Cách sử dụng convenient trong tiếng Anh

Cách sử dụng convenient trong tiếng Anh

Convenient là một tính từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh dù là văn nói hay văn viết. Tuy nhiên, do được sử dụng trong nhiều trường hợp nên người học rất dễ nhầm lẫn. Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn cách sử dụng convenient đầy đủ nhất. Kèm theo đó là các ví dụ minh họa cụ thể giúp các bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ.

1. Convenient nghĩa là gì?

Định nghĩa: Convenient là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tiện lợi”.

Ví dụ: 

  • The bus station is close to the house so it is very convenient for her to go to work.
    Bến xe buýt gần nhà rất tiện cho việc cô ấy đi làm.
  • This desk is very convenient as a study desk.
    Chiếc bàn này làm bàn học rất tiện lợi
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách sử dụng Convenient trong tiếng Anh

Convenient được sử dụng khá bổ biến trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể về cách sử dụng của convenient.

Cách sử dụng convenient để thể hiện cái gì đó thuận lợi, tiện lợi.

Ví dụ: 

  • This dishwasher is very convenient.
    Chiếc máy rửa bát này rất tiện lợi.
  • This vacuum cleaner is very convenient.
    Chiếc máy hút bụi này rất tiện lợi.

Cách sử dụng convenient đứng trước một danh từ.

Ví dụ:

  • Our shop has a convenient location.
    Cửa hàng của chúng tôi có một vị trí thuận lợi.
  • There is a very convenient fast food store near my house.
    Ở gần nhà tôi có một cửa hàng đồ ăn nhanh rất tiện lợi.

Cách sử dụng convenient với giới từ.

Ví dụ:

  • It’s convenient for me to defend the thesis.
    Thuận tiện cho tôi bảo vệ luận văn.
  • The location of the station is very convenient to go to school.
    Vị trí của nhà ga rất tiện lợi để đi học.

Cách sử dụng convenient

3. Convenient đi với giới từ nào

Vì là một tính từ nên convenient có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi trường hợp thì cụm từ này lại mang một nghĩa khác. Cùng tìm hiểu để biết cách sử dụng các giới từ đi kèm với convenient thích hợp nhé.

Convenient to V: thuận lợi để/khi làm gì.

Ví dụ:

  • This road is very convenient to escape.
    Con đường này rất thuận tiện để bỏ trốn.
  • This bike is very convenient to ride on the hills..
    Chiếc xe đạp này rất tiện lợi để đi trên đồi núi.

Convenient for sb: Thuận tiện cho ai.

Ví dụ:

  • This outline is very convenient for students to review.
    Đề cương này rất thuận lợi cho các học sinh ôn tập.
  • The sled was very convenient for us this winter.
    Chiếc xe trượt tuyết rất thuận tiện cho chúng tôi trong mùa đông này.

Convenient as:Tiện lợi như cái gì/ điều gì.

Ví dụ:

  • The long, thick coat is convenient as a warm shawl.
    Chiếc áo dày và dài tiện lợi như một chiếc khăn choàng ấm áp.
  • The house has convenient furniture as in a dream.
    Căn nhà  có nội thất tiện lợi như trong mơ.

4. Đặt câu với Convenient

Dưới đây là một số câu được đặt với Convenient mà các bạn có thể tham khảo.

Đặt câu với convenient

  • A job close to home would be convenient.
    Một công việc gần nhà sẽ rất thuận tiện.
  • We always like convenient things.
    Chúng ta luôn thích những thứ thuận tiện.
  • It is not convenient for her to answer the phone.
    Cô ấy không tiện để trả lời điện thoại.
  • The big road is convenient for the movement of a truck.
    Con đường lớn thuận tiện cho việc di chuyển của một chiếc xe tải.
  • Electronic wallet is convenient for fast payment.
    Ví điện tử thuận tiện cho việc thanh toán nhanh chóng.
  • I find it very convenient to use a wired mouse.
    Tôi cảm thấy rất tiện lợi khi sử dụng một con chuột có dây
  • It’s very convenient when we are working on the computer.
    Rất tiện lợi khi chúng tôi làm việc trên máy tính.
  • The bus is really convenient for students who do not have a personal vehicle like me.
    Xe buýt thất sự tiện lợi đối với những sinh viên không có phương tiện cá nhân như tôi.
  • The modern world brings many convenient things to human life.
    Thế giới hiện đại mang lại nhiều thứ tiện lợi cho cuộc sống của con người.
  • My son will enjoy the most convenient things.
    Con trai tôi sẽ được hưởng những gì tiện lợi nhất.
  • I have always dreamed of a home with convenient furniture in the future.
    Tôi luôn mơ về một ngôi nhà với những đồ nội thất tiện lợi trong tương lai.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

5. Bài tập về Convenient

Dưới đây là bài tập nho nhỏ giúp các bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem mình đã nắm chắc cách sử dụng convenient chưa nhé.

Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng convenient.

  1. Chiếc ghế này rất tiện lợi.
  2. Tôi thường xuyên mua đồi tại các cửa hàng tiện lợi
  3. HÌnh thức giao hàng hiện nay rất thuận tiện với những người bận rộn như tôi.
  4. Tôi thường xuyên mua đồ trực tuyến vì nó rất tiện lợi.
  5. Bình giữ nhiệt là một giải pháp tiện lợi để có nước ấm trong mùa đông.
  6. Thật tiện lợi khi có một ít giấy ăn ở ngay đây.
  7. Sự phát triển của công nghệ giúp cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn.
  8. Tài khoản ngân hàng rất tiện lợi để lưu chuyển tiền bạc.
  9. Thang máy rất tiện lợi trong những tòa nhà cao tầng.
  10. Tôi có thể thuận lợi liên lạc với bạn bè khi có chiếc điện thoại này.

Đáp án:

  1. This chair is very convenient.
  2. I often buy hills at convenient stores.
  3. Today’s delivery protocol is very convenient for busy people like me.
  4. I often buy things online because it’s so convenient.
  5. A thermos is a convenient way to get warm water in winter.
  6. It’s convenient to have some napkins right here.
  7. The development of technology makes our lives more convenient.
  8. A bank account is very convenient to save money.
  9. Elevators are very convenient in tall buildings.
  10. I can smoothly communicate with my friends when I have this phone.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã chia sẻ cách sử dụng convenient trong tiếng Anh thông dụng nhất. Các trường hợp trên đây đều rất dễ học và dễ nhớ. Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể sử dụng convenient một cách thành thạo.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh, phân biệt Nevertheless với However

Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh, phân biệt Nevertheless với However

Trong tiếng Anh, bạn thường xuyên bắt gặp và sử dụng những từ nối, từ tương phản như “but”, hay “however” mang nghĩa là “nhưng, tuy nhiên”. Vậy bạn đã bao thấy qua từ “Nevertheless” chưa? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc nevertheless cũng như cách dùng từ này trong tiếng Anh nhé.

1. Nevertheless là gì?

Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như vậy”. Từ này được sử dụng với vai trò làm trạng từliên từ. Từ này thường được đứng ở cầu câu để biểu hiện thị có sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know

(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)

  • I lied. Nevertheless, that’s good for her.

(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với  “nevertheless”: however, yet, still.

Cấu trúc nevertheless

2. Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:

  • Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
  • Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2

Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
  • She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.

(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)

  • Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.

(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)

  • The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.

(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)

Cấu trúc nevertheless

3. Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However

“Nevertheless và “however” đều là những liên từ mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless”  mang nghĩa trang trọng hơnnhấn mạnh hơn so với “however”

Cấu trúc nevertheless

. Ví dụ:

  • I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

  • I feel a little scared, however, I will talk to him.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

  • The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.

(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)

  • I was about to go out when it was raining, however, I kept going.

(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)

Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.

 Ví dụ:

  • Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.

=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.

(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)

  • Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.

=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.

(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)

Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .

Cấu trúc nevertheless

. Ví dụ:

  • Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.

(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)

  • He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.

(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)

5. Bài tập với cấu trúc Nevertheless có đáp án

Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn lại kiến thức cấu trúc nevertheless vừa học phía trên:

Bài tập: Chọn các từ nối điền vào chỗ trống thích hợp: However, nevertheless, despite, in spite of,  although

  1. ______  Jaws is one of Spielberg’s first films, it is one of his best.
  2. The film didn’t receive good reviews from critics.______, many people went to see it.
  3. They spent millions of dollars on making the film.  ______, it wasn’t as successful as expected.
  4. ______ the silly story, many people enjoyed the film.
  5. ______ the film was a bit frightening, I really enjoyed it.

Đáp án:

  1. Although  
  2. However/ Nevertheless  
  3. However/ Nevertheless
  4. Despite/ In spite of  
  5. Although
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cấu trúc, so sánh với từ đồng nghĩa và bài tập có đáp án. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn không bị nhầm với  bất kì từ nối nào khác nữa. 

Ngoài ra, các bạn có thể học thêm nhiều chủ đề ngữ pháp khác với sách Hack Não Ngữ Pháp đến từ Step Up. Đây là cuốn sách tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, ngữ pháp trong sách được rút gọn, dễ hiểu nhất có thể cùng với ví dụ minh họa cụ thể, hài hước giúp bạn nhớ lâu hơn. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép làm bài tập sau khi học lý thuyết và có hệ thống chấm điểm để bạn tự mình đánh giá năng lực bản thân.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ tương tự nhau về cả hình thức lẫn ý nghĩa khiến người học bị nhầm lẫn. Beside và Besides là một cặp từ như vậy. Vậy Beside là gì? Khác gì so với Besides? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cặp từ này, cùng tìm hiểu nhé!

1. Beside là gì?

“Beside” là một giới từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “‘bên cạnh, ở bên cạnh”.

Ví dụ: 

  • I am very happy to be beside him.

(Tôi rất hạnh phúc khi ở bên cạnh anh ấy.)

  • She was beside me last afternoon.

(Cô ấy đã ở bên cạnh tôi suốt buổi chiều qua.)

  • I leave the document beside the printer.

(Tôi để tài liệu bên cạnh máy in.)

Beside

Một số từ đồng nghĩa với “beside” như: next to, along, alongside.

Ví dụ: 

  • Your books are on the table next to my laptop.

(Sách của bạn ở trên bàn cạnh máy tính xách tay của tôi.)

  • Mike’s car was parked along the road.

(Xe của Mike đã đậu ven đường.)

  • Cars shared the road alongside mopeds and bikes.

(Ô tô đi chung đường cùng với xe gắn máy và xe đạp.)

2. Phân biệt beside và besides

Hai từ “beside” và “besides” khi nhìn qua có vẻ rất giống nhau chỉ khác nhau ở đuôi “s”, tuy nhiên cách dùng của chúng lại khác biệt lắm đấy nhé. Cùng Step Up đi tìm sự khác nhau thôi nào!

Beside

“Beside” là giới từ chỉ vị trí mang nghĩa là “bên cạnh. ở bên cạnh”. Beside được dùng để nối hai danh từ với nhau.

Cấu trúc: N + Beside + N

Ví dụ: 

  • I have a dressing table beside my bed.

(Tôi có một bàn trang điểm bên cạnh giường của tôi.)

  • I sat beside Lucy at the party.

(Tôi ngồi bên cạnh Lucy trong bữa tiệc.)

  • He always follows the bear beside him.

(Anh ấy luôn theo sát chú gấu bên cạnh.)

Trường hợp đặc biệt:

  • Beside one’s self: Cảm xúc không thể kìm nén được.

Ví dụ: He is beside himself with anger. (Anh ta không thể kiềm chế cơn giận.)

  • Beside the point: vấn đề chính là, chẳng liên quan, …

Ví dụ: It’s beside the point to me. (Điều này chẳng liên quan đến tôi.)

Beside

Besides

Khác với “beside”, “besides” là một phó từ dùng để liên kết mang nghĩa là “ngoài ra, thêm vào”.

Ví dụ: 

  • Besides your parents, no one really cares for you.

(Ngoài cha mẹ của bạn, không ai thực sự quan tâm đến bạn.)

  • To make this cake, besides flour, we need many different ingredients.

(Để làm được món bánh này, ngoài bột mì, chúng ta cần nhiều nguyên liệu khác nhau.)

  • The police could not find any more information besides clues at the scene.

(Cảnh sát không tìm được thêm thông tin nào ngoài manh mối tại hiện trường.)

 

Ngoài ra, “besides” còn được sử dụng như một trạng từ với chức năng để giới thiệu thêm thông tin. Khi là trạng từ, “besides” thường đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.

Ví dụ: 

  • I am not ready to love one more person. Besides, I like loneliness.

(Tôi chưa sẵn sàng để yêu thêm một người. Hơn nữa, tôi thích sự cô đơn.)

  • The book is very good, and besides, the price is also very cheap.

(Cuốn sách rất hay, và bên cạnh đó, giá cũng rất rẻ.)

  • Mike is really good. Besides, he is also a polite person.

(Mike thực sự rất tốt. Ngoài ra anh ấy còn là một người lịch sự.)

3. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Không quá khó để phân biệt “beside” và “besides” đúng không? Ngoài “beside”, ngữ pháp tiếng Anh còn “kho” kiến thức bao gồm rất nhiều chủ điểm lớn nhỏ khác nhau. Nếu như bạn còn yếu ngữ pháp tiếng Anh, hãy tìm cho mình một “tri kỷ” cùng nhau học tập. Sách Hack Não Ngữ Pháp chính là giải pháp giúp bạn nâng cao ngữ pháp cho mình. 

Bộ sản phẩm bao gồm 1 sách giấy với những kiến thức ngữ pháp cơ bản đến nâng cao và một app học thông minh Hack Não Pro.

Beside

Sách Hack Não Ngữ Pháp 

Sách dày hơn 200 trang và được in màu toàn bộ trên khổ A4, chất liệu giấy Nhật chất lượng cao. Kiến thức ngữ pháp trong sách được chia làm 3 chương, bao gồm:

  • Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  • Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
  • Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.

Nội dung sách là những kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao giúp học viên quen dần với việc tiếp thu kiến thức. Khác với những cuốn sách chỉ toàn lý thuyết “khô khan”, sách Hack não Ngữ Pháp có những hình ảnh minh họa thú vị và sơ đồ tư duy logic giúp việc học ngữ pháp dễ dàng.

App Hack Não Pro 

Beside

App Hack Não Pro gồm 2 phần luyện tập: 

  • Các bài luyện tập tương ứng với sách giúp bạn ôn luyện lại những kiến thức, vận dụng làm bài tập;
  • Kho đề thi tổng hợp: Giúp bạn kiểm tra năng lực, khả năng ghi nhớ và học ngữ pháp của bản thân.

Bạn lo sợ ngữ pháp quá khó không thể học? Đừng lo vì trong App còn chứa nhiều video chia sẻ kinh nghiệm, những mẹo học ngữ pháp đơn giản. Khi học xong kiến thức, bạn sẽ được thực hành làm bài tập ngay trên app. Bạn sẽ đánh giá được khả năng học của mình thông qua hệ thống chấm điểm của app.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về “beside” và cách phân biệt với “besides” trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn đã bạn đã không còn nhầm lẫn cặp từ này nữa đúng không. Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ nhé!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Top 50 lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất gửi tới thầy cô

Top 50 lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất gửi tới thầy cô

Ngày 20/11 là ngày cả nước Việt Nam hướng về các thầy cô giáo, những người đã dành cả cuộc đời cống hiến cho sự nghiệp trồng người. Đây cũng là ngày để các bạn học sinh, sinh viên gửi lời tri ân tới thầy cô – là những người cha, mẹ thứ hai của mình. Step Up sẽ tặng bạn Top 50 lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh gửi tới thầy cô thay lời cảm ơn sâu sắc nhất.

1. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Thầy cô là những lái đò thầm lặng, hi sinh cả cuộc đời mình để chèo lái những chuyến đò, đưa các thế hệ học trò đến với tri thức. Chỉ còn ít ngày nữa là tới 20/11 – Ngày Nhà Giáo Việt Nam; hãy chuẩn bị những câu chúc, những lời bày tỏ sự cảm ơn đến thầy cô của mình. Dưới đây là những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất bạn có thể tham khảo:

lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh

  • To the greatest teacher in the world, Happy Teachers’ Day! Thank you for everything!

Gửi tới người thầy vĩ đại nhất trên thế giới, Chúc mừng Ngày Nhà giáo! Cảm ơn thầy cô vì tất cả mọi thứ!

  • I am really grateful because I met the teacher – who gave me inspiration, motivation, and helped me develop my abilities. Happy Teachers’ Day in Vietnam!

Em thực sự biết ơn vì tôi đã gặp được người thầy – người đã truyền cho tôi cảm hứng, động lực và giúp em phát triển khả năng của mình. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam.

  • Thank you teachers for teaching and leading me to be successful like today. Happy teachers day in Vietnam!

Cảm ơn các thầy cô đã dạy dỗ và dìu dắt em có được thành công như ngày hôm nay. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam!

  • My dear teachers, thank you for lighting up the dream fire in me. If it weren’t for you, you wouldn’t be today. I love you teachers!

Các thầy cô thân mến, cảm ơn thầy cô đã thắp lên ngọn lửa ước mơ trong em. Nếu không có bạn, bạn đã không có ngày hôm nay. Em yêu yêu thầy cô!

  • I have this day thanks to the teacher’s merit. I hope you are always happy and happy. Happy Teachers’ Day in Vietnam!

Em có được ngày hôm nay là nhờ công lao của thầy cô. Em mong thầy cô luôn vui vẻ và hạnh phúc. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam!

  • Thank you for teaching us how to read and write. Thank you for teaching us many good things. On November 20, I wish my teachers always success and happiness!

Cảm ơn thầy cô đã dạy chúng em cách đọc, cách viết. Cảm ơn người đã dạy chúng em nhiều điều hay. Nhân ngày 20-11, em kính chúc các thầy cô giáo luôn thành công và hạnh phúc!

  • Thank you teachers for always being the parents, the sibling, the friend who stayed by and followed over us. I hope I can continue to stick with you in the years to come. I love you so much!

Cảm ơn các thầy cô đã luôn là cha mẹ, người anh, người bạn đã ở bên và theo dõi chúng em. Em hy vọng em có thể tiếp tục gắn bó với thầy cô trong những năm tới. Em yêu thầy cô rất nhiều!

  • Your dedication is our inspiration. Thank you for always being devoted to the teaching profession. Happy 11/20 teachersb

Sự cống hiến của thầy cô là nguồn cảm hứng của chúng em. Cảm ơn thầy cô đã luôn tâm huyết với nghề dạy học. Chúc mừng 20/11 thầy cô!

  • On November 20th, I wish teachers good health and success!

Nhân ngày 20-11, em kính chúc thầy cô dồi dào sức khỏe và thành công!

  • Happy Vietnamese Teachers’ Day! We are grateful to you today and every day!

Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam! Chúng em biết ơn thầy cô ngày hôm nay và mỗi ngày!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo chủ nhiệm

“Lúc ở nhà mẹ cũng là cô giáo. Khi tới trường cô giáo như mẹ hiền…” 

Câu hát có lẽ đã quá quen thuộc với mỗi chúng ta. Đúng vậy,cô giáo chủ nhiệm giống như người mẹ hiền thứ hai. Là người  không chỉ dạy ta kiến thức, mà còn dạy ta những đạo lý làm người. Hãy gửi những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh đến người mẹ của mình nhé!

lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh

  • Thank you for being a great homeroom teacher. Happy Teachers Day!

Cảm ơn cô vì đã trở thành một giáo viên chủ nhiệm tuyệt vời. Chúc mừng ngày Nhà giáo!

  • Thank you for always interested in us. You are the best teacher in the world. I love you. Have a nice day Vietnamese Teachers!

Cảm ơn cô vì đã luôn quan tâm đến chúng em. Cô là giáo viên tốt nhất trên thế giới. Em yêu cô. Chúc cô ngày Nhà Giáo Việt Nam vui vẻ!

  • Wishing you a happy and happy 11/20. You are like a burning torch to light the way for us.

Chúc cô có một 20/11 vui vẻ và hạnh phúc. Cô như ngọn đuốc cháy sáng dẫn đường cho chúng em vậy!

  • I wish I could show my immense gratitude to you. But it’s hard to say. I hope this small card will replace me with a partial expression of my deep gratitude from the bottom of my heart.

Em ước em có thể bày tỏ lòng biết ơn vô hạn của tôi với cô. Nhưng thật khó nói. Em hy vọng tấm thiệp nhỏ này sẽ thay em thể hiện một phần lòng biết ơn sâu sắc từ tận đáy lòng em.

  • You are the second mother that I love most. Wish you always happiness, beauty and success in your career.

Cô là người mẹ thứ hai mà em yêu quý nhất. Em chúc cô luôn hạnh phúc, xinh đẹp và thành công trong sự nghiệp.

  • Happy Vietnam’s Teacher day! I am very honored to be her student. I wish you were always beautiful and stick with us.

Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam! Em rất vinh dự khi được là học trò của cô. Em chúc cô luôn xinh đẹp và gắn bó với chúng em.

  • Thank you teacher for loving us like a mother for the past 3 years. Wishing your teacher 11/20 beautiful, good job and always loved by students!

Cảm ơn cô giáo đã yêu thương chúng em như mẹ ruột trong suốt 3 năm qua. Chúc cô giáo 20/11 xinh đẹp, giỏi giang và luôn được học sinh yêu quý!

  • On the occasion of Teachers’ Day in Vietnam, we would like to send our best wishes to you. Wishing you a healthy and steady step on your career path.

Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, chúng em xin gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến cô. Chúc thầy cô luôn mạnh khỏe và vững bước trên con đường sự nghiệp.

  • Wishing you are always beautiful, talented and enthusiastic like now!

Nhân ngày 20-11, em kính chúc thầy cô dồi dào sức khỏe và thành công!

  • Happy Vietnamese Teachers’ Day! We are grateful to you today and every day!

Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam! Chúng em biết ơn cô ngày hôm nay và mỗi ngày!

3. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy giáo chủ nhiệm

Thầy chủ nhiệm – người luôn quan tâm chúng ta một cách thầm lặng nhất. Tuy không thể hiện rõ ra bên ngoài, nhưng thầy luôn theo dõi, bảo ban đàn em nhỏ một cách ân cần. Đừng quên gửi tới thầy chủ nhiệm lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh thay lời tri ân bạn nhé!

lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh

  • Wishing you a teachers day full of happiness!

Em chúc thầy có một ngày nhà giáo tràn ngập hạnh phúc!

  • I am very grateful for your nurturing merit to us. I promise to always be a good student. I wish you a happy 11/20 day!

Em rất biết ơn công lao dưỡng dục của bạn đối với chúng em. Em hứa sẽ luôn là một học sinh giỏi. Chúc các bạn một ngày 20/11 vui vẻ!

  • I have a secret that we love our class teacher very much. On November 20th, we wish the teacher good health, happiness and love us as they are now!

Em có một bí mật là em rất yêu quý thầy chủ nhiệm lớp của mình. Nhân ngày 20-11, em kính chúc thầy dồi dào sức khỏe, hạnh phúc và luôn yêu thương chúng em như bây giờ!

  • Thank you for teaching, teaching, and giving you a lot of love during the past time. On November 20, I wish you good health, better work in the career of growing people!

Cảm ơn cô đã dạy dỗ, dạy dỗ và dành rất nhiều tình cảm cho các em trong suốt thời gian qua. Nhân ngày 20-11, em xin chúc thầy luôn mạnh khỏe, ngày càng hoàn thành tốt sự nghiệp trồng người!

  • On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, I would like to thank you for infusing me with valuable knowledge. Wish the teacher was always as young and enthusiastic as they are now!

Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, em xin cảm ơn thầy đã truyền cho em nhiều kiến ​​thức quý báu. Chúc thầy luôn tươi trẻ và nhiệt huyết như bây giờ!

  • Dear teacher, I thank you for your support and light up my path. Have a great day Vietnamese teachers!

Thầy kính yêu, em cảm ơn thầy đã ủng hộ và thắp sáng con đường em đi. Chúc thầy một ngày Nhà giáo Việt Nam vui vẻ!

  • A great thanks to my teacher! You are my father who gives us an image, a voice and a thought to help build me life.

Một lời cảm ơn lớn đến người thầy của em! Thầy là người cha của em, người đã cho em một hình ảnh, một tiếng nói và một suy nghĩ để giúp em xây dựng cuộc sống.

  • Wishing you had a happy Vietnamese Teachers ‘Day with your students! Please accept my respect and best wishes!

Chúc thầy có một ngày Nhà giáo Việt Nam vui vẻ bên các học trò của mình! Mong thầy hãy nhận sự tôn trọng và lời chúc tốt đẹp nhất của em!

  • On November 20, I wish my homeroom teacher and family always be happy and happy. I Hope you always love your job and be loved by all your students.

Nhân ngày 20-11, em xin chúc thầy giáo chủ nhiệm của em và gia đình luôn vui vẻ, hạnh phúc. Chúc thầy luôn yêu nghề và được mọi người yêu quý.

  • Happy Teachers’ Day in Vietnam. I hope you always are in good shape and always accompany us in the future!

Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam. Em chúc thầy luôn phong độ và luôn đồng hành cùng chúng em trong thời gian tới!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy cô các bộ môn

Nếu nói tri thức là một cuốn sách thì các thầy cô giáo bộ môn là người tô điểm cho cuốn sách của chúng ta những bông hoa rực rỡ sắc màu. Đừng ngại mà hãy gửi tới thầy cô những lời chúc 20/1 bằng tiếng Anh hay nhất bạn nhé!

lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh

  • On occasion of Vietnamese Teachers’ Day, I wish you and your family good health, happiness and success in life.

Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11. Kính chúc thầy cô và gia đình được dồi dào sức khỏe, hạnh phúc luôn thành đạt trong cuộc sống.

  • Thank you my teacher for all that you gave, And I promise to try my best to have better grades!

Cảm ơn cô vì tất cả những gì Cô đã làm cho em, và em hứa sẽ cố gắng hết sức để được điểm cao hơn.

  • Thank you for teaching me a subject I thought I could never understand or be interested in. Thank you for making learning fun.

Cảm ơn Cô đã dạy em môn học mà em đã nghĩ là sẽ không bao giờ hiểu hoặc có hứng thú với nó. Cảm ơn Cô đã làm việc học trở nên thú vị.

  • It has been an honor to get to learn so many things from you. Thanks for inspiring me!

Quả là 1 vinh hạnh khi học được rất nhiều thứ từ cô. Cảm ơn vì đã truyền cảm hứng cho em!

  • It’s been a major honor to be able to attend your classes; you taught us in the most possible friendly way! Thank you for being kind to us!

Quả là vinh hạnh khi tham dự các lớp học của cô, cô đã dạy chúng em một cách thân thiện nhất có thể. Cảm ơn Cô vì đã đối tốt với chúng em.

  • Your wisdom, dedication, and kindness will always lead us to the right path and inspire us to be better human beings.

Sự thông thái, tận tâm và lòng tốt của Cô sẽ luôn dẫn lối chúng em đến con đường đúng đắn và truyền cảm hứng cho chúng em thành những con người hoàn thiện hơn.

  • Thanks to you, I love this subject more. I hope you will always have good luck and happiness.

Nhờ có thây cô mà em yêu thích môn học này hơn. Em hy vọng thầy cô sẽ luôn gặp may mắn và hạnh phúc.

  • I never thought I would love this subject without your inspiration. I really thank you. Have a happy teacher’s day!

Em chưa bao giờ nghĩ rằng em sẽ yêu thích môn học này nếu không có sự truyền cảm hứng của cô.Em thực sự cảm ơn cô. Chúc cô ngày nhà giáo vui vẻ!

  • To me, you are the greatest teacher. I respect you with all my heart.

Đối với em, Thầy/ Cô là người giáo viên tuyệt nhất. Em tôn trọng cô bằng cả con tim. 

  • Thank you for lighting us up the flame of love for the subjects. On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, I would like to wish you good health and good work!

Cảm ơn thầy cô đã thắp cho chúng em ngọn lửa tình yêu các môn học. Nhân ngày nhà giáo Việt Nam, em xin kính chúc thầy cô sức khỏe, công tác tốt!

5. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy cô dạy thêm

lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh

  • Thank you for helping me supplement my knowledge and studying skills. Wishing you always happy and healthy as now.

Cảm ơn thầy cô đã giúp tôi bổ sung kiến ​​thức và kỹ năng học tập. Chúc thầy cô luôn vui và khỏe như bây giờ.

  • Thanks for always taking care of us and reassuring that all of us were doing okay. You are the world’s best teacher! Thank you for everything! 

Cảm ơn vì đã luôn chăm sóc và trấn an chúng em rằng chúng em đang làm tốt. Cô là người giáo viên tuyệt nhất trên đời. Cảm ơn Cô vì tất cả.

  • You are the one who brings the light of knowledge to me. I love you so much!

Thầy cô là người mang lại ánh sáng tri thức cho tôi. Em yêu thầy cô rất nhiều!

  • Wish you a meaningful and happy Vietnamese Teacher’s Day. I love you – my second mother.

Chúc cô một ngày Nhà giáo Việt Nam thật ý nghĩa và hạnh phúc. Em yêu cô – người mẹ thứ hai của em.

  • Happy Vietnamese Teachers’ Day! Thank you for making the lesson interesting!

Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam! Cảm ơn thầy cô đã làm cho bài học thú vị!

  • Thanks to you, I get more knowledge. Thank you for everything!

Nhờ cô mà em có thêm nhiều kiến ​​thức. Cảm ơn cô vì tất cả mọi thứ!

  • Do you know that you are the teacher I love the most? Thank you and for your valuable knowledge. Wish you always happiness and success!

Cô có biết cô là giáo viên mà em yêu nhất không? Cảm ơn cô và cho những kiến ​​thức quý giá. Em chúc cô luôn hạnh phúc và thành công!

  • In my eyes, you are the most beautiful person. Wishing you always as young as now. Happy Teachers Day Vietnam.

Trong mắt anh, em là người đẹp nhất. Chúc bạn luôn tươi trẻ như bây giờ. Chúc mừng ngày nhà giáo việt nam

  • Thank you for helping me gain more knowledge. I’ve always been grateful for your teaching credit.

Cảm ơn cô đã giúp em có thêm kiến ​​thức. Em luôn biết ơn công lao giảng dạy của cô.

  • One day the teacher comes again, I wish her a lot of success in life.Hope you love us forever like now!

Một ngày nhà giáo nữa lại đến, em chúc cô gặp nhiều thành công trong cuộc sống. Hy vọng cô mãi mãi yêu chúng em như bây giờ!

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

6. Bài viết về ngày 20/11 bằng tiếng Anh

Ngày Nhà giáo Việt Nam đang dần tới, trong không khí háo hức, các bạn học sinh đang thi nhau viết những bài báo tường, những bài phát biểu cảm nghĩ ngày 20/11 tri ân thầy cô. Dưới đây là mẫu bài viết về ngày 20/11 bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

Bài viết ngày 20/11 bằng tiếng Anh

In a school year, there are many special days, but perhaps the most special and meaningful day is November 20th – Vietnamese Teachers’ Day. In the bustling atmosphere of November 20, surely many students will sit down and think about their teachers. So do I. Many memories can not be described. I cannot forget the image of my teacher standing on the podium, giving lectures little by little. I remember how much chalk dust gently flew away and then fell back into the teacher’s loving hair. I still remember the way my teachers taught me, about how to be a good person, and interesting math formulas that were as easy as baking. Such memories cannot be forgotten. Moreover, I still remember memories when I was beaten by her or when she punished me for being giddy and forgot to do my homework. In my heart, there is always the image of my teacher with beautiful long hair. On November 20, my heart rebounded as an indescribable emotion, but I know for sure that that emotion is gratitude, respect and love for a successful teacher.

lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

Trong một năm học, có rất nhiều ngày đặc biệt, nhưng có lẽ ngày đặc biệt và ý nghĩa nhất chính là ngày 20/11 – Ngày Nhà giáo Việt Nam. Trong không khí rộn ràng của ngày 20/11, chắc hẳn nhiều bạn học sinh sẽ ngồi lại và nghĩ về thầy cô của mình. Tôi cũng vậy, có nhiều kỷ niệm mà tôi không thể diễn tả được. Tôi không thể nào quên hình ảnh cô giáo đứng trên bục giảng, giảng từng chút, từng chút một. Biết bao nhiêu bụi phấn nhẹ nhàng bay đi rồi rơi lại trên mái tóc yêu thương của cô giáo. Tôi vẫn nhớ cách cô giáo dạy tôi, về cách trở thành một người tốt, và những công thức toán học thú vị “dễ như nướng bánh”. Những kỷ niệm như vậy không thể quên. Cùng với đó, tôi vẫn nhớ những kỷ niệm khi tôi bị cô đánh đòn hoặc khi cô phạt tôi vì ham chơi và quên làm bài tập. Trong tim tôi luôn có hình ảnh của cô giáo với mái tóc dài thướt tha. Ngày 20-11, lòng tôi bồi hồi dâng trào một cảm xúc khó tả, nhưng tôi biết chắc rằng cảm xúc đó chính là lòng biết ơn, sự kính trọng và yêu mến đối với những nhà giáo – những người lái đò.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn Top 50 lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất gửi tặng thầy cô. Bên cạnh những lời chúc, chúng ta hãy cố gắng học tập chăm chỉ, không ngừng cố gắng trở thành những người trò ngoan. Đây chính là cách thể hiện lòng biết ơn ý nghĩa nhất tới thầy cô.

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Phân biệt probably và properly trong tiếng Anh

Phân biệt probably và properly trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh những từ có cách viết gần giống nhau sẽ khiến các bạn rất dễ nhầm lẫn. Những nhầm lẫn tưởng nhỏ này đôi khi lại dẫn đến những trường hợp dở khóc dở cười mà chẳng ai mong muốn cả. Probably và properly là một trong những trường hợp bên trên. Trong bài này, Step Up sẽ giải nghĩa và hướng dẫn cách dùng của probably và properly để giúp các bạn không bị dùng sai từ khi giao tiếp hay trong bất kỳ bài thi trên trường lớp nào.

1. Probably và cách dùng

Đầu tiên chúng ta cùng đến với tù “probably” trước nhé.

Probably

Định nghĩa: Probably là một trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “có lẽ”, “chắc là”, “chắc hẳn”,…, được dùng để thể hiện sự dự đoán về một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • She probably went out.
    Cô ấy có lẽ đã đi ra ngoài.
  • He’s probably a knowledgeable person.
    Anh ấy có lẽ là một người hiểu biết.
  • She probably doesn’t trust anyone.
    Cô ấy chắc  không tin tưởng bất kỳ ai.

Probably và properly

Cách dùng Probably

Những cách dùng probably phổ biến.

Probably đi với tobe

S + tobe + probably 

Ví dụ: 

  • He is probably a devoted teacher.
    Cô ấy có lẽ là một cô giáo tận tâm.
  • He probably found a new job.
    Anh ta có lẽ đã tìm được một công việc mới.
  • She is probably an honest person.
    Cô ta có lẽ là một người trung thực.

Probably đi với động từ thường

S + probably  + V(chia theo thì)

Ví dụ:

  • He  probably runs very fast.
    Anh ấy có lẽ chạy rất nhanh.
  • She is probably cooking in the kitchen.
    Cô ấy có lẽ đang nấu ăn trong bếp.
  • The kids are probably playing in the yard.
    Lũ trẻ có lẽ đang chơi ngoài sân.

Probably trong câu có will/would

S + will/would + probably

Ví dụ:

  • I will probably go study abroad.
    Tôi có lẽ sẽ đi du học.
  • He will probably find a lawyer for him.
    Anh ta có lẽ sẽ tìm một luật sư cho mình.
  • He will probably return on Monday.
    Anh ấy có lẽ sẽ trở về vào thứ hai.

Probably có thể đứng một mình hoặc đứng đầu câu

Probably không nhất thiết phải đứng trong câu. Nó có thể đứng một mình mà vẫn có nghĩa.

Ví dụ:

  • Do we need a box?
    Chúng ta có cần một cái hộp không?
    Probably not.
    Chắc là không.
  • He’s drunk, isn’t he?
    Anh ta say rồi đúng không?
    Probably.
    Có lẽ vậy.
  • Probably he doesn’t have a home to go home.
    Có lẽ anh ta không có nhà để về.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 
 

Xem thêm: Phân biệt grateful và thankful trong tiếng Anh.

2. Properly và cách dùng

Bây giờ Step Up và các bạn sẽ cùng đến với từ “properly”.

Properly 

Định nghĩa: đây là trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “một cách đúng đắn”, “làm đúng theo cách thường lệ, quy trình hoặc quy luật nào đó” Ví dụ:

  • I hope everyone will behave properly.
    Tôi hy vọng người sẽ cư xử đúng mực.
  • Make sure you use this pot properly.
    Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng cái nồi này đúng cách.
  • She probably didn’t do it properly.
    Cô ấy có lẽ đã không làm đúng cách.

probably và properly

Cách dùng properly

Như các trạng từ thông thường thì properly được dùng ở các vị trí là cuối câu, trước hoặc sau động từ.

Ví dụ: 

  • The dryer can not work properly.
    Chiếc máy sấy không thể hoạt động bình thường.
  • You need to open the key properly for the car to start.
    Bạn cần mở chìa khóa đúng cách để chiếc xe khởi động.
  • I think you should bring the phone out to the store so they can fix it properly.
    Tôi nghĩ bạn cần mang chiếc điện thoại ra cửa hàng để họ sửa nó đúng cách.
  • Come on, write properly that you learn. I’m tired of reading your post.
    Nào, hãy viết đúng cách mà bạn được học. Tôi mệt mỏi khi đọc bài viết của bạn.

3. Bài tập về cấu trúc probably và properly

Để các bạn hiểu hơn về hai trạng từ này thì chúng ta cùng làm một vài bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

  1. The doctor probably tried his best.
    A. probably  B. Probable C. Properly D. Proper
  2. She probably felt very happy.
    A. Probable B. probably C. Proper D. Properly
  3. That is a great dad. He knows how to teach his children to behave properly.
    A. Proper B. probably C. Probable D. Properly
  4. Because I trust him too much, I probably have been tricked by him.
    A. Probable B. Proper C. probably D. Properly
  5. I hope my product will soon get properly distributed.
    A. Properly B. Probable C. Proper D. probably

Đáp án

1.A

2. B

3. D

4. C

5. A

Bài tập 2: Viết lại câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng probably hoặc properly.

  1. Bác sĩ dặn tôi nghỉ ngơi hợp lý.
  2. Ăn mặc đúng lứa tuổi sẽ giúp bạn trở nên xinh đẹp hơn.
  3. Chắc anh ấy đã không đến kịp giờ máy bay cất cánh.
  4. Tôi có lẽ sẽ ngủ thêm một lúc vì cả đêm qua tôi đã bị  mất ngủ
  5. Tôi có lẽ sẽ ăn tập luyện một cách hợp lí để có một cơ thể đẹp.

Đáp án

  1. The doctor told me to rest properly.
  2. Dressing at the age properly will help you become more beautiful.
  3. He probably didn’t make it in time for the plane to take off.
  4. I will probably sleep for a while because all night I had trouble sleeping.
  5. I will probably eat exercise properly to have a beautiful body.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Chắc hẳn có nhiều bạn khi làm bài tập phía trên sẽ lúng túng và không biết phải đặt câu như thế nào. Và đôi khi trong những bài học trên lớp hàng ngày, các bạn cũng sẽ gặp phải những câu có cấu trúc rất cơ bản nhưng mình lại không sử dụng đúng. 

Các bạn chăm chỉ ôn luyện ngữ pháp để cải thiện trình độ nói và viết tiếng Anh nhưng lại không thu được kết quả như mong muốn, học trước quên sau? Đã bao giờ mọi người tự hỏi “Có phải chúng ta đang học sai cách rồi không?”.

Câu trả lời: “Probably!”, có thể cách học hiện tại của bạn đang không phù hợp đấy. 

Sách Hack Não Ngữ Pháp

Bạn đã thử tìm đến những phương pháp học khác chưa?

Tháng 6 vừa rồi Step Up đã cho ra mắt bộ sách Hack Não Ngữ Pháp với mục đích tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ đơn giản đến phức tạp. Cuốn sách có hình thức rất đặc biệt khác hoàn toàn với sách ngữ pháp thông thường cùng khám phá nhé.

Cuốn sách có bìa màu xanh dương, được thiết kế trên khổ giấy A3 với độ dày 200 trang chứa đựng đầy đủ những ngữ pháp cơ bản trong ba chương.

  • Chương 1. Ngữ pháp cấu tạo: giúp bạn nhận diện và nói đúng cấu trúc của một câu đơn bất kỳ.
  • Chương 2. Ngữ pháp về thì: tại đây các bạn sẽ nắm được cấu trúc của 12 thì trong tiếng Anh.
  • Chương 3. Ngữ pháp cấu trúc: hướng dẫn phát triển ý thành câu phức tạp.

Điểm đặc biệt của cuốn sách nằm ở hình thức bố trí nội dung, phần chữ và hình ảnh được sắp xếp hợp lý hài hòa, dẫn dắt người học. Những kiến thức được tiếp thu một cách tự nhiên nên thường sẽ nhớ lâu hơn phương pháp học nhồi nhét. 

Hình ảnh trong sách Hack Não Ngữ Pháp

Với những ưu điểm của mình nên dù chỉ mới ra mắt nhưng Hack Não Ngữ Pháp đã được các bạn học đón nhận nhiệt tình và mang lại nhiều phản hồi tích cực.

Bộ sách sẽ không được hoàn thiện nếu thiếu đi một phần quan trọng đó là App Hack Não Pro. Trong app là hệ thống các bài test được chia làm hai phần. Phần một, test theo lộ trình học của sách giấy. Các bài sẽ có nội dung từ khó để dần dần nâng cao trình độ của người học. Phần hai, bộ đề mô phỏng đề thi THCS và THPT QG,… để các bạn thử sức mình. Khi làm bài thi những câu sai sẽ được giải nghĩa rõ ràng. 

App hack Não Pro

Những kết quả đã đạt được app sẽ lưu lại để các bạn dễ dàng so sánh sự tiến bộ của bản thân.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã giúp các bạn làm rõ hai từ probably và properly trong tiếng Anh. Đối với những từ cùng loại từ mà có cách viết gần giống nhau thì đòi hỏi các bạn cần học và nắm vững ngay từ đầu nhé. Và nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu tiếng Anh để giúp việc học ngữ pháp đơn giản hơn thì đừng ngần ngại thử ngay Hack Não Phư pháp nhé, bạn sẽ bất ngờ với hiệu quả mà nó mang lại. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt exit và exist trong tiếng Anh

Phân biệt exit và exist trong tiếng Anh

Exit và exist có cách viết khá giống nhau nên các bạn rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên nghĩa của chúng lại khác nhau hoàn toàn, nên  nếu nắm rõ thì các bạn chắc chắn không bao giờ nhầm nữa. Dưới đây, Step Up sẽ giúp các bạn phân biệt exit và exist trong tiếng Anh nhé!

1. Phân biệt exit và exist

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ có cách  viết gần giống nhau nhưng nghĩa lại khác nhau hoàn toàn. Điều này dẫn đến những nhầm lẫn tai hại. Nên khi học từ nào các bạn cần ghi nhớ rõ chính tả của mỗi từ nhé.

Exit 

Định nghĩa : đây là một danh từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “lối ra”, trong trường hợp là động từ sẽ có nghĩa là “rời đi” hay “thoát khỏi”. 

Ví dụ: 

  • The exit of the cinema is located at the front.
    Lối ra của rạp chiếu phim nằm ở phía trước.
  • I want to exit this damn place.
    Tôi muốn thoát khỏi nơi quái quỷ này.
  • She had just exited the restaurant two minutes ago.
    Cô ấy vừa mới rời khỏi nhà hàng hai phút trước.

Exist

Định nghĩa: đây là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “tồn tại”.

Ví dụ: 

  • It’s hard for us to exist on a desert island.
    Thật khó để chúng tôi tồn tại trên một hòn đảo hoang.
  • Humans exist on earth.
    Con người tồn tại trên trái đất.
  • I don’t believe demons exist.
    Tôi không tin ma quỷ tồn tại.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Bài tập thực hành với exit và exist

Dưới đây là bài luyện tập nho nhỏ, cùng thực hành để nhớ lâu hơn nhé.

Bài tập phân biệt exit và exist

Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng exit hoặc exist thích hợp nhé.

  1. Tôi sẽ đi đến lối ra .
  2. Anh ấy đợi tôi ở lối ra.
  3. Thiện và ác tồn tại trong mỗi chúng ta.
  4. Vi sinh vật tồn tại trong hầu hết các môi trường.
  5. Chúng tôi may mắn thoát nạn nhờ lối thoát hiểm.

Đáp án

  1. I will go to the exit.
  2. He waited for me at the exit.
  3. Good and evil exist in each of us.
  4. Microorganisms exist in almost all environments.
  5. We were lucky to escape through the emergency exit.
 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
 

3. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc vận dụng từ vựng vào những câu nói cụ thể dù chỉ là những câu rất đơn giản, mặc dù khi đọc một đoạn văn hay câu nào đó thì lại có thể hiểu. 

Nguyên nhân của điều này là do khi đọc, các bạn có vốn từ vựng nên có thể đoán được nghĩa của câu. Nhưng khi viết thì do  không biết cấu trúc ngữ pháp nên rất dễ viết sai hoặc lúng túng không viết được .

Đây cũng chính  là tình trạng của các bạn không nắm chắc kiến thức ngữ pháp nói chung.

along with

Để các bạn có được một tài liệu tiếng Anh giúp hệ thống lại toàn bộ những ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, Step Up đã cho ra mắt bộ sản phẩm Hack Não Ngữ Pháp vô cùng “xịn sò”, bao gồm sách giấy và App Hack Não Pro vô cùng thú vị.

Sách giấy dày 200 trang với trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ đơn giản đến phức tạp. Hệ thống kiến thức được sắp xếp theo ba chương như sau:

  • Chương 1. Ngữ pháp cấu tạo: giúp bạn nhận diện và nói đúng cấu trúc của một câu đơn bất kỳ.
  • Chương 2. Ngữ pháp về thì: tại đây các bạn sẽ nắm được cấu trúc của 12 thì trong tiếng Anh.
  • Chương 3. Ngữ pháp cấu trúc: hướng dẫn phát triển ý thành câu phức tạp.

Điểm đặc biệt của cuốn sách này ngoài kiến thức dễ học dễ nhớ là những hình ảnh minh họa sinh động vô cùng đáng yêu. Sự kết hợp hài hòa giữa văn bản và hình ảnh giúp cho người học không cảm thấy áp lực hay mệt mỏi, tạo động lực mở sách ra học cho các bạn. 

App Hack Não Pro

Học lý thuyết thôi là chưa đủ, muốn giỏi thì các bạn cần thực hành nhiều thật nhiều. App Hack Não Pro chính là công cụ giúp bạn điều này. Trong đây sẽ có hai dạng bài test, test theo lộ trình trong sách và test the mẫu đề thi tại các trường Trung học cơ sở. Các bạn có thể thấy được sự tiến bộ của bản thân qua số điểm của mỗi bài test đấy.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã giải thích nghĩa và phân biệt cho các bạn về exit và exist. Đồng thời cũng có bài tập nhỏ để giúp các bạn ghi nhớ những kiến thức bên trên rồi. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp thì đừng ngần ngại thử ngay phương pháp học ngữ pháp vô cùng mới hiện nay đó là học cùng Hack Não Ngữ Pháp nhé!

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Along with trong tiếng Anh, phân biệt Along with và Together with

Along with trong tiếng Anh, phân biệt Along with và Together with

“Please go along with me – Hãy đi cùng tôi”.

Đã bao giờ bạn muốn rủ ai đó đi đâu cùng với mình nhưng lại chưa biết nói như thế nào không? Trong tiếng Anh, người ta sử dụng cấu trúc “along with”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về “along with” và những cụm từ đi kèm thông dụng cũng như cách phân biệt với “together with”.

1. Along with là gì?

“Along with” là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “cùng với”. 

Cấu trúc: Along with + someone/something

along with

Ví dụ:

  • Now we’ve got an electric bill, water along with some other costs.

(Bây giờ chúng tôi đã có hóa đơn điện, nước cùng một số chi phí khác.)

  • I made this cake with flour, eggs along with milk.

(Tôi làm bánh này với bột mì, trứng cùng với sữa.)

2. Phân biệt along with và together with

Cả “along with” và “together with” đều mang nghĩa là “cùng với”. Tuy nhiên 2 cụm từ diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng phân tích nhé:

A ~ Along with ~ B có nghĩa là A sẽ làm một việc gì đó thì B tham gia vào; Tuy nhiên A có thể hoàn thành việc này một mình.

A ~ Together with~ B mang nghĩa là A và B cùng làm một việc gì đó (mang nghĩa bình đẳng hơn.)

along with

Ví dụ:

  • I drew this picture along with John. – Mang nghĩa là: Tôi vẽ bức tranh này và John cũng có tham gia vẽ cùng.
  • I drew this picture together with John. –  Mang nghĩa là: Tôi cà John cùng nhau vẽ bức tranh này.

hay

  • Jenny invites her friend to go shopping along with her..- Mang nghĩa là: Jenny mời bạn đi mua sắm nhưng đi với cô ấy, nếu người bạn không đi cô ấy có thể đi một mình.
  • Jenny go shopping together with her friend.. –  Mang nghĩa là: Cả Jenny và bạn cô ấy cùng nhau đi mua sắm.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Các cụm từ đi với along with

Cùng tìm hiểu các cụm từ đi với “along with” thông dụng trong tiếng Anh nhé:

Go along with

“Go along with” mang nghĩa là “đi cùng với”.

Cấu trúc: Go along with someone/something 

Được sử dụng với nghĩa là ủng hộ một ý tưởng hay đồng ý với ai đó.

Ví dụ:

  • Mike agreed, but it’s going to be harder persuading Susan to go along with it.

(Mike đồng ý, nhưng sẽ khó thuyết phục Susan đồng ý với nó.)

  • I went along with Mike because he didn’t know his way to the new company.

(Tôi đi cùng Mike vì anh ấy không biết đường đến công ty mới.)

along with

Come along with

“Come along with” có nghĩa là “đi cùng với”.

Cấu trúc: Come along with someone/something

Ví dụ:

  • If you want to, I’ll play along with you.

(Nếu bạn muốn, tôi sẽ chơi cùng với bạn.)

  • I came along with my grandmother.

(Tôi đi cùng với bà tôi.)

Play along with 

“Play along with” có nghĩa là “chơi cùng với”.

Ví dụ:

  • So I will play along with my father one of those in a few minutes.

(Vì vậy, tôi sẽ chơi cùng với cha tôi một trong những trò chơi đó trong vài phút nữa)

  • I started playing volleyball along with my sister when I was 8 years old

(Tôi bắt đầu chơi bóng chuyền khi tôi 8 tuổi cùng với chị gái của tôi.)

Lưu ý: “Play along” còn mang nghĩa là giả vờ đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là để đạt được điều bạn muốn hoặc tránh một cuộc tranh cãi.

Ví dụ:

  • He played along with his boss’s plan to get his heart.

(Anh ta giả vờ đồng ý với kế hoạch của sếp để lấy lòng anh ta.)

  • I know you don’t like Mary’s idea, but just play along with her for a while.

(Tôi biết bạn không đồng ý với ý tưởng của Mary nhưng chỉ giả vờ đồng ý với cô ấy.)

along with

Sing along with

“Sing along with” có nghĩa là “hát theo, hát cùng”.

Ví dụ:

  • Lucy is very happy to be able to sing along with her idol.

(Lucy rất vui khi được hát cùng thần tượng của mình.)

  • The audience sang along with Son Tung during the concert.

(Khán giả đã hát theo Sơn Tùng trong đêm nhạc.)

Get along with

“Get along with” có nghĩa là “hòa hợp với”.

Ví dụ:

  • I get along with my roommate very well.

(Tôi rất hòa thuận với bạn cùng phòng.)

  • Have you gotten along with the new environment yet?

(Bạn đã hòa nhập với môi trường mới chưa?)

4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp

Cấu trúc với “along with” trong tiếng Anh cũng không quá khó phải không? Tuy nhiên để học tốt cụm từ này và những chủ điểm ngữ pháp khác thì chúng ta cần phải có những phương pháp thông minh và tài liệu chuẩn. Một trong những “người bạn đồng hành” mà bạn nên sở hữu để cùng nhau nâng cao ngữ pháp đó là sách Hack Não Ngữ Pháp. Sách được nghiên cứu và biên soạn bởi anh Nguyễn Hiệp – là tác giả của bộ sách Hack Não 1500 và  Hack Não Plus.

Bộ sách Hack Não Ngữ Pháp bao gồm một sách giấy tổng hợp những kiến thức ngữ pháp căn bản và 1 App học thông minh Hack Não Pro.

along with

Sách Hack Não Ngữ Pháp 

Cung cấp đầy đủ nền tảng ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao. Kiến thức ngữ pháp trong sách được chia làm 3 chương, bao gồm:

  • Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  • Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
  • Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.

Từng chủ điểm ngữ pháp trong sách sẽ được minh họa bằng hình ảnh, sơ đồ tư duy thay vì chỉ nêu lý thuyết riêng để học viên có thể dễ hiểu và dễ nhớ.  Các kiến thức về ngữ pháp trong sách được giản lược một cách ngắn gọn để bạn nắm chắc cốt lõi nhưng vẫn có thể mở khóa được các kiến thức liên quan. Ngoài ra, để nhớ các cấu trúc phức tạp, sách sẽ đưa ra các gợi ý, các mẹo để nhớ nhanh và nhớ lâu các kiến thức đã học.

Đồng hành cùng với từng chủ điểm ngữ pháp sẽ là các mẩu chuyện ngắn hài hước, vui nhộn của hai nhân vật Mèo Chủ Tịch và Chó Van Gâu để bạn thư giãn tinh thần trước khi bắt đầu mỗi bài học. 

App Hack Não Pro 

App Hack Não Pro cung cấp cho người học đầy đủ một lộ trình luyện tập và ứng dụng lý thuyết đã học từ sách để áp dụng vào các bài tập thực tế. 

along with

App gồm 2 phần luyện tập: 

  • Các bài luyện tập tương ứng với sách giúp bạn ôn luyện lại những kiến thức, vận dụng làm bài tập;
  • Kho đề thi tổng hợp: Giúp bạn kiểm tra năng lực, khả năng ghi nhớ và học ngữ pháp của bản thân.

Ngoài ra, App Hack Não Pro còn được tích hợp thêm tính năng thống kê kết quả học tập. Các bộ sưu tập các video chia sẻ các phương pháp, bí kíp học tiếng Anh hiệu quả. Không những thế, Step Up còn hỗ trợ người học thông qua lớp học livestream mỗi tuần với các giáo viên có chuyên môn cao và group cộng đồng trên Facebook.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tấn tật tần kiến thức về “along with”, cách phân biệt “along with” và “together with”. Nếu như bạn còn băn khoăn hay thắc mắc cần giải đáp hãy để lại bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. 

Chúc các bạn chinh phục Anh Ngữ thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Top 30 từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất

Top 30 từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất

Chắc hẳn trong luyện nghe tiếng Anh, chúng ta đã từng gặp rắc rối với những từ có cách phát âm giống nhau nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Người ta gọi đó là những từ đồng âm khác nghĩa. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ giới thiệu tới bạn những từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh giúp bạn không bị nhầm lẫn chúng khi gặp phải.

1. Từ đồng âm là gì?

Trước tiên, chúng hãy cùng nhau tìm hiểu về khái niệm từ đồng âm trong tiếng Anh.

Từ đồng âm (Homophones) hay còn gọi là từ đồng âm khác nghĩa, là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Nói cách khác, đây là những từ hoàn toàn không liên quan đến nhau nhưng vô tình có cách phát âm giống nhau.

Ví dụ:

  • Từ brake (v) và break (v) cùng có phát âm là /breɪk/. Tuy nhiên, brake là phanh, thắng lại; Còn break lại nghĩa là đập vỡ, làm vỡ
  • Từ complement (v) và compliment (v) cùng có phát âm là /ˈkɒmplɪment/. Tuy nhiên, complement có nghĩa bổ sung, bổ trợ; Trong khi compliment có nghĩa là khen một ai đó.

Từ đồng âm khác nghĩa

2. Các từ đồng âm khác nghĩa phổ biến trong tiếng Anh

Như vậy, bạn đã hiểu được cơ bản về khái niệm các từ đồng âm khác nghĩa rồi phải không? Trong tiếng Anh có rất nhiều các từ như vậy. Step Up sẽ tổng hợp cho bạn những từ đồng âm khác nghĩa thông dụng ngay dưới đây. Hãy cùng xem bạn nhé!

1. Dear và Deer

Cách phát âm: /dɪə(r)/

Nghĩa của từ:

  • Dear (adj): Thân mến (Thường dùng ở đầu bức thư); (n): người thân mến;
  • Deer (n): Con nai.

2. Bare và Bear

Cách phát âm: /beə(r)/

Nghĩa của từ:

  • Bare (adj): Trần trụi, không được bao phủ bởi thứ gì cả;
  • Bear (n): Con gấu.

3. Cell và Sell

Cách phát âm: /sel/.

Nghĩa của từ:

  • Cell (n): Tế bào;
  • Sell (v): Bán hàng.

Từ đồng âm khác nghĩa

4. I và Eye

Cách phát âm: /aɪ/

Nghĩa của từ:

  • I (Đại từ): Tôi;
  • Eye (n): Mắt.

5. For và Four

Cách phát âm: /fɔː(r)/.

Nghĩa của từ:

6. Flour và Flower

Cách phát âm: /ˈflaʊə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Flour (n): Bột mì;
  • Flower (n): Bông hoa.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

7. Hear và Here

Cách phát âm: /hɪə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Hear (v): Nghe;
  • Here (adv): Ở đây;

8. Feat và Feet

Cách phát âm: /fiːt/.

Nghĩa của từ:

  • Feat (n): Kỹ năng đặc biệt;
  • Feet (n): Chân (Dạng của nhiều của danh từ “foot”).

9. Allowed và Aloud

Cách phát âm:  /əˈlaʊd/.

Nghĩa của từ:

  • Allowed: Được cho phép;
  • Aloud (adv): Lớn tiếng;

10. Pair và Pear

Cách phát âm: /peə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Pair (n): Đôi, cặp;
  • Pear (n): Quả lê;

11. Ate và Eight

Cách phát âm: /eɪt/.

Nghĩa của từ:

  • Ate (v): Ăn (dạng quá khứ của “eat”);
  • Eight (n): Số 8.

Từ đồng âm khác nghĩa

12. To, Too và Two

Cách phát âm: /tuː/

Nghĩa của từ:

  • To (giới từ): Đến;
  • Too (adj): Quá, rất;
  • Two (n): số 2.

13. Knight và night

Cách phát âm:  /naɪt/.

Nghĩa của từ:

  • Knight (n): Hiệp sĩ;
  • Night (n): Buổi đêm.

14. Mail và Male

Cách phát âm: /meɪl/.

Nghĩa của từ:

  • Mail (n): Thư, lá thư;
  • Male (n): Đàn ông, con trai, giống đưc.

15. Meat và Meet

Cách phát âm: /miːt/.

Nghĩa của từ:

  • Meat (n): Thịt;
  • Meet (v): Gặp gỡ.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

16. Right và Write

Cách phát âm:  /raɪt/

Nghĩa của từ:

  • Right (adj): Phải, đúng, lẽ phải;
  • Write (v): Viết.

17. Wear và Where

Cách phát âm: /weə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Wear (v)/: Mặc, mang, đeo.
  • Where (liên từ): Nơi (Thường dùng để hỏi về nơi chốn).

18. Son và Sun

Cách phát âm: /sʌn/.

Nghĩa của từ:

  • Son (n): Con trai;
  • Sun (n): Mặt trời.

19. Sight và Site

Cách phát âm: /saɪt/.

Nghĩa của từ:

  • Sight (n): Tầm nhìn;
  • Site (n) Địa điểm.

20. Hour và Our

Cách phát âm: /ˈaʊə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Hour (n): Giờ;
  • Our (đại từ): Của chúng tôi; Hình thức tính từ sở hữu của “we”.

21. Buy, By và Bye

Cách phát âm: /baɪ/.

Nghĩa của từ:

  • Buy (v): Mua;
  • By (giới từ): Bởi;
  • Bye (n): Lời tạm biệt.

22. Know và No

Cách phát âm: /nəʊ.

Nghĩa của từ:

  • Know (v): Biết;
  • No (từ hạn định): Không.

Từ đồng âm khác nghĩa

23. Fairy và Ferry

Cách phát âm: /ˈferi/.

Nghĩa của từ:

  • Fairy (n): Nàng tiên;
  • Ferry (n): Phà.

24. Dew và Due

Cách phát âm: /djuː/.

Nghĩa của từ:

  • Dew (n): Giọt sương.
  • Due (a): Đến hạn, Hết hạn

25. Check và Cheque

Cách phát âm: /tʃek.

Nghĩa của từ:

  • Check (n): Kiểm tra;
  • Cheque (n): Ngân phiếu.

26. Their và There

Cách phát âm: /ðeə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Their (đại từ): Của chúng tôi; Dạng tính từ sở hữu của “they”;
  • There (adv): Ở đó, chỗ đó.

27. Board và Bored

Cách phát âm: /bɔːd/

Nghĩa của từ:

  • Board (n): Cái bảng;
  • Bored (adj): Nhàm chán;

28. Flaw và Floor

Cách phát âm: /flɔː/.

Nghĩa của từ:

  • Flaw (n): Lỗi;
  • Floor (n): Sàn nhà. 

Từ đồng âm khác nghĩa

29. Billed và Build

Cách phát âm: /bɪld/.

Nghĩa của từ:

  • Billed (v): Lập hóa đơn;
  • Build (v): Xây dựng.

30. Band và Banned

Cách phát âm: /band/.

Nghĩa của từ:

  • Band (n): Ban nhạc;
  • Banned (v): Cấm.

3. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa và từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Như vậy chúng ta đã cùng nhau điểm qua những từ đồng âm trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có những từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Vậy những từ này khác gì so với từ đồng âm khác nghĩa. Cùng Step Up khám phá ngay nhé!

Từ đồng âm khác nghĩa: là những từ có phát âm giống nhau nhưng khác nhau hoàn toàn về nghĩa.

Ví dụ:  Từ principal (n) và principle (n) cùng có phát âm là /ˈprɪnsəpl/. Tuy nhiên, principle là hiệu trưởng trường trung học; Còn principal lại mang nghĩa là nguyên lý. 

Từ đồng nghĩa: là những từ mang nét nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

Ví dụ: 

  • Chance – Opportunity: Cơ hội;
  • Employee – Staff: Nhân viên;
  • Buy – Purchase: Mua.

Từ đồng âm khác nghĩa

Từ trái nghĩa: là những từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.

Ví dụ: 

  • Long: Dài – Short: Ngắn;
  • Empty: Trống, rỗng – Full: Đầy;
  • Hot: Nóng – Cold: Lạnh.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh cũng như các phân biệt chúng với các loại từ khác. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, Step Up sẽ giải đáp giúp bạn. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

In order for là gì? Phân biệt In order for và in order to

In order for là gì? Phân biệt In order for và in order to

“In order for là gì?” – Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn thắc mắc. Đa phần các bạn đều khá quen với cấu trúc in order to rồi nhưng lại không biết về in order for. Vậy nên trong bài viết này, Step Up sẽ giải thích cho các bạn biết in order for là gì và nó có điểm gì khác biệt so với in order to. Cùng tìm hiểu nhé!

1. In order for là gì?

In order for là một cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “để”.

Ví dụ: 

  • I locked the door carefully in order for the thief could not to sneak into the house.
    Tôi khóa cửa cẩn thận để tên trộm không thể lẻn vào nhà.
  • My sister worked hard in order for me to go to school.
    Chị gái tôi đã làm việc chăm chỉ để cho tôi đi học.
  • My comrades sacrificed themselves in order for me to live.
    Đồng đội đã hy sinh để cho tôi được sống.\
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt in order for và in order to

Hai cụm từ in order for và in order to đều có nghĩa là “để”. Tuy nhiên chúng sẽ được dùng trong hai cấu trúc khác nhau. Cùng Step Up phân biệt in order for và in order to để không bị nhầm lẫn nhé.

Phân biệt i order for và in order to

Cấu trúc in order for

In order for + someone/something + to do something

Để ai đó làm gì 

Ví dụ: 

  • She tries to get good results on her tests in order for her parents to be proud.
    Cô ấy cố gắng đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra để cha mẹ mình tự hảo.
  • My husband bought a new house in order for me to live more comfortably.
    Ông xã đã mua một ngôi nhà mới để cho tôi sống thoải mái hơn.
  • Trees have been planted in the school in order for students to play with.
    Trên sân trường đã được trồng  thêm nhiều cây xanh để học sinh có chỗ vui chơi.

Cấu trúc in order to

In order to + V

Để làm gì.

Ví dụ: 

  • I study English in order to study abroad.
    Tôi học tiếng Anh để đi du học.
  • She prepares clothes in order to go home after a long outing
    Cô ấy chuẩn bị quần áo để về nhà sau chuyến đi chơi xa.
  • He buys a ring in order to propose to his lover.
    Anh ấy mua một chiếc nhẫn để cầu hôn người yêu mình.

3. Bài tập cấu trúc in order for

Dưới đây là một số bài tập nho nhỏ giúp các bạn luyện tập xem mình đã hiểu bài chưa nhé.

Bài tập in order for

Bài tập 1: Viết các câu sau sang tiếng Anh với in order for hoặc in order to sao cho phù hợp.

  1. Cô ấy đã đến bệnh viện để khám bệnh.
  2. Tôi rời đi để anh ấy suy nghĩ về những gì anh ta đã làm.
  3. Cô ấy chạy thật nhanh để đuổi kịp xe buýt.
  4. Anh ấy dừng xe lại để cho lũ trẻ đi qua đường.
  5. Tôi lái xe nhanh để đến sân bay đúng giờ.

Đáp án:

  1. She went to the hospital in order to be examined.
  2. I left in order for him to think about what he did.
  3. She ran fast in order to catch up with the bus.
  4. He stopped in order for the kids to cross the street.
  5. I drove fast in order to get to the airport on time.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. I finish my homework quickly _____ go play the game.
    A. in order to B. in order for C. in order D. order to
  2. I turn off the alarm_____ my brother to sleep a little more.
    A. in order to B. in order for C. in order D. order to
  3. I sent him a letter_____ him to know I was here.
    A. in order to B. n order C. order to D. in order for
  4. He opened the car door _____ her step in.
    A. Order to B. in order to C. in order for D. to order in
  5. He delayed the trip _____ go on business.
    A. order B. in order to C. in order for D. in order

Đáp án

1.A

2.B

3.D

4.C

5.B

 
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp 

Có rất nhiều trường hợp các bạn khi đọc một đoạn tiếng văn tiếng Anh thì có thể hiểu được nghĩa nhưng lại không thể tự mình viết được một đoạn tương tự. Tại sao lại vậy nhỉ? 

Đó là do kĩ năng đọc hiểu (tiếp nhận kiến thức) luôn “đi trước” kĩ năng viết (trình bày, cho đi) đó. Để nâng cao kỹ năng Writing của mình, các bạn nên bắt đầu bằng việc lấp đầy và bổ sung vốn ngữ pháp. 

Sách Hack Não Ngữ Pháp

Vậy làm sao để cải thiện thiện trình độ ngữ pháp bây giờ?

Mới đây Step Up đã cho ra mắt bộ sản phẩm Hack Não Ngữ Pháp giải quyết mọi nỗi lo về ngữ pháp tiếng Anh cho các học. Chính thức trình làng vào tháng 6/2020 nhưng đến nay bộ sách đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực của các bạn nhỏ.

Sách Hack Não Ngữ Pháp được thiết kế trên khổ giấy A3 chất lượng Nhật Bản có độ dày 200 trang. Kiến thức được trải đều từ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản đến phức tạp. Được chia làm 3 chương như sau:

  • Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
  • Chương 2. Ngữ pháp về thì: tại đây các bạn sẽ nắm được cấu trúc của 12 thì trong tiếng Anh.
  • Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.

Để tăng sự hứng thú khi học, sách có những hình ảnh minh họa cực kỳ bắt mắt và vui nhộn, tạo điểm nhấn cho các chủ điểm ngữ pháp. Từ đó giúp người học nhớ nhanh hơn và lâu quên hơn.

Hình ảnh trong sách Hack Não Ngữ Pháp

Sách giấy ấn tượng nhưng cũng không thể thiếu App Hack Não Pro đi kèm siêu xịn nha. Trong App là tổng hợp những bài test theo lộ trình học theo sách và các bộ đề thi tại các trường Trung học cơ sở phổ biến. 

App hack Não Pro

Điều này giúp các bạn dễ dàng kiểm tra trình độ của bản thân thông qua điểm số sau mỗi lần thi thử. Cùng bắt tay vào hoc để thấy trình độ của bản thân tiến bộ một cách nhanh chóng nào!

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trong bài này, Step Up đã giải nghĩa cho các bạn về in order for và phân biệt cách dùng của in order for và in order to rồi. Hy vọng sẽ không còn ai dùng sai ngữ pháp của hai cụm từ này nhé. Và nếu các bạn đang gặp vấn đề về ngữ pháp tiếng Anh thì có thể tham khảo bộ Hack Não Ngữ Pháp được giới thiệu bên trên, đảm bảo sẽ không làm các bạn thất vọng!

Step Up chức bạn học tập tốt và sớm thành công!