Mỗi người chúng ta đều có những trải nghiệm đầu tiên trong đời. Khi đến một đất nước mới lạ, thử một món ăn độc đáo của một nhà hàng, hay gặp một người bạn mới đều là những kỷ niệm quý giá về những “lần đầu” chúng mình muốn lưu giữ.Step Up sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc this is the first time dùng để nói về hoặc hoài niệm những “lần đầu” ấy, cùng công thức, ví dụ cụ thể và các bài tập vận dụng.
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngữ nghĩa của cấu trúc this is the first time từ các từ tạo thành nó nhé.
Ý nghĩa của từ first
“First” trong số thứ tự có nghĩa là đầu tiên, là thứ nhất.
Ví dụ:
Today, our first period is Maths.
(Tiết đầu hôm nay chúng tôi học toán.)
“First” khi mang vai trò là danh từ sẽ được hiểu là “người đầu tiên”.
Ví dụ:
The first to set foot on the Moon is Neil Armstrong.
(Người đầu tiên bước chân lên mặt trăng là Neil Armstrong.)
“First” ở dạng trạng từ cũng có nghĩa là đầu tiên.
Ví dụ:
Our team should have come first if they didn’t cheat.
(Đội mình có lẽ đã đạt giải nhất rồi nếu họ không chơi bẩn.)
Xem thêm Cấu trúc The first time và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
“Time” là một từ vựng quen thuộc, mang nhiều nghĩa liên quan đến thời gian.
“Time” là danh từ ngoài nghĩa “thời gian” (không đếm được) còn có nghĩa là “lần” (đếm được).
Ví dụ:
I told you a thousand times already, I’m allergic to seafood.
(Đã bảo cậu hàng ngàn lần rồi, tôi dị ứng với hải sản)
“Time” ở dạng động từ có nghĩa là để sắp xếp một cái gì đó để nó xảy ra tại một thời điểm cụ thể; hoặc đo lường thời gian một điều gì đó diễn ra.
Ví dụ:
The boss timed the meeting so well, it ended exactly at the check-out hour.
(Xếp căn giờ buổi họp chuẩn ghê, vừa họp xong là đúng giờ tan làm.)
He’s getting better at running, I timed him and the figure keeps getting smaller.
(Anh ấy càng ngày càng chạy giỏi, tôi đo thời gian và con số cứ giảm dần đều.)
Ý nghĩa cụm từ This is the first time/It is the first time
Cụm từ trong cấu trúc This is the first time/It is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên” chủ ngữ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
This is the first time I have heard such a cool name.
(Đây là lần đầu tiên tôi thấy một cái tên ngầu như vậy.)
It is the first time she encounters him.
(Đây là lần đầu tiên cô gặp mặt anh)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong cấu trúc này, mệnh đề trước và sau từ that là hai mệnh đề riêng biệt, đầy đủ, được nối với nhau để làm rõ nghĩa cho nhau.
Ví dụ:
This is the first time that I’ve been so far from home.
It was the first time that I’ve been so far from home.
(Đó là/đã là lần đầu tiên tôi xa nhà đến vậy)
4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc this is the first time
Cấu trúc this is the first time, cũng như bao cấu trúc ngữ pháp khác, có một số lưu ý khi sử dụng nó và các cấu trúc tương đương.
Cấu trúc the first time
Cấu trúc này cũng có nét nghĩa giống cấu trúc this the first time, nhưng nó không phải một mệnh đề đầy đủ. Công thức:
The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
The first time they kissed, he had his eyes open.
(Lần đầu họ hôn nhau, anh ấy đã mở mắt.)
Từ ever trong cấu trúc this is the first time
Khi dùng thì hiện tại hoàn thành, chúng ta hay dùng từ “ever” để biểu thị nghĩa “từ trước đến nay”. Từ “ever” có thể đặt trước động từ hoặc đặt ở cuối câu (đứng riêng hoặc trước từ “before”).
Ví dụ:
I have never ever told anyone a lie.
I have never told anyone a lie, ever.
I haven’t told anyone a lie ever before.
(Từ trước đến nay tôi có nói dối ai bao giờ.)
5. Bài tập thực hành phần cấu trúc this is the first time
Bài 1: Viết lại các câu sau
I have never seen this type of fish before.
Susie hasn’t gone to the cinema ever before.
This is the first time we’ve looked at the ocean.
It was the first time he called her name.
I think I have never done such a thing, ever.
Đáp án:
This is/it is the first time I have seen this type of fish.
This is/it is the first time Susie has gone to the cinema.
We have never (ever) looked at the ocean before.
He has never called her name before.
I think I haven’t done such a thing (ever before).
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
The first time Dave goes swimming, he almost drowned.
Have you not taste ice cream before?
This was the first times I have had so much fun.
Đáp án:
Have been -> has been
Watch -> watched
Goes -> went
Taste -> tasted
Times -> time
Trên đây là bài tổng hợp cấu trúc this is the first time trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Ngữ pháp tiếng Anh sẽ trở nên không hề “khó nhằn” nếu bạn biết cách tự học ngữ pháp tiếng Anh. Hãy chăm chỉ học và luyện tập bạn nhé, kiên trì ắt sẽ thành công. Chúc bạn sớm thành thạo ngữ pháp tiếng Anh.
Các quán cafe là một địa điểm hẹn hò, tụ tập lý tưởng cho hội bạn bè, người yêu hoặc người thân. Vừa nhâm nhi thưởng thức một chút đồ uống, tận hưởng không gian của quán cùng với những người mà bạn yêu mến, quả là một cảm giác tuyệt vời. Hôm nay hãy cùngStep Up học tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để trải nghiệm ở đây được trọn vẹn hơn bạn nhé.
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Khi ở trong quán cafe, các cuộc hội thoại giữa nhân viên phục vụ và khách hàng thường ngắn gọn, súc tích. Vì vậy, việc bỏ túi các câu mẫu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe là cực kỳ hữu dụng.
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho khách hàng
What’s the wifi password please?
Mật khẩu mạng wifi ở đây là gì thế?
A cappuccino and a frappuccino, please.
Cho tôi gọi một ly cappuccino và một ly frappuccino.
Can give me a few more minutes, this is the first time I’ve been here.
Cho tôi thêm vài phút (để gọi món) nhé, đây là lần tiên tôi đến đây.
Do you serve food here too?
Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
Excuse me, I’ve been waiting for a long time.
Xin lỗi, tôi chờ đồ uống lâu quá rồi.
I think I will take this, it looks tasty.
Tôi nghĩ tôi sẽ gọi món này, trông ngon đấy.
I think I’ll take this one instead of the other.
Tôi nghĩ tôi sẽ uống cái này thay vì cái kia.
I want a beer and something to eat, please.
Cho tôi một ly bia và chút gì ăn cùng nhé.
I would like a cup of tea, please.
Tôi muốn uống trà.
I’d like to change this into fresh juice, please. I didn’t order canned juice.
Đổi cho tôi thành nước hoa quả vắt với, tôi đâu có đặt đồ uống đóng chai đâu.
Yes, I’d like a glass of apple juice, please.
Vâng, làm ơn mang cho tôi cốc nước ép táo nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho khách hàng
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho nhân viên quán
All right, I’ll come back in 5 minutes!
Vâng, tôi sẽ quay lại sau 5 phút nữa.
Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ.
Eat-in or take – away?
Quý khách dùng ở đây hay mang về ạ?
Enjoy yourself!
Mời quý khách thưởng thức.
Good morning/afternoon. Can I help you?
Chào buổi sáng/tối. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Here it is! Enjoy your time here!
Đồ quý khách gọi đã tới rồi đây ạ. Chúc quý khách có trải nghiệm tốt ở quán.
Here’s your bill.
Hóa đơn của quý khách đây ạ.
I’m sorry, we are out of that.
Xin lỗi, cửa hàng chúng tôi mới hết món đó rồi.
Is that all?
Quý khách gọi món xong rồi đúng không ạ?
My pleasure. Please come back soon.
Rất hân hạnh (được phục vụ quý khách). Làm ơn hãy quay lại nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho nhân viên phục vụ
Please give me a few minutes, ok?
Làm ơn chờ tôi vài phút được không ạ?
Please wait for ten minutes.
Quý khách làm ơn đợi 10 phút.
Really? Please wait. I will check again.
Thật ạ? Làm ơn đợi một lát, tôi sẽ kiểm tra lại ngay.
Sorry, we are out of cappuccino.
Xin lỗi, chỗ chúng tôi hết cappuccino rồi ạ.
The total is 10 dollars.
Tổng cộng hóa đơn là 10 đô thưa quý khách.
What flavor would you like?
Quý khách muốn uống vị nào?
What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì?
Wifi password is 123456.
Mật khẩu wifi là 123456.
Would you like ice with that?
Quý khách có muốn gọi thêm đá kèm đồ uống không ạ?
Yeah, you’re always welcome!
Vâng ạ, dĩ nhiên là quý khách luôn được chào đón rồi.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về món tráng miệng
Các quán cà phê không chỉ bán đồ uống, rất nhiều khách hàng đến cửa tiệm chỉ để thưởng thức các món tráng miệng đẹp mắt và ngon lành bán ở đây. Note lại những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe bạn thấy thú vị để gọi món vào lần đến quán cafe tiếp theo nhé.
Trifle: bánh xốp kem
Sorbet: kem trái cây
Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
Rhubarb crumble: bánh hấp đại hoàng
Pudding: bánh mềm pút-đinh
Pancakes: bánh rán
Mince pies: bánh nhân trái cây ăn dịp giáng sinh
Lemon tart: bánh tart chanh
Lemon meringue pie: bánh kem chanh
Ice cream: kem
Fruit salad: salad hoa quả
Danish pastry: bánh đan mạch
Chocolate mousse: bánh kem sô cô la
Chocolate cake: bánh ga tô sô cô la
Cheesecake: bánh phô mai
Custard: món sữa trứng
Bread and butter pudding: bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ
Apple pie: bánh táo
Apple crumble: bánh hấp táo
Từ vựng hay tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về món tráng miệng
3. Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê
Các loại cà phê là linh hồn của quán cafe. Nếu bạn là một người thích uống cà phê, chắc hẳn bạn biết có khá nhiều loại cà phê tùy thuộc vào cách pha chế. Hãy tham khảo danh sách tên các loại cà phê trong tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dưới đây để gọi một cốc cà phê như ý nhé.
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê khác nhau
Black coffee
Cà phê đen (black coffee) đơn giản là những hạt cà phê xay được ngâm trong nước nóng, được phục vụ lúc ấm.
Ví dụ: Black coffee should be served with milk and sugar, or else it’d be too bitter.
(Cà phê đen nên được phục vụ cùng sữa và đường, không thì đắng lắm.)
Latte
Là một trong những thức uống cà phê phổ biến nhất, latte bao gồm một ly espresso và sữa, với một chút bọt. Latte có thể được đặt nguyên vị hoặc với một hương vị của bất cứ thứ gì từ vani đến gia vị bí ngô.
Ví dụ: I’d like to order 2 cups of lattes with pumpkin spices, please.
(Tôi muốn gọi 2 cốc latte cùng gia vị bí ngô.)
Cappuccinos
Cappuccino là một loại cà phê được làm bằng kem bọt nhiều hơn sữa, thường có bột ca cao hoặc quế rắc lên trên. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy các biến thể sử dụng kem thay vì sữa.
Ví dụ: I’m sorry, we’re out of cinnamon powder for your cappuccino.
(Tôi xin lỗi, cửa hàng đã hết bột quế để cho vào ly capuchino của quý khách.)
Americano
Với hương vị tương tự như cà phê đen, Americano bao gồm một tách espresso pha loãng trong nước nóng. Mẹo nhỏ: nếu bạn tự pha chế, hãy rót espresso trước, sau đó thêm nước nóng.
Ví dụ: Americano goes great with desserts. Do you want to try our special today?
(Americano mà ăn cùng với đồ ngọt thì tuyệt lắm đấy ạ. Quý khách có muốn thử món đặc biệt của quán hôm nay không?)
Espresso
Một ly espresso có thể được phục vụ đơn lẻ hoặc được sử dụng làm cốt của hầu hết các đồ uống cà phê, như latte và macchiato.
Ví dụ: Don’t you think espresso is a bit boring? Try mocha sometimes!
(Bạn không nghĩ espresso hơi nhàm chán à? Khi nào thử uống mocha đi!)
Cortado
Giống như âm và dương, một cortado là sự cân bằng hoàn hảo của espresso và sữa hấp ấm. Sữa được sử dụng để làm giảm độ axit của espresso.
Ví dụ: Nothing like drinking a warm cortado in a chilling autumn afternoon in a hoodie.
(Còn gì tuyệt hơn được uống một cốc cortado ấm vào một buổi chiều thu se lạnh lúc đang mặc áo hoodie.)
Macchiato
Macchiato là một thức uống dựa trên espresso, có một lượng nhỏ kem bọt phủ trên ly. Nó là lựa chọn tốt nếu bạn thích cả cappuccino và doppio.
Ví dụ: Doppio is too much for me, and a cappuccino is simple not enough. I’ll go with a macchiato.
(Doppio thì hơi quá với tôi, còn cappuccino lại không đủ. Tôi chọn một ly macchiato thôi.)
Mocha
Đối với người yêu thích sôcôla, bạn sẽ yêu một ly mocha. Mocha là một thức uống gồm socola, espresso với sữa hấp và bọt.
Ví dụ: Good thing this cafe has mocha, my son can’t drink other coffee-ish drinks.
(May mà quán này có mocha, con trai tôi không uống mấy thức uống từ cà phê khác được.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài giới thiệu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe, từ các mẫu câu đến các từ vựng về cà phê và món tráng miệng. Tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và thú vị hơn nhiều nếu bạn có cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh giao tiếp.
Bài tập về lượng từ trong đề thi tiếng Anh luôn là một dạng bài dễ gây nhầm lẫn. Bởi mỗi lượng từ thường sẽ có một cách sử dụng riêng phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Trong số các lượng từ thì cấu trúc A lot of, Lots of thường được bắt gặp nhiều nhất. Hãy cùng Step Up tìm hiểu kỹ hơn về hai loại cấu trúc này cùng một số cấu trúc liên quan khác để bạn có thể tự tin giành trọn điểm số ở dạng bài này nhé!
Về ngữ nghĩa tiếng Anh, cấu trúc a lot of và lots of nhìn chung không có sự khác nhau. Chúng đều mang ý nghĩa là “nhiều”. Cả 2 cấu trúc này đều có thể sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được. Bên cạnh đó, a lot of và lots of đều thể hiện sự thân mật, suồng sã khi được sử dụng trong câu.
Trong trường hợp cấu trúc a lot of và lots of đi kèm với danh từ/đại từ để làm chủ ngữ, động từ sẽ được chia theo danh từ/đại từ đi kèm đó.
A LOT OF/LOTS OF + N (số nhiều) + V (số nhiều)
Ví dụ:
A lot of apples are divided among children. (Rất nhiều quả táo được đem chia cho các em nhỏ)
Lots of my friends want to go to Ha Long Bay this summer. (Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du lịch Hạ Long vào hè này)
A LOT OF/LOTS OF + N (số ít) + V (số ít)
A lot of time is needed to learn a new language. (Cần rất nhiều thời gian để học một ngôn ngữ mới)
Lots of effort is needed to organize an event for 1000 participants successfully. (Cần rất nhiều sự nỗ lực để tổ chức 1 sự kiện cho 1000 người một cách thành công)
A LOT OF/LOTS OF + đại từ + V (chia theo đại từ)
A lot of us don’t like eating fish. (Rất nhiều người trong chúng tôi không thích ăn cá)
Lots of us think it’s sunny today. (Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ hôm nay trời sẽ có nắng)
Ngoài ra, cấu trúc a lot of và lots of thường được sử dụng trong câu khẳng định. Các bạn hãy ghi nhớ lưu ý này để có thể đưa ra đáp án phù hợp nhất nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Khác với cấu trúc a lot of và lots of, plenty of mang nghĩa “đủ và nhiều hơn nữa”, theo sau nó là những danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số nhiều. Plenty of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật.
PLENTY OF + N (đếm được số nhiều) + V (số nhiều)
PLENTY OF + N (không đếm được) + V (số ít)
Ví dụ:
Don’t worry, we have plenty of time to finish it. (Đừng lo lắng, chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành nó)
Plenty of shops open on weekends. (Rất nhiều cửa hàng mở cửa vào cuối tuần)
3. Cấu trúc a large amount of, a great deal of
Trong khi cấu trúc a lot of, lots of và plenty of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật, a large amount of, a great deal of lại mang tính tương đối trang trọng. Sau a great deal of, là a large amount of là danh từ không đếm được.
A LARGE AMOUNT OF + N (không đếm được) + V (số ít)
Ví dụ: He has suffered from a large amount of stress recently. (Anh ấy đang phải chịu đựng rất nhiều căng thẳng gần đây)
A GREAT DEAL OF + N (không đếm được ) + V (số ít)
Ví dụ: She has spent a great deal of time travelling all over the world. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để đi du lịch khắp nơi trên thế giới)
Bên cạnh các cấu trúc a lot of, lots of, plenty of hay a large amount of, a great deal of ở trên kiến thức vềcác lượng từ few/a few/little/a little cũng là một chủ đề mà bạn cần nắm vững. Phân biệt rõ ràng các cấu trúc trên Step Up tin rằng việc nắm vững điểm số tuyệt đối của mình ở dạng bài này sẽ không còn là một thử thách.
Xem ngay Hack Não Ngữ Pháp – bộ đôi Sách và App bài tập giúp bạn hiểu bản chất và ứng dụng chắc tay 90% ngữ pháp để thi cử và giao tiếp. Nội dung chính của sách gồm:
✅ Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn; ✅ Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản; ✅ Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
Bài tập về lượng từ luôn có nhiều dạng gây nhầm lẫn và phân vân cho người học tiếng Anh. Bên cạnh việc học ngữ pháp thì nắm chắc ngữ nghĩa từ vựng cũng là một chìa khoá giúp bạn ghi điểm số cao ở dạng bài này. Vì vậy, bạn hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức về ngữ pháp, ôn luyện từ vựng theo chủ đề và sau đó rèn luyện bài tập áp dụng nhé. Hãy cùng Step Up kiểm tra kiến thức về cấu trúc a lot of và lots of vừa học ở trên qua bài tập sau.
Chọn câu trả lời đúng:
1. Jane always puts ____ salt on her food.
A. many
B. few
C. a lot
D. a lot of
2. Were there ___ guests in the wedding?
A. Lots of
B. much
C. little
D. a lot
3. Luna is very popular. She’s got ___ friends.
A. a lot of
B. much
C. few
D. a lot
4. She is very fashionable. She has ____ beautiful clothes.
A. little
B. a lot
C. lots of
D. much
5. Do you have any bananas? Sure, there’s _____ in the fridge.
A. a little
B. much
C. a lot
D. a lot of
6. She’s very busy today, she has ____ work to finish.
A. a lot of
B. many
C. a lot
D. lots
7. Linda is very rich. She spends ____ money shopping every month.
A. much
B. many
C. a lot of
D. lot
8. England is famous for ____ beautiful buildings.
A. much
B. a lot of
C. a lot
D. lots
9. They eat ___ oranges.
A. much
B. lots of
C. a lot
D. lots
10. Lily likes to travelling very much. Last year, she visited __ European cities.
A. much
B. a lot of
C. a lot
D. lots
Đáp án:
D
A
A
C
D
A
C
B
B
B
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cách sử dụng các cấu trúc a lot of, lots of, plenty of a large amount of, a great deal of. Step Up hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bài tập này và ghi điểm số tuyệt đối trong bài thi. Để tìm thêm các chủ đề ngữ pháp thường gặp trong thi cử hay giao tiếp mỗi ngày, bạn hãy tìm đọc ngay cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp.Với cách học thông minh, phương pháp luyện tập cụ thể, Step Up tin rằng cuốn sách sẽ giúp bạn đẩy nhanh tốc độ học của mình và làm chủ ngữ pháp sớm nhất. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo đến từ Step Up nhé!
Bạn cảm thấy chán nản và không hứng thú với việc học từ vựng Tiếng Anh? Nếu câu trả lời của bạn là có thì hãy thử phương pháp học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát siêu thú vị, siêu hiệu quả sau nha!
Những khó khăn thường gặp khi học từ vựng Tiếng Anh
Không tìm thấy cảm hứng khi học. Việc ghi nhớ từ vựng một cách máy móc thường quá khô khan và nhạt nhẽo. Cũng giống như khi chúng ta giả vờ học bài lúc bố mẹ kiểm tra, bộ não khi học những điều mà bản thân không thấy thú vị cũng sẽ bật chế độ “giả vờ học”.
Não “từ chối hiểu” những điều không thú vị
Oprah Winfrey (nữ tỷ phú tự thân giàu nhất thế giới) từng nói: “Passion is energy”. (Cảm hứng là năng lượng). Thiếu đi cảm hứng, chúng ta sẽ không còn động lực để làm bất cứ điều gì nữa.
Gặp khó khăn về cách phát âm. Khác với Tiếng Việt, Tiếng Anh có sự trầm bổng, lúc lên giọng, lúc xuống giọng, lúc luyến láy nối âm, lúc rời rạc rõ ràng. Còn Tiếng Việt không đòi hỏi người dùng phải có trọng âm của từ và rộng ra là câu mà chúng được biểu thị luôn qua dấu câu. Chính bởi vậy, khi tiếp xúc với Tiếng Anh, nhiều người học lúng túng không biết phải phát âm hay nhấn nghỉ câu văn ra sao.
Giới thiệu phương pháp học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát
Đi từ những khó khăn trên, Step Up muốn giới thiệu với bạn đọc một bí kíp siêu hiệu quả, siêu thú vị mang tên: học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát.
Học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát
Âm nhạc đã luôn là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Âm nhạc theo bước ta suốt cuộc đời: khi nhỏ, mình nghe mẹ ru; khi đi học, mình nghe nhạc thiếu nhi; khi lớn lên, mình nghe nhạc trẻ, nhạc vàng,…. Âm nhạc vượt qua mọi rào cản – ngôn ngữ, văn hóa, tôn giáo, tuổi tác, giới tính,…
Tận dụng điều này, phương pháp học Tiếng Anh qua bài hát – một trong những bí kíp nạp từ vựng Tiếng AnhMnemonics hiệu quả nhất – đã sử dụng chính lời nhạc và âm điệu của những bài hát để kích thích việc học từ vựng Tiếng Anh.
Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát dùng cho ai
Người học giao tiếp
Những bài hát Tiếng Anh thường tuân theo một nguyên tắc chung: đặt trọng tâm vào âm sắc và sự dễ hiểu nên đôi khi, để đáp ứng các yếu tố trên, lời bài hát sẽ không đúng chuẩn ngữ pháp. Đây cũng là một hiện tượng rất hay gặp trong văn nói thường ngày nên chúng sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc giao tiếp với người bản địa.
Một ví dụ điển hình là hit “Look What You Made Me Do” – Taylor Swift, đoạn chuyển tiếp cuối bài có câu “I don’t trust nobody and nobody trusts me”. Cụm từ “don’t trust nobody” sai ngữ pháp do trong câu phủ định chúng ta không dùng “nobody” mà thay vào đó cần dùng “anybody”. Nhưng để phù hợp với giai điệu bài hát, cô ca sĩ tài năng đã chọn “nobody” thay cho “anybody”.
Lời bài hát “Look What You Made Me Do” – Taylor Swift
Người học qua âm thanh (Auditory learners)
Người học qua âm thanh là những người thích nghe giảng trên trường lớp. Các bạn sẽ cảm thấy bài học dễ hiểu nhất khi thông tin được truyền đạt dưới dạng âm thanh và cảm thấy bản thân đạt hiệu quả cao nhất khi vừa học tập hay làm việc vừa nghe nhạc.
Người học không bị gò bó về thời gian
Là cách học từ vựng thư thái, thoải mái và thú vị, phương pháp học từ vựng qua Tiếng Anh này sẽ hỗ trợ tốt nhất cho những bạn không bị áp lực về thời gian, không phải nhồi nhét từ vựng để phục vụ cho các mục đích kiểm tra và thi cử.
Áp dụng phương pháp học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát
Nếu bạn thấy đây chính là phương pháp phù hợp cho bản thân thì tại sao không áp dụng ngay nhỉ? Sau đây Step Up sẽ giới thiệu cho bạn một số tài nguyên rất hiệu quả để áp dụng phương pháp học từ vựng Tiếng Anh này nha!
Học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát – App Hack Não Pro
App Hack Não Pro là một ứng dụng IOS/ Android HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ, được phát triển bởi chính đội ngũ thực hiện sách Hack Não 1500 & Hack Não Ngữ Pháp. Khi sở hữu app, bạn sẽ nhận được:
Kho bài tập đồ sộ (10000+ câu hỏi trắc nghiệm và 2000+ câu tự luận)
Kho bài kiểm tra thử được cập nhật liên tục
Phần giải thích chi tiết cho từng câu hỏi
Phần vừa học vừa chơi, gồm các bài hát và truyện cười, được cập nhật thường xuyên
Chức năng theo dõi & báo cáo tiến trình học tập
Và nhiều hơn thế
Đặc biệt, phần Bài hát của app được tích hợp song ngữ Anh – Việt giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng. Ngoài ra, bạn có thể lưu các từ vựng ở trong bài vào kho từ vựng được tích hợp cho riêng mình để thuận tiện và chủ động trong việc học từ mới.
Vậy còn trần trừ gì nữa mà không tải ngay app Hack Não Pro luôn cho nóng bạn ơi!
Xem ngay App Hack Não Pro – App bài tập kết hợp giải trí, giúp bạn đạt hiệu quả học tập tốt nhất. Các tính năng nổi bật của app gồm:
✅ Chương 1: Lộ trình học tập kết hợp 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết ✅ Chương 2: Kho ứng dụng đa phương tiện thú vị ✅ Chương 3: Đề kiểm tra và giải thích chi tiết
SoundHound là một ứng dụng miễn phí nhằm giúp bạn tìm bài hát và lời nhạc. Đây là một ứng dụng rất tốt để giúp bạn tìm lại toàn bộ lời bài hát mà bạn được nghe thoáng qua hoặc chỉ nhớ giai điệu một phần. Ngoài ra, app cũng sẽ tìm video ca khúc trên Youtube giúp bạn.
Một ứng dụng quá quen thuộc với những bạn thường xuyên tìm lời bài hát rồi. Genius có tập hợp lời bài hát khổng lồ, kèm theo phần giải thích ý nghĩa lời bài hát. Ngoài ra, app còn có rất nhiều chương trình phụ trợ về âm nhạc rất thú vị nếu bạn quan tâm về các ca sĩ, nhạc sĩ US – UK.
Học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát – LyricsTraining
Đây là một trang web Tiếng Anh miễn phí kết hợp giữa nghe nhạc và làm bài tập vô cùng hữu ích cho những ai vừa muốn học tập vừa muốn giải trí. Trong khi nghe bài hát, bạn sẽ được yêu cầu điền từ còn thiếu vào chỗ trống. Các bài hát được chia thành 4 mức độ từ dễ đến khó và phần bài tập cũng được chia thành 4 mức độ để đảo bảo người học luôn tìm thấy trình độ phù hợp với năng lực bản thân.
Bài hát dạng Karaoke
Học từ vựng Tiếng Anh qua bài hát – Karaoke
Karaoke cũng là một hình thức học từ vựng Tiếng Anh hữu hiệu. Nếu muốn tìm kiếm một bài hát cụ thể, hãy gõ cú pháp “Tên bài hát + lyrics/ karaoke” trên Youtube, hoặc truy cập Zing Mp3 hoặc NhacCuaTui.
Một số bài hát Tiếng Anh nên học
Nếu bạn chưa chọn được một bài tủ cho riêng mình, thì hãy tham khảo danh sách những bài hits sống mãi với năm tháng sau:
STT
Bài hát
Người thể hiện
Trình độ
1
Dancing Queen
ABBA
Dễ – Trung bình
2
The winner Takes it all
ABBA
Trung bình – Nâng cao
3
Sorry, blame it on me
Akon
Trung bình – Nâng cao
4
Forever young
Alphaville
Dễ – Trung bình
5
Hey Jude
the Beatles
Dễ – Trung bình
6
Let it be
The Beatles
Dễ – Trung bình
7
Yesterday
The Beatles
Dễ – Trung bình
8
Stayin’ alive
Bee Gees
Dễ – Trung bình
9
Don’t worry, be happy
Bobby McFerrin
Dễ – Trung bình
10
Blowing in The Wind
Bob Dylan
Dễ – Trung bình
11
Always
Bon Jovi
Trung bình – Nâng cao
12
Song For mama
Boyz II Men
Dễ – Trung bình
13
Street of Philadelphia
Bruce Springsteen
Dễ – Trung bình
14
Everything I do
Bryan Adams
Dễ – Trung bình
15
Father and son
Cat Stevens
Dễ – Trung bình
16
Wild World
Cat Stevens
Dễ – Trung bình
17
Lover Why
Century
Dễ – Trung bình
18
Last Christmas
Wham
Dễ – Trung bình
19
Jingle Bells
Dễ – Trung bình
20
Do you really want to hurt me?
Culture Club
Dễ – Trung bình
21
Bang Bang
David Guetta
Dễ – Trung bình
22
Jolene
Dolly Parton
Dễ – Trung bình
23
Coat of Many Colors
Dolly Parton
Dễ – Trung bình
24
Hotel California
Eagles
Dễ – Trung bình
25
Tears in Heaven
Eric Clapton
Dễ – Trung bình
26
Gimme Hope Jo’anna
Eddy Grant
Dễ – Trung bình
27
My favorite things
Dễ – Trung bình
28
New York, New York
Frank Sinatra
Dễ – Trung bình
29
I did it my way
Frank Sinatra
Dễ – Trung bình
30
Words don’t come easy
F.R. David
Dễ – Trung bình
31
Prison Song
Graham Nash
Dễ – Trung bình
32
Knockin’ on heaven’s door
Guns and Roses
Dễ – Trung bình
33
No Bravery
James Blunt
Dễ – Trung bình
34
Imagine
John Lennon
Dễ – Trung bình
35
Thank you for being Dad
Jon Barker
Dễ – Trung bình
36
Excuse Me Mr
Harper/Plunier
Dễ – Trung bình
37
If You Were A Sailboat
Katie Melua
Dễ – Trung bình
38
Because Of You
Kelly Clarkson
Dễ – Trung bình
39
Stay
Alessia Cara
Dễ – Trung bình
40
Hello
Adele
Dễ – Trung bình
41
You Belong With Me
Taylor Swift
Dễ – Trung bình
42
Just the Way You Are
Bruno Mars
Dễ – Trung bình
43
We Don’t Talk Anymore
Charlie Puth
Dễ – Trung bình
44
Mean
Taylor Swift
Trung bình – Nâng cao
45
Beautiful People
Ed Sheeran
Trung bình – Nâng cao
46
Supermarket Flowers
Ed Sheeran
Trung bình – Nâng cao
47
Speak now
Taylor Swift
Trung bình – Nâng cao
48
Underneath the tree
Kelly Clarkson
Trung bình – Nâng cao
49
Clarity
Zedd, Foxes
Trung bình – Nâng cao
50
Price Tag
Jessie J
Trung bình – Nâng cao
51
Sugar
Maroon 5
Trung bình – Nâng cao
52
Symphony
Zara Larsson
Trung bình – Nâng cao
53
Believer
Imagine Dragons
Trung bình – Nâng cao
54
Wake me up
Avicci
Trung bình – Nâng cao
55
New Rules
Dua Lipa
Trung bình – Nâng cao
56
Somebody That I Used To Know
Gotye ft. Kimbra
Trung bình – Nâng cao
57
Budapest
George Ezra
Trung bình – Nâng cao
Qua bài viết, Step Up đã giới thiệu tới bạn đọc phương pháp ghi nhớ từ vựng qua bài hát vô cùng hiệu quả và dễ nhớ. Hãy thường xuyên luyện tập phương pháp này và luôn nhớ “Có công mài sắt có ngày nên kim” nha. Và nếu bạn hứng thú với app Hack Não Pro, thì hãy tìm hiểu thêm tại đâynha!
Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu pickup line (thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim crush (người mà bạn thầm thích)? Nếu vậy, bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy để Step Up giúp bạn chọn lựa những từ vựng tiếng Anh về tình yêu để bạn có thể bày tỏ với người ấy nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ
Mỗi mối hệ đều phát triển theo một mạch nhất định, từ khi xa lạ đến lúc quen và yêu nhau, rồi có thể lại trở thành người xa lạ. Hãy xem các giai đoạn của tình yêu được các từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả như thế nào nhé.
Giai đoạn tình yêu chớm nở
A blind date: xem mặt
A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
To flirt (with someone): tán tỉnh
Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
Giai đoạn tình yêu nồng nàn
Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
To adore: yêu ai hết mực
Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
Hold hands: cầm tay
I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
Live together: sống cùng nhau
Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
Love you forever: yêu em mãi mãi
Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
Make a commitment: hứa hẹn
To be smitten with somebody: yêu say đắm
To fall for somebody: phải lòng ai đó
To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
To tie the knot: kết hôn
Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
To break up with somebody: chia tay với ai đó
To dump somebody: đá người yêu
To split up: chia tay
Have a domestic: cãi nhau
Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
Cheat on someone: lừa dối ai đó
Get back together: làm lành sau khi chia tay
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – xưng hô trong yêu đương
Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để chứng tỏ mối quan hệ thân mật của cả hai. Có những từ vựng tiếng Anh về tình yêu nào chỉ người dấu yêu của chúng ta nhỉ?
Baby: bé cưng, bảo bối
Darling/Honey: anh/em yêu
Kitty: mèo con
My one and only: người yêu duy nhất
My sweetheart: người tình ngọt ngào
My true love: tình yêu đích thực đời tôi
The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
My boo: người dấu yêu
My man/my boy: chàng trai của tôi
My woman/my girl: cô gái của tôi
Mặc dù các từ vựng tiếng Anh về tình yêu để gọi người yêu này rất hay và thú vị, nhưng bạn nên gọi nửa kia của mình bằng những biệt danh chỉ có hai bạn hiểu, như thế bạn sẽ khiến người ấy cảm thấy đặc biệt hơn rất nhiều đấy.
3. Các từ vựng tiếng Anh về tình yêu cùng các từ viết tắt thông dụng
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ viết tắt mang ý nghĩa đặc biệt để nói về một mối quan hệ lãng mạn. Bạn có thể thấy những từ vựng tiếng Anh về tình yêu này ở đâu đó nhưng lại không biết ý nghĩa của chúng. Hãy để Step Up giúp bạn giải những mật mã của tình yêu trong các từ vựng tiếng Anh về tình yêu ấy nhé.
Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
4. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính”
Những câu tán tỉnh, thả thính trong tiếng Anh được nói như thế nào nhỉ? Mau mau note lại những câu bạn cảm thấy thú vị để ghi điểm với crush nào. Biết đâu hai bạn lại thành đôi nhờ những từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính” này thì sao?
The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!
Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ
Can I touch you? I’ve never touched an angel before.
Em chạm vào anh được không? Em chưa được chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy.
They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.
Mấy người mà nói Disneyland là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này chắc chưa bao giờ được đứng bên cạnh em rồi.
My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.
Mắt em phải đi khám thôi, em chẳng thể rời mắt khỏi anh được.
You are so sweet, my teeth hurt.
Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.
My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.
Tình yêu của mình giống bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén trong lòng được.
I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime
Anh giỏi nhớ đường, nhưng lần nào cũng lạc trong đôi mắt như biển sâu của em.
Did it hurt when you fell out of heaven?
Em ngã khỏi thiên đường có đau không?
Are you tired of running through my mind all day?
Anh có mệt không khi quanh quẩn trong tâm trí em cả ngày vậy?
You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!
Mỗi giây nhớ người mà tôi được một đô la là tôi thành tỉ phú rồi đấy.
5. Những câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Cùng điểm qua một số câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất, hoàn hảo để làm tiêu đề những tấm ảnh “sống ảo” bạn nhé.
“Love has nothing to do with what you are expecting to get–only with what you are expecting to give–which is everything.” Tình yêu chẳng liên quan gì đến những thứ bạn mong muốn nhận lại – mà là những thứ bạn cho đi – chính là tất cả mọi thứ. “Where there is love there is life.” Nơi nào có tình yêu, nơi ấy có sự sống. “Whatever our souls are made of, his and mine are the same.” Dù tâm hồn của chúng tôi có tạo thành từ những gì, tâm hồn anh và tôi luôn đồng điệu. “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.” Hạnh phúc lớn nhất trong đời là niềm tin mãnh liệt rằng chúng ta được yêu thương, được quý mến bởi con người thật của chúng ta, hay nói đúng hơn, cho dù con người thật của chúng ta có ra sao. “In love there are two things – bodies and words.” Trong tình yêu, có hai thứ thôi – thể xác và câu chữ. “Love makes your soul crawl out from its hiding place.” Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi vỏ sò mà nó đang ẩn nấp. “There is always madness in love. But there is also always some reason in madness.” Yêu đương thì bao giờ cũng có chút hoang dại. Nhưng bao giờ cũng có chút lý trí trong sự hoang dại. “Nobody has ever measured, even poets, how much a heart can hold.” Chẳng ai từng đo được sự bao la của trái tim, ngay cả những nhà thơ.
6. Bài viết hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Dưới đây là một đoạn văn hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Bạn có thể dành thời gian để đọc và ngẫm nghĩ về đoạn văn ngắn này nhé.
Love is the most significant aspect of an individual’s life. Love has no clear definition of it. If you love somebody, you always accept their vulnerability and respect them for whoever they are. Love helps you do the right things to make your loved ones feel happy and proud of themselves.
Bản dịch:
Tình yêu là khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống của một cá nhân. Tình yêu không có định nghĩa rõ ràng về nó. Nếu bạn yêu ai đó, bạn luôn chấp nhận sự tổn thương của họ và tôn trọng họ cho dù họ là ai. Tình yêu giúp bạn làm những điều đúng đắn để khiến những người thân yêu của bạn cảm thấy hạnh phúc và tự hào về bản thân.
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về tình yêu và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Step Up mong rằng bạn đã bỏ túi được kha khá từ vựng nói về tình cảm lãng mạn, ngập tràn cảm xúc này. Bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng nhanh và nhớ lâuđể khám phá phương pháp học phù hợp nhất nhé. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh.
Hack Não Ngữ Pháp là bộ sản phẩm chuyên về ngữ pháp tiếng Anh của Step Up English. Với chất lượng vượt trội về cả nội dung và hình ảnh, bộ sản phẩm này đã nhận được sự quan tâm lớn của học viên đang muốn nâng cao ngữ pháp. Ngay sau khi ra mắt, nhiều bạn học cũng bắt đầu tìm đến sách Hack Não Ngữ Pháp PDF. Thậm chí download bản miễn phí online trên mạng về đọc? Nhưng thực sự Step Up có bản PDF không? Có cho download cuốn sách miễn phí không? Cùng tìm hiểu kỹ trong bài viết này để nắm rõ các quyền lợi của bạn khi mua sách nhé!
1. Sự thật là có sách Hack Não Ngữ Pháp PDF giá rẻ?
Giống như Hack Não 1500 PDF, khi cuốn sách mới của Step Up xuất bản thì cũng có Hack Não Ngữ Pháp PDF cũng là cụm từ mà nhiều người tìm kiếm. Nhưng Step Up English khẳng định Hack Não Ngữ Pháp chỉ có sách bản cứng chứ không có Ebook. Tất cả các cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp PDF nếu bạn gặp ở một website hay một trang facebook nào đó không phải của Step Up English đều là vi phạm pháp luật. Step Up chỉ bán sách thật – chất lượng thật. Sẽ rất thiệt thòi nếu bạn đã bỏ ra một số tiền hơn 100 nghìn chỉ để mua một cuốn sách có quảng cáo rằng bìa ngoài có màu, bên trong đen trắng hay chất lượng giấy màu bên trong không đảm bảo chất lượng học.
Không chỉ có sách không đẹp, bạn sẽ không được mở tài khoản App Hack Não Pro chính chủ để học và các dịch vụ hỗ trợ từ Step Up.
Hiện nay Hack Não Ngữ Pháp đang được bán theo bộ sách và app trên các kênh chính thống của Step Up English và các trang thương mại điện tử như Tiki, Shopee đi kèm với Shop “Step Up English”.
Mọi tài liệu được sao chép, scan, copy, kinh doanh các bản photocopy, các bản lậu đều là hành vi trái pháp luật và vi phạm luật sở hữu trí tuệ.
Vậy nên, các bạn hãy thận trọng khi tìm hiểu thông tin và mua sản phẩm.
Hãy chủ động liên hệ trực tiếp với website, shop,… để hỏi về các quyền lợi khi nhận khi mua sách nhé. (Quyền lợi quan trọng nhất chính là sử dụng App Hack Não Pro miễn phí mà không phải chỉ mở demo 2 Unit. Điều mà chỉ sách Hack Não PDF không bao giờ có nhé).
3. Bộ sản phẩm Hack Não Ngữ Pháp có gì đặc biệt?
Hack Não Ngữ Pháp là bộ sản phẩm bao gồm sách và app học thông minh Hack Não Pro. Sách được nghiên cứu và phát triển bởi anh Nguyễn Hiệp. Chủ biên của bộ sách Hack Não 1500, Hack Não Plus và Hack Não Phương Pháp và đội ngũ Step Up English.
Sách cung cấp đầy đủ nền tảng ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao. Kiến thức ngữ pháp trong sách được chia làm 3 chương, bao gồm:
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
App Hack Não Pro cung cấp đầy đủ một lộ trình luyện tập và ứng dụng ngữ pháp cho người học. App gồm 2 phần luyện tập: các bài luyện tập tương ứng với sách và kho đề thi tổng hợp. App tích hợp thêm tính năng thống kê kết quả học tập. Các bộ sưu tập các video chia sẻ các phương pháp, bí kíp học tiếng Anh hiệu quả. Step Up hỗ trợ người học thông qua group cộng đồng và lớp học livestream mỗi tuần với các giáo viên có chuyên môn cao.
Với Hack Não Ngữ Pháp PDF, bạn có thể xem demo unit 1. Với nội dung TỔNG QUAN CÁCH THÀNH LẬP CÂU để xem cấu trúc 1 bài gồm những gì nhé:
Thật tiếc nếu bạn vô tình chỉ tải sách Hack Não Ngữ Pháp PDF hoặc mua từ các trang không chính thống. Bạn sẽ không được trải nghiệm đầy đủ các tính năng của sách và App Hack Não. Hãy cẩn thận và chỉ mua sản phẩm chính hãng để được hưởng đầy đủ các quyền lợi sau đây.
4. Quyền lợi khi mua Hack Não Ngữ Pháp “real” là gì?
4.1 Sách sang xịn như một cuốn tạp chí
Sách Hack Não Ngữ Pháp dày hơn 200 trang. Sách được in màu toàn bộ trên khổ A4, chất liệu giấy Nhật chất lượng cao. Toàn bộ hình ảnh của sách được thiết kế độc quyền và đã được đăng ký bản quyền. Đây là điều mà một quyển Hack Não Ngữ Pháp PDF sẽ không bao giờ có.
Xuyên suốt bộ sách là những mẩu truyện học tiếng Anh của cô mèo Chủ tịch và chú chó Van Gâu. Tất cả được sáng tạo nên bởi họa sĩ Đào Quang Huy – một trong những họa sĩ hàng đầu trong phong trào webcomic tại Việt Nam.
Sách cũng được chăm chút tới từng chi tiết từ nội dung, hình thức tới kiến thức truyền tải. Nếu tải bản Hack Não Ngữ Pháp PDF lậu, hay lời giới thiệu “bên trong có màu”, bạn không thể trải nghiệm cảm giác được cầm trên tay một cuốn sách sang xịn như một cuốn tạp chí.
4.2. App Hack Não Pro có tính ứng dụng cao
App Hack Não Pro là một sản phẩm hoàn toàn “Made by Step Up English”. Một ứng dụng chất lượng cao để học tiếng Anh. App được phát triển nhiều tính năng phục vụ cho việc ứng dụng ngữ pháp vào thi cử và giao tiếp. Bạn sẽ chỉ được cung cấp tài khoản App khi mua sách chính hãng.
Phần 1 của app gồm 30 unit luyện tập tương ứng với sách và các bài tập nâng cao khác. Mạch kiến thức đi từ dễ tới khó, theo đúng lộ trình từ cơ bản tới phức tạp. Mỗi câu hỏi đều có giải thích lý do đúng sai, lưu ý các điểm lý thuyết đã được sử dụng.
Phần 2 là kho đề thi tổng hợp. Thử thách khả năng ứng dụng kiến thức qua việc luyện bộ đề mô phỏng đúng cấu trúc và thời gian làm đề thi THCS, THPTQG,… App có bảng thống kê kết quả thi sau mỗi lần thi.
Phần 3 là kho video tổng hợp đa dạng. Bao gồm các video với chủ đề đa dạng hỗ trợ cho người học. Từ hướng dẫn ngữ pháp, chữa đề thi, các bí kíp học tiếng Anh hiệu quả, chia sẻ kỹ năng,… Kho video này sẽ được update liên tục để phù hợp với nhu cầu người học.
4.3. Lớp học livestream và Group cộng đồng
Khi mua sản phẩm chính hãng của Step Up, bạn sẽ được hưởng chính sách hỗ trợ cực kỳ tận tâm.
Lớp học livestream hàng tuần với giáo viên chuyên môn cao. Giáo viên sẽ hướng dẫn chi tiết về ngữ pháp, từ vựng, phát âm, phương pháp học,… Bạn sẽ được giải đáp bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến lĩnh vực tiếng Anh.
Group cộng đồng học chung trên Facebook. Bạn sẽ tham gia trao đổi, tương tác, chia sẻ cách học tập hiệu quả với sách. Tham gia các cuộc thi online do chính Step Up tổ chức và được đội ngũ Admin của Step Up hỗ trợ giải đáp nhiệt tình.
Chỉ với 245.000đ, bạn đã được sở hữu một trong những sản phẩm học ngữ pháp sang xịn và hiệu quả nhất hiện nay.
Hy vọng qua bài viết này của Step Up, bạn đã tìm được nguồn sách mua sách chính hãng. Không phải bản Hack Não Ngữ Pháp PDF có thể tìm kiếm bất cứ đâu trên mạng. Không chỉ mua sách chính chủ của tác giả mà đó là các quyền lợi của bạn khi mua sách. Đồng thời nhận các ưu đãi của Step Up với các bộ sản phẩm sắp ra mắt tiếp theo.
Rất mong có thể nhận được những ý kiến phản hồi từ bạn trong comment dưới bài viết này về các trang web bán sách Hack Não Ngữ Pháp lậu, sách giả hay các trang web đăng tải bản Hack Não Ngữ Pháp PDF mà không có sự cho phép của tác giả để cùng nhau xây dựng một cộng đồng học tiếng Anh thật tốt.
Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và thành công!
Vui, buồn, mừng, giận… là những cảm xúc mà chúng ta đều trải qua mỗi ngày. Khi bạn đọc một cuốn truyện hay xem một bộ phim, bạn có thể thấy những nhân vật cũng trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, khiến cho tác phẩm đó trở nên hấp dẫn. Hãy cùng Step Uptìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, không chỉ để hiểu phim, truyện tiếng Anh dễ dàng hơn mà còn để biểu đạt cảm xúc của bản thân bạn nhé.
Cảm xúc được phân ra làm hai loại chính, đó chính là tích cực và tiêu cực. Hãy cùng khám phá xem ngoài “happy” và “sad” có những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc nào được sử dụng nhiều nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
Wonderful: tuyệt vời
Terrific: tuyệt vời
Surprised: ngạc nhiên
Relaxed: thư giãn, thoải mái
Positive: lạc quan
Overjoyed: cực kỳ hứng thú
Over the moon: rất sung sướng
Happy: hạnh phúc
Great: tuyệt vời
Excited: phấn khích, hứng thú
Enthusiastic: nhiệt tình
Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
Delighted: rất hạnh phúc
Confident: tự tin
Amused: vui vẻ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
Upset: tức giận hoặc không vui
Unhappy: buồn
Thoughtful: trầm tư
Tired: mệt
Terrified: rất sợ hãi
Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
Tense: căng thẳng
Angry: tức giận
Suspicious: đa nghi, ngờ vực
Stressed: mệt mỏi
Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
Scared: sợ hãi
Sad: buồn
Reluctant: miễn cưỡng
Overwhelmed: choáng ngợp
Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi đứng hình
Các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Negative: tiêu cực; bi quan
Malicious: ác độc
Let down: thất vọng
Jealous: ganh tị
Jaded: chán ngấy
Irritated: khó chịu
Intrigued: hiếu kỳ
Hurt: tổn thương
Horrified: sợ hãi
Furious: giận giữ, điên tiết
Frustrated: tuyệt vọng
Frightened: sợ hãi
Envious: thèm muốn, đố kỵ
Emotional: dễ bị xúc động
Embarrassed: xấu hổ
Disappointed: thất vọng
Depressed: rất buồn
Cheated: bị lừa
Confused: lúng túng
Bored: chán
Bewildered: rất bối rối
Ashamed: xấu hổ
Arrogant: kiêu ngạo
Apprehensive: hơi lo lắng
Appalled: rất sốc
Anxious: lo lắng
Annoyed: bực mình
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay gặp
Ngoài các từ vựng riêng lẻ, có rất nhiều cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc rất “đắt giá”. Điều này có nghĩa là những cụm từ này sẽ giúp bạn ghi điểm trong bài nói, bài viết hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài. Hãy note lại những cụm từ ngữ này bạn nhé!
1. Be petrified of: sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ
Ví dụ:
When her child fell and hurt himself, she was petrified.
(Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)
2. Be in black mood: tâm trạng rối bời, dễ tức giận
Ví dụ:
The boss is in black mood. Don’t piss him off.
(Tâm trạng sếp đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
3. To bite someone’s head off: la mắng ai vì cáu giận
Ví dụ:
It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off.
(Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
4. Be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết kiên nhẫn
Ví dụ:
I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope.
(Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu đựng nữa đâu đấy.)
5. Be ambivalent about: cảm xúc không rõ ràng, đắn đo mâu thuẫn
Ví dụ:
Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years?
(Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng phải bên nhau được 10 năm rồi sao?)
Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay nhất
6. Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
Ví dụ:
Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind.
(Diana trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
7. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng
Cụm từ này được sử dụng khi một người tự lừa dối bản thân rằng cuộc sống của họ không có vấn đề gì, và sống trong hạnh phúc giả tạo thay vì giải quyết vấn đề
Ví dụ:
You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend.
(Bạn nghĩ cứ điếc là không phải sợ súng à? Bạn chỉ đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)
8. On cloud nine: cảm xúc sung sướng, hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây
Ví dụ:
Who needs a lover when foods can make you feel like you’re on cloud nine?
(Cần gì người yêu trong khi đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)
9. Thrilled to bits: cực kỳ hài lòng
Ví dụ:
She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you.
(Cô ấy đạt điểm A trong khóa học này mà bố mẹ cô ấy cũng không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái mình đạt A+, đúng là bố mẹ người châu Á thường thế nhỉ.)
10. Over the moon: rất hạnh phúc, vô cùng sung sướng
Ví dụ:
Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life.
(Dĩ nhiên là tôi đang cảm thấy vô cùng sung sướng, tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi.)
Dưới đây là một bài văn tiếng Anh dài 154 từ dùng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Bạn có thể đọc tham khảo nhé.
Everybody has different emotions and, generally, one person experiences various feelings all day long as things happen and the situation develops. One emotion is different from other emotions while they can be related.
Learning how to recognize and handle your thoughts and feelings will affect your actions positively. If you can identify exactly how you feel and what causes your feelings, you will be able to cope more easily with difficult situations.
Emotional intelligence can begin to develop early in life. Scientific research indicates that children aged 2 are often conscious of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sorrow. The first step is to learn a language for emotions, so that little children can understand them and then behave appropriately, such as staying calm in tense situations or reacting when they feel cold. Having these social skills will help children grow and pave the path to a happy and safe life!
Bài văn về chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh
Bản dịch:
Mọi người thường có nhiều cảm xúc và nói chung, một người trải qua những cảm xúc khác nhau suốt cả ngày, khi có chuyện gì đó xảy ra và hoặc tình hình trở nên xấu đi. Một cảm xúc khác này có thể khác với cảm xúc kia trong khi chúng liên quan đến nhau.
Học cách nhận biết và xử lý suy nghĩ và cảm xúc của bạn sẽ ảnh hưởng tích cực đến hành động của bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra cảm xúc đó, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.
Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ rất sớm. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng trẻ em 2 tuổi thường có ý thức về những cảm xúc cơ bản như vui mừng, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn phiền. Bước đầu tiên là học một ngôn ngữ cho cảm xúc, để trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó cư xử phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Có những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống hạnh phúc và an toàn!
Xem thêm từ vựng về cảm xúc và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Step Up mong rằng qua bài viết này bạn đã bổ sung thêm thật nhiều từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng hiệu quả nhất để tìm được phương pháp học phù hợp với bản thân.Chúc bạn luôn chăm chỉ và sớm thành thạo tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Ngoài tiếngAnh giao tiếp chủ đề thời tiết, giao thông cũng là một trong những chủ đề phổ biến nhất của các cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh. Bạn có biết rằng, một trong những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất chính là học các từ vựng và mẫu câu từ các đoạn hội thoại không? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, cùng các từ vựng về giao thông giúp bạn học hỏi và thực hành giao tiếp nhé.
Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, giúp bạn hiểu hơn về chủ đề này cũng như ngữ cảnh sử dụng một số mẫu câu nhất định. Việc luyện nói bằng các đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đáng kể đấy.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông #1
Anthony: Steve, look at what I’ve got today.
(Steve, nhìn xem hôm nay mình nhận được cái gì này).
Steve: A letter, saying…Anthony, you exceeded the speed limit while driving. Can you tell me why you weren’t fined on the spot, but receiving this instead?
(Một lá thư, bảo rằng…Anthony, cậu lại chạy xe vượt quá tốc độ cho phép rồi. Cậu có thể nói cho mình biết tại sao cậu không bị phạt tại chỗ mà nhận thư phạt không?)
Anthony: I think I was probably photographed by a speed camera. I had no idea it was there.
(Tớ nghĩ cái máy bắn tốc độ đã chụp lại bằng chứng. Tớ chẳng biết chỗ đó có máy bắn tốc độ luôn).
Steve: It is said that more and more cameras are being installed in our neighbourhood. My friends Bucky and Natasha were caught speeding last week, they said. You should be more careful from now on.
(Thấy bảo là mấy cái máy bắn tốc độ được lắp ở khu vực lân cận càng ngàng càng nhiều. Tuần trước hai người bạn của tớ là Bucky và Natasha cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ, tớ nghe kể thế. Bạn nên cẩn thận hơn từ nay về sau nhé).
Anthony: Yeah, sure. But the fine is so high, up to $100. It’s not a small amount of money and it would be 200$ if I got caught next time.
(Ừ, tớ biết rồi. Nhưng mà tiền phạt cao quá đi mất, tận 100 đô liền. Đó là 1 khoản tiền không nhỏ, với cải nếu tớ bị bắt lần nữa thì tiền phạt sẽ tăng lên 200 đô).
Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông #2:
Policeman: Sir, please switch your engine off.
(Thưa anh, đề nghị anh tắt động cơ.)
Driver: Yes, officer. I can ask why am I pulled over?
(Vâng, thưa đồng chí công an. Tôi có thể hỏi tại sao tôi lại bị bắt không?)
Policeman: The reason is that you just drove through a red light.
(Lý do là vì anh đã vượt đèn đỏ).
Driver: Officer, I’m pretty sure the amber light was on the moment I drove through.
(Thưa đồng chí, tôi khá chắc là lúc tôi lái đi mới đèn vàng thôi mà).
Officer: It was on red already when you were driving through. The photographic evidence was caught on camera. May I see your driving license please, sir?
(Đèn đỏ đã sáng khi anh đang lái xe qua rồi. Camera đã chụp lại khoảnh khắc đó làm bằng chứng. Tôi xin phép được xem bằng lái xe của anh, thưa anh.)
Driver: In that case, of course. Here it is, officer.
(Trong trường hợp đó thì, dĩ nhiên rồi. Nó đây, thưa anh).
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Mẫu câu hỏi thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông
Việc hỏi và chỉ đường đã trở nên ít thông dụng hơn từ khi các ứng dụng sử dụng công nghệ GPS ra đời. Tuy nhiên, việc quá phụ thuộc vào các món đồ điện tử đôi khi sẽ khiến bạn bỏ qua một cơ hội giao tiếp hay giúp đỡ người khác. Hãy tham khảo những mẫu câu hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông dưới đây để tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.
Are we on the right road to the post office?
Chúng ta có đang đi đúng đường tới bưu điện không?
Can you show me on the map?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi trên bản đồ không?
Excuse me, can you show me the way to the park, please?
Xin lỗi, phiền bạn chỉ dùm tôi đường ra công viên được không?
Excuse me, could you tell me how to get to the zoo?
Xin lỗi, bạn chỉ cho tôi đường đến sở thú có được không?
Excuse me, where am I?
Xin lỗi, cho hỏi tôi đang ở chỗ nào?
I don’t remember the street
Tôi quên đường mất rồi.
I have lost my way.
Tôi đi lạc mất rồi.
I’m really sorry, I don’t know.
Thành thực xin lỗi, tôi không biết (đường).
Is this the right way to Ba Dinh district?
Đây có đúng là đường đi tới quận Ba Đình không?
Is this the bus to the mall?
Có phải xe buýt đi trung tâm thương mại không?
Pardon me, can you tell me what this office is?
Xin lỗi, bạn có thể cho mình biết đây là cơ quan không?
Please show me the way.
Làm ơn chỉ đường giúp mình với.
Please tell me the way to the supermarket.
Làm ơn chỉ giúp mình đường đến siêu thị với.
Sorry, I’m not from around here.
Xin lỗi, tôi không ở khu này/tôi không quen đường khu này.
3. Từ vựng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông
Gần như mỗi ngày, chúng ta đều phải tham gia giao thông, hòa mình vào dòng xe cộ nhộn nhịp để đến địa điểm của mình. Trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, tên các loại phương tiện giao thông được nhắc đến rất nhiều. Cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh nói về phương tiện giao thông nhé.
Airplane/ plan: máy bay
Bicycle/ bike: xe đạp
Boat: thuyền
Bump: đường xóc
Bus: xe buýt
Car: ôtô
Caravan: xe nhà di động
Coach: xe khách
Cross road: đường giao nhau
Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
Dead end: đường cụt
Ferry: phà
Glider: Tàu lượn
Helicopter: trực thăng
High-speed train: tàu cao tốc
Hot-air balloon: khinh khí cầu
Minicab/Cab: xe cho thuê
Moped: Xe máy có bàn đạp
Motorcycle/ motorbike: xe máy
No parking: cấm đỗ xe
Railway train: tàu hỏa
Railway: đường sắt
Road goes right: đường rẽ phải
Road narrows: đường hẹp
Rowing boat: thuyền có mái chèo
Sailboat: thuyền buồm
Scooter: xe tay ga
Ship: tàu thủy
Slippery road: đường trơn
Slow down: giảm tốc độ
Speed limit: giới hạn tốc độ
Speedboat: tàu siêu tốc
Subway: tàu điện ngầm
Taxi: xe taxi
T-Junction: ngã ba hình chữ T
Tube: tàu điện ngầm ở London
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài giới thiệu những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông. Hy vọng các bạn có thêm một số những thông tin, mẫu câu cùng từ vựng hữu ích để có thể sử dụng trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông. Để giao tiếp “chuẩn chỉnh” như người bản xứ, bạn có thể tham khảo 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công nhé. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh!
“Tối nay ăn gì?” là câu hỏi cửa miệng của rất nhiều người. Quả thực mỗi ngày chúng mình đều có vô vàn lựa chọn cho mỗi bữa ăn, từ việc ăn ngoài hay tự nấu, đến việc ăn món gì, uống gì, hay ăn với ai. Không biết tiếng Anh giao tiếp có những cách diễn đạt nào để nói về việc ăn uống nhỉ? Hãy cùng Step Up khám phá những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống để có thể tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.
Để có thể giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên, việc tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống rất hữu ích. Bạn có thể nhặt nhạnh những mẫu câu và từ vựng trong đoạn, sau đó dùng chính đoạn hội thoại làm ngữ cảnh và ví dụ để ghi nhớ được lâu hơn. Để có thể đọc hiểu và thực hành các đoạn hội thoại được tốt hơn, bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nhé.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #1
Anne: Good afternoon, how can I help you?
(Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)
Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.
(Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách)
Anne: Alright, do you want anything else?
(Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?)
Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.
(Để xem nào…hai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé)
Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.
(Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé)
Broca: Thank you.
(Cảm ơn)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #2
Dave: Good morning!
(Chào buổi sáng!)
May: Hello, sir!
(Chào anh!)
Dave: An usual and a cup of tea, please.
(Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà)
May: Do you want two servings? We’re having a discount!
(Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!)
Dave: Yes please, I think I can probably handle two.
(Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.)
May: Anything else, sir?
(Còn gì nữa không, thưa anh?)
Dave: Three packets of chips, please.
(Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé)
May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir?
(Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Dave: I’ll pay in cash. Here you are.
(Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)
May: Thanks
(Cảm ơn anh.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Customer: You see, it’s the first time we’ve been to this restaurant. What do you recommend?
(Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng, bạn có đề xuất món nào không?)
Hana: We are famous for our pasta. Our veggie dishes are also well-liked.
(Nhà hàng chúng tôi có món mỳ Ý nổi tiếng. Các món chay của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng.)
Customer: Alright, then we’ll have salad for starters.
(Vậy cho chúng tôi món salad làm khai vị nhé.)
Hana: Would you like some drinks?
(Mọi người có muốn uống gì không ạ?)
Customer: We’ll go for water today.
(Hôm nay chắc chúng tôi dùng nước lọc thôi.)
Hana: And, what about the main course?
(Thế, quý khách muốn gọi món chính nào ạ?)
Customer: Oh, we’ll try the pasta. We’d like some cheese with extra meatballs please.
(Ồ, chúng tôi sẽ thử món mỳ Ý. Chúng tôi muốn gọi thêm phô mai và thịt viên nữa.)
Hana: No problem. Will that be all?
(Không thành vấn đề. Quý khách đã gọi món xong rồi đúng không ạ?)
Customer: Well, I think that’s a handful for us three, so yeah.
(Chà, tôi nghĩ là gọi như thế hơi nhiều cho ba người rồi, nên đúng vậy.)
Hana: Thank you. Please wait kindly while we’re preparing your orders.
(Cảm ơn quý khách. Làm ơn hãy kiên nhẫn đợi một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đồ ăn nhé.)
2. Những mẫu câu phổ biến trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, các mẫu câu có sẵn sẽ trở nên rất hữu dụng vì chúng có chứa cách diễn đạt tự nhiên mà người bản xứ hay dùng. Cùng tham khảo các mẫu câu nói hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống nhé.
Both offer a meal!
Mời cả nhà ăn cơm!
Call everyone to the table.
Gọi mọi người đến ăn cơm nào.
Could I have seconds, please? This is too yummy.
Làm ơn cho thêm một suất nữa với. Hôm nay ăn ngon quá đi.
Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad…
Cho tôi xin thêm ít cơm/một cốc trà sữa/rau trộn…nữa.
Splendid!
Ngon tuyệt vời!
Did you enjoy your lunch?
Bạn ăn trưa có ngon không?
Did you have your breakfast?
Bạn đã ăn sáng chưa?
Do you happen to know a good place to eat in this town?
Cậu có tình cờ biết chỗ nào ăn ngon trong thị trấn này không?
Don’t drink milk spilled out of the carton.
Đừng uống sữa tràn ra ngoài hộp.
You shouldn’t talk with your mouth full. Finish chewing, then talk.
Đừng nói chuyện khi đang nhai. Nhai xong hãy nói.
Enjoy your meal!
Chúc quý khách ngon miệng!
You’re too polite. Help yourself.
Bạn khách sáo quá rồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.
I feel stuffed.
Tôi cảm thấy no căng bụng rồi.
I like eating chicken/pork/ beef…
Tôi thích ăn thịt gà/heo/thịt bò…
I’m starving, is the food ready yet?
Tôi đói quá, có cơm chưa?
I finished my serving but I’m still hungry. Is there any more to eat?
Ăn xong suất của mình rồi mà tôi vẫn cảm thấy đói. Nhà hàng mình còn gì ăn không?
It’s almost done, coming.
Sắp xong món đó rồi, đến đây.
It’s time to tuck in!
Giờ ăn đến rồi!
Clean up after yourself.
Ăn xong nhớ dọn dẹp nhé.
The meal today is particularly very delicious.
Bữa ăn hôm nay đặc biệt ngon.
Give me more sugar, please.
Làm ơn cho tôi thêm một chút đường nữa.
Father is an awesome cook.
Bố là một đầu bếp tuyệt vời.
TV makes your digestive system distracted, so no TV during eating.
Xem tivi khiến hệ tiêu hóa hoạt động không hiệu quá, nên không vừa xem vừa ăn nhé.
3. Từ vựng thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Không chỉ có các mẫu câu, những từ vựng sau sẽ trở nên vô cùng hữu ích cho bạn bất cứ khi nào bạn cần giao tiếp về chủ đề ăn uống. Cùng tìm hiểu từ vựng của những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống dưới đây nhé. Bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng chỉ mùi vị tiếng Anh haytên các món ăn trong tiếng Anh để mở rộng thêm về chủ đề này.
FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng về chủ đề dụng cụ ăn uống
Bowl: tô
Cup: cái tách uống trà
Chopsticks: đũa
Fork : nĩa
Glass: cái ly
Goblet: ly uống rượu vang
Knife: dao
Ladle: cái vá múc canh
Mug: cái ly nhỏ có quai
Napkin: khăn ăn
Pepper shaker: lọ xóc tiêu
Pitcher: bình nước
Plate: đĩa
Saucer: đĩa lót tách
Spoon: muỗng
Straw: ống hút
Tablecloth: khăn trải bàn
Teapot: ấm trà
Tongs: cái kẹp gắp
Từ vựng về chủ đề đồ ăn
Appetizers/ starter: món khai vị
Baked potato: khoai tây đút lò
Beans: đậu
Beef: thịt bò
Beefsteak: bít tết
Butter: bơ
Crab: cua
Crepe: bánh kếp
Curry: cà ri
Cheese: phô mai
Chicken breast: ức gà
Chicken: thịt gà
Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
Dessert: món tráng miệng
Fish: cá
French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp
Fried food: đồ chiên
Fried rice: cơm chiên
Grilled food: đồ nướng
Gruel: chè
Hamburger: hăm-bơ-gơ
Hotpot: lẩu
Ice-cream: kem
Jam: mứt
Main course: món chính
Medium: món chín vừa
Noodles: món mì
Nut: đậu phộng
Octopus: bạch tuộc
Peas: đậu hạt tròn
Pie: bánh có nhân
Pizza: bánh pi-za
Pork: thịt lợn
Rare: món tái
Roasted food: đồ quay
Salad: món trộn, gỏi
Sandwich: món kẹp
Sauce: xốt
Sausage: xúc xích
Saute: đồ xào, áp chảo
Seafood: hải sản
Shellfish: hải sản có vỏ
Shrimps: tôm
Snails: ốc
Soup: súp
Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
Squid: mực
Steam food: đồ hấp
Stew: đồ hầm, ninh, canh
Tart: bánh trứng
Vegetable: rau
Waffle: bánh tổ ong
Well done: món chín kỹ
Wheat: bột mì
Từ vựng về chủ đề đồ uống
Alcohol: đồ có cồn
Beer: bia
Cocktail: rượu cốc-tai
Coffee: cà phê
Coke: nước ngọt
Champagne: rượu sâm-panh
Iced tea: trà đá
Juice/ squash: nước ép
Lemonade: nước chanh
Milk: sữa
Mineral water: nước khoáng
Smoothie: sinh tố
Soda: nước sô-đa
Tea: trà
Wine: rượu
Các cụm từ thông dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
A quick snack: bữa ăn vặt
Additives: chất phụ gia
Allergies: dị ứng
Appetite: sự thèm ăn
Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng cân bằng
Eat in moderation: ăn uống điều độ
Eat light meals: ăn nhẹ
Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi
Eat like a horse: ăn nhiều/ sức ăn mạnh
Eating habits: thói quen ăn uống
Fast Food: thức ăn nhanh
Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
Fresh produce: sản phẩm tươi sạch
Go on a diet: ăn theo chế độ
Have a sweet tooth: hảo ngọt
Home – cooked meal: thức ăn nấu tại nhà
Junk food: các loại đồ ăn vặt
Meal: bữa ăn
Nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
Organic foods: thực phẩm hữu cơ
Overweight/obese: mập, thừa cân
Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn
Take away: đồ ăn/thức uống mang đi
Vegetarian: người ăn chay
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.