Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua từ “collocation”. Ngoài từ vựng, phát âm thì collocation là một yếu tố giúp bạn nói “sang” như người bản xứ. Vậy collocation là gì? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn kiến thức về collocation và những dạng collocation phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!
Collocation là gì? Collocation là một nhóm từ được kết nối, ghép lại với nhau theo đúng thứ tự và thường xuyên luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó. Cách kết hợp này tạo nên sự tự nhiên giống như cách nói của người bản xứ.
Ví dụ:
Một ví dụ về Collocation trong tiếng Việt, đó là khi nói, người Việt sử dụng cụm từ “con chó mực”, “con mèo mun” chứ không bao giờ dùng “con mèo mực” hay “con cho mun”.
Hay trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng “heavy rain” thay vì “strong rain”, “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”.
Nói tóm lại, collocation là những nhóm từ bắt buộc phải đi cùng với nhau thì mới có nghĩa. Những nhóm này được kết hợp theo thói quen của người bản xứ. Chính vì vậy mà việc sử dụng collocation giúp kỹ năng nói và viết của bạn được tự nhiên và “sang – xịn – mịn” như người bản xứ.
2. Các dạng collocation phổ biến
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu được sơ lược về collocation. Chắc hẳn các bạn không còn thắc mắc collocation là gì nữa đúng không? Do collocation được kết hợp theo thói quen theo người bản xứ nên chúng không có một quy luật chính xác rằng từ này phải ghép với từ kia. Tuy nhiên, có 6 dạng collocation phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Adjective + noun
Ví dụ: fast food, nice wedding,…
Noun + noun
Ví dụ: information age, police station,…
Verb + noun
Ví dụ: catch the bus, take medicine,…
Noun + verb
Ví dụ: economy collapses, teams win,…
Adverb + adjective
Ví dụ:extremely similar, totally different,…
Verbs + adverb/prepositional phrase (còn được gọi là phrasal verbs)
Ví dụ: search for, translate into, listen carefully, learn quickly,…
Như bạn có thể thấy, tất cả các dạng collocation đều có cấu trúc ít nhất 2 phần bao gồm một phần chính:
Trong trường hợp có danh từ từ danh từ là phần chính. Dạng “noun + noun” thì phần chính là danh từ đứng sau.
Collocation dạng “adverb + adjective” thì tính từ là phần chính.
Collocation dạng “verb + prepositional phrase” hay “verb + adverb” thì động từ sẽ là phần chính”.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cả Collocation và Idioms đều là những cụm từ gây khó dễ cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng. Step Up sẽ giúp bạn giúp bạn phân biệt bộ đôi “khó nhằn” này nhé.
Collocation
Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau, chúng luôn đi chung với nhau theo cách nói (thói quen) tự nhiên của người bản xứ. Không có lý do để giải thích cho việc tại sao những từ này đi với nhau.
Ví dụ:
Go out of business: Phá sản;
Make time: Tranh thủ thời gian;
Pay respects: Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng;
Wide awake: Tỉnh queo.
Idioms
Idioms hay còn được gọi là thành ngữ, được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau tạo thành một câu nhưng không mang nghĩa đen của nó.
Cách kết hợp của Idioms có thể theo logic cụ thể hoặc là không, và nghĩa của một Idiom thường khó đoán, rất ít khi đoán được nghĩa dựa vào một thành phần của chúng. Nếu như quá dễ hiểu dựa vào nghĩa từng từ cấu thành thì có thể đó là một collocation, chứ không phải idiom.
Ví dụ:
Quit cold turkey: Bỏ thứ gì đó ngay và luôn;
Ring a bell: Nghe quen quen;
Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề;
Blow off steam: Xả stress.
4. Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số collocation thông dụng trong tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng tham khảo nhé:
Collocation với từ “big”
Các cụm từ kết hợp với từ “big” thường sử dụng với các sự kiện.
Collocation
Dịch nghĩa
A big accomplishment
Một thành tựu lớn
A big decision
Một quyết định lớn
A big disappointment
Một sự thất vọng lớn
A big failure
Một thất bại lớn
A big improvement
Một cải tiến lớn
A big mistake
Một sai lầm lớn
A big surprise
Một bất ngờ lớn
Collocation với từ “great”
Tính từ Great thường được sử dụng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc phẩm chất, tính chất.
Great + feelings (cảm xúc)
Collocation
Dịch nghĩa
Great admiration
Ngưỡng mộ
Great anger
Giận dữ
Great enjoyment
Sự thích thú tuyệt vời
Great excitement
Sự phấn khích lớn
Great fun
Niềm vui lớn
Great happiness
Hạnh phúc tuyệt vời
Great joy
Niềm vui lớn
Great + qualities (phẩm chất)
Collocation
Dịch nghĩa
In great detail
Rất chi tiết
Great power
Năng lượng lớn
Great pride
Niềm tự hào lớn
Great sensitivity
Sự nhạy cảm tuyệt vời
Great skill
Kỹ năng tuyệt vời
Great strength
Sức mạnh lớn
Great understanding
Hiểu biết tuyệt vời
Great wisdom
Khôn ngoan tuyệt vời
Great wealth
Của cải lớn
Collocation với từ “large”
Collocation với từ “large” thường liên quan tới số và các phép đo lường.
Collocation
Dịch nghĩa
A large amount
Một số lượng lớn
A large collection
Một bộ sưu tập lớn
A large number (of)
Một số lượng lớn (của)
A large population
Một dân số lớn
A large proportion
Một tỷ lệ lớn
A large quantity
Một số lượng lớn
A large scale
Quy mô lớn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Collocation với từ “strong”
Các cụm từ với “strong”thường diễn tả về thực tế hay một ý kiến.
Collocation
Dịch nghĩa
Strong argument
Luận điểm mạnh mẽ
Strong emphasis
Sự nhấn mạnh
A strong contrast
Sự tương phản mạnh mẽ
Strong evidence
Bằng chứng mạnh mẽ
A strong commitment
Một cam kết mạnh mẽ
Strong criticism
Sự chỉ trích mạnh mẽ
Strong denial
Sự phủ nhận mạnh mẽ
A strong feeling
Một cảm giác mạnh mẽ
A strong opinion
Một ý kiến mạnh mẽ
Strong resistance
Sự kháng cự mạnh
A strong smell
Nặng mùi
A strong taste
Một hương vị mạnh mẽ
Collocation với từ “deep”
Các cụm từ đi với “deep” thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.
Collocation
Dịch nghĩa
Deep depression
Trầm cảm sâu sắc
In deep thought
Trong suy nghĩ sâu sắc
Deep devotion
Lòng sùng kính sâu sắc
In deep trouble
Dấn sâu vào rắc rối
In a deep sleep
Trong một giấc ngủ sâu
5. Học collocation hiệu quả cùng sách Hack Não Plus
Không có một cách học collocation nào cụ thể nào đúng chuẩn cả. Bạn có thể áp dụng cách học từ vựng mà bạn thấy hiệu quả để học các collocation. Một cách tốt nhất đó là học cụ thể từng cụm từ một. Tuy nhiên, bạn đừng học quá máy móc, mà có thể học cùng với sách Hack Não Plus.
Bước 1: Chuẩn bị cho mình một cuốn Hack Não Plus
Đầu tiên, bạn hãy chuẩn bị cho mình cuốn sách Hack Não Plus để bắt đầu “công cuộc” học collocation.
Đấy là cuốn sách bao gồm 1500 từ vựng tiếng Anh cùng các cụm từ, thành ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Những cụm từ này sẽ được giải nghĩa một cách dễ hiểu đi kèm với những ví dụ vận dụng cụ thể, giúp người học hiểu sâu hơn về những collocation này. Cuốn sách này cũng giúp các bạn học tốt từ vựng và các Idiom chứ không collocation đâu nhé.
Bên cạnh đó, bạn có thể học các collocation ngay trên điện thoại thông qua App Hack Não Pro. Đây là app đi kèm với sách Hack Não Plus. Bạn sẽ vừa được học cụm từ qua sách giấy, vừa được rèn luyện kỹ năng thông qua app.
Bước 2: Ghi chép lại những collocation đã học
Nếu bạn không phải là một “siêu nhân” thì sẽ chẳng thể học một lần mà ghi nhớ ngay được. Chính vì vậy, mỗi khi học xong mọt collocation nào đó, bạn hãy ghi chép chung lại vào Flashcard hay một quyển sổ nhỏ xinh. Nhớ sử dụng bút highlight để làm nổi bật đúng hơn nhé.
Một gợi ý giúp bạn ghi các cụm từ khoa học, hiệu quả:
Sử dụng bút dạ quang highlight những collocation học được;
Gi chép đầy đủ các thông tin bao gồm collocation, nghĩa, ví dụ;
Chia các collocation thành các chủ đề cụ thể.
Bước 3: Thường xuyên áp dụng collocation đã học vào giao tiếp hàng ngày
Việc bạn chưa học thuộc được một từ hay cụm từ là do bạn nhắc lại chúng chưa đủ số lần mà thôi. Vì vậy, với mỗi collocation đã học, bạn hãy thường xuyên áp dụng chúng vào các bài viết, trong giao tiếp hàng ngày. Càng nhắc tới chúng nhiều, não bộ bạn sẽ càng ghi nhớ được lâu hơn.
Hãy thực hiện bước này song song cùng lúc với bước thứ 2 để đem lại hiệu quả tối đa bạn nhé. Hãy nhớ rằng, ghi chép và ôn tập thường xuyên chính là cách học collocation hay bất cứ chủ điểm nào khác một cách tốt nhất.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up với các bạn về collocation trong tiếng Anh, bao gồm collocation là gì, các dạng phổ biến và cách học hiệu quả. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy đề lại bình luận bên dưới để được chúng mình giải đáp nhé. Step Up chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Một trong những bước cơ bản và vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh đó là học đánh vần. Quy tắc đánh vần trong tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Nếu như trong tiếng Việt chỉ cần nắm vững các nguyên tắc phát âm và đánh vần thì chúng ta dễ dàng đọc được cả những từ chưa gặp bao giờ nhưng tiếng Anh thì không dễ như vậy. Cùng Step Up tìm hiểu các quy tắc đánh vần tiếng Anh và những lưu ý khi học đánh vần tiếng Anh nhé.
Đã bao giờ các bạn tự hỏi rằng “tại sao mình phải học đánh vần tiếng Anh?” hay “Thời điểm nào thì nên học đánh vần tiếng Anh?” chưa? Những kiến thức tưởng như không liên quan nhưng chúng lại giúp các bạn xác định rõ mục tiêu khi học đó.
1.1. Thời điểm phù hợp để học đánh vần tiếng Anh
Tại Mỹ và các quốc gia nói tiếng Anh khác thì trẻ em được học một môn gọi là “phonics”. Ở môn học này các em sẽ được tiếp xúc, làm quen với bảng chữ cái và cách đánh vần tiếng Anh.
Do ngôn ngữ thường ngày của mọi người ở đây đã là tiếng Anh rồi nên quá trình này rất đơn giản giống như việc người Việt học bảng chữ cái và đánh vần tiếng Việt vậy.
Tuy nhiên, khi học đánh vần tiếng Anh thì các em sẽ được học phát âm trước khi học viết (khác với tiếng Việt ở chỗ chúng ta ghép thành chữ hoàn chỉnh rồi mới đánh vần).
Nên cách đánh vần của tiếng Anh không hề giống với tiếng Việt đâu nhé!
Vậy đối với người Việt chúng ta thì nên học đánh vần tiếng Anh vào thời điểm nào?
Thời điểm tốt nhất để bạn học đánh vần tiếng Anh đó là khi bạn bắt đầu học tiếng Anh. Khi bạn bắt đầu làm quen với bảng chữ cái. Hãy học đánh vần chuẩn ngay lúc lúc đầu. Đây sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn trong quá trình luyện nói sau này.
Đừng lo lắng khi bạn nghĩ đến việc mình không biết từ tiếng Anh thì làm sao học đánh vần được. Bởi như đã nói bên trên người Anh họ sẽ đánh vần trước rồi từ những chữ cái được đánh vần sẽ viết được thành một từ hoàn chỉnh.
1.2. Những lợi ích của việc đánh vần tiếng Anh
Khi học đánh vần chuẩn ngay từ ban đầu các bạn có thể có được những lợi ích sau:
Đọc từ chính xác mà không cần tra từ điển.
Sửa tất cả các lỗi sai về mặt trọng âm.
Nói câu tiếng Anh có ngữ điệu.
Dễ dàng sử dụng từ điển tiếng Anh trong việc đọc từ và học từ mới.
Khả năng nghe tốt.
Khả năng học từ vựng nhanh hơn
Tạo hứng thú khi học tiếng Anh
Tự tin khi giao tiếp tiếng Anh
Hiểu quy trình luyện nói tiếng Anh theo Từng âm – Từng từ – Từng câu – Từng đoạn.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trong tiếng Anh từ không chỉ có một âm tiết mà đôi khi sẽ có những từ có hai, ba âm tiết hoặc nhiều hơn thế. DO đó khi muốn đánh vần một từ tiếng Anh hãy xác định xem từ đó có bao nhiêu âm tiết nhé.
Ví dụ:
Từ có một âm tiết: Dog, cat, hair, tree,…
Từ có hai âm tiết: Follow, agree, table,…
Từ có ba âm tiết: computer, vegetable,…
Từ có bốn âm tiết: communicate,…
Quy tắc nhận biết số âm tiết của từ có âm e đứng cuối
Đối với những từ có âm “e” đứng cuối nhưng nó không đi cùng với phụ âm “L” và “e” không phải là một âm riêng thì phát âm của e sẽ được gộp vào với phụ âm trước nó.
Từ có một âm tiết: love, cute,…
Từ có hai âm tiết: mabe, ?
Quy tắc biết cách phiên âm rồi mới học cách đánh vần
Một sai lầm khi học đánh vần tiếng Anh đó là các bạn đoán mò phiên của từ.Bởi vì có những chữ cái khi đứng một mình chúng sẽ có phiên âm khác với lúc đứng trong một từ. Để đọc được từ đó một cách chuẩn xác nhất thì bạn cần nắm được cách phiên âm của nó.
Không có phương pháp nào khác giúp bạn ghi nhớ phiên âm của từ ngoài việc học thuộc cả. Hãy sử dụng từ điển để tra phiên âm của một từ bạn muốn học, tập viết đi viết lại nhiều lần để ghi nhớ nó từ đó học đánh vần nó.
Quá trình cần bạn đầu tư thời gian và thực sự nghiêm túc. Khi đã có bước đầu vững chắc thì quá trình học phát âm sau này của bạn sẽ vô cùng dễ dàng.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Quy tắc đánh vần tên riêng trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh khá là khó viết. Nhiều trường hợp người ta cần đối phương đánh vần tên của họ thì mới có thể viết được. Nếu bạn ở nước ngoài thì sẽ không quá xa lạ với điều này.
Khi đánh vần tên của một ai đó bạn cần tách tên của họ ra làm các phần sau đó đọc từng chữ để ghép thành từ hoàn chỉnh.
Ví dụ:
G-R-A-C-E: Grace
A-L-I-C-E: Alice
3. Những lưu ý khi học đánh vần trong tiếng Anh
Một số lưu ý nhỏ cho các bạn khi học đánh vần tiếng Anh
Học đánh vần trước khi học đọc một từ
Phiên âm của một chữ cái khi đứng một mình sẽ khác mới phiên ẩm của chữ cái đó khi đứng trong một từ nhất định
Khi học đánh vần cần học liên tục thường xuyên cho đến khi thành thạo tránh học đứt quãng, dở dang.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trong bài này Step Up đã mang đến những kiến thức hữu ích về quy tắc khi học đánh vần tiếng Anh. Chúng mình cũng có một số lưu ý nhỏ để các bạn có thể học đánh vần một cách tốt hơn.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Reply và rely” là hai từ tiếng Anh có cách viết gần tương tự nhau, tuy nhiên ý nghĩa biểu đạt của cặp đôi này lại hoàn toàn khác. Cũng bởi vậy mà chúng thường khiến người học tiếng Anh phải “đau đầu” vì bị nhầm lẫn. Nếu như bạn chưa nắm chắc kiến thức về cặp từ này thì hãy theo dõi bài viết của Step Up về Reply và Rely ngay dưới đây nhé.
Để nhận biết được sự khác nhau giữa Reply và Rely, trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu Reply và cách dùng của từ này trong tiếng Anh nhé.
Định nghĩa Reply trong tiếng Anh
Reply – phiên âm: /rɪˈplaɪ/, mang nghĩa là trả lời, hồi đáp. Reply vừa đóng vai trò là động từ, vừa có thể là một danh từ.
Ví dụ:
Did you reply to Mike’s email? He has just reminded you about that.
(Bạn đã trả lời email của Mike chưa? Anh ấy vừa nhắc bạn điều này đó.)
My mother replied that she will be home late after 9:00 pm.
(Mẹ tôi trả lời rằng bà sẽ về nhà muộn sau 9 giờ tối)
I am waiting for his reply.
(Tôi đang đợi câu trả lời của anh ấy.)
Jame’s reply shows that he is smart and sharp.
(Câu trả lời của Jame cho thấy anh ấy là người thông minh và nhạy bén.)
Cách dùng Reply
Có 2 cách dùng Reply trong tiếng Anh:
Cách 1: Reply sử dụng để trả lời câu hỏi
Ví dụ:
“I will complete the report as soon as possible” – Mr.Smith replies.
(“Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong thời gian sớm nhất có thể” – Mr.Smith trả lời.)
The teacher replied that she would no longer teach at my school.
(Cô giáo trả lời rằng cô ấy sẽ không dạy ở trường tôi nữa.)
Cách 2: Reply sử dụng để phản ứng với một hành động của người khác.
Ví dụ:
Anna replies to her classmate’s teasing by going to her teacher.
(Anna đáp lại lời trêu chọc của bạn cùng lớp bằng cách đến gặp giáo viên của mình.)
I replied to the neighbor’s child abuse by reporting it to the police.
(Tôi đã trả lời việc lạm dụng trẻ em của người hàng xóm bằng cách báo cảnh sát.)
Cách 3: Reply sử dụng để nói về câu trả lời của ai đó.
Your reply is wrong.
(Câu trả lời của bạn là sai.)
His replies tacitly showed that he did not respect anyone.
(Những câu trả lời của anh ta ngầm cho thấy anh ta không tôn trọng ai cả.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Nếu Reply là “đáp lại” vậy “rely” là gì? Sử dụng ra sao? Cùng Step Up giải đáp câu hỏi này nhé.
Định nghĩa Rely trong tiếng Anh
Rely – phiên âm: /rɪˈlaɪ/, là một động từ trong tiếng Anh,từ này thường đi với giới từ “on” hoặc “upon”, mang nghĩa là phụ thuộc vào ai hay điều gì đó.
Ví dụ:
Mike never thought of working on his own, he relied too much on others.
(Mike chưa bao giờ nghĩ đến việc tự mình làm việc, anh ấy phụ thuộc quá nhiều vào người khác.)
Whether you pass the interview or not relies on your qualifications.
(Bạn có vượt qua cuộc phỏng vấn hay không phụ thuộc vào trình độ của bạn.)
She completely relies upon her husband.
(Cô ấy hoàn toàn dựa dẫm vào chồng.
The final result relies upon the votes scores of the judges and audience.
(Kết quả cuối cùng dựa vào điểm bình chọn của ban giám khảo và khán giả.)
Cách dùng Rely
Động từ “rely” dùng để diễn tả việc phụ thuộc vào hoặc tin tưởng một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
We were lost. All hope relies on the team leader.
(Chúng tôi đã bị lạc. Mọi hy vọng đều trông cậy vào trưởng nhóm.)
I rely on my boss’s leadership.
(Tôi tin tưởng vào sự lãnh đạo của sếp tôi.)
I have achieved this achievement relied upon my efforts.
(Tôi đạt được thành tích này là nhờ vào nỗ lực của bản thân.)
I relied upon last year’s plan to organize the event for this year
(Tôi đã dựa vào kế hoạch của năm ngoái để tổ chức sự kiện cho năm nay.)
3. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp
Không quá khó để phân biệt được “reply và rely” trong tiếng Anh phải không các bạn. Nếu như các bạn vẫn chưa nhớ được ngay thì hãy cố gắng ôn luyện nhiều lần nhé.
Một mẹo giúp bạn học ngữ Pháp tiếng Anh dễ dàng hơn đó chính là học với Hack Não Ngữ Pháp. Bộ sản phẩm học ngữ pháp tiếng Anh gồm 1 cuốn sách giấy và 1 app học ngữ pháp đi kèm.
Sách Hack Não Ngữ Pháp
Hack Não Ngữ Pháp là cuốn sách tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh theo trình độ từ dễ đến khó. Sách 200 trang được in màu phủ bóng toàn bộ trên nền giấy Nhật vô cùng “xin xò”. Nội dung sách được chia làm 3 chương:
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp;
Sách được chia thành 25 unit, mỗi unit từ 6-8 trang, bạn có thể dễ dàng hoàn thành trong 30 phút. Mỗi bài học trong sách đều được minh họa bằng hình ảnh và ví dụ cụ thể xoay quanh câu chuyện giữa mèo Chủ tịch và học sinh Van Gâu.
App Hack Não Pro
Sau khi đã nắm chắc ngữ pháp với sách Hack Não Ngữ Pháp, chúng ta sẽ được thực hành trên app đi kèm là App Hack Não Pro.
Phần 1: Các bài luyện tập tương ứng với 25 unit. Các bài tập sẽ sát với kiến thức được học, được sắp xếp từ dễ đến khó để người học dễ dàng hoàn thành bài tập theo mức độ;
Phần 2: Kho đề thi tổng hợp. Bạn sẽ được ứng dụng các kiến thức đã học thông qua bộ đề mô phỏng cấu trúc theo các đề thi THPT Quốc gia.
Một điểm cộng của app là có hệ thống chấm điểm, giúp bạn đánh giá được khả năng học hỏi, ghi nhớ ngữ pháp của mình. Không chỉ vậy, App còn có kho video hướng dẫn các mẹo học ngữ pháp hay, hỗ trợ học viên học ngữ pháp nhanh hơn.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Reply và Rely trong tiếng Anh cũng như cách học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp. Nếu bạn còn thắc mắc hãy bình luận bên dưới để chúng mình giúp bạn giải đáp nhé. Step Up chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tết là thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. Thời gian này người ta sẽ cầu mong cho nhau những điều tốt đẹp nhất. Sẽ thật ý nghĩa nếu bạn dành tặng gia đình và những người thân yêu một câu chúc bằng tiếng Anh phải không nào. Dưới đây Step Up đã tổng hợp 70 lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại. CùÙng tham khảo nhé.
Những lời chúc được mọi người gửi đến nhau với mong muốn những điều tốt đẹp sẽ đến với đối phương. Đây cũng chính là nét đặc trưng của Tết. Từ người già đến trẻ nhỏ đều hân hoan, náo nức trong cái không khí rộn ràng của năm mới. Bạn muốn gửi lời chúc Tết tới người bạn nước ngoài của mình, hay đơn giản là muốn chúc Tết theo cách mới mẻ hơn? Dưới đây là một số lời chúc Tết bằng tiếng Anh dành cho bạn.
New year has arrived, forget all the sad things of the old year and look forward to a wonderful year. Năm mới đã đến, hãy quên hết những chuyện buồn của năm cũ và hướng đến một năm tuyệt vời nhé.
Wish you a happy and prosperous new year, everything is as you wish. Chúc bạn năm mới an khang thịnh vượng vạn sự như ý.
The new year brings new good starts. I Hope all the best will come to you. Năm mới mang đến những khởi đầu tốt đẹp mới. Chúc mọi điều thuận lợi sẽ đến với bạn.
Best wishes for the new year. Gửi đến anh những lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới.
I Hope you will have a new year with lots of luck finding you. Tôi chúc bạn sẽ có một năm mới với thật nhiều may mắn.
On the occasion of the new year, I wish everyone a wonderful year with our loved ones. Nhân dịp năm mới tôi chúc mọi người có một năm mới tuyệt vời bên những người thân yêu.
Tet comes, it will bring my best wishes to you. Tết đến sẽ mang theo những lời chúc tốt đẹp nhất của anh dành cho em.
On this special occasion I would like to send you wishes for health, money and luck. Nhân dịp đặc biệt này tôi xin gửi đến bạn lời chúc sức khỏe, tiền tài và may mắn.
In the new year, I wish you many new joys, new friends and good new beginnings. Wishing you a successful year. Năm mới, tôi chúc bạn có nhiều niềm vui mới, có những người bạn mới và những khởi đầu tốt đẹp mới. Chúc bạn một năm thành công.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Tết đến chúng ta không thể quên dành tặng những người thân trong gia đình những lời chúc Tết đầy ý nghĩa đúng không nào. Cùng tìm hiểu ngay lời chúc Tết bằng tiếng Anh dành cho người thân trong gia đình nhé.
Wish my grandparents a happy new year with lots of health. Chúc ông bà của con sẽ có một năm mới vui vẻ và dồi dào sức khỏe.
I hope my father has a great year. Dad will have a lot of health, a lot of fun with your mother and me. I love you! Chúc bố của con có một năm mới tuyệt vời. Nhiều sức khỏe nhiều niềm vui bên mẹ của con. Con yêu bố!
A year has passed, the new year has come again. Wishing your mother always looks beautiful and loves our little family forever. I am very happy to have a mother like you. I love Mom! Năm cũ trôi qua năm mới lại đến. Chúc mẹ của con luôn xinh tươi và mãi yêu gia đình nhỏ của chúng ta. Con rất hạnh phúc khi có mẹ. Con yêu mẹ.
Wish my brother a more favorable new year, a myriad things go according, good study and many interesting experiences. Chúc em trai của chị có một năm mới thuận lợi hơn, vạn sự như ý, học tập tốt và có được nhiều trải nghiệm thú vị.
Wish my sister always looks beautiful, does well in school, has good friends and has a new year full of exciting things. Chúc em gái của chị luôn xinh đẹp, học tập tốt, có những người bạn tốt và một năm mới đầy ắp những điều thú vị.
In the new year, I wish my whole family a prosperous year, happy and full of love. Năm mới con chúc cả gia đình mình sẽ có một năm thịnh vượng, vui vẻ và đầy ắp yêu thương.
On the occasion of Tet, I am very happy to be a member of my family. Wishing our family the following year will have a much happier year than the old one. Family members always love each other. I love you all. Nhân dịp Tết về, con rất vui khi là một thành viên trong gia đình mình. Chúc gia đình mình năm sau sẽ hạnh phúc hơn năm cũ. Các thành viên trong gia đình luôn yêu thương nhau. Con yêu tất cả mọi người.
There is nothing more fun than Tet we get together. Happy New Year everyone and lots of health. Không gì bằng ngày tết chúng ta được quây quần bên nhau. Chúc mọi người năm mới vui vẻ và có thật nhiều sức khỏe.
Wish my uncle a bustling new year, great love, good money, good health. Chúc chú của cháu có một năm mới rộn ràng, tình yêu phơi phới, tiền vào như nước, sức khỏe dồi dào.
Wishing my dear family a peaceful and happy new year. Chúc gia đình thân yêu của tôi có một năm mới bình yên và hạnh phúc.
Với những bạn có “gấu” thì không thể thiếu những lời chúc đầy yêu thương dành cho nửa kia trong ngày tết đúng không nào. Hãy dành tặng lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho người yêu để tình cảm hai bạn thêm mặn nồng nhé.
Wish my love a happy new year and love me more. Chúc tình yêu của anh một năm mới vui vẻ và yêu anh nhiều hơn nữa.
The year old ends, Tet comes, wishing my girl more and more beautiful and favorable at work. Love you forever!. Năm hết Tết đến chúc người con gái anh yêu ngày càng xinh đẹp và thuận lợi trong công việc. Mãi yêu em!
You are the person I love the most in the world. On the occasion of the new year, I hope the best will come to you. Anh là người em yêu nhất trên đời. Nhân dịp năm mới, Em cầu chúc cho những điều tốt đẹp sẽ đến với anh.
I am very happy that you can be with me this Tet holiday. I hope that the next Tet we can still be together like now. Em rất vui vì Tết này có anh. Mong rằng năm sau chúng ta vẫn có thể bên nhau như hiện tại.
You are the most beautiful girl I ever met. I feel so lucky to have you with me. Wish my honey a wonderful new year. Em là cô gái xinh đẹp nhất anh từng gặp. Anh thật hạnh phúc khi có em ở bên. Chúc em yêu của anh một năm mới tuyệt vời.
The new year comes, it will help me send you sweet kisses, warm hugs and thousand loving wishes. Năm mới đến sẽ giúp anh gửi đến em những chiếc hôn ngọt ngào những cái ôm ấm áp và hàng ngàn lời chúc yêu thương.
Wish my love the new year laugh loudly. Your smile will warm my icy heart. Love you. Chúc em yêu năm mới rộn vang tiếng cười. Nụ cười của em sẽ sưởi ấm trái tim băng giá của anh. Yêu em.
With all my love, I wish you a new year with lots of luck. Hope we will always be as happy as we are now. Với tất cả tình yêu của mình, anh chúc em có một năm mới với nhiều điều may mắn. Hi vọng rằng chúng ta sẽ luôn hạnh phúc như bây giờ.
You are the hero in my life. Wishing you the new year will achieve new successes and love you more and more. Love you! Anh là người hùng trong cuộc đời em. Chúc anh năm mới sẽ đạt được những thành công mới và ngày càng yêu em hơn. Yêu anh!
Another year we are celebrating Tet together again. I wish you happiness with our love. Love you. Lại một năm nữa chúng ta đón tết cùng nhau. Chúc em luôn hạnh phúc với tình yêu của chúng ta. Yêu em!
4. Lời chúc Tết bằng tiếng Anh ngắn gọn cho thầy cô
“Công cha nghĩa mẹ ơn thầy.” Vào một dịp đặc biệt như ngyaf Tết thì chúng ta cũng không quên đi công ơn dạy dỗ của thầy cô. Hãy gửi đến thầy cô những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé.
Thank you to the teachers who led us on our learning path. Wishing you a new year with lots of joy and laughter. Cảm ơn thầy cô đã dìu dắt chúng em trên con đường học tập. Chúc thầy cô có một năm mới thật nhiều niềm vui và tiếng cười.
Wishing you a prosperous new year, teachers reap much success in your growing career. Chúc thầy cô năm mới phát đạt an khang thịnh vượng, gặt hái được nhiều thanh công trong sự nghiệp trồng người của mình.
Tet comes, I would like to wish you and your family a lot of health and good luck. Tết đến em chúc cô và gia đình có thật nhiều sức khỏe và niềm vui trong cuộc sống.
Wish you have a successful new year with new generations of students. Chúc thầy cô có một năm mới thành công với những thế hệ học sinh mới.
Teachers have devoted their all to teaching. Wishing you a happy Tet holiday with your family and loved ones. Thầy cô đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giảng dạy. Chúc thầy cô có một kỳ nghỉ Tết vui vẻ bên gia đình và những người thân yêu.
I love you very much. You are like my mother. I wish you a cozy New Year, your new year job will be favorable. Em vô cùng yêu mến cô. Chúc cô có một cái tết ấm cúng và công việc trong năm mới sẽ thật là suôn sẻ.
Tet holiday with lots of joy, I wish you always health, family harmony and children hard work and obedience. Ngày Tết tràn ngập niềm vui, em chúc cô luôn mạnh khỏe, gia đình hòa thuận, con cái thì chăm chỉ và ngoan ngoãn.
When the New Year ends, I wish you a new year of fortune and fortune. Năm hết Tết đến, em chúc cô năm mới phát tài phát lộc.
I am very fortunate to be your student in the past. On this Tet occasion, I come to visit your house, wish you and your family a happy new year and achieve all the things she desires. Em rất vui vì từng là học sinh của cô. Nhân dịp tết này em đến thăm nhà cô, kính chúc cô và gia đình có một năm mới hạnh phúc và đạt được những điều mình mong muốn.
New year, wish you and your family a lot of luck and fun. And you will bring great and interesting lectures to us. Năm mới em chúc thầy và gia đình có thật nhiều may mắn mà niềm vui. Và thầy sẽ mang đến cho chúng em nhiều bài giảng hay và thú vị.
5. Lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay cho trẻ em
Mỗi dịp Tết về, hân hoan nhất chính là các em nhỏ. Hãy dành những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho trẻ em để chúc mừng cho một năm mới của các bé nhé.
New year comes in the spring, wish you to the new age, have many new joys and study better than the old year. Năm mới Tết đến xuân về, chúc em sang tuổi mới có nhiều niềm vui và học giỏi hơn năm cũ.
On the occasion of the new year, wish you good study hard and will receive more lucky money than last year. Nhân dịp năm mới chúc bạn chăm ngoan học giỏi và nhận được nhiều tiền lì xì hơn năm cũ.
Wishing you a new age will be prettier and better at school. Chúc em sang tuổi mới sẽ xinh gái hơn và học giỏi hơn.
The new year comes to wish you the best. Hope you will work hard to achieve the results you want. Năm mới đến, chúc em những điều tốt đẹp nhất. Hi vọng em sẽ cố gắng để đạt được kết quả mà mình mong muốn.
Wish the children a warm Tet holiday, have lots of health, be good at studying well and receive lots of lucky money. Chúc các bé có một cái Tết đầm ấm, nhiều sức khỏe, chăm ngoan học giỏi và nhận được nhiều lì xì.
Tet comes, I hope all the luck will happen to you, you are a smart girl. I wish you a bright future. Tết đến cô mong những điều tốt đẹp đến với con, con là một cô bé thông minh. Chúc con có một tương lai tươi sáng.
Wish you a memorable Tet, all the peace and the best. Chúc con có một cái Tết đáng nhớ, mọi điều an lành, vạn sự như ý
On the occasion of the Lunar New Year, wish you a lot of health, become more and more beautiful and receive a good study. Nhân dịp Tết đến xuân về, chúc em có thật nhiều sức khỏe, ngày càng xinh đẹp và học tập tốt.
Wishing my baby to a new age or growing up quickly, listening to their parents, learning progress. Chúc bé con nhà ta sang tuổi mới hay ăn chóng lớn, nghe lời bố mẹ, học hành tiến bộ.
You are like a small heaven, this Tet I wish you all, I hope you will have a peaceful new year. Em giống như bầu trời nhỏ, Tết này, chị muốn chúc em tất cả, chúc em có một năm mới bình an.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
6. Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho sếp và đối tác
Trong công việc, chắc hẳn người sếp và đối tác của bạn đang giúp bạn có thêm nhiều kinh nghiệm cũng như là trưởng thành lên rất nhiều. Thời điểm Tết đến cũng là lúc mà bạn có thể thể hiện sự biết ơn của mình đối với họ thông qua những câu chúc vô cùng ý nghĩa.
Dưới đây là 10 lời chúc Tết bằng tiếng ANh dành cho sếp và đối tác hay nhất.
The past year working with the Boss has been a blessing for me. Wishing you boss a warm and meaningful Tet holiday. Một năm qua được làm việc với Sếp là niềm may mắn của em. Chúc Sếp có một cái tết đầm ấm và ý nghĩa.
On the occasion of the coming of the New Year, I wish Boss the new year good health, money like water, good luck to Boss. Nhân dịp năm mới đến, EM chúc Sếp sức khỏe dồi dào, tiền vào như nước, vạn sự gặp điều may.
Tet is bustling, the new year comes, I wish the Boss everything the best, billion success. Wishing the Boss Family a prosperous and prosperous. Tết đến rộn ràng, năm mới sang, em chúc Sếp vạn sự như ý, Tỷ sự thành công. Chúc gia đình Sếp an khang thịnh vượng.
The time we have cooperated very smoothly. Wishing you a smooth new year and our cooperation can go further. Thời gian qua chúng ta đã hợp tác vô cùng thuận lợi. Chúc anh có một năm mới thật suôn sẻ và sự hợp tác của chúng ta có thể tiến xa hơn nữa.
Wishing you the new year many new successes. Chúc anh năm mới có được nhiều thành công mới.
You are a great leader. You have given me a lot of insights that have never been before. Wish you new grasp and reap more success. Chị mà một người lãnh đạo tuyệt vời. Chị đã mang đến cho em nhiều hiểu biết mà trước đây chưa từng có. Chúc chị năm mới gặt hái được nhiều thành công.
Thank you Boss for leading me on the job during the past year. Wishing the new year boss more successful than the old year and always happy. Cảm ơn Sếp đã luôn dẫn dắt em trong công việc trong suốt thời gian qua. Chúc Sếp có một năm mới thành công hơn năm cũ và luôn hạnh phúc.
New year we wish you a happy and prosperous year. Thank you for your trust in our product choices. Năm mới kinh chúc anh chị có một năm an khang thịnh vượng. XIn chân thành cảm ơn anh/chị đã tin tưởng lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.
Tet comes, we wish you a new year together with your family, have lots of joy and good health. Tết đến, kính chúc anh/chị có một năm mới sum vầy bên gia đình, có thật nhiều niềm vui và sức khỏe.
Joining in the joys of Tet, we sincerely send our ladies and gentlemen the best wishes for health, success, peace and prosperity. Hòa chung niềm vui Tết, chúng tôi xin chân thành gửi tới quý vị, các bạn lời chúc sức khỏe, thành đạt, bình an và thịnh vượng.
7. Lời chúc Tết bằng tiếng Anh cho bạn bè và đồng nghiệp
Những lúc chúng ta mệt mỏi luôn có những người bạn bè, đồng nghiệp ở bên sẻ chia và an ủi. Nhân dịp Tết này hãy gửi đến họ những lời chúc Tết bằng tiếng Anh đầy ý nghĩa nhé.
New year comes, dispel the bad luck of the old year, wish you a flourishing career and earn billions of money. Năm mới đến, xua đi xui xẻo của năm cũ, chúc anh sự nghiệp thăng hoa kiếm về tiền tỷ nhé.
In the early spring of the new year, wish you always keep up with your performance at work, wish our team to develop. Đầu xuân năm mới chúc anh luôn giữ vững phong độ trong công việc, chúc cho tập thể chúc ta ngày càng phát triển.
Wishing you the new year there are many new ideas that bring in huge sales for the company. Chúc bạn năm mới có nhiều ý tưởng mới đem về doanh số khủng cho công ty.
The year ends with Tet to wish all of you a full Tet holiday to prepare for a busier new year, earning more money. Năm hết tết đến chúc các anh em có một cái Tết trọn vẹn để chuẩn bị cho một năm mới bận rộn hơn và kiếm được nhiều tiền hơn.
Wish you a ton of business in the new year, convenient business, more money coming. Chúc anh năm mới làm ăn tấn tới, công việc thuận lợi, tiên tới ùn ùn.
New year brings a lot of luck. Wish you filled with joy, an open road of publicity. Năm mới đến mang đến nhiều may mắn. Chúc bạn niềm vui luôn đong đầy, đường công danh rộng mở.
Wish you a new year, love will bloom soon. Chúc bạn năm mới tình duyên sớm nở.
Wish you the new year always beautiful, make a lot of money and we will be together forever like now. Chúc bạn năm mới luôn xinh đẹp, kiếm thật nhiều tiền và chúng ta sẽ luôn thân nhau như bây giờ nhé.
Wish you and your family a happy Tet. New year career exposure, love blossomed, career blossoming. Chúc bạn và gia đình ăn Tết vui vẻ. Năm mới sự nghiệp hanh thông, tình yêu nở rộ, sự nghiệp nở rộ.
From the first day of meeting you in the company I have been extremely impressed by your professional working style. I Hope you have a happy Tet holiday with your family. Wishing you soon to be as successful as you want. Ngay từ ngày đầu gặp mặt tôi đã vô cùng ấn tượng về phong cách làm việc chuyên nghiệp của bạn. Chúc bạn có kỳ nghỉ Tết tuyệt vời bên gia đình. Chúc bạn sớm đạt được thành công như mong muốn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trong bài này Step Up đã mang đến 70 lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Hãy để một dịp Tết trôi qua đầy yêu thương với những lời chúc ấm áp nhé. Nếu bạn có câu trúc nào tâm đắc, đừng quên để lại ở phía comment để mọi người cùng tham khảo nhé!
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi viết câu tiếng Anh, nhiều khi bạn sẽ bị viết sai mà chính mình cũng không hay biết. Nếu như bạn đang soạn thảo hợp đồng hay gửi email cho đối tác nước ngoài thì điều này thật là tệ. Tuy nhiên, hiện nay, có rất nhiều phần mềm có thể giúp bạn phát hiện ra lỗi sai về ngữ pháp, chính tả, dấu câu,… Hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tới bạn Top 10 phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh được ưa chuộng nhất hiện nay.
1. Sơ lược về phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh
Trước tiên, hãy cùng Step Up tìm hiểu sơ lược về phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh nhé.
1.1. Phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh là gì
Phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh là những phần mềm được viết ra với mục đích phát hiện những lỗi sai trong câu của người dùng. Những phần mềm này có thể phát hiện các lỗi về ngữ pháp tiếng Anh, chính tả, dấu câu hay chữ viết hoa. Một số phần mềm thông minh hơn còn có thể gợi ý hoặc sửa lỗi sai ấy luôn.
1.2. Lợi ích của phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh
Việc sử dụng những phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh đem lại cho chúng ta lợi ích gì nhỉ?
Đầu tiên, đúng như cái tên của chúng, những phần mềm này giúp người dùng “check được lỗi sai trong câu. Bạn đang viết bài luận cuối khóa bằng tiếng Anh nhưng không viết đã viết đúng ngữ pháp hay chưa? Hay bạn đang gửi email cho khách hàng nước ngoài nhưng lo sợ nếu sai sẽ mất đi tính chuyên nghiệp. Đừng hoang mang quá vì phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh sẽ giúp bạn giải quyết. Bạn chỉ cần sao chép đoạn văn tiếng Anh mình viết và dán vào để kiểm tra. Ngay lập tức phần mềm sẽ chỉ ra những lỗi sai trong câu văn của bạn nếu như có.
Không chỉ phát hiện lỗi sai, các phần mềm còn được trang bị tính năng gợi ý sửa lỗi sai. Nhiều khi đã thấy lỗi nhưng chúng ta lại không biết sửa ra sao. Đừng lo vì đã có phần mềm giải quyết giúp bạn nhé.
Với những tính năng của mình, các phần mềm tìm lỗi sai giúp chúng ta tiết kiệm thời gian hơn. Bạn sẽ không phải ngồi tìm tòi các lỗi sai và tìm cách sửa một cách thủ công tốn thời gian nữa.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Các phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh thông dụng
Hiện nay, có rất nhiều phần mềm tìm lỗi sai trong câu Tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải phần mềm nào cũng tối ưu,, dễ sử dụng và mang lại giá trị thật cho người dùng. Dưới đây, Step Up sẽ chia sẻ tới bạn Top 10 phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh thông dụng hiện nay.
2.1. Virtual Writing Tutor | Check English Grammar | Learn English as a Second Language
Đây là phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh trực tuyến. Trang web này sẽ giúp bạn tìm và đánh dấu ra những lỗi sai về ngữ pháp. Phần mềm còn giải thichs cho bạn hiểu rằng tại sao bạn lại sai ở đó và gợi ý giúp bạn sửa lỗi sao cho đúng ngữ pháp, giúp người dùng không bị sai khi gặp lỗi tương tự nữa.
2.2. Free grammar check at GrammarBase.com
Đây là trang web kiểm tra ngữ pháp trực tuyến. Điểm nổi bật giúp phần mềm này được ưa chuộng đó là bạn không phải trả bất kỳ chi phí gì. Đặc biệt, bạn cũng không cần phải đăng ký hay đăng nhập, chỉ cần sao chép và dán trực tiếp vào để kiểm tra. Việc này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và kiểm tra lỗi nhanh hơn.
Đây là phần mềm được nhiều người sử dụng để viết hoa tiêu đề. Trong khi viết tiêu đề, sẽ có một số từ ta cần phải viết hoa, nhưng không biết như thế đã hợp lý hay chưa. Phần mềm sẽ tự động giúp chúng ta viết hoa chữ cái đầu của những từ trong tiêu đề một cách chính xác nhất.
Đây cũng là một trong những phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh được ưa chuộng sử dụng. Phần mềm này thường được người dùng sử dụng dùng để kiểm tra lỗi ngữ pháp trong câu, đoạn văn tiếng Anh.
Ưu điểm khiến phần mềm này được ưa dùng đó chính là tìm ra lỗi sai nhanh chóng, chỉnh sửa ngay và có hỗ trợ kiểm tra đạo văn.
Đây là một phần mềm phát hiện lỗi ngữ pháp và lỗi văn bản mà bạn nên sử dụng.
Khi bạn viết sai về mặt ngữ pháp tiếng Anh, phần mềm sẽ gạch chân đỏ dưới lỗi đó (như dưới hình). Sau đó sẽ gợi ý cho bạn cách sửa sao cho đúng ở ngay bên dưới.
2.6. Free Grammar Checker
Đây là phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh trực tuyến hàng đầu được hàng triệu người ưa chuộng sử dụng.
Phần mềm được tích hợp những tiện ích vô cùng thông minh:
Kiểm tra, báo lỗi ngữ pháp ngay tức thì;
Tự động gợi ý người dùng cách sửa lỗi;
Kiểm tra đạo văn.
Ưu điểm của phần mềm này chính là dễ dàng sử dụng. Giao diện trang web được thiết kế đơn giản, phông chữ dễ nhìn, dễ sử dụng giúp cho người lần đầu tiên vào trang cũng có thể dễ dàng sử dụng.
Điểm nổi bật của Grammarly là có extension dành cho các trình duyệt lớn như Chrome, Coccoc,… giúp bạn check ngữ pháp tiếng Anh mọi lúc mà không cần vào trực tiếp trang web.
2.7. Real-time editing and proofreading by experts | Wordy
Wordy là một trang web dịch vụ chuyên về kiểm tra, rà soát lỗi và biên tập nội dung theo thời gian thực được thực hiện bởi con người chứ không phải các phần mềm tự động (AI). Các chuyên gia và các biên tập viên sẽ rà soát lỗi chính tả một cách chuyên nghiệp và phục vụ bạn 24/7.
2.8. Free Online Grammar Check, Spelling, and More | PaperRater
Free Online Grammar Check, Spelling, and More cũng là một phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh trực tuyến. Trang web cho phép bạn kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả và chỉnh sửa online mà không cần download.
Bạn có thể tìm được những lỗi sai phiền hà và sửa chúng trước khi nộp báo cáo cho sếp hay bài tập cho giáo viên.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Spell Checker là phần mềm tích hợp kiểm tra chính tả cho website của bạn.
Ưu điểm của phần mềm:
Phát hiện lỗi chính tả nhanh;
Hỗ trợ kiểm tra lỗi câu, từ;
Tốc độ sử dụng nhanh.
2.10. Free Grammar Check. Grammar Checking With Our Grammar Checker.
Đây là phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng anh chuyên về ngữ pháp theo Anh-Anh. Giống như các trang web check ngữ pháp khác, phần mềm này giúp bạn tìm và sửa các lỗi ngữ pháp khi bạn vô tình viết sai.
Ngoài ra, phần mềm này còn có giao diện điện thoại rất tiện lợi cho các bạn sử dụng.
3. Những lưu ý khi sử dụng phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh
Các phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh đều có mục đích chung là phát hiện ra lỗi sai. Tuy nhiên, phần mềm sẽ phát huy tối đa công dụng của nó khi bạn sử dụng chúng đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng các phần mềm xác định lỗi bạn nên quan tâm:
Chọn phần mềm phù hợp với mục đích: Mỗi phần mềm sẽ tìm lỗi sai khác nhau như ngữ pháp, chính tả, dấu câu,… tùy theo mục đích sử dụng mà bạn chọn phần mềm phù hợp;
Viết câu đơn giản: Tiếng Anh sẽ không hoa mỹ được như tiếng Việt. Nếu bạn viết một câu quá dài, các phần mềm sẽ không bắt được lỗi hoặc sẽ bắt sai. Đây cũng chính là nhược điểm chung của những phần mềm này. Vì vậy, bạn chỉ nên viết câu đơn giản để ngữ pháp chuẩn hơn nhé.
Cân nhắc khi sửa: Một số phần fmềm sẽ hiểu sai ý của bạn và gợi ý sai. Vì vậy khi sửa, bạn hãy cân nhắc lại để chắc chắn rằng sau khi sửa sẽ đúng nhé.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là Top 10 phần mềm tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh mà Step Up muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết giúp đỡ bạn viết câu văn tiếng Anh chỉnh chu hơn, chính xác hơn. Chúc bạn học tập làm làm việc tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Ước mơ của bạn là gì? Trong tương lai bạn muốn làm công việc gì? Bác sĩ, giáo sư, công an hay là một phi công? Viết ra công việc yêu thích cũng là một cách gia tăng động lực để bạn phấn đấu thực hiện ước mơ của mình đấy. Hãy cùng Step Up học cách viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!.
Trước khi về về công việc tương lai bằng tiếng Anh, chúng ta hãy tìm hiểu thêm các từ vựng về công việc viết bài dễ dàng hơn nhé. Những nghề nghiệp trong tiếng Anh được nói như nào nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Accountant
Kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
2
Actor
Nam diễn viên
3
Actress
Nữ diễn viên
4
Architect
Kiến trúc sư
5
Artist
Họa sĩ, nghệ sĩ
6
Assembler
Công nhân lắp ráp
7
Babysitter
Người giữ trẻ hộ
8
Baker
Thợ làm bánh mì, người bán bánh mì
9
Barber
Thợ hớt tóc
10
Businessman
Nam doanh nhân, thương gia
11
Businesswoman
Nữ doanh nhân
12
Butcher
Người bán thịt
13
Carpenter
Thợ mộc
14
Cashier
Nhân viên thu ngân
15
Chef/Cook
Đầu bếp
16
Computer software engineer
Kỹ sư phần mềm máy vi tính
17
Construction worker
Công nhân xây dựng
18
Custodian/Janitor
Người quét dọn
19
Customer service representative
Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hang
20
Data entry clerk
Nhân viên nhập liệu
21
Delivery person
Nhân viên giao hang
22
Dockworker
Công nhân bốc xếp ở cảng
23
Engineer
Kỹ sư
24
Factory worker
Công nhân nhà máy
25
Farmer
Nông dân
26
Fireman/Firefighter
Lính cứu hỏa
27
Fisherman
Ngư dân
28
Food–service worker
Nhân viên phục vụ thức ăn
29
Foreman
Quản đốc, đốc công
30
Gardener
Người làm vườn
31
Garment worker
Công nhân may
32
Hairdresser
Thợ uốn tóc
33
Health– care aide/attendant
Hộ lý
34
Homemaker
Người giúp việc nhà
35
Housekeeper
Nhân viên dọn phòng (khách sạn)
36
Journalist – Reporter
Phóng viên
37
Lawyer
Luật sư
38
Machine Operator
Người vận hành máy móc
39
Mail carrier
Nhân viên đưa thư
40
Manager
Quản lý
41
Manicurist
Thợ làm móng tay
42
Mechanic
Thợ máy, thơ cơ khí
43
Medical assistant
Phụ tá bác sĩ
44
Messenger
Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
45
Mover
Nhân viên dọn nhà
46
Musician
Nhạc sĩ
47
Painter
Thợ sơn
48
Pharmacist
Dược sĩ
49
Photographer
Thợ chụp ảnh
50
Pilot
Phi công
51
Policeman
Cảnh sát
52
Postal worker
Nhân viên bưu điện
53
Receptionist
Nhân viên tiếp tân
54
Repairperson
Thợ sửa chữa
55
Saleperson
Nhân viên bán hàng
56
Sanitation worker
Nhân viên vệ sinh
57
Secretary
Thư ký
58
Security guard
Nhân viên bảo vệ
59
Stock clerk
Thủ kho
60
Store owner
Chủ cửa hiệu
61
Supervisor
Người giám sát, giám thị
62
Tailor
Thợ may
63
Teacher
Giáo viên
64
Telemarketer
Nhân viên tiếp thị qua điện thoại
65
Translator
Thông dịch viên
66
Travel agent
Nhân viên du lịch
67
Truck driver
Tài xế xe tải
68
Vet
Bác sĩ thú y
69
Waiter
Nam phục vụ bàn
70
Waitress
Nữ phục vụ bàn
71
Welder
Thợ hàn
72
Flight Attendant
Tiếp viên hàng không
73
Judge
Thẩm phán
74
Librarian
Thủ thư
75
Bartender
Người pha rượu
76
Hair Stylist
Nhà tạo mẫu tóc
77
Janitor
Quản gia
78
Maid
Người giúp việc
79
Miner
Thợ mỏ
80
Plumber
Thợ sửa ống nước
81
Taxi driver
Tài xế taxi
82
Doctor
Bác sĩ
83
Dentist
Nha sĩ
84
Electrician
Thợ điện
85
Fishmonger
Người bán cá
86
Nurse
Y tá
87
Reporter
Phóng viên
88
Technician
Kỹ thuật viên
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cấu trúc bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Để bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh một cách cơ bản, dễ hiểu, chúng ta có thể viết theo cấu trúc nhất định. Vậy bài viết cần những phần nào? Triển khai chúng ra sao nhỉ? Step Up sẽ giải đáp những câu hỏi này ngay dưới đây.
Tương tự như cấu trúc viết một đoạn văn tiếng Việt, chúng ta nên viết đầy đủ 3 phần bao gồm mở bài, thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Ở phần này, chúng ta đưa ra lời dẫn và giới thiệu sơ lược về công việc tương lai mà mình muốn làm.
Ví dụ: What job do you want to do in the future? Doctor, engineer, or police? As for me, I want to become a nurse. (Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? Bác sĩ, kỹ sư hay cảnh sát? Còn tôi, tôi muốn trở thành một y tá.)
Phần thân bài
Khi viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh, ở phần thân bài các bạn đưa ra một số luận điểm trả lời các câu hỏi bổ sung thông tin về công việc tương lai của mình.
Một số câu hỏi về công việc bạn có thể tham khảo như:
What makes you love this job?
(Điều gì khiến bạn yêu thích công việc này?)
What accomplishments do you hope to achieve in this career?
(Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong sự nghiệp này?)
What will you prepare to be able to do in this career?
(Bạn sẽ chuẩn bị những gì để có thể làm nghề này?)
Do you have any experience in this profession yet?
(Bạn đã có kinh nghiệm nào trong nghề này chưa?)
Phần kết bài
Ở phần này, bạn có thể khẳng định lại công việc tương lai mà bạn muốn làm và thể hiện quyết tâm của bản thân.
Ví dụ: I will try hard to study hard and gain experience so that I can become a good doctor. (Tôi sẽ cố gắng chăm chỉ học tập, tích lũy kinh nghiệm để có thể trở thành một bác sĩ giỏi.)
3. 4 bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Phần “xương” đã có rồi, chúng ta hãy cùng “đắp thịt” cho bài văn biết về công việc tương lai bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số bài viết mẫu bạn có thể tham khảo.
3.1. Bài 1: Bài viết về ước mơ thành giáo viên
My dream career in the future is an English teacher. Today, English has become too popular all over the world. It plays an important role in communication, study, entertainment and business. . With English, everything will get easier. Therefore, I want to pass on my English knowledge to the kids. Another reason is that I love this language so much. I have tried to study hard and practice English skills regularly so that I could have a chance to study in Hanoi National University of Education – English pedagogy Major. I love being a teacher very much and I will try my best to become a good English teacher in the future.
Dịch nghĩa:
Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là giáo viên tiếng Anh. Ngày nay, tiếng Anh đã trở nên quá phổ biến trên toàn thế giới. Nó đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp, học tập, giải trí và kinh doanh. Với tiếng Anh, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, tôi muốn truyền lại kiến thức tiếng Anh của mình cho các bạn nhỏ. Một lý do nữa là tôi yêu ngôn ngữ này rất nhiều. Tôi đã cố gắng học tập chăm chỉ và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh thường xuyên để có cơ hội vào học trường Đại học Sư phạm Hà Nội – Chuyên ngành sư phạm tiếng Anh. Tôi rất thích làm giáo viên và tôi sẽ cố gắng học thật giỏi để trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh giỏi trong tương lai.
3.2. Bài 2: Bài viết về ước mơ thành bác sĩ
To be a doctor to cure everyone is my biggest dream. Honestly, I’ve lived with my beloved grandfather since I was a child. My grandfather often gets sick, so I was determined to be a good doctor to take care of people like my grandpa. Every day, in addition to my school knowledge, I often read medical books, and learn more on some medical websites to study specialized knowledge. The more I learn, the more I love this job. In the upcoming university exam, I will register my aspirations to Hanoi Medical University. This will be a stepping stone for me to become a real doctor.
Dịch nghĩa:
Trở thành bác sĩ để chữa bệnh cho mọi người là ước mơ lớn nhất của tôi. Thành thật mà nói, tôi đã sống với người ông yêu quý của mình từ khi còn nhỏ. Ông tôi thường xuyên đau ốm, vì vậy tôi quyết tâm trở thành một bác sĩ giỏi để chăm sóc những người như ông của tôi. Hằng ngày, ngoài kiến thức học ở trường, tôi thường đọc sách y khoa, tìm hiểu thêm trên một số trang web y tế để nghiên cứu kiến thức chuyên ngành. Càng học, tôi càng yêu thích công việc này. Trong kỳ thi đại học sắp tới, tôi sẽ đăng ký nguyện vọng vào trường Đại học Y Hà Nội. Đây sẽ là bước đệm để tôi trở thành một bác sĩ thực thụ.
3.3. Bài 3: Bài viết về ước mơ thành ca sĩ
I’m a music lover, so in the future, I want to be a singer. Currently, I am taking a vocal class. Here, I am able to learn the skills of writing music and singing. I also write some songs and record them, then post them on social media. There is good feedback from listeners like my friends and my family, but I always want to try more . To become a singer, in addition to musical ability, there must be other skills such as performing, communicating,… I will accumulate more experience in order to become a famous singer in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là người yêu thích âm nhạc nên trong tương lai, tôi muốn trở thành ca sĩ. Hiện tại, tôi đang tham gia một lớp học thanh nhạc. Tại đây, tôi có thể học các kỹ năng viết nhạc và hát. Tôi cũng viết một số bài hát và thu âm chúng, sau đó đăng chúng lên mạng xã hội. Có những phản hồi tốt từ những người nghe như bạn bè và gia đình tôi, nhưng tôi luôn muốn cố gắng nhiều hơn nữa. Để trở thành ca sĩ, ngoài khả năng âm nhạc còn phải có các kỹ năng khác như biểu diễn, giao tiếp, … Tôi sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm để có thể trở thành ca sĩ nổi tiếng trong tương lai.
Currently, there are many bad people who commit illegal acts. This has a negative impact on people and the society. Therefore,I want to become a police officer to catch criminals as well as develop our community. Because the requirements to become a police officer are extremely high so every day, I try to study hard. In addition, I regularly watch the news and programs related to security In the future, I will definitely become a good policeman and help the country.
Dịch nghĩa:
Hiện nay, có rất nhiều kẻ xấu có hành vi vi phạm pháp luật. Điều này có tác động tiêu cực đến con người và xã hội. Vì vậy, tôi muốn trở thành một cảnh sát để truy bắt tội phạm cũng như phát triển cộng đồng của chúng tôi. Vì yêu cầu để trở thành cảnh sát rất cao nên mỗi ngày tôi đều cố gắng học tập chăm chỉ. Ngoài ra, tôi thường xuyên theo dõi các tin tức, chương trình liên quan đến an ninh Trong tương lai, tôi nhất định sẽ trở thành một cảnh sát giỏi, giúp ích cho đất nước.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là cấu trúc cũng như một số bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh mà Step Up chia sẻ với bạn. Hãy tự viết ra công việc mơ ước của mình để có thêm động lực học tập, nỗ lực phấn đấu hơn nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt và đạt được ước mơ, hoài bão của mình.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Oh my God! This ring is so beautiful! – Ôi chúa ơi! Chiếc nhẫn này đẹp quá!”. Nhắc đến thán từ có lẽ chúng ta sẽ nghĩ ngay đến “Oh my God” phải không? Loại từ này được sử dụng rất nhiều đặc biệt là trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn làm rõ định nghĩa thán từ và cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Thán từ trong tiếng Anh là Interjection, là những từ ngữ được sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Loại từ này không có giá trị về mặt ngữ pháp, tuy nhiên lại được sử dụng rất phổ biến, nhất là trong văn nói.
Trong câu tiếng Anh, thán từ thường đứng một mình và có dấu chấm than (!) ở phía sau.
Ví dụ:
Oh my God! The cat is so cute!
(Ôi chúa ơi! Con mèo thật dễ thương!)
Oh no! He ruined everything!
(Ôi không! Anh ấy đã phá hỏng mọi thứ!)
Hey! Great idea!
(Hey! Ý tưởng tuyệt vời đấy!)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều thán từ khác nhau. Mỗi thán từ tiếng lại biểu đạt cảm xúc vui, buồn, bất ngờ,… theo mức độ nhấn mạnh hay bình thường khác nhau. Dưới đây là những thán từ phổ biến hay được sử dụng nhiều nhất.
Tán từ thể hiện, bày tỏ sự bất ngờ
Ngoài “Oh my God” ra thì còn những thán từ nào bày tỏ sự bất ngờ nữa nhỉ? Hãy cùng Step Up tìm hiểu xem nhé!
Thán từ
Ví dụ
Ah
Ah! This is real? (Ah! Điều này là thật sao.)
Dear me
Dear me! This is a surprise! (Trời ơi! Đây là một bất ngờ!)
Eh
Eh! Really? (Eh! Thật sao?)
Hello
Hello! She came back. (Ôi! Cô ấy đã trở lại))
Hey
Hey! That’s a good idea. (Hey! Đây là một ý tưởng tuyệt vời)
Oh
Oh! He is here (Ồ! Anh ấy đây rồi.)
Well
Well! I don’t know anything about this. (Ồ! Tôi không biết gì về điều này.)
Thán từ thể hiện, bày tỏ sự buồn bã, đau đớn
Không phải chỉ khi vui vẻ hay bất ngờ chúng ta mới sử dụng các thán từ. Những từ này cũng giúp chúng ta bày tỏ sự buồn bã, đau đớn hay tiếc nuối đấy nhé.
Thán từ
Ví dụ
Ah
Ah! I couldn’t do anything more.? (Ah! Tôi không thể làm gì hơn.)
Alas
Alas! My dog died yesterday. (Than ôi! Con chó của tôi đã chết ngày hôm qua.)
Oh dear
Oh dear! Are your feet hurt? (Ôi không! Chân bạn có đau lắm không?)
Oh
Oh! I have a stomachache. (Oh! Tôi bị đau bao tử.)
Ouch.
Ouch! I’m hurt. (Úi! Tôi đau quá.)
Thán từ thể hiện, bày tỏ sự do dự, đồng ý
Thán từ
Ví dụ
Ah
Ah! I understand. (Ah! Tôi hiểu rồi.)
… err…
Ha Noi is the capital of… err… Viet Nam. (Hà Nội là thủ đô của… ừm… Việt Nam..)
Hmm
Hmm. I’m not sure. (Hừmmm! Tôi không chắc.)
Uh
Uh! I think its answer is correct. (Ừ! Tôi nghĩ câu trả lời của nó là đúng.)
Uh-huh
“Just the two of us? – Uh-huh.”. (“Chỉ có hai chúng ta? – Uh-huh. ”.)
“Hi” hay “hello” chắc ai cũng biết đây là từ dùng thể chào hỏi. Tùy theo mức độ, cảm xúc của bạn khi nói mà bộ đôi này cũng trở thành thán từ tiếng Anh đấy.
Thán từ
Ví dụ
Hi
Hi! What’s new? (Chào! Có gì mới không?)
Hello
Hello Jenny! What are you doing? (Xin chào Jenny! Bạn đang làm gì đấy?)
3. Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh
Do thán từ thường đứng một mình nên bạn không phải lo lắng về phần ngữ pháp nhé. Mặc dù loại từ này giúp tăng cảm xúc hơn cho câu nói, nhưng không phải lúc nào cũng có thể lạm dụng sử dụng nhé.
Thán từ tiếng Anh phù hợp để sử dụng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày. Hay đôi khi trong các buổi thuyết trình, người nói có thể sử dụng thêm những thán từ để gi tăng cảm xúc, kết nối người nói và người nghe sẽ mang lại hiệu quả truyền đạt cao.
Tuy nhiên, KHÔNG NÊN sử dụng thán từ trong các văn bản học thuật hay có tính trang trọng. Bởi vì nếu sử dụng sẽ làm mất đi tính trang trọng, chuyên môn học thuật của nó.
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về thán từ trong tiếng Anh. Hãy sử dụng những từ này thường xuyên, vừa giúp bạn ghi nhớ kiến thức lại vừa nói tiếng Anh chuyên nghiệp như người bản xứ đấy.
Nếu bạn chưa tự tin vào ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể cải thiện chúng với Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
Step Up chúc bạn sớm chính phục được Anh ngữ.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ là một phần không thể thiếu trong câu. Một câu có thể không có tân ngữ hoặc chủ ngữ nhưng chắc chắn cần có động từ. Tùy theo cách phân loại mà động từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Cùng Step Up tìm hiểu ngay để biết động từ là gì, vị trí của động từ trong câu là ở đâu và có những loại động từ nào trong tiếng Anh nhé.
1. Định nghĩa và vị trí của động từ trong tiếng Anh
Chúng ta sử dụng động từ trong tiếng Anh rất nhiều. Nhưng đã bao giờ bạn tự đặt ra câu hỏi rằng động từ là gì chưa?
1.1. Định nghĩa
Động từ trong tiếng Anh nói chung là những từ hoặc cụm chỉ hoạt động của một chủ thể nào đó. Trong một câu tiếng Anh động từ là thành phần thiết yếu không thể lược bỏ.
Ví dụ:
He runs very fast. Anh ấy chạy rất nhanh.
She is cooking in the kitchen. Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
Tuy nhiên có một số loại động từ trong tiếng Anh không dùng để chỉ hành động. Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn trong phần phân loại động từ phía sau nhé.
1.2. Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Nếu như danh từ trong tiếng Anh có vị trí khá linh hoạt và có thể đứng ở rất nhiều vị trí khác nhau thì động từ trong tiếng Anh chỉ có một vài vị trí nhất định như sau.
Động từ trong tiếng Anh đứng sau chủ ngữ
Trong một câu tiếng Anh cơ bản thì động từ đứng ngay sau chủ ngữ với mục đích diễn tả hành động của chủ thể đó.
Ví dụ:
She teaches in a high school. Cô ấy dạy học tại một trường trung học phổ thông.
He runs in the park every morning. Anh ấy chạy bộ ở công viên mỗi buổi sáng..
Động từ trong tiếng Anh đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Trong những câu diễn tả thói quen thì động từ không trực tiếp đứng sau chủ ngữ mà nó sẽ đứng sau trạng từ chỉ tần suất.
She often wakes up early. Cô ấy thường xuyên thức dậy sớm.
He rarely plays games. Anh ấy hiếm khi chơi games.
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng.
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Sometimes: đôi khi
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ngoài cách xác định vị trí của động từ qua chủ ngữ thì chúng ta còn có thể xác định qua tân ngữ. Trong tiếng Anh, động từ sẽ đứng trước tân ngữ.
Ví dụ:
Close the door it is raining heavily! Đóng cửa vào đi trời đang mưa rất to!
Open the book, kids! Mở sách ra nào các con!
Một số trường hợp động từ sẽ đi kèm với giới từ sau đó mới là tân ngữ.
Wait for me five minutes! Đợi tôi năm phút nhé!
Listen to me and I will tell you what you want. Lắng nghe tôi và tôi sẽ nói cho bạn những điều bạn muốn.
Động từ trong tiếng Anh đứng trước tính từ
Có một loại động từ trong tiếng Anh duy nhất đứng trước tính từ đó là động từ tobe.
Ví dụ:
She is very beautiful. Cô ấy rất xinh đẹp.
He is short and fat. Anh ta thấp và béo.
2. Phân loại động từ
Có một số cách để phân loại động từ trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu các loại động từ trong tiếng Anh theo từng cách phân loại đó nhé.
2.1. Theo vai trò của động từ
Đầu tiên hãy đến với cách phân loại động từ trong tiếng Anh theo vài trò.
Động từ tobe
Động từ tobe trong tiếng Anh là một loại động từ rất đặc biệt. Nó là một trong những loại động từ nhưng lại không mà nghĩa chỉ hành động mà dùng để thể hiện trạng thái, sự tồn tại hay đặc điểm của một sự vật hoặc sự việc nào đó.
Có 3 dạng của động từ tobe: Is, am, are
Ví dụ:
She is a reporter at a famous newsroom. Cô ấy là một phóng viên tại một tòa soạn nổi tiếng
I am a student. Tôi là học sinh.
They are my parents. Họ là phụ huynh của tôi.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Một số động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh phổ biến nhất
Can: có thể
May: có thể
Will: sẽ
Must: vừa mới, mới, vừa
Should: nên
Ví dụ:
He can finish a large bowl of noodles. Anh ấy có thể ăn hết một tô mì lớn.
You should wake up earlier. Bạn nên thức dậy sớm hơn.
Động từ nối
Động từ nối trong tiếng Anh hay còn gọi là động từ liên kết (linking verb) là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động, cảm xúc của con người, sự vật, sự việc,…
Một số động từ nối trong tiếng Anh thông dụng.
Become: trở nên, trở thành
Get: dần, trở nên
Seem: dường như, có vẻ, có vẻ như
Prove: tỏ ra
Look: trông có vẻ
Smell: mùi có vẻ
Ví dụ:
He looks friendly. Anh ấy trông có vẻ thân thiện
She seemed to be looking for something. Cô ấy dường như đang tìm kiếm thứ gì đó.
2.2. Nội động từ và ngoại động từ
Ngoài cách phân loại như trên, người ta còn có thể phân loại động từ theo hai dạng là nội động từ và ngoại đồng từ.
Nội động từ
Nội động từ là những từ chỉ hành động nội tại, được thực hiện một cách trực tiếp từ chủ thể của hành động và không tác động lên đối tượng nào . Những câu sử dụng nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
Một số nội động từ phổ biến
Laugh: cười
Grow: lớn lên
Pose: tạo dáng
Dance: nhảy
Pause: tạm ngừng
Ví dụ
He is smiling. Anh ấy đang cười.
She grew up in a big city. Cô ấy lớn lên tại một thành phố lớn.
Ngoại động từ
Trái với nội động từ, ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ và có khả năng chuyển về dạng câu bị động.
Một số ngoại động từ thông dụng.
Make: làm, khiến
Buy: mua
Push: đẩy
Throw: ném
Open: mở
Close: đóng
Ví dụ:
My mom makes cakes every Sunday. Mẹ tôi làm bánh vào mỗi chủ nhật.
My dad bought a new car yesterday. Hôm qua bố tôi mua một chiếc xe hơi mới.
Ngoài các cách phân loại trên thì động từ trong tiếng Anh còn có thể được chia thành các dạng như sau.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Động từ chỉ thể chất trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn tả hành động của một chủ thể. Đó có thể là hành động của cơ thể hoặc việc chủ thể sử dụng vật nào đó để hoàn thành một hành động cụ thể.
Ví dụ:
The cat is lying by the window. Con mèo đang nằm cạnh cửa sổ.
He threw the ball at me. Anh ấy ném quả bóng về phía tôi.
Động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái là những từ không dùng để mô tả hành động mà dùng để chỉ sự tồn tại của một sự việc, tình huống nào đó.
Ví dụ:
The coach appreciated his running ability. Huấn luyện viên đánh giá cao khả năng chạy của anh ta.
Động từ chỉ hoạt động nhận thức
Động từ chỉ hoạt động nhận thức là những từ mang ý nghĩa về nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ,… về một vấn đề, sự việc nào đó.
Các động từ này sẽ không chia ở dạng tiếp diễn.
Một số động từ chỉ hoạt động nhận thức thông dụng
Like: thích
Love: yêu
Hate: ghét
Know: biết
Understand: hiểu
Mind: nghĩ
Want: muốn
Ví dụ:
I understand the problem you are having. Tôi hiểu vấn đề bạn đang gặp phải.
I like her dress. Tôi thích chiếc váy của cô ấy.
2.4. Một vài động từ bất quy tắc hay gặp
Động từ bất quy tắc không phải là một loại động từ mà bản thân những từ này có thể bao gồm những loại động từ phía trên. Tại sao nó lại có tên là động từ bất quy tắc?
Thông thường động từ sẽ có các dạng khác nhau tương ứng với các thì khác nhau và tuân theo một quy tắc cụ thể. Những từ không tuân theo quy tắc này sẽ là những động từ bất quy tắc.
Một số động từ bất quy tắc hay gặp trong tiếng Anh
Infinitive
Past
Past participle
Go
Went
Gone
Give
Gave
Given
Read
Read
Read
Find
Found
Found
Get
Got
Got/gotten
Hit
Hit
Hit
Have
Had
Had
Leave
Left
Left
Lie
Lay
Lain
Pay
Paid
Paid
Put
Put
Put
Relay
Relaid
Relaid
Rid
Rid
Rid
Rise
Rose
Risen
Run
Run
Run
Say
Said
Said
Set
Set
Set
Shoot
Shot
Shot
Sing
Sang
Sung
Ngoài ra thì còn rất nhiều các động từ bất quy tắc khác mà các bạn cần phải học. Để ghi nhớ những từ này không còn cách nào khác đó là học thuộc lòng. Các bạn có thể làm thật nhiều bài tập, vận dụng các từ này trong giao tiếp hằng ngày để có thể ghi nhớ chúng nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Từ trong tiếng Anh khác với tiếng Việt. Để có thể sử dụng được động từ trong tiếng Anh các bạn cần nắm vững các quy tắc của động từ.
3.1. Thêm đuôi V-ing và V-ed
Một trong những điều mà các bạn sẽ thường xuyên bắt gặp và cần làm đó là thêm đuôi “ing” hoặc đuôi “ed” cho động từ tùy thuộc vào thì của cậu.
Thêm đuôi ed cho động từ trong tiếng Anh
Động từ (ngoại trừ động từ bất quy tắc) sẽ cần thêm đuôi ed khi mà chúng được sử dụng trong các thì quá khứ, câu bị động,…
Nguyên tắc thêm đuôi ed cho động từ
Thêm trực tiếp đuôi ed vào sau động từ nguyên mẫu.
Đối với các động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì chỉ cần thêm “d”.
Đối với các động từ kết thúc bằng “y” thì đổi “y” thành “i” và thêm đuôi ed.
Đối với động từ kết thúc với một nguyên âm và một phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm ed.
Đối với những động từ có trọng âm rơi vào âm thứ nhất và kết thúc bằng phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm ed.
Thêm đuôi ing cho động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh sẽ cần thêm đuôi “ing” khi người dùng sử dụng chúng trong các thì tiếp diễn hoặc chuyển động từ thành danh động từ trong tiếng Anh.
Nguyên tắc thêm đuôi “ing” cho động từ
Thêm trực tiếp đuôi “ing” vào cuối động từ nguyên mẫu.
Nếu động từ kết thúc bằng đuổi “e” thì bỏ “e” và thêm đuôi “ing”.
Với những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
Đối với những động từ kết thúc bằng đuổi “L” và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất thì gấp đôi phụ âm cuối sau đó thêm đuôi “ing”.
Một số trường hợp thêm đuôi “Ing đặc biệt không theo quy tắc.
to dye –> dyeing
to singe –> singeing
3.2. Bảng động từ thường gặp nhất
50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh.
STT
Động từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Be
Là, thì , ở
2
Have
có
3
Do
làm
4
Say
nói
5
Get
lấy
6
Make
làm
7
Know
biết
8
Go
đi
9
See
thấy
10
Think
nghĩ
11
Look
nhìn
12
Use
dùng
13
Watch
xem
14
Eat
ăn
15
Drink
uống
16
Run
chạy
17
Dance
Nhảy mua
18
Put
đặt
19
Try
thử
20
Keep
giữ
21
Call
gọi
22
Open
mở
23
Close
đóng
24
Sit
ngồi
25
Listen
nghe
26
Play
chơi
27
Write
viết
28
Read
đọc
29
Stop
Dùng lại
30
Let
Cho phep
31
Agree
Đồng ý
32
Walk
Đi bộ
33
Sing
hat
34
Wait
đợi
35
Buy
mua
36
Pay
Trả, thanh toán
37
Win
Chiến thắng
38
Send
gửi
39
Build
Xây dựng
40
Spend
dành
41
Live
sống
42
Help
Giúp đỡ
43
Sleep
ngủ
44
Need
cần
45
Become
Trở thành
46
Bring
Mang lại, đem lại
47
Begin
Bắt đầu
48
Join
Tham gia
49
Learn
học
50
Swim
bơi
3.3. Lưu ý khi sử dụng động từ trong câu
Khi sử dụng động từ trong câu tiếng Anh các bạn cần chú ý một số điều sau
Trong câu có hai động từ trở lên chỉ có một động từ chia theo thì còn những động từ còn lại sẽ được chia theo dạng.
Trong một câu luôn luôn phải có động từ.
Khi sử dụng trợ động từ đi kèm thì động từ chính không chia.
Sử dụng động từ khiếm khuyết sẽ không dùng thêm trợ động từ.
4. Một số động từ thường gây nhầm lẫn
Một số động từ có cách viết hoặc cách đọc gần giống với những từ khác dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
Cite /sait/ (v) = trích dẫn Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng) Sight /sait/ (v) = ngắm cảnh
Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến Effect /i’fekt/ (v) = thực hiện, đem lại
Trong bài viết này, Step Up đã tổng hợp những kiến thức tổng quan nhất về động từ trong tiếng Anh. Qua đây các bạn sẽ có được cái nhìn tổng quát nhất về từ loại này. Ngoài ra chúng mình cũng đã mang đến những thông tin về vị trí và hướng dẫn cách dùng của động từ trong tiếng Anh một cách rất cụ thể.
As long as được sử dụng rất phổ biến. Vậy theo các bạn thì nó có nghĩa là gì nào? Là “vì dài”, “như dài” hay “vì lâu” , nghe kì cục nhỉ? Hãy cùng Step Up tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu về nghĩa của as long as trong tiếng Anh và cách dùng cụ thể của cụm từ này nhé.
Cụm as long as trong tiếng Anh có nghĩa là “miễn là” hay “miễn như”.
Có ba loại liên từ chính mà các bạn cần biết đó là: Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), liên từ tương quan (Correlative Conjunctions), liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions). As long as thuộc vào nhóm những liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh.
Ví dụ:
As long as you study hard, your dad will give you all you need. Miễn là bạn học tập chăm chỉ, bố của bạn sẽ cho bạn tất cả những gì bạn cần.
As long as she admits her fault , we would forgive her. Miễn cô ấy nhận lỗi chúng tôi sẽ tha thứ cho cô ấy.
Lưu ý: Cụm as long as chỉ có nghĩa là “miễn là” khi nó đi theo cụm.
Nếu tách riêng từng từ thì các từ trong cụm as long as có nghĩa như sau:
As có nghĩa là như, bởi vì (adv).
As có nghĩa là tại vì, do đó (liên từ).
Long có nghĩa là lâu, dài (adj – tính từ).
Khi đặt trong ngữ cảnh của câu so sánh thì as long as còn có nghĩa là “dài bằng”. Đây chính là một trong những cách cùng của as long as.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
As long as sẽ có nhiều nghĩa khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh trong câu. Do đó để có thể sử dụng được cụm từ này một cách thành thạo thì các bạn cần nắm rõ cách dùng của chúng. Cùng Step Up tìm hiểu ngay nào.
As long as trong câu so sánh bằng
As long as sẽ có nghĩa là “…dài bằng…” nếu như coi long là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “dài” và nó đang được đặt trong cấu trúc so sánh bằng “as…as”.
Ví dụ:
My hair is as long as yours. Tóc tôi dài bằng tóc cô ấy.
My jacket is as long as her dress. Chiếc áo khoác của tôi dài bằng chiếc váy của cô ấy.
As long as mang nghĩa là “khoảng thời gian…”, “thời kỳ…”
As long as ngoài việc có thể được dùng trong câu so sánh thì nó còn có thể được dùng để nhấn mạnh vào một khoảng thời gian, thời kỳ nào đó.
Ví dụ:
The class was very serious as long as the teacher was in class. Lớp học vô cùng nghiêm túc trong khoảng thời gian cô giáo ở trong lớp.
The boy waited for his mother as long as she bought his breakfast. Cậu bé đứng đợi mẹ trong khoảng thời gian bà ấy mua đồ ăn sáng cho cậu.
As long as mang nghĩa “miễn là”
Như đã trình bày bên trên trên thì một nghĩa phổ biến của cụm từ as long as đó là “miễn là”
Ví dụ:
I can wait here as long as it doesn’t rain. Tôi có thể đợi ở đây miễn là trời không mưa.
I can lend you this book as long as you return it to me by Saturday. Tôi có thể cho bạn mượn cuốn sách này miễn là bạn trả tôi trước thứ bảy.
As long as dùng để diễn tả hành động trong một khoảng thời gian
As long as còn được sử dụng trong những câu nói về một hành động kéo dài trong bao lâu.
Ví dụ:
Tournaments can be as long as a month. Giải đấu có thể kéo dài một tháng.
This project will be as long as one year. Dự án này sẽ kéo dài một năm.
Nếu các từ trong tiếng Việt có thể đồng nghĩa với nhau thì trong tiếng Anh cũng có nhiều từ có nghĩa tương đương nhau. Dưới đây Step Up sẽ so sánh as long as và những từ loại tương tự với nó.
As long as và provided
Khi nhắc đến as long as thì ngay lập tức người ta sẽ nhớ đến provided bởi hai từ này có nghĩa tương đương nhau.
Provided có nghĩa là “nếu”, “miễn là”, “trong trường hợp là” hay “với điều kiện là”.
Ví dụ:
I’ll go home provided that he isn’t there. Tôi sẽ về nhà với điều kiện là anh ta không còn ở đó.
He will leave provided that we pay him a sum of money. Anh ta sẽ rời đi nếu chúng tôi đưa cho anh ta một khoản tiền.
Tuy vậy vẫn có những ngữ cảnh mà hai từ này không thể thay thế cho nhau. As long as thường được sử dụng trong câu mà về trước sẽ có dự phụ thuộc vào vế sau. Còn provided thường được dùng trong câu mang ý cho phép, chấp nhận một điều kiện nào đó. Và provided thường đi kèm với that
As long as và as far as
Long trong tiếng Anh có nghĩa là “dài”, far có nghĩa là “xa”, vì mang nghĩa hao hao nhau nên nhiều bạn nhầm rằng as far as có nghĩa tương đương như as long as. Nhưng sự thật thì không phải vậy.
As far as trong câu so sánh bằng thì nó có nghĩa là “xa bằng” hay “xa như”
Ví dụ:
The distance from my home to school as far as from my house to the cinema. Quãng đường từ nhà tôi đến trường xa như quãng đường từ nhà tôi đến rạp chiếu phim.
The distance from me to the classroom door is as far as the distance from me to the board. Khoảng cách từ tôi đến cửa lớp xa bằng khoảng cách từ tôi đến cái bảng.
As far as khi đứng đầu một mệnh đề sẽ mang nghĩa là “Theo như”
Ví dụ:
As far as the weather forecast, it would rain today. Theo như dự báo thời tiết thì trời hôm nay sẽ mưa.
As far as I can see, she’s unhappy. Theo như tôi thấy thì cô ấy đang không vui
As long as và as much as
As much as được sử dụng ở những câu so sánh bằng trong tiếng Anh. Tuy nhiên với mỗi ngữ cảnh khác nhau mà nó có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
He likes soccer as much as badminton. Anh ấy thích bóng đá cũng như cầu lông.
He complains as much as his wife. Anh ấy phàn nàn nhiều như vợ anh ta.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
“Học” phải đi đôi với “hành” thì chúng ta mới ghi nhớ được những kiến thức đã thu nạp phải không nào. Cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để củng cố những kiến thức vừa học được nhé.
Đặt câu với nghĩa cho trước bằng cách sử dụng as long as.
Anh ấy sẽ đạt được kết quả cao miễn là anh ấy chăm chỉ.
Bạn có thể mua được những quả táo ngon nhất miễn là bạn dậy sớm để đi chợ.
Cô ấy có thể nhanh khỏi bệnh miễn là cô ấy ăn uống đầy đủ.
Anh ta sẽ lái xe về nhà an toàn miễn là trời không mưa to hơn.
Tôi sẽ cho bạn mượn chiếc điện thoại của tôi miễn là bạn đừng làm hỏng nó.
Anh ta có thể ở lại miễn là anh ta dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ.
Bố cô ấy sẽ mua cho cô ấy một con búp bê mới miễn là cô ấy ngoan ngoãn.
Bạn có thể chơi game miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà.
Con có thể nuôi mèo miễn là con sẽ tắm cho chúng thường xuyên.
Con có thể chơi với những chú chó miễn là con không chạm vào chúng.
Đáp án
He will achieve high results as long as he works hard.
You can buy the best apples as long as you wake up early to go shopping.
She can recover quickly as long as she eats well.
He will drive home safely as long as it doesn’t rain harder.
I’ll lend you my phone as long as you don’t damage it.
He can stay as long as he cleans the house.
Her dad will buy her a new doll as long as she’s good.
You can play the game as long as you complete your homework.
You can keep cats as long as you bathe them often.
You can play with the dogs as long as you don’t touch them.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây Step Up đã giải nghĩa của as long as trong tiếng Anh mà hướng dẫn cách sử dụng chi tiết nhất của cụm từ này. Để tăng sự đa dạng và phong phú trong ngữ pháp thì ngoài việc sử dụng as long as chúng ta có thể dùng provided để thay thế.