4. The exams are sorted according to grade by the teacher.
5. In my opinion, you should say sorry to her.
Bài 2:
1. According to many scientists, the Earth is getting warmer.
2. In my opinion, Internet has many advantages.
3. Phones are classified by their brands.
4. We should eat more vegetables, according to our father.
5. According to Minh, this is a good car.
Trên đây là toàn bộ kiến thức các bạn cần biết về cấu trúc According to trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách dùng, phân biệt các trường hợp dễ nhầm, lưu ý và bài tập có giải.
Để nói về cảm giác sợ sệt, sợ hãi một điều gì đó, ta có thể dùng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giải thích chi tiết cho bạn về định nghĩa, cách sử dụng của cấu trúc này. Cùng xem nhé!
Giới từ Of thường đi cùng với Afraid để tạo thành cấu trúc Afraid of something.
Ví dụ:
I’ve always been afraid of heights. Tớ luôn sợ độ cao.
Are you afraid of spiders? Cậu có sợ nhện không?
He’s not afraid of losing. Anh ấy không hề sợ thua cuộc.
2. Cách sử dụng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh
Cấu trúc Afraid of rất đơn giản:
S + be + afraid of + N/V-ing (thường đi với N là chủ yếu)
Ý nghĩa: Ai đó sợ điều gì
Ví dụ:
Phuong was afraid of the dark. Phương đã từng sợ bóng tối.
The president is afraid of being attacked suddenly. Ngài tổng thống sợ bị tấn công đột ngột.
Don’t try skydiving if you are afraid of flying. Đừng thử môn nhảy dù nếu như bạn sợ bay.
3. Phân biệt cấu trúc Afraid of và Afraid to trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc Afraid of, ta còn có thể sử dụng Afraid to + V.
Afraid of + N/V-ing: sợ điều gì Afraid to + V: sợ làm gì
Nhìn cấu trúc trên, các bạn có tự hỏi: Afraid of V-ing khác gì Afraid to V?
Trong các trường hợp chỉ “sợ làm gì”, cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa giống nhau.
Ví dụ:
I’m afraid of telling/to tell her the truth. Tôi sợ phải nói với cô ấy sự thật.
Don’t be afraid of saying/to say what you think. Đừng sợ nói ra những gì bạn nghĩ.
Tuy nhiên, khi muốn biểu hiện sự sợ hãi điều gì đó xảy ra bất chợt/không theo ý, người bản xứ thường dùng cấu trúc Afraid of + V-ing (không dùng Afraid to V)
Ví dụ:
I was afraid to go near the dog because I was afraid of being bitten. Tôi sợ phải đi gần chú chó vì tôi sợ bị cắn.
The path was slippery. We were afraid of falling. Đường trơn quá. Chúng tôi sợ bị ngã.
2. Don’t go up the tower if you’re afraid of heights.
3. Dad’s afraid I’ll lose my job.
4. She was afraid to make a speech.
5. Thomas is afraid of dogs.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc Afraid of mà bạn cần nắm vững, hãy chú ý để không bị mất điểm trong các bài kiểm tra nhé. Hy vọng bài viết có ích cho bạn.
Cấu trúc how often là một trong những cơ bản trong tiếng Anh. Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cấu trúc này trong giao tiếp hay trong những bài kiểm tra trên trường lớp. Trong bài này, Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc often chi tiết nhất.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc How often trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc how often nhé.
Theo sau how often là một trợ động từ.
Trợ động từ được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
Động từ chính trong câu ở dạng nguyên thể.
4. Bài tập về cấu trúc How often trong tiếng Anh
Sau đây chúng mình đã chuẩn bị một bài tập nhỏ để các bạn có thể thực hành sử dụng cấu trúc how often ngay sau khi đọc bài viết này nhé.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
How often _____you read books?
How often _____she go shopping?
How often_____ you play guitar?
How often _____he meet you?
How often _____you go to school?
Đáp án
Do
Does
Do
Does
Do
Trên đây chúng mình đã mang đến bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc how often dành cho các bạn. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nên các bạn hãy chú ý nắm chắc nhé.
Nếu bạn đã thấy nhàm chán khi toàn sử dụng “like” để diễn tả sở thích trong tiếng Anh thì cấu trúc interested in là một sự lựa chọn thay thế sáng giá đó. Cấu trúc này rất phổ biến, bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc này. Cùng xem nhé!
Is Linda interested in reading books? Linda có thích đọc sách không?
I’m a big fan of Marvel. I’m interested in watching its films. Tớ là fan cứng của Marvel. Tớ thích xem phim của họ.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh
Các bạn có thể thể cấu trúc này khá đơn giản phải không? Hãy ghi nhớ là interested in + N/V-ing nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ngoài ra, dưới đây là một số cấu trúc khác đối với Interested mà bạn nên nắm được:
interested + N: những người hứng thú, liên quan tới
Ví dụ:
All interested parties are advised to contact our company. Tất cả những bên có liên quan được khuyên liên hệ tới công ty chúng tôi.
interested + to V: hứng thú làm gì đó
Ví dụ:
I’d be interested to learn why Minh likes Huong so much. Tớ hứng thú biết tại sao Minh lại thích Hương nhiều thế.
Ngoài ra, có một tính từ khác đó là Interesting. Đây là tính từ dùng để miêu tả điều gì đó/ai đó thú vị, chứ KHÔNG phải chỉ cảm xúc ai đó thích thú điều gì nhứ Interested.
Ví dụ:
My teacher is really interesting. She makes us laugh everyday. Cô giáo của tôi rất thú vị luôn. Cô ấy khiến chúng tôi cười mỗi ngày.
The film is quite interesting! Bộ phim khá hay đó!
A. in/interested B. in/interesting C. on/interesting
Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. She’s not especially interests in sports.
2. Applicants interested in apply for the position should submit their CVs early.
3. He didn’t seem interesting in coming.
4. I was so interested to the novel.
5. Do you interested to hear more?
Đáp án
Bài 1:
1. B 2. C 3. C 4. A 5. B
Bài 2:
1. She’s not especially interested in sports.
2. Applicants interested in applying for the position should submit their CVs early.
3. He didn’t seem interested in coming.
4. I was so interested in the novel.
5. Are you interested to hear more?
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Interested in mà các bạn chắc chắn phải nhớ! Trong văn viết và văn nói, sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao hơn so với “like” đó.
Hy vọng bài viết này có ích với bạn và chúc bạn học tốt nhé.
Khi muốn kể về việc ai động viên, khuyến khích người khác làm gì trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng cấu trúc Encourage. Đây là cấu trúc xuất hiện rất nhiều trong văn viết và cả văn nói nữa, nếu bạn chưa nắm chắc cấu trúc Encourage này thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé!
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Cấu trúc Encourage là một cấu trúc không hề khó.
Bạn hãy ghi nhớ cấu trúc này đi với TO V (động viên làm gì) để không bị mất điểm ngữ pháp nhé.
Ngoài việc động viên ai (encourage + O), ta cũng có thể dùng encourage để chỉ sự tán thành, đồng ý việc gì đó. Khi đó Encourage sẽ đi liền với một danh từ.
Ví dụ:
The city needs to encourage job creation. Thành phố cần khuyến khích việc tạo ra việc làm.
Kiến thức thêm dành cho các bạn liên quan đến Encourage:
Danh từ: Encouragement: sự động viên, lời động viên
My parents give my a lot of encouragement Bố mẹ tôi dành cho tôi rất nhiều sự động viên.
Tính từ: Encouraging: có tính động viên, khiến ai cảm thấy hy vọng, tự tin
There was a lot of positive feedback, which was very encouraging. Có nhiều bình luận tích cực lắm, điều đó rất đáng để hy vọng.
I heard some encouraging news. Tôi nghe được một vài tin tốt.
4. Bài tập về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Sau đây, hãy cùng Step Up luyện tập một chút về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh để nắm chắc 100% nhé.
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
1. Thank you. You always ______ a lot.
A. encourage B. encourages C. encouraged
2. The new regulations will encourage people ______.
A. invest B. to invest C. investing
3. We want to encourage students ______ more.
A. to cry B. to shout C. to read
4. I ______ to accept the job by my father. I have worked there for 3 months.
A. encourage B. am encouraged C. was encouraged
5. It’s ______ that Minh is in favour of the project.
A. encourage B. encouraging C. encouraged
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. My parents encouraged me finish my college.
2. Maybe she could encourage he to go to the doctor.
3. Their performance on Saturday was very encouraged.
4. Phuong was encouraging to continue her business.
5. Children need lots of encourages from their parents.
2. Maybe she could encourage him to go to the doctor.
3. Their performance on Saturday was very encouraging.
4. Phuong was encouraged to continue her business.
5. Children need lots of encouragement from their parents.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ, bao gồm: định nghĩa, cấu trúc, một số lưu ý và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết có ích cho bạn.
Bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc support trong tiếng Anh? Trong bài này, Step Up sẽ tổng h[chi tiết về cụ thể những kiến thức liên quan đến cấu trúc support trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của chúng mình sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho các bạn học. Giờ thì cùng bắt đầu thôi nào.
Support là một động từ trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “hỗ trợ”.
Cấu trúc chung: S + support + O
Ví dụ:
He supported me in completing the project. Anh ấy đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án.
She supports me a lot in my work. Cô ấy hỗ trợ tôi rất nhiều trong công việc.
Ngoài có nghĩa là “hỗ trợ” thì support còn được sử dụng với những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể, chúng mình cùng tìm hiểu phần tiếp theo của bài nhé.
2. Cách sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
Support vừa có thể là động từ, xong nó cũng có thể là danh từ nữa đó. Về phần cách sử dụng của cấu trúc support chúng mình sẽ chia thành 2 phần theo dạng từ nhé.
2.1. Động từ Support
Với vai trò là một động từ thì cách dùng của support khá giống với các động từ khác. Support sẽ đứng sau chủ ngữ và được chia theo thì của câu.
Cấu trúc support có nghĩa là hỗ trợ
Cấu trúc support được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó đồng tình, ủng hộ và giúp đỡ ai trong việc gì với mong muốn giúp họ thành công.
Ví dụ:
The teacher supports us to study so we can get the best results in the exam. Cô giáo hỗ trợ chúng tôi học tập để chúng tôi đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.
My friends supported me a lot when I started school. Bạn của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mới ra trường.
Cấu trúc support còn được sử dụng khi nói về việc ai đó chu cấp tiền bạc để giúp ai đó mua đồ ăn, quần áo, nhu yếu phẩm.
Ví dụ:
Currently, my father still supports me. Hiện tại, bố tôi vẫn hỗ trợ cho tôi. (hỗ trợ trong trường hợp này nghĩa là cho “tôi” tiền đó)
Cấu trúc support có nghĩa là ủng hộ, đồng tình, yêu thích
Cấu trúc support được sử dụng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
We support penalties for those who drink alcohol while on the road. Chúng tôi ủng hộ xử phạt người đã uống rượu bia khi tham gia giao thông.
My brother doesn’t support going out too late. Anh trai tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.
Khi bạn là fan của một ai đó, một nhóm nhạc hay một đội tuyển nào đó, bạn cũng hoàn toàn có thể sử dụng support nhé.
Ví dụ:
I support the Vietnamese national team. Tôi ủng hộ đội tuyển quốc gia Việt nam.
I support Lisa from Black Pink. Tôi thích Lisa của Black Pink.
Ngoài vai trò là một động từ thì support còn có thể giữ vai trò là một danh từ nữa. Lúc này, support sẽ có nghĩa là “sự ủng hộ”, “sự hỗ trợ”.
Ví dụ:
I received support from many classmates. Tôi nhận được sự hỗ trợ của nhiều bạn học trong lớp.
The timely support of everyone helped those in need to overcome difficulties. Sự trợ giúp kịp thời của mọi người đã giúp đỡ mọi người vượt qua khó khăn.9tt
You have given me great support. Bạn đã mang đến cho tôi sự hỗ trợ tuyệt vời.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
Các bạn đã được tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc support trong tiếng Anh. Qua đó các bạn đã có thể sử dụng được cấu trúc này rồi. Tuy nhiên thì chúng mình cũng có một số lưu ý nhỏ để các bạn sử dụng cấu trúc support một cách chính xác nhất nhé.
Support vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ.
Về cơ bản thì cấu trúc support tương đối dễ sử dụng. Chỉ cần các bạn học kỹ bài này là sẽ có thể dễ dàng sử dụng rồi.
4. Bài tập về cấu trúc Support trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nhỏ về cấu trúc support để các bạn có thể luyện tập.
Sử dụng cấu trúc support đã học bên trên, hãy điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
She and I (support)_____ each other to overcome challenges.
Last night he stayed up all night to support _____(I) with the project.
My parents said they wouldn’t (support)_____ me anymore.
He has always (support)_____her in the past.
Everyone tried to support _____(we) as much as they could.
Đáp án
Support
Me
Support
Supported
Us
Trên đây chúng mình đã hướng dẫn các bạn sử dụng cấu trúc support trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Cấu trúc support tuy cơ bản nhưng cũng cần phải nắm chắc nhé.
Khi bạn muốn chúc mừng ai đó bằng tiếng Anh, hãy nghĩ ngay tới cấu trúc Congratulate . Bạn đã biết rõ về cách sử dụng của cấu trúc này chưa? Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa và cả cách dùng của cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!
2.3. Khi đằng sau Congratulate là đại từ phản thân
Trong những trường hợp tự chúc mừng bản thân, thì cấu trúc Congratulate như sau:
S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing)
Ý nghĩa: Ai đó tự chúc mừng (vì điều gì)
Ví dụ:
Duc has every reason to congratulate himself. Đức có mọi lí do để tự chúc mừng bản thân anh ấy.
I will congratulate myself on passing the exam. Tôi sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi.
The Vietnam Football team should congratulate themselves on going to the final round. Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên chúc mừng chính họ vì đã đi tới vòng chung kết.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
4. Bài tập về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
Cùng luyện tập một chút để nhớ thêm về cấu trúc Congratulate này nhé.
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống
1. She often ______ her son when he gets good grades.
A. congratulate B. congratulates C. congratulated
2. I want to congratulate ______! She has won the race!
A. she B. her C. herself
3. Mark congratulated me ______ successfully finishing the project.
A. in B. at C. on
4. Do you want to come and congratulate her on ______ a job?
A. get B. getting C. got
5. He should congratulate you on your ______ day.
A. graduate B. graduating C. graduation
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. Linh rang up to congratulate him for passing his exams.
2. He congratulated him on his birthday.
3. I congratulated Jill on win the award.
4. I congratulate you on you great discovery.
5. Allow me to congratulating you on your birthday.
Đáp án
Bài 1:
1. B 2. B 3. C 4. B 5. C
Bài 2:
1. Linh rang up to congratulate him on passing his exams.
2. He congratulated himself on his birthday.
3. I congratulated Jill on winning the award.
4. I congratulate you on your great discovery.
5. Allow me to congratulate you on your National Day.
Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý và bài tập minh họa. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn!