Bỏ túi tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim thông dụng nhất

Bỏ túi tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim thông dụng nhất

Bạn là một mọt phim chính hiệu? Một người đam mê phim ảnh thế nhưng lại không thể biết những thể loại phim gọi bằng tiếng Anh như nào? Bạn muốn giao tiếp về chủ đề phim ảnh thì lại kém tự tin không thoải mái vì không có vốn từ, mẫu câu thông dụng.

Đừng lo lắng, hôm nay Step Up sẽ chia sẻ tới các bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim thông dụng nhất cùng với đó là bộ từ vựng, một vài đoạn hội thoại để bạn có thể tích lũy cho bản thân nhằm ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!

1. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong rạp chiếu phim dành cho khách hàng

Tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim là một chủ đề rất thông dụng và được sử dụng khá nhiều trong đời sống hàng ngày. Đối với những bạn đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì việc tích lũy thêm kiến thức liên quan tới phim ảnh là điều cần thiết. Hãy note lại những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh rạp chiếu phim dưới đây ngay nào.

Tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim

Tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim

  1. Have you seen….: Bạn đã xem phim này chưa?
  2. What’s on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim nào vậy?
  3. What’s this film about?: Phim này nói về cái gì thế?
  4. What’s kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy?
  5. It’s a action film: Đây là phim hành động
  6. It’s in China with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Trung có phụ đề tiếng Việt
  7. It’s just been released: Phim này mới ra
  8. It’s been out for about one week: Phim chiếu được khoảng 1 tuần rồi
  9. It’s meant to be good: Phim này được đánh giá cao/phim này hay
  10. Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?
  11. Do we need to book?: Chúng tôi có cần đặt chỗ trước không?
  12. I’d like two tickets, please: Làm ơn, tôi muốn mua 2 vé
  13. I’d like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai
  14. What tickets do you have available?: Loại vé nào mà các bạn đang có sẵn(đã có)?
  15. How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền?
  16. Is there a discount for me?: Có giảm giá cho tôi không?
  17. Do you have any cancellations?: Bạn có vé nào nhượng lại không?
  18. What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
  19. Where do you want to sit?: Bạn muốn ngồi đâu?
  20. I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối
  21. Let’s sit in the back: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi
  22. The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
  23. I need to sit in the front row: Tôi cần ngồi ở hàng ghế đầu tiên.
  24. I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.
  25. What is the most interesting movie now?: Bây giờ có bộ phim nào gây ấn tượng với khán giả nhất?
  26. Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào?
  27. Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

 

2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên bán vé xem phim

Nếu bạn là nhân viên của rạp chiếu phim thì việc tự học tiếng Anh giao tiếp là vô cùng quan trọng. Step Up sẽ chia sẻ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên bán vé phổ biến và thường gặp nhất nhé.

Giao tiếp tiếng Anh rạp chiếu phim

Giao tiếp tiếng Anh rạp chiếu phim

  1. 70000 dong per ticket: 70000 đồng 1 vé
  2. I’m sorry, there are no tickets in the front rows: Tôi rất tiếc, không còn vé nào ở những hàng trước.
  3. I’m sorry, we have nothing closer: Rất tiếc, chúng tôi không có vé để có thể ngồi gần sân khấu.
  4. We have been sold out for two days already: Vé đã bán hết 2 ngày trước rồi.
  5. All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi
  6. Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu?
  7. How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì?
  8. What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
  9. I enjoyed it: Mình thích phim này
  10. It was great: Phim rất tuyệt
  11. It was really good: Phim thực sự rất hay
  12. It wasn’t bad: Phim không tệ lắm
  13. I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán
  14. It had a good ploy: Phim này có nội dung hay
  15. The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp
  16. It was an interesting song, wasn’t it?: Đó là 1 bản nhạc hay, đúng không?
  17. Who is the actor playing the artist, please tell me know?: Diễn viên nữ đóng vai họa sĩ là ai, làm ơn hãy nói cho tôi biết?
  18. She’s an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc
  19. The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng.
  20. She’s/ He’s a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng
  21. He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ
  22. That movie is so cliches, it’s not worth watching: phim đó rất nhàm, chẳng đáng xem.

3. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim

1. Đoạn hội thoại thứ nhất:

Ticket Clerk: Hello. How can I help you?: Xin chào, tôi có thể giúp gì được anh/chị?

Customer: I would like 2 tickets for “Dream Eyes” at 10:30 PM, please: Tôi muốn mua 2 vé xem phim Mắt Biếc lúc 10h30 tối.

Ticket Clerk: Sure. Here are the available seats for that show. What seat number would you like?: Vâng. Đây là những ghế còn trống cho suất chiếu này. Anh/chị muốn chọn ghế số mấy ạ?

Customer: I would like seats number E10 and E11: Tôi muốn lấy ghế E10 và E11.

Ticket Clerk: Here you are: Đây là vé của anh/chị.

Customer: Thank you so much: Cảm ơn bạn rất nhiều.

2. Đoạn hội thoại thứ hai:

Customer: Hi. I would like 4 tickets to see “Tinh Yeu Sai, Loi Tai Ai” at 12 PM, please: Tôi muốn mua 4 vé phim “Tình Yêu Sai, Lỗi Tại Ai” suất 12h

Ticket Clerk: Would you prefer to sit at the front, in the middle or at the back?: Anh/chị muốn ngồi phía trước, ở giữa hay ở phía sau ạ?

Customer: Let me see… Can we sit in the middle?: Để tôi xem… Chúng tôi có thể ngồi ở giữa được chứ?

Ticket Clerk: Sure. Here we have row H, seats 7  to 14. Is that ok for you?: Vâng. Chúng tôi có hàng H, ghế 7 đến 14. Anh/chị thấy có ổn không ạ?

Customer: Row H seems a little bit far. Are there any closer seats?: Hàng H có vẻ hơi xa một chút. Còn ghế nào gần hơn không bạn nhỉ?

Ticket Clerk: Then what about seats number C7 to C14? It’s closer and you can see the screen directly: Vậy ghế số C7 đến C14 thì thế nào ạ? Chỗ này gần hơn và anh chị có thể nhìn thẳng màn hình đó ạ.

Customer: That sounds great! Thank you: Nghe tuyệt quá! Cảm ơn bạn.

Ticket Clerk: You’re welcome. Enjoy the show!: Không có gì ạ. Chúc anh/chị xem phim vui vẻ!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim

Để bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim thì việc tự học phát âm tiếng Anh là điều tiên quyết và rất cần thiết. Bên cạnh đó từ vựng là một phần cũng không thể thiếu. Trước khi tập trung học tiếng Anh giao tiếp thì bạn hãy chuẩn bị cho bản thân một vốn từ vựng đủ “dày”. Vốn từ của bạn càng nhiều thì phản xạ, cách giao tiếp của bạn càng tốt. Hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng trong rạp chiếu phim sau đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh phim ảnh

Tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim

  1. Cinema: Rạp chiếu phim
  2. Coming soon: Chuẩn bị phát hành
  3. Opening day: Ngày chiếu phim
  4. Show time: Giờ chiếu phim
  5. Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé xem
  6. Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới
  7. Premiere: Buổi ra mắt phim mới
  8. 3D glasses: Kính 3D
  9. Popcorn: Bắp rang / Bỏng ngô
  10. Soft drink: Nước ngọt
  11. Curtain: Bức màn hình
  12. Screen: Màn hình
  13. Movie poster: Tấm biển quảng cáo phim
  14. New Release: Phim mới ra
  15. Now Showing: Phim đang chiếu
  16. Photo booth: Bốt chụp ảnh
  17. Couple seat: Ghế đôi
  18. Row: Hàng ghế
  19. Seat: Ghế ngồi
  20. Back: Hàng ghế sau
  21. Front: Hàng ghế trên
  22. Middle: Hàng ghế giữa
  23. Thriller: Phim tội phạm ly kỳ
  24. Comedy: Phim hài
  25. Romantic: Phim tình cảm
  26. Romantic comedy: Phim hài tình cảm
  27. Foreign film: Phim nước ngoài
  28. Western: Phim phương Tây
  29. Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng
  30. War film: Phim chiến tranh
  31. Horror film: Phim kinh dị
  32. Action film: Phim hành động
  33. Documentary: Phim tài liệu
  34. Animation: Phim hoạt hình
  35. Blockbuster: Phim bom tấn
  36. Actor: Diễn viên nam
  37. Actress: Diễn viên nữ
  38. Plot: Tình tiết, nội dung
  39. Rubbish: Nhảm nhí
  40. Fascinating: Hấp dẫn
  41. Interesting = enjoying: Thú vị
  42. Terrible = bad: Kinh khủng khiếp
  43. Theatricality: Kịch tính
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài chia sẻ mà Tiếng Anh Free đã tổng hợp đầy đủ cho bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim, mong sẽ có hữu ích với bạn trong quá trình hình thành thói quen tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề. Cách học từ vựng tiếng Anh là bạn nên kết hợp nhiều cách đọc, học qua viết giấy, sử dụng hình ảnh, âm thanh. Đặc biệt là học theo phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm, đây là cách mà hàng nghìn bạn học viên đang học cùng sách hack nãoNạp siêu tốc 1500 từ và cụm từ trong 50 ngày.

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh từ a-z

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Hướng dẫn phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh

Hướng dẫn phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh

“When we were studying Math at 8.30p.m yesterday, there was a terrible explosion”

“She was playing sport when I was studying”

Cấu trúc when và while trong tiếng Anh đều được dùng nhằm để mô tả, diễn đạt những tình huống đang diễn ra trong cùng 1 thời điểm. 2 mẫu câu trên đều có sử dụng cấu trúc when và while, thế nhưng để có thể nhận biết một cách rõ ràng nhất về cấu trúc cũng như cách sử dụng của 2 loại cấu trúc này thì không phải ai cũng biết.

Hãy cùng Step Up phân biệt chi tiết hai dạng cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

1. Khái niệm chung về cấu trúc when và while trong tiếng Anh

When và While đều là hai cấu trúc được sử dụng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng tại 1 thời điểm. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách sử dụng cấu trúc When – While trong tất cả các thì tiếng Anh

Cấu trúc when trong tiếng Anh

Cấu trúc when

2. Dạng cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh

Vị trí: Thông thường, những mệnh đề chứa cấu trúc When có vị trí linh hoạt trong câu, tùy thuộc nghĩa nhấn mạnh, hoặc diễn giải của người dùng chúng. Mệnh đề có chứa cấu trúc when là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đặt ở đầu câu, mệnh đề chứa cấu trúc when ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Xem thêm cấu trúc When, While và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2.1. Cấu trúc when trong tiếng Anh

When + present simple + simple future/ simple present

– Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai

  • When you go to School, you’ll know who your friend

When + simple past/past perfect

– Diễn tả một hành động xảy ra và được hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

  • When you came to her home, he had gone to work

When + simple past/simple past

– Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay cũng có thể là 1 hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra

  • When the concert Fire Phoenix  given by Thu Minh ended, we went home

When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể) simple past

– Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến

  • When we were studying Math at 8.30p.m yesterday, there was a terrible explosion

When + simple past, past continuous

– Diễn tả 1 hành động đang diễn ra, 1 hành động ngắn xen vào

  • When we called, she was taking a bath

When + past perfect,  simple past

– Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở quá khứ)

  • When the opportunity passed, I realized that I had missed it

When simple past,  simple present

– Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when

  • When She receive my souvenir, i will be flying to Japan

2.2. Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh

When thường sẽ sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.

  • He was shocked when I told him the truth: Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe về sự thật.

When thường được dùng với các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

  • She should cover her mouth when yawning: Cô ấy nên che miệng khi ngáp.

When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.

  • I went there when I was eight years old: Tôi đã tới đây khi tôi được 8 tuổi
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh

Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

  • She was having dinner while the telephone rang.
  • While they were going out, somebody broke into their house.

Cấu trúc while

Cấu trúc while

3.1. Cấu trúc while trong tiếng Anh

While + subject + verb

3.2. Cách dùng cấu trúc while trong tiếng Anh

While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.

  • She was playing sport when I was studying: Cô ta đã/đang chơi thể thao khi tôi đã/ đang học.

While thường được dùng với các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.

  • I didn’t eat fast food at all while I was pregnant: Tôi gần như đã không ăn đồ ăn nhanh trong thời gian có bầu

Chú ý: cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.

Hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trên đây rất hay bị nhầm lẫn. Vì vậy các bạn hãy đọc các ví dụ bên dưới để biết cách phân biệt chúng.

He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)

– He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)

(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Tìm hiểu thêm một số chủ đề tiếng Anh khác:

4. Bài tập áp dụng cấu trúc when và while có đáp án

1. When I (study)_________hard for the exam, my crowd (pass) _______ by to visit me.(was studying/passed)

2. When Huong (do)________a language course in English, she (visit)________ the USA.(was doing/visited)

3. Happily, when we (get up) _________ yesterday, the rain (not, fall) _________.

(got up/wasn’t falling)

4. While Jenny (play) ________ the piano, her brother (walk) ________ the dog. (was playing/was walking)

5. While we (jog)_______ in the park, we (see) ________ the first signs of spring. (were jogging/saw)

6. While my mother is cooking, my grandfather (read)…. newspaper. ( is reading)

Với toàn bộ kiến thức về cấu trúc When, cấu trúc While và bài tập thực hành trên đây, Tiếng Anh Free tin rằng các bạn đã nắm rõ và có thể vận dụng thành thạo khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, kết hợp với vốn từ vựng của bản thân thì bạn hoàn toàn có thể giao tiếp tự tin với người bản ngữ.

Xem thêm: Những quyển sách tiếng Anh nên mua

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp về xuất nhập khẩu mới nhất

Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp về xuất nhập khẩu mới nhất

  • International Tender; Liner booking note; Letter of Credit
  • Limited tender; Irrevocable Straight L/C; Irrevocable Confirmed L/C

Trên đây là một số thuật ngữ phổ biến và thường gặp nhất trong tiếng Anh xuất nhập khẩu. Bạn có hiểu hết ý nghĩa, nội dung của những từ đó không? Làm việc trong chuyên ngành thương mại, kinh doanh thế nhưng lại không thể sử dụng tiếng Anh? Bản thân gặp khó khăn trong việc giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu?

Hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp những mẫu câu, từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành, hội thoại và cùng với đó là sách dành cho tiếng Anh xuất nhập khẩu một cách chi tiết nhất. Hãy cùng khám phá qua bài viết này nhé!

1. Một số thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu

  1. Freight forwarder: Người giao nhận hàng hóa
  2. Handling fee: Phí làm hàng
  3. Freight prepaid: Cước phí trả trước
  4. Good Storage Practice: Thực hành tốt bảo quản
  5. Installment Payment: Thanh toán định kỳ
  6. Insured amount: Số tiền bảo hiểm
  7. Freight to collect: Cước phí trả sau
  8. Insurance policy: Bảo hiểm đơn
  9. Insurance premium: Phí bảo hiểm
  10. Full container Load: Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
  11. General average: Tổn thất chung
  12. Harmonized System: Khai báo hải quan
  13. International Auction: Đấu giá quốc tế
  14. House Airway Bill: Vận đơn nhà
  15. Insured value: Giá trị bảo hiểm
  16. Inter-Modal Transport: Vận tải hỗn hợp
  17. Insurer/ Underwriter/ Insurance Company: Người bảo hiểm
  18. Issuing Bank: Ngân hàng phát hành
  19. Line charter: Thuê tàu chợ
  20. International Tender: Đấu thầu quốc tế
  21. Liner booking note: Giấy lưu cước tàu chợ
  22. Letter of Credit: Thư tín dụng
  23. Limited tender: Đấu thầu hạn chế
  24. Irrevocable Straight L/C: không hủy ngang có giá trị trực tiếp
  25. Irrevocable Confirmed L/C: L/C không hủy ngang có xác nhận
  26. Long ton: Tấn dài
  27. Mail Transfer: Chuyển tiền bằng thư
  28. Irrevocable Unconfirmed L/C: L/C không hủy ngang không xác nhận
  29. Master Airway Bill: Vận đơn chủ
  30. Less than container Load: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
  31. Metric ton: Tấn mét (1000kg)
  32. Marine Vessel, Ocean Vessel: Tàu (biển) chở hàng
  33. Multimodal Transport Operator: Người kinh doanh vận tải đa phương thức
  34. Material safety data sheet: Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
  35. Mates receipt: Biên lai thuyền phó
  36. Notice of abandonment: Tuyên bố từ bỏ hàng
  37. Open account: Phương thức ghi sổ
  38. Notify party: Bên được thông báo
  39. Packing List: Phiếu đóng gói hàng
  40. Paying Bank: Ngân hàng thanh toán
  41. Partial loss: Tổn thất bộ phận
  42. Particular average: Tổn thất riêng
  43. Partial shipment allowed: Hàng hóa có thể giao từng phần
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến

Đối với những bạn đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì cách để nhanh chóng để có thể hiểu bản chất đồng thời vận dụng tốt, chúng ta cần phải sử dụng trong thực tiễn nhiều lần.

Tiếng Anh xuất nhập khẩu cũng tương tự. Việc sử dụng các mẫu câu, cách sử dụng từ, cách diễn đạt thành thạo hoặc phản xạ nhanh sẽ phần nào hỗ trợ bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc hàng ngày. Do đó, trong quá trình học tập và làm việc, bạn phải không ngừng tích lũy, cập nhật các thuật ngữ trong ngành hoặc những mẫu câu để vận dụng tốt hơn.

Step Up sẽ cung cấp tới bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến nhất giúp bạn có thể hệ thống lại cũng như ứng dụng được ngay vào trong công việc, cuộc sống hàng ngày.

Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề xuất nhập khẩu

1. Could you send me the small product brochure and sample for advanced reference?: Bạn có thể gửi cho tôi cuốn sách nhỏ giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?

2. What mode of payment do they want to use?: Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?

3. Sao Viet’s company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty Sao Việt là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.

4. Our company have contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore….: Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore…

5. Let’s discuss about delay and result of delay: Chúng ta hãy thảo luận về thanh toán chậm hay hậu quả của nó.

6. We have been started for six years and have a very good reputation in this field: Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được sáu năm và rất có uy tín.

7. Our company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty chúng tôi là một trong những công ty lâu đời và danh tiếng nhất trong việc sản xuất thiết bị cáp tại thị trường Việt Nam.

8. May we introduce ourselves as a manufacturer of leather shoes and gloves?: Tôi rất hân hạn được giới thiệu với các bạn về công ty chúng tôi – một công ty có truyền thống sản xuất giầy và găng tay da.

9. We have learnt about your company’s products in Vietnam Electric 2013 Exhibition and would like to find out more about these: Chúng tôi đã được tìm hiểu về sản phẩm của công ty các bạn trong cuộc triển lãm Vietnam Electric  năm 2013 và chúng tôi rất muốn có thể tìm hiểu kỹ thêm nữa

10. Our company has 30 years’ experience of dealing electronic watches and love to get a opportunity to cooperate with your company: Chúng tôi đã có 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh đồng hồ điện tử và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty ngài.

11. Could you send me the brochure and sample for advanced reference?: Bạn vui lòng gửi cho tôi mẫu sản phẩm và danh sách giới thiệu để tham khảo trước cuộc họp được không.

12. We have been engaged in producing micro-electronic components for 12 years. We are honor to introduce our new products to you: Công ty chúng tôi đã bắt đầu sản xuất linh kiện vi điện tử được 12 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu đến quý ngày những sản phẩm mới của chúng tôi.

13. What mode of payment do you want to use?: Bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?

14. We are a big wholesaler of leather products and would like to enter into business relations with you: Công ty tôi là một đại lý phân phối sỉ các mặt hàng thuộc da và rất hi vọng thiết lập quan hệ hợp tắc với công ty các bạn.

15. We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India…: Chúng tôi nhận được các hợp đồng lớn từ các đối tác tại các nước châu Á nhật bản, hàn quốc, và ấn độ.

3. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu

Ngoài việc tìm hiểu một số thuật ngữ hay đồng thời là từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu cơ bản trên, các bạn cũng có thể tìm hiểu những quy tắc phát âm tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nói của bản thân. Đây cũng có thể coi là một cách giúp người nghe hiểu điều bạn muốn diễn đạt, duy trì cuộc hội thoại chủ đề tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu tốt hơn.

Tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu

Marie: How do you do, Mr.John? My name is Marie. I am the representative of Y Company. Here is my name card.

Hân hạnh được gặp ông, thưa ông John. Tên tôi là Marie. Tôi là đại diện của công ty Y. Đây là danh thiếp của tôi.

John: Nice to meet you, Miss Marie. What can I do for you?

Hân hạnh được gặp cô, cô Marie. Tôi có thể giúp gì cho cô?

Marie: We deal in leather goods, such as gloves, suitcases and handbags. I am here to see whether we can build up our business.

Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng da như găng tay, va-li và túi xách tay. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể thiết lập quan hệ kinh doanh hay không?

John: Can you tell me the background of your company?

Xin cô vui lòng cho biết sơ qua về công ty của cô được không?

Marie: Of course. We have three hundred employees who work in 15 production lines in Shenzhen. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced.

Dĩ nhiên. Chúng tôi có ba trăm nhân viên làm việc trong 15 dây chuyền sản xuất ở Thẩm Quyến. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy ở bất cứ nơi nào chúng được đưa ra tiêu thụ.

John: Do you have any catalogues?

Cô có ca-ta-lô nào không?

Marie: Yes, here they are.

Chúng đây ạ.

John: Thank you. Does this show the full range?

Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không?

Marie: No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones.

Thưa ông, không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là những danh mục các mặt hàng phổ biến nhất.

John: Well, I think I need some time to look at these catalogues. I’ll call you as soon as I have made a decision.

À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các ca-ta-lô này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong.

Marie: All right. We will look forward to receiving your order.

Vâng. Chúng tôi mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông.

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu

Để việc học tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu của các bạn trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn, Tiếng Anh Free đã tổng hợp vốn từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thường gặp nhất. Hãy cùng tìm hiểu cũng như tích lũy cho bản thân mình nhé

Giao tiếp tiếng Anh xuất nhập khẩu

  1. Actual wages: Tiền lương thực tế
  2. Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
  3. Bottomry loan: Khoản cho vay cầm tàu
  4. C.&F. (Cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
  5. C.I.F. (Cost, insurance & freight): Bao gồm gái hàng háo, bảo hiểm và cước phí
  6. Call loan: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
  7. Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
  8. Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
  9. Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  10. Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
  11. Container port: Cảng công – ten – nơ
  12. Contractual wages: Tiền lương khoán
  13. To containerize: Cho hàng vào công – te – nơ
  14. Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
  15. Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  16. Debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, ghi vào sổ nợ
  17. Debit advice: Giấy báo nợ
  18. Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
  19. Debenture holder: Người giữ trái khoán
  20. Demand loan: Khoản vay không kỳ hạn, sự vay không kỳ hạn.
  21. Freight: Hàng hóa được vận chuyển
  22. Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
  23. Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
  24. Fixed wages: Tiền lương cố định
  25. Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
  26. Hourdy wages: Tiền lương giờ
  27. Hull premium: Phí bảo hiểm mộc, phí bảo hiểm toàn bộ
  28. Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán
  29. Insurance premium: Phí bảo hiểm
  30. Indebted: Mắc nợ, còn thiếu lại
  31. Incur: Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
  32. Maximum wages: Tiền lương tối đa
  33. Money wages: Tiền lương danh nghĩa
  34. Monthly wages: Tiền lương hàng tháng
  35. Merchandise: Hàng hóa mua và bán
  36. Loan: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay, công trái
  37. Packing list: Phiếu đóng gói hàng
  38. Piece wages: Sự trả tiền lương
  39. Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
  40. Premium: tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích
  41. Quay: Bến cảng
  42. To incur expenses: Chịu phí tổn, chịu chi phí
  43. Tonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích, trọng tải
  44. Stevedorage: Phí bốc dở
  45. Stevedore: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
  46. Real wages: Tiền lương thức tế (trừ yếu tố làm phát)
  47. Real payments: Sự trả tiền lương
  48. Wage: Tiền lương, tiền công

Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thì bạn cũng có thể tìm hiểu nhiều hơn một số từ vựng theo chủ đề khác, hãy cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, sáng tạo, tối ưu thời gian với sách Hack Não 1500: Với 50 Unit thuộc các chủ đề khác nhau như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,..Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết về chủ đề tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu, Step Up hi vọng rằng đã tổng hợp cũng như cung cấp tới các bạn những thông tin kiến thức cần thiết về mẫu câu, từ vựng, thuật ngữ, đoạn hội thoại… giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng giao tiếp vào trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Những quyển sách tiếng Anh nên mua

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh: Bí kíp học ngoại ngữ cho người mất gốc

Sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh: Bí kíp học ngoại ngữ cho người mất gốc

Cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh là một trong những cuốn sách luôn góp mặt trong top sách học ngoại ngữ bán chạy nhất. Dù cho đã xuất bản được gần hai năm, thế nhưng nhiều bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết cuốn sách như thế nào, học có thực sự hiệu quả không, có học được 30-50 từ mỗi ngày không?… 

Hãy cùng Step Up dành thời gian trải nghiệm đồng thời đánh giá chi tiết về cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh này nhé.

1. Cuốn sách Hack Não 1500 có gì đặc biệt?

50% cuốn sách Hack Não 1500 là hình ảnh. Không giống như các cuốn sách khô khan khác, Step Up hiểu rằng muốn học nhanh nhớ lâu thì phải có cảm xúc, hứng thú khi học. Mà thứ đem lại cảm xúc nhiều nhất chính là hình ảnh và âm nhạc. Do đó 50% của sách là hình ảnh kèm theo màu sắc minh họa chi tiết cho từng từ trong sách giúp bạn ghi nhớ dễ dàng.

3 phương pháp nổi bật của cuốn sách Hack Não 1500 là truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm Shadowing cung cấp cho bạn phương pháp học từ vựng hoàn mới mà cực kỳ hiệu quả.

Phương pháp truyện chêm chính là các đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng Việt đồng thời có chêm các từ tiếng Anh cần học. Việc của chúng ta là bẻ khóa nghĩa của từ vựng thông qua văn cảnh.

Phương pháp truyện chêm

Phương pháp âm thanh tương tự Dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng Việt để giúp chúng ta ghi nhớ nghĩa dễ dàng. Những từ tiếng Anh sẽ được tìm một từ/ cụm từ gần giống trong tiếng Việt qua đó xâu chuỗi trong câu văn có ngữ cảnh cụ thể. Kết hợp với đó sẽ có hình ảnh minh họa chi tiết cho từng từ trong sách.

Phát âm Shadowing: Cách học này giúp bạn luyện phát âm, tốc độ nói rất hiệu quả. Bạn chỉ việc nghe đồng thời bắt chước của 1 đứa trẻ vào việc học ngoại ngữ nước ngoài. Theo đó, bạn nghe và nói gần như đồng thời, nhắc lại những âm nghe được, bắt chước theo đúng độ luyến láy, giai điệu và tốc độ của người nói. Với cách học này, chắc chắn sẽ cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn. 

Phương pháp âm thanh tương tự tiếng Anh

Sách kết hợp với App Hack Não thì còn gì tuyệt vời hơn nữa chứ. App bao gồm audio phát âm chuẩn bản xứ, video hướng dẫn chi tiết cách phát âm, sửa các lỗi sai của người Việt cùng với hệ thống các bài ôn tập để tăng hiệu quả ghi nhớ và cách sử dụng từ trong thực tiễn.

Chương trình hỗ trợ học sách từ các Chiến binh Step Up: Group học tập hơn 150.000 thành viên, giáo viên livestream hướng dẫn chi tiết, hoàn tiền sau 30 ngày học xong sách Hack Não 1500,…

2. App học tiện lợi cùng sách Hack Não 1500 phiên bản 2020

1. Với audio sách hack não được phân chia rõ ràng gồm từ vựng và truyện chêm, bạn sẽ:

  • Nắm được nghĩa của từ
  • Nghe và nắm được phần nối âm, trọng âm của từ, trọng âm và ngữ điệu trong câu, cách ngắt, nghỉ khi đọc
  • Nghe để bắt từ, làm bài tập điền từ vào chỗ trống
  • Biết cách đọc của từ với tốc độ nói thông thường của người bản ngữ
  • Cách đọc phân tách từng âm tiết theo phương pháp shadowing dễ dàng bắt chước phát âm theo, hiểu rõ ràng từng âm tiết sẽ đọc lên và nối vào nhau như thế nào, ngữ điệu lên xuống thế nào, giống như cách chúng ta được dạy nói tiếng Việt

App hack não 1500

2. Bạn sẽ xem được cách phát âm của người bản xứ theo 2 góc độ một cách trực quan và chuẩn xác nhất.

  • Nắm được bao quát cách phát âm của từ khi đọc nhanh và đọc chậm
  • Hiểu được mỗi từ cụ thể có bao nhiêu âm tiết, cách đọc từng âm như thế nào, phân tích rõ từng âm IPA xuất hiện trong từ một cách dễ hiểu, người học sẽ quen dần với bảng IPA để luyện dần thói quen nhìn vào IPA để tự đọc từ.
  • Tránh những lỗi sai phát âm hay gặp của người Việt

Phần mềm app hack não

3. Ứng dụng ngay lập tức với bài test 3 chiều

  • Ghi nhớ nghĩa từ vựng theo chiều Anh – Việt, luyện phản xạ cho kĩ năng nghe, đọc.
  • Ghi nhớ chính tả của từ và nghĩa của từ vựng theo chiều Việt – Anh, luyện phản xạ cho kĩ năng nói, viết.
  • Ôn lại cách phát âm và nhớ lại nghĩa của từ, chọn đáp án đúng.

3. Những câu hỏi liên quan sách Hack Não 1500

Sau khi tham gia đầy đủ các group, học cùng giáo viên và App, nhưng tất nhiên sẽ có vô vàn câu hỏi vì sao cùng sách Hack Não 1500. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi mà hơn 1 năm qua các bạn học sách hỏi đội ngũ Step Up. Cùng xem bạn có câu hỏi tương tự không và tìm câu trả lời nhé!

Sách Hack Não

1. Làm sao để học nhanh nhớ lâu? Mình toàn bị quên từ, sai chính tả, học không vào, không áp dụng được

Chắc hẳn khi vào group, mỗi ngày bạn sẽ thấy các post nói về thành tích học tập như: “Mình học 3 unit trong 1 ngày, hay mình học xong cuốn sách sau 25 ngày,…kèm theo các kết quả khi thực hành cùng App”. Bạn cũng sẽ nôn nóng, tham vọng học nhanh như họ, thậm chí nhanh hơn. Thì Step Up khẳng định với bạn rằng: “Không học nhanh mà hãy học chắc. Chắc từ việc viết chính tả của từ cho tới nhớ nghĩa, vận dùng từ đó. Đây là cuốn sách giúp bạn tự học, mở mang kiến thức tiếng Anh chứ không phải là một cuộc đua, cuộc chiến hơn thua với ai cả”.

Hãy nhớ lại rằng ngày xưa bạn học nói tiếng Việt thế nào? Có phải chúng ta nghe, quan sát người lớn hằng ngày rồi mới bi bô tập thao. Bố mẹ bạn hướng dẫn “Nói a đi con” thì có phải mãi bạn mới nói đúng được. Rồi lớn hơn 1 chút,  bố mẹ, thầy cô dạy đọc, viết từng chút một, từ nào quên thì đọc, viết, nói lại. Rồi chúng ta giao tiếp với nhau, nói chuyện, đọc sách, xem phim….Phải mất gần 10 năm bạn mới có thể thông thạo được tiếng Việt đấy. Giờ học tiếng Anh cũng y chang vậy thôi. Nhưng có 1 cái chúng ta hơn rất nhiều so với trẻ con đó chính là chúng ta đã biết chữ (tiếng Anh cũng là acb nhé) và hơn thế nữa. Bạn có tư duy, có công cụ, có kỷ luật,…hơn rất nhiều 1 đứa trẻ lên 3. Vậy tại sao bạn không đi từng bước, chậm mà chắc thay vì phải nhìn sang con nhà người ta và bạn cũng phải làm được như vậy. 

Nếu bạn viết sai chính tả: Hãy viết đi viết lại thật nhiều, nắm rõ mảnh ghép đầu tiên trong 8 mảnh ghép từ vựng tiếng Anh

Nếu bạn bị quên từ: Hãy thực hành cùng App, hãy nghe audio, hãy xem lại âm thanh tương tự, hãy tra nghĩa của từ

Bạn học xong từ đơn lẻ nhưng không áp dụng được: Hãy nghe thật nhiều từ đó được sử dụng trong văn cảnh nào, hãy nói theo các mẫu câu, hãy luyện viết,…Thật sự bạn đã đặt bút xuống để viết lại cách sử dụng của từ, bạn đã mở miệng ra để nói các từ đó như thế nào?…

Có thể 30s bạn đã nhớ được nghĩa của từ nhưng hỡi ôi, đến khi viết thì nhớ nhớ quên quên, hôm nay nhớ mai lại hỏi lại từ này là gì, hình như đã gặp đâu đó rồi,…Điều nguy hiểm nhất đang cản trở thành công của bạn không thực sự nằm ở những điều bạn chưa biết mà ở những gì bạn tưởng mình đã biết nhưng thật ra lại chẳng biết gì cả. Vậy đó thay vì học nhanh hãy học chắc, học sâu.

sách hack não 1500

2. Học sách Hack Não 1500 như thế nào?

Đã rất nhiều hướng dẫn thứ tự các bước bạn học sách ở: Thư cảm ơn, trong email, trong video hướng dẫn học,  trong 10 trang đầu của sách, trong group Hack Não nhưng “Mình không biết cách học sách như thế nào?” vẫn là câu thắc mắc của rất nhiều người. 

Thứ tự các bước như sau: 

B1: Đọc truyên chêm tiếng Việt: Giai đoạn khởi động trí não làm quen với từ và tập kỹ năng đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh

B2: Học từ vựng dựa trên phương pháp âm thanh tương tự, audio và video. Hãy học cách viết chính tả của từ, cách phát âm, nghĩa tiếng Việt kèm theo bài tập điền từ ngay dưới mỗi trang. 

B3: Làm các bài tập ôn luyện 3 chiều trong App Hack Não. Bài điền từ vào truyện thì nghe track 5 tương ứng.

B4: Tự sáng tác câu truyện chêm bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh

B5:  Thực hành phần luyện tập trong App

B6: Ôn tập, ôn tập và ôn tập các bài đã học 3,14 lần

B7: Sau khi đã học được kha khá Unit thì quay trở lại học và nắm các định nghĩa, nắm giữ nội dung câu chuyện bằng tiếng Anh để hiểu sâu và rộng hơn

3. Làm thế nào để phát âm chuẩn?

Mình đọc giống như tiếng Việt vậy! Mình nói người khác không hiểu! Mình không biết phát âm!

Câu trả lời là đây:

– Tham khảo chi tiết cách phát âm các âm tiết của bảng IPA trong khóa học online để hiểu rõ về cấu tạo âm tiết trong từng từ. IPA chính là gốc để bạn phát âm tiếng Anh.

Nghe audio, xem video trong App Hack Não, bắt chước khẩu mình miệng về cách phát âm. Thu âm lại để so sánh với bản gốc

– Sử dụng các ứng dụng có sẵn như Siri của iOS, Google Assistant của Android, hoặc app Elsa Speak để luyện phát âm.

Quan trọng đó là bạn dám phát âm, mở khẩu hình miệng để nói chứ không phải nói thầm trong đầu.

4. Mình bị mất động lực thì phải làm sao?

Thường khi nhận được sách Hack Não 1500 bạn sẽ rất phấn khích, bắt tay vào học ngay và luôn. 1 ngày xong 1 Unit, lúc đó bạn thấy “Ôi, sách hay đấy, dễ học ghê” Nhưng 1 tuần sau, 1 tháng sau, bạn lại chẳng học hết nổi 5 Unit bởi “Mình học chán quá, học mãi không vào, ai cho tôi động lực học với,v.v…”

Trước hết bạn cần thành thật với bản thân, là do bạn và động lực chia tay nhau sau mối tình dang dở, hay là bạn lười và đang lấy một lý do hoa mỹ để biện minh cho sự biếng nhác của mình.

– Nếu động lực đi mất: Động lực học của bạn là gì? Đừng lấy những cái nhỏ nhặt vụn vặt làm động lực, vì nó là nhất thời và không bền vững. Hãy nghĩ đó là vì bản thân, vì tương lai của bạn. Bạn có biết tiếng Anh bây giờ gần như là yêu cầu bắt buộc, là ngôn ngữ thứ hai. Có tiếng Anh thì cơ hội của bạn sẽ rộng mở, tương lai tươi sáng. Còn không có tiếng Anh thì tương lai của bạn sẽ mù mịt biết bao nhiêu.

– Nếu bạn lười: Đấy là do chính bản thân bạn. Vấn đề từ bạn thì chỉ chính bạn mới giải quyết được. Bạn cần nghiêm khắc với bản thân, đặt ra kế hoạch học tập và thực hiện theo một cách đều đặn. Mỗi khi muốn từ bỏ hãy nghĩ tới lý do mình bắt đầu, nghĩ tới tương lai phía sau này mà phấn đấu.

Đơn giản hơn, hãy xem chặng 1 của khóa học Online để tìm lại động lực cho chính mình

Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết của chúng mình. Hy vọng những thông tin trên đã phần nào giúp bạn hiểu thêm về cách học sách Hack Não 1500. Chúc các bạn học tốt và sớm đạt được ước mơ thành tạo tiếng Anh cùng sách Hack Não 1500 nhé.

Học ngay cụm danh động từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Học ngay cụm danh động từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

“Waking up early make her so tired”

“Justin loves going out with his friends on the weekend”

Trên đây là hai dạng mẫu câu có sử dụng cụm danh động từ tuy nhiên ở mỗi câu chúng lại giữ vai trò khác nhau. Bạn có phân loại cũng như hiểu rõ cách sử dụng cũng như vị trí của chúng trong câu không?

Cụm danh động từ hay còn gọi Gerund Phrase thường xuất hiện rất nhiều trong những bài kiểm tra, đồng thời được ứng dụng khá phổ biến trong văn phong giao tiếp của người nước ngoài. Hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tới các bạn định nghĩa, cách dùng, vị trí và bài tập thực hành chi tiết qua bài viết này nhé.

1. Định nghĩa về cụm danh động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm danh động từ là 1 nhóm từ bắt đầu bằng động từ thêm đuôi -ing được theo sau đó là tân ngữ hay từ ngữ bổ nghĩa (thông thường là trạng từ). 

Gerund Phrase (cụm danh động từ) luôn luôn giữ vai trò là danh từ trong câu, bởi vậy chúng sẽ có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hay tân ngữ.

  • Watching a movie with my family is my hobby in the everynight: Đi xem phim với bạn bè là sở thích của tôi vào thời gian rảnh. => đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
  • Her father loves watching romantic films: Bố của cô ta rất thích xem phim lãng mạn. => đóng vai trò tân ngữ trong câu.
Xem thêm Cụm danh động từ và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Lưu ý: Các bạn cần phải phân biệt được sự khác biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ (gerund phrases). 2 cụm từ này thường bị nhầm lẫn với nhau trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Cả hai đều được bắt đầu bằng V-ing tuy nhiên cụm phân từ có chức năng như một tính từ, còn cụm danh động từ có chức năng như 1 danh từ.

  • Yesterday, Marie found her boyfriend going to the cinema with someone: Hôm qua, Marie phát hiện ra chồng của cô ấy đi xem phim với ai đó. => going to the cinema with someone là cụm phân từ
  • Going to the cinema is his way to relax: Đi xem phim là cách thư giãn của anh ta. => Going to the cinema là cụm danh động

Cụm danh động từ trong tiếng Anh

2. Chức năng của cụm danh động từ

1. Cụm danh động từ giữ chức năng làm chủ ngữ

  • Waking up early make her so tired: Việc thức dậy sớm khiến cô ấy rất mệt mỏi.
  • Watching TV has several advantages and disadvantages: Xem TV có nhiều lợi ích và bất lợi.
  • Studying until midnight made them tired: Học liên tục tới nửa đêm khiến họ thấy mệt mỏi.

Chức năng cụm danh động từ

2. Cụm danh động từ giữ chức năng làm tân ngữ trực tiếp cho động từ

  • Jolie loves going out with her friends on the weekend: Jolie rất thích việc đi chơi với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần.
  • Children love playing video games: Trẻ con thích đọc truyện cổ tích.
  • John hates washing dishes after dinner: John ghét phải rửa chén sau bữa tối.

3. Cụm danh động từ giữ chức năng làm bổ ngữ cho chủ từ

(thường đứng sau “be” hay các liên động từ)

  • One of my mother hobbies is talking to her neighbor: Một trong số những sở thích của mẹ tôi là nói chuyện với hàng xóm.
  • Her hobby is swimming in her house: Sở thích của cô ấy là tắm tại nhà của cô ấy.
  • One of my mother’s interests is playing badminton with her friends: Một trong những thứ mẹ tôi thích là chơi cầu lông với bạn của bà.

4. Cụm danh từ giữ chức năng làm bổ nghĩa cho giới từ

  • Adam usually goes to the coffee with his friends after working hard: Adam thường đi uống cafe với bạn anh ta sau khi làm việc vất vả.
  • I go to school by riding my bike: Tôi đến trường bằng cách đạp xe đạp.

3. Vị trí của cụm danh động từ trong tiếng Anh

1. Cụm danh động từ đứng sau các đại từ sở hữu

  • His wife disagrees his working late: Vợ của anh ta không đồng ý về chuyện làm tăng ca quá trễ của anh ấy.
  • Marie talked to me about her drinking juice: Marie đã nói với tôi về việc uống nước ép của cô ấy.

2. Cụm danh động từ đứng sau các động từ

Admit (chấp nhận) Advise (lời khuyên) Allow (cho phép) Appreciate (đề cao, đánh giá)
Avoid (tránh) Confessed (thú nhận) Consider (xem xét) Deny (từ chối)
Delay (trì hoãn) Dislike (không thích) Enjoy (yêu thích) Escape (thoát)
Excuse (buộc tội) Finish (kết thúc) Imagine (tưởng tượng) Involve (liên quan)
Mention (đề cập) Mind (phiền) Miss (bỏ lỡ) Postpone (trì hoãn)
Quit (nghỉ việc) Recommend (đề xuất) Resent (bực tức) Risk (rủi ro)
Suggest (đề nghị) Recollect (nhớ ra) Stop (dừng lại) Can’t stand (không thể chịu đựng)
Can’t help (không thể tránh, nhịn được) Be worth (xứng đáng) It is no use/good (vô ích) To look forward to (trông mong)
  • He suggest going to the park on the weekend: Anh ấy gợi ý về việc đi chơi công viên vào cuối tuần.
  • I am looking forward to seeing you tomorrow: Tôi rất mong được gặp bạn vào ngày mai.

3. Cụm danh động từ đứng sau giới từ

  • Thank you for watching my presentation: Cảm ơn vì đã theo dõi bài thuyết trình của tôi
  • Trang goes home after going out with Justin: Trang về nhà sau khi đi chơi với Justin

4. Bài tập về cụm danh động từ có đáp án chi tiết

Viết lại dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She couldn’t imagine her son _______ (ride) a motorbike.
  2. He is looking forward to _______ (see) me there tonight.
  3. Are they _______ (think) of _______ (visit) Ho Chi Minh Museum?
  4. Tom said that he didn’t mind _______ (work) till the night .
  5. Her sister dreamt of _______ (build) a beautiful tower.
  6. (Hunt) ______ birds is a interest of many people.
  7. My daughter loves (read) _____ fairy tales.
  8. The most interesting part of my holiday is (watch) _____ the sun setting.
  9. I usually relax by (listen) ______ to radio.
  10. Jennifer dislike her (work) _____ early.

Đáp án:

  1. riding
  2. seeing
  3. thinking/visiting
  4. working
  5. building
  6. hunting
  7. reading
  8. watching
  9. listening
  10. working
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

5. Mẹo học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả chỉ với 3 bước đơn giản

Cụm danh động từ tiếng Anh

1. Học ngữ pháp tiếng Anh theo từng thành phần trong câu

Ngữ pháp tiếng Anh, hiểu một các đơn giản là đặt câu đúng trật tự, đúng quan hệ và hài hòa giữa các từ, yếu tố để tạo nên một câu văn hoàn chỉnh. Như vậy, trước tiên, muốn học được cách sắp xếp các yếu tố trong câu, ta cần phải biết được một câu tiếng Anh gồm những thành phần nào.

  • Các từ loại trong câu tiếng Anh
  • Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
  • Cụm từ trong tiếng Anh
  • Mệnh đề trong tiếng Anh
  • Sơ đồ câu trong tiếng Anh

Bật mí nhỏ: Để tạo sơ đồ câu chính xác nhất, bạn cần có vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản. Hack Não 1500 sẽ giúp tổng hợp 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Với phương pháp học sáng tạo qua âm thanh tương tự, cuốn sách đã giúp người học học đến 50 từ mới một ngày.

2. Tập trung chú ý các lỗi thường mắc phải trong ngữ pháp tiếng Anh

Khi bạn làm các bài tập ngữ pháp và khi nói hoặc viết, hãy ghi lại tất cả các lỗi sai mình hay mắc phải. Sau đó, đặt câu đúng với cấu trúc, từ vựng đó và thử lặp lại câu 10 lần một ngày cho đến khi bạn nói được lại cả câu mà không cần nghĩ. 

Bên cạnh đó, hãy học ngữ pháp tiếng Anh theo các lỗi thường gặp trong tiếng Anh. Điều này giúp bạn có ấn tượng với cấu trúc ngữ pháp đó ngay từ lần đầu tiên nhìn thấy, và tránh mắc phải lỗi sau tương tự sau này. Dưới đây là một số lỗi thường mắc phải trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:

3. Thực hành ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên

Lý do khiến bạn học ngữ pháp tiếng Anh bao nhiêu năm mà vẫn không nhớ được không nằm ngoài việc có “học” mà không có “hành”. Bộ não chúng ta luôn có cơ chế làm mới và tự động loại bỏ những thông tin mà nó cảm thấy không cần thiết và không được sử dụng thường xuyên. Chính vì vậy, thực hành chính là cách duy nhất để nhớ được thông tin. Và khi nhắc đến thực hành, điều đó có nghĩa là thực hành với cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

  • Thực hành nghe và đọc tiếng Anh

Đối với những bạn đang bắt đầu học ngoại ngữ thì luyện nghe tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng. Nếu bạn nghĩ rằng cần học thuộc công thức ngữ pháp trước khi nghe để hiểu được ý của người nói, thì sự thật lại hoàn toàn ngược lại. Một đứa trẻ chẳng học bất kỳ công thực ngữ pháp nào cả mà vẫn nói một các gần như là hoàn hảo. Khi nghe một cấu trúc lặp đi lặp lại nhiều lần, bạn sẽ tự “đoán” được cách sử dụng của nó. Điều tương tự cũng diễn ra khi bạn đọc tiếng Anh.

  • Thực hành nói và viết tiếng Anh

Việc bạn có thể đạt điểm ngữ pháp 10/10 không đảm bảo bạn sử dụng ngữ pháp trôi chảy trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh. Khi nói, chúng ta sẽ không có thời gian để suy nghĩ hay băn khoăn lựa chọn nên sử dụng “among” hay “between”, “much” hay “more”,… Chính vì vậy, việc cố gắng tự học phát âm tiếng Anh cũng như luyện tập lặp đi lặp lại nhiều lần để tạo được phản xạ với ngôn ngữ là điều cần thiết. M  Bên cạnh đó, việc luyện viết tiếng Anh thường xuyên cũng là cách chúng ta “chọn trước” những cấu trúc, ngữ pháp, văn phong hay cách diễn đạt cho riêng bản thân mình. Đây vừa là cách rèn luyện kỹ năng viết, vừa như một bước chuẩn bị cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Trên đây là một số câu hỏi bài tập để các bạn có thể luyện tập và hiểu hơn hơn về cụm danh động từ trong tiếng Anh là gì? Và phân loại chúng. Song song với việc học ngữ pháp tiếng Anh thì bạn cũng có thể củng cố thêm từ vựng. Cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,..

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.

Với bài viết cụm danh động từ trong tiếng Anh trên đây, Step Up đã cung cấp lại cho các bạn về phần kiến thức về cụm danh động từ. Chúng tôi hi vọng các bạn sẽ áp dụng tốt để cải thiện được điểm số trên trường cũng như sử dụng được vào kĩ năng giao tiếp của mình.

Xem thêm: Những quyển sách tiếng Anh nên mua

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cùng khám phá tiếng Anh giao tiếp xây dựng thông dụng nhất

Cùng khám phá tiếng Anh giao tiếp xây dựng thông dụng nhất

Chuyên ngành nào cũng vậy, trong công việc chắc hẳn rằng ít nhiều sẽ cần có ngoại ngữ. Để có thể nâng cao trình độ cũng như thăng tiến thì việc học tiếng Anh là một nhu cầu thiết yếu. Bạn có thể sẽ bắt gặp các bài báo, tin tức quốc tế, tài liệu học thuật. Chính vì vậy, bạn cần tích lũy, xây dựng cho bản thân một lượng kiến thức đủ “dày” để sử dụng cũng như giao tiếp trong cuộc sống.

Hôm nay Step Up sẽ chia sẻ tới bạn bộ từ vựng đồng thời mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xây dựng, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xây dựng

Để có thể ứng dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng một cách thuận tiện và chính xác nhất thì các bạn cũng nên trau dồi khả năng phát âm tiếng Anh của bản thân. Nếu là một người bận rộn, không có nhiều thời gian thì những trang web phát âm tiếng Anh là một sự lựa chọn đúng đắn dành cho bạn. 

Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề xây dựng

Tiếng Anh giao tiếp xây dựng

Note lại một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xây dựng phổ biến nhất:

  1. I will check work progress to adjust the work program for the coming week: Tôi sẽ kiểm tra tiến độ để điều chỉnh tiến độ thi công.
  2. All shop drawing will be A1 size, 594mm x 851mm: Tất cả bản vẽ chi tiết thi công phải là cỡ A1, 594mm x 851mm.
  3. This is the plan of the house that she prepares to build: Đây là bản thiết kế của ngôi nhà cô ấy chuẩn bị xây.
  4. Construction works completed: Công trình xây dựng đã hoàn thành.
  5. Adam is a contractor: Adam là một nhà thầu
  6. They are now on site: Bọn họ đang ở công trường
  7. Both platforms, ready?: Hai giàn đều đã sẵn sàng chưa?
  8. Name your safety equipment!: Kể tên trang thiết bị bảo hộ lao động của các anh ra!
  9. Mr.Dung will brife you on boundaries, monument and reference level: Ông Dũng sẽ trình bày với các bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng cũng như mốc cao trình chuẩn.
  10. After the site handing over, I will submit to you our site organization layout : Site office, materials and equipment store, open materials park, workshops, latrines…: Sau buổi bàn giao mặt bằng này, tôi sẽ đưa cho ông bản mặt bằng tổ chức công trường của chúng tôi : Văn phòng công trường, kho vật liệu và thiết bị, bãi vật liệu, các xưởng, nhà vệ sinh chung cho công nhân…
  11. In her sketch, She has shown the locations of the monument and the benchmark: Trong bản sơ phác của cô ấy, cô ta có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và môc cao trình chuẩn của công trường.
  12. We will have a weekly meeting every Monday morning at the contractor’s site office, starting at 10 a.m. Do you have any objection?: Chúng ta sẽ họp hàng tuần mỗi sáng thứ hai tại văn phòng công trường của nhà thầu, bắt đầu từ mười giờ. Ông có ý kiến gì khác không?
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong xây dựng

Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề là một trong những cách giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp nhanh chóng và dễ dàng đạt hiệu quả cao. Nhằm đảm bảo cho việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong những tình huống điển hình thường gặp trong ngành xây dựng thuần thục và linh hoạt, Step Up sẽ cung cấp tới các bạn các tình huống tiếng Anh giao tiếp xây dựng phổ biến dưới đây

Giao tiếp tiếng Anh về xây dựng

Tiếng Anh giao tiếp xây dựng

1. Tình huống hội thoại trong tiếng Anh xây dựng:

John WelTon: Good morning! Is there Adam Nicky?: XIn chào, có phải số của Adam Nicky

Adam Nicky: Yes. What can I help you?: Đúng vậy, tôi giúp được gì cho bạn?

John WelTon: I’m clerk of Mrs. A. I would like to inform about a meeting tomorrow at construction site: Tôi thư ký của bà A. Tôi muốn thông báo về một cuộc họp vào ngày mai tại công trường xây dựng

Adam Nicky: When will the meeting begin?: Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ

John WelTon: 8 p.m: 8h tối

Adam Nicky: Could you tell me the concept of the meeting tomorrow?: Bạn có thể cho tôi biết thông tin của cuộc họp ngày mai?

John WelTon: We will talk about some problems of B construction project: Chúng tôi sẽ nói về một số vấn đề của dự án xây dựng B.

2. Tình huống hội thoại trong tiếng Anh xây dựng:

Amandi: Hello. I’m Ahmed. I’m the electrician, from Chestertons: Xin chào. Tôi là Amandi. Tôi là thợ điện từ Chestertons.

Taichang: Chestertons, the subcontractors?: Chestertons, các nhà thầu phụ?

Amandi:Yes, that’s right: Đúng vậy

Taichang: Ah, good to see you, Amandi. I’m Taichang. Roofer. This is Jacek. He’s a roofer too: Ah, rất vui được gặp bạn, Amandi. Tôi là Taichang. Đây là Faker. Anh ấy cũng là một thợ lợp nhà.

Amandi: Hi, Faker. Nice to meet you: Xin chào, Faker. Rất vui được gặp anh.

Một số bài viết liên quan tới chủ đề giao tiếp tiếng Anh:

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Một trong những phương pháp để học từ vựng hiệu quả và dễ nhớ là bạn cảm thấy thực sự thích thú với chúng. Việc nào sẽ tạo cảm giác vừa học vừa chơi. Những từ vựng về chủ đề xây dựng trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Dưới đây, Step Up cung cấp cho bạn đọc những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất:

  1. Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
  2. Define (v) vạch rõ
  3. Linear (adj) (thuộc) nét kẻ
  4. Cluster (v) tập hợp
  5. Volume (n) khối, dung tích, thể tích
  6. Surface (n) bề mặt
  7. Mass (n) khối, đống
  8. Oblique (adj) chéo, xiên
  9. Order (n) trật tự, thứ bậc
  10. Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh
  11. Proportion(n) phần, sự cân xứng
  12. Intention (n) ý định, mục đích
  13. Depth (n) chiều sâu
  14. Envelop (v) bao,bọc, phủ
  15. Shape (n) hình dạng
  16. Datum (n) dữ liệu
  17. Function (n) nhiệm vụ
  18. Sustainable (adj) có thể chịu đựng được
  19. Spatial (adj) ( thuộc) không gian
  20. Axis (n) trục
  21. Configuration (n) cấu hình, hình dạng
  22. Layout (v) bố trí, xếp đặt
  23. Space (n) khoảng, chỗ
  24. Connection (n) phép nối, cách nối, mạch
  25. Clad (v) phủ, che phủ
  26. Context (n) bối cảnh, phạm vi
  27. Portal (n) cửa chính, cổng chính
  28. Foreground (n) cận cảnh
  29. Articulation (n) trục bản lề
  30. Massing (n) khối
  31. Diagram (n) sơ đồ
  32. Form (n) hình dạng
  33. Shell (n) vỏ, lớp
  34. Merge (n) kết hợp
  35. Composition (n) sự cấu thành
  36. Uniformity (n) tính đồng dạng
  37. Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  38. Architect (n) kiến trúc sư
  39. Architecture (n) kiến trúc
  40. Architectural (adj) thuộc kiến trúc
  41. Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  42. Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
  43. Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
  44. Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
  45. Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
  46. Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  47. Cube (n) hình lập phương
  48. Hemisphere (n) bán cầu
  49. Pyramid (n) kim tự tháp
  50. Triangular prism (n) lăng trụ tam giác
  51. Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật
  52. Cylinder (n) hình trụ
  53. Cone (n) hình nón
  54. Geometric (adj) thuộc hình học
  55. Pillar (n) cột, trụ
  56. Stilt (n) cột sàn nhà
  57. Standardise (v) tiêu chuẩn hóa
  58. Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời
  59. High – rise (n) cao tầng
  60. Trend (n) xu hướng
  61. Handle (v) xử lý
  62. Edit (v) chỉnh sửa
  63. Juxtaposition (n) vị trí kề nhau
  64. Hierarchy (n) thứ bậc
  65. Homogeneous (adj) đồng nhất
  66. Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
  67. Curvilinear (adj) thuộc đường cong
  68. Texture (n) kết cấu
  69. Balance (n) cân bằng
  70. Detail (n) chi tiết
  71. Transition (n) sự đổi kiểu
  72. Formal (adj) hình thức, chính thức
  73. Allowable load: tải trọng cho phép
  74. Alloy steel: thép hợp kim
  75. Alternate load: tải trọng đổi dấu
  76. Anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
  77. Anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
  78. Armoured concrete: bê tông cốt thép
  79. Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
  80. Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
  81.  Articulated girder: dầm ghép
  82.  Asphaltic concrete: bê tông atphan
  83. Assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
  84. Balanced load: tải trọng đối xứng
  85. Balancing load: tải trọng cân bằng
  86. Ballast concrete: bê tông đá dăm
  87. Bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
  88. Basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
  89. Basic load: tải trọng cơ bản
  90. Braced member: thanh giằng ngang
  91. Bracing: giằng gió
  92. Bracing beam: dầm tăng cứng
  93. Bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
  94. Apex load: tải trọng ở nút (giàn)
  95. Architectural concrete: bê tông trang trí
  96. Area of reinforcement: diện tích cốt thép
  97. Brake beam: đòn hãm, cần hãm
  98. Brake load: tải trọng hãm
  99. Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ
  100. Breaking load: tải trọng phá hủy
  101. Breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
  102. Breeze concrete: bê tông bụi than cốc
  103. Stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
  104. Cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực
  105. Cast/casting : Đổ bê tông/ việc đổ bê tông
  106. Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông
  107. Cast-in- place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
  108. Cast-in- place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
  109. Brick: gạch
  110. Buffer beam: thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,
  111. Welded plate girder: dầm bản thép hàn
  112. Builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
  113. Cantilever arched girder : dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
  114. Cellular girder : dầm rỗng lòng
  115. Capacitive load : tải dung tính (điện)
  116. Centre point load : tải trọng tập trung
  117. Centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
  118. Centrifugal load : tải trọng ly tâm
  119. Changing load : tải trọng thay đổi
  120. Continuous girder : dầm liên tục
  121. Compound girder : dầm ghép
  122. Circulating load : tải trọng tuần hoàn
  123. Cross girder : dầm ngang
  124. Curb girder : đá vỉa; dầm cạp bờ
  125. Building site: công trường xây dựng
  126. Gypsum concrete: bê tông thạch cao
  127. H-beam: dầm chữ h
  128. Balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
  129. Half-beam: dầm nửa
  130. Half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
  131. Hanging beam: dầm treo
  132. Radial load: tải trọng hướng kính
  133. Radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
  134. Dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
  135. Dry guniting: phun bê tông khô
  136. Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
  137. Dummy load: tải trọng giả
  138. During stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
  139. Early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
  140. Eccentric load: tải trọng lệch tâm
  141. Effective depth at the section: chiều cao có hiệu
  142. Guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
  143. Rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
  144. Ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
  145. Split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
  146. Sprayed concrete: bê tông phun
  147. Sprayed concrete / shotcrete: bê tông phun
  148. Spring beam: dầm đàn hồi
  149. Stacked shutter boards/ lining boards: đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
  150. Stainless steel: thép không gỉ
  151. Stamped concrete: bê tông đầm
  152. Standard brick: gạch tiêu chuẩn
  153. Trussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáo
  154. Uniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
  155. Wall beam : dầm tường
  156. Whole beam : dầm gỗ
  157. Wind beam : xà chống gió
  158. Wooden beam : xà gồ, dầm gỗ
  159. Working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
  160. Writing beam : tia viết
  161. Web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
  162. Cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
  163. Web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
  164. Welded wire fabric / welded wire mesh: lưới cốt thép sợi hàn
  165. Wet concrete: vữa bê tông dẻo
  166. Wet guniting: phun bê tông ướt
  167. Wheel load: áp lực lên bánh xe
  168. Wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
  169. Whole beam: dầm gỗ
  170. Wind beam: xà chống gió
  171. Crane girder : giá cần trục; giàn cần trục
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Ngoài ra, các bạn cũng có thể tìm hiểu các từ vựng thông dụng hàng ngày hay chủ đề chuyên ngành khác với tiếng Anh chuyên ngành xây dựng qua việc tham khảo phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả tiết kiệm thời gian với Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,.. Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.

4. Sách tiếng Anh dùng cho xây dựng

1. English For Construction

Sách tiếng Anh xây dựng

Sách tiếng Anh xây dựng

‘English for construction’ do nhà xuất bản Pearson Longman phát hành là giáo trình được sử dụng nhiều và phổ biến ở các trường Cao đẳng, Đại học cũng như những trường dạy nghề cho tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Đây là giáo trình bổ trợ phần phần ngữ pháp, nhưng đồng thời cũng có các từ vựng về ngành công nghiệp, xây dựng mà người học cần để áp dụng thành công trong lĩnh vực này như nghề, thợ, cách đọc bản vẽ xây dựng, hình học cũng như kích thước diện tích,… 

2. Flash On English For Construction

Sách tiếng Anh về xây dựng

Sách tiếng Anh về xây dựng

Nếu nói đến sách tiếng Anh giao tiếp xây dựng thì không thể bỏ qua cuốn: Flash on English for Construction. Đây là một tài liệu bổ ích hỗ trợ tới việc luyện tập các kĩ năng nói, dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng công trình, nhà cửa, cầu đường, …

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết về tiếng Anh giao tiếp xây dựng Step Up hi vọng đã chia sẻ tới cho các bạn đầy đủ những kiến thức hữu ích nhất để có thể ứng dụng một cách thành thạo và dễ dàng trong những tình huống công việc và giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc đầy đủ nhất

Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc đầy đủ nhất

I’d like to make a toast = I’d like to honor a person/event/idea = A toast to…

This is the best party I have ever taken part

Đây là hai mẫu câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng phổ biến trong các bữa tiệc. Ở những nơi vui vẻ, náo nhiệt như vậy chắc hẳn rằng không thể thiếu các cuộc trò chuyện, trao đổi cùng với đó là vô số món ăn độc đáo ngon miệng. 

Tuy nhiên làm sao để có thể bắt chuyện một cách tự nhiên đồng thời duy trì cuộc trò chuyện, tán gẫu đó trong bữa tiệc? Hoặc để gọi món, chúc rượu bạn bè, đối tác ra sao cho thật “Tây”? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc dưới đây nhé!

1. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc thông dụng

Khi đi dự tiệc, tiệc tùng hay ăn mừng tại các nhà hàng Tây, địa điểm ăn uống nước ngoài thì một số mẫu câu giao tiếp cơ bản để sử dụng là điều vô cùng cần thiết. Hãy note lại ngay cho bản thân những dạng mẫu câu dưới đây để có thể sử dụng mỗi khi cần nhé!

Tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc

Tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc

1. Chúc rượu bằng tiếng Anh

Here’s to… (your health / the New Year / our success)!

(Uống vì … (chúc mừng sức khỏe/ Năm Mới/ thành công)!

  • Here’s to your birthday: Uống vì sinh nhật của bạn

I’d like to make a toast = I’d like to honor a person/event/idea = A toast to…

(Mọi người hãy cùng tôi nâng cốc chúc mừng vì … (lý do gì đó))

  • A toast to John’s success: Hãy cùng nâng ly vì thành công của John

– Cheers! = Chúc mừng!

– Bottoms up! = Cạn ly!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Tạo cuộc nói chuyện, duy trì cuộc hội thoại

1. Khi bắt gặp một người lạ và bạn muốn bắt đầu cuộc trò chuyện thì bạn có thể ứng dụng một số mẫu câu dưới đây:

  • Can I sit here with you?: Tôi có thể ngồi đây với bạn được không?

  • Mind if I sit here? Do you like this kind of party?: Bạn không phiền nếu tôi ngồi đây chứ? Anh có thích bữa tiệc này chứ?

2. Khi bạn muốn đặt hoặc gọi đồ uống:

  • Can you get me something to drink?: Bạn có thể lấy cho tôi một thứ gì đó để uống được chứ?

  • What would you like to drink?: Bạn có muốn uống gì không?

  • No ice, please: Không đá, làm ơn.

  • Two shots of tequila, please: Cho tôi 2 ly tequila.

  • I’d prefer red wine: Tôi thích uống vang đỏ hơn đó.

3. Để phá vỡ bầu không khí gượng gạo, duy trì cuộc trò chuyện, có một số mẫu câu:

  • The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?: Bánh quy ở đây thật tuyệt! Thử một chút, bạn có muốn không?
  • Lovely party: Bữa tiệc thật dễ thương
  • There’s a lot of people here: Có nhiều người ở đây nhỉ!

4. Những mẫu câu giao tiếp bạn có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện, tán gẫu như:

  • Are you enjoying the party?: Em thích bữa tiệc này chứ?

  • What do you think of…?: Em nghĩ gì về…?

  • I’ve heard so much about… What do you think about it?: Anh đã nghe nói rất nhiều về… Em nghĩ sao về nó?

5. Khi tàn tiệc, bạn có thể bày tỏ sự cảm ơn cũng như chào tạm biệt bằng một vài mẫu câu giao tiếp dưới đây:

  • Thank you for inviting me: Cảm ơn vì đã mời tôi

  • This is the best party I have ever taken part.: Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã tham dự

  • I had a lot of fun at this party: Tôi đã rất vui trong suốt bữa tiệc

  • It’s been lovely meeting you. Take care: Rất vui được gặp anh. Tạm biệt và giữ gìn sức khỏe nhé.

  • I’ll catch you later: Gặp lại sau nhé

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề dự tiệc

Trong tiếng Anh giao tiếp thì từ vựng làm một phần không thể thiếu. Step Up gửi đến bạn vốn từ vựng theo chủ đề dự tiệc để áp dụng vào các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc và các đoạn hội thoại giao tiếp  tiếng Anh trong bữa tiệc:

Tiếng AnhTiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc giao tiếp đi dự tiệc

Tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc

1. Các từ vựng tiếng anh về chủ đề dự tiệc

  1. Ribbon: Ruy băng
  2. Sparkler: Pháo sáng
  3. Gift: quà
  4. Invitation: Giấy mời
  5. Barbecue party: Tiệc nướng
  6. Birthday party: Tiệc sinh nhật
  7. Balloon: Bóng bay
  8. Banner: Băng rôn
  9. Bouquet: Bó hoa
  10. Candle: Nến
  11. Confetti: Pháo giấy
  12. Christmas party: Tiệc giáng sinh
  13. To toast: Nâng ly chúc mừng
  14. Wedding party: Tiệc cưới

2. Một số từ vựng về đồ ăn và đồ uống tại bữa tiệc

  1. Spaghetti: Mỳ ý
  2. Pizza: Bánh Pizza
  3. Juice: Nước hoa quả
  4. Dessert: Món tráng miện
  5. Appetizer: Món khai vị
  6. Cake: Bánh ngọt
  7. Candy: Kẹo
  8. Cookies: Bánh quy
  9. Champagne: Rượu Sâm panh
  10. French fries: Khoai tây chiên
  11. Wine: Rượu vang
  12. Beefsteak: Bít tết
  13. Soup: Súp
  14. Salade: Sa lát

Để tìm hiểu nhiều hơn các từ vựng về những chủ đề khác, cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, sáng tạo đồng thời tiết kiệm thời gian với Hack Não 1500. Bạn sẽ được trải nghiệm với các phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing cũng như được thực hành App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.

3. Đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc

Chunny: Hi, I’m Andy. Are you here with someone?: Chào, tôi là Chunny. Bạn đến đây với ai vậy?

Wick: Oh, hello Andy. I’m here with my friends but they are in somewhere: Ôi, chào Chunny. Tôi đến với bạn nhưng họ đang ở chỗ nào đó

Chunny: Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party: Bạn không phiền nếu tớ ngồi đây chứ? Bạn thích bữa tiệc này chứ?

Wick: It’s ok. It is nice to be here with you: Được chứ! Thật vui khi ở đây với bạn

Chunny: Oh thanks. I hope it isn’t going to rain. I have a trip tomorrow!: Ôi cảm ơn nhé. Hi vọng là sẽ không mưa. Tôi có một chuyến du lịch dài vào ngày mai!

Wick: I have heard that tomorrow will be a windy day. Where do you go?: Tôi nghe nói rằng ngày mai sẽ có gió. Bạn đi đâu thế?

Chunny: I am going to Paris. It is the first time I go to French: Tôi đến Paris. Đây là lần đầu tiên tôi đến Pháp.

Wick: What a lovely city. I love French’s cuisine. This party have French’s vibe so I’m feel so excited: Quả là một thành phố đáng yêu. Tôi rất thích đồ ăn Pháp. Bữa tiệc này có không khí giống của Pháp nên tôi cảm thấy rất hào hứng.

Chunny: Me too. Here’s to our reunion. The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?: Tôi cũng vậy. Cạn ly vì lần gặp lại của chúng ta. Bánh quy ở đây ngon lắm đó, muốn thử chút không?.

Wick: Cheers! Please bring me some cookies: Cạn ly. Lấy giúp tôi ít bánh quy với nhé

Chunny: There for you. It quite late, I have to go back to prepare for my trip. Wanna go travel with me?: Của bạn đây. Khá muộn rồi, tôi phải trở về để chuẩn bị cho chuyến du lịch của mình. Du lịch cùng tôi, bạn có muốn không?

Wick: Oh great, I love it. See you at the airport tomorrow: Tuyệt quá, tôi rất thích. Hẹn gặp lại tại sân bay vào ngày mai nhé.

Chunny: Yeah, I’ll catch you later!: Được, hẹn gặp lại.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Bài viết về tiếng Anh giao tiếp khi dự tiệc bao gồm từ vựng theo chủ đề, dạng mẫu câu cũng như đoạn hội thoại giao tiếp sử dụng trong bữa tiệc, hi vọng rằng đã cung cấp tới các bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn có thể tự tin ứng dụng trong giao tiếp và có khoảng thời gian vui vẻ khi đi dự tiệc, tiệc tùng.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Vén bức màn bí mật về sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF

Vén bức màn bí mật về sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF

Hẳn dạo gần đây bạn sẽ thấy 1 cuốn sách rất hot là Hack Não 1500 được rất nhiều người học tiếng Anh bàn tán và sử dụng nó để học từ vựng tiếng Anh. Cuốn sách luôn nằm trong top những cuốn sách học ngoại ngữ bán chạy nhất Tiki trong 3 năm 2018, 2019, 2020. Dù đã ra mắt cách đây 3 năm nhưng cuốn sách này không hề giảm nhiệt mà ngày càng được nhiều người tìm kiếm và sử dụng nó. 

Bên cạnh việc mua sách chính hãng thì hiện nay bản Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF luôn được mọi người tham khảo trước khi mua, thậm chí có một số bản upload sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh lên mạng mà không có sự cho phép của tác giả.

Liệu bạn có đang băn khoăn có nên download bản Hack Não 1500 PDF 2020 về học mà không cần mất phí? Hay bạn đang cần đọc thử trước khi mua? Bài viết này Step Up sẽ vén bức màn bí mật về sách Hack Não 1500 PDF 2020 được mọi người săn đón.

1. Tại sao sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF 2020 lại hot vậy?

Hack Não 1500 của tác giả Nguyễn Hiệp và các cộng sự nghiên cứu được ra đời vào đầu năm 2018, cho đến nay đang được sự đón nhận và phản hồi tích cực từ hàng nghìn người học. Sách được nâng cấp về cả nội dung và thiết kế qua từng năm, hiện tại đang là phiên bản 2020.

Cuốn sách được xây dựng dựa trên 3 phương pháp chính: Âm thanh tương tự, truyện chêmphát âm Shadowing để nạp từ vựng một cách thông minh và dễ dàng. 

Ngoài ra đi kèm với sách là App Hack Não Pro để bạn có toàn bộ audio và bộ bài giảng video hướng dẫn chi tiết cách phát âm của từ, tham gia cùng cộng đồng học sách với hơn 191.000 học viên với các bài giảng livestream hàng tuần; Đồng thời là đội ngũ hỗ trợ học tập của Step Up sẽ đồng hành, hỗ trợ bạn khi đăng ký bộ 3 cuốn sách Hack Não!.

Bạn có thể đọc thử sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF tại đây

2. Dấu hiệu nhận biết các trang web bán sách Hack Não 1500 PDF trái phép

Sách Hack Não 1500 gồm 1 quyển sách dày 534 trang đi kèm với tài khoản đăng nhập App Hack Não Pro đang được bán tại các kênh chính thống của Step Up

Tất cả các cuốn sách Hack Não PDF đang hiển thị trên các website khác hoặc các bản PDF miễn phí trên mạng không phải của Step Up English đều là vi phạm pháp luật. Dù là sách Hack Não phiên bản 2018 hay cải tiến sang bản 2020 thì Step Up English đã đăng ký bản quyền cho cuốn sách này.

Mọi tài liệu được sao chép, scan, copy, kinh doanh các bản photocopy, các bản lậu đều là hành vi trái pháp luật và vi phạm luật sở hữu trí tuệ.

Một số trang web cho phép download hay thậm chí một số cá nhân, tổ chức kinh doanh bản copy thì sẽ phải qua rất nhiều bước xác nhận mới có thể download bản Hack Não 1500 PDF 2020 miễn phí và chất lượng giấy không đảm bảo, in trắng đen gây ức chế cho người học.

Hack Não 1500 pdf

Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF

Liệu bạn có thể nhận được bản pdf miễn phí của sách Hack Não 1500? Hay nếu mua sách giả, sách lậu bạn sẽ như thế nào? Cùng xem những bí mật dưới đây nhé!

3. Những “quyền lợi” khi bạn download sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF 2020

Hẳn bạn sẽ thấy rất nhiều trường hợp các trang pass sách, bán sách lậu với giá 50.000Đ hay đúng với giá gốc 495.000Đ nhưng hầu hết đây đều là sách Hack Não phiên bản 2018 mà Step Up đã ngừng kinh doanh, và thật không may, nếu bạn sở hữu 1 bản Hack Não PDF lậu thì bạn sẽ:

1. KHÔNG CÓ TÀI KHOẢN APP HACK NÃO PRO

Học sách sẽ không thể nào thiếu App Hack Não đi kèm, vì trong này hội tụ tất cả những gì cần có của sách như:

  • Audio sách
  • Bộ 1200 bài giảng video hướng dẫn phát âm từng từ
  • Ôn tập với các bài test phản xạ đa chiều
  • Học tiếng Anh qua bài hát miễn phí

Sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh pdf

Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF

Nếu bạn chỉ tải App về, đăng ký học sách, hẳn sẽ thấy chỉ xem được 2 Unit, còn lại tất cả đang bị khóa như hình dưới này:

sach_hack_nao_1500_tư_tieng_anh_PDF

Chỉ riêng với bộ Video bài giảng này, bạn chỉ cần 30 giây là biết cách phát âm 1 từ, mà học xong 1200 từ này là phát âm cũng sương sương rồi. Vì mỗi video là phân tích rõ cách phát âm dựa vào IPA: Từ bao nhiêu âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết nào, cách đặt lưỡi, bật hơi, mở khẩu hình miệng, các lỗi sai người Việt mình hay gặp và cách sửa,…Có sách mà không có App thì đâu thể học đúng, đâu thể thực hành được đúng không nào?

Trong năm qua đã có hàng nghìn người phản hồi lại với Step Up rằng tại sao App lại bị khóa? Mong muốn mở khóa toàn bộ các Unit của App. Nhưng phải nói rằng rất tiếc vì bạn đã không mua đúng hàng chính hãng mà thông qua các kênh lậu thì sẽ không được mở App nha.Vậy nên mua sách mà được App miễn phí thì mua sách chính hãng tại đây nha

Xem ngay sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Nạp siêu tốc 1500 từ vựng và cụm từ trong 50 ngày.

2. KHÔNG ĐƯỢC SỜ TẬN MẮT, CẦM TẬN TAY SÁCH HACK NÃO CHÍNH HÃNG

Việc sở hữu một cuốn sách chính hãng với các hình ảnh, màu sắc sặc sỡ chính là nguồn cảm hứng để bạn cầm sách lên học thay vì mua sách Hack Não 1500 PDF đã được scan bạn sẽ thấy:

– Bản photo đen trắng, đọc rất nhàm chán, không đúng như sách thật là với mỗi từ vựng sẽ có ký hiệu màu sắc khác nhau và hình ảnh minh họa cho từng từ. 

– Scan lệch dòng, lệch chữ, in sai màu làm mất tinh thần học của bạn

– Chất lượng giấy A4 kém chất lượng, dễ bị hỏng, bị rách. Trong khi mua sách thật bạn sẽ có giấy phủ bóng, chống nhòe mực khi bị nước rớt vào (Nói vậy thôi chứ đừng đổ nước ra test suốt nha :v)

3. KHÔNG ĐƯỢC THAM GIA CỘNG ĐỒNG HỖ TRỢ HỌC TẬP TRÊN FACEBOOK 

hack nao 1500 pdf

Hack Não 1500 từ tiếng Anh PDF

Khi và chỉ khi bạn mua sách chính hãng của Step Up, bạn sẽ được tham gia group HỌC VIÊN SÁCH HACK NÃO để trao đổi, tương tác, thảo luận, tham gia các cuộc thi của Step Up tổ chức. Vậy có những gì trong cộng đồng học tập với hơn 191.000 học viên? Khi bạn mua sách lậu, bạn chỉ có sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh sẽ bỏ lỡ những gì trong cộng đồng này?

1. 4 buổi livestream hàng tuần của giáo viên: hướng dẫn chi tiết về từ vựng và các kiến thức khác liên quan đến tiếng Anh như phát âm, ngữ pháp, phương pháp học,…Giải thích về cách phát âm, cách sử dụng từ hay bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến lĩnh vực tiếng Anh. Bạn sẽ thấy rất ít các group về học tập mà được giáo viên livestream giải đáp tận tình các thắc mắc, hoặc bạn có thể xem lại bất khi nào cần để đảm bảo học đúng cách và có thêm động lực để học

2. Tham gia trao đổi, tương tác, chia sẻ về cách học tập hiệu quả với phương pháp của sách. Các bài post về truyện chêm, âm thanh tương tự hay giải đáp các khó khăn khi học từ vựng

3. Tham gia các cuộc thi online do chính Step Up tổ chức với tổng giải thưởng lên đến 2 triệu đồng mỗi tháng

4. Được đội ngũ Admin của Step Up hỗ trợ giải đáp nhiệt tình các vấn đề: từ đăng nhập App cho đến cách học làm sao hiệu quả, cách ghi nhớ từ vựng,…chỉ với mục đích duy nhất là bạn yêu lại từ đầu tiếng Anh và chinh phục được từ vựng tiếng Anh, không còn cảm giác lo lắng, sợ hãi nữa.

4. KHÔNG ĐƯỢC HƯỞNG CÁC ƯU ĐÃI TRỰC TIẾP TỪ STEP UP

Khi mua sách, bạn sẽ được miễn phí vận chuyển toàn quốc và sử dụng App vĩnh viễn trọn đời mà không phải lo lắng rằng mình sẽ bị khóa App.

Ngoài ra không chỉ 1 sản phẩm Hack Não 1500, Step Up luôn mong muốn đem đến nhiều sản phẩm học tiếng Anh dễ dàng cho người mới bắt đầu với các sản phẩm mới, sản phẩm cải tiến. Nếu đã mua sách của Step Up trước đó, bạn sẽ được hưởng những ưu đãi như xem sản phẩm demo, các ưu đãi trực tiếp về giá khi mua các sản phẩm tiếp theo.

5. KHÔNG ĐƯỢC CHUYÊN VIÊN HỖ TRỢ HỌC TẬP

Khi bạn mua 1 cuốn, bạn sẽ có được tất cả sự hỗ trợ từ giáo viên, đội ngũ Step Up hỗ trợ qua hotline hoặc email. Nếu bạn mua lộ trình 3 cuốn sẽ có sự hỗ trợ tận tình từ chuyên viên để hướng dẫn, kèm cặp bạn học đến hết cuốn sách. Đảm bảo rằng bạn không chỉ mua sách về để đó mà bạn sẽ học và ứng dụng được các từ vựng đã học vào hành trình chinh phục tiếng Anh.

6. KHÔNG ĐƯỢC THAM GIA THỬ THÁCH HOÀN TIỀN CỦA STEP UP

30 ngày là số ngày mà Step Up cho phép bạn thử thách với chính bản thân mình khi học sách Hack Não. Nếu hoàn thành sách sau 30 ngày với điểm số 95/100 thì bạn sẽ được hoàn trả lại số tiền đã mua sách. Đã hơn 8.300 học viên được hoàn tiền khi tham gia thử thách hoàn tiền của Step Up. Thật tuyệt vời khi bạn vừa được học miễn phí, lại có thêm giáo viên hỗ trợ học. Trong khi bạn chỉ có bản Hack Não PDF thì sẽ không bao giờ có quyền lợi này cả.

hack_nao_1500_tu_tieng_anh_pdf

7. CUỐI CÙNG, CÁC BẠN SẼ PHẢI THỐT LÊN RẰNG: “Tại sao mình lại không mua sách chính hãng ngay từ đầu mà phải tốn thêm tiền mua 2 lần”

Chính xác! Đây là thực trạng mà rất nhiều người gặp phải.

Bạn đã bỏ ra một số tiền lớn để mua sách giả, nhưng cuối cùng nhận lại chỉ là 1 tập giấy nháp mà bạn đang cần nó để học. Vậy tại sao mình không mua sách thật để có được tất cả mọi quyền lợi ngay từ đầu. Có rất nhiều các comment bày tỏ ý kiến như sau: 

Bạn sẽ phải bỏ số tiền gần như gấp đôi chỉ để học muộn cuốn sách, trong khi mua sách tại Step Up chỉ với 395.000Đ là bạn có ngay tất cả mọi quyền lợi rồi!

AI ƠI HÃY XÀI SÁCH ZIN, PHOTO ĐEN TRẮNG LÀ KILL ĐỒNG BÀO!

Phần lớn các bạn download sách Hack Não 1500 PDF miễn phí đó là muốn học thử xem có hiệu quả không mới quyết định mua. Điều này vô cùng dễ hiểu, bởi với nhiều người chưa từng mua 1 quyển sách gần 400 nghìn như vậy, trong khi trước đó đã từng bỏ ra nhiều thời gian và tiền bạc để chinh phục tiếng Anh mà không hiệu quả. Mình xin nhắc lại, tất cả các quyền lợi của bạn khi mua 1 cuốn sách Zin từ Step Up:

1. Sách in màu, phủ bóng, chống lóa với các hình ảnh, màu sắc sặc sỡ, bắt mắt tạo cảm hứng học tập cao;

2. App Hack Não chính chủ sử dụng trọn đời mà chẳng lo bị khóa. Sử dụng tất cả các tài liệu trên App như: Audio, Video, Bài tập test đa chiều, Luyện tập các mức độ khó, dễ, học tiếng Anh qua bài hát, cho đến những giải đáp thắc mắc về sách và App;

3. Cộng đồng học viên đông đảo với gần 200.000 học viên tương tác, thảo luận với các vấn đề học sách nói riêng và tiếng Anh nói chung. Xem các bài giảng của giáo viên livestream 4 buổi/tuần, có thể tương tác trực tiếp hoặc xem lại bất cứ khi nào cần;

4. Được giải đáp kịp thời mọi thắc mắc về sách Hack Não qua hotline 0969 409 766 và email [email protected];

5. Tham gia thử thách hoàn tiền 30 ngày, nếu vượt qua bài kiểm tra với 95/100 từ thì bạn được học sách miễn phí rồi;

6. Nếu bạn mua combo 3 cuốn sách Hack Não, bạn sẽ được chuyên viên hỗ trợ, đồng hành cho đến khi bạn hoàn thành cả bộ;

Trên đây là toàn bộ chi tiết về câu hỏi: có nên download bản PDF của Hack Não 1500? Có nên mua các sách photo để học không? Vậy lựa chọn của bạn là gì?

Xem ngay sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Nạp siêu tốc 1500 từ vựng và cụm từ trong 50 ngày.

Rất mong có thể nhận được những ý kiến phản hồi từ bạn trong comment dưới bài viết này về các trang web bán sách hack não 1500 lậu, sách giả hay các trang web đăng tải bản Hack Não PDF mà không có sự cho phép của tác giả để cùng nhau xây dựng một cộng đồng học tiếng Anh thật tốt.

Xem thêm: Có thể download sách Hack Não Ngữ Pháp PDF miễn phí?

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tất tần tật kiến thức về trạng từ tiếng Anh

Tất tần tật kiến thức về trạng từ tiếng Anh

Jack  is always on time He seldom works hard.

My children learn rather little The champion has won the prize twice.

Trên đây là 2 dạng mẫu câu phổ biến về cách sử dụng trạng từ: trạng từ chỉ tần suất và trạng từ chỉ thời gian. Trong ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc, mẫu câu đa dạng mà nếu bạn không nắm vững, bạn hoàn toàn có thể mắc sai lầm bất cứ lúc nào.

Trạng từ trong tiếng Anh cũng vậy, chúng bao gồm sử dụng cả văn nói lẫn văn viết vì vậy đòi hỏi người học ngoại ngữ luôn luôn phải chú trọng, chú ý tới dạng kiến thức này. Hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tới các bạn những kiến thức thú vị và một số lưu ý khi sử dụng trạng từ trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa về trạng từ tiếng Anh

Trạng từ là từ được sử dụng nhằm để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cho cả câu.

Vị trí của trạng từ thông thường sẽ đứng trước từ hoặc mệnh đề mà trạng từ đó cần bổ nghĩa. Tuy nhiên bạn có thể hiểu rằng cũng tùy từng tình huống câu nói mà người ta có thể đặt trạng từ đứng sau hay cuối câu.

Trạng từ tiếng Anh

Trạng từ tiếng Anh

2. Các loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ được phân loại theo nghĩa hay đồng thời theo vị trí của chúng trong câu, tuỳ vào ý nghĩa chúng diễn tả, có thể được phân thành các loại:

(Các loại trạng từ trong tiếng Anh)

1. Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Miêu tả, diễn đạt thời gian sự việc cũng như hành động được thực hiện, sử dụng để trả lời với dạng câu hỏi When? (Khi nào?)

Các trạng từ chỉ thời gian thông thường sẽ được đặt ở cuối câu hay đầu câu (nếu bạn muốn nhấn mạnh một điều gì đó)

  • She wants to do the exercise now! Yuria came yesterday. Last Monday, we took the final exams.
Xem thêm Trạng từ và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời cho dạng câu hỏi How often? Qua đó được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính trong câu.

  • Johnny is sometimes on time. He seldom works hard

Trạng từ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất

3. Trạng từ chỉ cách thức (manner)

Được sử dụng để diễn đạt cách thức 1 hành động được thực hiện như thế nào? Đồng thời cũng được dùng để trả lời các câu hỏi với từ để hỏi là How?

  • He runs fast. John dances badly. I can sing very well

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức: thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu câu đó có tân ngữ).

  • She speaks English well. She can play the guitar well.

4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ này sẽ dùng để diễn tả hành động diễn tả nơi nào, ra sao và ở đâu hoặc gần xa thế nào, sử dụng để trả lời cho câu hỏi Where?

1 số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến là here, there, out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), …..

  • I am standing here. Maria went out.

5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

Biểu hiện mức độ, cho biết hành động được diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ này sẽ được đứng trước những tính từ hay 1t trạng từ khác hơn là sử dụng với động từ:

  • This drink is very bad. She speaks English too quickly for me to follow. She can dance very beautifully.

– Đây là 1 số trạng từ dùng để chỉ mức độ phổ biến: too (quá), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (có phần).

6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ này sẽ được sử dụng để diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)

  • My class learn rather little The champion has won the prize twice.

7. Trạng từ nghi vấn (Questions)

Trạng từ nghi vấn là các trạng từ đứng đầu câu được sử dụng để hỏi, gồm: when, where, why, how. 1 số trạng từ sẽ là thể khẳng định, phủ định, phỏng đoán: certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng),

  • When is he going to take it?

8. Trạng từ liên hệ (Relation)

Trạng từ liên hệ là những trạng từ được dùng nhằm nối 2 mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hay có thể là lí do (why):

  • He remembers the day when he met Maria on the beach. That is the room where he were born

Các dạng trạng từ tiếng Anh

Trạng từ tiếng Anh

3. Cách hình thành trạng từ

Tính từ + -ly: Phần lớn trạng từ chỉ thể cách có hể được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ:

  • Quick – quickly

  • Kind – kindly

  • Bad – badly

  • Easy – easily

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

 

4. Vị trí của trạng từ trong câu

1. Trước động từ thường (đặc biệt là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom….)

  • We often get up at 9 a.m.

2. Giữa trợ động từ và động từ thường

  • John has recently finished his homework.

3. Sau động từ “to be/seem/look”… và trước tính từ: “tobe/feel/look”… + adv + adj

  • He is very handsome

 4. Sau “too”: V(thường) + too + adv

  • He speaks too slowly.

5. Trước “enough”: V + adv + enough

  • The teacher speaks slowly enough for his to understand.

6. Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that

  • Adam drove so fast that he caused an accident.

7. Đứng cuối câu

  • The doctor told me to breathe in slowly

8. Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu,hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,)

  • Last spring I came back my home country

  • My mother had gone to bed when I got home.

9. Mỗi trạng từ bổ nghĩa cho những từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. Quy tắc này thường được coi là Quy tắc “cận kề”.

  • He often says he visits his grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says”). He says he often visits his grandmother. (Often bổ nghĩa cho “visits”)

10. Trạng từ chỉ thời gian thường đặt nó ở cuối câu

  • They visited their mother yesterday. She took the exams last week.

11. Trạng từ không được đặt hay sử dụng giữa Động từ và Tân ngữ.

  • He speaks English slowly. He speaks English very fluently.

12. Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau: [ Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian]

Chủ ngữ

Nơi chốn

Cách thức

Tần suất

Thời gian

động từ

địa điểm

by plane

everyday

yesterday

I went

to Bankok

by jet plane

once a week

last month

I walked

to the library

 

 

last year

He flew

to London

 

 

 

Chú ý: Những trạng từ chỉ phẩm chất cho cả một câu như Luckily, Eventually, Certainly hoặc Surely … thường được đặt ở đầu của mỗi câu.

5. Một số trạng từ có chung cách đọc và viết với tính từ

Nhiều tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có cách viết tương tự do đó các bạn phải dựa vào cấu trúc và vị trí của chúng để xác định xem từ đó dùng trong câu với mục đích là tính từ hay trạng từ.

Adjectives

Adverbs

fast

fast

only

only

late

late

pretty

pretty

right

right

short

short

sound

sound

hard

hard

fair

fair

even

even

cheap

cheap

early

early

much

much

little

little

 

6. Hình thức so sánh của trạng từ

Ví dụ: Peter ran as fast as his close friend. I’ve been waiting for her longer than you

Cũng như tính từ, Trạng từ cũng có hình thức so sánh kép:

Ví dụ: They are going more and more slowly. He is working harder and harder.

Chú ý: Trong so sánh khác với tính từ, trạng từ kết thúc bằng đuôi – ly (ending by – ly) sẽ được so sánh như tính từ đa âm (hai âm trở lên).

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

 

7. Bài tập trạng từ và đáp án

  1. Adam is careful. He drives ………………….

  2. The girl is slow. Julia walks……………………

  3. Her English is perfect. She speaks English……….

  4. Our father is angry. He shouts………

  5. My sister is a loud speaker. She speaks ………

  6. John Van De Beck is a bad writer. He writes……..

  7. Julia is a nice guitar player. She plays the guitar ……….

  8. Harry is a good painter. He paints ……………

  9. He is a quiet boy. He does his job ……………..

  10. This exercise is easy. She can do it ………………

Đáp án:

  1. Adam is careful. He drives carefully.

  2. The girl is slow. She walks slowly.

  3. Her English is perfect. She speaks English perfectly.

  4. Our father is angry. He shouts angrily.

  5. My sister is a loud speaker. She speaks loudly.

  6. John Van De Beck is a bad writer. He writes badly.

  7. Julia is a nice guitar player. She plays the guitar nicely.

  8. Harry is a good painter. He paints well.

  9. He is a quiet boy. He does her job quietly.

  10. This exercise is easy. She can do it easily.

Ngoài việc ôn tập cũng như luyện tập thực hành về các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì việc học từ vựng là một điều vô cùng cần thiết để hỗ trợ cho các kĩ năng khác của bản thân có thể cải thiện một cách nhanh chóng, đạt hiệu quả tối ưu. Với 31 chủ đề thông dụng như Language Learning, School Life, Personal Information, Jobs & Work Life,…cùng với đó là phương pháp ghi nhớ từ vựng bằng phương pháp âm thanh tương tự, truyện chêm giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả. 

Cùng tìm hiểu ngay cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – sách học ngoại ngữ luôn nằm trong top những cuốn sách học ngoại ngữ bán chạy nhất.

Bài viết trên đây đã tổng hợp cho các bạn đầy đủ thông tin kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh. Hi vọng, với những kiến thức mà Tiếng Anh Free đã cung cấp sẽ giúp các bạn phần nào cải thiện được cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của bản thân và việc học ngoại ngữ sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI