4.1 (81.65%) 158 votes

Trong tiếng Anh, bạn thường xuyên bắt gặp và sử dụng những từ nối, từ tương phản như “but”, hay “however” mang nghĩa là “nhưng, tuy nhiên”. Vậy bạn đã bao thấy qua từ “Nevertheless” chưa? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc nevertheless cũng như cách dùng từ này trong tiếng Anh nhé.

1. Nevertheless là gì?

Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như vậy”. Từ này được sử dụng với vai trò làm trạng từliên từ. Từ này thường được đứng ở cầu câu để biểu hiện thị có sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know

(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)

  • I lied. Nevertheless, that’s good for her.

(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với  “nevertheless”: however, yet, still.

Cấu trúc nevertheless

2. Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:

  • Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
  • Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2

Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
  • She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.

(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)

  • Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.

(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)

  • The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.

(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)

Cấu trúc nevertheless

3. Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However

“Nevertheless và “however” đều là những liên từ mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless”  mang nghĩa trang trọng hơnnhấn mạnh hơn so với “however”

Cấu trúc nevertheless

. Ví dụ:

  • I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I feel a little scared, however, I will talk to him.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.

(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)

  • I was about to go out when it was raining, however, I kept going.

(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)

Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.

 Ví dụ:

  • Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.

=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.

(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)

  • Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.

=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.

(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)

Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .

Cấu trúc nevertheless

. Ví dụ:

  • Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.

(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)

  • He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.

(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)

5. Bài tập với cấu trúc Nevertheless có đáp án

Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn lại kiến thức cấu trúc nevertheless vừa học phía trên:

Bài tập: Chọn các từ nối điền vào chỗ trống thích hợp: However, nevertheless, despite, in spite of,  although

  1. ______  Jaws is one of Spielberg’s first films, it is one of his best.
  2. The film didn’t receive good reviews from critics.______, many people went to see it.
  3. They spent millions of dollars on making the film.  ______, it wasn’t as successful as expected.
  4. ______ the silly story, many people enjoyed the film.
  5. ______ the film was a bit frightening, I really enjoyed it.

Đáp án:

  1. Although  
  2. However/ Nevertheless  
  3. However/ Nevertheless
  4. Despite/ In spite of  
  5. Although
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cấu trúc, so sánh với từ đồng nghĩa và bài tập có đáp án. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn không bị nhầm với  bất kì từ nối nào khác nữa. 

Ngoài ra, các bạn có thể học thêm nhiều chủ đề ngữ pháp khác với sách Hack Não Ngữ Pháp đến từ Step Up. Đây là cuốn sách tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, ngữ pháp trong sách được rút gọn, dễ hiểu nhất có thể cùng với ví dụ minh họa cụ thể, hài hước giúp bạn nhớ lâu hơn. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép làm bài tập sau khi học lý thuyết và có hệ thống chấm điểm để bạn tự mình đánh giá năng lực bản thân.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

Comments

comments