Giỏi ngay cấu trúc Enough trong 5 phút

Giỏi ngay cấu trúc Enough trong 5 phút

Enough là chủ điểm ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được xuất hiện trong các bài kiểm tra, các kỳ thi. Có thể nói đây là phần dễ ghi điểm, tuy nhiên không phải ai cũng nắm chắc kiến thức ngữ pháp này. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật về cấu trúc enough giúp bạn không mất điểm một cách lãng phí nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc Enough

Enough trong tiếng Anh có nghĩa là đủ. Tuy nhiên, đôi khi trong một số trường hợp, “enough” lại dùng để ám chỉ số lượng hoặc kích cỡ của một vật vừa phải hoặc thích hợp. Tùy vào hoàn cảnh mà enough mang nghĩa khác nhau.

Vị trí của enough trong câu:

Enough sẽ có những cách dùng khác nhau tương ứng với mỗi vị trí.

Cấu trúc Enough được sử dụng để diễn tả: (Cái gì?)…đủ hoặc không đủ…(Để làm gì?)

Cấu trúc Enough

Ví dụ:

  • I don’t have enough money to pay this month’s rent.

(Tôi không có đủ tiền để trả tiền thuê nhà tháng này.)

  • I am capable enough to solve this problem.

(Tôi có đủ khả năng để giải quyết vấn đề này.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cấu trúc enough và cách sử dụng

Như đã nói trên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí mà enough mang nghĩa khác nhau và có cách dùng khác nhau. Cùng tìm hiểu cụ thể các trường hợp cấu trúc enough và các dùng của chúng ngay dưới đây nhé:

Cấu trúc Enough với tính từ

Cấu trúc Enough được sử dụng sau tính từ kết hợp với nó, đi theo sau là động từ nguyên thể có “to”

S + tobe (not) + adj + enough + (for sbd) + to V

Ví dụ:

  • She is qualified enough to become a marketing manager.

(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)

  • The pitch is not large enough for us to play football.

(Mặt sân không đủ rộng để chúng tôi chơi bóng.)

Cấu trúc enough với danh từ

S + V + enough + Noun (danh từ) + (for sbd) + to V

Ví dụ: 

  • He did not have enough time to complete the test.

(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)

  • I don’t have enough ingredients to cook for 5 people.

(Tôi không có đủ nguyên liệu để nấu cho 5 người.)

Cấu trúc Enough

Cấu trúc với enough với trạng từ

Trong cấu trúc Enough với trạng từ thì enough đứng sau trạng từ, theo sau đó là động từ nguyên thể có “to”

S + V + Adj (trạng từ) + enough + (for sbd) + to V

Ví dụ: 

  • He ran fast enough to keep up with the train.

(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)

  • I don’t have enough ingredients to cook for 5 people.

(Tôi không có đủ nguyên liệu để nấu cho 5 người.)

3. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc enough trong tiếng Anh

Khi sử dụng “enough” để nối câu, có một số lưu ý bạn cần phải nắm vững dưới đây:

Quy tắc 1:

  • Nếu như trước tính từ, trạng từ trong câu có các trạng từ: too, so, very, quite, extremely…
  • Nếu như trước danh từ có much, many, a lot of, lots of => Thì phải lược bỏ đi

Ví dụ: 

  • He is very intelligent. He can become a good student.

=> He is very intelligent enough to become a good student.

(Anh ấy đủ thông minh để trở thành một học sinh giỏi.)

  • I run so fast. I can be on time for the bus

=> I run fast enough to be on time for the bus.

(Tôi chạy đủ nhanh để đến kịp chuyến xe buýt.)

Quy tắc 2:

Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ ở hai câu giống nhau thì lược bỏ đi “for sb”. Tuy nhiên nếu chủ ngữ câu sau có ý chung chung ta cũng có thể lược bỏ.

Ví dụ:

  • Mike is intelligent. He can become a professor.

 => Mike is intelligent enough to become a professor.

(Mike đủ thông minh để trở thành một giáo sư.)

  • The weather is very nice. We can travel on it.

 => The weather is nice enough to travel on it. – We ở đây chỉ chủ ngữ chung chung, không xác định là ai.

(Thời tiết đủ đẹp để đi du lịch trên đó.)

Cấu trúc Enough

Quy tắc 3:

Khi sử dụng “enough” để nối câu, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất trùng và tân ngữ của câu 2 (là một) thì khi nối hai câu ta loại bỏ phần tân ngữ của câu sau.

Ví dụ:

  • The food is pretty bad. I can’t eat it.

=> The food is not delicious enough to be eaten.

(Thức ăn không đủ ngon để ăn.)

  • The test is very easy. I can do it

 => The test is easy enough for me to do easily. 

(Bài kiểm tra đủ dễ để tôi làm được.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cấu trúc enough trong tiếng Anh. Các bạn nhớ thường xuyên ôn luyện để nắm chắc chủ điểm này nhé. Ngoài ra bạn có thể xem thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp tất cả ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc Both and trong tiếng Anh 

Cấu trúc Both and trong tiếng Anh 

Khi đề cập đến 2 đối tượng chúng ta thường sử dụng liên từ “and”, tuy nhiên trong nhiều trường hợp chúng ta thấy xuất hiện một loại cấu trúc là cấu trúc both and. Vậy khi nào thì cấu trúc này được sử dụng? Và nó có gì khác với khi sử dụng liên từ and thông thường? Cùng Step Up khám phá ngay sau đây.

1. Khái niệm cấu trúc both and

Định nghĩa: Khi người dùng muốn đề cập đến 2 đối tượng đồng vị với nhau và muốn nhấn mạnh đến ý nghĩa “cả 2” thì chúng ta sử dụng cấu trúc both and.

Có thể tạm dịch nghĩa là “ vừa…vừa…” hay “ cả…lẫn….”

Ví dụ: 

  • I want to buy both this shirt and dress
    ( Tôi muốn mua cả cái áo và cái váy này)
  • She is both pretty and sings well
    ( Cô ấy vừa xinh đẹp vừa hát hay)

Khi đứng một mình Both có thể dịch là “đều”, “cả hai”

Ví dụ

  • Both my mom and dad are busy
    ( Cả mẹ và bố tôi đều bận rộn)
  • Both my sisters like English
    (Cả 2 chị gái tôi đều thích tiếng Anh)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.Cấu trúc both and trong tiếng Anh 

Dưới đây là các dạng thường gặp của cấu trúc both and trong tiếng Anh.

Các cấu trúc both and trogn tiếng Anh

Both + N/NP + And + N/NP + Vsố nhiều…

(Cả ai/cái gì và ai/cái gì đều…)

Ví dụ:

  • Both I and Peter walk to school
    (Cả tôi và Peter đều đi bộ đến trường)
  • Both Lan and hoa are kind.
    (Cả lan và Hoa đều tốt bụng)

Chủ ngữ + Vị ngữ + BOTH + danh từ/ tính từ + AND + danh từ/ tính từ. 

Cấu trúc both and đi cùng với các danh từ hoặc tính từ trong tiếng Anh. Mang nghĩa cả cái gì và cái gì

Ví dụ 

  • My uncle has both one boy and one girl.
    (Bác tôi có một cậu con trai và một cô con gái.)
  • This book is both informative and interesting.
    (Cuốn sách này vừa nhiều thông tin lại vừa thú vị.)

BOTH (of) + Danh từ số nhiều

( Có thể lược bỏ “of”)

Ví dụ

  • Both (of ) these cakes are delicious.
    (Cả 2 chiếc bánh này đều ngon)
  • Both (of ) these houses are too expensive
    (Cả 2 ngồi nhà này đều quá đắt)

Xem thêm: Tất tần tật về danh từ trong tiếng Anh

BOTH OF + Đại từ/ tân ngữ số nhiều

(Không thể lược bỏ “of”)

Ví dụ

  • Both of you did really well in the exam
    (Cả hai bạn đều làm rất tốt trong kì kiểm tra.)
  • Linda invited both of us to her birthday party.
    (Linda mời cả hai chúng tôi đến sinh nhật của cô ấy.)

Khi both đi cùng với giới từ of thì theo sau nó là một đại từ hoặc tân ngữ trong tiếng Anh số nhiều.

3.Cách dùng cấu trúc both and

Sau khi tìm hiểu về các cấu trúc bên trên chúng ta thắc mắc vậy vai trò của both…and là gì? Chúng ta dùng chúng trong trường hợp nào? Khi nào? Vị trí của chúng trong câu là gì? Cùng tìm hiểu phần tiếp theo ngay sau đây nhé.

Cách dùng cấu trúc both and trong tiếng Anh

  • Both …and đóng vai trò như 1 liên từ trong câu 
  • Dùng both..and khi muốn nhấn mạnh vào số lượng (từ 2 trở lên )
  • Dùng trong trường hợp liên kết câu độc lập 

Xem thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh

4.Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc both and/ not only but also/ neither nor/ either or

Trong tiếng Anh có khá nhiều cấu trúc tương đồng với cấu trúc both and. Chúng ta có thể sử dụng chúng trong nhiều trường hợp khác nhau để tăng sự đa dạng về ngữ pháp. 

Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc both and

Cấu trúc not only but also 

S + V + not only + danh từ/tính từ + but also

→ S + V + both + danh từ/tính từ + and + danh từ/tính từ 

Ví dụ 

  •  Nam is not only handsome but also intelligent.
    ( Nam không những đẹp trai mà còn thông minh.)
     Nam is both handsome and intelligent.
    (Nam vừa đẹp trai lại thông minh.)
  • That dress is not only beautiful, but also cheap
    (Chiếc váy đó không những đẹp mà còn rẻ )
     That dress is both beautiful and cheap.
    (Chiếc váy đó vừa đẹp vừa rẻ)

Xem thêm: Cấu trúc not only but also trong tiếng Anh

So sánh cấu trúc both and và 2 cấu trúc either or và neither nor

Giống nhau : 

  • Đều dùng để chỉ số lượng từ 2 trở lên 
  • Đều dùng với vai trò là 1 liên từ , đại từ.

Khác nhau: 

  • Both…and : Được dùng khi 2 danh từ/ tính từ đứng ở vị trí đồng vị

Ngoài việc khác nhau về mặt cấu trúc thì chúng còn khác nhau về nghĩa 

  • Both…and : nghĩa là “Cả hai “ , “đều”, hoặc “ … vừa…vừa…”
  • Either …or : nghĩa là cái này/người này hoặc cái kia/người kia
  • Neither…nor : nghĩa là KHÔNG cái này/người này mà cũng KHÔNG cái kia/ người kia
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

5. Bài tập về cấu trúc both and

Viết lại câu với cấu trúc both and /neither … nor … /either … or …

  1. Mai was late. So was Hoa.

Both Mai and Hoa were late.

  1. He didn’t write and he didn’t phone.

He neither wrote nor phoned.

  1. Jimmy is on holiday and so is Sam.
  2. Jimmy hasn’t got a car. Peter  hasn’t got one either.
  3. Lucian doesn’t watch TV and he doesn’t read newspapers.
  4. It was a boring film. It was long too.
  5. Is that man’s name Richard? Or is it Robert? It’s one of the two.
  6. I’m not pretty. I’m not talented
  7. We can leave today or we can leave tomorrow – whichever you prefer.

Đáp án

  1. Both Jimmy and Sam are on holiday.
  2. Neither Jimmy nor Peter has got a car.
  3. Lucian neither watches TV nor reads newspapers.
  4. The film was both boring and long.
  5. That man’s name is either Richard or Robert.
  6. I’m neither pretty nor talented
  7. We can leave either today or tomorrow.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây chúng mình đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc both and thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này sẽ đem lại nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích cho các bạn học. Ngoài ra các bạn còn được trực tiếp làm bài tập áp dụng để nhớ lâu hơn các kiến thức vừa học. Chăm chỉ mỗi ngày để ngày một nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân nhé!
Step Up chúc bạn học tốt và sớm thành công!

 
Âm câm trong tiếng Anh và những quy tắc cần nhớ

Âm câm trong tiếng Anh và những quy tắc cần nhớ

Âm câm trong tiếng Anh (hay còn gọi là silent letter), là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc ra. Hiện tượng này gây nhiều khó khăn cho người học khi phát âm. Việc không nắm được các âm câm của từ sẽ dẫn đến phát âm sai hoàn toàn. Hiểu được những khó khăn này, trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ kiến thức về âm câm trong tiếng Anh.

1. Âm câm trong tiếng Anh và các quy tắc cần nhớ

Chắc hẳn ai trong mỗi chúng ta cũng đã từng mắc lỗi phát âm sai âm câm trong tiếng Anh.

Bạn sẽ không thể nói tiếng Anh lưu loát và đúng chuẩn nếu như bạn không phân biệt đâu là âm câm, còn đâu là từ cần được nhấn trọng âm trong mỗi câu nói. Những chia sẻ của Step Up dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững được những quy tắc về âm câm trong tiếng Anh để nói “xịn” như người bản xứ nhé!

Âm B câm

Nguyên tắc 1: âm B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

Ví dụ:

  • Limb /lɪm/: chân tay
  • Crumb /krʌm/: mảnh vụn
  • Dumb /dʌm/: câm
  • Comb /kəʊm/: bàn chải
  • Bomb /bɒm/ : bom

Âm câm trong tiếng Anh

Nguyên tắc 2: âm B không được phát âm khi đứng trước T ở vị trí cuối từ tuy nhiên không phải lúc nào cũng vậy.

Ví dụ:

  • Debt /det/: nợ nần
  • Doubt /daʊt/: nghi ngờ
  • Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị
  • Debtor /ˈdetə(r)/: con nợ
  • Doubtful  /ˈdaʊtfl/: nghi ngờ

Âm C câm

Nguyên tắc 1 : âm C không được phát âm trong âm ghép với “SC”

Ví dụ: 

  • Muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
  • Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
  • Ascent /əˈsent/: sự đi lên
  • Miscellaneous / ˌMɪsəˈleɪniəs /: tạp, pha tạp
  • Fascinate /ˈfæsɪneɪt/: mê hoặc

Trường hợp ngoại lệ: 

  • Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
  • Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
  • Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
  • Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi

Nguyên tắc 2: âm C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ K hoặc Q

Ví dụ:

  • Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
  • Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
  • Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
  • Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Âm D câm

Nguyên tắc 1: âm D không được phát âm trong một số từ thông thường sau:

Ví dụ:

  • Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
  • Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých
  • Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
  • Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

Âm câm trong tiếng Anh

Nguyên tắc 2: âm D không được phát âm trước cụm DG.

Ví dụ:

  • Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ
  • Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
  • Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
  • Hedge /hedʒ/: hàng rào
 

Âm E câm

Nguyên tắc: E không được phát âm ở cuối từ, và thường kéo dài nguyên âm của các từ.

Ví dụ:

  • Hope /həʊp/: hi vọng
  • Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, tặng, biếu, ban
  • Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
  • Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
  • Write /raɪt/: viết

Những từ bất quy tắc:

  • Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
  • Cassette /kəˈset/: băng cát sét
  • Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
  • Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen

Âm G câm

Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.

Ví dụ:

  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
  • Sign /saɪn/: dấu hiệu
  • Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
  • Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
  • Align /əˈlaɪn/: xếp hàng

Âm GH câm

Nguyên tắc 1: âm GH không được phát âm nếu như nó đi sau một nguyên âm.

Ví dụ:

  • Thought /θɑːt/: suy nghĩ
  • Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
  • Drought /draʊt/: hạn hán
  • Light /laɪt/: ánh sáng
  • Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị

Những từ bất quy tắc:

  • Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
  • Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
  • Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ

Có thể nhận thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn.

Âm câm trong tiếng Anh

Nguyên tắc 2: âm GH đôi khi được phát âm giống chữ F.

Ví dụ:

  • Rough /rʌf/: nhám, thô
  • Laugh /læf/: cười
  • Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
  • Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
  • Enough /ɪˈnʌf/: đủ

Âm H câm

Nguyên tắc 1: âm H không được phát âm khi đi sau W.

Ví dụ:

  • What /wɒt/: gì, thế nào
  • Where /weər/: ở đâu
  • When /wen/: bao giờ, khi nào
  • Why /waɪ/: tại sao
  • Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng

Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ (đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm).

Ví dụ: 

  • Hour /aʊər/: giờ
  • Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
  • Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
  • Heir /eər/ : người thừa kế

Nguyên tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ G, V hoặc R.

Ví dụ:

  • Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
  • Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
  • Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca
  • Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
  • Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Âm K câm

Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước chữ N và ở đầu từ

Ví dụ:

  • Knife /naɪf/: con dao
  • Know /noʊ/: biết
  • Knee /niː/: mắt cá chân
  • Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
  • Knock /nɒk/: cú đánh

Âm L câm

Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A, O, U.

Ví dụ:

  • Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
  • Walk /wɔːk/: đi bộ
  • Half /hɑːf/: một nửa
  • Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
  • Could /kʊd/: có thể

Trường hợp ngoại lệ:

  • Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang
  • Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
  • Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
  • Hold /həʊld/: giữ
  • Sold /səʊld/: đã bán

Âm N câm

Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M và ở cuối từ.

Ví dụ:

  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
  • Column /ˈkɒl.əm/: cột
  • Hymn /hɪm/: thánh ca
  • Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm, uy nghi

Âm  P câm

Nguyên tắc:  P không được phát âm khi đứng đầu một số từ có sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.

Âm câm trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
  • Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
  • Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
  • Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
  • Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi

Âm PH câm

Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm giống như F.

Ví dụ:

  • Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
  • Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
  • Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
  • Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
  • Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình

Âm S câm

Nguyên tắc: chữ S không được phát âm trong các từ sau:

Ví dụ:

  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
  • Isle /aɪl/: cánh, gian bên
  • Aisle /aɪl/: lối đi

Âm T câm

Nguyên tắc: T không được phát âm trong các từ thông dụng dưới đây:

Ví dụ:

  • Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
  • Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
  • Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
  • Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
  • Often /ˈɒf.ən/: thường thường
  • Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
  • Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
  • Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo

Âm U câm

Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.

Ví dụ:

  • Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
  • Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
  • Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
  • Guest /ɡest/: khách
  • Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Âm W câm

Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ R.

Ví dụ:

  • Wrap /ræp/: ga phủ
  • Wrong /rɑːŋ/: sai
  • Write /raɪt/: viết
  • Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
  • Wring /rɪŋ/: vặn, bóp

Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong một số từ sau:

  • Who /huː/: ai
  • Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
  • Whom  /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
  • Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Two /tuː/: hai, số 2
  • Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời

2. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh

Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh. cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc những kiến thức vừa học nhé! 

Âm câm trong tiếng Anh

Bài tập: Chọn những từ có âm câm trong tiếng Anh khác với những từ còn lại:

  1. A. Thursday          B. Sunday                 C. Monday               D. Wednesda
  2. A. like                     B. Science                  C. Cave                   D. wall
  3. A. dumb                 B. bachelor C. debt                    D. climb
  4. A. love                   B. hate                        C. envy                    D. like
  5. A. scent                  B. knock                     C. crescent              D. cute
  6. A. edge                   B. handsome              C. wednesday         D. damage
  7. A. heir                    B. honor                       C. honest                 D. hence
  8. A. sign                    B. go                            C. got                       D. girl
  9. A. laughter              B. frightening               C. throughout          D. height

Đáp án: 

  1. B.
  2. C  
  3. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là ất tần tật kiến thức ngữ pháp về âm câm trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu được âm câm là gì và những quy tắc về âm câm đúng không? Tuy có khá nhiều quy tắc nhưng không có nghĩa là không thể học. Bạn hãy ôn luyện và làm bài tập thật nhiều để ghi nhớ lâu hơn nhé.Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp 70 câu đố tiếng Anh thú vị nhất có đáp án

Tổng hợp 70 câu đố tiếng Anh thú vị nhất có đáp án

“Why are dogs afraid to sunbathe? – They don’t want to be hot-dogs!”. Bạn có hiểu cách chơi chữ của câu đố tiếng Anh này không? “Tại sao những chú chó lại sợ tắm nắng? – Là vì chúng không muốn thành hot-dog (tên một loại bánh kẹp thịt)!”. Ngôn ngữ nào cũng có kho từ vựng linh hoạt và phong phú nên việc dùng câu chữ để tạo nên các câu đố thú vị không hề khó. Cùng Step Up khám phá 70 câu đố tiếng Anh đơn giản mà thú vị nhất dưới đây nhé! 

1. Câu đố tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, câu đố được gọi là Riddle hoặc Riddles số nhiều. Từ này còn mang nghĩa là điều bí ẩn, điều khó hiểu. Ngoài ra, việc giải đố trong tiếng Anh là To solve a riddle. 

Bạn có thể sử dụng những câu đố tiếng Anh với bạn bè, hoặc trong các cuộc thi đố vui tiếng Anh, đảm bảo mọi người sẽ phải bật cười vì độ thông minh những câu đố mà bạn đem lại. 

cau do tieng anh

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Những câu đố tiếng Anh thông dụng nhất

Sau đây là những câu đố tiếng Anh điển hình, thông dụng nhất với người bản xứ nhưng không phải người học nào cũng biết đâu. Bạn có thể lưu lại để khi nào có dịp là lấy ra dùng ngay và luôn. 

Câu đố tiếng Anh chơi chữ

1) Who always drives his customers away?

Đáp án : A taxi-driver

2) What is the longest word in the English language?

Đáp án : Smiles, because there is a mile between the beginning and the end of it.

3) Why is the letter E so important?

Đáp án : Because it is the beginning of everything

4) Where can you always find money?

Đáp án : In the dictionary

5) What has ears but can not hear?

Đáp án : Corn (an ear of com: 1 bắp ngô)

6) What has arms but can not hug?

Đáp án : Armchair

7) What month do soldiers hate?

Đáp án : March (động từ to march là hành quân) 

8) What clothing is always sad?

Đáp án : Blue jeans (Blue còn là từ thể hiện tâm trạng buồn)

9) Why are dogs afraid to sunbathe?

Đáp án : They don’t want to be hot-dogs.

10) What makes opening piano so hard?

Đáp án : All the keys are inside.

11) What has nothing but a head and a tail?

Đáp án : A coin

12) Why is 10 x 10 = 1000 like your left eye?

Đáp án : It’s not right.

13) How do we know the ocean is friendly?

Đáp án : It waves (wave vừa có nghĩa là sóng xô, vừa là vẫy tay)

14) Which can move faster, heat or cold?

Đáp án : Heat, because you can catch cold. (catch cold là bị cảm lạnh)

15) What key does not lock the door?

Đáp án : Key (đáp án, lời chú thích)

16) Where does June come before May?

Đáp án : Dictionary (vì trong từ điển, từ June sẽ đứng trước từ May)

17) Why is the letter A similar to 12 o’clock?

Đáp án : Vì 12 giờ là thời gian giữa ngày, còn chữ A cũng là giữa ngày (chữ A đứng giữa từ DAY)

18) What comes twice in a moment, once in a minute and never in a hundred years?

Đáp án : Letter “M” (2 chữ M trong từ “moment”, một chữ M trong từ “minute” và không có chữ M trong từ “a hundred years”)

cau do tieng anh

Câu đố tiếng Anh đòi hỏi trí thông minh suy luận 

19) What did the big chimney say to the little chimney while working?

Đáp án : You are too young to smoke.

20) What has a face and two hands but no arms, legs or head?

Đáp án : A shirt

21) What has a head and a foot but no body?

Đáp án : Bed

22) Who works only one day in a year but never gets fired?

Đáp án : Santa Claus

23) What has three hands but only one face?

Đáp án : A clock

24) Where is the best place to store food?

Đáp án : Mouth (trong miệng)

25) Which can you keep after giving it to your friend?

Đáp án : Promise (lời hứa)

26) What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday?

Đáp án : Today (ngày hôm nay)

27) What belongs only to you but it is used more by others than by yourself?

Đáp án : Your name (tên của bạn)

28) When I eat, I live but when I drink, I die. Who am I?

Đáp án : Fire (lửa)

29) What increases but never decreases?

Đáp án : Your age (tuổi tác)

30) They travel all over the world but end up in one corner. What are they?

Đáp án : Stamps (những cái tem)

31) Which months have the 28th day?

Đáp án : All months (tất cả các tháng)

32) What will make more noise in your house than a dog?

Đáp án : Two dogs (hai con chó)

33) What are the two things that people never eat before breakfast?

Đáp án : Lunch and Dinner (bữa trưa và bữa tối)

34) What is higher without a head than with a head?

Đáp án : A pillow

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Xem thêm:

    1. Lời chúc thành công bằng tiếng Anh
    2. Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh

3. Câu đố tiếng Anh cho trẻ em có đáp án

Đối với các cậu bé, cô bé, ta cũng có thể sử dụng những câu đố tiếng Anh ở trên. Tuy nhiên thì những câu đố dưới đây sẽ phù hợp và đơn giản hơn vì chúng nói về thế giới xung quanh vốn rất thân thuộc và gần gũi với trẻ em. Cùng thử xem nhé. 

cau do tieng anh

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về động vật

35) I’ ve four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live in the river.

Đáp án: I’m a hippo.

36) I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry.

Đáp án: I’m a bear.

37) Out in the field, I talk too much. In the house, I make much noise, but when at the table I’m quiet.

Đáp án: I’m a fly.

38) I hiss. I can be poisonous. I’m long. I’ve a forked tongue.

Đáp án: I’m a snake.

39) I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I’ve long ears.

Đáp án: I’m a rabbit.

40) I can swim and dive. I’ve two legs. I’ve wings. I quack

Đáp án: I’m a duck.

41) I eat insects. I live in the pond. I can hop. I’m green.

Đáp án: I’m a frog.

42) If I sit down I’m high; if I stand up I’m low.

Đáp án: I’m a dog.

43) I’ ve four legs. You can ride me. I’ve tusks. I’ve a long nose.

Đáp án: I’m an elephant.

44) I’m ever eating garbage and waste

Đáp án: I’m a pig.

45) I eat other animals. I’ve a big mouth. I’m green. I live in the water

Đáp án: I’m a crocodile

46) I’m small. I can be scary. I’ve eight legs. I spin the web.

Đáp án: I’m a spider.

47) I don’t wear a hat. Or fly like a bat. My name rhymes with flat

Đáp án: I’m a cat.

48)  I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I’ve a long neck.

Đáp án: I’m Giraffe.

49) I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish

Đáp án: I’m a fish.

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về cuộc sống xung quanh

50) What is easy to get into, but hard to get out of?

Đáp án: Trouble.

51) I’m not alive, but I have 5 fingers. What am I?

Đáp án: A glove.

52) A girl was ten or her last birthday, and will be twelve on her next birthday. How is this possible?

Đáp án: Today is her birthday.

53) Feed me and I live. Yet give me a drink and I die. What am I?

Đáp án: Fire.

54) People buy me to eat, but never eat me. What am I?

Đáp án: A plate.

55) If there are 6 apples and you take away 4, how many do you have?

Đáp án: The 4 apples I took.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Câu đố tiếng anh cho trẻ em về bảng chữ cái

56) What letter of the alphabet is an insect?

Đáp án: B (bee).

57) What letter is a part of the head?

Đáp án: I (eye).

58) What letter is a drink?

Đáp án: T (tea).

59) What letter is a body of water?

Đáp án: C (sea).

60) What letter is a pronoun like “you”?

Đáp án: The letter ” I “.

61) What letter is a vegetable?

Đáp án: P (pea).

62) What letter is an exclamation?

Đáp án: O (oh!).

63) What letter is a European bird?

Đáp án: J (Jay).

64) What letter is looking for causes ?

Đáp án: Y (why).

65) What four letters frighten a thief?

Đáp án: O.I.C.U (Oh I see you!).

66) What comes once in a minute, twice in a moment but not once in a thousand years?

Đáp án: The letter “m”.

67) Why is the letter “T” like an island ?

Đáp án: Because it is in the middle of water.

68) In what way can the letter “A” help a deaf lady?

Đáp án: It can make “her” “hear.

69) Which is the loudest vowel?

Đáp án:The letter “I”. It is always in the midst of noise.

70) What way are the letter “A” and “noon” alike?

Đáp án: Both of them are in the middle of the “day”.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là 70 câu đố tiếng Anh thú vị nhưng rất đơn giản, dễ hiểu dành cho các bạn. Học tiếng Anh qua câu đố như thế này cũng khá vui đúng không? Hãy cố gắng phát huy khả năng tiếng Anh của mình để có thể “mở khóa” mọi câu đố cũng như các bài tập tiếng Anh nhé. 

 

 

Cấu trúc Be due to là gì? Ví dụ và bài tập

Cấu trúc Be due to là gì? Ví dụ và bài tập

Trong tiếng Anh, be due to được dùng trong các cấu trúc chỉ nguyên nhân kết quả. Tuy nhiên đây chưa phải là tất cả chức năng của cấu trúc này. Vậy bản thân be due to còn có thể có nhiệm vụ gì trong câu nữa cùng Step Up tìm hiểu ngay về be due to là gì trong phần phía dưới đây.

1. Be due to là gì?

Due nghĩa cơ bản là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là sắp xảy ra hoặc được mong chờ. Nhưng khi đi kèm theo cụm “be due to” thì nó lại có nghĩa khác

Trường họp thứ nhất: Be due to mang nghĩa là sẽ xảy ra hoặc được mong chờ.
Ví dụ: 

  • The bus is due to leave soon.
    (Chiếc xe buýt sẽ rời đi sớm.)
  • The next meeting is due to be held in one month.
    (Buổi họp tiếp theo sẽ chuẩn bị được tổ chức trong 1 tháng nữa.)
  • Their second baby is due in December.
    (Đứa con thứ 2 của họ được mong chờ ra đời vào tháng 12)

Trong một vài ví dụ trên có một số câu sau due có to nhưng bản chất to ở đây không phải đi kèm với due mà to đang xuất hiện với vai trò trong động từ nguyên mẫu có to.

Trường hợp hai: be due to mang nghĩa là một từ chỉ nguyên do.

Ví dụ: 

  • The decrease in temperature is due to the tropical storm.
    (Sự giảm nhiệt độ là do áp thấp nhiệt đới.)
  • The team’s success was due to all the members’ effort.
    (Chiến thắng của cả đội là vì sự cố gắng của tất cả các thành viên.)
  • My late arrival was due to the fact that my bike broke down on the way.
    (Sự chậm trễ của tôi là vì xe đạp tôi hỏng trên đường.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Phân biệt Because , because of và in spite to trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng be due to trong tiếng Anh

Be due to được sử dụng theo hai cách chính tương ứng với hai trường hợp đã được đề cập đến phía trên.

Cách sử dụng cấu trúc be due to

Cấu trúc be due to thứ nhất 

S + to be + due + to V 

Cấu trúc này sẽ được sử dụng khi người nói muốn nói về một hành động sắp xảy ra hoặc một hành động được mong chờ.

Cấu trúc be due to thứ hai

S + to be + due to + Noun/ Noun Phrase

S + to be + due to + the fact that + Clause

Be due to thường được sử dụng trong cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh và có nghĩa tương đồng với Because of ( sẽ có những sự khác biệt nhỏ).

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

3. Bài tập về be due to trong tiếng Anh

Dưới đây là một vài bài tập nhỏ về cấu trúc be due to. Tuy nhiên để có thể làm trọn vẹn thì các bạn có thể tham khảo thêm về bài cấu trúc Due to nhé.

Bài tập về cấu trúc be due to

Bài 1: Chọn Because, Because of, Due hoặc Due to để câu chính xác nhất

  1. Daniel will withdraw from the competition ______ his left leg is injured.
  2. The picnic was cancelled ______ the weather.
  3. We took a taxi ______ the rain. 
  4. We were ______ to leave at 7 a.m.
  5. My low score was ________ the fact that I didn’t study. 
  6. ______ we arrive early, we visit the gift shop nearby. 
  7. His frustration was ______ the mucked up windscreen.
  8. The birthday party is ______ to take place soon.

Đáp án:

  1. Because
  2. Because of
  3. Because of
  4. Due 
  5. Due to
  6. Because
  7. Due to
  8. due

Bài 2: Luyện tập viết lại câu sau sử dụng cấu trúc Due to 

  1. I couldn’t hear what you say. The music is too loud here.
  2. John lost his phone yesterday. He can’t contact us. 
  3. My mother is having a meeting right now. She doesn’t cook dinner tonight. 
  4. The ties have problems. We should take the car to the garage. 
  5. Bring your raincoat. It will rain this afternoon. 

Đáp án:

  1. I couldn’t hear what you say due to the loud music.
  2. John can’t contact us due to the fact that he lost his phone yesterday.
  3. My mother doesn’t cook dinner tonight due to the fact that she’s having a meeting right now.
  4. We should take the car to the garage due to its ties’ problems. 
  5. Due to the fact that it will rain this afternoon, bring your raincoat.  
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những kiến thức tổng hợp về be due to trong tiếng anh. Kèm theo đó là một vài bài tập nho nhỏ để các bạn có thể luyện tập ngay sau khi học những kiến thức mới ở trên. Sau bài viết này bạn đã nắm chắc thêm về một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh rồi đó. Không còn câu hỏi be due to là gì mà thay vào đó sẽ là khả năng tự tin sử dụng

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Giải đáp về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ – Ví dụ chi tiết

Giải đáp về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ – Ví dụ chi tiết

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ ư? Thường chỉ thấy người này hòa hợp với người kia, chứ chủ ngữ và động từ hòa hợp với nhau là như thế nào nhỉ? Thật ra thì trong tiếng Anh, chủ ngữ lại có mối quan hệ vô cùng “thân mật” với động từ đó, không thể để “râu ông nọ cắm cằm bà kia” được đâu. Muốn được giải đáp chi tiết về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ thì hãy đọc bài viết dưới đây của Step Up nhé! 

1. Thế nào là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Rất đơn giản thôi, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là cách động từ (V) thay đổi tùy theo chủ ngữ (S) ở dạng số nhiều hay số ít hay dạng không đếm được.

Ví dụ: 

  • My cat is white. 

Chú mèo nhà tôi màu trắng.

Động từ To be được chia theo chủ ngữ số ít nên là “is” 

  • My students want to have a break. 

Các học sinh của tôi muốn có giờ ra chơi. 

Động từ To want được chia theo chủ ngữ số nhiều nên là “want” 

  • The water is clean.

Nước sạch đó. 

Động từ To be được chia theo chủ ngữ “water” là danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được có động từ chia giống danh từ số ít. 

Xem thêm về Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp khác với bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. 15 quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Ta luôn biết chủ ngữ số ít thì động từ chia số ít (thêm s/es), chủ ngữ số nhiều thì động từ chia số nhiều (để dạng nguyên thể), nhưng thử thách đặt ra chính là xác định chủ ngữ là số nhiều hay số ít. Do có khá nhiều từ khi làm chủ ngữ, ta không thể “chỉ mặt” được là ít hay nhiều ngay đâu. Cùng đọc quy tắc dưới đây về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nhé.

su hoa hop giua chu ngu va dong tu

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Xem thêm:

Quy tắc 1: Nếu chủ ngữ là một danh từ hoặc đại từ số ít thì chia động từ số ít

Ví dụ: 

  • This computer crashes twice a month!

Cái máy tính này hỏng 2 lần một tháng!

  • Son Tung is a famous singer and has his own entertainment company.

Sơn Tùng là một ca sĩ nổi tiếng và có công ty giải trí riêng.  

Quy tắc 2: Nếu chủ ngữ là một danh từ hoặc đại từ số nhiều thì động từ được chia số nhiều

Ví dụ:

  • We are students and our major is Marketing. 

Chúng tôi là sinh viên và chuyên ngành của chúng tôi là Marketing. 

  • The cats lie on the sofa. 

Những chú mèo nằm trên ghế sofa. 

Quy tắc 3: Khi chủ ngữ là tên riêng, tựa đề phim ảnh, âm nhạc,… thì động từ chia theo hình thức số ít

  • Avengers is a popular movie series all over the world. 

Biệt đội Siêu Anh hùng là loạt phim nổi tiếng trên khắp thế giới.

  • Ice Cream is the new hit of Black Pink.

Ice Cream là bản “hit” mới của Black Pink.

Quy tắc 4: Chủ ngữ bắt đầu bằng một đại từ bất định thì động từ chia số ít 

Các đại từ bất định (each, each of, everyone, everybody, everything, someone, somebody, something, nobody, nothing, every,…) đi với danh từ thì động từ luôn chia theo chủ ngữ số ít.

Ví dụ:

  • Every student has to wear a uniform.

Mỗi học sinh đều phải mặc đồng phục. 

  • Someone is calling me from outside.

Ai đó đang gọi tôi ở bên ngoài. 

su hoa hop giua chu ngu va dong tu

Quy tắc 5: Nếu chủ ngữ là một V-ING (danh động từ) thì động từ sẽ chia theo hình thức số ít

Ví dụ:

  • Eating more vegetables is good for your health.

Ăn nhiều rau củ hơn sẽ tốt cho cơ thể của bạn. 

  • Listening to music is a hobby of many people.

Nghe nhạc là sở thích của rất nhiều người. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Quy tắc 6: Chủ ngữ gồm nhiều chủ thể khác nhau và được nối bởi liên từ “AND” thì động từ theo số nhiều

Ví dụ:

  • Daniel and Anya are teachers at ABC English Center.

Daniel và Anya là giáo viên ở trung tâm tiếng Anh ABC. 

  • My brother and my sister study at the same university.

Anh trai tôi và chị tôi học ở cùng trường đại học. 

Quy tắc 7: Khi chủ ngữ bao gồm THE + ADJECTIVE để chỉ một tập thể thì chia động từ theo hình thức số nhiều 

Ví dụ: 

  • The rich spend money in a very different way with the poor.

Người giàu tiêu tiền rất khác người nghèo.

  • The French like to eat croissants. 

Người Pháp thích ăn bánh sừng bò.   

su hoa hop giua chu ngu va dong tu

Quy tắc 8: Cấu trúc There + Động từ + Danh từ 

Trong cấu trúc với There, động từ To be sẽ chia theo số ít hay số nhiều dựa theo danh từ phía sau.

Ví dụ:

  • There are flowers and trees in the garden.

Có hoa và cây cối ở trong vườn. 

  • There is no one in the room.

Không có ai ở trong phòng cả. 

Quy tắc 9: Cấu trúc All/ Some/ A lot of/… + Danh từ

Nếu danh từ đi sau các cụm từ MAJORITY OF, SOME OF, ALL OF, MOST OF là số ít không đếm được sẽ chia động từ theo hình thức số ít. Còn khi danh từ là số nhiều đếm được thì chia động từ theo số nhiều.

Ví dụ:

  • Some of the information is not reliable. 

Một vài thông tin không đáng tin cậy. 

  • Most of the books in this store are interesting.

Hầu hết các cuốn sách trong cửa hàng này đều thú vị.  

su hoa hop giua chu ngu va dong tu

Quy tắc 10: Cấu trúc Number of

Khi có The number of + Danh từ (mang nghĩa là Số lượng cái gì đó) thì động từ chia theo số ít. 

Ví dụ:

  • The number of car accidents decreases quickly.

Số lượng tai nạn ô tô giảm nhanh chóng.

  • The number of people joining this competition is 100.

Số lượng người tham gia cuộc thi này là 100. 

Khi có A number of + Danh từ (mang nghĩa là Một số cái gì đó …) thì động từ chia theo số nhiều.  

Ví dụ:

  • A number of hours has passed.

Một vài giờ đã trôi qua. 

  • A large number of people are facing unemployment.

Một số lượng lớn người đang đối mặt với thất nghiệp. 

Xem thêm: A number of và The number of

Quy tắc 11: Khi chủ ngữ được nối với nhau bởi các liên từ (as well as, with, together with,…) thì động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất

Ví dụ:

  • My father as well as the other people in my family is very humorous.

Bố tôi cũng như những người khác trong gia đình tôi rất vui tính. 

  • John with his dog goes to the park.

John cùng chú chó của anh ấy đi ra công viên. 

Quy tắc 12: Khi chủ ngữ được nối bởi liên từ “OR” hoặc “NOR” thì động từ chia theo chủ ngữ gần nhất với động từ.

su hoa hop giua chu ngu va dong tu

Cả ba cấu trúc: 

S1 or S2

Either S1 or S2

Neither S1 nor S2 

đều có động từ chia theo chủ ngữ S2. 

Ví dụ:

  • You or I am the winner of this game.

Bạn hoặc tôi là người chiến thắng ván chơi này. 

  • Either my parents or my brother has to go to the supermarket. 

Bố mẹ tôi hoặc anh trai tôi phải đi tới siêu thị. 

  • Neither Lily nor her friends have seen this movie before.

Cả Lily và bạn cô ấy đều chưa xem bộ phim này trước đây. 

Tuy nhiên, khi chủ ngữ là cụm Either/Neither of  thì động từ luôn chia theo hình thức số ít.

Ví dụ:

  • Neither of these cats is mine. 

Không có con mèo nào trong số này là mèo của tôi. 

  • Either of my parents is staying at home. 

Một người trong bố mẹ tôi đang ở nhà. 

Xem thêm: Cấu trúc Neither… nor và Either… or

Quy tắc 13: Khi chủ ngữ là cụm từ chỉ tiền, khoảng cách, kích thước, đo lường và thời gian thì động từ chia theo hình thức số ít

Ví dụ:

  • Ten dollars to buy this bag is not expensive.

10 đô để mua chiếc túi này không hề đắt. 

  • 8 hours of sleeping per day is enough.

8 tiếng ngủ một ngày là đủ rồi. 

Quy tắc 14: Đối với những chủ ngữ có chứa phân số, phần trăm thì ta chia động từ theo danh từ đứng sau “OF”

  • Two-third of the students in my class are boys. 

Hai phần ba học sinh trong lớp là con trai. 

  • Thirty percent of the forest area has been destroyed by the fire. 

30 phần trăm diện tích rừng đã bị thiêu rụi bởi đám cháy. 

Quy tắc 15: Sau No và None of, động từ chia phụ thuộc vào danh từ đứng sau No và None of là số ít hay số nhiều

Ví dụ:

  • None of meat was cooked today. 

Không có miếng thịt nào được nấu ngày hôm nay. 

  • No student leaves the classroom.

Không học sinh nào rời khỏi phòng học.

  • None of my friends know about your secret.

Bạn tôi không ai biết bí mật của cậu cả. 

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Chú ý về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

“Đời lắm trái ngoe” quả không sai. Có một số danh từ nhìn tưởng như số nhiều do có “s” nhưng hóa ra lại là số ít và ngược lại. Để có được sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ chuẩn xác thì bạn cần ghi nhớ dần dần trong quá trình học tiếng Anh của mình. 

Một số danh từ số ít nhưng  có “s” ở cuối 

– Các môn học: physics (vật lý ), mathematics (toán), economics (kinh tế học), politics (chính trị học),…

– Các môn thể thao: athletics (môn điền kinh), gymnastics (thể dục dụng cụ), billiards (bi-a), checkers(cờ đam),…

– Tên các căn bệnh: Measles (sởi), rickets (còi xương),….

– Một số danh từ khác: news (tin tức), the United States,…..

Ví dụ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ:

  • Rickets happens from a very young age. 

Bệnh còi xương xảy ra ở độ tuổi rất nhỏ. 

  • Gymnastics is my favorite sport.

Thể dục dụng cụ là môn thể thao yêu thích của tôi.  

Một số danh từ số nhiều nhưng không có “S” ở cuối 

Ví dụ: people, police, army, children, cattle,… 

Hãy nhớ khi các từ này là chủ ngữ thì động từ luôn ở hình thức số nhiều nhé. 

Ví dụ:

  • The police are still investigating the criminal. 

Cảnh sát vẫn đang điều tra vụ án. 

  • Cattle need to eat three times per day.

Đàn gia súc cần ăn 3 lần một ngày. 

4. Bài tập về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Để xem mình đã nhớ được sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ một cách đầy đủ chưa, hãy làm thử các bài tập dưới đây và sau đó kiểm tra đáp án nhé.

su hoa hop giua chu ngu va dong tu 

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. Every candidate………. known the first three questions.
  2. has B. have C. have to D. must
  3. Either Jack or his sister………breakfast each morning.
  4. make B. is making C. makes D. made
  5. Time………when you’re having fun.
  6. is flying B. flies C. fly D. flied
  7. Five kilometers……..not far.  
  8. are B. have C. will be D. is
  9. Lara, together with ten friends, ………. planning a graduation party.
  10. are B. is C. has been D. have been
  11. Mathematics………..the science of quantity.
  12. was B. are C. is D. were
  13. Measles………cured easily nowadays.
  14. is B. are C. will be D. have
  15. The effects of stress…….very serious.
  16. is B. are C. will D. have
  17. Neither of them…….in this company.
  18. work B. works C. working D. have worked
  19. The army…………. eliminated this section of the training test.
  20. has B. is having C. are D. have

Bài 2: Chia động từ theo quy tắc sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

  1. One-fifth of the people (be)_______ unemployed.
  2. The English (be) ________ independent people.
  3. Money (make)______ the world go around.
  4. There (be, not) ________ any letters in the mailbox today.
  5. Someone (have) ________ taken my pencil.
  6. Many nations around the world (celebrate)_______ Earth day
  7. The boy who won the two medals (be) ________ a friend of mine.
  8. My mom and my dad (go) ________ to the market twice a week.
  9. Two years (be) _______ not a long time. 
  10. Gold, as well as platinum, (have) ________recently risen in price.

Đáp án:

Bài 1:

  1. A
  2. C
  3. B
  4. D
  5. B
  6. C
  7. A
  8. A
  9. B
  10. D

Bài 2:

  1. is
  2. are
  3. makes
  4. are not
  5. has
  6. celebrate
  7. is
  8. go
  9. is
  10. has
Xem thêm về Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp khác với bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh mà bạn cần nắm chắc. Khi hiểu được chủ điểm này rõ ràng, chắc chắn bạn sẽ chọn ra được đáp án đúng trong các bài kiểm tra dễ dàng hơn rất nhiều, ngoài ra các câu văn khi giao tiếp của bạn cũng sẽ chuẩn chỉnh hơn. Mong rằng bạn sẽ mau chóng tiến bộ trong tiếng Anh nhé! 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Câu cầu khiến trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng

Câu cầu khiến trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng

“Tôi muốn mở cửa sổ.” – Bạn sử dụng cấu trúc câu cầu khiến trong Tiếng Anh như thế nào diễn đạt ý muốn nói? Bạn muốn nhờ người khác làm giúp mình việc gì nhưng không biết nói làm sao để lịch sự? Bài viết này sẽ là giải pháp cho bạn, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tần kiến thức về câu cầu khiến ngay dưới đây.

1. Câu cầu khiến là gì?

Câu cầu khiến (hay còn gọi là câu mệnh lệnh) được dùng để ra mệnh lệnh hoặc diễn tả mong muốn hay yêu cầu, nhờ vả người nghe làm hay không làm một việc gì đó.

Khi câu cầu khiến không có chủ ngữ, chúng ta cũng có thể ngầm hiểu chủ ngữ là người nghe (you).

Ví dụ:

  • Help me turn on the air conditioner.

(Giúp tôi bật điều hòa.)

  • Do not close the window.

(Không đóng cửa sổ.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh

2. Câu cầu khiến dạng khẳng định trong tiếng Anh

Câu cầu khiến dạng khẳng định là mẫu câu dùng để yêu cầu người nghe làm điều gì đó.

Cấu trúc: V (nguyên mẫu) + (O)

Ví dụ:

  • Give me the pencil.

(Đưa cho tôi cái bút chì.)

  • Keep silent, please!

(Làm ơn giữ im lặng!)

Câu cầu khiến

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc ngữ pháp câu khẳng định

3. Câu cầu khiến dạng phủ định trong tiếng Anh

Trái ngược với câu cầu khiến dạng khẳng định, câu cầu khiến dạng phủ định dùng để yêu cầu người nghe không làm điều gì đó.

Cấu trúc: Do not + V (nguyên mẫu) + (O)

Ví dụ:

  • Don’t run outside when it’s raining.

(Đừng chạy ra ngoài khi trời mưa.)

  • Don’t turn off the computer.

(Đừng tắt máy tính.)

Tìm hiểu thêm: Câu phủ định trong tiếng Anh

4. Câu cầu khiến dạng chủ động

Hãy khám phá xem cấu trúc câu cầu khiến dạng chủ động sử dụng như thế nào nhé:

Cấu trúc Have/Get: bắt buộc ai phải làm gì

Have + somebody + do + something

Get + somebody + to do + something

Ví dụ:

  • I’ll have Mike fix my computer.

(Tôi bắt Mike phải sửa máy tính của tôi.)

  • My mother got me to go home before 10 p.m.

(Mẹ tôi bắt tôi về nhà trước 10 giờ tối.)

Tìm hiểu thêm: Thành thạo cấu trúc Get trong tiếng Anh

Cấu trúc Make/Force: bắt buộc ai đó phải làm gì

S + make + someone + V (Nguyên mẫu)

Force: S + force + someone + to V

Ví dụ:

  • Teachers make students quiet during class.

(Giáo viên bắt học sinh im lặng trong giờ học.)

  • My brother forced me to cook for him.

(Anh trai tôi bắt tôi phải nấu ăn cho anh ấy.)

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp cấu trúc Make thông dụng

Cấu trúc Let/Allow/Permit: Để, cho phép ai đó làm gì

Let + somebody + do + something

ALlow/Permit + somebody + to do something

Ví dụ:

  • My dad lets me go out with you tonight.

(Giáo viên bắt học sinh im lặng trong giờ học.)

  • My boss allowed/permitted me to go out during business hours.

(Sếp của tôi cho phép tôi ra ngoài trong giờ làm việc.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Allow: So sánh Allow, Let, Permit, Advise

Cấu trúc Help: Giúp ai đó làm gì

Help + somebody + do/to do + something

Ví dụ:

  • Mike helped me bring the tree to the office.

(Giáo viên bắt học sinh im lặng trong giờ học.)

  • Help me to close the window.

(Giúp tôi đóng cửa sổ.)

Lưu ý: Nếu tân ngữ theo sau “help” là các đại từ bất định, ta có thể lược bỏ tân ngữ đó và “to”.

Câu cầu khiến

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Help và cách dùng trong tiếng Anh

5. Câu cầu khiến dạng bị động

Cấu trúc chung của câu cầu khiến thể bị động:

Causative Verbs + something + V3

Cấu trúc bị động của Have/Get: nhờ ai đó làm gì

Have/Get + something + V-ed/V3

Ví dụ:

  • I have a cup of tea bought by my brother

(Tôi nhờ em trai tôi mua giúp một ly trà.)

  • I get my computer fixed by Mike

(Tôi đã nhờ Mike sửa máy tính của tôi.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Xem thêm: Tất tần tật về câu bị động trong tiếng Anh

Một số cấu trúc câu cầu khiến khác

Một số động từ như need, want, would like, prefer cũng có thể được sử dụng ở thể bị động và mang nghĩa cầu khiến. Tuy nhiên, các cấu trúc này thường ít được sử dụng, và chúng mang tính trang trọng nhiều hơn.

Need/want: Muốn ai đó làm gì cho mình (mang ý nghĩa ra lệnh)

S + need/want + something + (be) + V3/-ed

Ví dụ:

  • I want my motorbike washed before I come back. 

(Tôi muốn xe máy của mình được rửa sạch sẽ trước khi quay lại.)

  • I need the report to be made immediately

(Tôi cần báo cáo ngay lập tức.)

Câu cầu khiến

Would like/prefer: Muốn ai đó làm gì cho mình ( câu mệnh lệnh lịch sự)

Would like/ prefer + something + (to be) + V-ed/V3

Ví dụ:

  • I would like the window opened

(Tôi muốn cửa sổ mở ra.)

  • I would prefer the email to be sent.

(Tôi muốn email được gửi đi.)

6. Các bài tập về câu cầu khiến

Cùng làm một số bài tập về câu cầu khiến dưới đây để ôn lại kiến thức đã học bạn nhé:

Câu cầu khiến

Bài tập: Chọn đáp án đúng dưới đây:

1. I’ll have the boys______ the chairs.

a. paint                b. to paint                c. painted               d. painting

2. Have these flowers______ to her office, please.

a. taken               b. taking                  c. take                    d. to take

3. I am going to have a new house______

a. build                b. to build                 c. built                   d. building

4. I’ll have a new dress______ for my daughter.

a. making            b. to make                 c. make                 d. Made              

5. You should have your car______ before going.

a. servicing          b. to service              c. service               d. Serviced

Đáp án: 

  1. A
  2. A
  3. C
  4. D
  5. D
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã tổng hợp với bạn tất tần tật về các cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh. Hãy áp dụng chúng vào trong giao tiếp hàng ngày để nhớ lâu hơn. Step Up chúc bạn học tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Top 50 câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Top 50 câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Thời khắc giao thừa ngày càng gần hơn, hẳn ai trong mỗi chúng ta đều có một cảm xúc vui vẻ, háo hức xen lẫn bùi ngùi hoài niệm. Step Up xin gửi tới các bạn 50 câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất thay cho lời tri ân gửi tới những độc giả đã luôn theo dõi và ủng hộ chúng mình suốt thời gian qua. 

1. Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành cho gia đình

Không khí năm mới đang tràn ngập khắp các nẻo đường. Có ai đang “hóng” những bao lì xì đỏ tươi không? 

Ngoài những thứ đặc trưng như lì xì đỏ, bánh chưng xanh, hoa mai vàng thì điều khiến chúng ta cảm thấy mong chờ Tết nhất chính là gia đình sum vầy. Tham khảo ngay những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành cho gia đình dưới đây để lan tỏa yêu thương trong mùa lễ hội này nhé:

Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh

 

  • I feel very lucky because my family supports me. I want to wish you a happy new year for my fantastic family!

 

Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy mình rất may mắn vì được gia đình ủng hộ. Tôi muốn gửi lời chúc một năm mới hạnh phúc cho gia đình tuyệt vời của tôi!

  • I wait a whole year just for this time of year to return to my lovely home to celebrate New Year’s Eve with my dear family. Happy New Year everyone!

Dịch nghĩa: Tôi đợi cả năm trời chỉ cho thời điểm này trong năm để được trở về ngôi nhà thân yêu đón giao thừa cùng gia đình thân yêu. Chúc mừng năm mới mọi người!

  • Thank you everyone for always loving me. Wishing our family a happy new year, peace and prosperity.

Dịch nghĩa: Cảm ơn mọi người đã luôn yêu quý tôi. Chúc gia đình năm mới an khang, thịnh vượng.

  • It’s great that I’m part of my family. I love you all. Happy New Year!

Dịch nghĩa: Thật tuyệt khi tôi là một phần của gia đình mình. Tôi yêu tất cả các bạn. Chúc mừng năm mới!

  • Happy new year to your family always looks and happy!

Dịch nghĩa: Chúc gia đình bạn năm mới luôn vui vẻ và hạnh phúc!

  • Happy new year grandparents healthy, living a hundred years old

Dịch nghĩa: Chúc ông bà năm mới mạnh khỏe, sống lâu trăm tuổi!

  • I wish my new-year-old parents a lot of fun and good business!

Dịch nghĩa: Chúc bố mẹ sang tuổi mới nhiều niềm vui và làm ăn thuận lợi!

  • I wish your aunt and uncle a peaceful spring, tons of wealth and fortune!

Dịch nghĩa: Kính chúc cô bác một mùa xuân an lành, tấn tài tấn lộc!

  • I wish my new siblings to be more beautiful and happy with my family and my other half!

Dịch nghĩa: Chúc các chị em mới ngày càng xinh đẹp và hạnh phúc bên gia đình và nửa kia của mình!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

Chúc mừng năm mới tới bạn bè làm sao để vừa “cool ngầu” lại ý nghĩa nhỉ? Đừng bỏ qua những lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành cho bạn bè ngay dưới đây nhé:

Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh

 

  • You are my best friend. Thank you for this. Happy New Year!

Dịch nghĩa: Bạn là người bạn tốt nhất của tôi. Cảm ơn vì điều này. Chúc mừng năm mới!

  • Becoming your friend was the best thing I did in the last year. Happy New Year!

Dịch nghĩa: Trở thành bạn của bạn là điều tốt nhất tôi đã làm trong năm qua .. Chúc mừng năm mới!!

  • Wish my best friend a beautiful new age and good study!

Dịch nghĩa: Chúc cô bạn thân của mình một tuổi mới xinh đẹp và học giỏi!

  • Happy New Year, dear friend. Wish you more handsome and stylish!

Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới, bạn thân mến. Chúc bạn đẹp trai và phong cách hơn!

  • Hope our friendship will be like this now. Happy New Year!

Dịch nghĩa: Hy vọng tình bạn của chúng ta sẽ như thế này bây giờ. Chúc mừng năm mới!

  • Thank you for always being by my side. Wish you a happy new year!

Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã luôn ở bên cạnh tôi. Chúc bạn năm mới hạnh phúc!

  • The past year has been a special year in my life because I met you. Wish you and your family a happy new year!

Dịch nghĩa: Năm vừa qua là một năm đặc biệt trong cuộc đời tôi vì tôi đã gặp được bạn. Chúc bạn và gia đình một năm mới hạnh phúc!

  • Deep down in my heart, you are a wonderful friend. Happy New Year!!

Dịch nghĩa: Trong sâu thẳm trái tim tôi, bạn là một người bạn tuyệt vời. Chúc mừng năm mới!

  • Wishing you a happy new year with your family and your spouse!

Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới hạnh phúc bên gia đình và người bạn đời của mình!

  • New year is coming. Have a warm festive season!

Dịch nghĩa: Năm mới sắp tới. Chúc một mùa lễ hội ấm áp!

3. Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp

  • I am very pleased to be working with you. Happy New Year!

Dịch nghĩa: Tôi rất vui khi được làm việc với bạn. Chúc mừng năm mới!

  • Wish you next year with more success!

Dịch nghĩa: Chúc bạn năm sau thành công hơn nữa!

  • You are my great colleague. Wishing you a healthier and more successful new year!

Dịch nghĩa: Bạn là đồng nghiệp tuyệt vời của tôi. Chúc bạn năm mới mạnh khỏe và thành công hơn

Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh

  • Wish you a promotion soon next year!

Dịch nghĩa: Chúc bạn sớm thăng tiến trong năm tới!!

  • Happy New Year. Let’s try harder together next year!

Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới. Cùng nhau cố gắng hơn trong năm tới nhé!

  • Wishing you the new year of inviting money in like water!!

Dịch nghĩa: Chúc quý khách năm mới tiền vào như nước!

  • Wishing your career path is always favorable!

Dịch nghĩa: Chúc con đường sự nghiệp của bạn luôn thuận lợi!

  • Wishing you a new year with many new steps in your work!

Dịch nghĩa: Chúc bạn năm mới có nhiều bước tiến mới trong công việc!

  • Wish my colleagues success in the new year even more, family harmony!

Dịch nghĩa: Chúc các đồng nghiệp của tôi năm mới thành công hơn nữa, gia đình hòa thuận!

  • I love you, my colleagues. New year wishes you all the best!

Dịch nghĩa: Tôi yêu các bạn, các đồng nghiệp của tôi. Năm mới chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành cho thầy cô giáo

Thầy cô giống như người cha, người mẹ thứ hai của chúng ta. Hãy bày tỏ sự yêu thương, lòng biết hơn của mình bằng cách gửi tới họ những lời chúc thân thương, ý nghĩa nhất.

Dưới đây là 10 câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành cho thầy cô giáo bạn có thể tham khảo:

Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh

  • Happy New Year to my dear teacher. Hope this New Year you succeed, prosper and be happy forever!!

Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới cô giáo thân yêu của em. Mong năm mới này bạn thành công, làm ăn phát đạt và mãi mãi hạnh phúc!!

  • Thank you for teaching me so many things. Happy New Year!

Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã dạy em rất nhiều điều. Chúc cô năm mới vui vẻ!

  • Wishing the new age teacher more youthful and more successful!

Dịch nghĩa: Chúc cô giáo tuổi mới ngày càng trẻ trung và thành công hơn nữa!

  • I hope that in the new year, you will have many more achievements in your teaching career!

Dịch nghĩa: Mong rằng sang năm mới cô sẽ gặt hái được nhiều thành tích hơn nữa trong sự nghiệp giảng dạy của mình!

  • Happy New Year. Let’s try harder together next year!

 

Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới. Cùng nhau cố gắng hơn trong năm tới nhé!

  • Wish my teacher a new year full of healthy, prosperous families!

Dịch nghĩa: Chúc thầy cô một năm mới dồi dào sức khỏe, gia đình an khang thịnh vượng!

  • Wish my teacher and family a peaceful springtime!

Dịch nghĩa: Chúc thầy cô và gia đình có một mùa xuân an lành!

  • You are the teacher that I love the most. I hope everything good happens to you!

Dịch nghĩa: Cô là cô giáo mà em yêu quý nhất. Em hy vọng mọi thứ tốt đẹp sẽ xảy ra với bạn!

  • Happy New Year my teacher!

Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới giáo viên của tôi!

  • Wishing you a lot of joy and happiness next year. I love you!

Dịch nghĩa: Chúc cô năm sau nhiều niềm vui và hạnh phúc. Em yêu cô, cô giáo của em!

5. Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành cho người yêu

Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh

  • I want to say I love you so much. Happy New Year my love!

Dịch nghĩa: Tôi muốn nói rằng tôi yêu bạn rất nhiều. Chúc mừng năm mới tình yêu của tôi!

  • Thank you for coming to me. Hope the new year we still love each other like now!

Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã đến với tôi. Mong năm mới chúng ta vẫn yêu nhau như bây giờ!

  • We spent a wonderful year together. I Hope my love will always be happy and be with you forever!

 

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã trải qua một năm tuyệt vời cùng nhau. Chúc tình yêu của anh luôn hạnh phúc và bên anh mãi mãi!

  • I want to experience the new year just like last year. It is full of love and happiness. I hope the new year we will always be happy together!

Dịch nghĩa: Tôi muốn trải nghiệm năm mới giống như năm ngoái. Nó tràn ngập tình yêu và hạnh phúc. Mong năm mới chúng ta sẽ luôn hạnh phúc bên nhau!

  • Wish you a more beautiful new year and always love me like now!

Dịch nghĩa: Chúc em năm mới xinh đẹp hơn và luôn yêu anh như bây giờ!

  • You don’t know how important you are to me. Thanks for choosing me many times. Happy new year my honey. I love you.!

Dịch nghĩa: Anh không biết bạn quan trọng như thế nào đối với em đâu. Cảm ơn vì đã chọn em nhiều lần. Chúc mừng năm mới anh yêu. Em yêu anh!

  • Wish my teacher and family a peaceful springtime!

Dịch nghĩa: Chúc thầy cô và gia đình có một mùa xuân an lành!

  • You are the teacher that I love the most. I hope everything good happens to you!

Dịch nghĩa: Cô là cô giáo mà em yêu quý nhất. Em hy vọng mọi thứ tốt đẹp sẽ xảy ra với bạn!

  • You helped me feel the true love of life. Happy New Year, I really love you.!

Dịch nghĩa: Anh đã giúp em cảm nhận được tình yêu đích thực của cuộc sống. Chúc mừng năm mới, em yêu anh thật lòng.!

  • Happy new year my love. Hope all the best will come to you!

Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới tình yêu của tôi. Mong mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn!

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất. Chúc bạn có một mùa xuân ấm áp bên gia đình, những người yêu thương. Step Up sẽ luôn là người bạn đồng hành của bạn!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt cấu trúc Once và One trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc Once và One trong tiếng Anh

Cấu trúc Once trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, người ta thường bị nhầm lẫn giữa Once và one do chúng khá giống nhau và không ít người phải “đau đầu” để phân biệt bộ đôi này. Hiểu được điều này, Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức về cách cấu trúc once giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

1. Cấu trúc once và cách dùng

Để nắm chắc chi tiết về cấu trúc Once, trước tiên chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa “once” là gì trong tiếng Anh nhé!

Once là gì?

Once khi là trạng từ thì mang nghĩa là: một lần, một dịp.

Once với nghĩa là: trước kia, đã có tới, đã có lần thường được sử dụng để nói về một điều gì đã diễn ra vào một thời điểm không xác định ở trong quá khứ. 

Khi Once là một liên từ thì mang nghĩa là: một khi, ngay khi, sau khi.

cấu trúc Once

Ví dụ: 

  • I have been to Thu Le Park once.

(Tôi đã đến công viên Thủ Lệ một lần)

  • Jenny seemed to have despair once she found out she had cancer.

(Jenny dường như đã tuyệt vọng khi biết mình bị ung thư.)

Cách dùng liên từ one

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Once có thể được dùng như một liên từ với nghĩa sau khi (after), ngay khi (as soon as). Liên từ Once thường chỉ điều gì đó đã xong hoặc hoàn thiện và chủ yếu được sử dụng với thì hoàn thành.

Ví dụ:

  • Once I have passed my test, My father will let me drive his car.

(Sau khi tôi vượt qua bài kiểm tra, cha tôi sẽ để tôi lái xe của ông ấy.)

  • Once he had passed college, Mike began searching for the inn and buying essentials.

(Ngay khi đậu đại học, Mike bắt đầu tìm kiếm nhà trọ và mua những thứ cần thiết.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Tìm hiểu thêm: Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh

2. Phân biệt once và one trong tiếng Anh

Dưới đây là cách phân biệt cấu trúc once và one mà bạn không nên bỏ qua. Những kiến thức này sẽ giúp bạn “gỡ rối” khi phải phân biệt cặp từ này đấy.

Cách sử dụng cấu trúc Once

Once với nghĩa là một lần, một dịp

Với nghĩa này once được sử dụng trong cả thì quá khứ lẫn tương lai và thường đặt ở cuối mệnh đề.

Ví dụ:

  • I will only talk to him once.

(Tôi sẽ chỉ nói chuyện với bạn một lần.)

  • I had only been to Paris once on vacation last year.

(Tôi mới chỉ được đi Paris một lần vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)

Once với nghĩa là: trước kia, đã có lần, đã có tới

Cấu trúc once thường được sử dụng để nói về một điều gì đã diễn ra vào một thời điểm không xác định ở trong quá khứ. 

Với cách nghĩa này, once thường đặt trước động từ hoặc đầu mệnh đề. Nếu câu có động từ “tobe” hoặc trợ động từ thì once nằm ngay sau các động từ này.

Ví dụ:

  • Everyone here was once an employee of the company Step Up.

(Mọi người ở đây đã từng là nhân viên của công ty Step Up.)

  • I once met Mike, who was my brother’s girlfriend.

(Tôi đã từng gặp Anna, bạn gái của anh trai tôi.)

Once với nghĩa một khi, ngay khi, sau khi

Như đã nói ở trên, trường hợp này Once đóng vai trò là một liên từ.

Ví dụ:

  • I’ll give your computer back to you once I complete this afternoon’s meeting report.

(Tôi sẽ trả lại máy tính cho bạn sau khi tôi hoàn thành báo cáo cuộc họp chiều nay.)

  • He went out to play right once his mother left.

(Anh ấy đi chơi ngay sau khi mẹ anh ấy đi.)

cấu trúc Once

Cách sử dụng cấu trúc One

Cùng xem xem cách dùng của One khác one ở điểm nào bạn nhé.

One được dùng làm đại từ với nghĩa: một người nào đó, một cái gì đó

Ví dụ:

  • One of my younger sisters lives in Los Angeles.

(Một trong những em gái của tôi sống ở Los Angeles.)

  • Mike is one of the hardest and smartest students in my class.

(Mike là một trong những học sinh chăm chỉ và thông minh nhất trong lớp của tôi.)

One là tính từ khi đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa

  • One day you will regret that you did not study English hard.

(Một ngày nào đó bạn sẽ hối hận vì đã không chăm chỉ học tiếng Anh.)

  • One woman is entering the lecture hall. That’s my new teacher.

(Một phụ nữ đang bước vào giảng đường. Đó là giáo viên mới của tôi.)

One làm bổ ngữ cho động từ hay giới từ để tránh việc lặp lại danh từ

  • There are many good students in the class, the teacher has to choose one to join the competition. 

(Có rất nhiều học sinh giỏi trong lớp, giáo viên phải chọn ra một người để tham gia cuộc thi.)

  • There have been many articles about the COVID-19 epidemic and I read about one this morning.

(Đã có rất nhiều bài báo về dịch covid19 và tôi đã đọc về một bài báo sáng nay.)

One mang nghĩa là: người ta, thiên hạ…làm chủ ngữ cho động từ số ít

  • One person who always tries to study hard to achieve high achievement.

(Một người luôn cố gắng học tập chăm chỉ để đạt thành tích cao.)

  • Where does one buy dough?

(Người ta mua bột ở đâu?)

3. Bài tập về cấu trúc once

cấu trúc Once

Bài tập: Phân biệt cấu trúc once và one bằng cách chọn đáp án đúng.

  1. I’ve never been to America, I hope that I will go there ……(once/one)…… in my life.
  2. Where does …..(once/one)….. get the tickets?
  3. I will return you your hammer …..(once/one)….. I finish my work.
  4. All the people of the world were …..(once/one)…… American.
  5. …..(Once/One)….. of their bikes was broken.

Đáp án:

  1. Once
  2. One
  3. Once
  4. Once
  5. One
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc once cũng như cách phân biệt cách dùng once và one trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn dễ dàng giải quyết các bài tập về chủ điểm ngữ pháp này mà không bị nhầm lẫn. Step Up chúc bạn học tập tốt.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI