Liên từ kết hợp trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

Liên từ kết hợp trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

Trong cả văn nói lẫn văn viết, để khiến các câu, các đoạn liên kết với nhau hơn về mặt ý nghĩa, người ta thường sử dụng các liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Có bao nhiêu loại liên từ kết hợp trong tiếng Anh? Cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về liên từ kết hợp ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Liên từ kết hợp là gì?

Liên từ kết hợp (Tiếng Anh: Coordinating Conjunctions), là những từ được dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau là 2 từ trong câu, 2 cụm từ hay 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • She is good at singing and dancing.

(Cô ấy hát và nhảy giỏi.)

  • He loves his family but is paternalistic.

(Anh ấy yêu gia đình của mình nhưng có tính gia trưởng.)

Liên từ kết hợp phải nằm giữa hai sự vật/sự việc mà nó kết nối với nhau.

Ví dụ:

  • I couldn’t believe him, for he cheated on me. => Câu đúng
  • For he cheated on me, I couldn’t believe him. => Câu sai
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các liên từ kết hợp trong tiếng Anh

Có tất cả 7 liên từ kết hợp trong tiếng Anh.

Mẹo nhỏ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ đó là 7 từ này viết tắt thành chữ FANBOYS

F

A

N

B

O

Y

S

For

And

Nor

But

Or

Yet

So

Liên từ kết hợp

Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa của các liên từ kết hợp này nhé:

Liên từ kết hợp For

Người ta sử dụng liên từ kết hợp “for” để giải thích một lý do hay mục đích nào đó.

Lưu ý: Khi sử dụng for như một liên từ thì the sau phải là một mệnh đề hoặc trước đó phải có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I have a stomach ache, for yesterday I ate too much.

(Tôi bị đau bụng, vì hôm qua tôi đã ăn quá nhiều.)

  • I hate him, for he is a cunning man.

(Tôi ghét anh ta, vì anh ta là một kẻ gian xảo.)

Liên từ kết hợp And

Dùng với nghĩa là thêm hay bổ sung thêm một thứ vào vào thứ khác.

Ví dụ:

  • Mike can play volleyball and basketball.

(Mike có thể chơi bóng chuyền và bóng rổ.)

  • I love listening to music and relaxing.

(Tôi thích nghe nhạc và thư giãn.)

Liên từ kết hợp Nor

Nor sử dụng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó.

Ví dụ:

  • I will not eat rice nor fast food.

(Tôi sẽ không ăn cơm và thức ăn nhanh nữa.)

  • My mom said that she won’t go dancing nor playing mahjong anymore.

(Mẹ tôi nói rằng bà ấy sẽ không đi khiêu vũ và chơi mạt chược nữa.)

Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp But

Liên từ kết hợp “but” dùng để diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.

Ví dụ:

  • Anna has been studying very hard but she still failed her exams.

(Anna đã học tập rất chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn thi trượt.)

  • John helped me fix my computer, but he didn’t tell me.

(John đã giúp tôi sửa máy tính, nhưng anh ấy không nói với tôi.)

Liên từ kết hợp Or

Khi muốn trình bày thêm một lựa chọn khác, hãy sử dụng “or”.

Ví dụ:

  • Would you like tea or coffee?.

(Bạn muốn dùng trà hay cà phê?.)

  • This afternoon we study math or literature?

(Chiều nay chúng ta học toán hay văn?)

Liên từ kết hợp Yet

Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó. Liên từ kết shop “yet” tương tự như “but”.

Ví dụ:

  • Tony is giddy yet he studies very well.

(Tony thì ham chơi nhưng học rất giỏi.)

  • Mike is thin yet he is very strong.

(Mike gầy nhưng anh ấy rất khỏe.)

Liên từ kết hợp So

“So” dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hoặc hành động trước đó.

Ví dụ:

  • He works hard, so he gets complimented by his boss.

(Tony thì ham chơi nhưng học rất giỏi.)

  • It’s raining so we don’t go out.

(Trời mưa nên chúng tôi không đi chơi..)

3. Bài tập về liên từ kết hợp

Dưới đây là bài tập về liên từ kết hợp có đáp án:

Liên từ kết hợp

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. Deserts are very dry and harsh, ________ many plants grow in there.

A. For

B. So

C. Yet

2. Mike might go to the museum ________ he might stay home.

A. But

B. So

Nor

3. Pat looked at the antique rocker, ________ she couldn’t afford to buy it.

A. And

B. But

C. Or

4. Henry jogs every day, _______ he wants to stay in shape.

A. But

B. Yet

C For

5. The man is a contractor, _______ he is good at the construction business.

A. So

B. And

C. But

6. His shoes are worn, _______ he has no socks.

A. For

B. So

C. Or

7. Jenny went to school, _______ she didn’t punch in.

A. Or

B. But

C. So

8. Annette couldn’t go, ________ she was tired.

A. Nor

B. Yet

C. For

9. My brother is in the play, _______ I want to attend the first performance.

A. Or

B. So

C. For

10. My friend and I went out to dinner, ________ we both ordered steak.

A. And

B. Or

C. Yet

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. B
  8. C
  9. B
  10. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại liên từ này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác tại Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng ngữ pháp cơ bản dành cho người bắt đầu học tiếng Anh.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu Otherwise là gì và cách dùng của nó ra sao trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Step Up chia sẻ với bạn tất tần tật về cấu trúc Otherwise và bài tập có đáp án giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi gặp phải.

1. Định nghĩa Otherwise trong tiếng Anh?

Otherwise trong tiếng Anh mang nghĩa là “nếu không thì” thường dùng để diễn tả hai mệnh đề hoặc hai ý trái ngược nhau trong câu.

Ví dụ:

  • You should go home quickly, otherwise it will rain.

(Bạn nên về nhà nhanh chóng nếu không trời sẽ mưa.)

  • We have to go to work before 8:00 am, otherwise we will be punished.

(Chúng tôi phải đi làm trước 8 giờ sáng nếu không sẽ bị phạt.)

Cấu trúc otherwise

2. Cấu trúc otherwise và cách sử dụng

Dưới đây là cấu trúc chung và cách sử dụng cụ thể của cấu trúc otherwise trong tiếng Anh: 

Cấu trúc otherwise

Cấu trúc otherwise mang nghĩa là kẻo, nếu không thì.

Otherwise + Mệnh đề

Ví dụ:

  • The kids have to get up before 7 a.m, otherwise they’ll be late for school.

(Lũ trẻ phải dậy trước 7 giờ sáng nếu không chúng sẽ bị trễ học.)

  • I have to cook dinner, otherwise the family will go hungry.

(Tôi phải nấu bữa tối nếu không cả nhà sẽ đói.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Cách sử dụng cấu trúc Otherwise

Otherwise được sử như một liên từ với nghĩa là “nếu không thì, ngoài ra thì,  dẫu sao thì”. Khi sử dụng otherwise, hai mệnh đề phải được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Be quiet, otherwise you will be punished.

(Hãy im lặng, nếu không bạn sẽ bị phạt.)

  • Hurry up, otherwise you’ll be late for class.

(Nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị trễ giờ học.)

Cấu trúc otherwise

Cách dùng Otherwise trong câu điều kiện (đây là một dạng biến thể của câu điều kiện). Nếu sử dụng otherwise trong câu điều kiện, mệnh đề theo  sau otherwise sẽ là điều kiện không có thực và được lùi một thì.

Ví dụ:

  • I have been using your computer, otherwise I wouldn’t have been able to complete the report.

(Tôi đã sử dụng máy tính của bạn, nếu không tôi sẽ không thể hoàn thành báo cáo.)

  • I studied hard otherwise I would have failed my exam.

(Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.)

3. Phân biệt cấu trúc otherwise và however

However trong tiếng Anh có nghĩa là “tuy nhiên”. Từ này rất dễ bị nhầm lẫn với otherwise. Cùng phân biệt cấu trúc otherwise và however trong một số trường hợp dưới đây:

Phân biệt cấu trúc Otherwise và However khi đóng vai trò là trạng từ

Khi However  là một trạng từ, thì được dùng để chỉ mức độ. Liền trước However là một tính từ hoặc trạng từ của nó.

Otherwise khi là trạng từ thường đi sau động từ.

Ví dụ:

  • She is unable to get good grades, however she received praise from her teacher.

(Cô ấy không thể đạt điểm cao, tuy nhiên cô ấy đã nhận được lời khen ngợi từ giáo viên của mình.)

  • I studied hard otherwise I would have failed my exam.

(Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.)

Cấu trúc otherwise

Phân biệt cấu trúc otherwise và however khi đóng vai trò là một liên từ

However khi là một liên từ thì trước hoặc sau nó là một một mệnh đề, hay có thể đi liền sau một từ hoặc cụm từ đầu tiên của mệnh đề.

Otherwise khi ở vai trò là một liên từ mang nghĩa là “nếu không/kẻo”.

Lưu ý: Trong trường hợp hai mệnh đề ý nghĩa trái ngược nhau, however thường có nghĩa là “tuy nhiên/nhưng/dù sao”.

Ví dụ:

  • She didn’t study hard, however she still got good grades.

(Cô ấy không học chăm chỉ, nhưng cô ấy vẫn đạt điểm cao.)

  • Come back early, otherwise it gets dark.

(Về sớm đi kẻo trời tối.)

4. Bài tập cấu trúc otherwise

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc otherwise:

Cấu trúc otherwise

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. ………………………………….. I hurry up, I will miss the bus.

A. If                              B. Unless                           C. Otherwise

2. ………………………………… we do not hurry up, we will miss the train.

A. If                              B. Unless                           C. Otherwise

3. You must work hard; ………………………………., you will fail the exam.

A. Unless                              B. If                          C. Otherwise

4. ……………………………………. I do not work hard, I will fail the Exam.

A. Unless                              B. Otherwise                      C. If

5. You are in love with him. Why do you want to pretend …………………………………?

A. Unless                                                                      B. Otherwise

6. We must hurry up; ……………………………. we will miss the train.

A. Otherwise                B. If                     C. unless

7. The vaccine has saved tens of thousands of children who would …………………………….. have died.

A. If                               B.Unless                                 C.Otherwise

8. Of course she is interested in him. ………………………………………, she wouldn’t be asking about his whereabouts.

A. If                               B.Unless                                 C.Otherwise

9. ……………………………….. you work hard, you will fail the test.

A. Unless                              B. If                                 C.Otherwise

10. I hope she mends her ways. ………………………………….., she will be sacked.

A. If                               B.Unless                                 C.Otherwise

Đáp án:

  1. Unless
  2. If 
  3. Otherwise
  4. Unless
  5. Otherwise
  6. Otherwise
  7. Otherwise
  8. Otherwise
  9. If
  10. Otherwise
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Hy vọng bài viết giúp các bạn nắm rõ hơn về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh là gì cũng như cách dùng trong các trường hợp khác nhau. Step Up chúc các bạn chinh phục được Anh ngữ sớm nhất!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Liên từ tương quan (Correlative conjunction): Định nghĩa, cấu trúc

Liên từ tương quan (Correlative conjunction): Định nghĩa, cấu trúc

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng liên từ tương quan theo từng cặp để kết nối các sự vật với nhau. Vậy liên từ tương quan là gì? Có bao nhiêu cặp liên từ tương quan trong tiếng Anh? Học ngay bài viết về trọn bộ kiến thức liên từ tương quan ngay dưới đây của Step Up để giải đáp những thắc mắc này nhé!

1. Định nghĩa Liên từ tương quan 

Liên từ tương quan ( tiếng Anh: Correlative conjunction) là những cặp từ nối có chức năng dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. 

Cặp liên từ tương quan luôn luôn phải đi với nhaukhông thể tách rời được.

Liên từ tương quan

Ví dụ:

  • He is both intelligent and hardworking.

(Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)

  • No sooner did the kids finish their homework, than they went to play soccer.

(Ngay sau khi làm hoàn thành bài tập về nhà thì bọn trẻ đi chơi bóng đá.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các liên từ tương quan trong tiếng Anh

Có 8 cặp liên từ tương quan thường dùng trong tiếng Anh, đó là:

  • Either… or…
  • Neither… nor…
  • Both… and…
  • Not only… but also…
  • Would rather… than…
  • No sooner… than…
  • Whether… or…
  • Hardly… when…

Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết ý nghĩa cũng như cách dùng các cặp liên từ tương quan này nhé!

Either… or… (hoặc… hoặc…)

Ví dụ:

  • We will either go on a picnic or go to the movie.

(Chúng tôi sẽ đi dã ngoại hoặc đi xem phim.)

  • I can either eat sandwiches or hamburgers.

(Tôi có thể ăn sandwich hoặc hamburger.)

Neither… nor… (không… cũng không…)

Ví dụ:

  • I don’t neither eat mixed noodles nor eat steak

(Tôi không ăn mì trộn cũng không ăn bít tết)

  • I neither sleep nor do anything.

(Tôi không ngủ cũng không làm bất cứ điều gì)

Liên từ tương quan

Both… and… (vừa… vừa..)

Ví dụ:

  • She is both beautiful and brilliant.

(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài giỏi.)

  • I both like math and like literature.

(Tôi vừa thích toán vừa thích văn học.)

Not only… but also… (Không những… mà còn…)

Ví dụ:

  • Mike is not only poor at studying but also lazy to learn.

(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài giỏi.)

  • My mother not only cooks well but is also skillful.

(Mẹ tôi không chỉ nấu ăn ngon mà còn rất khéo léo.)

Would rather… than… (Thà… còn hơn…)

Ví dụ:

  • I would rather go to bed than go out to play in the rain.

(Tôi thà đi ngủ còn hơn đi chơi dưới mưa.)

  • He would rather buy a pair of shoes than go to a restaurant.

(Anh ấy thà mua một đôi giày còn hơn đi ăn nhà hàng.)

No sooner … than … (Ngay khi … thì …)

Ví dụ:

  • No sooner his divorce than he had a new wife.

(Ngay sau khi ly hôn thì anh ta đã có vợ mới.)

  • No sooner I knew the test scores than I showed off to my dad.

(Ngay sau khi tôi biết điểm thi thì tôi đã khoe bố.)

Whether… or… (Liệu… hay…)

Ví dụ:

  • Whether she is going to study abroad or study domestically

(Liệu rằng cô ấy sẽ đi du học hay học trong nước?)

  • Whether he has changed or remains the same.

(Liệu rằng anh ta có thay đổi hay vẫn như trước kia?)

Hardly … when … (Khó lòng … khi …)

Ví dụ:

  • She cans hardly walk when she had the accident

(Cô ấy khó lòng đi lại được khi vừa gặp tai nạn.)

  • I can hardly forgive him when lying to me.

(Tôi khó có thể tha thứ cho anh ấy khi nói dối tôi)

3. Bài tập về liên từ tương quan

Để củng cố kiến thức về liên từ tương quan vừa học, các bạn hãy làm bài tập dưới đây:

Liên từ tương quan

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. She is neither polite _______ funny.

A. or

B. nor

C. not

D. yet

2. Has she made a decision about _______ to go on the picnic _______ not?

A. If/ then

B. Either/ or

C. Whether/ or

D. What with/ and

3. _______ that is the case, _______ I’m not surprised about what’s happening.

A. If/ then

B. Scarcely/ when

C. Whether/ or

4. _______ had I put my rain pond away, _______ it started raining.

A. No sooner/ than

B. If/ then

C. What with/ and

D. Neither/ nor

5. _________husband ____________ wife loved going to the cinema

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D.whether/ or

6. This salad is _______ delicious _______ healthy.

A. Whether/ or

B. Both/ and

C. Scarcely/ when

D. Rather/ than

7. What is her name? It’s _____________ Ann _______ Annalisa.

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

8. Andrew wasn’t sure __________ to go on holiday ____________ stay at home

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

9. I’m vegan, I eat ___________ dairy __________ eggs

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

10. It snowed ___________ in L.A, ____________ in neighboring cities

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. not only/ but also

Đáp án:

1b

3c

2a

4a

6a

5b

7b

9d

8c

10d

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về liên từ tương quan trong tiếng Anh. Loại liên từ này được áp dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng. Vì vậy bạn hãy cố gắng sử dụng thật nhiều trong thực tế để có thể nói tiếng Anh “xịn” hơn cũng như ghi nhớ lâu hơn. Step Up chúc bạn sớm thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Hiểu ngay cấu trúc Avoid và cách dùng – Phân biệt với Prevent

Hiểu ngay cấu trúc Avoid và cách dùng – Phân biệt với Prevent

Nếu bạn đang phân vân cấu trúc Avoid đi với V-ing hay To V thì bài viết sau đây của Step Up sẽ giải quyết câu hỏi đó chỉ trong vòng một nốt nhạc! Ngoài ra, để hiểu sâu hơn nữa về cấu trúc Avoid, cách dùng cấu trúc Avoid cũng như phân biệt cấu trúc này với cấu trúc Prevent thì hãy ngồi xuống và đọc đến cuối nhé! 

1. Cấu trúc Avoid và cách dùng

Avoid là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tránh, né” một điều gì đó mà bạn không muốn làm, hoặc không tốt cho bản thân. 

Hãy nhớ rằng Avoid đi với Danh từ, Đại từ hoặc Danh động từ (động từ dạng V-ing), KHÔNG đi với to V. 

cau truc avoid

Cấu trúc Avoid

Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing

Tránh khỏi điều gì

Ví dụ: 

  • People still avoid crowded places due to the Covid 19.

Mọi người vẫn tránh những nơi đông người bởi vì Covid 19. 

  •  John is avoiding me. I don’t know what happened. 

John đang tránh mặt tôi. Tôi không biết điều gì đã xảy ra. 

  • My mom often avoids going to the supermarket on Sunday.

Mẹ tôi thường tránh đi tới siêu thị vào ngày Chủ Nhật. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cách dùng cấu trúc Avoid

Với nghĩa chung như đã đề cập ở trên thì không có quá nhiều sự khác biệt giữa hai cách dùng chính của Avoid đâu. Tuy nhiên bạn có thể đọc để hiểu sâu hơn về cấu trung Avoid nhé. 

Nghĩa 1: Tránh xa, né tránh cái gì hoặc người nào đó

Ví dụ:

  • John doesn’t like kids, He always avoids going to the entertainment park.

John không thích trẻ con. Anh ấy luôn tránh đi tới các công viên giải trí. 

  • Do you think Sarah is avoiding me? 

Bạn có nghĩ Sarah đang tránh mặt tôi không? 

  • Manager needs to avoid being too friendly with employees.

Quản lý cần tránh việc quá thân thiện với nhân viên. 

Nghĩa 2: Khi cố ngăn một điều xấu xảy ra

Ví dụ:

  • To avoid car accidents, we should not drive too fast.

Để tránh tai nạn ô tô, chúng ta không nên lái xe quá nhanh. 

  • Understanding different viewpoints is a good start toward avoiding conflict.

Hiểu được những quan điểm khác nhau sẽ là khởi đầu tốt để tránh mâu thuẫn. 

  • I told John to leave the bar early to avoid fighting with some guys.

Tôi bảo John rời khỏi quán bar sớm để tránh đánh nhau với một số chàng trai. 

Xem thêm: Cấu trúc Deny – Phân biệt Deny và Refuse

2. Phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Các bạn đã từng sử dụng cấu trúc Prevent trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc này cũng mang nghĩa “không làm một điều gì đó” và thường bị lẫn với cấu trúc Avoid. Nhưng đừng lo vì sau bài viết này bạn sẽ không bị nhầm nữa đâu. 

Xem ví dụ sau:

  • My mother tries to avoid going out during rush hour.

Mẹ tôi cố tránh ra ngoài vài giờ cao điểm. 

  • My mother tries to prevent me from going out during rush hour. 

Mẹ tôi cố ngăn tôi ra ngoài vào giờ cao điểm. 

cau truc avoid

Về mặt nghĩa

Có thể thấy, hai động từ trên khác nghĩa nhau:

to avoid = tránh (to stay away)

to prevent = ngăn cản điều gì/ ngăn cản ai làm gì (to stop from doing)

Về cấu trúc

Về cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent cũng có điểm khác biệt:

Avoid + something 

Prevent + someone + FROM something (cần có FROM)

hoặc Prevent something

Ví dụ về cấu trúc Prevent:

  • The fog prevented us from driving home. 

Lớp sương mù ngăn chúng tôi lái xe về nhà. 

  • The police prevented us from parking our car here.

Người cảnh sát ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây.

  • I have a lot of homework, which PREVENTED him FROM having any free time. 

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà, điều đó ngăn tôi khỏi việc có thời gian rảnh. 

Về cách sử dụng

Lưu ý rằng cấu trúc Prevent something chỉ dùng khi người nói lường trước một việc CHƯA XẢY RA (thì mới ngăn chặn được đó), còn Avoid something thì thường dùng cho việc đã đang xảy ra rồi. 

Ví dụ:

You should do exercise regularly to prevent health problems. 

Bạn nên tập thể dục thường xuyên để ngăn chặn các vấn đề về sức khỏe. 

Đây là một câu “đúng chuẩn” do các vấn đề sức khỏe chưa xảy ra. Vấn đề chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng “prevent” là chuẩn nhất. 

They should go home to avoid the demonstration.

Họ nên về nhà để tránh cuộc biểu tình. 

Trong ví dụ này, ta thấy cuộc biểu tình đã và đang xảy ra, ta không thể ngăn cản điều gì nữa  Vì vậy chúng ta không dùng cấu trúc Prevent. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc Avoid

Cấu trúc Avoid thật ra cũng dễ hiểu đúng không nào. Luyện tập một chút sẽ giúp bạn nhớ lâu và hiểu sâu hơn. Cùng làm hai bài tập dưới đây của Step Up nhé! 

cau truc avoid

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid

  1. Fishermen should not go to the sea today because of the coming storm.
  2. Study harder if you don’t want to get a low score. 
  3. I chose another road to go because there was a traffic jam. 
  4. Why don’t you talk to your brother at school?
  5. We need these rules or there will be conflict between employees. 

Đáp án: 

  1. Fishermen should avoid going to the sea today because of the coming storm .
  2. Study harder if you want to avoid a low score/ getting a low score.
  3. To avoid the traffic jam, I chose another road to do. 
  4. Why do you avoid seeing your brother at school? 
  5. These rules are made to avoid conflict between employees. 

Bài 2: Chọn cấu trúc Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống

  1. This lesson was aimed to __________ misunderstanding.
  2. This organisation is trying to ________ people from using plastic.  
  3. Jane wants to __________ me from playing extreme games. 
  4. Group members can’t __________ conflicts all the time.
  5. ________ smoking in the public, please. 

Đáp án: 

  1. This course is aimed to avoid/ prevent minor errors in the next test.
  2. This organisation is trying to prevent people from using plastic.
  3. Jane wants to prevent me from playing extreme games. 
  4. Group members can’t avoid conflicts all the time.
  5. Avoid smoking in the public, please. 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO
Trên đây là kiến thức các bạn cần nhớ và lưu ý về cấu trúc Avoid trong tiếng Anh. Hãy lưu lại để lúc cần là mở ngay “bí kíp” ra xem nhé. Step Up chúc bạn có thể ghi trọn điểm với cấu trúc này trong mọi bài kiểm tra! 
 
 
 
 
Học giỏi ngay các cụm Phrasal verb trong tiếng Anh

Học giỏi ngay các cụm Phrasal verb trong tiếng Anh

Bạn đã từng thấy những động từ trong câu đi kèm với một giới từ và mang nghĩa khác hẳn với động từ ấy nhưng đứng một mình chưa? Đó chính là “Phrasal verb”, hay còn gọi là cụm động từ đấy. Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về ngữ pháp Phrasal verb trong bài viết ngày hôm nay nhé.

1. Phrasal verbs là gì?

Phrasal verb (hay còn gọi là cụm động từ) là một cụm từ mang tính cố định, bao gồm một động từ và một thành phần khác, thường là trạng từ hoặc một giới từ. Trong nhiều trường hợp, nghĩa của Phrasal verb có thể khác biệt so với động từ gốc tạo nên nó.

Ví dụ:

  • I work as a babysitter, my job is looking after the children.

(Tôi là một người trông trẻ, công việc của tôi là chăm sóc các em bé.)

  • The boss is so humble, he doesn’t like to show off at all.

(Sếp thật là khiêm tốn, ông ấy chẳng thích khoe mẽ một chút nào.)

  • Ever since I started working out, I feel stronger and more energetic.

(Kể từ khi tôi bắt đầu tập thể dục, tôi thấy khỏe hơn và tràn đầy năng lượng hơn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách dùng Phrasal verbs trong câu

Phrasal verb thường được chia làm hai loại: cụm ngoại động từ và cụm nội động từ; hoặc cụm động từ có thể tách rời và không thể tách rời. Hãy tìm hiểu xem các cụm động từ Phrasal verb này khác nhau như thế nào nhé.

Xem thêm:

Cụm nội động từ và ngoại động từ

Các cụm động từ (Phrasal verbs) có thể mang chức năng của một ngoại động từ hoặc nội động từ trong câu, và đôi khi một cụm có thể đóng vai trò của cả nội và ngoại động từ. Bạn có thể hiểu ngoại động từ là động từ cần đi kèm với tân ngữ, trong khi nội động từ thì không đi kèm với tân ngữ.

Ví dụ:

  • I look up to my parents, they never look down on anyone.

(Tôi kính trọng cha mẹ mình, họ không bao giờ khinh thường ai cả.)

Look up to somebody (tôn trọng, kính trọng ai) look down on somebody (xem nhẹ, coi thường ai) là những cụm ngoại động từ.

  • Things were intense, so I don’t think they will make up soon.

(Mọi thứ có vẻ rất căng thẳng, nên tôi không nghĩ họ sẽ làm lành sớm đâu.)

Make up (làm lành, làm hòa) là một cụm nội động từ.

  • Can you pick me up at 9, after the concert?

(Bạn có thể đón mình lúc 9 giờ, sau khi buổi hòa nhạc kết thúc được không?)

Can you pick up? The phone has been ringing for 5 minutes.

(Bạn có thể nhấc máy được không? Chuông đã reo suốt 5 phút rồi.)

Cụm động từ có thể tách rời và không thể tách rời

Đôi khi, giới từ hoặc trạng từ được đặt sau động từ hoặc sau tân ngữ. Những cụm Phrasal verb như thế được gọi là cụm động từ có thể tách rời. Nếu tân ngữ là một đại từ, giới từ/trạng từ phải được đặt sau đại từ (tân ngữ).

Ví dụ:

  • I think paper dictionaries are still used to look up new words.

(Tôi nghĩ từ điển giấy vẫn được sử dụng để tra từ mới.)

  • I think paper dictionaries are still used to look new words up.

(Tôi nghĩ từ điển giấy vẫn được sử dụng để tra từ mới.)

  • Look it up, it must be in the dictionary.

(Thử tra đi, chắc nó phải có trong từ điển chứ.)

Một số cụm động từ Phrasal verb luôn không thể tách rời mà đi liền với nhau thành một cụm. Đó chính là các cụm động từ (phrasal verbs) không thể tách rời.

Ví dụ:

  • The kitties do not take after their father, how strange!

(Những bé mèo con trông không giống mèo bố gì cả, lạ thật đấy!)

  • Did we check out at the hotel properly?

(Chúng ta đã làm thủ tục trả phòng khách sạn đúng cách chưa nhỉ?)

  • Hold on, my back just gives in, I need to rest.

(Chờ đã, lưng tôi mỏi quá, tôi cần nghỉ ngơi.)

3. Phân biệt Phrasal và giới từ đi sau động từ

Làm thế nào để phân biệt các cụm Phrasal verbs (cụm động từ) với động từ có giới từ đi sau nhỉ? Step Up sẽ hướng dẫn bạn hai “bí kíp” để phân biệt Phrasal verb và giới từ đi sau động từ nhé!

  • Giới từ đi sau động từ để chỉ mối quan hệ các thành phần trong câu.

Ví dụ:

She called to inform me about the news.

(Cô ấy đã gọi cho tôi để thông báo về tin tức.)

Trong ví dụ này, “call to” không phải một cụm động từ. “Call” là một động từ riêng lẻ, mang nghĩa là gọi điện, “to” là giới từ nối hai vế của câu. 

  • Phrasal verbs thường làm thay đổi nghĩa của động từ gốc.

Ví dụ:

  • You made the entire sand castle by yourself, how splendid!

(Bạn tự tạo nên cả một lâu đài cát, giỏi thật đấy!)

  • You probably make it up, I don’t believe you at all.
    (Chắc hẳn cậu chỉ bịa chuyện đó ra thôi, mình chẳng tin cậu đâu.)

Trong ví dụ trên, từ “make” ở câu đầu tiên được mang nghĩa gốc là “tạo nên, tạo ra”. Ở câu thứ hai, cụm phrasal verb “make something up” (bịa chuyện) không còn mang nghĩa gốc của từ “make”.

4. 200 phrasal verbs thường gặp

Dưới đây là danh sách 200 cụm phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái để bạn tra cứu và học tập. Hãy note lại những cụm phrasal verbs bạn học được vào trong sổ tay của mình nhé.

A

  • Ask somebody out: mời ai đó đi hẹn hò
  • Ask around: hỏi về cùng một thứ
  • Add up to something: tương đương

B

  • Back something up: quay ngược, đảo chiều
  • Back somebody up: hỗ trợ
  • Blow up: phát nổ
  • Blow something up: bơm, thổi phồng
  • Break down: ngừng hoạt động (máy móc, xe cộ)
  • Break down: cảm thấy suy sụp
  • Break something down: phân tách thứ gì đó
  • Break in: đột nhập vào nhà
  • Break into something: xông vào
  • Break something in: mặc một thứ gì đó nhiều lần
  • Break in: can thiệp, làm gián đoạn
  • Break up: chia tay, chấm dứt mối quan hệ
  • Break up: cười lớn, cười nắc nẻ
  • Break out: tẩu thoát
  • Break out in something: nổi mẩn, gặp phải vấn đề về da
  • Bring somebody down: khiến ai đó cảm thấy buồn
  • Bring somebody up: nuôi dưỡng trẻ con
  • Bring something up: đề cập, khới ra một chủ đề nào đó
  • Bring something up: nôn

C

  • Call around: gọi cho nhiều nơi, nhiều người khác nhau
  • Call somebody back: gọi lại cho ai đó
  • Call something off: hủy bỏ
  • Call on somebody: hỏi ý kiến hoặc câu trả lời của ai đó
  • Call on somebody: đến thăm ai đó
  • Call somebody up: gọi điện
  • Calm down: bình tĩnh lại sau khi vừa nổi nóng
  • Catch up: theo kịp ai đó
  • Check in: đến và xác nhận đăng ký phòng/lấy vé ở khách sạn/sân bay
  • Check out: trả phòng khách sạn
  • Check somebody/ something out: quan sát kỹ càng, điều tra
  • Check out somebody/ something: nhìn ngó
  • Cheer up: trở nên vui vẻ hơn
  • Cheer somebody up: làm ai đó vui
  • Chip in: giúp đỡ
  • Clean something up: lau dọn gọn gàng
  • Come across something: đi ngang qua, bắt gặp một cách tình cờ
  • Come apart: chia tách
  • Come down with something: bị ốm, bị bệnh
  • Come forward: tình nguyện xung phong/cung cấp bằng chứng
  • Come from: xuất xứ từ đâu đó
  • Count on somebody/ something: dựa vào ai đó/ thứ gì đó
  • Cross something out: gạch bỏ
  • Cut back on something: tiêu thụ ít đi
  • Cut something down: chặt bỏ thứ gì đó
  • Cut in: can thiệp, làm gián đoạn
  • Cut in: chặn sát đầu xe
  • Cut in: bắt đầu vận hành
  • Cut something off: cắt bỏ thứ gì đó/ngừng cung cấp
  • Cut somebody off: bỏ tên ai đó ra khỏi di chúc
  • Cut something out: cắt thứ gì

D

  • Do something over: làm lại một việc gì đó
  • Do away with something: loại bỏ
  • Do something up: đóng lại, kéo khóa
  • Dress up: diện quần áo đẹp
  • Drop back: tụt hạng về một vị trí nào đó
  • Drop in/by/over: ghé qua mà không hẹn trước
  • Drop somebody/ something off: đưa ai đó/thứ gì đến một nơi
  • Drop out: bỏ học

E

  • Eat out:  đi ăn ngoài
  • End up: quyết định/hành động

F

  • Fall apart: tan vỡ thành nhiều mảnh
  • Fall down: ngã xuống mặt đất
  • Fall out: rơi ra khỏi vật đựng
  • Figure something out: hiểu ra, tìm ra câu trả lời
  • Fill something in/out: điền vào chỗ trống
  • Fill something up: đổ đầy ắp
  • Find out: khám phá ra
  • Find something out: khám phá ra

G

  • Get something across/over: trao đổi, làm sáng tỏ
  • Get along/on: hòa thuận, yêu mến nhau
  • Get around: di chuyển linh động, nhanh nhẹn
  • Get away: đi nghỉ
  • Get away with something: làm một việc gì trot lọt, không bị bắt quả tang/trừng phạt
  • Get back: quay lại
  • Get something back: lấy lại một thứ đã từng có
  • Get back at somebody: phản công, phục thù ai đó
  • Get back into something: dành sự quan tâm, hứng thú trở lại cho cái gì
  • Get on something: lên xe
  • Get over something: phục hồi sau khi mắc bệnh, mất mát hoặc khó khăn
  • Get over something: vượt qua một vấn đề
  • Get round/ around to something: cuối cùng cũng có thời gian làm gì đó
  • Get together: gặp gỡ xã giao
  • Get up: thức dậy
  • Give somebody away: tiết lộ thông tin, tố cáo, bán đứng ai đó
  • Give somebody away: (người nhà) đưa cô dâu tới lễ đường
  • Give something away: làm lộ bí mật
  • Give something away: cho không ai đó một thứ gì đó
  • Give something back: đem trả lại một món đồ
  • Give in: ngừng đánh nhau/tranh chấp/bất đồng ý kiến
  • Give something out: phát miễn phí
  • Give something up: từ bỏ một thói quen
  • Give up: bỏ cuộc, ngừng cố gắng
  • Go after somebody: bám theo, đi theo ai đó
  • Go after something: theo đuổi để đạt được mục tiêu
  • Go against somebody: thi đua, đối đầu với ai đó
  • Go ahead: bắt đầu, tiến hành
  • Go back: quay trở lại một nơi nào đó
  • Go out: rời khỏi nhà, đi chơi
  • Go out with somebody: hẹn hò với ai đó
  • Go over something: kiểm tra lại
  • Go over: thăm ai đó ở gần
  • Go without something: trải qua sự thiếu thốn
  • Grow apart: cách xa nhau dần qua thời gian
  • Grow back: mọc lại
  • Grow into something: bắt đầu thích thứ gì đó
  • Grow out of something: không thích thứ gì đó nữa
  • Grow up: trưởng thành, lớn lên

H

  • Hand something down: nhường lại cho ai đó đồ cũ
  • Hand something in: nộp
  • Hand something out: phân phát (bằng tay)
  • Hand something over: giao nộp một cách không tự nguyện
  • Hang in: giữ thái độ tích cực
  • Hang on: đợi trong chốc lát
  • Hang out: vui chơi
  • Hang up: cúp/dập máy
  • Hold somebody/something back: giữ chân, ngăn ai đó/thứ gì đó lại
  • Hold something back: kiềm nén cảm xúc
  • Hold on: chờ trong chốc lát
  • Hold onto somebody/ something: giữ chặt, bám chặt
  • Hold somebody/ something up: cướp giật

K

  • Keep on doing something: tiếp tục làm gì đó
  • Keep something from somebody: không nói gì đó cho ai đó
  • Keep somebody/ something out: không cho vào, bắt ở ngoài
  • Keep something up: tiếp tục giữ nguyên phong độ

L

  • Let somebody down: làm ai đó thất vọng
  • Let somebody in: cho phép vào trong nhà
  • Log in/on: đăng nhập
  • Log out/off: đăng xuất
  • Look after somebody/something: chăm sóc, trông nom ai đó/thứ gì đó
  • Look down on somebody: coi thường, đánh giá thấp
  • Look for somebody/something: tìm kiếm
  • Look forward to something: cảm thấy phấn khích, mong chờ tương lai
  • Look into something: điều tra, nghiên cứu
  • Look out: cảnh giác, lưu ý
  • Look out for somebody/something: cực kì cảnh giác
  • Look something over: kiểm tra, xem xét
  • Look something up: tìm kiếm thông tin/tra cứu
  • Look up to somebody: ngưỡng mộ ai đó

M

  • Make something up: bịa đặt, nói dối
  • Make up: tha thứ hay làm hòa với nhau
  • Make somebody up: trang điểm
  • Mix something up: nhầm lẫn giữa các thứ với nhau

P

  • Pass away: qua đời
  • Pass out: bất tỉnh, ngất
  • Pass something out: truyền tay nhau
  • Pass something up: từ chối, bỏ qua
  • Pay somebody back: trả tiền nợ
  • Pay for something: bị trừng phạt, trả giá
  • Pick something out: lựa chọn
  • Point somebody/something out: chỉ trỏ vào ai đó/ cái gì đó
  • Put something down: đặt vật đang cầm xuống đất
  • Put somebody down: xúc phạm, làm ai đó cảm thấy không được tôn trọng
  • Put something off: trì hoãn
  • Put something out: dập tắt
  • Put something together: tập hợp, lắp ráp
  • Put up with somebody/something: chịu đựng
  • Put something on: mặc quần áo, mang giày dép, đeo trang sức

R

  • Run into somebody/something: tình cờ bắt gặp
  • Run over somebody/something: cán xe qua một vật gì đó/ai đó
  • Run over/through something: tập dượt, tổng duyệt
  • Run away: đào tẩu, bỏ chạy
  • Run out: hết mất, không còn

S

  • Send something back: gửi trả lại thứ gi đó
  • Set something up: sắp đặt, bố trí
  • Set somebody up: lừa, gài bẫy ai đó
  • Shop around: đi loanh quanh xem đồ
  • Show off: khoe mẽ, thể hiện
  • Sleep over: ngủ lại, qua đêm ở đâu đó
  • Sort something out: sắp xếp, giải quyết một vấn đề
  • Stick to something: tiếp tục làm gì đó
  • Switch something off: tắt thứ gì đi
  • Switch something on: bật thứ gì lên

T

  • Take after somebody: giống một người thân
  • Take something apart: cố tình phá, tách một thứ gì vụn ra
  • Take something back: lấy lại một vật
  • Take off: cất cánh, khởi hành
  • Take something off: tháo bỏ, cởi thứ gì ra
  • Take something out: lấy/đem thứ gì đó ra
  • Take somebody out: rủ/đãi ai đó đi chơi
  • Tear something up: xé vụn thành từng mảnh
  • Think back to/on: nhớ lại
  • Think something over: cân nhắc
  • Throw something away: vứt bỏ thứ gì đó
  • Turn something down: vặn nhỏ/giảm âm lượng hoặc cường độ
  • Turn something down: từ chối thứ gì đó
  • Turn something off: tắt đi
  • Turn something on: bật lên
  • Turn something up: tăng âm lượng hoặc cường độ
  • Turn up: xuất hiện, có mặt
  • Try something on: mặc thử đồ
  • Try something out: thử nghiệm

U

  • Use something up: dùng hết

W

  • Wake up: tỉnh giấc, thức dậy
  • Warm up: khởi động
  • Work out: tập thể dục
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là kiến thức về Phrasal verb – cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu và vận dụng được các cụm Phrasal verb tiếng Anh. Hãy chăm chỉ luyện tập và đón đọc những bài viết mới chủ đề ngữ pháp của Step Up bạn nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc Stop và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Stop và cách dùng trong tiếng Anh

“Stop” là động từ thường được xuất hiện trong tiếng Anh mang nghĩa là “ngừng lại, dừng lại”. Theo sau Stop có thể là “to V”, “V-ing” hay một cụm từ nào đó… Vậy khi nào thì dùng Stop với to V, khi nào thì dùng với V-ing? Để giải pháp câu hỏi này, bạn hãy theo dõi những chia sẻ của Step Up về cấu trúc Stop ngay dưới đây nhé!

1. Cấu trúc Stop + To V

Chúng ta sử dụng cấu trúc stop với to V khi muốn diễn tả chủ thể (ai đó) tạ dừng một việc gì đó đang làm để làm việc khác.

Ví dụ:

  • I stopped to get the call from my mom.

(Tôi dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ tôi.)

  • It’s time for me to stop to think about the future.

(Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về tương lai.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Stop + V-ing

Khi muốn diễn tả việc ai đó ngừng, chấm dứt hoàn toàn hay thôi làm một hành động nào đó, ta sử dụng cấu trúc Stop + V-ing.

cấu trúc stop

Ví dụ:

  • I stopped playing football to go home to do homework.

(Tôi ngừng chơi bóng để về nhà làm bài tập.)

  • Mike had pneumonia, so he stopped smoking.

(Mike bị viêm phổi nên đã ngừng hút thuốc.)

3. Các cấu trúc khác của Stop

Ngoài cách sử dụng “stop” với to V và V-ing thường gặp, còn có một số cấu trúc stop kết hợp với giới từ. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “By”

S + stop + by + cụm danh từ/Ving

Cấu trúc Stop đi với giới từ “by” miêu tả việc người nào ghé thăm một địa điểm hay ai đó.

Ví dụ: 

  • I stopped by my grandmother last weekend.

(Tôi đã ghé thăm bà tôi vào cuối tuần trước.)

  • I stopped by Long Bien Bridge on the way home.

(Tôi ghé qua cầu Long Biên trên đường về nhà.)

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “Off”

S + stop + off + cụm danh từ/Ving

Cấu trúc Stop + Off miêu tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường.

Ví dụ: 

  • I stopped off my friend’s house while shopping.

(Tôi dừng lại ở nhà bạn tôi khi đi mua sắm..)

  • I stopped off the pastry shop while going to school.

(Tôi dừng lại ở cửa hàng bánh ngọt khi đi học.)

cấu trúc stop

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “Over”

S + stop + over + cụm danh từ/Ving

Diễn tả việc ai đó dừng lại ở đâu (thường nói khi di chuyển bằng máy bay).

Ví dụ: 

  • Mike stopped over in Japan.

(Mike đã dừng lại ở Nhật Bản.)

  • I stopped over the Korean airport until the storm passed.

(Tôi dừng lại ở sân bay Hàn Quốc cho đến khi cơn bão đi qua.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc Stop với giới từ “Up”

S + stop + up + cụm danh từ/Ving

Cấu trúc Stop với giới từ up diễn tả việc ai đó thức khuya vì làm gì đó.

Ví dụ: 

  • I stopped up late completing the report..

(Tôi thức khuya để hoàn thành bản báo cáo.)

  • I often stop up late to watch movies.

(Tôi thường thức khuya để xem phim.)

4. Bài tập cấu trúc Stop

Dưới đây là bài tập về cấu trúc Stop. Nhớ làm bài tập để ôn luyện lại kiến thức bạn nhé.

cấu trúc stop

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc

  1. Henry stopped …………..(work) for them last month..
  2. On the way to L.A, we stopped  …………..(look) at a museum.
  3. I have stopped  …………..(cycle) to work.
  4. Jenny stopped  …………..(wait) for her mother.
  5. Mike Stopped off  …………..(play) at the cyber shop on his way home.
  6. I’ve stopped  …………..(use) plastic bags in supermarkets.
  7. Students should stop  …………..(look) around during the test.
  8. Boo stop  …………..(go) to school.
  9. We stopped  …………..(look) at the wildflowers.
  10. I stopped  …………..(have) lunch at 12:00.

Đáp án:

  1. Working
  2. To look
  3. Cycling
  4. To wait
  5. Playing
  6. Using
  7. Looking
  8. Going to school.
  9. To look
  10. To have
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã cung cấp cho bạn những kiến thức về cấu trúc Stop đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn mở rộng thêm vốn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

Tổng hợp 145 tính từ đi với giới từ thông dụng nhất

Tổng hợp 145 tính từ đi với giới từ thông dụng nhất

Đa phần trong câu tiếng Anh, tính từ sẽ đi kèm với một giới từ để hoàn thiện ý của câu. Thử thách ở đây là tính từ đi với giới từ nào, và nếu tính từ đi với giới từ này thì mang nghĩa là gì. Ví dụ như từ Responsible for: chịu trách nhiệm cho việc gì sẽ khác với Responsible to: chịu trách nhiệm về ai. Đừng vội hoảng hốt mà “vò đầu bứt tai” nhé! Trong quá trình học dần dần bạn sẽ nhớ được thôi. Bài viết dưới đây của Step Up đã tổng hợp các tính từ đi với giới từ để bạn tiện tra cứu, tránh nhầm lẫn khi viết hay nói. Cùng xem nhé!

Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ đi với giới từ Of

Dưới đây là các tính từ đi với giới từ Of thông dụng nhất. 

tinh tu di voi gioi tu

STT

Tính từ

Nghĩa

1

afraid of

sợ, e ngại về

2

ahead of

trước

3

ashamed of

xấu hổ về

4

aware of

nhận thức về

5

capable of

có khả năng

6

certain of

chắc chắn về

7

confident of

tự tin

8

conscious of

có ý thức về

9

doubtful of

nghi ngờ

10

envious of

ghen tị về

11

full of

đầy

12

guilty of

phạm tội

13

hopeful of

hi vọng

14

independent of

độc lập

15

jealous of

ghen tị

16

joyful of

vui mừng

17

kind of

kiểu như là

18

nervous

lo lắng về

19

nice of

tốt, tốt bụng

20

proud of

tự hào về

21

quick of

nhanh chóng

22

scared of

sợ

23

sick of

chán nản

24

silly of

ngốc nghếch

25

suspicious of

nghi ngờ

26

sweet of

ngọt ngào

27

terrified

khiếp sợ về

28

tired of

mệt mỏi

29

typical of

điển hình

Ví dụ:

  • I’m afraid of heights.

Tôi sợ độ cao. 

  • Children are not capable of looking after themselves.

Trẻ con chưa có khả năng tự chăm sóc cho mình. 

  • Was it silly of me to try joining this competition?

Tôi có ngốc nghếch không khi thử tham gia cuộc thi này? 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Tính từ đi với giới từ To

Có rất nhiều tính từ đi với giới từ To trong tiếng Anh đó! 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

able to

có thể

2

acceptable to

có thể chấp nhận

3

accustomed to

quen với

4

addicted to

đam mê

5

agreeable to

có thể đồng ý

6

allergic to

dị ứng

7

clear to

rõ ràng

8

committed to

cam kết

9

contrary to

trái với

10

dedicated to

cống hiến

11

equal to

tương đương với

12

exposed to

phơi bày, để lộ

13

familiar to sb

quen thuộc đối với ai

14

favourable to

tán thành, ủng hộ

15

grateful

biết ơn ai

16

harmful

có hại

17

identical to

giống hệt

18

important to

quan trọng

19

kind to

tử tế

20

liable

có khả năng bị

21

likely to

có thể

22

lucky to

may mắn

23

married to

kết hôn

24

necessary

cần thiết

25

next to

bên cạnh

26

open to

cởi mở với ai

27

opposed to

đối lập

28

pleasant

hài lòng

29

preferable to

ưa thích hơn

30

profitable to

có lợi cho ai

31

related to

liên quan

32

responsible to

có trách nhiệm với ai

33

rude to

thô lỗ

34

similar to

giống ai/cái gì

35

superior to

cao hơn ai/cái gì về mặt địa vị

36

useful to

có ích cho ai

37

willing to

sẵn lòng làm gì

Ví dụ: 

  • John was addicted to video games.

John đã từng bị nghiện chơi điện tử. 

  • I’m not allergic to anything, so lucky.

Tôi không bị dị ứng với bất kỳ thứ gì, thật may mắn. 

  • What you say is not related to my point of view. 

Điều bạn nói không liên quan đến luận điểm của tôi. 

Xem thêm:

    1. Tính từ ghép trong tiếng Anh 
    2. Tính từ ngắn và tính từ dài trong Tiếng Anh

3. Tính từ đi với giới từ For

Tiếp theo là các tính từ đi với giới từ For. 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

anxious for

lo lắng

2

available for

có sẵn cái gì

3

bad for

xấu cho

4

convenient for

thuận lợi cho

5

dangerous for

nguy hiểm

6

difficult for

khó

7

eager for

ham, háo hức làm gì

8

eligible for

đủ tư cách

9

famous for

nổi tiếng vì điều gì

10

fit for

thích hợp với

11

good for

tốt cho

12

grateful for

biết ơn về việc

13

greedy for

tham lam

14

helpful for

có ích

15

late for

trễ

16

liable for

có trách nhiệm về

17

necessary for

cẩn thiết

18

notorious for

nổi tiếng (xấu) về

19

perfect for

hoàn hảo

20

prepared for

chuẩn bị cho

21

qualified for

đạt chất lượng

22

ready for

sẵn sàng cho

23

respected for

được kính trọng

24

responsible for

có trách nhiệm cho việc gì

25

sorry for

xin lỗi về

26

suitable for

thích hợp cho ai

27

thankful for

biết ơn vì

28

useful for

có lợi

29

well-known for

nổi tiếng với

Ví dụ:

  • Congrats! You are eligible for membership. 

Chúc mừng! Bạn đủ tư cách để làm hội viên. 

  • Our masks are qualified for exportation. 

Khẩu trang của chúng tôi đạt tiêu chuẩn cho xuất khẩu. 

  • This restaurant is famous for French dishes.

Nhà hàng này nổi tiếng với các món Pháp. 

tinh tu di voi gioi tu

4. Tính từ đi với giới từ In

Các tính từ nào thì sẽ đi với giới từ In nhỉ, không chỉ mỗi “interested in” đâu. 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

disappointed in

thất vọng về

2

experienced in

có kinh nghiệm trong việc

3

interested in

thích thú trong việc

4

involved in

liên quan tới

5

skilled in

có kĩ năng trong việc

6

slow in

chậm chạp

7

successful in

thành công trong cái gì

8

talented in

có tài trong cái gì

9

engaged in

tham dự, liên quan

10

deficient in

thiếu hụt cái gì

11

fortunate in

may mắn trong cái gì

12

honest in

trung thực với cái gì

13

enter in

tham dự vào

14

weak in

yếu trong cái gì

Ví dụ:

  • I am disappointed in my bestfriend.

Tôi thất vọng về người bạn thân nhất của tôi. 

  • This team isn’t experienced in marketing.

Đội ngũ này không có kinh nghiệm về marketing. 

  • Was he successful in business?

Anh ấy có thành công trong kinh doanh không? 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

5. Tính từ đi với giới từ About

About thương mang nghĩa là “về vấn đề gì đó”. Cùng tham khảo các tính từ đi với giới từ About dưới đây. 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

angry about

tức giận về

2

anxious about

lo lắng về

3

enthusiastic about

hào hứng về

4

excited about

phấn khích về

5

furious about

tức giận về

6

happy about

vui vì

7

mad about

tức vì

8

nervous about

lo lắng về

9

pessimistic about

tiêu cực về

10

sad about

buồn vì

11

serious about

nghiêm túc với

12

upset about

tức giận về

13

worried about

lo lắng về

14

sorry about

hối tiếc, tiếc về

15

curious about

tò mò về

16

doubtful about

hoài nghi về

17

reluctant about

ngần ngại với

18

uneasy about

không thoải mái

Ví dụ: 

  • My mother was angry about my performance at school. 

Mẹ tôi tức giận về kết quả của tôi ở trường.

  • Jane’s not happy about her new boss.

Jane không vui về người sếp mới của cô ấy. 

  • You seem so nervous about the exam?

Bạn có vẻ rất lo lắng về bài kiểm tra. 

tinh tu di voi gioi tu

6. Tính từ đi với giới từ With

Cuối cùng là các tính từ đi với giới từ With, thường mang nghĩa “với điều gì”. 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

impressed with

ấn tượng với

2

patient with

kiên nhẫn với

3

consistent with

kiên trì với

4

busy with

bận với cái gì

5

angry with

tức giận với

6

associated with

liên kết với

7

bored with

chán với

8

blessed with

may mắn

9

content with

hài lòng với

10

crowded with

đông đúc

11

disappointed with

thất vọng với

12

fed up with

chán ngấy

13

familiar with

quen thuộc với

14

furious with

tức giận với

15

ok with

ổn với

16

pleased with

hài lòng với

17

popular with

phổ biến với

18

satisfied with

hài lòng với

Ví dụ:

  • I am blessed with strong health.

Tôi may mắn vì có sức khỏe tốt. 

  • This city is always crowded with tourists.

Thành phố này lúc nào cũng đông đúc khách du lịch. 

  • Are you familiar with this system?

Bạn đã quen với thiết bị này chưa? 

Xem thêm về tính từ đi với giới từ cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp khác được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là 145 tính từ đi với giới từ hay gặp nhất trong tiếng Anh, các bạn có thể lưu lại để tìm kiếm khi cần nhé. Hãy cố gắng tự học tiếng Anh tại nhà hàng ngày, đọc và xem nhiều phim, truyện liên quan, các bạn sẽ thấy quen với những cấu trúc tính từ đi với giới từ này nhanh thôi! 

Cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất

Cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất

Phát âm đúng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, vì vậy kỹ năng phát âm vô cùng quan trọng. Khi gặp phát âm, khó nhất có lẽ là phát âm nguyên âm đôi do có nhiều nguyên âm đôi tương tự nhau. Trong bài viết này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.

1. Định nghĩa nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là sự kết hợp của 2 nguyên âm đơn với nhau. và được chia thành 3 nhóm.

Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi được chia thành 3 nhóm chính:

  • Nhóm tận cùng là ə bao gồm: /ɪə/, /eə/ , /ʊə/.
  • Nhóm tận cùng là ɪ bao gồm: /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/.
  • Nhóm tận cùng là ʊ bao gồm: /əʊ/, /aʊ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Hear /hɪə(r)/: nghe
  • Eventual /ɪˈventʃl/: cuối cùng
  • Care /k(r)/: quan tâm
  • Late /lt/: muộn
  • Town /tn/: thị trấn
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Để phát âm đúng chuẩn các nguyên âm đôi, các bạn chỉ cần chuyển khẩu hình miệng và lưỡi từ nguyên âm đơn thứ nhất sang nguyên âm đơn thứ hai là được.

Dưới đây là cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất:

Âm /ɪə/

Cũng như các nguyên âm đôi trong tiếng Anh khác, âm /ɪə/ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa 2 nguyên âm đơn là /ɪ/ và /ə/.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, nâng lưỡi cao lên để phát âm ra âm /ɪ/.

Bước 2: Thu hai khóe miệng lại và hạ lưỡi về vị trí thư giãn, cùng lúc đó phát âm âm /ə/.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi từ dẹt thành hình tròn dần.
  • Lưỡi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Beer /bɪə(r)/ (n): bia
  • Appear /əˈpɪə(r)/ (v): xuất hiện

Âm /eə/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, lưỡi đặt trung bình để phát âm âm /e/.

Bước 2: Thu hai khóe miệng lại, hơi kéo lưỡi ra phía sau để phát âm âm /ə/.

Lưu ý khẩu hình:

  • Hơi thu hẹp môi.
  • Lưỡi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Wear /weə(r)/ (v): mặc
  • Hair /heə(r)/ (n): tóc 

Âm /ʊə/

Phát âm âm /ʊ/ dài hơn một chút,  sau đó nâng lưỡi lên trên và ra phía sau tạo ra âm /ə/, âm /ə/ phát âm ngắn nhanh.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng.
  • Lưỡi đẩy dần ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • Tourist /ˈtʊərɪst/ (n): khách du lịch
  • Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác

Âm /eɪ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Mở miêng rộng theo chiều ngang và buông lỏng, âm /e/ phát âm hơi kéo dài.

Bước 2: Mở miệng theo chiều ngang rộng giống như đang cười.

Sau đó kết hợp cả 2 bước /e/ + /i/ = /ei/

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi hướng dần lên trên.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Name /neɪm/ (n): tên
  • Wait /weɪt/ (v): chờ đợi 

Âm /ɔɪ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Phát ân âm /ɔ/ trước, sau đó phát âm về phía âm /ɪ/.

Bước 2: Khi bắt đầu phát âm, môi để tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng bên dưới. Tiếp sau đó, kéo môi dần về 2 tai, hàm dưới nâng lên nhẹ. Khi kết thúc âm, môi mở hờ.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi nâng dần lên và đẩy dần ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui
  • Voice /vɔɪs/ (n): giọng

Âm /aɪ/

Cách phát âm:  miệng mở rộng với âm /a:/, và hẹp dần khi đến âm /ɪ/.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Mind /maɪnd/ (n): đầu óc, suy nghĩ
  • like /laɪk/ (v): thích 

Âm /əʊ/

Ta phát âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi từ hơi mở đến hơi tròn.
  • Lưỡi lùi dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
  • Stone /stəʊn/ (n): đá

Âm /aʊ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Phát âm âm trước /æ/, sau đó chuyển sang /ʊ/.

Bước 2: Đầu tiên, mở miệng rộng hết cỡ sang hai bên và hàm dưới đưa xuống hết cỡ.

Bước 3: Sau đó, Khép hàm dưới lại, và mở miệng tròn.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi tròn dần.
  • Lưỡi hơi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
  • Stone /stəʊn/ (n): đá
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện kỹ năng phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh:

Bài tập: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh khác những từ còn lại:

  1. A. Middle                      B. Mile                            C. Kind                                D. Time
  2. A. Spear                       B. Breakfast                    C. Fear                               D. Pear
  3. A. Accountant              B. Amount                       C. Founding                        D. Country
  4. A. Post                         B. Local                           C. Prominent                      D. Hotel
  5. A. Download                B. Growth                        C. Blow                               D. Shadow
  6. A. Children                   B. Silent                          C. Write                              D. Written
  7. A. Mind                         B. While                          C. Sister                             D. Island
  8. A. Pie                           B. Heir                             C. Inquire                           D. Tie
  9. A. Fame                       B. Baby                           C. Many                              D. Plane
  10. A. Afraid                     B. Laird                           C. Nail                                 D. Sail

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

4. D

5. A

6. A

7. D

8. C

9.B

10.C

 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Để có thể phát âm đúng chuẩn như người bản xứ thì các bạn phải nói thường xuyên, và liên tục. Bên cạnh đó, khi nói có thể dùng Google Translate xem mình đã phát âm đúng chưa. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Thành thạo cấu trúc be going to trong 5 phút

Thành thạo cấu trúc be going to trong 5 phút

Thì tương lai gần là một trong những thì được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Khi nhắc đến thì tương lai gần người ta liền nhớ đến cấu trúc be going to của nó. Cấu trúc này khá ngắn gọn và đặc biệt nên các bạn thường rất dễ nhớ. Tuy nhiên, chắc hẳn vẫn có nhiều bạn còn chưa hiểu hết về cấu trúc cũng như cách dùng của be going to đúng không? Đố chắc chính là lý do mà các bạn đang có mặt trong bài viết này của chúng mình.Chùng Step Up tìm hiểu ngay về cấu trúc be going to trong tiếng Anh nào.

1. Cấu trúc be going to

Be going to là cấu trúc được dùng trong thì tương lai gần. Để diễn tả sự việc, hành động sẽ diễn ra trong tương lai với mục đích, dự định cụ thể.

Cấu trúc be going to

Tương tự như các thì trong tiếng Anh khác thì cấu trúc be going to cũng có ba dạng dưới đây.

Cấu trúc be going to dạng khẳng định

S + be going to + V

Ví dụ

  • I’m going to get married this weekend.
    (Tôi sẽ kết hôn vào cuối tuần này.)
  • She’s going to buy this house.
    (Cô ấy sẽ mua căn nhà này)

Chú ý.Theo sau be going to luôn là động từ nguyên thể

Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh

Cấu trúc be going to dạng phủ định

S + be + not + going to + V

Ví dụ: 

  • (He isn’t going to buy a car next month.)
    Anh ấy không định mua xe vào tháng sau.
  • He is’t going to play soccer this weekend.
    (Anh ấy sẽ không chơi bóng đá vào cuối tuần này.)

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức câu phủ định trong tiếng Anh

Cấu trúc be going to dạng nghi vấn

Be + S + going to + V

Ví dụ

  • Are you going to sell this car?
    (Bạn định bán chiếc xe này à?)
  • Are you going to plant an apple tree in the yard?
    (Bạn định trồng một cây táo trước sân à?)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách dùng be going to trong tiếng Anh

Chúng ta ai cũng biết be going to được dùng trong thì tương lai gần tuy nhiên cấu trúc này còn được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Cách dùng cấu trúc be going to

  • Be going to được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
    Ví dụ:
    I’m going to have an appointment on the weekend.
    (Tôi sẽ có một cuộc hẹn vào cuối tuần.)
    He is going to hold the class meeting tomorrow.
    (Anh ấy sẽ tổ chức họp lớp vào ngày mai.)
  • Be going to được dùng khi người nói muốn dự đoán một điều gì đó. (Khả năng xảy ra cao và có dự định từ trước).
    Ví dụ:
    Look! It’s going to be sunny.
    (Nhìn kìa!Trời sẽ nắng đó.)
    A fierce storm! The water isn’t going to recede until the storm stops.
    (Cơn bão lớn quá! Nước sẽ không rút cho đến khi con bão dừng lại.)
  • Be going to dùng để nói về một dự định trong quá khứ nhưng chưa được thực hiện.( bo sẽ có dạng là was/were.)
    Ví dụ:
    Yesterday I was going to play soccer
    (Hôm qua, tôi đã định đi đá bóng.)
    He was going to starve all day yesterday.
    (Anh ấy đã định nhịn đói cả ngày hôm qua.)

Lưu ý : was/were going to là cấu trúc mang nghĩa cụ thể và không phải thì quá khứ đơn hay bất kỳ thì nào trong tiếng Anh

3. Phân biệt cấu trúc be going to và will

Có một cấu trúc tương đồng và rất dễ nhầm lẫn với cấu trúc be going to đó là will.

Phân biệt cấu trúc be going to và will

Dưới đây là những điểm khác biệt giữa will và be going to để các bạn dễ dàng nhận biết và phân biệt nhé.

Phân biệt trong câu khi đưa ra quyết định

Cấu trúc be going to : Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai đã được lên lịch từ trước

Cấu trúc will: là cấu trúc trong thì tương lai đơn , dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong trương ai nhưng không có dự định từ trước mà chỉ được bộc phát ngay tại thời điểm nói.

Phân biệt trong câu đưa ra dự đoán

Cấu trúc be going to: Đưa ra một dự đoán dựa trên những dấu hiệu biểu hiện ở hiện tại.

Cấu trúc will: đưa ra dự đoán dựa trên suy nghĩ cảm tính chủ quan. Thông thường sẽ đi cùng với những từ như think, believe, guess,…

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập cấu trúc be going to

Điền thể đúng của động từ theo cấu trúc be going to và will. 

  1. Philipp______15 next Wednesday. ( be)
  2. Next summer, I _____to New York. My sister lives there and she bought me a plane ticket for my birthday. (travel) 
  3. It’s getting cold. I ____ my coat! (take)
  4. Are you going to the cinema? Wait for me. I____ with you! (go)
  5. Simons, those bags seem quite heavy. I____ you carry them. (help)
  6. Look at those black clouds. I think it ____ . (rain)
  7. Bye Bye Joe. I ______ you when I arrive home! (phone)
  8. What _____you_____(do) tomorrow? I______(visit) my grandparents.
  9. What a beautiful girl! I ____  her out next Saturday! (ask)
  10. Those watermelons seem delicious. We (buy)
  11. Be careful! That tree ____ . (fall)  
  12. Bye! I ____ back! (be)
  13. They wear sneakers because they _______ soccer.(play)
  14. I ____ you sometime this evening. (see)
  15. Bye for now. Perhaps I ____ you later. (see)
  16. It’s hot in here, I think I ______ on the fan. (turn)
  17. This summer I____ What are your plans? (stay)
  18. Be careful! You _____down from the stairs! (fall)
  19. The English test  _____on June 7th. (be)
  20. Be quiet or you ____ the baby up! (wake)

Đáp án

  1.  will be
  2. am going to travel
  3. will take
  4. will go
  5. will help
  6. is going to rain
  7. will phone
  8. Are – going to do – am going to visit
  9. will ask
  10. will buy
  11. is going to fall 
  12. will be
  13. are going to play
  14. am going to see
  15. will see
  16. will turn
  17. am going to stay
  18. are going to fall
  19. will be
  20. are going to wake
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Qua bài viết này các bạn đã biết thêm được các kiến thức tổng quát về be going to. Đồng thời các bạn còn được tìm hiểu và phân biệt được giữa cấu trúc be going to và cấu trúc will rồi đó. Giờ các bạn có thể tự tin cấu trúc này trong các trường hợp mà chúng mình đã nói bên trên nhé. Để có thể thành thạo được các cấu trúc ngữ pháp thì các bạn đừng quên luyện tập thường xuyên nhé!
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!