Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Cấu trúc Be able to trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Để diễn tả ai có thể làm điều gì đó trong tiếng Anh, ngoài động từ Can, bạn có thể sử dụng cấu trúc Be able to. Cấu trúc Be able to được sử dụng trong tất cả các thì của tiếng Anh (Can chỉ có dạng Can và Could). Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc này. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Be able to

Able là một tính từ mang nghĩa có thể, có đủ khả năng (để làm gì đó).

Be able to là một cụm từ đầy đủ đứng trong câu, theo sau là một động từ để diễn tả ai đó có thể làm gì.

Ví dụ:

  • I’m able to take care of my cats.
    Tớ có thể chăm sóc lũ mèo của tớ.
  • It’s able to see the Fansipan mountain from here.
    Có thể thấy được núi Fansipan từ đây đó.
  • Linh wasn’t able to meet me yesterday.
    Linh đã không thể gặp tôi vào ngày hôm qua. 

cau truc be able to

2. Cách sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Cấu trúc Be able to rất đơn giản và dễ sử dụng, bạn chỉ cần để ý chia đùng V to be là được.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.1. Dạng khẳng định

S + be (chia) + able to + V 

Ý nghĩa: Ai đó có thể làm gì

Ví dụ:

  • Don’t worry. Minh will be able to come.
    Đừng lo, Minh sẽ tới được thôi. 
  • That boy is able to speak 5 languages.
    Cậu bé kia có thể nói được 5 thứ tiếng.
  • Huong is able to drive but she doesn’t have a car.
    Hương lái xe được nhưng cô ấy không có ô tô. 

2.2. Dạng phủ định

S + be (chia) + not able to + V 

Ý nghĩa: Ai đó không thể làm gì

Ví dụ: 

  • I’m not able to access the wifi. 
    Tớ không thể vào được wifi. 
  • The boy hasn’t been able to ride a bike. 
    Cậu bé vẫn chưa đi được xe đạp đâu.
  • Hung is not able to swim today because the pool is closed. 
    Hùng không thể bơi hôm nay được vì bể đóng cửa rồi. 

cau truc be able to

Nếu không muốn dùng “not”, ta có thể dùng từ trái nghĩa với Able là Unable.

Ví dụ:

  • I’m unable to understand this lesson.
    Tôi không thể hiểu được bài học này

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Về mặt ngữ pháp, bạn chỉ cần để ý chia động từ “be” ở đúng thì. 

Về mặt ý nghĩa, hầu hết mọi lúc thì cấu trúc Be able to đều có thể thay thế được cho động từ khuyết thiếu Can. Tuy nhiên: 

  • Ta thường dùng Can cho những kỹ năng, năng khiếu có được theo thời gian và mang tính cố định. 
  • Ta thường dùng Be able để nói những khả năng tạm thời, cụ thể hơn. 

Ví dụ:

  • Linh can’t swim, he has never learned how.
    Linh không thể bơi được, cô ấy chưa từng học bơi.
    (Trong trường hợp nay, thay thế Can = Be able to cũng không sao)
  • Linh’s not able to swim, the swimming pool is closed today.
    Linh không thể bơi do hồ bơi đóng cửa vào hôm nay. 
    (Trong trường hợp này, người nước ngoài thường KHÔNG dùng Can) 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

Ngoài ra, cấu trúc Be able to có thể sử dụng được ở tất cả các thì (còn Can thì không).

Ví dụ:

  • He will be able to join the party. 
    He will can join the party.
    Anh ấy sẽ có thể tham gia buổi tiệc.
  • I have been able to speak English since I was 5.
    Tôi đã có thể nói được tiếng Anh kể từ khi 5 tuổi. 

cau truc be able to

Lưu ý thêm là cấu trúc Be able to ít được sử dụng ở câu bị động

Ví dụ:

  • He can’t be allowed to do this.
    Anh ấy không thể được chấp nhận làm việc này.
  • He’s not able to be allowed to do this
    (THƯỜNG KHÔNG DÙNG) 

4. Bài tập về cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Để ghi nhớ rõ hơn về cấu trúc Be able to, các bạn hãy luyện tập với 2 bài tập sau đây né:

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào ô trống:

1. Will Trang be able to ______ with the work?

A. cope
B. coping
C. coped

2. I’m sorry that I ______ able to phone you yesterday.

A. am not
B. is not
C. was not

3. ______ you able to understand what she is trying to say?

A. Do
B. Are
C. Will

4. Some people are able _______ on a rope. 

A. walk
B. walking
C. to walk

5. We are ______ to breathe without oxygen. 

A. able
B. unable
C. be able

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

1. It’s so wonderful being able seeing the sea.

2. I didn’t think he is able to do that.

3. Will you can to come?

4. I can’t to help you in this situation. 

5. Phuong could able to drive for 2 months. 

Đáp án

Bài 1:

1. A
2. C
3. B
4. C
5. B

Bài 2: 

1. It’s so wonderful being able to see the sea.

2. I didn’t think he was able to do that.

3. Will you be able to come?

4. I can’t help you in this situation. 

5. Phuong has been able to drive for 2 months. 

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần ghi nhớ về cấu trúc Be able to trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý khi dùng và bài tập. Hy vọng bài viết có ích đối với bạn. 

Step Up chúc bạn học tốt nha! 

 

Cấu trúc ought to trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

Cấu trúc ought to trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

Cấu trúc ought to được sử dụng nhiều trong những văn bản mang tính trang trọng bằng tiếng Anh. Cấu trúc này thường xuất hiện nhiều trong những đề thi tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông. Việc nắm chắc cấu trúc ought to sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn vốn cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của mình đó. Trong bài này, cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc ought to trong tiếng Anh ngay nào.

1. Định nghĩa Ought to

Ought to là một động từ khiếm khuyết

Ought to có nghĩa giống với “should”. 

Ví dụ:

  • He ought to be here and solve this problem.
    Anh ta nên có mặt ở đây và giải quyết vấn đề này.
  • He ought not to raise his voice at her like that.
    Anh ấy không nên lớn tiếng với cô ấy như vậy

Đa phần các trường hợp chúng ta có thể thay thế cấu trúc ought to và should thay thế cho nhau.

2. Cách sử dụng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh

Có bốn trường hợp sử dụng cấu trúc ought to phổ biến nhất mà chúng mình sẽ phân tích phía dưới đây.

2.1. Cách 1: Nói về bổn phận của ai đó

Ở trong cách sử dụng đầu tiên, ought được dùng khi người nói muốn nhắc đến một hành động, sự việc đáng lẽ phải xảy ra nhưng không làm. Ý nghĩa của cấu trúc này giống với should. 

Cấu trúc:

ought to + động từ nguyên mẫu hoàn thành

Ví dụ:

  • You ought to do your homework before going to class.
    Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.
  • You ought to complete your exercises right in the classroom.
    Bạn nên hoàn thành bài tập của mình ngay tại lớp học.
  • They ought to be the ones saying apologize.
    Họ nên là người nói lời xin lỗi.
  • She ought to take a break to get a health check.
    Cô ấy nên nghỉ để đi khám sức khỏe.
  • Parents ought to pay more attention to their children.
    Các bậc phụ huynh nên chú ý hơn đến con cái của mình.

2.2. Cách 2: khi nói về sự suy diễn

Với cách dùng này, chúng ta có thể sử dụng ( giống với should) để nói về suy luận của chúng ta về một vấn đề nào đó. Hoặc dùng để kết luận một vấn đề nào đó ( khi nó diễn ra một cách hợp lý và kết quả 

Cách dùng cấu trúc ought to

Ví dụ:

  • The weather ought to get worse early next week.
    Thời tiết sẽ trở nên tệ hơn vào đầu tuần tới.
  • She ought not to come here because she’s sick.
    Cô ấy sẽ không đến đây vì cô ấy bị ốm.
  • He ought to be punished appropriately for what he did.
    Anh ta phải chịu sự trừng phạt thích đáng vì những gì anh ta đã gây ra.
  • She reunites with her missing daughter. That ought to be very happy.
    Cô ấy đoàn tụ với người con gái mất tích của mình. Chắc phải hạnh phúc lắm.

2.3. Cách 3: Cấu trúc ought to dạng câu hỏi

Cấu trúc câu hỏi với ought to thường ít được sử dụng. Trong văn phong thông thường, người ta thường sử dụng những cấu trúc có nghĩa tương tự như thing..ought hay cấu trúc should.

Ví dụ:

Do you think we ought to start the project today?
Anh có nghĩa rằng chúng ta nên bắt đầu dự án ngay hôm nay không?

Or Ought we to start the project today? (trường hợp ít trang trọng hơn)

Should we start the project today?

Chúng ta nên bắt đầu dự án ngay bây giờ không?

2.4. Cách 4: Cấu trúc ought to have…

Cấu trúc ought to không có dạng quá khứ. Tuy nhiên để nói về một việc làm đã qua trong quá khứ chúng ta có thể sử dụng cấu trúc ought to have + past participle.

Ví dụ:

  • I ought to have to go to school this morning but I forgot.
    Tôi phải đi học vào sáng nay nhưng tôi đã quên mất.
  • I ought to have brought the cake back but I left it at the store.
    Đáng lẽ tôi phải mang bánh về nhưng tôi đã để quên nó ở cửa hàng.

Ngoài ra cấu trúc này còn có được sử dụng để nói về một việc đáng lẽ phải được thực hiện, xảy ra ngay tại thời điểm nói hay một khoảng thời gian trong tương lai nào đó.

Ví dụ:

  • He ought to be at the airport by now.
    Anh ấy đáng lẽ phải ở sân bay giờ này chứ.
  • We ought to have to clean the house before my wife comes home.
    Chúng ta phải dọn dẹp ngôi nhà trước khi vợ tôi trở về.

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc must trong tiếng Anh đầy đủ nhất

3. Phân biệt Ought to và Should trong tiếng Anh

Ought to và should có nghĩa tương đối giống nhau và chúng có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp tuy nhiên chúng vẫn có những điểm khác biệt. 

Phân biệt cấu trúc ought to và cấu trúc should

Ought to thường được dùng chủ yếu trong văn viết hay các tài liệu dạng văn bàn
Should được dùng trong các trường hợp thông dụng.

Ví dụ:

  • You ought to send me the report by 2pm this afternoon. (dùng khi sếp nói với nhân viên)
    Bạn phải gửi báo cáo cho tôi trước 2 giờ chiều nay.
  • You should submit your report to your boss by 2pm today.
    Bạn nên gửi báo cáo cho sếp trước 2 giờ chiều nay. 

Ought to mang nghĩa trang trọng và có phần khách sáo hơn should.

Thông thường ought to ít được sử dụng trong văn nói hằng ngày, nó thường được dùng trong các văn bản mang tính bắt buộc, mệnh lệnh hoặc trong văn viết.

Ought to không sử dụng trong câu điều kiện, should thì có.

Ví dụ:

  • If you can’t go to school tomorrow, you should finish your exercise today.
    Nếu bạn không thể đến trường vào ngày mai thì bạn nên hoàn thành bài tập vào hôm nay.
  • Trong trường hợp này ought to không thể thay thế cho should.

Should được dùng khi thể hiện ý kiến chủ quan, bản thân cho rằng tốt nhất.
Ought to thì ngược lại, nó thường thể hiện cái nhìn khách quan về một vấn đề nào đó

Ví dụ:

  • It is quite cloudy, so you ought to bring a raincoat.
    Bầu trời khá âm u, bạn nên mang theo áo mưa.
  • I think you should bring a raincoat.
    Tôi nghĩ bạn nên mang theo áo mưa.

Xem thêm: Cấu trúc should trong tiếng Anh đầy đủ nhất

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh

Phía trên chúng mình đã nói đến những đặc điểm cũng như là cách dùng của cấu trúc ought to. Để việc ghi nhớ và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất, chúng mình đã tổng hợp lại một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc ought to như sau:

  • Ought to thường được sử dụng trong những văn bản mang tính nghiêm túc và trang trọng.
  • Theo sau ought to luôn là một động từ nguyên mẫu.
  • Ought to có thể thay thế cho should  trong hầu hết các trường hợp ngoại trừ trong câu điều kiện.
  • Ought to không được dùng tại thì quá khứ.
  • Khi muốn sử dụng ought to để nói về một việc trong quá khứ chúng ta sử dụng ought to have.

5. Bài tập về cấu trúc Ought trong tiếng Anh

Dưới đây là một bài tập nhỏ để bạn có thể thực hành khả năng sử dụng cấu trúc ought to của bản thân.

Viết lại những câu sau giữ nguyên nghĩa bằng cách sử dụng cấu trúc ought to.

  1. You should tell her the truth about everything.
  2. He should go to the hospital for a checkup.
  3. You should study hard because at the end of this month we will have an exam.
  4. You should apologize to him.
  5. You should clearly define your goals.
  6. He should be more focused at work.
  7. You should listen when others have suggestions.
  8. You should change your mind to find the problem.
  9. She should confess to get leniency.
  10. You should spend wisely.

Đáp án:

  1. You ought to tell her the truth about everything.
  2. He ought to go to the hospital for a checkup.
  3. You ought to study hard because at the end of this month we will have an exam.
  4. You ought to apologize to him.
  5. You ought to clearly define your goals.
  6. He ought to be more focused at work.
  7. You ought to listen when others have suggestions.
  8. You ought to change your mind to find the problem.
  9. She ought to confess to get leniency.
  10. You ought to spend wisely.

Trên đây chúng mình đã mang đến những kiến thức về cấu trúc ought to trong tiếng Anh. Hy vọng những điều mà chúng mình chia sẻ sẽ hữu ích với các bạn.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Trong tiếng Anh, khi bạn muốn nói mời ai đó làm gì một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng cấu trúc Wonder if. Nếu chưa hiểu rõ về cách dùng cấu trúc Wonder if thì bạn hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé, cấu trúc này sẽ không làm khó bạn đâu. 

1. Định nghĩa Wonder if

Wonder if có thể dịch ra một số nghĩa như: thắc mắc rằng…, tự hỏi là.., muốn biết là,…, thường được sử dụng trong những câu mời lịch sự.

Tùy vào ngữ cảnh thì ta sẽ dịch Wonder if khác nhau. 

Ví dụ:

  • I wonder if you’d like to have dinner with me? 
    Liệu bạn có muốn ăn tối với tôi không? 
  • I wonder if you could tell me more about her?
    Tôi không biết là bạn có thể nói thêm cho tôi về cô ấy không?
  • I was wondering if you’d like to come to my house this Sunday?
    Không biết bạn có muốn tới nhà tôi vào Chủ Nhật tuần này không?

cau truc wonder if trong tieng anh

2. Cách sử dụng cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Như các bạn đã thấy ở trên, cấu trúc Wonder if được dùng trong các câu mời.

Wonder if được đặt ở đầu câu, trước một lời đề nghị, yêu cầu để khiến lời đề nghị lịch sự và trang trọng hơn. Những câu đề nghị cũng thường ở dạng lịch sự (would like, might, could,…)

Ngoài ra, whether có thể dùng để thay thế cho if. 

Ví dụ:

  • I wonder if/whether you guys would like to join the party?
    Liệu các bạn có muốn tham gia buổi tiếc không?
  • I wonder if I might have a drink?
    (= May I have a drink?) 
    Liệu tôi có thể có một đồ uống không? 

Trong các trường hợp trang trọng, ta chia động từ wonder ở thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ:

  • I was wondering if/ whether you could lend me your laptop?
    Không biết là bạn có thể cho tôi mượn laptop không? 
  • We were wondering if/whether you might give us more information. 
    Liệu bạn có thể cho chúng tôi thêm thông tin không?

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Các bạn cần phân biệt được cấu trúc Wonder if và động từ Wonder khi đứng lẻ. 

Wonder chỉ đơn giản mang nghĩa: tự hỏi, băn khoăn điều gì đó.

Còn khi đi với if hoặc whether thì cấu trúc Wonder if mang nghĩa đề nghị hay yêu cầu. 

Ví dụ: 

  • Your parents are wondering where you are.
    Bố mẹ cậu đang thắc mắc cậu ở đâu đấy.
  • I’ve been wondering about (= considering) going to Paris.
    Tớ đang cân nhắc việc đi đến Paris. 
  • Will this cake be big enough for four, I wonder?
    Chiếc bánh này có đủ cho 4 người không ta, tôi tự hỏi? 

cau truc wonder if trong tieng anh

4. Bài tập về cấu trúc Wonder If trong tiếng Anh

Luyện tập một chút đề ghi nhớ hơn về cấu trúc này nha!

Bài tập

Bài 1: Điền wonder hoặc wonder if vào chỗ trống

1. I ______ how he could do that! 

2. I ______ you might visit my apartment? 

3. I was ______ you could pass me the book? 

4. I ______ what it was about her childhood. 

5. When did he last brush his teeth, she ______.

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Wonder if và Wonder

1. Liệu bạn có thể đưa quyển sách này cho Sarah không?

2. Tôi tự hỏi tại sao cô ấy lại tức giận.

3. Không biết ngài có tham dự cuộc họp hôm nay không ạ? 

4. Cậu có thể đưa tôi cái mũ kia được không?

5. Cô ấy đến từ đâu, tôi tự hỏi.

Đáp án

Bài 1: 

1. wonder

2. wonder if

3. wondering if

4. wonder

5. wonders/wondered

Bài 2:

1. I wonder if you could give this book to Sarah?

2. I wonder why she was angry.

3. I wonder if you might join the meeting today?

4. I wonder if you could give me that hat?

5. Where does she come from, I wonder. 

 

Trên đây là kiến thức về cấu trúc Wonder if trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập có giải. Hy vọng bài viết có ích cho các bạn. 

Step Up chúc bạn học tốt! 

 

Đáp án đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 nhiều mã đề

Đáp án đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 nhiều mã đề

Đáp án đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 cho các sĩ tử 2k6 đã được update ngay rồi đây. Hãy “check” ngay đáp án CÁC MÃ ĐỀ cùng Step Up nhé!

1. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 119

Mã đề 119

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 1

Đáp án mã đề 119

1. C 2. B 3. A 4. D 5. B
6. C 7. B 8. A  9. C 10. A 
11. A 12. D 13. C 14. B 15. A
16. A 17. B 18. D 19. A 20. B
21. B 22. B 23. D 24. C 25. B
26. A 27. C 28. A 29. D 30. D

2. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 103

Mã đề 103

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 103 1

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 103 1

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 103 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 103 1

Đáp án mã đề 103

1. C 2. D 3. A 4. A 5. D
6. A 7. A 8. C 9. B 10. B
11. B 12. A 13. B 14. D 15. B
16. A 17. B 18. D 19. B 20. D
21. B 22. A 23. C 24. A 25. A
26. B 27. C 28. C 29. D 30. D

3. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 106

Mã đề 106

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 106 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 106 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 106 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 106 1

Đáp án mã đề 106

1. B 2. A 3. D  4. B 5. D
6. D 7. A 8. C 9. B 10. A
11. C 12. A 13. C 14. C 15. C
16. B 17. B 18. D 19. B 20. D
21. B 22. A 23. C 24. B 25. D
26. B 27. A 28. A 29. C 30. D

4. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 112

Mã đề 112

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 112 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 112 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 112 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 112

Đáp án mã đề 112

1. D 2. B 3. C 4. D 5. A
6. D 7. D 8. B 9. B 10. D
11. A 12. D 13. C 14. B 15. C
16. A 17. B 18. A 19. A 20. D
21. A 22. B 23. B 24. A 25. A
26. C 27. A 28. B 29. B 30. C

5. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 123

Mã đề 123

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 123 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 123 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 123 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 123

Đáp án mã đề 123

1. D 2. C 3. D  4. D 5. D
6. D 7. D 8. C 9. C 10. D
11. B 12. D 13. B 14. D 15. A
16. A 17. C 18. C 19. B 20. C
21. A 22. A 23. B 24. A 25. B
26. C 27. B 28. A 29. C 30. A

6. Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 mã đề 111

Mã đề 111

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 111 1

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 111 1

dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 111 1 dap an de thi tuyen sinh lop 10 mon tieng anh ha noi nam 2021 111 1

Đáp án mã đề 111

1. B 2. B 3. D 4. C 5. C
6. A 7. B 8. A  9. C 10. C
11. A 12. D 13. D 14. C 15. D
16. C 17. B 18. A 19. A 20. A
21. C 22. C 23. A 24. B 25. C
26. B 27. A 28. B 29. A 30. D

 

Các bạn thấy đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội năm 2021 như thế nào? Hãy comment nhé! Chúc các bạn bình tĩnh, tự tin tiếp tục với kỳ thi! 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc Different from trong tiếng Anh chuẩn xác

Cấu trúc Different from trong tiếng Anh chuẩn xác

Khi muốn nói hai vật, hai người nào đó khác nhau, ta sử dụng cấu trúc Different from. Bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc này bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng cấu trúc Different from và phân biệt với cấu trúc The same as. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Different from

Trong tiếng Anh, “different” là một tính từ mang nghĩa: khác, khác biệt, thường đi với giới từ “from”.

Cụm từ Different from có thể được dịch là: khác với (ai/cái gì).

Ví dụ: 

  • My opinion is different from yours.
    Ý kiến của tôi khác với ý kiến của cậu. 
  • Minh is so different from his brother.
    Minh rất khác anh trai của của cậu ấy. 

2. Cách sử dụng cấu trúc Different from

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu với bạn cấu trúc Different from và một số cấu trúc khác liên quan nữa nha. 

2.1 Cấu trúc Different from

Câu trúc Different from như sau: 

S + to be/linking verb + different from + O (O là Danh từ/Đại từ) 

Chú ý: Linking verb là các động từ nối, đi được với tính từ (thay vì trạng từ) dùng để miêu tả các trạng thái của người/vật. 

Ví dụ:

  • Humans are different from other animals.
    Loài người khác với các giống loai khác. 
  • Your dress looks different from mine.
    Váy cậu trông khác với váy của tớ. 
  • The song is different from the last time I heard it. 
    Bài nhạc khác với lần trước tôi nghe.

cau truc different from

2.2 Các cấu trúc Different trong tiếng Anh

Trong văn nói, có lúc các bạn sẽ thấy họ dùng “different to” thay cho “different from”. 

Ví dụ: 

  • Jane is different to her mom.
    Jane khác với mẹ của cô ấy. 
  • Your new car is so different to the old one.
    Chiếc xe mới của cậu khác với cái cũ ghê. 
  • Mai’s salary is different to mine.
    Lương của Mai khác với lương của tôi. 

Ngoài ra trong tiếng Anh – Mỹ, người bản xứ cũng dùng different than. 

Ví dụ: 

  • This coffee tastes very different than/from/to the one I often drink.
    Vị cà phê này khác với loại tôi hay uống. 
  • We’re planning something different this year than/from/to (what) we did last year.
    Năm nay chúng tôi định làm một cái gì đó khác năm ngoái.

cau truc different from

Trong tiếng Anh – Anh, nhiều người dùng different than trước một mệnh đề nhưng cũng nhiều người coi cách dùng này không chính xác.

Ví dụ:

  • Huong’s accent is different now than before she went to England.
    Giọng của Hương bây giờ khác với trước khi cô ấy tới Anh. 
  • You look different now than I met you last month.
    Cậu bây giờ trông khác với khi tớ gặp cậu tháng trước. 

3. Phân biệt cấu trúc Different from và The same as trong tiếng Anh

Trái nghĩa với cấu trúc Different from là cấu trúc The same as mang nghĩa: giống nhau, giống với. 

Cấu trúc The same as như sau:

the same as + Noun 
the same + Noun + as

Ví dụ: 

  • Your shirt is the same as hers.
    Áo của cậu giống áo cô ấy kìa. 
  • Duc is the same age as my husband.
    Đức cùng tuổi với chồng tôi. 
  • The apple has the same weight as the orange.
    Quả táo này có khối lượng giống với quả cam. 

4. Bài tập với cấu trúc Different from

Sau đây, hãy cùng luyện tập cấu trúc Different from một chút để nhớ lâu hơn nhé. 

Bài tập luyện tập: 

Hoàn thành 2 bài tập sau thật nhanh nào!

Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống

1. The final match today is different ______ 2019.

2. How are you ______ from your father ?

3. The cake tastes ______ as chocolate.

4. We imagine ourselves more ______ other animals.

5. Rain is pronounced ______ reign in English.

Bài 2: Viết lại những câu sau sang tiếng Anh dùng 

1. Tình huống của họ khác với của chúng ta. 

2. Bóng đá khác với các loại hình thể thao khác.

3. Cô ấy đi giày giống cậu.

4. EQ khác IQ như thế nào?

5. Anh ấy được sinh cùng ngày với tôi.

cau truc different from

Đáp án:

Kiểm tra xem mình làm đúng chưa nhé!

Bài 1: 

1. from

2. different

3. the same

4. different from

5. the same as

Bài 2: 

1. Their situation is different from ours.

2. Football is different from other kinds of sport.

3. She wears the same shoes as you.

4. How is EQ different from IQ?

5. He was born on the same day as me.

Xem thêm: Cách dùng different chính xác trong tiếng Anh

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Different from trong tiếng Anh. Step Up tin bạn sẽ không gặp khó khăn nhiều với cấu trúc này đâu. Chúc các bạn học tốt! 

 

 

Cấu trúc Object và cách dùng chuẩn xác

Cấu trúc Object và cách dùng chuẩn xác

Object vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nghĩa của hai loại từ này lại… chẳng liên quan đến nhau lắm. Nếu bạn chưa nắm chắc các cấu trúc Object thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé. 

1. Định nghĩa Object

Khi là danh từ, object mang nghĩa là một đồ vật, một vật thể nào đó hoặc một mục tiêu, mục đích.  

Ví dụ:

  • My father has a collection of precious objects.
    Bố tôi có một bộ sưu tập những đồ vật quý giá. 
  • I saw an unidentified flying object (UFO) yesterday!
    Tớ đã thấy một vật thể bay không xác định vào ngày hôm qua đấy!
  • With the object of attracting customers, my company holds many events.
    Với mục đích thu hút thêm khách hàng, công ty của chúng tôi tổ chức rất nhiều sự kiện. 

cau truc object

Ngoài ra trong ngữ pháp thì Object còn được dịch là tân ngữ

Ví dụ:

  • In the sentence “I like apples”, “apples” is the object of the verb “like”.
    Trong câu “I like apples”, “apples” là tân ngữ của động từ” like.

Khi là động từ, object (đi với giới từ to) có nghĩa là phản đối, không đồng tình với điều gì đó. 

Ví dụ:

  • I don’t think anyone will object to leaving early.
    Tớ không nghĩ là có ai phản đối việc về sớm đâu. 
  • Lara objects to being called Mike’s assistant.
    Lara phản đối việc bị gọi là trợ lý của Mike.
  • She objected that the price was too high.
    Cô ấy phản đối rằng giá cao quá.

2. Cách sử dụng cấu trúc Object trong tiếng Anh

Trong phần này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn các cấu trúc Object với Object ở dạng động từ nhé. 

Ta có công thức chung như sau:

object to + N/V-ing 

Ý nghĩa: phản đối ai, cái gì

Ví dụ:

  • Some people object to the new policy.
    Một số người phản đối chính sách mới. 
  • He objects to superstitious activities.
    Anh ấy phản đối những hành động mê tín dị đoan.
  • I object to being treated like this.
    Tôi không thích bị đối xử như vậy. 

cau truc object

Sau đây sẽ là một số cấu trúc Object thường gặp.

2.1 Object to the idea

Ý nghĩa: phản đối một ý kiến/ý tưởng nào đó.

Ví dụ:

  • My mom object to the idea that I move out.
    Mẹ tôi phản đối ý tưởng tôi dọn ra ngoài sống.
  • Do you object to this idea?
    Bạn có phản đối ý kiến này không. 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.2 Object to the notion

Ý nghĩa: phản đối một quan điểm nào đó.

Ví dụ:

  • Scientists often object to the notions of each other.
    Các nhà khoa học thường phản đối quan điểm lẫn nhau. 
  • I object to the notion that alcohol can be the salvation of anything.
    Tôi phản đối quan điểm rằng rượu có thể là cứu cánh của bất cứ thứ gì.

2.3 Object to the use

Ý nghĩa: phản đối một mục đích nào đó

Ví dụ:

  • Many people object to the use of stimulant to relax. 
    Rất nhiều người phản đối việc sử dụng chất kích thích để thư giãn. 
  • We must object to the use of personal information to earn money.
    Chúng ta cần phản đối việc sử dụng thông tin cá nhân để kiếm tiền.

cau truc object

2.4 Object strongly

Ý nghĩa: phản đối mạnh mẽ 

Ta có thể thêm trạng từ “strongly” vào sau động từ object để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ. 

Ví dụ:

  • I strongly object to your behavior!
    Tôi rất không thích hành động của bạn! 
  • The emlpoyees object strongly to the decision of the board of directors.
    Các nhân viên phản đối kịch liệt quyết định của ban giám đốc.

2.5 Object that + sentence

Ngoài ra, ta có thể dùng “that” sau object để nối với mệnh đề.

Ví dụ:

  • My teacher objected that the test will be more difficult.
    Giáo viên của tôi phản đối việc bài kiểm tra trở nên khó hơn nữa.  
  • I object that the price is too high. 
    Tôi phản đối việc giá quá cao. 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Lưu ý khí sử dụng cấu trúc Object trong tiếng Anh

Step Up tin rằng cấu trúc Object không hề khó khăn đối với bạn.

Hãy lưu ý một chút rằng trong cấu trúc Object to + N/V-ing thì “to” ở đây là giới từ đi với object, chứ KHÔNG phải động từ ở dạng “to V-ing” đâu nha. 

4. Bài tập về cấu trúc Object trong tiếng Anh

Sau đây hãy luyện tập một chút với cấu trúc Object để ghi nhớ kiến thức được lâu hơn.

cau truc object

Chọn đáp án thích hợp vào chỗ trống:

1. Look, there’s a strange ______ in the sky!

A. object
B. object to
C. objects

2. The locals are objecting ______ plans for a new shopping centre.

A. to
B. for
C. that

3. My best friend often objects to ______ but it’s okay.

A. my use
B. my notions
C. my object

4. He ______ the fact that the documents weren’t available before the meeting.

A. object to
B. objects to
C. objected to

5. I object ______ we use this technique. 

A. that
B. to
C. for

Đáp án

1. A 
2. A
3. B
4. C
5. A 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Object mà các bạn cần biết, bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập. Hy vọng các bạn thấy bài viết có ích.

Step Up chúc các bạn học tốt nhé!

 

 

 

Cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

Cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

Invite trong tiếng Anh vừa là một động từ, vừa là một danh từ nữa đó. Bạn đã biết tất cả các cấu trúc Invite chưa? Không có gì khó khăn đâu. Bài viết sau đây của Step Up sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về cấu trúc Invite, cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Invite

Khi là động từ, Invite có nghĩa là “mời” ai đó làm gì. 

Ví dụ: 

  • Let’s invite John to our party!
    Hãy mời John đến bữa tiệc của chúng ta đi!
  • You are invited to join the press.
    Bạn được mời tham gia buổi họp báo. 
  • The singer often invites some of his fans to his house.
    Chàng ca sĩ thường mời một số fan của anh ấy tới nhà. 

cau truc invite

Được dùng ít hơn là Invite ở dạng danh từ, mang nghĩa là “lời mời”. 

Ví dụ:

  • I didn’t get an invite to their wedding.
    Tôi không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.

Thông thường, để nói về lời mời (dạng viết hoặc nói), chúng ta sẽ dùng danh từ Invitation. 

2. Cách sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu với bạn các cấu trúc Invite khi ở dạng động từ nha.

2.1 Cấu trúc Invite với động từ

Ở dạng chủ động, ta có cấu trúc Invite sau:

S + invite + O + to V 

Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì 

Ví dụ:

  • His family invited me to stay with them for a few days.
    Gia đình anh ấy mời tôi ở lại với họ vài ngày. 
  • We can invite Mary to join this project. 
    Chúng ta có thể mời Mary tham gia vào dự án lần này.
  • My sister invited Ho Ngoc Ha to sing at her wedding. 
    Chị gái tớ mời Ho Ngoc Ha để hát tại đám cưới của cô ấy. 

cau truc invite

Ở dạng câu bị động, ta vẫn dùng cấu trúc Invite với to V:

S + to be invited + to V

Ý nghĩa: Ai đó được mời làm gì

Ví dụ:

  • I was invited to attend the meeting.
    Tôi đã được mời tham dự buổi họp.
  • Are you invited to present in this conference?
    Bạn có được mời thuyết trình trong hội thảo lần này không? 
  • 8000 people will be invited to join this party.
    8000 người sẽ được mời tham gia buổi tiệc này. 

2.2 Cấu trúc Invite với danh từ

Khi muốn diễn tả lời mời đến đâu, hoặc lời mời cho việc gì ta dùng cấu trúc dưới đây:

S + invite + O + to + N
S + invite + O + for + N 

Ý nghĩa: Ai mời ai đến đâu/Ai mời ai cho việc gì. 

Ví dụ: 

  • She invited a lot of people to her graduation ceremony.
    Cô ấy mời rất nhiều người đến lễ tốt nghiệp. 
  • They’ve invited us for dinner on Saturday.
    Họ đã mời chúng tôi cho bữa tối vào thứ 7. 
  • Candidates who passed the written test will be invited for an interview.
    Những thí sinh đã vượt qua bài thi viết sẽ được mời phỏng vấn. 

Trong nhiều trường hợp, ta có thể dùng TO hay FOR đều đúng nha. 

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh

Vì dạng chủ động hay bị động của Invite đều đi với TO V (khi đi với danh từ thì chuyển bị động như bình thường) nên đây là một cấu trúc khá đơn giản và dễ nhớ.

Hãy lưu ý Invite đi với TO V là được rồi nè. 

Ngoài ra, có một số cấu trúc Invite khác như:

  • invite somebody in: mời ai đó vào nhà
  • invite somebody over: mời ai đó qua nhà

cau truc invite

Ví dụ: 

  • We should invite him over to our place for lunch.
    Chúng ta nên mời anh ấy qua nhà để ăn trưa.
  • The neighbour usually invites my dad in for coffee when my dad walks by.
    Chú hàng xóm thường xuyên mời bố tôi vào nhà để uống cà phê khi bổ tôi đi ngang qua
  • I will hold a party tonight at my house. Let’s invite some people over.
    Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay ở nhà. Hãy mời một số người qua nha.

4. Bài tập về cấu trúc Invite trong tiếng Anh

Để chắc chắn hơn thì hãy luyện tập một chút với cấu trúc Invite nha.

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:

1. Do you invite MTP ______ tonight? 

A. perform
B. to perform
C. performing

2. I got ______ invite yesterday! 

A. an
B. to
C. for

3. All the mums and dads are invited ______ the school play.

A. an
B. to
C. for

4. They’ve ______ 80 guests to the wedding.

A. invite
B. inviting
C. invited

5. Architects were invited ______  their designs for a new city hall.

A. submit
B. submitting
C. to submit

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống

1. Do you receive ______ invite to the meeting? 

2. The boss invited us ______ his birthday party. 

3. The customers ______ invited _______ try the new product. 

4. It’s hard to invite Binz ______ sing. 

5. I should invite my boyfriend ______ to meet my parents.

Đáp án:

Bài 1: 

1. B
2. A
3. B
4. C
5. C

Bài 2:

1. an
2. to
3. are/to
4. to
5. over

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Invite bạn cần bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập luyện tập có giải. Step Up hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn nha. 

 

 

Cấu trúc Agree trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác nhất

Cấu trúc Agree trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác nhất

“Agree” mang nghĩa là “đồng ý” thì chắc nhiều bạn đã biết, nhưng cấu trúc Agree được sử dụng chính xác như thế nào thì chưa chắc nha. Agree đi với giới từ nào, có gì khác nhau khi kết hợp với các từ khác nhau không? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của Step Up về cấu trúc Agree. Cùng xem nha! 

1. Định nghĩa Agree

Agree là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “đồng ý”, “đồng tình”, “tán thành”, “chấp nhận”,…

Ví dụ:

  • I agree with you!
    Tôi đồng ý với bạn! 
  • In the end, she agreed to go shopping.
    Cuối cùng, cô ấy đã chấp nhận đi siêu thị. 
  • My sister and I couldn’t agree on what to eat for dinner.
    Chị tôi và tôi không thể đồng tình trong việc tối nay ăn gì.

2. Cách sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Cấu trúc Agree được sử dụng rất linh hoạt trong tiếng Anh với các giới từ khác nhau. Đừng lo nha vì Step Up sẽ giúp bạn hiểu chi tiết từng cách dùng. 

2.1. Agree with

agree + with + somebody/something

Ý nghĩa: đồng ý với ai/điều gì 

Ví dụ:

  • She agreed with her husband. 
    Cô ấy đồng tình với chồng của mình.
  • Many people don’t agree with cutting down trees on the streets.
    Rất nhiều người không tán thành việc chặt bỏ cây trên đường phố.
  • I agree with most of the points in this book.
    Tôi đồng ý với hầu hết luận điểm trong cuốn sách này.

cau truc agree

2.2. Agree to

Khi bạn muốn nói rằng ai đó đồng ý làm việc gì, hoặc ai đó đồng ý với đề xuất/gợi ý/mong muốn của người khác, ta có thể dùng cấu trúc:

agree + to + V 
agree + to + something

Ý nghĩa: đồng ý làm gì, đồng ý với điều gì

Ví dụ: 

  • Jack agreed to take the job.
    Jack đã đồng ý nhận công việc. 
  • We all agreed to meet up at 8:00.
    Chúng tôi đều đồng ý sẽ gặp nhau lúc 8 giờ. 
  • My friend agreed to give me a ride home.
    Bạn tôi đồng ý đưa tôi về nhà. 
  • We had to push them to agree to our terms.
    Chúng ta cần ép họ đồng ý với điều khoản của chúng ta. 
  • They won’t agree to these plans, we need to reduce the cost.
    Họ sẽ không tán thành những kế hoạch này đâu, chúng ta phải giảm chi phí đi. 

Cấu trúc Agree to something thường được dùng để nói về các điều kiện, điều khoản, sửa đổi,… trong hợp đồng hoặc một luật lệ nào đó. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

2.3. Agree on và agree about

Khi muốn thể hiện sự tán thành hay thống nhất về một chủ đề, quan điểm, kế hoạch nào đó, ta dùng agree on/about.

agree + on/about + something

Ý nghĩa: đồng ý về…

Ví dụ:

  • We have agreed on a date for the wedding.
    Chúng tôi đã đồng ý về ngày tổ chức đám cưới. 
  • They can be friends even if they don’t agree about everything.
    Họ vẫn có thể là bạn kể cả khi họ không đồng tình với nhau mọi thứ.
  • My team needs to agree on how to do the presentation.
    Nhóm của tôi cần thống nhất cách làm bài thuyết trình. 

cau truc agree

Lưu ý, đừng nhầm lẫn việc đồng ý về 1 chủ đề (dùng on/about), với việc đồng ý với ý kiến ai đó về 1 chủ đề (dùng with) nha. 

Ví dụ:

  • My sister and I don’t agree about the ethics of eating meat.
    Chị tôi và tôi không đồng tình về việc ăn thịt. 
  • My sister doesn’t agree with my opinion about eating meat.
    Chị tôi không đồng tình với quan điểm của tôi về việc ăn thịt.

2.4 Agree something

Cấu trúc Agree rất ít khi đi trực tiếp với một tân ngữ. 

Với cách dùng này, nó có nghĩa là “cùng nhau ra một quyết định” và chỉ thường được sử dụng ở Anh, khi nói về những quyết định, chỉ thị của các ban, bộ hay các tổ chức có thẩm quyền.

Ví dụ:

  • The union has agreed a new pay deal.
    Công đoàn đã đồng ý một thỏa thuận trả lương mới.
  • Ministers agree a strategy for tackling the Covid
    Các bộ trưởng đồng ý một chiến lược để đối phó với Covid. 

2.5. Các cấu trúc Agree khác

Ta có thể dùng agree để nói về các tình huống và điều kiện hợp với bản thân.

Ví dụ:

  • You look better, the mountain air must agree with you.
    Bạn trông khỏe hơn đó, không khí trên núi chắc hẳn rất hợp với bạn.

Khi muốn nói về mức độ đồng ý, ta có một số cách nói sau:

  • partly agree: đồng ý một phần
  • agree to some extent: đồng ý một số phần 
  • couldn’t agree more: không thể đồng ý hơn (hoàn toàn đồng ý) 
  • agree to differ: chấp nhận mỗi người một quan điểm 
    Khi hai người “agree to differ”, họ chấp nhận rằng ý kiến của họ khác nhau và sẽ không tranh cãi để thuyết phục ai đúng nữa. 

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Điểm lại nhanh những kiến thức ở trên nhé:

  • Agree with a person: đồng ý với ai đó
  • Agree with a statement/idea/opinion: đồng ý với một ý kiến, ý tưởng, quan điểm
  • Agree to V: đồng ý làm gì
  • Agree to a contract/terms/changes/…: tán thành hợp đồng, điều khoản, thay đổi,…
  • Agree on/about a topic: thống nhất, tán thành về một chủ đề/kế hoạch nào đó
  • Agree that + S + V: đồng ý rằng… 

Khi sử dụng cấu trúc Agree, hay lưu ý rằng chúng ta đang muốn thể hiện sự đồng ý trong trường hợp nào để không bị nhầm lẫn nhé. 

4. Bài tập về cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Sau đây hãy luyện tập một chút về cấu trúc Agree để xem mình đã nhớ đúng chưa nhé.

cau truc agree

Bài tập:

Điền giới từ chính xác vào chỗ trống:

1. I think Jane should agree ______ attend the meeting. 

2. My mom often agrees ______ my dad. 

3. I am not sure I agree ______ their opinions.

4. We agree ______ most things.

5. I think our partner will agree ______ our changes in the contract. 

6. The directors have agreed ______ a date for the meeting.

7. I don’t agree ______ haunting wild animals. 

8. We couldn’t agree ______ what to buy.

Đáp án

1. to 

2. with

3. with

4. on 

5. to

6. on

7. with 

8. on

 

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn chi tiết về cách dùng cấu trúc Agree trong tiếng Anh. Cách học cấu trúc dễ hơn đó là bạn có thể xem phim/nghe nhạc tiếng Anh để quen với cách dùng của người bản xứ, ngoài ra luyện tập và sử dụng những cấu trúc này thường xuyên.

Step Up chúc bạn học tốt! 

 

Review bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp chi tiết và chân thực nhất

Review bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp chi tiết và chân thực nhất

Hi, hello, xin chào các bạn! Nếu các bạn đang đọc bài review Hack Não Giao Tiếp này thì chắc hẳn là đang rất tò mò về bộ sản phẩm mới “ra lò” này rồi phải không? 

Mình luôn nghĩ rằng học giao tiếp thì phải tới trung tâm, gặp Tây thật và trò chuyện thật cơ. Nhưng khổ nỗi, sinh viên như mình thì đâu có nhiều thời gian và cả “money” để làm thế. Thế là việc giao tiếp tiếng Anh cứ để đó bỏ ngỏ. 

Rồi một ngày, mình biết tin Step Up – nhà xuất bản cuốn Hack Não 1500 mà mình đã học đang tìm người học thử sản phẩm giao tiếp. Với ước mơ hết “ca-mơ-run” khi gặp người nước ngoài, mình đã quyết định tham gia học thử bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp và cố hết sức một lần xem sao. 

Vì là học thử nên cần nhanh một chút, sau 30 ngày thì mình đã hoàn thành xong 100% rồi nè. Mình biết còn nhiều bạn tò mò về sản phẩm này lắm. Vậy nên tất tần tật những nhận xét, trải nghiệm chân thực nhất của mình sẽ được mình ghi lại trong bài review Hack Não Giao Tiếp phiên bản 2021 dưới đây. 

Bộ sản phẩm có thực sự hiệu quả trong việc cải thiện giao tiếp tiếng Anh không? Cùng xem nhé! 

1. Tổng quan về Hack Não Giao Tiếp

Đầu tiên, hãy đến với một số thông tin chung về bộ sản phẩm như “Sách nhà ở đâu thế?” rồi cấu tạo sách và app như thế nào nha. 

1.1. Nguồn gốc của Hack Não Giao Tiếp 

  • Tên sản phẩm: Hack Não Giao Tiếp (App kèm sách)
  • Đơn vị chủ quản: Công ty TNHH Giáo Dục Tiến Bộ (Step Up Education)
  • Chủ biên: Nguyễn Văn Hiệp 
  • Nhà xuất bản: Nhà xuất bản Thế Giới

hack nao giao tiep

Mình nghĩ cái tên “Hack Não” đã không còn xa lạ với nhiều bạn học tiếng Anh nữa. Sê-ri sách Hack Não nói chung và Hack Não Giao Tiếp nói riêng được xuất bản bởi công ty Step Up, do anh Nguyễn Văn Hiệp sáng lập từ năm 2013. Hiện nay thì Step Up đang là công ty hàng đầu Việt Nam về mảng biên tập và phát hành sách tiếng Anh với nội dung sáng tạo, hướng theo các phương pháp học thông minh, vui vẻ đó.

Hồi trước, muốn xem thử cái “sáng tạo, thông minh, vui vẻ” là như thế nào nên mình đã ngó nghiêng các Fanpage Facebook của Step Up. Cụ thể như Step Up English, Step Up Care hay Yêu Lại Từ Đầu tiếng Anh. Các kiến thức tiếng Anh được đăng tải rất bắt trend và hài hước luôn. Thêm kênh Youtube, Tiktok học tiếng Anh qua bài hát cũng không hề khô khan thì mình đã “Ồ WOW, chắc sản phẩm của công ty sẽ khác biệt và hay ho lắm đây.” 

Với ước mơ giúp những người “không có năng khiếu ngoại ngữ” cũng có thể giỏi tiếng Anh, đội ngũ Step Up, sau nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu phương pháp học, đã xuất bản nhiều cuốn sách khác nhau, liên tục cải tiến app học thông minh. Tới 2021 thì Hack Não Giao Tiếp chính thức được ra mắt.  

“Học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc.”

“Giao tiếp tiếng Anh cho người không biết bắt đầu từ đâu”

Muốn biết tại sao sách có thể làm được như vậy thì hít thở, uống chút nước rồi đọc tiếp bài review Hack Não Giao Tiếp nha. 

1.2. Cấu tạo của bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp

Sách ra vào mùa hè nên mang “vibe” mùa hè luôn. Sách có bìa tông vàng và xanh lá, khung cảnh trà chanh vỉa hè rất Việt Nam, nổi bật lên là dòng chữ Hack Não Giao Tiếp màu vàng. Còn trong App thì gam màu chủ đạo là màu xanh lá.

review hack nao giao tiep

Về phần sách, sách Hack Não Giao Tiếp bao gồm 250 trang, tất cả được in màu trên khổ giấy 20.5 x 16cm (chỉ lớn hơn A5 một chút). Sách cứng cáp và được phủ bóng toàn bộ. Cảm giác có thể gọi là sang, xịn, mịn, nhỏ nhưng mà là “nhỏ nhưng có võ”. 

Điều “xịn xò” nhất của bộ sản phẩm này chính là chiếc App học phản xạ giao tiếp. App giúp bạn được đóng vai nhân vật tham gia vào hội thoại, hướng dẫn phát âm cực chi tiết, chuẩn bằng công nghệ AI. Trong đây còn tích hợp lộ trình học tập. Mình sẽ nói kỹ hơn ở phần sau của bài review Hack Não Giao Tiếp nha. 

Tổng quan thì lộ trình học bao gồm 40 bài được chia làm 2 phần: phát âm và giao tiếp. Phần 1 gồm 15 bài Phát âm và phần 2 gồm 25 bài Giao tiếp/Ngữ pháp. Tổng cộng ta sẽ học 810 cấu trúc tiếng Anh thông dụng và 600 Từ vựng phổ biến

Các bài học được chia theo các chủ đề và tình huống thông dụng nhất trong giao tiếp. Theo mình thì những ai ở trình độ Beginner, bắt đầu học giao tiếp sẽ phù hợp nhất với Hack Não Giao Tiếp (Step Up cũng bảo vậy luôn).

1.3. Công dụng của bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp

Vậy học xong Hack Não Giao Tiếp có nói chuyện vù vù như Tây luôn không? Đương nhiên là không rồi, nếu thế thì chắc chắn là sách thần chỉ có ở trong mơ.  

Tuy nhiên, dù chưa “bắn English như gió”, thì từ đứa “câm như hến”, mình đã có khả năng giao tiếp TỰ NHIÊN, KHÔNG BÍ Ý TƯỞNG, phát triển được ý muốn nói rất dễ dàng khi gặp người nước ngoài tại Việt Nam. 

May mắn nhất là, phát âm của mình “bản xứ” hơn rất nhiều. Mình có thể nhận ra điều này vì thuyết trình tiếng Anh ở lớp được mọi người khen này, và khi nói chuyện với chồng của cô mình người Canada, chú ý đã bảo “Dạo này cháu phát âm chú không phải suy nghĩ xem cháu nói gì nữa!”. Thật tuyệt phải không! 

Trong quá trình học sách và app, mình cảm thấy có một số ưu điểm nổi bật sau:

  • Những kiến thức từ Hack Não Giao Tiếp rất gần gũi với tình huống gặp Tây trong đời thường, học xong có thể áp dụng được luôn.  
  • Mình được giao tiếp tiếng Anh như ngoài đời thật qua phần nhập vai, mô phỏng hội thoại của App. Vừa được luyện tập, vừa không sợ “sai ngu”. 
  • Được check lỗi sai phát âm nhờ công nghệ trí tuệ nhân tạo AI tiên tiến, chuẩn xác đến từng từ, từng âm tiết một. 
  • Lộ trình học rõ ràng, chữa được bệnh “lười” và “chẳng biết học gì” của mình. 

Nói chung, đây là một bộ sản phẩm rất đáng mua đó! 

hack nao giao tiep

2. Nội dung của bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp

Nếu bạn thấy lời mình nói đáng tin thì có thể dừng đọc bài review Hack Não Giao Tiếp tại đây và đi mua ngay đi thôi. Tuy nhiên nếu vẫn còn đắn đo thì hãy đọc tiếp, sau đây sẽ là tóm tắt của mình về nội dung của Hack Não Giao Tiếp, lý giải tại sao lại nó có công dụng lớn đến vậy! . 

2.1 Sách truyện Hack Não Giao Tiếp

Đối với cả bộ sản phẩm này thì những gì bạn học được chính là các cuộc hội thoại, cách nói chuyện, các mẫu câu và từ vựng được dùng trong 40 chủ đề giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất của người Việt với người nước ngoài.

review hack nao giao tiep

Cuốn sách Hack Não Giao Tiếp sẽ là trợ thủ đắc lực, giúp bạn tổng hợp kiến thức thuộc 40 chủ đề giao tiếp đó. Với các mục như Ngữ pháp, Từ vựng, Cấu trúc câu,… các bạn sẽ có thể dễ dàng theo dõi và ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc cần học để ôn tập lại.

Hình ảnh trong sách cực kì đẹp và vui nhộn, màu sắc cũng hài hòa, khi nhận sách mình đã… xem tranh đầu tiên từ đầu đến cuối luôn.

2.2. App Hack Não Giao Tiếp

Rồi, “đỉnh cao” của việc học giao tiếp chính là chiếc app này đây. App Hack Não Giao Tiếp là 1 phần của app Hack Não Pro, vậy nên bạn tải Hack Não Pro về, chọn phần Hack Não Giao Tiếp là được nha. 

Mình nói chiếc app này đỉnh cao là vì với việc kiên trì luyện tập trên App thì khả năng phát âm, rồi phản xạ giao tiếp của mình đã tiến bộ rất nhiều. 

Trên app sẽ có hai mục chính đó là “Học bài” và “Nghe ôn tập” với đầy đủ 40 bài học. Trong mục Học bài, mỗi chủ đề sẽ gồm 5 phần sau:

  • Radio kiến thức: Về cơ bản, đây là phần tổng kết kỹ càng kiến thức gồm từ vựng và cấu trúc câu có trong đoạn hội thoại của bài.
  • Nghe nhại: Đây là phần bạn sẽ bắt chước theo audio mẫu. Bạn sẽ được nghe lại các câu đã học (được tổng kết ở phần Radio kiến thức). Sau mỗi câu sẽ có tiếng ‘píp’ và khoảng trống đợi để mình nhắc lại theo. Nhại nhiều thì phát âm và nhấn nhá sẽ ngày càng chuẩn hơn.

review hack nao giao tiep

  • Nhập vai: App sẽ cho bạn nhập vai vào các nhân vật trong hội thoại để tập các mẫu câu có sẵn. Nói chuyện với Tây kiểu này y như thật mà không hề ngại ngùng chút nào. Ngoài ra, phần này với ứng dụng công nghệ AI cũng sẽ chỉ ra phát âm của chúng ta đang sai ở âm tiết nào nữa. Học giao tiếp mà có gia sư sửa lỗi như này thì giống ra trung tâm quá rồi.

review hack nao giao tiep

  • Hướng dẫn phát âm: Sai rồi thì sửa thôi nè. Mỗi câu đều có video hướng dẫn phát âm từng thành phần từ – cụm từ – câu, cả cách nhấn nhá sao cho tự nhiên với 2 tốc độ nhanh và chậm. Nói chung là cực cực cực kỳ chi tiết luôn.
    Ví dụ như câu “I will have a chocolate cake and a coconut coffee”, chúng ta sẽ được biết cách đọc đúng từ “will”, “chocolate”, do người Việt hay đọc sai 2 từ này. Sau đó được dạy cách đọc cụm từ “chocolate cake” và “coconut coffee” chuẩn, cuối cùng là cả câu.  

review hack nao giao tiep

  • Luyện tập: Ở phần này, ta cần nghe và đoán dữ kiện còn thiếu theo các cấu trúc đã học.

Với phần Nghe ôn tập, bạn có thể nghe lại đoạn hội thoại theo từng bài bất cứ lúc nào bạn muốn, ghi chú lại các từ vựng chưa biết, nghe lạ lạ đề ôn tập dần. 

Trong App sẽ có sẵn lộ trình học tập hằng ngày cho chúng ta, nếu học đầy đủ theo lộ trình này trong 50 ngày thì trình độ giao tiếp của bạn sẽ được “level-up” đó. 

Thật tiện khi mỗi ngày bạn đều biết rõ cần làm gì, vào ngày nào, khi nào thì được nghỉ trước khi bắt đầu lại, biết mình sẽ đạt được gì, kết quả so với ngày hôm qua được cải thiện như thế nào, còn bao nhiêu bước phải đi nữa,…. 

Bạn không cần phải nghĩ hôm nay sẽ học gì mà cứ đi theo lộ trình thôi! 

3. Cảm nhận của học viên khi học Hack Não Giao Tiếp

Học viên đó chính là mình đây hehe. Tuy nhiên, cùng với mình, cũng có một số bạn khác được tham gia chương trình học thử nữa. Trong bài Review Hack Não Giao Tiếp này, mình chia sẻ thêm cả các review của các bạn ý cho các bạn nè: 

“Mình thấy App có phần nhập vai rất hay và đặc biệt. Có sự tương tác giống như đang có người đối diện cùng nói chuyện chứ không phải đang độc thoại. Khi học xong phần này thì giao tiếp bên ngoài sẽ chủ động hơn. Đặc biệt khi phát âm sai sẽ có App chỉ ra lỗi sai cho mình ở đâu. Mình không cần học với giáo viên nữa, tiện lợi và thoải mái về thời gian hơn.” 

– Bạn Nguyễn Thị Diệu Anh 17 tuổi, học sinh cấp 3, Quảng Ninh

“Chị học bao nhiêu năm rồi mà thấy phần trọng âm và nối âm khi đọc là khó nhất. Lúc trước khi viết 1 từ mới chị đều phải viết cả phiên âm cách đọc bên cạnh. Hôm nay được xem phần video hướng dẫn phát âm, xem khẩu hình miệng cụ thể, có hướng dẫn cách đọc từng chữ, cách nhấn nhá và cách đọc đúng ngữ điệu, phát âm của chị tốt hơn từ khi được học qua app như thế này.”

– Chị Thanh Nguyễn 35 tuổi, Kế Toán, Bình Dương

“Trước đi học ở trung tâm, học không hiệu quả vì không có giáo trình cho từng đối tượng. Mới bắt đầu học nên mình luôn mong muốn giáo viên có thể ước lượng được kiến thức cần học, có lộ trình phù hợp, ngày hôm sau khó hơn ngày hôm trước. Học Hack Não thấy có luôn hẳn 1 cuốn số kế hoạch học tập cho từng ngày, mình không còn phải suy nghĩ xem hôm nay cần học gì nữa, có động lực học tập hơn.”

– Bạn Nguyễn Thế Anh 20 tuổi, sinh viên trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân, Hà Nội

Bonus thêm cả bài review Hack Não Giao Tiếp này nữa, bạn đã đủ quyết tâm mua bộ sản phẩm này rồi chứ? 

4. Địa chỉ mua Hack Não Giao Tiếp 

Vì là học thử nên sách được “auto” ship đến tận nhà mình. Còn nếu bạn muốn đặt sở hữu bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp thì có một số cách như sau:

  • Mua tại website của: Click ngay link để đặt sách trực tuyến và được chuyên viên tư vấn
  • Mua qua gian hàng của Step Up trên các sàn thương mại điện tử: Tiki, Lazada, Shopee 
  • Mua qua các fanpage của Step Up
  • Gọi hotline: 0969409766 để đặt trực tiếp

Sẽ có 3 gói học để bạn lựa chọn là 6 tháng, 12 tháng và TRỌN ĐỜI với các mức giá khác nhau. Mình thì đã pick ngay gói Trọn đời khi Hack Não Giao Tiếp ra mắt chính thức do muốn được thường xuyên luyện phát âm và học ôn tập.

Mình thấy gói 6 tháng cũng rất hợp lí, đây cũng là gói được mua nhiều nhất. Nhưng dùng trọn đời sau còn… cho em học, nên tội gì ha!

Bonus: Đừng quên là dù mua ở đâu thì bộ sản phẩm cũng sẽ được Freeship nha!

hack nao giao tiep

5. Những hỗ trợ khi mua Hack Não Giao Tiếp bạn cần biết

Tiếp theo là những quyền lợi có 1-0-2 khi mua bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp. 

5.1 Tham gia cộng đồng học viên trên Facebook 

Nếu như bạn chưa biết thì trên Facebook có một nhóm học viên cực lớn với hơn 200.000 thành viên mang tên Học Viên Sách Hack Não 1500. Ngoài ra còn có group dành riêng cho Hack Não Giao tiếp nữa. Ở trong cộng đồng này bạn sẽ được:

  • Hòa mình vào một cộng đồng học năng động, tích cực
  • Chia sẻ quá trình học sách Hack Não và nhận được giúp đỡ nhiệt tình
  • Rinh giải thưởng khi tham dự các cuộc thi siêu hấp dẫn
  • Đơn giản, bạn chỉ cần tìm nhóm Học Viên Sách Hack Não 1500 Từ Tiếng Anh trên Facebook hoặc quét mã QR gửi kèm trong sách. 

5.2 Tham gia lớp học tương tác trực tuyến miễn phí 

Ngay trong cộng đồng nhóm học viên, đội ngũ giáo viên của Step Up có tổ chức các lớp học livestream hàng tuần. Các buổi học sẽ được lưu lại trong nhóm, nên ta có thể xem lại bất cứ lúc nào. 

  • Giáo viên trẻ trung, nhiệt tình, vui tính, toàn “trai xinh gái đẹp”
  • Học viên được hướng dẫn chi tiết về cách đọc từng từ, cách đặt môi miệng lưỡi 
  • Muốn hỏi gì cũng có thể comment hỏi luôn 

5.3 Chương trình hỗ trợ học từ đội ngũ giáo viên Step Up

Bình thường mua sách là ngồi thu lu tự học đúng không? Nhưng với Hack Não Giao Tiếp, chúng ta sẽ có một chuyên viên hướng dẫn riêng để giải đáp thắc mắc bất cứ lúc nào ta cần. 

Mình thì lúc nào chăm là hóng chuyên viên lắm, lúc lười thì lại… đi trốn để chuyên viên đi tìm. May mà vẫn tìm ra nên việc học đều đặn hơn rất nhiều. 

Trên đây là tất cả những trải nghiệm và cả tâm tư của mình trong quá trình học bộ sản phẩm Hack Não Giao Tiếp. Vì “lỡ yêu” bộ sản phẩm này nên bài Review Hack Não Giao Tiếp có hơi… dài. Mong rằng đây sẽ là nguồn tham khảo chi tiết nhất đế các bạn có thêm niềm tin và động lực mua sách.

Chúc các bạn bằng cách này hay cách khác thì một ngày cũng có thể thành công trong việc giao tiếp tiếng Anh nhé! 

hack nao giao tiep