Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh

Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh

Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, có hai loại động từ là nội động từ và ngoại động từ? Nếu bạn vẫn còn bối rối không biết phân biệt hai loại động từ trên như thế nào, bài viết này là dành cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu và nắm vững bản chất ngoại động từ và nội động từ qua những ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành nhé.

1. Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs)

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu định nghĩa, cấu trúc câu dùng nội động từ tiếng Anh và các ví dụ về nội động từ thường gặp.

Định nghĩa nội động từ trong tiếng Anh 

Nội động từ được định nghĩa đơn giản là một động từ không có tân ngữ trực tiếp. Điều đó có nghĩa là không có từ nào trong câu cho biết ai hoặc cái gì đã nhận hành động của động từ. Mặc dù có thể có một từ hoặc cụm từ theo sau nội động từ, những từ và cụm từ đó thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”. Các nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.

Ví dụ: Annie laughed. (Annie đã cười)

Trong ví dụ này, động từ “laugh” là một nội động từ trong tiếng Anh. Chúng ta đều hiểu rằng chủ ngữ Annie là chủ thể của hành động cười mà không cần bất cứ tân ngữ nào đi kèm. Đây là một câu hoàn chỉnh với nội động từ.

Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, ride, die, sleep, lie, …

Cấu trúc câu dùng nội động từ trong tiếng Anh

Cấu trúc chung:

         Subject + Verb

Ví dụ:

  • Susie walked to the post office. (Susie đã đi bộ tới bưu điện.)
  • The building collapsed due to the earthquake. (Tòa nhà đã sập vì động đất.)
  • He cried until his eyes turned red. (Anh ấy đã khóc đến khi đôi mắt ửng đỏ.)

Danh sách các nội động từ phổ biến

2. Ngoại động từ trong tiếng Anh (Transitive Verbs)

Trong phần này, Step Up sẽ tổng hợp định nghĩa ngoại động từ tiếng Anh và phân biệt ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép.

Định nghĩa ngoại động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ là động từ theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu sử dụng ngoại động từ mà thiếu đi tân ngữ. Điều này trái ngược với nội động từ, không có tân ngữ đi kèm. 

Ví dụ: The dog chases me. (Con chó đuổi theo tôi.)

Trong ví dụ này, “chase” là một ngoại động từ. Ta thấy rằng nếu thiếu tân ngữ “me” thì câu này không rõ nghĩa, người đọc sẽ không biết con chó đuổi ai. Vì thế, để câu này hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp, theo sau ngoại động từ “chase” phải là tân ngữ “me”.

Các ngoại động từ thường gặp là make, buy, send, give,…

Danh sách các ngoại động từ phổ biến

Ví dụ:

  • My mother makes me do some errands. (Mẹ tôi khiến tôi làm mấy việc lặt vặt.)
  • Did you buy this pack of cookies yesterday? (Bạn mua gói bánh quy này hôm qua à?)
  • He sent me flowers because he couldn’t pay me a visit. (Anh ấy gửi tôi hoa vì không thể đến thăm tôi.)

Ngoại động từ đơn

Những động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh chỉ cần một tân ngữ theo sau nó gọi là ngoại động từ đơn.

Cấu trúc câu:

         Subject + Verb + Object

Ví dụ:

  • Grandmother wants you to go home. (Bà ngoại muốn cậu về nhà.)
  • Hanah brought some red envelopes. (Hanah đã đem một vài chiếc lì xì.)
  • Susie threw the ball. (Susie đã ném quả bóng đi.)

Ngoại động từ kép

Những động từ mà để tạo thành câu hoàn chỉnh cần nhiều hơn một tân ngữ theo sau nó gọi là ngoại động từ kép. Có hai loại tân ngữ theo sau loại động từ này:

  • Tân ngữ gián tiếp: đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ trong câu
  • Tân ngữ trực tiếp: bị tác động bởi động từ trong câu một cách trực tiếp

Cấu trúc câu:

         Subject + Verb + Object 1 + Object 2

Ví dụ:

  • Can you show me the way to the post office? (Bạn có thể chỉ cho mình đường đến bưu điện không?)
  • She lends me her iphone. (Cô ấy cho tôi mượn chiếc iphone của mình.)
  • Natalie gave us a lot of books. (Natalie đã tặng chúng tôi rất nhiều quyển sách.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Trường hợp đặc biệt: một từ với vai trò ngoại động từ và nội động từ

Một động từ trong tiếng Anh có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. Hãy xem những ví dụ dưới đây để hiểu thêm nhé.

Động từ

Nội động từ

Ngoại động từ

Write

She can’t write because she’s too small.

(Cô bé không thể viết vì còn nhỏ quá.)

Write me a letter once you get back from the trip.

(Viết thư cho tôi khi bạn về nhà sau chuyến đi nhé.)

Wash

Susie was wet, so she took off her clothes and washed.

(Susie bị ướt nên cô ấy đã cởi bỏ quần áo và tắm rửa.)

You need to wash your face and brush your teeth.

(Bạn cần rửa mặt và chải răng.)

Close

The case closed without finding out the real criminal.

(Vụ án đóng lại mà không tìm được hung thủ thực sự.)

Close your eyes and take a nap.

(Nhắm mắt lai và chợp mắt một lúc đi.)

Các động từ có thể ở cả hai dạng phổ biến là: move, start, change, close, open, stop, do, set, run, live, wash, write…

Xem thêm:

4. Bài tập ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Phân loại các từ sau thành các nhóm: ngoại động từ, nội động từ và cả hai dạng

answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win

Đáp án:

Cả hai dạng

Nội động từ

Ngoại động từ

burn

drop

move

ring

shake

sleep

win

arrive

exist

happen

live

occur

rise

answer

buy

explain

give

park

read

tell

Bài 2: Xác định xem động từ in đậm là loại động từ nào

  1. The wind was blowing fiercely.
  2. The loud noise woke me. 
  3. Suddenly the child woke up. 
  4. She advised me to consult a doctor. 
  5. Let’s invite your cousins as well.
  6. Let’s discuss your plans. 
  7. I waited for an hour. 
  8. I received your letter in the morning. 
  9. I heard a lovely song in the morning. 
  10. I am going to send her some flowers. 

 

Đáp án:

  1. Nội động từ
  2. Ngoại động từ
  3. Nội động từ
  4. Ngoại động từ
  5. Ngoại động từ
  6. Ngoại động từ
  7. Nội động từ
  8. Ngoại động từ
  9. Ngoại động từ
  10. Ngoại động từ
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết về cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ hai loại động từ này sẽ giúp bạn không bị bỏ sót từ (ví dụ tân ngữ đi sau ngoại động từ) trong khi luyện nghe tiếng Anh. Hãy theo dõi các bài viết mới của Step Up để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bạn nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người thú vị nhất

Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người thú vị nhất

“We come in all shapes and sizes.”

(Mỗi người đều có ngoại hình riêng biệt.)

Mỗi màu tóc, màu da, khuôn mặt, vóc dáng… đều có một nét đặc trưng, hấp dẫn khác nhau. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng miêu tả khuôn mặt, vóc dáng,… trong tiếng Anh. Những từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích trong cả văn nói và văn viết đấy.

Từ vựng về chiều cao và độ tuổi

  • Young: trẻ tuổi
  • Tall: cao
  • Middle-aged: trung niên
  • Medium-height: chiều cao trung bình
  • Short: thấp
  • Old: già
  • Từ vựng miêu tả màu da và vóc dáng
  • Dark-skinned: da tối màu
  • Plump: phúng phính tròn trịa
  • Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
  • Slim: gầy
  • Yellow-skinned: da vàng
  • Olive-skinned: da vàng, tái xanh
  • Fat: béo
  • Well-built: to, khỏe mạnh

Từ vựng chỉ hình dáng khuôn mặt

  • Round: mặt tròn
  • Long: mặt dài
  • Triangle: mặt hình tam giác, góc cạnh
  • Oval: mặt trái xoan
  • Square: mặt vuông chữ điền

Từ vựng về mái tóc 

  • Wavy brown hair: tóc nâu, xoăn sóng
  • Grey hair: tóc muối tiêu
  • Fair hair: tóc nhạt màu
  • Plait: tóc tết
  • Short spiky hair: tóc đầu đinh
  • Curly hair: tóc xoăn
  • Bald: không để tóc, hói
  • Short black: tóc đen ngắn
  • Ponytail: tóc đuôi ngựa
  • Pigtails: tóc buộc hai bên
  • Long black: tóc đen dài

Từ vựng tả mũi 

  • Hooked nose: mũi khoằm và lớn
  • Turned-up nose: mũi hếch
  • Long nose: mũi dài
  • Small nose: mũi nhỏ
  • Straight nose: mũi thẳng

Từ vựng miêu tả miệng/môi

  • Large mouth: miệng rộng
  • Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
  • Curved lips: môi cong
  • Thin lips: môi mỏng
  • Full lips: môi dài, đầy đặn

Từ vựng về đặc điểm trên khuôn mặt khác

  • Beard: râu
  • Freckles: tàn nhang
  • Wrinkles: nếp nhăn
  • Acne: mụn
  • Mustache: ria mép
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người khác

Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh miêu tả ngoại hình con người khác có thể bạn cần biết.

  • With wrinkles: có nếp nhăn
  • Scar: sẹo, vết sẹo
  • With lines: có nếp nhăn
  • With glasses: đeo kính
  • With dimples: lúm đồng tiền
  • Birthmark: vết bớt, vết chàm
  • Beard: râu
  • With freckles: tàn nhang
  • Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường
  • Mole: nốt ruồi
  • Liquid: mắt long lanh, sáng
  • Moustache: ria mép
  • Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
  • Close-set: mắt gần nhau
  • Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
  • Piggy: mắt ti hí
  • Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới
  • Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp
  • Sunken: mắt trũng, mắt sâu
  • Flat- top: đầu bằng
  • Bob: tóc ngắn quá vai
  • Cropped hair: tóc cắt ngắn
  • French braid: tóc đuôi sam
  • Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
  • Bun: tóc búi cao
  • Permed hair: tóc uốn lượn sóng
  • Mixed-race: lai
  • Bunch: tóc buộc cao
  • Petite: nhỏ nhắn, xinh xắn (dùng cho phụ nữ)
  • Frizzy: tóc uốn thành búp
  • Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
  • Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh
  • Hourglass figure: hình đồng hồ cát
  • Muscular: cơ bắp rắn chắc
  • Flabby: nhũn nhẽo, chảy xệ, yếu ớt
  • Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối

3. Cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Ngoài những tính từ được liệt kê ở bên trên, Step Up sẽ giới thiệu với bạn những cụm từ cùng chủ đề cực kỳ thú vị và ý nghĩa. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây vào sổ tay tiếng Anh của bạn nhé.

1. In rude health: cực kỳ mạnh mẽ và khỏe mạnh

Ví dụ:

She’s in rude health and very fit.

(Cô ấy cực kỳ khỏe mạnh và cân đối.)

2. Dead ringer for someone: một người hoặc một vật gần giống với người khác; một bản sao hoàn hảo

Ví dụ:

They are not twins, but are dead ringers for each other.

(Họ không phải sinh đôi nhưng trông giống nhau lắm.)

3. Bald as a coot: hoàn toàn bị hói, tức là không có bất kỳ sợi tóc nào trên đầu

Ví dụ:

He tried many products, however he’s still bald as a coot.

(Anh ấy từng thử qua nhiều sản phẩm nhưng vẫn trọc lóc không một cọng tóc.)

4. All skin and bone: cực kỳ gầy, chỉ có da bọc xương

Ví dụ:

Susie has an eating disorder, that’s why she’s all skin and bone.

(Susie mắc chứng rối loạn ăn uống, nên cô ấy trông chỉ toàn da bọc xương.)

5. Look like a million dollars: ai đó trông cực kỳ quyến rũ hoặc giàu có

Ví dụ:

That Gucci dress makes her daughter look like a million dollars.

(Cái váy Gucci đó khiến con gái cô ấy trông cực kỳ sang chảnh.)

6. Look a sight: trông không gọn gàng, xấu xí, lố bịch

Ví dụ:

I think work has worn you out, you look a sight.

(Tôi nghĩ công việc khiến bạn rã rời rồi, trông bạn hơi luộm thuộm.)

7. Not a hair out of place: chỉ một người có bề ngoài cực kỳ gọn gàng, sạch sẽ

Ví dụ:

Our boss is going to meet an investor, no wonder he does not have a hair out of place.

(Sếp chúng ta đang chuẩn bị gặp một nhà đầu tư, thảo nào anh ấy trông hoàn hảo đến thế.)

8. Down at heel: ngoại hình có dấu hiệu bị bỏ bê

Ví dụ:

Marshall will never let himself down at heel, he’s a model.

(Marshall sẽ không bao giờ bỏ bê việc chăm chút ngoại hình, anh ấy là người mẫu mà.)

9. Dressed to kill: mặc quần áo quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật

Ví dụ:

Wow, you dressed to kill and are definitely going to be the Prom Queen.

(Chà, bạn ăn mặc cực kỳ lộng lẫy, chắc chắn bạn sẽ giành được danh hiệu Nữ hoàng Buổi tiệc.)

10. Cut a dash: có vẻ ngoài, phong cách hấp dẫn hoặc phong thái khá táo bạo

Ví dụ:                                                

They are going to a cosplay festival, so it’s only reasonable to cut a dash.

(Họ đang chuẩn bị tới một lễ hội hóa trang, nên việc họ có phong cách khá độc đáo cũng dễ hiểu thôi.)

Xem thêm:

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Chủ đề miêu tả ngoại hình là một chủ đề rất phổ biến trong các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. hãy cùng tham khảo một đoạn văn dùng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn nhé.

 

Chủ đề (topic): hãy viết một bài văn miêu tả ngoại hình con người. 

Susie is as stunning as a movie star. Her thick, wavy, long black hair falls gracefully to her neck, encircling her face in the form of a diamond. Typically, her smooth, clear skin and high cheekbones are brought out by a golden suntan. Her wide deep blue eyes remind me of a cove. Her curved nose gives her the appearance of a little child. Her mouth is a tiny mouth that she frequently accentuates with shiny pink lipstick, framed by puffy lips. When she smiles, her white teeth, well-formed and even, brighten her entire face.

 

Bản dịch:

Susie đẹp như một minh tinh màn bạc. Mái tóc đen dài, dày, gợn sóng buông xuống cổ một cách duyên dáng, ôm lấy khuôn mặt góc cạnh như một viên kim cương. Làn da mịn màng, sạch sẽ và gò má cao của cô ấy được tôn lên bởi một màu da rám nắng. Đôi mắt xanh sâu thẳm của cô ấy khiến tôi nhớ đến một vịnh nhỏ. Chiếc mũi cong cong mang lại cho cô vẻ ngoài của một đứa trẻ. Khuôn miệng của cô là một khuôn miệng nhỏ nhắn mà cô thường xuyên tô bằng son môi màu hồng bóng, viền bởi đôi môi căng mọng. Khi cô ấy cười, hàm răng trắng, đều và đẹp, làm sáng bừng cả khuôn mặt.

5. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người hiệu quả

Từ vựng tiếng anh là biển kiến thức vô tận. Để học từ vựng cần sự chăm chỉ một cách bền bỉ. Đối với từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người cũng vậy. 

Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ vựng tiếng Anh về ngoài hình con người nói riêng.

Học từ vựng với âm thanh tương tự

Phương pháp “âm thanh tương tự” là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh khá mới lạ nhưng vô cùng hiệu quả. Điều này đã được kiểm chứng qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là một trong những cuốn sách áp dụng thành công phương pháp này.

Hack Não 1500 hiện đang là cuốn sách học từ vựng tiếng Anh co người mất gốc bán chạy top đầu trên sàn thương mại điện tử Tiki.

Phương pháp âm thanh tương tự: Đây là phương pháp sử dụng âm thành của những từ tiếng Việt nhưng có phát âm gần giống với từ tiếng Anh mà bạn muốn học, Sau đó đặt một câu có chứa từ thay thế đó sao cho có nghĩa và dễ hình dung. Điều này giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng hơn.

Vơi phương pháp này bạn có thể học thuộc tối thiểu 30 từ vựng một ngày mà không sợ bị quên từ.

Áp dụng từng vựng đã học vào cuộc sống 

Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và sử dụng nó một cách tự nhiên thì điều mà bạn cần làm là sử dụng nó một cách thường xuyên. 

Ngôn ngữ để giao tiếp, do đó chúng ta cần luyện tập để tạo nên mạch ghi nhớ dài hạn đối với từ vựng mình muốn học

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người. Step Up mong bạn đã tích lũy thêm nhiều từ vựng và cụm từ thú vị chủ đề miêu tả ngoại hình. Hãy đón đọc những bài viết mới về từ vựng theo chủ đề của Step Up bạn nhé. 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Toàn bộ kiến thức câu phủ định trong tiếng Anh

Toàn bộ kiến thức câu phủ định trong tiếng Anh

Với bất kỳ một chủ đề nào, chúng ta cũng dễ dàng nhận được các phản hồi hai chiều. Có người đồng tình, có người phản đối. Đấy là lý do vì sao trong ngữ pháp luôn tồn tại hai dạng câu quan trọng là câu khẳng định và câu phủ định. Do vậy việc trau dồi kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh sẽ giúp ích bạn rất nhiều trong việc bày tỏ ý kiến, quan điểm cá nhân. Hãy cùng Step Up củng cố lại kiến thức về chủ đề ngữ pháp này ngay trong bài viết sau nhé. 

1. Định nghĩa câu phủ định trong tiếng Anh

Câu phủ định trong tiếng Anh (Negative sentences) là loại câu được dùng để bộc lộ ý kiến về một điều gì đó là sai hay không đúng với sự thật của nó. Thông thường, câu phủ định trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách cho thêm từ “not” vào trong một câu khẳng định.

câu phủ định

Ví dụ:

  • (+): Linda wants to become a doctor. (Linda muốn trở thành một bác sĩ.)

(-): Linda doesn’t want to become a doctor. (Linda không muốn trở thành một bác sĩ.)

  • (+): I ate noodles for lunch yesterday. (Tôi đã ăn miến cho bữa trưa ngày hôm qua.)

(-): I didn’t eat noodles for lunch yesterday. (Tôi đã không ăn miến cho bữa trưa ngày hôm qua.)

Xem thêm Câu phủ định và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Các dạng câu phủ định trong tiếng Anh

Giống như câu trực tiếp gián tiếp, câu phủ định trong tiếng Anh cũng có nhiều dạng cùng các quy tắc tạo thành khác nhau. Hãy cùng tham khảo những chia sẻ ngay sau đây để hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo các câu phủ định nhé.

Câu phủ định với  từ “Not”

Để tạo thành một câu phủ định trong tiếng Anh, ta chỉ cần đặt thêm từ “not” vào sau trợ động từ hoặc động từ tobe hoặc một số động từ khuyết thiếu. Trong các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn khi chuyển sang dạng phủ định phải chia phù hợp dạng của các từ do/does/did

Ví dụ: 

  • She can cook many dishes => She can not cook many dishes.

(Cô ấy có thể nấu nhiều món ăn => Cô ấy không thể nấu nhiều món ăn.)

  • Ann likes listening to music in her free time => Ann doesn’t like listening to music in her free time

(Ann thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.) => (Ann không thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.)

  • We have eaten in the K.B restaurant. => We haven’t eaten in the K.B restaurant. 

(Chúng tôi từng ăn ở nhà hàng K.B => Chúng tôi chưa từng ăn ở nhà hàng K.B.)

Ở dạng câu phủ định trong tiếng Anh này, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau.

Cấu trúc khẳng định: Think, suppose, believe, imagine + (that) + clause.

Chuyển sang dạng phủ định: S + Trợ từ + not + V (think, suppose, believe, imagine) + that + clause.

Ví dụ:

  • I think you must borrow Lady’s book to review lessons soon. => I don’t think you must borrow Lady’s book to review lessons soon. (Tôi không nghĩ bạn phải mượn vở của Lady để ôn lại bài sớm.)
  • I believe she will call me soon. => I don’t believe she will call me soon. (Tôi không tin cô ấy sẽ gọi cho tôi sớm.)

Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/No”

Một dạng câu phủ định trong tiếng Anh khác mà chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên đó là sử dụng “any/no” để nhấn mạnh ý nghĩa câu phủ định cho câu đó.

Cách thức chuyển đổi ở dạng này sẽ là: “some” trong câu khẳng định chuyển thành “any/no” + danh từ trong câu phủ định.

Ví dụ: 

  • There is some bread in the fridge => There isn’t any bread in the fridge.

(Có một ít bánh mì trong tủ lạnh) => (Không có một ít bánh mì nào trong tủ lạnh.)

  • Linda has some money. => Linda doesn’t have any money.

(Linda có một ít tiền.) => (Linda không có chút tiền nào cả.)

các cấu trúc câu phủ định

Câu phủ định song song

Ngoài những loại câu phủ định cơ bản ở trên, ngữ pháp tiếng Anh còn có dạng quan trọng khác là câu phủ định song song. Sử dụng hình thức cấu trúc này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong bài luận tiếng Anh mà còn tiện lợi hơn trong giao tiếp rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh này nhé.

Cấu trúc: 

Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn = Đã không …, chứ đừng nói đến…/ Không…, mà càng lại không …

Ví dụ:

  • Mary doesn’t like reading magazines, much less textbooks. (Mary không thích đọc tạp chí, chứ đừng nói đến sách giáo khoa.)
  • I can’t remember this poem, even the passage. (Tôi không thể nhớ bài thơ này, đừng nói đến đoạn văn.)
  • He doesn’t know how to answer this question, still less get a high score. (Anh ta không biết cách trả lời câu hỏi này, chứ đừng nói tới đạt điểm cao.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Phủ định đi kèm với so sánh:

Giữa các dạng cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh cũng có sự khác biệt về mức độ phủ định. Và trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phủ định đi kèm so sánh là loại câu có tính chất phủ định mang ý nghĩa tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất.

Cấu trúc:

Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less) = so sánh tuyệt đối

Ví dụ: 

  • I couldn’t agree with you more = I absolutely agree with you. Tôi không thể đồng ý với bạn hơn nữa = Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu.
  • We don’t talk anymore. (Chúng ta đừng nói gì thêm nữa).

Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất

Bản thân một số trạng từ tần suất cũng mang nghĩa phủ định “không, hầu như không” nên chúng thường được sử dụng ở câu phủ định trong tiếng Anh.

Hardly, scarcely, barely = almost not at all/almost nothing = hầu như không.
Hardly ever, rarely, seldom= almost never = hiếm khi, hầu như không bao giờ.

Ví dụ:

  • Landy rarely ever goes to school late. (Landy hầu như không đi học muộn).
  • Junny hardly does exercise everyday so she can’t keep fit. (Junny hầu như không luyện tập thể dục mỗi ngày vì thế cô ấy không thể giữ dáng được).
  • My brother scarcely told me his secrets. (Em trai của tôi hầu như không kể với tôi về bí mật của nó).

Câu phủ định với “No matter…”

No matter + who/which/what/where/when/how + S + V: Dù có… đi chăng nữa… thì

Ví dụ:

  • No matter who calls, say I will call back later. (Dù là ai gọi đến, thì cũng nói là tôi gọi lại sau nhé.)
  • No matter where I go, I will call you regularly. (Dù tôi đi đến đâu đi chăng nữa, tôi cũng sẽ gọi bạn thường xuyên.)

Câu phủ định với Not … at all 

Để tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta còn có thể sử dụng cụm “Not… at all” với nghĩa không chút nào cả. Cụm từ này thường đứng cuối câu phủ định.

Ví dụ:

  • This bed is not comfortable at all. (Cái giường này không thoải mái chút nào cả).
  • This pencil is not good at all. (Cái bút chì này không tốt chút nào cả.)

Trong quá trình luyện nghe tiếng Anh, hẳn bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các cấu trúc ngữ pháp về câu phủ định trong tiếng Anh. Đây sẽ là phần ngữ pháp giúp bạn bày tỏ được ý kiến của cá nhân cũng như nắm bắt được tính xác thực của sự việc được nhắc tới trong câu. Vì vậy đừng quên ghi chép lại những kiến thức ở phía trên và luyện tập với bạn bè của mình nhé. 

ngữ pháp câu phủ định

3. Bài tập câu phủ định trong tiếng Anh

Viết lại những câu sau ở dạng phủ định

  1. I watched football matches with my father yesterday. 
  2. They like playing basketball in their free time. 
  3. It is a boring movie. 
  4. She cleans the floor everyday. 
  5. I usually ride my bike every weekend. 
  6. Ann takes nice photos. 
  7. They turn on the radio. 
  8. He will buy a new house next month. 
  9. You are late for school. 
  10. She gave many gifts to the children in her village. 
  11. We always use a laptop in the office.
  12. My neighbors are friendly. 
  13. School finishes at four o’clock.
  14. Mary lives near me. 
  15. He used to like Pop music. 
  16. Jack usually does his homework before dinner.
  17. My sister and I played badminton on Monday afternoon.
  18. Linn’s a singer.
  19. My mother has taught music at HB school.
  20. He played football after school.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Đáp án:

  1. I didn’t watch football matches with my father yesterday. 
  2. They don’t like playing basketball in their free time. 
  3. It isn’t a boring movie. 
  4. She doesn’t clean the floor everyday. 
  5. I don’t usually ride my bike every weekend. 
  6. Ann doesn’t take nice photos. 
  7. They don’t turn on the radio. 
  8. He won’t buy a new house next month. 
  9. You aren’t late for school. 
  10. She didn’t give many gifts to the children in her village. 
  11. We don’t always use a laptop in the office.
  12. My neighbors aren’t friendly. 
  13. School doesn’t finish at four o’clock.
  14. Mary doesn’t live near me. 
  15. He didn’t use to like Pop music. 
  16. Jack doesn’t usually do his homework before dinner.
  17. My sister and I didn’t play badminton on Monday afternoon.
  18. Linn’s not a singer.
  19. My mother hasn’t taught music at HB school.
  20. He didn’t play football after school.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về định nghĩa, cách tạo lập các dạng câu phủ định trong tiếng Anh. Step Up tin rằng bài viết ngày hôm nay đã giúp ích cho bạn giao tiếp và sử dụng tiếng Anh tốt hơn. Chúc bạn thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng bạn nên biết

Những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng bạn nên biết

Khi trò chuyện với các bạn đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ cũng như cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian, tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.Trong tiếng Anh các từ viết tắt cũng xuất hiện nhiều trong các văn bản, các cuộc hội thoại thông thường. Cùng Step Up tìm hiểu những từ viết tắt tiếng Anh để có thể giao tiếp như người bản ngữ nhé!

1. Sự hình thành các từ viết tắt tiếng Anh

Trong tiếng Việt, sự viết tăt của từ được sáng tao một cách ngẫu nhiên sao cho thuận lợi trong văn viết và dễ hiểu. Tiếng Anh thì khác, những từ viết tắt đều được hình thành trên những nguyên tắc cụ thể. Hiện nay, hình thức viết tắt tiếng Anh phổ biến nhất là ghép các chữ cái đầu của từ vào với nhau.

Cách đọc từ viết tắt: Các bạn chỉ cần phát âm những chữ cái đã được viết tắt. Tránh đọc thành từ mới vì người nghe sẽ không hiểu bạn đang nói gì đâu.

2. Lý do mọi người thích dùng những từ viết tắt tiếng Anh

Cuộc sống của chúng ta ngày một trở nên bận rộn hơn. Con người luôn tìm cách để tối ưu thời gian của mình. và một trong những cách để truyền tải thông tin tiết kiệm thời gian hơn đó là sử dụng từ viết tắt. 

Khi sử dụng từ viết tắt, người nói sẽ tiết kiệm được thời gian đồng thời đảm bảo đôi phương cũng dễ dàng tiếp nhận thông tin.

Thông thường những từ viết tắt tiếng Anh sẽ được sử dụng chủ yếu đối với những người thân thiết. Trong trường hợp giao tiếp với những người lạ hoặc những cuộc trao đổi quan trọng, người ta ít khi sử dụng từ viết tắt để tránh đối phương cảm thấy không được tôn trọng.

3. Các từ viết tắt tiếng Anh hay gặp hàng ngày

Giống như tiếng Việt, trong giao tiếp tiếng Anh cũng có những từ viết tắt. Người bản ngữ khi nói chuyện với nhau họ thường nói tắt với tần suất khá cao. Vì vậy để hiểu thông điệp đối phương muốn truyền tải bạn phải hiểu được những từ ngữ đó. Tìm hiểu các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng để giao tiếp tiếng anh “xịn” hơn nhé:

Viết tắt tiếng Anh

STT

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

Gonna

(Tobe) going to

Sẽ

2

Wanna

Want to 

Muốn

3

Gimme

Give me

Đưa cho tôi

4

Kinda

Kind of

Đại loại là

5

Lemme

Let me 

Để tôi

6

Init

Isn’t it?

Có phải không?

7

AKA

Also known as 

Còn được biết đến như là

8

Approx

Approximately 

Xấp xỉ

9

apt

Apartment

Căn hộ

10

A.S.A.P

As soon as possible 

Càng sớm càng tốt

11

B.Y.O.B

Bring your own bottle 

Sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn) 

12

Dept

Department 

Bộ

13

D.I.Y

Do it yourself

Tự làm/ sản xuất

14

est

Established

Được thành lập

15

E.T.A

Estimated time of arrival 

Thời gian dự kiến đến nơi

16

FAQ

Frequently Asked Questions 

Những câu hỏi thường xuyên được hỏi

17

FYI

For Your Information

Thông tin để bạn biết

18

Min

Minute or minimum

Phút / tối thiểu

19

Misc

Miscellaneous

Pha tạp

20

No

Number 

Số

21

P.S

Postscript

Tái bút

22

Tel

Telephone

Số điện thoại

23

Temp

Temperature or temporary

Nhiệt độ/ tạm thời

24

TGIF

Thank God It’s Friday

Ơn Giời, thứ 6 đây rồi

25

Vet

Veteran or veterinarian

Bác sĩ thú y

26

Vs

Versus

Với

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

4. Các từ viết tắt tiếng Anh khi chat

Chúng ta thường viết tắt khi sử dụng internet, đặc biệt trong lúc chat với bạn bé. Cùng tìm hiểu danh sách những từ viết tắt tiếng Anh thường được dùng khi chat và giao tiếp đời thường nhé. 

Viết tắt tiếng Anh

STT

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Dịch nghĩa

27

ACE

A cool experience 

Một trải nghiệm tuyệt vời

28

AFAIK

As far as I know

Theo tôi được biết

29

AFK

AFK

Rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game

30

ANW

Anyway

Dù sao đi nữa

31

B/c

Because 

Bởi vì

32

BRB

Be right back

Quay lại ngay

33

BTW

By the way

Nhân tiện

34

CU/ CUL

See you / see you later

Hẹn gặp lại

35

CWYL

Chat with you later 

Nói chuyện với cậu sau nhé

36

DGMW

Don’t get me wrong

Đừng hiểu lầm tôi

37

IDK

I don’t know

Tôi không biết

38

IIRC

If I recall/remember correctly

Nếu tôi nhớ không nhầm

39

LOL

Laugh out loud

Cười lớn

40

NP

No problem

Không có vấn đề gì

41

ROFL

No problem

Không có vấn đề gì

42

TBC

To be continued

Còn nữa

43

THX/TNX/TQ/TY

Thank you

Cảm ơn

44

TIA

Thanks in advance

Cảm ơn trước

45

TTYL

Talk to you later

Nói chuyện sau nhé

46

WTH

What the hell?

Cái quái gì thế?

47

WTF

What the f***?

Cái quái gì thế?

5. Các Từ Viết Tắt tiếng Anh Học Vị Và Nghề Nghiệp 

Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng về học vị và nghề nghiệp bạn cần biết: 

Viết tắt tiếng Anh

STT

Viết tắt tiếng Anh

Từ tiếng Anh

Dịch nghĩa

48

B.A

Bachelor of Arts

cử nhân khoa học xã hội

49

B.S

Bachelor of Science

Cử nhân khoa học tự nhiên

50

MBA

The Master of business Administration

Thạc sĩ quản trị kinh doanh

51

M.A

Master of Arts

Thạc sĩ khoa học xã hội

52

M.PHIL or MPHIL

Master of Philosophy

Thạc sĩ

53

PhD

Doctor of Philosophy

Tiến sĩ

54

JD

Juris Doctor

Bác sĩ Luật

55

PA

Personal Assistant

Trợ lý cá nhân

56

MD

Managing Director

Giám đốc điều hành

57

VP

Vice President

Phó chủ tịch

58

SVP

Senior Vice President

Phó chủ tịch cấp cao

59

EVP

Executive Vice President

Phó chủ tịch điều hành

60

CMO

Chief Marketing Officer

Giám đốc Marketing

61

CFO

Chief Financial Officer

Giám đốc tài chính

62

CEO

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

6. Ý nghĩa 20 cụm từ tiếng Anh viết tắt hay 

Dưới đây là ý nghĩa của 29 từ viết tắt hay thường được sử dụng mà bạn nên biết.

  • Thx: viết tắt của Thanks
    Trong những cuộc trò chuyện với bạn bè, bạn có thể sử dụng từ “thx” với ý nghĩa là cảm ơn ai đó. Từ này thường được sử dụng trong những mối quan hệ thân thiết không đòi hỏi tinhs trang trọng.
  • pls/plz: viết tắt của Please
    Bạn rất dễ bắt gặp từ này trên các trang mạng xã hội hoặc khi được những người bạn thân thiết đề nghị một việc gì đó. Từ có ý nghĩa năn nỉ hoặc thể hiện thái độ khẩn thiết, nhờ vả. 
  • FYI: viết tắt của For Your Information
    Cụm từ này thường được sử dụng trong các email tiếng anh với mục đích note thêm thông tin cho người đọc. 
  • ASAP: viết tắt của As Soon As Possible
    Cụm từ này có nghĩa là sớm nhất có thể hay càng sớm càng tốt. CỤm từ được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt những nội dung cần đến sự hành động khẩn cấp, cấp bách của người đọc. Nó thường được sử dụng trong những email công việc mang tính cấp bách.
  • OMG: viết tắt của Oh My God
    Không còn xa lạ với chúng ta nưa, cụm từ này các bạn trẻ thường bắt gặp khá nhiều, Đây đôi khi là câu cửa miệng của những người dùng tiếng Anh theo đạo thiên chúa. Nó thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ, vui mừng và rất nhiều trạng thái cảm xúc khác.
  • OP: viết tắt của từ Original Poster
    Từ này có nghĩa là người hỏi: Nó thường được sử dụng trong các cuộc hỏi đáp. Các bạn có thể bắt gặp từ này nhiều nhất trên các diễn đàn tiếng Anh hoặc những diễn đàn hỏi đáp khác.
  • LOL: viết tắt của Laugh Out Loud
    Trong trường hợp này, LOL có nghĩa là cười lơn, cười rất to, cười sảng khoái. Khi gặp một câu chuyện hài hước bạn có thẻ sử dụng từ này để thể hiện tâm trạng của mình.
  • BTW: viết tắt của từ By The Way
    Khi bạn muốn đề cập đến một vấn đề, chủ đề hoặc một câu chuyện khác trong cuộc trò chuyện đang diễn ra bạn có thể sử dụng từ này như lời mở đầu.
  • FAQ: viết tắt của từ Frequently Asked Question
    Từ này có nghĩa là “những câu hỏi thường gặp”. Nó thường được coi là một mục trong những topic trao đổi kiên thưc về một chủ đề nào đó. Chúng ta cũng có thể bắt gặp tại các website, cộng đồng chia sẻ kiến thức.
  • DIY: viết tắt của từ Do It Yourself
    DIY có nghĩa là “tự làm” hay”có thể tự làm”. Tự làm ở đây được hiểu là không cần sự hộ trợ của những thiết bị đặc thù bên ngoài hay cần đến kiến thức chuyên sâu của chuyên gia.
  • Sup: viết tắt của What’s up
    Đây là một trong những cách chào hỏi phổ biến thể hiện sự thân thiết của giới trẻ.
  • PM: viết tắt của từ Private Message
    Chúng ta thường bắt gặp từ này khi ai đó muốn bạn nhắn tin riêng cho họ. PM còn là dạng viết tắt của khá nhiều từ khác ví dụ như PM chỉ buổi tôi.
  • DM: viết tắt của Direct Message
    Từ này có nghĩa là tin nhắn trực tiếp. Từ này được sử dụng khá phổ biến trên các trang mạng xã hội nhưng Instagram hoặc Twister. Tuy nhiên với người Việt nó dễ bị hiểu lầm vỡi xấu nên ít khi được sử dụng.
  • C U: viết tắt củ từ See You
    Từ này thường dùng khi bạn chào tạm biệt ai đó. Từ viết tắt này dựa trên nguyên lý đồng âm của từ và chữ cái. Nó thể hiện sự thân thiết và đáng yêu của người nói. Thường dùng trong giao tiếp phổ thông vơi bạn bè.
  • AF
    Từ này được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ tâm trạng phấn khích. Nó có nghĩa là “cực kỳ” hay ” rất rât”. Nó thường được đi sau các tính từ để nhận mạnh trạng thái cảm xúc đó.
  • AKA: viết tắt của từ As Known As
    Nó có nghĩa là ” được biết đến là”, “có tên là”, “hay”, “Còn được biết đến là,…
  • P/s: viết tắt của từ Postscript 
    Từ này có nghĩa là tái bút. Từ viết tắt này thường được sử dụng dưới những bài viết nhằm đề cập đến tên tác giả. 
  • PS: viết tắt của từ Playstation
    Đây là tên của một loại máy chơi game rất được ưa chuộng tại nước ngoài.
  • CMT: viết tắt của từ Comment
    Từ này có nghĩa là “bình luận”. 
  • Q&A: viết tắt của từ Question and Answer
    Khi có một chủ đề, chúng ta sẽ có phần câu hỏi và trả lời, những câu hỏi có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau và được một người giải đáp.

7. Top 5 cách học từ viết tắt tiếng Anh và từ vựng nhanh nhất

Học từ vựng đã tốn nhiều hơn thời và công sức, học từ vựng kèm theo từ viết tắt tiếng Anh lại càng khó hơn,đôi khi còn khiến cho người học tiếng Anh nản lòng. Vì vậy vậy bạn phải có phương pháp học phù hợp, thông minh để có thể nạp được khối lượng kiến thức khổng lồ này.

Hãy học đúng trình độ phù hợp với bản thân

Chắc hẳn ai cũng biết được tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải bất kỳ từ mới nào bạn cũng nên liệt kê vào danh sách cần học. Bạn cần hiểu rõ trình độ Anh ngữ của mình đang ở đâu. Nếu như là người mới bắt đầu, bạn chỉ nên chọn những từ phổ thông, thường gặp trong đời sống hàng ngày để học. Cảm nhận từ vựng qua từng ngày sẽ hiệu quả hơn việc bạn cố gắng nhồi nhét càng nhiều từ càng tốt

Học xen kẽ từ vựng với từ viết tắt trong tiếng Anh tuy khó nhằn nhưng giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. 

Đặt mục tiêu khi học tiếng Anh

Thiết lập mục tiêu là khâu quan trọng và cần thiết khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Tự đặt mục tiêu, deadline cho bản thân sẽ tạo cảm hứng, kích thích bạn học từ vựng. 

Viết tắt tiếng Anh

Tuy nhiên, hãy đặt mục tiêu vừa sức với bản thân. Ví dụ ngày đầu tiên bạn có thể đặt mục tiêu một ngày 20 từ, sau đó tăng dần lên 30, 50 từ.. .Việc học các từ vựng, từ viết tắt tiếng Anh không phải chuyện ngày một ngày hai mà cần có lộ trình và phương pháp cụ thể.

Bạn có thể tham khảo phương pháp ghi nhớ 50 từ vựng mỗi ngày trong sách Hack Não 1500 – cuốn sách học từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019

Học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ đem lại hiệu quả gấp bội

Não bộ luôn luôn nhớ tốt hơn rất nhiều với các thông tin có tính liên kết. Vì vậy học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ rất có hiệu quả.

Ví dụ: Khi bạn học “lemon: quả chanh”, hãy nhớ đến vị chua và vẻ mặt nhăn nhó của mình khi ăn nó. Lần tới khi bạn gặp lại chắc chắn bạn không thể quên được từ vựng này

Dùng từ ngay lập tức

Các từ viết tắt tiếng Anh tương đối khá nhớ. Tuy nhiên, ngay sau khi học, hãy áp dụng ó vào một tình huống giao tiếp cụ thể. Đây là cách học từ không cần dùng bất kỳ một kỹ năng cao siêu nào nhưng lại hiệu quả vô cùng.

Với bất kỳ từ vựng nào mới học hãy dùng cả nghe, nói, đọc viết ngay lập tức. Bạn có thể sử dụng cho việc đăng bài lên facebook, nhắn tin với gấu,…Bạn sẽ thấy bất ngờ rằng việc làm chủ các từ vựng đó thực sự rất dễ dàng.

Lặp lại từ nhiều lần

Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh cũng như giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó. Với một từ, bạn gặp từ đó khoảng 10-20 lần là nhớ từ vĩnh viễn. Việc bạn không nhớ từ là do bạn chưa thực sự chịu khó ôn tập đủ và gặp từ đủ số lần mà thôi.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tính từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết

Tính từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết

Trong tiếng Anh, khi muốn miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, chúng ta thường dùng tính từ. Thế nhưng, có một bí quyết để ghi điểm cao trong các bài kiểm tra – đó chính là sử dụng tính từ ghép. Hãy cùng Step Up khám phá xem tính từ ghép là gì, có chức năng như thế nào cùng các ví dụ, bài tập thực hành trong bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives)

Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

Ví dụ về các tính từ ghép:

2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh

Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành tính từ ghép trong tiếng Anh. Dưới đây là những phương pháp thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh để bạn tham khảo

Cách 1: Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

  • Accident-prone: dễ bị tai nạn
  • Air-sick: say máy bay
  • Brand-new: nhãn hiệu mới
  • Home-sick: nhớ nhà
  • Lightening-fast: nhanh như chớp.
  • Sea-sick: say sóng
  • Snow-white: trắng như tuyết
  • Top-most: cao nhất
  • World-famous: nổi tiếng thế giới
  • World-wide: trên toàn thế giới

Cách 2: Số + Danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

  • A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
  • A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi
  • A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày
  • A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
  • A one-way street: đường một chiều
  • A 20-page document: tài liệu 20 trang
  • A five-minute break: giải lao 5 phút

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được

Cách 3: Danh từ + danh từ đuôi ed

Ví dụ:

  • Heart-shaped: hình trái tim
  • Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
  • Newly-born: sơ sinh
  • Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
  • So-called: được gọi là, xem như là
  • Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
  • Well-dressed: mặc đẹp
  • Well-educated: được giáo dục tốt
  • Well-known: nổi tiếng

Cách 4: Tính từ + V-ing

Ví dụ:

  • Sweet-smelling: mùi ngọt
  • Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
  • Long-lasting: lâu dài
  • Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
  • Far-reaching: tiến triển xa
  • Easy-going: dễ tính

Cách 5: Danh từ + V-ing

Ví dụ:

  • Face-saving: giữ thể diện
  • Hair-raising: dựng tóc gáy
  • Heart breaking: xúc động
  • Money-making: làm ra tiền
  • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
  • Record-breaking: phá kỉ lục
  • Top-ranking: xếp hàng đầu

Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed

Ví dụ:

  • Strong-minded: có ý chí, kiên định
  • Slow-witted: chậm hiểu
  • Right-angled: vuông góc
  • One-eyed: một mắt, chột
  • Low-spirited: buồn chán
  • Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
  • Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
  • Good-tempered: thuần hậu

Cách 7: Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

  • All-star: toàn là ngôi sao
  • Deep-sea: dưới biển sâu
  • Full-length: toàn thân
  • Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
  • Long-range: tầm xa
  • Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
  • Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
  • Second-hand: cũ, đã được sử dụng

Cách 8: Danh từ + quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • Air-conditioned: có điều hòa
  • Home-made: tự làm, tự sản xuất
  • Mass-produced: đại trà, phổ thông
  • Panic-stricken: sợ hãi
  • Silver-plated: mạ bạc
  • Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
  • Wind-blown: gió thổi
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

Ngoài những tính từ ghép trên, có những tính từ ghép được được sử dụng một cách rộng rãi nhưng không được tạo thành từ các công thức. Bạn có thể học thuộc chúng trong ngữ cảnh để dễ nhớ hơn. 

  • All-out: hết sức, kiệt quệ
  • Audio-visual: thính thị giác
  • Burnt-up: bị thiêu rụi
  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • Cross-country: băng đồng, việt dã
  • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • Hit or miss: ngẫu nhiên
  • Off-beat: không bình thường
  • Run-down: kiệt sức
  • So-so: không tốt lắm, bình thường
  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
  • Touch and go: không chắc chắn
  • Well-off: khá giả
  • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức

Xem thêm: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

4. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

Không chỉ bắt gặp trong luyện nghe tiếng Anh với các đoạn văn, hội thoại, tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp cho câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn với người nghe bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng tạo ấn tượng với vốn từ vựng của mình trong các bài thi, đánh giá bản thân. Cùng điểm quá một số tính từ ghép dưới đây để áp dụng vào thực tế nhé.

  • Ash-colored: có màu xám khói
  • Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
  • Clear-sighted: sáng suốt
  • Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
  • Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
  • Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
  • Hard-working: làm việc chăm chỉ
  • Heart-breaking: tan nát cõi lòng
  • Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
  • Horse-drawn: kéo bằng ngựa
  • Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
  • Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
  • New-born: sơ sinh
  • Short-haired: có tóc ngắn
  • Thin-lipped: có môi mỏng
  • Well-lit: sáng trưng
  • White-washed: quét vôi trắng

Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh

5. Bài tập tính từ ghép tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
  2. This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
  3. This program lasts for two months. It is a _______ program.
  4. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
  5. This news broke my heart. This is _______ news.
  6. This medication lasts a long time. This is _______ medication.
  7. This man has a strong will. He is a _______ man.
  8. This doll was made by hand. This is a _______ doll.
  9. This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
  10. This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.

 

Đáp án:

  1. paper-thin
  2. money-making
  3. two-month
  4. 19th-century
  5. heart-breaking
  6. long-lasting
  7. strong-willed
  8. handmade
  9. record-breaking
  10. time-consuming

Bài 2: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép

  1. His degree course took five years to complete. 

=> It was a _____________________________

  1. It takes ten minutes to drive from my house to work.

=> It is a _____________________________ 

  1. My dog has got short legs. 

=> It is a _____________________________ 

  1. Only members who carry their cards are allowed inside.

=> Only _____________________________

  1. That man always looks rather angry.

=> He is a rather _____________________________

  1. That man dresses in a scruffy manner.

=> He is a _____________________________

  1. The child behaves well.

=> He is a _____________________________

  1. They planned the attack in a very clever way.

=> It was a very _____________________________ 

  1. This film star is very conscious of her image.

=> This film star is _____________________________

  1. What’s the name of that perfume that smells horrible?

=> What is the name of that ______________________?

 

Đáp án:

  1. 5-year course
  2. ten-minute drive from my house to work
  3. short-legged dog
  4. card-carrying members are allowed inside
  5. angry-looking man
  6. scruffy-dressed man
  7. well-behaved child
  8. cleverly-planned attack
  9. very image-conscious
  10. horrible-smelled
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh. Ngoài ra các kiến thức về động từ, danh từ, trạng từ,…cũng là những yếu tố quan trọng trong một câu văn. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về các chủ đề ngữ pháp nhé!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 



Giỏi ngay cấu trúc would you like trong 5 phút

Giỏi ngay cấu trúc would you like trong 5 phút

Trong tiếng Anh, để thể hiện sự lịch sự khi muốn gợi ý một thứ gì đó hay mời ai đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc would you like. Vậy cấu trúc would you like trong tiếng Anh có công thức như thế nào, cách dùng ra sao? Hãy để Step Up giải đáp những thắc mắc của bạn trong bài viết này nhé.

1. Định nghĩa cấu trúc would you like tiếng Anh

Cấu trúc would you like là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong văn nói tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để hỏi về mong muốn của người khác, hay đưa ra một lời mời, lời đề nghị một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Would you like some apple pies? (Bạn có muốn một vài chiếc bánh táo không?)
  • Would you like to dance with me? (Bạn có muốn cùng nhảy với mình không?)
  • What would you like to do on the weekends? (Bạn thường thích làm gì vào cuối tuần?)
Xem thêm Cấu trúc would you like các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cách dùng cấu trúc would you like 

Như đã nói ở phần trước, cấu trúc would you like được sử dụng với hai mục đích chính đó là đưa ra một lời mời, lời đề nghị hay hỏi nguyện vọng của ai đó một cách lịch sự. Hãy xem những ví dụ dưới đây để hiểu kỹ hơn bạn nhé.

Cấu trúc would you like dùng để mời hoặc đề nghị

  • Cấu trúc chung

       Would you like + Noun?

Ví dụ: Would you like a glass of lemon juice? (Bạn có muốn một cốc nước chanh không?)

       Would you like + to verb (infinitive)?

 Ví dụ: Would you like to eat pasta? (Bạn có muốn ăn mỳ Ý không?)

  • Cách trả lời lại đề nghị

       S + would like + N/to infinitive + O

Would like có thể được viết dưới dạng rút gọn: ’d like

Bảng dưới đây tổng hợp các cách trả lời đề nghị, lời mời của cấu trúc would you like:

Chấp nhận lời mời

Từ chối lời mời

Absolutely

Thank you!

Yes

Yes, I would

Yes, I’d love to

Yes, please

No, thank you so much

I would love to but I cannot…

I am sorry, I cannot…





 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ: 

  • Would you like some sugar on your dessert?

(Bạn có muốn thêm đường vào món tráng miệng của mình không?)

  • Absolutely. I’d like some sugar on my dessert, please.

(Dĩ nhiên rồi. Tôi muốn thêm đường vào món tráng miệng của mình.)

  • Would you like to buy a new dress?

(Bạn có muốn mua một chiếc váy mới không?)

  • No, I’d love to but I cannot fit more clothes in my wardrobe.

(Không, mình muốn lắm nhưng tủ quần áo mình chật lắm rồi, không nhét thêm được nữa.)


Cấu trúc would you like dùng để hỏi về nguyện vọng của người khác

  • Công thức chung

       What + would + S + like + N/to verb (infinitive)?

  • Cách trả lời 

       S + would like/love + N/to infinitive…

       S + like N/to infinitive…

       I’ll have…

Ví dụ:

  • What would you like to have on your birthday?

(Bạn muốn nhận quà gì vào sinh nhật?)

  • I’d love a new smartphone.

(Tôi muốn một chiếc điện thoại thông minh.)

  • What would you like to do on your wedding day?

(Bạn muốn làm gì vào ngày cưới của mình?)

  • I like to sing a love song.

(Tôi muốn hát một bản tình ca.)

Xem thêm:

Xem thêm: Giao tiếp tiếng tiếng Anh chủ đề mời bạn đi chơi

3. Bài tập cấu trúc would you like có đáp án

Bài 1: Điền would hoặc do vào chỗ trống

  1. _____  you like a glass of water? 
  2. _____  you like living in Australia?
  3. _____  you like more sugar for your coffee? 
  4. _____  you like practicing English? 
  5. _____  you like some more food? 
  6. _____  you like some water? 
  7. _____  you like to go to the movies this evening? 
  8. _____  you like to go to the movies? (generally speaking) 
  9. _____  you like your job? 
  10. _____ you like dancing? 

Đáp án:

  1. Would
  2. Do
  3. Would
  4. Do
  5. Would
  6. Would
  7. Would
  8. Do
  9. Do
  10. Do
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài 2: Đặt câu với các tình huống sau, sử dụng cấu trúc would like

  1. You want to invite your crush to go to the prom with you.
  2. You are hungry and your mom asks you what to have for dinner.
  3. You see a nice dress and tell the salesperson about that dress.
  4. You want to ask whether your father wants to have lunch with you or not.
  5. You want to offer your lover a cup of tea.
  6. The waitress brings you the wrong order and you want to change it.
  7. You feel tired and have to decline the invitation from your friends.

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. Would you like to go to the prom with me?
  2. I’d like a hamburger, please.
  3. I would like to purchase this dress.
  4. Father, would you like to have lunch with me?
  5. Honey, would you like a cup of tea?
  6. Excuse me, I’d like a cup of coffee, this is the wrong order.
  7. I’m sorry, but I’d like to rest for now.

Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc would you like tiếng Anh đầy đủ nhất. Để mau chóng thành thạo tiếng Anh, bạn nên kết hợp việc học ngữ pháp với rèn luyện kỹ năng như luyện nghe tiếng Anh. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tập.

 

 

Tần tần tật về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

Tần tần tật về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh có một chuyên đề gọi là “mệnh đề danh ngữ”, bạn đã nghe qua chưa? Nghe tên thì có vẻ lạ lẫm, nhưng thật ra mệnh đề danh ngữ lại được dùng rất nhiều trong tiếng Anh đấy. Không biết mệnh đề danh ngữ là gì, được sử dụng như thế nào nhỉ? Hãy để Step Up giải đáp những thắc mắc của bạn trong bài viết này nhé.

1. Định nghĩa của mệnh đề danh ngữ 

Trong tiếng Anh, mệnh đề danh ngữ là mệnh đề sở hữu chức năng như một danh từ, đứng ở vị trí danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp,hay tân ngữ của giới từ. Câu chứa mệnh đề danh từ thường sẽ là một câu phức.

Ví dụ:

Her understanding of complicated Mathematics theories helps her a lot in being an engineer.

(Sự thông hiểu của cô ấy về những lý thuyết toán học giúp cô ấy rất nhiều trong việc làm kỹ sư.)

Ngoài mệnh đề danh ngữ, bạn có thể tham khảo thêm hai loại mệnh đề tiếng Anh khác là mệnh đề quan hệmệnh đề trạng ngữ. Đây là những mệnh đề hay gặp nhất trong tiếng Anh.

2. Cấu trúc thường gặp của mệnh đề danh ngữ

Một mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu cũng những từ sau:

  • Các từ để hỏi (wh-word) như: why, what, who, where 
  • If/ whether: nghĩa là “có phải hay không”
  • That: mang nghĩa là “rằng”, “sự thật là”

Cấu trúc chung của mệnh đề danh ngữ chính là:

Wh/that/whether/if + S + V

Khi sử dụng “whether” trong mệnh đề danh ngữ, ta có thể thêm “or not”

Ví dụ: 

  • What you are doing is illegal. (Những gì bạn đang làm là trái pháp luật.)
  • That I was a singer is not known by many people. (Không nhiều người biết sự thật là tôi từng là ca sĩ.)
  • Whether he loves me or not is unsure. (Không biết anh ấy có yêu tôi thật hay không.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Chức năng của mệnh đề danh ngữ 

Mệnh đề danh ngữ có nhiệm vụ tương tự như một danh từ trong câu. Do đó, chức năng của mệnh đề danh ngữ gồm có làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. 

Mệnh đề danh ngữ với chức năng chủ ngữ

Cấu trúc chung: 

That/Whether/WH-question + S + V1 + O + V2 + …

Ví dụ:

  • That I came home late has nothing to do with you. (Việc tôi về nhà muộn chả liên quan gì đến cậu.)
  • Where she has been all this time is still unknown. (Cô ấy đã ở đâu trong suốt thời gian vừa qua vẫn là một bí mật.)
  • Whether he goes to the university or not depends on his family finance. (Việc hay ấy đi học đại học hay không phụ thuộc vào tình hình tài chính của gia đình anh ấy.)

 

Mệnh đề danh ngữ với chức năng tân ngữ

  • Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ cho giới từ

Cấu trúc chung:

S + V/to-be + adj + giới từ + where/what/when/why/that….+ S + V

Ví dụ: 

I am not responsible for what they have done. 

(Tôi không chịu trách nhiệm cho những gì họ làm.)

  • Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ cho động từ

Cấu trúc chung:

S + V + what/where/when/why/that……+ S + V

Ví dụ: 

We don’t know what we have to do to convince him.

(Chúng tôi không biết phải làm gì để thuyết phục anh ấy.)

Mệnh đề danh ngữ với chức năng bổ ngữ

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ

Cấu trúc chung: 

S + tobe + (where/why/what/when/that… + S + V).

Ví dụ: 

What does not surprise him is that his dog ran away.

(Anh ấy lại không ngạc nhiên trước sự thật là con chó của anh ấy đã trốn mất.)

 

  • Bổ ngữ cho tính từ

Cấu trúc chung:

S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …

Ví dụ: 

I am delighted that you have come all the way to pick me up.

(Tôi vô cùng vui mừng vì bạn đã đi xa như vậy để đón tôi.)

 

Xem thêm: Trọn bộ trợ động từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

4. Rút gọn mệnh đề danh ngữ

Mệnh đề danh ngữ thường được rút gọn trong khi nói hoặc viết để cho câu không bị lủng củng, rườm rà. Mệnh đề danh ngữ được rút gọn khi:

  • Vai trò của mệnh đề là tân ngữ
  • Chủ ngữ mệnh đề trùng với chủ ngữ chính của câu

Rút gọn mệnh đề bằng to V

Cấu trúc chung:

S + V1+ Nominal clause  S + V2+… => Wh-words/That/If/Whether + to V

Ví dụ: 

Susie told Lisa that Lisa should go to university.

=> Susie told Lisa to go to university.

(Susie bảo Lisa rằng Lisa nên đi học đại học.)

Rút gọn mệnh đề bằng V-ing

Cấu trúc chung:

S + V1+ Nominal clause  S + V2+ … => S + V1 + V2-ing +….

Ví dụ:

Annie loves that she is able to travel on her own.

=> Annie loves traveling on her own.

(Annie thích đi du lịch một mình.)

5. Bài tập phần mệnh đề danh ngữ

Bài 1: Rút gọn mệnh đề danh ngữ

  1. Do you agree that you will be in charge of this project?
  2. I hope that I get this job so I can start making some money.
  3. I’m tired today, so in class, I’m going to pretend that I am doing my assignment.
  4. Jane asked me if I could help her with her homework.
  5. Megan thought that she could attend the concert without buying a ticket in advance.
  6. My boss suggests that I take some Spanish classes to prepare me for my business trip.
  7. My doctor recommended that I stay in bed and drink lots of water.
  8. My mom didn’t mention that she was mad at me for coming home late.
  9. Ralph admits that I am a better driver than he is.
  10. We don’t know what we think about your decision to move to France.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án:

  1. Do you agree to be in charge of this project?
  2. I hope to get this job so I can start making some money.
  3. I’m tired today, so in class, I’m going to pretend to be doing my assignment.
  4. Jane asked me to help her with her homework.
  5. Megan thought to attend the concert without buying a ticket in advance.
  6. My boss told me to take some Spanish classes to prepare me for my business trip.
  7. My doctor told me to stay in bed and drink lots of water.
  8. My mom didn’t mention being mad at me for coming home late.
  9. Ralph admits being a worse driver than I am.
  10. We don’t know what to think about your decision to move to France.

Bài 2: Viết lại câu đã rút gọn mệnh đề danh ngữ thành câu đầy đủ

  1. Jenny didn’t know what to do about her expired driver’s license.
  2. Lisa mentioned going to the beach after lunch.
  3. Mom asked me to clean my room.
  4. My doctor recommends eating less fat and salt.
  5. She pretended to be happy about the news.

 

Đáp án:

  1. Jenny didn’t know what she should do about her expired driver’s license.
  2. Lisa mentioned that she went to the beach after lunch.
  3. Mom told me that I should clean my room.
  4. My doctor recommends that I should eat less fat and salt.
  5. She pretended that she was happy about the news.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ về mệnh đề danh ngữ. Bạn có thể tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp hiệu quả để ngữ pháp không còn là nỗi lo của bạn. Chúc bạn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh và tiến bộ nhanh chóng.

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta thường xuyên muốn nhấn mạnh với người nghe về một người, sự việc hay hành động nào đó. Và trong tiếng Anh cũng vậy. Để biểu đạt ý nghĩa nhấn mạnh đó, ngữ pháp tiếng Anh đã có riêng một phần kiến thức được gọi là cấu trúc câu chẻ hay câu nhấn mạnh. Vậy hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ kiến thức về cấu trúc câu đặc biệt này nhé.

1. Định nghĩa câu chẻ trong tiếng Anh

Cấu trúc câu chẻ (Cleft Sentences) là dạng câu thường được sử dụng phổ biến với chức năng nhấn mạnh vào một thành phần nhất định trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ, hay có thể là một sự việc, đối tượng đáng chú ý nào đó trong câu… Câu chẻ hay câu nhấn mạnh là một dạng câu ghép bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc kết hợp kèm các đại từ quan hệ.

cach-dung-cau-truc-cau-che

Ví dụ:

  • It was my younger sister who got a gift from Mrs.Smile last month. (Chính là em gái của tôi người mà nhận được món quà từ bà Smile vào tháng trước.) 

Chủ ngữ được nhấn mạnh ở đây là “my younger sister”, người nói muốn nhấn mạnh vào thông tin rằng người thực hiện hành động “got a gift” là “my younger sister” chứ không phải nói về bất kỳ ai khác.

Xem thêm Cấu trúc câu chẻ và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc câu chẻ sử dụng “It + be” trong tiếng Anh

Do tính chất thành phần được nhấn mạnh trong cấu trúc câu chẻ có thể là chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ hay một sự việc đáng chú ý nào đó, nên câu chẻ trong tiếng Anh cũng được phân thành nhiều loại khác nhau. Hãy cùng phân tích từng cấu trúc thường được sử dụng ngay sau đây nhé.

Câu trúc câu chẻ với “It + be” 

Cấu trúc chung:

It is/was + thành phần cần nhấn mạnh + that/whom/who +… 

a. Nhấn mạnh chủ ngữ

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ là loại được dùng phổ biến nhất ở dạng ngữ pháp này. 

Cấu trúc:

It is/was + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V

It is/was + chủ ngữ (chỉ vật) + that + V

Ví dụ:

  • Luna is the most intelligent student in my school. (Luna là học sinh thông minh nhất ở trường tôi)

=> It is Luna who/that is the most intelligent student in my school.

  • My robot made children very interested. (Con rô bốt của tôi làm những đứa trẻ rất thích thú.)

=> It was my robot that made children very interested

b. Nhấn mạnh tân ngữ

Cấu trúc:

It is/was + tân ngữ (chỉ người) + that/whom + S + V
It is/was + tân ngữ (tên danh từ riêng) + that + S + V
It is/was + tân ngữ (chỉ vật) + that + S + V

Ví dụ:

  • The boss gave his employee a confidential document. (Ông chủ đưa cho nhân viên của ông ấy một tập tài liệu mật.)

=> It was the employee that/whom the boss gave a confidential document.

  • June met me at Hoa’s birthday party. (June gặp tôi tại bữa tiệc sinh nhật của Hoa.)

=> It was me that June met at Hoa’s birday party.

  • Mary gave her students a lot of gifts. (Mary tặng cho học sinh của cô ấy rất nhiều món quà.)

=> It was her students that Mary gave a lot of gifts.

c. Nhấn mạnh trạng ngữ (thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do, …)

Không chỉ được sử dụng nhiều trong văn nói và viết, cấu trúc câu chẻ cũng rất thịnh hành trong các lời bài hát. Trong đó câu chẻ nhằm nhấn mạnh trạng ngữ luôn là một cách dùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng dạng câu này ngay sau đây nhé.

Cấu trúc:

It is/was + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O

Ví dụ:

  • Tom started his new job last Monday. (Trạng ngữ chỉ thời gian)

=> It was last Monday that Tom started his new job

(Thứ hai vừa qua chính là ngày Tom bắt đầu công việc mới của anh ấy.)

  • Mary and Linh were born in that house. (Trạng ngữ chỉ nơi chốn)

=> It was in that house that Mary and Linh were born.

(Chính ở ngôi nhà này Mary và Linh được sinh ra.)

  • You could use this machine by reading the instruction paper. (Trạng ngữ chỉ cách thức lý do)

=> It is by reading the instruction paper that you could use this machine.

(Bằng cách đọc tờ giấy hướng dẫn bạn có thể sử dụng chiếc máy này.)

  • My father prepared new documents for the next project. (Trạng ngữ chỉ mục đích)

=> It was for the next project that my father prepared new documents.

(Chính là để cho dự án sắp tới nên bố tôi đang tìm các tài liệu mới.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

d. Nhấn mạnh trong câu bị động

Cũng giống như câu bị động trong tiếng Anh, cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh trong câu bị động vẫn tuân thủ quy tắc chia động từ ở dạng bị động, và đưa vật hoặc người cần nhấn mạnh lên đầu. 

Cấu trúc:

It + is / was + Noun (chỉ vật) + that + be + V3/V-ed (past participle)

It + is / was + Noun/pronoun (chỉ người) + who + be + V3/V-ed (past participle)

Ví dụ:

  • People usually discuss this topic. 

=> It is this topic that is usually discussed. 

(Đó là chủ đề mà mọi người thường thảo luận tới.)

  • Linda’s fan gave her a lot of flowers and presents

=> It was Linda who was given a lot of flowers and presents by her fan. 

(Linda được tặng rất nhiều hoa và quà từ fan của cô ấy.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “What”

Khác với loại cấu trúc “It+be”, đây là loại câu câu chẻ đặc biệt khi thông tin cần nhấn mạnh thường được đặt ở cuối. Mệnh đề “what” được đặt ở đầu câu và hay trong một số trường hợp khác là các đại từ quan hệ như “where”, “why” hay “how”. Bởi những đặc trưng riêng về vị trí từ loại, cách tạo thành cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh với “what” cũng có nhiều khác biệt hơn.

cau-che-voi-what

Cấu trúc:

What clause + V + is/was + câu/từ được dùng để nhấn mạnh

Ví dụ:

  • What July likes to eat for breakfast is always Pho.

(Thứ mà July muốn ăn vào bữa sáng thì luôn luôn là phở).

  • Where Junny wants to go every weekend is The Garden Coffee.

(Nơi mà Junny muốn đến vào mỗi cuối tuần là quán cà phê The Garden.)

Tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu trong tiếng Anh:

  1. Cấu trúc A lot of
  2. Cấu trúc No sooner
  3. Cấu trúc Neither nor

4. Một số cấu trúc câu chẻ nâng cao khác

Ngoài những cấu trúc cơ bản thường được sử dụng ở trên, trong tiếng Anh chúng ta có thể bắt gặp những cách sử dụng nâng cao khác như sau.

Câu chẻ với “wh” đảo ngược

Ví dụ:

A real love is what everybody wants to have. (Tình yêu thực sự là điều mà bất kỳ ai cũng muốn có được.)

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “all”

Ví dụ:

All I want for this special day is you. (Tất cả những điều anh muốn có trong ngày đặc biệt này là em.)

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “there”

Ví dụ:

“There is an old book she really wants to have. (Có một cuốn sách cũ cô ấy thực sự rất muốn có được.)

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “if”

Ví dụ:
If she wants to become a teacher it’s because she admires her teachers a lot. (Nếu cô ấy muốn trở thành giáo viên thì đó là vì cô ấy ngưỡng mộ thầy cô của mình rất nhiều.)

Cau-che-tieng-Anh

5. Bài tập câu chẻ trong tiếng Anh có đáp án

Vận dụng kiến thức vừa học được để giải quyết các bài tập luôn là một phương pháp ghi nhớ ngữ pháp hiệu quả. Vì vậy đừng quên thử sức với một số bài tập về câu chẻ ngay sau đây để tổng hợp lại kiến thức vừa học được ở trên nhé.

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu chẻ

  1. I was most glad with the service of this shop.

⇒ What ……………………………………………………………… (to be glad with)

  1. I can’t stand the loud music.

⇒ It’s ……………………………………………………………… (the loud music)

  1. June didn’t pay for the meal, Anna did.

⇒ It ……………………………………………………………… (June)

  1. He’s always late for work. It really annoys me.

⇒ What ……………………………………………………………… (to annoy)

  1. Did you choose the uniform?

⇒ Was ……………………………………………………………… (you)

Đáp án

  1. What I was most glad with was the service of this shop.
  2. It’s the loud music that I can’t stand.
  3. It was June who didn’t pay for the meal.
  4. What really annoys me is that he’s always late for work.
  5. Was it you who chose the uniform?
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài 2: Điền who, that, whom vào chỗ trống thích hợp.

  1. It is my girlfriend ….. plays the violin very well.
  2. It is by using this software … my brother could kill computer viruses.
  3. It is Anna ….. Justin falls in love with.
  4. It was in that village ….. Hoa was born.
  5. It was the son ….. his dad gave the whole confidential document.

Đáp án

  1. that/who
  2. that
  3. that/whom
  4. that
  5. that/whom

Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp về cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể sử dụng câu chẻ trong học tập và cuộc sống một cách dễ dàng. Đừng quên tìm thêm những chủ đề ngữ pháp hữu ích khác trong sách Hack Não Ngữ Pháp. Step Up tin rằng với những kiến thức quan trọng về ngữ pháp tiếng Anh được truyền đạt thông qua phương pháp học thông minh, cuốn sách sẽ bổ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học của mình. Chúc bạn học tập tốt bộ môn tiếng Anh nhé!

 

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là hay nhất

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là hay nhất

Cuộc sống hiện đại bận rộn khiến quỹ thời gian của chúng ta không còn đủ cho những việc nhà như giặt giũ, phơi phóng. Vì thế, các tiệm giặt là đã được mở ra, giúp quần áo của chúng mình sạch sẽ, phẳng phiu và thơm phức. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn trong bài viết này nhé.

1. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là 

Tại hiệu giặt là, bạn sẽ cần phải nói chuyện với chủ tiệm hay người làm thuê để họ biết cách xử lý đồ cần giặt. Nhiều tiệm giặt là hiện nay đã sử dụng phiếu ghi để khách hàng điền thông tin, nhưng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là dưới đây vẫn sẽ cần thiết lắm đấy nhé.

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là 

  • Are you in a hurry for it?

Bạn có cần lấy đồ gấp không?

  • Can you get it out without harming the white shirt?

Bạn có thể lấy đồ khỏi lồng giặt mà không làm hỏng chiếc sơ mi trắng không?

  • Could you clean this shirt for me?

Bạn giặt hộ mình chiếc áo sơ mi này được chứ?

  • Is her laundry ready?

Đồ giặt của cô ấy đã khô chưa?

  • She has some laundry to be done.

Cô ấy cần giặt là một vài món đồ.

  • Here’s her slips.

Hóa đơn của cô đây.

  • How much should I pay you?

Tôi cần trả bạn bao nhiêu tiền dịch vụ giặt là?

  • I need this leather jacket dry cleaned.

Tôi cần giặt khô chiếc áo khoác da này.

  • I want to have these jackets washed.

Tôi cần làm sạch những chiếc áo khoác này.

  • I’d like these skirts to be washed in cold water.

Tôi muốn những chiếc váy này được giặt trong nước lạnh.

  • May I have your ticket first, gentleman?

Tôi có thể xem vé giặt là của anh không, thưa anh?

  • Please get it ready by 4.pm tomorrow.

Làm ơn hãy giặt xong cho tôi trước 4 giờ chiều mai nhé.

  • Please sign your name here.

Làm ơn hãy ký tên ở đây.

  • He prefers express service.

Anh ấy thích dịch vụ giao tận nơi.

  • The lining of my trousers has not been stitched.

Viền của cái quần dài của tôi chưa được khâu lại.

  • There’s a spot on my shirt. Can you remove it?

Áo sơ mi của tôi bị bẩn chỗ này, bạn có thể tẩy nó được không?

  • We’ll do our best.

Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức.

  • What if there is any laundry damage?

Nếu đồ tôi bị hỏng sau khi giặt là thì phải làm sao?

  • When will it be ready?

Bao giờ đồ sẽ được giặt xong thế?

  • Where can he get her laundry back?

Anh ấy có thể lấy lại đồ đã được giặt xong ở đâu?

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại dùng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là để bạn tham khảo. Bạn cũng có thể xem thêm về tiếng Anh giao tiếp tại hiệu cắt tóc hoặc tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để có thể tự tin giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày nhé.

Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là #1

Annie: Have you washed my clothes yet?

(Bạn đã giặt xong đồ của tôi chưa?)

Betty: No, we’ve only washed your whites.

(Chưa, chúng tôi mới chỉ giặt xong đồ màu trắng của quý khách thôi.)

Annie: When you wash my dark clothes, can you use fabric softener?

(Khi bạn giặt đồ tối màu, bạn có thể cho nước làm mềm vải vào được không?)

Betty: Sure. Is there any extra care that I should take with your clothes?

(Dĩ nhiên rồi. Có lưu ý nào khi tôi giặt đồ của quý khách không?)

Annie: Just make sure you keep it on the gentle cycle.

(Chỉ cần bạn để ở chế độ giặt nhẹ là được.)

Betty: How many clothes of yours on your order again?

(Quý khách có thể nói lại cho tôi biết về khối lượng đồ giặt được không?)

Annie: There isn’t a lot, why, do you have a large load to wash?

(Cũng không nhiều lắm đâu, cửa hàng của bạn có nhiều đồ phải giặt lắm à?)

Betty: It’s really only a small load.

(Thực ra cũng không nhiều lắm, thưa quý khách.)

Annie: Are there any problems if I want to have my clothes dried by tomorrow?

(Liệu tôi có thể nhận đồ khô vào ngày mai được không?)

Betty: Not at all. It’s no problem.

(Có thể chứ, không có vấn đề gì thưa quý khách.)

Annie: Thank you so much.

(Cảm ơn bạn rất nhiều)

Betty: You’re welcome.

(Không có gì.)

Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là #2

Susie: Hi. Could I leave this jacket and these trousers here?

(Xin chào, tôi có thể giặt chiếc áo khoác và mấy cái quần dài này ở đây được không?)

Marshall: Yes ma’am. Could I have your name and room number, please?

(Được thưa cô. Tôi có thể xin tên và số phòng của cô được không?)

Susie: Alexandra, Susie Alexandra. Room 170.

(Tôi là Alexandra, Susie Alexandra. Phòng 170.)

Marshall: Thank you, ma’am. They should be ready by this evening.

(Cảm ơn quý khách. Tối nay là quý khách có thể lấy đồ được rồi.)

Susie: Good, good. Be careful with the jacket. I don’t think it’s colorfast.

(Tốt quá. Làm ơn cẩn thận với chiếc áo khoác nhé. Tôi không nghĩ nó giữ màu đâu.)

Marshall: I’ll make a note on the tag. It is a nice jacket. Hmm. That will come to … let me see … eight hundred dollars altogether.

(Tôi sẽ ghi điều đó lại trên tờ note. Chiếc áo khoác này đẹp thật. Hừm, để tôi xem nào, tổng cộng 800 đô thưa quý khách.)

Susie: Right. Put it on my bill.

(Được rồi, cộng vào hóa đơn tiền khách sạn cho tôi nhé.)

Marshall: Certainly. Have a nice day.

(Vâng, chúc quý khách có một ngày tốt lành.)

3. Từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Dưới đây là tổng hợp từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là đầy đủ nhất. Bạn có thể tham khảo bài viết tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo để được cung cấp nhiều từ vựng về thời trang hơn nhé.

Từ vựng về giặt là

  • Blanket: Chế độ giặt chăn mền
  • Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện
  • Fuzzy: Chế độ tự động
  • Jean: Vải dày
  • Power: Nút nguồn
  • Power Spin: Vắt mạnh
  • Rinse: Xả
  • Soak: Giặt ngâm
  • Speedy: Giặt nhanh
  • Spin:  Vắt
  • Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng
  • Tub clean: Làm sạch lồng giặt
  • Tub dry: Làm khô lồng giặt
  • Wash: Giặt
  • Water save: Tiết kiệm nước
  • Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng

Từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Từ vựng về quần áo

  • Anorak: áo khoác có mũ
  • Baseball cap: mũ lưỡi trai
  • Bikini: bikini
  • Blazer: áo khoác nam dạng vét
  • Blouse: áo sơ mi nữ
  • Boots: bốt
  • Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
  • Boxer shorts: quần đùi
  • Bra: quần lót nữ
  • Cardigan: áo len cài đằng trước
  • Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  • Dress: váy liền
  • Dressing gown: áo choàng tắm
  • Gloves: găng tay
  • Hat: mũ
  • High heels (high-heeled shoes): giày cao gót
  • Jacket: áo khoác ngắn
  • Jeans: quần bò
  • Jumper: áo len
  • Knickers: quần lót nữ
  • Leather jacket: áo khoác da
  • Miniskirt: váy ngắn
  • Nightie (nightdress): váy ngủ
  • Overcoat: áo măng tô
  • Pullover: áo len chui đầu
  • Pyjamas: bộ đồ ngủ
  • Raincoat: áo mưa
  • Sandals: dép xăng-đan
  • Scarf: khăn
  • Shirt: áo sơ mi
  • Shoelace: dây giày
  • Shorts: quần soóc
  • Skirt: chân váy
  • Slippers: dép đi trong nhà
  • Socks: tất
  • Stilettos: giày gót nhọn
  • Stockings: tất dài
  • Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • Sweater: áo len
  • Swimming costume: quần áo bơi
  • Tie: cà vạt
  • Tights: quần tất
  • Top: áo
  • T-shirt: áo phông
  • Thong: quần lót dây
  • Trainers: giày thể thao
  • Trousers (a pair of trousers): quần dài
  • Underpants: quần lót nam
  • Vest: áo lót ba lỗ
  • Wellingtons: ủng cao su

Từ vựng về quần áo cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là mà bạn nên biết. Để giao tiếp thành thạo, bạn cần luyện tập chăm chỉ và một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI