Tổng hợp về cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh

Tổng hợp về cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh

Có bao giờ bạn tự hỏi một vấn đề hoặc một sự việc, ý kiến nào đó là đúng hay sai chưa? Trong tiếng Anh, cấu trúc ngữ pháp chuyên dùng để bày tỏ ý nghĩa này chính là cấu trúc if (whether). Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh qua các công thức, ví dụ và bài tập thực hành có đáp án nhé. 

1. Cách dùng cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh

Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu những thông tin cơ bản, từ khái niệm đến công thức cấu trúc if (whether) tiếng Anh để bạn có cái nhìn tổng quát về chủ điểm ngữ pháp này.

Cấu trúc if (whether) tiếng Anh là gì?

Cấu trúc if (hoặc whether) thường xuất hiện trong câu hỏi yes-nocâu hỏi gián tiếp với “or”. “If” được sử dụng phổ biến hơn “whether”.

Ví dụ:

  • I don’t know if Susie is coming or not, she says nothing about the party.

(Tôi không biết Susie có tới không nữa, cô ấy không đề cập đến buổi tiệc.)

  • Whether or not Marshall resigned from his job is none of my business.

(Việc liệu Marshall đã xin từ chức hay chưa không liên quan đến tôi.)

  • My mother is still wondering if she should wear the black dress or the white dress.

(Mẹ tôi vẫn đang băn khoăn không biết nên mặc chiếc váy màu đen hay màu trắng.)

Cách dùng cấu trúc if và whether 

Mặc dù chúng ta thường nhìn thấy từ “if” trong câu điều kiện, cấu trúc if (whether) chúng ta đang tìm hiểu lại được dùng phổ biến trong câu gián tiếp. Step Up sẽ hướng dẫn bạn lần lượt các cấu trúc if – whether trong câu gián tiếp cấu trúc whether or not.

1. Cấu trúc if (whether) trong câu gián tiếp

Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng trong các câu hỏi được chuyển thành dạng câu trần thuật (câu gián tiếp). 

Công thức chung:

S + V + whether (if) + S + V

Ví dụ:

  • Susie asked if her grandmother could pick her up after school.

(Susie đã hỏi bà của mình liệu bà có thể đón cô bé sau giờ học không.)

  • My sister and I wanted to know whether our parents were going to eat out.

(Em gái và tôi muốn biết liệu bố mẹ chúng tôi có định đi ăn ở ngoài không.)

2. Cấu trúc whether or not

Cấu trúc này mang nghĩa “liệu một điều gì đó có đúng hay không” hoặc “cho dù điều gì đó có đúng hay không”.

Công thức chung:

S + V + whether (if) + S + V + or not

hoặc

S + V + whether or not + S + V

Ví dụ:

  • I called Susie to ask whether she got married or not.

(Tôi đã gọi Susie để hỏi xem cô ấy đã lấy chồng hay chưa.)

  • We have to process the meeting whether or not the host is here.

(Chúng ta phải tiếp tục buổi họp, cho dù chủ trì có ở đây hay không.)

 

Ngoài ra, cấu trúc whether còn được dùng trong mệnh đề danh ngữ, bạn có thể đọc để tham khảo thêm.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Một số lưu ý về cách sử dụng cấu trúc if (whether)

Có một số lưu ý khi dùng cấu trúc if (whether) bạn nên ghi chú lại để có thể dùng cấu trúc này đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất. 

  • “Whether” được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, các văn bản mang tính trang trọng.

Ví dụ:

The boss read a draft of the contract that she’d written and the board of the company discussed whether it needed modifications.

(Giám đốc đọc bản thảo hợp đồng mà cô ấy đã viết và hội đồng quản trị của công ty thảo luận xem nó có cần sửa đổi hay không.)

  • Chúng ta thường dùng “whether” hay “if” với “or” khi có nhiều hơn một sự lựa chọn trong câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ:

I’m still considering whether we should look for a new car, a like-new car or a used one.

(Tôi vẫn đang cân nhắc xem chúng ta nên tìm một chiếc xe mới cóng, hay gần như mới hoặc xe đã được sử dụng.)

  • Chúng ta có thể dùng “whether” nhưng không thể dùng if với to V để nói về dự định trong tương lai.

Ví dụ:

Susie was wondering whether to go for a walk.

(Susie đang tự hỏi có nên đi bộ hay không.)

  • Chúng ta sử dụng “whether” thay vì “if” phía sau giới từ.

Ví dụ:

The detective seemed mostly interested in whether the suspect lied.

(Vị thám tử có vẻ chỉ hứng thú với việc người bị tình nghi có nói dối hay không.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Bài tập cấu trúc if (whether)

Bài 1: Điền if hoặc whether vào chỗ trống

  1. Can you tell me ________ or not we have to do the homework this week?
  2. Susie wanted to know _________ Marshall was telling the truth.
  3. There was a huge debate on __________ we should defund the police.
  4. __________ I see a potential candidate, I’ll tell you right away.
  5. You should lock the door, we don’t know _________ someone could hear us or not.

Đáp án:

  1. whether
  2. if/whether
  3. whether
  4. if
  5. if/whether

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. The pandemic is still going on, I honestly don’t know if to resign or to continue working here.
  2. Last week, we discussed about if the government was doing a good job on protecting the environment.
  3. My father is concerned about whether our family should move or staying there.
  4. I’d love to go, but I’m not sure if my schedule allow it or not.
  5. Whether nor not our company can solve the problem depends on how the board reacts to it.

 

Đáp án:

  1. if => whether
  2. if => whether
  3. staying => stay
  4. allow => allows
  5. nor => or
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là cẩm nang giúp bạn nắm chắc cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh. Ngoại việc học các cấu trúc ngữ pháp, bạn nên chú trọng rèn luyện các kỹ năng như luyện nói hoặc luyện nghe tiếng Anh. Step Up chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Học ngữ pháp: Cấu trúc How long, How many times

Học ngữ pháp: Cấu trúc How long, How many times

Cấu trúc với How long được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa  muốn hỏi ai đó về một khoảng thời gian hoặc bao lâu.Tuy nhiên cấu trúc này rất dễ nhầm lẫn với How many times, khiến cho người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt và giải các bài tập liên quan đến chúng. Điều này không chỉ làm chúng ta sợ sệt, lo lắng trong phần viết mà còn bị lúng túng khi nói chuyện giao tiếp. Bài viết hôm nay Step Up sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức đầy đủ và chuẩn xác nhất về cấu trúc How long, phân biệt với How many times. 

1. Cấu trúc How long và cách dùng

Khi bạn muốn hỏi ai đó về một khoảng thời gian hoặc bao lâu thì chắc chắn phải dùng đến cấu trúc How long. Đây là câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Dưới đây là chi tiết về cách dùng, cấu trúc cũng như một số câu hỏi thường gặp với How long.

Cách dùng

Cấu trúc How long thường được dùng để đặt câu hỏi về khoảng thời gian bao lâu và thời gian đó sẽ là một khoảng thời gian cụ thể với thời gian bắt đầu và kết thúc. Cấu trúc này thường được dùng với giới từ “for” hoặc “since” trong câu trả lời.

Ví dụ:

  • How long have you been waiting ? 

(Bạn đã chờ bao lâu rồi?)

  • How long will the lesson last?

(Bài học sẽ kéo dài trong bao lâu?)

How long còn được sử dụng khi muốn hỏi về độ dài được đo đạc của một vật nào đó. 

Ví dụ:

  • How long is this road?

(Con đường này dài bao nhiêu?)

  • How long is this dress?

(Chiếc váy này dài bao nhiêu?)

Cấu trúc How long

Ngoài 2 cách sử dụng trên, How long còn là câu hỏi để hỏi khoảng thời gian ai đó dành thời gian để làm việc gì.

Ví dụ:

  • How long does it take you to devote to creating a new business plan?

(Bạn mất bao lâu để dành cho việc lập một kế hoạch kinh doanh mới?)

  • How long have you been walking? 

(Bạn đã đi bộ lâu rồi?)

Cấu trúc

Cấu trúc 1: How long + do/does/did + S + V?

Cấu trúc How long này dùng để hỏi thời gian ai đó làm hoặc đã làm một việc gì đó.

Cấu trúc được chia ở thì hiện tại đơnthì quá khứ đơn

Ví dụ:

  • How long did you do homework?

(Bạn đã mất bao lâu để làm bài tập về nhà?)

  • How long do you sew this dress?

(Bạn may chiếc váy này trong bao lâu?)

Cấu trúc 2: How long + have/has + S + Ved/PII…?

How long chia ở thì hiện tại hoàn thành có nghĩa tương tự với cấu trúc 1 ở phía trên

Ví dụ:

  • How long have they been gone?

(Họ đã đi bao lâu rồi?)

  • How long has the concert been going?

(Buổi hòa nhạc đã diễn ra bao lâu rồi?)

Cấu trúc 3: How long does it take + O + to V?

=> It takes + O + time + to V


Cấu trúc này mang nghĩa “ Ai đó mất bao lâu để làm việc gì”. Câu hỏi với How long chỉ khoảng thời gian của một hành động nào đó xảy ra.

Ví dụ:

How long does it take you to devote to creating a new business plan?

(Bạn mất bao lâu để dành cho việc lập một kế hoạch kinh doanh mới?)

=> It takes me 2 days to create a new business plan.

(Tôi mất 2 ngày để dành cho việc lập một kế hoạch kinh doanh mới.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc How long và how many times

Cấu trúc How long hay how many time đều là những câu hỏi về khoảng thời gian. Chính vì vậy rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng 2 cấu trúc này. 

Cấu trúc How long

Điểm khác biệt giữa How long và How many times:

  • How long: được sử dụng để đặt câu hỏi về khoảng thời gian bao lâu trong tiếng Anh.
  • How many times: được sử dụng khi bạn hỏi về một con số cụ thể mỗi lần xảy ra sự việc.

Ví dụ: 

  • How long did you read this book?

(Bạn đã học quyển sách này trong bao lâu?)

  • How many times have you read the book?

(Bạn đã đọc cuốn sách bao nhiêu lần?)

3. Một số mẫu câu hỏi thường gặp với How long

Cấu trúc How long được sử dụng rất nhiều trong giao giao tiếp hàng ngày dùng để đặt câu hỏi. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi thường gặp với How long bạn có thể áp dụng.

Câu hỏi với How long về độ dài của vật.

Ví dụ:

  • How long is the ruler?

(Cái thước kẻ dài bao nhiêu?)

  • How long is your hair?

(Mái tóc của bạn dài bao nhiêu?)

Câu hỏi với How long về khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • How long have you been learning English?

(Bạn đã học Tiếng Anh bao lâu rồi?)

  • How long has John been waiting?.

(John đã đang đợi bao lâu rồi?).

Cấu trúc How long

Câu hỏi How long với cấu trúc How long does it take…?

Ví dụ:

  • How long does it take him to speak Chinese fluently? – 

(Anh ấy đã dành thời gian bao lâu để nói thành thạo Tiếng Trung Quốc?)

  • How long does it take him to go to the airport?

(Anh ấy mất bao lâu để đi đến sân bay?)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập cấu trúc How long

Dưới đây là bài tập về cấu trúc How long có đáp án. Cùng làm để củng cố lại kiến thức đã học nhé!

Bài tập: Điền How long/How many times vào chỗ trống:

1. …………… have you been waiting?- Only for a minute or two.

2. …………… has he been married?- More than 25 years.

3. …………… have you read this novel?- At least 8 times. 

4.…………… will the lesson last?- 2 hours

5. …………… have you been living in this house?- For 12 years now

6. ……………have you been there?- Nineminutes

7. ……………was your stay in American?- I was there for two and a half years

8. …………… did you visit him last summer?- Almost every weekend.

9. ……………have I told you not to play volleyball in the garden?

10. ……………did the phone ring yesterday?- ‘We must have had about ten calls.

Cấu trúc How long

Đáp án: 

1. How long 

2. How long 

3. How many times 

4. How long 

5. How long 

6. How long

7. How long 

8. How many times 

9. How many times 

10. How many times 

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Dưới đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc How long, How long times. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho mình. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt!

Cẩm nang sử dụng 3 cấu trúc provide phổ biến

Cẩm nang sử dụng 3 cấu trúc provide phổ biến

Cấu trúc provide có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, vì thế người học tiếng Anh chúng mình rất dễ nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm ý nghĩa của câu chưa cấu trúc ngữ pháp này. Đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị cẩm nang bao gồm những bí quyết để bạn có thể nắm chắc các cấu trúc provide một cách nhanh chóng. 

1. Tổng quan về cấu trúc provide

Đầu tiên, hãy cùng khám phá xem từ “provide” có ý nghĩa gì qua các ví dụ cụ thể. Bạn có thể thử nhớ luôn những ý nghĩa ấy qua các ví dụ có sẵn, hoặc tự đặt các câu chứa cấu trúc provide để nhớ lâu hơn bạn nhé.

Provide nghĩa là gì?

“Provide” là một ngoại động từ có nghĩa cung cấp hay cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần.

Ví dụ:

  • Our school can provide information on the best students suited for the international contest.

(Trường chúng tôi có thể cung cấp những thông tin về những học sinh phù hợp nhất cho cuộc thi quốc tế.)

  • A bus service from the stadium will be provided.

(Dịch vụ đưa đón bằng xe buýt từ sân vận động sẽ được cung cấp.)

Động từ provide còn có nghĩa là khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

Ví dụ:

  • The project provides a chance for different students to work together.

(Dự án này tạo ra cơ hội cho những học sinh khác nhau được làm việc cùng với nhau.)

  • The novel provides new ideas for people working in the art industry.

(Tiểu thuyết này đưa ra những ý tưởng mới cho những người hoạt động trong ngành nghệ thuật.)

Ngoài ra, “provide” còn được dùng trong các văn bản pháp luật, hành chính với nghĩa là chứa các tuyên bố hoặc kế hoạch, đặt ra các điều kiện để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • The announcement provides for the immediate actions on environmental problems.

(Thông báo đưa ra các hành động tức thời đối với các vấn đề môi trường.)

  • Their contract provides that the employees will be paid on the 15th day of the month.

(Hợp đồng của họ quy định rằng nhân viên sẽ được trả lương vào ngày 15 của tháng.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. 3 cấu trúc provide thường gặp

Cấu trúc provide thường đi với các giới từ with, for, that để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu từng cấu trúc bao gồm công thức và cách sử dụng của chúng nhé.

Provide + with

Khi “provide” có nghĩa là “cung cấp cho ai đó thứ họ cần”, chúng ta sử dụng công thức provide someone with something (không phải “provide someone something”).

Công thức chung:

        S + provide + O1 + with O2

Trong đó tân ngữ O1 thường chỉ người, còn tân ngữ O2 chỉ thứ được cung cấp.

Ví dụ:

  • The teachers were provided with the handouts.

(Những giáo viên đã được phát các tờ tài liệu.)

  • The little boys will cause no trouble if you provide them with their favourite toys.

(Những bé trai sẽ không nghịch ngợm nếu bạn cho chúng đồ chơi yêu thích của chúng.)

Provide + for

Cấu trúc này mang nghĩa là chu cấp, hay chăm sóc ai đó bằng cách kiếm tiền để mua những thứ họ cần. 

Công thức chung:

        S + provide for + someone

Ví dụ:

  • Although she is not our biological mother, she works hard to provide for us.

(Mặc dù cô ấy không phải mẹ đẻ của chúng mình, cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho chúng mình.)

  • He’s 30 and still doesn’t have to work, since his parents still provide for him.

(Anh ấy 30 tuổi rồi mà vẫn không phải đi làm, vì bố mẹ vẫn chu cấp cho anh ấy.)

Provide + that

Cấu trúc này không có ý nghĩa cung cấp hay chu cấp, mà hay đi cùng với một mệnh đề để biểu đạt ý nghĩa “miễn là, chỉ cần” hoặc nếu điều kiện gì đó có thật thì điều nào đó sẽ xảy ra.

Công thức chung:

        S + V, provided/providing that S + V

Ví dụ:

  • I will make sure to tell her your message, provided that I meet her soon.

(Tôi chắc chắn sẽ gửi lời của bạn tới cô ấy, miễn là tôi gặp được cô ấy sớm.)

  • Providing that she is abroad, I’m afraid I cannot deliver your message soon.

(Nếu cô ấy ở nước ngoài, tôi e là tôi không thể chuyển lời của bạn tới cô ấy sớm được.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập với cấu trúc provide

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. We provided the flood victims _________ food and clothing. 
  2. The company I used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.
  3. Team members are provided _________ equipment and uniforms.
  4. I will accept the work, provided _________ you help me.
  5. He is unable to provide ________ his family.

 

Đáp án:

  1. with
  2. for 
  3. with
  4. that
  5. for

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

  1. You will succeed in higher education if you’re determined in your studies.

=> Provided that ____________________________________

  1. If the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.

=> Provided that ____________________________________

  1. If Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.

=> Provided that ____________________________________

  1. I will answer only if he calls me first.

=> Providing that ____________________________________

  1. If Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.

=> Providing that ____________________________________

 

Đáp án:

  1. Provided that you’re determined in your studies, you will succeed in higher education.
  2. Provided that the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.
  3. Provided that Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.
  4. Providing that he calls me first, I’ll answer.
  5. Providing that Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp đầy đủ các cấu trúc provide trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này bạn đã tích lũy thêm nhiều công thức ngữ pháp cũng như nắm chắc chúng để vận dụng khi luyện nói hoặc luyện nghe tiếng Anh. Chúc các bạn sớm thành thạo tiếng Anh!

 

 

Cấu trúc prevent và những điều bạn cần biết

Cấu trúc prevent và những điều bạn cần biết

“The only thing that prevents us from being happy is thinking.”

(Thứ duy nhất ngăn cản chúng ta cảm thấy hạnh phúc là suy nghĩ quá nhiều.)

― Kamand Kojouri

Cấu trúc prevent là một cấu trúc tiếng Anh có tần suất xuất hiện cao trong những bài kiểm tra hoặc kỳ thi đánh giá năng lực, trình độ ngôn ngữ. Hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc prevent qua những ví dụ dễ hiểu cùng các bài tập thực hành có đáp án chọn lọc nhé.

1. Cấu trúc prevent và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất về cấu trúc prevent. Hãy note lại những phần kiến thức bạn cảm thấy thú vị, nhất là phần công thức nhé.

Prevent là gì?

Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ tiếng Anh mang nghĩa ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra. Các từ đồng nghĩa với prevent bao gồm stop, avoid, prohibit…

Ví dụ:

  • The pandemic prevents people from going out.

(Đại dịch ngăn cản việc mọi người đi ra ngoài.)

  • The guardian prevented us from going inside the museum.

(Người bảo vệ đã ngăn không cho chúng tôi vào bảo tàng.)

  • Do you think you can prevent it from happening?

(Bạn nghĩ bạn có thể ngăn cản việc đó xảy ra không?) 

Khi nào sử dụng cấu trúc prevent

Cấu trúc prevent được dùng khi bạn muốn trình bày một nguyên nhân nào đó khiến cho một người hoặc một việc không thể xảy ra. 

Công thức chung:

      S + prevent + O + from + V-ing

hoặc

      S + prevent + O 

Ví dụ:

  • Our mother prevents us from eating too much before meal time.

(Mẹ của chúng tôi ngăn chúng tôi không ăn quá no trước giờ cơm.)

  • I think the weather will prevent us from going on a picnic this afternoon.

(Tôi nghĩ thời tiết sẽ không cho phép chúng ta đi dã ngoại vào chiều nay đâu.)

  • The teacher’s job is to supervise us and prevent cheating during the exam.

(Việc của giáo viên là trông coi chúng tôi và ngăn cản việc gian lận trong suốt giờ kiểm tra.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc prevent và avoid

Thoạt nhìn, cấu trúc prevent và cấu trúc avoid có thể hoán đổi cho nhau. Cả hai đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Thế nhưng, sự khác biệt giữa chúng nằm ở việc sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.

Cấu trúc prevent something/someone from doing something có nghĩa là phải lường trước vấn đề và thực hiện các bước để ngăn chặn nó xảy ra.

Cấu trúc avoid doing something có nghĩa là thực hiện các bước để giải quyết hoặc loại bỏ vấn đề. Vấn đề đã tồn tại; bạn chỉ muốn tránh xa nó.

Ví dụ:

You should go to bed early to prevent exhaustion the next morning.

(Bạn nên đi ngủ sớm để không bị mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau.)

Đây là một câu đúng ngữ pháp và ổn về mặt ý nghĩa. Bạn không thể dùng “avoid” trong câu này vì việc mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau sẽ không xảy ra nếu bạn đi ngủ sớm. Vấn đề này chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng “prevent”.

They should go home to avoid the commotion.

(Họ nên về nhà để tránh vụ bạo động.)

Trong ví dụ này, ta thấy vụ bạo động đã xảy ra, là một vấn đề đã tồn tại. Bạn không thể ngăn cản việc này xảy ra nữa, vì vậy chúng ta không thể dùng cấu trúc prevent. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tránh nó bằng cách đi về nhà.

Trong một số trường hợp, chúng ta chỉ chỉ có thể sử dụng cấu trúc avoid khi muốn diễn đạt việc tránh làm điều gì đó, cho dù đó là hành động tránh xa hay chỉ từ chối tham gia. Chúng ta không dùng “prevent” trong những trường hợp này.

Ví dụ:

  • Susie avoids meeting Marshall, now that they broke up.

(Susie tránh việc gặp mặt Marshall, vì giờ họ đã chia tay.)

  • The doctor advised Hana to avoid eating dairy because she is allergic.

(Bác sĩ đã khuyên Hana tránh ăn đồ làm từ sữa do cô bị dị ứng.)

 

Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc prevent

Bài 1: Viết lại câu sử dụng động từ prevent

  1. I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
  2. The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.
  3. The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
  4. Susie couldn’t eat more candies because her mother said no.
  5. My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process. 

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. The darkness will prevent us from going too far into the forest.
  2. The rule prevents the students from cheating.
  3. The contract prevents me from telling you anything about this information.
  4. Susie’s mother prevented her from eating more candies.
  5. The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.

Bài 2: Điền từ prevent hay avoid vào chỗ trống

  1. This campaign is designed to __________ drowning.
  2. I want to __________ her from getting sick.
  3. You can’t __________ conflicts all the time.
  4. She shut the door to __________ being overheard. 
  5. We are working to __________ forest fires.

 

Đáp án:

  1. prevent 
  2. prevent
  3. avoid
  4. avoid
  5. prevent
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc prevent và cách phân biệt cấu trúc prevent với cấu trúc avoid. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn có lợi thế rất lớn khi luyện nghe tiếng Anh hoặc làm các bài đọc tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới về các chuyên đề ngữ pháp khác của Step Up nhé.

Kho từ vựng tiếng Anh về đồ uống chi tiết nhất

Kho từ vựng tiếng Anh về đồ uống chi tiết nhất

Không chỉ mỗi “bartender” – người pha chế mới cần biết các từ vựng tiếng Anh về đồ uống đâu. Khi biết được cách gọi các loại đồ uống bằng tiếng Anh, bạn có thể thoải mái giao tiếp trong các nhà hàng Tây, hoặc chỉ đơn giản là nói chuyện với bạn bè nước ngoài của mình. Ngoài ra thì cũng không ít người Việt sử dụng luôn các từ tiếng Anh về đồ uống thay vì dịch ra đó. Hãy cùng Step Up mở rộng vốn từ của mình nào! 

1. Một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Chắc hẳn không ít lần xem menu trong các nhà hàng, bạn đã gặp những từ vựng tiếng Anh về đồ uống, từ đơn giản như coffee, lemonade,… đến lạ lẫm hơn như cider, splash,… Sau đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất, giúp bạn “nắm gọn” chiếc menu trong tay mỗi lần gọi đồ. 

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

  • Alcoholic drink: đồ uống có cồn
  • Wine: rượu vang
  • Ale: bia tươi
  • Aperitif: rượu khai vị
  • Beer: bia
  • Brandy: rượu bren-đi
  • Champagne: sâm-panh
  • Cider: rượu táo
  • Cocktail: cocktail – đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả

  • Gin: rượu gin
  • Lager: bia vàng
  • Lime cordial: rượu chanh
  • Liqueur: rượu mùi
  • Martini: rượu mác-ti-ni
  • Red wine: rượu vang đỏ
  • Rosé: rượu nho hồng
  • Rum: rượu rum
  • Shandy: bia pha nước chanh
  • Sparkling wine: rượu có ga
  • Vodka: rượu vodka
  • Whisky: rượu Whisky
  • White wine: rượu vang trắng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – trà

  • Tea: trà (chè)
  • Green tea: trà xanh
  • Black tea: trà đen
  • Bubble milk tea: trà sữa trân châu
  • Fruit tea: trà hoa quả
  • Herbal tea: trà thảo mộc
  • Iced tea: trà đá

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong-1

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – cà phê

  • Coffee: cà phê
  • Americano: cà phê đen pha nước
  • Latte: cà phê sữa
  • Cappuccino: cà phê sữa bọt
  • Espresso: cà phê đen nguyên chất
  • Macchiato: cà phê bọt sữa
  • Mocha: cà phê sữa rắc bột ca-cao
  • Decaf coffee: cà phê lọc caffein
  • Egg coffee: cà phê trứng
  • Phin coffee: cà phê phin
  • Weasel coffee: cà phê chồn

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông

  • Water: nước
  • Mineral water: nước khoáng
  • Juice: nước hoa quả
  • Splash: nước ép
  • Soda: nước ngọt có gas
  • Smoothie: sinh tố
  • Milk: sữa
  • Milkshake: sữa lắc
  • Hot chocolate: cacao nóng
  • Lemonade: nước chanh tây
  • Cola: nước cô-la

Xem thêm:

    1. Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề mùi vị
    2. Tiếng Anh giao tiếp về thói quen ăn uống

2. Mẫu câu tiếng Anh về đồ uống sử dụng ở hàng quán

Chúng ta không thể chỉ nói từ này từ kia khi gọi đồ đúng không nào? Ngoài các từ vựng tiếng Anh về đồ uống, cùng tìm hiểu thêm những mẫu câu khác nữa để việc giao tiếp với nhân viên phục vụ dễ dàng, trôi chảy và lịch sự hơn nhé.

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong-2

Nhân viên phục vụ và mẫu câu tiếng Anh về đồ uống

  • Are you ready to order?

Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?

  • Can I take your order?

Quý khách muốn gọi món gì?

  • What can I get for you?

Tôi có thể lấy gì cho bạn?

  • You could try….. 

Bạn có thể thử…..

  • Would you like a muffin with that?

Quý khách có muốn dùng thêm một phần bánh muffin với đồ uống đó không?

  • Do you want a double?

Bạn muốn 2 ly không?

  • Please wait in ten minutes.

Làm ơn đợi trong 10 phút.

  • Your order is ready in 5 minutes.

Món của bạn sẽ sẵn sàng trong năm phút

  • I don’t think we have any more hot chocolate left. I’ll check with the kitchen.

Tôi không nghĩ là chúng tôi còn pizza. Tôi sẽ hỏi lại nhà bếp.

  • I’m sorry, but the Americano is finished.

Xin lỗi quý khách nhưng cà phê Americano hiện đang hết.

Khách hàng và mẫu câu tiếng Anh về đồ uống

  • What’s Pina Colada exactly?

Pina Colada là đồ uống gì vậy?

  • Does this have any alcohol in it?

Đồ này có chứa cồn không?

  • What do you recommend for me?

Bạn đề xuất món nào cho tôi không?

  • I’ll have a cup of peach tea.

Tôi muốn muốn cốc trà đào.

  • I would like a cup of water, please. 

Cho tôi một cốc nước lọc với. 

  • Could I have another glass of cider, please.

Cho tôi thêm một ly rượu táo với

  • Can I have this drink with no sugar?

Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé!)

  • We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie

Chúng tôi muốn một cà phê đen và một sinh tố dâu tây.)

  • Same again, please.

Cho tôi một cốc nữa giống thế.

3. Hội thoại mẫu tiếng Anh về đồ uống

Bây giờ hãy xem thử một số đoạn hội thoại sử dụng các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về đồ uống trong những cuộc nói chuyện hằng ngày và cả khi “order” đồ uống nhé.

Hội thoại 1: 

A: What’s your favorite drink?

Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

B: Hmmmm I don’t like alcoholic drinks. It’s not good for our health. I prefer fruit tea or herbal tea.

Hmmmm tôi không thích đồ uống có cồn, nó không tốt cho sức khỏe. Tôi ưa trà hoa quả và trà thảo mộc hơn.

A: Yep I know. That’s good. However, to me, a cocktail is the must-try drink.

Tôi biết. Tốt đấy. Tuy nhiên đối với tôi thì cốc-tai là đồ uống không thể không thử.

B: Oh. I used to try Pina Colada. It’s a type of cocktails, isn’t it?

Ồ. Tôi từng uống Pina Colada. Đó là một loại cốc-tai, phải không?

A: Sure. It’s made with rum, cream of coconut or coconut milk, and pineapple juice, usually served either blended or shaken with ice. Perfect for the summer.

Đương nhiên rồi. Nó được làm ra bởi rượu rum, kem dừa hoặc sữa dừa, nước dứa ép và thường được thêm đá hoặc đá xay.

B: I agree. So, do you recommend any other cocktails for me? 

Tôi đồng ý. Vậy bạn có giới thiệu cho tôi loại cốc-tai nào khác không?

A: Hmm let me think. Maybe Blue Hawaii suits you. It is a tropical cocktail made of rum, pineapple juice, sweet and sour mix, and sometimes vodka.

Hmm để tôi nghĩ nào. Có thể Blue Hawaii sẽ hợp với bạn. Đó là một món cốc-tai nhiệt đới làm từ rượu rum, nước dứa ép, ngọt và mặn trộn lẫn, thi thoảng sẽ có vodka.

B: Sounds great. I will try it someday.

Nghe được đấy, tôi sẽ thử nó ngày nào đó.

Hội thoại 2:

A: Hello, sir. Are you ready to order?

Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?

B: What do you recommend for me?

Bạn đề xuất món nào cho tôi không?

A: Would you like coffee, tea or an alcoholic drink? 

Bạn muốn dùng cà phê, trà hay đồ uống có cồn?

B: I would like a glass of wine.

Tôi muốn một ly rượu.

A: You could try sparkling wine. Our pub is famous for that. 

Bạn có thể thử rượu có ga. Quán pub chúng tôi nổi tiếng vì loại đó.

B: Okay. I’ll have it.

Được. Tôi sẽ thử nó.

A: Please wait in ten minutes. Would you like peanuts with that?

Làm ơn đợi trong 10 phút. Quý khách có muốn dùng thêm một phần đậu phộng với đồ uống đó không?

B: No thanks. 

Không cảm ơn.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Cách học từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Sau khi đã biết được kha khá từ vựng tiếng Anh về đồ uống, ghi nhớ là công đoạn tiếp theo đầy gian nan và thử thách đây. Bạn dự định ghi nhớ những từ này bằng phương pháp nào? Chép từ liên tục hay đọc đi đọc lại smoothie là sinh tố, smoothie sinh tố,…? Có lẽ cách này sẽ hiệu quả ngay lúc đó. Nhưng nếu ngày mai, ngày kia và thậm chí hôm sau nữa, bạn có chắc mình vẫn nhớ smoothie là sinh tố không? Thử học từ vựng theo các phương pháp trong sách Hack Não 1500 của Step Up nhé. 

Học từ vựng qua chuyện chêm:

Giống như ngày xưa khi bắt đầu học tiếng Việt vậy, bạn sẽ không thể tra từ điển đúng không nào? Bạn sẽ học thông qua ngữ cảnh để đoán nghĩa của từ và cách sử dụng của chúng. Phương pháp truyện chêm cũng vậy. Sẽ có một đoạn văn/ hội thoại bằng tiếng Việt chèn thêm các từ tiếng Anh cần học để người học có thể ý nghĩa của từ thông qua văn cảnh của nó. Bước đầu bạn có thể bẻ khóa nghĩa của từ vựng dễ dàng.

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong-4

Học từ vựng qua âm thanh tương tự: 

Phương pháp học dựa trên nguyên lý bắc cầu tạm từ tiếng Anh sang tiếng Việt để ghi nhớ nghĩa của từ. Chúng ta dùng kỹ thuật âm thanh tương tự để tìm 1 hoặc vài từ thay thế có cách phát âm giống với từ cần học. Từ thay thế nên là những từ từ dễ hình dung. Sau đó tạo ra 1 câu chuyện liên kết từ thay thế nghĩa của từ của từ cần học. Lần sau khi ôn tập hoặc gặp lại từ đó, chỉ cần liên tưởng đến âm thanh tương tự là bạn có thể nhớ được nghĩa và cách phát âm của từ dễ dàng.

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong-5

Học từ vựng với phát âm Shadowing cùng APP Hack Não PRO: 

Dựa trên nguyên lý học của 1 đứa trẻ, khi đó bạn sẽ nghe và nói gần như đồng thời. Sau khi nghe người bản ngữ nói, bạn hãy lặp lại nội dung, đảm bảo bạn copy được khẩu hình, ngữ điệu, các phát âm của từ. App Hack Não sẽ có video hướng dẫn chi tiết cách phát âm của từng từ, giúp bạn phát âm chuẩn bản xứ và tránh các lỗi sai thường gặp. Ngoài ra audio của sách giúp bạn có thể nghe, ôn tập bất kì lúc nào.  Việc luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa cho học sâu nhớ lâu, giúp bạn đó! 

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong-6

Ngoài ra sách còn đi kèm với 50% hình ảnh minh hoạt giúp bạn tiếp thu nội dung dễ dàng. Các từ vựng được chia thành chủ đề khác nhau, giúp bạn hệ thống kiến thức trong quá trình học. Lúc này, ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ uống là điều dễ dàng với bạn. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Bài viết đã đem tới các từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ biến nhất, cùng với các mẫu câu và đoạn hội thoại mẫu đi kèm. Đây là chủ đề có thể đi đến đâu cũng nói được, tính ứng dụng rất cao nên các bạn hãy chăm chỉ luyện tập bằng nhiều hình thức khác nhau để ghi nhớ tốt nhất có thể nhé. 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

Despite, In Spite of, Although, Though và Even though là những liên từ chỉ sự tương phản mang nghĩa là “mặc dù”. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có ngữ pháp khác biệt nhau. Ở bài viết này, Step Up sẽ đưa ra cách phân biệt cấu trúc Despite, In Spite of, Although, Though và Even though.

Để dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn, chúng ta chia ra làm 2 nhóm từ nhé:

  • Nhóm 1: Despite/In spite of
  • Nhóm 2: Although, Though và Even though

1. Cấu trúc Despite và In spite of

Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.

Cấu trúc

Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.

Cấu trúc:

  • Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …
  • S + V + …despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.

Ví dụ: 

  • Despite the bad weather, I still go to school

(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)

  • He still came to visit me sick in spite of being very busy

(Anh ấy vẫn đến thăm tôi ốm mặc dù rất bận rộn.)

 Cấu trúc despite

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of

Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that

Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu. 

Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause

Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring

(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)

  • In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.

(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc)

Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được.

Ví dụ:

  • Despite his leg pain, he still plays soccer

(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)

  • He still plays soccer despite his leg pain.

(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau)

Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of

2. Cấu trúc Although, Though, Even though

Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.

Cấu trúc

Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.

Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)

Ví dụ:

  • He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.

(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)

  • Although your parents won’t let him, he still goes out with you.

(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)

Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề

 Cấu trúc despite

Cách dùng 

Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.

  • Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
  • Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.
  • Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.

Ví dụ:

  • Though he was busy, he still came to see me.

(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)

  • Her salary is low even though her job is hard.

(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)

3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite

Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:

  • Although/ though + mệnh đề
  • Despite / in spite of + cụm từ

Dưới đây là một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ

Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be

Although + S + V 

=> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N

Ví du:

  • Although the rain is heavy, she still goes to work. 

=> Despite the heavy rain, she still goes to work

(Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.)

  • Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.

=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.

(Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.)

 Cấu trúc despite

Nếu chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau

Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm “ing” .

Ví dụ:

  • Although she was ill, she still went to school 

=>  Despite being ill, he still went to school.

(Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)

  • Although he is poor, he is still playful.

=>In spite of being poor, he is still playful.

(Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.)

 

Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từ 

Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be 

Ví dụ: 

  • Although he was sick, he still played volleyball.

=> Despite his sickness, he still played volleyball.

(Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền)

  • Although he is fine, he can still get sick.

=> In Spite of his fineness, he can still get sick.

(Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm)

Lưu ý: Cách chuyển đổi này có thể áp dụng với cấu trúc Because => Because of

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Despite

Cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức  về cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though nhé!

 Cấu trúc despite

1. …………….. she is beautiful, everybody hates her.

2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents

3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.

4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.

5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.

6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.

7. …………….. the weather was bad, we had a good time.

8. Hung did the work …………….. being ill.

9. She refused the job …………….. the low salary.

10. He runs fast …………….. his old age.

Đáp án:

1. Although

2. In spite of

3. In spite of

4. Although

5. Although

6. Although

7. Although

8. In spite of

9. Because of

10. In spite of

Trên đây là tất tần tật về cấu trúc Despite và cách Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment xuống dưới, Step Up sẽ giải đáp giúp ban. Chúc các bạn học tập tốt.

 

Bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

Bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

Chủ đề đồ ăn luôn là một trong những chủ điểm tiếng Anh được mọi người yêu thích nhất. Đây cũng là chủ điểm ứng dụng nhiều nhất trong thực tế hàng ngày. Đồ ăn có rất nhiều loại khác nhau như món khai vị, món chính, đồ ăn nhanh,… vậy các bạn đã biết cách gọi tên chúng chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ, chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Tổng hợp bộ  từ vựng tiếng Anh về đồ ăn 

Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh hơn cũng như nhớ được lâu hơn, chúng ta chia nhỏ chúng thành 4 nhóm đồ ăn:

  • Đồ ăn khai vị
  • Đồ ăn chinh
  • Đồ ăn tráng miệng
  • Đồ ăn nhanh

Tìm hiểu chi tiết từng nhóm chủ đề ngay dưới đây

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị

  • Soup: món súp
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Baguette: bánh mì Pháp
  • Bread: bánh mì
  • Cheese biscuits: bánh quy phô mai

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

  • Salmon: cá hồi nước mặn
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Sole: cá bơn
  • Sardine: cá mòi
  • Mackerel: cá thu
  • Cod: cá tuyết
  • Herring: cá trích
  • Anchovy: cá trồng
  • Tuna: cá ngừ
  • Steak: bít tết
  • Beef: thịt bò
  • Lamb: thịt cừu
  • Pork: thịt lợn
  • Chicken: thịt gà
  • Duck: thịt vịt
  • Turkey: gà tây
  • Veal: thịt bê
  • Chops: sườn
  • Seafood: hải sản
  • Scampi: tôm rán
  • Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
  • Bacon: thịt muối
  • Egg: trứng
  • Sausages: xúc xích
  • Salami: xúc xích Ý
  • Curry: cà ri
  • Mixed grill: món nướng thập cẩm
  • Hotpot: lẩu

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

  • Dessert trolley: xe để món tráng miệng
  • Apple pie: bánh táo
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Ice-cream: kem
  • Cocktail: cốc tai
  • Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
  • Juice: nước ép trái cây
  • Smoothies: sinh tố
  • Tea: trà
  • Beer: bia
  • Wine: rượu
  • Yoghurt: sữa chua
  • Biscuits: bánh quy

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

  • Hamburger:bánh kẹp
  • Pizza: pizza
  • Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
  • Ham: giăm bông
  • Paté: pa-tê
  • Toast: bánh mì nướng

Tìm hiểu thêm từ vựng theo chủ đề:

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

Trong văn hóa Việt Nam,  ăn uống là một nghệ thuật. Đây không chỉ là việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà con liên hệ mật thiết đến lối sống, phong tục và văn hóa của người Việt Nam. Hãy cùng Step Up tìm hiểu xem đồ ăn Việt Nam được nói như thế nào thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhé.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

  • Stuffer pancak: bánh cuốn
  • Pancake: bánh xèo
  • Young rice cake: bánh cốm
  • Round sticky rice cake: bánh giày
  • Girdle-cake: bánh tráng
  • Shrimp in batter: bánh tôm 
  • Young rice cake: bánh cuốn
  • Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
  • Soya cake: bánh đậu
  • Pho: phở
  • Snail rice noodles: bún ốc
  • Beef rice noodles: bún bò
  • Kebab rice noodles: bún chả
  • Crab rice noodles: bún cua
  • Soya noodles : Miến
  • Eel soya noodles: miến lươn
  • Hot rice noodle soup: bún thang
  • Hot pot: lẩu
  • Rice gruel: cháo hoa
  • Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
  • Fresh-water crab soup: riêu cua
  • Soya cheese: đậu phụ
  • Bamboo sprout: măng
  • Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
  • Chao: nước tương
  • Fish sauce: nước mắm
  • (Salted) aubergine: cà (muối)
  • Salted vegetables: dưa muối
  • Salted vegetables pickles: dưa góp
  • Onion pickles: dưa hành

3. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh

Trung bình trong một ngày bạn học được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh, bạn đã mất bao lâu để học chúng? 

Step Up sẽ giới thiệu cho bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh cực kỳ nhanh và hiệu quả mà cần đến những cuốn sổ tay hay giấy nhớ khắp nhà nữa

Phương pháp 1: Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự

Phương pháp do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Nasty” 

  • Âm thanh tương tư: nát tí
  • Nghĩa của từ: gây khó chịu

=> Câu đặt: Quả chuối nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào?

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Phương pháp 2: Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Phương pháp truyện chêm cũng là phương pháp học từ vựng của người do Thái. 

Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. 

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học. 

Cả hai phương pháp học trên đều có trong sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã chia sẻ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này giúp các bạn bổ sung cho mình nhiều vốn từ hơn. Chúc các bạn học tốt!

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh chi tiết nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh chi tiết nhất

 

“Merry christmas!”. Chắc hẳn mỗi chúng ta không ai còn xa lạ với câu chúc mừng ngày lễ Giáng Sinh này. Lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Jesus ra đời. Đây là ngày lễ lớn, ngày mọi người quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ này nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

Giáng Sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi, là dịp người ta trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp tới, Step Up chúc các bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và đừng quên học tiếng Anh nhé. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp bạn vừa vui ngày noel vừa bổ sung vốn từ cho mình.

Từ vựng tiếng anh về giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh

  • Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh
  • Santa Claus: ông già Noel
  • Christmas Eve: đêm Giáng Sinh
  • Sleigh: xe kéo của ông già Noel
  • Christmas Tree: cây thông Noel
  • Reindeer: tuần lộc
  • Sack: túi quà của ông già Noel
  • Wreath: vòng hoa giáng sinh
  • Fireplace: lò sưởi
  • Mistletoe: cây tầm gửi
  • Chimney: ống khói
  • Christmas Card: thiệp Giáng Sinh
  • Snowman: người Tuyết
  • Turkey: gà Tây quay
  • Gingerbread: bánh quy gừng
  • Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel
  • Yule log: bánh kem hình khúc cây
  • Bauble: quả châu
  • Fairy Lights: dây đèn
  • Bell: chuông
  • Stocking: vớ dài
  • Tinsel: dây kim tuyến
  • Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Firewood: củi khô
  • Elf: chú lùn
  • Angel: thiên thần
  • Gift: món quà
  • Feast: bữa tiệc
  • Ribbon: dây ruy băng
  • Icicle: cột băng
  • Scarf: khăn quàng
  • Pudding: bánh 
  • Winter: mùa đông
  • Ornament: đồ trang trí cây thông
  • Boxing day: ngày sau giáng sinh

Tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

Một số cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh

Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người thường trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu xem, chung ta nên sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh nào để gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến người người mình thương nhé.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

  • Months of separation: những ngày tháng xa cách

Ví dụ: Wish us would find each other again after the months of separation.

(Ước gì chúng ta sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.)

  • Take the wishes of happiness: dành lời chúc hạnh phúc.

Ví dụ: On the Christmas’s Day, I want to take the wishes of happiness to everybody.

(Vào ngày lễ Giáng Sinh, tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc tới tất cả mọi người.)

  • Find a shoulder to share: tìm được bờ vai để sẻ chia

Ví dụ: Wish those who are lonely will find someone by their side.

(Chúc những ai đang cô đơn sẽ tìm được người ở bên.)

  • Season of love and happiness: mùa của tình yêu và hạnh phúc

Ví dụ: Christmas is the season of love and happiness for those who have found a loving haft.

(Giáng Sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc đôi với những người đã tìm được một nửa của mình.)

  • At the stroke of midnight on Christmas: vào giữa đêm Giáng Sinh

Ví dụ: At the stroke of midnight on Christmas, Santa Claus will come to give you a small gift.

(Vào giữa đêm Giáng Sinh, ông già Noel sẽ đến để tặng cho bạn một món quà nhỏ.)

  • A great Christmas: một Giáng Sinh an lành

Ví dụ: Have a great Christmas!

(Chúc bạn có một giáng sinh an lành.)

  • Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day: tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh.

Ví dụ: Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day to make you happy and cheerful.

(Tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh dành cho bạn những điều vui vẻ và hân hoan.)

2. Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh

Chúng mình hãy ứng dụng những từ vựng tiếng Anh đã được học ở trên để dịch đoạn văn dưới đây nhé:

During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.

Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa:

Trong một năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong những lễ hội được mọi người đón chờ nhất trong năm đó là lễ Giáng Sinh. Ngày lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người giao tiếp với với nhau bằng những cử chỉ, lời nói thân mật nhất. Điều này thể hiện sự lịch sự. Mọi người luôn tin rằng điều này giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.

Mỗi người, mỗi gia đình sẽ tổ chức những hoạt động Giáng Sinh khác nhau. Có những người thích đi dạo trên những con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều gia đình tổ chức tiệc vào ngày lễ này với những món ăn thật tuyệt. Những món quà được trao cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh nhưng mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng  hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài viết về toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình. Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả như cấu trúc result in, bring about hay give rise to. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cấu trúc ngữ pháp nổi bật trong nhóm này – cấu trúc lead to. Hãy cùng Step Up khám phá xem cấu trúc lead to được sử dụng như thế nào và có gì khác so với cấu trúc contribute to nhé.

1. Cấu trúc lead to và cách dùng

Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc lead to bao gồm công thức, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể. 

Cấu trúc lead to là gì?

“Lead to” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. “Lead into” hoặc “lead on to” cũng mang ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • This road leads to my best friend Susie’s house.

(Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất của mình, Susie.)

  • My stress may lead to physical illnesses, according to the doctor.

(Sự áp lực tôi chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)

  • That I decided to go to university led to a whole new page of my life.

(Việc tôi quyết định đi học đại học đã mở ra một trang mới trong cuộc đời của tôi.)

Cách dùng cấu trúc lead to

Cấu trúc lead to có hai cách sử dụng chính. 

Khi muốn nói rằng điều gì đó gây ra, dẫn đến, là nguyên nhân cho điều gì được nhắc đến phía sau, ta dùng cấu trúc something lead to something.

Công thức chung:

        S + lead to + N

Trong công thức này, từ “lead” có thể thay đổi dạng để phù hợp với thì (ví dụ như thành “led” ở thì quá khứ đơn, hay “will lead” ở thì tương lai đơn…). Sau “lead to”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy biến nó thành dạng V-ing (danh động từ).

Ví dụ:

  • The pandemic will lead to staying at home more often.

(Đại dịch sẽ khiến việc ở nhà trở nên thường xuyên hơn.)

  • I think your decision led to a series of problems.

(Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)

Cấu trúc lead to ở còn có nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó. 

Công thức chung:

        S + lead + O + to + N

Ví dụ:

  • This evidence leads the detective to a different suspect.

(Bằng chứng này khiến vị thám tử hướng đến một người bị tình nghi khác.)

  • He led me to believe his words but they were all lies.

(Anh ấy khiến tôi tin tưởng lời anh ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối mà thôi.)  

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to

Cấu trúc contribute to và cấu trúc lead to có một số nét nghĩa giống nhau nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Xét ví dụ sau:

A good wife contributes to a happy marriage, but a good wife alone doesn’t lead to a happy marriage.

(Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)

Trong ví dụ trên, chúng ta có thể hiểu là có nhiều yếu tố khác ngoài yếu tố “một người vợ tốt” để có được kết quả là “một cuộc hôn nhân hạnh phúc”. Bản thân cấu trúc contribute to ngụ ý rằng có nhiều thành phần, yếu tố để đóng góp vào một cái gì đó. Trong khi đó, cấu trúc lead to thường được dùng với những nguyên nhân trực tiếp, thiết yếu, có thể chỉ một mình nguyên nhân đó cũng tạo ra được kết quả.

Do đó trong nhiều trường hợp, nếu thay thế “lead to” vào chỗ của “contribute to” trong câu, ý nghĩa của câu ít nhiều sẽ thay đổi.

Ví dụ:

  • Your irresponsible action contributed to this issue.

(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)

  • Your irresponsible action led to this issue.

(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)

Bạn có thể thấy rằng câu thứ hai thì lỗi của người đang được nhắc đến nặng hơn. Tuy nhiên, cả hai câu đều mang nghĩa buộc tội người đang được nhắc đến.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

 

3. Bài tập cấu trúc lead to

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây

  1. The fact that she stayed up all night to take care of her mother leads to ________
  2. If you don’t pay attention in class, this will lead to ____________
  3. Closing small businesses due to the pandemic led to ________________
  4. I’m afraid your underperformance will lead to ___________________
  5. My mother says it all the time that hard work leads to ___________________

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. her exhaustion the next morning.
  2. not being able to understand the lesson.
  3. unemployment for thousands of workers.
  4. the fall of our team’s overall performance.
  5. success.

Bài 2: Điền từ attribute to hoặc lead to ở dạng thích hợp vào chỗ trống

  1. This is not my fault alone, his and her actions all ________ the problem.
  2. Don’t blame others for your mistakes, admit that what you did ________ the accident.
  3. Susie’s effort ___________ the team’s victory.
  4. I don’t want to admit that but his decision alone ________ our success in this deal.
  5. The boss realized that his employee’s ideas do not only _________ the company’s success but, in fact, ___________ it.

 

Đáp án:

  1. contribute to
  2. led to
  3. contributed to
  4. leads to
  5. contribute to/lead to
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp cấu trúc lead to, và điểm khác biệt giữa cấu trúc lead to và cấu trúc contribute to. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này cũng như tự tin sử dụng các cấu trúc trên. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

 

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI