Say, tell, talk, speak đều mang nghĩa là “nói” và cùng là động từ trong tiếng Anh. Làm thế nào để phân biệt say tell talk speak một cách dễ dàng, dễ nhớ nhất? Hãy cùng Step Up khám phá các từ này cùng các bài tập áp dụng để bạn hiểu điểm khác biệt giữa say tell talk speak nhé.
1. Cách sử dụng, phân biệt say tell talk speak tiếng Anh
Để phân biệt say tell talk speak, trước tiên chúng ta phải tìm hiểu điểm khác nhau giữa các từ này cũng như cách sử dụng của chúng.
Say
Động từ “Say” /seɪ/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là said) có nghĩa phổ biến nhất là “nói ra”, “nói rằng”. Khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc nhấn mạnh nội dung được nói ra, người ta thường dùng “say”.
Không giống như “tell”, “say” không bao giờ đứng trước tân ngữ chỉ người. Bạn phải thêm giới từ “to” vào sau “say” khi muốn đề cập tới một tân ngữ sau đó.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
(Annie kể với Susie chuyện gì đó bằng tiếng Tây Ban Nha.)
Susie didn’t understand what Annie wanted to say to her in Spanish.
(Susie đã không hiểu những gì Annie nói với cô ấy bằng tiếng Tây Ban Nha)
Bộ phận đi theo sau của “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
Ví dụ:
He said: “No, I will not come with you”.
(Anh ấy nói: “Không, tôi sẽ không đi với bạn”)
He said no and that he would not come with me.
(Anh ấy từ chối và nói sẽ không đi với mình.)
Cách sử dụng từ “say” – phân biệt say tell talk speak
Tell
“Tell” /tel/ (có có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là told) là một động từ, mang nghĩa là “kể”,“trình bày” hay “nói”.
Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.
Ví dụ:
He told me the truth.
(Anh ấy đã nói với tôi sự thật.)
Tell thường đi cùng với các từ bắt đầu bằng wh- (when, where, what…) để đưa ra thông tin, sự kiện…
Ví dụ:
Please tell me what happened.
(Làm ơn nói cho tôi những gì đã xảy ra.)
I forget to tell her when the festival starts.
(Tôi quên mất không nói cho cô ấy lễ hội bắt đầu khi nào)
Tell cũng được sử dụng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.
Ví dụ:
The dentist told him to brush his teeth regularly.
(Bác sĩ nha khoa bảo anh ấy đánh răng thường xuyên.)
Không giống như “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người. Nếu bạn không muốn nhắc đến tân ngữ chỉ người, hãy dùng “say”.
Ví dụ:
What you are telling me has nothing to do with me.
(Những thứ bạn đang nói với mình chả liên quan đến mình gì cả.)
What you are saying has nothing to do with me.
(Những thứ bạn đang nói chả liên quan đến mình gì cả.)
Tell cũng có thể được sử dụng với một từ nguyên thể mang nghĩa là để ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó. Bạn không thể sử dụng “say” với nghĩa này.
Ví dụ:
My mother told us to do the homework.
(Mẹ tôi bảo chúng tôi đi làm bài tập.)
Cách sử dụng từ “tell” – phân biệt say tell talk speak tiếng Anh
Speak
“Speak” /spiːk/ (có dạng quá khứ là spoke, quá khứ phân từ là spoken) là một động từ, mang ý nghĩa “nói chuyện”, “phát biểu”.
Khi bạn muốn nhấn mạnh việc nói “phát ra tiếng, thành lời”, bạn có thể sử dụng “speak”.
Ví dụ:
I speak 3 languages. (Tôi nói được ba thứ tiếng)
My parents spoke with the principle. (Bố mẹ tôi đã có đôi lời với hiệu trưởng.)
I was so shocked, I couldn’t speak. (Tôi đã sốc đến mức không thể nói nên lời.)
Đằng sau từ “speak”, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (the truth, truth, human…), thường không có tân ngữ ngay sau nó.
Ví dụ:
Can I speak to the manager please?
(Tôi có thể có đôi lời với quản lý được không?)
Speaking truth to power is such a difficult task.
(Trình bày với người cầm quyền thật là một nhiệm vụ khó khăn.)
Cách sử dụng từ “speak” – phân biệt say tell talk speak đơn giản dễ hiểu
Talk
“Talk” /tɔːk/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là talked) là một động từ, mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi”. Bạn cũng có thể dùng từ “chat” để thay thế từ “talk” trong nhiều trường hợp.
Khác với “speak” và các từ đồng nghĩa, “talk” nhấn mạnh đến bản thân hành động “nói”.
Ví dụ:
Marshall talked to Susie yesterday. (Marshall đã trò chuyện với Susie ngày hôm qua.)
They talk about climate change. (Họ trao đổi về biến đổi khí hậu.)
We talk with the police about the robbery. (Chúng tôi nói với cảnh sát về vụ trộm cắp.)
Cách sử dụng từ “talk” – phân biệtsay tell talk speak trong tiếng Anh
2. Các cấu trúc dùng để phân biệt say tell talk speak
Dưới đây là các cấu trúc thường gặp với say tell talk speak. Bạn có thể note lại để phân biệt say tell talk speak nhanh chóng, chính xác nhé.
Cấu trúc với say
Say something: nói gì đó
Ví dụ:
Please say something to break the silence.
(Làm ơn hãy nói điều gì đó để phá vỡ sự im lặng.)
Say something to somebody: nói gì đó với ai
Ví dụ:
Susie said she was studying French to Annie.
(Susie nói với Annie rằng cô ấy đang học tiếng Pháp)
Say something about: nói gì đó về cái gì
Ví dụ:
The students expect the teacher to say something about the accident.
(Những học sinh mong đợi người giáo viên nói gì đó về vụ tai nạn)
Các cấu trúc với “say” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với tell
Tell somebody something: nói với ai đó điều gì
Ví dụ:
I swear I told you everything.
(Tôi thề tôi đã kể với bạn tất cả rồi.)
Tell somebody to do something: bảo ai đó làm gì
They told us to clean the room.
(Họ bảo chúng tôi dọn phòng.)
Tell somebody about something: nói cho ai đó biết về điều gì
Ví dụ:
Hey, did you tell Jack about the scholarship?
(Này, cậu đã bảo với Jack về vụ học bổng chưa?)
Các cấu trúc với “tell” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với talk
Talk to somebody: nói chuyện với ai
Ví dụ:
Talk to me, I’m bored. (Nói chuyện với tớ đi, chán quá.)
Talk about something: nói về điều gì
Ví dụ:
Talking about the pandemic is such a common thing these days.
(Ngày nay người ta thường nói chuyện về đại dịch.)
Talk with somebody: chuyện trò với ai
They are lovers, so they talk with each other almost everyday.
(Họ là người yêu, nên gần như ngày nào họ cũng chuyện trò với nhau.)
Các cấu trúc với “talk” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với speak
Speak to: nói chuyện với ai
Ví dụ:
I’m sorry, you can’t speak to the manager at the moment.
(Tôi xin lỗi, bạn không thể nói chuyện với quản lý vào lúc này được.)
Speak with: nói cùng với ai đó
Ví dụ:
Speaking with a lot of students at once is tiring.
(Nói cùng với nhiều học sinh một lúc mệt lắm.)
Speak about: nói về điều gì đó
Ví dụ:
Hello, I’m here today to talk about the pandemic.
(Xin chào, hôm nay tôi đến đây để nói chuyện về đại dịch.)
Các cấu trúc với “speak” để phân biệt say tell talk speak
Trên đây là cách phân biệt say tell talk speak dễ dàng, chuẩn xác nhất. Step Up hy vọng bạn đã học được nhiều cấu trúc ngữ pháp sau bài viết này. Tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp nếu bạn gặp khó khăn với các cấu trúc trong tiếng Anh nhé.
– Bạn muốn thử sức với các bài toán nước ngoài nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu đề?
– Bạn muốn tìm đọc tài liệu toán học của nước ngoài nhưng gặp hạn chế về từ vựng?
– Bạn sử dụng toán học mỗi ngày nhưng không tự tin khi giao tiếp về chúng bằng tiếng Anh?
Tất cả những vấn đề trên của bạn sẽ được giải quyết ngay trong bài viết này. Hãy để Step Up cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về toán học chi tiết nhất cũng như cách ghi nhớ chúng hiệu quả nhé!
Toán học luôn chứa đựng những khái niệm và thuật ngữ chuyên dụng. Hãy cùng tìm hiểu tên gọi của các từ này trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về toán học nhé.
Arithmetic: số học
Algebra: đại số
Statistics: thống kê
Geometry: hình học
calculus: phép tính
Integer: số nguyên
Even number: số chẵn
Odd number: số lẻ
Prime number: số nguyên tố
Fraction: phân số
Decimal: thập phân
Decimal point: dấu thập phân
Percent: phần trăm
Percentage: tỷ lệ phần trăm
Theorem: định lý
Problem: bài toán
Solution: lời giải
Formula: công thức
Equation: phương trình
Proof: bằng chứng chứng minh
Graph: biểu đồ
Average: trung bình
Axis: trục
Correlation: sự tương quan
Probability: xác suất
Dimensions: chiều
Area: diện tích
Circumference: chu vi đường tròn
Diameter: đường kính
Radius: bán kính
Length: chiều dài
Width: chiều rộng
Height: chiều cao
Perimeter: chu vi
Volume: thể tích
Angle: góc
Right angle: góc vuông
Line: đường
Straight line: đường thẳng
Curve: đường cong
Tangent: tiếp tuyến
Parallel: song song
Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
2. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Hình khối
Các từ vựng nói về hình học không chỉ được ứng dụng trong toán học mà nó còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống thường ngày. Vì vậy đừng quên bỏ túi từ vựng tiếng Anh về toán học để không chỉ bổ sung vốn từ vựng trong môn toán mà còn trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nữa nhé.
circle: hình tròn
Triangle: hình tam giác
Equilateral triangle: Tam giác đều
Similar triangles: tam giác đồng dạng.
Square: hình vuông
Rectangle: hình chữ nhật
Pentagon: hình ngũ giác
Hexagon: hình lục giác
Octagon: hình bát giác
Oval: hình bầu dục
Star: hình sao
Polygon: hình đa giác
Cone: hình nón
Cube: hình lập phương/hình khối
Cylinder: hình trụ
Pyramid: hình chóp
Sphere: hình cầu
3. Các phép tính toán học trong tiếng Anh
Cùng với các con số, các phép tính trong tiếng Anh cũng không thể thiếu khi bước tới toán học cũng như các ứng dụng toán trong tiếng Anh tốt hơn. Hãy cùng điểm qua một số tên gọi của phép tính trong bộ từ vựng tiếng Anh về toán học ngay sau đây nhé!
Toán học luôn là môn học được quan tâm hàng đầu ở mọi quốc gia. Do đó, chúng ta có thể bắt gặp vô số các cuộc thi toán học lớn được tổ chức thường niên ở nhiều nước và thế giới. Để hiểu rõ hơn về các cuộc thi này, chúng ta hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao ngay sau đây nhé.
Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
Collinear: Cùng đường thẳng
Concentric: Đồng tâm
Central angle: Góc ở tâm
Median: trung tuyến
Speed: vận tốc
Inequality: bất đẳng thức
Absolute value: Giá trị tuyệt đối
Adjoin: Kề, nối
Adjoint: Liên hợp
Finite: Tập hợp hữu hạn
Infinite: Tập hợp vô hạn
Abelian: có tính giao hoán
Acyclicity: Tính không tuần hoàn
Alternate exterior: So le ngoài
Alternate interior: So le trong
Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
Complementary: Phụ nhau
5. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học hiệu quả
Bởi ứng dụng quan trọng của toán học trong học tập và cuộc sống của con người nên việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học sẽ thực sự hữu ích với bạn. Vậy làm cách nào để có thể ghi nhớ từ vựng chủ đề này một cách hiệu quả nhất? Hãy cùng tham khảo cách làm ngày sau nhé.
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học
Đọc: Đọc là phương pháp học từ vựng tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả nhất. Hãy đọc bất cứ thứ gì mà bạn muốn thử như sách về chuyên ngành, bài báo học thuật, bài dự thi,… và đừng quên tìm đọc những thứ mà bạn cảm thấy hứng thú và quan tâm nhất nhé.
Sử dụng từ ngữ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Áp dụng từ vựng thành thạo trong các tình huống thực tế sẽ là một thước đo thành công trong việc học từ vựng của bạn. Mỗi ngày bạn hãy chọn ra một chủ đề thú vị để cùng bạn bè, người thân trao đổi, giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng quên đánh giá lại mình đã đạt được gì sau mỗi lần thực hiện và cố gắng hơn trong những lần tiếp theo nhé.
Mẹo học từ vựng nhớ lâu
Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)
Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
Nhắc lại nhiều lần các từ này
Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
Nhờ người khác kiểm tra bạn
Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết
Dùng ngay lập tức: Với bất cứ từ vựng tiếng Anh nào mới học hãy sử dụng cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc viết ngay lập tức và thực hành mỗi ngày nhé.
Lặp lại từ nhiều lần: Đây là cách học luôn mang lại hiệu quả cho người học từ vựng. Việc lặp lại từ mới nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và nhớ lâu hơn từ vựng đó.
Ghi nhớ từ vựng siêu tốc cùng sách Hack Não
Với 1200 từ và 350 cụm từ chia thành 50 Unit, Hack Não 1500 cung cấp các từ vựng thông dụng nhất trong các kênh giao tiếp hàng ngày. Khác với những cuốn sách học từ vựng khác, Hack Não 1500 giới thiệu cho người học ba cách tiếp cận sáng tạo, độc đáo: truyện chêm, âm thanh tương tự.
Phương pháp học bằng truyện chêm
Với một mẩu chuyện bằng tiếng Việt, Hack Não 1500 sử dụng chêm thêm các từ tiếng Anh cần học vào trong đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là phương pháp học độc đáo và mới lạ giúp người học có thể bẻ khóa nghĩa của từ vựng thông qua từng văn cảnh, tình huống.
Phương pháp âm thanh tương
Phương pháp học này sẽ sử dụng một từ thay thế có phát âm gần giống với từ mà bạn đang muốn học. Các từ thay thế được dùng là từ quen thuộc đối với bạn, giúp dễ dàng ghi nhớ cả nghĩa và phần phát âm của từ.
App Hack Não Pro bổ trợ sách
Không dừng lại ở đấy, cuốn sách còn kết hợp với App Hack Não Pro bao gồm audio phát âm chuẩn bản xứ, video hướng dẫn chi tiết, hệ thống các bài ôn tập giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong trong thực tiễn. Step Up tin rằng với sự đồng hành của cuốn sách trên chặng đường chinh phục tiếng Anh, bạn học sẽ tìm ra cách học hiệu quả nhất và sớm thành công với mục tiêu của mình.
Việc học từ vựng tiếng Anh luôn đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên của người học. Vì vậy, hãy lựa chọn cho mình phương pháp học phù hợp nhất với bản thân để việc học từ vựng hiệu quả và nhanh chóng nhất. Đừng quên tham khảo thêm top 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không bao giờ quên của Step Up để giúp ích cho quá trình học của mình nhé.
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về toán học của Step Up. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã có thể hiểu được các bài tập hay tài liệu toán học bằng tiếng Anh cũng như tự tin giao tiếp về chủ đề này. Hãy đón chờ các chia sẻ tiếp theo đến từ Step Up nhé. Chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Để diễn đạt một ý kiến I go to school theo đúng cấu trúc S + V + O thì việc thêm các thông tin khác về thời gian, địa điểm, hành động,… vào trong câu sẽ khiến câu văn hoàn chỉnh hơn về ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp. Một trong những thành phần thêm vào chính là cấu trúc tuyệt đối. Cùng Step Up tìm hiểu chủ đề ngữ pháp này ngay sau đây để có thể vận dụng nó linh hoạt trong cuộc sống nhé.
1. Định nghĩa về cấu trúc tuyệt đối trong Tiếng Anh
Cấu trúc tuyệt đối (Absolute Phrase), hay còn có cách gọi khác là cụm từ độc lập là một nhóm các danh từ, đại từ, phân từ và từ bổ ngữ kết hợp lại với nhau.
Về chức năng:
+ Đối với những câu có cùng một chủ ngữ, người ta thường rút gọn bằng cách sử dụng các phân từ. Còn đối với các câu có chủ ngữ khác nhau, để ghép các câu lại hoặc rút gọn nó, người ta dùng cấu trúc tuyệt đối.
+ Cấu trúc tuyệt đối không giữ chức năng ngữ pháp với các thành phần khác trong câu nên nó có thể đứng ở vị trí bất kỳ mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp ban đầu của câu.
Về hình thức:
Cấu trúc tuyệt đối được phân biệt với các thành phần khác trong câu bởi dấu phẩy.
Về cách dùng:
Vì tính chất làm ý nghĩa câu văn phong phú, biểu đạt đa dạng hơn nên cấu trúc tuyệt đối thường được sử dụng trong văn chương và thơ. Cấu trúc này được dùng để bổ nghĩa cho cả câu chứ không riêng gì một thành phần nào nên nó có thể được lược bỏ mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh câu đó.
Ví dụ:
The weather being nice, they could go for a walk.
(Thời tiết đang rất đẹp, họ có thể ra ngoài đi dạo)
Ở dạng truyền thống, câu này có thể được viết lại như sau: The weather was nice, they could go for a walk. Mệnh đề “The weather was nice” khi chuyển sang cấu trúc tuyệt đối sẽ ở dạng Noun + V_ing là The weather being nice.
Their homework completed, Linda and Bill went to the theatre at 10 p.m.
(Hoàn thành bài tập, Linda và Bill đi xem phim lúc 10 giờ tối.)
Xem thêm Cấu trúc tuyệt đối và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Ở dạng truyền thống, câu này có thể được viết lại như sau: After their homework was completed, they could go for a walk. Mệnh đề “After their homework was completed” khi chuyển sang cấu trúc tuyệt đối sẽ ở dạng Noun + V3/V-ed là Their homework completed.
2. Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc tuyệt đối được hình thành bằng các cách sau đây.
Trong trường hợp mang nghĩa chủ động
Cấu trúc tuyệt đối mang nghĩa chủ động là dạng câu chúng ta dễ dàng bắt gặp nhất, đặc biệt trong các dạng bài kết hợp 2 câu thành 1. Hãy cùng phân tích lại cấu trúc và điểm qua một số ví dụ sau nhé.
Cấu trúc:
Noun (danh từ) + V_ing
Ví dụ:
Because there was nothing else to do, they went home (khác chủ ngữ)
=> There being nothing else to do, they went home. (chủ động)
(Vì không có việc gì làm, họ về nhà)
If the weather is fine tomorrow, we will go picnicking together.
=> The weather being fine tomorrow, we will go picnicking together.
(Nếu ngày mai trời đẹp, chúng tôi sẽ đi cắm trại cùng nhau.)
Trong trường hợp mang nghĩa bị động
Cấu trúc tuyệt đối khi mang nghĩa bị động cũng là một trong những phần cấu trúc dễ dàng bắt gặp trong các đoạn văn tiếng Anh. Hãy cùng xem cấu trúc dưới đây để phân biệt với trường hợp mang nghĩa chủ động nhé.
Cấu trúc:
Noun (danh từ) + V3/V-ed
Ví dụ:
Our house was cleaned, we could go to Mary’s birthday party. (khác chủ ngữ)
=> Our house cleaned, we could go to Mary’s birthday party.
(Ngôi nhà của chúng tôi được dọn dẹp, chúng tôi có thể đi tới buổi tiệc sinh nhật của Mary.)
After the signal was given, the car started at once.
=> The signal given, the car started at once.
(Sau khi tín hiệu được đưa ra, chiếc xe ô tô đã bắt đầu đi ngay lập tức.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trường hợp đại từ kết hợp với động từ nguyên mẫu có to
Một trường hợp phổ biến khác của cấu trúc tuyệt đối là đại từ kết hợp nguyên mẫu có to. Khi sử dụng cấu trúc này, câu văn của bạn không chỉ tránh được việc lặp từ mà còn tăng được sự chú ý khi sử dụng cấu trúc hay.
Cấu trúc:
Pronoun (đại từ) + to-V
Ví dụ:
We all finished deadlines, some to go to the cinema, others to come back home.
=> pronoun: some/others + to-V: to go/to come
(Chúng tôi hoàn thành hết nhiệm vụ đúng thời hạn, một số người đi xem phim, số người khác về nhà.)
Danh từ/đại từ kết hợp với cụm giới từ/ tính từ
Sử dụng danh từ/đại từ kết hợp với cụm giới từ/ tính từ trong câu tiếng Anh sẽ là một cấp bậc cao hơn của cấu trúc tuyệt đối. Khi sử dụng dạng ngữ pháp này, bạn cần phải chắc chắn nắm vững kiến thức về giới từ trong tiếng Anh của mình.
Cấu trúc:
Noun/Pronoun + adjective/prepositional phrase
(Danh từ/Đại từ + Cụm tính từ/Cụm giới từ)
Ví dụ:
His effort stronger than ever, June decided not to give up his goals until he had achieved them.
(Sự cố gắng của June đang mạnh mẽ hơn bao giờ hết, anh ta quyết định sẽ không từ bỏ các mục tiêu của mình cho tới khi đạt được chúng.)
Trong câu trên danh từ “effort” đã kết hợp với tính từ “conscientious” để tạo thành một cấu trúc tuyệt đối.
Lưu ý: Trước cấu trúc tuyệt đối ở dạng này chúng ta có thể thêm giới từ “with”.
Ví dụ:
Ann’s boyfriend was waiting, (with) his eyes on her back.
(Bạn trai của Ann đang đợi, mắt anh ta dán vào vào lưng của cô ấy.)
3. Một số cấu trúc câu tuyệt đối thông dụng trong Tiếng Anh
Do tính chất không bị ràng buộc về ngữ pháp với các thành phần khác của câu, các cấu trúc tuyệt đối có thể được sử dụng linh hoạt, vận dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tham khảo một số cấu trúc câu tuyệt đối thông dụng ngay sau đây và tự tạo nên cho mình những mẫu câu riêng biệt nhé.
We thought all dresses, roughly speaking, cost about 500 – 800 dollars.
(Chúng tôi nghĩ tất cả các chiếc váy đó, nói chung, đều có giá từ 500 – 800 đô.)
Considering Junny’s abilities, she could have finished this project better.
(Xét đến khả năng của Junny, cô ấy lẽ ra đã có thể hoàn thành dự án này tốt hơn.)
It is going to rain, judging by the dark clouds.
(Trời đang có thể sắp mưa, dựa trên những đám mây đen)
To get back to the main point, we need to recruit more employees.
(Quay trở lại vấn đề chính, chúng ta cần thuê thêm nhiều nhân viên.)
Đối với người học ngữ pháp, việc lựa chọn phương pháp phù hợp với bản thân luôn là yếu tố quyết định sự thành công. Hãy tham khảo thêm cách học ngữ pháp từ Step Up để có thêm cho mình đa dạng sự lựa chọn nhé.
4. Bài tập về cấu trúc tuyệt đối
Dù lựa chọn phương pháp học ngữ pháp nào, thì người học tiếng Anh vẫn cần luyện tập kiến thức đã học thông qua các bài tập và đề kiểm tra thường xuyên. Để củng cố lại kiến thức ở trên, chúng ta hãy cùng thử sức qua một số bài tập về cấu trúc tuyệt đối ngay sau nhé.i
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1.______ no train at 10 p.m, Janny and Landy have to walk home.
A. There was B. There being C. Because there being D. There were
2. ____ production up by 65%, the K.M company has had another excellent year.
A. As B. For C. With D. Through
3. The old woman stood here,__________ .
A. with back against the wall B. with her back against the wall
C. with back against wall D. her back against wall
4. With a lot of work ____, we have to sit up tonight.
A. do B. doing C. done D. to do
5. When I was ten years old, I used to sleep with the window _____.
A. opened B. open C. opening D to open
6. __________ , they have to get down to business right away.
A. There being no time left B. There is no time left
C. As there was no time left D. There to be no time left
Đáp án
B
C
B
D
C
A
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc tuyệt đối
If weather permits, we shall go picnicking this weekend.
=>
After our parents went to bed, we watched TV.
=>
It was a rainy day. We stayed inside the house.
=>
After the sun had risen, they set out on our journey.
=>
The weather was fine, they went out for a walk.
=>
Đáp án
Weather permitting, we shall go picnicking this weekend.
Our parents having gone to bed, we watched TV.
It being a rainy day, we stayed inside the house.
The sun having risen, they set out on our journey.
The weather being fine, they went out for a walk.
Trên đây là bài viết tổng hợp một cách đầy đủ nhất về phần ngữ pháp cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase). Step Up hy vọng những phần kiến thức trên sẽ giúp cho các bạn trong việc học tiếng Anh trên trường cũng như áp dụng dễ dàng vào giao tiếp hằng ngày. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng cũng như phương pháp học thông minh của Hack Não Ngữ Pháp để sớm chinh phục tiếng Anh thành công nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong kỷ nguyên của những đồ điện tử tiện nghi và công nghệ hiện đại, chúng ta có thể thấy những chiếc điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các loại đồ da dụng tự động ở khắp mọi nơi. Đó là lý do thế hệ Z (những người sinh năm 2000 đến hiện tại) thường được gọi là iGeneration (thế hệ của công nghệ). Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những đoạn hội tiếng Anh về công nghệ để có thể giao tiếp một cách tự tin bạn nhé.
Những mẫu câu luôn là một công cụ đắc lực cho người học tiếng Anh giao tiếp. Nếu bạn cảm thấy stresskhi trò chuyện, các mẫu câu trong đoạn hội tiếng Anh về công nghệ dưới đây sẽ giúp bạn.
Phát hiện các vấn đề công nghệ
Have you had the Hack Nao app downloaded on your phone yet?
Bạn đã có phần mềm Hack Não trên điện thoại di động của mình chưa?
Has your account logged in with the correct password yet?
Tài khoản của bạn đã đăng nhập đúng mật khẩu chưa?
Have you upgraded your laptop yet?
Bạn đã nâng cấp máy tính xách tay của mình chưa?
The touchscreen on your phone is broken.
Màn hình cảm ứng điện thoại bạn bị hỏng mất rồi.
What operating system is your phone using: Android or iOS?
Điện thoại bạn dùng hệ điều hành Android hay iOS thế?
Xử lý các vấn đề công nghệ
I have updated to the latest version already.
Máy tính tôi cập nhật phiên bản gần đây nhất rồi.
I logged in the correct password, but you can double check just in case.
Tôi nhập đúng mật khẩu rồi, nhưng bạn có thể thử lại lần nữa cho chắc ăn.
Your computer has a virus, that’s why it can’t function correctly.
Máy tính bạn nhiễm một con virus, khiến cho nó không hoạt động như bình thường.
My phone uses the iOS system.
Máy tôi dùng hệ điều hành iOS.
Yes, I have the Hack Nao app downloaded on my phone and my tablet.
Có, tôi đã tải phần mềm Hack Não trên cả điện thoại và máy tính bảng rồi.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là các đoạn hội tiếng Anh về công nghệ chọn lọc để bạn tham khảo. Bạn có thể cùng bạn bè của mình luyện phát âm, luyện nghe tiếng Anh với các đoạn hội thoại này, và nhặt các từ vựng hữu dụng để gia tăng vốn từ nữa. Việc giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoàisẽ trở nên dễ dàng nếu bạn vận dụng linh hoạt những gì học được từ 2 đoạn hội thoại này.
Đoạn hội tiếng Anh về công nghệ #1: Đi mua máy tính
Salegirl: Hi. May I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
Susie: Yes. I’m looking for a computer.
(À vâng. Tôi đang tìm một chiếc máy tính.)
Salegirl: Well, we have many to choose from.
(Chúng tôi có rất nhiều loại để bạn chọn lựa.)
Susie: Is the monitor included with your computers?
(Máy tính cửa hàng bạn có đi kèm màn hình khi mua không?)
Salegirl: Yes, it is.
(Có, thưa quý khách.)
Susie: How about the printer?
(Máy in thì sao?)
Salegirl: Printers are sold separately.
(Máy in được bán riêng.)
Susie: What else comes with the computers?
(Khi mua máy tính còn được tặng kèm gì nữa không?)
Salegirl: The keyboard, mouse, and speakers.
(Có bàn phím, chuột và loa thưa quý khách.)
Susie: May I try one of your computers out?
(Tôi có thể thử dùng một chiếc máy tính nào đó không?)
Salegirl: Sure.
(Dĩ nhiên rồi.)
Susie: I think I’ll take this one.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ mua chiếc này.)
Salegirl: Do you need a printer?
(Bạn có muốn mua máy in không?)
Susie: Yes, and I will also need to buy some blank floppy disks and CD-ROMs.
(Có, và tôi muốn mua vài chiếc đĩa mềm trắng và đĩa CD nữa.)
Đoạn hội tiếng Anh về công nghệ #2: Sửa máy tính
Dave: I’m having problems with my computer.
(Tôi đang gặp vài vấn đề với máy tính của mình.)
Jack: What’s wrong with it?
(Nó hỏng ở đâu à?)
Dave: For some reason, it won’t turn on.
(Vì lý do nào đó, nó không thể khởi động.)
Jack: Have you checked the connections on your computer?
(Cậu đã kiểm tra các kết nối của máy tính chưa?)
Dave: What connections?
(Kết nối nào cơ?)
Jack: There are cords that connect your computer to a power outlet.
(Mấy cái dây nối máy tính với nguồn điện ngoài ấy.)
Dave: Will the cords keep it from turning on?
(Mấy cái dây khiến cho máy tôi không khởi động được à?)
Jack: It won’t turn on if the cords aren’t connected.
(Máy không khởi động nếu mà mấy cái dây không được kết nối.)
Dave: I didn’t think of that.
(Thế mà tôi không nghĩ ra.)
Jack: Try it and see if it works.
(Thử đi xem nó có hoạt động không nhé.)
Dave: I think that I will, thanks.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ thử, cảm ơn cậu.)
Jack: It should work, but let me know if it doesn’t.
(Chắc là nó sẽ hoạt động thôi, nhưng nếu không thì cứ bảo tôi nhé.)
3. Từ vựng trong đoạn hội tiếng Anh về công nghệ
Khi giao tiếp tiếng Anh chủ đề công nghệ, có khá nhiều thuật ngữ bạn cần để tâm đến. Step Up đã tổng hợp cho bạn những từ vựng trong đoạn hội tiếng Anh về công nghệ đầy đủ nhất, nhớ note lại bạn nhé. Ngoài ra, chủ đề giao thông cũng là một chủ đề phổ biến của tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể xem để khám phá thêm.
Hardware: Phần cứng
Hyperlink: Siêu liên kết
Information Technology: Công nghệ thông tin
In-game virtual items: Các vật ảo trong trò chơi
Intelligent peripheral: Thiết bị ngoại vi thông minh
Interface: Giao diện
Internal network connection: Kết nối mạng cục bộ
Invalid date format: Định dạng ngày không hợp lệ
Log on/ log in: Đăng nhập
Log out/ log off: Đăng xuất
Mobile app: Ứng dụng dành cho điện thoại di động
Multitasking: Đa nhiệm
Network error: Lỗi mạng
Network: Mạng
Open source software: Phần mềm mã nguồn mở
Open source: Mã nguồn mở
Operating system: Hệ điều hành
Peripheral: Thiết bị ngoại vi
Program language: Ngôn ngữ lập trình
Program: Chương trình
Remote support: Hỗ trợ từ xa
Smartphone: Điện thoại thông minh
Software: Phần mềm
Support: Hỗ trợ
To add product feature: Thêm tính năng sản phẩm
To execute many programs at once: Chạy nhiều chương trình cùng một lúc
Update: Cập nhật
Upgrade: Nâng cấp
Virtual: Ảo
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp mẫu câu, từ vựng vàđoạn hội tiếng Anh về công nghệ. Để tiếng Anh giao tiếp không còn là nỗi lo của bạn, bạn có thể xem những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp để tìm cách học phù hợp nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học và giỏi tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi nhắc về thời tiết trong tiếng Anh, liệu có phải chúng ta chỉ có thể miêu tả bằng các từ đơn giản “hot – nóng”, “cold – lạnh’, “cloudy – có mây”,… Câu trả lời là không. Bạn hoàn toàn có thể miêu tả về thời tiết trong ngày bởi những từ vựng phong phú, cụ thể, thậm chí còn dễ dàng bắt đầu một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề này. Vì vậy, đừng bỏ qua bài chia sẻ từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây của Step Up để bỏ túi ngay cho mình những kiến thức hữu ích nhất nhé!
Thời tiết luôn là một vấn đề được quan tâm bởi sự ảnh hưởng lớn của nó lên cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì vậy hãy tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết để có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh nhé.
A. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết
Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất? Hãy cùng khám phá chúng đầu tiên trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
Climate: Khí hậu
Sunny: Có nắng
Partly sunny: có nắng vài nơi
Windy: Nhiều gió
Dry: Khô
Wet: Ướt
Mild: Ôn hòa
Humid: Ẩm
Wind Chill: Gió rét
Stormy: Có bão
Sunshine: Ánh nắng
Wind: Gió
Breeze: Gió nhẹ
Gale: Gió giật
Drizzle: Mưa phùn
Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
Frost: Băng giá
Clear: trời xanh, không mây, trong
Rainbow: Cầu vồng
Icy: Đóng băng
Overcast: U ám
Raindrop: Hạt mưa
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Khi miêu tả về thời tiết trong ngày thì các từ vựng miêu tả về nhiệt độ cũng không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu các từ chỉ nhiệt độ trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
Các hiện tượng thời tiết cũng luôn là những vấn đề bạn có thể bắt gặp mỗi ngày. Vì vậy đừng quên ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây để có thể vận dụng linh hoạt trong cuộc sống nhé.
Tornado: Lốc xoáy
Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
Tornado: Lốc xoáy
D. Các kiểu thời tiết:
Weather forecast: Dự báo thời tiết
Rain: Mưa
Snowy: Trời có tuyết rơi
Cloudy: Nhiều mây
Fog – Foggy: Có sương mù
Lightning: Chớp, tia chớp
Thunder: Sấm, sét
Ice: Băng
Shower: mưa rào
Đề học từ vựng tiếng Anh hiệu quả luôn yêu cầu người học luyện tập và kiểm tra lại kiến thức của mình thường xuyên. Vậy làm cách nào để chúng ta có thể học nhớ từ vựng một cách lâu nhất? Hãy tham khảo kinh nghiệm học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.
2. Miêu tả chủ đề thời tiết trong tiếng Anh bằng một số mẫu câu.
“Trời hôm nay đẹp quá!”, “Mùa xuân ở Sapa thật đẹp”,… những câu nói vu vơ này nhưng lại có thể bắt đầu cả một cuộc hội thoại thú vị. Vậy trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết. Hãy cùng khám phá những mẫu câu ngay sau đây để ghi nhớ hơn các từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
Câu hỏi về thời tiết
Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé.
What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
How’s the weather? Thời tiết thế nào?
What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?
Mẫu câu miêu tả về thời tiết
Và để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé.
It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.
Ví dụ:
It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.)
It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.)
It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …
Ví dụ:
Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp
Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.
Hội thoại 1:
A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)
B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)
A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)
B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)
A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)
B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)
A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)
B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)
A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)
B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)
A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)
B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)
Hội thoại 2:
A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)
B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)
A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)
B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)
A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)
B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)
A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)
B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)
A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)
B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)
A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)
B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết của Step Up. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức từ vựng về thời tiết của mình cũng như tự tin khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống. Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo đến từ Step Up để bỏ túi cho mình những kiến thức mới lạ nhé. Chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tết nguyên đán là tết của đoàn viên, sum vầy. Chính vì ý nghĩa đặc biệt của nó mà truyền thống ăn Tết nguyên đán vẫn được giữ đến bây giờ, dù có nhiều ý kiến cho rằng Tết nguyên đán nên được gộp với Tết tây. Hôm nay, bộ từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn sẽ giúp bạn có thể nói về nét văn hóa này của nước ta một cách đầy tự hào và tự tin.
1. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn
Nhắc đến Tết là nhắc đến những mâm cỗ tràn ngập những món ăn ngon được các thành viên trong gia đình cùng nhau chuẩn bị những ngày giáp tết. Không biết các món ăn ấy sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán nào để diễn tả nhỉ?
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn ngày Tết
2. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – biểu tượng ngày Tết
Ngày đầu năm mới nói chung và Tết âm lịch nói riêng là dịp lễ mà hầu hết các nước đều tổ chức rất linh đình. Tuy vậy, Tết nguyên đán ở Việt Nam có những sự vật, biểu tượng rất riêng với ý nghĩa mong muốn sự an lành, may mắn trong năm mới. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán dưới đây để tìm hiểu thêm nhé.
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các biểu tượng ngày Tết
Altar: Bàn thờ
Apricot blossom: Hoa mai
Calligraphy pictures: Thư pháp
Chrysanthemum: Cúc đại đóa
Firecrackers: Pháo
Fireworks: Pháo hoa
First caller: Người xông đất
Flowers: Các loại hoa/ cây
Incense: Hương trầm
Kumquat tree: Cây quất
Lucky Money: Tiền lì xì
Marigold: Cúc vạn thọ
Orchid: Hoa lan
Paperwhite: Hoa thủy tiên
Parallel: Câu đối
Peach blossom: Hoa đào
Red Envelope: Bao lì xì
Ritual: Lễ nghi
Taboo: điều cấm kỵ
The kitchen god: táo quân
The New Year tree: Cây nêu
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – hoạt động ngày tết
Khi khi tết đến xuân về, người người nhà nhà lại nô nức trang trí, đi lễ chùa, đi dự hội, du xuân. Để nói về hoạt động ngày Tết, chúng ta thường dùng những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán sau đây:
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các hoạt động ngày Tết
4. Bài văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán
Khi nắm chắc các cụm từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán, bạn có thể dùng chúng để viết một đoạn văn ngắn chủ đề lễ hội. Dưới đây là một đoạn văn mẫu để bạn tham khảo:
Tet is a significant holiday in Vietnam. The Tet season often lasts from the beginning of January to the end of February. Tet’s meaning is the finish of the old year and a welcome for a new year. Tet Holiday is one of the occasions for Vietnamese families to reunite. The branch of the Mai flower or the Kumquat tree can not be absent, adding a new feeling to the building. On the Tet holiday, people have plenty of traditional events. Young and old people take part in traditional games such as tug of war, rice cooking, watching lion dancing. A lot of people pay a visit to their relatives to wish a happy new year. Adults usually give lucky money to babies. People also go to pagodas to pray for their families. Tet holiday will stay in the heart of Vietnamese for generations.
Bài văn mẫu dùng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán
Bản dịch:
Tết là một ngày lễ quan trọng ở Việt Nam. Mùa Tết thường kéo dài từ đầu tháng một tới cuối tháng hai. Ý nghĩa của Tết là kết thúc năm cũ và chào đón một năm mới. Tết Nguyên đán là một trong những dịp để các gia đình Việt Nam đoàn tụ. Dịp Tết thường không thể vắng mặt cành hoa mai hay cây quất, tạo thêm cảm giác mới cho cả nhà. Vào dịp tết, mọi người tham gia vào rất nhiều sự kiện truyền thống. Người trẻ và người già chơi các trò chơi truyền thống như kéo co, nấu cơm, xem múa lân. Rất nhiều người ghé thăm người thân của họ để chúc một năm mới hạnh phúc. Người lớn thường tặng lì xì cho em bé. Mọi người cũng đến chùa để cầu nguyện cho gia đình. Tết sẽ ở trong tâm trí của người Việt Nam qua nhiều thế hệ.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Step Up vừa giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán. Các bạn có thể tham khảo các phương pháp học từ vựng hiệu quả để có thể học được nhiều từ nhất trong thời gian ngắn nhất. Chúc các bạn học giỏi tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Âm nhạc thể hiện những điều không thể nói nhưng cũng không thể lặng câm”. Những bài hát, bài nhạc kết nối tâm hồn mọi người bất kể họ thuộc giới tính, quốc tịch, chủng tộc gì. Với người học ngoại ngữ, việc học tiếng Anh qua các bài hát là một cách học khơi gợi hứng thú hiệu quả. Hôm nay, hãy cùng Step Up học những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc nhé.
1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Dù không phải các nhạc sĩ hay ca sĩ chuyên nghiệp, có hiểu biết từ vựng tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý bài đọc, bài nghe trong các bài kiểm tra. Bạn cũng có thể dùng các từ dưới đây để bàn luận hay tán gẫu về âm nhạc.
Harmony: hòa âm
Solo: đơn ca
Scale: Gam
Rhythm: nhịp điệu
Beat: nhịp trống
Adagio: chậm, thong thả
Note: nốt nhạc
Accord: hợp âm
Lyrics: lời bài hát
Duet: biểu diễn đôi, song ca
Melody hoặc tune: giai điệu
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông
2. Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Mỗi người đều có một hoặc một vài dòng nhạc yêu thích và không thích. Cùng tìm hiểu xem dòng nhạc bạn hay nghe có tên tiếng Anh là gì nhé. Nếu bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình khi nghe nhạc, tổng hợp cáctừ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn không bị “bí từ” và giao tiếp trôi chảy.
Classical: nhạc cổ điển
Electronic: nhạc điện tử
Easy listening: nhạc dễ nghe
Folk: nhạc dân ca
Rap: nhạc Rap
Dance: nhạc nhảy
Jazz: nhạc jazz
Blue: nhạc buồn
Opera: nhạc thính phòng
Techno: nhạc khiêu vũ
Latin: nhạc latin
Hip hop: nhạc hip hop
R&B: nhạc R&B
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Country: nhạc đồng quê
Rock: nhạc rock
Pop: nhạc Pop
Reggae: nhạc reggaeton
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – các loại thiết bị âm thanh
Để có thể sản xuất và nghe các bài hát, chúng ta cần rất nhiều loại thiết bị khác nhau. Có những thiết bị vô cùng quen thuộc, cũng có những loại bạn mới nghe thấy lần đầu. Cùng khám phá và note lại từ vựng bạn thấy thú vị nhé.
Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi
Music stand: giá để bản nhạc
MP3 player: máy phát nhạc mp3
Headphones: tai nghe
Record player: máy thu âm
Microphone: micro
Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi
Speakers: Loa
CD player: máy chạy CD
Instrument: nhạc cụ
Compact Disk: đĩa CD
Amp: bộ khuếch đại âm thanh
4. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – ban nhạc và nhạc công
Một bài hát hay có thể được sáng tác và sản xuất bởi một nhóm nhạc sĩ hoặc ca sĩ. Cũng có khi, một ca sĩ có thể kiêm luôn vị trí soạn nhạc, viết lời và biểu diễn. Nếu bạn là fan hâm mộ các nhóm nhạc K-pop, chắc hẳn bạn đã quen với hình ảnh những thành viên trong một nhóm có tình bạngắn bó, khăng khít. Tìm hiểu xem trong một ban nhạc có những vị trí gì trong danh sách dưới đây bạn nhé.
Trumpeter: người thổi kèm trumpet
Singer: ca sĩ
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Pop Group: nhóm nhạc Pop
Bass: giọng nam trầm
Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
Guitarist: người chơi guitar
Band: ban nhạc
Jazz band: ban nhạc jazz
Organist: người chơi đàn organ
DJ: người phối nhạc
Choir: dàn hợp xướng
Tenor: giọng nam cao
Brass band: ban nhạc kèn đồng
Musician: nhạc công
Rock Band: ban nhạc rock
Keyboard player: người chơi keyboard
Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
Drummer: người chơi trống
Pianist: người chơi piano
Flautist: người thổi sáo
Composer: nhà soạn nhạc
Saxophonist: người thổi kèn saxophone
Soprano: giọng nữ trầm
String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Performer: nghệ sĩ biểu diễn
Alto: giọng nữ cao
Pop star: ngôi sao nhạc Pop
Cellist: người chơi vi-o-long-xen
Baritone: giọng nam trung
5. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác
Các từ vựng được tổng hợp dưới đây sẽ hữu ích cho các cuộc hội thoại về âm nhạc. Bạn có thể nói về bài hát bạn thích, rủ tình yêu của đời mình đi xem ca nhạc hoặc nói về loại nhạc cụ mình chơi với những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc này.
To record: thu âm
Recording: bản thu âm
To play an instrument: chơi nhạc cụ
Audience: khán giá
Hymn: thánh ca
National anthem: quốc ca
Symphony: nhạc giao hưởng
To listen to music: nghe nhạc
Concert: buổi hòa nhạc
6. Cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc (idioms)
Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn 9 cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thông dụng. Các cụm từ vựng này thường có nhiều ý nghĩa hơn với các từ riêng lẻ tạo thành nó, nên bạn hãy học theo ngữ cảnh và ví dụ bạn nhé.
1. Make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý
Ví dụ:
Hana often makes a song and dances about how expensive her stuff is, what a show-off.
Hana cứ làm quá lên về việc đồ cô ấy mua đắt như thế nào, đúng là thích thể hiện.
2. For a song: mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời
Ví dụ:
Can you believe that I got this dress for a song? Only $3!
Cậu có tin mình mua được cái váy này hời thế nào không? Chỉ 3 đô thôi!
3. Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc.
Ví dụ:
I don’t think I knew him before, but the way he acts rings a bell.
Mình không nghĩ mình có quen anh ấy, nhưng cách anh ấy hành xử có chút quen thuộc.
4. Hit the right/wrong note: làm, nói hoặc viết một cái gì đó phù hợp/không phù hợp cho một hoàn cảnh cụ thể
Ví dụ:
If you are going to meet his parents today, I don’t think this dress hits the right note – it’s too revealing.
Nếu cậu định gặp phụ bố mẹ của anh ấy hôm nay, mình không nghĩ cái váy này phù hợp đâu, nó hở hang quá.
5. Music to somebody’s ears: nói về một cái gì đó mà ai đó rất vui khi nghe.
Ví dụ:
Whenever he comes home after work, his little children’s welcoming voices are music to his ears.
Mỗi khi anh ấy về nhà sau giờ làm, giọng nói của những đứa trẻ nhà anh khiến anh vui mừng khôn tả.
6. Toot your own horn: nói một cách khoe khoang về thành tích của bản thân hoặc của một người.
Ví dụ:
He would be more well-liked if he didn’t toot his own horn so much.
Anh ấy sẽ được yêu quý hơn nếu anh ấy ít khoe mẽ về bản thân lại.
7. Face the music: chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho những gì bạn đã làm
Ví dụ:
Being willing to face the music doesn’t justify your wrong doings.
Việc sẵn sàng nhận chỉ trích không thể biện hộ cho những việc làm sai trái của bạn.
8. Change one’s tune: bày tỏ ý kiến khác hoặc hành xử theo cách khác.
Ví dụ:
My parents had been against our relationship but changed their tune once they found out how well-off my boyfriend was.
Bố mẹ tôi từng phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại đổi ý khi họ biết bạn trai tôi giàu như thế nào.
9. It takes two to tango: nhấn mạnh rằng cả hai người liên quan đến một tình huống khó khăn đều phải chịu trách nhiệm, hoặc nói về một hoạt động cần hai người sẵn sàng tham gia để nó xảy ra
Ví dụ:
The contract is not as beneficial for our company as their, so we wouldn’t sign it until they compromise – it takes two to tango after all.
Hợp đồng có lợi với họ hơn với công ty chúng ta, nên chúng ta sẽ không ký kết cho đến khi họ thỏa hiệp – dù sao thì hợp đồng cũng phải được sự chấp thuận từ cả hai bên mà.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Thư viện luôn là một lựa chọn hoàn hảo cho địa điểm học bài, ôn tập yên tĩnh và thoải mái nhất. Nơi đây bạn không chỉ tìm thấy vô vàn quyển sách bằng tiếng Anh mà còn có thể bắt gặp nhiều người ngoại quốc lui tới. Vì vậy việc ghi nhớ bộ tài liệu tiếng Anh về thư viện không chỉ giúp ích bạn rất nhiều trong quá trình tìm kiếm sách mà còn tự tin giao tiếp khi gặp người nước ngoài. Cùng Step Up khám phá bộ từ vựng chủ đề này ngay sau đây nhé!
Với vô vàn nguồn tài liệu, mô hình và thiết bị phục vụ giảng dạy, để có thể tận dụng hiệu quả nhất tài nguyên mà thư viện đem lại thì việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thư viện là rất cần thiết. Hãy cùng tổng hợp lại những từ vựng thường gặp nhất về chủ đề này nhé.
Library clerk: Nhân viên thư viện
Primary Source: Nguồn chính
Microfilm: Vi phim
Microfilm reader: Đầu đọc vi phim
Rack: Giá đựng
Periodicals section: Khu vực tạp chí
Photocopy machine: Máy phô-tô
Globe: Quả địa cầu
Atlas: Tập bản đồ
Information desk: Bàn tra cứu thông tin
Librarian: Nhân viên thư viện
Dictionary: Từ điển
Encyclopedia: Bách khoa toàn thư
Shelf: Giá sách
Library: Thư viện
Magazine: Tạp chí
Checkout desk: Bàn kiểm tra
Reference section: Khu vực tài liệu tham khảo
Library card: Thẻ thư viện
Card catalog: Bảng danh mục sách
Drawer: Ngăn kéo
Call card: Thẻ mượn sách
All number: Mã số sách
Author: Tác giả
Title: Tên sách
Subject: Chủ đề
Row: Dãy
Call slip: Phiếu gọi
Due date: Ngày đáo hạn
Bookshop: nhà sách
Khi học một ngôn ngữ mới thì việc học từ vựng là chìa khóa cốt lõi quyết định sự thành công của người học. Hãy tham khảo thêm top 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả để nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Thư viện luôn nổi bật với những ngăn sách đầy ắp đầy đủ các thể loại. Vì vậy việc nhớ tên từ vựng tiếng Anh về thư viện hay các đầu sách đều giúp ích bạn rất nhiều trong quá trình tìm kiếm. Hãy cùng điểm qua tên một số loại sách phổ biến nhất trong các thư viện nhé.
Các loại truyện luôn là một lựa chọn được yêu thích của mọi lứa tuổi. Sẽ thật thú vị hơn nếu bạn có thể gọi tên chúng ngay cả trong tiếng Việt và tiếng Anh, vì vậy đừng bỏ qua những từ vựng được Step Up chia sẻ ngay sau đây nhé.
Fairy Tale: Truyện cổ tích
Anecdote: Giai thoại
Autobiography: Tự truyện
Legend: huyền thoại
Folk Tale: Truyện dân gian
Myth: Truyện truyền thuyết
Ghost story: Truyện ma
Comic: Truyện tranh
Fable: Truyện ngụ ngôn
Detective story: Truyện trinh thám
Funny story: Truyện cười
Short story: Truyện ngắn
Graphic novel: Truyện tranh in màu
Thư viện luôn là một kho tàng tri thức khổng lồ, bạn sẽ không bao giờ gặp phải giới hạn về đầu sách hay nguồn tài liệu ở đây. Đừng quên ôn tập lại từ vựng tiếng Anh về thư viện mỗi ngày để thuận lợi hơn khi tới thư viện hay giao tiếp về chủ đề này nhé.
4. Các mẫu câu giao tiếp trong thư viện thường gặp
Bởi sự hữu ích và quan trọng của thư viện trong cuộc sống của con người, thư viện luôn là một điểm đến thân thuộc, đặc biệt với những bạn vẫn trong quá trình đi học. Do đó việc thành thạo trong giao tiếp sử dụng các từ vựng tiếng Anh về thư viện cũng trở thành một chìa khóa giúp ích trong cả học tập và cuộc sống. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong thư viện tiếng Anh nhé.
Can I borrow these books: Tôi có thể mượn những cuốn sách này không
Could you tell me how to find the book: Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để tìm sách này không?
I couldn’t find this book in the shelves: Tôi không thể tìm thấy cuốn sách này trên giá.
How many books can I borrow at a time: Tôi có thể mượn bao nhiêu cuốn sách một lúc?
When is the book due?: Khi nào cuốn sách này hết hạn.
I haven’t finished the novel yet: Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn tiểu thuyết này!
The book is overdue: Cuốn sách này đã quá hạn.
Am I to be fined: Tôi có bị phạt tiền không?
Excuse me, where can I apply for a library card: Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi làm thẻ thư viện ở đâu?
Could I borrow some books on art: Tôi có thể mượn mấy cuốn sách về nghệ thuật được không?
Would you help me to find the books: Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này được không?
I’d like to find a book on history: Tôi muốn tìm một cuốn sách về lịch sử.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
5. Đoạn hội thoại mẫu thông dụng sử dụng trong thư viện
Sau khi học bộ từ vựng tiếng Anh về thư viện và một số mẫu câu giao tiếp thông dụng bạn hoàn toàn có thể xây dựng những đoạn hội thoại cho riêng mình. Dưới đây là 3 đoạn hội thoại mẫu về chủ đề này bạn có thể tham khảo và phát triển thêm nhé.
Đoạn hội thoại 1:
A: Hello Sir, how may I help you? (Xin chào bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: I like to borrow a magazine, please. (Tôi muốn mượn một cuốn tạp chí ạ.)
A: What’s the title? (Tiêu đề bài viết là gì ạ?)
B: Is “The Guardian” available? (Liệu cuốn “The Guardian” đang có sẵn không ạ?”
A: I’m sorry, that magazine is not in at the moment. (Thật tiếc, cuốn tạp chí đó hiện giờ không còn nữa.)
B: Well, I think maybe the novel “Gone with the wind? (Ồ, vậy cuốn “Gone with the wind” thì sao ạ?)
A: I think you could enjoy it. It’s available. (Tôi nghĩ bạn có thể thích thú thưởng thức nó. Nó đang có sẵn ạ.)
B: Ok, I’ll borrow that. When is it due back? (Ok, tôi sẽ mượn nó. Vậy khi nào tới hạn phải trả lại nó a?)
A: It’s due two weeks from today. (Trong vòng 2 tuần kể từ hôm nay bạn nhé.)
Đoạn hội thoại 2:
A: Excuse me, could I apply for a library card here? (Xin lỗi, tôi có thể đăng ký thẻ thư viện ở đây không?)
B: Yes, can I see your ID? (Vâng ạ, tôi có thể xem ID của bạn không?)
A: Sure. (Chắc chắn rồi.)
B: Thank you. Yes. It will cost you five pounds per year. If you wish to apply, please fill out this form. (Cảm ơn bạn. Bạn sẽ cần trả phí năm bảng mỗi năm. Nếu bạn muốn đăng ký, hãy điền vào mẫu này nhé.)
A: No problem. (Không vấn đề gì.)
Đoạn hội thoại 3:
A: How are you doing today? (Bạn có khoẻ không?)
B: Good. Thanks for asking. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn đã hỏi.)
A: What may I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)
B: I am looking for a newspaper article. (Tôi đang tìm một bài báo.)
A: Have you looked in the periodicals? (Bạn đã tìm trong các ấn phẩm định kỳ chưa?)
B: I didn’t even think about that. (Tôi thậm chí còn chưa nghĩ về nó.)
A: I can show you where they are. (Tôi có thể chỉ cho bạn biết chúng ở đâu.)
B: That would be a lot of help. (Điều ấy thực sự sẽ giúp tôi rất nhiều.)
A: Follow me, please. (Hãy đi theo tôi nhé.)
B: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Việc luyện tập từ vựng thông qua xây dựng các đoạn hội thoại sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ các từ vựng đã học cũng như rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy hơn. Vì vậy đừng quên áp dụng từ vựng tiếng Anh về thư viện vừa học ở trên vào giao tiếp với bạn bè thường xuyên nhé.
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về thư viện và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thư viện. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đọc đã có thể bổ sung thêm các từ vựng hữu ích cũng như tự tin khi giao tiếp ở thư viện. Cùng đón chờ những chia sẻ về các chủ đề từ vựng cũng như phương pháp học tiếp theo từ Step Up nhé. Chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cũng như giấy phép lái xe của Việt Nam, các loại biển báo giao thông đường bộ là một bộ quy chuẩn theo quốc tế đã có thể sử dụng được trên toàn thế giới (ngoại trừ một số nước sử dụng tay lái nghịch và một số nước khác). nắm vững cách gọi chúng trong tiếng Anh không những giúp mở rộng kiến thức mà còn gia tăng sự tự tin khi chúng ta có cơ hội đặt chân tới một đất nước khác. Hãy cùng Step Up tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông ngay dưới bài viết sau nhé!
1. Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông
Nhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng của các biển báo giao thông. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về tên gọi của những biển báo đó trong Tiếng Anh chưa?
Hãy cùng điểm qua 50 từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thường gặp nhé:
Bend: đoạn đường gấp khúc
Danger: nguy hiểm
Slippery road: đoạn đường trơn
Two way traffic: đường hai chiều
Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
Road narrows: đoạn đường hẹp
STOP: dừng lại
Roundabout: vòng xuyến
Motorway: xa lộ
Traffic signal: tín hiệu giao thông
T-Junction: ngã ba
Quayside: sắp đến cảng
Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính
Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường
Bump: đoạn đường xóc
Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
Road widens: đường trở nên rộng hơn
Uneven road: đường nhấp nhô
Slow down: giảm tốc độ
Cross road: đường giao nhau
Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên
Opening bridge: cầu đóng, mở
No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn
No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ
Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật
Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
Toll road: đường có thu lệ phí
Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng
No crossing: cấm người đi bộ qua đường
End of dual carriage way: hết làn đường đôi
End of highway: hết đoạn đường quốc lộ
No pedestrians cycling: cấm người
Construction: công trường
No entry: cấm vào
Traffic from right: giao thông phía bên phải
Traffic from left: giao thông phía bên trái
Stop police: dừng xe cảnh sát
No overtaking: cấm vượt
Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
Length limit: giới hạn chiều dài
No parking stopping: cấm đỗ xe
No buses: không có xe bus
No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông
Speed limit: giới hạn tốc độ
Stop: dừng lạiRailway: đường sắt
No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U
No trucks: cấm xe tải
No parking: cấm đỗ xe
No traffic: cấm tham gia giao thông
No horn: cấm còi
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta được tiếp xúc với nhiều phương tiện và biển báo giao thông khác nhau. Vì vậy đừng quên ghi chú ngay những từ vựng về biển báo giao thông trong tiếng Anh ở trên để có thể tự tin về vốn từ của mình khi có ai đó bất chợt hỏi bạn về chủ đề này nhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Áp dụng vào làm bài tập từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
“Practice makes perfect”. Vì vậy, để ghi nhớ tốt bất kỳ nhóm từ vựng theo chủ đề nào cũng luôn đòi hỏi người học luyện tập thường xuyên. Trong đấy phương pháp học từ vựng qua hình ảnh là một trong những cách học hiệu quả nhất. Hãy cùng vận dụng kiến thức từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông vừa học để lựa chọn đáp án tương ứng với nội dung biển báo nhé!
Question 1:
Crossing ahead
Children going to/from school/playground ahead
Pedestrian crossing ahead
Deaf children likely to cross the road ahead
Question 2:
Traffic merges ahead from the left
Dual carriageway ends ahead
T-junction ahead (right)
T- junction ahead (left)
Question 3:
Pedestrian crossing ahead
Frail/Disabled pedestrians likely to cross road ahead
School crossing patrol ahead
Children ahead
Question 4:
Opening or swing bridge ahead
Uneven road ahead
Tunnel ahead
Hump bridge ahead
Question 5:
Hidden dip ahead
Gliders likely ahead
Ice ahead
Risk of ice or packed snow ahead
Question 6:
Soft verges ahead
Opening or swing bridge ahead
Traffic merges ahead from the left
Roundabout
Question 7:
No weak motor vehicles
Slow-moving vehicles likely on incline ahead
Traffic queues likely on road ahead
Snowdrifts ahead
Question 8:
Steep hill downwards ahead (10%)
Reduce your speed by 10%
Steep hill upwards ahead (10%)
Steep hill upwards ahead (20%)
Question 9:
T-junction ahead (right)
Junction on left bend ahead
Two- way traffic
Dual carriageway ends ahead
Question 10:
Soft verges ahead
Quayside or river bank ahead
Opening or swing bridge ahead
Steep hill downwards ahead (10%)
Question 11:
Towed caravans prohibited
Horse-drawn vehicles prohibited
Towed caravans allowed
Vehicular traffic prohibited
Question 12:
No right turn for vehicular traffic
No U-turn for vehicular traffic
No left turn for vehicular traffic
No right turn for pedestrians
Question 13:
Vehicular traffic passing the sign must keep to the right of this sign
Vehicular traffic passing the sign must keep to the left of this sign
No left turn for vehicular traffic
No right turn for vehicular traffic
Question 14:
Towed caravans prohibited
Motor vehicles prohibited
Do not go straight
Vehicles carrying explosives prohibited
Question 15:
Pedestrians prohibited
Pedestrians allowed
No pedestrians crossing
All vehicles prohibited
Đáp án:
C
D
B
D
C
A
B
C
D
C
A
A
C
C
A
3. Bài viết tiếng Anh: Sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Sử dụng nhóm từ vựng theo chủ đề mới học được để viết thành một bài viết tiếng Anh là một cách học tiếng Anh hiệu quả. Không chỉ trau dồi được vốn từ vựng mới, đây còn là cách giúp người học củng cố và nắm chắc lại lượng từ vựng và ngữ pháp trước đây. Vậy với một bài viết sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông chúng ta sẽ xây dựng theo từng bước như thế nào?
(Bài viết tiếng Anh: Sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông)
Dàn bài bài viết về biển báo giao thông
Để xây dựng một bài viết tiếng Anh hay và hấp dẫn luôn đòi hỏi người học chuẩn bị trước một dàn bài cụ thể. Bài viết về biển báo giao thông trong tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Cùng tìm hiểu cách lập dàn bài cho chủ đề này nhé.
Introduction: Giới thiệu vấn đề chính
Problems: nêu ra những vấn đề nhỏ
Problem 1: _____________________________
Problem 2: _____________________________
…
Conclusion: (Reason or advice/ suggestion)
Solution 1:_____________________________
Solution 2: _____________________________
…
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Viết một bài viết tiếng Anh ngắn về biển báo giao thông tại quốc gia của bạn.
Hãy cùng tham khảo bài mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông của Step Up và sau đó xây dựng cho bản thân một bài viết riêng nhé!
Bài viết
Traffic is one of the most greatest concern today, especially in the big cities of Vietnam. To help control traffic and ensure the safety, there are countless traffic signs placed on the roads from rural to urban areas. Therefore, I think it’s necessary to understand as much as possible about traffic signs.
Prohibition signs are a popular kind of traffic signs. They are in the form of circles, red borders, white background, and black drawings. Including 39 types to warn about prohibited things, road users must obey them. Another traffic signs we must pay attention to are the danger signs. They are in the form of an equilateral triangle, red border, yellow background, black drawings. The aim of these signs is to warn of dangerous situations on the road ahead that road users may encounter and help prevent it. Upon seeing these signs, drivers must slow down and observe the surroundings.
The more traffic signs we know, the safer we will be. Let’s research more different signs, check out the signs near our neighbourhood, and obey them everytime we join traffic.
Lời dịch
Giao thông là một vấn đề đang được quan tâm nhất hiện nay, đặc biệt trong những thành phố lớn của Việt Nam. Để giúp kiểm soát giao thông và đảm bảo an toàn, có vô số biển báo giao thông được đặt trên các tuyến đường từ nông thôn đến thành thị. Do đó, tôi nghĩ rằng việc hiểu càng nhiều về các biển báo giao thông sẽ rất cần thiết.
Biển báo cấm là một loại phổ biến của biển báo giao thông. Chúng ở dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng và hình vẽ màu đen. Bao gồm 39 loại để hiển thị những điều bị cấm, người tham gia giao thông phải tuân theo chúng. Một loại biển báo giao thông khác mà chúng ta phải quan tâm tới là biển báo nguy hiểm. Chúng có dạng một hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen. Mục đích của các biển báo này là để cảnh báo các tình huống nguy hiểm trên đường phía trước mà người tham gia giao thông có thể gặp phải và giúp ngăn chặn nó. Nếu bắt gặp các biển báo này ở phía trước, người lái xe phải giảm tốc độ và quan sát xung quanh.
Càng biết nhiều biển báo giao thông, chúng ta sẽ càng an toàn. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các biển báo khác nhau, kiểm tra các biển báo gần khu phố của mình và tuân thủ chúng mỗi khi chúng ta tham gia giao thông.
Xem thêm Từ vựng về biển báo giao thông và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thôngthường gặp, đây thực sự là một chủ đề rất thiết thực đối với cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Hy vọng thông qua bài biết này bạn đã có thể nắm được tên gọi các biển báo giao thông trong tiếng Anh, và dễ dàng hơn trong việc lưu thông trên đường, đặc biệt là khi ra nước ngoài. Cùng tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác cũng như các cách học từ vựng sáng tạo của sách Hack Não 1500 để gia tăng vốn từ vựng của mình nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI