Để nói về cảm giác sợ sệt, sợ hãi một điều gì đó, ta có thể dùng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giải thích chi tiết cho bạn về định nghĩa, cách sử dụng của cấu trúc này. Cùng xem nhé!
Giới từ Of thường đi cùng với Afraid để tạo thành cấu trúc Afraid of something.
Ví dụ:
I’ve always been afraid of heights. Tớ luôn sợ độ cao.
Are you afraid of spiders? Cậu có sợ nhện không?
He’s not afraid of losing. Anh ấy không hề sợ thua cuộc.
2. Cách sử dụng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh
Cấu trúc Afraid of rất đơn giản:
S + be + afraid of + N/V-ing (thường đi với N là chủ yếu)
Ý nghĩa: Ai đó sợ điều gì
Ví dụ:
Phuong was afraid of the dark. Phương đã từng sợ bóng tối.
The president is afraid of being attacked suddenly. Ngài tổng thống sợ bị tấn công đột ngột.
Don’t try skydiving if you are afraid of flying. Đừng thử môn nhảy dù nếu như bạn sợ bay.
3. Phân biệt cấu trúc Afraid of và Afraid to trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc Afraid of, ta còn có thể sử dụng Afraid to + V.
Afraid of + N/V-ing: sợ điều gì Afraid to + V: sợ làm gì
Nhìn cấu trúc trên, các bạn có tự hỏi: Afraid of V-ing khác gì Afraid to V?
Trong các trường hợp chỉ “sợ làm gì”, cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa giống nhau.
Ví dụ:
I’m afraid of telling/to tell her the truth. Tôi sợ phải nói với cô ấy sự thật.
Don’t be afraid of saying/to say what you think. Đừng sợ nói ra những gì bạn nghĩ.
Tuy nhiên, khi muốn biểu hiện sự sợ hãi điều gì đó xảy ra bất chợt/không theo ý, người bản xứ thường dùng cấu trúc Afraid of + V-ing (không dùng Afraid to V)
Ví dụ:
I was afraid to go near the dog because I was afraid of being bitten. Tôi sợ phải đi gần chú chó vì tôi sợ bị cắn.
The path was slippery. We were afraid of falling. Đường trơn quá. Chúng tôi sợ bị ngã.
2. Don’t go up the tower if you’re afraid of heights.
3. Dad’s afraid I’ll lose my job.
4. She was afraid to make a speech.
5. Thomas is afraid of dogs.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc Afraid of mà bạn cần nắm vững, hãy chú ý để không bị mất điểm trong các bài kiểm tra nhé. Hy vọng bài viết có ích cho bạn.
Cấu trúc how often là một trong những cơ bản trong tiếng Anh. Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cấu trúc này trong giao tiếp hay trong những bài kiểm tra trên trường lớp. Trong bài này, Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc often chi tiết nhất.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc How often trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc how often nhé.
Theo sau how often là một trợ động từ.
Trợ động từ được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
Động từ chính trong câu ở dạng nguyên thể.
4. Bài tập về cấu trúc How often trong tiếng Anh
Sau đây chúng mình đã chuẩn bị một bài tập nhỏ để các bạn có thể thực hành sử dụng cấu trúc how often ngay sau khi đọc bài viết này nhé.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
How often _____you read books?
How often _____she go shopping?
How often_____ you play guitar?
How often _____he meet you?
How often _____you go to school?
Đáp án
Do
Does
Do
Does
Do
Trên đây chúng mình đã mang đến bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc how often dành cho các bạn. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nên các bạn hãy chú ý nắm chắc nhé.
Nếu bạn đã thấy nhàm chán khi toàn sử dụng “like” để diễn tả sở thích trong tiếng Anh thì cấu trúc interested in là một sự lựa chọn thay thế sáng giá đó. Cấu trúc này rất phổ biến, bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc này. Cùng xem nhé!
Is Linda interested in reading books? Linda có thích đọc sách không?
I’m a big fan of Marvel. I’m interested in watching its films. Tớ là fan cứng của Marvel. Tớ thích xem phim của họ.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh
Các bạn có thể thể cấu trúc này khá đơn giản phải không? Hãy ghi nhớ là interested in + N/V-ing nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ngoài ra, dưới đây là một số cấu trúc khác đối với Interested mà bạn nên nắm được:
interested + N: những người hứng thú, liên quan tới
Ví dụ:
All interested parties are advised to contact our company. Tất cả những bên có liên quan được khuyên liên hệ tới công ty chúng tôi.
interested + to V: hứng thú làm gì đó
Ví dụ:
I’d be interested to learn why Minh likes Huong so much. Tớ hứng thú biết tại sao Minh lại thích Hương nhiều thế.
Ngoài ra, có một tính từ khác đó là Interesting. Đây là tính từ dùng để miêu tả điều gì đó/ai đó thú vị, chứ KHÔNG phải chỉ cảm xúc ai đó thích thú điều gì nhứ Interested.
Ví dụ:
My teacher is really interesting. She makes us laugh everyday. Cô giáo của tôi rất thú vị luôn. Cô ấy khiến chúng tôi cười mỗi ngày.
The film is quite interesting! Bộ phim khá hay đó!
A. in/interested B. in/interesting C. on/interesting
Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
1. She’s not especially interests in sports.
2. Applicants interested in apply for the position should submit their CVs early.
3. He didn’t seem interesting in coming.
4. I was so interested to the novel.
5. Do you interested to hear more?
Đáp án
Bài 1:
1. B 2. C 3. C 4. A 5. B
Bài 2:
1. She’s not especially interested in sports.
2. Applicants interested in applying for the position should submit their CVs early.
3. He didn’t seem interested in coming.
4. I was so interested in the novel.
5. Are you interested to hear more?
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Interested in mà các bạn chắc chắn phải nhớ! Trong văn viết và văn nói, sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao hơn so với “like” đó.
Hy vọng bài viết này có ích với bạn và chúc bạn học tốt nhé.
Khi muốn kể về việc ai động viên, khuyến khích người khác làm gì trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng cấu trúc Encourage. Đây là cấu trúc xuất hiện rất nhiều trong văn viết và cả văn nói nữa, nếu bạn chưa nắm chắc cấu trúc Encourage này thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé!
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Cấu trúc Encourage là một cấu trúc không hề khó.
Bạn hãy ghi nhớ cấu trúc này đi với TO V (động viên làm gì) để không bị mất điểm ngữ pháp nhé.
Ngoài việc động viên ai (encourage + O), ta cũng có thể dùng encourage để chỉ sự tán thành, đồng ý việc gì đó. Khi đó Encourage sẽ đi liền với một danh từ.
Ví dụ:
The city needs to encourage job creation. Thành phố cần khuyến khích việc tạo ra việc làm.
Kiến thức thêm dành cho các bạn liên quan đến Encourage:
Danh từ: Encouragement: sự động viên, lời động viên
My parents give my a lot of encouragement Bố mẹ tôi dành cho tôi rất nhiều sự động viên.
Tính từ: Encouraging: có tính động viên, khiến ai cảm thấy hy vọng, tự tin
There was a lot of positive feedback, which was very encouraging. Có nhiều bình luận tích cực lắm, điều đó rất đáng để hy vọng.
I heard some encouraging news. Tôi nghe được một vài tin tốt.
4. Bài tập về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Sau đây, hãy cùng Step Up luyện tập một chút về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh để nắm chắc 100% nhé.
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
1. Thank you. You always ______ a lot.
A. encourage B. encourages C. encouraged
2. The new regulations will encourage people ______.
A. invest B. to invest C. investing
3. We want to encourage students ______ more.
A. to cry B. to shout C. to read
4. I ______ to accept the job by my father. I have worked there for 3 months.
A. encourage B. am encouraged C. was encouraged
5. It’s ______ that Minh is in favour of the project.
A. encourage B. encouraging C. encouraged
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. My parents encouraged me finish my college.
2. Maybe she could encourage he to go to the doctor.
3. Their performance on Saturday was very encouraged.
4. Phuong was encouraging to continue her business.
5. Children need lots of encourages from their parents.
2. Maybe she could encourage him to go to the doctor.
3. Their performance on Saturday was very encouraging.
4. Phuong was encouraged to continue her business.
5. Children need lots of encouragement from their parents.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ, bao gồm: định nghĩa, cấu trúc, một số lưu ý và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết có ích cho bạn.
Bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc support trong tiếng Anh? Trong bài này, Step Up sẽ tổng h[chi tiết về cụ thể những kiến thức liên quan đến cấu trúc support trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của chúng mình sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho các bạn học. Giờ thì cùng bắt đầu thôi nào.
Support là một động từ trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “hỗ trợ”.
Cấu trúc chung: S + support + O
Ví dụ:
He supported me in completing the project. Anh ấy đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án.
She supports me a lot in my work. Cô ấy hỗ trợ tôi rất nhiều trong công việc.
Ngoài có nghĩa là “hỗ trợ” thì support còn được sử dụng với những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể, chúng mình cùng tìm hiểu phần tiếp theo của bài nhé.
2. Cách sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
Support vừa có thể là động từ, xong nó cũng có thể là danh từ nữa đó. Về phần cách sử dụng của cấu trúc support chúng mình sẽ chia thành 2 phần theo dạng từ nhé.
2.1. Động từ Support
Với vai trò là một động từ thì cách dùng của support khá giống với các động từ khác. Support sẽ đứng sau chủ ngữ và được chia theo thì của câu.
Cấu trúc support có nghĩa là hỗ trợ
Cấu trúc support được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó đồng tình, ủng hộ và giúp đỡ ai trong việc gì với mong muốn giúp họ thành công.
Ví dụ:
The teacher supports us to study so we can get the best results in the exam. Cô giáo hỗ trợ chúng tôi học tập để chúng tôi đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.
My friends supported me a lot when I started school. Bạn của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mới ra trường.
Cấu trúc support còn được sử dụng khi nói về việc ai đó chu cấp tiền bạc để giúp ai đó mua đồ ăn, quần áo, nhu yếu phẩm.
Ví dụ:
Currently, my father still supports me. Hiện tại, bố tôi vẫn hỗ trợ cho tôi. (hỗ trợ trong trường hợp này nghĩa là cho “tôi” tiền đó)
Cấu trúc support có nghĩa là ủng hộ, đồng tình, yêu thích
Cấu trúc support được sử dụng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
We support penalties for those who drink alcohol while on the road. Chúng tôi ủng hộ xử phạt người đã uống rượu bia khi tham gia giao thông.
My brother doesn’t support going out too late. Anh trai tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.
Khi bạn là fan của một ai đó, một nhóm nhạc hay một đội tuyển nào đó, bạn cũng hoàn toàn có thể sử dụng support nhé.
Ví dụ:
I support the Vietnamese national team. Tôi ủng hộ đội tuyển quốc gia Việt nam.
I support Lisa from Black Pink. Tôi thích Lisa của Black Pink.
Ngoài vai trò là một động từ thì support còn có thể giữ vai trò là một danh từ nữa. Lúc này, support sẽ có nghĩa là “sự ủng hộ”, “sự hỗ trợ”.
Ví dụ:
I received support from many classmates. Tôi nhận được sự hỗ trợ của nhiều bạn học trong lớp.
The timely support of everyone helped those in need to overcome difficulties. Sự trợ giúp kịp thời của mọi người đã giúp đỡ mọi người vượt qua khó khăn.9tt
You have given me great support. Bạn đã mang đến cho tôi sự hỗ trợ tuyệt vời.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
Các bạn đã được tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc support trong tiếng Anh. Qua đó các bạn đã có thể sử dụng được cấu trúc này rồi. Tuy nhiên thì chúng mình cũng có một số lưu ý nhỏ để các bạn sử dụng cấu trúc support một cách chính xác nhất nhé.
Support vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ.
Về cơ bản thì cấu trúc support tương đối dễ sử dụng. Chỉ cần các bạn học kỹ bài này là sẽ có thể dễ dàng sử dụng rồi.
4. Bài tập về cấu trúc Support trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nhỏ về cấu trúc support để các bạn có thể luyện tập.
Sử dụng cấu trúc support đã học bên trên, hãy điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
She and I (support)_____ each other to overcome challenges.
Last night he stayed up all night to support _____(I) with the project.
My parents said they wouldn’t (support)_____ me anymore.
He has always (support)_____her in the past.
Everyone tried to support _____(we) as much as they could.
Đáp án
Support
Me
Support
Supported
Us
Trên đây chúng mình đã hướng dẫn các bạn sử dụng cấu trúc support trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Cấu trúc support tuy cơ bản nhưng cũng cần phải nắm chắc nhé.
Khi bạn muốn chúc mừng ai đó bằng tiếng Anh, hãy nghĩ ngay tới cấu trúc Congratulate . Bạn đã biết rõ về cách sử dụng của cấu trúc này chưa? Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa và cả cách dùng của cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!
2.3. Khi đằng sau Congratulate là đại từ phản thân
Trong những trường hợp tự chúc mừng bản thân, thì cấu trúc Congratulate như sau:
S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing)
Ý nghĩa: Ai đó tự chúc mừng (vì điều gì)
Ví dụ:
Duc has every reason to congratulate himself. Đức có mọi lí do để tự chúc mừng bản thân anh ấy.
I will congratulate myself on passing the exam. Tôi sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi.
The Vietnam Football team should congratulate themselves on going to the final round. Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên chúc mừng chính họ vì đã đi tới vòng chung kết.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
4. Bài tập về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
Cùng luyện tập một chút để nhớ thêm về cấu trúc Congratulate này nhé.
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống
1. She often ______ her son when he gets good grades.
A. congratulate B. congratulates C. congratulated
2. I want to congratulate ______! She has won the race!
A. she B. her C. herself
3. Mark congratulated me ______ successfully finishing the project.
A. in B. at C. on
4. Do you want to come and congratulate her on ______ a job?
A. get B. getting C. got
5. He should congratulate you on your ______ day.
A. graduate B. graduating C. graduation
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. Linh rang up to congratulate him for passing his exams.
2. He congratulated him on his birthday.
3. I congratulated Jill on win the award.
4. I congratulate you on you great discovery.
5. Allow me to congratulating you on your birthday.
Đáp án
Bài 1:
1. B 2. B 3. C 4. B 5. C
Bài 2:
1. Linh rang up to congratulate him on passing his exams.
2. He congratulated himself on his birthday.
3. I congratulated Jill on winning the award.
4. I congratulate you on your great discovery.
5. Allow me to congratulate you on your National Day.
Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý và bài tập minh họa. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn!
Để diễn tả ai có thể làm điều gì đó trong tiếng Anh, ngoài động từ Can, bạn có thể sử dụng cấu trúc Be able to. Cấu trúc Be able to được sử dụng trong tất cả các thì của tiếng Anh (Can chỉ có dạng Can và Could). Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc này. Cùng xem nhé!
Able là một tính từ mang nghĩa có thể, có đủ khả năng (để làm gì đó).
Be able to là một cụm từ đầy đủ đứng trong câu, theo sau là một động từ để diễn tả ai đó có thể làm gì.
Ví dụ:
I’m able to take care of my cats. Tớ có thể chăm sóc lũ mèo của tớ.
It’s able to see the Fansipan mountain from here. Có thể thấy được núi Fansipan từ đây đó.
Linh wasn’t able to meet me yesterday. Linh đã không thể gặp tôi vào ngày hôm qua.
2. Cách sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh
Cấu trúc Be able to rất đơn giản và dễ sử dụng, bạn chỉ cần để ý chia đùng V to be là được.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh
Về mặt ngữ pháp, bạn chỉ cần để ý chia động từ “be” ở đúng thì.
Về mặt ý nghĩa, hầu hết mọi lúc thì cấu trúc Be able to đều có thể thay thế được cho động từ khuyết thiếu Can. Tuy nhiên:
Ta thường dùng Can cho những kỹ năng, năng khiếu có được theo thời gian và mang tính cố định.
Ta thường dùng Be able để nói những khả năng tạm thời, cụ thể hơn.
Ví dụ:
Linh can’t swim, he has never learned how. Linh không thể bơi được, cô ấy chưa từng học bơi. (Trong trường hợp nay, thay thế Can = Be able to cũng không sao)
Linh’s not able to swim, the swimming pool is closed today. Linh không thể bơi do hồ bơi đóng cửa vào hôm nay. (Trong trường hợp này, người nước ngoài thường KHÔNG dùng Can)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Để ghi nhớ rõ hơn về cấu trúc Be able to, các bạn hãy luyện tập với 2 bài tập sau đây né:
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng vào ô trống:
1. Will Trang be able to ______ with the work?
A. cope B. coping C. coped
2. I’m sorry that I ______ able to phone you yesterday.
A. am not B. is not C. was not
3. ______ you able to understand what she is trying to say?
A. Do B. Are C. Will
4. Some people are able _______ on a rope.
A. walk B. walking C. to walk
5. We are ______ to breathe without oxygen.
A. able B. unable C. be able
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. It’s so wonderful being able seeing the sea.
2. I didn’t think he is able to do that.
3. Will you can to come?
4. I can’t to help you in this situation.
5. Phuong could able to drive for 2 months.
Đáp án
Bài 1:
1. A 2. C 3. B 4. C 5. B
Bài 2:
1. It’s so wonderful being able to see the sea.
2. I didn’t think he was able to do that.
3. Will you be able to come?
4. I can’t help you in this situation.
5. Phuong has been able to drive for 2 months.
Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần ghi nhớ về cấu trúc Be able to trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý khi dùng và bài tập. Hy vọng bài viết có ích đối với bạn.
Cấu trúc ought to được sử dụng nhiều trong những văn bản mang tính trang trọng bằng tiếng Anh. Cấu trúc này thường xuất hiện nhiều trong những đề thi tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông. Việc nắm chắc cấu trúc ought to sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn vốn cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của mình đó. Trong bài này, cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc ought to trong tiếng Anh ngay nào.
He ought to be here and solve this problem. Anh ta nên có mặt ở đây và giải quyết vấn đề này.
He ought not to raise his voice at her like that. Anh ấy không nên lớn tiếng với cô ấy như vậy
Đa phần các trường hợp chúng ta có thể thay thế cấu trúc ought to và should thay thế cho nhau.
2. Cách sử dụng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh
Có bốn trường hợp sử dụng cấu trúc ought to phổ biến nhất mà chúng mình sẽ phân tích phía dưới đây.
2.1. Cách 1: Nói về bổn phận của ai đó
Ở trong cách sử dụng đầu tiên, ought được dùng khi người nói muốn nhắc đến một hành động, sự việc đáng lẽ phải xảy ra nhưng không làm. Ý nghĩa của cấu trúc này giống với should.
Cấu trúc:
ought to + động từ nguyên mẫu hoàn thành
Ví dụ:
You ought to do your homework before going to class. Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.
You ought to complete your exercises right in the classroom. Bạn nên hoàn thành bài tập của mình ngay tại lớp học.
They ought to be the ones saying apologize. Họ nên là người nói lời xin lỗi.
She ought to take a break to get a health check. Cô ấy nên nghỉ để đi khám sức khỏe.
Parents ought to pay more attention to their children. Các bậc phụ huynh nên chú ý hơn đến con cái của mình.
2.2. Cách 2: khi nói về sự suy diễn
Với cách dùng này, chúng ta có thể sử dụng ( giống với should) để nói về suy luận của chúng ta về một vấn đề nào đó. Hoặc dùng để kết luận một vấn đề nào đó ( khi nó diễn ra một cách hợp lý và kết quả
Ví dụ:
The weather ought to get worse early next week. Thời tiết sẽ trở nên tệ hơn vào đầu tuần tới.
She ought not to come here because she’s sick. Cô ấy sẽ không đến đây vì cô ấy bị ốm.
He ought to be punished appropriately for what he did. Anh ta phải chịu sự trừng phạt thích đáng vì những gì anh ta đã gây ra.
She reunites with her missing daughter. That ought to be very happy. Cô ấy đoàn tụ với người con gái mất tích của mình. Chắc phải hạnh phúc lắm.
2.3. Cách 3: Cấu trúc ought to dạng câu hỏi
Cấu trúc câu hỏi với ought to thường ít được sử dụng. Trong văn phong thông thường, người ta thường sử dụng những cấu trúc có nghĩa tương tự như thing..ought hay cấu trúc should.
Ví dụ:
Do you think we ought to start the project today? Anh có nghĩa rằng chúng ta nên bắt đầu dự án ngay hôm nay không?
Or Ought we to start the project today? (trường hợp ít trang trọng hơn)
Should we start the project today?
Chúng ta nên bắt đầu dự án ngay bây giờ không?
2.4. Cách 4: Cấu trúc ought to have…
Cấu trúc ought to không có dạng quá khứ. Tuy nhiên để nói về một việc làm đã qua trong quá khứ chúng ta có thể sử dụng cấu trúc ought to have + past participle.
Ví dụ:
I ought to have to go to school this morning but I forgot. Tôi phải đi học vào sáng nay nhưng tôi đã quên mất.
I ought to have brought the cake back but I left it at the store. Đáng lẽ tôi phải mang bánh về nhưng tôi đã để quên nó ở cửa hàng.
Ngoài ra cấu trúc này còn có được sử dụng để nói về một việc đáng lẽ phải được thực hiện, xảy ra ngay tại thời điểm nói hay một khoảng thời gian trong tương lai nào đó.
Ví dụ:
He ought to be at the airport by now. Anh ấy đáng lẽ phải ở sân bay giờ này chứ.
We ought to have to clean the house before my wife comes home. Chúng ta phải dọn dẹp ngôi nhà trước khi vợ tôi trở về.
Ought to và should có nghĩa tương đối giống nhau và chúng có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp tuy nhiên chúng vẫn có những điểm khác biệt.
Ought to thường được dùng chủ yếu trong văn viết hay các tài liệu dạng văn bàn Should được dùng trong các trường hợp thông dụng.
Ví dụ:
You ought to send me the report by 2pm this afternoon.(dùng khi sếp nói với nhân viên) Bạn phải gửi báo cáo cho tôi trước 2 giờ chiều nay.
You should submit your report to your boss by 2pm today. Bạn nên gửi báo cáo cho sếp trước 2 giờ chiều nay.
Ought to mang nghĩa trang trọng và có phần khách sáo hơn should.
Thông thường ought to ít được sử dụng trong văn nói hằng ngày, nó thường được dùng trong các văn bản mang tính bắt buộc, mệnh lệnh hoặc trong văn viết.
Ought to không sử dụng trong câu điều kiện, should thì có.
Ví dụ:
If you can’t go to school tomorrow, you should finish your exercise today. Nếu bạn không thể đến trường vào ngày mai thì bạn nên hoàn thành bài tập vào hôm nay.
Trong trường hợp này ought to không thể thay thế cho should.
Should được dùng khi thể hiện ý kiến chủ quan, bản thân cho rằng tốt nhất. Ought to thì ngược lại, nó thường thể hiện cái nhìn khách quan về một vấn đề nào đó
Ví dụ:
It is quite cloudy, so you ought to bring a raincoat. Bầu trời khá âm u, bạn nên mang theo áo mưa.
I think you should bring a raincoat. Tôi nghĩ bạn nên mang theo áo mưa.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh
Phía trên chúng mình đã nói đến những đặc điểm cũng như là cách dùng của cấu trúc ought to. Để việc ghi nhớ và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất, chúng mình đã tổng hợp lại một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc ought to như sau:
Ought to thường được sử dụng trong những văn bản mang tính nghiêm túc và trang trọng.
Theo sau ought to luôn là một động từ nguyên mẫu.
Ought to có thể thay thế cho should trong hầu hết các trường hợp ngoại trừ trong câu điều kiện.
Ought to không được dùng tại thì quá khứ.
Khi muốn sử dụng ought to để nói về một việc trong quá khứ chúng ta sử dụng ought to have.
5. Bài tập về cấu trúc Ought trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nhỏ để bạn có thể thực hành khả năng sử dụng cấu trúc ought to của bản thân.
Viết lại những câu sau giữ nguyên nghĩa bằng cách sử dụng cấu trúc ought to.
You should tell her the truth about everything.
He should go to the hospital for a checkup.
You should study hard because at the end of this month we will have an exam.
You should apologize to him.
You should clearly define your goals.
He should be more focused at work.
You should listen when others have suggestions.
You should change your mind to find the problem.
She should confess to get leniency.
You should spend wisely.
Đáp án:
You ought to tell her the truth about everything.
He ought to go to the hospital for a checkup.
You ought to study hard because at the end of this month we will have an exam.
You ought to apologize to him.
You ought to clearly define your goals.
He ought to be more focused at work.
You ought to listen when others have suggestions.
You ought to change your mind to find the problem.
She ought to confess to get leniency.
You ought to spend wisely.
Trên đây chúng mình đã mang đến những kiến thức về cấu trúc ought to trong tiếng Anh. Hy vọng những điều mà chúng mình chia sẻ sẽ hữu ích với các bạn.
Trong tiếng Anh, khi bạn muốn nói mời ai đó làm gì một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng cấu trúc Wonder if. Nếu chưa hiểu rõ về cách dùng cấu trúc Wonder if thì bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé, cấu trúc này sẽ không làm khó bạn đâu.
Wonder if có thể dịch ra một số nghĩa như: thắc mắc rằng…, tự hỏi là.., muốn biết là,…, thường được sử dụng trong những câu mời lịch sự.
Tùy vào ngữ cảnh thì ta sẽ dịch Wonder if khác nhau.
Ví dụ:
I wonder if you’d like to have dinner with me? Liệu bạn có muốn ăn tối với tôi không?
I wonder if you could tell me more about her? Tôi không biết là bạn có thể nói thêm cho tôi về cô ấy không?
I was wondering if you’d like to come to my house this Sunday? Không biết bạn có muốn tới nhà tôi vào Chủ Nhật tuần này không?
2. Cách sử dụng cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh
Như các bạn đã thấy ở trên, cấu trúc Wonder if được dùng trong các câu mời.
Wonder if được đặt ở đầu câu, trước một lời đề nghị, yêu cầu để khiến lời đề nghị lịch sự và trang trọng hơn. Những câu đề nghị cũng thường ở dạng lịch sự (would like, might, could,…)
Ngoài ra, whether có thể dùng để thay thế cho if.
Ví dụ:
I wonder if/whether you guys would like to join the party? Liệu các bạn có muốn tham gia buổi tiếc không?
I wonder if I might have a drink? (= May I have a drink?) Liệu tôi có thể có một đồ uống không?
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh
Các bạn cần phân biệt được cấu trúc Wonder if và động từ Wonder khi đứng lẻ.
Wonder chỉ đơn giản mang nghĩa: tự hỏi, băn khoăn điều gì đó.
Còn khi đi với if hoặc whether thì cấu trúc Wonder if mang nghĩa đề nghị hay yêu cầu.
Ví dụ:
Your parents are wondering where you are. Bố mẹ cậu đang thắc mắc cậu ở đâu đấy.
I’ve been wondering about (= considering) going to Paris. Tớ đang cân nhắc việc đi đến Paris.
Will this cake be big enough for four, I wonder? Chiếc bánh này có đủ cho 4 người không ta, tôi tự hỏi?
4. Bài tập về cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh
Luyện tập một chút đề ghi nhớ hơn về cấu trúc này nha!
Bài tập
Bài 1: Điền wonder hoặc wonder if vào chỗ trống
1. I ______ how he could do that!
2. I ______ you might visit my apartment?
3. I was ______ you could pass me the book?
4. I ______ what it was about her childhood.
5. When did he last brush his teeth, she ______.
Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Wonder if và Wonder
1. Liệu bạn có thể đưa quyển sách này cho Sarah không?
2. Tôi tự hỏi tại sao cô ấy lại tức giận.
3. Không biết ngài có tham dự cuộc họp hôm nay không ạ?
4. Cậu có thể đưa tôi cái mũ kia được không?
5. Cô ấy đến từ đâu, tôi tự hỏi.
Đáp án
Bài 1:
1. wonder
2. wonder if
3. wondering if
4. wonder
5. wonders/wondered
Bài 2:
1. I wonder if you could give this book to Sarah?
2. I wonder why she was angry.
3. I wonder if you might join the meeting today?
4. I wonder if you could give me that hat?
5. Where does she come from, I wonder.
Trên đây là kiến thức về cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập có giải. Hy vọng bài viết có ích cho các bạn.