Cấu trúc I think và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc I think và cách dùng trong tiếng Anh

Chắc hẳn với bất kỳ người học tiếng Anh nào thì đều không còn xa lạ với từ “think” mang nghĩa là suy nghĩ. Trong tiếng Anh, cấu trúc I think là cấu trúc quen thuộc và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên bạn đã sử dụng chúng một cách chính xác chưa? Hôm nay Step Up sẽ đem đến cho bạn những kiến thức hữu ích nhất về cấu trúc I think, cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé! 

1. Cấu trúc I think và cách dùng

Động từ ‘think” có nghĩa là suy nghĩ

Cấu trúc I think hay I don’t think là cấu trúc thường được sử dụng để bày tỏ chủ ý của người nói đối với người nghe. Đây cũng là một trong những cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. 

Trong thực tế, với mỗi thì của câu thì cấu trúc này được sử dụng và ý nghĩa, sắc thái biểu đạt khác nhau. Hãy cùng phân tích chi tiết cách sử dụng cấu trúc I think ngay dưới đây để tìm ra điểm khác biệt của chúng nhé.

Cấu trúc I think ở thì hiện tại đơn

Trong thì hiện tại đơn (Present Simple), cấu trúc I think được dùng với mục đích trình bày suy nghĩ hay một ý kiến chủ quan hay của người nói.

Có thể sử dụng I think và I think that ở cấu trúc này.  Trong trường hợp câu ở dạng phủ định, ta thêm “don’t” trước “think”

Cấu trúc:

  • Khẳng định:  I think + Clause = I think that + Clause
  • Phủ định: I don’t think + Clause 

Ví dụ:

  • I think this is a useful book. = I think that this is a useful book.

(Tôi nghĩ đây là một cuốn sách bổ ích.)

  • I think he is an elite guy. = I think that he is an elite guy.

(Tôi nghĩ anh ấy là một chàng trai ưu tú)

Cấu trúc i think

Lưu ý: 

Cấu trúc I think có thể được sử dụng để đưa ra những nhận định, quan điểm về tình hình ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I think there’s a Chinese restaurant in the town.

(Tôi nghĩ rằng sẽ có một nhà hàng Trung Quốc ở trong thị trấn.)

  • I think it will be sunny in a while.

(Tôi nghĩ trời sẽ nắng trong một thời gian nữa.)

Cấu trúc I think/Do you think?/ I don’t think…? thường được sử dụng kèm với từ should (nên).

Ví dụ:

  •  I think we should protect the environment.

(Tôi nghĩ rằng chúng ta nên bảo môi trường)

  • I don’t think you should smoke because it isn’t healthy

(Tôi không nghĩ rằng bạn nên hút thuốc vì nó có hại cho sức khỏe.)

  • Do you think we should play games to relax?

(Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên chơi game để thư giãn không?)

Xem thêm: Nắm vững cấu trúc should trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

Cấu trúc I think ở thì hiện tại tiếp diễn

Ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), cấu trúc I think  dùng với mục đích nói về suy nghĩ của người nói ở thời điểm hiện tại hoặc nhằm mục đích đưa ra quyết định tại thời điểm đó.

Sử dụng I am thinking thay thế cho I think khi ở thì hiện tại tiếp diễn.

Cấu trúc: I am thinking + Clause

Ví dụ:

  • I am thinking of going out with my best friend.

(Tôi đang nghĩ về việc sẽ đi ra ngoài với bạn thân của tôi.)

  • I am thinking that I will get married next month

(Tôi đang suy nghĩ về việc tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)

Cấu trúc i think

Lưu ý: Phải sử dụng động từ nguyên mẫu khi sử dụng cấu trúc I think để đưa ra một yêu cầu. “Tuyệt đối” không được  sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Think about your parents.

(Hãy suy nghĩ về bố mẹ bạn.)

  • He needs me to think of a solution for the new plan

(Anh ấy cần tôi nghĩ ra một giải pháp cho kế hoạch mới)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Một số cấu trúc và cách sử dụng khác với I think

Câu trúc I think thường được dùng để đưa ra một lời khuyên dành cho một ai đó nên làm việc nào đó.

Cấu trúc: I think + S + Should + V

Ví dụ:

  • I think you should go on a picnic.

(Tôi nghĩ rằng bạn nên đi picnic.)

  • I think you shouldn’t smoke .

(Tôi nghĩ rằng bạn không nên hút thuốc.)

Cấu trúc i think

Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc I think:

Cấu trúc

Ví dụ

  • I suggest + V-ing / that clause.

I suggest going out playing football

(Tôi đề nghị ra ngoài chơi bóng đá)

  • Shall we + V …?

Shall we have dinner together?

(Chúng ta ăn tối cùng nhau nhé)

  • Let’s + V

Let’s go fishing

(Đi câu cá thôi)

  • Why don’t we / you + V….?

Why don’t we do homework early?

(Tại sao chúng ta không làm bài tập về nhà sớm?)

  • Why not + V ……?

Why not stay for dinner ?

(Tại sao chúng ta không ở lại ăn tối?)

  • Would you like to + V/ N?

Would you like to drink matcha tea?

(Bạn có muốn uống trà matcha không?)

  • Do you like + V-ing/ N

Do you like reading books?

(Bạn có thích đọc sách không?)

Xem thêm: Cấu trúc Let – Phân biệt Let, Lets, Let’s trong tiếng Anh

3. Bài tập cấu trúc I Think

Hãy làm bài tập cấu trúc I think dưới đây để củng cố kiến thức nhé

Cấu trúc i think

Bài tập: Viết lại câu với I think:

1. I suggest going out playing football

=> I think……………………………………..

2. Shall we have dinner together

=> I think……………………………………..

3. Let’s go fishing

=> I think……………………………………..

4. Why not stay for dinner?

=> I think……………………………………..

5. Do you like reading books?

=> I think……………………………………..

Đáp án:

1. I think we should go out playing football

2. I think we should have dinner together

3. I think we should go fishing

4. I think we should stay for dinner

5. I think we should read books

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc I think. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều ngữ pháp bổ ích. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt!

 
Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc regret được dùng để diễn tả về sự hối tiếc. Đây là đơn vị ngữ pháp thường xuất hiện trong các dạng bài tập viết lại câu tiếng Anh, nhưng gây ra không ít khó khăn với người học. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc regret đầy đủ nhất cũng như cách phân biệt với một số cấu trúc tương tự nhé.

1. Cấu trúc regret

Cũng như cấu trúc remember, cấu trúc regret trong tiếng Anh có thể kết hợp được đồng thời với cả động từ nguyên thể có “to” và động từ thêm “ing”. Vậy sự khác nhau giữa 2 cách kết hợp này là gì? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cấu trúc regret + to V

Cấu trúc:

Regret + (not) + to + V: lấy làm tiếc để …

Trong trường hợp này, cấu trúc regret được sử dụng với ý nghĩa lấy làm tiếc để thông báo về một sự việc nào đó. Thông thường cấu trúc này sẽ đi kèm một số động từ như: tell, say, inform, announce,…

Ví dụ:

  • I regret to inform you that you failed this exam. (Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã trượt bài kiểm tra này.)
  • We regret to announce that your trip has been canceled. (Chúng tôi lấy làm tiếc thông báo rằng chuyến đi của các bạn đã bị hủy.)

cách dùng regret

Cấu trúc regret + Ving

Cấu trúc:

Regret + (not) + Ving: hối hận về, hối hận vì …

Cấu trúc regret kết hợp Ving được dùng để nói về sự hối hận về một chuyện đã làm, hay một việc đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • We regret not taking our camera. It is very nice here. (Chúng tôi rất hối hận vì đã không đem theo máy ảnh. Ở đây thực sự rất đẹp.)
  • I regret telling Min about my secret. (Tôi rất hối hận vì đã nói với Min về bí mật của mình.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget

Cấu trúc regret, remember, forget mang ý nghĩa khác nhau nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi cấu trúc giống nhau và thường cùng xuất hiện trong bài thi. Vì vậy hãy cùng so sánh 3 cấu trúc phổ biến để củng cố lại kiến thức ở trên nhé.

1. Cấu trúc regret, remember và forget đều được dùng với V-ing khi nói về việc đã xảy ra. Riêng cấu trúc forget ở dạng này chỉ được dùng ở dạng câu phủ định hoặc câu có chứa “will never forget”

Ví dụ:

  • I regret not attending this event. (Tôi hối hận vì đã không tham gia sự kiện đó.)
  • Linda remembered turning off the laptop when she left the office. (Linda nhớ đã tắt máy tính khi cô ấy rời khỏi văn phòng.)
  • We will never forget witnessing her perfect performance. (Chúng tôi sẽ không bao giờ quên việc chứng kiến màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy ngày.) 

2. Cấu trúc regret, remember và forget đi với “to Verb” diễn tả hành động xảy ra trước. Trong trường hợp này, cấu trúc regret thường được theo sau bởi các động từ như: say, tell, announce, inform.

Ví dụ:

  • We regret to say that this event has to be canceled. (Chúng tôi rất tiếc khi buộc phải thông báo rằng sự kiện này buộc phải huỷ bỏ.)
  • I will remember to call you when I arrive at home. (Tôi sẽ nhớ gọi bạn khi tôi về đến nhà.)
  • She often forgets to lock the door before going to bed. (Cô ấy hay quên khoá cửa trước khi đi ngủ.)

phân biệt regret, remember, forget

3. Cấu trúc regret, remember, forget cũng có thể đi kèm với một danh từ hay đại từ hoặc một mệnh đề that, riêng theo sau remember và forget có thể được đi theo sau bởi các mệnh đề danh từ bắt đầu bằng how, who, why,  when, where, …

Ví dụ:

  • I regret that your performance isn’t good enough to pass our test. (Tôi rất tiếc rằng màn thể hiện của bạn chưa đủ tốt để vượt qua bài kiểm tra của chúng tôi.)
  • Linda can’ t remember when she met June last. (Linda không thể nhớ lần cuối cô ấy gặp June là khi nào.)
  • My mother has forgotten where she put her phone. (Mẹ của tôi quên mất bà ấy để điện thoại của mình ở đâu.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc regret

Để hệ thống lại kiến thức học được ở trên, chúng ta hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về  cấu trúc regret nhé.

Bài tập regret

Bài tập: Chia dạng động từ thích hợp cho các chỗ trống sau:

  1. I regret not (buy) _________ this dress.
  2. I regret (tell) ______ John what we were planning to do that evening.
  3. I regret (tell) ______ you that you failed the final exam.
  4. June regretted (speak) ______ so rudely to Luna.
  5. We regret (announce) ______ the late arrival of the 6.45 from Ho Chi Minh.
  6. I regret (go) ______ to cinema.
  7. I regret (inform) ______ that our trip was cancelled.
  8. Linda regretted not (take) ______ an umbrella when going out.

Đáp án:

  1. buying 
  2. telling 
  3. to tell 
  4. speaking/having spoken
  5. to announce 
  6. going 
  7. to inform
  8. taking
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp của Step Up về cấu trúc regret chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết bạn đã có thể phân biệt rõ ràng cách sử dụng các trường hợp của regret cũng như nắm rõ khác biệt giữa 3 cấu trúc regret, remember và forget. Song song với việc củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn đừng quên trau dồi thêm kỹ năng nghe tiếng Anh cũng như giao tiếp hằng ngày để có thể thành thục tiếng Anh như người bản ngữ nhé. Chúc bạn thành công!

 
Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc cần thiết nhất

Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc cần thiết nhất

Trao đổi với các dược sĩ tại hiệu thuốc bằng tiếng Anh là một tình huống không hề dễ dàng với bất kỳ ai. Từ vựng thì chuyên ngành, hơn nữa lại còn phải nghe hiểu và trả lời được chính xác tình trạng sức khỏe của mình. Vậy nên, trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc cần thiết nhất, giúp bạn sẵn sàng “bắn tiếng Anh” trong trường hợp nguy cấp này.

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thông dụng

Khi gặp vấn đề sức khỏe, bạn sẽ cần biết các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc (pharmacy) để nói về tình trạng của mình. Ngoài ra cũng cần hỏi người bán để biết cách dùng thuốc sao cho đúng liều, đúng giờ nữa. Hãy ghi nhớ các mẫu câu cơ bản sau nhé.

Bệnh nhân và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Khi hỏi mua thuốc

  • I’d like to speak to the pharmacist, please.

Tôi muốn gặp dược sĩ.

  • I’d like some…

Tôi muốn mua thuốc…

  • Have you got anything for…?

Bạn có thuốc nào chữa cho… không?

  • Can you recommend anything for….?

Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?

  • I’ve got a rash.

Tôi bị phát ban.

  • I’m suffering from…Can you give me something for it?

Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?

  • Can I buy this without a prescription? 

Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? 

  • I’ve got a prescription here from the doctor. 

Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ.

  • Can you prepare this prescription?

Bạn có thể lấy thuốc cho tôi theo đơn thuốc này được không?

Khi hỏi cách sử dụng thuốc

  • How do I take this medicine?

Thuốc này tôi uống thế nào?

  • How many tablets do I have to take each time?

Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?

  • When do I take this medicine?

Tôi uống thuốc này lúc nào?

  • Does it have any side – effects?

Cái này có tác dụng phụ không?

  • Can this medicine be used for all ages?

Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?

tieng-anh-giao-tiep-tai-hieu-thuoc-1

Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Dược sĩ và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Việc không kém phần quan trọng là nghe được và hiểu được lời của bác sĩ, dược sĩ nói với mình, tránh trường hợp “ông nói gà, bà nói vịt” nhé. 

Khi trả lời về các loại thuốc

  • Do you have a prescription?

Bạn có đơn thuốc không?

  • I need to have your prescription.

Tôi cần đơn thuốc của bạn.

  • It’s only available on prescription.

Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.

  • What are your symptoms?

Triệu chứng của bạn là gì?

  • This medicine will relieve your pain.

Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn

  • Are you allergic to any medication?

Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?

  • I’ll prescribe some (high dose) medicine for you. 

Tôi sẽ kê 1 ít thuốc (liều cao) cho bạn.

  • You could try this cream.

Anh/chị có thể thử loại kem bôi này.

  • This medicine can make you feel drowsy.

Loại thuốc này có thể khiến anh/chị buồn ngủ.

  • Have you tried….?

Bạn đã thử…. chưa?

Khi hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc

  • The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully.

Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.

  • Please take the medicine according to the instruction.

Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.

  • Take two of these pills three times a day and after meals.

Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn.

  • One tablet each time, three times daily

Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.

  • Don’t take the medicine while drink wine

Không uống thuốc trong khi dùng rượu

  • You should avoid alcohol.

Anh/chị nên tránh rượu bia.

  • Take this medicine before eating.

Uống thuốc này trước khi ăn nhé.

  • Take it before going to bed.

Uống trước khi đi ngủ nhé.

  • This medication should be taken before/ with/ after meals.

Loại thuốc này nên uống trước/ trong/ sau khi ăn.

  • Take it in the afternoon, two teaspoons a day.

Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.

  • Don’t drink wine while taking this medication!

Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc!

  • Don’t drive after taking this medication!

Không lái xe sau khi uống thuốc

  • This medicine is for drink use only.

Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng về giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc thông dụng nhất

Có các mẫu câu rồi, giờ ta cần nạp thêm các từ vựng giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc để có thể kết hợp nhuần nhuyễn, trôi chảy hơn. Đừng để nhớ nhầm tên gọi của thuốc mà mua thuốc say tàu xe lại thành thuốc tiêu hóa nha các bạn. Tình thế này sẽ khiến bạn dở khóc dở cười đó. 

Ngoài ra, tất cả những từ vựng sau đây cũng sẽ rất hữu ích khi bạn cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện.

tieng-anh-giao-tiep-tai-hieu-thuoc-2

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Các loại bệnh trong tiếng Anh

  • Toothache: Đau răng
  • Backache: Đau lưng
  • Stomachache: Đau bụng
  • Earache: Đau tai
  • Headache: Đau đầu
  • Sore throat: Đau cổ họng
  • Diarrhoea: Tiêu chảy
  • Measles: Bệnh sởi 
  • Flu: Cảm cúm
  • Broken leg: Gãy chân 
  • Fever: Sốt
  • Cramp: Chuột rút
  • Runny nose: Chảy nước mũi
  • Rash: Phát ban
  • Cold: Cảm lạnh
  • Chickenpox: Bệnh thủy đậu
  • Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm 
  • Acne: Mụn trứng cá
  • Burn: Vết bỏng
  • Indigestion: Khó tiêu

Kết hợp với mẫu câu, bạn có thể nói như sau:

  • Have you got anything for a sore throat?

Bạn có thuốc nào chữa đau họng không?

  • I’m suffering from indigestion. Can you give me something for it?

Tôi đang bị khó tiêu. Bạn có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?

  • I’ve got a broken leg.

Tôi bị gãy chân.

Các loại thuốc

  • Aspirin: Thuốc hạ sốt
  • Antibiotics: Kháng sinh
  • Cough mixture: Thuốc ho nước
  • Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  • Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
  • Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  • Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  • Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  • Lip balm (lip salve): Sáp môi
  • Medicine: Thuốc
  • Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  • Painkillers: Thuốc giảm đau
  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc vitamin
  • Medication: Dược phẩm
  • Capsule: Thuốc con nhộng
  • Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  • Ointment: Thuốc mỡ
  • Paste: Thuốc bôi
  • Pessary: Thuốc đặt âm đạo
  • Powder: Thuốc bột
  • Solution: Thuốc nước
  • Spray: Thuốc xịt
  • Suppository: Thuốc đạn
  • Syrup: Thuốc bổ dạng siro
  • Tablet: Thuốc viên
  • Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau

Xem thêm:

  1. Tiếng Anh giao tiếp về mua sắm
  2. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
  3. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

3. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Nếu vẫn chưa hình dung được rõ ràng về một cuộc nói chuyện tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuộc giữa bệnh nhân và dược sĩ thì bạn hãy xem qua hai đoạn hội thoại mẫu dưới đây nhé. 

tieng-anh-giao-tiep-tai-hieu-thuoc-3

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Hội thoại 1:

A: Hi. I need to pick up some medicine

Chào bạn. Tôi đến đây để mua thuốc

B: Do you have the prescription with you?

Bạn có mang theo đơn thuốc không?

A: Yes, I’ve got a prescription here from the doctor. 

Có, tôi có đơn thuốc từ bác sĩ.

B: Let me see. So that’s one prescription for some aspirins and painkillers, is that right?

Bạn đưa tôi xem. Vậy đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc hạ sốt và giảm đau, đúng chứ?

A: Yes. It should be one week.

Vâng. Nó dùng trong một tuần.

B: Hmm…it says two weeks here.

Hmm… ở đây ghi là dùng trong 2 tuần đó.

A: Oh. Maybe I was wrong. Just prepare this prescription 

Ồ, có lẽ tôi nhầm. Hãy lấy thuốc theo đơn này cho tôi.

B: Fine. Do you need anything else?

Được rồi. Bạn có cần thêm gì nữa không?

A: No, it’s enough.

Không, thế là đủ rồi.

B: Ok. Here you go. The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully.

Thuốc của bạn đây. Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.

A: Thank you. 

Cảm ơn nhiều.

B: You’re welcome.

Không có gì.

Hội thoại 2:

A: Good morning. 

Xin chào

B: Good morning. Can I help you?

Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?

A: Yes, I’ve got a sore throat. Can you recommend anything for it?

Tôi đau họng quá. Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?

B: How long have you had it?

Anh đau lâu chưa?

A: About 2 days.

Khoảng 2 ngày rồi. 

B: Well, try these tablets. They are throat lozenges. Take one every two hours

Bạn có thể thử thuốc này đi. Chúng là thuốc đau họng viên. Uống 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.

A: Does it have any side – effects?

Cái này có tác dụng phụ không?

B: No, don’t worry. Do you want to take some vitamin pills? 

Không đâu, đừng lo. Bạn có muốn uống thêm vitamin không?

A: Sounds fine. I will take some. 

Cũng được đó. Tôi sẽ lấy một ít.

B: Here you are. Take one per day.

Của bạn đây, uống một viên một ngày nhé.

A: Thank you very much. Bye!

Cảm ơn nhiều. Tạm biệt!

B: You’re welcome.

Không có gì.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ các mẫu câu và từ vựng về chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc. Các bạn có thể lưu lại để khi cần có thể dùng ngay lập tức nhé. Chăm chỉ tập luyện tiếng Anh giao tiếp, Step Up tin rằng bạn có thể tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp chi tiết nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp chi tiết nhất

Nhà bếp là nơi không thể thiếu trong mỗi gia đình. Trong căn bếp có rất nhiều vật dụng khác nhau, vậy có biết cái đũa, bát, xoong nói như thế nào trong tiếng Anh không? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật những từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất, giúp giải đáp thắc mắc về những đồ vật trong căn bếp của mình nhé! 

1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Dưới đây Step Up sẽ chia sẻ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Cùng học và bổ sung thêm vốn từ tiếng Anh cho mình nhé!

Từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp

Trong nhà bếp có nhiều các thiết bị khác nhau. Đó có thể là những thiết bị dùng để nấu nướng hay bảo quản thức ăn. Hãy cùng tìm hiểu về bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp chúng mình biết có tên những thiết bị gì trong nhà bếp nhé. 

  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Freezer: Tủ đá
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Pressure – cooker: Nồi áp suất
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Stove: Bếp nấu
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Mixer: Máy trộn
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Sink: Bồn rửa
  • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
  • Cabinet: Tủ

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Xem thêm: Phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Từ vựng về dụng cụ ăn uống

Để có một bữa ăn trọn vẹn, chúng ta không thể không nhắc đến những dụng cụ ăn uống. Cùng học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp để biết được những dụng cụ này trong tiếng Anh được nói như thế nào nhé!

  • Chopsticks: Đũa
  • Spoon: Thìa
  • Soup ladle: Cái môi (dùng để múc canh)
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Tablespoon: Thìa to
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Wooden spoon: Thìa gỗ
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Fork: Dĩa
  • Plate: Đĩa
  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Cup: Chén
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Saucer: Đĩa đựng chén
  • Bowl: Bát
  • Mug: Cốc cà phê

Từ vựng về các hoạt động chế biến trong nhà bếp

Chúng mình hãy cùng nhau xem trong bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thì các hoạt động chế biến trong nhà bếp được nói như thế nào và có những hoạt động gì nhé.

  • Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Bone: Lọc xương
  • Soak: Ngâm nước, nhúng nước
  • Drain: Làm ráo nước
  • Slice: Xắt mỏng
  • Marinated: Ướp
  • Mix: Trộn
  • Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
  • Crush: Ép, vắt, nghiền.
  • Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
  • Grate: Bào 
  • Knead: Nén bột
  • Measure: Đong
  • Beat: Đánh trứng nhanh
  • Mince: Băm, xay thịt
  • Fry: Rán, chiên
  • Bake: Đút lò.
  • Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
  • Bake: Nướng bằng lò
  • Stir fry: Xào
  • Boil: Đun sôi, luộc
  • Steam: Hấp
  • Stew: Hầm
  • Roast: Ninh
  • Grill: Nướng

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Các từ vựng nhà bếp khác

Ngoài những từ vựng kể trên, còn một số từ vựng tiếng Anh về nhà bếp không theo cùng một chủ đề khác nữa. Cùng xem dưới đây nhé! 

  • Bin: thùng rác
  • Cookery book: sách nấu ăn
  • Cling film: màng bọc thức ăn
  • Dishcloth: khăn lau bát
  • Grill: vỉ nướng
  • Kitchen roll: giấy lau bếp
  • Draining board: mặt nghiêng để ráo nước
  • Plug: phích cắm điện
  • Shelf: giá đựng
  • Washing-up liquid: nước rửa bát
  • Tea towel: khăn lau chén
  • Tablecloth: khăn trải bàn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Hội thoại tiếng Anh trong nhà bếp

Như vậy chúng mình đã bổ sung được nhiều từ vựng tiếng Anh về nhà bếp rồi. Để nhớ được lâu hơn, chúng mình hãy áp dụng nó vào những mẫu câu và hội thoại phổ biến liên quan đến nhà bếp nhé.

Mẫu câu chủ đề nhà bếp thông dụng

  • My mom is going to cook a fried chicken dish.

(Mẹ tôi đang chuẩn bị nấu món gà rán.)

  • What ingredients should this dish prepare?

(Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu gì cho món ăn này?)

  • How should this meat be prepared?

(Miếng thịt này được sơ chế như thế nào vậy?)

  • Hey! Can I help you?

(Chào! Tôi có thể giúp bạn được gì không?)

  • How about the food on the stove?

(Thức ăn trong lò nướng thì xử lý thế nào?)

  • How much meat do we need for a dish of grilled meat?

(Chúng ta cần bao nhiêu thịt cho món thịt nướng vậy ạ?)

  • What should we do with this beef dish?

(Chúng ta nên làm gì với món thịt bò?)

  • How to use a microwave?

(Cách sử dụng lò vi sóng như thế nào vậy?)

  • Should I add spice to the soup?

(Tôi có nên nêm thêm gia vị vào món súp này không?)

  • Please tell me the effect of garlic when cooking?

(Làm ơn nói cho tôi biết tác dụng của tỏi khi chế biến món ăn này là gì?)

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp

Dưới đây là những mẫu hội thoại giao tiếp trong nhà bếp để bạn tham khảo nhé

Hội thoại từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

A: Hi Mom! Can I help you?, Mom. 

(Chào mẹ! con có thể giúp gì được gì không ạ?)

B : Oh, thanks. 

(Ô, cảm ơn con)

A: What should I first do here?

( Đầu tiên con nên làm gì ạ?)

B : First, take all the vegetables out of the refrigerator.

(Đầu tiên, giúp mẹ lấy tất cả rau ở tủ lạnh ra nhé.)

A: Yes, and then?

(Dạ, sau đó thì làm gì nữa ạ?)

B: Help me wash the vegetables in the sink over there.

(Giúp mẹ rửa sạch rau trong bồn rửa).

A: Ok, what’s next, please.

(Tiếp theo làm gì ạ?)

B: After that, place all the vegetables by the cutting board.

(Sau đó, con hãy xếp gọn tất cả rau củ vào thớt.)

A:What’s more, mom?

(Còn gì nữa không mẹ?)

B: Alright. Thanks

(Ổn rồi. Cảm ơn con)

Xem thêm:

 
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho mình. Theo dõi Step Up để cập nhật những kiến thức từ vựng và ngữ pháp bổ ích nhé! Chúc các bạn học tập tốt.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI




Trọn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh hay dùng nhất

Trọn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh hay dùng nhất

Khi muốn có những bức hình đẹp lung linh để “sống ảo” trên mạng hoặc chỉ đơn giản là giữ lại làm kỉ niệm cho mình, bạn sẽ cần tìm tới một hiệu chụp ảnh. Nếu thợ ảnh lại là người nước ngoài thì sao nhỉ? Hoặc nếu là thợ ảnh, khi có khách hàng Tây tới, cũng cần phải hiểu được họ muốn gì. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ giới thiệu cho các bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh thông dụng nhất để bạn tham khảo nhé!

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh

Để có được bức hình ưng ý, từ lúc chụp đến lúc “edit” ảnh, người chụp và mẫu chắc chắn cần trao đổi với nhau rất nhiều điều như bối cảnh rồi cách tạo dáng,… Các mẫu câu giao tiếp tại hiệu chụp ảnh cũng như khi chụp ảnh sau đây chắc chắn sẽ giúp bạn không còn thấy cảm thấy bối rối nữa.

Khách hàng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh

Đóng vai người khách hàng, hãy cùng xem những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu ảnh là gì nhé.

  • I would like to have a picture taken with my family.

Tôi muốn chụp một kiểu ảnh với gia đình của tôi

  • I’d like to have a photo taken for my cat.

Chụp cho tôi tấm ảnh mèo của tôi nhé.

  • I’d like to take a color picture with my friend.

Chụp cho tôi một  tấm ảnh màu với người bạn của tôi nhé

  • I’d like to take a black and white picture.

Tôi muốn chụp một bức ảnh đen trắng.

  • I’d like to have a picture of the passport size.

Chụp cho tôi tấm ảnh để tôi làm hộ chiếu.

  • I would like to have a full-length face picture.

Tôi muốn chụp ảnh chân dung.

  • I will be very happy if I have a photograph of myself and my husband.

Tôi sẽ rất vui nếu tôi có một tấm ảnh chung với chồng tôi.

  • Please develop this film for me.

Anh rửa giúp tôi cuộn phim này với.

  • This film is under-developed.

Cuộn phim này không đủ ánh sáng.

  • How long does it take to develop the photos?

Mất bao lâu bạn mới rửa xong những bức ảnh này?

  • This film has already been exposed.

Cuộn phim này đã chụp rồi.

  • I’d like this photo to be enlarged.

Tôi muốn phóng to tấm ảnh này.

  • This photo is really well taken.

Bức ảnh này rất đẹp.

  • This photo is just too dark.

Bức ảnh này tối màu quá.

  • The background is a bit dull.

Cảnh này hơi đơn điệu.

  • Our group photo is too fain

Bức ảnh chụp chung của chúng tôi mờ quá

Thợ ảnh và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh 

Những mâu câu tiếp theo sẽ giúp bạn hiểu được ý hỏi của thợ chụp ảnh. Hoặc nếu là người chụp, bạn có thể biết được mẫu của bạn muốn chụp hình như thế nào.

tieng-anh-giao-tiep-tai-hieu-chup-anh-1

  • I’m an amateur photographer.

Tôi là một nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.

  • I’m a professional photographer.

Tôi là một nhiếp ảnh chuyên nghiệp.

  • What concept do you want?

Bối cảnh/ chủ đề bạn muốn là gì?

  • How many copies do you want printed off?

Bạn muốn rửa thành mấy bức?

  • Would you pose for your picture?

Bạn tạo dáng đi chứ?

  • Do you want to get the mountain bed in the background?

Bạn có muốn đưa cảnh núi non vào trong bối cảnh không?

  • What image size do you want?

Bạn muốn cỡ ảnh bao nhiêu.

  • I think you blinked.

Hình như anh bị chớp mắt rồi.

  • Smile!

Cười lên nào!

  • One more shot.

Một kiểu nữa nhé.

  • Your wife is distorted in this photo.

Vợ của bạn trong bức ảnh này trông rất khác.

  • I will turn on the flash. 

Tôi sẽ bật đèn flash máy ảnh.

  • My camera is focusing on you. Please don’t move.

Máy ảnh của tôi đang lấy nét bạn. Đừng có di chuyển nhé.

  • Let’s pose!

Hãy tạo dáng đi.

  • Move to the left a little bit.

Sang trái một chút.

  • This photo doesn’t do you justice.

Tấm ảnh nào không giống bạn ngoài đời.

  • What do you think about this photo? Are you satisfied?

Bạn nghĩ như nào về tấm ảnh này? Bạn hài lòng không?

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chụp ảnh

Bên cạnh các mẫu câu trên, muốn sử dụng được tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh một cách tự nhiên, trôi chảy nhất thì bạn còn cần có một vốn từ vựng cơ bản chắc chắn nữa. Sau đây sẽ làm một số từ vựng thường gặp về chủ đề chụp ảnh. 

tieng-anh-giao-tiep-tai-hieu-chup-anh-2

  • Take a photo = Shoot a photo: chụp ảnh
  • A color picture: ảnh màu
  • A black and white picture: ảnh đen trắng
  • Camera: máy ảnh
  • Film camera: máy ảnh dùng phim*
  • Flash: đèn flash máy ảnh
  • Amateur photographer: nhiếp ảnh gia nghiệp dư
  • Professional photographer: nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp
  • Film: cuộn film
  • Take a full-length face picture: chụp ảnh chân dung
  • The background: khung cảnh
  • Print: in, rửa ảnh

Xem thêm:

  1. Tiếng Anh giao tiếp về công nghệ
  2. Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
  3. Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh

3. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại hiệu chụp ảnh

Để bạn dễ hình dung hơn về giao tiếp tiếng Anh tại hiệu chụp ảnh, dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu đơn giản và thường thấy nhất. 

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại hiệu chụp ảnh 1: 

A: Hello, we want a photograph of my family.

Xin chào, chúng tôi muốn chụp một kiểu ảnh gia đình.

B: We can do it. Please fill out this form. What image size do you want?

Bạn muốn cỡ ảnh bao nhiêu.

A: I want a 1m x (multiple) 2m one. Please enlarge it so we can hang it on the wall. 

Tôi muốn cỡ 1m x 2m. Chúng tôi sẽ treo nó lên tường.

B: Got it. Now, please sit on this sofa. Are you comfortable?

Tôi đã hiểu. Bây giờ, hãy ngồi lên sofa. Bạn có thoải mái không?

A: Yes. This is fine

Có. Thế này ổn rồi.

B: Everyone, please look cheerful. 1…2…3! One more shot, please. 1…2…3!

Mọi người, hãy tươi lên nào. 1…2…3! Lại một tấm nữa nào. 1…2…3!

A: Is it good?

Ảnh có ổn không?

B: You can take a look. What do you think about this photo? Are you satisfied?

Bạn có thể xem. Bạn nghĩ như thế nào về bức ảnh? Bạn có hài lòng không?

A: Wow. This photo is really well taken. How long does it take to develop the photo?

Wow. Bức ảnh này chụp đẹp đấy. Mất bao lâu bạn mới rửa xong những bức ảnh này?

B: In 7 days. We will call you. 

Trong vòng 7 ngày. Chúng tôi sẽ gọi cho bạn.

A: Thank you!

Cảm ơn!

tieng-anh-giao-tiep-tai-hieu-chup-anh-3

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại hiệu chụp ảnh 2:

A: Hello. It’s my 20th birthday so I would like to have some photos of myself.

Xin chào. Sắp tới là sinh nhật 20 tuổi của tôi nên tôi muốn chụp vài bức ảnh cho mình.

B: That’s great. Don’t worry, I’m a professional photographer. What concept do you want?

Tuyệt quá. Đừng lo, tôi nhà nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Bối cảnh/ chủ đề bạn muốn là gì?

A: I want some color photos and some black and white ones.

Tôi muốn vài tấm ảnh màu và vai tấm đen trắng. 

B: Okay. Now come here. My camera is focusing on you. Please don’t move.

Được rồi. Tới đây nào. Máy ảnh đang lấy nét bạn, đừng di chuyển nhé.

A: Can I have a look?

Tôi có thể xem thử không?

B: Here.

Đây.

A: This photo is a little bit dark.

Bức ảnh này hơi tối.

B: Okay let’s pose again. I will turn on the flash. Smile!  

Được rồi hãy tạo dáng lại nào. Tôi sẽ bật đèn flash. Cười lên nào!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề chụp ảnh thông dụng khác

  • Please take a picture with me.

Bạn chụp chung với tôi 1 bức ảnh nhé.

  • Say cheese!

Cười lên nào!

  • Let’s take a picture together

Tôi và bạn hãy chụp ảnh cùng nhau nhé.

  • Can you take a picture for me please?

Bạn có thể chụp giúp tôi 1 bức ảnh được không?

  • Do you know how to use the mini camera?

Anh có biết cái máy ảnh mini này dùng thế nào không?

  • Let’s pose for a group photo

Chúng ta hãy chụp ảnh chung nhé

  • I can’t photograph well

Tôi chụp ảnh không đẹp.

  • The camera loves you.

Bạn ăn ảnh đó.

  • Do you know what brand of camera is better?

Bạn có biết nhãn hiệu máy ảnh nào tốt hơn không?

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Hi vọng với trọn bộ tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh ở trên với rất nhiều ví dụ chi tiết, các bạn giờ đây có thể tự tin đi đây đi đó và chụp những bộ ảnh đẹp nhất cho mình rồi. Đừng quên luyện nói thường xuyên là cách tốt nhất để học giao tiếp tiếng Anh trôi chảy nhé!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Cấu trúc Unless (If not): Cách dùng và bài tập

Cấu trúc Unless (If not): Cách dùng và bài tập

Cấu trúc Unless là một dạng của loại câu điều kiện. Chúng xuất hiện trong hầu hết các bài tập, các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Bài viết ngữ pháp hôm nay Step Up sẽ giới thiệu toàn bộ kiến thức về cấu trúc Unless=If not trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng giải quyết các bài tập khi gặp phải.

1. Tổng quan về cấu trúc Unless (If not)

Trước khi tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và bài tập, chúng ta hãy tìm hiểu tổng quan về cấu trúc Unless.

Định nghĩa cấu trúc Unless

Unless được sử dụng với ý nghĩa phủ định, có nghĩa là không, trừ khi. 

Cấu trúc unless có nghĩa tương đương với If not, vì vậy trong câu điều kiện, cả 2 từ này có thể thay thế cho nhau. Mặc dù unless mang nghĩa phủ định nhưng nó lại được sử dụng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

  • Please don’t call me unless you have an urgent problem.

(Làm ơn đừng gọi cho tôi trừ phi bạn gặp phải vấn đề cấp bách.)

  • You will be seriously ill unless you stop smoking.

(Bạn sẽ bị ốm nặng trừ phi bạn bỏ thuốc lá)

Xem thêm: Câu phủ định trong tiếng Anh

Vị trí của mệnh đề Unless

Khi sử dụng Unless trong câu điều kiện, ta không cần quan tâm đến vị trí của mệnh đề trong câu. Mệnh đề chứa Unless có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính

Vị trí của mệnh đề unless trong cấu trúc unless

Ví dụ: 

  • Unless we pass the driving test, we can not have driving license

(Nếu chúng ta không qua bài thi lái xe chúng ta không thể có giấy phép lái xe)

  • I will return to school soon unless there is a traffic jam.

(Tôi sẽ quay lại trường sớm trừ khi tôi bị kẹt xe.)

Lưu ý: Trong trường hợp mệnh đề chứa Unless đứng đầu câu, các bạn nhớ phải hêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề đó nhé.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách dùng cấu trúc Unless trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc Unless có nhiều cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng cấu trúc với Unless.

Sử dụng trong các loại câu điều kiện

Câu điều kiện loại 1

Trong câu điều kiện loại 1, sử dụng cấu trúc Unless để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Ta có thể sử dụng cả Unless và If not thay thế cho nhau.

Cấu trúc: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V

Ví dụ: 

  • You will fail the Toeic test unless you study hard.

(Bạn sẽ không vượt qua được bài thi Toeic trừ khi bạn học tập chăm chỉ.)

  • You will fail the test if you do not study hard.

(Bạn sẽ trượt bài kiểm tra nếu bạn không học tập chăm chỉ.)

Câu điều kiện loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, cấu trúc Unless dùng để diễn tả một tình huống không thể xảy ra trong hiện tại. Có thể sử dụng cả Unless và If not thay thế cho nhau.

Cấu trúc: Unless + S +Ved / V2 (simple past), S+ would + V

Ví dụ: 

  • She would not be late for the bus unless she forgot his luggage.
  • She would not be late for the bus if she didn’t forget his luggage.

(Cô sẽ không bị trễ xe bus nếu anh không để quên hành lý.)

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện

Câu điều kiện loại 3

Trong câu điều kiện loại 3, cấu trúc với Unless dùng để diễn tả tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Có thể sử dụng Unless thay thế cho If not và ngược lại

Cấu trúc: Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + Ved/V3

Ví dụ: 

  • Unless Anna had walked in the rain yesterday, she would not have been sick.
  • If Anna had not walk in the rain yesterday, she would not have been sick

(Nếu Anna không đi bộ dưới cơn mưa vào hôm qua, cô ấy đã không bị ốm.)

Xem thêm: Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh

Cấu trúc Unless đề xuất một ý kiến

Trong trường hợp sử dụng cấu trúc Unless như một đề xuất hoặc gợi ý, bạn không được phép dùng If… not để thay thế Unless.

Ví dụ:

  • I’ll hang out with my friends – unless I’m busy.

(Tôi sẽ đi chơi với bạn của tôi trừ khi tôi bận.)

  • I will play video games with John – unless He invites me.

(Tôi sẽ đi chơi game với John trừ khi anh ấy mời tôi.)

Lưu ý: Hãy thêm dấu “-”  khi bạn muốn sử dụng an afterthought (có nghĩa là suy nghĩ lại).

Cấu trúc unless mang tính cảnh báo

Unless được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hay thúc giục một hành động nào đó cần phải được thực hiện ngay lập tức để tránh gây ra hậu quả đáng tiếc. 

Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng If not. Tuy nhiên sắc thái biểu đạt sẽ không được bằng Unless.

Ví dụ:

  • Unless John Hurry, He will be late the bus

(Nếu John không khẩn trương lên thì anh ấy sẽ bị trễ tàu).

  • Unless she studies, she will fail the examination.

(Nếu cô ấy không chịu học tập chăm chỉ, cô ấy sẽ bị trượt kì thi)

3. Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Unless

Cấu trúc Unless sử dụng nhiều trong tiếng Anh giao tiếp, tuy nhiên thường gây nhiều bẫy khi sử dụng. Dưới đây là một số lỗi sử dụng cấu trúc Unless thường gặp

Lỗi khi sử dụng cấu trúc Unless (If not)

Lỗi sử dụng cấu trúc Unless khi muốn diễn đạt ý nghĩa If

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa If, bạn không được sử dụng Unless

Ví dụ: 

  • I will go to the supermarket if my mother can not.

(Tôi sẽ đi siêu thị nếu mẹ tôi không thể.)

  • I will go to the supermarket unless my mother can not. – Không được sử dụng

Lỗi sử dụng will/would trong mệnh đề chứa Unless

Không sử dụng Will/would trong mệnh đề chứa Unless

Ví dụ: 

  • Unless you go to sleep soon, you will be very tired.

(Nếu bạn không ngủ sớm, bạn sẽ rất mệt mỏi)

  • Unless you will go to sleep soon, you will be very tired. – Không được sử dụng

Lỗi sử dụng Unless trong câu hỏi

Bạn chỉ được sử dụng If not trong câu hỏi mà không được sử dụng Unless để thay thế

Ví dụ:

  • What will happen if I late the train tomorrow?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi trễ chuyến tàu ngày mai?)

  • What will happen unless I late the train tomorrow? – Không được sử dụng
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Unless

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc Unless. Cùng làm để củng cố kiến lại thức đã học nhé.

Bài tập cấu trúc Unless (If not)

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. If you don’t study harder, you ‘ll fail the next exam.

=> Unless ………………………………………………………………..

2. If he doesn’t practice writing every day, he can’t improve his writing skill.

=> Unless ………………………………………………………………..

3. Unless this man is a driver, he can’t help you move by car.

=> If ………………………………………………………………..

4. Unless you go out more often, you might fall ill.

=> If ………………………………………………………………..

5. If you don’t return this book to the library today, you’ll have to pay a fine.

=> Unless ………………………………………………………………..

6. Unless he cleaned up the car now, his boss could ask him to do this.

=> If …………………………………………………………………

7. Unless they were absent now, they would meet the headmaster.

=> If …………………………………………………………………

8. If I didn’t know the number, I would not ring her up.

=> Unless …………………………………………………………………

9. If my sister didn’t have a terrible headache she wouldn’t be absent from her class.

=> Unless …………………………………………………………………

10. If Peter didn’t study hard, he could not get good marks.

=> Unless ………………………………………………………………..

Đáp án:

1. Unless you study harder, you ‘ll  fail the next exam.

2. Unless he practices writing every day, he can’t improve his writing skill.

3. If this man is not a driver, he can’t help you move by car.

4. If you don’t go out more often, you might fall ill.

5. Unless John returns this book to the library, he’ll have to pay a fine.

6. If he didn’t clean up the car now, his boss could ask him to do this.

7. If they were not absent now, they would meet the headmaster.

8. Unless I knew the number, I would not ring her up.

9. Unless my sister had a terrible headache she wouldn’t be absent from her class.

10. Unless Peter studied hard, he could not get good marks.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách sử dụng cấu trúc Unless và bài tập vận dụng có đáp án. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy comment bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

Nắm vững cấu trúc Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh

Nắm vững cấu trúc Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh

Trong giao tiếp và văn nói, “Let” thường được sử dụng khi muốn rủ rê người khác làm đi đâu, hay làm gì đó. Cấu trúc let rất đa dạng với nhiều biến thể. Liệu các bạn có thực sự hiểu và sử dụng chúng đúng nhất. Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc let trong bài viết dưới đây nhé!

1. Cấu trúc Let trong tiếng anh

“Let” có nghĩa là cho phép.

Chúng ta sử dụng cấu trúc let để nói về việc cho phép ai hoặc được phép làm gì đó

Cấu trúc: Let + Object + Verb (infinitive)

Trong đó cấu trúc trên, “let” có thể là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ. Theo sau “Let” là một tân ngữ (Object) và một động từ thể nguyên thể không “to” (Verb-infinitive).

Ví dụ:

  • Don’t let it worry you.

(Đừng để điều đó khiến bạn lo lắng.)

  • Let me tell you about my story.

(Hãy để tôi kể  bạn nghe về câu chuyện của tôi)

  • He let me look at the photos. 

(Anh ấy cho phép tôi xem những tấm ảnh)

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚIName Số điện thoại Message Đăng ký ngay

Một số cấu trúc let thông dụng:

  • Let alone…:  nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)
  • Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn đi
  • Let … go: giải tán
  • Let someone off the hook/ let someone off: ngụy biện, giải thích
  • Don’t let it get you down: đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân
  • Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Lets

Từ “lets” được sử dụng khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn (Present Tenses). 

Ví dụ:

  • She always lets me use her laptop.

(Cô ấy luôn cho phép tôi sử dụng máy tính của cô ấy.)

  • He lets me know the story about Anna and Jane.

(Anh ấy cho tôi biết câu chuyện giữa Anna và Jane.)

  • Mr. Siro lets me listen his music

(Mr. Siro let me listen to his music)

3. Cấu trúc Let’s 

Cấu trúc lets: đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm một điều gì đó. Let’s là hình thức ngắn gọn của “Let us”, thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp. Cấu trúc này mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó

Cấu trúc: Let’s + do something

Ví dụ:

  • Let’s help each other 

(Hãy giúp đỡ lẫn nhau)

  • We’re all ready. Let’s go.

(Tất cả chúng ta đã sẵn sàng. Lên đường thôi!)

  • Let’s move these bicycles out of your way. 

(Để tôi chuyển những cuốn chiếc xe đạp ra khỏi đường đi)

Khi sử dụng Let us với nghĩa là xin phép được làm điều gì đó thì không được viết tắt. Điều này thể hiện sự tôn trọng cũng như thành ý của bạn.

Ví dụ:

  •  Let us help them

(Hãy để tôi giúp họ)

  • Let us come in. It’s very hot 

(Hãy để chúng tôi vào. Ngoài này nóng lắm)

  • Let us rest. We are very tired

(Hãy để chúng tôi nghỉ ngơi. Chúng tôi rất mệt)

Cấu trúc let's

Ngoài ra, Let’s còn sử dụng trong câu đề nghị

Ví dụ: 

  • Let’s go playing this weekend

(Đi chơi cuối tuần này đi)

  • Let’s try once more 

(Thử lại lần nữa xem)

Có 2 hình thức phủ định của Let’s:

  • Don’t let’s
  • Let’s not – được sử dụng phổ biến hơn

Ví dụ:

  • Let’s not argue about money. We can share the costs.

(Chúng ta không tranh cãi về tiền. Chúng ta có thể chia sẻ chi phí.)

  • Don’t let’s throw away these books. We can sell them.

(Đừng vứt bỏ những cuốn sách này. Chúng ta có thể bán chúng)

 Một số thành ngữ hoặc cụm từ đi với let’s:

  • Let’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng
  • Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằng

Xem thêm: “Bỏ túi” quy tắc trọng âm chuẩn trong tiếng Anh

4. Bài tập với cấu trúc let

Dưới đây là bài tập về cấu trúc let. Cùng làm bài tập để củng cố lại kiến thức đã học nhé!

Bài tập cấu trúc let

Viết lại câu với let’s sao cho nghĩa không đổi

Shall we go to the zoo?

=> Let’s ………………………………… !

Why don’t we sing a song?

=> Let’s …………………………………. ?

How about going to the park?

=> Let’s ………………………………… ?

Why don’t you call him ?

=> Let’s ……………………………….. ?

Shall we come to the party?

=> Let’s ………………………………… ?

Shall we make it together?

=> Let’s………………………………..?

What about reading books ?

=> Let’s ………………………………..?

Why don’t we go skipping?

=> Let’s ……………………………..?

How about learning English?

=> Let’s……………………………..?

Let’s take a picture !

=> Why……………………………… ?

Đáp án:

1. Let’s go to the zoo!

2. Let’s sing a song !

3. Let’s go to the park?

4. Let’s call him?

5. Let’s come to the party?

6. Let’s make it together!

7. Let’s read books!

8. Let’s go skipping?

9. Let’s learn English?

10. Let’s take a picture?

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Step Up mong rằng bài viết Nắm vững cấu trúc Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn bổ trợ thêm một phần kiến thức tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tập tốt. 

 



Trọn bộ kiến thức về câu cảm thán trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về câu cảm thán trong tiếng Anh

Cũng giống như tiếng Việt, câu cảm thán trong tiếng Anh được sử dụng để truyền tải thông điệp của người nói cũng như thể hiện được thái độ và cảm xúc trong khi giao tiếp. Việc sử dụng câu cảm thán sẽ tạo cảm xúc cho người nghe và đưa cuộc hội thoại trở nên hấp dẫn, thú vị hơn. Hôm nay, Step Up sẽ chỉ cho bạn tất tần tật về loại câu này.

1.  Định nghĩa câu cảm thán trong tiếng Anh

Câu cảm thán (exclamation sentence) là dạng câu hay được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với ý nghĩa diễn tả một cảm xúc (emotion) hay thái độ (attitude) tới sự vật, sự việc đang nói tới. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc như vui, buồn, hạnh phúc, khen, chê, phẫn nộ hay ngạc nhiên…

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi chỉ một từ đơn giản cũng cấu tạo thành một câu cảm thán (Ví dụ: “Wow!” – thể hiện sự ngạc nhiên, “gosh” – đáng chết,…). Tuy nhiên cơ bản và thông dụng nhất là 3 loại câu cảm thán với “WHAT”, “HOW” và “ SO SUCH”. Hãy cùng Step Up tìm hiểu kĩ hơn về loại câu này nhé!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2.  Cấu trúc câu cảm thán với “What”

Trong các cấu trúc câu cảm thán, câu sử dụng với “What” là cần lưu ý nhất. Bởi vì tùy thuộc vào danh từ là số nhiều hay số ít, đếm được hay không đếm được mà bạn sẽ áp dụng các cấu trúc khác nhau.

Dạng 1:  Với danh từ đếm được số ít

Cấu trúc: What + a/ an + adj + danh từ số ít!

Với danh từ trong câu ở dạng số ít, khi viết câu cảm thán với “What” bạn bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau What và trước tính từ.

Ví dụ:

  • What a beautiful girl! (Quả là một cô gái đẹp)
  • What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)

Dạng 2:  Với danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc: What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Khi danh từ trong câu xuất hiện ở dạng số nhiều, bạn không được sử dụng mạo từ “a/an”. Nếu cuối câu bạn sử dụng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • What beautiful flowers are! (Những bông hoa này đẹp quá)
  • What small apartments! (Những căn hộ này nhỏ quá)

Dạng 3: Với danh từ không đếm được

Cấu trúc: What + adj + danh từ không đếm được!

Do danh từ trong câu là danh từ không đếm được nên  không sử dụng mạo từ “a/an” hay thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu. 

Ví dụ:

  • What difficult grammar! (Cấu trúc khó quá!).
  • What tasty food! (Đồ ăn này ngon quá)

Cấu trúc câu cảm thán

Xem thêm: Làm chủ danh từ đếm được và không đếm được trong 5 phút

Dạng 4: Câu cảm thán kết hợp kể chuyện

Cấu trúc: What + (a/an) + adj + N + S + V!

Đây là một dạng mở rộng của câu cảm thán. Khi bạn muốn kể thêm một điều gì đó để làm rõ nghĩa hơn cho câu hãy sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • What smart students we met! (Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!)
  • What a delicious meal we have tasted! (Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon)

3.  Cấu trúc câu cảm thán với “How”

Đơn giản hơn với “What”, câu cảm thán với “How” chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất. Bạn có thể sử dụng loại câu này khi muốn biểu đạt cảm xúc mạnh bởi cường độ cảm xúc của câu

Cấu trúc: How + adj/ adv + S + V/ be !

So sánh với 4 dạng cấu trúc bên trên, ta thấy câu cảm thán với “How” hoàn toàn khác biệt. Thay vì chỉ đi kèm với tính từ thì cấu trúc này còn đi kèm với cả trạng từ. Nếu như cụm chủ vị (S + V) ở 4 cấu trúc trên là phụ, bổ sung ý nghĩa thì đối với cấu trúc này đây là một thành phần hoàn toàn bắt buộc .

Ví dụ:

  • How beautifully she sings! (Cô ấy hát hay quá)
  • How fun it is! (Nó thật là buồn cười!).

Câu cảm thán trong tiếng Anh

4.  Cấu trúc câu cảm thán với “So” và “So Such”

Cấu trúc:

  • Với So: S + V + so + adj/ adv
  • Với Such: S + V + such + (a / an) + adj / adv

Câu cảm thán với “so” và “such” thường được đặt trong câu, trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện rõ hơn thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra. So với kiểu câu cảm thán với “How”, cấu trúc này cũng có điểm tương đồng. Đó là đều có sự xuất hiện bắt buộc của cụm chủ vị (S+V) và đều có thể kết hợp với cả tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng.

Ví dụ:

  • The pencil is so beautiful ( Chiếc bút chì đẹp quá)
  • You are so tall! (Bạn cao quá!).
  • That was such a memorable holiday! (Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ)
  • It was such a boring film! (Bộ phim buồn tẻ quá!).

20 câu cảm thán thường dùng trong giao tiếp Tiếng Anh

Ngoài những cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh phổ biến và đúng ngữ pháp như trên, người ta lược bỏ một số thành phần và biểu lộ cảm xúc của mình không theo quy tắc câu trong thực tế giao tiếp. Dưới đây là 20 câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ:

Khi bạn muốn động viên một ai đó

  • It’s risky! (Nhiều rủi ro quá)
  • Go for it! (Cố gắng lên)
  • Cheer up! (Vui lên đi)
  • Calm down! (Bình tĩnh nào)
  • It’s over! (Mọi chuyện đã qua rồi)
  • Good job/ Well-done (Làm tốt lắm)

Xem thêm: 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công

Thể hiện cảm xúc khi bạn vui mừng, hạnh phúc, hài lòng

  • How lucky! (Thật là may quá)
  • That’s amazing! (Thật bất ngờ)
  • That’s great! (Thật tuyệt)
  • That’s really awesome! (Quá tuyệt vời)
  • Thank God! (Cảm ơn trời đất)
  • I did it! (Mình làm được rồi)
  • Nothing could make me happier. (Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn)
  • I have nothing more to desire. (Tôi rất hài lòng)
  • We are happy deed. (Chúng tôi rất vui mừng)

20 câu cảm thán trong giao tiếp tiếng Anh

Thể hiện cảm xúc khi bạn tiếc nuối, buồn chán hoặc tức giận

  • What a bore! (Thật là chán quá)
  • Too bad! (Tệ quá)
  • Poor fellow! (Thật tội nghiệp)
  • What a pity! (Thật đáng tiếc)
  • What nonsense! (Thật vô lý)

Bài tập vận dụng câu cảm thán trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập vận dụng cấu trúc câu cảm thán. Hãy làm các bài tập để luyện tập kiến thức vừa học nhé!

Bài 1: Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau:

1. Lovely/ dress

2. Tight/ shoes

3. beautiful/ flowers

4. awful/ weather

5. smooth/ hair

Đáp án:

1. What a lovely dress!

2. What tight shoes!

3. What beautiful flowers!

4. What awful weather!

5. What smooth hair!

Bài 2. Viết lại câu sau với những từ cho sẵn:

1. The weather today is so beautiful.

=> How

=> What

2. The chocolate is so sweet

=> How

=> What

3. These questions are so difficult.

=> How

=> What

Đáp án:

1. How beautiful the weather today is!

What beautiful weather today!

2. How sweet the chocolate is!

What sweet chocolate!

3. How difficult these questions are!

What difficult questions!

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Việc sử dụng câu cảm thán sẽ giúp đoạn hội thoại bớt khô khan và việc truyền tải cảm xúc giữa người với người trở nên dễ dàng hơn. Hi vọng những kiến thức Step Up chia sẻ sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tốt hơn.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI