Học ngay cấu trúc No sooner chi tiết nhất

Học ngay cấu trúc No sooner chi tiết nhất

Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta bắt gặp không hiếm những lần xuất hiện của các hành động nối tiếp nhau. Và để miêu tả những hành động như vậy, ngữ pháp tiếng Anh đã có những cấu trúc riêng biệt, điển hình trong số đó là cấu trúc No sooner. Vậy bạn đã hiểu và có thể áp dụng thành thạo kiến thức này chưa? Hãy cùng Step Up tổng hợp lại kiến thức một cách rõ ràng, dễ ghi nhớ và áp dụng về cấu trúc No sooner ngay trong bài viết sau nhé. 

1. Định nghĩa về cấu trúc No sooner

Cấu trúc No sooner được dùng khi muốn chỉ một hành động xảy ra kế tiếp ngay sau một hành động khác. 

Ví dụ: 

  • No sooner had I left the library than it started raining. (Ngay khi tôi bước ra ngoài thư viện thì trời đổ mưa.)

Khi No sooner được đặt ở đầu của một mệnh đề, chúng ta sử dụng đảo ngữ. Sau No sooner sẽ là một trợ động từ được đảo lên trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh về một sự vật, sự việc, hành động đang được nhắc đến, than sẽ được đặt ở đầu của mệnh đề còn lại.

Xem thêm Cấu trúc No sooner các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc và cách dùng No Sooner than trong Tiếng Anh

No sooner + auxiliary + S + V + than + S + V: Vừa mới … thì …, Ngay sau khi … thì …

Ví dụ

  • No sooner had I eaten shrimp than I started feeling sick. (Ngay sau khi tôi ăn tôm tôi bắt đầu thấy không khỏe.)
  • No sooner had Luna finished her homework than Mary called her. (Ngay sau khi Luna hoàn thành bài tập về nhà thì Mary đã gọi điện cho cô ấy.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

a. Cấu trúc No sooner thì quá khứ 

Cấu trúc No sooner than trong tiếng Anh được dùng phổ biến nhất ở thì quá khứ. Ở dạng này, bạn cần ghi nhớ chia động từ ở mệnh đề chứa “No sooner” dạng quá khứ hoàn thành, và mệnh đề còn lại chứa “than” chia ở quá khứ đơn.

No sooner + had + S + PII + than + S + Ved/PI

Ví dụ: 

  • No sooner had Linda closed this door than her friend knocked. (Linda vừa mới đóng cửa thì bạn của cô ấy gõ cửa.)
  • No sooner had we opened the shop than ten customers came into. (Chúng tôi vừa mới mở cửa hàng thì có 10 người khách đã bước vào.)

b. Cấu trúc No sooner thì hiện tại

Cấu trúc no sooner được dùng ở thì hiện tại cũng là một cách dùng thường xuyên được bắt gặp. Ở cách dùng này, bạn cần chú ý chúng ta sẽ sử dụng từ will vào sau no sooner.

dinh-nghia-cau-truc-no-sooner

No sooner + will + S + V + than + S + will + V

Ví dụ: 

  • No sooner will Linda arrive than she will want to leave. (Linda vừa mới đến nhưng cô ấy lại muốn đi ngay.)

3. Một số lưu ý về cấu trúc No sooner than

Cấu trúc No sooner than thường được sử dụng trong văn viết nhiều hơn bởi khi sử dụng No sooner than trong văn nói sẽ không được tự nhiên lắm. Thay vào đó, theo phong cách thoải mái chúng ta thường nói như sau:

Ví dụ:

  • I started feeling sick immediately after I ate the shrimp. (Tôi bắt đầu thấy không khỏe ngay sau khi ăn tôm.)
  • Linda came back home soon after her mother finished cooking dinner. (Linda về tới nhà ngay khi mẹ cô ấy nấu xong bữa tối.)

4. Các cấu trúc tương tự với No sooner than

Bên cạnh cấu trúc No sooner, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có thêm một số cấu trúc mang nghĩa tương tự. Vậy điểm khác nhau giữa chúng là gì? Làm sao để sử dụng mỗi cấu trúc trong từng văn cảnh thích hợp? Hãy cùng tìm câu trả lời ngay sau đây nhé!

a. Phân biệt No sooner với Hardly/Scarcely

No sooner và hardly/scarcely đều mang nghĩa là vừa mới, kể về một sự việc nối tiếp sự việc kia gần như ngay tức khắc. Chúng ta hoàn toàn có thể luân phiên thay thế sử dụng các từ này. Nhưng có một sự nhau lớn giữa chúng đó chính là việc sử dụng từ đi kèm. 

Để phân biệt cách dùng những từ này chúng ta cần lưu ý cấu trúc No sooner đi kèm với “than”, trong khi đó Hardly/Scarcely sử dụng từ đi kèm là “when”.

phan-biet-cau-truc-no-sooner

Ví dụ

  • No sooner had they completed that project than they started a new one. (Ngay sau khi họ hoàn thành dự án đó họ đã bắt đầu một dự án mới.)
  • Tom had hardly/scarcely started his presentation when the electricity went out. (Tom vừa mới bắt đầu bài thuyết trình của anh ấy thì mất điện.)

b. Phân biệt No sooner với As soon as

Tương tự như cấu trúc No sooner, cấu trúc as soon as cũng mang nghĩa vừa mới thì. Tuy nhiên ở 2 cấu trúc này có sự khác nhau rất rõ rệt trong cách chia động từ. Ở cấu trúc No sooner là sự kết hợp giữa quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn. Trong khi đó, ở cấu trúc As soon as, các động từ được chia cùng một thì với nhau.

Ví dụ: 

  • No sooner had I got up than my phone rang = As soon as I got up, my phone rang.

(Ngay khi tôi thức dậy thì điện thoại đổ chuông.)

Để có thể nắm chắc kiến thức chủ đề ngữ pháp này đòi hỏi sự bổ trợ ngữ pháp rất nhiều từ các thì trong tiếng Anh. Hãy cùng ôn tập lại thì quá khứ đơn để nắm trọn điểm số dạng bài tập này nhé.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

5. Phân biệt cấu trúc No sooner với các cấu trúc đảo ngữ khác trong Tiếng Anh

Đảo ngữ là trường hợp ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh thường được sử dụng trong văn viết. Ngoài No sooner, chúng ta còn có rất nhiều dạng cấu trúc đảo ngữ khác như cấu trúc “not only”, “not until”,… Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về chúng ngay dưới đây nhé.

a. Cấu trúc “not only”

Mang ý nghĩa “không những … mà còn …”, cấu trúc “not only” cũng là một dạng bài thường xuyên được bắt gặp trong đề thi. Sau “not only” và “but aslo” là những từ/cụm từ/thành phần có cấu trúc ngữ pháp giống nhau. Bởi vậy, khi sử dụng cấu trúc này đòi hỏi bạn phải nắm chắc kiến thức về cấu trúc song song để tránh mắc các lỗi ngữ pháp nhé. 

Not only + trợ động từ + S + V + but… also….: (không những mà còn)

Ví dụ:

  • You don’t only sing well but you also play musical instruments perfectly.

=> Not only do you sing well but you also play musical instruments perfectly.

(Bạn không chỉ hát hay mà chơi nhạc cụ cũng hoàn hảo)

b. Cấu trúc “not until”

Cấu trúc “not until” mang nghĩa mãi cho đến khi, thường đi kèm với từ, cụm từ, hoặc mệnh đề chỉ thời gian, nhấn mạnh khoảng thời gian hay thời điểm xảy ra sự việc, hành động được nhắc đến ở mệnh đề sau.

phan-biet-no-sooner

  • It was not until … that…: mãi cho tới khi

Dạng đảo ngữ: 

  • Not until + … + trợ động từ + S + V: mãi cho tới khi

Ví dụ: 

  • It was not until yesterday that he knew the truth

=> Not until yesterday did he know the truth. 

(Mãi cho tới hôm qua anh ấy mới biết sự thật.)

  • It was not until they had reached the top that they realized how far they had gone.

=> Not until they had reached the top did they realize how far they had gone.

(Mãi cho tới khi lên tới đỉnh họ mới nhận ra họ đã đi bao xa.)

6. Bài tập cấu trúc No sooner

Để củng cố kiến thức ngữ pháp thì việc luyện tập bài tập mỗi ngày là điều không thể thiếu. Hãy cùng Step Up kiểm tra lại những gì vừa học được qua bài tập sau nhé.

Bài 1: Viết lại câu nghĩa không đổi

  1. She opened the door. She fainted at once.

➔ ________________________________________________. (than)

  1. Luna reached the bus station. The bus came at once.

➔ ________________________________________________. (than)

  1. He had hardly left the library when the bell rang.

➔ ________________________________________________. (than)

  1. As soon as I entered the room, the telephone rang.

➔ ________________________________________________. (than)

  1. No sooner had he approached the shop than the policeman stopped him.

➔ ________________________________________________. (As)

  1. No sooner had we arrived at the office than the boss noticed us.

➔ ________________________________________________. (Hardly)

  1. No sooner had Linda started her trip than the rain stopped.

➔ _________________________________________________. (Hardly)

  1. Hardly had the movie ended when Troy came.

➔ _________________________________________________. (than)

Đáp án

  1. No sooner did she open the door than she fainted.
  2. No sooner did Luna reach the bus station than the bus came.
  3. No sooner had he left the library than the bell rang.
  4. No sooner had I entered the room than the telephone rang.
  5. As soon as he approached the shop, the policeman stopped him.
  6. Hardly had we arrived at the office when the boss noticed us.
  7. Hardly had Linda started her trip when the rain stopped.
  8. No sooner had the movie ended than Troy came.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án sau

1. Scarcely had Jake ______ the book report when Alan came in.

A. finish

B. finishing 

C. finished 

D. to finished

2. No sooner ______ the party will start tomorrow.

A. will the bell ring than 

B. the bell will ring than

C. the bell will ring when 

D. will the bell ring when

3. No sooner had we arrived at the bus station ______ the announcement started.

A. than

B. when

C. then

D. last

4. No sooner ______ than the class started.

A. do Tody arrive

B. does Tody arrive

C. Tody arrives

D. had Tody arrived

5. No sooner _______ the soldiers leaped into the water.

A. had the ship touched the shore than

B. had the ship touched the shore when

C. the ship had touched the shore then

D. the ship touched the shore than

Đáp án: 

  1. C
  2. A
  3. A
  4. D
  5. A

Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc No sooner cũng như một số dạng đạo ngữ khác thông dụng. Hy vọng sau bài viết này các bạn đã có thể tự tin chinh phục mọi dạng bài tập liên quan chủ đề ngữ pháp này. Đừng quên tìm hiểu thêm các chủ đề ngữ pháp mới cũng như luyện tập cùng Hack Não Ngữ Pháp nhé. Step Up tin rằng với phương pháp học thông minh, bài tập áp dụng đầy đủ, cuốn sách sẽ tạo cho bạn niềm cảm hứng học và làm chủ mọi chủ đề ngữ pháp. Hãy cùng đón chờ những chia sẻ tiếp theo từ Step Up nhé.

Cẩm nang tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo sành điệu nhất

Cẩm nang tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo sành điệu nhất

Nếu bạn là một tín đồ thời trang, hẳn bạn từng nghe đến những nhãn hiệu như Versace, Burberry, Chanel, Hermes, Gucci… Nếu bạn muốn tìm hiểu về lĩnh vực thời trang trên toàn thế giới, việc bỏ túi những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo là cực kỳ cần thiết. Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cẩm nang tổng hợp tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời trang với các đoạn hội thoại về quần áo thú vị nhất.

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

Dưới đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo. Bạn có thể tham khảo thêm tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm để hội thoại khi đi mua sắm quần áo. Việc học tiếng Anh giao tiếp đúng cách qua các đoạn hội thoại có thể giúp trình độ tiếng Anh của bạn tiến bộ vượt bậc, vậy nên bạn không nên bỏ qua những đoạn hội thoại này nhé.

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #1

Susie: Come over here Annie and have a look at this dress.

(Annie, mau lại đây xem cái váy này này.)

Annie: Oh, yes! It looks lovely. Why don’t you try it on in the fitting room?

(Ôi, cái váy xinh quá đi mất. Hay là bạn vào phòng thử đồ mặc thử xem thế nào đi?)

Marshall: It looks like it will fit you.

(Trông cái váy có vẻ là sẽ vừa với cậu đấy.)

Susie: I better try it on. Last time I bought a dress it was baggy and did not fit properly.

(Tớ vẫn nên thử nó trước. Lần trước tớ mua một cái váy, nó quá rộng và mặc cứ thùng thình không vừa chút nào.)

Marshall: Let me hold the hanger while you try it on.

(Trong khi cậu thử đồ, đưa tớ cầm hộ cái móc treo cho.)

Susie: Thanks, Marshall.

(Cảm ơn nhé, Marshall.)

Annie: If you need a different size just ask and I will get it for you.

(Nếu cậu cần một cỡ khác, cứ bảo tớ tớ mang cho nhé.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #2

Susie: What do you think, does it look good?

(Các cậu thấy thế nào, tớ mặc có đẹp không?)

Marshall: Perfect! It fits you and you look very pretty in it.

(Hoàn hảo! Nó vừa khít với cả trông cậu xinh lắm luôn ấy.)

Annie: I agree, it really suits you, Susie!

(Chuẩn đấy, nó thực sự hợp cậu đấy Susie!)

Marshall: Why do you want to buy a dress anyway, Susie?

(Mà tại sao cậu lại muốn mua váy thế Susie?)

Susie: I’m going to my brother’s 27th birthday party and I want to look my best!

(Tớ chuẩn bị tham dự sinh nhật lần thứ 27 của em trai tớ nên tớ muốn trông thật xinh đẹp!)

Annie: There are some designer dresses over there that look nice as well.

(Đằng kia có mấy chiếc váy thiết kế nhìn cũng ổn lắm.)

Susie: I think I will buy this one. Is this dress in the sale?

(Tớ nghĩ là tớ sẽ mua chiếc này thôi. Chiếc này có đang giảm giá không nhỉ?)

Marshall: Yes, the label says it is 30% off.

(Ừ, mác áo có ghi giảm giá 30%)

Susie: Great. Let’s go to pay for it, come on.

(Tuyệt vời. Đi trả tiền chiếc váy nào bạn ơi.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #3

Jack: Are you going to wear a suit, Mark?

(Cậu có định mặc một bộ vét không, Mark?)

Mark: Yes, I am. Why?

(Có chứ. Sao thế?)

Jack: I’m thinking what outfit I should wear to the wedding ceremony.

(Tớ đang nghĩ mình nên mặc gì cho buổi đám cưới ấy.)

Mark: I think a waistcoat looks very smart for attending a wedding. Do you have one?

(Đi đám cưới mà mặc áo gi-lê là chuẩn đấy. Cậu có cái nào không?)

Jack: Yes, I do. I also have a matching tie. Look, here it is.

(Có đấy. Tớ còn có cái cà-vạt cùng tông cơ. Nhìn này, nó đây này.)

Mark: That looks very smart. I think you should wear that outfit.

(Nhìn trông sáng sủa đấy. Tớ nghĩ cậu nên mặc bộ đó.)

Jack: This shirt needs cufflinks. Do you have some I can borrow?

(Cái áo sơ mi này cần khuy măng sét. Cậu có vài cái thừa để cho tớ mượn không?)

Mark: Yes I do. Here you go.

(Có chứ. Cho cậu này.)

Jack: Thanks Mark. 

(Cảm ơn nhé Mark.)

Mark: No problem. Don’t forget to wear a coat as it’s supposed to rain today.

(Có gì đâu. Cậu nhớ mặc áo khoác dài nhé, hôm nay thấy bảo mưa đấy.)

Jack: Yes I know. I will probably take a jumper as well. It is quite cold.

(Tớ biết mà. Tớ nghĩ là tớ sẽ mang cả áo len nữa. Trời khá là lạnh.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

Có vô vàn các loại trang phục khác nhau, từ các loại áo, đến các loại quần, váy, đồ bộ… Cùng điểm qua tên các loại trang phục ấy theo từng danh mục từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo nhé. Bạn cũng có thể đọc thêm về tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị để có thể giao tiếp khi đi mua quần áo trong siêu thị.

Các loại áo trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

  • Blazer: áo khoác nam dạng vét
  • Shirt: áo sơ mi
  • T-shirt: áo phông
  • Top: áo
  • Jumper: áo len
  • Cardigan: áo len cài đằng trước
  • Leather jacket: áo khoác da
  • Overcoat: áo măng tô
  • Raincoat: áo mưa
  • Pullover: áo len chui đầu
  • Bra: áo lót nữ
  • Bathrobe: áo choàng tắm
  • Jacket: áo khoác ngắn
  • Sweater: áo len
  • Anorak: áo khoác có mũ
  • Blouse: áo sơ mi nữ
  • Dressing gown: áo choàng tắm
  • Tank top: áo ba lỗ
  • Hoodie: áo có mũ 

Các loại quần và váy trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

  • Pants: quần âu
  • Shorts: quần soóc
  • Trousers (a pair of trousers): quần dài
  • Boxer shorts: quần đùi
  • Thong: quần lót dây
  • Overalls: quần yếm
  • Jeans: quần bò
  • Underpants: quần lót nam
  • Panties: quần lót nữ
  • Dress: váy liền
  • Skirt: chân váy
  • Mini-skirt: váy ngắn

Các loại đồ bộ trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

  • Swimming costume: quần áo bơi
  • Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  • Pyjamas: bộ đồ ngủ
  • Dressing gown: áo choàng tắm
  • Nightie (nightdress): váy ngủ
  • Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • Tracksuit: bộ đồ thể thao
  • Stockings: vớ/tất chân

Các loại phụ kiện khác trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

  • Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
  • Gloves: găng tay
  • Scarf: khăn quàng
  • Belt: thắt lưng
  • Tie: cà vạt
  • Socks: tất

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo theo mùa

Thời trang giữa mùa hè và mùa đông, hay giữa các nước ôn đới và nhiệt đới rất khác biệt. Các từ ngữ trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo cũng được phân loại theo mùa, hãy cùng Step Up tìm hiểu nhé.

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo mùa hè 

  • Bikini: đồ bơi/áo tắm hai mảnh
  • Cap: mũ lưỡi trai
  • Dress: váy liền thân
  • Flip flops: dép tông
  • Hawaiian shirt: áo sơ mi Ha-oai
  • One-piece bathing suit: đồ bơi/áo tắm một mảnh
  • Overalls: yếm
  • Polo shirt: áo phông polo
  • Shorts: quần đùi
  • Singlet: áo nịt
  • Straw hat: mũ rơm/mũ cói
  • Sunglasses: kính râm
  • Swim trunks: quần bơi
  • Tank top: áo ba lỗ
  • T-shirt: áo phông

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo mùa đông

  • Beanie: mũ beanie
  • Boots: bốt
  • Cardigan: áo choàng len
  • Earmuffs: đồ bịt tai
  • Fleece jacket: áo khoác lông cừu
  • Gloves: găng tay
  • Jacket: áo khoác
  • Jeans: quần bò
  • Long coat: áo khoác dài
  • Long-sleeve top: áo dài tay
  • Mittens: găng tay
  • Scarf: khăn quàng cổ
  • Socks: tất
  • Sweater: áo len
  • Trench coat: áo măng tô

4. Các cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo không chỉ gói gọn trong các phụ kiện thời trang hay bộ áo, quần. Dưới đây là các cụm từ thông dụng để biến cuộc hội thoại về thời trang của bạn trở nên thú vị và hay ho như người bản xứ.

1. Well-dressed: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn vận thanh lịch

Ví dụ: 

She is a well-dressed girl with good manners, so everyone likes her.

Cô ấy là một cô gái biết ăn mặc và lễ phép, nên ai cũng quý cô ấy.

2. Keep up with fashion: bắt kịp xu hướng thời trang

Ví dụ : 

Keeping up with the latest fashion is so tiring, it feels like my newly-bought dress would be out of fashion one-day after I got it.

Bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất mệt mỏi quá, cứ như kiểu cái váy mới mua của tớ chỉ được một hôm là lại lỗi mốt rồi ấy.

3. Have a sense of fashion: Có gu thẩm mỹ về thời trang

Ví dụ:

Is this designer position requires having a sense of fashion?

Vị trí thiết kế viên này có yêu cầu gu thẩm mỹ về thời trang không?

4. Mix and Match: Chọn và kết hợp quần áo, phụ kiện không theo bộ.

Ví dụ: 

She doesn’t have much money to buy new clothes, so she tries to mix and match what she already has.

Cô ấy không có nhiều tiền để mua quần áo mới, nên cô thử kết hợp những đồ mình có sẵn.

5. Must-have items: Một món đồ thời trang mà bạn nhất định phải có.

Ví dụ:

A basic t-shirt is a must-have item for both men and women.

6. Hand-me-downs: Quần áo được anh/chị/người thân để lại cho em/con cháu…

Ví dụ:

Almost all of what I wore when I was a child were hand-me-downs, I have a lot of siblings.

Hầu hết quần áo tôi mặc hồi nhỏ là đồ được cho lại đấy, tôi có nhiều anh chị ruột lắm.

7. Fashion icon: biểu tượng thời trang, một người hoặc một thứ gì đó rất nổi tiếng

Ví dụ:

Paris Hilton was a fashion icon, and every girl would buy what she wore to look like her.

Paris Hilton từng là một biểu tượng thời trang, và mọi cô gái đều muốn mua thứ cô ấy mặc để trông giống Paris.

8. Dressed to kill: Mặc quần áo cực kỳ cuốn hút, quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật

Ví dụ:

Wow, you dressed to kill, didn’t you? You totally rock this dress!

Ái chà, cậu mặc đỏm ghê cơ, cái váy này hợp cậu quá đi mất!

9. Classic style: phong cách đơn giản, khó lỗi thời

Ví dụ:

I love her classic style, so simple yet so cool.

Tôi thích phong cách đơn giản của cô ấy, không cầu kỳ mà vẫn rất ngầu.

10. A slave to fashion: người quá chú trọng vào thời trang, ám ảnh đến mức không lành mạnh.

Ví dụ:

You said you are not a slave to fashion, but here you go again, spending your whole life saving on a new skirt.

Cậu bảo cậu không phải nô lệ thời trang, nhưng cậu lại thế nữa rồi, dành tiền tiết kiệm cả đời để mua một cái váy dài mới.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng và mẫu câu bạn cần biết về tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo. Để có thể giao tiếp một cách thông thạo, bạn có thể tham khảo các phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất. Hãy kiên trì để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, bạn nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Giỏi ngay ngữ pháp trạng từ chỉ tần suất trong 5 phút

Giỏi ngay ngữ pháp trạng từ chỉ tần suất trong 5 phút

Trạng từ chỉ tần suất là gì? Cách dùng trạng từ tần suất trong câu như thế nào? Các trạng từ tần suất là những từ nào, và được đặt ở đâu trong câu? Để giải đáp những thắc mắc này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về trạng từ chỉ tần suất, cũng như vị trí của các trạng từ chỉ tần suất và bài tập áp dụng.

1. Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất là một loại trạng từ trong tiếng Anh. Loại trạng từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Bạn có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.

2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh 

Chúng ta đã biết trạng từ chỉ tần suất là gì, vậy cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong câu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu hai cách sử dụng thông dụng nhất của trạng từ chỉ tần suất nào.

  • Trạng từ chỉ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu.

Ví dụ: My mother often goes to the supermarket in the evening.

(Mẹ tôi thường đi siêu thị vào buổi tối.)

My father rarely goes to bed late.

(Bố tôi hiếm khi đi ngủ muộn.)

  • Trạng từ chỉ tần suất sử dụng trong câu trả lời của câu hỏi “How often”

Ví dụ: 

How often do you go to the movie theater? 

I think I go to the movie theater quite frequently, about three times a week.

(Bạn có hay đến rạp phim không?

Tớ nghĩ là khá thường xuyên đấy, khoảng tầm 3 lần một tuần.)

How often does he visit you?

I’m not sure, he barely does.

(Anh ấy có thường xuyên thăm cậu không?

Tớ không chắc nữa, anh ấy hiếm khi thăm tớ lắm.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng nhất

Dưới đây là bảng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, sắp xếp theo độ thường xuyên giảm dần.

Trạng từ chỉ tần suất

Ý nghĩa

Always

Luôn luôn

Usually, normally

Thường xuyên

Generally, often

Khá thường xuyên, thường lệ

Frequently

Thường thường

Sometimes

Đôi khi, đôi lúc

Occasionally/rarely/seldom

Thỉnh thoảng

Hardly ever/barely/scarcely

Hiếm khi, hầu như không bao giờ

Never

Không bao giờ

4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Trong một câu hoàn chỉnh, trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở 4 vị trí: trước động từ thường, sau động từ to-be, sau trợ động từ, và ở đầu hay cuối câu.

Trạng từ chỉ tần suất đứng ở trước động từ thường

Ví dụ: 

I never smoke.

(Tôi không bao giờ hút thuốc.)

They often eat out.

(Họ thường đi ăn ngoài.)

Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to be

Ví dụ:

Susie is often on time, but today she seems to be running a bit late.

(Susie thường khá đúng giờ, nhưng có vẻ hôm nay cô ấy đi muộn thì phải.)

Dave is always looking down on other people, it’s so rude.

(Dave luôn coi thường người khác, thật bất lịch sự.)

Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ

Ví dụ:

They have never been to England.

(Họ chưa bao giờ đến Anh.)

I don’t often do this, but I’ll make an exception this time.

(Tôi không thường làm việc này đâu, nhưng lần này là ngoại lệ nhé.)

Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu hoặc cuối câu

Khi sử dụng với mục đích nhấn mạnh, trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đảo lên đầu câu, trước trợ động từ. Khi nó đứng ở cuối câu, sắc thái nghĩa không thay đổi so với khi đứng ở trong câu.

Ví dụ:

Usually my father doesn’t let me hang out too late.

(Thường thì bố tớ không cho tớ đi chơi muộn quá đâu.)

He never can understand how I feel.

(Anh ấy sẽ chẳng bao giờ hiểu được tớ cảm thấy như thế nào đâu.)

I don’t read this kind of stories often.

(Tớ không hay đọc mấy câu chuyện kiểu này lắm.)

5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh

Bài 1: Đặt câu với các từ gợi ý

  1. Susie/be/always/kind/others.
  2. They/not/often/sell/breads.
  3. Usually/she/leave/early/but/she/stay/at work/today.
  4. This/type/exercise/always/give/me/headache.
  5. Marina/seldom/go/out.
  6. Vegetarians/never/eat/meat.
  7. He/be/rarely/see/home/holidays.

 

Đáp án:

  1. Susie is always kind to others.
  2. They don’t often sell bread.
  3. Usually she leaves early but she is staying at work today.
  4. This type of exercise always gives me a headache.
  5. Marina seldom goes out.
  6. Vegetarians never eat meat.
  7. He is rarely seen at home on holidays.

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. I don’t think I have seen him recently, he often work overtime.
  2. Always she sees him with another girl.
  3. You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
  4. Hana barely talk like this, she must have been angry
  5. Hardly my crush notices me in the crowd.
  6. I’m 30 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it.
  7. You should not take part in extracurricular activities often if you want to get a scholarship.

 

Đáp án:

  1. work -> works
  2. Always she -> She always
  3. always -> never
  4. talk -> talks
  5. Hardly my crush -> My crush hardly
  6. never -> always
  7. should not -> should 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp những gì bạn cần biết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh để tìm ra phương pháp phù hợp với mình nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Học ngay 60 từ vựng tiếng Anh về tình bạn hay nhất

Học ngay 60 từ vựng tiếng Anh về tình bạn hay nhất

Trong kho tàng văn học Việt Nam, tình bạn luôn là chủ đề được miêu tả với những tình cảm đẹp và thi vị. Nhưng bạn đã từng thắc mắc trong tiếng Anh những từ vựng về chủ đề này được sử dụng như thế nào chưa? Hãy để Step Up giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn để không chỉ làm phong phú vốn từ của mình mà còn giúp bạn tự tin khi kết bạn nước ngoài nhé!

1. Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn

Cũng như từ vựng về tình yêu, từ vựng tiếng Anh về tình bạn là một chủ đề được đề cập rất nhiều trong văn phong tiếng Anh. Hãy cùng ghi chép lại 50 từ vựng về bạn bè trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng sau đây nhé.

50 từ vựng tiếng Anh về tình bạn

  • Acquaintance: người quen
  • Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
  • Mate: bạn
  • Chum: bạn thân, người chung phòng
  • Ally: đồng minh
  • Buddy: bạn thân, anh bạn
  • Close friend: người bạn tốt
  • Best friend: bạn thân nhất
  • New friend: bạn mới
  • Workmate: đồng nghiệp
  • Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
  • Partner: cộng sự, đối tác
  • Pen-friend: bạn qua thư tín
  • Pal: bạn thông thường
  • Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
  • Make friends: kết bạn 
  • Trust: lòng tin, sự tin tưởng
  • Teammate: đồng đội
  • Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
  • Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
  • Confide: chia sẻ, tâm sự
  • Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
  • A circle of friends: Một nhóm bạn
  • Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
  • Flatmate: bạn cùng phòng trọ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

  • Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
  • Childhood friend: Bạn thời thơ ấu
  • An old friend: Bạn cũ
  • On-off relationship: Bạn bình thường
  • Loyal: trung thành
  • Loving: thương mến, thương yêu
  • Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
  • Dependable: reliable: đáng tin cậy
  • Generous: rộng lượng, hào phóng
  • Considerate: ân cần, chu đáo
  • Helpful: hay giúp đỡ
  • Unique: độc đáo, duy nhất
  • Similar: giống nhau
  • Likeable: dễ thương, đáng yêu
  • Sweet: ngọt ngào
  • Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
  • Courteous : lịch sự, nhã nhặn
  • Forgiving: khoan dung, vị tha
  • Special: đặc biệt
  • Gentle: hiền lành, dịu dàng
  • Funny: hài hước
  • Welcoming: dễ chịu, thú vị
  • Pleasant: vui vẻ, dễ thương
  • Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
  • Caring: chu đáo

tu-vung-ve-tinh-ban-trong-tieng-anh

Nắm trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn này chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin rất nhiều khi kết bạn nước ngoài. Hãy áp dụng ngay bộ từ vựng này thường xuyên để nhận thấy sự hiệu quả rõ rệt từ chúng nhé.

2. Thành ngữ, cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về tình bạn bên trên, người bản địa còn sử dụng rất nhiều cách nói khác về tình bạn trong tiếng Anh như:

  1. Make friends with sb: kết bạn với

Ví dụ

I’m very eager to make a lot of new friends when I go to university. 

(Tôi rất háo hức khi được kết thêm nhiều bạn mới khi lên đại học.)

  1. Keep in touch: giữ liên lạc

Ví dụ: 

Here is my phone number, let’s keep in touch! 

(Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc nhé)

  1. Strike up a friendship = Start a friendship: bắt đầu làm bạn

Ví dụ: 

We struck up a friendship with Jane when we met her at the party last month. 

(Chúng tôi bắt đầu làm bạn với Jane khi chúng tôi gặp cô ấy ở bữa tiệc vào tháng trước.)

  1. Form a friendship: xây dựng tình bạn

Ví dụ: 

June formed a lasting friendship with the girl sitting next to her at primary school. 

(June xây dựng tình bạn dài lâu với cô bạn ngồi bên cạnh từ hồi tiểu học.)

  1. Cement/spoil a friendship: vun đắp tình bạn/làm rạn nứt tình bạn.

Ví dụ: 

Spending two weeks on holiday together has cemented our friendship.

(Dành 2 tuần trong kỳ nghỉ cùng nhau đã giúp vun đắp tình bạn của chúng tôi.)

  1. Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ

Ví dụ: 

I crossed my old friend’s path when I was going shopping.

(Tôi đã tình cờ gặp bạn cũ của tôi khi tôi đang đi mua sắm.)

  1. A friend in need is a friend indeed: người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt.

Ví dụ: 

I’ll always remember your help, Julie. A friend in need is a friend in deed!

(Tôi sẽ luôn nhớ về sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!)

  1. Build bridges: rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết

Ví dụ: 

Although we are different in many ways, we are building bridges to become closer.

(Mặc dù chúng tôi khác biệt nhiều thứ, nhưng cả 2 đang cố gắng rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết hơn.)

  1. Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người

Ví dụ:

There are many reasons why dogs and cats are man’s best friends.

(Có rất nhiều lý do tại sao chó và mèo là những người bạn thân thiết của con người.)

  1. Two peas in a pod: giống nhau như đúc

Ví dụ: 

No doubt they are best-friends, they are just two peas in a pod.

(Chẳng có gì nghi ngờ khi chúng là bạn thân, tụi nó trông giống y chang nhau vậy.)

thanh-ngu-tieng-anh-ve-tinh-ban

Khi học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ sẽ giúp bạn nắm chắc không chỉ ngữ pháp mà còn cả cách hành văn của người bản ngữ. Hãy cố gắng sử dụng những cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn vừa học ở trên thường xuyên cho đến lúc việc dùng chúng trở thành phản xạ tự nhiên khi giao tiếp nhé.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

3. Bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh về tình bạn

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về tình bạn thường dùng trong giao tiếp ở trên, chủ đề tình bạn cũng nhắc tới trong rất nhiều bài hát nổi tiếng. Hãy lưu ngay lại một số bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh về tình bạn nổi tiếng sau nhé!

Bài hát tiếng Anh về tình bạn

  • Shining Friends
  • You raise me up – Westlife
  • Vitamin C – Friends forever
  • Gift Of A Friend – Demi Lovato
  • Friend Forever – Fiona Fung
  • Trouble is a friend
  • You’ve got a friend
  • Umbrella – Rihanna
  • More than a friend
  • Count on Me – Bruno Mars
  • Aladdin – Friend Like Me
  • One Friend – Dan Seals

cum-tu-tieng-anh-ve-tinh-ban

Cách học từ vựng tiếng Anh về tình bạn qua bài hát

Âm nhạc có thể khiến một chuỗi âm thanh dài cả trang tưởng chừng “không thể” ghi nhớ lại dễ dàng đi sâu vào tâm trí người nghe. Đây cũng là lý do vì sao học tiếng Anh qua các bài hát là một phương pháp hiệu quả mà người học thường xuyên áp dụng.

Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết cách học này và áp dụng với bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn luôn nhé!.

Bước 1: Lắng nghe giai điệu

Lựa chọn một bài hát yêu thích để tạo cảm hứng sẽ giúp cách học này trở nên hiệu quả hơn. Ở bước này, bạn không cần cố hiểu được ý nghĩa của lời bài hát, hãy cứ thưởng thức giai điệu một cách tự nhiên và nghe đi nghe lại nhiều lần nhất có thể.

Bước 2: Tìm hiểu lời bài hát

Hầu hết các bài hát tiếng Anh nổi tiếng đều sẽ có lyric trên Youtube, vì vậy hãy phân tích bài hát để hiểu lời và ý nghĩa bài hát. Bạn cũng có thể sử dụng từ điển hoặc Google để bổ trợ cho quá trình này để nắm rõ từ vựng và các cấu trúc. Đừng quên ghi chép lại những gì mình tìm hiểu được nhé.

Sau khi đã có thể hiểu được ý nghĩa, hãy tập luyện đọc theo bài hát một lượt, cố gắng phát âm giống với người bản ngữ. 

Bước 3: Lắng nghe và hát theo

Đến bước này bạn đã quen thuộc với bài hát, lời bài hát cũng như ý nghĩa của nó. Đừng ngần ngại thể hiện bản thân mình nhé, hãy lắng nghe cách mà ca sĩ xử lý âm điệu lên xuống và ngân nga theo giai điệu của bài hát. Chắn chắn sự kết hợp giữa lời và giai điệu của bài hát này thì việc ghi nhớ từ vựng và cấu trúc sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.

Bước 4: Ôn lại những từ đã học

Dù áp dụng phương pháp học từ vựng nào thì việc ôn tập là điều không thể thiếu. Hãy cố gắng sử dụng các từ vừa học nhiều nhất có thể để biến chúng thành “tài sản” của mình nhé.

Xem thêm từ vựng tiếng Anh về tình bạncác chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình bạn cũng như phương pháp học từ vựng qua bài hát hiệu quả. Đừng quên ghé thăm Step Up thường xuyên để cập nhật liên tục những phương pháp học và chủ đề từ vựng hữu ích nhé. Chúc bạn luôn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Tự tin giao tiếp tiếng Anh về thể thao như người bản xứ

Tự tin giao tiếp tiếng Anh về thể thao như người bản xứ

– Bạn muốn giao tiếp với mọi người tại sân vận động quốc tế nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu?

– Bạn muốn giao lưu kết bạn với mọi người trên diễn đàn quốc tế cùng tình yêu thể thao nhưng lại e ngại vì vốn từ của mình?

– Hay đơn giản chỉ là bạn muốn giới thiệu về môn thể thao yêu thích trong tiếng Anh nhưng lại gặp khó khăn?

Tất cả những điều đó sẽ được giải quyết ngay dưới bài viết sau đây. Step Up sẽ chia sẻ cách giao tiếp tiếng Anh về thể thao để bạn vừa có thể thành thạo khi nói về thể thao, vừa có thể tự tin giao lưu kết bạn nước ngoài.

1. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao

Cũng như tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian, những câu hỏi đơn giản về thể thao thường được sử dụng để bắt đầu cuộc giao tiếp. Vậy chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên những dạng câu hỏi nào trong giao tiếp tiếng Anh về thể thao, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

mau-cau-giao-tiep-tieng-anh-ve-the-thao

  • What is your favorite sport? Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?

✓ My favorite sport is playing volleyball. Môn thể thao yêu thích của mình là bóng chuyền.

✓ I like many different kinds of sports, but my favourite is football. Tôi thích nhiều môn thể thao khác nhau, nhưng môn yêu thích nhất của tôi là bóng đá.

  • What do you think is the most popular sport in Việt Nam? Bạn thấy môn thể thao đang phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

✓ I think/In my opinion/From my point of view, football is the most favorite sport. Theo tôi, bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất.

  • Do you work out often? Bạn có luyện tập thường xuyên không?

How often do you play sports? Bạn chơi thể thao bao lâu một lần?

✓ I usually play badminton twice a week. Tôi thường chơi cầu lông 2 lần 1 tuần.

✓ I play football with my friends, at least 4 times per week. Tôi chơi bóng đá với các bạn ít nhất 4 lần 1 tuần.

  • How about another round of badminton with me? Anh chơi với tôi một trận cầu lông nữa nhé?

✓ Sure, I’m ready now. Chắc chắn, tôi đã sẵn sàng rồi nhé.

  • What other sports would you like to try? Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào khác?

✓ I would like to try windsurfing, climbing the mountain,… because I think it’s very interesting.

  • Which do you prefer, football, basketball or tennis? Bạn thích bóng đá, bóng rổ hay quần vợt?

✓ I like football very much, I have been playing it for 5 years. Tôi thích chơi bóng đá rất nhiều, tôi đã chơi nó 5 năm qua.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao

Trong các môn thể thao chuyên nghiệp, ngoài việc báo chí phỏng vấn người dự thi sau trận đấu thì các bình luận viên trực tiếp khi trận đấu đang diễn ra cũng được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng xem qua một đoạn giao tiếp tiếng Anh về thể thao ngay sau đây để hiểu hơn về các tình huống có thể xảy ra trước, trong và sau trận đấu nhé. 

hoi-thoai-tieng-anh-ve-the-thao

Bill: How’s she doing?

(Hiện tại cô ấy thế nào?)

Ryan: She’s in good form.

(Cô ấy đang trong phong độ rất tốt).

Bill: How many laps does she have to go?

(Cô ấy sẽ phải trải qua bao nhiêu vòng thi đấu?)

Ryan: There are just three laps to go, she’s holding a safe lead, so she’s got a good chance of winning.

(Cô ấy phải trải qua 3 vòng thi, hiện tại vẫn đang giữ vị trí đứng đầu, vì thế rất có thể cô ấy sẽ giành chiến thắng).

Bill: Did she ever win any competitions when she was on the university swim team?

(Khi còn là thành viên của đội bơi trong trường đại học, cô ấy đã bao giờ chiến thắng ở một cuộc thi đấu nào chưa?)

Rem: She won a few.

(Cô ấy đã giành chiến thắng ở nhiều cuộc thi rồi).

Bill: Sounds great. I believe that she will try her best to win this game.

(Nghe thật tuyệt. Tôi tin rằng cô ấy sẽ cố hết sức để chiến thắng trận đấu lần này).

Vận dụng kiến thức học được để tự xây dựng cho mình một đoạn giao tiếp tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ hơn về chủ đề này. Đừng quên tìm hiểu thêm phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công để chinh phục mọi chủ đề nhé.

3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

Để có thể tự học giao tiếp tiếng Anh về thể thao hiệu quả thì việc trau dồi thêm vốn từ vựng về chủ đề này là điều không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng về thể thao ngay sau đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh nói về các môn thể thao

Đầu tiên, hãy cùng gia tăng độ am hiểu của mình với các từ vựng về các môn thể thao để tự tin khi giao tiếp tiếng Anh về thể thao nhé!

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Karate: võ karate
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi
  • Cricket: crikê
  • Go-karting: môn đua xe kart 
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Inline skating (rollerblading): trượt patin
  • Football: bóng đá
  • Golf: đánh gôn
  • Handball: bóng ném
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice skating: trượt băng
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Kick boxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục
  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong thể thao

Bên cạnh các môn thể thao thì các dụng cụ đi kèm cũng xuất hiện trong các giao tiếp tiếng Anh về thể thao. Đừng quên ghi chép lại các từ vựng sau để mở rộng vốn từ của mình nhé.

tu-vung-ve-dung-cu-the-thao-trong-tieng-anh

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ hay dùng trong bóng đá 

Nhắc tới thể thao không thể không nhắc tới môn thể thao vua – bóng đá được toàn thế giới yêu thích. Vậy các thuật ngữ nào của môn bóng đá này thường được nhắc tới trong giao tiếp tiếng Anh về thể thao? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

  • Corner kick (corner): phạt góc
  • Crossbar (bar): vượt xà
  • Booking: thẻ phạt
  • Red card: thẻ đỏ
  • Yellow card: thẻ vàng
  • Fan: cổ động viên
  • Football club: câu lạc bộ bóng đá
  • Net: lưới
  • Foul: phạm luật
  • Goalpost: cột khung thành
  • Free kick: đá phạt trực tiếp
  • Goal kick: đá trả lại bóng vào sân
  • Goal: khung thành
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
  • Half-way line: vạch giữa sân
  • Header: cú đánh đầu
  • Linesman: trọng tài biên
  • Offside: việt vị
  • Pass: chuyền bóng
  • Take a penalty: sút phạt đền
  • Penalty area: vòng cấm địa
  • Penalty spot: chấm phạt đền
  • Penalty: phạt đền
  • Player: cầu thủ
  • Referee: trọng tài
  • Shot: đá
  • Supporter: người hâm mộ
  • Tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
  • Throw-in: ném biên
  • To be sent off: bị đuổi khỏi sân
  • Head the ball: đánh đầu
  • Kick the ball: đá
  • Pass the ball: chuyền bóng
  • Score a goal: ghi bàn
  • Send off: đuổi khỏi sân
  • Shoot: sút bóng
  • Touchline: đường biên

Xem thêm: 

4. Những cụm từ hay về thể thao bằng tiếng Anh

Bên cạnh những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao thông dụng, tiếng Anh chủ đề này cũng có rất nhiều câu nói, cụm từ thú vị. Cùng tìm hiểu chúng ngay sau đây nhé.

cau-noi-hay-ve-the-thao-bang-tieng-anh

  • Knock it out of the park: Làm một điều gì đó tuyệt vời

Hiểu theo nghĩa đen: “Knock it out of the park” làm một quả bóng bay ra khỏi công viên. Đây là một việc rất khó nên sẽ thật tuyệt vời khi hoàn thành được. 

Ví dụ:

Bin practiced very hard for that match, and as a result, he hit the ball out of the park. 

Bin đã luyện tập rất chăm chỉ cho trận đấu, và kết quả anh ấy đã giành chiến thắng rất tuyệt vời.

  • Hit a home run: chạy qua cả 4 căn cứ và giành điểm số

“Home run” là cụm từ tiếng Anh dùng để miêu tả nơi mà một cầu thủ phải chạy qua cả bốn căn cứ cụ thể để giành điểm số cho đội bóng của họ.

Ví dụ:

If Lily can hit a home run, we’ll win the game!

Nếu Lily có thể chạy qua cả 4 căn cứ và giành điểm số, chúng ta sẽ thắng trận đấu này.

  • Strike out: Thất bại trong việc gì đó

Trong môn bóng chày, nếu người vận động viên có 3 lần đánh hụt bóng thì được gọi là “strike out”, tức là bị thua, bị đánh bại.

Ví dụ

He tried very hard, but unfortunately, he struck out in this match. Anh ta đã rất cố gắng nhưng thật không may mắn, anh ấy đã bị đánh bại.

  • Out of left field: chỉ một sự kiện đáng ngạc nhiên hay bất ngờ

Thành ngữ này thường được dùng để đề cập đến các khu vực được fielder trái. Các fielder trái là khu vực xa nhất và có nhiều thời gian nhất để ném.

Ví dụ:

Her performance came out of left field. Sự thể hiện của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

  • On the home stretch: miêu tả một cái gì đó đang sắp hoàn thành

Văn cảnh thường sử dụng: Trong đua xe, “On the home stretch” có nghĩa là phần cuối cùng của đường đua, gần về đích.

Ví dụ:

It’s taken three hours, but we’re on the home stretch now. Phải mất 3 giờ để hoàn thành nhưng chúng tôi đã gần tới đích.

Xem thêm Từ vựng về thể thao và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những kiến thức cần thiết nhất để giúp giao tiếp tiếng Anh về thể thao thành công. Hy vọng các mẫu câu giao tiếp cũng như bộ từ vựng chủ đề này đã giúp bạn tự tin giao tiếp theo phong cách riêng của mình. Đừng quên ôn tập và thực hành để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé. Step Up chúc bạn thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Review sách Hack Não Ngữ Pháp chân thực nhất

Review sách Hack Não Ngữ Pháp chân thực nhất

Hack Não Ngữ Pháp có giống quảng cáo, học xong sẽ nắm được 90% ngữ pháp tiếng Anh?

Sách dành cho những trình độ nào, học xong thì được lợi gì?

Mình không biết tìm đầy đủ thông tin ở đâu? Mình muốn xem review sách Hack Não Ngữ Pháp trước khi mua, các bạn giúp mình với?

Sau khi Step Up ra mắt bộ sản phẩm mới về ngữ pháp, đã có rất nhiều câu hỏi và thắc mắc được đặt ra về hiệu quả của Hack Não Ngữ Pháp. Sau đây, Step Up sẽ review chi tiết về bộ sản phẩm này để các bạn có đánh giá rõ ràng hơn và có lựa chọn tốt nhất cho bản thân nhé. 

1. Học viên nói gì sau khi học xong Hack Não Ngữ Pháp

Học sinh review sách Hack Não Ngữ Pháp

Review sách Hack Não Ngữ Pháp chi tiết và chân thực từ Nguyễn Lâm Ngọc Như Ý, 16 tuổi và đang là học sinh THPT tại Đồng Tháp.

“Ngày trước làm bài thi, mình không bao giờ chú ý tới ngữ pháp. Mình toàn làm bài theo kiểu linh tính, cảm tính hết trơn. Ví dụ trong câu hỏi với 4 đáp án, mình chỉ đọc thấy cái nào quen quen, hay hay rồi mình chọn. Cứ đinh ninh là đúng rồi, đến khi nhận bài về chỉ toàn 6,7. Tức thiệt luôn :))) Vì mình cũng học Hack Não 1500 rồi nên khi biết tới Hack Não Ngữ Pháp là mình mua luôn. Cái ngày đầu tiên nhận được sách, mình lật trang đầu tiên thì trời ơi nó sướng. Học sách nó đã, nội dung trong sách vui lắm luôn. Sách được trang trí hình vẽ, còn cập nhật xu thế hiện nay, trời ơi học sách tiếng Anh mà có truyện Kiều, có Về nhà đi con, có chị Dậu,… Nhờ vậy mà mình mới kiên trì, mới học được hết cuốn sách. Nhận sách về là ngày nào mình cũng học, sách trình bày lý thuyết sinh động, rồi cho ví dụ làm mình đọc mình hiểu lý thuyết luôn ấy. 

Cuối kỳ vừa rồi nhờ Hack Não Ngữ Pháp mà mình được tới tận 8.5 điểm <3. Đó giờ trong phòng thi hỏi từ đầu phòng tới cuối mà chỉ được có tầm 6 – 7 điểm. Lần này thi có hỏi bạn chỉ câu A, mình khoanh câu B. Mình kiên quyết giữ đáp án của mình, tại vì mình học rồi nên mình có kiến thức, biết ngữ pháp nó ra sao rồi là mình không nghe lời nữa. Vậy nên TỰ LÀM mà tăng được ~2 điểm luôn. Lúc trả bài thi thấy điểm vậy là mình mừng rồi”. 

Em Thanh, học sinh lớp 10 tại Hà Tĩnh: “Học Hack Não Ngữ Pháp mà em thấy Step Up quá tuyệt vời. Sao lại sáng tạo như thế này được nhỉ. Em thấy sách siêu hay luôn, đây là em nhận xét thực sự. Sách nội dung rõ ràng, dễ hiểu, đặc biệt là bắt kịp trend. Em nghĩ các em lớp 6 cũng có thể tự học ngon lành luôn rồi.”

Đóng góp của cộng đồng học sách

Sau 1 tháng phát hành, rất nhiều bạn cũng đã học xong sách. Các bạn sẽ cùng khoe thành quả học tập trong group học tập chung. Vừa khuyến khích  vừa tạo động động lực cho các học viên khác cùng học. Hay sách vẫn bổ sung, góp ý, các bạn không ngại comment cho Step Up đâu nhé!

review-sach-hack-nao-ngu-phap

2. Review nội dung bộ sản phẩm Hack Não Ngữ Pháp

2.1. Sách Hack Não Ngữ Pháp

Sách Hack Não Ngữ Pháp cung cấp lý thuyết cho bạn theo lộ trình từ dễ tới khó, từ cơ bản tới phức tạp. Toàn bộ kiến thức đó được chia làm ba chương

– Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;

– Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;

– Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp

Với Hack Não Ngữ Pháp, các cấu trúc lằng nhằng và phức tạp không còn khô khan nữa. Tất cả đều được sơ đồ hóa để người học dễ hiểu và tìm ngay ra quy luật kiến thức. Nhờ đó, học viên còn có thể liên hệ các điểm kiến thức của các bài học với nhau.

Mỗi Unit luôn luôn kèm theo các phần ghi chú kiến thức mở rộng. Cuối mỗi bài là phần tổng kết kiến thức và bài tập ngắn để chúng ta có thể khóa nền tảng ngữ pháp vào trí nhớ dài hạn.

2.2. App Hack Não Pro

App chủ yếu hỗ trợ cho phần luyện tập, đề cao tính ứng dụng trong thi cử và giao tiếp. App Hack Não Pro gồm 3 phần: 

Phần 1: Ôn tập nội dung từ sách. Kiến thức đi từ dễ tới khó, trải nghiệm theo đúng lộ trình từ cơ bản tới phức tạp. Mỗi câu hỏi đều có giải thích lý do đúng sai, lưu ý các điểm lý thuyết đã được sử dụng. Nội dung các câu hỏi đều rất gần gũi và thực tế, không hàn lâm và khó nhớ như các tài liệu học truyền thống.

Phần 2: Kho đề thi tổng hợp. Phần này thử thách khả năng áp dụng kiến thức đã học. Sẽ có bộ đề mô phỏng cấu trúc và thời gian làm đề thi THCS, THPTQG,…App còn có bảng thống kê kết quả thi. Điểm tổng sẽ so sánh mức học bản thân với mức học trung bình của các bạn khác. Điểm cũng theo dõi sự tiến bộ của bản thân theo biểu đồ thời gian. 

Phần 3: Kho bí kíp học tiếng Anh hiệu quả. Bao gồm các video với chủ đề đa dạng hỗ trợ cho người học. Từ hướng dẫn ngữ pháp, chữa đề thi, các bí kíp học tiếng Anh hiệu quả, chia sẻ kỹ năng,… Kho video này sẽ được update liên tục để phù hợp với nhu cầu người học.

2.3. Các hỗ trợ đi kèm

Không chỉ mua 1 cuốn sách về bạn tự học như hầu hết các cuốn sách khác. Nếu mua sách Ngữ Pháp hay bất kỳ sản phẩm của Step Up, bạn sẽ được hỗ trợ nhanh chóng thông qua đội ngũ chăm sóc học tập. Một điểm cộng rất lớn so với 99% các cuốn sách khác đó là được giáo viên livestream hướng dẫn học sách hàng tuần. Đảm bảo rằng bạn có thể học toàn bộ cuốn sách và áp dụng các kiến thức trong sách vào thực tiễn việc học.

Livestream ở đâu? 

Chính là trong group học tập riêng dành cho sản phẩm ngữ pháp: Hack Não tiếng Anh.

Toàn bộ các kiến thức về ngữ pháp sẽ được giáo viên và đội ngũ Step Up Care hỗ trợ trực tiếp trong này. Ngoài ra các điểm ngữ pháp bổ sung, các đề thi trong App cũng sẽ được giáo viên hỗ trợ khi bạn cần.

Đây cũng chính là cộng đồng để toàn bộ các bạn trao đổi, thảo luận về ngữ pháp nói riêng và tiếng Anh nói chung. Bạn có thể update, hỏi đáp các kiến thức trong group này. Đừng quên mua sách để được tham gia đầy đủ các quyền lợi nhé!

Mua ngay sách Hack Não Ngữ Pháp

3. Các thầy cô chuyên môn nói gì về Hack Não Ngữ Pháp?

Kể từ khi chưa chính thức ra mắt, Hack Não Ngữ Pháp đã nhận được hàng ngàn sự đón chờ đối với các bạn học Hack Não 1500 và học tiếng Anh nói chung. Sau hơn 1 tháng ra mắt, cuốn sách đã trở thành làn sóng mới trong việc học ngữ pháp với hơn 1800 bản được bán ra. Trong số đó nhận được hàng trăm, thậm chí đến hàng nghìn người học đánh giá về hiệu quả của sách. Hầu hết trong số đó là bất ngờ với hình thức trình bày nội dung trong sách và kết quả nó mang lại. Không chỉ học viên, thầy cô chuyên Anh cũng review sách Hack Não Ngữ Pháp tích cực.

Cùng xem một số review sách Hack Não Ngữ Pháp tiêu biểu nhé:

“Hack Não Ngữ Pháp được đầu tư vượt trội so với các sản phẩm học ngữ pháp truyền thống. Mình không chỉ ấn tượng với các sơ đồ được trình bày đẹp mắt, thu hút trí tò mò của người học, mà còn ở cách các bạn lấy ví dụ, rất sát thực tế, đáng yêu và hài hước. Đây chắc chắn sẽ là khoản đầu tư đắt giá cho các bạn còn đang e ngại với ngữ pháp tiếng Anh.”

Thầy Quốc Duy, Giảng viên khoa tiếng Anh, trường ĐH Sư phạm Hà Nội.

“Lúc mới nhận Hack Não Ngữ Pháp mình cũng chỉ định xem qua thôi nhưng vì bị hoàn toàn đánh gục bởi sự đáng yêu và duyên dáng của cuốn sách nên đã đọc một lèo 5 bài. Đây là một chiếc cẩm nang chứa đựng những gì cơ bản và hữu ích nhất, được trình bày tối giản, dễ hiểu, ví dụ minh họa cực kỳ sinh động. Ai bảo học ngữ pháp là khô khan, chắc chắn chưa từng đọc cuốn sách này.”

Cô Minh Hằng, Giảng viên khoa tiếng Anh, trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN.

4. Làm thế nào để đặt bộ sản phẩm Hack Não Ngữ Pháp?

Step Up dành tặng chương trình ưu đãi lớn: Giảm giá 25% chỉ còn 245.000đ khi bạn mua sách Hack Não Ngữ Pháp.

Các bạn có thể đặt mua thông qua các kênh chính thức của Step Up:

Website: https://hacknaonguphap.stepup.edu.vn/

Fanpage

Hack Não Ngữ Pháp: https://www.facebook.com/hacknaonguphap

Step Up English: https://www.facebook.com/stepupenglishcenter 

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCHp_wuem_FiASE1XEpLGZiA

Instagram: https://www.instagram.com/stepup.english

Tiki: https://tiki.vn/cua-hang/step-up-english

5. Kết luận

Tiếng Anh không hề khó và ngữ pháp tiếng Anh không hề khô khan như nhiều người vẫn nói. Nếu bạn tìm đúng tài liệu và phương pháp học. Nếu khoảng cách tiếng Anh là 1000 bước, bạn chỉ cần bước 1 bước, 999 bước còn lại Hack Não sẽ giúp bạn. Hy vọng qua bài review sách Hack Não Ngữ Pháp trên đã giúp bạn biết rõ hơn về nội dung cũng như đánh giá của người học về bộ sản phẩm ngữ pháp và đưa ra quyết định hợp lý trong việc lựa chọn tài liệu học tiếng Anh.

 

 

Học ngay từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm

Học ngay từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm

Làm đẹp từ lâu đã không còn là đặc quyền của “phái đẹp”. Nhu cầu sử dụng mỹ phẩm đã trở nên phổ biến hơn ở mọi giới tính, độ tuổi. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da

Việc xác định da của bạn có những đặc tính nào là việc đầu tiên và quan trọng nhất khi bạn sử dụng các sản phẩm làm đẹp. Da của bạn thuộc loại nào nhỉ? Hãy cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần các loại da dưới đây nhé.

  • Colored skin: da màu
  • Dark skin: da tối màu  
  • Deep wrinkles: nếp nhăn sâu
  • Dry skin: da khô  
  • Face skin: da mặt
  • Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt
  • Fair skin: da trắng, nước da đẹp
  • Freckle: tàn nhang
  • Light skin: da sáng màu
  • Mixed skin: da hỗn hợp   
  • Oily skin: da nhờn  
  • Olive skin: da xanh xao  
  • Pale skin: da vàng nhợt nhạt  
  • Pimple: mụn
  • Rough skin: da xù xì
  • Ruddy skin: da hồng hào
  • Sallow skin: da vàng vọt
  • Skin: da
  • Smooth skin: da mịn
  • Soft skin: làn da mềm mại
  • Swarthy skin: da ngăm đen
  • Tanned skin: da rám nắng
  • White skin: da trắng (chủng tộc da trắng)
  • Wrinkled skin: da nhăn nheo
  • Wrinkles: nếp nhăn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – chăm sóc da

Khi sử dụng các loại sản phẩm làm đẹp, chúng mình cần đặc biệt để ý đến các bước chăm sóc da để giữ làn da mịn mướt, khỏe mạnh. Để nâng niu làn da của mình, bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần chăm sóc da sau đây nhé. 

  • Toner: nước hoa hồng
  • Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng
  • Spot corrector: kem trị thâm
  • Serum: tinh chất chăm sóc da
  • Scrub: tẩy da chết
  • Lotion: sữa dưỡng
  • Hydrating: Dưỡng ẩm
  • Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng
  • Face mask: Mặt nạ
  • Eye-cream: kem mắt
  • Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
  • Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
  • Cleanser: sữa rửa mặt
  • Body mask: mặt nạ toàn thân 

3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm

Khi xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc nhãn sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần thuộc tính sản phẩm.

  • Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
  • For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
  • Sheer: chất phấn trong, không nặng
  • Lasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâu
  • Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính
  • Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  • For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
  • For combination skin: dành cho da hỗn hợp
  • For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
  • Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • For oily skin: dành cho da dầu
  • Non-alcohol-containing: không chứa cồn
  • Water-based: kem nền có nước là thành phần chính
  • For Dry skin: dành cho da khô
  • Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da

4. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mặt

Cùng lần lượt khám phá những từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm làm đẹp từ trang điểm da đến mắt và môi nhé. Bạn có thể ghi chú lại những từ vựng bạn thấy thú vị về chủ đề này vì chắc chắn bạn sẽ cần dùng đến chúng đấy.

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt

Khi bắt đầu trang điểm, việc đầu tiên chúng ta thường làm là có một lớp nền thật xịn, được đánh khối và bắt sáng cẩn thận, cùng che khuyết điểm khiến da căng bóng hồng hào. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt sau đây sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về mỹ phẩm dành cho mặt.

  • Primer: kem lót 
  • Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật
  • Foundation: kem nền
  • Blush: phấn má
  • Cushion: phấn nước
  • Setting powder: phấn phủ
  • Concealer: kem che khuyết điểm
  • Highlighter: phấn bắt sáng
  • Contour: phấn tạo khối
  • Tanning lotion: kem rám nắng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt

Dù tiêu chuẩn cái đẹp trên thế giới rất khác nhau, nhưng hầu hết các phong cách trang điểm đều rất chú trọng vào việc tạo điểm nhấn cho “cửa sổ tâm hồn”. Đừng lo lắng, Step Up đã chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt để bạn tham khảo đây. Một cách khác để thu hút sự chú ý của crush chính là dùng những câu thả thính trong tiếng Anh để bày tỏ cảm xúc, hãy lưu lại để ghi điểm trong mắt người ấy bạn nhé.

  • Mascara:  kem chải mi  
  • Eyebrow brush: chổi chải lông mày
  • Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
  • Eyeshadow: phấn mắt
  • False eyelashes: mi giả
  • Eye cream: kem mắt
  • Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
  • Eyeliner: bút kẻ mắt
  • Palette: bảng màu mắt

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi

Một đôi môi căng mọng kèm màu son ngọt ngào hợp màu da là một điểm vô cùng hấp dẫn, có thể hút mắt của bất cứ ai bạn gặp. Ngoài son ra, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi khác, bạn có thể xem thêm dưới đây nhé.

  • Lipstick: son môi
  • Lip concealer: che khuyết điểm môi
  • Lip liner: chì kẻ viền môi
  • Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
  • Lip balm: son dưỡng
  • Lip gloss: son bóng

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm khác

Cuối cùng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm tóc, móng tay và các dụng cụ trang điểm. Bạn đã sở hữu bao nhiêu trong số những dụng cụ làm đẹp này rồi nhỉ?

  • Perfume: nước hoa
  • Hair spray: gôm xịt tóc
  • Nail polish: sơn móng tay
  • Hair dryer: máy sấy tóc
  • Curling iron: máy làm xoăn
  • Hair straightener: máy là tóc
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Hair dye: thuốc nhuộm tóc
  • Nail file: dũa móng tay
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm. Bạn có thể đọc thêm những phương pháp học từ vựng tốt nhất để tìm một cách học phù hợp cho mình. Một gương mặt xinh đẹp, tươi tắn sẽ càng trở nên tuyệt vời với một trí óc tỏa sáng, thông thái. Vì vậy, hãy chăm chỉ học hành và tìm hiểu các lĩnh vực bạn thích nhé. Chúc bạn luôn đẹp lộng lẫy và giỏi giang.

Xem thêm: Từ vựng chủ đề tính cách con người

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 




Nắm vững cấu trúc song song trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

Nắm vững cấu trúc song song trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

Sau khi đã nắm vững kiến thức cấu trúc To Verb, Ving, Bare Verb thì việc tiếp theo của bạn là bước tới phần ngữ pháp quan trọng mới – cấu trúc song song trong tiếng Anh. Đây không chỉ là phần ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi mà còn là công cụ giúp câu văn, bài viết của bạn trở nên mượt mà, dễ hiểu hơn trong tất cả tình huống giao tiếp hay bài viết sau này. Vì vậy, đừng bỏ qua bài chia sẻ hữu ích về chủ đề ngữ pháp này ngay sau đây của Step Up nhé!

1. Cấu trúc song song trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa cấu trúc song song trong tiếng Anh

Cấu trúc song song (parallel structure) trong tiếng Anh là câu có chứa hai hoặc nhiều thành phần hoặc mệnh đề có cấu trúc ngữ pháp giống nhau. 

Ví dụ: 

  • My little brother like swimming, running and playing basketball. (Em trai của tôi thích đi bơi, chạy bộ và chơi bóng rổ.)
  • Jane says her new friend is pretty, humorous, and sociable. (Jane nói người bạn mới của cô ấy rất xinh đẹp, hài hước và hoà đồng.)

dinh-nghia-cau-truc-song-song

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

Đặc điểm cấu trúc song song

Cũng như mệnh đề trạng ngữ, bạn có thể bắt gặp cấu trúc song song trong tiếng Anh ở mọi nơi, từ bài kiểm tra, giao tiếp hàng ngày, tới những bài hát hay văn bản học thuật. Khi một chuỗi từ gồm 2 từ, cụm từ hay mệnh đề trở lên, mỗi thành phần trong chuỗi từ đó có cấu trúc ngữ pháp giống nhau là dấu hiệu nhận biết cấu trúc song song trong tiếng Anh.

Ví dụ: 

Autumn is famous for turning leaves, cooling temperatures, and darkening nights. 

Trong đó turning leaves, cooling temperatures, and darkening nights đều dùng là V-ing + Noun

Như vậy, ở những câu có sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh chúng ta luôn nhận thấy những đặc điểm như:

  • Các từ, cụm từ hoặc mệnh đề thuộc cùng 1 chuỗi có cùng một chức năng và có sức nặng như nhau, không bị lệ thuộc với nhau.
  • Sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh giúp cho bài viết mượt mà, dễ đọc và tránh sự hiểu nhầm.
Xem thêm Cấu trúc song song và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Khi nào cần sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh

Với hiệu quả rõ rệt giúp câu văn giàu ý nghĩa và dễ hiểu hơn, cấu trúc song song trong tiếng Anh được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong các bài viết học thuật và các bài hát tiếng Anh. Nhưng áp dụng cấu trúc này ở trường hợp nào để đúng ngữ pháp và tạo được hiệu quả lớn nhất, hãy cùng tìm hiểu nội dung ngay sau đây nhé!

  • Giữa các liên từ kết hợp: for, and, nor, but, or, yet, so

Ví dụ: 

He is handsome but short. (Anh ta đẹp trai nhưng thấp.)

khi-nao-dung-cau-truc-song-song-trong-tieng-anh

Sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh

  • Giữa những liên từ tương hỗ như: not only… but also…., both… and…, either… or…, neither… nor…, 

Ví dụ: 

He speaks English not only fluently but also naturally. (Anh ta nói tiếng Anh không chỉ thành thạo mà còn tự nhiên.)

  • Trong so sánh

Ví dụ:

The language skills of the students in the morning class are the same as those of the students in the evening class.

(Các kỹ năng ngoại ngữ của các học sinh lớp buổi sáng tương tự với kỹ năng của các bạn lớp buổi tối.)

Xem thêm: https://tienganhfree.com/ngu-phap-tieng-anh/cau-truc-tuyet-doi 

3. Một số chú ý khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh

Cấu trúc song song trong tiếng Anh thường xuyên được coi là trọng điểm giúp lời văn hay hơn, thông tin được diễn đạt đầy đủ và hài hòa với nhau. Tuy nhiên để đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng cấu trúc song song ta cần chú ý những điểm sau:

Dạng của từ

Các từ trong câu sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh phải cùng một loại để diễn tả về mặt liệt kê nghĩa.

Đây là một lưu ý rất quan trọng khi sử dụng dạng ngữ pháp này. Để có thể rút kinh nghiệm cho bản thân và ghi nhớ kiến thức này sâu hơn, hãy cùng điểm qua một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh nhé!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Dạng của động từ

Lỗi sai về dạng của động từ là một lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh. Khi câu gặp lỗi này sẽ làm nội dung trong câu biểu đạt không hợp lý về nghĩa, cách truyền đạt thông tin bị lủng củng.

Ví dụ: 

My best friend likes reading books, listening to music and to watch TV in her free time.    

Trong câu này, “reading” và “listening” ở dạng “V-ing” còn “to watch” lại ở dạng “to – Verb” mặc dù đều mang mức độ truyền đạt như nhau khi cây đang dùng liệt kê.

Viết lại như sau:

My best friend likes reading books, listening to music and watching TV in her free time. 

(Bạn thân của tôi thích đọc sách, nghe nhạc và xem tivi trong thời gian rỗi của cô ấy.)

su-dung-cau-truc-song-song-trong-tieng-anh

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh

Dạng của danh từ với động từ

Giữa các danh từ đang liệt kê lại xuất hiện động từ cũng là một lỗi thường xuyên bắt gặp ở câu sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh. Cùng nhìn qua một ví dụ để tìm ra cách sửa khi mắc lỗi này nhé.

Ví dụ: 

For lunch we like fried rice and to fry sausage.      

Giữa 2 danh từ đang được liệt kê “fried rice” và “sausage” lại xuất hiện thêm động từ “fry”, chúng ta sẽ sửa lại như sau:

  • For lunch we like fried rice and sausage.  
  • Hoặc: For lunch we like to eat fried rice and fry sausage.

(Bữa trưa tôi thường thích ăn cơm rang và xúc xích)

Số lượng danh từ không cân xứng

Số lượng danh từ không cân xứng cũng là một trong những lỗi sai dễ bắt gặp trong một câu viết sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh. Để sửa lỗi này chúng ta cần sử dụng đồng thời các danh từ chỉ ở dạng danh từ đếm được số nhiều hoặc chỉ danh từ đếm được số ít hoặc chỉ danh từ không đếm được. Hãy tìm hiểu thêm về danh từ đếm được và không đếm được để chắc chắn không mắc phải lỗi sai này nhé.

Ví dụ: 

Fruits like oranges and a lemon can add a lot of vitamin C for us.

Giữa nhiều quả cam (oranges) nhưng chỉ có 1 quả chanh (a lemon) làm cho câu văn không hợp lý. Chúng ta sẽ sửa lại như sau:

Fruits like oranges and lemons can add a lot of vitamin C for us.

(Các loại hoa quả như cam và chanh có thể bổ sung rất nhiều vitamin C cho chúng ta.)

Chủ đề/đối tượng không cân xứng

Một lỗi sai khác chúng ta có thể bắt gặp khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh là chủ đề/đối tượng không cân xứng. Đây là một lỗi sai khi người viết đặt các chủ đề không cùng ngữ cảnh vào một câu.

Ví dụ:

June decided to write a letter for her pen friend, and had spaghetti for dinner.           

Rõ ràng hai hành động trên không liên quan hay phụ thuộc nhau về nghĩa, dễ gây nhầm lẫn trong cách truyền đạt. Chúng ta có thể sửa lại như sau:

June decided to write a letter for her pen friend, and after that she had spaghetti for dinner. (June quyết định viết một lá thư cho bạn qua thư tín của cô ấy, và sau đó cô ấy đã dùng món mỳ Ý cho bữa tối.)

 

4. Bài tập về cấu trúc song song trong tiếng Anh có đáp án

Để nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh thì việc luyện tập thường xuyên là điều thiết yếu. Hãy cùng kiểm tra kiến thức mình vừa học được qua một số bài tập về cấu trúc song song trong tiếng Anh ngay sau nhé.

Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng

Câu 1:

  1. Employees say the new accountant is honest, force and sociable.
  2. Employees say the new accountant is honest, forceful, and sociable.
  3. Employees say the new accountant is honesty, forceful, and social.
  4. Employees say the new accountant is honesty, forceless, and sociably.

Câu 2:

  1. Electricity is used to heat, light, and cool buildings.
  2. Electricity is used to heat, light, and coolant buildings.
  3. Electricity is used to hot, light, and cool buildings.
  4. Electricity is used to hot, light, and coolant buildings.

Câu 3:

  1. He needs to do the housework, write a letter, and his mother wants him to mail a package.
  2. He needs to do the housework, write a letter, and mail a package.
  3. He needs to do the housework, writing a letter, and mailing a package.
  4. He needs to make the housework, write a letter, and mother wants him to mail a package.

Câu 4:

  1. They can enjoy for walks through our grounds, a swim in our pool, and eating in our restaurant.
  2. They can enjoy walking through our grounds, swimming in our pool, and eating in our restaurant.
  3. They can enjoy walk through the grounds, a swim in the pool, and a meal in our restaurant.
  4. B and C

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. B
  4. B
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Bài 2: Chọn đáp án sai và sửa lại

  1. Coral (A) will (B) only grow well where (C) the water is clear, warmth (D), and shallow.
  2. Metals can be beaten (A) into many thin sheets (B), melted and poured into (C) molds, or draw (D) into fine wire.
  3. Courses are offered (A) in winter (B), spring (C), and (D) in summer.
  4. I like traveling (A) by air because it is (B) fast, safe (C), and convenience (D).
  5. You had better stop (A) wasting (B) your time and doing (C) something useful instead (D).

Đáp án

  1. D => warm
  2. D => drawn
  3. C => in spring
  4. D => convenient
  5. C => do

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc song song trong tiếng Anh. Hy vọng rằng sau bài viết bạn đã có thể hiểu cách áp dụng cấu trúc này trong câu để có thể diễn giải lời văn thuyết phục và mạch lạc hơn. Đừng quên tìm hiểu cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp để hiểu rõ hơn các chủ đề ngữ pháp khác cũng như cách ghi nhớ ngữ pháp thông minh nhé. Step Up chúc bạn thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

 

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian như người bản ngữ chỉ trong 5 phút

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian như người bản ngữ chỉ trong 5 phút

“Bây giờ là mấy giờ?” là câu hỏi cửa miệng hàng ngày của rất nhiều người. Tuy nhiên giao tiếp về chủ đề này trong tiếng Anh không phải luôn dễ dàng với người học bởi sự khác nhau trong từng cách trả về giờ hơn hoặc kém. Vì vậy, đừng chần chừ bỏ túi ngay những chia sẻ trong bài viết sau của Step Up để giải đáp những thắc mắc liên quan tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian cũng như cách diễn đạt thời gian tự nhiên nhất nhé!

1. Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp nói thời gian

Cũng như trong tiếng Anh giao tiếp về ăn uống, câu hỏi về thời gian là một loại câu hỏi khá phổ biến, thậm chí còn được dùng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Vì vậy đừng bỏ qua các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp về thời gian thường dùng sau nhé!

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về thời gian

  • Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi bây giờ là mấy giờ được không?
  • Do you have the time? Bạn có biết bay giờ là mấy giờ rồi không?
  • Have you got the time? Bạn biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • Do you happen to have the time? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • Do you know what time it is? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • What’s the time? Bây giờ là mấy giờ nhỉ?
  • What time is it? Mấy giờ rồi nhỉ?

tieng-anh-giao-tiep-ve-thoi-gian

Mẫu câu trả lời tiếng anh giao tiếp về thời gian

Khi nhận được những câu hỏi về thời gian như trên, bạn có thể trả lời dựa vào các mẫu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian như sau:

  • It’s: bây giờ là  …

Ví dụ: It’s 8.45 a.m. (Bây giờ là 8 giờ 45 phút sáng)

  • about: khoảng … giờ

Ví dụ: It’s about 8.00 a.m. (Bây giờ khoảng 8 giờ sáng)

  • almost: gần … giờ

Ví dụ: It’s almost 2 p.m. (Bây giờ gần 2 giờ chiều)

  • just gone: hơn … giờ

Ví dụ: It’s just gone 5 p.m. (Bây giờ đã hơn 5 giờ chiều)

  • exactly: chính xác là … giờ

Ví dụ: It’s exactly 9 o’clock. (Bây giờ chính xác là 9 giờ)

Mẫu câu trả lời khi không rõ thời gian

Trong trường hợp bạn cũng không rõ thời gian ở hiện tại là mấy giờ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian khác như: 

  • Sorry, my watch is slow/fast. – Xin lỗi, đồng hồ của tôi bị chậm/nhanh. 
  • Sorry, my phone is out of battery. – Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin mất rồi. 
  • I’m sorry, I don’t have a watch here. – Tôi xin lỗi, tôi không có đồng hồ ở đây
  • Unfortunately, I left my watch at home. – Thật không may, tôi để quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.

2. Cách diễn đạt khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian

Trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian, chúng ta thường bắt gặp rất nhiều trường hợp nói về thời gian nhanh hoặc kém. Vậy làm sao để trả lời các câu hỏi về kiểu giờ này một cách dễ dàng và tự nhiên như người bản ngữ? Hãy cùng tham khảo một số cấu trúc cũng như các cách diễn đạt thời gian dưới đây để giúp bạn xử lý các câu hỏi một cách tự tin hơn nhé.

Những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian

1. Cách nói giờ chẵn

Cấu trúc: số giờ + o’clock

Ví dụ:

  • two o’clock => 2 giờ đúng
  • five o’clock => 5 giờ đúng 

2Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém

Cấu trúc: số giờ + số phút

Ví dụ: 

  • 2h58 => two fifty-eight
  • 4h50 => four fifty

3. Cách nói giờ hơn  (số phút <30)

Cấu trúc: số phút + past + số giờ

Ví dụ: 

  • 5h20 => twenty past five
  • 4h10 => ten past four

4. Cách nói giờ kém (số phút >30)

Cấu trúc: số phút + to + số giờ

Ví dụ: 

  • 3h55 => five to four
  • 2h50 => ten to three

Đặc biệt, đối với cách nói giờ kém, chúng ta cần để ý:

Số phút (trong từ tiếng Anh) = 60 – Số phút (trong từ tiếng Việt)

Số giờ (trong từ tiếng Anh) = Số giờ (trong từ tiếng Việt) + 1

5. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

– Trong tiếng anh giao tiếp nói về thời gian, với các khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói “a quarter past/a quarter to”.

Ví dụ: 

  • 8h15: It’s a quarter past eight.
  • 11h45: It’s a quarter to twelve.

– Khi nói đến khoảng thời gian đúng 30 phút chúng ta sử dụng “half past”

Ví dụ: 

  • 4h30: It’s half past four
  • 2h30: It’s half past two

trang-tu-tan-suat-trong-tieng-anh

Những lưu ý trong Cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh

Hãy lưu ý những cách diễn đạt sau khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian nhé!

  • Sử dụng cấu trúc: “It’s + time” để trả lời cho câu hỏi What’s the time /What time is it?
  • Sử dụng “at + time” ở câu trả lời khi bạn muốn nói tới thời gian thực hiện một hành động cụ thể nào đó.
  • Khi nói một giờ cụ thể trước 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng a.m. (Ante Meridiem)
  • Khi nói một giờ cụ thể sau 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng p.m. (Post Meridiem)

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng

Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian một cách thuần thục như người bản ngữ, việc củng cố thêm bộ từ vựng liên quan thời gian cũng là một cách học rất hiệu quả. Cùng ghé thăm bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh về thời gian của Step Up ngay sau đây để mở rộng vốn từ của mình nhé!

A. Từ vựng tiếng Anh về thời gian theo đơn vị  

Khi nhắc tới tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thì từ vựng theo đơn vị luôn là một chủ điểm quan trọng. Hãy cùng ghi chép lại một số từ vựng tiếng Anh về thời gian theo đơn vị quan trọng sau nhé.

1.second

/ˈsek.ənd/

Giây

2.Minute

/ˈmɪn.ɪt/

Phút

3. Hour

/aʊr/

Tiếng

4. Week

/wiːk/

Tuần

5. Decade

/dekˈeɪd/

Thập kỷ

6. Century

/ˈsen.tʃər.i/

Thế kỷ

7. Weekend

/ˈwiːk.end/

Cuối tuần

8. Month

/mʌnθ/

Tháng

9. Year

/jɪr/

Năm

10. Millennium

/mɪˈlen.i.əm/

Thiên niên kỳ

B. Từ vựng tiếng Anh về thời gian của một ngày 

Các từ vựng chỉ buổi trong ngày thường được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian. Cùng điểm qua lại một số từ vựng phổ biến nhất nhé.

1. Morning

/ˈmɔːr.nɪŋ/

Buổi sáng

2. Afternoon

/ˌæf.tɚˈnuːn/

Buổi chiều

3. Evening

/ˈiːv.nɪŋ/

Buổi tối

4. Midnight

/ˈmɪd.naɪt/

Nửa đêm

5. Dusk

/dʌsk/

Hoàng hôn

6. Dawn

/dɑːn/

Bình minh

C. Từ vựng tiếng Anh về các trạng từ chỉ tần suất

Thay vì nói một mốc thời gian cụ thể, chúng ta cũng có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian để miêu tả mức độ thường xuyên của hành động.

trang-tu-chi-tan-suat

1. Never

/ˈnev.ɚ/

Không bao giờ

2. Often

/ˈɒf.tən/

Thường xuyên

3. Occasionally

/əˈkeɪʒ.nəl.i/

Thỉnh thoảng

4. Rarely

/ˈrer.li/

Hiếm khi

5. Normally

/ˈnɔːr.mə.li/

Thường xuyên

6. Alway

/ˈɑːl.weɪz/

Luôn luôn

7. Sometimes

/’sʌmtaimz/

Thỉnh thoảng

8. Seldom

/’seldəm/

Ít khi

9. Usually

/’ju:ʒəli/

Thường xuyên

Trên đây là bài viết tổng hợp tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng nhất. Hy vọng những mẫu câu về thời gian cũng như bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp ích cho việc học giao tiếp tiếng Anh của bạn hiệu quả nhất. Đừng quên khám phá phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp để nâng cao kỹ năng của mình mỗi ngày nhé. Step Up chúc bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI