4.8 (95.91%) 93 votes

Delighted là một tính từ phổ biến được sử dụng để thể hiện cảm xúc vui mừng, hạnh phúc. Từ này có một số biến thể rất dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Vậy sự khác biệt giữa các từ là gì và cách dùng cấu trúc delighted trong tiếng Anh như thế nào, cùng Step Up tìm hiểu rõ hơn trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa Delighted 

Từ gốc của Delighted là Delight.  

Delighted là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui mừng, phấn khích, hân hạnh. Ngoài ra, đây cũng là dạng quá khứ của động từ Delight, mang nghĩa là (cái gì, ai) đã làm cho ai cảm thấy vui sướng.

Phần dưới đây, Step Up sẽ giải thích cặn kẽ và đưa ra ví dụ cụ thể cho mỗi từ để giúp bạn hiểu thêm về cách dùng từ nhé!

1.1. Động từ

Delight làm động từ khi nó được sử dụng với nghĩa của một chủ thể làm cho ai khác vui sướng, hạnh phúc.

Ví dụ:

  • His kids’ good grades delight everyone.
    Điểm tốt của những người con của anh ấy làm cho tất cả mọi người vui sướng.
  • Going shopping every weekend delights me.
    Đi mua sắm mỗi cuối tuần làm tôi hạnh phúc.
  • Jogging with my boyfriend everyday delights me.
    Chạy bộ với bạn trai mỗi ngày làm tôi vui.

Lưu ý: Delight vừa là một danh từ, vừa là một động từ.

Dạng quá khứ của Delight là Delighted (ĐÃ làm cho ai cảm thấy vui sướng), trùng với tính từ. Do vậy bạn cần nắm rõ lý thuyết để sử dụng và hiểu câu hơn nhé!

Ví dụ: 

That trip to Sa Pa delighted all of us.

Chuyến đi tới Sa Pa đó đã làm tất cả chúng tôi thấy vui vẻ.

1.2. Cụm động từ

Delight in sth là cụm động từ (Phrasal verb) mô tả cảm giác vui sướng vì làm cái gì đó, đặc biệt là hành động làm phiền hoặc có tác động xấu tới người khác.

Ví dụ:

  • My little brother delights in telling our mom about all the mistakes I make.
    Đứa em trai của tôi thích thú với việc mách mẹ về tất cả những lỗi lầm tôi mắc phải.
  • My ex delighted in mocking my appearance.
    Người yêu cũ của tôi thích trêu chọc ngoại hình của tôi.
  • I hate how they delight in making others feel bad about themselves.
    Tôi ghét cách những người đó thích thú khi làm cho người khác cảm thấy tệ về bản thân.

1.3. Tính từ

Khi được sử dụng với vai trò là tính từ, Delight có dạng Delighted. Delighted có ý nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, hài lòng bởi một đối tượng hoặc sự việc nào đó. 

Trong những trường hợp muốn nói rằng cảm thấy vui mừng khi làm việc gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc:

S + be Delighted + to + V. 

Nếu ý của câu là vui mừng bởi cái gì hay ai đó, ta sẽ nói là:

S + delight(s)  at/by + N

Cuối cùng, thể trạng từ của Delighted là Delightedly.

Ví dụ:

  • I am really delighted to see you again.
    Tôi rất vui mừng khi được gặp bạn lần nữa.
  • The whole crowd seemed to be delighted.
    Cả đám đông lúc đó đều trông có vẻ vui sướng.
  • My father was delighted by the meal.
    Bố tôi đã hài lòng về bữa ăn.
  • Bob delightedly dances.
    Bob nhảy múa một cách vui vẻ.

cấu trúc believe

1.4. Danh từ

Danh từ Delight có nghĩa là niềm vui/ niềm hạnh phúc trước một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • You coming to visit us is a great delight.
    Việc bạn đến thăm chúng tôi là một niềm hạnh phúc tuyệt vời.
  • I take great delight in writing. (take great delight in = enjoy)
    Tôi rất thích viết lách.
  • Her husband smiles at her in delight when they reunite after 2 weeks apart.
    Chồng cô ấy cười với cô ấy trong sự vui mừng khi họ được gặp lại nhau sau 2 tuần xa cách.
  • Annie has finally understood the delights of being on an airplane. (the delights of = the joy of)
    Annie cuối cùng cũng đã hiểu niềm vui của việc đi máy bay.

2. Cách sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Cấu trúc Delighted được sử dụng dưới vai trò là một tính từ để chỉ cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, hài lòng.

Cấu trúc khi muốn nói một chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng là:

S + be delighted (+ with N). 

Cấu trúc khi muốn nói một chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi làm việc gì đó là:

S + be delighted + to V.

Ví dụ:

  • Of course I am delighted to be invited to that party!
    Tất nhiên là tôi thấy vui khi được mời tham gia bữa tiệc đó rồi!
  • Your sister seems to be delighted after class.
    Chị gái của cậu trông có vẻ vui sau khi học lớp đó.
  • Our grandmother is extremely delighted with the service.
    Bà của chúng tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ.

cấu trúc delighted

3. Phân biệt cấu trúc Delighted và Delightful trong tiếng Anh

Điểm giống nhau của hai từ này là cả hai đều là tính từ chỉ cảm xúc hạnh phúc.

Điểm khác biệt rõ ràng mà chúng ta cần nhớ đó là:

Delighted chỉ được sử dụng khi chủ thể là con người, con vật, nhân vật có cảm xúc vui sướng, hạnh phúc (bởi ai đó hay sự việc, sự kiện nào đó).

Delightful thường dùng cho chủ ngữ giả, chủ thể là vật, sự việc, sự kiện đem đến niềm vui sướng, hạnh phúc.

Ví dụ về từ Delighted:

  • We are all delighted to be here tonight.
    Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hạnh phúc khi được có mặt ở đây tối nay.
  • Did he feel delighted to be given that present?
    Cậu ấy có thấy vui khi nhận được món quà ấy không?
  • I really thought she would be delighted to go there.
    Tớ thực sự đã tưởng rằng bạn ấy sẽ vui khi đến đấy.

Ví dụ về Delightful:

  • What a delightful concert!
    Thật là một buổi hoà nhạc vui vẻ!
  • I find the news delightful, I don’t care what you think.
    Tôi thấy đó là tin vui, tôi không quan tâm bạn nghĩ gì.
  • It’s delightful to be here.
    Ở đây thật là vui.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Để tránh nhầm lẫn ngữ pháp, bạn hãy lưu ý các điều sau khi sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh nhé:

  • Cấu trúc Delighted được sử dụng cho cảm xúc của con người, con vật, nhân vật. Chúng ta nói S cảm thấy Delighted bởi cái gì.
  • Cấu trúc Delightful sẽ thường chỉ sử dụng cho chủ thể là danh từ chỉ sự việc, sự kiện, chủ ngữ giả (It (be) delightful + to + V).
  • Do sự khác biệt trên, bạn cần nắm rõ ý nghĩa hai từ Delighted và Delightful để sử dụng đúng trường hợp nhé!

5. Bài tập về cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Để có thể thành thạo sử dụng cấu trúc Delighted cũng như các từ liên quan, hãy thử sức bằng cách làm bài tập rèn luyện dưới đây nhé!

Điền Delight(s)/ Delighted/ Delightful vào chỗ trống:

  1. My family and I were _____ to get to travel to Hong Kong.
  2. How _____ the event is!
  3. I do not like Kate at all because she always  _____ in making fun of me.
  4. I promise you will be _____ when you do it!
  5. All he wants is a _____ evening.
  6. They agreed that it would be more _____ to invite more people.
  7. Our enemies always _____ in seeing us miserable.
  8. You look _____ to be able to have a day off!

Đáp án:

  1. Delighted
  2. Delightful
  3. Delights
  4. Delighted
  5. Delightful
  6. Delightful
  7. Delight
  8. Delighted

Trên đây là tổng hợp “tất tần tật” kiến thức về cấu trúc Delighted trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về từ Delight và các biến thể của từ.

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

Comments

comments