Giả sử, bạn nhận được thư mời phỏng vấn từ một công ty, tuy nhiên vì lý do cá nhân bạn không thể tiếp nhận công việc này. Vậy từ chối như thế nào cho khéo léo nhỉ? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn viết thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự mà không kém phần khéo léo nhé.
1. Thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh cần những gì
Không phải bất kỳ một công việc nào bạn ứng tuyển cũng đáp ứng đủ mong muốn hay nguyện vọng của bạn. Có thể là do công việc không hoàn toàn phù hợp hay chế độ lương, mức độ đãi ngộ không được như bạn mong muốn. Những trường hợp này khiến bạn thấy nản và muốn bỏ cuộc với công việc này.
Tuy nhiên, nếu bạn lựa chọn sự im lặng sẽ khiến cho bạn trở lên thiếu lịch sự và kém chuyên nghiệp trong mắt của nhà tuyển dụng. Chính vì vậy, kỹ năng để viết một bức thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết.
Vậy một thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh cần những nội dung gì?
Lời cảm ơn: Đầu tiên, bạn hãy đưa ra lời cảm ơn vì nhà tuyển dụng đã trao cho bạn cơ hội giữa hàng ngàn CV xin việc;
Tiếp theo, hãy đưa ra lời từ chối nhận việc;
Trình bày lý do từ chối một cách hợp lý và thuyết phục;
Thể hiện niềm quan tâm và sự tiếc nuối khi không thể chấp nhận thư mời từ nhà phỏng vấn;
Gửi lời chúc tốt đẹp và lời chào tới công ty đã mời bạn làm việc.
2. Cấu trúc của thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh
Cấu trúc thư từ từ chối nhận việc bằng tiếng Anh tương tự như thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh. Cùng Step Up tìm hiểu kỹ hơn cấu trúc viết thư từ chối nhận việc chuẩn mà lịch sự nhé.
Cấu trúc thư bao gồm 5 phần chính.
Tiêu đề thư
Một bức thư bất kỳ nào cũng phải có tiêu đề đúng không nào? Tiêu đề của bức thư từ chối nhận việc bao gồm tên ứng viên và vị trí công việc được mời. Mục đích của tiêu đề là để cho nhà tuyển dụng quản lý được thông tin người gửi cùng với vị trí mà họ được mời.
Ví dụ: Vu Thi Khanh Huyen – SEO Trainee
Lời chào
Một bức thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh thì không thể thiếu lời chào. HÃy gửi một lời chào đến nhà tuyển dụng của bạn:
Cách để đưa ra lời chào:
Dear Mr/ Mrs + [Tên người tuyển dụng] + [Chức vụ] + [Tên công ty]: Nếu bạn biết rõ tên hay chức danh của nhà tuyển dụng;
Dear + [Tên công ty]: Nếu bạn không biết rõ tên của nhà tuyển dụng
Cách viết khác, đó là [Dear + Sir/Madam].
Ví dụ: Dear Step Up Education Company Limited,
Gửi lời cảm ơn
Một lời cảm ơn và trân trọng không bao giờ là dư thừa trong trường hợp này. Tuy không có cơ hội hợp tác cùng nhau nhưng nhà tuyển dụng đã mời bạn làm việc thì họ đã trao niềm tin ở bạn. Vì vậy đừng quên cảm ơn nhà tuyển dụng vì điều này nhé. Lời cảm ơn sẽ giúp cho mọi việc nhẹ nhàng hơn và thể hiện được sự tôn trọng của bạn.
Ví dụ:
First of all, I would like to sincerely thank you for your concern and opportunity for me. (Lời đầu tiên, tôi xin chân thành cảm ơn các bạn đã quan tâm và tạo cơ hội cho tôi.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Lý do là phần quan trọng nhất của thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh. Bạn cần đưa ra lý do do việc từ chối nhận việc.
Hãy thẳng thắn nói về việc bạn không thể làm việc tại đây và đưa ra lý do. Lưu ý rằng, những lý do đôi khi không thực sự cần quá dài vì có thể gây hiểu nhầm hay tổn thương đến nhà tuyển dụng. Hãy cân nhắc thật kỹ khi viết lý do từ chối của mình nhé.
Ví dụ:
This is a great career position, but I am unable to accept it. Because I accepted a career offer with another company.
(Đây là một vị trí nghề nghiệp tuyệt vời, nhưng tôi không thể chấp nhận nó. Bởi vì tôi đã nhận lời làm việc với một công ty khác.)
Lời kết
Khi kết thúc lá thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh, đừng quên bày tỏ sự tiếc nuối của mình về việc không thể tiếp nhận công việc. Và hãy gửi một lời chúc tốt đẹp, chân thành nhất tới công ty nhé.
Ví dụ:
Sorry if refusing is inconvenient to your recruitment. Hope you will soon find a suitable candidate for this position.
(Xin lỗi nếu từ chối là bất tiện cho việc tuyển dụng của bạn. Hi vọng bạn sẽ sớm tìm được ứng viên phù hợp cho vị trí này.)
Ký tên
Đừng quên ký tên và để lại thông tin nhằm giữ liên lạc nhé.
3. 5 Mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự và tinh tế
Như vậy, bạn đã nắm được cấu trúc một bức thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh rồi phải không? Giờ thì hãy bắt tay vào viết một lá thư từ chối chuyên nghiệp thôi nào.
Dưới đây là 5 mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự và tinh tế bạn có thể tham khảo nhé:
Mẫu thư số 1
Dear Mr.Smith, My name is Vu Thi Khanh Huyen and I am applying for the Manager Marketing position in your company. I really regret and sorry to inform you that I am unable to accept that position.. After careful consideration, I found myself not really suitable for this job. One more time, I would like to say warmly thank you. I hope that we will have another opportunity to cooperate in the future. Wish you all health, success and happiness! Best regards, Khanh Huyen 0350888537
I am very happy to receive the invitation to the interview for the position of SEO Executive. This position is a great opportunity for me, however, due to personal reasons, I am unable to undertake this job. Thank you so much for your time and consideration. I hope to have many opportunities to work with the company in the future. Wish you all health, success and happiness. Best regards, Khanh Huyen 0350888537
Mẫu thư số 3
Dear Step Up English Company, First of all, I want to thank you for the opportunity to work as a SEO Specialist in your company. Honestly, I appreciate this chance a lot. However, I am really sorry to inform you that I am unable to accept this position. For me, this was a very difficult decision, but after careful consideration, I realized that I was not really suitable for the job.Once again, I am very sorry and would like to thank your company for inviting me to work. I also sincerely apologize if this decision is inconvenient and affects the company’s recruitment process. Best regards, Khanh Huyen 0350888537
I am very happy to receive an interview for position marketing.
This position is a great opportunity, however, after careful consideration, I regret Dear Mrs.Trang, I am very happy to receive your invitation to the interview for the Marketing Executive position. This is a great opportunity for me. However, after careful consideration, I regret to inform you that I was offered a different job at another company. Thank you so much for your time and consideration. I hope to have opportunities to work with your company in the future. Wish you all health, success and happiness. Best regards, Khanh Huyen 0350888537
Dear Sir/Madam,, First of all, I would like to express my appreciation for your attention and your opportunity that you gave me. I really regret and am sorry to inform you that I cannot accept this job next week. The main reason is that I found myself unsuitable for this position. I hope that we will have other opportunities to cooperate in the future Best regards, Khanh Huyen 0350888537
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là cấu trúc và 5 mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh mà Step Up chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn viết được lá thư từ chối chuyên nghiệp, lịch sự hơn. Chúc các bạn tìm được công việc mong muốn của mình!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Giống như tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có những câu cửa miệng trong giao tiếp. Để nói tiếng Anh một cách tự nhiên nhất thì các bạn không thể bỏ qua những câu này. Vì đây là câu cửa miệng nên những câu giao tiếp này được dùng rất phổ biến. Cùng Step Up điểm qua 101 câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết nhé
Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một câu từ, cụm từ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
Good morning : Chào buổi sáng!
Good night : Ngủ ngon!
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh được người Mỹ sử dụng phổ biến.
STT
Câu cửa miệng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Don’t go yet
Đừng vội rời đi
2
Try your best!
Cố gắng lên nhé
3
Please go first. After you
Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được ạ
4
Just for fun!
Cho vui thôi
5
Thanks for letting me go first
Cảm ơn đã nhường tôi đường
6
Good job!/Well done!
Làm tốt lắm! Làm rất tốt!
7
What a relief
Nhẹ nhõm thật
8
Boys will be boys!
Bó chỉ là trẻ con
9
What the hell are you doing?
Bạn đang làm cái quái gì vậy?
10
The more, the merrier!
Thêm người thêm vui
11
You’re a lifesaver
Anh là vị cứu tinh
12
It serves you right!
Đang đợi cậu đó
13
I know I can count on you
Nhờ cả vào bạn
14
Enjoy your meal!
Ngon miệng nha!
15
Get your head out of your ass!
Đừng giả vờ giả vịt nữa
16
What a relief!
Đỡ thật
17
That’s a lie
Thôi đừng xạo
18
Mark my words!
Nhớ lời tôi nhé!
19
Do as I say
Làm theo những gì tôi nói đi
20
Hell with haggling!
Mặc kệ anh ta
21
This is the limit!
Thế là đủ rồi
22
Take it or leave it!
Ưng thì lấy không thì thôi
23
Explain to me why
Nói thôi lý do
24
Scratch one’s head
Suy nghĩ nát óc
25
Ask for it!
Tự làm tự chịu
26
Me? Not likely!
Tôi ư? Không thể nào!
27
In the nick of time
Thật trùng hợp/đúng lúc
28
Bottoms up!
Trăm phần trăm nhé
29
No litter
Cấm xả rác
30
Be good!
Ngoan nào
31
Go for it!
Liều thử đi nào
32
Say cheese!
Nói “chi” nào (dùng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình)
33
What a jerk!
Đáng ghét thật
34
You’d better stop dawdling
Không la cà
35
How cute!
Dễ thương/ngộ nghĩnh quá!
36
A wise guy, eh?
À à thằng này láo
37
None of your business!
Không phải việc của anh
38
Stop it right away!
Thôi nào!
39
Don’t peep!
Đừng nhìn trộm
40
What I’m going to do if…
Làm sao nếu…
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây Step Up đã liệt kê 101 câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất. Các bạn có thể dễ dàng sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh này trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn sử dụng đủ nhiều thì đây sẽ là câu cửa miệng tiếng Anh của chính bạn.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Để có một buổi phỏng vấn thành công và suôn sẻ thì bạn nên tạo được ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng ngay từ ban đầu. Sau bước gửi CV và đơn xin việc thì việc trả lời lại thư mời phỏng vấn cũng chính là một trong những cơ hội đó của bạn. Đối với các doanh nghiệp nước ngoài thì bạn cũng cần cố gắng viết thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh đúng chuẩn và lịch sự nhất. Hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn cấu trúc và mẫu thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh chuẩn nhất, cùng xem nhé!
1. Thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh cần những gì?
Một bức thư xác nhận phỏng vấn bằng Anh đầy đủ, chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng, thiện cảm tốt đối với nhà tuyển dụng. Một bức thư sẽ cần những thứ như sau:
Đầy đủ các phần và thông tin: Việc bạn trả lời email đầy đủ bố cục, thông tin, và lời cảm ơn sẽ thể hiện được sự tôn trọng của bạn đối với nhà tuyển dụng;
Lời lẽ lịch sự, có tính chuyên nghiệp: Hãy cho nhà tuyển dụng thấy phong thái chuyên nghiệp của bạn ngay từ khi gửi thư xác nhận phỏng vấn. Điều này sẽ giúp bạn được đánh giá cao hơn đấy;
Một lưu ý dành cho bạn: Hãy chú ý về thời gian gửi thư. Bạn nên gửi thư xác nhận trong giờ hành chính và sớm nhất có thể. Đừng bắt nhà tuyển dụng phải chờ đợi quá lâu nhé.
2. Cấu trúc của thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trước khi bắt tay vào viết thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn phải xác định cấu trúc chuẩn của bức thư. Đây giống như một “bộ khung” để bạn viết được một email chuẩn, chuyên nghiệp tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Vậy cấu trúc của thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh có những gì? Hãy xem ngay dưới đây nhé.
Tiêu đề thư xác nhận phỏng vấn
Rất nhiều người chỉ chăm chăm quan tâm vào việc viết thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh sao cho hay mà quên mất rằng một tiêu đề đúng chuẩn cũng sẽ quyết định sự thành công của bức thư.
Nội dung tiêu đề phải bao gồm đầy đủ trên và vị trí ứng tuyển của bạn. Mục đích của việc này giúp cho nhà tuyển dụng dễ dàng quản lý được các ứng viên. Đồng thời cũng để lại ấn tượng tốt từ họ với bạn.
Mẫu tiêu đề: Interview Confirmation SEO Trainee – Vu Thi Khanh Huyen (Xác nhận phỏng vấn Thực tập sinh Seo – Vũ Thị Khánh Huyền.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Lời chào là phần đầu tiên, và cũng là phần không thể thiếu của một email xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh. Một email bất kỳ nào cũng cần phải có một ờ chào. Đừng nghĩ nó nhỏ mà bỏ qua nhé, bạn sẽ bị mất điểm ngay đấy.
Lời chào đầu thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh phải rõ ràng và có sự chuyên nghiệp:
Nếu bạn đã biết rõ về tên, chức danh, công ty của người tuyển dụng, thì mẫu lời chào sẽ là: Dear Mr/ Mrs + [Tên người tuyển dụng] + [Chức vụ] + [Tên công ty],;
Nếu bạn chưa nắm rõ chính xác về thông tin người tuyển dụng, bạn có thể dùng mẫu câu chào sau: Dear + [Tên công ty],;
Một cách viết khác Dear + Sir/Madam,.
Ví dụ: “Dear Step Up Education Company Limited,” (“Kính gửi Công ty TNHH Giáo Dục Tiến Bộ,”).
Sau khi chào hỏi, đừng quên gửi lời cảm ơn tới nhà tuyển dụng vì đã chọn mình giữa hàng ngàn CV từ các ứng viên khác gửi tới phỏng vấn.
Bạn có thể tham khảo về một số mẫu câu cảm ơn khi viết thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh sau:
Thank you very much for the invitation to interview for the position of SEO Trainee!
Xin chân thành cảm ơn lời mời phỏng vấn cho vị trí Thực tập sinh SEO!
Thank you for giving me the opportunity to interview for the Manager research position.
Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội được phỏng vấn cho vị trí Trưởng phòng nghiên cứu.
I am very pleased to receive the invitation interview from your company for the position…
Tôi rất vui khi nhận được lời mời phỏng vấn từ quý công ty cho vị trí…
Đưa ra lý do gửi thư (Xác nhận lịch phỏng vấn)
Phần tiếp theo và cũng là quan trọng nhất của thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh đó là đưa ra lý do bạn gửi email này. Bạn có thể đưa ra một cách trực tiếp.
Ở phần này, bạn cần xác nhận lại cụ thể thời gian, địa điểm như trong lời mời phỏng vấn. Nếu như lịch không phù hợp với bạn, bạn có thể đề xuất ra một lịch mới phù hợp hơn nhé.
Ví dụ:
I confirm that I will definitely participate in the interview at 8:30 am, on December 23, 2020 at the company with Ms. Trang.
Tôi xác nhận chắc chắn sẽ tham gia phỏng vấn vào 8h30, ngày 23/12/2020 tại công ty cùng chị Trang.
I would like to confirm that I will participate in the interview with Mr. Ngoc at 2:00 pm on December 20, 2020 at the office of the company.
Tôi xin xác nhận sẽ tham gia phỏng vấn anh Ngọc vào lúc 2 giờ chiều ngày 20/12/2020 tại văn phòng công ty.
Yêu cầu hoặc thắc mắc (nếu có)
Nếu như bạn còn thắc mắc về việc có nên đem theo CV hay bất kỳ thông tin nào khác thì đừng ngần ngại hỏi lại ngay nhà phỏng vấn để tránh trường hợp cần nhưng không mang nhé. Hoặc có bất cứ thắc mắc nào khác về địa điểm, công việc,… thì cứ mạnh dạn hỏi nhé bạn.
Lời chào kết thư và ký tên
Đã có mở đầu thì phải có kết thúc đúng không nào? Đừng quên gửi lời chào kết thư nhé. Ở phần này, bạn có thể một lần nữa cảm ơn hoặc khẳng định lại việc sẽ đến phỏng vấn.
Một số cách gửi lời chào kết thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh:
[Yours faithfully,] nếu bạn bắt đầu lời chào bằng Dear Sir/Madam;
[Yours sincerely,] nếu bạn bắt đầu lời chào bằng tên nhà tuyển dụng;
Một số cách chào kết thư khác như: Yours, Best Regard, Regard,…
3. 5 Mẫu thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh lịch sự nhất
Dưới đây là 5 mẫu thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh lịch sự nhất bạn có thể tham khảo để tạo ấn tượng tốt với các nhà tuyển dụng nhé.
Mẫu thư 1
Dear Step Up Education Company Limited,
I am very grateful to receive the Invitation Letter from your company; Thank you for giving me the opportunity to join the interview for the SEO Trainee position.
Therefore, I am writing to confirm that I am going to the interview on Monday, December 14, 2020.
Once again, sincerely thank you!
Best regards!
Mẫu thư 2
Dear Sir or Madam,
After receiving the email from your company, I feel extremely grateful. Thank you for giving me the opportunity to join the interview. and select accountants.
I confirm that I will definitely participate in the interview at 9:00 am, on 20th December 2020, at the company with Mrs. Trang.
If you need any additional documents for the interview, please contact me so that I can be prepared most thoroughly.
Yours faithfully,
Lucy
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
I am very pleased to receive the invitation to join the interview with your company this morning.
Thank you very much for giving me the opportunity to participate in the interview to select new accountants for your company. I would like to confirm that I will definitely attend the interview on Tuesday, December 15th, 2020.
However, during the call from the Human Resources department this morning, I have not heard about the interview location, so please let me know where the specific location is and what additional documents you need me to bring to the interview.
I’m looking forward to hearing from your company soon so that I can have the best preparation!
Best regards,
Phuong Thao
Mẫu thư 4
Dear Step Up Education Company Limited,
I am very happy and thankful that your company has given me the opportunity to join the interview for the marketing staff position.
I am writing this letter to confirm my interview appointment on Tuesday, December 15th, 2020 at the company office.
I believe that my working experience in marketing will help me become an ideal candidate for this position. I look forward to sharing my passion and skills at work with you in the interview.
If the company needs any documents before and during the interview, please respond to me so that I can have the most careful preparation.
I am very happy to receive an invitation to interview SEO staff in your company.
I certify that I will participate in the interview on December 15th, 2020 at the company office.
Once again, I would like to thank your company and see you soon.
Best regards,
Khanh Huyen
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là hướng dẫn cả Step Up về cách viết thư xác nhận phỏng vấn bằng tiếng Anh đầy đủ và chuyên nghiệp nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Chúc bạn tìm được công việc mơ ước của mình!
Sensible và Sensitive – Cả hai đều là tính từ và mang nghĩa là “nhạy”. Vậy hai từ này khác gì nhau nhỉ? Người học thường không để ý và không biết rằng hai tính từ này hoàn toàn khác nhau về ý nghĩa biểu đạt. Vậy cụ thể chúng khác nhau như thế nào? Phân biệt ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về Sensible và Sensitive để tìm ra câu trả lời nhé.
“Sensible” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “có óc phán đoán”.
Ví dụ:
It is sensible if you bring an umbrella, it is going to rain.
(Sẽ hợp lý nếu bạn mang theo ô, trời sắp mưa.)
This is a sensible idea. It can lead to good results.
(Đây là một ý tưởng có lý. Nó có thể cho kết quả tốt.)
I think the sensible thing to do is calling again for the address.
(Tôi nghĩ rằng điều nên làm là là gọi lại để biết địa chỉ.)
I think this is the most sensible decision of his.
(Tôi nghĩ đây là quyết định có lý nhất của anh ấy.)
It seems more sensible if we research the market before planning a project.
(Có vẻ hợp lý hơn nếu chúng ta nghiên cứu thị trường trước khi lập dự án.)
2. Phân biệt sensible và sensitive trong tiếng Anh
Vậy còn “sensitive” có nghĩa như thế nào? Sensible và sensitive khác nhau ra sao? Hãy cùng Step Up phân biệt Sensible và Sensitive trong tiếng Anh nhé.
Sensible
Nghĩa: có óc phán đoán, có lý, hiểu chuyện
Cách dùng Sensible:
Sensible diễn tả việc dựa trên hay hành động dựa trên những phán đoán và ý tưởng tốt hay sự hiểu biết.
Ví dụ:
This is a fairly sensible option.
(Đây là một lựa chọn khá hợp lý.)
I think you should rework the report so it is the most sensible.
(Tôi nghĩ bạn nên làm lại báo cáo sao cho hợp lý nhất.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Nghĩa: “sensitive” mang nghĩa là “nhạy cảm”, thường dùng để nói về tính cách của ai đó.
Ví dụ:
Don’t be too sensitive. Nothing is serious here!
(Đừng nhạy cảm quá như vậy. Không có gì nghiêm trọng ở đây đâu!)
I have to be very careful with what I say to Mike because he’s so sensitive.
(Tôi phải rất cẩn thận với những gì tôi nói với Mike vì anh ấy rất nhạy cảm.)
Cách dùng Sensitive
Sensitive diễn tả việc ai đó dễ dàng khó chịu bởi những điều mọi người nói hoặc làm, hoặc khiến mọi người khó chịu, xấu hổ hoặc tức giận.
Ví dụ:
Tom’s response shows that he is very sensitive to criticism.
(Phản ứng của Tom cho thấy anh ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.)
Anna is very sensitive to acne on her face. She assumed everyone was looking at her.
(Anna rất nhạy cảm với mụn trên mặt. Cô cho rằng mọi người đang nhìn cô.)
Sensitive dùng để nói về một chủ đề, hay tình huống nhạy cảm.
Ví dụ:
Sex education is a sensitive issue.
(Giáo dục giới tính là một vấn đề nhạy cảm.)
Distinguishing skin color, race or religion are extremely sensitive issues.
(Phân biệt màu da, chủng tộc hay tôn giáo là những vấn đề vô cùng nhạy cảm.)
Sensitive diễn tả việc hiểu những gì mà người khác cần và luôn giúp đỡ và tốt với họ.
Ví dụ:
New company changes will be sensitive to employee benefits.
(Những thay đổi mới của công ty sẽ nhạy cảm với lợi ích của nhân viên.)
Lisa is a concerned and sensitive mother always trying to bring up three children on her own.
(Lisa là một người mẹ quan tâm và nhạy cảm, luôn cố gắng một mình nuôi dạy ba đứa con.)
Diễn tả ai hay cái gì đó dễ bị ảnh hưởng, thay đổi hoặc bị hư hỏng, đặc biệt là bởi một hoạt động thể chất hoặc tác động.
Ví dụ:
My teeth are very sensitive to hot or cold foods.
(Răng của tôi rất nhạy cảm với thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh.)
Lucy’s skin is sensitive.
(Da của Lucy là da nhạy cảm.)
3. Nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản với sách Hack Não Ngữ Pháp
Đến đây, chắc các bạn đã phân biệt được Sensible và Sensitive rồi đúng không? Có thể thấy, đây là hai tính từ có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Đừng để nhầm lẫn giữa chúng nhé.
Bạn có phải là người “đỉnh” ngữ pháp tiếng Anh không? Nếu bạn chưa tự tin với ngữ pháp của mình thì hãy củng cố lại ngay nhé, chúng rất quan trọng đấy. Step Up sẽ gợi ý cho bạn một cách học ngữ pháp hiệu quả, đoa là tìm cho mình một người bạn đồng hành. Một trong những “chiến hữu” bạn có thể lựa chọn để cùng học với mình là sách Hack Não Ngữ Pháp. Đây là cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao dành cho mọi trình độ và lứa tuổi.
Hack Não Ngữ Pháp là bộ sản phẩm bao gồm sách giấy và App học thông minh kèm theo.
Sách Hack Não Ngữ Pháp
Với chất liệu bằng giấy Nhật in trên nền khổ A4 và được phủ bóng toàn bộ, thì đây là điểm chất lượng đầu tiên thu hút người học.
Về nội dung của sách, sách được chia làm 3 chương chính với 25 unit:
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
Mỗi bài trong sách có độ dài từ 6-8 trang bao gồm lý thuyết, các ví dụ và hình ảnh minh họa. Bạn có thể dễ dàng hoàn thành bài học trong vòng 30 phút thôi nhé.
App Hack Não Pro
Hack Não Pro là app đi kèm với cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp. Có thể bạn đặt ra câu hỏi rằng “Đã sách rồi còn có app làm gì nhỉ?”. Đây chính là điểm ưu Việt của bộ sản phẩm này nhé. App Hack Não Pro bao gồm kho bài tập vận dụng theo từng Unit, cho phép bạn ứng dụng làm bài tập ngay sau khi học. Sau khi làm xong các bạn còn được chấm điểm để tự đánh giá trình độ của bản thân nhé.
Bên cạnh bài tập theo bài học, App còn có các đề thi thử tổng hợp toàn bộ kiến thức từ các bài học. App này còn cung cấp cho bạn kho video về mẹo cũng như các phương pháp để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nữa đấy.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về Sensible và Sensitive cũng như để cách học ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng bài viết hỗ trợ bạn học kiến thức nhanh hơn và sớm chinh phục được Anh ngữ. Hãy theo dõi Step Up để được cập nhật những bài học mới nhất nhé các bạn!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong công việc hay trong những tình huống đời thường hàng ngày thì chúng ta đều có những lúc cần đặt hẹn trước để mọi việc có thể diễn ra trơn tru, hiệu quả. Có lúc chỉ là việc đặt bàn nhà hàng, có lúc lại là những cuộc hẹn chuyên nghiệp và nghiêm túc hơn. Do đó, việc bạn thể hiện sự chuyên nghiệp ngay khi đặt hẹn cũng sẽ ngay lập tức tạo được thiện cảm đối với người được hẹn. Cùng Step Up tham khảo những mẫu câu đặt hẹn bằng tiếng Anh dưới đây nhé.
Để tạo thiện cảm cho người đối diện chúng ta cần có những lời chào hỏi thể hiện thiện ý của bản thân trước khi đặt hẹn với ai đó.
Các bạn có thể sử dụng những câu chào hỏi ngắn gọn và đưa ra yêu cầu được nói chuyện với người mà bạn muốn đặt hẹn. Các bạn có thể giới thiệu tên của bản thân để người đối diện dễ dàng xưng hô hơn.
Ví dụ:
Hi, I’m Mile. Is this the phone number to make an appointment with lawyer Nick? Xin chào, tôi là Mile đây có phải là số điện thoại để đặt lịch với luật sư Nick không ạ?
Hello. Is this a lawyer’s office? My name is Linda, I would like to schedule a consultation. XIn chào, đây có phải là văn phòng luật sư không ạ? Tôi là Linda tôi muốn đặt lịch tư vấn.
Trong trường hợp các bạn gọi đến từ một công ty hay một tổ chức thì cũng đừng quên giới thiệu về công ty, tổ chức của mình nhé.
Ví dụ:
Hello! My name is Nam. I got a call from Sam Weekly. I want to schedule an interview with a Drusilla singer. Xin chào! Tôi là Nam gọi từ Sam Weekly. Tôi muốn đặt lịch phỏng vấn ca sĩDrusilla.
Hello! My name is Minh called from Phat An Furniture Company. I want to book a schedule to measure the building area. Xin chào tôi là Minh gọi đến từ Công ty nội thất Phát An. Tôi muốn đặt lịch để sang đo nội thất tòa nhà.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Đặt hẹn bằng tiếng Anh đơn giản và dễ dàng nhất
Để đặt hẹn tiếng Anh thì chúng ta cần lịch sự hỏi xem đối phương có rảnh trong khoảng thời gian mà chúng ta mong muốn hay không. Các bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi về vấn đề này.
Hello! Are you free this weekend? Xin chào! Cuối tuần này ông/bà có rảnh không?
Don’t you have any schedule for this Tuesday? Ngày thứ ba này bạn không có lịch làm gì chứ?
Is next Monday convenient for you? Thứ hai tuần tới có tiện cho bạn không?
Can you arrange some time on Thursday? Bạn có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không?
Do you have a schedule on Saturday? Bạn có lịch trình vào thứ bảy không?
3. Cách sắp xếp một cuộc hẹn bằng tiếng Anh
Sau khi xác nhận được khoảng thời gian thích hợp thì bạn có thể sắp xếp một khoảng thuận tiện nhất cho cả hai bên. Hoặc nếu đối phương còn phân vân thì bạn có thể đề cập một ngày hẹn cụ thể nào đó.
I’m free on Saturdays too, I can meet you on Saturday afternoon. Thứ 7 tôi cũng rảnh, Tôi có thể hẹn anh vào chiều thứ 7 chứ.
This Monday we meet at cafe sweet! Thứ hai này chúng ta gặp nhau tại quán cà phê sweet nhé!
Then we will have a meeting on Tuesday. Vậy chúng ta sẽ có buổi gặp mặt vào thứ ba nhé.
How about this Thursday? Thứ năm này thì sao?
Would Friday be no problem, would you? Thứ sáu sẽ không có vấn đề gì chứ?
4. Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc xác nhận
Trong trường hợp bạn đặt lịch hẹn và đối phương đồng ý với lịch hẹn đó thì bạn cũng đừng quên xác nhận lại một lần nữa nhé. Hay trường hợp đối phương đề nghị một lịch hẹn nào đó cũng vậy.
Dưới đây là một số mẫu câu đặt hẹn tiếng Anh qua việc xác nhận.
Yes, Sunday is a great time Vâng, chủ nhật là một thời gian tuyệt vời
Yes, if possible, Thursday would be the best. Vâng, nếu được thì thứ 5 là tuyệt nhất rồi.
Yes, I think Friday is fine. Được thôi , tôi nghĩ thứ sáu là ổn
So I will close my interview appointment on Thursday Vậy tôi sẽ chốt lịch hẹn phỏng vấn là vào thứ năm nhé
Current Tuesday is the most suitable time. If there is any change, please notify me soon. Hiện tại thứ ba là thời gian phù hợp nhất. Nếu có thay đổi hãy báo lại với tôi sớm nhé.
So this date and time is right for you, right? Vậy ngày giờ này phù hợp với bạn đúng không?
If you agree then we will close the time as above. Nếu anh/chị đồng ý thì chúng ta chốt thời gian như trên nhé.
5. Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc sắp xếp giờ/ngày/tháng
Để đặt lịch hẹn thì chúng ta nên sắp xếp giờ hẹn cụ thể để hai bên chủ động sắp xếp công việc và các lịch trình khác của mình.
Cùng tham khảo một số mẫu câu dưới đây nhé.
Is 2pm okay with you? 2 giờ chiều ổn với bạn chứ?
Can you arrange a time at 4pm? Bạn có thể sắp xếp thời gian lúc 4 giờ chiều không?
What time are you free that day? Bạn rảnh lúc mấy giờ trong ngày hôm đó?
If possible, can I make an appointment at 2pm? Nếu được thì tôi có thể hẹn bạn vào lúc 2 giờ chiều không?
You don’t mind if we meet at 3pm. Bạn không phiền nếu chúng t gặp nhau lúc 3 giờ chiều chứ.
Khi bạn có công việc đột xuất và vô cùng quan trọng khiến bạn không thể đến một buổi hẹn đã đặt lịch thì bạn cần chủ động liên hệ hủy hẹn với đối phương. Đây là hành động thể hiện bạn là người có trách nhiệm và chuyên nghiệp.
I’m so sorry, I have some unexpected business tomorrow, so I think we’ll see each other another day. Tôi rất xin lỗi. Ngày mai ngày mai tôi có việc đột xuất nên tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày khác.
I am very sorry that I have an urgent job today. Can I make an appointment with you another day? Tôi rất lấy làm có lỗi. Hôm nay tôi có việc gấp. Tôi có thể hẹn bạn vào một hôm khác được không?
Today I have an unexpected job. I will invite you to have lunch tomorrow instead of this one. Hôm nay tôi có việc đột xuất. Tôi sẽ mời bạn bữa trưa ngày mai thay cho hôm nay nhé.
I’m sorry. Maybe I can’t see you tomorrow. If you are free the other day, let’s have coffee? Tôi xin lỗi. Có lẽ tôi không thể gặp bạn vào ngày mai. Hôm nào bạn rảnh thì đi uống cà phê nhé.
I’m afraid I can’t meet you as planned. Can we leave the appointment for another date? Tôi e là mình không thể gặp bạn như kế hoạch. Chúng ta có thể dời lịch hẹn sang ngày khác không?
Something unexpected happened so I don’t think I can see you this Friday. See you next Friday. Có vài điều không mong muốn đã xảy ra nên tôi nghĩ mình không thể gặp bạn vào thứ 6 này. Hẹn gặp bạn vào thứ 6 tuần sau nhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
7. Đoạn hội thoại về việc đặt hẹn bằng tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại về đặt hẹn bằng tiếng Anh để các bạn có thể thấy được ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng các câu đặt hẹn bên trên. Cùng tham khảo nhé.
A: Hello! Is this the Viet Anh clinic? Xin chào! Đây có phải là phòng khám Việt Anh không?
B: Yes! Here we are. Dạ vâng! Chúng tôi đây ạ.
A: I would like to schedule an appointment with Dr. Tram. Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ Trâm.
B: Yes. Would you please give me a name? Vâng. Chị vui lòng cho tôi xin tên được không?
A: You can call me Lan. Cô có thể gọi tôi là Lan.
B: Okay, Lan. What date and time would you like to make an appointment? Dạ. Chào chị Lan. Chị muốn đặt lịch hẹn vào ngày và giờ nào ạ?
A: What is the medical examination schedule of Dr. Tram currently? Hiện tại lịch trình khám bệnh của bác sĩ Trâm như thế nào ạ?
B: During this week, the doctor will have free hours on Tuesday afternoon and Thursday afternoon. Trong tuần này bác sĩ sẽ có giờ trống vào chiều thứ 3 và chiều thứ 5 ạ.
A: So, on Tuesday, 2:00 pm, please. Vậy 2 giờ chiều thứ 3 nhé
B: That’s fine. So, I will schedule an appointment for you at 2 o’clock on Tuesday at the Viet Anh clinic. Được ạ . Vậy tôi sẽ lên lịch hẹn cho chị vào lúc 2 giờ chiếu thứ 3 tại phòng khám Việt Anh nhé.
A: Thanks. Goodbye Dạ vâng. Tôi cảm ơn. Tạm biệt
B: goodbye. Vâng tạm biệt chị.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là những mẫu câu đặt hẹn tiếng Anh thông dụng nhất mà Step Up đã tổng hợp lại. Các bạn có thể sử dụng linh hoạt những mẫu câu này trong việc đặt hẹn với bác sĩ, luật sư hoặc là bạn bè.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Với cách viết “na ná” nhau, scared và scary thường khiến cho người học tiếng Anh phải “đau đầu” vì hay nhầm lẫn giữa chúng. Vậy bộ đôi này khác nhau ở điểm nào? Làm thế nào để nhận biết được chúng? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa scared và scary trong tiếng Anh.
“Scary” là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ, đáng sợ”.
Ví dụ:
He’s a scary man.
(Anh ta là một người đàn ông đáng sợ.)
I always feel her a bit scary.
(Tôi luôn cảm thấy cô ấy hơi đáng sợ.)
That man almost killed that child. It’s so scary.
(Người đàn ông đó đã suýt giết chết đứa trẻ đó. Thật là đáng sợ.)
Last night I had a scary dream. There is one monster chasing me.
(Đêm qua tôi đã có một giấc mơ đáng sợ. Có một con quái vật đang đuổi theo tôi.)
It was probably the most scary time of my life.
(Đó có lẽ là khoảng thời gian đáng sợ nhất trong cuộc đời tôi.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình thì có thể củng cố với Hack Não Ngữ Pháp. Đây là cuốn sách tổng hợp ngữ pháp từ dễ đến khó giúp người học dễ dàng dung nạp kiến thức. Ngoài ra, sách còn có ví dụ và hình ảnh minh họa cụ thể, kết hợp với app Hack Não Pro cho phép làm bài tập có tính điểm.
Step Up chúc các bạn chinh phục được Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua từ “collocation”. Ngoài từ vựng, phát âm thì collocation là một yếu tố giúp bạn nói “sang” như người bản xứ. Vậy collocation là gì? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn kiến thức về collocation và những dạng collocation phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!
Collocation là gì? Collocation là một nhóm từ được kết nối, ghép lại với nhau theo đúng thứ tự và thường xuyên luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó. Cách kết hợp này tạo nên sự tự nhiên giống như cách nói của người bản xứ.
Ví dụ:
Một ví dụ về Collocation trong tiếng Việt, đó là khi nói, người Việt sử dụng cụm từ “con chó mực”, “con mèo mun” chứ không bao giờ dùng “con mèo mực” hay “con cho mun”.
Hay trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng “heavy rain” thay vì “strong rain”, “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”.
Nói tóm lại, collocation là những nhóm từ bắt buộc phải đi cùng với nhau thì mới có nghĩa. Những nhóm này được kết hợp theo thói quen của người bản xứ. Chính vì vậy mà việc sử dụng collocation giúp kỹ năng nói và viết của bạn được tự nhiên và “sang – xịn – mịn” như người bản xứ.
2. Các dạng collocation phổ biến
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu được sơ lược về collocation. Chắc hẳn các bạn không còn thắc mắc collocation là gì nữa đúng không? Do collocation được kết hợp theo thói quen theo người bản xứ nên chúng không có một quy luật chính xác rằng từ này phải ghép với từ kia. Tuy nhiên, có 6 dạng collocation phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Adjective + noun
Ví dụ: fast food, nice wedding,…
Noun + noun
Ví dụ: information age, police station,…
Verb + noun
Ví dụ: catch the bus, take medicine,…
Noun + verb
Ví dụ: economy collapses, teams win,…
Adverb + adjective
Ví dụ:extremely similar, totally different,…
Verbs + adverb/prepositional phrase (còn được gọi là phrasal verbs)
Ví dụ: search for, translate into, listen carefully, learn quickly,…
Như bạn có thể thấy, tất cả các dạng collocation đều có cấu trúc ít nhất 2 phần bao gồm một phần chính:
Trong trường hợp có danh từ từ danh từ là phần chính. Dạng “noun + noun” thì phần chính là danh từ đứng sau.
Collocation dạng “adverb + adjective” thì tính từ là phần chính.
Collocation dạng “verb + prepositional phrase” hay “verb + adverb” thì động từ sẽ là phần chính”.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cả Collocation và Idioms đều là những cụm từ gây khó dễ cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng. Step Up sẽ giúp bạn giúp bạn phân biệt bộ đôi “khó nhằn” này nhé.
Collocation
Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau, chúng luôn đi chung với nhau theo cách nói (thói quen) tự nhiên của người bản xứ. Không có lý do để giải thích cho việc tại sao những từ này đi với nhau.
Ví dụ:
Go out of business: Phá sản;
Make time: Tranh thủ thời gian;
Pay respects: Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng;
Wide awake: Tỉnh queo.
Idioms
Idioms hay còn được gọi là thành ngữ, được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau tạo thành một câu nhưng không mang nghĩa đen của nó.
Cách kết hợp của Idioms có thể theo logic cụ thể hoặc là không, và nghĩa của một Idiom thường khó đoán, rất ít khi đoán được nghĩa dựa vào một thành phần của chúng. Nếu như quá dễ hiểu dựa vào nghĩa từng từ cấu thành thì có thể đó là một collocation, chứ không phải idiom.
Ví dụ:
Quit cold turkey: Bỏ thứ gì đó ngay và luôn;
Ring a bell: Nghe quen quen;
Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề;
Blow off steam: Xả stress.
4. Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số collocation thông dụng trong tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng tham khảo nhé:
Collocation với từ “big”
Các cụm từ kết hợp với từ “big” thường sử dụng với các sự kiện.
Collocation
Dịch nghĩa
A big accomplishment
Một thành tựu lớn
A big decision
Một quyết định lớn
A big disappointment
Một sự thất vọng lớn
A big failure
Một thất bại lớn
A big improvement
Một cải tiến lớn
A big mistake
Một sai lầm lớn
A big surprise
Một bất ngờ lớn
Collocation với từ “great”
Tính từ Great thường được sử dụng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc phẩm chất, tính chất.
Great + feelings (cảm xúc)
Collocation
Dịch nghĩa
Great admiration
Ngưỡng mộ
Great anger
Giận dữ
Great enjoyment
Sự thích thú tuyệt vời
Great excitement
Sự phấn khích lớn
Great fun
Niềm vui lớn
Great happiness
Hạnh phúc tuyệt vời
Great joy
Niềm vui lớn
Great + qualities (phẩm chất)
Collocation
Dịch nghĩa
In great detail
Rất chi tiết
Great power
Năng lượng lớn
Great pride
Niềm tự hào lớn
Great sensitivity
Sự nhạy cảm tuyệt vời
Great skill
Kỹ năng tuyệt vời
Great strength
Sức mạnh lớn
Great understanding
Hiểu biết tuyệt vời
Great wisdom
Khôn ngoan tuyệt vời
Great wealth
Của cải lớn
Collocation với từ “large”
Collocation với từ “large” thường liên quan tới số và các phép đo lường.
Collocation
Dịch nghĩa
A large amount
Một số lượng lớn
A large collection
Một bộ sưu tập lớn
A large number (of)
Một số lượng lớn (của)
A large population
Một dân số lớn
A large proportion
Một tỷ lệ lớn
A large quantity
Một số lượng lớn
A large scale
Quy mô lớn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Collocation với từ “strong”
Các cụm từ với “strong”thường diễn tả về thực tế hay một ý kiến.
Collocation
Dịch nghĩa
Strong argument
Luận điểm mạnh mẽ
Strong emphasis
Sự nhấn mạnh
A strong contrast
Sự tương phản mạnh mẽ
Strong evidence
Bằng chứng mạnh mẽ
A strong commitment
Một cam kết mạnh mẽ
Strong criticism
Sự chỉ trích mạnh mẽ
Strong denial
Sự phủ nhận mạnh mẽ
A strong feeling
Một cảm giác mạnh mẽ
A strong opinion
Một ý kiến mạnh mẽ
Strong resistance
Sự kháng cự mạnh
A strong smell
Nặng mùi
A strong taste
Một hương vị mạnh mẽ
Collocation với từ “deep”
Các cụm từ đi với “deep” thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.
Collocation
Dịch nghĩa
Deep depression
Trầm cảm sâu sắc
In deep thought
Trong suy nghĩ sâu sắc
Deep devotion
Lòng sùng kính sâu sắc
In deep trouble
Dấn sâu vào rắc rối
In a deep sleep
Trong một giấc ngủ sâu
5. Học collocation hiệu quả cùng sách Hack Não Plus
Không có một cách học collocation nào cụ thể nào đúng chuẩn cả. Bạn có thể áp dụng cách học từ vựng mà bạn thấy hiệu quả để học các collocation. Một cách tốt nhất đó là học cụ thể từng cụm từ một. Tuy nhiên, bạn đừng học quá máy móc, mà có thể học cùng với sách Hack Não Plus.
Bước 1: Chuẩn bị cho mình một cuốn Hack Não Plus
Đầu tiên, bạn hãy chuẩn bị cho mình cuốn sách Hack Não Plus để bắt đầu “công cuộc” học collocation.
Đấy là cuốn sách bao gồm 1500 từ vựng tiếng Anh cùng các cụm từ, thành ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Những cụm từ này sẽ được giải nghĩa một cách dễ hiểu đi kèm với những ví dụ vận dụng cụ thể, giúp người học hiểu sâu hơn về những collocation này. Cuốn sách này cũng giúp các bạn học tốt từ vựng và các Idiom chứ không collocation đâu nhé.
Bên cạnh đó, bạn có thể học các collocation ngay trên điện thoại thông qua App Hack Não Pro. Đây là app đi kèm với sách Hack Não Plus. Bạn sẽ vừa được học cụm từ qua sách giấy, vừa được rèn luyện kỹ năng thông qua app.
Bước 2: Ghi chép lại những collocation đã học
Nếu bạn không phải là một “siêu nhân” thì sẽ chẳng thể học một lần mà ghi nhớ ngay được. Chính vì vậy, mỗi khi học xong mọt collocation nào đó, bạn hãy ghi chép chung lại vào Flashcard hay một quyển sổ nhỏ xinh. Nhớ sử dụng bút highlight để làm nổi bật đúng hơn nhé.
Một gợi ý giúp bạn ghi các cụm từ khoa học, hiệu quả:
Sử dụng bút dạ quang highlight những collocation học được;
Gi chép đầy đủ các thông tin bao gồm collocation, nghĩa, ví dụ;
Chia các collocation thành các chủ đề cụ thể.
Bước 3: Thường xuyên áp dụng collocation đã học vào giao tiếp hàng ngày
Việc bạn chưa học thuộc được một từ hay cụm từ là do bạn nhắc lại chúng chưa đủ số lần mà thôi. Vì vậy, với mỗi collocation đã học, bạn hãy thường xuyên áp dụng chúng vào các bài viết, trong giao tiếp hàng ngày. Càng nhắc tới chúng nhiều, não bộ bạn sẽ càng ghi nhớ được lâu hơn.
Hãy thực hiện bước này song song cùng lúc với bước thứ 2 để đem lại hiệu quả tối đa bạn nhé. Hãy nhớ rằng, ghi chép và ôn tập thường xuyên chính là cách học collocation hay bất cứ chủ điểm nào khác một cách tốt nhất.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up với các bạn về collocation trong tiếng Anh, bao gồm collocation là gì, các dạng phổ biến và cách học hiệu quả. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy đề lại bình luận bên dưới để được chúng mình giải đáp nhé. Step Up chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Một trong những bước cơ bản và vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh đó là học đánh vần. Quy tắc đánh vần trong tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Nếu như trong tiếng Việt chỉ cần nắm vững các nguyên tắc phát âm và đánh vần thì chúng ta dễ dàng đọc được cả những từ chưa gặp bao giờ nhưng tiếng Anh thì không dễ như vậy. Cùng Step Up tìm hiểu các quy tắc đánh vần tiếng Anh và những lưu ý khi học đánh vần tiếng Anh nhé.
Đã bao giờ các bạn tự hỏi rằng “tại sao mình phải học đánh vần tiếng Anh?” hay “Thời điểm nào thì nên học đánh vần tiếng Anh?” chưa? Những kiến thức tưởng như không liên quan nhưng chúng lại giúp các bạn xác định rõ mục tiêu khi học đó.
1.1. Thời điểm phù hợp để học đánh vần tiếng Anh
Tại Mỹ và các quốc gia nói tiếng Anh khác thì trẻ em được học một môn gọi là “phonics”. Ở môn học này các em sẽ được tiếp xúc, làm quen với bảng chữ cái và cách đánh vần tiếng Anh.
Do ngôn ngữ thường ngày của mọi người ở đây đã là tiếng Anh rồi nên quá trình này rất đơn giản giống như việc người Việt học bảng chữ cái và đánh vần tiếng Việt vậy.
Tuy nhiên, khi học đánh vần tiếng Anh thì các em sẽ được học phát âm trước khi học viết (khác với tiếng Việt ở chỗ chúng ta ghép thành chữ hoàn chỉnh rồi mới đánh vần).
Nên cách đánh vần của tiếng Anh không hề giống với tiếng Việt đâu nhé!
Vậy đối với người Việt chúng ta thì nên học đánh vần tiếng Anh vào thời điểm nào?
Thời điểm tốt nhất để bạn học đánh vần tiếng Anh đó là khi bạn bắt đầu học tiếng Anh. Khi bạn bắt đầu làm quen với bảng chữ cái. Hãy học đánh vần chuẩn ngay lúc lúc đầu. Đây sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn trong quá trình luyện nói sau này.
Đừng lo lắng khi bạn nghĩ đến việc mình không biết từ tiếng Anh thì làm sao học đánh vần được. Bởi như đã nói bên trên người Anh họ sẽ đánh vần trước rồi từ những chữ cái được đánh vần sẽ viết được thành một từ hoàn chỉnh.
1.2. Những lợi ích của việc đánh vần tiếng Anh
Khi học đánh vần chuẩn ngay từ ban đầu các bạn có thể có được những lợi ích sau:
Đọc từ chính xác mà không cần tra từ điển.
Sửa tất cả các lỗi sai về mặt trọng âm.
Nói câu tiếng Anh có ngữ điệu.
Dễ dàng sử dụng từ điển tiếng Anh trong việc đọc từ và học từ mới.
Khả năng nghe tốt.
Khả năng học từ vựng nhanh hơn
Tạo hứng thú khi học tiếng Anh
Tự tin khi giao tiếp tiếng Anh
Hiểu quy trình luyện nói tiếng Anh theo Từng âm – Từng từ – Từng câu – Từng đoạn.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trong tiếng Anh từ không chỉ có một âm tiết mà đôi khi sẽ có những từ có hai, ba âm tiết hoặc nhiều hơn thế. DO đó khi muốn đánh vần một từ tiếng Anh hãy xác định xem từ đó có bao nhiêu âm tiết nhé.
Ví dụ:
Từ có một âm tiết: Dog, cat, hair, tree,…
Từ có hai âm tiết: Follow, agree, table,…
Từ có ba âm tiết: computer, vegetable,…
Từ có bốn âm tiết: communicate,…
Quy tắc nhận biết số âm tiết của từ có âm e đứng cuối
Đối với những từ có âm “e” đứng cuối nhưng nó không đi cùng với phụ âm “L” và “e” không phải là một âm riêng thì phát âm của e sẽ được gộp vào với phụ âm trước nó.
Từ có một âm tiết: love, cute,…
Từ có hai âm tiết: mabe, ?
Quy tắc biết cách phiên âm rồi mới học cách đánh vần
Một sai lầm khi học đánh vần tiếng Anh đó là các bạn đoán mò phiên của từ.Bởi vì có những chữ cái khi đứng một mình chúng sẽ có phiên âm khác với lúc đứng trong một từ. Để đọc được từ đó một cách chuẩn xác nhất thì bạn cần nắm được cách phiên âm của nó.
Không có phương pháp nào khác giúp bạn ghi nhớ phiên âm của từ ngoài việc học thuộc cả. Hãy sử dụng từ điển để tra phiên âm của một từ bạn muốn học, tập viết đi viết lại nhiều lần để ghi nhớ nó từ đó học đánh vần nó.
Quá trình cần bạn đầu tư thời gian và thực sự nghiêm túc. Khi đã có bước đầu vững chắc thì quá trình học phát âm sau này của bạn sẽ vô cùng dễ dàng.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Quy tắc đánh vần tên riêng trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh khá là khó viết. Nhiều trường hợp người ta cần đối phương đánh vần tên của họ thì mới có thể viết được. Nếu bạn ở nước ngoài thì sẽ không quá xa lạ với điều này.
Khi đánh vần tên của một ai đó bạn cần tách tên của họ ra làm các phần sau đó đọc từng chữ để ghép thành từ hoàn chỉnh.
Ví dụ:
G-R-A-C-E: Grace
A-L-I-C-E: Alice
3. Những lưu ý khi học đánh vần trong tiếng Anh
Một số lưu ý nhỏ cho các bạn khi học đánh vần tiếng Anh
Học đánh vần trước khi học đọc một từ
Phiên âm của một chữ cái khi đứng một mình sẽ khác mới phiên ẩm của chữ cái đó khi đứng trong một từ nhất định
Khi học đánh vần cần học liên tục thường xuyên cho đến khi thành thạo tránh học đứt quãng, dở dang.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trong bài này Step Up đã mang đến những kiến thức hữu ích về quy tắc khi học đánh vần tiếng Anh. Chúng mình cũng có một số lưu ý nhỏ để các bạn có thể học đánh vần một cách tốt hơn.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Reply và rely” là hai từ tiếng Anh có cách viết gần tương tự nhau, tuy nhiên ý nghĩa biểu đạt của cặp đôi này lại hoàn toàn khác. Cũng bởi vậy mà chúng thường khiến người học tiếng Anh phải “đau đầu” vì bị nhầm lẫn. Nếu như bạn chưa nắm chắc kiến thức về cặp từ này thì hãy theo dõi bài viết của Step Up về Reply và Rely ngay dưới đây nhé.
Để nhận biết được sự khác nhau giữa Reply và Rely, trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu Reply và cách dùng của từ này trong tiếng Anh nhé.
Định nghĩa Reply trong tiếng Anh
Reply – phiên âm: /rɪˈplaɪ/, mang nghĩa là trả lời, hồi đáp. Reply vừa đóng vai trò là động từ, vừa có thể là một danh từ.
Ví dụ:
Did you reply to Mike’s email? He has just reminded you about that.
(Bạn đã trả lời email của Mike chưa? Anh ấy vừa nhắc bạn điều này đó.)
My mother replied that she will be home late after 9:00 pm.
(Mẹ tôi trả lời rằng bà sẽ về nhà muộn sau 9 giờ tối)
I am waiting for his reply.
(Tôi đang đợi câu trả lời của anh ấy.)
Jame’s reply shows that he is smart and sharp.
(Câu trả lời của Jame cho thấy anh ấy là người thông minh và nhạy bén.)
Cách dùng Reply
Có 2 cách dùng Reply trong tiếng Anh:
Cách 1: Reply sử dụng để trả lời câu hỏi
Ví dụ:
“I will complete the report as soon as possible” – Mr.Smith replies.
(“Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong thời gian sớm nhất có thể” – Mr.Smith trả lời.)
The teacher replied that she would no longer teach at my school.
(Cô giáo trả lời rằng cô ấy sẽ không dạy ở trường tôi nữa.)
Cách 2: Reply sử dụng để phản ứng với một hành động của người khác.
Ví dụ:
Anna replies to her classmate’s teasing by going to her teacher.
(Anna đáp lại lời trêu chọc của bạn cùng lớp bằng cách đến gặp giáo viên của mình.)
I replied to the neighbor’s child abuse by reporting it to the police.
(Tôi đã trả lời việc lạm dụng trẻ em của người hàng xóm bằng cách báo cảnh sát.)
Cách 3: Reply sử dụng để nói về câu trả lời của ai đó.
Your reply is wrong.
(Câu trả lời của bạn là sai.)
His replies tacitly showed that he did not respect anyone.
(Những câu trả lời của anh ta ngầm cho thấy anh ta không tôn trọng ai cả.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Nếu Reply là “đáp lại” vậy “rely” là gì? Sử dụng ra sao? Cùng Step Up giải đáp câu hỏi này nhé.
Định nghĩa Rely trong tiếng Anh
Rely – phiên âm: /rɪˈlaɪ/, là một động từ trong tiếng Anh,từ này thường đi với giới từ “on” hoặc “upon”, mang nghĩa là phụ thuộc vào ai hay điều gì đó.
Ví dụ:
Mike never thought of working on his own, he relied too much on others.
(Mike chưa bao giờ nghĩ đến việc tự mình làm việc, anh ấy phụ thuộc quá nhiều vào người khác.)
Whether you pass the interview or not relies on your qualifications.
(Bạn có vượt qua cuộc phỏng vấn hay không phụ thuộc vào trình độ của bạn.)
She completely relies upon her husband.
(Cô ấy hoàn toàn dựa dẫm vào chồng.
The final result relies upon the votes scores of the judges and audience.
(Kết quả cuối cùng dựa vào điểm bình chọn của ban giám khảo và khán giả.)
Cách dùng Rely
Động từ “rely” dùng để diễn tả việc phụ thuộc vào hoặc tin tưởng một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
We were lost. All hope relies on the team leader.
(Chúng tôi đã bị lạc. Mọi hy vọng đều trông cậy vào trưởng nhóm.)
I rely on my boss’s leadership.
(Tôi tin tưởng vào sự lãnh đạo của sếp tôi.)
I have achieved this achievement relied upon my efforts.
(Tôi đạt được thành tích này là nhờ vào nỗ lực của bản thân.)
I relied upon last year’s plan to organize the event for this year
(Tôi đã dựa vào kế hoạch của năm ngoái để tổ chức sự kiện cho năm nay.)
3. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp
Không quá khó để phân biệt được “reply và rely” trong tiếng Anh phải không các bạn. Nếu như các bạn vẫn chưa nhớ được ngay thì hãy cố gắng ôn luyện nhiều lần nhé.
Một mẹo giúp bạn học ngữ Pháp tiếng Anh dễ dàng hơn đó chính là học với Hack Não Ngữ Pháp. Bộ sản phẩm học ngữ pháp tiếng Anh gồm 1 cuốn sách giấy và 1 app học ngữ pháp đi kèm.
Sách Hack Não Ngữ Pháp
Hack Não Ngữ Pháp là cuốn sách tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh theo trình độ từ dễ đến khó. Sách 200 trang được in màu phủ bóng toàn bộ trên nền giấy Nhật vô cùng “xin xò”. Nội dung sách được chia làm 3 chương:
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp;
Sách được chia thành 25 unit, mỗi unit từ 6-8 trang, bạn có thể dễ dàng hoàn thành trong 30 phút. Mỗi bài học trong sách đều được minh họa bằng hình ảnh và ví dụ cụ thể xoay quanh câu chuyện giữa mèo Chủ tịch và học sinh Van Gâu.
App Hack Não Pro
Sau khi đã nắm chắc ngữ pháp với sách Hack Não Ngữ Pháp, chúng ta sẽ được thực hành trên app đi kèm là App Hack Não Pro.
Phần 1: Các bài luyện tập tương ứng với 25 unit. Các bài tập sẽ sát với kiến thức được học, được sắp xếp từ dễ đến khó để người học dễ dàng hoàn thành bài tập theo mức độ;
Phần 2: Kho đề thi tổng hợp. Bạn sẽ được ứng dụng các kiến thức đã học thông qua bộ đề mô phỏng cấu trúc theo các đề thi THPT Quốc gia.
Một điểm cộng của app là có hệ thống chấm điểm, giúp bạn đánh giá được khả năng học hỏi, ghi nhớ ngữ pháp của mình. Không chỉ vậy, App còn có kho video hướng dẫn các mẹo học ngữ pháp hay, hỗ trợ học viên học ngữ pháp nhanh hơn.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Reply và Rely trong tiếng Anh cũng như cách học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp. Nếu bạn còn thắc mắc hãy bình luận bên dưới để chúng mình giúp bạn giải đáp nhé. Step Up chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI