3 (59.7%) 66 votes

Cấu trúc mean trong tiếng Anh có khá nhiều điều mà chúng ta cần phải lưu ý. Có thể bạn đã từng nghe những câu chứa từ mean quen thuộc như “What do you mean?”, “What does this mean?”… Step Up sẽ diễn giải thật chi tiết về cấu trúc mean, đồng thời cung cấp các cụm từ với mean thông dụng và bài tập rèn luyện. Bắt đầu thôi nào!

1. Định nghĩa mean

Động từ mean có hai nghĩa chính: “ý/nghĩa là” và “dự định”.

Bên cạnh đó, mean cũng là một tính từ mang nghĩa “xấu tính, bần tiện” hoặc “tiều tuỵ”. 

Ví dụ:

  • I mean to send my friend some chocolate.
    Tớ định gửi cho bạn tớ một chút sô-cô-la.
  • That means we won’t have to go to school tomorrow.
    Điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ không phải đi học vào ngày mai.
  • “Nes bullied me on the bus.” – “That’s so mean of him!”
    “Nes bắt nạt con trên xe buýt.” – “Bạn ấy thật xấu tính!”

2. Cách dùng cấu trúc Mean trong tiếng Anh

Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung học cách sử dụng cấu trúc mean khi mean đóng vai trò là động từ. Có 4 cấu trúc mean chính mà chúng ta cần ghi nhớ nhé!

2.1. Mean + gerund: diễn tả kết quả của một hành động 

Cấu trúc mean đầu tiên được dùng để nói đến kết quả hay điều suy ra của một việc/hành động nào đó. Theo sau mean là gerund (danh động từ) hay V-ing, mang nghĩa “điều gì có nghĩa gì”.

N + mean(s) + V-ing

Ví dụ:

  • The exam starts next Monday. That means studying nonstop for the next 5 days.
    Bài kiểm tra bắt đầu vào thứ Hai tuần sau. Điều đó có nghĩa là phải học liên tục trong 5 ngày nữa.
  • I’m late to school again, which means staying home.
    Tớ lại muộn học rồi, nghĩa là ở nhà thôi.
  • The leader said that there were 2 big projects to be done, that means dividing the team into 2 smaller groups.
    Trưởng nhóm nói rằng có 2 dự án lớn cần phải hoàn thành, điều đó có nghĩa là chia thành 2 nhóm nhỏ hơn.

cấu trúc mean

2.2. Mean + noun: diễn tả ý nghĩa của điều gì

Cấu trúc mean thứ hai đó là đi với danh từ, dùng để giải thích nghĩa của ai hay điều gì. 

S + mean + N

Ví dụ:

  • The word “essay” means “a short piece of writing that tells a person’s thoughts or opinions about a subject”.
    Từ “tiểu luận” có nghĩa là “một bài viết ngắn diễn tả suy nghĩ của một người hoặc những quan điểm về một chủ đề nào đó”.
  • When I said Ellie, I meant Elle.
    Khi tôi nói Ellie, ý tôi là Elle.
  • When the professor said that you were going to be punished, he meant detention.
    Khi giáo sư bảo là cậu sẽ bị trừng phạt, ý thầy là phạt ở lại trường.

cấu trúc mean

2.3. Mean + infinitive: thể hiện ý định hoặc kế hoạch

Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc mean + to V inf (Động từ nguyên thể), có nghĩa là “dự định, có ý làm gì”.

S + mean + to V-inf

Ví dụ:

  • I mean to go to the movie theater tonight.
    Em định đi tới rạp chiếu phim tối nay.
  • He meant to ask Kian to come over but now they are mad at eachother.
    Cậu ấy đã định rủ Kian sang nhà nhưng bây giờ họ đang giận nhau.
  • I’m sorry, dad. I didn’t mean to say that.
    Con xin lỗi bố. Con không có ý nói vậy.

2.4. Mean + clause: diễn tả một mệnh đề liên quan

Cấu trúc mean có thể đi cùng một mệnh đề, được hiểu rằng “có nghĩa, ý là gì”.

S + mean + (that) + O

Ví dụ:

  • The show just announced that 430 is the lucky number. That means we just won 1 million VND!
    Chương trình vừa thông báo là 430 là con số may mắn. Điều đó có nghĩa là chúng ta vừa thắng 1 triệu VND!
  • Katy Perry said that she is moving to LA, which means that we might get to meet her.
    Katy Perry nói rằng chị ấy sẽ chuyển đến LA, điều đó có nghĩa là chúng ta có thể sẽ được gặp chị ấy.
  • My niece meant that she liked milk.
    Cháu gái của tớ có ý muốn nói là em ấy thích sữa.

cấu trúc mean

3. Các cụm từ thông dụng với mean

Cấu trúc mean xuất hiện trong những cụm từ nào nhỉ, cùng Step Up “đút túi” một số thành ngữ với mean nhé! 

Thành ngữ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Mean well

có ý tốt

Georgia means well, but she accidentally hurts him.

Georgia có ý tốt, nhưng cô ấy vô tình làm anh ấy tổn thương.

This means war.

  • Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi.
  • Bắt đầu chiến tranh thôi!

Câu này thường được dùng khi xảy ra một việc làm gây khiêu khích từ đối phương và người nói muốn trả thù.

I never did anything to him but he always came for me. This means war.

Tớ chẳng bao giờ làm gì cậu ấy nhưng cậu ấy cứ gây sự với tớ. Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi.

Mean the world to someone

có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt với ai đó

Going to NYU means the world to my son.

Đi học trường NYU có ý nghĩa vô cùng đặc biệt với con trai tôi.

By all means

  • chắc chắn rồi

Sử dụng khi hoàn toàn đồng ý cho người khác làm việc gì hoặc đồng ý nhiệt tình làm gì.

“Can you get me a cup of coffee?” – “By all means.”

“Anh có thể lấy cho em một cốc cà phê được không?” – “Chắc chắn rồi”.

 

4. Bài tập về cấu trúc mean

Nếu như bạn vẫn cảm thấy chưa thực sự chắc chắn về cấu trúc mean, hay bạn muốn kiểm tra độ hiểu qua bài học này, hãy làm bài tập rèn luyện dưới đây nhé!

Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại:

  1. Today is the last day I can stay here, which mean we will have to say goodbye soon.
  2. I mean go to Nam Dinh tomorrow morning.
  3. It’s summer already, that means have a long holiday!
  4. What does this word meant?
  5. He meant tell her something.

Bài 2: Điền dạng từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc

Ví dụ:

Nam means to buy a sandwich and a coke.

  1. It is so hot right now. I mean __________ (get) an ice cream. Do you want to get one too?
  2. The workload is huge, which means  __________ (work) hard for the next 2 hours.
  3. “What do you mean by that?” – “I mean __________ (I not go) to the park with you anymore.
  4. Linh meant __________ (raise hand) but someone else answered the question.
  5. No one in my family meant  __________ (become) a doctor.

Đáp án

Bài 1:

  1. Today is the last day I can stay here, which means we will have to say goodbye soon.
  2. I mean to go to Nam Dinh tomorrow morning.
  3. It’s summer already, that means having a long holiday!
  4. What does this word mean?
  5. He meant to tell her something.

Bài 2:

  1. to get
  2. working
  3. (that) I will not go/am not going
  4. to raise his/her hand
  5. to become

Kết thúc bài học về cấu trúc mean trong tiếng Anh rồi! Kiến thức về cấu trúc mean khá rộng, tuy nhiên qua nhiều lần luyện tập là bạn có thể nắm chắc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nhiều.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

Comments

comments